Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153 - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc xác định và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, điệp ngữ...) chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Để đếm số lượng biện pháp tu từ có trong đoạn thơ.
- B. Để chứng minh nhà thơ sử dụng nhiều kỹ thuật viết.
- C. Để làm rõ cách nhà thơ thể hiện cảm xúc, tư tưởng và tạo hiệu quả thẩm mỹ cho ngôn ngữ.
- D. Để so sánh với các đoạn thơ khác của cùng tác giả.
Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất mâu thuẫn nội tâm của nhân vật?
- A. Anh đứng lặng nhìn về phía chân trời.
- B. Nơi mặt trời đang lặn.
- C. Lòng anh ngổn ngang.
- D. Sự đối lập giữa khao khát ra đi và hình bóng mẹ già/lời hứa gia đình.
Câu 3: Phân tích tác động của bối cảnh lịch sử, văn hóa đến sự ra đời và nội dung của một tác phẩm văn học giúp người đọc điều gì?
- A. Xác định chính xác năm sáng tác của tác phẩm.
- B. Hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa, giá trị của tác phẩm và thông điệp tác giả gửi gắm.
- C. Biết được tác giả chịu ảnh hưởng từ những tác giả nào khác.
- D. Đánh giá mức độ nổi tiếng của tác phẩm trong thời đại đó.
Câu 4: Khi viết bài văn nghị luận văn học, việc sử dụng các dẫn chứng (trích dẫn từ tác phẩm) cần đảm bảo nguyên tắc nào để tăng tính thuyết phục?
- A. Dẫn chứng phải chính xác, tiêu biểu, phù hợp với luận điểm đang phân tích và được phân tích, lý giải rõ ràng.
- B. Dẫn chứng càng dài càng tốt để thể hiện sự am hiểu tác phẩm.
- C. Chỉ cần nêu dẫn chứng mà không cần phân tích.
- D. Sử dụng càng nhiều dẫn chứng từ nhiều tác phẩm khác nhau càng tốt.
Câu 5: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên và nhận thấy tác giả sử dụng rất nhiều động từ mạnh và tính từ gợi cảm giác chuyển động. Việc phân tích này giúp bạn nhận ra điều gì về cách miêu tả của tác giả?
- A. Tác giả có vốn từ vựng nghèo nàn.
- B. Tác giả muốn nhấn mạnh sự tĩnh lặng của cảnh vật.
- C. Tác giả muốn tạo ấn tượng về một cảnh vật sống động, tràn đầy sức sống hoặc sự biến đổi liên tục.
- D. Tác giả chỉ đơn thuần liệt kê các sự vật.
Câu 6: Đâu KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội?
- A. Cấu trúc bài nói mạch lạc, logic.
- B. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác, phù hợp với đối tượng nghe.
- C. Kết hợp trình bày bằng lời nói và các phương tiện hỗ trợ (slide, hình ảnh, biểu đồ).
- D. Trình bày lan man, đi sâu vào các chi tiết vụn vặt không liên quan đến kết quả chính.
Câu 7: Khi đánh giá một bài nói hoặc bài viết của người khác, việc tập trung vào "tính thuyết phục của lập luận" đòi hỏi bạn phải phân tích điều gì?
- A. Mối quan hệ giữa các luận điểm, tính xác đáng của các dẫn chứng và cách lập luận để bảo vệ quan điểm.
- B. Số lượng từ ngữ hoa mỹ được sử dụng.
- C. Độ dài tổng thể của bài nói/bài viết.
- D. Việc người nói/viết có đồng ý với quan điểm của bạn hay không.
Câu 8: Trong một bài thơ, việc lặp lại một hình ảnh, một cụm từ hoặc một cấu trúc câu nhiều lần (điệp) thường có tác dụng gì về mặt ý nghĩa và cảm xúc?
- A. Làm cho bài thơ dài hơn.
- B. Nhấn mạnh một ý tưởng, cảm xúc nhất định, tạo nhịp điệu và ám ảnh cho người đọc.
- C. Chứng tỏ tác giả bị hạn chế về vốn từ.
- D. Gây sự nhàm chán cho người đọc.
Câu 9: Phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, ngoài việc miêu tả ngoại hình và hành động, điều quan trọng nhất là cần làm rõ điều gì?
- A. Mối quan hệ của nhân vật đó với tác giả.
- B. Lịch sử ra đời của nhân vật trong quá trình sáng tác.
- C. Thế giới nội tâm (suy nghĩ, cảm xúc, tính cách), vai trò và ý nghĩa của nhân vật trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm.
- D. Số lần nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
Câu 10: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), việc phân biệt giữa "sự kiện" và "ý kiến" là kỹ năng đọc hiểu nào?
- A. Ghi nhớ thông tin.
- B. Tóm tắt văn bản.
- C. Phân tích cấu trúc văn bản.
- D. Đánh giá và suy luận.
