15+ Đề Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định một nguồn thông tin trực tuyến là đáng tin cậy khi bạn thực hiện nghiên cứu cho bài tập "Củng cố và mở rộng"?

  • A. Thiết kế trang web bắt mắt và hiện đại.
  • B. Số lượng quảng cáo trên trang web.
  • C. Tốc độ tải trang nhanh chóng.
  • D. Thông tin về tác giả và nguồn gốc của trang web.

Câu 2: Trong quá trình "Củng cố và mở rộng" kiến thức về một chủ đề phức tạp, phương pháp nào sau đây giúp bạn hiểu sâu và nhớ lâu nhất?

  • A. Đọc lại tài liệu nhiều lần một cách thụ động.
  • B. Ghi nhớ định nghĩa và công thức một cách máy móc.
  • C. Tự giải thích chủ đề đó bằng lời của bạn và liên hệ với kiến thức đã biết.
  • D. Chỉ tập trung vào phần tóm tắt cuối chương.

Câu 3: Bạn được yêu cầu "mở rộng" một bài văn nghị luận đã viết. Hành động nào sau đây thể hiện sự "mở rộng" bài viết một cách hiệu quả nhất?

  • A. Lặp lại các ý đã trình bày bằng cách diễn đạt khác.
  • B. Thêm dẫn chứng, ví dụ minh họa và phân tích sâu hơn các luận điểm.
  • C. Tăng kích thước chữ và khoảng cách dòng để bài viết dài hơn.
  • D. Chèn thêm các câu văn không liên quan để tăng số lượng chữ.

Câu 4: Trong một thí nghiệm khoa học về "Củng cố và mở rộng" kiến thức về quang hợp, bạn quan sát thấy cây không phát triển trong bóng tối. Đây là bằng chứng củng cố cho kiến thức nào?

  • A. Ánh sáng là điều kiện cần thiết cho quá trình quang hợp của cây xanh.
  • B. Nước là yếu tố quan trọng nhất đối với sự phát triển của cây.
  • C. Cây xanh hấp thụ khí cacbonic và thải ra khí oxi.
  • D. Đất là nguồn cung cấp dinh dưỡng chính cho cây.

Câu 5: Để "củng cố" kỹ năng giải toán hình học, bạn nên tập trung vào hoạt động nào sau đây?

  • A. Chỉ đọc lại các định lý và công thức.
  • B. Xem lời giải mẫu mà không tự giải trước.
  • C. Giải nhiều bài tập với độ khó tăng dần và đa dạng về dạng bài.
  • D. Chỉ làm lại các bài tập đã chữa trên lớp.

Câu 6: Khi "mở rộng" hiểu biết về một nền văn hóa mới, điều gì quan trọng hơn cả?

  • A. Ghi nhớ các sự kiện lịch sử và nhân vật nổi tiếng.
  • B. Học thuộc tên các món ăn truyền thống và lễ hội.
  • C. So sánh nền văn hóa đó với văn hóa của bạn để tìm ra sự khác biệt.
  • D. Hiểu được các giá trị, phong tục và quan điểm từ góc nhìn của người bản địa.

Câu 7: Trong quá trình "củng cố" kiến thức ngữ pháp tiếng Anh, bài tập nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Bài tập điền từ vào chỗ trống với các thì khác nhau.
  • B. Viết đoạn văn ngắn hoặc hội thoại sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đã học.
  • C. Học thuộc bảng quy tắc ngữ pháp.
  • D. Dịch các câu đơn từ tiếng Việt sang tiếng Anh.

Câu 8: Để "mở rộng" vốn từ vựng tiếng Việt, bạn nên thực hiện hoạt động nào thường xuyên?

  • A. Học thuộc danh sách từ vựng mỗi ngày.
  • B. Chỉ đọc sách giáo khoa và tài liệu học tập.
  • C. Đọc sách, báo, truyện và các loại văn bản khác nhau.
  • D. Sử dụng từ điển trực tuyến khi gặp từ mới.

Câu 9: Trong một dự án "Củng cố và mở rộng" kiến thức về lịch sử, bạn chọn hình thức trình bày nào để thể hiện sự "mở rộng" kiến thức một cách sáng tạo?

  • A. Viết một bài báo cáo dài theo dạng văn bản truyền thống.
  • B. Thiết kế một mô hình hoặc infographic thể hiện các sự kiện và mối liên hệ lịch sử.
  • C. Đọc lại sách giáo khoa và tóm tắt các ý chính.
  • D. Thuyết trình lại nội dung đã học trước lớp.

Câu 10: Khi "củng cố" kỹ năng làm việc nhóm, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo thành công?

  • A. Giao tiếp rõ ràng, lắng nghe và tôn trọng ý kiến của các thành viên.
  • B. Mỗi thành viên tự làm phần việc của mình một cách độc lập.
  • C. Chọn nhóm trưởng là người giỏi nhất trong nhóm.
  • D. Tránh xung đột và luôn đồng ý với mọi ý kiến của nhóm.

Câu 11: Để "mở rộng" khả năng tư duy phản biện, bạn nên thường xuyên thực hành điều gì?

  • A. Chấp nhận mọi thông tin được cung cấp mà không nghi ngờ.
  • B. Chỉ tìm kiếm thông tin xác nhận quan điểm cá nhân.
  • C. Tránh đọc các nguồn thông tin trái chiều.
  • D. Phân tích và đánh giá thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, đặt câu hỏi và nghi vấn.

Câu 12: Trong quá trình "củng cố" kiến thức về một quy luật khoa học, cách tốt nhất để kiểm tra sự hiểu biết sâu sắc của bạn là gì?

  • A. Học thuộc định nghĩa và phát biểu của quy luật.
  • B. Vận dụng quy luật đó để giải thích hoặc dự đoán các hiện tượng, tình huống mới.
  • C. Làm lại các bài tập ví dụ trong sách giáo khoa.
  • D. Nghe giảng lại bài học từ giáo viên.

Câu 13: Để "mở rộng" kỹ năng thuyết trình, bạn cần chú trọng cải thiện yếu tố nào sau đây?

  • A. Thiết kế slide trình chiếu đẹp mắt.
  • B. Chọn trang phục lịch sự và chuyên nghiệp.
  • C. Luyện tập trình bày rõ ràng, mạch lạc và thu hút người nghe.
  • D. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và âm thanh trong slide.

Câu 14: Khi "củng cố" kiến thức về một tác phẩm văn học, hoạt động nào giúp bạn hiểu rõ hơn về bối cảnh ra đời của tác phẩm?

  • A. Chỉ đọc tóm tắt nội dung và phân tích nhân vật.
  • B. Học thuộc các chi tiết và sự kiện trong tác phẩm.
  • C. Xem phim chuyển thể từ tác phẩm.
  • D. Tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, xã hội và văn hóa khi tác phẩm được sáng tác.

Câu 15: Để "mở rộng" kiến thức về một vấn đề xã hội, bạn nên tiếp cận thông tin từ những nguồn nào?

  • A. Chỉ đọc báo chí chính thống và sách giáo khoa.
  • B. Tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm báo cáo nghiên cứu, phỏng vấn chuyên gia và ý kiến từ cộng đồng.
  • C. Chỉ xem các chương trình tin tức trên truyền hình.
  • D. Lắng nghe ý kiến từ bạn bè và người thân.

Câu 16: Trong quá trình "củng cố" kỹ năng giải quyết vấn đề, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm kiếm ngay lập tức các giải pháp có sẵn.
  • B. Bỏ qua các chi tiết phức tạp và tập trung vào vấn đề chính.
  • C. Xác định và phân tích rõ ràng vấn đề cần giải quyết.
  • D. Hỏi ý kiến người khác về cách giải quyết vấn đề.

Câu 17: Để "mở rộng" khả năng sáng tạo, bạn nên thực hành phương pháp nào sau đây?

  • A. Tập trung vào tư duy đa chiều, khám phá nhiều ý tưởng và kết hợp các lĩnh vực khác nhau.
  • B. Tuân thủ theo các quy tắc và khuôn mẫu đã có.
  • C. Chỉ làm theo hướng dẫn và khuôn khổ được giao.
  • D. Tránh thử nghiệm những điều mới mẻ và khác biệt.

Câu 18: Khi "củng cố" kiến thức về một khái niệm trừu tượng, ví dụ như "công bằng", cách tốt nhất để hiểu rõ hơn là gì?

  • A. Học thuộc định nghĩa và các đặc điểm của khái niệm.
  • B. Chỉ đọc sách và tài liệu về khái niệm đó.
  • C. Thảo luận với bạn bè về khái niệm.
  • D. Tìm kiếm và phân tích các ví dụ cụ thể về khái niệm đó trong thực tế cuộc sống.

Câu 19: Để "mở rộng" kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin, bạn nên tập trung vào việc gì?

  • A. Đọc sách và tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm.
  • B. Thực hành sử dụng các phần mềm và công cụ khác nhau trong các tình huống thực tế.
  • C. Xem video hướng dẫn sử dụng công nghệ.
  • D. Học thuộc các phím tắt và lệnh điều khiển.

Câu 20: Trong quá trình "củng cố" kiến thức về một sự kiện lịch sử quan trọng, điều gì giúp bạn nhớ lâu và hiểu sâu sắc hơn?

  • A. Học thuộc niên đại và tên các nhân vật liên quan.
  • B. Chỉ đọc tóm tắt sự kiện lịch sử.
  • C. Tìm hiểu mối liên hệ của sự kiện đó với các sự kiện khác và bối cảnh lịch sử rộng lớn.
  • D. Xem phim tài liệu về sự kiện lịch sử.

Câu 21: Để "mở rộng" hiểu biết về bản thân, bạn nên thực hiện hoạt động nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc học tập và đạt điểm cao.
  • B. Tránh giao tiếp và tương tác với người khác.
  • C. So sánh bản thân với người khác để tìm ra điểm mạnh.
  • D. Dành thời gian suy ngẫm về trải nghiệm cá nhân và lắng nghe phản hồi từ người khác.

Câu 22: Trong quá trình "củng cố" kỹ năng quản lý thời gian, công cụ nào sau đây hữu ích nhất?

  • A. Chỉ ghi nhớ các công việc cần làm trong đầu.
  • B. Lập kế hoạch và sử dụng lịch hoặc ứng dụng quản lý thời gian.
  • C. Làm việc ngẫu hứng và không có kế hoạch cụ thể.
  • D. Chỉ tập trung vào làm những việc mình thích.

Câu 23: Để "mở rộng" khả năng thích ứng với sự thay đổi, bạn cần rèn luyện phẩm chất nào?

  • A. Sự cứng nhắc và bảo thủ.
  • B. Thói quen ngại thay đổi và thích sự ổn định.
  • C. Tính linh hoạt, cởi mở và sẵn sàng học hỏi những điều mới.
  • D. Chỉ làm theo những gì đã quen thuộc và biết rõ.

Câu 24: Khi "củng cố" kiến thức về một quy trình thực hiện, ví dụ như quy trình thí nghiệm, cách tốt nhất để nắm vững là gì?

  • A. Thực hành trực tiếp quy trình đó nhiều lần.
  • B. Chỉ đọc và ghi nhớ các bước trong quy trình.
  • C. Xem video hướng dẫn thực hiện quy trình.
  • D. Thảo luận về quy trình với bạn bè.

Câu 25: Để "mở rộng" khả năng giao tiếp đa văn hóa, bạn nên làm gì?

  • A. Chỉ giao tiếp với người cùng văn hóa.
  • B. Tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau, phong tục, tập quán và giá trị của họ.
  • C. Áp đặt văn hóa của mình lên người khác.
  • D. Tránh tiếp xúc với người đến từ nền văn hóa khác.

Câu 26: Trong quá trình "củng cố" kỹ năng tự học, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. Chỉ học khi có hứng thú.
  • B. Học theo nhóm để có người nhắc nhở.
  • C. Tính tự giác, chủ động và có kỷ luật.
  • D. Chờ đợi sự hướng dẫn từ giáo viên.

Câu 27: Để "mở rộng" kiến thức về một lĩnh vực khoa học mới, bạn nên bắt đầu từ đâu?

  • A. Tìm hiểu các khái niệm cơ bản và tổng quan về lĩnh vực đó.
  • B. Đọc ngay các bài báo khoa học chuyên sâu.
  • C. Tham gia các khóa học nâng cao ngay lập tức.
  • D. Học thuộc các công thức và định lý phức tạp.

Câu 28: Khi "củng cố" kiến thức về một ngôn ngữ lập trình, phương pháp nào hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ đọc sách và tài liệu về ngôn ngữ lập trình.
  • B. Xem video hướng dẫn lập trình.
  • C. Học thuộc cú pháp và lệnh của ngôn ngữ lập trình.
  • D. Thực hành viết code và xây dựng các dự án nhỏ.

Câu 29: Để "mở rộng" khả năng giải quyết vấn đề phức tạp, bạn cần phát triển kỹ năng nào?

  • A. Tư duy tuyến tính và đi theo lối mòn.
  • B. Tư duy phân tích, chia nhỏ vấn đề và tiếp cận từng bước.
  • C. Giải quyết vấn đề một cách cảm tính và trực giác.
  • D. Tránh đối mặt với các vấn đề phức tạp.

Câu 30: Trong quá trình "củng cố và mở rộng" kiến thức, việc tự đánh giá bản thân có vai trò gì?

  • A. Không có vai trò quan trọng, chỉ cần học theo hướng dẫn của giáo viên.
  • B. Chỉ để so sánh bản thân với bạn bè.
  • C. Giúp nhận biết điểm mạnh, điểm yếu và điều chỉnh phương pháp học tập.
  • D. Chỉ để giáo viên đánh giá kết quả học tập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định một nguồn thông tin trực tuyến là đáng tin cậy khi bạn thực hiện nghiên cứu cho bài tập 'Củng cố và mở rộng'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong quá trình 'Củng cố và mở rộng' kiến thức về một chủ đề phức tạp, phương pháp nào sau đây giúp bạn hiểu sâu và nhớ lâu nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Bạn được yêu cầu 'mở rộng' một bài văn nghị luận đã viết. Hành động nào sau đây thể hiện sự 'mở rộng' bài viết một cách hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong một thí nghiệm khoa học về 'Củng cố và mở rộng' kiến thức về quang hợp, bạn quan sát thấy cây không phát triển trong bóng tối. Đây là bằng chứng củng cố cho kiến thức nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Để 'củng cố' kỹ năng giải toán hình học, bạn nên tập trung vào hoạt động nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Khi 'mở rộng' hiểu biết về một nền văn hóa mới, điều gì quan trọng hơn cả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong quá trình 'củng cố' kiến thức ngữ pháp tiếng Anh, bài tập nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Để 'mở rộng' vốn từ vựng tiếng Việt, bạn nên thực hiện hoạt động nào thường xuyên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong một dự án 'Củng cố và mở rộng' kiến thức về lịch sử, bạn chọn hình thức trình bày nào để thể hiện sự 'mở rộng' kiến thức một cách sáng tạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khi 'củng cố' kỹ năng làm việc nhóm, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo thành công?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Để 'mở rộng' khả năng tư duy phản biện, bạn nên thường xuyên thực hành điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong quá trình 'củng cố' kiến thức về một quy luật khoa học, cách tốt nhất để kiểm tra sự hiểu biết sâu sắc của bạn là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Để 'mở rộng' kỹ năng thuyết trình, bạn cần chú trọng cải thiện yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khi 'củng cố' kiến thức về một tác phẩm văn học, hoạt động nào giúp bạn hiểu rõ hơn về bối cảnh ra đời của tác phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Để 'mở rộng' kiến thức về một vấn đề xã hội, bạn nên tiếp cận thông tin từ những nguồn nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong quá trình 'củng cố' kỹ năng giải quyết vấn đề, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Để 'mở rộng' khả năng sáng tạo, bạn nên thực hành phương pháp nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi 'củng cố' kiến thức về một khái niệm trừu tượng, ví dụ như 'công bằng', cách tốt nhất để hiểu rõ hơn là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để 'mở rộng' kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin, bạn nên tập trung vào việc gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong quá trình 'củng cố' kiến thức về một sự kiện lịch sử quan trọng, điều gì giúp bạn nhớ lâu và hiểu sâu sắc hơn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Để 'mở rộng' hiểu biết về bản thân, bạn nên thực hiện hoạt động nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong quá trình 'củng cố' kỹ năng quản lý thời gian, công cụ nào sau đây hữu ích nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để 'mở rộng' khả năng thích ứng với sự thay đổi, bạn cần rèn luyện phẩm chất nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi 'củng cố' kiến thức về một quy trình thực hiện, ví dụ như quy trình thí nghiệm, cách tốt nhất để nắm vững là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để 'mở rộng' khả năng giao tiếp đa văn hóa, bạn nên làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong quá trình 'củng cố' kỹ năng tự học, điều quan trọng nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để 'mở rộng' kiến thức về một lĩnh vực khoa học mới, bạn nên bắt đầu từ đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi 'củng cố' kiến thức về một ngôn ngữ lập trình, phương pháp nào hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để 'mở rộng' khả năng giải quyết vấn đề phức tạp, bạn cần phát triển kỹ năng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong quá trình 'củng cố và mở rộng' kiến thức, việc tự đánh giá bản thân có vai trò gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu thơ sau: “Thuyền về có nhớ bến chăng/Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền”?

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. So sánh
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Cho hàm số y = ax² + bx + c (a ≠ 0). Điều kiện để hàm số đồng biến trên khoảng (-∞; 1) và nghịch biến trên khoảng (1; +∞) là gì?

  • A. a > 0 và -b/2a = 1
  • B. a < 0 và -b/2a < 1
  • C. a < 0 và -b/2a = 1
  • D. a > 0 và -b/2a > 1

Câu 3: Một vật dao động điều hòa với phương trình x = 5cos(ωt + π/3) cm. Pha ban đầu của dao động là bao nhiêu?

  • A. ωt
  • B. ωt + π/3
  • C. ω
  • D. π/3

Câu 4: Cho sơ đồ phản ứng: Fe + X → FeCl₂ + H₂. Chất X có thể là chất nào sau đây?

  • A. HCl
  • B. Cl₂
  • C. HNO₃ đặc, nguội
  • D. H₂SO₄ đặc, nóng

Câu 5: Trong quá trình phiên mã, mạch gốc của gen có trình tự 3"-TAGXGTX-5". Trình tự mARN được tạo ra từ mạch gốc này là gì (biết X là một loại nucleotit)?

  • A. 5"-AUXGXGA-3"
  • B. 5"-AUGCGCA-3"
  • C. 5"-XAUXGXGA-3"
  • D. 5"-TAGXGTX-3"

Câu 6: Sự kiện lịch sử nào sau đây đánh dấu bước ngoặt chuyển từ chế độ phong kiến sang chế độ tư bản ở Tây Âu?

  • A. Cuộc phát kiến địa lý
  • B. Phong trào Văn hóa Phục hưng
  • C. Cách mạng tư sản Anh
  • D. Chiến tranh Napoleon

Câu 7: Dạng địa hình nào sau đây được hình thành chủ yếu do tác động của gió?

  • A. Đồng bằng châu thổ
  • B. Núi lửa
  • C. Hang động karst
  • D. Cồn cát ven biển

Câu 8: Quyền nào sau đây là quyền con người, đồng thời là quyền công dân?

  • A. Quyền trẻ em
  • B. Quyền tự do ngôn luận
  • C. Quyền được sống trong môi trường trong lành
  • D. Quyền của người khuyết tật

Câu 9: Phát biểu nào sau đây thể hiện quan điểm đúng về lòng yêu nước trong xã hội hiện nay?

  • A. Yêu nước là phải tuyệt đối phục tùng mọi quyết định của Nhà nước.
  • B. Yêu nước chỉ thể hiện qua các hành động lớn lao, vĩ đại.
  • C. Yêu nước là sự quan tâm đến vận mệnh đất nước, thể hiện qua hành động cụ thể trong cuộc sống hàng ngày.
  • D. Yêu nước là bài xích mọi yếu tố văn hóa nước ngoài.

