15+ Đề Trắc nghiệm Bước vào đời – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất để một người trẻ "bước vào đời" thành công và thích ứng tốt với những thay đổi không ngừng?

  • A. Khả năng ghi nhớ kiến thức
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập
  • C. Sự thành thạo một chuyên môn cụ thể
  • D. Khả năng học hỏi và thích ứng liên tục (Adaptability)

Câu 2: Bạn nhận được lời mời tham gia một dự án tình nguyện vì cộng đồng, nhưng thời gian thực hiện dự án trùng với lịch học thêm quan trọng của bạn. Theo nguyên tắc "bước vào đời" một cách chủ động và có trách nhiệm, bạn nên ưu tiên lựa chọn nào sau đây?

  • A. Từ chối tham gia dự án tình nguyện để tập trung hoàn toàn vào việc học.
  • B. Bỏ học thêm để tham gia dự án tình nguyện mà không có sự chuẩn bị.
  • C. Cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và thời gian, tìm cách sắp xếp hợp lý để vừa tham gia dự án ở mức độ phù hợp, vừa đảm bảo việc học.
  • D. Đồng ý tham gia dự án ngay lập tức và bỏ mặc việc học, vì hoạt động tình nguyện quan trọng hơn.

Câu 3: Một người bạn thân của bạn đang gặp khó khăn trong việc xác định mục tiêu nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp THPT. Bạn sẽ vận dụng kiến thức về "hướng nghiệp" để tư vấn cho bạn mình theo hướng nào?

  • A. Khuyên bạn chọn một ngành nghề "hot" nhất hiện nay để dễ kiếm việc.
  • B. Gợi ý bạn tự đánh giá bản thân (sở thích, năng lực, giá trị), tìm hiểu thông tin về các ngành nghề khác nhau và nhu cầu thị trường lao động để đưa ra lựa chọn phù hợp.
  • C. Đề xuất bạn chọn nghề theo truyền thống gia đình để được hỗ trợ.
  • D. Bảo bạn không cần lo lắng, cứ chọn đại một ngành nào đó rồi tính sau.

Câu 4: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa "tư duy thụ động" và "tư duy chủ động" trong quá trình "bước vào đời" và xây dựng sự nghiệp?

  • A. Tư duy chủ động tập trung vào việc tự tạo ra cơ hội và giải pháp, trong khi tư duy thụ động chờ đợi sự sắp đặt từ bên ngoài.
  • B. Tư duy chủ động là làm việc một mình, còn tư duy thụ động là làm việc nhóm.
  • C. Tư duy chủ động phù hợp với người hướng ngoại, tư duy thụ động phù hợp với người hướng nội.
  • D. Tư duy chủ động chỉ quan trọng trong công việc, tư duy thụ động quan trọng hơn trong cuộc sống cá nhân.

Câu 5: Trong một buổi phỏng vấn xin việc, bạn được hỏi về "điểm yếu" của bản thân. Cách trả lời nào sau đây thể hiện sự tự nhận thức và tinh thần "bước vào đời" tích cực nhất?

  • A. Tôi không có điểm yếu nào cả.
  • B. Điểm yếu của tôi là làm việc quá chăm chỉ.
  • C. Tôi đang nỗ lực cải thiện kỹ năng giao tiếp trước đám đông, bằng cách tham gia câu lạc bộ và luyện tập thường xuyên.
  • D. Tôi khá nóng tính, nhưng đó là tính cách của tôi rồi, khó thay đổi.

Câu 6: Giả sử bạn phát hiện ra một thông tin sai lệch trên mạng xã hội, có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm công dân "bước vào đời" trong kỷ nguyên số?

  • A. Chia sẻ thông tin đó cho bạn bè để mọi người cùng biết.
  • B. Tìm hiểu nguồn gốc và kiểm chứng tính xác thực của thông tin, sau đó báo cáo thông tin sai lệch và chia sẻ thông tin đã được kiểm chứng.
  • C. Bỏ qua thông tin đó vì cho rằng không liên quan đến mình.
  • D. Tham gia bình luận, tranh cãi gay gắt về thông tin đó trên mạng xã hội.

Câu 7: Trong quá trình "bước vào đời", việc xây dựng "mạng lưới quan hệ" (networking) có vai trò như thế nào đối với sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp?

  • A. Mạng lưới quan hệ chỉ quan trọng đối với những người làm kinh doanh.
  • B. Mạng lưới quan hệ không thực sự cần thiết, chỉ cần có năng lực chuyên môn giỏi là đủ.
  • C. Mạng lưới quan hệ chủ yếu giúp vui vẻ, giao lưu, ít có giá trị thực tế.
  • D. Mạng lưới quan hệ mở ra cơ hội học hỏi, hợp tác, tìm kiếm việc làm, và hỗ trợ phát triển sự nghiệp lâu dài.

Câu 8: Khi gặp phải thất bại trong lần đầu "bước vào đời" (ví dụ: không đạt được kết quả thi như mong muốn, dự án khởi nghiệp không thành công), thái độ nào sau đây là phù hợp nhất để vượt qua và tiếp tục tiến lên?

  • A. Nản chí, bỏ cuộc và đổ lỗi cho hoàn cảnh.
  • B. Chấp nhận thất bại, phân tích nguyên nhân, rút kinh nghiệm và xây dựng kế hoạch mới để tiếp tục.
  • C. Trốn tránh thất bại, giả vờ như không có chuyện gì xảy ra.
  • D. Tức giận, oán trách và đổ lỗi cho người khác.

Câu 9: Trong quá trình "bước vào đời", việc duy trì sự "cân bằng giữa công việc và cuộc sống" (work-life balance) có ý nghĩa như thế nào đối với sức khỏe tinh thần và hiệu suất làm việc?

  • A. Cân bằng công việc và cuộc sống chỉ là lý thuyết, không thực tế.
  • B. Chỉ cần tập trung vào công việc, không cần quan tâm đến cuộc sống cá nhân.
  • C. Cân bằng giúp giảm căng thẳng, duy trì sức khỏe tinh thần tốt, tăng cường động lực và hiệu suất làm việc.
  • D. Cân bằng công việc và cuộc sống chỉ quan trọng đối với người đã có gia đình.

Câu 10: Theo bạn, yếu tố "kết nối tri thức" đóng vai trò như thế nào trong hành trình "bước vào đời" của mỗi người?

  • A. Tri thức chỉ quan trọng trong môi trường học đường, không liên quan đến "bước vào đời".
  • B. Chỉ cần có kiến thức chuyên môn, không cần "kết nối" với các loại tri thức khác.
  • C. "Kết nối tri thức" chỉ là một khái niệm trừu tượng, ít có ứng dụng thực tế.
  • D. "Kết nối tri thức" giúp mở rộng hiểu biết, phát triển toàn diện, ứng dụng kiến thức linh hoạt và tạo ra giá trị trong cuộc sống và công việc.

Câu 11: Bạn đọc được một bài báo về tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng tại địa phương. Hành động nào sau đây thể hiện sự "bước vào đời" với tinh thần trách nhiệm và ý thức bảo vệ môi trường?

  • A. Chỉ đọc báo và bày tỏ sự lo lắng trên mạng xã hội.
  • B. Lờ đi thông tin vì cho rằng vấn đề quá lớn, cá nhân không thể thay đổi.
  • C. Tìm hiểu sâu hơn về nguyên nhân và hậu quả của ô nhiễm, tham gia các hoạt động tình nguyện bảo vệ môi trường tại địa phương.
  • D. Chuyển đến nơi khác sống để tránh ô nhiễm.

Câu 12: Kỹ năng "giải quyết vấn đề" (problem-solving) đóng vai trò như thế nào trong quá trình "bước vào đời" và đối mặt với những thách thức trong cuộc sống?

  • A. Kỹ năng giải quyết vấn đề chỉ cần thiết cho những người làm khoa học.
  • B. Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp chúng ta tự tin đối mặt với khó khăn, tìm ra giải pháp hiệu quả và đạt được mục tiêu.
  • C. Khi gặp vấn đề, tốt nhất là nên nhờ người khác giúp đỡ hoàn toàn.
  • D. Kỹ năng giải quyết vấn đề không quan trọng bằng kỹ năng giao tiếp.

Câu 13: Trong một dự án làm việc nhóm, bạn nhận thấy một thành viên có ý tưởng rất sáng tạo nhưng lại gặp khó khăn trong việc trình bày và bảo vệ ý kiến của mình. Bạn sẽ "bước vào đời" với vai trò là một thành viên nhóm như thế nào để hỗ trợ bạn đó?

  • A. Phớt lờ ý kiến của bạn đó vì cho rằng không thực tế.
  • B. Chỉ trích ý kiến của bạn đó trước cả nhóm.
  • C. Tự mình phát triển ý tưởng của mình mà không quan tâm đến ý kiến của bạn đó.
  • D. Lắng nghe, khuyến khích bạn trình bày rõ hơn, đặt câu hỏi gợi mở để bạn tự tin thể hiện ý tưởng và giúp cả nhóm hiểu rõ giá trị của ý tưởng đó.

Câu 14: "Bước vào đời" không chỉ là hành trình cá nhân mà còn là sự đóng góp vào cộng đồng và xã hội. Theo bạn, hình thức đóng góp nào sau đây là phù hợp nhất với học sinh, sinh viên?

  • A. Quyên góp tiền bạc cho các quỹ từ thiện.
  • B. Tham gia các hoạt động tình nguyện, dự án cộng đồng, chia sẻ kiến thức và kỹ năng cho người khác.
  • C. Xây dựng nhà tình nghĩa cho người nghèo.
  • D. Tổ chức các sự kiện giải trí lớn gây quỹ từ thiện.

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, kỹ năng "giao tiếp đa văn hóa" trở nên ngày càng quan trọng khi "bước vào đời". Điều gì thể hiện rõ nhất tầm quan trọng của kỹ năng này?

  • A. Chỉ cần giao tiếp tốt bằng tiếng Anh là đủ, không cần quan tâm đến văn hóa.
  • B. Văn hóa của các quốc gia khác nhau không có gì khác biệt lớn.
  • C. Kỹ năng giao tiếp đa văn hóa giúp chúng ta làm việc hiệu quả, hợp tác thành công và xây dựng mối quan hệ tốt với người đến từ các nền văn hóa khác nhau.
  • D. Kỹ năng giao tiếp đa văn hóa chỉ cần thiết cho những người làm trong ngành ngoại giao.

Câu 16: Bạn dự định khởi nghiệp sau khi tốt nghiệp. Theo tinh thần "bước vào đời" chủ động và sáng tạo, bạn nên bắt đầu quá trình chuẩn bị từ giai đoạn nào?

  • A. Chỉ bắt đầu chuẩn bị sau khi đã tốt nghiệp và có vốn.
  • B. Bắt đầu tìm hiểu, học hỏi và chuẩn bị ngay từ khi còn đi học, tích lũy kiến thức và kinh nghiệm dần.
  • C. Chờ đến khi có ý tưởng kinh doanh thật độc đáo mới bắt đầu chuẩn bị.
  • D. Không cần chuẩn bị gì, cứ bắt tay vào làm rồi sẽ tự học hỏi.

Câu 17: Trong quá trình "bước vào đời", việc xây dựng "thói quen học tập suốt đời" có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững của mỗi người?

  • A. Học tập chỉ quan trọng trong giai đoạn đi học, sau khi ra trường không cần học nữa.
  • B. Chỉ cần học những gì liên quan trực tiếp đến công việc hiện tại là đủ.
  • C. Học tập suốt đời giúp chúng ta liên tục cập nhật kiến thức, phát triển kỹ năng mới, thích ứng với sự thay đổi và không ngừng tiến bộ.
  • D. Học tập suốt đời chỉ dành cho những người làm nghiên cứu khoa học.

Câu 18: Bạn nhận thấy một người bạn đang có dấu hiệu bị "bắt nạt trực tuyến" (cyberbullying). Theo tinh thần "bước vào đời" với sự cảm thông và trách nhiệm, bạn nên hành động như thế nào?

  • A. Bỏ qua vì cho rằng đó là vấn đề cá nhân của bạn mình.
  • B. Lắng nghe, chia sẻ, động viên bạn, khuyên bạn báo cáo sự việc với người lớn hoặc các tổ chức hỗ trợ, đồng thời cùng bạn tìm cách đối phó với tình huống.
  • C. Tham gia vào việc bắt nạt trực tuyến để "dằn mặt" kẻ bắt nạt.
  • D. Chụp màn hình lại các tin nhắn bắt nạt và chia sẻ lên mạng xã hội để "vạch mặt" kẻ bắt nạt.

Câu 19: "Bước vào đời" cũng đồng nghĩa với việc xây dựng "văn hóa tiêu dùng" thông minh và có trách nhiệm. Điều gì thể hiện rõ nhất một người tiêu dùng thông minh?

  • A. Luôn mua hàng hiệu đắt tiền để thể hiện đẳng cấp.
  • B. Mua sắm theo cảm hứng, không cần kế hoạch.
  • C. Cân nhắc kỹ nhu cầu, tìm hiểu thông tin sản phẩm, so sánh giá cả và chất lượng trước khi mua, ưu tiên sản phẩm bền vững và thân thiện môi trường.
  • D. Chỉ mua hàng giảm giá, khuyến mãi.

Câu 20: Trong quá trình "bước vào đời", việc rèn luyện "sức khỏe tinh thần" có vai trò như thế nào đối với hạnh phúc và thành công?

  • A. Chỉ cần có sức khỏe thể chất tốt là đủ, không cần quan tâm đến sức khỏe tinh thần.
  • B. Sức khỏe tinh thần chỉ quan trọng đối với những người làm công việc áp lực.
  • C. Sức khỏe tinh thần không liên quan đến thành công trong cuộc sống.
  • D. Sức khỏe tinh thần tốt giúp tăng cường khả năng đối phó với căng thẳng, duy trì sự lạc quan, tích cực và hướng tới hạnh phúc, thành công.

Câu 21: Một nhóm học sinh thực hiện dự án nghiên cứu về lịch sử địa phương. Để "bước vào đời" với tinh thần "kết nối tri thức" và sáng tạo, họ nên tiếp cận nguồn thông tin nào sau đây?

  • A. Chỉ sử dụng sách giáo khoa lịch sử.
  • B. Chỉ tìm kiếm thông tin trên Wikipedia.
  • C. Chỉ phỏng vấn người lớn tuổi trong gia đình.
  • D. Kết hợp nghiên cứu sách, tài liệu lịch sử, phỏng vấn người dân địa phương, tham quan di tích lịch sử và tìm kiếm thông tin trên các trang web uy tín.

Câu 22: Trong quá trình "bước vào đời", kỹ năng "quản lý thời gian" hiệu quả giúp bạn đạt được điều gì?

  • A. Quản lý thời gian chỉ cần thiết cho người làm lãnh đạo.
  • B. Quản lý thời gian làm mất đi sự tự do, thoải mái.
  • C. Quản lý thời gian giúp tăng năng suất, hoàn thành công việc đúng hạn, giảm căng thẳng và có thêm thời gian cho các hoạt động khác.
  • D. Quản lý thời gian không quan trọng bằng làm việc chăm chỉ.

Câu 23: "Bước vào đời" là hành trình khám phá bản thân và thế giới xung quanh. Theo bạn, phương pháp nào sau đây giúp bạn khám phá bản thân hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào học tập và đạt điểm cao.
  • B. Tham gia các hoạt động đa dạng, trải nghiệm những điều mới mẻ, tự suy ngẫm về sở thích, năng lực và giá trị của bản thân, lắng nghe phản hồi từ người khác.
  • C. Chỉ làm theo những gì người khác nói là tốt cho mình.
  • D. Tránh xa mọi thử thách và khó khăn.

Câu 24: Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, kỹ năng "lắng nghe chủ động" (active listening) có vai trò như thế nào trong giao tiếp và xây dựng mối quan hệ?

  • A. Lắng nghe chỉ đơn giản là im lặng khi người khác nói.
  • B. Lắng nghe không quan trọng bằng khả năng nói.
  • C. Lắng nghe chủ động chỉ cần thiết trong các cuộc họp quan trọng.
  • D. Lắng nghe chủ động giúp hiểu rõ thông điệp, thể hiện sự tôn trọng, xây dựng lòng tin và mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp, đối tác.

Câu 25: "Bước vào đời" cũng là quá trình học cách chấp nhận và quản lý "rủi ro" một cách khôn ngoan. Trong tình huống nào sau đây, việc chấp nhận rủi ro là hợp lý và có thể mang lại cơ hội phát triển?

  • A. Đầu tư toàn bộ số tiền tiết kiệm vào một dự án kinh doanh mà bạn chưa tìm hiểu kỹ.
  • B. Ứng tuyển vào một vị trí công việc mới đầy thách thức nhưng phù hợp với năng lực và đam mê của bạn, dù có thể phải đối mặt với khó khăn ban đầu.
  • C. Tham gia giao thông mà không tuân thủ luật lệ để tiết kiệm thời gian.
  • D. Giấu diếm sai sót trong công việc vì sợ bị khiển trách.

Câu 26: Trong bối cảnh "bước vào đời" với nhiều thông tin đa chiều, kỹ năng "tư duy phản biện" (critical thinking) giúp bạn điều gì?

  • A. Tư duy phản biện khiến bạn trở nên bi quan và nghi ngờ mọi thứ.
  • B. Tư duy phản biện không cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.
  • C. Tư duy phản biện giúp bạn phân tích thông tin, đánh giá bằng chứng, nhận diện thông tin sai lệch và đưa ra quyết định dựa trên lý lẽ.
  • D. Tư duy phản biện chỉ dành cho các nhà khoa học và triết gia.

Câu 27: "Bước vào đời" không chỉ là chuẩn bị cho tương lai mà còn là sống trọn vẹn "hiện tại". Thực hành "chánh niệm" (mindfulness) có thể giúp bạn điều gì trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Chánh niệm là một hình thức trốn tránh thực tại.
  • B. Chánh niệm giúp bạn tập trung vào hiện tại, giảm căng thẳng, tăng cường sự nhận thức về cảm xúc và suy nghĩ của bản thân, sống trọn vẹn hơn.
  • C. Chánh niệm chỉ phù hợp với người lớn tuổi.
  • D. Chánh niệm là một phương pháp tôn giáo, không liên quan đến cuộc sống hàng ngày.

Câu 28: Trong quá trình "bước vào đời", việc xây dựng "giá trị sống" cá nhân có vai trò như thế nào trong việc định hướng hành động và lựa chọn?

  • A. Giá trị sống là những khái niệm trừu tượng, không có ý nghĩa thực tế.
  • B. Giá trị sống của mỗi người nên giống nhau để xã hội hài hòa.
  • C. Giá trị sống là kim chỉ nam giúp định hướng hành động, đưa ra quyết định phù hợp với bản thân, sống có mục đích và ý nghĩa.
  • D. Giá trị sống chỉ quan trọng khi gặp khó khăn, còn bình thường thì không cần.

Câu 29: "Bước vào đời" cũng là hành trình xây dựng "bản sắc cá nhân" độc đáo. Điều gì giúp bạn thể hiện bản sắc cá nhân một cách tích cực và tự tin?

  • A. Cố gắng bắt chước người nổi tiếng để trở nên đặc biệt.
  • B. Che giấu điểm yếu và chỉ khoe khoang điểm mạnh.
  • C. Ăn mặc khác biệt và gây sốc để thu hút sự chú ý.
  • D. Tự tin thể hiện điểm mạnh, chấp nhận điểm yếu, sống đúng với giá trị bản thân và đóng góp vào cộng đồng theo cách riêng của mình.

Câu 30: Theo bạn, đâu là mục tiêu cao nhất của hành trình "bước vào đời"?

  • A. Sống một cuộc đời ý nghĩa, hạnh phúc, không ngừng học hỏi và phát triển bản thân, đồng thời đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng và xã hội.
  • B. Kiếm được nhiều tiền và trở nên giàu có.
  • C. Nổi tiếng và được nhiều người biết đến.
  • D. Có một công việc ổn định và an nhàn đến hết đời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất để một người trẻ 'bước vào đời' thành công và thích ứng tốt với những thay đổi không ngừng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Bạn nhận được lời mời tham gia một dự án tình nguyện vì cộng đồng, nhưng thời gian thực hiện dự án trùng với lịch học thêm quan trọng của bạn. Theo nguyên tắc 'bước vào đời' một cách chủ động và có trách nhiệm, bạn nên ưu tiên lựa chọn nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một người bạn thân của bạn đang gặp khó khăn trong việc xác định mục tiêu nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp THPT. Bạn sẽ vận dụng kiến thức về 'hướng nghiệp' để tư vấn cho bạn mình theo hướng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa 'tư duy thụ động' và 'tư duy chủ động' trong quá trình 'bước vào đời' và xây dựng sự nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong một buổi phỏng vấn xin việc, bạn được hỏi về 'điểm yếu' của bản thân. Cách trả lời nào sau đây thể hiện sự tự nhận thức và tinh thần 'bước vào đời' tích cực nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Giả sử bạn phát hiện ra một thông tin sai lệch trên mạng xã hội, có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm công dân 'bước vào đời' trong kỷ nguyên số?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong quá trình 'bước vào đời', việc xây dựng 'mạng lưới quan hệ' (networking) có vai trò như thế nào đối với sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi gặp phải thất bại trong lần đầu 'bước vào đời' (ví dụ: không đạt được kết quả thi như mong muốn, dự án khởi nghiệp không thành công), thái độ nào sau đây là phù hợp nhất để vượt qua và tiếp tục tiến lên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong quá trình 'bước vào đời', việc duy trì sự 'cân bằng giữa công việc và cuộc sống' (work-life balance) có ý nghĩa như thế nào đối với sức khỏe tinh thần và hiệu suất làm việc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Theo bạn, yếu tố 'kết nối tri thức' đóng vai trò như thế nào trong hành trình 'bước vào đời' của mỗi người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Bạn đọc được một bài báo về tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng tại địa phương. Hành động nào sau đây thể hiện sự 'bước vào đời' với tinh thần trách nhiệm và ý thức bảo vệ môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Kỹ năng 'giải quyết vấn đề' (problem-solving) đóng vai trò như thế nào trong quá trình 'bước vào đời' và đối mặt với những thách thức trong cuộc sống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong một dự án làm việc nhóm, bạn nhận thấy một thành viên có ý tưởng rất sáng tạo nhưng lại gặp khó khăn trong việc trình bày và bảo vệ ý kiến của mình. Bạn sẽ 'bước vào đời' với vai trò là một thành viên nhóm như thế nào để hỗ trợ bạn đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: 'Bước vào đời' không chỉ là hành trình cá nhân mà còn là sự đóng góp vào cộng đồng và xã hội. Theo bạn, hình thức đóng góp nào sau đây là phù hợp nhất với học sinh, sinh viên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, kỹ năng 'giao tiếp đa văn hóa' trở nên ngày càng quan trọng khi 'bước vào đời'. Điều gì thể hiện rõ nhất tầm quan trọng của kỹ năng này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Bạn dự định khởi nghiệp sau khi tốt nghiệp. Theo tinh thần 'bước vào đời' chủ động và sáng tạo, bạn nên bắt đầu quá trình chuẩn bị từ giai đoạn nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong quá trình 'bước vào đời', việc xây dựng 'thói quen học tập suốt đời' có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững của mỗi người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Bạn nhận thấy một người bạn đang có dấu hiệu bị 'bắt nạt trực tuyến' (cyberbullying). Theo tinh thần 'bước vào đời' với sự cảm thông và trách nhiệm, bạn nên hành động như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: 'Bước vào đời' cũng đồng nghĩa với việc xây dựng 'văn hóa tiêu dùng' thông minh và có trách nhiệm. Điều gì thể hiện rõ nhất một người tiêu dùng thông minh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong quá trình 'bước vào đời', việc rèn luyện 'sức khỏe tinh thần' có vai trò như thế nào đối với hạnh phúc và thành công?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một nhóm học sinh thực hiện dự án nghiên cứu về lịch sử địa phương. Để 'bước vào đời' với tinh thần 'kết nối tri thức' và sáng tạo, họ nên tiếp cận nguồn thông tin nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong quá trình 'bước vào đời', kỹ năng 'quản lý thời gian' hiệu quả giúp bạn đạt được điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: 'Bước vào đời' là hành trình khám phá bản thân và thế giới xung quanh. Theo bạn, phương pháp nào sau đây giúp bạn khám phá bản thân hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, kỹ năng 'lắng nghe chủ động' (active listening) có vai trò như thế nào trong giao tiếp và xây dựng mối quan hệ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: 'Bước vào đời' cũng là quá trình học cách chấp nhận và quản lý 'rủi ro' một cách khôn ngoan. Trong tình huống nào sau đây, việc chấp nhận rủi ro là hợp lý và có thể mang lại cơ hội phát triển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong bối cảnh 'bước vào đời' với nhiều thông tin đa chiều, kỹ năng 'tư duy phản biện' (critical thinking) giúp bạn điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: 'Bước vào đời' không chỉ là chuẩn bị cho tương lai mà còn là sống trọn vẹn 'hiện tại'. Thực hành 'chánh niệm' (mindfulness) có thể giúp bạn điều gì trong cuộc sống hàng ngày?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong quá trình 'bước vào đời', việc xây dựng 'giá trị sống' cá nhân có vai trò như thế nào trong việc định hướng hành động và lựa chọn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: 'Bước vào đời' cũng là hành trình xây dựng 'bản sắc cá nhân' độc đáo. Điều gì giúp bạn thể hiện bản sắc cá nhân một cách tích cực và tự tin?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Theo bạn, đâu là mục tiêu cao nhất của hành trình 'bước vào đời'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn của bạn đang gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian để cân bằng giữa học tập, làm thêm và hoạt động ngoại khóa. Theo bạn, lời khuyên nào sau đây là hữu ích nhất để giúp bạn ấy?

  • A. Khuyên bạn ấy nên bỏ bớt hoạt động ngoại khóa để tập trung vào học.
  • B. Gợi ý bạn ấy nên thức khuya hơn để có thêm thời gian.
  • C. Bảo bạn ấy cứ làm mọi thứ theo cảm hứng, không cần kế hoạch.
  • D. Hướng dẫn bạn ấy lập kế hoạch chi tiết, ưu tiên công việc quan trọng và sử dụng các công cụ hỗ trợ quản lý thời gian.

Câu 2: Trong một buổi thảo luận nhóm, bạn nhận thấy một bạn trong nhóm liên tục ngắt lời và không lắng nghe ý kiến của người khác. Hành động nào sau đây thể hiện kỹ năng giao tiếp hiệu quả nhất trong tình huống này?

  • A. Im lặng và không góp ý gì để tránh gây mất hòa khí.
  • B. Tranh cãi trực tiếp và chỉ trích bạn đó trước mặt cả nhóm.
  • C. Chọn thời điểm thích hợp, nhẹ nhàng góp ý riêng với bạn đó về hành vi của bạn.
  • D. Kể với giáo viên hoặc người quản lý về hành vi của bạn đó.

Câu 3: Bạn đang tìm kiếm thông tin về biến đổi khí hậu để viết bài luận. Nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy và khoa học nhất?

  • A. Một bài đăng trên mạng xã hội chia sẻ quan điểm cá nhân về biến đổi khí hậu.
  • B. Báo cáo khoa học từ Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC).
  • C. Một blog cá nhân viết về lối sống xanh và biến đổi khí hậu.
  • D. Một video trên YouTube với nhiều lượt xem bàn về thuyết âm mưu về biến đổi khí hậu.

Câu 4: Khi gặp phải một vấn đề khó khăn trong học tập, thái độ nào sau đây sẽ giúp bạn vượt qua thử thách và tiến bộ?

  • A. Tránh né vấn đề và hy vọng nó sẽ tự biến mất.
  • B. Dễ dàng bỏ cuộc và cho rằng mình không có khả năng.
  • C. Chủ động tìm kiếm sự giúp đỡ, thử các phương pháp khác nhau và kiên trì đến cùng.
  • D. Chỉ tập trung vào những môn học dễ, bỏ qua môn học khó.

Câu 5: Bạn nhận thấy một quảng cáo trên mạng xã hội hứa hẹn “làm giàu nhanh chóng” bằng cách đầu tư vào một loại tiền ảo mới. Hành động nào sau đây thể hiện tư duy phản biện và sự cẩn trọng?

  • A. Tin tưởng ngay vào quảng cáo và đầu tư một số tiền lớn để thử vận may.
  • B. Chia sẻ quảng cáo này cho bạn bè để cùng nhau kiếm tiền.
  • C. Bỏ qua quảng cáo vì nghĩ rằng mình không có kiến thức về đầu tư.
  • D. Tìm hiểu kỹ về loại tiền ảo đó, công ty phát hành, và tham khảo ý kiến chuyên gia tài chính trước khi quyết định.

Câu 6: Trong một dự án nhóm, các thành viên có nhiều ý tưởng khác nhau và có nguy cơ xảy ra mâu thuẫn. Biện pháp nào sau đây giúp giải quyết mâu thuẫn và duy trì sự hợp tác hiệu quả?

