Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 87 - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhóm nghiên cứu muốn khảo sát mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức và chứng mất ngủ ở học sinh THPT tại một thành phố. Họ chọn ngẫu nhiên 500 học sinh và thu thập thông tin về thời gian sử dụng điện thoại trung bình mỗi ngày và tình trạng mất ngủ hiện tại của các em trong cùng một thời điểm. Loại hình thiết kế nghiên cứu nào phù hợp nhất với mô tả này?
- A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
- B. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- D. Thử nghiệm lâm sàng (Clinical trial)
Câu 2: Trong nghiên cứu ở Câu 1, nếu nhóm nghiên cứu phát hiện 150 trong số 500 học sinh được khảo sát có tình trạng mất ngủ tại thời điểm điều tra, thì tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của chứng mất ngủ trong nhóm học sinh này là bao nhiêu?
- A. 15%
- B. 20%
- C. 30%
- D. Không thể tính được vì không biết thời gian theo dõi
Câu 3: Để xác định xem một yếu tố nguy cơ (ví dụ: hút thuốc lá) có thực sự gây ra một bệnh (ví dụ: ung thư phổi) hay không, loại thiết kế nghiên cứu nào thường cung cấp bằng chứng mạnh mẽ nhất về mối quan hệ nhân quả, giả sử được thực hiện tốt?
- A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
- B. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- D. Báo cáo ca bệnh (Case report)
Câu 4: Một nghiên cứu được tiến hành bằng cách chọn một nhóm người mắc bệnh X và một nhóm người không mắc bệnh X (nhóm chứng), sau đó hỏi họ về lịch sử phơi nhiễm với yếu tố Y trong quá khứ. Đây là đặc điểm của loại hình nghiên cứu nào?
- A. Nghiên cứu thuần tập tiến cứu (Prospective cohort study)
- B. Thử nghiệm cộng đồng (Community trial)
- C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- D. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
Câu 5: Trong một nghiên cứu thuần tập theo dõi 1000 người không mắc bệnh suốt 5 năm, có 100 trường hợp mới mắc bệnh được ghi nhận. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) của bệnh trong 5 năm là bao nhiêu?
- A. 1%
- B. 10%
- C. 20%
- D. Không thể tính được nếu không có đơn vị thời gian
Câu 6: Một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa uống cà phê (phơi nhiễm) và bệnh đau đầu mãn tính (bệnh) cho thấy Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) là 2.5. Kết quả này được diễn giải như thế nào?
- A. Những người mắc bệnh đau đầu mãn tính có khả năng (odds) đã uống cà phê cao gấp 2.5 lần so với những người không mắc bệnh.
- B. Những người uống cà phê có nguy cơ mắc bệnh đau đầu mãn tính cao gấp 2.5 lần so với những người không uống cà phê.
- C. Uống cà phê gây ra bệnh đau đầu mãn tính với mức độ mạnh 2.5.
- D. 2.5% những người uống cà phê sẽ mắc bệnh đau đầu mãn tính.
Câu 7: Ưu điểm chính của nghiên cứu cắt ngang so với nghiên cứu thuần tập và bệnh chứng là gì?
- A. Xác định rõ ràng mối quan hệ nhân quả.
- B. Hiệu quả cho các bệnh hiếm gặp.
- C. Giảm thiểu sai số chọn lọc.
- D. Thường nhanh chóng và ít tốn kém hơn để thực hiện.
Câu 8: Nhược điểm chính của nghiên cứu cắt ngang trong việc xác định mối quan hệ giữa phơi nhiễm và bệnh là gì?
- A. Khó tìm đủ số lượng người tham gia.
- B. Không xác định được trình tự thời gian giữa phơi nhiễm và bệnh (con gà - quả trứng).
- C. Chỉ phù hợp cho các bệnh hiếm.
- D. Tốn kém và mất nhiều thời gian theo dõi.
Câu 9: Sai số có hệ thống (Systematic error) trong nghiên cứu dịch tễ học, dẫn đến kết quả sai lệch so với thực tế, còn được gọi là gì?