Câu 10: Trong tin học, thuật toán sắp xếp nổi bọt (Bubble Sort) có độ phức tạp thời gian trung bình là bao nhiêu?

  • A. O(n²)
  • B. O(n log n)
  • C. O(n)
  • D. O(log n)

Câu 11: Cho đoạn văn: "Sông Mã gầm lên khúc độc hành/Thuyền theo gió vượt thác ghềnh." Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả dòng sông?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ
  • B. Nhân hóa và phóng đại
  • C. So sánh và ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ và liệt kê

Câu 12: Giải phương trình lượng giác: sinx = 1/2. Nghiệm của phương trình là:

  • A. x = π/6 + kπ, x = 5π/6 + kπ (k ∈ Z)
  • B. x = ±π/6 + k2π (k ∈ Z)
  • C. x = π/6 + k2π, x = 5π/6 + k2π (k ∈ Z)
  • D. x = π/3 + k2π, x = 2π/3 + k2π (k ∈ Z)

Câu 13: Hiện tượng giao thoa ánh sáng xảy ra khi có sự gặp nhau của hai sóng ánh sáng kết hợp. Điều kiện để có giao thoa cực đại là gì?

  • A. Hiệu đường đi của hai sóng bằng một số lẻ lần nửa bước sóng.
  • B. Hai sóng ngược pha nhau.
  • C. Hai sóng cùng biên độ.
  • D. Hiệu đường đi của hai sóng bằng một số nguyên lần bước sóng.

Câu 14: Chất nào sau đây có khả năng làm mất màu dung dịch brom?

  • A. Etylen (C₂H₄)
  • B. Metan (CH₄)
  • C. Benzen (C₆H₆)
  • D. Toluen (C₇H₈)

Câu 15: Quá trình nào sau đây không phải là cơ chế di truyền biến dị ở cấp độ phân tử?

  • A. Đột biến gen
  • B. Đột biến nhiễm sắc thể
  • C. Hoán vị gen
  • D. Thường biến

Câu 16: Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam?

  • A. Mở đầu giai đoạn đấu tranh ngoại giao
  • B. Kết thúc cuộc kháng chiến chống Pháp
  • C. Đánh dấu sự can thiệp sâu hơn của Mỹ vào Việt Nam
  • D. Giải phóng hoàn toàn miền Bắc

Câu 17: Dãy núi nào sau đây được coi là "nóc nhà Đông Dương"?

  • A. Hoàng Liên Sơn
  • B. Trường Sơn Bắc
  • C. Trường Sơn Nam
  • D. Dãy Himalaya (đoạn thuộc Việt Nam là không chính xác, nhưng các phương án khác không phù hợp hơn, cần chọn phương án gần đúng nhất nếu đề thi có lỗi)

Câu 18: Hình thức dân chủ trực tiếp thể hiện rõ nhất ở hoạt động nào sau đây?

  • A. Bầu cử đại biểu Quốc hội
  • B. Tham gia ý kiến vào dự thảo luật
  • C. Biểu quyết tại hội nghị công dân
  • D. Khiếu nại, tố cáo với cơ quan nhà nước

Câu 19: Trong giao tiếp, kỹ năng lắng nghe tích cực thể hiện ở hành vi nào?

  • A. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến cá nhân.
  • B. Tập trung vào nội dung người nói, thể hiện sự đồng cảm và phản hồi phù hợp.
  • C. Chỉ nghe những phần mình quan tâm.
  • D. Vừa nghe vừa làm việc khác.

Câu 20: Trong ngôn ngữ lập trình Python, kiểu dữ liệu nào sau đây là kiểu dữ liệu tập hợp?

  • A. int
  • B. float
  • C. str
  • D. set

Câu 21: Phân tích đoạn thơ sau trong bài "Tây Tiến" của Quang Dũng: "Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa/Kìa em xiêm áo tự bao giờ". Biện pháp nghệ thuật nổi bật nhất được sử dụng là gì và tác dụng của nó?

  • A. Lãng mạn hóa và lý tưởng hóa hình ảnh người lính, tạo không khí vui tươi, ấm áp.
  • B. Hiện thực hóa cuộc sống chiến đấu gian khổ, khắc nghiệt của người lính.
  • C. Sử dụng yếu tố tượng trưng để thể hiện nỗi nhớ nhà da diết.
  • D. Tạo sự tương phản giữa hiện thực và ước mơ của người lính.

Câu 22: Cho mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp. Biết R = 40Ω, L = 1/(5π) H, C = 10⁻⁴/π F. Tần số góc để xảy ra cộng hưởng điện là bao nhiêu?

  • A. 50 rad/s
  • B. 50π rad/s
  • C. 100 rad/s
  • D. 100π rad/s

Câu 23: Cho phản ứng: N₂(g) + 3H₂(g) ⇌ 2NH₃(g) ΔH < 0. Cân bằng hóa học sẽ chuyển dịch theo chiều nào khi tăng nhiệt độ?

  • A. Chiều thuận
  • B. Không chuyển dịch
  • C. Chiều nghịch
  • D. Chuyển dịch theo chiều tăng áp suất

Câu 24: Trong hệ sinh thái, nhóm sinh vật nào sau đây đóng vai trò là sinh vật phân giải?

  • A. Sinh vật sản xuất
  • B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1
  • C. Sinh vật tiêu thụ bậc 2
  • D. Vi khuẩn và nấm

Câu 25: Sự kiện nào sau đây thể hiện xu thế toàn cầu hóa về kinh tế?

  • A. Sự ra đời của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • B. Chiến tranh Lạnh
  • C. Phong trào giải phóng dân tộc
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp bảo vệ tài nguyên đất?

  • A. Trồng cây gây rừng
  • B. Luân canh cây trồng
  • C. Đốt rừng làm nương rẫy
  • D. Bón phân hữu cơ

Câu 27: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản quy phạm pháp luật nào có hiệu lực pháp lý cao nhất?

  • A. Nghị định của Chính phủ
  • B. Hiến pháp
  • C. Thông tư của Bộ
  • D. Quyết định của Ủy ban nhân dân tỉnh

Câu 28: Kỹ năng tự nhận thức bản thân giúp ích gì cho mỗi người?

  • A. Giúp người khác hiểu rõ về mình hơn.
  • B. Giúp tránh được mọi sai lầm trong cuộc sống.
  • C. Giúp kiểm soát hoàn toàn cảm xúc của người khác.
  • D. Giúp hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, từ đó phát triển bản thân tốt hơn.

Câu 29: Trong Microsoft Excel, hàm nào sau đây dùng để tính tổng các giá trị trong một vùng dữ liệu?

  • A. SUM
  • B. AVERAGE
  • C. MAX
  • D. COUNT

Câu 30: Đọc đoạn trích sau và cho biết phong cách ngôn ngữ chủ yếu của đoạn trích: "Hỡi đồng bào cả nước!/Tất cả đồng bào Việt Nam chúng ta, không phân biệt gái trai, già trẻ, tôn giáo, đảng phái, dân tộc, hễ là người Việt Nam thì phải đứng lên chống thực dân Pháp để cứu Tổ quốc. Ai có súng dùng súng, ai có gươm dùng gươm, không có gươm thì dùng cuốc, thuổng, gậy gộc. Ai cũng phải ra sức chống thực dân Pháp cứu nước." (Hồ Chí Minh, Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến)

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • B. Phong cách ngôn ngữ chính luận
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đâu là biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu thơ sau: “Thuyền về có nhớ bến chăng/Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền”?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Cho hàm số y = ax² + bx + c (a ≠ 0). Điều kiện để hàm số đồng biến trên khoảng (-∞; 1) và nghịch biến trên khoảng (1; +∞) là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một vật dao động điều hòa với phương trình x = 5cos(ωt + π/3) cm. Pha ban đầu của dao động là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Cho sơ đồ phản ứng: Fe + X → FeCl₂ + H₂. Chất X có thể là chất nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong quá trình phiên mã, mạch gốc của gen có trình tự 3'-TAGXGTX-5'. Trình tự mARN được tạo ra từ mạch gốc này là gì (biết X là một loại nucleotit)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Sự kiện lịch sử nào sau đây đánh dấu bước ngoặt chuyển từ chế độ phong kiến sang chế độ tư bản ở Tây Âu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Dạng địa hình nào sau đây được hình thành chủ yếu do tác động của gió?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Quyền nào sau đây là quyền con người, đồng thời là quyền công dân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Phát biểu nào sau đây thể hiện quan điểm đúng về lòng yêu nước trong xã hội hiện nay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong tin học, thuật toán sắp xếp nổi bọt (Bubble Sort) có độ phức tạp thời gian trung bình là bao nhiêu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Cho đoạn văn: 'Sông Mã gầm lên khúc độc hành/Thuyền theo gió vượt thác ghềnh.' Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả dòng sông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Giải phương trình lượng giác: sinx = 1/2. Nghiệm của phương trình là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Hiện tượng giao thoa ánh sáng xảy ra khi có sự gặp nhau của hai sóng ánh sáng kết hợp. Điều kiện để có giao thoa cực đại là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Chất nào sau đây có khả năng làm mất màu dung dịch brom?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Quá trình nào sau đây không phải là cơ chế di truyền biến dị ở cấp độ phân tử?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Dãy núi nào sau đây được coi là 'nóc nhà Đông Dương'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Hình thức dân chủ trực tiếp thể hiện rõ nhất ở hoạt động nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong giao tiếp, kỹ năng lắng nghe tích cực thể hiện ở hành vi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong ngôn ngữ lập trình Python, kiểu dữ liệu nào sau đây là kiểu dữ liệu tập hợp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Phân tích đoạn thơ sau trong bài 'Tây Tiến' của Quang Dũng: 'Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa/Kìa em xiêm áo tự bao giờ'. Biện pháp nghệ thuật nổi bật nhất được sử dụng là gì và tác dụng của nó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Cho mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp. Biết R = 40Ω, L = 1/(5π) H, C = 10⁻⁴/π F. Tần số góc để xảy ra cộng hưởng điện là bao nhiêu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Cho phản ứng: N₂(g) + 3H₂(g) ⇌ 2NH₃(g) ΔH < 0. Cân bằng hóa học sẽ chuyển dịch theo chiều nào khi tăng nhiệt độ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong hệ sinh thái, nhóm sinh vật nào sau đây đóng vai trò là sinh vật phân giải?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Sự kiện nào sau đây thể hiện xu thế toàn cầu hóa về kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp bảo vệ tài nguyên đất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản quy phạm pháp luật nào có hiệu lực pháp lý cao nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Kỹ năng tự nhận thức bản thân giúp ích gì cho mỗi người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong Microsoft Excel, hàm nào sau đây dùng để tính tổng các giá trị trong một vùng dữ liệu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Đọc đoạn trích sau và cho biết phong cách ngôn ngữ chủ yếu của đoạn trích: 'Hỡi đồng bào cả nước!/Tất cả đồng bào Việt Nam chúng ta, không phân biệt gái trai, già trẻ, tôn giáo, đảng phái, dân tộc, hễ là người Việt Nam thì phải đứng lên chống thực dân Pháp để cứu Tổ quốc. Ai có súng dùng súng, ai có gươm dùng gươm, không có gươm thì dùng cuốc, thuổng, gậy gộc. Ai cũng phải ra sức chống thực dân Pháp cứu nước.' (Hồ Chí Minh, Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến)

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức và chứng mất ngủ ở thanh thiếu niên. Họ chọn một nhóm thanh thiếu niên bị mất ngủ và một nhóm thanh thiếu niên không bị mất ngủ (đối chứng), sau đó hỏi về thói quen sử dụng điện thoại thông minh của họ trong 6 tháng qua. Loại hình thiết kế nghiên cứu này phù hợp nhất với mô tả nào?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 2: Tại một thành phố có 100.000 dân vào ngày 1/1/2024, có 2.500 người đang mắc bệnh viêm khớp. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của bệnh viêm khớp tại thời điểm này là bao nhiêu?

  • A. 25 trên 1.000 dân
  • B. 2.5%
  • C. 25 trên 1000 dân (hoặc 2.5%)
  • D. 2.5 người/năm

Câu 3: Một nghiên cứu theo dõi 1.000 người hút thuốc lá và 2.000 người không hút thuốc lá trong 5 năm. Sau 5 năm, 150 người hút thuốc lá và 50 người không hút thuốc lá mắc bệnh phổi. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) bệnh phổi trong nhóm hút thuốc lá là bao nhiêu?

  • A. 15%
  • B. 7.5%
  • C. 5%
  • D. 2.5%

Câu 4: Dựa trên dữ liệu ở Câu 3, Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của việc mắc bệnh phổi ở người hút thuốc lá so với người không hút thuốc lá là bao nhiêu?

  • A. 0.15 / 0.025 = 6.0
  • B. 0.15 / 0.05 = 3.0
  • C. 150 / 50 = 3.0
  • D. CI(hút thuốc) = 150/1000 = 0.15; CI(không hút thuốc) = 50/2000 = 0.025. RR = 0.15 / 0.025 = 6.0

Câu 5: Nguy cơ tương đối (RR) = 6.0 trong nghiên cứu ở Câu 4 có ý nghĩa là gì?

  • A. Người hút thuốc lá có nguy cơ mắc bệnh phổi cao gấp 6 lần so với người không hút thuốc lá.
  • B. Có thêm 6 trường hợp mắc bệnh phổi ở nhóm hút thuốc so với nhóm không hút thuốc.
  • C. 60% người hút thuốc lá sẽ mắc bệnh phổi.
  • D. Nguy cơ mắc bệnh phổi giảm 6 lần khi không hút thuốc lá.

Câu 6: Một cuộc khảo sát được tiến hành trên 500 sinh viên đại học vào một thời điểm nhất định để thu thập thông tin về thói quen ăn uống và tình trạng thừa cân/béo phì của họ. Loại hình nghiên cứu này là gì?

  • A. Nghiên cứu thuần tập
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng
  • C. Nghiên cứu cắt ngang
  • D. Thử nghiệm lâm sàng

Câu 7: Ưu điểm chính của nghiên cứu cắt ngang là gì?

  • A. Thiết lập mối quan hệ nhân quả rõ ràng
  • B. Thu thập dữ liệu nhanh chóng và tương đối rẻ
  • C. Phù hợp để nghiên cứu các bệnh hiếm gặp
  • D. Giúp xác định nguy cơ tương đối trực tiếp

Câu 8: Nhược điểm chính của nghiên cứu bệnh chứng là gì?

  • A. Khó xác định mối quan hệ thời gian giữa phơi nhiễm và bệnh
  • B. Không phù hợp với bệnh hiếm gặp
  • C. Chi phí thực hiện rất cao
  • D. Cần số lượng lớn người tham gia

Câu 9: Một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa việc tiếp xúc với hóa chất X và bệnh Y thu được tỷ suất chênh (Odds Ratio - OR) là 3.5. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Nguy cơ mắc bệnh Y tăng 3.5 lần khi tiếp xúc với hóa chất X.
  • B. Tỷ lệ mắc bệnh Y là 3.5%.
  • C. Khả năng mắc bệnh Y ở nhóm tiếp xúc thấp hơn 3.5 lần.
  • D. Khả năng tiếp xúc với hóa chất X ở nhóm mắc bệnh Y cao gấp khoảng 3.5 lần so với nhóm không mắc bệnh Y.

Câu 10: Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của một bệnh phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Chỉ tỷ lệ mới mắc (Incidence).
  • B. Chỉ thời gian mắc bệnh trung bình.
  • C. Chỉ mức độ nghiêm trọng của bệnh.
  • D. Tỷ lệ mới mắc và thời gian mắc bệnh trung bình.

Câu 11: Trong một đợt bùng phát dịch bệnh ở một trường học có 500 học sinh, có 100 học sinh mắc bệnh trong vòng 1 tuần. Tỷ lệ tấn công (Attack Rate) của dịch bệnh này là bao nhiêu?

  • A. 20%
  • B. 10%
  • C. 500 học sinh/tuần
  • D. 100 học sinh/tuần

Câu 12: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích giảm tỷ lệ mới mắc (Incidence) của một bệnh?

  • A. Cải thiện chăm sóc y tế cho người đã mắc bệnh để kéo dài tuổi thọ.
  • B. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời để rút ngắn thời gian mắc bệnh.
  • C. Tiêm vắc-xin cho người khỏe mạnh để phòng ngừa lây nhiễm.
  • D. Xây dựng nhiều bệnh viện hơn để điều trị bệnh nhân.

Câu 13: Khi tỷ suất chênh (OR) được tính từ nghiên cứu bệnh chứng, nó là ước tính tốt cho Nguy cơ tương đối (RR) trong trường hợp nào?

  • A. Bệnh rất phổ biến trong quần thể.
  • B. Nghiên cứu có cỡ mẫu nhỏ.
  • C. Phơi nhiễm rất phổ biến trong quần thể.
  • D. Bệnh tương đối hiếm gặp trong quần thể.

Câu 14: Một nghiên cứu thuần tập cho thấy RR của bệnh Z ở nhóm phơi nhiễm Y là 0.7. Điều này gợi ý điều gì?

  • A. Phơi nhiễm Y làm tăng nguy cơ mắc bệnh Z.
  • B. Phơi nhiễm Y có thể là yếu tố bảo vệ chống lại bệnh Z.
  • C. Không có mối liên hệ giữa phơi nhiễm Y và bệnh Z.
  • D. Bệnh Z phổ biến hơn ở nhóm phơi nhiễm Y.

Câu 15: Khái niệm "population at risk" (quần thể có nguy cơ) trong dịch tễ học dùng để chỉ:

  • A. Toàn bộ dân số trong khu vực nghiên cứu.
  • B. Những người đã mắc bệnh đang được nghiên cứu.
  • C. Những người chưa mắc bệnh nhưng có khả năng mắc bệnh trong tương lai.
  • D. Những người đã tiếp xúc với yếu tố nguy cơ.

Câu 16: Một nghiên cứu báo cáo rằng tỷ lệ hiện mắc bệnh X ở khu vực A là 10% và ở khu vực B là 5%. Để hiểu rõ hơn sự khác biệt này, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần biết thêm?

  • A. Tổng số dân ở mỗi khu vực.
  • B. Giới tính của những người mắc bệnh.
  • C. Thu nhập trung bình của người dân.
  • D. Tỷ lệ mới mắc bệnh X và thời gian mắc bệnh trung bình ở mỗi khu vực.

Câu 17: Trong nghiên cứu thuần tập, lợi thế lớn nhất so với nghiên cứu cắt ngang là gì?

  • A. Có thể thiết lập mối quan hệ thời gian giữa phơi nhiễm và bệnh.
  • B. Thực hiện nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
  • C. Phù hợp cho việc nghiên cứu bệnh hiếm.
  • D. Giúp tính toán tỷ suất chênh (OR) dễ dàng.

Câu 18: Một yếu tố được gọi là "yếu tố gây nhiễu" (confounder) trong một nghiên cứu khi nó thỏa mãn các điều kiện nào?

  • A. Chỉ liên quan đến phơi nhiễm.
  • B. Chỉ liên quan đến kết cục (bệnh).
  • C. Liên quan đến cả phơi nhiễm và kết cục, và không nằm trên chuỗi nhân quả giữa phơi nhiễm và kết cục.
  • D. Làm cho kết quả nghiên cứu trở nên không ý nghĩa.

Câu 19: Tỷ lệ mới mắc (Incidence) thường được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Tốc độ phát triển của bệnh trong quần thể.
  • B. Gánh nặng bệnh tật hiện có trong quần thể.
  • C. Mức độ nghiêm trọng của bệnh.
  • D. Số lượng người mắc bệnh đã khỏi.

Câu 20: Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) thường được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Nguy cơ mắc bệnh của một cá nhân.
  • B. Gánh nặng bệnh tật hiện có trong quần thể tại một thời điểm hoặc giai đoạn.
  • C. Hiệu quả của một can thiệp y tế dự phòng.
  • D. Mối liên hệ nhân quả giữa phơi nhiễm và bệnh.

Câu 21: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về hút thuốc lá và ung thư phổi, nhóm "chứng" (control group) nên được lựa chọn như thế nào?