  • A. Mỗi người bảo vệ ý kiến của mình đến cùng và không chấp nhận thỏa hiệp.
  • B. Lắng nghe ý kiến của tất cả mọi người, tìm ra điểm chung và thống nhất giải pháp tốt nhất.
  • C. Để trưởng nhóm tự quyết định ý tưởng nào sẽ được thực hiện.
  • D. Chia nhóm thành các phe và bỏ phiếu chọn ý tưởng.

Câu 7: Bạn muốn rèn luyện kỹ năng thuyết trình trước đám đông. Phương pháp nào sau đây sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ đọc lại bài thuyết trình nhiều lần trong đầu.
  • B. Tránh né các cơ hội thuyết trình trước đám đông.
  • C. Luyện tập thuyết trình trước gương, bạn bè, hoặc người thân và xin phản hồi để cải thiện.
  • D. Xem các video thuyết trình mẫu và cố gắng bắt chước y hệt.

Câu 8: Bạn đang cân nhắc lựa chọn giữa hai ngành nghề: một ngành có thu nhập cao nhưng ít phù hợp với sở thích, và một ngành thu nhập ổn định và đúng đam mê. Yếu tố nào quan trọng nhất bạn nên cân nhắc khi đưa ra quyết định?

  • A. Chỉ tập trung vào mức thu nhập cao nhất có thể đạt được.
  • B. Chỉ chọn ngành nghề theo ý kiến của gia đình và bạn bè.
  • C. Chọn ngành nào đang được nhiều người theo học nhất.
  • D. Cân bằng giữa đam mê, năng lực bản thân, cơ hội phát triển và nhu cầu của thị trường lao động.

Câu 9: Trong tình huống khẩn cấp, bạn chứng kiến một vụ tai nạn giao thông. Hành động nào sau đây là ưu tiên hàng đầu bạn nên thực hiện?

  • A. Chụp ảnh và quay video vụ tai nạn để đăng lên mạng xã hội.
  • B. Đảm bảo an toàn giao thông tại hiện trường, gọi cấp cứu 115 và hỗ trợ sơ cứu nếu có kiến thức.
  • C. Tò mò xem xét hiện trường và hỏi han những người xung quanh.
  • D. Rời khỏi hiện trường ngay lập tức vì sợ liên lụy.

Câu 10: Bạn muốn xây dựng một lối sống lành mạnh. Thói quen nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Thường xuyên thức khuya để có thêm thời gian.
  • B. Chỉ ăn các món ăn đắt tiền và nhập khẩu.
  • C. Tập thể dục quá sức để nhanh chóng có kết quả.
  • D. Ngủ đủ giấc, ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn và giữ tinh thần lạc quan.

Câu 11: Khi sử dụng mạng xã hội, hành vi nào sau đây thể hiện trách nhiệm và văn hóa ứng xử trên môi trường mạng?

  • A. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân lên mạng xã hội để kết bạn.
  • B. Bình luận tiêu cực và công kích người khác trên mạng.
  • C. Chia sẻ thông tin có kiểm chứng, tôn trọng quyền riêng tư và tránh lan truyền tin giả.
  • D. Sử dụng tài khoản giả mạo để bày tỏ quan điểm cá nhân.

Câu 12: Bạn muốn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường. Hành động nhỏ nào sau đây bạn có thể thực hiện hàng ngày?

  • A. Phân loại rác thải tại nguồn, tiết kiệm điện nước và sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
  • B. Đổ rác thải bừa bãi để nhân viên vệ sinh có việc làm.
  • C. Sử dụng túi ni lông và đồ nhựa dùng một lần một cách thoải mái.
  • D. Chỉ quan tâm đến các vấn đề môi trường lớn, bỏ qua các hành động nhỏ.

Câu 13: Bạn đang tìm hiểu về quyền và nghĩa vụ của công dân. Đâu là một trong những nghĩa vụ cơ bản của công dân?

  • A. Quyền tự do ngôn luận tuyệt đối, không giới hạn.
  • B. Nghĩa vụ tuân thủ Hiến pháp và pháp luật.
  • C. Quyền được miễn trừ mọi trách nhiệm trước pháp luật.
  • D. Nghĩa vụ chỉ đóng thuế khi có đủ điều kiện kinh tế.

Câu 14: Kỹ năng nào sau đây giúp bạn thích nghi tốt hơn với những thay đổi trong cuộc sống và công việc?

  • A. Kỹ năng làm việc độc lập hoàn toàn.
  • B. Kỹ năng tuân thủ mọi quy tắc một cách cứng nhắc.
  • C. Kỹ năng linh hoạt, sáng tạo và sẵn sàng học hỏi những điều mới.
  • D. Kỹ năng chỉ làm những công việc quen thuộc và dễ dàng.

Câu 15: Bạn muốn phát triển bản thân và đạt được mục tiêu. Điều gì quan trọng nhất bạn cần xác định rõ?

  • A. Chỉ cần có ước mơ lớn lao là đủ.
  • B. Không cần lập kế hoạch, cứ hành động theo cảm hứng.
  • C. Chờ đợi cơ hội đến một cách thụ động.
  • D. Mục tiêu cụ thể, có thể đo lường, có tính khả thi, liên quan và có thời hạn (SMART).

Câu 16: Trong một cuộc tranh luận, bạn nên thể hiện thái độ nào sau đây để cuộc tranh luận diễn ra văn minh và hiệu quả?

  • A. Chỉ trích và hạ thấp quan điểm của đối phương.
  • B. Tôn trọng ý kiến khác biệt, lắng nghe và phản biện bằng lý lẽ.
  • C. Cố gắng áp đặt quan điểm của mình bằng mọi cách.
  • D. Nóng nảy và sử dụng ngôn ngữ xúc phạm.

Câu 17: Bạn muốn tìm kiếm một công việc làm thêm phù hợp với sinh viên. Nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy để bạn tìm kiếm?

  • A. Các trang web không rõ nguồn gốc quảng cáo việc làm.
  • B. Lời giới thiệu từ một người bạn không thân thiết.
  • C. Trung tâm giới thiệu việc làm uy tín, website tuyển dụng chính thức của công ty, hoặc thông tin từ trường học.
  • D. Mạng xã hội cá nhân của những người bạn không quen biết.

Câu 18: Khi gặp phải căng thẳng (stress), biện pháp nào sau đây giúp bạn giảm căng thẳng một cách lành mạnh?

  • A. Sử dụng rượu bia hoặc chất kích thích để quên đi căng thẳng.
  • B. Trốn tránh vấn đề và không chia sẻ với ai.
  • C. Tức giận và trút giận lên người khác.
  • D. Tập thể dục, nghe nhạc, thiền, hoặc chia sẻ với người tin cậy.

Câu 19: Bạn muốn tiết kiệm tiền hiệu quả. Nguyên tắc cơ bản nào sau đây bạn nên áp dụng?

  • A. Tiêu hết số tiền kiếm được để tận hưởng cuộc sống.
  • B. Lập ngân sách, theo dõi chi tiêu, và đặt mục tiêu tiết kiệm cụ thể.
  • C. Vay mượn tiền để mua những thứ mình thích trước.
  • D. Chỉ tiết kiệm khi có tiền dư thừa, không cần kế hoạch.

Câu 20: Trong môi trường làm việc nhóm, phẩm chất nào sau đây được đánh giá cao nhất?

  • A. Khả năng làm việc độc lập và cạnh tranh.
  • B. Sự nổi bật và thể hiện cá nhân.
  • C. Tinh thần hợp tác, trách nhiệm và tôn trọng đồng đội.
  • D. Khả năng chỉ đạo và kiểm soát người khác.

Câu 21: Bạn muốn học một kỹ năng mới. Cách học nào sau đây giúp bạn tiếp thu kiến thức hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ đọc sách và ghi nhớ một cách thụ động.
  • B. Học một cách ngẫu hứng, không có kế hoạch.
  • C. Chỉ học lý thuyết, không thực hành.
  • D. Kết hợp học lý thuyết với thực hành, tự tìm tòi, hỏi đáp và áp dụng kiến thức vào thực tế.

Câu 22: Khi mua sắm trực tuyến, điều gì quan trọng nhất bạn cần lưu ý để bảo vệ thông tin cá nhân và tài khoản ngân hàng?

  • A. Kiểm tra độ tin cậy của website, sử dụng mật khẩu mạnh và không chia sẻ thông tin cá nhân cho người lạ.
  • B. Chỉ mua hàng ở những website có giá rẻ nhất.
  • C. Sử dụng chung mật khẩu cho tất cả các tài khoản trực tuyến.
  • D. Lưu thông tin thẻ ngân hàng trên mọi website mua sắm để tiện thanh toán.

Câu 23: Bạn muốn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh. Nguyên tắc giao tiếp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Luôn nói về bản thân và thành tích của mình.
  • B. Tôn trọng, lắng nghe và thấu hiểu người khác.
  • C. Cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người.
  • D. Tránh giao tiếp và giữ khoảng cách với mọi người.

Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, kỹ năng nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng đối với giới trẻ?

  • A. Chỉ giỏi một lĩnh vực chuyên môn hẹp.
  • B. Chỉ làm việc độc lập và không cần giao tiếp với người nước ngoài.
  • C. Khả năng giao tiếp đa văn hóa, ngoại ngữ và tư duy toàn cầu.
  • D. Chỉ am hiểu về văn hóa và ngôn ngữ của quốc gia mình.

Câu 25: Bạn nhận thấy một người bạn đang có dấu hiệu bị bắt nạt trên mạng xã hội (cyberbullying). Hành động nào sau đây bạn nên làm để giúp bạn ấy?

  • A. Tham gia vào việc bắt nạt để hòa nhập với nhóm.
  • B. Lờ đi và coi như không biết chuyện gì.
  • C. Khuyên bạn ấy im lặng và chịu đựng.
  • D. Lắng nghe, động viên bạn, khuyên bạn báo cáo sự việc với người lớn và các nền tảng mạng xã hội.

Câu 26: Bạn muốn sử dụng thời gian rảnh rỗi một cách ý nghĩa. Hoạt động nào sau đây mang lại giá trị phát triển bản thân cao nhất?

  • A. Xem phim và lướt mạng xã hội liên tục.
  • B. Đọc sách, học kỹ năng mới, tham gia hoạt động tình nguyện hoặc phát triển sở thích cá nhân.
  • C. Chơi game và tụ tập bạn bè thường xuyên.
  • D. Ngủ nướng và nghỉ ngơi cả ngày.

Câu 27: Khi đưa ra quyết định quan trọng, yếu tố nào sau đây giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và phù hợp nhất?

  • A. Chỉ dựa vào cảm xúc và trực giác.
  • B. Quyết định theo ý kiến của số đông mà không cần suy nghĩ.
  • C. Thu thập thông tin, phân tích các lựa chọn, cân nhắc ưu nhược điểm và tham khảo ý kiến người khác.
  • D. Quyết định một cách vội vàng để nhanh chóng giải quyết vấn đề.

Câu 28: Bạn muốn trở thành một người tự tin. Hành động nào sau đây giúp bạn xây dựng sự tự tin một cách bền vững?

  • A. So sánh bản thân với người khác và tự ti về những khuyết điểm.
  • B. Tránh né thử thách và chỉ làm những việc quen thuộc.
  • C. Cố gắng tỏ ra mạnh mẽ và che giấu sự yếu đuối.
  • D. Nhận biết điểm mạnh, chấp nhận điểm yếu, đặt mục tiêu vừa sức và từng bước chinh phục.

Câu 29: Trong xã hội hiện đại, giá trị nào sau đây được xem là nền tảng để xây dựng một xã hội văn minh và phát triển bền vững?

  • A. Chỉ đề cao giá trị vật chất và cạnh tranh.
  • B. Tôn trọng pháp luật, đạo đức, trách nhiệm cộng đồng và tinh thần hợp tác.
  • C. Chấp nhận sự bất bình đẳng và phân biệt đối xử.
  • D. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân và gia đình.

Câu 30: Bạn muốn đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng. Hình thức tham gia nào sau đây thể hiện sự chủ động và trách nhiệm cao nhất?

  • A. Chỉ tham gia các hoạt động do người khác tổ chức và kêu gọi.
  • B. Quyên góp tiền bạc một cách thụ động.
  • C. Chủ động đề xuất ý tưởng, tổ chức và tham gia các hoạt động vì lợi ích cộng đồng.
  • D. Chỉ quan tâm đến các vấn đề của bản thân và gia đình, không quan tâm đến cộng đồng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Bạn của bạn đang gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian để cân bằng giữa học tập, làm thêm và hoạt động ngoại khóa. Theo bạn, lời khuyên nào sau đây là hữu ích nhất để giúp bạn ấy?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong một buổi thảo luận nhóm, bạn nhận thấy một bạn trong nhóm liên tục ngắt lời và không lắng nghe ý kiến của người khác. Hành động nào sau đây thể hiện kỹ năng giao tiếp hiệu quả nhất trong tình huống này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Bạn đang tìm kiếm thông tin về biến đổi khí hậu để viết bài luận. Nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy và khoa học nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Khi gặp phải một vấn đề khó khăn trong học tập, thái độ nào sau đây sẽ giúp bạn vượt qua thử thách và tiến bộ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Bạn nhận thấy một quảng cáo trên mạng xã hội hứa hẹn “làm giàu nhanh chóng” bằng cách đầu tư vào một loại tiền ảo mới. Hành động nào sau đây thể hiện tư duy phản biện và sự cẩn trọng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong một dự án nhóm, các thành viên có nhiều ý tưởng khác nhau và có nguy cơ xảy ra mâu thuẫn. Biện pháp nào sau đây giúp giải quyết mâu thuẫn và duy trì sự hợp tác hiệu quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Bạn muốn rèn luyện kỹ năng thuyết trình trước đám đông. Phương pháp nào sau đây sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng này một cách hiệu quả nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Bạn đang cân nhắc lựa chọn giữa hai ngành nghề: một ngành có thu nhập cao nhưng ít phù hợp với sở thích, và một ngành thu nhập ổn định và đúng đam mê. Yếu tố nào quan trọng nhất bạn nên cân nhắc khi đưa ra quyết định?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong tình huống khẩn cấp, bạn chứng kiến một vụ tai nạn giao thông. Hành động nào sau đây là ưu tiên hàng đầu bạn nên thực hiện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Bạn muốn xây dựng một lối sống lành mạnh. Thói quen nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khi sử dụng mạng xã hội, hành vi nào sau đây thể hiện trách nhiệm và văn hóa ứng xử trên môi trường mạng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Bạn muốn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường. Hành động nhỏ nào sau đây bạn có thể thực hiện hàng ngày?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Bạn đang tìm hiểu về quyền và nghĩa vụ của công dân. Đâu là một trong những nghĩa vụ cơ bản của công dân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Kỹ năng nào sau đây giúp bạn thích nghi tốt hơn với những thay đổi trong cuộc sống và công việc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Bạn muốn phát triển bản thân và đạt được mục tiêu. Điều gì quan trọng nhất bạn cần xác định rõ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong một cuộc tranh luận, bạn nên thể hiện thái độ nào sau đây để cuộc tranh luận diễn ra văn minh và hiệu quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Bạn muốn tìm kiếm một công việc làm thêm phù hợp với sinh viên. Nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy để bạn tìm kiếm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi gặp phải căng thẳng (stress), biện pháp nào sau đây giúp bạn giảm căng thẳng một cách lành mạnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Bạn muốn tiết kiệm tiền hiệu quả. Nguyên tắc cơ bản nào sau đây bạn nên áp dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong môi trường làm việc nhóm, phẩm chất nào sau đây được đánh giá cao nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Bạn muốn học một kỹ năng mới. Cách học nào sau đây giúp bạn tiếp thu kiến thức hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi mua sắm trực tuyến, điều gì quan trọng nhất bạn cần lưu ý để bảo vệ thông tin cá nhân và tài khoản ngân hàng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Bạn muốn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh. Nguyên tắc giao tiếp nào sau đây là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, kỹ năng nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng đối với giới trẻ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Bạn nhận thấy một người bạn đang có dấu hiệu bị bắt nạt trên mạng xã hội (cyberbullying). Hành động nào sau đây bạn nên làm để giúp bạn ấy?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Bạn muốn sử dụng thời gian rảnh rỗi một cách ý nghĩa. Hoạt động nào sau đây mang lại giá trị phát triển bản thân cao nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi đưa ra quyết định quan trọng, yếu tố nào sau đây giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Bạn muốn trở thành một người tự tin. Hành động nào sau đây giúp bạn xây dựng sự tự tin một cách bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong xã hội hiện đại, giá trị nào sau đây được xem là nền tảng để xây dựng một xã hội văn minh và phát triển bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Bạn muốn đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng. Hình thức tham gia nào sau đây thể hiện sự chủ động và trách nhiệm cao nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Việt Nam văn hóa sử cương
  • B. Nhớ nghĩ chiều hôm
  • C. Nguồn gốc dân tộc Việt Nam
  • D. Khảo luận về Kim Vân Kiều

Câu 2: Bối cảnh xã hội Việt Nam giữa thập niên 1920 được tái hiện trong đoạn trích

  • A. Giai đoạn hòa bình, phát triển kinh tế mạnh mẽ.
  • B. Phong trào đấu tranh vũ trang đang là xu thế chủ đạo.
  • C. Sự chuyển mình của xã hội, xuất hiện các tư tưởng canh tân và phong trào yêu nước âm ỉ.
  • D. Đời sống văn hóa phương Tây hoàn toàn lấn át văn hóa truyền thống.

Câu 3: Cuộc gặp gỡ với cụ Phan Bội Châu có ý nghĩa như thế nào đối với sự chuyển biến trong nhận thức và quyết định của nhân vật

  • A. Chỉ đơn thuần là một kỷ niệm đáng nhớ về một danh nhân.
  • B. Khiến nhân vật
  • C. Xác nhận những suy nghĩ và lựa chọn trước đó của nhân vật
  • D. Là một bước ngoặt quan trọng, thôi thúc nhân vật

Câu 4: Nhân vật

  • A. Miệt mài đọc sách, tìm tòi kiến thức và khao khát đóng góp cho đất nước.
  • B. Chủ yếu tập trung vào việc tìm kiếm một công việc ổn định, lương cao.
  • C. Tham gia trực tiếp vào các cuộc biểu tình, đấu tranh chính trị.
  • D. Ưu tiên xây dựng cuộc sống cá nhân sung túc, ít quan tâm đến thời cuộc.

Câu 5: Phân tích vai trò của việc đọc sách và tiếp thu tri thức đối với sự phát triển của nhân vật

  • A. Chỉ là một thói quen giải trí đơn thuần.
  • B. Giúp nhân vật
  • C. Mở mang tầm mắt, hình thành ý thức dân tộc và định hướng con đường hành động.
  • D. Khiến nhân vật

Câu 6: Một học sinh lớp 12 đang đứng trước ngưỡng cửa chọn ngành, chọn trường. Dựa trên tinh thần của đoạn trích

  • A. Hãy chọn ngành nào đang
  • B. Hãy tìm hiểu kỹ về bản thân, xã hội, xác định hoài bão và lựa chọn con đường có thể phát huy năng lực để đóng góp.
  • C. Chỉ cần nghe theo lời khuyên của người lớn tuổi, không cần suy nghĩ nhiều.
  • D. Chọn bừa một ngành rồi sau này tính tiếp.

Câu 7: So sánh

  • A. Đều khao khát được khẳng định bản thân, đóng góp giá trị cho cộng đồng và xã hội.
  • B. Đều tập trung vào việc đấu tranh giành độc lập dân tộc.
  • C. Đều ưu tiên sự nghiệp cá nhân hơn lợi ích tập thể.
  • D. Đều đối mặt với cùng một hệ thống giáo dục và cơ hội nghề nghiệp.

Câu 8: Đoạn trích

  • A. Mục đích sống là thứ có sẵn, không cần phải tìm kiếm.
  • B. Mục đích sống chỉ quan trọng đối với những người làm chính trị.
  • C. Mục đích sống là điều xa vời, không cần thiết đối với tuổi trẻ.
  • D. Xác định được mục đích sống giúp con người có động lực, định hướng rõ ràng và vượt qua khó khăn trên con đường đã chọn.

Câu 9: Phân tích cách tác giả Đào Duy Anh sử dụng ngôn ngữ và giọng điệu trong đoạn trích để thể hiện tâm trạng và suy tư của nhân vật

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa trương, cường điệu để thể hiện sự quyết tâm.
  • B. Giọng điệu trầm tĩnh, chân thành, thể hiện sự suy ngẫm sâu sắc về quá khứ và những trăn trở của tuổi trẻ.
  • C. Ngôn ngữ khô khan, thiếu cảm xúc như một bản báo cáo.
  • D. Giọng điệu hài hước, châm biếm về thời cuộc.

Câu 10: Đánh giá tầm quan trọng của việc dám bước ra khỏi vùng an toàn để theo đuổi hoài bão, dựa trên hành trình của nhân vật

  • A. Quan trọng, vì chỉ khi dám đối mặt với thử thách mới có thể khám phá tiềm năng và đạt được những mục tiêu lớn hơn.
  • B. Không quan trọng, nên giữ vững cuộc sống ổn định hiện tại là tốt nhất.
  • C. Chỉ quan trọng đối với những người có hoàn cảnh đặc biệt.
  • D. Việc này mang lại rủi ro quá lớn, không đáng để thử.

Câu 11: Một bạn trẻ gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa ước mơ cá nhân và kỳ vọng của gia đình. Dựa trên những gì học được từ

  • A. Tuyệt đối nghe theo gia đình, bỏ qua ước mơ cá nhân.
  • B. Hoàn toàn phớt lờ kỳ vọng của gia đình để theo đuổi ước mơ bằng mọi giá.
  • C. Tìm cách đối thoại, chia sẻ để gia đình hiểu về hoài bão của mình, đồng thời xem xét các yếu tố thực tế và tìm kiếm sự cân bằng hợp lý.
  • D. Chờ đợi cho đến khi trưởng thành hơn rồi mới suy nghĩ về vấn đề này.

Câu 12:

  • A. Sự thức tỉnh cá nhân hoàn toàn độc lập với tình hình đất nước.
  • B. Tình hình đất nước khó khăn khiến nhân vật
  • C. Sự thức tỉnh cá nhân chỉ đơn giản là kết quả của việc đọc sách.
  • D. Tình hình đất nước bị đô hộ và các phong trào yêu nước là chất xúc tác mạnh mẽ thúc đẩy nhân vật

Câu 13: Đánh giá tính thời sự của đoạn trích

  • A. Vẫn còn nhiều giá trị, đặc biệt là bài học về xác định hoài bão, tinh thần học hỏi và trách nhiệm với cộng đồng.
  • B. Hoàn toàn lỗi thời, không còn phù hợp với bối cảnh xã hội hiện đại.
  • C. Chỉ có giá trị về mặt lịch sử, không có ý nghĩa thực tiễn.
  • D. Chỉ phù hợp với những người muốn theo đuổi sự nghiệp chính trị.

Câu 14: Nhân vật

  • A. Nhà báo, cảm thấy hào hứng với công việc.
  • B. Bác sĩ, thấy công việc rất ý nghĩa.
  • C. Nhà giáo, cảm thấy công việc tẻ nhạt, đơn điệu ở một nơi hẻo lánh.
  • D. Thợ thủ công, thấy công việc mang tính truyền thống cao.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của cụm từ

  • A. Chỉ đơn giản là bắt đầu một công việc mới.
  • B. Hành trình trưởng thành, xác định mục đích sống, dấn thân và đóng góp cho xã hội.
  • C. Việc chuyển từ nông thôn ra thành thị sinh sống.
  • D. Quá trình lập gia đình và xây dựng cuộc sống riêng.

Câu 16: Một bạn trẻ đang phân vân giữa việc theo đuổi một dự án cộng đồng không lợi nhuận và làm việc cho một công ty lớn với mức lương hấp dẫn. Dựa trên tinh thần

  • A. Chỉ nên chọn phương án mang lại lợi ích tài chính cao nhất.
  • B. Nên chọn phương án ít rủi ro và ổn định nhất.
  • C. Ưu tiên ý kiến của số đông bạn bè.
  • D. Cân nhắc xem phương án nào phù hợp với hoài bão, giá trị bản thân và có thể đóng góp ý nghĩa cho xã hội.

Câu 17: Đoạn trích

  • A. Hồi ký
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Truyện ngắn
  • D. Tùy bút

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa việc

  • A. Không có sự khác biệt nào đáng kể, chỉ là cách diễn đạt khác nhau.
  • B. Sống thụ động là chấp nhận hoàn cảnh, thiếu mục tiêu;
  • C. Sống thụ động là làm việc chân tay;
  • D. Sống thụ động là sống ở quê;

Câu 19: Dựa trên đoạn trích, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực trực tiếp thúc đẩy nhân vật

  • A. Ảnh hưởng từ tấm gương và lời nói của cụ Phan Bội Châu.
  • B. Tình hình đất nước và ý thức dân tộc trỗi dậy.
  • C. Sự nhàm chán với cuộc sống hiện tại và khao khát tìm kiếm ý nghĩa.
  • D. Mong muốn làm giàu nhanh chóng để thay đổi địa vị xã hội.

Câu 20: Một nhóm bạn trẻ đang thảo luận về trách nhiệm của thanh niên đối với xã hội. Dựa trên bài học từ

  • A. Thanh niên cần không ngừng học hỏi, rèn luyện bản thân và tìm cách đóng góp tích cực vào sự phát triển chung của đất nước.
  • B. Trách nhiệm của thanh niên chỉ giới hạn trong việc hoàn thành tốt việc học và tìm được một công việc tốt cho bản thân.
  • C. Trách nhiệm đối với xã hội là của thế hệ đi trước, thanh niên chỉ cần hưởng thụ.
  • D. Chỉ những người có chức vụ cao mới có trách nhiệm với xã hội.

Câu 21: Phân tích cách tác giả miêu tả ngoại hình và phong thái của cụ Phan Bội Châu để làm nổi bật ảnh hưởng của nhân vật này đối với nhân vật

  • A. Miêu tả rất chi tiết, nhấn mạnh sự giàu có và quyền lực.
  • B. Miêu tả qua loa, không có ấn tượng đặc biệt.
  • C. Tập trung vào vẻ ngoài hiền từ, mái tóc bạc, bộ râu dài và đôi mắt sáng, toát lên sự uyên bác, nhân hậu và khí chất của một chí sĩ.
  • D. Chỉ miêu tả trang phục để thể hiện địa vị xã hội.

Câu 22: Nếu nhân vật

  • A. Chắc chắn sẽ không có bất kỳ sự thay đổi nào, vẫn tiếp tục cuộc sống cũ.
  • B. Có thể vẫn có sự thay đổi, nhưng quá trình sẽ chậm hơn, ít quyết liệt hơn hoặc đi theo một hướng khác, vì anh đã có sẵn những trăn trở và khao khát.
  • C. Anh sẽ ngay lập tức trở thành một nhà cách mạng vũ trang.
  • D. Anh sẽ từ bỏ mọi hoài bão và sống hoàn toàn an phận.

Câu 23: Đánh giá tầm quan trọng của việc có những tấm gương, người hướng dẫn (mentors) trong hành trình

  • A. Quan trọng, vì họ có thể truyền cảm hứng, cung cấp kiến thức, kinh nghiệm và định hướng, giúp người trẻ vững bước hơn.
  • B. Không quan trọng, mỗi người phải tự tìm đường đi cho riêng mình.
  • C. Chỉ quan trọng ở giai đoạn đầu, sau đó không cần nữa.
  • D. Việc có người hướng dẫn có thể làm mất đi tính độc lập của cá nhân.

Câu 24: Đoạn trích

  • A. Thế giới nghệ thuật của nhà văn.
  • B. Vẻ đẹp của thơ ca cách mạng.
  • C. Hành trình lập thân, lập nghiệp và những giá trị sống.
  • D. Nghệ thuật nghị luận xã hội.

Câu 25: Một bạn trẻ cảm thấy mất phương hướng trước quá nhiều lựa chọn trong cuộc sống hiện đại. Dựa trên cách nhân vật

  • A. Hãy thử mọi thứ một cách ngẫu nhiên cho đến khi tìm thấy điều phù hợp.
  • B. Bắt đầu bằng việc tìm hiểu sâu sắc về bản thân (sở thích, năng lực, giá trị), kết hợp với việc tìm hiểu về thế giới xung quanh và những vấn đề xã hội cần giải quyết.
  • C. Chỉ tập trung vào việc kiếm tiền, mọi thứ khác không quan trọng.
  • D. Chờ đợi ai đó đến chỉ cho mình con đường đi.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Đào Duy Anh chọn thể loại hồi ký để kể lại câu chuyện

  • A. Giúp ông hư cấu hoàn toàn câu chuyện theo ý muốn.
  • B. Chỉ đơn thuần là cách ghi chép sự kiện.
  • C. Tập trung vào việc miêu tả cảnh vật, thiên nhiên.
  • D. Cho phép tác giả suy ngẫm, chiêm nghiệm lại quá khứ từ góc nhìn của hiện tại, làm nổi bật chiều sâu tư tưởng và bài học kinh nghiệm từ hành trình đã qua.

