Trắc nghiệm Cảm hoài - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hai câu đề trong bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung ("Thời lai đồ điếu thành công dị / Hiếm ngộ phong vân chí sĩ nan") thể hiện rõ nhất sự đối lập nào trong cảm nhận của tác giả?
- A. Sự đối lập giữa quá khứ huy hoàng và hiện tại suy tàn.
- B. Sự đối lập giữa thời thế dễ dàng cho kẻ tiểu nhân và khó khăn cho người tài đức.
- C. Sự đối lập giữa ước mơ cao cả và thực tế phũ phàng của cuộc đời.
- D. Sự đối lập giữa sức mạnh của con người và sự khắc nghiệt của tự nhiên.
Câu 2: Hình ảnh "đồ điếu" (người làm nghề mổ trâu, lợn) và "chí sĩ" (người có chí lớn) trong câu đề "Thời lai đồ điếu thành công dị / Hiếm ngộ phong vân chí sĩ nan" có tác dụng gì trong việc biểu đạt tư tưởng của tác giả?
- A. Nhấn mạnh sự khác biệt về tầng lớp xã hội trong thời loạn.
- B. Ca ngợi những người xuất thân bình dân nhưng có đóng góp lớn cho đất nước.
- C. Tạo sự tương phản mạnh mẽ, thể hiện nghịch cảnh thời cuộc khi kẻ bất tài dễ thành công, người tài đức lại gặp khó khăn.
- D. Phê phán những người chỉ biết lo cho bản thân mà không quan tâm đến vận nước.
Câu 3: Trong hai câu thực ("Anh hùng khí vũ truân thiên địa / Thời thế phong vân khốc quỷ thần"), hình ảnh "truân thiên địa" (làm chao đảo trời đất) và "khốc quỷ thần" (làm quỷ thần phải khóc) có ý nghĩa gì?
- A. Miêu tả tầm vóc phi thường, sức mạnh của người anh hùng và sự hỗn loạn, dữ dội của thời thế.
- B. Thể hiện sự bất lực của con người trước những biến động lớn lao của lịch sử.
- C. Làm nổi bật sự cô đơn, lạc lõng của người anh hùng trong thời loạn.
- D. Chỉ trích sự tàn bạo, độc ác của kẻ thù xâm lược.
Câu 4: Mối quan hệ giữa hai câu thực "Anh hùng khí vũ truân thiên địa / Thời thế phong vân khốc quỷ thần" là gì?
- A. Quan hệ nhân quả: Khí phách anh hùng gây ra sự hỗn loạn của thời thế.
- B. Quan hệ tăng tiến: Sự hỗn loạn của thời thế làm tăng thêm khí phách của anh hùng.
- C. Quan hệ song hành: Khí phách anh hùng tồn tại độc lập với biến động thời thế.
- D. Quan hệ đối lập, tương phản: Khí phách lẫm liệt của anh hùng đối chọi với sự khắc nghiệt, dữ dội của thời cuộc.
Câu 5: Hai câu luận ("Trí chủ hữu hoài phù địa trục / Tẩy binh vô xứ vãn thiên hà") thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng và khát vọng của Đặng Dung?
- A. Sự nuối tiếc về một quá khứ tươi đẹp đã qua.
- B. Nỗi buồn chán, muốn từ bỏ sự nghiệp cứu nước.
- C. Khát vọng phò vua giúp nước, xoay chuyển càn khôn nhưng không có cơ hội thực hiện.
- D. Lòng căm thù sâu sắc đối với kẻ thù xâm lược.
Câu 6: Hình ảnh "phù địa trục" (xoay trục đất) và "vãn thiên hà" (kéo sông Ngân lại) trong câu luận sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?
- A. So sánh, làm nổi bật sự vĩ đại của người anh hùng.
- B. Nói quá (phóng đại), thể hiện chí khí, khát vọng phi thường vượt ra ngoài giới hạn bình thường.
- C. Ẩn dụ, tượng trưng cho những khó khăn không thể vượt qua.
- D. Liệt kê, cho thấy nhiều nhiệm vụ khó khăn mà tác giả muốn thực hiện.
Câu 7: Nỗi "vô xứ" (không có nơi, không có cách) trong câu "Tẩy binh vô xứ vãn thiên hà" thể hiện điều gì về hoàn cảnh của tác giả?
- A. Sự bế tắc, không tìm thấy con đường hoặc cơ hội để thực hiện chí lớn.