- A. Thiên lệch (Bias)
- B. Ngẫu nhiên (Random error)
- C. Độ chính xác (Precision)
- D. Độ tin cậy (Reliability)
Câu 10: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi nhóm người hút thuốc và không hút thuốc để xem ai sẽ mắc bệnh phổi. Nếu một số người hút thuốc lá nặng bỏ thuốc giữa chừng trong quá trình nghiên cứu nhưng vẫn được tính vào nhóm "hút thuốc", điều này có thể dẫn đến loại sai số nào?
- A. Sai số chọn lọc (Selection bias)
- B. Sai số gây nhiễu (Confounding)
- C. Sai số thông tin/phân loại sai (Information bias/Misclassification)
- D. Sai số ngẫu nhiên (Random error)
Câu 11: Yếu tố gây nhiễu (Confounder) là một yếu tố liên quan đến cả phơi nhiễm và kết cục (bệnh), và không nằm trên con đường nhân quả giữa phơi nhiễm và bệnh. Sự hiện diện của yếu tố gây nhiễu có thể làm sai lệch mối liên hệ thực sự giữa phơi nhiễm và bệnh. Điều này có thể dẫn đến:
- A. Tăng độ chính xác của kết quả.
- B. Giảm thiểu sai số ngẫu nhiên.
- C. Làm cho mối liên hệ quan sát được yếu hơn so với thực tế.
- D. Làm cho mối liên hệ quan sát được mạnh hơn hoặc yếu hơn so với thực tế, hoặc thậm chí đảo ngược hướng.
Câu 12: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) được coi là "tiêu chuẩn vàng" (gold standard) trong nghiên cứu về hiệu quả của một can thiệp mới (ví dụ: thuốc mới). Lý do chính là:
- A. Chi phí thực hiện thấp.
- B. Dễ dàng áp dụng cho mọi loại bệnh.
- C. Ngẫu nhiên hóa giúp phân bổ đều các yếu tố gây nhiễu giữa các nhóm.
- D. Thường có thời gian theo dõi ngắn.
Câu 13: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa thiếu vận động (phơi nhiễm) và bệnh tim mạch (bệnh), việc chọn nhóm chứng từ những người khỏe mạnh tình nguyện tham gia một chương trình tập thể dục có thể dẫn đến loại sai số nào?
- A. Sai số chọn lọc (Selection bias)
- B. Sai số nhớ lại (Recall bias)
- C. Sai số phân loại sai (Misclassification bias)
- D. Sai số gây nhiễu (Confounding)
Câu 14: Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) khác với tỷ lệ mới mắc (Incidence) ở điểm cốt lõi nào?
- A. Prevalence đo lường nguy cơ mắc bệnh, còn Incidence đo lường gánh nặng bệnh.
- B. Prevalence đo lường số ca bệnh hiện có tại một thời điểm/khoảng thời gian, còn Incidence đo lường số ca bệnh mới phát sinh trong một khoảng thời gian.
- C. Prevalence chỉ dùng cho các bệnh cấp tính, còn Incidence dùng cho các bệnh mãn tính.
- D. Incidence nhạy cảm với thời gian sống sót của bệnh nhân, còn Prevalence thì không.
Câu 15: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 2 nhóm: Nhóm A gồm 100 người phơi nhiễm, có 20 người mắc bệnh sau 5 năm. Nhóm B gồm 200 người không phơi nhiễm, có 30 người mắc bệnh sau 5 năm. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của việc mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm so với nhóm không phơi nhiễm là bao nhiêu?
- A. 0.67
- B. 1.0
- C. 1.33
- D. 2.0
Câu 16: Ý nghĩa của Nguy cơ tương đối (RR) bằng 1.33 trong câu hỏi 15 là gì?
- A. Nhóm phơi nhiễm có nguy cơ mắc bệnh thấp hơn 1.33 lần so với nhóm không phơi nhiễm.