Câu 27:

  • A. Việc từ bỏ cuộc sống ổn định để dấn thân vào con đường mới đầy bất trắc đòi hỏi sự dũng cảm; duy trì tinh thần học hỏi và khao khát cống hiến trong bối cảnh khó khăn của đất nước cần sự kiên trì.
  • B. Con đường của nhân vật
  • C. Sự kiên trì và dũng cảm chỉ cần thiết cho những người làm cách mạng vũ trang.
  • D. Đoạn trích không hề đề cập đến khía cạnh khó khăn hay thử thách.

Câu 28: Một bạn trẻ đang học cách quản lý tài chính cá nhân khi bắt đầu có thu nhập. Dù không trực tiếp nói về tài chính, bài học nào từ

  • A. Hãy tiêu tiền thật nhanh chóng để tận hưởng tuổi trẻ.
  • B. Không cần quan tâm đến tài chính, chỉ cần theo đuổi đam mê.
  • C. Sống có mục đích và hoài bão lớn lao thường đi kèm với ý thức tự giác, kỷ luật và trách nhiệm, bao gồm cả trách nhiệm với việc quản lý nguồn lực cá nhân để phục vụ mục tiêu đó.
  • D. Nên dựa dẫm vào người khác về mặt tài chính.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc nhân vật

  • A. Học từ thực tế quan trọng hơn nhiều so với học từ sách vở.
  • B. Sự kết hợp giữa tri thức sách vở và trải nghiệm thực tế giúp hình thành cái nhìn toàn diện, sâu sắc về cuộc sống và con đường mình cần đi.
  • C. Việc tiếp xúc với xã hội chỉ mang lại những điều tiêu cực.
  • D. Chỉ cần học thật giỏi ở trường là đủ để

Câu 30: Đánh giá vai trò của lòng yêu nước và ý thức dân tộc trong việc định hình

  • A. Đóng vai trò cốt lõi, là nguồn động lực mạnh mẽ nhất thúc đẩy họ tìm kiếm con đường cứu nước và đóng góp cho dân tộc.
  • B. Không có vai trò đáng kể, chủ yếu là do ảnh hưởng cá nhân.
  • C. Là yếu tố cản trở sự phát triển cá nhân.
  • D. Chỉ là một phong trào nhất thời, không có ý nghĩa lâu dài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đoạn trích "Bước vào đời" được trích từ tác phẩm hồi ký nào của học giả Đào Duy Anh? Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về nguồn gốc văn bản.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Bối cảnh xã hội Việt Nam giữa thập niên 1920 được tái hiện trong đoạn trích "Bước vào đời" có đặc điểm nổi bật nào ảnh hưởng đến tâm tư và hành động của nhân vật "tôi"? Câu hỏi yêu cầu phân tích bối cảnh.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Cuộc gặp gỡ với cụ Phan Bội Châu có ý nghĩa như thế nào đối với sự chuyển biến trong nhận thức và quyết định của nhân vật "tôi"? Câu hỏi yêu cầu đánh giá ý nghĩa.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Nhân vật "tôi" trong đoạn trích "Bước vào đời" thể hiện "hoài bão bước vào đời" của mình chủ yếu thông qua những hành động và suy nghĩ nào? Câu hỏi yêu cầu phân tích biểu hiện của hoài bão.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Phân tích vai trò của việc đọc sách và tiếp thu tri thức đối với sự phát triển của nhân vật "tôi" trong đoạn trích. Câu hỏi yêu cầu phân tích vai trò.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một học sinh lớp 12 đang đứng trước ngưỡng cửa chọn ngành, chọn trường. Dựa trên tinh thần của đoạn trích "Bước vào đời", lời khuyên nào là phù hợp nhất để học sinh này đưa ra quyết định có ý nghĩa? Câu hỏi yêu cầu áp dụng kiến thức từ văn bản vào tình huống thực tế.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: So sánh "hoài bão" của nhân vật "tôi" trong thập niên 1920 với "ước mơ" của thanh niên Việt Nam hiện đại. Đâu là điểm tương đồng cốt lõi? Câu hỏi yêu cầu so sánh và tìm điểm tương đồng.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Đoạn trích "Bước vào đời" gợi cho người đọc bài học sâu sắc nào về ý nghĩa của việc tìm kiếm và xác định mục đích sống? Câu hỏi yêu cầu rút ra bài học.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phân tích cách tác giả Đào Duy Anh sử dụng ngôn ngữ và giọng điệu trong đoạn trích để thể hiện tâm trạng và suy tư của nhân vật "tôi". Câu hỏi yêu cầu phân tích nghệ thuật.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Đánh giá tầm quan trọng của việc dám bước ra khỏi vùng an toàn để theo đuổi hoài bão, dựa trên hành trình của nhân vật "tôi" trong đoạn trích. Câu hỏi yêu cầu đánh giá.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một bạn trẻ gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa ước mơ cá nhân và kỳ vọng của gia đình. Dựa trên những gì học được từ "Bước vào đời", bạn có thể suy ngẫm về vấn đề này như thế nào? Câu hỏi yêu cầu áp dụng kiến thức vào giải quyết vấn đề cá nhân.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: "Bước vào đời" không chỉ là một hành trình cá nhân mà còn gắn liền với bối cảnh xã hội. Phân tích mối liên hệ giữa sự thức tỉnh cá nhân của nhân vật "tôi" và tình hình đất nước lúc bấy giờ. Câu hỏi yêu cầu phân tích mối liên hệ.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Đánh giá tính thời sự của đoạn trích "Bước vào đời" đối với thế hệ trẻ ngày nay trong việc định hướng tương lai. Câu hỏi yêu cầu đánh giá tính thời sự/liên quan.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nhân vật "tôi" ban đầu làm nghề gì và anh nhìn nhận công việc đó như thế nào trước khi có sự thay đổi lớn về nhận thức? Câu hỏi kiểm tra chi tiết và phân tích thái độ.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của cụm từ "Bước vào đời" trong nhan đề đoạn trích. Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa biểu tượng.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một bạn trẻ đang phân vân giữa việc theo đuổi một dự án cộng đồng không lợi nhuận và làm việc cho một công ty lớn với mức lương hấp dẫn. Dựa trên tinh thần "Bước vào đời", yếu tố nào nên được ưu tiên cân nhắc? Câu hỏi yêu cầu áp dụng giá trị từ văn bản vào tình huống lựa chọn.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Đoạn trích "Bước vào đời" thể hiện rõ nét tinh thần của một thể loại văn học. Đó là thể loại nào? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về thể loại.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa việc "sống" một cách thụ động, an phận (trạng thái ban đầu của nhân vật "tôi") và "bước vào đời" một cách chủ động, có ý thức. Câu hỏi yêu cầu phân tích sự khác biệt.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Dựa trên đoạn trích, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực trực tiếp thúc đẩy nhân vật "tôi" thay đổi và "bước vào đời"? Câu hỏi yêu cầu phân tích động lực và xác định yếu tố không liên quan.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một nhóm bạn trẻ đang thảo luận về trách nhiệm của thanh niên đối với xã hội. Dựa trên bài học từ "Bước vào đời", quan điểm nào sau đây là phù hợp nhất? Câu hỏi yêu cầu áp dụng bài học vào thảo luận nhóm.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phân tích cách tác giả miêu tả ngoại hình và phong thái của cụ Phan Bội Châu để làm nổi bật ảnh hưởng của nhân vật này đối với nhân vật "tôi". Câu hỏi yêu cầu phân tích nghệ thuật miêu tả và tác dụng.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Nếu nhân vật "tôi" không gặp gỡ cụ Phan Bội Châu, theo bạn, con đường "bước vào đời" của anh có thể sẽ như thế nào? Câu hỏi yêu cầu dự đoán và phân tích dựa trên tình tiết.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Đánh giá tầm quan trọng của việc có những tấm gương, người hướng dẫn (mentors) trong hành trình "bước vào đời" của mỗi người, dựa trên trải nghiệm của nhân vật "tôi". Câu hỏi yêu cầu đánh giá.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Đoạn trích "Bước vào đời" thuộc chương trình Ngữ Văn 12 Kết nối tri thức, thường được đặt trong chủ đề hoặc bài học nào? Câu hỏi kiểm tra kiến thức về cấu trúc chương trình học.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một bạn trẻ cảm thấy mất phương hướng trước quá nhiều lựa chọn trong cuộc sống hiện đại. Dựa trên cách nhân vật "tôi" tìm đường, bài học nào có thể áp dụng? Câu hỏi yêu cầu áp dụng bài học vào giải quyết vấn đề hiện đại.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Đào Duy Anh chọn thể loại hồi ký để kể lại câu chuyện "Bước vào đời". Câu hỏi yêu cầu phân tích ý nghĩa của thể loại.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: "Bước vào đời" còn gợi mở về tầm quan trọng của sự kiên trì và dũng cảm khi đối mặt với khó khăn trên con đường theo đuổi hoài bão. Phân tích khía cạnh này dựa trên những thử thách mà nhân vật "tôi" có thể đã hoặc sẽ gặp phải (dù không được miêu tả chi tiết trong đoạn trích). Câu hỏi yêu cầu phân tích và suy luận.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một bạn trẻ đang học cách quản lý tài chính cá nhân khi bắt đầu có thu nhập. Dù không trực tiếp nói về tài chính, bài học nào từ "Bước vào đời" có thể gợi ý về thái độ sống có trách nhiệm liên quan đến vấn đề này? Câu hỏi yêu cầu liên hệ và áp dụng gián tiếp.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc nhân vật "tôi" không chỉ học từ sách vở mà còn từ việc quan sát, tiếp xúc với những con người và sự kiện trong xã hội. Câu hỏi yêu cầu phân tích vai trò của trải nghiệm thực tế.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đánh giá vai trò của lòng yêu nước và ý thức dân tộc trong việc định hình "hoài bão" và thúc đẩy hành động của thế hệ thanh niên Việt Nam đầu thế kỷ XX như nhân vật "tôi". Câu hỏi yêu cầu đánh giá vai trò.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhân vật "tôi" trong đoạn trích "Bước vào đời" (trích hồi kí Nhớ nghĩ chiều hôm) của Đào Duy Anh đã trải qua giai đoạn nào trong cuộc đời và đứng trước quyết định quan trọng gì?

  • A. Giai đoạn cuối đời, quyết định viết hồi kí.
  • B. Giai đoạn trưởng thành, quyết định lập gia đình.
  • C. Giai đoạn tuổi trẻ, đứng trước ngưỡng cửa lựa chọn hướng đi cho tương lai.
  • D. Giai đoạn trung niên, quyết định chuyển nghề.

Câu 2: Theo đoạn trích "Bước vào đời", điều gì đã tạo nên sự thúc đẩy mạnh mẽ cho nhân vật "tôi" trong việc định hướng lại con đường tương lai của mình?

  • A. Áp lực từ gia đình và xã hội.
  • B. Sự tiếp xúc và ảnh hưởng từ tấm gương của cụ Phan Bội Châu.
  • C. Mong muốn đạt được danh vọng và tiền tài.
  • D. Sự bất mãn với công việc hiện tại.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc "bước vào đời" đối với một người trẻ được gợi ra từ văn bản, không chỉ dừng lại ở khía cạnh vật chất mà còn ở khía cạnh tinh thần và trách nhiệm xã hội.

  • A. Chỉ đơn thuần là tìm kiếm một công việc ổn định để kiếm sống.
  • B. Là quá trình tích lũy tài sản cá nhân càng nhiều càng tốt.
  • C. Là việc hòa nhập vào xã hội và tuân thủ mọi quy tắc hiện có một cách thụ động.
  • D. Là quá trình tự khẳng định bản thân, rèn luyện tri thức, đạo đức và đóng góp tích cực cho cộng đồng, xã hội.

Câu 4: Đặt mình vào bối cảnh xã hội Việt Nam những năm 1920 được miêu tả trong đoạn trích, hãy phân tích những thách thức đặc thù mà một người trẻ yêu nước, có hoài bão như nhân vật "tôi" có thể phải đối mặt khi "bước vào đời".

  • A. Sự kiểm soát gắt gao của chính quyền thực dân, thiếu cơ hội phát triển cho người Việt, và mâu thuẫn giữa lý tưởng cá nhân với thực tế xã hội.
  • B. Sự cạnh tranh khốc liệt trong thị trường lao động.
  • C. Thiếu thông tin về các ngành nghề mới và cơ hội du học.
  • D. Áp lực phải có bằng cấp cao để thành công.

Câu 5: Liên hệ từ câu chuyện của nhân vật "tôi" và cụ Phan Bội Châu, vai trò của người cố vấn, người truyền cảm hứng (mentor) đối với sự phát triển và định hướng của người trẻ khi "bước vào đời" là gì?

  • A. Chỉ là người cung cấp thông tin về các trường đại học.
  • B. Chủ yếu là người giúp tìm kiếm việc làm.
  • C. Là người cung cấp kiến thức, kinh nghiệm, truyền động lực, giúp người trẻ nhìn nhận rõ hơn về bản thân và con đường phía trước.
  • D. Là người đưa ra quyết định thay cho người trẻ.

Câu 6: Một bạn trẻ đang phân vân giữa việc học đại học theo ngành "hot" mà gia đình định hướng và theo đuổi đam mê cá nhân với một ngành ít phổ biến hơn. Áp dụng bài học về sự lựa chọn "bước vào đời" từ văn bản, bạn nên ưu tiên yếu tố nào trong quá trình ra quyết định của mình?

  • A. Chỉ lắng nghe ý kiến của gia đình vì họ có nhiều kinh nghiệm hơn.
  • B. Cân nhắc kỹ lưỡng giữa đam mê, năng lực bản thân, cơ hội phát triển và trách nhiệm với gia đình, đồng thời tìm kiếm thêm thông tin và lời khuyên từ người đáng tin cậy.
  • C. Quyết định dựa hoàn toàn vào ngành nào kiếm được nhiều tiền nhất trong tương lai.
  • D. Bỏ qua tất cả lời khuyên và chỉ làm theo cảm tính nhất thời.

Câu 7: Đoạn trích nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đọc sách và mở rộng kiến thức đối với nhân vật "tôi". Trong bối cảnh hiện đại, bên cạnh sách, những nguồn nào khác cũng đóng vai trò quan trọng giúp người trẻ chuẩn bị hành trang "bước vào đời"?

  • A. Chỉ có sách giáo khoa và tài liệu học tập trên lớp.
  • B. Chủ yếu là các trang mạng xã hội và tin giải trí.
  • C. Các trò chơi trực tuyến và hoạt động giải trí đơn thuần.
  • D. Các khóa học trực tuyến, podcast kiến thức, tài liệu chuyên ngành, trải nghiệm thực tế qua các hoạt động ngoại khóa, và tương tác với cộng đồng.

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa "ý thức dân tộc" và "khát khao được cống hiến" của nhân vật "tôi". Điều này gợi ý điều gì về vai trò của trách nhiệm công dân trong hành trình "bước vào đời"?

  • A. Ý thức về nguồn cội và tình yêu đất nước là nền tảng để người trẻ mong muốn đóng góp sức mình cho sự phát triển chung, "bước vào đời" không chỉ cho riêng mình mà còn cho cộng đồng.
  • B. Hai yếu tố này không liên quan gì đến nhau, "bước vào đời" chỉ là chuyện cá nhân.
  • C. Khát khao cống hiến chỉ xuất hiện khi đã đạt được thành công cá nhân vượt trội.
  • D. Chỉ cần có ý thức dân tộc là đủ, không cần hành động cụ thể.

Câu 9: Giả sử bạn là người bạn của nhân vật "tôi" trong đoạn trích. Dựa trên những gì đã đọc, bạn sẽ đưa ra lời khuyên nào thiết thực nhất giúp "tôi" chuẩn bị tốt hơn cho quyết định "bước vào đời" đầy thử thách?

  • A. Khuyên "tôi" nên bỏ qua tất cả những lời khuyên từ người lớn tuổi và tự mình trải nghiệm.
  • B. Khuyên "tôi" nên chờ đợi cơ hội đến một cách tự nhiên thay vì chủ động tìm kiếm.
  • C. Khuyên "tôi" nên trang bị thêm kiến thức và kỹ năng cần thiết, tìm hiểu kỹ về con đường mình muốn đi, và chuẩn bị tâm lý sẵn sàng đối mặt với khó khăn.
  • D. Khuyên "tôi" chỉ nên tập trung vào việc học thuật và bỏ qua các hoạt động xã hội.

Câu 10: Kỹ năng "tự nhận thức" (hiểu rõ bản thân, điểm mạnh, điểm yếu, giá trị, sở thích) đóng vai trò như thế nào trong quá trình "bước vào đời" thành công?

  • A. Giúp xác định được mục tiêu phù hợp, đưa ra lựa chọn nghề nghiệp và cuộc sống đúng đắn, đồng thời điều chỉnh bản thân để phát triển tốt hơn.
  • B. Là kỹ năng không quan trọng, thành công phụ thuộc vào may mắn và các mối quan hệ.
  • C. Chỉ cần thiết cho những người làm công việc liên quan đến nghệ thuật.
  • D. Khiến người trẻ trở nên quá tự ti hoặc quá tự phụ.

Câu 11: Một bạn trẻ đặt mục tiêu "trở thành người có ích cho xã hội". Phân tích cách bạn có thể hiện thực hóa mục tiêu này trong bối cảnh hiện đại, dựa trên tinh thần "bước vào đời" có trách nhiệm.

  • A. Chỉ cần làm tốt công việc được giao và không quan tâm đến xung quanh.
  • B. Tham gia vào mọi hoạt động xã hội mà không có mục đích rõ ràng.
  • C. Đạt được vị trí cao trong xã hội để có ảnh hưởng.
  • D. Thông qua việc học tập và làm việc chăm chỉ để phát triển bản thân, đóng góp chuyên môn, tham gia các hoạt động tình nguyện, bảo vệ môi trường, và hành xử có đạo đức, tuân thủ pháp luật.

Câu 12: Kỹ năng giải quyết vấn đề là vô cùng cần thiết khi "bước vào đời". Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp (ví dụ: mâu thuẫn với đồng nghiệp, khó khăn trong học tập), quy trình giải quyết vấn đề hiệu quả thường bao gồm các bước nào?

  • A. Bỏ qua vấn đề và hy vọng nó tự biến mất.
  • B. Xác định rõ vấn đề, phân tích nguyên nhân, tìm kiếm các giải pháp khả thi, đánh giá và lựa chọn giải pháp tốt nhất, thực hiện và đánh giá kết quả.
  • C. Đổ lỗi cho người khác hoặc hoàn cảnh.
  • D. Chỉ tập trung vào hậu quả mà không tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ.

Câu 13: Trong thế giới số, "bước vào đời" còn bao gồm việc trở thành một công dân số có trách nhiệm. Điều này đòi hỏi những kỹ năng và nhận thức nào?

  • A. Bảo mật thông tin cá nhân, nhận diện tin giả, tôn trọng bản quyền, giao tiếp văn minh trên mạng, và sử dụng công nghệ một cách có đạo đức.
  • B. Chỉ cần biết sử dụng thành thạo các ứng dụng mạng xã hội.
  • C. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân để kết nối nhiều hơn.
  • D. Tin tưởng mọi thông tin đọc được trên internet.

Câu 14: Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân, dù ở mức cơ bản, là một hành trang quan trọng khi "bước vào đời". Một bạn trẻ bắt đầu đi làm thêm nên ưu tiên học kỹ năng nào đầu tiên?

  • A. Đầu tư vào thị trường chứng khoán.
  • B. Vay tiền để chi tiêu cho sở thích cá nhân.
  • C. Chỉ tiết kiệm mà không có mục đích cụ thể.
  • D. Lập kế hoạch chi tiêu (ngân sách cá nhân) để theo dõi thu nhập và các khoản chi.

Câu 15: Phân tích vai trò của "tinh thần tự học" và "khả năng thích ứng" trong hành trình "bước vào đời" trong bối cảnh xã hội và công nghệ thay đổi không ngừng như hiện nay.

  • A. Chỉ cần học những gì được dạy ở trường là đủ.
  • B. Là hai yếu tố then chốt giúp người trẻ liên tục cập nhật kiến thức, kỹ năng mới, không bị tụt hậu và sẵn sàng đối mặt với những biến động của môi trường làm việc và cuộc sống.
  • C. Tinh thần tự học không quan trọng bằng kinh nghiệm làm việc.
  • D. Khả năng thích ứng chỉ là bẩm sinh, không thể rèn luyện.

Câu 16: Kỹ năng giao tiếp hiệu quả bao gồm nhiều yếu tố. Trong một buổi phỏng vấn xin việc đầu tiên, yếu tố giao tiếp nào thường được nhà tuyển dụng đánh giá cao nhất ở ứng viên trẻ?

  • A. Nói thật nhanh và sử dụng nhiều thuật ngữ phức tạp.
  • B. Chỉ trả lời "Có" hoặc "Không" cho mọi câu hỏi.
  • C. Lắng nghe chủ động, trả lời rõ ràng, trung thực, thể hiện sự tự tin và thái độ cầu thị.
  • D. Ngắt lời nhà tuyển dụng để thể hiện sự hiểu biết.

Câu 17: Tình huống: Bạn được giao làm việc nhóm cho một dự án quan trọng, nhưng một thành viên trong nhóm thiếu hợp tác và không hoàn thành phần việc của mình. Áp dụng kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết mâu thuẫn, bạn nên xử lý tình huống này như thế nào đầu tiên?

  • A. Làm hết phần việc của người đó và không nói gì.
  • B. Phàn nàn với tất cả các thành viên khác trong nhóm (trừ người đó).
  • C. Báo cáo trực tiếp với người phụ trách mà chưa trao đổi với thành viên đó.
  • D. Trực tiếp trao đổi riêng, thẳng thắn nhưng tôn trọng với thành viên đó để hiểu rõ vấn đề và tìm cách hỗ trợ hoặc giải quyết.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của câu nói "Đi một ngày đàng, học một sàng khôn" trong bối cảnh người trẻ "bước vào đời".

  • A. Nhấn mạnh tầm quan trọng của trải nghiệm thực tế, sự khám phá thế giới bên ngoài để mở mang kiến thức, hiểu biết và trưởng thành.
  • B. Chỉ khuyến khích việc đi du lịch giải trí đơn thuần.
  • C. Khuyên người trẻ nên tránh xa quê hương để tìm kiếm cơ hội.
  • D. Đề cao việc học lý thuyết trong sách vở hơn trải nghiệm thực tế.

Câu 19: Khi "bước vào đời", việc đối mặt với thất bại là điều khó tránh khỏi. Phân tích cách tư duy tích cực và khả năng phục hồi (resilience) giúp người trẻ vượt qua khó khăn này.

  • A. Tư duy tích cực có nghĩa là bỏ qua cảm xúc tiêu cực và giả vờ mọi thứ đều ổn.
  • B. Khả năng phục hồi là không bao giờ mắc sai lầm.
  • C. Tư duy tích cực giúp nhìn nhận thất bại như một bài học để rút kinh nghiệm, còn khả năng phục hồi giúp nhanh chóng đứng dậy sau vấp ngã, không bỏ cuộc và tiếp tục tiến về phía trước.
  • D. Chỉ cần có tài năng là đủ, không cần hai yếu tố này.

Câu 20: Một bạn trẻ muốn theo đuổi ngành nghề liên quan đến công nghệ thông tin nhưng lại không có nền tảng kiến thức vững chắc từ trước. Áp dụng tinh thần "bước vào đời" chủ động, bạn nên làm gì để bắt đầu hành trình này?

  • A. Từ bỏ ý định vì cho rằng mình không có năng khiếu.
  • B. Tìm kiếm các khóa học online hoặc offline phù hợp cho người mới bắt đầu, đọc sách, tài liệu chuyên ngành, và tìm kiếm người có kinh nghiệm để học hỏi.
  • C. Chờ đợi một cơ hội việc làm trong ngành công nghệ thông tin mà không cần chuẩn bị.
  • D. Chỉ tập trung vào việc học các môn không liên quan để có bằng cấp.

Câu 21: Việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ lành mạnh (gia đình, bạn bè, đồng nghiệp) là một phần quan trọng của việc "bước vào đời". Yếu tố nào dưới đây là nền tảng cốt lõi cho các mối quan hệ này?

  • A. Sự tin tưởng, tôn trọng lẫn nhau, lắng nghe và chia sẻ chân thành.
  • B. Việc thường xuyên đi chơi và chi tiêu cho nhau.
  • C. Chỉ giữ liên lạc khi cần sự giúp đỡ.
  • D. Luôn đồng ý với mọi ý kiến của người khác để tránh mâu thuẫn.

Câu 22: Phân tích tác động của áp lực từ mạng xã hội (ví dụ: so sánh bản thân với "phiên bản hoàn hảo" của người khác) đối với tâm lý và sự tự tin của người trẻ khi "bước vào đời".

  • A. Mạng xã hội luôn mang lại ảnh hưởng tích cực, giúp người trẻ có thêm động lực.
  • B. Áp lực từ mạng xã hội chỉ ảnh hưởng đến những người sống ảo.
  • C. Việc so sánh bản thân với người khác trên mạng xã hội là cần thiết để biết mình đang ở đâu.
  • D. Có thể gây ra cảm giác tự ti, lo âu, trầm cảm, làm sai lệch nhận thức về giá trị bản thân và mục tiêu trong cuộc sống thực.

Câu 23: Khi "bước vào đời", người trẻ cần ý thức về trách nhiệm của mình đối với môi trường. Hành động cụ thể nào thể hiện trách nhiệm này trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Chỉ quan tâm đến vấn đề môi trường khi nó ảnh hưởng trực tiếp đến mình.
  • B. Tiết kiệm năng lượng, phân loại rác thải, hạn chế sử dụng túi nhựa, tham gia các hoạt động tình nguyện làm sạch môi trường.
  • C. Mua sắm thật nhiều để kích thích kinh tế.
  • D. Chờ đợi chính phủ giải quyết mọi vấn đề môi trường.

Câu 24: Kỹ năng đặt mục tiêu SMART (Specific - Cụ thể, Measurable - Đo lường được, Achievable - Khả thi, Relevant - Liên quan, Time-bound - Có thời hạn) là công cụ hữu ích giúp người trẻ định hướng khi "bước vào đời". Áp dụng nguyên tắc này, mục tiêu nào dưới đây được coi là SMART?

  • A. Tôi muốn giỏi tiếng Anh.
  • B. Tôi sẽ đọc nhiều sách hơn trong tương lai.
  • C. Tôi sẽ học 20 từ vựng tiếng Anh mới mỗi ngày trong 3 tháng tới để chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC.
  • D. Tôi sẽ kiếm được nhiều tiền sau khi ra trường.

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, "bước vào đời" còn có nghĩa là tương tác và làm việc trong môi trường đa văn hóa. Kỹ năng nào là quan trọng nhất để thành công trong môi trường này?

  • A. Chỉ giao tiếp bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của mình.
  • B. Áp đặt quan điểm văn hóa của mình lên người khác.
  • C. Tránh giao tiếp với những người có nền văn hóa khác.
  • D. Sự cởi mở, tôn trọng sự khác biệt văn hóa, khả năng lắng nghe và giao tiếp hiệu quả với người từ các nền tảng khác nhau.

Câu 26: Tình huống: Bạn nhận được lời mời làm thêm tại một công ty nhưng yêu cầu làm việc ngoài giờ rất nhiều và không có hợp đồng rõ ràng, trong khi bạn cần tập trung cho việc học. Áp dụng kỹ năng đưa ra quyết định có trách nhiệm khi "bước vào đời", bạn nên làm gì?

  • A. Cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích ngắn hạn (tiền lương) và mục tiêu dài hạn (việc học), đồng thời tìm hiểu về quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động trẻ trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
  • B. Đồng ý ngay lập tức vì cơ hội việc làm khó kiếm.
  • C. Từ chối ngay mà không cần suy nghĩ vì sợ ảnh hưởng đến việc học.
  • D. Chỉ hỏi ý kiến bạn bè mà không tìm hiểu thông tin chính thức.

Câu 27: Khả năng "quản lý cảm xúc" (nhận biết, hiểu và điều chỉnh cảm xúc của bản thân một cách lành mạnh) có ý nghĩa như thế nào đối với người trẻ khi đối mặt với căng thẳng và áp lực trong cuộc sống và công việc?

  • A. Quản lý cảm xúc có nghĩa là kìm nén mọi cảm xúc tiêu cực.
  • B. Đây là kỹ năng chỉ dành cho các nhà tâm lý học.
  • C. Giúp duy trì sự bình tĩnh, đưa ra quyết định sáng suốt, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và bảo vệ sức khỏe tinh thần trước những thách thức của cuộc sống.
  • D. Khiến người trẻ trở nên vô cảm và thiếu đồng cảm.

Câu 28: Phân tích tầm quan trọng của việc xây dựng "thương hiệu cá nhân" (personal branding) trong thời đại số đối với cơ hội nghề nghiệp và sự phát triển cá nhân của người trẻ khi "bước vào đời".

