Trắc nghiệm Cảm hứng và sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhà văn trẻ đã dành nhiều tháng nghiên cứu về lịch sử và văn hóa dân gian để chuẩn bị cho cuốn tiểu thuyết mới. Sau giai đoạn thu thập thông tin này, anh ấy tạm gác lại công việc, đi dạo, đọc sách không liên quan và đột nhiên một buổi sáng, cốt truyện chính và hình tượng nhân vật đột ngột hiện ra rõ nét trong tâm trí. Giai đoạn nào trong quy trình sáng tạo được mô tả rõ nhất qua trải nghiệm "đột ngột hiện ra" này?
- A. Giai đoạn Chuẩn bị (Preparation)
- B. Giai đoạn Ủ ấp (Incubation)
- C. Giai đoạn Bừng sáng (Illumination)
- D. Giai đoạn Kiểm chứng (Verification)
Câu 2: Một họa sĩ luôn tò mò về thế giới xung quanh, sẵn sàng thử nghiệm các kỹ thuật mới, không ngại thất bại và có xu hướng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau. Những đặc điểm tính cách này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào thúc đẩy sự sáng tạo?
- A. Môi trường làm việc cạnh tranh
- B. Áp lực từ thời hạn hoàn thành
- C. Sự công nhận và khen thưởng từ bên ngoài
- D. Những đặc điểm cá nhân và thái độ
Câu 3: Khi được yêu cầu liệt kê tất cả các công dụng có thể có của một chiếc kẹp giấy, một người đưa ra 20 ý tưởng khác nhau, bao gồm cả những ý tưởng độc đáo như "làm khuyên tai tạm thời", "đạo cụ cho mô hình tí hon", "dụng cụ reset thiết bị điện tử". Khả năng tạo ra nhiều ý tưởng đa dạng và khác biệt như vậy thể hiện rõ nhất loại tư duy nào?
- A. Tư duy phân kỳ (Divergent Thinking)
- B. Tư duy hội tụ (Convergent Thinking)
- C. Tư duy logic (Logical Thinking)
- D. Tư duy phản biện (Critical Thinking)
Câu 4: Một nhóm làm việc đang tìm giải pháp cho vấn đề giảm thiểu rác thải nhựa trong văn phòng. Họ quyết định mỗi thành viên sẽ viết ra tất cả ý tưởng bất chợt nảy ra trong đầu, không phán xét hay chỉ trích bất kỳ ý tưởng nào, kể cả những ý tưởng điên rồ nhất. Sau đó, họ sẽ thảo luận và nhóm các ý tưởng lại. Kỹ thuật tạo ý tưởng nào đang được nhóm này áp dụng?
- A. Tư duy 6 chiếc mũ (Six Thinking Hats)
- B. Động não (Brainstorming)
- C. Sơ đồ tư duy (Mind Mapping)
- D. Phân tích SWOT (SWOT Analysis)
Câu 5: Một người luôn cảm thấy khó khăn khi đưa ra ý tưởng mới vì sợ bị người khác đánh giá, chê cười hoặc cho là ngớ ngẩn. Rào cản nào đối với sự sáng tạo đang ảnh hưởng chính đến người này?
- A. Rào cản nhận thức (Perceptual Barriers)
- B. Rào cản văn hóa (Cultural Barriers)
- C. Rào cản cảm xúc (Emotional Barriers)
- D. Rào cản môi trường (Environmental Barriers)
Câu 6: Một nhà khoa học nghiên cứu về vật liệu mới cần có kiến thức sâu rộng về hóa học, vật lý và kỹ thuật. Tuy nhiên, để tạo ra một vật liệu đột phá, ông không chỉ áp dụng các công thức đã biết mà còn phải kết hợp, biến đổi và tưởng tượng ra cấu trúc chưa từng có. Điều này cho thấy mối quan hệ giữa tri thức và sáng tạo là:
- A. Tri thức là nền tảng cần thiết nhưng sáng tạo đòi hỏi sự vượt ra ngoài tri thức hiện có.
- B. Chỉ cần có tri thức sâu rộng là đủ để trở nên sáng tạo.
- C. Sáng tạo không liên quan nhiều đến tri thức chuyên môn.
- D. Tri thức là rào cản, hạn chế khả năng sáng tạo của con người.