- B. Nhóm phơi nhiễm có nguy cơ mắc bệnh cao hơn 33% so với nhóm không phơi nhiễm.
- C. Có 1.33 ca bệnh trong nhóm phơi nhiễm cho mỗi ca bệnh trong nhóm không phơi nhiễm.
- D. Nhóm phơi nhiễm có nguy cơ mắc bệnh cao hơn 1.33 lần (hoặc cao hơn 33%) so với nhóm không phơi nhiễm.
Câu 17: Tiêu chí nào trong Bộ tiêu chí Hill về mối quan hệ nhân quả (Hill"s Causality Criteria) đề cập đến việc nguyên nhân phải xuất hiện trước kết quả?
- A. Tính thời gian (Temporality)
- B. Độ mạnh của mối liên hệ (Strength)
- C. Tính nhất quán (Consistency)
- D. Tính đặc hiệu (Specificity)
Câu 18: Trong một nghiên cứu bệnh chứng, việc những người mắc bệnh có xu hướng nhớ lại và báo cáo về phơi nhiễm trong quá khứ kỹ hơn hoặc khác biệt so với những người trong nhóm chứng có thể dẫn đến loại sai số nào?
- A. Sai số chọn lọc (Selection bias)
- B. Sai số nhớ lại (Recall bias)
- C. Sai số người quan sát (Observer bias)
- D. Sai số gây nhiễu (Confounding)
Câu 19: Khi thiết kế một bảng câu hỏi để thu thập dữ liệu trong nghiên cứu dịch tễ học, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là:
- A. Bảng câu hỏi càng dài càng tốt để thu thập nhiều thông tin.
- B. Sử dụng nhiều câu hỏi mở để người tham gia tự do trả lời.
- C. Các câu hỏi rõ ràng, dễ hiểu và đo lường chính xác thông tin cần thiết.
- D. Chỉ hỏi về các yếu tố nhân khẩu học cơ bản.
Câu 20: Để giảm thiểu sai số gây nhiễu (confounding) trong thiết kế nghiên cứu, một trong những kỹ thuật thường được sử dụng trong nghiên cứu thuần tập hoặc thử nghiệm lâm sàng là:
- A. Ngẫu nhiên hóa (Randomization)
- B. Tăng kích thước mẫu (Increasing sample size)
- C. Giảm số lượng biến nghiên cứu (Reducing variables)
- D. Chỉ thu thập dữ liệu từ một nguồn duy nhất (Using a single data source)
Câu 21: Một nghiên cứu thuần tập hồi cứu (Retrospective cohort study) khác với nghiên cứu thuần tập tiến cứu (Prospective cohort study) ở điểm nào?
- A. Chỉ nghiên cứu thuần tập tiến cứu mới có nhóm so sánh.
- B. Chỉ nghiên cứu thuần tập hồi cứu mới cần theo dõi người tham gia.
- C. Nghiên cứu thuần tập tiến cứu bắt đầu với nhóm người bệnh, còn hồi cứu bắt đầu với người không bệnh.
- D. Nghiên cứu thuần tập hồi cứu sử dụng dữ liệu đã có từ quá khứ, còn tiến cứu bắt đầu thu thập dữ liệu và theo dõi từ hiện tại trở đi.
Câu 22: Khi phân tích dữ liệu từ một nghiên cứu bệnh chứng, chỉ số đo lường mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh thường được sử dụng là:
- A. Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR)
- B. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR)
- C. Tỷ lệ mới mắc (Incidence Rate)
- D. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
Câu 23: Một nghiên cứu cắt ngang tại một trường học phát hiện học sinh chơi thể thao thường xuyên có tỷ lệ căng thẳng học đường thấp hơn. Kết luận hợp lý nhất từ nghiên cứu này là gì?
- A. Chơi thể thao gây ra việc giảm căng thẳng học đường.
- B. Có mối liên hệ giữa chơi thể thao thường xuyên và tỷ lệ căng thẳng học đường thấp hơn.