  • A. Thương hiệu cá nhân chỉ quan trọng đối với người nổi tiếng.
  • B. Giúp thể hiện năng lực, giá trị và sự khác biệt của bản thân một cách chuyên nghiệp, tạo dựng uy tín, mở rộng cơ hội kết nối và thu hút sự chú ý từ nhà tuyển dụng hoặc đối tác.
  • C. Xây dựng thương hiệu cá nhân là khoe mẽ về bản thân trên mạng xã hội.
  • D. Đây là khái niệm chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp, không phải cá nhân.

Câu 29: Tinh thần "cầu thị" và "sẵn sàng học hỏi từ phản hồi" là phẩm chất quý báu khi "bước vào đời". Khi nhận được phản hồi mang tính xây dựng (dù có thể khó nghe), người trẻ nên có thái độ và hành động như thế nào?

  • A. Lắng nghe cẩn thận, suy ngẫm, đặt câu hỏi làm rõ (nếu cần), và xem xét áp dụng những góp ý phù hợp để cải thiện bản thân.
  • B. Phản bác ngay lập tức để bảo vệ quan điểm của mình.
  • C. Buồn bã và bỏ cuộc vì cảm thấy bị chỉ trích.
  • D. Chỉ lắng nghe những lời khen ngợi.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc "sống có mục đích và lý tưởng" đối với hành trình "bước vào đời" của người trẻ, liên hệ với tinh thần yêu nước và khát khao cống hiến được gợi lên trong đoạn trích.

  • A. Mục đích sống chỉ là kiếm thật nhiều tiền.
  • B. Lý tưởng chỉ dành cho những người làm chính trị.
  • C. Sống có mục đích và lý tưởng khiến cuộc sống trở nên áp lực.
  • D. Giúp định hướng hành động, tạo động lực vượt qua khó khăn, mang lại ý nghĩa cho cuộc sống cá nhân và đóng góp vào những giá trị tốt đẹp hơn cho xã hội, giống như tinh thần của nhân vật "tôi" và cụ Phan Bội Châu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Nhân vật 'tôi' trong đoạn trích 'Bước vào đời' (trích hồi kí Nhớ nghĩ chiều hôm) của Đào Duy Anh đã trải qua giai đoạn nào trong cuộc đời và đứng trước quyết định quan trọng gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Theo đoạn trích 'Bước vào đời', điều gì đã tạo nên sự thúc đẩy mạnh mẽ cho nhân vật 'tôi' trong việc định hướng lại con đường tương lai của mình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc 'bước vào đời' đối với một người trẻ được gợi ra từ văn bản, không chỉ dừng lại ở khía cạnh vật chất mà còn ở khía cạnh tinh thần và trách nhiệm xã hội.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Đặt mình vào bối cảnh xã hội Việt Nam những năm 1920 được miêu tả trong đoạn trích, hãy phân tích những thách thức đặc thù mà một người trẻ yêu nước, có hoài bão như nhân vật 'tôi' có thể phải đối mặt khi 'bước vào đời'.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Liên hệ từ câu chuyện của nhân vật 'tôi' và cụ Phan Bội Châu, vai trò của người cố vấn, người truyền cảm hứng (mentor) đối với sự phát triển và định hướng của người trẻ khi 'bước vào đời' là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một bạn trẻ đang phân vân giữa việc học đại học theo ngành 'hot' mà gia đình định hướng và theo đuổi đam mê cá nhân với một ngành ít phổ biến hơn. Áp dụng bài học về sự lựa chọn 'bước vào đời' từ văn bản, bạn nên ưu tiên yếu tố nào trong quá trình ra quyết định của mình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Đoạn trích nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đọc sách và mở rộng kiến thức đối với nhân vật 'tôi'. Trong bối cảnh hiện đại, bên cạnh sách, những nguồn nào khác cũng đóng vai trò quan trọng giúp người trẻ chuẩn bị hành trang 'bước vào đời'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa 'ý thức dân tộc' và 'khát khao được cống hiến' của nhân vật 'tôi'. Điều này gợi ý điều gì về vai trò của trách nhiệm công dân trong hành trình 'bước vào đời'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Giả sử bạn là người bạn của nhân vật 'tôi' trong đoạn trích. Dựa trên những gì đã đọc, bạn sẽ đưa ra lời khuyên nào thiết thực nhất giúp 'tôi' chuẩn bị tốt hơn cho quyết định 'bước vào đời' đầy thử thách?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Kỹ năng 'tự nhận thức' (hiểu rõ bản thân, điểm mạnh, điểm yếu, giá trị, sở thích) đóng vai trò như thế nào trong quá trình 'bước vào đời' thành công?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một bạn trẻ đặt mục tiêu 'trở thành người có ích cho xã hội'. Phân tích cách bạn có thể hiện thực hóa mục tiêu này trong bối cảnh hiện đại, dựa trên tinh thần 'bước vào đời' có trách nhiệm.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Kỹ năng giải quyết vấn đề là vô cùng cần thiết khi 'bước vào đời'. Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp (ví dụ: mâu thuẫn với đồng nghiệp, khó khăn trong học tập), quy trình giải quyết vấn đề hiệu quả thường bao gồm các bước nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong thế giới số, 'bước vào đời' còn bao gồm việc trở thành một công dân số có trách nhiệm. Điều này đòi hỏi những kỹ năng và nhận thức nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân, dù ở mức cơ bản, là một hành trang quan trọng khi 'bước vào đời'. Một bạn trẻ bắt đầu đi làm thêm nên ưu tiên học kỹ năng nào đầu tiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Phân tích vai trò của 'tinh thần tự học' và 'khả năng thích ứng' trong hành trình 'bước vào đời' trong bối cảnh xã hội và công nghệ thay đổi không ngừng như hiện nay.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Kỹ năng giao tiếp hiệu quả bao gồm nhiều yếu tố. Trong một buổi phỏng vấn xin việc đầu tiên, yếu tố giao tiếp nào thường được nhà tuyển dụng đánh giá cao nhất ở ứng viên trẻ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Tình huống: Bạn được giao làm việc nhóm cho một dự án quan trọng, nhưng một thành viên trong nhóm thiếu hợp tác và không hoàn thành phần việc của mình. Áp dụng kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết mâu thuẫn, bạn nên xử lý tình huống này như thế nào đầu tiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của câu nói 'Đi một ngày đàng, học một sàng khôn' trong bối cảnh người trẻ 'bước vào đời'.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi 'bước vào đời', việc đối mặt với thất bại là điều khó tránh khỏi. Phân tích cách tư duy tích cực và khả năng phục hồi (resilience) giúp người trẻ vượt qua khó khăn này.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Một bạn trẻ muốn theo đuổi ngành nghề liên quan đến công nghệ thông tin nhưng lại không có nền tảng kiến thức vững chắc từ trước. Áp dụng tinh thần 'bước vào đời' chủ động, bạn nên làm gì để bắt đầu hành trình này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ lành mạnh (gia đình, bạn bè, đồng nghiệp) là một phần quan trọng của việc 'bước vào đời'. Yếu tố nào dưới đây là nền tảng cốt lõi cho các mối quan hệ này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Phân tích tác động của áp lực từ mạng xã hội (ví dụ: so sánh bản thân với 'phiên bản hoàn hảo' của người khác) đối với tâm lý và sự tự tin của người trẻ khi 'bước vào đời'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi 'bước vào đời', người trẻ cần ý thức về trách nhiệm của mình đối với môi trường. Hành động cụ thể nào thể hiện trách nhiệm này trong cuộc sống hàng ngày?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Kỹ năng đặt mục tiêu SMART (Specific - Cụ thể, Measurable - Đo lường được, Achievable - Khả thi, Relevant - Liên quan, Time-bound - Có thời hạn) là công cụ hữu ích giúp người trẻ định hướng khi 'bước vào đời'. Áp dụng nguyên tắc này, mục tiêu nào dưới đây được coi là SMART?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, 'bước vào đời' còn có nghĩa là tương tác và làm việc trong môi trường đa văn hóa. Kỹ năng nào là quan trọng nhất để thành công trong môi trường này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Tình huống: Bạn nhận được lời mời làm thêm tại một công ty nhưng yêu cầu làm việc ngoài giờ rất nhiều và không có hợp đồng rõ ràng, trong khi bạn cần tập trung cho việc học. Áp dụng kỹ năng đưa ra quyết định có trách nhiệm khi 'bước vào đời', bạn nên làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khả năng 'quản lý cảm xúc' (nhận biết, hiểu và điều chỉnh cảm xúc của bản thân một cách lành mạnh) có ý nghĩa như thế nào đối với người trẻ khi đối mặt với căng thẳng và áp lực trong cuộc sống và công việc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Phân tích tầm quan trọng của việc xây dựng 'thương hiệu cá nhân' (personal branding) trong thời đại số đối với cơ hội nghề nghiệp và sự phát triển cá nhân của người trẻ khi 'bước vào đời'.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Tinh thần 'cầu thị' và 'sẵn sàng học hỏi từ phản hồi' là phẩm chất quý báu khi 'bước vào đời'. Khi nhận được phản hồi mang tính xây dựng (dù có thể khó nghe), người trẻ nên có thái độ và hành động như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc 'sống có mục đích và lý tưởng' đối với hành trình 'bước vào đời' của người trẻ, liên hệ với tinh thần yêu nước và khát khao cống hiến được gợi lên trong đoạn trích.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Dựa vào đoạn trích

  • A. Giai đoạn ổn định, phát triển kinh tế mạnh mẽ dưới sự bảo hộ của Pháp.
  • B. Phong trào cách mạng đã phát triển công khai, thu hút đông đảo mọi tầng lớp tham gia.
  • C. Tình hình xã hội có vẻ tù hãm, ngột ngạt ở tỉnh lẻ nhưng đã bắt đầu xuất hiện những luồng tư tưởng mới, khát khao thay đổi trong giới trí thức trẻ.
  • D. Đất nước hoàn toàn chìm trong sự im lặng, không có bất kỳ hoạt động yêu nước hay tư tưởng tiến bộ nào.

Câu 2: Nhân vật

  • A. Mức lương nhà giáo quá thấp, không đủ trang trải cuộc sống.
  • B. Cuộc sống ở tỉnh lẻ quá tẻ nhạt, tù hãm, thiếu những hoạt động trí tuệ và cơ hội phát triển.
  • C. Không được đồng nghiệp và học trò kính trọng.
  • D. Gặp khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu giảng dạy mới.

Câu 3: Hoạt động đọc báo và tiếp xúc với thông tin chính trị - xã hội đã tác động như thế nào đến nhận thức của nhân vật

  • A. Giúp
  • B. Khiến
  • C. Chỉ cung cấp thông tin giải trí đơn thuần.
  • D. Dần hình thành ý thức dân tộc và khát khao được cống hiến cho đất nước.

Câu 4: Cuộc gặp gỡ với cụ Phan Bội Châu có ý nghĩa bước ngoặt như thế nào đối với nhân vật

  • A. Giúp
  • B. Là nguồn cảm hứng mạnh mẽ, thôi thúc
  • C. Cung cấp cho
  • D. Chỉ là một cuộc gặp gỡ mang tính chất lịch sử, không ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống cá nhân

Câu 5: Sau khi gặp cụ Phan Bội Châu, động lực chính nào đã thôi thúc nhân vật

  • A. Lòng yêu nước, ý chí muốn cống hiến cho sự nghiệp giải phóng dân tộc và khát vọng sống một cuộc đời có ý nghĩa.
  • B. Mong muốn trở nên giàu có và nổi tiếng.
  • C. Áp lực từ gia đình và bạn bè.
  • D. Chỉ đơn giản là chán ghét công việc cũ.

Câu 6: Quan niệm về

  • A. Từ mong muốn sống an nhàn sang mong muốn có cuộc sống ổn định hơn.
  • B. Từ mong muốn khám phá thế giới sang mong muốn ở yên một chỗ.
  • C. Từ sự bất mãn mơ hồ và khao khát cá nhân sang ý thức rõ ràng về mục đích sống gắn liền với vận mệnh dân tộc.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể về quan niệm.

Câu 7: Chi tiết nào trong đoạn trích làm nổi bật sự ảnh hưởng mạnh mẽ của cụ Phan Bội Châu đối với nhân vật

  • A. Cụ Phan khen ngợi khả năng dạy học của
  • B. Cụ Phan tặng
  • C. Cụ Phan kể cho
  • D. Sự thay đổi rõ rệt trong nhận thức, tâm thế và hành động của

Câu 8: Đoạn trích

  • A. Cho phép tác giả thể hiện suy ngẫm, cảm xúc chủ quan của người kể chuyện ở thì hiện tại về những sự kiện trong quá khứ.
  • B. Yêu cầu tác giả phải kể lại các sự kiện một cách hoàn toàn khách quan, không xen lẫn cảm xúc cá nhân.
  • C. Giới hạn phạm vi câu chuyện chỉ trong những sự kiện xảy ra ở một thời điểm cụ thể.
  • D. Bắt buộc tác giả phải sử dụng ngôi kể thứ ba.

Câu 9: Qua đoạn trích, tác giả muốn gửi gắm bài học gì về sự lựa chọn và định hướng tương lai cho thế hệ trẻ?

  • A. Chỉ cần học hành giỏi là sẽ thành công.
  • B. Nên chọn công việc ổn định, ít rủi ro.
  • C. Việc
  • D. Số phận con người đã được định sẵn, không cần cố gắng nhiều.

Câu 10: Phân tích vai trò của việc đọc sách và báo chí đối với sự thức tỉnh của nhân vật

  • A. Chỉ giúp
  • B. Cung cấp kiến thức bề nổi, không có chiều sâu.
  • C. Làm
  • D. Là nguồn thông tin quan trọng giúp

Câu 11: Sự khác biệt giữa cuộc sống ở tỉnh lẻ và cuộc sống ở các trung tâm văn hóa, chính trị mà nhân vật

  • A. Sự tù hãm, tẻ nhạt vs. sự phong phú, sôi động, nhiều cơ hội tiếp xúc và học hỏi.
  • B. Nhiều bạn bè vs. ít bạn bè.
  • C. Công việc ổn định vs. công việc bấp bênh.
  • D. Thiếu thốn vật chất vs. dư dả vật chất.

Câu 12: Nhân vật

  • A. Sự thiếu kiên trì và dễ dàng từ bỏ.
  • B. Sự dũng cảm, dám từ bỏ vùng an toàn để theo đuổi lý tưởng và khát vọng sống có ý nghĩa hơn.
  • C. Sự thiếu trách nhiệm với công việc hiện tại.
  • D. Mong muốn trốn tránh khó khăn.

Câu 13: Nếu áp dụng bài học từ đoạn trích

  • A. Chỉ xem các chương trình giải trí trên truyền hình.
  • B. Chơi game online hàng ngày.
  • C. Chỉ đọc sách giáo khoa và tài liệu học tập.
  • D. Chủ động tìm hiểu thông tin từ các nguồn đáng tin cậy về các vấn đề thời sự, xã hội, tham gia các diễn đàn, hoạt động cộng đồng ý nghĩa.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của nhan đề

  • A. Nhan đề thể hiện một cột mốc quan trọng trong cuộc đời nhân vật
  • B. Nhan đề chỉ đơn thuần mô tả công việc đầu tiên của nhân vật
  • C. Nhan đề nói về việc nhân vật
  • D. Nhan đề mang ý nghĩa tiêu cực, nói về những khó khăn khi mới bắt đầu cuộc sống độc lập.

Câu 15: Điều gì trong cách cụ Phan Bội Châu nói chuyện và hành xử đã tạo nên sức hút và ảnh hưởng lớn đối với nhân vật

  • A. Cụ Phan là người giàu có và quyền lực.
  • B. Cụ Phan đưa ra những lời hứa hẹn về tương lai cho
  • C. Cụ Phan thể hiện sự nhiệt huyết, lòng yêu nước sâu sắc, trí tuệ và tầm nhìn, truyền cảm hứng mạnh mẽ cho người đối diện.
  • D. Cụ Phan có vẻ ngoài rất bí ẩn và khó hiểu.

Câu 16: Đoạn trích gợi mở cho người đọc suy nghĩ về vai trò của những

  • A. Họ không thực sự quan trọng, con người tự quyết định tất cả.
  • B. Họ chỉ giúp đỡ về mặt vật chất.
  • C. Họ chỉ gây áp lực và cản trở sự phát triển cá nhân.
  • D. Họ có thể là nguồn động viên, định hướng và truyền cảm hứng quý giá, giúp ta nhận ra tiềm năng và mục đích sống cao đẹp hơn.

Câu 17: Phân tích thái độ của tác giả Đào Duy Anh khi hồi tưởng về giai đoạn

  • A. Thể hiện sự trân trọng, tự hào về quyết định của tuổi trẻ và những ảnh hưởng tích cực đã nhận được.
  • B. Thể hiện sự hối tiếc về những lựa chọn đã đưa ra.
  • C. Thể hiện sự thờ ơ, không còn quan tâm đến quá khứ.
  • D. Thể hiện sự giận dữ với bối cảnh xã hội lúc bấy giờ.

Câu 18: Sự

  • A. Thiếu thốn lương thực, thực phẩm.
  • B. Không có đủ quần áo ấm.
  • C. Sự thiếu hụt về đời sống tinh thần, trí tuệ, và cơ hội để phát triển bản thân, đóng góp cho xã hội.
  • D. Thời tiết khắc nghiệt.

Câu 19: Bài học về việc

  • A. Vùng an toàn luôn là nơi tốt nhất để phát triển.
  • B. Đôi khi cần chấp nhận rủi ro và đối mặt với thử thách để đạt được những giá trị lớn lao hơn và tìm thấy ý nghĩa thực sự của cuộc sống.
  • C. Chỉ những người có năng lực đặc biệt mới nên mạo hiểm.
  • D. Việc thay đổi chỉ mang lại khó khăn và thất bại.

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa khát vọng cá nhân của nhân vật

  • A. Hai yếu tố này hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • B. Khát vọng cá nhân là tiêu cực, cản trở sự phát triển dân tộc.
  • C. Bối cảnh lịch sử là gánh nặng, làm lu mờ khát vọng cá nhân.
  • D. Khát vọng cá nhân của

Câu 21: Theo đoạn trích, điều gì làm nên giá trị của một cuộc đời ý nghĩa đối với nhân vật

  • A. Được cống hiến sức mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc và sống ở nơi có đời sống tinh thần, trí tuệ phong phú.
  • B. Có một gia đình hạnh phúc và giàu có.
  • C. Được đi du lịch khắp nơi trên thế giới.
  • D. Có một công việc nhàn hạ và ổn định.

Câu 22: Trong đoạn trích, việc nhân vật

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin ngoại hình.
  • B. Làm cho hình ảnh cụ Phan trở nên xa lạ.
  • C. Góp phần khắc họa hình ảnh một bậc tiền bối đáng kính, hiền hậu nhưng vẫn toát lên khí chất phi thường, là nguồn sáng và động lực cho thế hệ sau.
  • D. Nhấn mạnh sự yếu đuối của cụ Phan.

Câu 23: Đoạn trích

  • A. Câu chuyện này ít quan trọng, chỉ là một kỷ niệm thoáng qua.
  • B. Đây là một kỷ niệm sâu sắc, một cột mốc định hình con đường và lý tưởng sống của tác giả, xứng đáng được hồi tưởng và chia sẻ.
  • C. Tác giả không còn nhớ rõ câu chuyện này nữa.
  • D. Tác giả muốn che giấu một phần sự thật về giai đoạn đó.

Câu 24: Phân tích sự đối lập giữa cuộc sống mà nhân vật

  • A. Tỉnh lẻ thiếu thốn thông tin, cơ hội tiếp xúc với tri thức và các luồng tư tưởng mới, trong khi trung tâm là nơi tập trung tri thức, các hoạt động chính trị, xã hội sôi nổi.
  • B. Tỉnh lẻ có nhiều sách hơn trung tâm.
  • C. Ở tỉnh lẻ dễ dàng tiếp cận thông tin hơn.
  • D. Ở trung tâm không có ai quan tâm đến tri thức.

Câu 25: Câu chuyện

  • A. Khuyên nhủ thanh niên nên chọn những công việc an nhàn, ít áp lực.
  • B. Gợi ý rằng chỉ có con đường cách mạng mới là con đường đúng đắn.
  • C. Cho thấy việc đọc sách là vô ích trong việc định hướng tương lai.
  • D. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định lý tưởng sống, dám vượt qua vùng an toàn để theo đuổi khát vọng, và chủ động tìm kiếm nguồn cảm hứng, tri thức từ môi trường xung quanh.

Câu 26: Việc nhân vật

  • A. Cho thấy anh là người không có tài năng đặc biệt.
  • B. Miêu tả một công việc ổn định, truyền thống nhưng có thể trở nên đơn điệu và thiếu thử thách đối với một người trí thức trẻ khao khát khám phá và cống hiến trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ.
  • C. Nhấn mạnh sự giàu có của anh.
  • D. Gợi ý rằng anh không quan tâm đến các vấn đề xã hội.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong cách nhân vật

  • A. Trước: Tự tin, có mục tiêu rõ ràng. Sau: Hoang mang, mất phương hướng.
  • B. Trước: Quan tâm đến vật chất. Sau: Chỉ quan tâm đến tinh thần.
  • C. Trước: Cảm thấy tù túng, bất mãn mơ hồ, khao khát thay đổi nhưng chưa rõ phương hướng. Sau: Có ý thức rõ ràng về lý tưởng, mục đích sống, tràn đầy quyết tâm hành động.
  • D. Trước: Yêu nước nồng nàn. Sau: Thờ ơ với vận mệnh dân tộc.

Câu 28: Đoạn trích

  • A. Người kể chuyện xưng
  • B. Tập trung vào việc mô tả phong tục, tập quán của một vùng đất.
  • C. Kể lại một câu chuyện hư cấu với nhiều tình tiết ly kỳ.
  • D. Trình bày các luận điểm, lý lẽ để thuyết phục người đọc về một vấn đề nào đó.

Câu 29: Điều gì làm cho quyết định

  • A. Quyết định của anh là độc nhất vô nhị, không ai khác làm theo.
  • B. Hầu hết thanh niên lúc đó chỉ muốn sống cuộc sống an nhàn.
  • C. Bối cảnh xã hội lúc đó không có gì đặc biệt.
  • D. Giai đoạn này chứng kiến sự thức tỉnh mạnh mẽ của ý thức dân tộc, nhiều trí thức trẻ cảm thấy bất mãn với thực tại và tìm kiếm con đường đấu tranh, cống hiến cho sự nghiệp chung.

Câu 30: Bài học về sự chủ động trong việc tìm kiếm tri thức và cơ hội phát triển bản thân được thể hiện như thế nào qua hành động của nhân vật

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Dựa vào đoạn trích "Bước vào đời", bối cảnh chính trị - xã hội Việt Nam giữa thập niên 20 của thế kỉ XX được tác giả khắc họa chủ yếu với đặc điểm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Nhân vật "tôi" trong đoạn trích cảm thấy bất mãn và ngột ngạt với cuộc sống hiện tại của mình chủ yếu vì lý do nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Hoạt động đọc báo và tiếp xúc với thông tin chính trị - xã hội đã tác động như thế nào đến nhận thức của nhân vật "tôi" trước khi gặp cụ Phan Bội Châu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Cuộc gặp gỡ với cụ Phan Bội Châu có ý nghĩa bước ngoặt như thế nào đối với nhân vật "tôi" trong đoạn trích "Bước vào đời"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Sau khi gặp cụ Phan Bội Châu, động lực chính nào đã thôi thúc nhân vật "tôi" đưa ra quyết định thay đổi cuộc sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Quan niệm về "Bước vào đời" của nhân vật "tôi" sau khi gặp cụ Phan Bội Châu có điểm gì khác biệt so với trước đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Chi tiết nào trong đoạn trích làm nổi bật sự ảnh hưởng mạnh mẽ của cụ Phan Bội Châu đối với nhân vật "tôi"?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Đoạn trích "Bước vào đời" được viết dưới hình thức hồi kí. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến cách tác giả kể chuyện và thể hiện cảm xúc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Qua đoạn trích, tác giả muốn gửi gắm bài học gì về sự lựa chọn và định hướng tương lai cho thế hệ trẻ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Phân tích vai trò của việc đọc sách và báo chí đối với sự thức tỉnh của nhân vật "tôi".

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Sự khác biệt giữa cuộc sống ở tỉnh lẻ và cuộc sống ở các trung tâm văn hóa, chính trị mà nhân vật "tôi" khao khát được thể hiện qua những khía cạnh nào trong đoạn trích?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Nhân vật "tôi" quyết định rời bỏ công việc nhà giáo ở tỉnh lẻ thể hiện điều gì về tính cách và hoài bão của anh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Nếu áp dụng bài học từ đoạn trích "Bước vào đời" vào bối cảnh hiện tại, yếu tố nào sau đây có thể được coi là tương đương với việc "đọc báo và tiếp xúc với thông tin chính trị - xã hội" của nhân vật "tôi"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Bước vào đời" trong mối liên hệ với nội dung đoạn trích.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Điều gì trong cách cụ Phan Bội Châu nói chuyện và hành xử đã tạo nên sức hút và ảnh hưởng lớn đối với nhân vật "tôi"?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Đoạn trích gợi mở cho người đọc suy nghĩ về vai trò của những "người thầy" hoặc tấm gương tốt trong cuộc đời mỗi người như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Phân tích thái độ của tác giả Đào Duy Anh khi hồi tưởng về giai đoạn "Bước vào đời" của mình.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Sự "tù hãm" ở tỉnh lẻ mà nhân vật "tôi" cảm nhận không chỉ là về không gian địa lý mà còn là về khía cạnh nào khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Bài học về việc "bước ra khỏi vùng an toàn" để theo đuổi mục tiêu có thể rút ra từ trải nghiệm của nhân vật "tôi" là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Phân tích mối liên hệ giữa khát vọng cá nhân của nhân vật "tôi" (thoát khỏi sự tẻ nhạt, tìm kiếm cuộc sống phong phú) và bối cảnh lịch sử dân tộc (đất nước đang bị đô hộ, cần người tài cống hiến).

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Theo đoạn trích, điều gì làm nên giá trị của một cuộc đời ý nghĩa đối với nhân vật "tôi" ở thời điểm đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Trong đoạn trích, việc nhân vật "tôi" miêu tả cụ Phan Bội Châu với những chi tiết như "mái tóc bạc phơ", "bộ râu dài", "khuôn mặt hiền từ", "đôi mắt sáng ngời" có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Đoạn trích "Bước vào đời" là một phần trong hồi kí "Nhớ nghĩ chiều hôm". Việc tác giả chọn kể lại câu chuyện này ở cuối đời (chiều hôm) gợi ý điều gì về tầm quan trọng của nó trong suốt cuộc đời ông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Phân tích sự đối l??p giữa cuộc sống mà nhân vật "tôi" đang có (ở tỉnh lẻ) và cuộc sống mà anh khao khát (ở trung tâm văn hóa/chính trị) về mặt cơ hội phát triển trí tuệ và nhận thức.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu chuyện "Bước vào đời" của Đào Duy Anh có thể truyền cảm hứng cho thanh niên ngày nay trong việc đối mặt với những quyết định quan trọng khi "bước vào đời" như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Việc nhân vật "tôi" là một nhà giáo ở trường tiểu học có ý nghĩa gì trong việc khắc họa tính cách và hoàn cảnh của anh ở đầu đoạn trích?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Phân tích sự khác biệt trong cách nhân vật "tôi" nhìn nhận về cuộc sống và bản thân trước và sau khi gặp cụ Phan Bội Châu.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Đoạn trích "Bước vào đời" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thể loại hồi kí?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Điều gì làm cho quyết định "bước vào đời" của nhân vật "tôi" không chỉ mang ý nghĩa cá nhân mà còn phản ánh xu thế chung của một bộ phận thanh niên trí thức Việt Nam trong những năm 1920?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Bài học về sự chủ động trong việc tìm kiếm tri thức và cơ hội phát triển bản thân được thể hiện như thế nào qua hành động của nhân vật "tôi"?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mai đang đứng trước quyết định chọn ngành học đại học. Em rất thích vẽ và có năng khiếu nghệ thuật, nhưng bố mẹ lại muốn em học ngành Kinh tế vì cho rằng dễ xin việc và ổn định hơn. Mai cảm thấy băn khoăn không biết nên theo đuổi đam mê hay nghe theo lời khuyên của bố mẹ. Tình huống của Mai phản ánh mâu thuẫn phổ biến nào khi "Bước vào đời"?

  • A. Mâu thuẫn giữa học tập và làm thêm để trang trải cuộc sống.
  • B. Mâu thuẫn giữa việc sống độc lập và sự phụ thuộc vào gia đình.
  • C. Mâu thuẫn giữa theo đuổi đam mê cá nhân và kỳ vọng/định hướng của gia đình.
  • D. Mâu thuẫn giữa việc chọn trường công lập và trường dân lập.

Câu 2: Khi đặt mục tiêu cho bản thân trong giai đoạn "Bước vào đời", việc áp dụng nguyên tắc SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) giúp ích gì cho bạn?