  • A. Những người không hút thuốc lá.
  • B. Những người mắc bệnh khác không phải ung thư phổi.
  • C. Những người không mắc ung thư phổi nhưng có đặc điểm tương tự nhóm bệnh (về tuổi, giới tính, khu vực sống...) để ước tính tỷ lệ phơi nhiễm trong quần thể gốc.
  • D. Những người đã từng hút thuốc lá nhưng đã bỏ.

Câu 22: Khi nào thì nên sử dụng tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) thay vì tỷ lệ mới mắc theo mật độ (Incidence Rate)?

  • A. Khi tất cả các cá nhân trong quần thể có nguy cơ được theo dõi trong cùng một khoảng thời gian cố định.
  • B. Khi có sự thay đổi đáng kể về số lượng người trong quần thể có nguy cơ trong quá trình theo dõi.
  • C. Khi cần đo lường tốc độ phát triển của bệnh theo "người-thời gian".
  • D. Khi nghiên cứu các bệnh mãn tính có thời gian mắc bệnh dài.

Câu 23: Một nhà dịch tễ học đang điều tra một ổ dịch ngộ độc thực phẩm. Biện pháp đo lường tần suất bệnh nào phù hợp nhất để mô tả mức độ lan truyền của bệnh trong nhóm người ăn cùng một bữa ăn?

  • A. Tỷ lệ hiện mắc điểm
  • B. Tỷ lệ tấn công (Attack Rate)
  • C. Tỷ lệ tử vong
  • D. Tỷ lệ hiện mắc kỳ

Câu 24: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 200 người công nhân làm việc trong môi trường có tiếng ồn và 400 người làm việc trong môi trường yên tĩnh trong 10 năm để xem xét tỷ lệ giảm thính lực. Sau 10 năm, 80 công nhân môi trường ồn ào và 40 công nhân môi trường yên tĩnh bị giảm thính lực. Nguy cơ quy gán được (Attributable Risk) của giảm thính lực do làm việc trong môi trường ồn ào là bao nhiêu?

  • A. 40%
  • B. 10%
  • C. 30%
  • D. CI(ồn ào) = 80/200 = 0.4 (40%); CI(yên tĩnh) = 40/400 = 0.1 (10%). AR = 0.4 - 0.1 = 0.3 (30%)

Câu 25: Ý nghĩa của Nguy cơ quy gán được (Attributable Risk) tính ở Câu 24 là gì?

  • A. 30% các trường hợp giảm thính lực ở nhóm công nhân môi trường ồn ào có thể được quy cho việc làm việc trong môi trường ồn ào.
  • B. Nguy cơ giảm thính lực ở nhóm ồn ào cao hơn 30% so với nhóm yên tĩnh.
  • C. Nguy cơ giảm thính lực ở nhóm ồn ào là 30%.
  • D. Có 30% số người trong nghiên cứu bị giảm thính lực.

Câu 26: Một bệnh có tỷ lệ mới mắc thấp nhưng tỷ lệ hiện mắc cao. Điều này có thể gợi ý điều gì về bệnh đó?

  • A. Bệnh rất dễ lây lan nhưng nhanh khỏi.
  • B. Bệnh có tỷ lệ tử vong cao.
  • C. Bệnh là mãn tính hoặc có thời gian mắc bệnh kéo dài.
  • D. Bệnh chỉ xảy ra ở một nhóm dân số rất nhỏ.

Câu 27: Khi diễn giải kết quả của một nghiên cứu dịch tễ học, điều quan trọng nhất cần lưu ý là "tương quan không có nghĩa là nhân quả". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Mọi mối liên hệ quan sát được đều là ngẫu nhiên.
  • B. Chỉ có thể xác định nhân quả bằng thực nghiệm trong phòng thí nghiệm.
  • C. Các yếu tố gây nhiễu luôn làm sai lệch hoàn toàn kết quả.
  • D. Việc hai yếu tố xuất hiện cùng nhau không đủ để kết luận yếu tố này gây ra yếu tố kia; cần xem xét các tiêu chí khác như mối quan hệ thời gian, tính nhất quán, cơ chế sinh học, v.v.

Câu 28: Một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa phơi nhiễm A và bệnh B báo cáo Tỷ suất chênh (OR) là 4.0 với khoảng tin cậy 95% là (1.5 - 10.0). Khoảng tin cậy này có ý nghĩa gì?

  • A. Có 95% khả năng OR thực sự trong quần thể là chính xác 4.0.
  • B. Chúng ta tin tưởng 95% rằng OR thực sự trong quần thể nằm trong khoảng từ 1.5 đến 10.0.
  • C. Nghiên cứu này cần lặp lại 95 lần để xác nhận kết quả.
  • D. OR 4.0 không có ý nghĩa thống kê.

Câu 29: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa Tỷ lệ mới mắc (Incidence) và Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) là gì?

  • A. Incidence đo lường các trường hợp mới mắc trong một khoảng thời gian, còn Prevalence đo lường tất cả các trường hợp (cũ và mới) tại một thời điểm hoặc giai đoạn.
  • B. Incidence chỉ áp dụng cho bệnh truyền nhiễm, còn Prevalence áp dụng cho bệnh mãn tính.
  • C. Incidence là một tỷ lệ, còn Prevalence là một tỷ suất.
  • D. Incidence được tính từ nghiên cứu cắt ngang, còn Prevalence được tính từ nghiên cứu thuần tập.

Câu 30: Khi nào nên sử dụng nghiên cứu thuần tập (Cohort study)?

  • A. Khi cần nghiên cứu một bệnh rất hiếm gặp.
  • B. Khi cần thu thập dữ liệu nhanh chóng và tiết kiệm.
  • C. Khi cần nghiên cứu một phơi nhiễm hiếm gặp và có thể theo dõi một nhóm lớn người qua thời gian.
  • D. Khi cần xác định tỷ lệ hiện mắc của một bệnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức và chứng mất ngủ ở thanh thiếu niên. Họ chọn một nhóm thanh thiếu niên bị mất ngủ và một nhóm thanh thiếu niên không bị mất ngủ (đối chứng), sau đó hỏi về thói quen sử dụng điện thoại thông minh của họ trong 6 tháng qua. Loại hình thiết kế nghiên cứu này phù hợp nhất với mô tả nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Tại một thành phố có 100.000 dân vào ngày 1/1/2024, có 2.500 người đang mắc bệnh viêm khớp. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của bệnh viêm khớp tại thời điểm này là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một nghiên cứu theo dõi 1.000 người hút thuốc lá và 2.000 người không hút thuốc lá trong 5 năm. Sau 5 năm, 150 người hút thuốc lá và 50 người không hút thuốc lá mắc bệnh phổi. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) bệnh phổi trong nhóm hút thuốc lá là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Dựa trên dữ liệu ở Câu 3, Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của việc mắc bệnh phổi ở người hút thuốc lá so với người không hút thuốc lá là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Nguy cơ tương đối (RR) = 6.0 trong nghiên cứu ở Câu 4 có ý nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một cuộc khảo sát được tiến hành trên 500 sinh viên đại học vào một thời điểm nhất định để thu thập thông tin về thói quen ăn uống và tình trạng thừa cân/béo phì của họ. Loại hình nghiên cứu này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Ưu điểm chính của nghiên cứu cắt ngang là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Nhược điểm chính của nghiên cứu bệnh chứng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa việc tiếp xúc với hóa chất X và bệnh Y thu được tỷ suất chênh (Odds Ratio - OR) là 3.5. Điều này có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của một bệnh phụ thuộc vào yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong một đợt bùng phát dịch bệnh ở một trường học có 500 học sinh, có 100 học sinh mắc bệnh trong vòng 1 tuần. Tỷ lệ tấn công (Attack Rate) của dịch bệnh này là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích giảm tỷ lệ mới mắc (Incidence) của một bệnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi tỷ suất chênh (OR) được tính từ nghiên cứu bệnh chứng, nó là ước tính tốt cho Nguy cơ tương đối (RR) trong trường hợp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một nghiên cứu thuần tập cho thấy RR của bệnh Z ở nhóm phơi nhiễm Y là 0.7. Điều này gợi ý điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khái niệm 'population at risk' (quần thể có nguy cơ) trong dịch tễ học dùng để chỉ:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một nghiên cứu báo cáo rằng tỷ lệ hiện mắc bệnh X ở khu vực A là 10% và ở khu vực B là 5%. Để hiểu rõ hơn sự khác biệt này, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần biết thêm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong nghiên cứu thuần tập, lợi thế lớn nhất so với nghiên cứu cắt ngang là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Một yếu tố được gọi là 'yếu tố gây nhiễu' (confounder) trong một nghiên cứu khi nó thỏa mãn các điều kiện nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Tỷ lệ mới mắc (Incidence) thường được sử dụng để đo lường điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) thường được sử dụng để đo lường điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về hút thuốc lá và ung thư phổi, nhóm 'chứng' (control group) nên được lựa chọn như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi nào thì nên sử dụng tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) thay vì tỷ lệ mới mắc theo mật độ (Incidence Rate)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Một nhà dịch tễ học đang điều tra một ổ dịch ngộ độc thực phẩm. Biện pháp đo lường tần suất bệnh nào phù hợp nhất để mô tả mức độ lan truyền của bệnh trong nhóm người ăn cùng một bữa ăn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 200 người công nhân làm việc trong môi trường có tiếng ồn và 400 người làm việc trong môi trường yên tĩnh trong 10 năm để xem xét tỷ lệ giảm thính lực. Sau 10 năm, 80 công nhân môi trường ồn ào và 40 công nhân môi trường yên tĩnh bị giảm thính lực. Nguy cơ quy gán được (Attributable Risk) của giảm thính lực do làm việc trong môi trường ồn ào là bao nhiêu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Ý nghĩa của Nguy cơ quy gán được (Attributable Risk) tính ở Câu 24 là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một bệnh có tỷ lệ mới mắc thấp nhưng tỷ lệ hiện mắc cao. Điều này có thể gợi ý điều gì về bệnh đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi diễn giải kết quả của một nghiên cứu dịch tễ học, điều quan trọng nhất cần lưu ý là 'tương quan không có nghĩa là nhân quả'. Điều này có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa phơi nhiễm A và bệnh B báo cáo Tỷ suất chênh (OR) là 4.0 với khoảng tin cậy 95% là (1.5 - 10.0). Khoảng tin cậy này có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa Tỷ lệ mới mắc (Incidence) và Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Khi nào nên sử dụng nghiên cứu thuần tập (Cohort study)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để miêu tả sự tĩnh lặng của đêm khuya:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong một tác phẩm văn học, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") thường mang lại hiệu quả nào rõ rệt nhất cho việc thể hiện nội tâm nhân vật?

  • A. Tăng tính chân thực, khách quan và tạo khoảng cách với người đọc.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng đồng cảm, thấu hiểu sâu sắc suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
  • C. Cho phép người kể bao quát toàn bộ diễn biến, hành động của mọi nhân vật.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn, khó đoán hơn.

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc cú pháp hoặc từ ngữ trong thơ ca. Chọn phương án đúng nhất:

  • A. Chỉ có tác dụng nhấn mạnh một ý tưởng hoặc cảm xúc duy nhất.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên dài hơn và khó hiểu hơn.
  • C. Giúp tạo vần điệu một cách máy móc.
  • D. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, cảm xúc, hoặc gợi liên tưởng, ám ảnh về một điều gì đó.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:

  • A. Vui tươi, phấn khởi
  • B. Nhớ nhung, cô đơn
  • C. Buồn bã, tuyệt vọng
  • D. Bình yên, thư thái

Câu 5: Một tác phẩm văn học được viết theo phong cách hiện thực thường tập trung phản ánh điều gì?

  • A. Những giấc mơ, ảo tưởng và thế giới siêu nhiên.
  • B. Vẻ đẹp lý tưởng hóa của con người và cuộc sống.
  • C. Thực tại xã hội và con người với những mâu thuẫn, vấn đề hàng ngày.
  • D. Những câu chuyện phiêu lưu kỳ thú, không có thật.

Câu 6: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến cách tác giả xây dựng lời thoại của nhân vật giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Chỉ là để câu chuyện có thêm tính đối thoại.
  • B. Chỉ giúp phân biệt các nhân vật với nhau.
  • C. Giúp câu chuyện có nhiều tình tiết gây cấn hơn.
  • D. Tính cách, tâm trạng, trình độ văn hóa, và mối quan hệ của nhân vật với những người khác.

Câu 7: Hình ảnh "con thuyền" trong nhiều bài thơ thường mang tính biểu tượng. Ý nghĩa biểu tượng phổ biến nhất của hình ảnh này là gì?

  • A. Cuộc đời, số phận con người, hành trình đi tìm bến đỗ.
  • B. Sức mạnh, quyền lực và sự thống trị.
  • C. Sự giàu có, sung túc và cuộc sống nhàn hạ.
  • D. Nỗi buồn, sự tuyệt vọng và bế tắc.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thay đổi về không gian và thời gian?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 9: Trong một bài thơ tự do (không tuân thủ chặt chẽ niêm, luật, vần), yếu tố nào thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhạc điệu?

  • A. Số lượng chữ trong mỗi câu.
  • B. Nhịp điệu được tạo ra từ cách ngắt dòng, ngắt nhịp, sự lặp lại, và phối hợp thanh điệu.
  • C. Việc gieo vần cuối mỗi dòng thơ.
  • D. Chỉ có thể là thơ văn xuôi, không có nhạc điệu.

Câu 10: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Liệt kê tất cả các nhân vật có trong tác phẩm.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • C. Tìm ra tên tác giả và năm sáng tác.
  • D. Xác định vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính mà tác giả muốn gửi gắm qua câu chuyện, hình tượng, và các chi tiết nghệ thuật.

Câu 11: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về mặt logic hoặc ngữ pháp:

  • A. Không có lỗi sai.
  • B. Sử dụng sai cặp quan hệ từ
  • C. Sử dụng sai từ
  • D. Sử dụng sai từ

Câu 12: Phép điệp cấu trúc trong câu thơ

  • A. Sự giàu có của gia đình.
  • B. Tầm quan trọng của việc giữ gìn vệ sinh.
  • C. Lòng yêu nước, tự tôn dân tộc, đề cao giá trị truyền thống, quê hương.
  • D. Sự đối lập giữa cái trong và cái đục.

Câu 13: Chi tiết nghệ thuật "ánh trăng" xuất hiện trong nhiều tác phẩm thơ ca Việt Nam. Tùy vào ngữ cảnh, "ánh trăng" có thể biểu tượng cho điều gì?

  • A. Chỉ biểu tượng cho tình yêu đôi lứa.
  • B. Chỉ biểu tượng cho vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Chỉ biểu tượng cho quá khứ tươi đẹp.
  • D. Có thể biểu tượng cho vẻ đẹp thiên nhiên, tình yêu, quá khứ, sự sống vĩnh hằng, hoặc người tri kỉ tùy ngữ cảnh cụ thể.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 15: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về bối cảnh sáng tác (thời đại, hoàn cảnh riêng của tác giả) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Không có ý nghĩa gì nhiều, chỉ cần đọc thơ là đủ.
  • B. Chỉ giúp biết thêm thông tin về tác giả.
  • C. Giúp hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa bài thơ, tâm trạng, tư tưởng của tác giả và các hiện tượng được phản ánh trong tác phẩm.
  • D. Chỉ làm cho việc phân tích trở nên phức tạp hơn.

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ thơ ca?

  • A. Tính chặt chẽ, logic tuyệt đối, tránh sự đa nghĩa.
  • B. Tính hàm súc, giàu hình ảnh và nhạc điệu.
  • C. Tính biểu cảm cao, thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ để tăng sức gợi hình, gợi cảm.

Câu 17: Đọc đoạn trích sau và xác định ý nghĩa của hành động

  • A. Thể hiện sự giận dỗi, bất mãn với cuộc sống thành phố.
  • B. Chỉ đơn giản là thay đổi chỗ ở.
  • C. Thể hiện sự thất bại, trốn tránh thực tại.
  • D. Thể hiện sự từ bỏ, khước từ một lối sống (đô thị bon chen, vật chất) để tìm kiếm giá trị sống khác (bình yên, giản dị).

Câu 18: Trong văn nghị luận, việc đưa ra các bằng chứng (số liệu, ví dụ cụ thể, ý kiến chuyên gia) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Tăng tính thuyết phục, minh chứng cho luận điểm được đưa ra.
  • C. Làm cho bài viết khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ để trang trí cho bài viết.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm văn học. Chọn phát biểu đúng nhất:

  • A. Nhan đề thường gợi mở về chủ đề, nội dung chính hoặc một hình ảnh, chi tiết đặc sắc của tác phẩm.
  • B. Nhan đề không có bất kỳ mối liên hệ nào với nội dung tác phẩm.
  • C. Nhan đề chỉ có tác dụng thu hút sự chú ý của người đọc một cách ngẫu nhiên.
  • D. Nhan đề luôn tóm tắt toàn bộ nội dung câu chuyện.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật:

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng
  • B. Ngôi thứ hai (xưng
  • C. Ngôi thứ ba (người kể giấu mặt, gọi nhân vật bằng tên,
  • D. Điểm nhìn của nhân vật

Câu 21: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo sự đối lập, làm nổi bật hai sự vật, hiện tượng hoặc ý nghĩa trái ngược nhau trong cùng một câu hoặc đoạn văn?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Tiểu đối / Đối lập

Câu 22: Khi phân tích tâm lí nhân vật trong truyện, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Suy nghĩ, cảm xúc, hành động, lời nói, và cả những biểu hiện phi ngôn ngữ của nhân vật.
  • B. Chỉ cần chú ý đến hành động bên ngoài của nhân vật.
  • C. Chỉ cần chú ý đến lời nói của nhân vật.
  • D. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình của nhân vật.

Câu 23: Đọc câu sau và xác định biện pháp nói giảm nói tránh được sử dụng:

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Nói giảm nói tránh
  • D. Nhân hóa

Câu 24: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "mùa xuân" trong thơ ca. Chọn phát biểu đúng nhất:

  • A. Chỉ biểu tượng cho sự già nua, tàn phai.
  • B. Chỉ biểu tượng cho nỗi buồn, sự chia ly.
  • C. Chỉ biểu tượng cho mùa màng bội thu.
  • D. Thường biểu tượng cho sự sống mới, tuổi trẻ, hy vọng, tình yêu, hoặc sự phục hồi, tái sinh.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết đối với sự vật được miêu tả:

  • A. Thờ ơ, bàng quan
  • B. Luyến tiếc, hoài niệm
  • C. Chê bai, phán xét
  • D. Vui vẻ, lạc quan

Câu 26: Trong một bài văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung chân thực, sống động và cảm nhận được sự vật, hiện tượng được miêu tả như đang trực tiếp trải nghiệm.
  • B. Làm cho câu văn trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • C. Chỉ có tác dụng liệt kê các đặc điểm của sự vật.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể trong văn miêu tả.

Câu 27: Phân tích cấu trúc của một bài thơ lục bát. Đặc điểm nào sau đây là đúng?

  • A. Luôn có 8 chữ trong mỗi câu.
  • B. Chỉ gieo vần bằng ở cuối câu.
  • C. Gồm cặp câu lục (6 chữ) và câu bát (8 chữ), vần chân ở chữ thứ 6 câu lục với chữ thứ 6 câu bát, và vần lưng ở chữ cuối câu bát với chữ thứ 6 câu lục tiếp theo.
  • D. Không có quy tắc về số chữ và vần điệu.

Câu 28: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, làm thế nào để xác định luận điểm chính của người viết?

  • A. Đọc thật nhanh toàn bộ bài viết.
  • B. Tìm câu văn thể hiện ý kiến, quan điểm chủ đạo, thường nằm ở đầu hoặc cuối đoạn/bài, và xem xét các luận cứ, bằng chứng dùng để chứng minh cho ý kiến đó.
  • C. Chỉ cần đọc lướt qua các ví dụ.
  • D. Hỏi người khác đã đọc bài viết đó.

