Trắc nghiệm Hải khẩu linh từ - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong tác phẩm "Hải khẩu linh từ", hành động tự nguyện gieo mình xuống biển của nhân vật Bích Châu trong bối cảnh đoàn thuyền gặp nguy hiểm thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của nàng?
- A. Sự bồng bột, thiếu suy nghĩ thấu đáo.
- B. Lòng trung thành tuyệt đối với nhà vua theo quan niệm phong kiến cực đoan.
- C. Tinh thần quả cảm, dám hi sinh bản thân vì lợi ích chung, vì sự an nguy của quân đội và đất nước.
- D. Niềm tin mù quáng vào các thế lực siêu nhiên có thể giải cứu.
Câu 2: Việc tác phẩm "Hải khẩu linh từ" đan xen các yếu tố lịch sử có thật (như tên vua, bối cảnh chiến trận) với yếu tố kì ảo (như sự hiển linh, lập đền thờ sau khi mất) có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện nội dung và thông điệp?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên ly kỳ, hấp dẫn hơn để thu hút người đọc.
- B. Nhấn mạnh sự kiện là có thật trong lịch sử, đồng thời đề cao, thần thánh hóa sự hi sinh và công lao của nhân vật, tạo sức lay động và thuyết phục mạnh mẽ.
- C. Phản ánh thế giới quan còn lạc hậu, nặng về mê tín dị đoan của tác giả và xã hội đương thời.
- D. Biến câu chuyện lịch sử thành một truyện cổ tích thuần túy, xa rời hiện thực.
Câu 3: Từ chi tiết nhà vua cho lập đền thờ và phong sắc cho Bích Châu sau khi bà mất, có thể suy luận gì về thái độ của tác giả Đoàn Thị Điểm và xã hội đương thời đối với sự hi sinh của những người phụ nữ tài đức?
- A. Sự thờ ơ, không mấy coi trọng công lao của phụ nữ trong các việc lớn.
- B. Chỉ công nhận công lao của phụ nữ khi có yếu tố kì ảo đi kèm.
- C. Coi đó là điều hiển nhiên, không cần phải ghi nhận một cách đặc biệt.
- D. Thể hiện sự trân trọng, ghi nhận và tôn vinh những đóng góp, hi sinh cao cả của phụ nữ, dù họ không trực tiếp tham gia vào các hoạt động chính trị, quân sự như nam giới.
Câu 4: So với các nhân vật nữ truyền kỳ khác cùng thời, nhân vật Bích Châu trong "Hải khẩu linh từ" có điểm gì nổi bật, thể hiện sự "tân" (mới) trong "Truyền kỳ tân phả" của Đoàn Thị Điểm?
- A. Là một phụ nữ có học vấn, tham gia bàn bạc việc nước và có hành động hi sinh mang ý nghĩa quốc gia, không chỉ giới hạn trong phạm vi gia đình hay tình yêu.
- B. Là người phụ nữ chịu nhiều oan khuất, cuối cùng được giải oan và phục hồi danh dự.
- C. Là một tiên nữ giáng trần, có phép thuật giúp đỡ con người.
- D. Là người phụ nữ có sắc đẹp tuyệt trần, gây ra nhiều sóng gió.
Câu 5: Đoạn trích "Hải khẩu linh từ" chủ yếu khai thác và làm nổi bật khía cạnh nào trong cuộc đời và sự nghiệp của nhân vật Nguyễn Thị Bích Châu?
- A. Quá trình học tập và soạn "Kê minh thập sách".
- B. Cuộc sống hôn nhân và gia đình.
- C. Sự kiện đi theo vua đánh trận, hiến kế và hi sinh thân mình vì đại cuộc, cùng với việc được tôn vinh sau khi mất.
- D. Vai trò của bà trong triều đình với tư cách là một phi tần.
Câu 6: Bối cảnh lịch sử nào được đề cập trực tiếp hoặc gián tiếp trong đoạn trích "Hải khẩu linh từ", tạo nền cho câu chuyện về sự hi sinh của Bích Châu?
- A. Cuộc chiến của vua Lê Duệ Tông chống lại phương Nam (Champa).
- B. Giai đoạn nội chiến giữa các tập đoàn phong kiến Đàng Trong - Đàng Ngoài.
- C. Thời kỳ nhà Mạc giành ngôi nhà Lê.
- D. Cuộc khởi nghĩa nông dân cuối thời Hậu Lê.
Câu 7: Hành động của Bích Châu trước khi gieo mình xuống biển, được kể lại trong tác phẩm, cho thấy điều gì về nhận thức của bà đối với tình thế nguy hiểm?
- A. Bà hoàn toàn hoảng loạn và mất bình tĩnh.
- B. Bà tin rằng chỉ có sự cầu nguyện mới giải quyết được vấn đề.