  • A. Giúp mục tiêu trở nên linh hoạt và dễ dàng thay đổi khi gặp khó khăn.
  • B. Giúp bạn đặt ra nhiều mục tiêu cùng lúc mà không bị choáng ngợp.
  • C. Giúp bạn so sánh mục tiêu của mình với mục tiêu của người khác để điều chỉnh.
  • D. Giúp mục tiêu được xác định rõ ràng, có thể đo lường, khả thi, phù hợp và có thời hạn cụ thể, từ đó dễ thực hiện và đánh giá hơn.

Câu 3: Dũng nhận được lời mời làm việc tại một công ty khởi nghiệp với mức lương thấp nhưng cơ hội học hỏi và phát triển nhanh, đồng thời một lời mời khác từ một công ty nhà nước lớn với mức lương ổn định hơn nhưng môi trường làm việc ít thử thách. Để đưa ra quyết định hợp lý, Dũng cần phân tích yếu tố nào là quan trọng nhất đối với bản thân ở giai đoạn này?

  • A. Giá trị cá nhân (ví dụ: sự ổn định, cơ hội phát triển, đam mê công việc) và mục tiêu dài hạn.
  • B. Ý kiến của bạn bè và người thân.
  • C. Khoảng cách từ nhà đến nơi làm việc.
  • D. Mức độ nổi tiếng của công ty trên thị trường.

Câu 4: Việc tìm hiểu kỹ về các ngành nghề khác nhau (yêu cầu về kỹ năng, môi trường làm việc, cơ hội thăng tiến) trước khi đưa ra quyết định chọn ngành học hoặc hướng đi sự nghiệp giúp bạn điều gì?

  • A. Giúp bạn chắc chắn sẽ thành công trong tương lai.
  • B. Giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp hơn với bản thân, giảm thiểu rủi ro chọn sai ngành/nghề không phù hợp.
  • C. Giúp bạn kiếm được việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.
  • D. Giúp bạn không cần phải học thêm bất cứ điều gì sau khi ra trường.

Câu 5: Bạn nhận được một khoản tiền thưởng từ công việc làm thêm. Thay vì tiêu xài hết cho sở thích cá nhân, bạn quyết định trích một phần để tiết kiệm cho mục tiêu du học trong 3 năm tới. Hành động này thể hiện kỹ năng quản lý tài chính cơ bản nào cần có khi "Bước vào đời"?

  • A. Lập kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm cho mục tiêu tương lai.
  • B. Đầu tư vào các kênh sinh lời cao.
  • C. Vay tiền để chi tiêu trước.
  • D. Tiêu dùng theo cảm hứng.

Câu 6: Trong một cuộc tranh luận với bạn bè về một vấn đề xã hội, bạn lắng nghe ý kiến của họ một cách cởi mở, đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn quan điểm của họ, ngay cả khi bạn không đồng ý. Kỹ năng giao tiếp nào đang được bạn thể hiện?

  • A. Thuyết phục.
  • B. Trình bày quan điểm cá nhân.
  • C. Tìm kiếm sự đồng thuận bằng mọi giá.
  • D. Lắng nghe tích cực và tôn trọng sự khác biệt.

Câu 7: Bạn gặp thất bại trong một kỳ thi quan trọng. Thay vì bỏ cuộc và chán nản, bạn dành thời gian phân tích lý do thất bại, tìm kiếm phương pháp học tập hiệu quả hơn và lên kế hoạch ôn tập lại cho lần sau. Phẩm chất nào giúp bạn vượt qua khó khăn này?

  • A. Sự may mắn.
  • B. Sự kiên trì và khả năng phục hồi (resilience).
  • C. Sự thông minh bẩm sinh.
  • D. Sự giúp đỡ từ người khác mà không cần nỗ lực cá nhân.

Câu 8: Tham gia các hoạt động tình nguyện vì cộng đồng (ví dụ: giúp đỡ người già neo đơn, tham gia dọn dẹp môi trường) là một cách để bạn thể hiện điều gì khi "Bước vào đời"?

  • A. Tìm kiếm cơ hội làm giàu nhanh chóng.
  • B. Trốn tránh trách nhiệm học tập.
  • C. Ý thức về trách nhiệm công dân và đóng góp cho xã hội.
  • D. Chỉ để có thêm kinh nghiệm cho hồ sơ xin việc.

Câu 9: Trong bối cảnh thế giới thay đổi nhanh chóng với sự phát triển của công nghệ và các ngành nghề mới xuất hiện, việc "học tập suốt đời" trở nên quan trọng hơn bao giờ hết vì:

  • A. Chỉ cần có bằng đại học là đủ để thành công.
  • B. Kiến thức học ở trường là vĩnh viễn và không cần cập nhật.
  • C. Chỉ những người làm trong ngành công nghệ mới cần học tập liên tục.
  • D. Giúp bạn liên tục cập nhật kiến thức, kỹ năng, thích ứng với sự thay đổi và duy trì khả năng cạnh tranh trong thị trường lao động.

Câu 10: Bạn có một danh sách dài các việc cần làm trong tuần (học bài, làm bài tập, hoạt động ngoại khóa, dành thời gian cho gia đình). Để quản lý thời gian hiệu quả, bạn nên bắt đầu bằng cách nào?

  • A. Làm lần lượt theo thứ tự các việc xuất hiện trong đầu.
  • B. Ưu tiên hóa các công việc dựa trên mức độ quan trọng và khẩn cấp.
  • C. Chờ đến khi có hứng mới làm.
  • D. Làm những việc dễ nhất trước để có động lực.

Câu 11: Áp lực từ việc học, các mối quan hệ và định hướng tương lai có thể gây ra căng thẳng (stress) cho người trẻ. Đâu là một cách lành mạnh để đối phó với căng thẳng?

  • A. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè hoặc chuyên gia tư vấn; tập thể dục hoặc thực hành thiền/yoga.
  • B. Phớt lờ cảm xúc của bản thân và giả vờ mọi thứ đều ổn.
  • C. Sử dụng rượu, bia hoặc các chất kích thích khác.
  • D. Dành toàn bộ thời gian cho mạng xã hội để quên đi áp lực.

Câu 12: Bạn phát hiện một người bạn thân đang có hành vi gian lận trong học tập. Bạn đứng trước lựa chọn: một là giữ im lặng để bảo vệ tình bạn, hai là nói chuyện với bạn ấy về hậu quả của hành vi đó và khuyên bạn ấy dừng lại. Quyết định của bạn trong tình huống này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sự sợ hãi bị bạn bè xa lánh.
  • B. Quy định của nhà trường về gian lận.
  • C. Việc làm thế nào để có lợi nhất cho bản thân.
  • D. Hệ thống giá trị và đạo đức cá nhân về sự trung thực và trách nhiệm đối với bạn bè.

Câu 13: Bạn đang cân nhắc tham gia một hoạt động mà bạn bè cùng rủ nhưng bạn cảm thấy không phù hợp với giá trị của mình. Để đưa ra quyết định độc lập và tránh bị ảnh hưởng tiêu cực, bạn cần làm gì?

  • A. Tham gia cùng bạn bè trước rồi tính sau.
  • B. Tìm cách thuyết phục bạn bè thay đổi hoạt động.
  • C. Đánh giá hoạt động dựa trên giá trị và mục tiêu cá nhân, đồng thời từ chối một cách lịch sự nếu cần thiết.
  • D. Nhờ người khác quyết định hộ bạn.

Câu 14: Trong đoạn trích "Bước vào đời" của Đào Duy Anh, việc tác giả tìm đến gặp cụ Phan Bội Châu thể hiện điều gì về thái độ của người trẻ khi đứng trước ngưỡng cửa cuộc đời trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

  • A. Khát khao tìm kiếm sự định hướng, học hỏi từ những tấm gương lớn, những người đi trước có lý tưởng và kinh nghiệm.
  • B. Mong muốn được nổi tiếng và được biết đến.
  • C. Chỉ đơn thuần là sự tò mò cá nhân về một nhân vật lịch sử.
  • D. Tìm kiếm sự giúp đỡ về vật chất.

Câu 15: Lấy cảm hứng từ "hoài bão" của nhân vật "tôi" trong "Bước vào đời" (Đào Duy Anh), bạn hiểu rằng "hoài bão" của người trẻ hiện đại có thể biểu hiện khác biệt so với bối cảnh lịch sử cũ như thế nào?

  • A. Hoài bão ngày xưa chỉ liên quan đến cứu nước, ngày nay chỉ liên quan đến tiền bạc.
  • B. Hoài bão ngày nay dễ dàng đạt được hơn ngày xưa.
  • C. Người trẻ ngày nay không còn hoài bão nữa.
  • D. Hoài bão ngày nay đa dạng hơn, không chỉ giới hạn ở con đường cách mạng mà còn bao gồm khát vọng về sự nghiệp, đóng góp cho xã hội trên nhiều lĩnh vực, khám phá bản thân và thế giới.

Câu 16: Phân biệt giữa "sở thích" và "điểm mạnh" của bản thân giúp ích gì trong quá trình định hướng nghề nghiệp?

  • A. Sở thích luôn là điểm mạnh và ngược lại.
  • B. Sở thích là điều bạn thích làm, còn điểm mạnh là điều bạn làm tốt. Kết hợp cả hai giúp bạn tìm ra những ngành nghề vừa yêu thích vừa có khả năng thành công.
  • C. Điểm mạnh không quan trọng bằng sở thích khi chọn nghề.
  • D. Chỉ cần biết sở thích là đủ để chọn nghề.

Câu 17: Khi đặt mục tiêu, việc đặt ra mục tiêu quá cao hoặc quá mơ hồ là một cạm bẫy phổ biến. Điều này thường dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Dễ cảm thấy nản lòng, mất động lực và bỏ cuộc khi không đạt được mục tiêu hoặc không biết bắt đầu từ đâu.
  • B. Giúp bạn có thêm động lực để cố gắng hơn nữa.
  • C. Giúp bạn nhanh chóng đạt được thành công.
  • D. Không có bất kỳ ảnh hưởng tiêu cực nào.

Câu 18: Sau khi thử sức ở một lĩnh vực mới và không đạt kết quả như mong đợi, việc nhìn lại quá trình, xác định những gì đã làm tốt và những gì cần cải thiện thể hiện kỹ năng nào?

  • A. Đổ lỗi cho hoàn cảnh.
  • B. Tự trách bản thân một cách tiêu cực.
  • C. Phớt lờ thất bại.
  • D. Tự đánh giá và rút kinh nghiệm từ trải nghiệm (phản tư).

Câu 19: Bạn đang tìm hiểu thông tin về một trường đại học hoặc một chương trình đào tạo nghề. Nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất?

  • A. Thông tin lan truyền trên mạng xã hội từ các tài khoản ẩn danh.
  • B. Website chính thức của trường, các buổi tư vấn tuyển sinh do trường tổ chức, hoặc nói chuyện trực tiếp với sinh viên/cựu sinh viên của trường.
  • C. Các quảng cáo trên truyền hình mà không có thông tin chi tiết.
  • D. Lời khuyên từ một người hoàn toàn không có kinh nghiệm trong lĩnh vực bạn quan tâm.

Câu 20: Ngoài việc tiết kiệm, một cách để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn khi có thu nhập là lập ngân sách (budget). Lập ngân sách giúp bạn làm gì?

  • A. Tiêu tiền một cách thoải mái mà không cần suy nghĩ.
  • B. Chỉ tập trung vào việc kiếm thật nhiều tiền.
  • C. Kiểm soát dòng tiền vào và ra, phân bổ chi tiêu hợp lý cho các khoản cần thiết và mục tiêu tiết kiệm/đầu tư.
  • D. Biết cách vay nợ dễ dàng hơn.

Câu 21: Để xây dựng và duy trì các mối quan hệ lành mạnh (với gia đình, bạn bè, đồng nghiệp), kỹ năng nào sau đây đóng vai trò nền tảng?

  • A. Giao tiếp hiệu quả, lắng nghe, thấu hiểu và tôn trọng lẫn nhau.
  • B. Luôn luôn đồng ý với ý kiến của người khác.
  • C. Tránh mọi cuộc tranh luận hoặc bất đồng.
  • D. Chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân trong mối quan hệ.

Câu 22: Bạn đang cảm thấy quá tải với công việc học tập và các hoạt động khác, dẫn đến mệt mỏi, khó tập trung và dễ cáu gắt. Đây có thể là dấu hiệu của:

  • A. Sự lười biếng.
  • B. Tình trạng căng thẳng quá mức hoặc kiệt sức (burnout).
  • C. Thiếu thông minh.
  • D. Sự nhàm chán với cuộc sống.

Câu 23: Quyền và nghĩa vụ công dân là những khía cạnh quan trọng mà người trẻ cần hiểu rõ khi "Bước vào đời". Đâu là một ví dụ về nghĩa vụ công dân?

  • A. Quyền tự do ngôn luận.
  • B. Quyền được bảo vệ sức khỏe.
  • C. Quyền được học tập.
  • D. Nghĩa vụ tuân thủ pháp luật và tham gia xây dựng, bảo vệ Tổ quốc.

Câu 24: Bên cạnh việc học chính quy ở trường, bạn có thể tiếp tục học hỏi và phát triển bản thân thông qua "học tập không chính quy" bằng cách nào?

  • A. Chỉ đọc sách giáo khoa.
  • B. Chỉ tham gia các kỳ thi chính thức.
  • C. Tự học qua sách báo, internet, tham gia các khóa học kỹ năng ngắn hạn, học hỏi từ kinh nghiệm thực tế và từ những người xung quanh.
  • D. Ngừng học sau khi tốt nghiệp.

Câu 25: Bạn có một bài thuyết trình quan trọng vào cuối tuần nhưng bạn liên tục trì hoãn việc chuẩn bị, thay vào đó dành thời gian lướt mạng xã hội hoặc chơi game. Hành vi này được gọi là gì và có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Trì hoãn (procrastination), dẫn đến áp lực tăng cao khi gần đến hạn chót, chất lượng công việc kém và cảm giác tội lỗi.
  • B. Quản lý thời gian hiệu quả.
  • C. Nghỉ ngơi hợp lý.
  • D. Lập kế hoạch khoa học.

Câu 26: Việc hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, giá trị và sở thích của bản thân là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình "Bước vào đời" vì:

  • A. Giúp bạn tự tin hơn khi khoe khoang về bản thân.
  • B. Giúp bạn không cần phải học hỏi thêm bất cứ điều gì.
  • C. Giúp bạn dễ dàng tìm được người yêu.
  • D. Nó là nền tảng để bạn đưa ra các quyết định phù hợp về học tập, nghề nghiệp, xây dựng mối quan hệ và phát triển bản thân theo hướng tích cực.

Câu 27: Khi đối mặt với một tình huống khó khăn hoặc một vấn đề phức tạp, khả năng phân tích vấn đề, tìm kiếm các giải pháp khả thi, đánh giá ưu nhược điểm của từng giải pháp và đưa ra quyết định tốt nhất được gọi là kỹ năng gì?

  • A. Ghi nhớ thông tin.
  • B. Giải quyết vấn đề và ra quyết định.
  • C. Học thuộc lòng.
  • D. Sao chép người khác.

Câu 28: Việc chấp nhận và học hỏi từ những sai lầm hoặc thất bại trong quá khứ là một phần quan trọng của sự trưởng thành. Thái độ tích cực này giúp bạn điều gì?

  • A. Lặp lại sai lầm tương tự trong tương lai.
  • B. Tránh né mọi thử thách mới.
  • C. Phát triển khả năng phục hồi, tích lũy kinh nghiệm và ngày càng hoàn thiện bản thân.
  • D. Luôn dựa dẫm vào sự giúp đỡ của người khác.

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự đa dạng văn hóa ngày càng tăng, việc phát triển "năng lực liên văn hóa" (khả năng giao tiếp và tương tác hiệu quả với người từ các nền văn hóa khác nhau) có ý nghĩa như thế nào đối với người trẻ "Bước vào đời"?

  • A. Chỉ quan trọng đối với những người làm việc ở nước ngoài.
  • B. Giúp bạn trở nên giống hệt với người nước ngoài.
  • C. Không cần thiết vì chỉ cần nói tiếng Anh là đủ.
  • D. Giúp bạn mở rộng cơ hội học tập/làm việc, tránh hiểu lầm, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và đóng góp vào sự đa dạng trong môi trường toàn cầu.

Câu 30: Tầm quan trọng của việc xây dựng "thương hiệu cá nhân" (personal branding) đối với người trẻ khi "Bước vào đời" là gì?

  • A. Giúp bạn thể hiện được giá trị, kỹ năng và sự khác biệt của bản thân, từ đó tạo ấn tượng tốt và mở ra nhiều cơ hội trong học tập, công việc và các mối quan hệ.
  • B. Chỉ là việc tạo một hồ sơ ấn tượng trên mạng xã hội.
  • C. Không quan trọng bằng bằng cấp học thuật.
  • D. Chỉ dành cho những người nổi tiếng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Mai đang đứng trước quyết định chọn ngành học đại học. Em rất thích vẽ và có năng khiếu nghệ thuật, nhưng bố mẹ lại muốn em học ngành Kinh tế vì cho rằng dễ xin việc và ổn định hơn. Mai cảm thấy băn khoăn không biết nên theo đuổi đam mê hay nghe theo lời khuyên của bố mẹ. Tình huống của Mai phản ánh mâu thuẫn phổ biến nào khi 'Bước vào đời'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khi đặt mục tiêu cho bản thân trong giai đoạn 'Bước vào đời', việc áp dụng nguyên tắc SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) giúp ích gì cho bạn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Dũng nhận được lời mời làm việc tại một công ty khởi nghiệp với mức lương thấp nhưng cơ hội học hỏi và phát triển nhanh, đồng thời một lời mời khác từ một công ty nhà nước lớn với mức lương ổn định hơn nhưng môi trường làm việc ít thử thách. Để đưa ra quyết định hợp lý, Dũng cần phân tích yếu tố nào là quan trọng nhất đối với bản thân ở giai đoạn này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Việc tìm hiểu kỹ về các ngành nghề khác nhau (yêu cầu về kỹ năng, môi trường làm việc, cơ hội thăng tiến) trước khi đưa ra quyết định chọn ngành học hoặc hướng đi sự nghiệp giúp bạn điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Bạn nhận được một khoản tiền thưởng từ công việc làm thêm. Thay vì tiêu xài hết cho sở thích cá nhân, bạn quyết định trích một phần để tiết kiệm cho mục tiêu du học trong 3 năm tới. Hành động này thể hiện kỹ năng quản lý tài chính cơ bản nào cần có khi 'Bước vào đời'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong một cuộc tranh luận với bạn bè về một vấn đề xã hội, bạn lắng nghe ý kiến của họ một cách cởi mở, đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn quan điểm của họ, ngay cả khi bạn không đồng ý. Kỹ năng giao tiếp nào đang được bạn thể hiện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Bạn gặp thất bại trong một kỳ thi quan trọng. Thay vì bỏ cuộc và chán nản, bạn dành thời gian phân tích lý do thất bại, tìm kiếm phương pháp học tập hiệu quả hơn và lên kế hoạch ôn tập lại cho lần sau. Phẩm chất nào giúp bạn vượt qua khó khăn này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Tham gia các hoạt động tình nguyện vì cộng đồng (ví dụ: giúp đỡ người già neo đơn, tham gia dọn dẹp môi trường) là một cách để bạn thể hiện điều gì khi 'Bước vào đời'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong bối cảnh thế giới thay đổi nhanh chóng với sự phát triển của công nghệ và các ngành nghề mới xuất hiện, việc 'học tập suốt đời' trở nên quan trọng hơn bao giờ hết vì:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Bạn có một danh sách dài các việc cần làm trong tuần (học bài, làm bài tập, hoạt động ngoại khóa, dành thời gian cho gia đình). Để quản lý thời gian hiệu quả, bạn nên bắt đầu bằng cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Áp lực từ việc học, các mối quan hệ và định hướng tương lai có thể gây ra căng thẳng (stress) cho người trẻ. Đâu là một cách lành mạnh để đối phó với căng thẳng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Bạn phát hiện một người bạn thân đang có hành vi gian lận trong học tập. Bạn đứng trước lựa chọn: một là giữ im lặng để bảo vệ tình bạn, hai là nói chuyện với bạn ấy về hậu quả của hành vi đó và khuyên bạn ấy dừng lại. Quyết định của bạn trong tình huống này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Bạn đang cân nhắc tham gia một hoạt động mà bạn bè cùng rủ nhưng bạn cảm thấy không phù hợp với giá trị của mình. Để đưa ra quyết định độc lập và tránh bị ảnh hưởng tiêu cực, bạn cần làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong đoạn trích 'Bước vào đời' của Đào Duy Anh, việc tác giả tìm đến gặp cụ Phan Bội Châu thể hiện điều gì về thái độ của người trẻ khi đứng trước ngưỡng cửa cuộc đời trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Lấy cảm hứng từ 'hoài bão' của nhân vật 'tôi' trong 'Bước vào đời' (Đào Duy Anh), bạn hiểu rằng 'hoài bão' của người trẻ hiện đại có thể biểu hiện khác biệt so với bối cảnh lịch sử cũ như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Phân biệt giữa 'sở thích' và 'điểm mạnh' của bản thân giúp ích gì trong quá trình định hướng nghề nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi đặt mục tiêu, việc đặt ra mục tiêu quá cao hoặc quá mơ hồ là một cạm bẫy phổ biến. Điều này thường dẫn đến hậu quả gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Sau khi thử sức ở một lĩnh vực mới và không đạt kết quả như mong đợi, việc nhìn lại quá trình, xác định những gì đã làm tốt và những gì cần cải thiện thể hiện kỹ năng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Bạn đang tìm hiểu thông tin về một trường đại học hoặc một chương trình đào tạo nghề. Nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Ngoài việc tiết kiệm, một cách để quản lý tài chính cá nhân hiệu quả hơn khi có thu nhập là lập ngân sách (budget). Lập ngân sách giúp bạn làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Để xây dựng và duy trì các mối quan hệ lành mạnh (với gia đình, bạn bè, đồng nghiệp), kỹ năng nào sau đây đóng vai trò nền tảng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Bạn đang cảm thấy quá tải với công việc học tập và các hoạt động khác, dẫn đến mệt mỏi, khó tập trung và dễ cáu gắt. Đây có thể là dấu hiệu của:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Quyền và nghĩa vụ công dân là những khía cạnh quan trọng mà người trẻ cần hiểu rõ khi 'Bước vào đời'. Đâu là một ví dụ về nghĩa vụ công dân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Bên cạnh việc học chính quy ở trường, bạn có thể tiếp tục học hỏi và phát triển bản thân thông qua 'học tập không chính quy' bằng cách nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Bạn có một bài thuyết trình quan trọng vào cuối tuần nhưng bạn liên tục trì hoãn việc chuẩn bị, thay vào đó dành thời gian lướt mạng xã hội hoặc chơi game. Hành vi này được gọi là gì và có thể dẫn đến hậu quả gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Việc hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, giá trị và sở thích của bản thân là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình 'Bước vào đời' vì:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi đối mặt với một tình huống khó khăn hoặc một vấn đề phức tạp, khả năng phân tích vấn đề, tìm kiếm các giải pháp khả thi, đánh giá ưu nhược điểm của từng giải pháp và đưa ra quyết định tốt nhất được gọi là kỹ năng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Việc chấp nhận và học hỏi từ những sai lầm hoặc thất bại trong quá khứ là một phần quan trọng của sự trưởng thành. Thái độ tích cực này giúp bạn điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự đa dạng văn hóa ngày càng tăng, việc phát triển 'năng lực liên văn hóa' (khả năng giao tiếp và tương tác hiệu quả với người từ các nền văn hóa khác nhau) có ý nghĩa như thế nào đối với người trẻ 'Bước vào đời'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Tầm quan trọng của việc xây dựng 'thương hiệu cá nhân' (personal branding) đối với người trẻ khi 'Bước vào đời' là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp, tạo ra nhiều cơ hội nghề nghiệp đa dạng.
  • B. Đời sống văn hóa, giải trí sôi động, thu hút sự quan tâm của giới trẻ.
  • C. Những biến động chính trị, xã hội sâu sắc, đặt ra yêu cầu về trách nhiệm công dân và lý tưởng sống.
  • D. Hệ thống giáo dục hiện đại, cung cấp đầy đủ kiến thức và kỹ năng cho thanh niên.

Câu 2: Nhân vật

  • A. Hài lòng với công việc ổn định, chỉ mong cuộc sống bình yên.
  • B. Chán nản, muốn từ bỏ mọi thứ để tìm kiếm sự tự do cá nhân.
  • C. Tham vọng vật chất, muốn giàu có nhanh chóng bằng mọi giá.
  • D. Khát khao được đóng góp cho xã hội, tìm kiếm môi trường có ý nghĩa hơn để phát triển bản thân và thực hiện lý tưởng.

Câu 3: Cuộc gặp gỡ với cụ Phan Bội Châu được miêu tả là một dấu mốc quan trọng trong quá trình

  • A. Giúp nhân vật có được một công việc tốt hơn.
  • B. Truyền cảm hứng, củng cố ý thức dân tộc và định hướng con đường hoạt động cách mạng.
  • C. Cung cấp cho nhân vật những mối quan hệ xã hội quan trọng.
  • D. Giải đáp mọi thắc mắc về tương lai của nhân vật.

Câu 4: Tác giả Đào Duy Anh đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa hình ảnh cụ Phan Bội Châu, qua đó làm nổi bật tầm ảnh hưởng và sức hút của nhân vật này?

  • A. Kết hợp miêu tả ngoại hình với diễn tả cử chỉ, lời nói thể hiện khí chất và tư tưởng.
  • B. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các thành tích hoạt động của cụ Phan.
  • C. Sử dụng các từ ngữ hoa mỹ, cường điệu để ca ngợi cụ Phan.
  • D. So sánh cụ Phan với các vĩ nhân khác trong lịch sử thế giới.

Câu 5: Nhân vật

  • A. Chỉ có sự hướng dẫn trực tiếp từ các nhà lãnh đạo.
  • B. Chỉ có kinh nghiệm cá nhân và sự va chạm thực tế.
  • C. Việc tiếp cận thông tin, tri thức và sự tương tác với dòng chảy thời cuộc.
  • D. Chỉ dựa vào truyền thống gia đình và địa phương.

Câu 6: Đứng trước ngưỡng cửa

  • A. Làm thế nào để dung hòa giữa lý tưởng cá nhân và thực tế xã hội đầy biến động.
  • B. Làm thế nào để tìm được một công việc có thu nhập cao và ổn định.
  • C. Làm thế nào để được mọi người xung quanh công nhận và ngưỡng mộ.
  • D. Làm thế nào để sống một cuộc sống thoải mái, không phải lo nghĩ.

Câu 7: Văn bản

  • A. Hãy chọn con đường dễ đi nhất để tránh gặp khó khăn.
  • B. Chỉ cần học hành giỏi là đủ để thành công.
  • C. Ưu tiên lợi ích cá nhân lên trên hết, bỏ qua trách nhiệm cộng đồng.
  • D. Cần có lý tưởng sống, ý thức trách nhiệm với bản thân và xã hội, đồng thời không ngừng học hỏi, rèn luyện để thực hiện hoài bão.

Câu 8: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa

  • A. Ý thức dân tộc khiến anh muốn đi du lịch khắp đất nước.
  • B. Khát khao cống hiến chỉ đơn thuần là mong muốn có một công việc danh giá.
  • C. Ý thức về tình cảnh đất nước đã thôi thúc anh tìm con đường hành động để góp phần thay đổi hiện thực.
  • D. Mối liên hệ này không rõ ràng trong văn bản.

Câu 9: Giả sử một bạn trẻ ngày nay đang đứng trước lựa chọn nghề nghiệp giữa một công việc lương cao nhưng ít ý nghĩa xã hội và một công việc thu nhập vừa phải nhưng có cơ hội đóng góp cho cộng đồng. Dựa trên tinh thần của văn bản

  • A. Mức lương và cơ hội thăng tiến nhanh.
  • B. Ý nghĩa công việc đối với bản thân và xã hội, khả năng phát triển bản thân.
  • C. Sự an nhàn, ít áp lực trong công việc.
  • D. Ý kiến của số đông mọi người xung quanh.

Câu 10: Văn bản

  • A. Thời tuổi trẻ không có gì đáng nhớ.
  • B. Chỉ có những thành công vang dội mới xứng đáng được ghi lại.
  • C. Những quyết định thời trẻ thường là sai lầm và cần phải quên đi.
  • D. Những bước đi đầu tiên, những lựa chọn và gặp gỡ thời tuổi trẻ có ý nghĩa định hình sâu sắc cho cả cuộc đời.

Câu 11: Phẩm chất nào của cụ Phan Bội Châu được tác giả nhấn mạnh, tạo ấn tượng mạnh mẽ và truyền cảm hứng cho nhân vật

  • A. Lòng yêu nước nồng nàn và khí phách kiên cường của một nhà cách mạng.
  • B. Sự giàu có và quyền lực xã hội.
  • C. Khả năng nói chuyện hài hước, thu hút.
  • D. Ngoại hình trẻ trung, khỏe mạnh.