Câu 7: Một lập trình viên dành hàng giờ sau giờ làm để phát triển một ứng dụng di động mã nguồn mở mà không nhận được bất kỳ khoản tiền hay sự công nhận nào. Anh ấy làm điều đó chỉ vì đam mê giải quyết vấn đề và thích thú với quá trình viết code. Động lực nào chủ yếu thúc đẩy hành động sáng tạo của lập trình viên này?
- A. Động lực bên ngoài (Extrinsic Motivation)
- B. Động lực bên trong (Intrinsic Motivation)
- C. Áp lực xã hội (Social Pressure)
- D. Mong muốn nổi tiếng (Desire for Fame)
Câu 8: Các công ty công nghệ lớn như Google hay Pixar thường thiết kế không gian làm việc với khu vực giải trí, trò chơi, và khuyến khích nhân viên dành thời gian cho các dự án cá nhân "bên lề". Mục đích chính của việc này, từ góc độ sáng tạo, là gì?
- A. Giảm giờ làm của nhân viên.
- B. Tạo sự cạnh tranh giữa các bộ phận.
- C. Khuyến khích sự vui tươi, thử nghiệm và kết nối ngẫu nhiên các ý tưởng.
- D. Giúp nhân viên quên đi áp lực công việc chính.
Câu 9: Khi đánh giá một bài thơ, người đọc nhận xét: "Cách sử dụng hình ảnh và ngôn từ trong bài rất mới lạ, chưa từng thấy ở các tác phẩm cùng chủ đề". Nhận xét này chủ yếu đề cập đến tiêu chí nào của sự sáng tạo?
- A. Tính độc đáo (Originality)
- B. Tính hữu ích (Usefulness)
- C. Tính khả thi (Feasibility)
- D. Tính phức tạp (Complexity)
Câu 10: Một nhà khoa học thử nghiệm nhiều lần với các hợp chất khác nhau để tìm ra thuốc mới, nhưng hầu hết các thử nghiệm đều thất bại. Tuy nhiên, từ những lần thất bại đó, ông học được những điều quan trọng về phản ứng hóa học và cấu trúc phân tử, giúp ông điều chỉnh hướng nghiên cứu và cuối cùng đạt được thành công. Điều này minh họa vai trò nào của thất bại trong quá trình sáng tạo?
- A. Thất bại là dấu chấm hết cho quá trình sáng tạo.
- B. Thất bại chỉ gây lãng phí thời gian và nguồn lực.
- C. Thất bại chứng tỏ ý tưởng ban đầu hoàn toàn sai lầm.
- D. Thất bại cung cấp thông tin, bài học quý giá để điều chỉnh và tiến bộ.
Câu 11: Một câu đố đưa ra tình huống khó hiểu và dường như không có lời giải theo logic thông thường. Để tìm ra đáp án, người giải phải thoát ra khỏi cách suy nghĩ truyền thống, nhìn nhận vấn đề từ một góc độ hoàn toàn khác. Loại tư duy nào thường được sử dụng để giải quyết những vấn đề như vậy?
- A. Tư duy tuyến tính (Linear Thinking)
- B. Tư duy lateral (Lateral Thinking)
- C. Tư duy quy nạp (Inductive Thinking)
- D. Tư duy diễn dịch (Deductive Thinking)
Câu 12: Một nhà thiết kế thời trang đọc một cuốn sách về kiến trúc cổ đại và bỗng nảy ra ý tưởng về một bộ sưu tập trang phục lấy cảm hứng từ các họa tiết và cấu trúc của đền thờ La Mã. Quá trình sáng tạo này thể hiện việc kết nối những yếu tố tưởng chừng không liên quan để tạo ra cái mới, đây là một khía cạnh của:
- A. Tư duy liên kết (Associative Thinking)
- B. Tư duy lặp lại (Repetitive Thinking)
- C. Tư duy chuyên sâu (In-depth Thinking)
- D. Tư duy bề nổi (Surface Thinking)
Câu 13: Một nhạc sĩ đang sáng tác và hoàn toàn đắm chìm trong âm nhạc, quên cả thời gian và không gian xung quanh. Anh ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng, tập trung cao độ và mọi nốt nhạc dường như tự nhiên tuôn trào. Trạng thái tâm lý này trong quá trình sáng tạo được gọi là gì?