- C. Bà đổ lỗi cho những người xung quanh về tình cảnh hiện tại.
- D. Bà nhận thức rõ nguyên nhân của sự nguy hiểm (liên quan đến yếu tố tâm linh/lời nguyền) và tin rằng chỉ có sự hi sinh của bản thân mới có thể cứu vãn tình thế.
Câu 8: Yếu tố kì ảo "Hải thần đòi một người họ Nguyễn để cứu đoàn thuyền" đóng vai trò gì trong mạch truyện "Hải khẩu linh từ"?
- A. Làm giảm nhẹ ý nghĩa của sự hi sinh, biến nó thành một hành động bị ép buộc.
- B. Tạo cơ sở cho sự hi sinh của Bích Châu, làm cho hành động đó trở nên hợp lý (trong bối cảnh truyện truyền kỳ) và mang màu sắc định mệnh, thiêng liêng.
- C. Phê phán niềm tin mù quáng vào thần linh của xã hội.
- D. Làm sai lệch hoàn toàn sự thật lịch sử về nguyên nhân thất bại.
Câu 9: Mục đích chính của Đoàn Thị Điểm khi viết "Truyền kỳ tân phả", bao gồm cả truyện "Hải khẩu linh từ", có thể là gì?
- A. Ghi chép lại những câu chuyện kỳ lạ, mang màu sắc truyền kỳ nhưng lồng ghép các vấn đề xã hội, lịch sử và đề cao những nhân vật có phẩm chất cao đẹp, đặc biệt là phụ nữ tài đức.
- B. Chỉ đơn thuần giải trí cho người đọc bằng những câu chuyện hoang đường.
- C. Viết sử theo một hình thức mới, thay thế chính sử.
- D. Lên án gay gắt chế độ phong kiến thối nát.
Câu 10: Chi tiết "Kê minh thập sách" (Mười kế sách lúc gà gáy) được nhắc đến khi giới thiệu về Bích Châu cho thấy điều gì về tài năng và trí tuệ của nhân vật này?
- A. Bà là người có khả năng tiên tri.
- B. Bà chỉ giỏi việc nội trợ gia đình.
- C. Bà là người có kiến thức sâu rộng, khả năng tư duy chiến lược, có thể tham gia bàn bạc những việc hệ trọng của quốc gia.
- D. Bà chỉ là người đưa ra những lời khuyên chung chung, không có giá trị thực tế.
Câu 11: Trong cấu trúc truyện truyền kỳ, "Hải khẩu linh từ" thể hiện đặc điểm nào của thể loại này?
- A. Chỉ kể về những sự kiện lịch sử hoàn toàn có thật.
- B. Tập trung miêu tả cuộc sống sinh hoạt đời thường của con người.
- C. Hoàn toàn là những câu chuyện hoang đường, không liên quan đến thực tế.
- D. Kết hợp yếu tố hiện thực với yếu tố kì ảo, thường có nhân vật chính là người tài sắc bị oan khuất hoặc lập công lớn và được tôn vinh sau khi chết.
Câu 12: Sự kiện vua Lê Duệ Tông thân chinh đánh Champa được nhắc đến trong truyện có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng hình tượng nhân vật Bích Châu?
- A. Tạo bối cảnh lịch sử đáng tin cậy, làm nền cho hành động hi sinh cao cả của Bích Châu, nhấn mạnh sự hi sinh đó gắn liền với vận mệnh quốc gia.
- B. Chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin lịch sử đơn thuần.
- C. Làm lu mờ vai trò của Bích Châu, chỉ tập trung vào nhà vua.
- D. Biến Bích Châu thành một nhân chứng lịch sử thụ động.
Câu 13: Nếu phân tích hành động của Bích Châu dưới góc độ đạo đức Nho giáo truyền thống, sự hi sinh của bà thể hiện sâu sắc khía cạnh nào?
- A. Hiếu (với cha mẹ).
- B. Lễ (tuân thủ quy tắc xã giao).
- C. Trung (với vua và nước).
- D. Tín (giữ lời hứa).
Câu 14: Đoạn kết của "Hải khẩu linh từ" với việc lập đền thờ và sự hiển linh của Bích Châu thể hiện quan niệm nào của người Việt xưa?
- A. Người chết là hết, không còn tồn tại.
- B. Chỉ có nam giới mới được thờ phụng sau khi mất.
- C. Sự hi sinh vì nước là vô ích nếu không được ghi nhận ngay lập tức.
- D. Những người có công lao, hi sinh vì dân vì nước sẽ được nhân dân ghi nhớ, tôn thờ và có thể hiển linh phù hộ cho bách tính.
Câu 15: Chi tiết nào trong truyện "Hải khẩu linh từ" cho thấy Bích Châu là người có tầm nhìn và quan tâm đến vận mệnh đất nước ngay cả trước khi xảy ra sự kiện trên biển?