Câu 12: Văn bản

  • A. Cam chịu số phận, không có ý chí phấn đấu.
  • B. Chỉ quan tâm đến cuộc sống cá nhân, thờ ơ với thời cuộc.
  • C. Trăn trở tìm kiếm con đường giải phóng dân tộc và xây dựng tương lai cho bản thân.
  • D. Đầu hàng trước khó khăn, bi quan về tương lai.

Câu 13: Khi miêu tả công việc nhà giáo ở tỉnh lẻ, tác giả sử dụng những chi tiết nào để làm nổi bật sự tù túng và khao khát thay đổi của nhân vật

  • A. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp xung quanh.
  • B. Nhấn mạnh sự thoải mái, không có áp lực trong công việc.
  • C. Tập trung vào mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp.
  • D. Diễn tả sự lặp đi lặp lại của công việc, không gian hạn hẹp, và việc tìm kiếm thông tin qua sách báo như một cách thoát ly.

Câu 14: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 từ) về chủ đề

  • A. Tầm quan trọng của việc xác định mục tiêu ý nghĩa, vượt qua giới hạn bản thân và đóng góp cho cộng đồng.
  • B. Lý tưởng sống chỉ đơn giản là kiếm thật nhiều tiền và hưởng thụ cuộc sống.
  • C. Tuổi trẻ là lúc để vui chơi, không cần suy nghĩ về tương lai hay lý tưởng.
  • D. Chỉ có những người tài giỏi mới cần có lý tưởng sống.

Câu 15: Văn bản

  • A. Chỉ cần dựa vào quá khứ hào hùng để xây dựng tương lai.
  • B. Thanh niên cần có tri thức, ý chí và tinh thần dấn thân để xây dựng đất nước.
  • C. Nên giữ nguyên lối sống truyền thống, không cần thay đổi.
  • D. Phụ thuộc vào sự giúp đỡ của nước ngoài để phát triển.

Câu 16: Khi đối chiếu hoàn cảnh của nhân vật

  • A. Thanh niên ngày nay ít cơ hội tiếp cận thông tin hơn thời đó.
  • B. Áp lực từ gia đình và xã hội đối với thanh niên ngày nay nhẹ nhàng hơn.
  • C. Thanh niên ngày nay có nhiều lựa chọn về ngành nghề, thông tin đa chiều hơn nhưng cũng đối mặt với sự cạnh tranh toàn cầu và áp lực phải thích ứng nhanh chóng với thay đổi công nghệ.
  • D. Thách thức về việc xác định lý tưởng sống chỉ tồn tại ở thời kỳ trước.

Câu 17: Chi tiết nhân vật

  • A. Việc đọc sách, báo chỉ là thú vui tiêu khiển.
  • B. Kiến thức từ sách báo không hữu ích cho cuộc sống thực tế.
  • C. Chỉ cần học ở trường là đủ.
  • D. Tự học và cập nhật thông tin là yếu tố then chốt giúp mở mang trí tuệ, nhận thức rõ hơn về thế giới xung quanh và chuẩn bị hành trang cho tương lai.

Câu 18: Phân tích nào về ý nghĩa của cụm từ

  • A. Đơn thuần là việc bắt đầu một công việc mới.
  • B. Là giai đoạn chuyển mình quan trọng, từ cuộc sống phụ thuộc sang tự lập, đối mặt với trách nhiệm và thực hiện hoài bão lớn lao.
  • C. Chỉ là việc rời bỏ gia đình để sống một mình.
  • D. Là lúc kết thúc việc học tập và không cần học hỏi thêm nữa.

Câu 19: Tác giả Đào Duy Anh được xem là một trong những người đặt nền móng cho nhiều ngành khoa học xã hội ở Việt Nam. Điều này liên hệ như thế nào với tinh thần

  • A. Cho thấy ông đã từ bỏ hoàn toàn lý tưởng hoạt động cách mạng.
  • B. Chứng tỏ ông chỉ quan tâm đến nghiên cứu hàn lâm, xa rời thực tế.
  • C. Phản ánh việc ông đã hiện thực hóa hoài bão cống hiến cho đất nước thông qua con đường trí thức, khoa học.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa sự nghiệp nghiên cứu và tinh thần

Câu 20: Văn bản

  • A. Là lời kể của người viết về những sự kiện, con người có thật trong quá khứ của chính mình, thể hiện suy ngẫm, cảm xúc chủ quan.
  • B. Là một câu chuyện hư cấu hoàn toàn, không dựa trên sự thật.
  • C. Chỉ tập trung vào việc miêu tả phong cảnh thiên nhiên.
  • D. Là một bài báo cáo khoa học khách quan, không có cảm xúc cá nhân.

Câu 21: Khi phân tích cách nhân vật

  • A. Anh chỉ quan tâm đến việc nơi nào có nhiều tiền hơn.
  • B. Anh sợ hãi sự thay đổi và muốn ở lại nơi quen thuộc.
  • C. Anh cho rằng cuộc sống ở tỉnh lẻ tốt hơn vì ít xô bồ.
  • D. Anh nhận thấy sự khác biệt về môi trường trí thức, cơ hội tiếp xúc với thông tin và khả năng đóng góp vào dòng chảy phát triển của xã hội.

Câu 22: Văn bản

  • A. Văn bản cho thấy lẽ sống chỉ là việc tuân thủ các quy tắc xã hội.
  • B. Văn bản gợi mở suy ngẫm về việc xác định lẽ sống thông qua việc tìm kiếm ý nghĩa công việc, đóng góp cho cộng đồng và phát triển bản thân.
  • C. Văn bản chứng minh lẽ sống không quan trọng bằng danh vọng cá nhân.
  • D. Văn bản chỉ nói về lẽ sống của người già, không liên quan đến tuổi trẻ.

Câu 23: Đoạn trích thể hiện rõ sự trăn trở của nhân vật

  • A. Lời khuyên từ bạn bè và người thân.
  • B. Cơ hội có được một vị trí cao trong xã hội.
  • C. Tiếng gọi của lý tưởng dân tộc và sự thôi thúc từ những tấm gương yêu nước.
  • D. Mong muốn thoát ly khỏi cuộc sống khó khăn.

Câu 24: Bằng việc sử dụng ngôn ngữ giản dị, chân thực, tác giả Đào Duy Anh đã đạt được hiệu quả gì trong việc tái hiện lại quãng thời gian

  • A. Tạo cảm giác gần gũi, chân thật, giúp người đọc dễ đồng cảm và hình dung rõ nét bối cảnh, tâm trạng nhân vật.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, xa lạ với người đọc.
  • C. Khiến câu chuyện mang tính chất khoa học, khách quan tuyệt đối.
  • D. Chỉ phù hợp với độc giả cùng thời đại với tác giả.

Câu 25: Văn bản

  • A. Anh chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân, bỏ qua cộng đồng.
  • B. Anh hy sinh hoàn toàn bản thân vì cộng đồng mà không nghĩ đến mình.
  • C. Anh xem cộng đồng là gánh nặng, cản trở sự phát triển cá nhân.
  • D. Anh nhận thấy sự phát triển và ý nghĩa cuộc đời cá nhân gắn liền với vận mệnh của cộng đồng, khao khát đóng góp sức mình cho xã hội.

Câu 26: Khi đọc văn bản này, một bạn học sinh có thể rút ra bài học về việc xây dựng

  • A. Chỉ cần có ngoại hình đẹp và nhiều tiền.
  • B. Sự kiêu ngạo, không lắng nghe ý kiến người khác.
  • C. Ý chí kiên cường, khả năng tự chủ, dám đối mặt với khó khăn, và sẵn sàng đưa ra quyết định quan trọng dựa trên lý tưởng của mình.
  • D. Sự thụ động, chờ đợi sự sắp đặt của người khác.

Câu 27: Giả sử bạn là người bạn thân của nhân vật

  • A. Khuyên anh nên ở lại công việc cũ vì nó ổn định.
  • B. Động viên anh lắng nghe tiếng lòng của mình, cân nhắc kỹ lưỡng giữa sự ổn định và hoài bão, nhưng quan trọng là dám dấn thân vì lý tưởng đã chọn.
  • C. Khuyên anh nên tìm một công việc khác có lương cao hơn, bất kể ý nghĩa của nó.
  • D. Nói với anh rằng mọi sự lựa chọn đều như nhau, không cần suy nghĩ nhiều.

Câu 28: Văn bản

  • A. Chỉ dạy cách làm giàu nhanh chóng.
  • B. Khuyến khích lối sống hưởng thụ, không cần làm việc.
  • C. Chỉ cung cấp kiến thức lịch sử khô khan.
  • D. Giá trị của lý tưởng sống cao đẹp, tinh thần yêu nước, ý chí vươn lên và trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với bản thân và đất nước.

Câu 29: Chi tiết nào trong văn bản

  • A. Việc anh đọc sách về văn hóa Việt Nam.
  • B. Việc anh dạy học ở trường tiểu học.
  • C. Việc anh tìm hiểu thông tin về các phong trào yêu nước và cuộc gặp gỡ định mệnh với cụ Phan Bội Châu.
  • D. Việc anh khao khát được sống ở thành phố.

Câu 30: Tinh thần

  • A. Nhân vật
  • B. Nhân vật
  • C. Tri thức được cung cấp sẵn, nhân vật
  • D. Việc kết nối tri thức không có vai trò gì trong quá trình

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Văn bản "Bước vào đời" (trích hồi kí "Nhớ nghĩ chiều hôm" của Đào Duy Anh) gợi lại bối cảnh xã hội Việt Nam giữa thập niên 1920. Đặc điểm nổi bật nào của bối cảnh này được thể hiện qua cách tác giả nhìn nhận về con đường "bước vào đời"?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Nhân vật "tôi" trong văn bản "Bước vào đời" đang làm nghề nhà giáo ở một tỉnh lẻ. Phân tích nào sau đây về tâm trạng và hoài bão của nhân vật là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Cuộc gặp gỡ với cụ Phan Bội Châu được miêu tả là một dấu mốc quan trọng trong quá trình "bước vào đời" của nhân vật "tôi". Ý nghĩa lớn nhất của cuộc gặp này đối với nhân vật là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tác giả Đào Duy Anh đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa hình ảnh cụ Phan Bội Châu, qua đó làm nổi bật tầm ảnh hưởng và sức hút của nhân vật này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Nhân vật "tôi" đã tìm hiểu thông tin về tình hình đất nước và các phong trào yêu nước thông qua việc đọc báo và tiếp xúc với các thông tin chính trị, xã hội. Điều này cho thấy vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành ý thức và hoài bão của thanh niên thời bấy giờ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đứng trước ngưỡng cửa "bước vào đời", nhân vật "tôi" phải đối mặt với những lựa chọn và thách thức. Thách thức lớn nhất mà văn bản gợi mở cho người đọc suy ngẫm là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Văn bản "Bước vào đời" có thể mang đến bài học sâu sắc nào cho các bạn trẻ ngày nay khi đứng trước quyết định về tương lai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa "ý thức dân tộc" và "khát khao được cống hiến" của nhân vật "tôi"?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Giả sử một bạn trẻ ngày nay đang đứng trước lựa chọn nghề nghiệp giữa một công việc lương cao nhưng ít ý nghĩa xã hội và một công việc thu nhập vừa phải nhưng có cơ hội đóng góp cho cộng đồng. Dựa trên tinh thần của văn bản "Bước vào đời", bạn sẽ khuyên bạn ấy cân nhắc yếu tố nào là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Văn bản "Bước vào đời" được trích từ hồi ký "Nhớ nghĩ chiều hôm". Việc tác giả chọn kể lại câu chuyện này trong hồi ký ở tuổi xế chiều gợi lên suy ngẫm gì về tầm quan trọng của những quyết định và trải nghiệm thời tuổi trẻ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Phẩm chất nào của cụ Phan Bội Châu được tác giả nhấn mạnh, tạo ấn tượng mạnh mẽ và truyền cảm hứng cho nhân vật "tôi"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Văn bản "Bước vào đời" không chỉ là câu chuyện của riêng tác giả mà còn phản ánh tâm trạng chung của một bộ phận thanh niên trí thức Việt Nam đầu thế kỷ XX. Điểm chung trong tâm trạng của họ là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi miêu tả công việc nhà giáo ở tỉnh lẻ, tác giả sử dụng những chi tiết nào để làm nổi bật sự tù túng và khao khát thay đổi của nhân vật "tôi"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 từ) về chủ đề "Tuổi trẻ và lý tưởng sống" dựa trên cảm hứng từ văn bản "Bước vào đời". Bạn sẽ nhấn mạnh những ý chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Văn bản "Bước vào đời" thể hiện rõ tư tưởng tiến bộ của Đào Duy Anh. Tư tưởng đó là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khi đối chiếu hoàn cảnh của nhân vật "tôi" trong văn bản "Bước vào đời" với hoàn cảnh của một học sinh cuối cấp THPT hiện nay, điểm khác biệt cơ bản nào về cơ hội và thách thức khi "bước vào đời" có thể được rút ra?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Chi tiết nhân vật "tôi" miệt mài đọc sách, báo để mở rộng kiến thức và tìm kiếm cơ hội cho thấy điều gì về tầm quan trọng của việc tự học và cập nhật thông tin trong quá trình "bước vào đời"?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phân tích nào về ý nghĩa của cụm từ "Bước vào đời" trong nhan đề văn bản là chính xác nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Tác giả Đào Duy Anh được xem là một trong những người đặt nền móng cho nhiều ngành khoa học xã hội ở Việt Nam. Điều này liên hệ như thế nào với tinh thần "Bước vào đời" mà ông thể hiện trong hồi ký?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Văn bản "Bước vào đời" có thể được xem là một ví dụ về thể loại hồi ký. Đặc điểm nào của hồi ký được thể hiện rõ nét qua đoạn trích này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi phân tích cách nhân vật "tôi" nhìn nhận về sự khác biệt giữa cuộc sống ở tỉnh lẻ và các trung tâm văn hóa, chính trị, ta thấy nổi bật lên điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Văn bản "Bước vào đời" có thể được kết nối với chủ đề "Lẽ sống" trong chương trình Ngữ văn. Liên kết nào dưới đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Đoạn trích thể hiện rõ sự trăn trở của nhân vật "tôi" về việc lựa chọn con đường đi trong cuộc đời. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định giúp anh đưa ra lựa chọn cuối cùng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Bằng việc sử dụng ngôn ngữ giản dị, chân thực, tác giả Đào Duy Anh đã đạt được hiệu quả gì trong việc tái hiện lại quãng thời gian "Bước vào đời" của mình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Văn bản "Bước vào đời" cho thấy mối quan hệ giữa "cá nhân" và "cộng đồng" được thể hiện như thế nào trong suy nghĩ của nhân vật "tôi"?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khi đọc văn bản này, một bạn học sinh có thể rút ra bài học về việc xây dựng "bản lĩnh" cho bản thân khi "bước vào đời". Bản lĩnh đó bao gồm những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Giả sử bạn là người bạn thân của nhân vật "tôi" khi anh đang trăn trở về việc rời bỏ công việc nhà giáo. Dựa trên những gì văn bản thể hiện về con người anh, bạn sẽ đưa ra lời khuyên nào để giúp anh đưa ra quyết định?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Văn bản "Bước vào đời" có giá trị đặc biệt đối với việc giáo dục thế hệ trẻ về điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Chi tiết nào trong văn bản "Bước vào đời" thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của hoàn cảnh lịch sử đến quyết định cá nhân của nhân vật "tôi"?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Tinh thần "Kết nối tri thức" được thể hiện trong văn bản "Bước vào đời" như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích ý nghĩa sâu sắc nhất của cuộc gặp gỡ giữa nhân vật

  • A. Giúp nhân vật
  • B. Khẳng định tài năng và vị thế của cụ Phan Bội Châu trong lòng nhân vật
  • C. Là bước ngoặt thức tỉnh mạnh mẽ ý thức về trách nhiệm với đất nước và thôi thúc hành động cụ thể để thực hiện hoài bão
  • D. Chỉ đơn thuần là một kỷ niệm đẹp, không có tác động lớn đến định hướng tương lai của nhân vật

Câu 2: Chủ đề

  • A. Bước vào đời là quá trình tìm kiếm danh vọng và địa vị cá nhân bằng mọi giá.
  • B. Bước vào đời là chấp nhận cuộc sống ổn định, an phận, tránh xa biến động xã hội.
  • C. Bước vào đời chỉ đơn thuần là việc tìm được một công việc để mưu sinh.
  • D. Bước vào đời là sự dấn thân, tìm tòi, dũng cảm đối mặt với thách thức để cống hiến và thực hiện lý tưởng sống cao đẹp gắn liền với vận mệnh dân tộc.

Câu 3: Sự thay đổi trong tâm trạng và suy nghĩ của nhân vật

  • A. Trưởng thành là quá trình chuyển từ nhận thức cá nhân hạn hẹp sang ý thức cộng đồng, từ suy nghĩ đến hành động vì mục tiêu lớn lao hơn.
  • B. Trưởng thành là từ bỏ những ước mơ viển vông để chấp nhận thực tại khắc nghiệt của xã hội.
  • C. Trưởng thành là sự cô lập bản thân khỏi những ảnh hưởng bên ngoài để tập trung vào mục tiêu cá nhân.
  • D. Trưởng thành là quá trình chỉ cần tích lũy kiến thức mà không cần quan tâm đến bối cảnh xã hội.

Câu 4: Vai trò của việc đọc sách và tiếp thu thông tin trong việc hình thành ý thức và hoài bão của nhân vật

  • A. Đọc sách chỉ là hoạt động giải trí, không có ảnh hưởng thực tế đến suy nghĩ của nhân vật.
  • B. Việc đọc báo, tiếp xúc thông tin giúp nhân vật mở rộng tầm nhìn, nhận thức về tình hình đất nước và nuôi dưỡng khát vọng cống hiến.
  • C. Thông tin từ sách báo khiến nhân vật cảm thấy tuyệt vọng và muốn từ bỏ mọi hoài bão.
  • D. Tác giả không đề cập đến vai trò của việc đọc sách trong đoạn trích này.

Câu 5: Bối cảnh chính trị - xã hội Việt Nam giữa thập niên hai mươi của thế kỉ XX được tái hiện trong đoạn trích ảnh hưởng như thế nào đến sự lựa chọn và hành động của nhân vật

  • A. Bối cảnh xã hội bình yên, ổn định khuyến khích nhân vật
  • B. Tình hình đất nước khó khăn khiến nhân vật
  • C. Bối cảnh xã hội chỉ là phông nền, không có tác động đáng kể đến quyết định của nhân vật.
  • D. Tình hình đất nước đầy biến động, ách đô hộ của thực dân Pháp là động lực mạnh mẽ thôi thúc nhân vật

Câu 6: Đoạn trích

  • A. Tuổi trẻ luôn gặp khó khăn giống hệt nhau qua các thời kỳ và không có cơ hội nào mới mẻ.
  • B. Chỉ có tuổi trẻ trong bối cảnh lịch sử cụ thể của đoạn trích mới phải đối mặt với thách thức.
  • C. Dù ở thời đại nào, tuổi trẻ cũng luôn đứng trước sự lựa chọn giữa an phận và dấn thân, giữa lợi ích cá nhân và trách nhiệm cộng đồng, đòi hỏi bản lĩnh và hoài bão.
  • D. Những kinh nghiệm của thế hệ trước không còn giá trị đối với tuổi trẻ hiện đại.

Câu 7: Khi đứng trước nhiều lựa chọn nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây thể hiện sự kết hợp hiệu quả nhất giữa hiểu biết bản thân (sở thích, năng lực) và phân tích thị trường lao động?

  • A. Lựa chọn ngành nghề phù hợp với đam mê và điểm mạnh cá nhân, đồng thời có triển vọng phát triển trong tương lai.
  • B. Chỉ chọn ngành nghề đang
  • C. Chỉ theo đuổi sở thích cá nhân mà không quan tâm đến nhu cầu thực tế của xã hội.
  • D. Nhờ người khác quyết định thay vì tự tìm hiểu và phân tích.

Câu 8:

  • A. Sự may mắn.
  • B. Sự kiên trì, khả năng phục hồi (resilience) và rút kinh nghiệm từ sai lầm.
  • C. Việc tránh né mọi rủi ro để không bao giờ thất bại.
  • D. Chỉ dựa vào tài năng bẩm sinh mà không cần nỗ lực.

Câu 9: Trong tình huống bị bạn bè rủ rê tham gia hoạt động không lành mạnh (ví dụ: hút thuốc, trốn học), việc vận dụng kỹ năng từ chối (assertiveness) hiệu quả nhất thể hiện qua hành động nào?

  • A. Im lặng và miễn cưỡng tham gia để không làm mất lòng bạn bè.
  • B. Nói dối hoặc viện cớ để từ chối mà không giải thích rõ lý do.
  • C. Nhìn thẳng vào mắt bạn, kiên quyết nói
  • D. Tức giận và trách mắng bạn bè vì đã rủ mình.

Câu 10: An đặt mục tiêu:

  • A. Specific (Cụ thể)
  • B. Measurable (Đo lường được)
  • C. Achievable (Khả thi)
  • D. Measurable (Đo lường được) và Time-bound (Có thời hạn)

Câu 11: Phân tích tình huống: Bình, sinh viên năm cuối, nhận lương thực tập đầu tiên 5 triệu đồng. Thay vì chi tiêu hết, Bình quyết định lập kế hoạch tiết kiệm 1 triệu đồng mỗi tháng để mua laptop mới phục vụ học tập sau 5 tháng. Bài học quan trọng nhất về quản lý tài chính cá nhân từ tình huống này là gì?

  • A. Kiếm được nhiều tiền là yếu tố duy nhất quyết định khả năng tiết kiệm.
  • B. Lập kế hoạch chi tiêu và tiết kiệm dựa trên mục tiêu cụ thể giúp quản lý tài chính hiệu quả, dù số tiền ban đầu chưa lớn.
  • C. Nên chi tiêu thoải mái khi còn trẻ, tiết kiệm là việc của tương lai.
  • D. Tiết kiệm cho mục tiêu ngắn hạn là lãng phí, nên tập trung vào mục tiêu dài hạn.

Câu 12: Khả năng nhận biết, hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân cũng như của người khác (trí tuệ cảm xúc - EQ) đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ lành mạnh, đặc biệt khi bước vào môi trường làm việc?

  • A. Giúp giao tiếp hiệu quả, đồng cảm với người khác, giải quyết mâu thuẫn một cách xây dựng, từ đó tạo dựng sự tin tưởng và hợp tác.
  • B. Chỉ quan trọng trong các mối quan hệ cá nhân, không ảnh hưởng đến môi trường làm việc.
  • C. Là yếu tố bẩm sinh, không thể rèn luyện được.
  • D. Khiến con người trở nên quá nhạy cảm và khó đưa ra quyết định lý trí.

Câu 13: Khi xảy ra mâu thuẫn trong nhóm làm việc hoặc học tập, phương pháp giải quyết nào sau đây thường mang lại kết quả tích cực và bền vững nhất?

  • A. Tránh né vấn đề, hy vọng nó sẽ tự biến mất.
  • B. Áp đặt ý kiến của bản thân lên người khác để nhanh chóng kết thúc mâu thuẫn.
  • C. Đối thoại thẳng thắn, lắng nghe quan điểm của các bên, cùng nhau tìm kiếm giải pháp dựa trên sự tôn trọng và thấu hiểu.
  • D. Nhờ người thứ ba phân xử mà không cần các bên trực tiếp tham gia giải quyết.

Câu 14: Trong bối cảnh thế giới thay đổi nhanh chóng với sự phát triển của công nghệ và kiến thức, tầm quan trọng của việc học tập suốt đời đối với người trẻ được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là để có thêm bằng cấp.
  • B. Giúp duy trì kiến thức cũ mà không cần cập nhật cái mới.
  • C. Là cách duy nhất để trở nên giàu có nhanh chóng.
  • D. Giúp thích ứng với sự thay đổi, cập nhật kiến thức và kỹ năng mới để duy trì năng lực cạnh tranh và phát triển bản thân trong suốt cuộc đời.

Câu 15: Mai đứng trước quyết định khó khăn: nhận học bổng toàn phần ở một trường đại học xa nhà nhưng trái ngành yêu thích, hoặc học một trường gần nhà đúng ngành nhưng không có học bổng. Để đưa ra quyết định hợp lý, Mai nên thực hiện các bước nào sau đây?

  • A. Xác định rõ ưu tiên cá nhân (ngành học hay chi phí/khoảng cách), tìm hiểu kỹ thông tin về cả hai lựa chọn, cân nhắc lợi ích và hạn chế của từng phương án, tham khảo ý kiến đáng tin cậy và tự đưa ra quyết định cuối cùng.
  • B. Chỉ dựa vào cảm xúc nhất thời hoặc lời khuyên của một người duy nhất.
  • C. Chọn phương án tốn ít công sức tìm hiểu nhất.
  • D. Hoãn quyết định càng lâu càng tốt để chờ đợi cơ hội tốt hơn xuất hiện.

Câu 16:

  • A. Chỉ cần hoàn thành tốt công việc được giao tại nơi làm việc.
  • B. Chỉ cần quan tâm đến lợi ích của bản thân và gia đình.
  • C. Tham gia các hoạt động xã hội chỉ khi có lợi ích cá nhân.
  • D. Tham gia tích cực vào các hoạt động cộng đồng, bảo vệ môi trường, thể hiện sự quan tâm đến các vấn đề xã hội, bầu cử (khi đủ tuổi) và góp phần xây dựng văn hóa, đạo đức xã hội.

Câu 17: Kỹ năng tư duy phản biện giúp người trẻ đối phó hiệu quả với

  • A. Tin ngay vào mọi thông tin được chia sẻ rộng rãi.
  • B. Biết cách đặt câu hỏi, phân tích nguồn gốc, kiểm tra tính xác thực của thông tin và không vội vàng tin hay chia sẻ khi chưa kiểm chứng.
  • C. Tránh xa mạng xã hội hoàn toàn để không tiếp xúc với thông tin sai lệch.
  • D. Chỉ đọc thông tin từ những người mình quen biết.

Câu 18: So sánh và đối chiếu hai cách quản lý căng thẳng phổ biến là tập thể dục đều đặn và thực hành thiền định. Điểm chung cơ bản về tác động tích cực của chúng đối với người trẻ là gì?

  • A. Đều giúp giảm mức độ hormone căng thẳng, cải thiện tâm trạng và tăng cường sự tập trung, góp phần nâng cao sức khỏe tinh thần.
  • B. Chỉ có tập thể dục mới giúp giảm căng thẳng, thiền định không có tác dụng tương tự.
  • C. Chỉ có thiền định mới giúp cải thiện sức khỏe thể chất, tập thể dục không liên quan.
  • D. Cả hai phương pháp đều tốn kém và khó thực hiện đối với người trẻ.

Câu 19: Việc lựa chọn ngành nghề hoặc công việc đầu tiên có thể tạo ra những tác động lâu dài nào đến sự phát triển sự nghiệp của một người?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến mức lương ban đầu, không liên quan đến sự phát triển sau này.
  • B. Hoàn toàn quyết định vị trí cao nhất mà một người có thể đạt được trong sự nghiệp.
  • C. Không có bất kỳ tác động lâu dài nào, vì ai cũng có thể dễ dàng thay đổi ngành nghề bất cứ lúc nào.
  • D. Định hình nền tảng kiến thức, kỹ năng, mạng lưới quan hệ và kinh nghiệm, có thể mở ra hoặc hạn chế những cơ hội phát triển trong tương lai.

Câu 20: Khi nhận được lời phê bình mang tính xây dựng từ cấp trên hoặc đồng nghiệp, phản ứng nào thể hiện sự chuyên nghiệp và khả năng học hỏi của người trẻ?

  • A. Bảo vệ quan điểm của bản thân một cách gay gắt và từ chối tiếp thu.
  • B. Cảm thấy tự ái, buồn bã và tránh nói chuyện với người đưa ra phê bình.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi làm rõ (nếu cần), ghi nhận những điểm hợp lý và xem xét cách cải thiện dựa trên phản hồi đó.
  • D. Đồng ý với mọi lời phê bình mà không suy nghĩ hay đánh giá lại.

Câu 21: Xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) mang lại lợi ích thiết thực nào cho người trẻ trong quá trình phát triển bản thân và sự nghiệp?

  • A. Chỉ giúp có thêm bạn bè để đi chơi.
  • B. Là cách duy nhất để tìm được việc làm tốt.
  • C. Không có lợi ích gì ngoài việc tốn thời gian cho các sự kiện xã giao.
  • D. Mở rộng cơ hội học hỏi, tìm kiếm việc làm, nhận được lời khuyên, hỗ trợ và mở ra những hướng đi mới trong sự nghiệp và cuộc sống.

Câu 22: Đâu là một trong những cạm bẫy phổ biến nhất mà người trẻ thường gặp phải khi cố gắng quản lý thời gian và nâng cao năng suất làm việc?

  • A. Trì hoãn công việc (procrastination), dễ bị phân tâm bởi mạng xã hội hoặc các yếu tố khác.
  • B. Lập kế hoạch quá chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt mọi lúc.
  • C. Hoàn thành công việc sớm hơn thời hạn.
  • D. Luôn tập trung cao độ và không bao giờ cảm thấy mệt mỏi.