- C. Chỉ những học sinh không căng thẳng mới chơi thể thao.
- D. Kích thước mẫu đủ lớn để khẳng định mối quan hệ nhân quả.
Câu 24: Điểm khác biệt cơ bản giữa dữ liệu định tính và dữ liệu định lượng trong nghiên cứu là gì?
- A. Dữ liệu định tính luôn chính xác hơn dữ liệu định lượng.
- B. Dữ liệu định lượng thu thập ý kiến, cảm xúc, còn dữ liệu định tính thu thập số đo.
- C. Dữ liệu định lượng biểu thị bằng số, có thể đo lường và tính toán, còn dữ liệu định tính biểu thị bằng từ, mô tả đặc điểm, chất lượng.
- D. Chỉ dữ liệu định tính mới cần phân tích thống kê.
Câu 25: Khi đọc một báo cáo nghiên cứu, việc xem xét nguồn tài trợ cho nghiên cứu có thể giúp đánh giá khía cạnh nào của nghiên cứu?
- A. Độ lớn của hiệu quả (Effect size).
- B. Kích thước mẫu đã được sử dụng (Sample size).
- C. Phương pháp phân tích thống kê (Statistical analysis method).
- D. Tính khách quan và khả năng có thiên lệch (Objectivity and potential for bias).
Câu 26: Một nghiên cứu được thực hiện trên 1000 bệnh nhân tại một bệnh viện đa khoa. Kết quả nghiên cứu có thể được ngoại suy (generalize) tốt nhất cho đối tượng nào?
- A. Các bệnh nhân có đặc điểm tương tự tại bệnh viện đó hoặc các bệnh viện tương tự.
- B. Toàn bộ dân số quốc gia.
- C. Chỉ 1000 bệnh nhân cụ thể đã tham gia nghiên cứu.
- D. Bất kỳ ai mắc cùng loại bệnh.
Câu 27: Trong nghiên cứu thuần tập, "quần thể đích" (target population) là gì?
- A. Nhóm người mắc bệnh được chọn vào nghiên cứu.
- B. Toàn bộ nhóm người mà kết quả nghiên cứu muốn áp dụng hoặc tổng quát hóa cho họ.
- C. Nhóm người không mắc bệnh được chọn làm nhóm chứng.
- D. Số lượng người tham gia thực tế trong nghiên cứu.
Câu 28: Khi một nghiên cứu báo cáo rằng sự khác biệt giữa hai nhóm là "có ý nghĩa thống kê" (statistically significant) với p < 0.05, điều này có nghĩa là:
- A. Sự khác biệt đó rất lớn về mặt lâm sàng hoặc thực tế.
- B. Chắc chắn 100% sự khác biệt này không phải do ngẫu nhiên.
- C. Có 5% khả năng kết quả là sai.
- D. Nếu không có sự khác biệt thực sự, khả năng quan sát được sự khác biệt như vậy (hoặc lớn hơn) chỉ dưới 5% do ngẫu nhiên.
Câu 29: Sự khác biệt giữa "liên quan/liên hệ" (association) và "nhân quả" (causation) trong dịch tễ học là gì?
- A. Liên quan chỉ mối quan hệ giữa hai yếu tố, còn nhân quả khẳng định một yếu tố gây ra yếu tố kia.
- B. Chỉ nghiên cứu cắt ngang mới có thể xác định nhân quả, còn các nghiên cứu khác chỉ xác định liên quan.
- C. Liên quan cần bằng chứng mạnh mẽ hơn nhân quả.
- D. Đây là hai khái niệm đồng nghĩa, không có gì khác biệt.
Câu 30: Một nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc bệnh X ở nhóm phơi nhiễm là 20% và ở nhóm không phơi nhiễm là 10%. Nguy cơ tuyệt đối tăng thêm (Absolute Risk Increase - ARI) do phơi nhiễm là bao nhiêu?
- A. 10%
- B. 10 điểm phần trăm (percentage points)
- C. 2 lần
- D. Không thể tính được