- A. Trạng thái mơ màng (Daydreaming)
- B. Trạng thái căng thẳng (Stress)
- C. Trạng thái nhàm chán (Boredom)
- D. Trạng thái dòng chảy (Flow State)
Câu 14: Một công ty đối mặt với vấn đề tỷ lệ khách hàng rời bỏ cao. Thay vì chỉ tập trung vào việc giảm giá, đội ngũ marketing quyết định nhìn nhận vấn đề từ góc độ "làm thế nào để xây dựng lòng trung thành và gắn kết cảm xúc với khách hàng?". Việc thay đổi cách đặt câu hỏi này là một ví dụ về kỹ thuật giải quyết vấn đề sáng tạo nào?
- A. Thu thập dữ liệu (Data Collection)
- B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ (Root Cause Analysis)
- C. Tái định nghĩa vấn đề (Problem Re-framing)
- D. Thực hiện khảo sát (Conducting Surveys)
Câu 15: Một môi trường làm việc khuyến khích sự cởi mở, tôn trọng ý kiến cá nhân, chấp nhận rủi ro vừa phải và cung cấp đủ nguồn lực cần thiết cho các dự án thử nghiệm. Môi trường như vậy có xu hướng ảnh hưởng đến sự sáng tạo của cá nhân và tập thể như thế nào?
- A. Thúc đẩy sự sáng tạo bằng cách giảm bớt rào cản tâm lý và cung cấp hỗ trợ.
- B. Hạn chế sự sáng tạo do thiếu cấu trúc và quy tắc rõ ràng.
- C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sáng tạo.
- D. Chỉ có lợi cho những người đã có sẵn khả năng sáng tạo cao.
Câu 16: Một nhà phát minh tạo ra một thiết bị hoàn toàn mới chưa từng tồn tại trước đó. Sản phẩm này sau đó được một công ty mua lại, cải tiến quy trình sản xuất, thiết kế lại bao bì và đưa ra thị trường thành công, tạo ra doanh thu lớn. Quá trình tạo ra thiết bị ban đầu là _____ , còn quá trình đưa nó ra thị trường một cách thành công là _____.
- A. Đổi mới (Innovation) / Sáng tạo (Creativity)
- B. Phát minh (Invention) / Đổi mới (Innovation)
- C. Sáng tạo (Creativity) / Phát minh (Invention)
- D. Khám phá (Discovery) / Phát minh (Invention)
Câu 17: Khi phát triển một sản phẩm phần mềm mới, nhóm kỹ sư liên tục xây dựng các phiên bản thử nghiệm đơn giản, cho người dùng dùng thử, thu thập phản hồi và cải tiến dựa trên đó. Quá trình lặp đi lặp lại này, tập trung vào việc biến ý tưởng thành hình dạng cụ thể để kiểm tra và học hỏi, được gọi là gì?
- A. Lập kế hoạch chi tiết (Detailed Planning)
- B. Nghiên cứu thị trường (Market Research)
- C. Thiết lập mục tiêu (Goal Setting)
- D. Tạo mẫu thử và thử nghiệm (Prototyping and Experimentation)
Câu 18: Sau khi tạo ra một loạt các ý tưởng ban đầu cho một dự án, một người bắt đầu phân tích từng ý tưởng: điểm mạnh, điểm yếu, tính khả thi, tiềm năng phát triển. Anh ấy loại bỏ những ý tưởng không phù hợp và kết hợp những yếu tố tốt nhất từ các ý tưởng còn lại để hình thành một vài lựa chọn khả thi nhất. Kỹ năng nào đang được sử dụng trong giai đoạn này của quy trình sáng tạo?
- A. Tư duy phản biện (Critical Thinking)
- B. Tư duy phân kỳ (Divergent Thinking)
- C. Tư duy mơ mộng (Dreaming)
- D. Tư duy ngẫu nhiên (Random Thinking)
Câu 19: Một nhà khoa học tình cờ phát hiện ra một hiện tượng bất ngờ trong phòng thí nghiệm khi đang thực hiện một thí nghiệm khác. Sự phát hiện này mở ra một hướng nghiên cứu hoàn toàn mới. Trường hợp này là một ví dụ về việc sự sáng tạo và khám phá có thể đến từ đâu?
- A. Chỉ từ kế hoạch nghiên cứu chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt.
- B. Từ sự tình cờ may mắn kết hợp với khả năng nhận biết và tận dụng cơ hội.