Câu 23: Việc xác định rõ ràng các giá trị cốt lõi của bản thân (ví dụ: sự chính trực, sáng tạo, cống hiến, sự ổn định) giúp ích gì cho người trẻ khi đưa ra các quyết định quan trọng trong cuộc sống và sự nghiệp?

  • A. Giúp đưa ra quyết định ngẫu hứng mà không cần suy nghĩ.
  • B. Cung cấp la bàn định hướng, giúp lựa chọn những con đường, công việc, mối quan hệ phù hợp với con người thật của mình, mang lại cảm giác ý nghĩa và sự hài lòng lâu dài.
  • C. Khiến người trẻ trở nên cứng nhắc và khó thích ứng với hoàn cảnh.
  • D. Chỉ quan trọng đối với những người làm công tác xã hội.

Câu 24: Vai trò quan trọng nhất của người cố vấn (mentor) đối với sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp của người trẻ được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Làm thay công việc khó khăn cho người được cố vấn.
  • B. Cung cấp tiền bạc hoặc các nguồn lực vật chất khác.
  • C. Chia sẻ kinh nghiệm, kiến thức, đưa ra lời khuyên chân thành, giúp người trẻ nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ và phát huy tiềm năng của bản thân.
  • D. Chỉ đơn thuần là một người bạn lắng nghe mà không đưa ra bất kỳ định hướng nào.

Câu 25: Giả sử bạn phát hiện một đồng nghiệp có hành vi gian lận nhỏ trong công việc (ví dụ: khai sai giờ làm thêm). Cách tiếp cận nào thể hiện sự giải quyết vấn đề có đạo đức và chuyên nghiệp nhất?

  • A. Làm ngơ như không thấy, vì đó không phải việc của mình.
  • B. Tự mình điều tra và tố cáo đồng nghiệp lên cấp trên mà không nói chuyện trực tiếp với họ.
  • C. Tham gia vào hành vi gian lận để không bị cô lập.
  • D. Trao đổi riêng với đồng nghiệp về hành vi đó và hậu quả tiềm ẩn, nếu không có sự thay đổi hoặc hành vi nghiêm trọng hơn, báo cáo sự việc lên cấp quản lý theo quy trình của công ty một cách khách quan.

Câu 26: Tại sao việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân (work-life balance) lại ngày càng trở nên quan trọng đối với sức khỏe tinh thần và hiệu suất làm việc của người trẻ?

  • A. Giúp ngăn ngừa kiệt sức (burnout), giảm căng thẳng, tăng cường sức khỏe tinh thần, duy trì động lực và sự sáng tạo trong công việc, đồng thời có thời gian cho các mối quan hệ và sở thích cá nhân.
  • B. Là lý do để làm việc ít đi và dành toàn bộ thời gian cho giải trí.
  • C. Chỉ là một xu hướng nhất thời không có giá trị lâu dài.
  • D. Làm giảm sự cam kết và trách nhiệm đối với công việc.

Câu 27: Khả năng thích ứng và linh hoạt (adaptability and flexibility) mang lại những lợi ích nào trong một môi trường làm việc và xã hội đầy biến động như hiện nay?

  • A. Khiến người trẻ dễ bị lợi dụng và không có chính kiến.
  • B. Chỉ giúp tồn tại chứ không giúp phát triển.
  • C. Giúp dễ dàng đối phó với những thay đổi bất ngờ, học hỏi kỹ năng mới nhanh chóng, nắm bắt cơ hội và duy trì sự phù hợp trong bối cảnh luôn biến đổi.
  • D. Chỉ cần thiết cho những người làm việc trong ngành công nghệ.

Câu 28: Người trẻ có thể đóng góp tích cực vào cộng đồng của mình bằng những hành động cụ thể nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung vào việc học hoặc làm giàu cho bản thân.
  • B. Phàn nàn về các vấn đề xã hội mà không làm gì để thay đổi.
  • C. Tham gia các hoạt động chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
  • D. Tham gia các hoạt động tình nguyện, bảo vệ môi trường, hỗ trợ người khó khăn, đóng góp ý kiến xây dựng cho các vấn đề địa phương, lan tỏa lối sống tích cực.

Câu 29: Mối liên hệ giữa sức khỏe thể chất, sức khỏe tinh thần và sự thành công toàn diện khi bước vào đời được thể hiện như thế nào?

  • A. Sức khỏe thể chất và tinh thần không liên quan đến nhau và không ảnh hưởng đến sự thành công.
  • B. Sức khỏe thể chất tốt hỗ trợ sức khỏe tinh thần, và ngược lại; cả hai đều là nền tảng quan trọng giúp người trẻ có đủ năng lượng, sự tập trung và tinh thần lạc quan để theo đuổi mục tiêu và đối mặt với thách thức trên con đường sự nghiệp và cuộc sống.
  • C. Chỉ cần có sức khỏe thể chất tốt là đủ để thành công.
  • D. Thành công chỉ phụ thuộc vào trí tuệ, không liên quan đến sức khỏe.

Câu 30: Ngoài kiến thức chuyên môn, những kỹ năng mềm nào sau đây được coi là thiết yếu nhất để người trẻ thành công trong môi trường làm việc hiện đại và hội nhập?

  • A. Chỉ cần biết sử dụng máy tính và internet.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ thông tin thật nhanh.
  • C. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn mà không cần tương tác với ai.
  • D. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, tư duy phản biện, khả năng thích ứng và quản lý thời gian.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Phân tích ý nghĩa sâu sắc nhất của cuộc gặp gỡ giữa nhân vật "tôi" và cụ Phan Bội Châu trong đoạn trích "Bước vào đời".

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Chủ đề "Bước vào đời" trong đoạn trích của Đào Duy Anh thể hiện quan niệm của tác giả về tuổi trẻ và sự nghiệp như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Sự thay đổi trong tâm trạng và suy nghĩ của nhân vật "tôi" sau khi tiếp xúc với bối cảnh xã hội và gặp gỡ cụ Phan Bội Châu cho thấy điều gì về quá trình trưởng thành?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Vai trò của việc đọc sách và tiếp thu thông tin trong việc hình thành ý thức và hoài bão của nhân vật "tôi" được tác giả nhấn mạnh như thế nào trong đoạn trích?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Bối cảnh chính trị - xã hội Việt Nam giữa thập niên hai mươi của thế kỉ XX được tái hiện trong đoạn trích ảnh hưởng như thế nào đến sự lựa chọn và hành động của nhân vật "tôi"?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Đoạn trích "Bước vào đời" gợi mở cho người đọc suy ngẫm gì về những thách thức và cơ hội mà tuổi trẻ phải đối mặt khi đứng trước ngưỡng cửa cuộc đời trong bất kỳ thời đại nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Khi đứng trước nhiều lựa chọn nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây thể hiện sự kết hợp hiệu quả nhất giữa hiểu biết bản thân (sở thích, năng lực) và phân tích thị trường lao động?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: "Thất bại là mẹ thành công." Câu nói này nhấn mạnh kỹ năng/phẩm chất nào quan trọng nhất đối với người trẻ khi bước vào đời?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong tình huống bị bạn bè rủ rê tham gia hoạt động không lành mạnh (ví dụ: hút thuốc, trốn học), việc vận dụng kỹ năng từ chối (assertiveness) hiệu quả nhất thể hiện qua hành động nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: An đặt mục tiêu: "Tôi sẽ học giỏi môn Toán." Mục tiêu này chưa thực sự SMART vì thiếu tiêu chí nào quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Phân tích tình huống: Bình, sinh viên năm cuối, nhận lương thực tập đầu tiên 5 triệu đồng. Thay vì chi tiêu hết, Bình quyết định lập kế hoạch tiết kiệm 1 triệu đồng mỗi tháng để mua laptop mới phục vụ học tập sau 5 tháng. Bài học quan trọng nhất về quản lý tài chính cá nhân từ tình huống này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Khả năng nhận biết, hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân cũng như của người khác (trí tuệ cảm xúc - EQ) đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ lành mạnh, đặc biệt khi bước vào môi trường làm việc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi xảy ra mâu thuẫn trong nhóm làm việc hoặc học tập, phương pháp giải quyết nào sau đây thường mang lại kết quả tích cực và bền vững nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong bối cảnh thế giới thay đổi nhanh chóng với sự phát triển của công nghệ và kiến thức, tầm quan trọng của việc học tập suốt đời đối với người trẻ được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Mai đứng trước quyết định khó khăn: nhận học bổng toàn phần ở một trường đại học xa nhà nhưng trái ngành yêu thích, hoặc học một trường gần nhà đúng ngành nhưng không có học bổng. Để đưa ra quyết định hợp lý, Mai nên thực hiện các bước nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: "Trách nhiệm công dân" của người trẻ khi bước vào đời không chỉ giới hạn ở việc tuân thủ pháp luật, mà còn bao gồm những khía cạnh nào khác quan trọng để xây dựng xã hội tốt đẹp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Kỹ năng tư duy phản biện giúp người trẻ đối phó hiệu quả với "bão" thông tin trên mạng xã hội (tin giả, thông tin sai lệch) như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: So sánh và đối chiếu hai cách quản lý căng thẳng phổ biến là tập thể dục đều đặn và thực hành thiền định. Điểm chung cơ bản về tác động tích cực của chúng đối với người trẻ là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Việc lựa chọn ngành nghề hoặc công việc đầu tiên có thể tạo ra những tác động lâu dài nào đến sự phát triển sự nghiệp của một người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi nhận được lời phê bình mang tính xây dựng từ cấp trên hoặc đồng nghiệp, phản ứng nào thể hiện sự chuyên nghiệp và khả năng học hỏi của người trẻ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) mang lại lợi ích thiết thực nào cho người trẻ trong quá trình phát triển bản thân và sự nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Đâu là một trong những cạm bẫy phổ biến nhất mà người trẻ thường gặp phải khi cố gắng quản lý thời gian và nâng cao năng suất làm việc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Việc xác định rõ ràng các giá trị cốt lõi của bản thân (ví dụ: sự chính trực, sáng tạo, cống hiến, sự ổn định) giúp ích gì cho người trẻ khi đưa ra các quyết định quan trọng trong cuộc sống và sự nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Vai trò quan trọng nhất của người cố vấn (mentor) đối với sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp của người trẻ được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Giả sử bạn phát hiện một đồng nghiệp có hành vi gian lận nhỏ trong công việc (ví dụ: khai sai giờ làm thêm). Cách tiếp cận nào thể hiện sự giải quyết vấn đề có đạo đức và chuyên nghiệp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Tại sao việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân (work-life balance) lại ngày càng trở nên quan trọng đối với sức khỏe tinh thần và hiệu suất làm việc của người trẻ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khả năng thích ứng và linh hoạt (adaptability and flexibility) mang lại những lợi ích nào trong một môi trường làm việc và xã hội đầy biến động như hiện nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Người trẻ có thể đóng góp tích cực vào cộng đồng của mình bằng những hành động cụ thể nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Mối liên hệ giữa sức khỏe thể chất, sức khỏe tinh thần và sự thành công toàn diện khi bước vào đời được thể hiện như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Ngoài kiến thức chuyên môn, những kỹ năng mềm nào sau đây được coi là thiết yếu nhất để người trẻ thành công trong môi trường làm việc hiện đại và hội nhập?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích "Bước vào đời" từ hồi ký "Nhớ nghĩ chiều hôm" của Đào Duy Anh chủ yếu phản ánh điều gì về bối cảnh xã hội Việt Nam giữa thập niên 1920?

  • A. Giai đoạn phát triển kinh tế mạnh mẽ, nhiều cơ hội việc làm cho thanh niên.
  • B. Một xã hội yên bình, ổn định, ít biến động về chính trị.
  • C. Nơi mà các giá trị truyền thống Nho giáo vẫn hoàn toàn chi phối tư tưởng của giới trẻ.
  • D. Một giai đoạn chuyển mình, có sự đụng độ giữa cũ và mới, thôi thúc giới trẻ tìm kiếm hướng đi mới.

Câu 2: Nhân vật "tôi" trong đoạn trích bộc lộ cảm xúc và suy nghĩ như thế nào về cuộc sống hiện tại của mình trước khi có những thay đổi lớn?

  • A. Hài lòng với sự ổn định và công việc nhà giáo ở tỉnh lẻ.
  • B. Chán nản và buông xuôi trước hoàn cảnh tẻ nhạt.
  • C. Cảm thấy tù túng, khao khát được thoát ly để tìm kiếm ý nghĩa sâu sắc hơn cho cuộc đời.
  • D. Lo sợ trước những biến động xã hội, muốn tìm nơi ẩn náu an toàn.

Câu 3: Việc nhân vật "tôi" miêu tả chi tiết thói quen đọc sách báo hàng ngày cho thấy điều gì về con người anh?

  • A. Anh là người chỉ quan tâm đến lý thuyết suông, thiếu thực tế.
  • B. Anh có ý thức tự học, khao khát mở mang tri thức và kết nối với thế giới bên ngoài.
  • C. Anh cố gắng tìm cách giải khuây để quên đi cuộc sống nhàm chán.
  • D. Anh chỉ đọc sách báo để lấy thông tin phục vụ công việc giảng dạy.

Câu 4: Cuộc gặp gỡ với cụ Phan Bội Châu có ý nghĩa như thế nào đối với bước ngoặt trong cuộc đời nhân vật "tôi"?

  • A. Truyền cảm hứng mạnh mẽ, củng cố ý chí và định hướng rõ ràng hơn cho hoài bão của anh.
  • B. Mang đến cho anh một cơ hội việc làm mới, tốt hơn công việc cũ.
  • C. Giúp anh hiểu rõ hơn về tình hình chính trị để có thể đưa ra quyết định an toàn.
  • D. Chỉ là một kỷ niệm thoáng qua, không ảnh hưởng nhiều đến lựa chọn sau này của anh.

Câu 5: Phân tích cách tác giả miêu tả cụ Phan Bội Châu qua con mắt của nhân vật "tôi", ta thấy hình ảnh cụ được khắc họa chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Một nhà cách mạng tài ba với những chiến lược táo bạo.
  • B. Một người già yếu, cần được giúp đỡ và che chở.
  • C. Một tấm gương sáng về ý chí, lòng yêu nước và nhân cách cao đẹp, có sức lan tỏa.
  • D. Một người lãnh đạo nghiêm khắc, đặt lợi ích tập thể lên trên hết.

Câu 6: Khái niệm "Bước vào đời" trong văn bản này nên được hiểu một cách đầy đủ nhất là gì?

  • A. Tìm kiếm một công việc ổn định để tự lo cho bản thân.
  • B. Rời xa quê hương để đến một nơi phồn hoa đô thị.
  • C. Tham gia vào các hoạt động chính trị, cách mạng.
  • D. Chủ động lựa chọn và dấn thân vào con đường có ý nghĩa, đóng góp cho xã hội dựa trên hoài bão và tri thức cá nhân.

Câu 7: Qua đoạn trích, tác giả Đào Duy Anh muốn gửi gắm bài học gì về vai trò của tuổi trẻ trước những ngã rẽ cuộc đời và bối cảnh xã hội?

  • A. Tuổi trẻ nên ưu tiên sự an toàn và ổn định hơn là theo đuổi lý tưởng mạo hiểm.
  • B. Tuổi trẻ cần có ý thức tìm tòi, học hỏi, dám đối diện với thử thách và dấn thân để thực hiện hoài bão có ích.
  • C. Thành công của tuổi trẻ phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của những người đi trước.
  • D. Trong mọi hoàn cảnh, tuổi trẻ chỉ nên tập trung vào việc học hành mà không cần quan tâm đến xã hội.

Câu 8: Phân tích tâm trạng của nhân vật "tôi" khi đưa ra quyết định rời bỏ công việc nhà giáo và cuộc sống quen thuộc, ta thấy điều gì chi phối anh nhiều nhất?

  • A. Sự sợ hãi và do dự trước tương lai bất định.
  • B. Áp lực từ gia đình và xã hội đòi hỏi anh phải thành đạt nhanh chóng.
  • C. Lòng khao khát được sống một cuộc đời ý nghĩa và cống hiến, vượt lên sự tẻ nhạt hiện tại.
  • D. Sự bốc đồng, muốn thay đổi chỉ vì chán ghét cuộc sống cũ.

Câu 9: Đoạn văn nào sau đây (giả định) thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của nhân vật "tôi" trước quyết định "bước vào đời"?

  • A. Tôi dạy học ngày hai buổi, chiều về đọc sách, tối viết báo. Cuộc sống cứ thế trôi đi thật êm đềm.
  • B. Sau khi gặp cụ Phan, tôi cảm thấy mình tràn đầy năng lượng, sẵn sàng làm bất cứ điều gì.
  • C. Mỗi đêm nằm xuống, tôi lại trăn trở. Một bên là sự yên ổn, một bên là tiếng gọi của lý tưởng, của một cuộc sống đầy sóng gió nhưng có ý nghĩa hơn.
  • D. Tôi quyết định rồi, không còn gì phải suy nghĩ nữa. Con đường phía trước đã rõ ràng.

Câu 10: Thông qua việc miêu tả không gian sống và làm việc ban đầu của nhân vật "tôi" ở tỉnh lẻ, tác giả ngụ ý điều gì về những hạn chế đối với sự phát triển cá nhân và tri thức?

  • A. Môi trường thiếu sự giao lưu, ít cơ hội tiếp cận thông tin và tri thức mới mẻ.
  • B. Nơi có quá nhiều cám dỗ khiến con người dễ sa ngã.
  • C. Một môi trường cạnh tranh gay gắt, khó để khẳng định bản thân.
  • D. Nơi không có sự hỗ trợ từ những người xung quanh.

Câu 11: Nhân vật "tôi" tìm thấy nguồn động lực và định hướng cho mình không chỉ từ cụ Phan Bội Châu mà còn từ đâu?

  • A. Lời khuyên từ bạn bè và đồng nghiệp.
  • B. Từ việc tự học, đọc sách báo và tiếp nhận những luồng tư tưởng mới.
  • C. Áp lực từ gia đình yêu cầu anh phải thay đổi.
  • D. Những chuyến đi thực tế và trải nghiệm cuộc sống.

Câu 12: Chi tiết nào sau đây (nếu có trong văn bản) thể hiện rõ nhất khát vọng được "cống hiến" của nhân vật "tôi" sau cuộc gặp gỡ định mệnh?

  • A. Anh bắt đầu dành nhiều thời gian hơn cho việc giảng dạy.
  • B. Anh tìm cách kiếm thêm thu nhập để phụ giúp gia đình.
  • C. Anh viết thư cho bạn bè kể về cuộc gặp gỡ.
  • D. Anh mong muốn được tham gia vào những hoạt động có ý nghĩa lớn hơn, dù khó khăn, để thay đổi thực trạng xã hội.

Câu 13: Văn bản "Bước vào đời" là một đoạn trích từ thể loại hồi ký. Việc sử dụng thể loại này giúp tác giả đạt được mục đích gì trong việc truyền tải nội dung?

  • A. Giúp người đọc cảm nhận chân thực, sâu sắc những suy tư, trăn trở và quá trình trưởng thành nội tâm của nhân vật "tôi".
  • B. Cho phép tác giả hư cấu hoàn toàn các chi tiết để câu chuyện hấp dẫn hơn.
  • C. Tập trung vào việc miêu tả các sự kiện lịch sử một cách khách quan, khô khan.
  • D. Nhấn mạnh vào những thành tựu mà tác giả đã đạt được trong sự nghiệp.

Câu 14: Khi phân tích cấu trúc đoạn trích, ta thấy tác giả sắp xếp các sự kiện và suy nghĩ theo trình tự nào là chủ yếu?

  • A. Từ hiện tại nhìn về quá khứ, tập trung miêu tả bối cảnh lịch sử.
  • B. Từ quá khứ đến hiện tại, tập trung vào những sự kiện ngẫu nhiên không liên quan.
  • C. Theo dòng thời gian của ký ức, từ cuộc sống tù túng ban đầu đến bước ngoặt gặp gỡ và quyết định thay đổi.
  • D. Theo các chủ đề khác nhau, mỗi đoạn nói về một khía cạnh độc lập của cuộc sống.

Câu 15: Hình ảnh "tỉnh lẻ" nơi nhân vật "tôi" sống và làm việc ban đầu có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có và sung túc.
  • B. Một môi trường hạn hẹp, tù đọng, thiếu cơ hội phát triển và thử thách bản thân.
  • C. Nơi lý tưởng để ẩn mình tránh xa thế sự.
  • D. Trung tâm của phong trào cách mạng.

Câu 16: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà nhân vật "tôi" phải đối mặt khi quyết định "bước vào đời" theo con đường mới?

  • A. Tìm kiếm sự chấp thuận từ đồng nghiệp cũ.
  • B. Đối phó với sự giàu có đột ngột.
  • C. Thích nghi với cuộc sống quá dễ dàng ở thành phố.
  • D. Đối mặt với sự bất ổn, rủi ro và sự phản đối từ những người xung quanh (có thể có).

Câu 17: Bằng cách nào mà nhân vật "tôi" dần hình thành "ý thức dân tộc" và "khát khao được cống hiến" ngay cả khi đang ở một nơi xa xôi?

  • A. Thông qua việc đọc sách, báo chí, tiếp xúc với các luồng tư tưởng tiến bộ và tình hình đất nước.
  • B. Nhờ những cuộc trò chuyện hàng ngày với người dân địa phương.
  • C. Qua các bài giảng trên lớp học.
  • D. Do được bạn bè từ thành phố thường xuyên gửi thư động viên.

Câu 18: Khi miêu tả cuộc gặp gỡ với cụ Phan Bội Châu, tác giả sử dụng những từ ngữ và hình ảnh gợi tả điều gì về không khí và cảm xúc của buổi gặp mặt?

  • A. Sự căng thẳng, sợ hãi trước một nhân vật lớn.
  • B. Không khí trang trọng, nghi lễ như một buổi tiếp kiến chính thức.
  • C. Sự gần gũi, ấm áp, đầy sự chia sẻ và truyền lửa.
  • D. Buổi gặp gỡ chóng vánh, ít để lại ấn tượng.

Câu 19: Bài học về "tầm quan trọng của việc gặp gỡ những tấm gương tốt" được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào trong đoạn trích?

  • A. Nhân vật "tôi" luôn cố gắng làm tốt công việc giảng dạy của mình.
  • B. Nhân vật "tôi" dành nhiều thời gian để đọc sách báo.
  • C. Nhân vật "tôi" suy nghĩ rất nhiều về tương lai.
  • D. Cuộc gặp gỡ và những lời nói của cụ Phan Bội Châu đã tác động mạnh mẽ, giúp nhân vật "tôi" củng cố quyết tâm và định hướng.

Câu 20: Giả sử nhân vật "tôi" quyết định không "bước vào đời" mà tiếp tục cuộc sống cũ. Dựa vào cảm xúc và suy nghĩ của anh được miêu tả trong đoạn trích, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Anh sẽ tiếp tục cảm thấy tù túng, bất mãn và cuộc sống thiếu ý nghĩa.
  • B. Anh sẽ dần tìm thấy niềm vui và sự hài lòng trong công việc hiện tại.
  • C. Anh sẽ trở thành một nhà giáo xuất sắc và nổi tiếng.
  • D. Anh sẽ tìm được một cơ hội thăng tiến bất ngờ ngay tại tỉnh lẻ.

Câu 21: Đoạn trích "Bước vào đời" có thể truyền cảm hứng cho giới trẻ ngày nay trong việc đối mặt với những vấn đề gì?

  • A. Cách để kiếm tiền nhanh chóng.
  • B. Bí quyết để có một cuộc sống an nhàn, ít vất vả.
  • C. Phương pháp đối phó với áp lực học tập.
  • D. Việc xác định mục tiêu sống, dám theo đuổi đam mê và đóng góp cho cộng đồng.

Câu 22: Phân tích biện pháp nghệ thuật chủ yếu mà tác giả sử dụng để khắc họa nội tâm nhân vật "tôi" là gì?

  • A. Đối thoại trực tiếp với người khác.
  • B. Độc thoại nội tâm, tự suy ngẫm và phân tích cảm xúc của bản thân.
  • C. Miêu tả hành động và cử chỉ bên ngoài.
  • D. Sử dụng lời kể của người khác về nhân vật.

Câu 23: Từ câu chuyện của nhân vật "tôi", ta rút ra bài học gì về mối quan hệ giữa tri thức và hành động?

  • A. Chỉ cần có tri thức là đủ, không cần hành động.
  • B. Hành động quan trọng hơn tri thức.
  • C. Tri thức là nền tảng quan trọng để có thể đưa ra những quyết định hành động đúng đắn và có ý nghĩa.
  • D. Tri thức và hành động là hai thứ hoàn toàn tách biệt.

Câu 24: Ý nghĩa của nhan đề "Bước vào đời" trong ngữ cảnh của đoạn trích là gì?

  • A. Đánh dấu một giai đoạn chuyển mình quan trọng, từ cuộc sống cá nhân sang cuộc sống có trách nhiệm xã hội, có lý tưởng.
  • B. Chỉ đơn thuần là bắt đầu đi làm và tự lập.
  • C. Bước vào thế giới của người trưởng thành với đầy đủ quyền lợi.
  • D. Tham gia vào một cuộc phiêu lưu mạo hiểm không có mục đích rõ ràng.

Câu 25: Đoạn trích gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì trong quá trình trưởng thành của mỗi người?

  • A. Tầm quan trọng của việc tuân theo truyền thống và sự sắp đặt của gia đình.
  • B. Làm thế nào để tránh mọi rủi ro trong cuộc sống.
  • C. Chỉ cần có bằng cấp cao là sẽ thành công.
  • D. Sự cần thiết phải tự nhận thức bản thân, tìm kiếm mục đích sống và dũng cảm đưa ra những lựa chọn mang tính bước ngoặt.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt giữa "hoài bão" ban đầu của nhân vật "tôi" (khi còn ở tỉnh lẻ) và "hoài bão" sau khi gặp cụ Phan Bội Châu.

  • A. Hoài bão ban đầu lớn lao hơn hoài bão sau này.
  • B. Hoài bão ban đầu còn mơ hồ, thiên về cá nhân; hoài bão sau này rõ ràng hơn, gắn liền với trách nhiệm xã hội và đất nước.
  • C. Hoài bão ban đầu là phi thực tế; hoài bão sau này thì thực tế hơn.
  • D. Hai giai đoạn không có sự khác biệt về hoài bão.

Câu 27: Chi tiết "đôi mắt sáng ngời" khi miêu tả cụ Phan Bội Châu có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Cụ là người có thị lực tốt dù đã già.
  • B. Cụ đang ngạc nhiên về điều gì đó.
  • C. Biểu tượng cho trí tuệ, tinh thần minh mẫn, lòng yêu nước và niềm tin mãnh liệt vào tương lai.
  • D. Cho thấy cụ đang cảm thấy mệt mỏi.

Câu 28: Nếu đặt đoạn trích này vào bối cảnh lịch sử rộng hơn của Việt Nam những năm 1920-1930, câu chuyện của nhân vật "tôi" đại diện cho xu hướng chung nào của một bộ phận thanh niên trí thức lúc bấy giờ?

  • A. Tìm kiếm con đường mới, dấn thân vào hoạt động yêu nước và cách mạng để giải phóng dân tộc.
  • B. Chỉ quan tâm đến việc học tập và làm giàu cho bản thân.
  • C. Trốn tránh thực tại bằng cách sống ẩn dật.
  • D. Bằng lòng với chế độ thực dân và tìm cách hợp tác.

Câu 29: Đoạn trích "Bước vào đời" nhấn mạnh yếu tố nào là quan trọng nhất giúp nhân vật "tôi" vượt qua sự trì trệ ban đầu và đưa ra quyết định thay đổi?

  • A. May mắn ngẫu nhiên.
  • B. Sự tự nhận thức về hoàn cảnh và khát vọng mãnh liệt được sống ý nghĩa, cùng với ảnh hưởng tích cực từ tấm gương lớn.
  • C. Áp lực từ gia đình và bạn bè.
  • D. Mong muốn có một cuộc sống vật chất đầy đủ hơn.

Câu 30: Đâu là thông điệp chính mà tác giả Đào Duy Anh muốn truyền tải qua câu chuyện "Bước vào đời" của chính mình?