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để làm cho sự vật trở nên sinh động, gần gũi với con người:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 30: Ý nghĩa của việc phân tích các lớp nghĩa (nghĩa đen, nghĩa bóng, nghĩa biểu tượng) trong một tác phẩm văn học là gì?

  • A. Chỉ để làm cho bài phân tích trở nên dài hơn.
  • B. Không có tác dụng gì, chỉ cần hiểu nghĩa đen là đủ.
  • C. Chỉ giúp tìm ra những từ khó hiểu.
  • D. Giúp khám phá chiều sâu tư tưởng, cảm xúc và tài năng nghệ thuật của tác giả, hiểu được các tầng ý nghĩa phức tạp mà tác giả gửi gắm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để miêu tả sự tĩnh lặng của đêm khuya:
"Đêm nằm nghe gió lùa qua khe cửa, tiếng lá cây xào xạc như lời thì thầm của bóng đêm, và chỉ còn tiếng côn trùng rả rích. Mọi âm thanh khác đều như tan biến vào hư vô."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong một tác phẩm văn học, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') thường mang lại hiệu quả nào rõ rệt nhất cho việc thể hiện nội tâm nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc cú pháp hoặc từ ngữ trong thơ ca. Chọn phương án đúng nhất:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Nhớ ai như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương"

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một tác phẩm văn học được viết theo phong cách hiện thực thường tập trung phản ánh điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến cách tác giả xây dựng lời thoại của nhân vật giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Hình ảnh 'con thuyền' trong nhiều bài thơ thường mang tính biểu tượng. Ý nghĩa biểu tượng phổ biến nhất của hình ảnh này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thay đổi về không gian và thời gian?
"Ngày ấy, tôi còn là một đứa trẻ chạy nhảy trên cánh đồng lúa chín vàng. Giờ đây, khi đứng trên con đường nhựa phẳng lì này, chỉ còn thấy những tòa nhà cao tầng mọc lên san sát."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong một bài thơ tự do (không tuân thủ chặt chẽ niêm, luật, vần), yếu tố nào thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhạc điệu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về mặt logic hoặc ngữ pháp:
"Dù gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống, nhưng anh ấy vẫn luôn giữ vững tinh thần lạc quan và yêu đời."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phép điệp cấu trúc trong câu thơ "Ta về ta tắm ao ta / Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn" (Nguyễn Đình Chiểu) nhấn mạnh điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Chi tiết nghệ thuật 'ánh trăng' xuất hiện trong nhiều tác phẩm thơ ca Việt Nam. Tùy vào ngữ cảnh, 'ánh trăng' có thể biểu tượng cho điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
"Sáng chủ nhật, mẹ gọi tôi dậy sớm để cùng đi chợ. Chợ phiên quê tôi đông đúc và nhộn nhịp lạ thường. Tiếng người nói cười, tiếng rao hàng, tiếng xe cộ hòa lẫn vào nhau tạo nên một âm thanh sống động. Tôi thích nhất là khu bán hoa quả tươi ngon, đủ màu sắc."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về bối cảnh sáng tác (thời đại, hoàn cảnh riêng của tác giả) có ý nghĩa như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ thơ ca?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đọc đoạn trích sau và xác định ý nghĩa của hành động "quay lưng lại với thành phố ồn ào":
"Anh quyết định rời bỏ công việc lương cao ở thành phố, quay lưng lại với những ánh đèn rực rỡ và tiếng còi xe inh ỏi, để tìm về cuộc sống bình yên nơi quê nhà."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong văn nghị luận, việc đưa ra các bằng chứng (số liệu, ví dụ cụ thể, ý kiến chuyên gia) có tác dụng chủ yếu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm văn học. Chọn phát biểu đúng nhất:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật:
"Hắn bước vào quán với vẻ mặt cau có. Mọi người trong quán đều im lặng, dõi theo từng cử chỉ của hắn. Chắc chắn lại có chuyện không hay xảy ra rồi, ông chủ quán nghĩ thầm."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo sự đối lập, làm nổi bật hai sự vật, hiện tượng hoặc ý nghĩa trái ngược nhau trong cùng một câu hoặc đoạn văn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi phân tích tâm lí nhân vật trong truyện, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Đọc câu sau và xác định biện pháp nói giảm nói tránh được sử dụng:
"Ông cụ đã đi xa vào một buổi chiều mùa đông lạnh giá."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'mùa xuân' trong thơ ca. Chọn phát biểu đúng nhất:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết đối với sự vật được miêu tả:
"Ngôi nhà cổ kính nằm sâu trong con hẻm nhỏ, phủ đầy rêu phong và bụi bặm. Những bức tường nứt nẻ, mái ngói bạc màu gợi lên vẻ u buồn, hoài niệm về một thời đã qua."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong một bài văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phân tích cấu trúc của một bài thơ lục bát. Đặc điểm nào sau đây là đúng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, làm thế nào để xác định luận điểm chính của người viết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để làm cho sự vật trở nên sinh động, gần gũi với con người:
"Ông mặt trời thức dậy
Đem nắng ấm sưởi khô
Những hạt sương đêm qua
Còn đọng trên lá cỏ."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Ý nghĩa của việc phân tích các lớp nghĩa (nghĩa đen, nghĩa bóng, nghĩa biểu tượng) trong một tác phẩm văn học là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giới thiệu về một tác phẩm văn học - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự tương phản giữa hiện tại và quá khứ của nhân vật trữ tình?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Đối lập (Tương phản)
  • C. Hoán dụ
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định "người kể chuyện" có vai trò quan trọng nhất trong việc khám phá khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Chủ đề tư tưởng chính của tác phẩm.
  • B. Bối cảnh lịch sử, xã hội của câu chuyện.
  • C. Góc nhìn, thái độ, và cảm xúc chi phối cách kể.
  • D. Số lượng nhân vật và mối quan hệ giữa họ.

Câu 3: Cho câu văn:

  • A. Nhấn mạnh sự nóng bức của mặt trời.
  • B. Miêu tả sự nhỏ bé, mong manh của giọt sương.
  • C. Gợi tả sự chuyển động của cảnh vật.
  • D. Làm nổi bật vẻ đẹp, sự quý giá và lung linh của giọt sương.

Câu 4: Trong cấu trúc của một bài nghị luận văn học, phần nào thường đóng vai trò trình bày các luận điểm và bằng chứng để làm sáng tỏ vấn đề nghị luận?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Kết bài
  • D. Tất cả các phần trên

Câu 5: Phân tích đoạn thơ sau để xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:

  • A. Nuối tiếc và buồn bã.
  • B. Vui tươi và hy vọng.
  • C. Giận dữ và thất vọng.
  • D. Bình yên và mãn nguyện.

Câu 6: Xét về mặt ngôn ngữ, việc sử dụng từ ngữ địa phương trong tác phẩm văn học có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Làm cho ngôn ngữ tác phẩm trở nên phổ thông, dễ hiểu hơn.
  • B. Tạo ra sự xa lạ, bí ẩn cho câu chuyện.
  • C. Góp phần khắc họa rõ nét bối cảnh văn hóa, con người của vùng miền.
  • D. Chỉ đơn thuần là thói quen sử dụng ngôn ngữ của tác giả.

Câu 7: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài nghị luận, yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Hệ thống luận điểm rõ ràng, bằng chứng xác thực và lập luận chặt chẽ.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • C. Độ dài của bài viết.
  • D. Việc trích dẫn ý kiến của nhiều người nổi tiếng.

Câu 8: Đọc đoạn trích:

  • A. Nhẫn nhục, chịu đựng.
  • B. Bản lĩnh, phản kháng mạnh mẽ khi bị dồn ép.
  • C. Hiền lành, yếu đuối.
  • D. Sợ sệt, cam chịu số phận.

Câu 9: Phép ẩn dụ trong câu thơ

  • A. Mối quan hệ giữa người đi xa và quê hương.
  • B. Sự thay đổi của thời gian và cảnh vật.
  • C. Tình cảm thủy chung son sắt trong tình yêu đôi lứa.
  • D. Sự chờ đợi mòn mỏi, vô vọng.

Câu 10: Khi phân tích cấu trúc cốt truyện của một tác phẩm, việc xác định "cao trào" giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Điểm đỉnh điểm của mâu thuẫn, xung đột trong câu chuyện.
  • B. Phần giới thiệu nhân vật và hoàn cảnh.
  • C. Kết thúc câu chuyện và số phận nhân vật.
  • D. Nguyên nhân dẫn đến các sự kiện.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính thường có trong phần mở bài của một bài nghị luận văn học?

  • A. Giới thiệu tác giả, tác phẩm.
  • B. Nêu vấn đề cần nghị luận.
  • C. Khái quát giá trị nội dung hoặc nghệ thuật (nếu cần).
  • D. Trình bày các luận điểm chi tiết và bằng chứng.

Câu 12: Đọc đoạn văn:

  • A. Đối thoại trực tiếp.
  • B. Miêu tả ngoại hình và cử chỉ.
  • C. Độc thoại nội tâm.
  • D. Phân tích tâm lý sâu sắc.

Câu 13: Trong văn học, "chủ nghĩa hiện thực" thường tập trung phản ánh điều gì?

  • A. Hiện thực xã hội, cuộc sống con người một cách chân thật, khách quan.
  • B. Những ước mơ, khát vọng lãng mạn, thoát ly hiện thực.
  • C. Các yếu tố siêu nhiên, kỳ ảo.
  • D. Vẻ đẹp lý tưởng hóa của con người và cuộc sống.

Câu 14: Phân tích câu thơ:

  • A. Nỗi buồn chợt đến rồi chợt đi.
  • B. Nỗi buồn nhẹ nhàng, thoáng qua.
  • C. Nỗi buồn dữ dội như sóng biển cả.
  • D. Nỗi buồn kéo dài, triền miên, chồng chất.

Câu 15: Khi viết một đoạn văn phân tích văn học, việc sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp (ví dụ:

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên dài hơn.
  • B. Tạo sự liên kết, mạch lạc giữa các ý, các câu trong đoạn.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách để bắt đầu một câu mới.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính được tác giả đề cập:

  • A. Lợi ích của mạng xã hội.
  • B. Các loại mạng xã hội phổ biến.
  • C. Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ và các mối quan hệ xã hội.
  • D. Cách sử dụng mạng xã hội hiệu quả.

Câu 17: Trong một tác phẩm thơ, nhịp điệu được tạo nên chủ yếu từ sự phối hợp của những yếu tố nào?

  • A. Số tiếng trong dòng thơ, cách ngắt nhịp, gieo vần.
  • B. Nội dung ý nghĩa của bài thơ.
  • C. Tên của tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • D. Số lượng khổ thơ.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Gợi tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • C. Thể hiện tâm trạng buồn bã, u sầu.
  • D. Thường là biểu tượng cho điềm lành, sự thịnh vượng của triều đình hoặc đất nước.

Câu 19: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc đặt câu hỏi

  • A. Ghi nhớ chi tiết cốt truyện.
  • B. Nhận biết các biện pháp tu từ.
  • C. Phân tích và lý giải hành động, tâm lý nhân vật.
  • D. Tóm tắt nội dung chính.

Câu 20: Chọn câu sử dụng đại từ nhân xưng NGÔI THỨ BA số nhiều ĐÚNG ngữ pháp và hợp lý về nghĩa.

  • A. Chúng tôi đã hoàn thành công việc của họ.
  • B. Họ đã cùng nhau giải quyết vấn đề đó.
  • C. Bạn nên nói chuyện với chúng.
  • D. Tôi rất tự hào về nó.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ nhân quả trong câu:

  • A. Nguyên nhân: học hành chăm chỉ; Kết quả: đạt kết quả cao.
  • B. Nguyên nhân: đạt kết quả cao; Kết quả: học hành chăm chỉ.
  • C. Đây là mối quan hệ so sánh.
  • D. Đây là mối quan hệ tương phản.

Câu 22: Trong một bài phát biểu hoặc trình bày, việc sử dụng ngôn ngữ hình ảnh (ví dụ: so sánh, ẩn dụ) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài nói trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Giúp người nói thể hiện sự thông thái.
  • C. Tăng tính sinh động, hấp dẫn, giúp người nghe dễ hình dung và ghi nhớ.
  • D. Chỉ nên dùng trong văn viết, không phù hợp với văn nói.

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính được thể hiện qua hình ảnh

  • A. Nỗi buồn về cuộc sống thiếu thốn trong tù.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn của đêm trăng.
  • C. Sự cô đơn của người tù.
  • D. Tinh thần lạc quan, yêu thiên nhiên, vượt lên hoàn cảnh khắc nghiệt của người chiến sĩ cộng sản.

Câu 24: Giả sử bạn cần viết một bài văn nghị luận về vấn đề

  • A. Mạng xã hội mang lại cơ hội kết nối, học hỏi nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ về thông tin sai lệch và nghiện mạng.
  • B. Mạng xã hội là một công cụ giải trí phổ biến.
  • C. Lịch sử hình thành và phát triển của mạng xã hội.
  • D. Các loại hình mạng xã hội khác nhau hiện nay.

Câu 25: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tính cách và mâu thuẫn giữa các nhân vật?

  • A. Các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: cảnh trí, phục trang).
  • B. Đối thoại và hành động của nhân vật.
  • C. Lời giới thiệu của tác giả ở đầu vở kịch.
  • D. Tên của các màn, các lớp.

Câu 26: Đọc đoạn văn:

  • A. So sánh (tiếng suối như tiếng hát) và Điệp ngữ (lồng).
  • B. Ẩn dụ và Hoán dụ.
  • C. Nhân hóa và Liệt kê.
  • D. Nói quá và Nói giảm nói tránh.

Câu 27: Giả sử bạn được yêu cầu so sánh hai nhân vật văn học có tính cách đối lập. Phương pháp so sánh nào sau đây mang lại hiệu quả phân tích tốt nhất?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả nhân vật thứ nhất thật kỹ, sau đó miêu tả nhân vật thứ hai.
  • B. Liệt kê tất cả đặc điểm của nhân vật thứ nhất, sau đó liệt kê tất cả đặc điểm của nhân vật thứ hai.
  • C. So sánh từng tiêu chí (ví dụ: hoàn cảnh, hành động, suy nghĩ, ngôn ngữ) giữa hai nhân vật.
  • D. Chỉ nêu ra điểm giống nhau giữa hai nhân vật.

Câu 28: Việc sử dụng câu hỏi tu từ trong thơ hoặc văn xuôi thường nhằm mục đích gì?

  • A. Để yêu cầu người đọc/người nghe trả lời.
  • B. Để cung cấp thông tin mới.
  • C. Để kết thúc một đoạn văn hoặc bài thơ.
  • D. Để bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, thái độ của người nói/người viết hoặc gợi suy ngẫm cho người đọc/nghe.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho người nông dân, đặc biệt là người phụ nữ Việt Nam vất vả, lam lũ.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • C. Biểu tượng cho tình yêu đôi lứa hạnh phúc.
  • D. Biểu tượng cho sức mạnh và quyền lực.

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học lãng mạn, bạn có thể nhận ra điều gì là đặc trưng nổi bật về cách thể hiện cảm xúc và hiện thực?

  • A. Phản ánh hiện thực một cách trần trụi, khách quan.
  • B. Đề cao cảm xúc chủ quan, trí tưởng tượng, lý tưởng hóa hiện thực hoặc thoát ly hiện thực.
  • C. Tập trung miêu tả chi tiết đời sống lao động của người dân.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khô khan, ít hình ảnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự tương phản giữa hiện tại và quá khứ của nhân vật trữ tình?

"Ngày xưa, tôi là mây là gió
Bây giờ, tôi là giọt lệ khô."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định 'người kể chuyện' có vai trò quan trọng nhất trong việc khám phá khía cạnh nào của tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Cho câu văn: "Mặt trời lên cao, những giọt sương còn đọng trên lá lấp lánh như những viên kim cương nhỏ." Phép so sánh trong câu này có tác dụng chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong cấu trúc của một bài nghị luận văn học, phần nào thường đóng vai trò trình bày các luận điểm và bằng chứng để làm sáng tỏ vấn đề nghị luận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Phân tích đoạn thơ sau để xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:

"Nhớ sao ngày ấy mưa xuân
Lá xanh non mướt, em vẫn gần.
Giờ đây lá úa, mưa ngâu
Chỉ còn mình anh, nỗi buồn sâu."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Xét về mặt ngôn ngữ, việc sử dụng từ ngữ địa phương trong tác phẩm văn học có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài nghị luận, yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Đọc đoạn trích:

"Chị Dậu nghiến răng: 'Mày trói chồng bà đi, bà cho mày xem!' Rồi chị túm lấy cổ hắn, ấn dúi ra cửa. Sức lẻo tẻo của anh chàng hầu cận ông lí không chống nổi với sức người đàn bà liều mạng."

Đoạn trích trên (trích từ 'Tắt đèn' - Ngô Tất Tố) thể hiện rõ nhất đặc điểm tính cách nào của nhân vật chị Dậu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Phép ẩn dụ trong câu thơ "Thuyền về có nhớ bến chăng / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền" (Nguyễn Khuyến) dùng hình ảnh "thuyền" và "bến" để nói về điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khi phân tích cấu trúc cốt truyện của một tác phẩm, việc xác định 'cao trào' giúp người đọc nhận ra điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính thường có trong phần mở bài của một bài nghị luận văn học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Đọc đoạn văn:

"Lão Hạc móm mém cười, cái cười như mếu và đôi mắt ầng ậc nước. Lão cố làm ra vui vẻ. Hai gò má nhăn nheo rúm ró lại. Cái đầu rung rung như người lên cơn sốt rét. Cái miệng móm mém mếu máng, vẫn nhai trầu bỏm bẻm." (Trích "Lão Hạc" - Nam Cao)

Đoạn văn trên sử dụng chủ yếu biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong văn học, 'chủ nghĩa hiện thực' thường tập trung phản ánh điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Phân tích câu thơ: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp" (Huy Cận). Từ láy "điệp điệp" gợi tả cảm giác gì về nỗi buồn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi viết một đoạn văn phân tích văn học, việc sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp (ví dụ: "Mặt khác", "Tuy nhiên", "Bên cạnh đó", "Tóm lại",...) có tác dụng chủ yếu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính được tác giả đề cập:

"Hàng triệu người trẻ tuổi ngày nay dành phần lớn thời gian cho mạng xã hội. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến cách họ giao tiếp, học tập mà còn định hình lại các mối quan hệ xã hội truyền thống. Việc cân bằng giữa thế giới ảo và thực đang trở thành một thách thức lớn."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong một tác phẩm thơ, nhịp điệu được tạo nên chủ yếu từ sự phối hợp của những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "đám mây ngũ sắc" trong một số bài thơ trung đại Việt Nam.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc đặt câu hỏi "Tại sao nhân vật lại hành động như vậy?" giúp người đọc rèn luyện kỹ năng tư duy nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Chọn câu sử dụng đại từ nhân xưng NGÔI THỨ BA số nhiều ĐÚNG ngữ pháp và hợp lý về nghĩa.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phân tích mối quan hệ nhân quả trong câu: "Vì học hành chăm chỉ, nên anh ấy đã đạt kết quả cao trong kỳ thi."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong một bài phát biểu hoặc trình bày, việc sử dụng ngôn ngữ hình ảnh (ví dụ: so sánh, ẩn dụ) có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính được thể hiện qua hình ảnh "ánh trăng" và "nhà tù":

"Trong tù không rượu cũng không hoa
Cảnh đẹp đêm nay, khó hững hờ
Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ." (Trích "Vọng nguyệt" - Hồ Chí Minh)

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Giả sử bạn cần viết một bài văn nghị luận về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ". Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để triển khai trong phần thân bài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tính cách và mâu thuẫn giữa các nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Đọc đoạn văn:

"Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa."