Câu 11: Đâu là lý do chính khiến việc sử dụng ngôn ngữ địa phương quá nhiều trong văn bản hành chính, khoa học thường không được khuyến khích?
- A. Khiến văn bản trở nên quá gần gũi.
- B. Có thể gây khó khăn cho người đọc ở các vùng miền khác trong việc hiểu chính xác nội dung.
- C. Làm cho văn bản trở nên độc đáo hơn.
- D. Thể hiện sự sáng tạo của người viết.
Câu 12: Giả sử bạn cần viết một bài luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ. Luận điểm nào sau đây thể hiện một quan điểm rõ ràng, cụ thể và có thể triển khai thành các luận cứ?
- A. Mạng xã hội rất phổ biến với giới trẻ.
- B. Mạng xã hội có cả mặt tốt và mặt xấu.
- C. Mạng xã hội, bên cạnh những lợi ích kết nối, đang đặt ra nhiều thách thức về sức khỏe tinh thần và kỹ năng giao tiếp trực tiếp cho giới trẻ hiện nay.
- D. Tôi nghĩ mạng xã hội có ảnh hưởng đến giới trẻ.
Câu 13: Khi đọc một bài thơ cổ, việc tra cứu ý nghĩa của các điển tích, điển cố (những câu chuyện, sự kiện, nhân vật lịch sử hoặc văn học được nhắc đến) giúp người đọc điều gì?
- A. Hiểu được lớp nghĩa sâu sắc, hàm súc mà tác giả gửi gắm thông qua việc sử dụng các yếu tố văn hóa, lịch sử.
- B. Biết được tác giả là người rất uyên bác.
- C. Xác định thể loại của bài thơ.
- D. Đoán được tâm trạng của nhà thơ lúc sáng tác.
Câu 14: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn giúp người đọc nhận ra điều gì về cách tác giả xây dựng ý tưởng?
- A. Số lượng câu trong đoạn văn.
- B. Các từ ngữ khó hiểu trong đoạn văn.
- C. Độ dài trung bình của các câu.
- D. Cách các câu, các ý được sắp xếp, kết nối để triển khai và làm rõ một ý chủ đạo (câu chủ đề).
Câu 15: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi phân tích một bài phát biểu, việc nhận biết và đánh giá "ngữ điệu" và "ngôn ngữ cơ thể" của người nói thuộc kỹ năng nào?
- A. Kỹ năng đọc hiểu văn bản.
- B. Kỹ năng nghe hiểu và phân tích giao tiếp phi ngôn ngữ.
- C. Kỹ năng viết văn.
- D. Kỹ năng nghiên cứu tài liệu.
Câu 16: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố "đối thoại" đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện điều gì?
- A. Tính cách, tâm trạng, suy nghĩ, mâu thuẫn và mối quan hệ giữa các nhân vật, đồng thời thúc đẩy cốt truyện phát triển.
- B. Cảnh vật và bối cảnh sân khấu.
- C. Ý kiến chủ quan của tác giả về các vấn đề xã hội.
- D. Ngoại hình chi tiết của từng nhân vật.
Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
- A. Đối thoại.
- B. Độc thoại nội tâm.
- C. Miêu tả ngoại hình trực tiếp.
- D. Miêu tả hành động, cử chỉ, ánh mắt để bộc lộ tính cách/tâm trạng.
Câu 18: Việc xác định "đề tài" và "chủ đề" của một tác phẩm văn học là hai khía cạnh khác nhau. Đề tài là phạm vi hiện thực đời sống được phản ánh, còn chủ đề là gì?
- A. Tên của tác phẩm.
- B. Vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính mà tác giả muốn khám phá và khẳng định qua tác phẩm.
- C. Thể loại của tác phẩm.
- D. Số lượng nhân vật chính trong tác phẩm.
Câu 19: Khi phân tích một bài thơ tự do, việc chú ý đến nhịp điệu được tạo nên bởi cách ngắt dòng, ngắt nhịp, gieo vần (nếu có) và sự lặp lại của âm thanh/từ ngữ giúp người đọc cảm nhận điều gì?
- A. Ý nghĩa của từng từ đơn lẻ.
- B. Thông tin về cuộc đời tác giả.
- C. Cảm xúc, tâm trạng, giọng điệu của bài thơ và cách tác giả truyền tải năng lượng cảm xúc.
- D. Cốt truyện của bài thơ.
Câu 20: Để viết một đoạn văn nghị luận xã hội thuyết phục về vấn đề "bạo lực học đường", sau khi đưa ra luận điểm, bạn cần ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào?
- A. Các số liệu thống kê từ các tổ chức uy tín, ví dụ thực tế từ báo chí, nghiên cứu xã hội, hoặc câu chuyện cụ thể (đã được kiểm chứng).
- B. Ý kiến cá nhân của bạn bè hoặc người thân.
- C. Các câu nói chung chung, sáo rỗng.
- D. Dẫn chứng từ các tác phẩm văn học không liên quan trực tiếp đến vấn đề.