  • A. Thành công chỉ đến với những người có tài năng bẩm sinh.
  • B. Mọi sự thay đổi đều mang lại rủi ro và nên tránh.
  • C. Cuộc sống ở tỉnh lẻ luôn tẻ nhạt và không có giá trị.
  • D. Tuổi trẻ là giai đoạn quan trọng để định hình lý tưởng, cần có sự dũng cảm, tri thức và tấm gương để "bước vào đời" một cách ý nghĩa, đóng góp cho xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Phân tích cách tác giả miêu tả cụ Phan Bội Châu qua con mắt của nhân vật 'tôi', ta thấy hình ảnh cụ được khắc họa chủ yếu ở khía cạnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khái niệm 'Bước vào đời' trong văn bản này nên được hiểu một cách đầy đủ nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Qua đoạn trích, tác giả Đào Duy Anh muốn gửi gắm bài học gì về vai trò của tuổi trẻ trước những ngã rẽ cuộc đời và bối cảnh xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Phân tích tâm trạng của nhân vật 'tôi' khi đưa ra quyết định rời bỏ công việc nhà giáo và cuộc sống quen thuộc, ta thấy điều gì chi phối anh nhiều nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Đoạn văn nào sau đây (giả định) thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của nhân vật 'tôi' trước quyết định 'bước vào đời'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Thông qua việc miêu tả không gian sống và làm việc ban đầu của nhân vật 'tôi' ở tỉnh lẻ, tác giả ngụ ý điều gì về những hạn chế đối với sự phát triển cá nhân và tri thức?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Nhân vật 'tôi' tìm thấy nguồn động lực và định hướng cho mình không chỉ từ cụ Phan Bội Châu mà còn từ đâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Chi tiết nào sau đây (nếu có trong văn bản) thể hiện rõ nhất khát vọng được 'cống hiến' của nhân vật 'tôi' sau cuộc gặp gỡ định mệnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Văn bản 'Bước vào đời' là một đoạn trích từ thể loại hồi ký. Việc sử dụng thể loại này giúp tác giả đạt được mục đích gì trong việc truyền tải nội dung?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi phân tích cấu trúc đoạn trích, ta thấy tác giả sắp xếp các sự kiện và suy nghĩ theo trình tự nào là chủ yếu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Hình ảnh 'tỉnh lẻ' nơi nhân vật 'tôi' sống và làm việc ban đầu có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà nhân vật 'tôi' phải đối mặt khi quyết định 'bước vào đời' theo con đường mới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Bằng cách nào mà nhân vật 'tôi' dần hình thành 'ý thức dân tộc' và 'khát khao được cống hiến' ngay cả khi đang ở một nơi xa xôi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi miêu tả cuộc gặp gỡ với cụ Phan Bội Châu, tác giả sử dụng những từ ngữ và hình ảnh gợi tả điều gì về không khí và cảm xúc của buổi gặp mặt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Bài học về 'tầm quan trọng của việc gặp gỡ những tấm gương tốt' được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào trong đoạn trích?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Giả sử nhân vật 'tôi' quyết định không 'bước vào đời' mà tiếp tục cuộc sống cũ. Dựa vào cảm xúc và suy nghĩ của anh được miêu tả trong đoạn trích, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Đoạn trích 'Bước vào đời' có thể truyền cảm hứng cho giới trẻ ngày nay trong việc đối mặt với những vấn đề gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phân tích biện pháp nghệ thuật chủ yếu mà tác giả sử dụng để khắc họa nội tâm nhân vật 'tôi' là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Từ câu chuyện của nhân vật 'tôi', ta rút ra bài học gì về mối quan hệ giữa tri thức và hành động?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Ý nghĩa của nhan đề 'Bước vào đời' trong ngữ cảnh của đoạn trích là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Đoạn trích gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì trong quá trình trưởng thành của mỗi người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Phân tích sự khác biệt giữa 'hoài bão' ban đầu của nhân vật 'tôi' (khi còn ở tỉnh lẻ) và 'hoài bão' sau khi gặp cụ Phan Bội Châu.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Chi tiết 'đôi mắt sáng ngời' khi miêu tả cụ Phan Bội Châu có ý nghĩa biểu tượng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nếu đặt đoạn trích này vào bối cảnh lịch sử rộng hơn của Việt Nam những năm 1920-1930, câu chuyện của nhân vật 'tôi' đại diện cho xu hướng chung nào của một bộ phận thanh niên trí thức lúc bấy giờ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Đoạn trích 'Bước vào đời' nhấn mạnh yếu tố nào là quan trọng nhất giúp nhân vật 'tôi' vượt qua sự trì trệ ban đầu và đưa ra quyết định thay đổi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đâu là thông điệp chính mà tác giả Đào Duy Anh muốn truyền tải qua câu chuyện 'Bước vào đời' của chính mình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Nhan đề "Cảm hoài" (感懷) trong tiếng Hán thể hiện rõ nhất tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phân tích cặp câu đề: "Thế sự du du nại lão hà / Vô cùng trù trướng hận phiên ba". Hai câu thơ này thể hiện mâu thuẫn gay gắt nào trong tâm trạng của Đặng Dung?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Hình ảnh "gươm mài bóng nguyệt" (kiếm mài dưới ánh trăng) trong câu thực "Thời lai vũ trụ giai không sính / Vận khứ giang sơn ẩm hận đa" gợi lên điều gì về người anh hùng trong bài thơ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn An đang học lớp 12 và cảm thấy băn khoăn về lựa chọn ngành nghề sau này. An thích các môn xã hội nhưng lại nghe lời khuyên của gia đình nên chọn ngành kỹ thuật vì "dễ kiếm việc". Theo bạn, lời khuyên nào phù hợp nhất cho An lúc này để đưa ra quyết định đúng đắn?

  • A. An nên nghe theo gia đình vì người lớn có kinh nghiệm hơn.
  • B. An nên bỏ qua sở thích cá nhân và chỉ tập trung vào ngành "hot" trên thị trường.
  • C. An nên dành thời gian tìm hiểu kỹ về cả hai lĩnh vực, cân nhắc sở thích, năng lực bản thân và xu hướng thị trường để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với mình.
  • D. An nên chọn đại một ngành nào đó rồi sau này tính tiếp.

Câu 2: Khi nhận được một khoản tiền mừng tuổi hoặc tiền làm thêm, bạn Minh quyết định chia thành ba phần: một phần để tiết kiệm cho mục tiêu dài hạn (mua laptop học tập), một phần để chi tiêu cho các nhu cầu thiết yếu hàng tháng (đi lại, sách vở) và một phần nhỏ để chi tiêu cho sở thích cá nhân (mua sách truyện). Cách làm này thể hiện nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân nào?

  • A. Lập kế hoạch chi tiêu và phân bổ ngân sách.
  • B. Chỉ tập trung kiếm thật nhiều tiền.
  • C. Tiêu hết tiền nhanh chóng để tận hưởng cuộc sống.
  • D. Vay mượn để đáp ứng nhu cầu.

Câu 3: Bạn Hoa thường xuyên cảm thấy căng thẳng và áp lực vì có quá nhiều bài tập và hoạt động ngoại khóa. Hoa cảm thấy khó khăn trong việc sắp xếp thời gian. Để cải thiện tình hình này, Hoa nên áp dụng phương pháp quản lý thời gian nào hiệu quả nhất?

  • A. Làm tất cả các việc cùng một lúc để tiết kiệm thời gian.
  • B. Lập danh sách công việc, ưu tiên theo mức độ quan trọng và khẩn cấp, đồng thời dành thời gian nghỉ ngơi hợp lý.
  • C. Trì hoãn các công việc khó đến phút cuối.
  • D. Nhờ người khác làm hộ phần lớn công việc.

Câu 4: Trong một buổi thảo luận nhóm, bạn Nam có ý kiến khác biệt với đa số. Thay vì im lặng hoặc tranh cãi gay gắt, Nam trình bày quan điểm của mình một cách rõ ràng, đưa ra dẫn chứng và lắng nghe ý kiến phản hồi từ các thành viên khác. Hành động của Nam thể hiện kỹ năng gì trong giao tiếp?

  • A. Giao tiếp một chiều.
  • B. Tránh né xung đột.
  • C. Áp đặt quan điểm cá nhân.
  • D. Giao tiếp hiệu quả và tôn trọng sự khác biệt.

Câu 5: Khi đối mặt với thất bại trong một kỳ thi quan trọng, bạn Linh cảm thấy rất buồn và nản lòng. Thay vì bỏ cuộc, Linh phân tích lại quá trình học tập, xác định những điểm yếu, tìm kiếm sự giúp đỡ từ thầy cô và bạn bè, đồng thời đặt ra kế hoạch ôn tập mới. Hành động này cho thấy Linh đang thể hiện phẩm chất nào?

  • A. Sự kiên cường và khả năng phục hồi (Resilience).
  • B. Sự tự ti và mặc cảm.
  • C. Sự phụ thuộc vào người khác.
  • D. Sự thiếu trách nhiệm.

Câu 6: Việc hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, sở thích và giá trị cốt lõi của bản thân có ý nghĩa quan trọng nhất đối với người trẻ khi "bước vào đời" vì nó giúp họ:

  • A. Dễ dàng bắt chước người khác thành công.
  • B. Tránh được mọi khó khăn trong cuộc sống.
  • C. Định hướng đúng đắn về mục tiêu học tập, nghề nghiệp và phát triển bản thân.
  • D. Chỉ cần sống theo cảm hứng nhất thời.

Câu 7: Bạn Bình muốn học thêm một ngôn ngữ mới để mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Tuy nhiên, Bình cảm thấy khó duy trì động lực học tập đều đặn. Để khắc phục tình trạng này, Bình nên áp dụng chiến lược nào để tăng cường tính tự giác?

  • A. Chờ đến khi có hứng thú mới bắt đầu học.
  • B. Đặt mục tiêu quá lớn và không thể đạt được.
  • C. So sánh bản thân với những người giỏi hơn và cảm thấy nản lòng.
  • D. Chia nhỏ mục tiêu, tạo lịch học đều đặn, tìm kiếm bạn đồng hành và tự thưởng khi đạt được cột mốc nhỏ.

Câu 8: Tình huống: Bạn nhận được tin nhắn từ một người lạ trên mạng xã hội yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm (số căn cước công dân, mật khẩu ngân hàng) với lý do bạn đã trúng thưởng một giải lớn. Phản ứng phù hợp và an toàn nhất của bạn là gì?

  • A. Cung cấp thông tin ngay lập tức để nhận giải thưởng.
  • B. Không cung cấp bất kỳ thông tin nào và báo cáo tài khoản đó.
  • C. Hỏi thêm thông tin chi tiết về giải thưởng từ người lạ.
  • D. Chia sẻ thông tin này với bạn bè để hỏi ý kiến.

Câu 9: Khi tham gia vào một dự án nhóm, bạn Lan thường hoàn thành tốt phần việc của mình nhưng ít khi đóng góp ý kiến trong các buổi họp hoặc giúp đỡ thành viên khác. Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc chung. Để cải thiện kỹ năng làm việc nhóm, Lan cần tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Chỉ làm tốt phần việc của mình là đủ.
  • B. Tránh xa các cuộc thảo luận để không gây mâu thuẫn.
  • C. Chủ động giao tiếp, chia sẻ ý tưởng, lắng nghe và hỗ trợ các thành viên khác.
  • D. Đổ lỗi cho người khác khi dự án gặp khó khăn.

Câu 10: Việc xây dựng các mối quan hệ lành mạnh và tích cực (với gia đình, bạn bè, thầy cô, đồng nghiệp) có vai trò như thế nào đối với người trẻ khi "bước vào đời"?

  • A. Không có vai trò gì quan trọng, chỉ cần tập trung vào bản thân.
  • B. Chỉ để có người giúp đỡ khi gặp khó khăn về tài chính.
  • C. Chỉ để có người đi chơi cùng.
  • D. Cung cấp sự hỗ trợ tinh thần, cơ hội học hỏi, mở rộng mạng lưới và tạo dựng nền tảng cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.

Câu 11: Đọc đoạn trích sau: "Tuổi trẻ là giai đoạn của những ước mơ và khát vọng. Đó là lúc chúng ta dám nghĩ, dám làm, dám đối mặt với thử thách để tìm ra con đường riêng của mình." Đoạn trích gợi cho bạn suy nghĩ gì về thái độ cần có khi "bước vào đời"?

  • A. Cần có tinh thần chủ động, sáng tạo và không ngại đối mặt với khó khăn.
  • B. Chỉ cần mơ ước mà không cần hành động.
  • C. Nên đi theo con đường mà người khác đã vạch sẵn.
  • D. Tránh xa mọi thử thách để đảm bảo an toàn.

Câu 12: Khi gặp phải một vấn đề phức tạp, bạn Tuấn thường cố gắng chia nhỏ vấn đề thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn, sau đó phân tích từng phần và tìm mối liên hệ giữa chúng để đưa ra giải pháp tổng thể. Phương pháp này thể hiện kỹ năng tư duy nào?

  • A. Tư duy cảm tính.
  • B. Tư duy phân tích.
  • C. Tư duy ghi nhớ.
  • D. Tư duy rập khuôn.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn đối với người trẻ khi "bước vào đời" là quản lý cảm xúc tiêu cực (giận dữ, thất vọng, lo âu). Biện pháp hiệu quả nhất để đối phó với những cảm xúc này một cách lành mạnh là gì?

  • A. Phớt lờ hoặc kìm nén cảm xúc.
  • B. Trút giận lên người khác.
  • C. Nhận diện cảm xúc, tìm hiểu nguyên nhân và áp dụng các kỹ thuật như thiền, tập thể dục, chia sẻ với người tin cậy.
  • D. Tìm đến các chất kích thích để giải tỏa.

Câu 14: Bạn Lan nhận được lời mời tham gia một buổi hội thảo về định hướng nghề nghiệp. Dù không chắc chắn mình có hứng thú với tất cả các chủ đề được trình bày, Lan vẫn quyết định tham dự. Việc làm này thể hiện tinh thần học hỏi và phát triển bản thân như thế nào?

  • A. Chủ động tìm kiếm cơ hội mở rộng kiến thức và kết nối.
  • B. Chỉ tham gia những sự kiện liên quan trực tiếp đến ngành mình đã chọn.
  • C. Tham gia chỉ vì tò mò nhất thời.
  • D. Chỉ học hỏi qua sách vở, không cần tương tác thực tế.

Câu 15: Khi đối diện với một quyết định quan trọng có ảnh hưởng lớn đến tương lai, quy trình ra quyết định hợp lý thường bao gồm các bước nào sau đây (không nhất thiết theo đúng thứ tự)?

  • A. Chỉ dựa vào cảm tính và may rủi.
  • B. Hỏi ý kiến tất cả mọi người và làm theo số đông.
  • C. Nghĩ về kết quả mong muốn rồi đưa ra quyết định nhanh chóng.
  • D. Xác định vấn đề, thu thập thông tin, phân tích các lựa chọn, đánh giá ưu nhược điểm, đưa ra quyết định và chịu trách nhiệm với nó.

Câu 16: Tầm quan trọng của việc thiết lập ranh giới cá nhân (ví dụ: nói "không" với những yêu cầu không phù hợp, bảo vệ không gian riêng tư) trong các mối quan hệ là gì?

  • A. Khiến người khác cảm thấy khó chịu và xa lánh bạn.
  • B. Giúp bạn bảo vệ sức khỏe tinh thần, duy trì sự tôn trọng bản thân và xây dựng các mối quan hệ cân bằng.
  • C. Thể hiện sự ích kỷ và không quan tâm đến người khác.
  • D. Chỉ cần thiết khi bạn cảm thấy bị lợi dụng.

Câu 17: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, người trẻ "bước vào đời" cần trang bị những kỹ năng nào để tăng cường khả năng thích ứng và làm việc hiệu quả trong môi trường đa văn hóa?

  • A. Chỉ cần giỏi tiếng Anh.
  • B. Chỉ cần hiểu biết về văn hóa nước mình.
  • C. Tránh tiếp xúc với người nước ngoài.
  • D. Kỹ năng giao tiếp liên văn hóa, tư duy cởi mở, tôn trọng sự khác biệt và khả năng làm việc nhóm với người từ các nền văn hóa khác nhau.

Câu 18: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc áp dụng tư duy phản biện trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Tin ngay vào mọi thông tin đọc được trên mạng xã hội.
  • B. Chỉ chấp nhận những ý kiến giống với quan điểm của mình.
  • C. Kiểm tra nguồn gốc thông tin, đánh giá tính logic của lập luận và xem xét nhiều khía cạnh trước khi đưa ra kết luận.
  • D. Từ chối mọi thông tin mới vì cho rằng chúng sai.

Câu 19: Bạn Chi đặt mục tiêu "sẽ đọc nhiều sách hơn trong năm nay". Mục tiêu này cần được điều chỉnh như thế nào để trở thành mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound)?

  • A. Mục tiêu đó đã SMART rồi.
  • B. Thay đổi thành: "Đọc hết 12 cuốn sách thuộc thể loại phát triển bản thân trong vòng 1 năm tới, mỗi tháng hoàn thành 1 cuốn".
  • C. Thay đổi thành: "Cố gắng đọc thật nhiều sách".
  • D. Thay đổi thành: "Dành toàn bộ thời gian rảnh để đọc sách".

Câu 20: Tình huống: Bạn bè rủ rê bạn tham gia một hoạt động mà bạn biết là vi phạm nội quy nhà trường và có thể gây nguy hiểm. Áp lực từ bạn bè rất lớn. Kỹ năng cần thiết nhất để bạn đưa ra quyết định đúng đắn trong trường hợp này là gì?

  • A. Kỹ năng từ chối và khẳng định bản thân.
  • B. Kỹ năng thuyết phục người khác.
  • C. Kỹ năng làm hài lòng mọi người.
  • D. Kỹ năng làm ngơ.

Câu 21: Việc học cách quản lý căng thẳng (stress) là rất quan trọng đối với người trẻ vì căng thẳng kéo dài có thể dẫn đến:

  • A. Tăng cường sự tập trung và hiệu quả làm việc.
  • B. Giảm bớt trách nhiệm trong cuộc sống.
  • C. Cải thiện các mối quan hệ xã hội.
  • D. Các vấn đề về sức khỏe thể chất và tinh thần, giảm hiệu suất học tập/làm việc.

Câu 22: Đâu là biểu hiện của một người có khả năng tự học tốt?

  • A. Chỉ học khi có người khác nhắc nhở.
  • B. Dễ dàng bỏ cuộc khi gặp kiến thức khó.
  • C. Chủ động tìm kiếm tài liệu, đặt câu hỏi, thực hành và đánh giá lại quá trình học của bản thân.
  • D. Chỉ học những gì được dạy trên lớp.

Câu 23: Khi bắt đầu một công việc mới, việc tìm hiểu về văn hóa doanh nghiệp, quy tắc ứng xử và cách làm việc của đồng nghiệp là cần thiết để:

  • A. Thích ứng nhanh chóng, hòa nhập với môi trường làm việc và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.
  • B. Tìm ra điểm yếu của đồng nghiệp.
  • C. Chỉ để biết ai là người quyền lực nhất.
  • D. Không cần quan tâm, chỉ cần làm tốt việc của mình.

Câu 24: Bạn Hùng đang tìm hiểu về các lựa chọn nghề nghiệp. Hùng lập một danh sách các công việc tiềm năng, tìm thông tin về yêu cầu công việc, mức lương, cơ hội thăng tiến và phỏng vấn những người đang làm trong lĩnh vực đó. Hành động của Hùng thể hiện bước nào trong quá trình định hướng nghề nghiệp?

  • A. Chỉ dựa vào may mắn.
  • B. Nghiên cứu và khám phá các lựa chọn nghề nghiệp.
  • C. Ngừng tìm hiểu và đưa ra quyết định ngay.
  • D. Chỉ nghe theo lời khuyên của một người duy nhất.

Câu 25: Tình huống: Bạn vô tình làm hỏng tài sản của người khác. Cách ứng xử có trách nhiệm nhất trong tình huống này là gì?

  • A. Giả vờ như không có chuyện gì xảy ra và bỏ đi.
  • B. Đổ lỗi cho người khác hoặc hoàn cảnh.
  • C. Thừa nhận lỗi lầm, xin lỗi và đề xuất cách khắc phục hoặc bồi thường.
  • D. Tránh mặt người đó trong thời gian dài.

Câu 26: Khi đối diện với những thay đổi lớn trong cuộc sống (ví dụ: chuyển trường, bắt đầu cuộc sống tự lập), khả năng thích ứng nhanh chóng là rất quan trọng. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc nâng cao khả năng thích ứng?

  • A. Luôn giữ mọi thứ như cũ.
  • B. Tránh xa mọi tình huống mới.
  • C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm quá khứ.
  • D. Sự cởi mở, linh hoạt, khả năng học hỏi từ trải nghiệm và tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần.

Câu 27: Đâu là lý do quan trọng nhất để người trẻ nên bắt đầu quan tâm đến việc tiết kiệm và đầu tư từ sớm?

  • A. Tạo dựng nền tảng tài chính vững chắc cho tương lai, đạt được các mục tiêu dài hạn và có sự độc lập về tài chính.
  • B. Để có thật nhiều tiền tiêu xài cho những thứ không cần thiết.
  • C. Chỉ cần tiết kiệm khi đã già.
  • D. Tiết kiệm chỉ dành cho người giàu.

Câu 28: Việc tham gia các hoạt động tình nguyện hoặc dự án cộng đồng mang lại lợi ích gì cho sự phát triển của người trẻ khi "bước vào đời"?

  • A. Chỉ tốn thời gian và công sức.
  • B. Không mang lại lợi ích thực tế nào.
  • C. Chỉ để có kinh nghiệm ghi vào hồ sơ xin việc.
  • D. Phát triển kỹ năng mềm, mở rộng mối quan hệ, nâng cao ý thức trách nhiệm xã hội và tìm thấy ý nghĩa trong cuộc sống.

Câu 29: Khi đối mặt với một ý kiến trái chiều, bạn Mai cố gắng lắng nghe một cách chân thành, đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn quan điểm của người khác, ngay cả khi không đồng ý. Hành động này thể hiện phẩm chất nào cần có trong giao tiếp và làm việc nhóm?

  • A. Sự cứng nhắc và bảo thủ.
  • B. Sự cởi mở và tôn trọng.
  • C. Sự thiếu chính kiến.
  • D. Sự thờ ơ.

Câu 30: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp người trẻ duy trì động lực và sự bền bỉ trên hành trình "bước vào đời" đầy thử thách?

  • A. Có mục tiêu rõ ràng, niềm tin vào bản thân và khả năng học hỏi từ thất bại.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự động viên từ người khác.
  • C. Luôn chờ đợi cơ hội may mắn đến.
  • D. Tránh xa mọi khó khăn và thử thách.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bạn An đang học lớp 12 và cảm thấy băn khoăn về lựa chọn ngành nghề sau này. An thích các môn xã hội nhưng lại nghe lời khuyên của gia đình nên chọn ngành kỹ thuật vì 'dễ kiếm việc'. Theo bạn, lời khuyên nào phù hợp nhất cho An lúc này để đưa ra quyết định đúng đắn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi nhận được một khoản tiền mừng tuổi hoặc tiền làm thêm, bạn Minh quyết định chia thành ba phần: một phần để tiết kiệm cho mục tiêu dài hạn (mua laptop học tập), một phần để chi tiêu cho các nhu cầu thiết yếu hàng tháng (đi lại, sách vở) và một phần nhỏ để chi tiêu cho sở thích cá nhân (mua sách truyện). Cách làm này thể hiện nguyên tắc quản lý tài chính cá nhân nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Bạn Hoa thường xuyên cảm thấy căng thẳng và áp lực vì có quá nhiều bài tập và hoạt động ngoại khóa. Hoa cảm thấy khó khăn trong việc sắp xếp thời gian. Để cải thiện tình hình này, Hoa nên áp dụng phương pháp quản lý thời gian nào hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong một buổi thảo luận nhóm, bạn Nam có ý kiến khác biệt với đa số. Thay vì im lặng hoặc tranh cãi gay gắt, Nam trình bày quan điểm của mình một cách rõ ràng, đưa ra dẫn chứng và lắng nghe ý kiến phản hồi từ các thành viên khác. Hành động của Nam thể hiện kỹ năng gì trong giao tiếp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi đối mặt với thất bại trong một kỳ thi quan trọng, bạn Linh cảm thấy rất buồn và nản lòng. Thay vì bỏ cuộc, Linh phân tích lại quá trình học tập, xác định những điểm yếu, tìm kiếm sự giúp đỡ từ thầy cô và bạn bè, đồng thời đặt ra kế hoạch ôn tập mới. Hành động này cho thấy Linh đang thể hiện phẩm chất nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Việc hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, sở thích và giá trị cốt lõi của bản thân có ý nghĩa quan trọng nhất đối với người trẻ khi 'bước vào đời' vì nó giúp họ:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bạn Bình muốn học thêm một ngôn ngữ mới để mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Tuy nhiên, Bình cảm thấy khó duy trì động lực học tập đều đặn. Để khắc phục tình trạng này, Bình nên áp dụng chiến lược nào để tăng cường tính tự giác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tình huống: Bạn nhận được tin nhắn từ một người lạ trên mạng xã hội yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm (số căn cước công dân, mật khẩu ngân hàng) với lý do bạn đã trúng thưởng một giải lớn. Phản ứng phù hợp và an toàn nhất của bạn là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi tham gia vào một dự án nhóm, bạn Lan thường hoàn thành tốt phần việc của mình nhưng ít khi đóng góp ý kiến trong các buổi họp hoặc giúp đỡ thành viên khác. Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc chung. Để cải thiện kỹ năng làm việc nhóm, Lan cần tập trung vào khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Việc xây dựng các mối quan hệ lành mạnh và tích cực (với gia đình, bạn bè, thầy cô, đồng nghiệp) có vai trò như thế nào đối với người trẻ khi 'bước vào đời'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc đoạn trích sau: 'Tuổi trẻ là giai đoạn của những ước mơ và khát vọng. Đó là lúc chúng ta dám nghĩ, dám làm, dám đối mặt với thử thách để tìm ra con đường riêng của mình.' Đoạn trích gợi cho bạn suy nghĩ gì về thái độ cần có khi 'bước vào đời'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi gặp phải một vấn đề phức tạp, bạn Tuấn thường cố gắng chia nhỏ vấn đề thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn, sau đó phân tích từng phần và tìm mối liên hệ giữa chúng để đưa ra giải pháp tổng thể. Phương pháp này thể hiện kỹ năng tư duy nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một trong những thách thức lớn đối với người trẻ khi 'bước vào đời' là quản lý cảm xúc tiêu cực (giận dữ, thất vọng, lo âu). Biện pháp hiệu quả nhất để đối phó với những cảm xúc này một cách lành mạnh là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Bạn Lan nhận được lời mời tham gia một buổi hội thảo về định hướng nghề nghiệp. Dù không chắc chắn mình có hứng thú với tất cả các chủ đề được trình bày, Lan vẫn quyết định tham dự. Việc làm này thể hiện tinh thần học hỏi và phát triển bản thân như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi đối diện với một quyết định quan trọng có ảnh hưởng lớn đến tương lai, quy trình ra quyết định hợp lý thường bao gồm các bước nào sau đây (không nhất thiết theo đúng thứ tự)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tầm quan trọng của việc thiết lập ranh giới cá nhân (ví dụ: nói 'không' với những yêu cầu không phù hợp, bảo vệ không gian riêng tư) trong các mối quan hệ là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, người trẻ 'bước vào đời' cần trang bị những kỹ năng nào để tăng cường khả năng thích ứng và làm việc hiệu quả trong môi trường đa văn hóa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc áp dụng tư duy phản biện trong cuộc sống hàng ngày?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Bạn Chi đặt mục tiêu 'sẽ đọc nhiều sách hơn trong năm nay'. Mục tiêu này cần được điều chỉnh như thế nào để trở thành mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tình huống: Bạn bè rủ rê bạn tham gia một hoạt động mà bạn biết là vi phạm nội quy nhà trường và có thể gây nguy hiểm. Áp lực từ bạn bè rất lớn. Kỹ năng cần thiết nhất để bạn đưa ra quyết định đúng đắn trong trường hợp này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc học cách quản lý căng thẳng (stress) là rất quan trọng đối với người trẻ vì căng thẳng kéo dài có thể dẫn đến:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đâu là biểu hiện của một người có khả năng tự học tốt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi bắt đầu một công việc mới, việc tìm hiểu về văn hóa doanh nghiệp, quy tắc ứng xử và cách làm việc của đồng nghiệp là cần thiết để:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Bạn Hùng đang tìm hiểu về các lựa chọn nghề nghiệp. Hùng lập một danh sách các công việc tiềm năng, tìm thông tin về yêu cầu công việc, mức lương, cơ hội thăng tiến và phỏng vấn những người đang làm trong lĩnh vực đó. Hành động của Hùng thể hiện bước nào trong quá trình định hướng nghề nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tình huống: Bạn vô tình làm hỏng tài sản của người khác. Cách ứng xử có trách nhiệm nhất trong tình huống này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi đối diện với những thay đổi lớn trong cuộc sống (ví dụ: chuyển trường, bắt đầu cuộc sống tự lập), khả năng thích ứng nhanh chóng là rất quan trọng. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc nâng cao khả năng thích ứng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đâu là lý do quan trọng nhất để người trẻ nên bắt đầu quan tâm đến việc tiết kiệm và đầu tư từ sớm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc tham gia các hoạt động tình nguyện hoặc dự án cộng đồng mang lại lợi ích gì cho sự phát triển của người trẻ khi 'bước vào đời'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đối mặt với một ý kiến trái chiều, bạn Mai cố gắng lắng nghe một cách chân thành, đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn quan điểm của người khác, ngay cả khi không đồng ý. Hành động này thể hiện phẩm chất nào cần có trong giao tiếp và làm việc nhóm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp người trẻ duy trì động lực và sự bền bỉ trên hành trình 'bước vào đời' đầy thử thách?

Xem kết quả