Đoạn thơ trên (trích "Cảnh khuya" - Hồ Chí Minh) sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo nên sự hòa quyện giữa âm thanh và hình ảnh, giữa cảnh vật và con người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Giả sử bạn được yêu cầu so sánh hai nhân vật văn học có tính cách đối lập. Phương pháp so sánh nào sau đây mang lại hiệu quả phân tích tốt nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Việc sử dụng câu hỏi tu từ trong thơ hoặc văn xuôi thường nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con cò" trong ca dao, dân ca Việt Nam.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học lãng mạn, bạn có thể nhận ra điều gì là đặc trưng nổi bật về cách thể hiện cảm xúc và hiện thực?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật trữ tình:

  • A. So sánh
  • B. Tả cảnh ngụ tình
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian trong việc xây dựng cốt truyện của một tác phẩm tự sự (ví dụ: sử dụng dòng thời gian đảo ngược, thời gian tâm lý).

  • A. Chỉ đơn thuần ghi lại trình tự sự kiện.
  • B. Giúp người đọc dễ theo dõi hành động của nhân vật.
  • C. Tạo ra sự kịch tính bề mặt cho câu chuyện.
  • D. Góp phần thể hiện chiều sâu nội tâm, tạo hiệu ứng nghệ thuật đặc biệt (hồi tưởng, dự cảm...).

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định giọng điệu của bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Nội dung cốt truyện chính.
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Thái độ, cảm xúc chủ đạo của tác giả/nhân vật trữ tình.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của bài thơ.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 5: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng, dẫn chứng cụ thể có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Tăng tính thuyết phục và độ tin cậy cho luận điểm.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
  • D. Làm cho ngôn ngữ bài viết trở nên hoa mỹ hơn.

Câu 6: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, chi tiết nào sau đây thường thể hiện rõ nhất chiều sâu tâm lý và sự phức tạp của nhân vật?

  • A. Ngoại hình đẹp đẽ.
  • B. Tên gọi và xuất thân.
  • C. Những mâu thuẫn nội tâm, giằng xé trong suy nghĩ và hành động.
  • D. Số phận bi kịch.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Niềm tin mãnh liệt vào tương lai tươi sáng của đất nước.
  • B. Nỗi buồn man mác về quá khứ đã qua.
  • C. Sự nuối tiếc về vẻ đẹp thiên nhiên đã mất.
  • D. Mong muốn được sống mãi trong hiện tại.

Câu 8: Thế nào là một câu văn có tính liên kết chặt chẽ trong đoạn văn?

  • A. Câu văn sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • B. Câu văn có cấu trúc phức tạp.
  • C. Câu văn đứng độc lập, không cần quan hệ với các câu khác.
  • D. Câu văn được kết nối với các câu trước và sau bằng các phương tiện ngôn ngữ (từ nối, lặp, thế, đối chiếu...) và logic nội dung.

Câu 9: Khi đọc một tác phẩm văn học theo hướng đọc chủ động, người đọc cần thực hiện những thao tác nào sau đây?

  • A. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • B. Thuộc lòng các chi tiết và câu văn.
  • C. Đặt câu hỏi, suy luận, liên tưởng, đối chiếu, đánh giá.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tìm ra ý định của tác giả.

Câu 10: Phép tu từ nào giúp tạo ra sự tương phản mạnh mẽ, làm nổi bật đặc điểm của đối tượng hoặc ý nghĩa của vấn đề được nói đến?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Đối lập (tương phản)
  • C. Ẩn dụ
  • D. So sánh

Câu 11: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra bước ngoặt hoặc đỉnh điểm của câu chuyện?

  • A. Phần giới thiệu nhân vật.
  • B. Phần kết thúc mở.
  • C. Các chi tiết miêu tả thiên nhiên.
  • D. Xung đột, mâu thuẫn được đẩy lên cao trào.

Câu 12: Nhận định nào sau đây thể hiện sự phân tích về mối quan hệ giữa nội dung và hình thức nghệ thuật trong một tác phẩm văn học?

  • A. Việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và nhạc điệu trong bài thơ đã góp phần khắc họa sâu sắc tâm trạng cô đơn của nhân vật.
  • B. Bài thơ có nhiều câu dài và khó hiểu.
  • C. Tác phẩm này được viết theo thể loại truyện ngắn.
  • D. Nhân vật chính là người tốt bụng và dũng cảm.

Câu 13: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để hiểu được dụng ý của tác giả?

  • A. Số lượng tính từ được sử dụng.
  • B. Độ dài của đoạn văn.
  • C. Các giác quan được huy động (thị giác, thính giác, khứu giác...) và cảm xúc, ấn tượng mà đoạn văn gợi ra.
  • D. Việc sử dụng các từ láy.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả ngoại hình và hành động.
  • B. Miêu tả nội tâm trực tiếp.
  • C. Miêu tả qua lời nói của nhân vật khác.
  • D. Miêu tả qua cảnh vật xung quanh.

Câu 15: Trong văn nghị luận, việc phản bác ý kiến đối lập một cách hiệu quả đòi hỏi người viết phải làm gì?

  • A. Phủ nhận hoàn toàn ý kiến đó mà không cần giải thích.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ gay gắt để công kích ý kiến đối lập.
  • C. Lờ đi ý kiến đối lập và chỉ tập trung vào luận điểm của mình.
  • D. Chỉ ra những điểm chưa hợp lý, thiếu bằng chứng hoặc sai lầm trong lập luận của ý kiến đối lập bằng lý lẽ và dẫn chứng thuyết phục.

Câu 16: Nhận định nào sau đây thể hiện sự hiểu biết về đặc trưng của thơ hiện đại so với thơ truyền thống?

  • A. Thơ hiện đại luôn tuân thủ chặt chẽ luật bằng trắc và niêm luật.
  • B. Thơ hiện đại thường chú trọng khám phá thế giới nội tâm phức tạp, sử dụng ngôn ngữ và cấu trúc mới mẻ, phá cách.
  • C. Thơ hiện đại chỉ viết về các chủ đề xã hội, không đề cập đến tình yêu thiên nhiên.
  • D. Thơ hiện đại luôn có vần điệu và nhịp điệu rõ ràng, dễ nhận biết.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần là ngọn lửa bếp.
  • B. Biểu tượng cho sự ấm áp, hạnh phúc.
  • C. Ẩn dụ cho sức tàn phá của cái đói, cái nghèo, làm biến dạng con người và tình cảm.
  • D. Biểu tượng cho hy vọng và sức sống mãnh liệt.

Câu 18: Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng

  • A. Giúp người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ của tất cả các nhân vật.
  • B. Tạo sự chân thực, gần gũi, người đọc dễ đồng cảm với cảm xúc và suy nghĩ của người kể chuyện.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan tuyệt đối.
  • D. Hạn chế khả năng thể hiện nội tâm nhân vật.

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa tóm tắt tác phẩm và phân tích tác phẩm?

  • A. Tóm tắt chỉ dành cho truyện, phân tích chỉ dành cho thơ.
  • B. Tóm tắt là kể lại toàn bộ tác phẩm, phân tích là chỉ ra các lỗi sai.
  • C. Tóm tắt là trình bày lại nội dung chính, sự kiện tiêu biểu một cách ngắn gọn; phân tích là đi sâu làm rõ ý nghĩa, giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
  • D. Tóm tắt yêu cầu sử dụng ngôn ngữ phức tạp, phân tích yêu cầu ngôn ngữ đơn giản.

Câu 20: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần điệu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Thông tin về năm sáng tác bài thơ.
  • B. Chủ đề chính của bài thơ.
  • C. Tên thật của tác giả.
  • D. Nhạc điệu, âm hưởng của bài thơ, góp phần thể hiện cảm xúc và ý tứ.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi diễn đạt (nếu có):

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Sai chính tả.
  • C. Thiếu vị ngữ.
  • D. Không có lỗi diễn đạt.

Câu 22: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ (hình ảnh, biểu đồ, bảng biểu) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí.
  • C. Minh họa, làm rõ thông tin, giúp người đọc tiếp nhận nội dung nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • D. Thay thế hoàn toàn nội dung văn bản.

Câu 23: Phép liên kết nào thường được sử dụng để chỉ một người, một vật, một sự việc đã được nói đến trước đó trong văn bản?

  • A. Phép lặp
  • B. Phép thế
  • C. Phép nối
  • D. Phép đối

Câu 24: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, phần thân bài cần đảm bảo yêu cầu nào về cấu trúc và nội dung?

  • A. Chỉ cần kể lại nội dung tác phẩm.
  • B. Liệt kê các biện pháp tu từ mà không cần phân tích tác dụng.
  • C. Nêu cảm nhận cá nhân một cách chung chung.
  • D. Trình bày các luận điểm (khía cạnh phân tích), sử dụng lí lẽ và dẫn chứng từ tác phẩm để làm sáng tỏ, có sự liên kết chặt chẽ giữa các đoạn.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của đoạn thơ là gì:

  • A. Cảm hứng anh hùng ca, kêu gọi đấu tranh, khích lệ tinh thần chiến đấu.
  • B. Cảm hứng lãng mạn về tình yêu.
  • C. Cảm hứng về vẻ đẹp thiên nhiên.
  • D. Cảm hứng về cuộc sống đời thường.

Câu 26: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cần phù hợp với đối tượng và mục đích giao tiếp. Đây là yêu cầu thuộc phương châm hội thoại nào?

  • A. Phương châm về lượng.
  • B. Phương châm về chất.
  • C. Phương châm quan hệ.
  • D. Phương châm cách thức.

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận.

  • A. Để người đọc trả lời.
  • B. Chỉ để làm đẹp câu văn.
  • C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người viết.
  • D. Nhấn mạnh vấn đề, tạo sự chú ý, khơi gợi suy nghĩ ở người đọc, tăng sức biểu cảm và thuyết phục.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người kể chuyện đối với nhân vật:

  • A. Yêu mến, ngưỡng mộ.
  • B. Khinh ghét, miệt thị.
  • C. Đồng cảm, chia sẻ.
  • D. Thờ ơ, khách quan.

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tính cách và diễn biến tâm lý của nhân vật?

  • A. Lời giới thiệu của tác giả về nhân vật.
  • B. Các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: "bước ra", "ngồi xuống").
  • C. Lời thoại và hành động của nhân vật.
  • D. Tên gọi của nhân vật.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử - xã hội và nội dung, tư tưởng của một tác phẩm văn học cụ thể (ví dụ: một tác phẩm ra đời trong thời kỳ chiến tranh hoặc đổi mới).

  • A. Bối cảnh lịch sử - xã hội là nguồn cảm hứng, là cái nôi sản sinh ra tác phẩm, chi phối ít nhiều đến cách nhìn, cách cảm và những vấn đề được nhà văn phản ánh.
  • B. Bối cảnh lịch sử - xã hội không ảnh hưởng gì đến tác phẩm văn học.
  • C. Tác phẩm văn học chỉ đơn thuần ghi chép lại các sự kiện lịch sử.
  • D. Tác phẩm văn học luôn đi ngược lại với bối cảnh lịch sử - xã hội đương thời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật trữ tình:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian trong việc xây dựng cốt truyện của một tác phẩm tự sự (ví dụ: sử dụng dòng thời gian đảo ngược, thời gian tâm lý).

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định giọng điệu của bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

"Sáng sớm, sương giăng bảng lảng trên mặt hồ. Những tia nắng đầu tiên len lỏi qua kẽ lá, đậu trên những giọt sương long lanh. Không khí trong lành, thoang thoảng hương sen đã tàn mùa."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng, dẫn chứng cụ thể có vai trò quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, chi tiết nào sau đây thường thể hiện rõ nhất chiều sâu tâm lý và sự phức tạp của nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:

"Mai sau, mai sau, mai sau,
Đất xanh trái cây, đầy hoa lá
Vườn ta hoa trái xum xuê,
Đất ta nở những nụ hường." (Nguyễn Đình Thi)

Điệp ngữ "mai sau" và hình ảnh "đất xanh trái cây, đầy hoa lá" thể hiện điều gì về tâm trạng và khát vọng của tác giả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Thế nào là một câu văn có tính liên kết chặt chẽ trong đoạn văn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Khi đọc một tác phẩm văn học theo hướng đọc chủ động, người đọc cần thực hiện những thao tác nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Phép tu từ nào giúp tạo ra sự tương phản mạnh mẽ, làm nổi bật đặc điểm của đối tượng hoặc ý nghĩa của vấn đề được nói đến?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra bước ngoặt hoặc đỉnh điểm của câu chuyện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Nhận định nào sau đây thể hiện sự phân tích về mối quan hệ giữa nội dung và hình thức nghệ thuật trong một tác phẩm văn học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để hiểu được dụng ý của tác giả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:

"Anh ấy bước vào phòng, dáng vẻ mệt mỏi. Đôi mắt trũng sâu, quần áo nhàu nhĩ. Anh ngồi phịch xuống ghế, thở dài."

Đoạn văn này chủ yếu sử dụng kỹ thuật miêu tả nào để khắc họa nhân vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong văn nghị luận, việc phản bác ý kiến đối lập một cách hiệu quả đòi hỏi người viết phải làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nhận định nào sau đây thể hiện sự hiểu biết về đặc trưng của thơ hiện đại so với thơ truyền thống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh "ngọn lửa" trong ngữ cảnh này:

"Ông giáo hút thuốc lào, khói bay nghi ngút. Ông bảo: "Lão Hạc ơi! Đời của lão cứ thế lì ra một tí! Cái vườn là của lão. Khi nào chết hãy giao cho hắn. Nhưng cũng khó đấy! Tình hình này, khó giữ được cho hắn nguyên vẹn được trừ khi lão chết. Mà rủi may, ai biết trước được?" Cái mặt lão co rúm lại. Những nếp nhăn xô lại với nhau, ép cho nước mắt chảy ra. Cái đầu nghèo ngào lắc: "Khó thật đấy, giáo ạ!" Rồi lão khóc hu hu. Cái "khó" làm cho người ta nghèo đi không đáng sợ bằng cái "khó" làm cho người ta không còn là người nữa. Cái "khó" làm cho người ta tàn nhẫn đi, mất hết cả tính người đi. Lão Hạc ơi! Cái "khó" bó buộc làm cho người ta phải bán con chó vàng. Nó là con vật trung thành, nó là kỉ niệm của thằng con trai. Lão bán nó đi, lão thấy mình mất hết cả tính người. Lão khóc, như một đứa trẻ. Cái đói, cái nghèo đã đốt cháy con người lão, đốt cháy cả tình thương yêu cuối cùng."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong tác phẩm tự sự có tác dụng chủ yếu gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa tóm tắt tác phẩm và phân tích tác phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần điệu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi diễn đạt (nếu có):

"Qua tác phẩm, cho thấy hình ảnh người phụ nữ Việt Nam giàu đức hi sinh."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ (hình ảnh, biểu đồ, bảng biểu) có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Phép liên kết nào thường được sử dụng để chỉ một người, một vật, một sự việc đã được nói đến trước đó trong văn bản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, phần thân bài cần đảm bảo yêu cầu nào về cấu trúc và nội dung?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của đoạn thơ là gì:

"Dậy mà đi! Hỡi Đồng Bào ơi!
Đường giải phóng đã gần rồi!
Kìa Binh đoàn đang tiến tới,
Cờ đỏ sao vàng phấp phới."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cần phù hợp với đối tượng và mục đích giao tiếp. Đây là yêu cầu thuộc phương châm hội thoại nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người kể chuyện đối với nhân vật:

"Hắn cười. Cái cười nghe thật đáng ghét. Cái mặt thì nhăn nhúm, hai con mắt ti hí, cái mồm rộng hoác. Hắn nói một câu mà như muốn nuốt chửng cả người nghe."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tính cách và diễn biến tâm lý của nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử - xã hội và nội dung, tư tưởng của một tác phẩm văn học cụ thể (ví dụ: một tác phẩm ra đời trong thời kỳ chiến tranh hoặc đổi mới).

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và tác dụng của nó:

  • A. So sánh và Ẩn dụ, tạo hình ảnh sinh động, gợi cảm giác về sự lớn lao, tráng lệ của thiên nhiên và con người.
  • B. Nhân hóa và Hoán dụ, thể hiện sự gắn bó, hòa quyện giữa con người với biển cả.
  • C. So sánh và Nhân hóa, khắc họa cảnh hoàng hôn trên biển và sự chuyển động của đoàn thuyền một cách cụ thể, giàu sức gợi.
  • D. Điệp ngữ và Liệt kê, nhấn mạnh sự lặp lại của cảnh vật và hoạt động của con người.

Câu 2: Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu sau và xác định thành phần chính:

  • A. Chủ ngữ: Những cánh buồm; Vị ngữ: no gió đang rẽ sóng tiến ra khơi xa.
  • B. Chủ ngữ: Những cánh buồm no gió; Vị ngữ: đang rẽ sóng tiến ra khơi xa.
  • C. Chủ ngữ: Những cánh buồm no gió đang rẽ sóng; Vị ngữ: tiến ra khơi xa.
  • D. Chủ ngữ: Những cánh buồm no gió đang rẽ sóng tiến ra khơi; Vị ngữ: xa.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định nét đặc sắc về giọng điệu của người kể chuyện:

  • A. Giọng điệu hồi tưởng, bâng khuâng, chất chứa tình cảm gắn bó với quê hương.
  • B. Giọng điệu khách quan, miêu tả chân thực cảnh vật.
  • C. Giọng điệu hài hước, châm biếm nhẹ nhàng.
  • D. Giọng điệu hùng hồn, ca ngợi vẻ đẹp của quê hương.

Câu 4: Trong một bài nghị luận văn học, việc sử dụng dẫn chứng từ tác phẩm nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn, đầy đủ hơn.
  • B. Chứng tỏ người viết đã đọc kỹ tác phẩm.
  • C. Minh họa cho ý kiến một cách chung chung.
  • D. Làm sáng tỏ và củng cố cho lập luận, tăng tính thuyết phục của bài viết.

Câu 5: Khi phân tích một chi tiết nhỏ trong tác phẩm văn học (ví dụ: màu sắc của một đồ vật, cử chỉ của nhân vật), cần chú ý điều gì để tránh sa vào việc diễn xuôi hoặc suy diễn tùy tiện?

  • A. Chỉ cần mô tả lại chi tiết đó thật chính xác.
  • B. Nêu cảm nhận cá nhân về chi tiết đó.
  • C. Đặt chi tiết trong tổng thể tác phẩm, xem xét mối liên hệ của nó với chủ đề, nhân vật, bối cảnh để giải mã ý nghĩa.
  • D. Tìm kiếm thông tin về chi tiết đó từ các nguồn bên ngoài tác phẩm.

Câu 6: Câu nào dưới đây sử dụng phép liên kết bằng cách lặp lại từ ngữ?

  • A. Những đám mây trắng trôi bồng bềnh. Mây như những chiếc thuyền trên bầu trời.
  • B. Trời mưa. Vì vậy, đường rất trơn.
  • C. Nam là học sinh giỏi. Cậu ấy luôn đứng đầu lớp.
  • D. Hoa hồng đỏ thắm. Hoa cúc vàng tươi.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định từ ngữ thể hiện rõ nhất thái độ của người viết đối với sự vật được nhắc đến:

  • A. bộ dạng lôi thôi
  • B. cái gã ấy, khó chịu
  • C. nụ cười nhăn nhó
  • D. lúc nào cũng

Câu 8: Khi viết một bài văn tự sự kết hợp miêu tả và biểu cảm, yếu tố nào giúp câu chuyện trở nên hấp dẫn và có chiều sâu hơn?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, cầu kỳ.
  • B. Kể lại thật nhiều sự kiện liên tiếp.
  • C. Chỉ tập trung vào việc miêu tả thật chi tiết cảnh vật.
  • D. Tích hợp khéo léo cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật hoặc người kể chuyện vào lời kể và miêu tả.

Câu 9: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa "đề tài" và "chủ đề" của tác phẩm văn học.

  • A. Đề tài là phạm vi đời sống được phản ánh, chủ đề là vấn đề tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm.
  • B. Đề tài là nội dung chính, chủ đề là hình thức thể hiện.
  • C. Đề tài là nhân vật chính, chủ đề là tình huống truyện.
  • D. Đề tài và chủ đề là hai khái niệm đồng nhất.