- B. Sự mệt mỏi, không còn sức lực để chiến đấu.
- C. Sự cô độc, không có ai cùng chung chí hướng.
- D. Sự nghi ngờ vào chính khả năng của bản thân.
Câu 8: Hai câu kết ("Quốc thù vị báo đầu tiên bạc / Kỉ độ long tuyền đới nguyệt ma") diễn tả cảm xúc chủ đạo nào của tác giả?
- A. Niềm tin vào chiến thắng cuối cùng của dân tộc.
- B. Sự bình thản, chấp nhận số phận đã an bài.
- C. Nỗi buồn nhớ quê hương, gia đình.
- D. Nỗi uất hận, day dứt khi chí lớn chưa thành, thù nước chưa trả mà tuổi xuân đã qua đi.
Câu 9: Hình ảnh "đầu tiên bạc" (đầu đã bạc trước tiên) trong câu kết "Quốc thù vị báo đầu tiên bạc" có ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Biểu tượng cho sự khôn ngoan, kinh nghiệm của người già.
- B. Biểu tượng cho thời gian trôi đi nhanh chóng, tuổi tác đã cao trong khi sự nghiệp còn dang dở.
- C. Biểu tượng cho nỗi lo lắng, suy tư về tương lai.
- D. Biểu tượng cho sự hy sinh, cống hiến hết mình cho đất nước.
Câu 10: Hình ảnh "long tuyền đới nguyệt ma" (mài gươm báu dưới ánh trăng) trong câu kết thể hiện điều gì về con người Đặng Dung?
- A. Sự lãng mạn, yêu thiên nhiên của một nhà thơ.
- B. Sự cô đơn, lẻ loi trong cuộc chiến đấu.
- C. Chí khí, sự chuẩn bị sẵn sàng chiến đấu không ngừng nghỉ, dù trong hoàn cảnh khó khăn, tuyệt vọng.
- D. Nỗi buồn, sự sầu muộn trước cảnh nước mất nhà tan.
Câu 11: Từ "Cảm hoài" trong nhan đề bài thơ có thể hiểu là gì trong ngữ cảnh tác phẩm?
- A. Nỗi lòng, cảm xúc chất chứa về thời thế, về sự nghiệp chưa thành.
- B. Nỗi nhớ về quá khứ, về những kỷ niệm đẹp.
- C. Sự ngưỡng mộ, kính trọng đối với những bậc tiền bối.
- D. Lòng biết ơn đối với những người đã giúp đỡ mình.
Câu 12: Bài thơ "Cảm hoài" được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?
- A. Thời kỳ đầu nhà Trần hưng thịnh, đánh bại quân Nguyên Mông.
- B. Thời kỳ nhà Hồ cải cách và chuẩn bị kháng chiến chống Minh.
- C. Thời kỳ Lê Sơ, đất nước thái bình sau chiến thắng quân Minh.
- D. Thời kỳ nhà Hậu Trần kháng chiến chống quân Minh xâm lược, nhưng gặp nhiều khó khăn và dần đi đến thất bại.
Câu 13: Tâm trạng "bi tráng" là một đặc điểm nổi bật trong "Cảm hoài". Yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên sắc thái "bi" (bi thương) trong bài thơ?
- A. Chí lớn không gặp thời, không có cơ hội thực hiện.
- B. Thời gian trôi nhanh, tuổi già ập đến khi sự nghiệp còn dang dở.
- C. Khí phách lẫm liệt, sẵn sàng "truân thiên địa".
- D. Nỗi uất hận khi thù nước chưa trả.
Câu 14: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sắc thái "tráng" (hào hùng, mạnh mẽ) trong bài thơ "Cảm hoài"?
- A. Khí phách "Anh hùng khí vũ truân thiên địa", chí lớn "phù địa trục, vãn thiên hà".
- B. Sự tiếc nuối khi "đầu tiên bạc".
- C. Nỗi buồn trước cảnh "thời thế phong vân".
- D. Sự bế tắc khi "vô xứ".
Câu 15: Bố cục của bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật thường gồm 4 phần: Đề, Thực, Luận, Kết. Sự sắp xếp ý thơ trong "Cảm hoài" theo bố cục này có tác dụng gì?
- A. Giúp tác giả tập trung khắc họa duy nhất một cảm xúc.
- B. Tạo ra sự ngắt quãng, rời rạc trong dòng cảm xúc.