- C. Chỉ xảy ra khi có nguồn tài trợ nghiên cứu khổng lồ.
- D. Là kết quả của việc lặp lại các thí nghiệm đã biết.
Câu 20: Một giáo viên yêu cầu học sinh tìm ra cách để làm cho việc học môn Lịch sử trở nên thú vị hơn. Một nhóm học sinh đề xuất "Hãy tưởng tượng lớp học là một cỗ máy thời gian, và chúng ta đang du hành đến các thời kỳ khác nhau để trải nghiệm". Cách tiếp cận này, sử dụng hình ảnh "cỗ máy thời gian" để mô tả phương pháp học, là một ví dụ về việc sử dụng kỹ thuật tạo ý tưởng nào?
- A. Liệt kê thuộc tính (Attribute Listing)
- B. Kiểm tra danh sách (Checklisting)
- C. Sử dụng phép loại suy/tương tự (Using Analogies/Metaphors)
- D. Phân tích hình thái (Morphological Analysis)
Câu 21: Một nhà văn có thói quen luôn mang theo một cuốn sổ nhỏ hoặc sử dụng ứng dụng ghi chú trên điện thoại để ghi lại mọi ý tưởng, quan sát, suy nghĩ bất chợt nảy ra trong ngày, dù chúng có vẻ không liên quan đến dự án hiện tại. Thực hành này giúp ích gì cho quá trình sáng tạo?
- A. Lưu giữ nguồn cảm hứng tiềm năng và các mảnh ghép ý tưởng để sử dụng sau này.
- B. Giúp hoàn thành dự án nhanh hơn bằng cách chỉ tập trung vào ý tưởng chính.
- C. Ngăn chặn sự phân tán tư tưởng và mất tập trung.
- D. Thay thế hoàn toàn việc nghiên cứu và tìm hiểu thông tin.
Câu 22: Ban quản lý một công ty đưa ra yêu cầu phải giảm chi phí sản xuất đi 15% trong vòng 6 tháng, đồng thời phải duy trì chất lượng sản phẩm. Ban đầu, yêu cầu này có vẻ là áp lực tiêu cực, nhưng sau đó, nó buộc các kỹ sư và nhà quản lý phải suy nghĩ sáng tạo hơn về quy trình, vật liệu và công nghệ. Trong trường hợp này, yếu tố nào đã thúc đẩy sự sáng tạo?
- A. Thiếu nguồn lực tài chính.
- B. Sự cạnh tranh từ đối thủ.
- C. Mong muốn tăng lợi nhuận đơn thuần.
- D. Những ràng buộc hoặc giới hạn cụ thể.
Câu 23: Một nhạc sĩ jazz tài năng thường chơi nhạc dựa trên cảm giác và trực giác tại thời điểm biểu diễn, ít khi tuân theo bản nhạc có sẵn một cách cứng nhắc. Khả năng ứng biến và tạo ra những giai điệu ngẫu hứng, phù hợp với tâm trạng và không khí, thể hiện vai trò của yếu tố nào trong quá trình sáng tạo nghệ thuật?
- A. Trực giác (Intuition)
- B. Phân tích logic (Logical Analysis)
- C. Tính toán chính xác (Precise Calculation)
- D. Tuân thủ quy tắc (Rule Following)
Câu 24: Một nhà khoa học phát triển một loại thuốc mới dựa trên cấu trúc hóa học của một hợp chất tự nhiên có trong cây cỏ. Quá trình này, sử dụng kiến thức từ sinh học thực vật để giải quyết vấn đề trong y học, là một ví dụ điển hình về việc ứng dụng tư duy sáng tạo thông qua:
- A. Sao chép nguyên mẫu (Direct Copying)
- B. Thử và sai ngẫu nhiên (Random Trial and Error)
- C. Kết nối kiến thức giữa các lĩnh vực khác nhau (Cross-disciplinary Connection)
- D. Giảm thiểu chi phí nghiên cứu (Minimizing Research Costs)
Câu 25: Một người có ý tưởng kinh doanh mới rất độc đáo và tiềm năng. Tuy nhiên, sau khi phân tích kỹ lưỡng, anh nhận ra rằng công nghệ hiện tại chưa đủ phát triển để sản xuất sản phẩm đó với giá cả hợp lý, và thị trường chưa sẵn sàng đón nhận. Việc đánh giá này liên quan đến tiêu chí nào khi xem xét một ý tưởng sáng tạo?