Câu 10: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về cách dùng từ:

  • A. Đúng ngữ pháp và nghĩa.
  • B. Sai ở từ
  • C. Sai ở cách kết hợp từ
  • D. Sai ở từ

Câu 11: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải cảm xúc của nhà thơ đến người đọc?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Nhân vật.
  • C. Lời thoại.
  • D. Nhịp điệu, vần thơ, hình ảnh, ngôn từ giàu sức gợi cảm.

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

  • A. Để người đọc trả lời câu hỏi đó.
  • B. Nhấn mạnh một ý nào đó, gợi suy nghĩ, bộc lộ cảm xúc (ngạc nhiên, băn khoăn, khẳng định...).
  • C. Làm cho câu văn/thơ dài hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là một cách đặt câu hỏi.

Câu 13: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ sau:

  • A. Hoán dụ (yến anh chỉ người đi chơi xuân).
  • B. Ẩn dụ.
  • C. So sánh.
  • D. Nhân hóa.

Câu 14: Trong văn nghị luận, tính mạch lạc của đoạn văn thể hiện ở yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ khó hiểu.
  • B. Có thật nhiều câu văn.
  • C. Các câu văn, đoạn văn được sắp xếp theo một trình tự hợp lý, có sự liên kết chặt chẽ về ý và hình thức.
  • D. Trình bày nhiều ý kiến khác nhau.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần là cảnh vật tự nhiên.
  • B. Biểu tượng cho nỗi buồn, cô đơn của người tù.
  • C. Thể hiện sự giận dữ trước hoàn cảnh tù đày.
  • D. Biểu tượng cho vẻ đẹp của thiên nhiên, sự tự do, là người bạn tri kỷ của người tù chiến sĩ.

Câu 16: Xác định câu văn có sử dụng thành phần biệt lập phụ chú:
(1) Anh ấy, một người bạn cũ của tôi, vừa đến thăm.
(2) Trời mưa rất to.
(3) Chắc chắn, anh ấy sẽ thành công.
(4) Tôi rất thích đọc sách, đặc biệt là sách văn học.

  • A. Câu (1)
  • B. Câu (2)
  • C. Câu (3)
  • D. Câu (4)

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và cho biết nội dung chính của đoạn văn là gì?

  • A. Kể về một câu chuyện xảy ra bên hồ.
  • B. Miêu tả cảnh buổi sáng sớm trên mặt hồ.
  • C. Bàn luận về vai trò của sương và nắng.
  • D. Trình bày suy nghĩ của người viết về vẻ đẹp thiên nhiên.

Câu 18: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần nêu tên và vai trò của nhân vật.
  • B. Chỉ tập trung vào ngoại hình của nhân vật.
  • C. Chỉ phân tích hành động của nhân vật.
  • D. Ngoại hình, nội tâm (suy nghĩ, cảm xúc), hành động, lời nói, mối quan hệ với các nhân vật khác, ý nghĩa của nhân vật trong tác phẩm.

Câu 19: Câu nào dưới đây thể hiện rõ nhất đặc điểm của câu rút gọn?

  • A. Mẹ đi chợ rồi.
  • B. Hôm nay trời mưa.
  • C. Ăn cơm chưa?
  • D. Bạn Nam rất thông minh.

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh

  • A. Sự thiếu thốn, gian khổ, ánh sáng yếu ớt của người lính trong đêm hành quân.
  • B. Ánh sáng rực rỡ, huy hoàng.
  • C. Sự ấm áp, sung túc.
  • D. Vẻ đẹp lãng mạn của núi rừng.

Câu 21: Khi viết đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra giải pháp hoặc lời kêu gọi hành động (nếu có) thường nằm ở vị trí nào và có tác dụng gì?

  • A. Ở đầu đoạn, để gây sự chú ý.
  • B. Ở giữa đoạn, để làm phong phú thêm nội dung.
  • C. Bất kỳ vị trí nào, không quan trọng.
  • D. Ở cuối đoạn (hoặc bài), nhằm kết thúc vấn đề, định hướng hành động cho người đọc và tăng tính thuyết phục.

Câu 22: Xác định chức năng của từ

  • A. Chỉ số lượng.
  • B. Chỉ thời gian (hành động đã xảy ra trong quá khứ).
  • C. Chỉ mức độ.
  • D. Chỉ sự nghi vấn.

Câu 23: Đọc câu sau và cho biết nó thuộc loại câu gì xét về mục đích nói:

  • A. Câu trần thuật.
  • B. Câu hỏi.
  • C. Câu cảm thán.
  • D. Câu cầu khiến.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa hai câu sau:
(1)

  • A. Câu (2) thể hiện cảm xúc ngạc nhiên, thán phục mạnh mẽ hơn câu (1).
  • B. Câu (1) thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hơn câu (2).
  • C. Hai câu có sắc thái biểu cảm giống nhau.
  • D. Câu (1) là câu phủ định, câu (2) là câu khẳng định.

Câu 25: Khi phân tích một đoạn thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần thơ có tác dụng gì?

  • A. Giúp đếm số tiếng trong câu.
  • B. Chỉ đơn thuần là đặc điểm hình thức của thơ.
  • C. Làm cho bài thơ dễ thuộc hơn.
  • D. Góp phần tạo nên nhạc điệu, truyền tải cảm xúc, thể hiện phong cách của nhà thơ và làm nổi bật ý nghĩa của các câu thơ.

Câu 26: Xác định cặp từ trái nghĩa trong câu sau:

  • A. Cuộc sống - lúc
  • B. thăng - trầm
  • C. có - lúc
  • D. lúc - lúc

Câu 27: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Chỉ là phương tiện giao thông và địa điểm tự nhiên.
  • B. Biểu tượng cho sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên.
  • C. Thường biểu tượng cho khát vọng ra đi, chinh phục, sự nghiệp, cuộc đời con người và không gian rộng lớn của cuộc sống, thế giới.
  • D. Biểu tượng cho sự tù túng, bó hẹp.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc

  • A. Diễn tả mối quan hệ tỉ lệ thuận, sự tăng tiến của hai sự vật/hiện tượng song song.
  • B. Diễn tả mối quan hệ nhân quả.
  • C. Diễn tả sự đối lập.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách diễn đạt.

Câu 29: Khi nhận xét về phong cách ngôn ngữ của một văn bản, cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xem văn bản nói về cái gì.
  • B. Chỉ cần xem văn bản được viết bởi ai.
  • C. Chỉ cần đếm số lượng câu dài, ngắn.
  • D. Từ ngữ, ngữ pháp, kiểu câu, cách hành văn, mục đích giao tiếp của văn bản.

Câu 30: Đọc câu sau và xác định thành phần trạng ngữ:

  • A. Với giọng nói ấm áp
  • B. cô giáo
  • C. giảng bài
  • D. rất dễ hiểu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và tác dụng của nó:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu sau và xác định thành phần chính:
"Những cánh buồm no gió đang rẽ sóng tiến ra khơi xa."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định nét đặc sắc về giọng điệu của người kể chuyện:
"Tôi đứng đó, giữa cái chợ quê ồn ào, ngửi thấy mùi mắm tôm, mùi rau húng, mùi đất ẩm sau cơn mưa. Một cảm giác thân thuộc đến lạ, như thể tôi chưa từng rời xa nơi này." (Trích)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong một bài nghị luận văn học, việc sử dụng dẫn chứng từ tác phẩm nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Khi phân tích một chi tiết nhỏ trong tác phẩm văn học (ví dụ: màu sắc của một đồ vật, cử chỉ của nhân vật), cần chú ý điều gì để tránh sa vào việc diễn xuôi hoặc suy diễn tùy tiện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Câu nào dưới đây sử dụng phép liên kết bằng cách lặp lại từ ngữ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định từ ngữ thể hiện rõ nhất thái độ của người viết đối với sự vật được nhắc đến:
"Cái gã ấy, với bộ dạng lôi thôi và nụ cười nhăn nhó, lúc nào cũng khiến tôi khó chịu."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Khi viết một bài văn tự sự kết hợp miêu tả và biểu cảm, yếu tố nào giúp câu chuyện trở nên hấp dẫn và có chiều sâu hơn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa 'đề tài' và 'chủ đề' của tác phẩm văn học.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về cách dùng từ:
"Anh ấy đã nỗ lực hết mình để đạt được những thành quả vinh quang."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải cảm xúc của nhà thơ đến người đọc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ sau:
"Gần xa nô nức yến anh
Chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân."

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong văn nghị luận, tính mạch lạc của đoạn văn thể hiện ở yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ánh trăng" trong bài thơ "Vọng nguyệt" (Ngắm trăng) của Hồ Chí Minh.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Xác định câu văn có sử dụng thành phần biệt lập phụ chú:
(1) Anh ấy, một người bạn cũ của tôi, vừa đến thăm.
(2) Trời mưa rất to.
(3) Chắc chắn, anh ấy sẽ thành công.
(4) Tôi rất thích đọc sách, đặc biệt là sách văn học.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và cho biết nội dung chính của đoạn văn là gì?
"Buổi sáng, sương giăng bảng lảng trên mặt hồ. Những tia nắng đầu tiên yếu ớt xuyên qua kẽ lá, làm bừng sáng những giọt sương còn đọng lại. Không khí trong lành và se lạnh."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Câu nào dưới đây thể hiện rõ nhất đặc điểm của câu rút gọn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh "bó đóm" trong câu thơ "Đêm nay rừng hoang sương muối / Đứng cạnh trời đêm ta nhớ tiếng thơ / Bác Hồ: "Đêm nay rừng hoang sương muối / Ánh trăng đầy thuyền". Bó đóm."
(Trích "Đồng chí" - Chính Hữu, bản cũ) gợi liên tưởng đến điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi viết đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra giải pháp hoặc lời kêu gọi hành động (nếu có) thường nằm ở vị trí nào và có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Xác định chức năng của từ "đã" trong câu:
"Anh ấy đã hoàn thành công việc từ hôm qua."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Đọc câu sau và cho biết nó thuộc loại câu gì xét về mục đích nói:
"Ôi, cảnh vật nơi đây thật yên bình biết bao!"

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa hai câu sau:
(1) "Anh ấy rất giỏi."
(2) "Anh ấy thật là giỏi!"

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi phân tích một đoạn thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần thơ có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Xác định cặp từ trái nghĩa trong câu sau:
"Cuộc sống có lúc thăng, lúc trầm."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con thuyền" và "biển cả" trong một số bài thơ hiện đại Việt Nam (ví dụ như "Quê hương" của Tế Hanh hoặc "Đoàn thuyền đánh cá" của Huy Cận).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc "Càng... càng..." trong câu:
"Anh ấy càng học, càng thấy mình còn nhiều điều chưa biết."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khi nhận xét về phong cách ngôn ngữ của một văn bản, cần dựa vào những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Đọc câu sau và xác định thành phần trạng ngữ:
"Với giọng nói ấm áp, cô giáo giảng bài rất dễ hiểu."

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và hiệu quả của nó:

  • A. So sánh, diễn tả sự dữ dội của thiên nhiên.
  • B. So sánh và nhân hóa, diễn tả cảnh vật thân thuộc, gần gũi như ngôi nhà lớn.
  • C. Nhân hóa, nhấn mạnh sự tĩnh lặng, buồn bã của buổi đêm.
  • D. Hoán dụ, gợi tả sự kết thúc của một ngày lao động.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Sự nguy hiểm, hung dữ của con người.
  • B. Nỗi sợ hãi, yếu đuối trước hoàn cảnh khắc nghiệt.
  • C. Sức mạnh tiềm ẩn, khát vọng sống mãnh liệt đã bị dập tắt.
  • D. Tâm hồn hoang dã, bất cần của nhân vật trữ tình.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết giọng điệu chủ đạo của tác giả là gì:

  • A. Hùng tráng, ngợi ca.
  • B. Giễu cợt, châm biếm.
  • C. Bàng quan, khách quan.
  • D. Xúc động, xót thương, ngậm ngùi xen lẫn tự hào.

Câu 4: Câu văn

  • A. So sánh.
  • B. So sánh và đối lập.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 5: Phân tích chức năng của việc lặp lại cấu trúc

  • A. Nhấn mạnh tình yêu mãnh liệt, da diết đối với nhiều khía cạnh của cuộc sống.
  • B. Tạo nhịp điệu đều đặn, gợi không khí bình yên.
  • C. Liệt kê các sự vật, hiện tượng mà nhân vật yêu thích.
  • D. Gợi sự nhàm chán, đơn điệu trong cảm xúc của nhân vật.

Câu 6: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn né tránh giao tiếp bằng mắt và thường xuyên mân mê chiếc nhẫn trên tay khi nói chuyện. Dựa vào hành động này, ta có thể suy đoán gì về tâm trạng hoặc tính cách của nhân vật A?

  • A. Nhân vật A là người tự tin, quyết đoán.
  • B. Nhân vật A là người trung thực, thẳng thắn.
  • C. Nhân vật A có thể đang lo lắng, bồn chồn hoặc thiếu tự tin.
  • D. Nhân vật A đang cố gắng thu hút sự chú ý.

Câu 7: Một đoạn hồi ký miêu tả lại ký ức về một người bà với những chi tiết như

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Sự nghiêm khắc, khó tính.
  • C. Vẻ đẹp lộng lẫy, kiêu sa.
  • D. Sự già nua, lam lũ nhưng vẫn toát lên vẻ nhân hậu, phúc hậu.

Câu 8: Nhân vật B trong một vở kịch luôn nói một đằng làm một nẻo, bên ngoài tỏ vẻ quan tâm nhưng bên trong lại tính toán tư lợi. Kiểu nhân vật này thường được xây dựng để thể hiện đặc điểm tính cách nào?

  • A. Giả tạo, đạo đức giả.
  • B. Thẳng thắn, bộc trực.
  • C. Hồn nhiên, ngây thơ.
  • D. Kiên định, nhất quán.

Câu 9: Trong một câu chuyện, nhân vật C ban đầu rất nhút nhát, sợ sệt nhưng sau khi trải qua một biến cố lớn, C trở nên mạnh mẽ, dũng cảm hơn. Sự thay đổi này thể hiện điều gì trong quá trình xây dựng nhân vật?

  • A. Nhân vật phản diện.
  • B. Nhân vật có sự phát triển, trưởng thành về tâm lý/tính cách.
  • C. Nhân vật tĩnh, không thay đổi.
  • D. Nhân vật biểu tượng.

Câu 10: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, việc xem xét lời đối thoại của nhân vật với các nhân vật khác giúp ta hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Hoàn cảnh xuất thân của nhân vật.
  • B. Vẻ đẹp ngoại hình của nhân vật.
  • C. Số phận cuối cùng của nhân vật.
  • D. Suy nghĩ, cảm xúc, quan điểm và mối quan hệ của nhân vật với thế giới xung quanh.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính được gợi mở:

  • A. Vẻ đẹp và sự bình yên của cảnh sắc làng quê.
  • B. Nỗi nhớ quê hương da diết.
  • C. Sự vất vả của người nông dân.
  • D. Cảnh hoàng hôn trên đồng lúa.

Câu 12: Một bài thơ viết về mùa xuân, tập trung vào những hình ảnh như chồi non lộc biếc, tiếng chim hót, không khí trong lành. Chủ đề nào có thể được khai thác từ những hình ảnh này?

  • A. Nỗi buồn chia ly.
  • B. Sự tàn phá của thời gian.
  • C. Sức sống mãnh liệt, sự hồi sinh của thiên nhiên và con người.
  • D. Vẻ đẹp tĩnh mịch của cảnh vật.

Câu 13: Một truyện ngắn kể về hành trình của một người trẻ rời bỏ quê hương lên thành phố lập nghiệp, đối mặt với nhiều khó khăn, thử thách nhưng không ngừng nỗ lực để đạt được ước mơ. Chủ đề nào phù hợp nhất với nội dung này?

  • A. Tình yêu đôi lứa.
  • B. Sự tha hóa của con người trong xã hội hiện đại.
  • C. Vẻ đẹp của tình bạn.
  • D. Khát vọng vươn lên, theo đuổi ước mơ và sự trưởng thành.

Câu 14: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định chủ đề giúp người đọc làm gì?

  • A. Nhớ được tất cả các chi tiết trong truyện.
  • B. Hiểu được thông điệp chính, ý nghĩa sâu sắc mà tác giả muốn truyền tải.
  • C. Dự đoán kết thúc của câu chuyện.
  • D. Biết được tên thật của tác giả.

Câu 15: Một tác phẩm phê phán mạnh mẽ sự bất công xã hội và kêu gọi con người đấu tranh cho quyền bình đẳng. Chủ đề chính của tác phẩm này có thể liên quan đến điều gì?

  • A. Hiện thực xã hội và vấn đề công bằng.
  • B. Tình yêu quê hương, đất nước.
  • C. Vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Những bí ẩn siêu nhiên.

Câu 16: Trong một đoạn văn, người kể chuyện sử dụng đại từ nhân xưng

  • A. Ngôi kể thứ nhất.
  • B. Ngôi kể thứ hai.
  • C. Ngôi kể thứ ba.
  • D. Ngôi kể toàn tri.

Câu 17: Giả sử một câu chuyện được kể bằng ngôi kể thứ ba, người kể biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả các nhân vật và có thể di chuyển tự do trong không gian, thời gian. Đây là loại ngôi kể thứ ba nào?

  • A. Ngôi kể thứ ba hạn tri.
  • B. Ngôi kể thứ ba khách quan.
  • C. Ngôi kể thứ ba toàn tri.
  • D. Ngôi kể thứ ba chủ quan.

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong một đoạn hồi ký.

  • A. Tạo khoảng cách giữa người đọc và câu chuyện.
  • B. Giúp người kể che giấu cảm xúc thật.
  • C. Mang lại cái nhìn khách quan, đa chiều về sự việc.
  • D. Tăng tính chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ đồng cảm với suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật

Câu 19: Khi một tác phẩm sử dụng ngôi kể thứ ba hạn tri (chỉ biết suy nghĩ, cảm xúc của một hoặc một vài nhân vật chính), điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm của người đọc?

  • A. Tạo sự tò mò, bất ngờ và khiến người đọc phải suy luận về động cơ của các nhân vật khác.
  • B. Giúp người đọc biết trước mọi diễn biến của câu chuyện.
  • C. Khiến câu chuyện trở nên khô khan, thiếu hấp dẫn.
  • D. Làm giảm tính khách quan của câu chuyện.

Câu 20: Tác dụng của việc thay đổi ngôi kể (ví dụ: từ ngôi thứ ba sang ngôi thứ nhất ở một đoạn nhất định) trong một tác phẩm là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện khó hiểu hơn.
  • B. Tạo điểm nhấn, thay đổi góc nhìn, hoặc làm rõ nội tâm của một nhân vật tại một thời điểm cụ thể.
  • C. Chứng tỏ người kể chuyện không nhất quán.
  • D. Chỉ là một lỗi kỹ thuật của tác giả.

Câu 21: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ mang tính khẳng định mạnh mẽ (ví dụ:

  • A. Gây cảm giác nghi ngờ cho người đọc.
  • B. Làm cho bài viết trở nên mơ hồ.
  • C. Tăng tính thuyết phục, thể hiện sự kiên định và tự tin vào lập luận của người viết.
  • D. Biến bài viết thành văn miêu tả.

Câu 22: So sánh hiệu quả biểu đạt của hai cách diễn đạt sau:
(1)

  • A. Cách (1) biểu cảm hơn cách (2).
  • B. Cách (2) súc tích, ngắn gọn hơn cách (1)..
  • C. Cả hai cách đều có hiệu quả như nhau.
  • D. Cách (2) sử dụng hình ảnh so sánh, gợi hình, gợi cảm hơn, giúp người đọc hình dung rõ nét và cảm nhận sâu sắc hơn mức độ của nỗi buồn.

Câu 23: Khi viết một bài văn thuyết minh về một di tích lịch sử, người viết cần ưu tiên sử dụng loại ngôn ngữ nào để đảm bảo tính khách quan và chính xác?