- C. Làm cho bài thơ dễ nhớ, dễ thuộc hơn.
- D. Thể hiện sự phát triển logic của cảm xúc: từ khái quát về thời cuộc, đến khí phách cá nhân, suy ngẫm về chí lớn và cuối cùng là nỗi lòng day dứt, uất hận.
Câu 16: Đọc bài thơ "Cảm hoài", ta thấy tác giả Đặng Dung là người như thế nào?
- A. Một vị tướng tài đức, giàu chí khí, nặng lòng với vận nước nhưng gặp phải thời thế éo le.
- B. Một ẩn sĩ chán ghét thế sự, muốn lui về ở ẩn.
- C. Một nhà thơ lãng mạn, chỉ quan tâm đến vẻ đẹp của thiên nhiên.
- D. Một quan lại trung thành nhưng thiếu bản lĩnh và chí tiến thủ.
Câu 17: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự day dứt, trăn trở về trách nhiệm đối với đất nước khi tuổi tác ngày càng cao?
- A. Thời lai đồ điếu thành công dị
- B. Anh hùng khí vũ truân thiên địa
- C. Quốc thù vị báo đầu tiên bạc
- D. Tẩy binh vô xứ vãn thiên hà
Câu 18: So với thơ ca yêu nước thời Lý-Trần thường mang âm hưởng hào sảng, lạc quan, bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung mang sắc thái riêng biệt nào?
- A. Hoàn toàn bi quan, tuyệt vọng trước số phận.
- B. Kết hợp âm hưởng bi thương (gặp thời loạn, chí lớn dang dở) với khí phách hào hùng, bất khuất.
- C. Tập trung vào việc phê phán những kẻ bất tài.
- D. Chỉ thể hiện nỗi nhớ quê hương đơn thuần.
Câu 19: Việc tác giả nhắc đến hình ảnh "long tuyền" (gươm báu) dưới ánh trăng trong câu kết gợi lên điều gì về tư thế của người anh hùng?
- A. Tư thế chuẩn bị chiến đấu không ngừng nghỉ, ngay cả trong đêm khuya, bất chấp hoàn cảnh.
- B. Tư thế nghỉ ngơi, thư thái sau những trận chiến.
- C. Tư thế suy tư, hoài niệm về quá khứ.
- D. Tư thế chờ đợi sự giúp đỡ từ bên ngoài.
Câu 20: Dòng thơ "Hiếm ngộ phong vân chí sĩ nan" có ý nghĩa là gì?
- A. Người có chí lớn rất khó gặp được thời cơ thuận lợi.
- B. Người có chí lớn rất khó khăn trong việc rèn luyện bản thân.
- C. Người có chí lớn rất khó được người khác hiểu và cảm thông.
- D. Trong thời loạn lạc, người có chí lớn hiếm khi gặp được thời cơ thuận lợi để thi thố tài năng.
Câu 21: Phân tích ý nghĩa của từ "hoài" trong "Trí chủ hữu hoài" (Có lòng giúp chúa) và mối liên hệ của nó với "Cảm hoài" trong nhan đề.
- A. Từ "hoài" ở đây có nghĩa là nhớ nhung, thể hiện nỗi nhớ vua cũ.
- B. Từ "hoài" ở đây có nghĩa là ôm ấp trong lòng (chí lớn, khát vọng), và sự dang dở của nó tạo nên nỗi "cảm hoài" (nỗi lòng, tâm sự) chung của bài thơ.
- C. Từ "hoài" chỉ đơn thuần là suy nghĩ, không liên quan nhiều đến nhan đề.
- D. Từ "hoài" thể hiện sự lưỡng lự, không quyết đoán của tác giả.
Câu 22: Bài thơ "Cảm hoài" là lời tâm sự của một người anh hùng trong hoàn cảnh thất thế. Điều gì làm cho tâm sự này trở nên sâu sắc và lay động?
- A. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa chí khí phi thường, khát vọng lớn lao với nỗi bi cảm cá nhân trước thời cuộc và số phận.
- B. Việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố khó hiểu.
- C. Chỉ đơn thuần là lời than thân trách phận.
- D. Thiếu vắng yếu tố lịch sử, chỉ tập trung vào cảm xúc cá nhân.
Câu 23: Dòng thơ "Thời thế phong vân khốc quỷ thần" gợi lên một không khí như thế nào?