- A. Tính độc đáo (Originality)
- B. Tính khả thi (Feasibility)
- C. Tính thẩm mỹ (Aesthetics)
- D. Tính phổ biến (Popularity)
Câu 26: Một nghệ sĩ sáng tác một tác phẩm âm nhạc mới bằng cách lấy cảm hứng từ một bài dân ca cổ, nhưng thêm vào đó những yếu tố hòa âm, tiết tấu và nhạc cụ hiện đại, tạo nên một bản nhạc vừa quen thuộc vừa mới lạ. Quá trình này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của sự sáng tạo?
- A. Sao chép y nguyên (Exact Copying)
- B. Phá hủy hoàn toàn cái cũ (Complete Destruction of the Old)
- C. Chỉ sử dụng yếu tố hiện đại (Using Only Modern Elements)
- D. Vay mượn, cải biến và sáng tạo dựa trên nền tảng có sẵn (Borrowing, Adapting, and Creating upon Existing Basis)
Câu 27: Để rèn luyện khả năng sáng tạo lâu dài, một người không chỉ học các kỹ thuật tạo ý tưởng mà còn chủ động tìm hiểu về nhiều lĩnh vực khác nhau, thường xuyên thử thách bản thân với các vấn đề mới và tập thói quen đặt câu hỏi "Nếu thì sao?" (What if?). Cách tiếp cận này nhấn mạnh điều gì về sự sáng tạo?
- A. Sáng tạo là một kỹ năng có thể học hỏi và rèn luyện theo thời gian.
- B. Sáng tạo là một năng khiếu bẩm sinh không thể thay đổi.
- C. Sáng tạo chỉ cần thiết cho một số ngành nghề đặc thù.
- D. Sự sáng tạo sẽ tự đến một cách ngẫu nhiên mà không cần nỗ lực.
Câu 28: Khi làm việc nhóm để giải quyết một vấn đề phức tạp, các thành viên được khuyến khích chia sẻ mọi suy nghĩ, ý tưởng, thậm chí cả những điều mơ hồ hoặc chưa hoàn chỉnh, mà không sợ bị ngắt lời hay chỉ trích ngay lập tức. Nguyên tắc này trong làm việc nhóm sáng tạo giúp thúc đẩy điều gì?
- A. Rút ngắn thời gian họp nhóm.
- B. Giảm thiểu số lượng ý tưởng được tạo ra.
- C. Tạo không gian an toàn để khám phá ý tưởng và khuyến khích tư duy phân kỳ.
- D. Chỉ tập trung vào những giải pháp đã được chứng minh.
Câu 29: Một nhà khoa học dành nhiều năm nghiên cứu một căn bệnh hiếm gặp. Anh ấy đọc tất cả các tài liệu hiện có, thực hiện vô số thí nghiệm và phân tích dữ liệu một cách tỉ mỉ. Cuối cùng, anh phát hiện ra một cơ chế sinh học mới liên quan đến căn bệnh mà chưa ai từng biết. Quá trình này thể hiện sự sáng tạo trong khoa học chủ yếu dựa trên yếu tố nào?
- A. Nghiên cứu sâu rộng và phân tích dữ liệu cẩn thận để khám phá ra điều mới.
- B. Chỉ dựa vào cảm hứng bất chợt mà không cần nền tảng kiến thức.
- C. Sao chép công trình của người khác và thay đổi một chút.
- D. May mắn thuần túy mà không có sự chuẩn bị.
Câu 30: Một người đang gặp khó khăn trong việc tìm ra tiêu đề hấp dẫn cho bài viết của mình. Anh ấy thử sử dụng một công cụ tạo tiêu đề trực tuyến, xem xét các tiêu đề của các bài báo tương tự đã thành công, và hỏi ý kiến bạn bè. Quá trình này, sử dụng nhiều nguồn và phương pháp khác nhau để tìm ra giải pháp tốt nhất, thể hiện việc áp dụng tư duy nào trong việc giải quyết vấn đề sáng tạo?
- A. Tư duy chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân.
- B. Tư duy chỉ chấp nhận giải pháp đầu tiên nảy ra.
- C. Tư duy chỉ sử dụng một công cụ duy nhất.
- D. Kết hợp nhiều phương pháp, nguồn cảm hứng và tư duy hội tụ để chọn lọc.