  • A. Ngôn ngữ khoa học, chính xác, khách quan, sử dụng từ ngữ chuyên ngành (nếu có).
  • B. Ngôn ngữ giàu cảm xúc, hình ảnh, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • C. Ngôn ngữ đời thường, suồng sã.
  • D. Ngôn ngữ mơ hồ, đa nghĩa.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thính giác và vị giác.
  • B. Vị giác và khứu giác.
  • C. Xúc giác và vị giác.
  • D. Thị giác, thính giác và khứu giác.

Câu 25: Việc sử dụng từ láy trong câu thơ

  • A. Gợi tả sự tĩnh lặng tuyệt đối.
  • B. Gợi tả sự chuyển động nhẹ nhàng, chầm chậm của cánh sếu, làm khung cảnh thêm sống động nhưng vẫn mang nét trầm lắng.
  • C. Nhấn mạnh tốc độ bay nhanh của cánh sếu.
  • D. Biểu thị sự nhàm chán, đơn điệu.

Câu 26: So sánh cách thể hiện tình yêu quê hương trong bài thơ "Quê hương" (Tế Hanh) và "Nhớ đồng" (Nguyễn Chí Thanh). Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

  • A. Tế Hanh chủ yếu thể hiện tình yêu qua những hình ảnh cụ thể, quen thuộc của làng chài; Nguyễn Chí Thanh thể hiện nỗi nhớ da diết về con người, cuộc sống, cảnh vật đồng quê khi xa cách.
  • B. Tế Hanh sử dụng nhiều biện pháp tu từ; Nguyễn Chí Thanh thì không.
  • C. Tế Hanh viết về quê hương miền núi; Nguyễn Chí Thanh viết về quê hương miền biển.
  • D. Cả hai bài đều chỉ tập trung vào việc miêu tả cảnh vật mà không nói về con người.

Câu 27: Khi phân tích hai đoạn thơ khác nhau cùng viết về chủ đề mùa thu, việc so sánh điểm chung và riêng về hình ảnh, cảm xúc, và giọng điệu giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Tác giả nào viết hay hơn tác giả nào.
  • B. Đoạn thơ nào dài hơn đoạn thơ nào.
  • C. Sự đa dạng trong cách cảm nhận và thể hiện cùng một chủ đề của các tác giả khác nhau.
  • D. Lỗi sai ngữ pháp trong các đoạn thơ.

Câu 28: Cho hai câu chủ đề: (A)

  • A. Câu (A) cụ thể hơn câu (B).
  • B. Câu (B) là một ví dụ minh họa cho câu (A).
  • C. Cả hai câu đều là câu hỏi tu từ.
  • D. Câu (B) là sự cụ thể hóa, làm rõ hơn lợi ích của việc đọc sách mà câu (A) nêu một cách khái quát.

Câu 29: Một bài văn phân tích tác phẩm A, nhưng thay vì tập trung vào nội dung, người viết lại chỉ miêu tả rất chi tiết về cuộc đời của tác giả và hoàn cảnh ra đời tác phẩm. Nhận xét nào về cách phân tích này là phù hợp?

  • A. Đây là cách phân tích rất sâu sắc và toàn diện.
  • B. Cách phân tích này chưa đi sâu vào bản thân tác phẩm (nội dung, nghệ thuật) mà chỉ dừng lại ở yếu tố ngoại văn bản.
  • C. Cách phân tích này giúp người đọc hiểu rõ hơn về ý nghĩa của tác phẩm.
  • D. Đây là phương pháp phân tích duy nhất đúng.

Câu 30: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, tiêu chí quan trọng nhất để xác định tính thuyết phục của bài viết là gì?

  • A. Hệ thống luận điểm rõ ràng, lập luận chặt chẽ, bằng chứng (dẫn chứng) xác thực, phù hợp và khả năng phản biện (nếu có).
  • B. Bài viết dài hay ngắn.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • D. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và hiệu quả của nó:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Trích 'Đoàn thuyền đánh cá' - Huy Cận)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con hổ" trong đoạn thơ sau:
"Ta nằm chờ chết giữa sa mạc.
Một sa mạc cát dài, dài mãi.
Không một giọt nước, không một bóng cây.
...
Ôi, con hổ trong ta! Đã chết rồi."
(Trích một bài thơ hiện đại giả định)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết giọng điệu chủ đạo của tác giả là gì:
"Thôi rồi Lượm ơi!
Chân bé nhỏ liên hoan
Trên con đường vàng nắng
...
Cháu nằm dưới gốc cây
Cô hồn giấy máu đầy."
(Trích 'Lượm' - Tố Hữu)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Câu văn "Nó cười, nụ cười méo mó như đang khóc." sử dụng biện pháp tu từ gì để diễn tả cảm xúc phức tạp của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Phân tích chức năng của việc lặp lại cấu trúc "Tôi yêu..." trong đoạn văn (giả định) sau:
"Tôi yêu buổi sớm mai tinh khôi. Tôi yêu những con đường quen thuộc. Tôi yêu cả những góc phố lặng lẽ."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn né tránh giao tiếp bằng mắt và thường xuyên mân mê chiếc nhẫn trên tay khi nói chuyện. Dựa vào hành động này, ta có thể suy đoán gì về tâm trạng hoặc tính cách của nhân vật A?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một đoạn hồi ký miêu tả lại ký ức về một người bà với những chi tiết như "mái tóc bạc như cước", "bàn tay gầy guộc, xương xương" và "nụ cười hiền hậu, móm mém". Những chi tiết ngoại hình này góp phần khắc họa điều gì ở người bà?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Nhân vật B trong một vở kịch luôn nói một đằng làm một nẻo, bên ngoài tỏ vẻ quan tâm nhưng bên trong lại tính toán tư lợi. Kiểu nhân vật này thường được xây dựng để thể hiện đặc điểm tính cách nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong một câu chuyện, nhân vật C ban đầu rất nhút nhát, sợ sệt nhưng sau khi trải qua một biến cố lớn, C trở nên mạnh mẽ, dũng cảm hơn. Sự thay đổi này thể hiện điều gì trong quá trình xây dựng nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, việc xem xét lời đối thoại của nhân vật với các nhân vật khác giúp ta hiểu rõ nhất điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính được gợi mở:
"Những cánh đồng lúa chín vàng trải dài tít tắp dưới ánh nắng chiều. Tiếng sáo diều văng vẳng từ xa. Mùi rơm rạ khô thoang thoảng trong gió. Tất cả gợi lên một cảm giác bình yên, thân thuộc."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một bài thơ viết về mùa xuân, tập trung vào những hình ảnh như chồi non lộc biếc, tiếng chim hót, không khí trong lành. Chủ đề nào có thể được khai thác từ những hình ảnh này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Một truyện ngắn kể về hành trình của một người trẻ rời bỏ quê hương lên thành phố lập nghiệp, đối mặt với nhiều khó khăn, thử thách nhưng không ngừng nỗ lực để đạt được ước mơ. Chủ đề nào phù hợp nhất với nội dung này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định chủ đề giúp người đọc làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một tác phẩm phê phán mạnh mẽ sự bất công xã hội và kêu gọi con người đấu tranh cho quyền bình đẳng. Chủ đề chính của tác phẩm này có thể liên quan đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong một đoạn văn, người kể chuyện sử dụng đại từ nhân xưng "tôi" và trực tiếp chia sẻ suy nghĩ, cảm xúc của mình. Đây là ngôi kể nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Giả sử một câu chuyện được kể bằng ngôi kể thứ ba, người kể biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả các nhân vật và có thể di chuyển tự do trong không gian, thời gian. Đây là loại ngôi kể thứ ba nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong một đoạn hồi ký.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi một tác phẩm sử dụng ngôi kể thứ ba hạn tri (chỉ biết suy nghĩ, cảm xúc của một hoặc một vài nhân vật chính), điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm của người đọc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Tác dụng của việc thay đổi ngôi kể (ví dụ: từ ngôi thứ ba sang ngôi thứ nhất ở một đoạn nhất định) trong một tác phẩm là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ mang tính khẳng định mạnh mẽ (ví dụ: "chắc chắn rằng", "không thể phủ nhận", "hoàn toàn đúng") có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: So sánh hiệu quả biểu đạt của hai cách diễn đạt sau:
(1) "Anh ấy rất buồn."
(2) "Nỗi buồn của anh ấy như một đám mây đen che phủ tâm hồn."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi viết một bài văn thuyết minh về một di tích lịch sử, người viết cần ưu tiên sử dụng loại ngôn ngữ nào để đảm bảo tính khách quan và chính xác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
"Cơn mưa rào mùa hạ bất chợt ập đến. Những hạt mưa to, nặng trĩu thi nhau rơi xuống mặt đường, tạo nên bản hòa tấu rộn rã. Cây cối như được tắm mát, tươi tỉnh hẳn lên. Mùi đất ẩm và lá cây xanh non quyện vào nhau, thơm lừng."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Việc sử dụng từ láy trong câu thơ "Lá bàng đang đỏ ngọn cây / Sếu giang mang lạnh đang bay ngang trời" (trích 'Chiều tối' - Hồ Chí Minh) có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: So sánh cách thể hiện tình yêu quê hương trong bài thơ 'Quê hương' (Tế Hanh) và 'Nhớ đồng' (Nguyễn Chí Thanh). Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khi phân tích hai đoạn thơ khác nhau cùng viết về chủ đề mùa thu, việc so sánh điểm chung và riêng về hình ảnh, cảm xúc, và giọng điệu giúp người đọc nhận ra điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Cho hai câu chủ đề: (A) "Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển cá nhân." (B) "Đọc sách giúp mở rộng kiến thức và bồi dưỡng tâm hồn." Nhận xét nào về hai câu này là đúng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một bài văn phân tích tác phẩm A, nhưng thay vì tập trung vào nội dung, người viết lại chỉ miêu tả rất chi tiết về cuộc đời của tác giả và hoàn cảnh ra đời tác phẩm. Nhận xét nào về cách phân tích này là phù hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, tiêu chí quan trọng nhất để xác định tính thuyết phục của bài viết là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một đoạn thơ mô tả cảnh hoàng hôn, tác giả viết:

  • A. Nhân hóa, làm cho mặt trời có hành động như con người.
  • B. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp lại của hình ảnh mặt trời.
  • C. So sánh, làm nổi bật vẻ rực rỡ, mạnh mẽ của mặt trời lúc hoàng hôn.
  • D. Ẩn dụ, gián tiếp nói về sức nóng của mặt trời.

Câu 2: Đoạn văn sau sử dụng ngôi kể nào và tác dụng của nó?

  • A. Ngôi thứ nhất, giúp người đọc trực tiếp cảm nhận suy nghĩ của nhân vật.
  • B. Ngôi thứ ba, giúp người đọc nhìn nhận sự việc một cách khách quan và hiểu được cả suy nghĩ bên trong của nhân vật.
  • C. Ngôi thứ nhất số nhiều, tạo cảm giác về một nhóm người đang trải qua sự kiện.
  • D. Ngôi thứ ba, chỉ miêu tả hành động bên ngoài của nhân vật.

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội nơi tác phẩm ra đời mang lại ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người đọc biết được tác giả là ai và sống ở thời đại nào.
  • B. Chỉ để tăng thêm kiến thức bên lề về tác phẩm.
  • C. Xác định chính xác số lượng nhân vật trong tác phẩm.
  • D. Lý giải sâu sắc hơn các chi tiết, sự kiện, tư tưởng của tác phẩm, hiểu được giá trị hiện thực và nhân đạo mà tác giả gửi gắm.

Câu 4: Trong đoạn văn miêu tả một khu vườn:

  • A. Thị giác, khứu giác, thính giác.
  • B. Vị giác, xúc giác, thị giác.
  • C. Thính giác, vị giác, khứu giác.
  • D. Chỉ sử dụng thị giác.

Câu 5: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ:

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Đảo ngữ (vị ngữ "khẽ đưa vèo" đảo lên trước chủ ngữ "lá vàng").
  • D. Hoán dụ.

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu:

  • A. Làm cho câu văn giàu tính biểu cảm hơn.
  • B. Gợi tả hình ảnh những ngọn núi nối tiếp nhau liên tục, không dứt, tạo cảm giác về sự hùng vĩ, rộng lớn.
  • C. Nhấn mạnh một đặc điểm cụ thể của ngọn núi.
  • D. Tạo nhịp điệu cho câu văn.

Câu 7: Trong văn học, biểu tượng (symbol) khác gì so với hình ảnh thông thường?

  • A. Biểu tượng là hình ảnh chỉ có trong thơ ca hiện đại.
  • B. Biểu tượng chỉ là một hình ảnh được lặp đi lặp lại nhiều lần.
  • C. Biểu tượng là hình ảnh có ý nghĩa duy nhất, cố định.
  • D. Biểu tượng là hình ảnh mang tính ước lệ, gợi ra nhiều tầng ý nghĩa sâu xa, khái quát, không chỉ dừng lại ở nghĩa đen ban đầu.

Câu 8: Đoạn văn sau thể hiện đặc điểm nào của nhân vật?

  • A. Sự lo lắng, sợ hãi, có thể đang che giấu điều gì đó.
  • B. Sự tự tin, ung dung.
  • C. Tính cách cởi mở, thân thiện.
  • D. Sự quyết đoán, mạnh mẽ.

Câu 9: Khi đọc một bài thơ lục bát, yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhạc điệu đặc trưng của thể thơ này?

  • A. Nội dung, ý nghĩa của bài thơ.
  • B. Số tiếng trong mỗi dòng (6-8) và cách gieo vần, phối thanh điệu.
  • C. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • D. Số lượng khổ thơ.

Câu 10: Phân tích vai trò của chi tiết

  • A. Chỉ là những hình ảnh quen thuộc ở nông thôn, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Tượng trưng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Là những biểu tượng quen thuộc của làng quê Việt Nam, gợi lên tình yêu quê hương, nỗi nhớ nhà, và không gian sinh hoạt cộng đồng.
  • D. Chỉ đơn thuần là bối cảnh cho các câu chuyện tình yêu.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự tấp nập, ồn ào của cuộc sống hiện đại.
  • B. Không gian đô thị nhộn nhịp.
  • C. Bối cảnh chiến tranh, loạn lạc.
  • D. Vẻ đẹp yên bình, thơ mộng và không khí lao động của làng quê vào mùa gặt.

Câu 12: Trong một tác phẩm tự sự, mâu thuẫn, xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh có vai trò chính là gì?

  • A. Thúc đẩy cốt truyện phát triển, làm bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện tư tưởng của tác giả.
  • B. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn giản là thêm các tình tiết gây cấn.
  • D. Giúp rút ngắn độ dài của tác phẩm.

Câu 13: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu:

  • A. So sánh, làm nổi bật tình cảm của Bác.
  • B. Điệp cấu trúc (điệp cú pháp), nhấn mạnh sự giao cảm, gắn bó, tình yêu thương hai chiều giữa Bác và anh đội viên.
  • C. Nhân hóa, làm cho Bác trở nên gần gũi.
  • D. Ẩn dụ, thể hiện tình cảm một cách gián tiếp.

Câu 14: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, điều quan trọng nhất cần tập trung là gì?

  • A. Liệt kê tất cả hành động của nhân vật.
  • B. Ghi nhớ tên và ngoại hình của nhân vật.
  • C. Đếm số lần nhân vật xuất hiện.
  • D. Phân tích hành động, suy nghĩ, lời nói, mối quan hệ của nhân vật để hiểu tính cách, số phận và tư tưởng tác giả gửi gắm qua nhân vật đó.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Những trải nghiệm cay đắng, khó khăn, đau khổ trong cuộc sống.
  • B. Loại rượu có vị đắng.
  • C. Một loại thuốc bắc.
  • D. Sự ngọt ngào, hạnh phúc.

Câu 16: Trong văn bản nghị luận, luận điểm có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ là các ví dụ minh họa.
  • B. Là bằng chứng để chứng minh.
  • C. Là ý kiến, quan điểm chính của người viết về vấn đề cần bàn luận, là linh hồn của bài nghị luận.
  • D. Là kết luận cuối cùng của bài viết.

Câu 17: Phân tích cách tác giả sử dụng thời gian trong câu:

  • A. Miêu tả một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • B. Tập trung vào một sự kiện duy nhất.
  • C. Ngừng đọng thời gian để miêu tả chi tiết.
  • D. Khắc họa sự trôi chảy không ngừng của thời gian và ảnh hưởng của nó đến cảm xúc, ký ức con người.

Câu 18: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa thơ và truyện ngắn?

  • A. Thơ luôn có vần điệu, còn truyện ngắn thì không.
  • B. Thơ chủ yếu dùng hình ảnh, nhạc điệu, cảm xúc để biểu hiện thế giới nội tâm và nhận thức về cuộc sống (thiên về biểu cảm, trữ tình), trong khi truyện ngắn chủ yếu dùng cốt truyện, nhân vật, bối cảnh để phản ánh hiện thực và thể hiện tư tưởng (thiên về tự sự).
  • C. Thơ luôn ngắn hơn truyện ngắn.
  • D. Truyện ngắn luôn có kết thúc mở, còn thơ thì không.

Câu 19: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các động từ và tính từ được sử dụng giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định ngôi kể của đoạn văn.
  • B. Đếm số câu trong đoạn văn.
  • C. Cảm nhận rõ nét hơn về đặc điểm, trạng thái, hành động của sự vật, hiện tượng được miêu tả, từ đó hình dung và cảm thụ bối cảnh, không khí.
  • D. Tìm ra tên tác giả của đoạn văn.

Câu 20: Đâu là một cách hiệu quả để mở rộng vốn từ khi đọc tác phẩm văn học?

  • A. Chỉ đọc lướt qua những từ không hiểu.
  • B. Ghi nhớ tất cả các từ mới mà không cần hiểu nghĩa.
  • C. Chỉ tra từ điển khi gặp từ tiếng nước ngoài.
  • D. Chú ý đến các từ ngữ, cụm từ độc đáo, tra cứu nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh cụ thể, cố gắng sử dụng lại chúng trong giao tiếp hoặc viết lách.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong giao tiếp, đặc biệt trong văn học.

  • A. Sự im lặng có thể chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc hơn lời nói, thể hiện cảm xúc phức tạp (như tức giận, buồn bã, đồng tình ngầm) hoặc sự bế tắc, bất lực.
  • B. Sự im lặng luôn thể hiện sự đồng ý tuyệt đối.
  • C. Sự im lặng không có bất kỳ ý nghĩa nào trong văn học.
  • D. Sự im lặng chỉ đơn giản là không nói gì.

Câu 22: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản tự sự (truyện), việc xác định các phần Mở đầu, Diễn biến, Đỉnh điểm, Kết thúc giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được độ dài chính xác của truyện.
  • B. Hiểu được trình tự các sự kiện, sự phát triển của mâu thuẫn và cách giải quyết vấn đề, từ đó nắm bắt được toàn bộ câu chuyện và ý đồ của tác giả.
  • C. Đếm số nhân vật xuất hiện trong mỗi phần.
  • D. Chỉ giúp phân biệt văn xuôi với thơ.

Câu 23: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ cùng tác dụng:

  • A. So sánh, làm biển trông giống con người.
  • B. Ẩn dụ, nói về sóng lớn.
  • C. Hoán dụ, chỉ sự thay đổi của thời tiết.
  • D. Nhân hóa, làm cho biển trở nên sống động, gần gũi như con người, thể hiện sức mạnh, sự dữ dội của nó khi có bão tố.

Câu 24: Đọc đoạn văn:

  • A. Miêu tả từ xa đến gần, từ tổng quát đến chi tiết.
  • B. Miêu tả từ gần đến xa.
  • C. Miêu tả theo trình tự thời gian ngược.
  • D. Chỉ liệt kê các sự vật nhìn thấy được.

Câu 25: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường đóng vai trò trung tâm để bộc lộ cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. Cốt truyện phức tạp.
  • B. Hệ thống nhân vật đa dạng.
  • C. Hình ảnh thơ, nhạc điệu, ngôn ngữ giàu tính biểu cảm và các biện pháp tu từ.
  • D. Lời đối thoại giữa các nhân vật.