Câu 21: Phân tích "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm văn học (ví dụ: không gian làng quê, đô thị, chiến trường, không gian tâm tưởng) giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?
- A. Diện tích thực tế của địa điểm được miêu tả.
- B. Bối cảnh sống của nhân vật, ảnh hưởng của môi trường đến tính cách/số phận, hoặc không gian biểu tượng cho các ý nghĩa sâu sắc.
- C. Thời gian diễn ra câu chuyện.
- D. Giọng điệu chung của tác phẩm.
Câu 22: Khi lắng nghe một bài thuyết trình, việc đặt câu hỏi phản biện một cách lịch sự và có cơ sở thể hiện kỹ năng nào?
- A. Ghi nhớ thông tin một cách thụ động.
- B. Chỉ trích người nói.
- C. Tư duy phản biện, chủ động tương tác và đào sâu vấn đề.
- D. Tìm lỗi sai của người nói.
Câu 23: Phân tích "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm (ví dụ: thời gian tuyến tính, thời gian đảo ngược, thời gian tâm lý) giúp người đọc nhận ra điều gì?
- A. Tổng thời gian tác giả dành để viết tác phẩm.
- B. Số lượng chương hoặc hồi trong tác phẩm.
- C. Thời điểm tác phẩm được xuất bản.
- D. Cách tác giả tổ chức, sắp xếp các sự kiện, dòng suy nghĩ để thể hiện nội dung và ý đồ nghệ thuật (ví dụ: nhấn mạnh quá khứ, thể hiện sự dằn vặt nội tâm).
Câu 24: Trong một bài văn phân tích thơ, việc liên hệ, so sánh một chi tiết, một hình ảnh trong bài thơ đang phân tích với một chi tiết tương đồng trong một bài thơ khác (cùng tác giả hoặc khác tác giả) có tác dụng gì?
- A. Làm nổi bật nét độc đáo hoặc sự tiếp nối trong tư tưởng, phong cách của tác giả/các tác giả; mở rộng góc nhìn và chiều sâu phân tích.
- B. Chứng tỏ người viết có đọc nhiều sách.
- C. Làm cho bài viết dài hơn.
- D. Gây nhầm lẫn cho người đọc về tác phẩm chính đang phân tích.
Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
- A. So sánh.
- B. Nhân hóa (gán cho trăng đặc điểm của con mắt buồn bã).
- C. Điệp ngữ.
- D. Ẩn dụ.
Câu 26: Khi chuẩn bị một bài nói trước đám đông, việc xác định "đối tượng người nghe" là yếu tố quan trọng hàng đầu để quyết định điều gì?
- A. Trang phục bạn sẽ mặc.
- B. Thời gian bạn sẽ bắt đầu nói.
- C. Địa điểm tổ chức buổi nói chuyện.
- D. Nội dung, cách diễn đạt, phong cách trình bày và mức độ chi tiết phù hợp để truyền tải thông điệp hiệu quả nhất.
Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa "người kể chuyện" (trong truyện) hoặc "chủ thể trữ tình" (trong thơ) với nội dung được kể/bộc lộ giúp người đọc hiểu được điều gì?
- A. Góc nhìn, thái độ, cảm xúc và vai trò của người kể/chủ thể trong việc định hình câu chuyện/bài thơ và truyền tải ý nghĩa.
- B. Tên thật của tác giả.
- C. Số lượng tác phẩm khác của người kể/chủ thể.
- D. Mức độ nổi tiếng của tác phẩm.
Câu 28: Giả sử bạn đọc một bài viết về bảo vệ môi trường và nhận thấy tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ ở cuối các đoạn. Mục đích chính của việc này có thể là gì?
- A. Tác giả không biết câu trả lời.
- B. Tác giả muốn kiểm tra kiến thức của người đọc.
- C. Gợi suy nghĩ, tạo ấn tượng, nhấn mạnh vấn đề và lôi kéo người đọc cùng suy ngẫm, trăn trở.
- D. Làm cho bài viết có vẻ phức tạp hơn.
Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "hệ thống luận điểm, luận cứ, dẫn chứng" giúp người đọc đánh giá điều gì về bài viết?
- A. Số lượng từ được sử dụng.
- B. Tính logic, chặt chẽ và sức thuyết phục của lập luận mà tác giả đưa ra.
- C. Màu sắc trang in của bài viết.
- D. Tâm trạng của tác giả khi viết bài.
Câu 30: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên "giọng điệu" đặc trưng của một tác phẩm văn học (ví dụ: giọng điệu mỉa mai, bi tráng, trữ tình, hài hước...)?
- A. Kích thước chữ của tác phẩm.
- B. Số lượng trang của tác phẩm.
- C. Giá bán của cuốn sách chứa tác phẩm.
- D. Thái độ, cảm xúc, cách nhìn nhận của tác giả/người kể chuyện/chủ thể trữ tình được thể hiện qua ngôn ngữ, cấu trúc câu, lựa chọn chi tiết.