- A. Yên bình, tĩnh lặng.
- B. Vui tươi, phấn khởi.
- C. Hỗn loạn, dữ dội, đầy biến động và cả sự tàn khốc.
- D. U ám, buồn bã nhưng không có sự dữ dội.
Câu 24: Hình ảnh "đới nguyệt ma" (mài dưới trăng) trong câu kết "Kỉ độ long tuyền đới nguyệt ma" có thể được hiểu theo nghĩa nào?
- A. Chỉ hành động mài gươm vào ban đêm.
- B. Ẩn dụ cho sự cô đơn, lẻ loi của người chiến sĩ.
- C. Tượng trưng cho sự lãng mạn của người anh hùng.
- D. Gợi lên sự bền bỉ, kiên trì rèn luyện, chuẩn bị cho cuộc chiến đấu bất kể thời gian, hoàn cảnh.
Câu 25: Ý nào sau đây không phải là nội dung chính được thể hiện qua 8 câu thơ của bài "Cảm hoài"?
- A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước khi thái bình.
- B. Bày tỏ nỗi lòng day dứt, uất hận của người anh hùng trước thời cuộc loạn lạc và chí lớn chưa thành.
- C. Khắc họa khí phách lẫm liệt và khát vọng cứu nước của tác giả.
- D. Thể hiện sự đối lập giữa lý tưởng cao đẹp của người tài và hoàn cảnh thực tế đầy éo le.
Câu 26: Bài thơ "Cảm hoài" được viết bằng chữ Hán. Việc sử dụng ngôn ngữ Hán trong thơ ca trung đại Việt Nam thể hiện điều gì?
- A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào văn hóa Trung Quốc.
- B. Sự tiếp thu và vận dụng ngôn ngữ, thể loại văn học Trung Quốc để biểu đạt tư tưởng, tình cảm của người Việt.
- C. Chỉ dành cho tầng lớp trí thức, quan lại cao cấp.
- D. Là quy định bắt buộc đối với mọi tác phẩm văn học thời bấy giờ.
Câu 27: Từ "vị báo" (chưa báo) trong câu "Quốc thù vị báo đầu tiên bạc" nhấn mạnh điều gì về cảm xúc của tác giả?
- A. Sự chấp nhận, buông xuôi.
- B. Niềm hy vọng vào tương lai.
- C. Nỗi day dứt, ân hận, cảm giác thất bại khi chưa hoàn thành trách nhiệm lớn lao.
- D. Sự kiêu ngạo, tự tin vào khả năng của bản thân.
Câu 28: Mối liên hệ giữa "thời lai" (thời thế đến) và "phong vân" (gió mây, biến động) trong câu đề và câu thực cho thấy điều gì về quan niệm của tác giả?
- A. Thời thế là yếu tố khách quan, đầy biến động, có ảnh hưởng lớn đến sự thành bại của cá nhân.
- B. Con người hoàn toàn có thể làm chủ thời thế.
- C. Thời thế luôn thuận lợi cho những người có tài.
- D. Thời thế không liên quan gì đến số phận con người.
Câu 29: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh đối lập trong bài thơ để làm nổi bật tâm trạng và tư tưởng.
- A. Chỉ sử dụng đối lập ở hai câu thực.
- B. Chủ yếu đối lập giữa con người và thiên nhiên.
- C. Đối lập giữa quá khứ và hiện tại một cách trực tiếp.
- D. Sử dụng đối lập giữa "đồ điếu" và "chí sĩ", "anh hùng khí vũ" và "thời thế phong vân", "phù địa trục"/"vãn thiên hà" (khát vọng) và "vô xứ" (thực tế), "quốc thù vị báo" và "đầu tiên bạc" để làm nổi bật nghịch cảnh, chí lớn và nỗi bi cảm.
Câu 30: Đoạn thơ nào trong bài "Cảm hoài" thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố thời gian (tuổi tác) và yếu tố nhiệm vụ (trách nhiệm với đất nước) tạo nên nỗi bi thương?
- A. Thời lai đồ điếu thành công dị / Hiếm ngộ phong vân chí sĩ nan
- B. Anh hùng khí vũ truân thiên địa / Thời thế phong vân khốc quỷ thần
- C. Quốc thù vị báo đầu tiên bạc / Kỉ độ long tuyền đới nguyệt ma
- D. Trí chủ hữu hoài phù địa trục / Tẩy binh vô xứ vãn thiên hà