Câu 26: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ:

  • A. Hoán dụ (dùng bộ phận "bàn tay" để chỉ toàn bộ con người lao động) và nói quá (sỏi đá cũng thành cơm để nhấn mạnh sức mạnh lao động).
  • B. So sánh và ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa và điệp ngữ.
  • D. Chỉ có so sánh.

Câu 27: Khi phân tích mối quan hệ giữa văn học và đời sống, điều quan trọng cần nhận thức là gì?

  • A. Văn học hoàn toàn tách rời khỏi đời sống.
  • B. Văn học chỉ đơn thuần sao chép lại đời sống.
  • C. Đời sống không ảnh hưởng gì đến sự ra đời của tác phẩm văn học.
  • D. Văn học là tấm gương phản chiếu đời sống (dù có thể không hoàn toàn trực tiếp), đồng thời văn học còn có khả năng định hướng, ảnh hưởng đến nhận thức và tình cảm của con người về đời sống.

Câu 28: Đâu là một đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ văn chương?

  • A. Chỉ sử dụng từ ngữ khoa học, chính xác.
  • B. Giàu hình ảnh, nhạc điệu, gợi cảm, sử dụng linh hoạt các biện pháp tu từ để tăng sức biểu hiện.
  • C. Chỉ dùng để thông báo tin tức một cách khách quan.
  • D. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp.

Câu 29: Trong một đoạn văn miêu tả tâm trạng, tác giả viết:

  • A. So sánh (lòng tôi như có lửa đốt) và nói quá (nóng ran, không yên một chút nào) để diễn tả sự bồn chồn, lo lắng cực độ.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 30: Khi tiếp nhận một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ động, sáng tạo của người đọc?

  • A. Chỉ đọc thuộc lòng tác phẩm.
  • B. Chỉ tìm hiểu thông tin về tác giả.
  • C. Liên hệ, đối chiếu tác phẩm với trải nghiệm cá nhân, kiến thức đã có và bối cảnh xã hội để giải mã, đồng sáng tạo ý nghĩa cho tác phẩm.
  • D. Chỉ ghi nhớ các chi tiết, sự kiện trong tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ:
"Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu:
"Những ngọn núi trùng điệp nối nhau tới chân trời."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Trong văn học, biểu tượng (symbol) khác gì so với hình ảnh thông thường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Đoạn văn sau thể hiện đặc điểm nào của nhân vật?
"Hắn ta bước đi vội vã, ánh mắt láo liên nhìn ngó xung quanh, bàn tay siết chặt chiếc túi vải cũ kỹ. Khi có tiếng động nhẹ phía sau, hắn giật mình quay phắt lại, mồ hôi lấm tấm trên trán."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Khi đọc một bài thơ lục bát, yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhạc điệu đặc trưng của thể thơ này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Phân tích vai trò của chi tiết "giếng nước, gốc đa, sân đình" trong ca dao, dân ca Việt Nam.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Đọc đoạn văn sau:
"Buổi sáng mùa thu, không khí trong lành và se lạnh. Sương giăng bảng lảng trên những cánh đồng lúa chín vàng. Đâu đó vẳng lại tiếng gọi nhau í ới của người đi gặt."
Đoạn văn này chủ yếu khắc họa đặc điểm gì của bối cảnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Trong một tác phẩm tự sự, mâu thuẫn, xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh có vai trò chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu:
"Anh đội viên nhìn Bác / Bác nhìn cháu trìu mến."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, điều quan trọng nhất cần tập trung là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Đọc đoạn thơ sau:
"Tay nâng niu chén rượu đầy
Uống say mềm môi chén đắng này."
Từ "chén đắng" trong ngữ cảnh này có ý nghĩa ẩn dụ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Trong văn bản nghị luận, luận điểm có vai trò như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Phân tích cách tác giả sử dụng thời gian trong câu:
"Năm tháng cứ trôi đi, mang theo bao kỷ niệm buồn vui."

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa thơ và truyện ngắn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các động từ và tính từ được sử dụng giúp người đọc điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Đâu là một cách hiệu quả để mở rộng vốn từ khi đọc tác phẩm văn học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong giao tiếp, đặc biệt trong văn học.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Khi phân tích cấu trúc của một văn bản tự sự (truyện), việc xác định các phần Mở đầu, Diễn biến, Đỉnh điểm, Kết thúc giúp người đọc điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ cùng tác dụng:
"Mặt biển nổi giận."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Đọc đoạn văn:
"Hắn nheo mắt nhìn về phía xa. Một chấm nhỏ màu đen xuất hiện trên nền trời xanh. Chấm đen đó lớn dần, lớn dần rồi hiện rõ hình thù một cánh diều."
Đoạn văn sử dụng kỹ thuật miêu tả nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường đóng vai trò trung tâm để bộc lộ cảm xúc của nhân vật trữ tình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ:
"Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Khi phân tích mối quan hệ giữa văn học và đời sống, điều quan trọng cần nhận thức là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Đâu là một đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ văn chương?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Trong một đoạn văn miêu tả tâm trạng, tác giả viết: "Lòng tôi như có lửa đốt, nóng ran, không yên một chút nào." Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để diễn tả cảm xúc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Khi tiếp nhận một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ động, sáng tạo của người đọc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật cảm xúc của nhân vật trữ tình:
"Nhớ gì hơn cái đêm giao thừa
Đất nước tưng bừng như pháo hoa
Ôi! Cái Tết đầu tiên sau chiến thắng
Nhớ đêm hành quân về Bản Đông..."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong một tác phẩm văn xuôi, việc tác giả sử dụng điểm nhìn của một nhân vật phụ thay vì nhân vật chính thường nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" (hay "nhân vật trữ tình") có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Phân tích chi tiết "con mắt" trong truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao có thể giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì về nhân vật Chí Phèo?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa vẻ đẹp của thiên nhiên và tâm trạng con người?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Tả cảnh ngụ tình
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Trong một đoạn văn miêu tả nhân vật, tác giả viết:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nói quá
  • D. Liệt kê

Câu 3: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ láy trong câu thơ sau:

  • A. Nhấn mạnh số lượng đông đúc của người và nhà.
  • B. Gợi tả sự thưa thớt, vắng vẻ, nhỏ bé của cảnh vật và con người.
  • C. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho câu thơ.
  • D. Thể hiện sự đối lập gay gắt giữa con người và thiên nhiên.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sức mạnh thể chất phi thường.
  • B. Sự quyết tâm, ý chí vượt khó.
  • C. Vẻ ngoài phong trần, lãng tử.
  • D. Nỗi vất vả, gánh nặng cuộc đời đè trĩu.

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp xác định chính xác thể loại của tác phẩm.
  • B. Là yếu tố duy nhất quyết định giá trị của tác phẩm.
  • C. Góp phần làm sáng tỏ bối cảnh lịch sử, xã hội, tâm trạng tác giả, từ đó hiểu sâu hơn nội dung và ý nghĩa tác phẩm.
  • D. Chỉ có giá trị tham khảo, không ảnh hưởng đến việc phân tích tác phẩm.

Câu 6: Câu nào sau đây mắc lỗi về cách dùng từ?

  • A. Học sinh cần trau dồi kiến thức và rèn luyện kỹ năng.
  • B. Anh ấy là một người rất khả quan trong công việc.
  • C. Chúng tôi đã thảo luận rất sôi nổi về vấn đề này.
  • D. Kết quả thi của cậu ấy rất đáng khích lệ.

Câu 7: Đọc câu sau và xác định hàm ý của người nói/viết:

Trong cuộc họp, khi một người đưa ra ý kiến không khả thi, một người khác nói:

  • A. Khen ngợi ý tưởng đó rất hay và độc đáo.
  • B. Thể hiện sự ngạc nhiên trước ý tưởng mới lạ.
  • C. Đề nghị mọi người cùng thảo luận sâu hơn về ý tưởng đó.
  • D. Ngầm chê ý tưởng đó không thực tế hoặc không phù hợp.

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn thơ:

  • A. Gợi nhắc, khơi sâu tình cảm gắn bó, da diết trong lòng người ở lại và người ra đi.
  • B. Thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn về tình cảm của đối phương.
  • C. Đặt câu hỏi để tìm kiếm thông tin từ người đối diện.
  • D. Tạo không khí đối thoại căng thẳng giữa hai nhân vật.

Câu 9: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu được tiểu sử và cuộc đời của tác giả.
  • B. Nhận biết các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Nắm bắt được nội dung trọng tâm, mục đích chính mà tác giả muốn truyền tải.
  • D. Dự đoán được kết thúc của câu chuyện.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thính giác và vị giác.
  • B. Vị giác và khứu giác.
  • C. Khứu giác và xúc giác.
  • D. Thị giác và thính giác.

Câu 11: Dựa vào kiến thức đã học, phong cách nghệ thuật nào thường chú trọng miêu tả hiện thực xã hội một cách chân thực, phơi bày mâu thuẫn và số phận con người trong bối cảnh cụ thể?

  • A. Chủ nghĩa lãng mạn
  • B. Chủ nghĩa hiện thực
  • C. Chủ nghĩa tượng trưng
  • D. Chủ nghĩa siêu thực

Câu 12: Trong tác phẩm văn xuôi, chi tiết nghệ thuật là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là toàn bộ nội dung chính của câu chuyện, quyết định cốt truyện.
  • B. Là những sự kiện lớn, có tính bước ngoặt trong cuộc đời nhân vật.
  • C. Là những yếu tố nhỏ, cụ thể (sự vật, hành động, lời nói, cảm xúc...) nhưng giàu sức gợi, góp phần khắc họa nhân vật, tình huống, chủ đề tác phẩm.
  • D. Chỉ là những yếu tố phụ, không quan trọng, có thể bỏ qua khi phân tích.

Câu 13: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có):

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Sai về quan hệ từ.
  • C. Sai về vị ngữ.
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 14: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc

  • A. Tạo ra sự nhàm chán, đơn điệu trong cách diễn đạt.
  • B. Gợi mở dòng hồi tưởng, kỷ niệm về Việt Bắc, thể hiện nỗi nhớ da diết, sâu nặng.
  • C. Nhấn mạnh sự xa cách, quên lãng giữa người đi và người ở.
  • D. Thể hiện sự chất vấn, đòi hỏi sự hồi đáp từ người đối diện.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện:

  • A. Hóm hỉnh, vui tươi.
  • B. Giận dữ, bất mãn.
  • C. Trầm buồn, suy tư.
  • D. Phấn khởi, hào hứng.

Câu 16: Để bài viết nghị luận có tính thuyết phục cao, người viết cần chú trọng điều gì nhất trong việc sử dụng dẫn chứng?

  • A. Sử dụng thật nhiều dẫn chứng, không cần chọn lọc.
  • B. Chỉ sử dụng dẫn chứng là số liệu thống kê.
  • C. Dẫn chứng phải thật mới lạ, chưa ai biết đến.
  • D. Dẫn chứng phải tiêu biểu, xác thực và phù hợp với luận điểm.

Câu 17: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định và phân tích nhịp điệu có tác dụng gì?

  • A. Góp phần thể hiện cảm xúc, tâm trạng, và tạo nhạc điệu cho bài thơ.
  • B. Giúp xác định chính xác số câu, số chữ trong mỗi khổ thơ.
  • C. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không liên quan đến nội dung.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ và liệt kê
  • D. Hoán dụ

Câu 19: Trong giao tiếp, việc sử dụng hàm ý đòi hỏi người nghe phải có khả năng gì?

  • A. Ghi nhớ chính xác mọi lời nói.
  • B. Phản ứng ngay lập tức với thông tin.
  • C. Chỉ tập trung vào nghĩa đen của từ ngữ.
  • D. Suy luận, liên tưởng dựa trên ngữ cảnh và kiến thức nền.

Câu 20: Phân tích vai trò của không gian trong một tác phẩm văn học.

  • A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra câu chuyện.
  • B. Góp phần khắc họa tính cách nhân vật, tạo không khí, thể hiện tư tưởng chủ đề của tác phẩm.
  • C. Luôn mang ý nghĩa biểu tượng giống nhau trong mọi tác phẩm.
  • D. Không gian thực và không gian nghệ thuật là hoàn toàn đồng nhất.

Câu 21: Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ phù hợp nhất với phong cách ngôn ngữ báo chí?

  • A. Ôi, trận đấu hôm qua hay ơi là hay!
  • B. Bạn có thể vui lòng cho tôi biết kết quả trận đấu không?
  • C. Đội tuyển A đã giành chiến thắng thuyết phục với tỷ số 3-1 trước đội tuyển B trong trận chung kết.
  • D. Mày biết gì không, đội nhà thắng rồi đấy!

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Hoán dụ
  • B. Nói giảm nói tránh
  • C. Chỉ có so sánh
  • D. So sánh và nhân hóa

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ Hán Việt trong một văn bản.

  • A. Góp phần tạo sắc thái trang trọng, cổ kính, hoặc biểu đạt những khái niệm trừu tượng, phức tạp.
  • B. Làm cho văn bản trở nên gần gũi, thân mật hơn.
  • C. Chỉ được sử dụng trong thơ ca trung đại.
  • D. Luôn gây khó hiểu cho người đọc.

Câu 24: Khi phân tích tâm lí nhân vật trong văn học, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ tên và các mối quan hệ của nhân vật.
  • C. Suy nghĩ, cảm xúc, hành động, lời nói, và diễn biến nội tâm của nhân vật trong các tình huống khác nhau.
  • D. Chỉ cần biết nhân vật là người tốt hay người xấu.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề:

  • A. Sách là nguồn tri thức vô tận.
  • B. Đọc sách giúp mở mang kiến thức, bồi dưỡng tâm hồn.
  • C. Qua sách, ta học hỏi được kinh nghiệm của người đi trước và khám phá thế giới xung quanh.
  • D. Việc đọc sách là vô cùng quan trọng đối với mỗi người.

Câu 26: Biện pháp tu từ nào giúp tăng sức gợi hình, gợi cảm và làm cho lời nói, câu văn trở nên sinh động, hấp dẫn hơn?

  • A. So sánh, ẩn dụ, nhân hóa.
  • B. Liệt kê, điệp ngữ.
  • C. Nói quá, nói giảm nói tránh.
  • D. Câu hỏi tu từ, đảo ngữ.

Câu 27: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về tác giả (cuộc đời, sự nghiệp, phong cách) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Là yếu tố duy nhất để đánh giá tác phẩm.
  • B. Giúp người đọc hiểu sâu hơn về tư tưởng, tình cảm, quan điểm và phong cách nghệ thuật của tác giả thể hiện trong tác phẩm.
  • C. Không liên quan đến nội dung hay giá trị của tác phẩm.
  • D. Chỉ cần thiết khi học về tiểu sử tác giả.

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo:

  • A. Cảm hứng phê phán hiện thực tàn khốc của chiến tranh.
  • B. Cảm hứng bi thương, xót xa về số phận người lính.
  • C. Cảm hứng về vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên miền Tây.
  • D. Cảm hứng bi tráng về hình tượng người lính Tây Tiến.

Câu 29: Trong văn nghị luận, kết cấu bài viết thường bao gồm những phần nào?

  • A. Mở bài, Thân bài, Kết bài.
  • B. Mở bài, Luận điểm, Luận cứ.
  • C. Thân bài, Kết bài, Dẫn chứng.
  • D. Luận đề, Luận điểm, Luận chứng.

Câu 30: Việc phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung văn bản giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định chính xác thời gian sáng tác của tác phẩm.
  • B. Biết được số lượng nhân vật trong câu chuyện.
  • C. Hiểu rõ hơn chủ đề, tư tưởng hoặc ý nghĩa biểu tượng mà tác giả muốn gửi gắm.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến việc hiểu văn bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa vẻ đẹp của thiên nhiên và tâm trạng con người?

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

(Nguyễn Khuyến, Thu điếu)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một đoạn văn miêu tả nhân vật, tác giả viết: "Đôi mắt bà sâu thẳm như giếng cổ, chứa đựng bao câu chuyện buồn vui của một đời người." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi ấn tượng về chiều sâu tâm hồn nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ láy trong câu thơ sau:

"Lom khom dưới núi tiều vài chú,
Lác đác bên sông chợ mấy nhà."

(Nguyễn Khuyến, Thu ẩm)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

"Hắn bước đi, vai gò lại, hai bàn tay nắm chặt. Khuôn mặt đầy những nếp nhăn hằn sâu nỗi lo toan. Mỗi bước chân như nặng thêm, in dấu xuống nền đất ẩm." Đoạn văn chủ yếu khắc họa điều gì ở nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác có ý nghĩa như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Câu nào sau đây mắc lỗi về cách dùng từ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đọc câu sau và xác định hàm ý của người nói/viết:

Trong cuộc họp, khi một người đưa ra ý kiến không khả thi, một người khác nói: "Ý tưởng này... cũng thú vị đấy nhỉ."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn thơ:

"Ta về mình có nhớ ta?
Ta về ta nhớ những hoa cùng người."

(Việt Bắc, Tố Hữu)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) giúp người đọc điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:

"Trong khu vườn, những bông hoa hồng đỏ thắm khoe sắc dưới ánh nắng vàng rực. Ong bướm dập dìu bay lượn, tiếng chim hót líu lo trên cành. Một bức tranh mùa hè thật sống động và yên bình."

Đoạn văn chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Dựa vào kiến thức đã học, phong cách nghệ thuật nào thường chú trọng miêu tả hiện thực xã hội một cách chân thực, phơi bày mâu thuẫn và số phận con người trong bối cảnh cụ thể?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong tác phẩm văn xuôi, chi tiết nghệ thuật là gì và có vai trò như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có):

"Qua tác phẩm, cho thấy số phận bi thảm của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám."

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc "Anh có nhớ...?" và "Anh có thấy...?" trong bài thơ "Việt Bắc" của Tố Hữu.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện:

"Cụ già ngồi lặng lẽ bên hiên, nhìn ra khoảng sân đầy lá rụng. Nắng chiều hắt xuống, nhuộm vàng mái tóc bạc phơ. Một nỗi buồn mênh mang tỏa ra từ dáng hình khắc khổ ấy."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để bài viết nghị luận có tính thuyết phục cao, người viết cần chú trọng điều gì nhất trong việc sử dụng dẫn chứng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định và phân tích nhịp điệu có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:

"Ông Sáu rút khăn lau nước mắt, hôn lên mái tóc cháu, hôn lên đôi mắt cháu, hôn lên má cháu, hôn khắp người cháu. Ông muốn ôm con, hôn con cho thỏa nhớ thương bấy lâu nay."

(Nguyễn Quang Sáng, Chiếc lược ngà)

Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh tình cảm của nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong giao tiếp, việc sử dụng hàm ý đòi hỏi người nghe phải có khả năng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích vai trò của không gian trong một tác phẩm văn học.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ phù hợp nhất với phong cách ngôn ngữ báo chí?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi."

(Huy Cận, Đoàn thuyền đánh cá)

Biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả cảnh biển lúc hoàng hôn và hoạt động của con người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ Hán Việt trong một văn bản.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi phân tích tâm lí nhân vật trong văn học, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề:

"Sách là nguồn tri thức vô tận. Đọc sách giúp mở mang kiến thức, bồi dưỡng tâm hồn. Qua sách, ta học hỏi được kinh nghiệm của người đi trước và khám phá thế giới xung quanh. Vì vậy, việc đọc sách là vô cùng quan trọng đối với mỗi người."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Biện pháp tu từ nào giúp tăng sức gợi hình, gợi cảm và làm cho lời nói, câu văn trở nên sinh động, hấp dẫn hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về tác giả (cuộc đời, sự nghiệp, phong cách) có ý nghĩa như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo:

"Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm."

(Quang Dũng, Tây Tiến)

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong văn nghị luận, kết cấu bài viết thường bao gồm những phần nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Việc phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung văn bản giúp người đọc điều gì?

Xem kết quả