- A. Bà luôn chăm sóc chu đáo cho nhà vua.
- B. Bà đã từng dâng lên nhà vua "Kê minh thập sách".
- C. Bà thường xuyên đi theo nhà vua trong các chuyến đi.
- D. Bà có nhan sắc lộng lẫy.
Câu 16: Việc Đoàn Thị Điểm chọn viết về một nhân vật nữ có thật trong lịch sử (dù được truyền kỳ hóa) và đề cao vai trò của bà cho thấy điều gì về tư tưởng của tác giả?
- A. Tác giả chỉ quan tâm đến việc ghi chép lịch sử một cách khô khan.
- B. Tác giả có cái nhìn khinh thường đối với phụ nữ.
- C. Tác giả có sự quan tâm đặc biệt đến thân phận và tài năng của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, muốn khẳng định giá trị và đóng góp của họ.
- D. Tác giả chỉ muốn viết những câu chuyện tình yêu lãng mạn.
Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc đặt tên đền thờ là "Hải khẩu linh từ".
- A. Gắn liền địa điểm thờ phụng với nơi xảy ra sự kiện (cửa biển) và nhấn mạnh sự linh thiêng, hiển ứng của vị thần được thờ (Bích Châu).
- B. Chỉ đơn giản là tên gọi theo địa danh.
- C. Thể hiện sự sợ hãi của người dân đối với biển cả.
- D. Là tên do Hải thần đặt ra.
Câu 18: Đoạn trích "Hải khẩu linh từ" trong "Truyền kỳ tân phả" thể hiện rõ nét đặc trưng nào về mặt nghệ thuật của thể loại truyền kỳ?
- A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ hiện đại.
- B. Cốt truyện đơn giản, không có nút thắt.
- C. Nhân vật được xây dựng theo kiểu ước lệ, không có tính cách cá nhân.
- D. Kết cấu truyện chặt chẽ, có yếu tố gây cấn, cao trào, kết thúc có hậu (theo quan niệm truyền kỳ: người tốt được đền đáp, kẻ xấu bị trừng phạt hoặc công lao được ghi nhận).
Câu 19: Chi tiết Bích Châu xin nhà vua cho mặc triều phục trước khi gieo mình xuống biển nói lên điều gì về tâm thế của bà lúc đó?
- A. Bà muốn thể hiện sự giàu sang, phú quý của mình.
- B. Bà muốn gây ấn tượng mạnh với mọi người.
- C. Bà ý thức sâu sắc về danh phận, trách nhiệm của một người thuộc dòng dõi quan lại và là phi tần của vua, muốn ra đi một cách trang trọng, giữ trọn khí tiết.
- D. Bà tin rằng triều phục có sức mạnh bảo vệ bà khỏi nguy hiểm.
Câu 20: Qua câu chuyện về Bích Châu, Đoàn Thị Điểm gửi gắm thông điệp gì về vai trò của phụ nữ trong xã hội?
- A. Phụ nữ không chỉ giới hạn trong công việc gia đình mà còn có tài năng, trí tuệ và khả năng đóng góp, thậm chí hi sinh vì những việc lớn lao của đất nước.
- B. Phụ nữ chỉ nên an phận thủ thường, không nên can dự vào việc triều chính.
- C. Số phận phụ nữ hoàn toàn phụ thuộc vào nam giới.
- D. Phụ nữ chỉ có giá trị ở nhan sắc và đức hạnh trong gia đình.
Câu 21: Yếu tố nào trong truyện "Hải khẩu linh từ" thể hiện quan điểm "trung quân ái quốc" theo tinh thần Nho giáo?
- A. Việc nhà vua đi đánh trận.
- B. Chi tiết "Kê minh thập sách".
- C. Việc lập đền thờ sau khi mất.
- D. Hành động tự nguyện hi sinh của Bích Châu để cứu đoàn thuyền của nhà vua và quân đội.
Câu 22: Tại sao có thể nói "Hải khẩu linh từ" là một truyện truyền kỳ mang tính nhân văn sâu sắc?
- A. Vì truyện có nhiều chi tiết kỳ ảo hấp dẫn.
- B. Vì truyện đề cao và tôn vinh phẩm chất cao đẹp, sự hi sinh vì nghĩa lớn của con người, đặc biệt là người phụ nữ, thể hiện sự trân trọng đối với giá trị con người.
- C. Vì truyện có kết thúc có hậu.
- D. Vì truyện phê phán thói hư tật xấu trong xã hội.
Câu 23: Chi tiết Bích Châu xuất hiện trong giấc mơ của nhà vua sau khi mất và hứa sẽ phù hộ cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa con người và thế giới tâm linh trong quan niệm dân gian được phản ánh qua truyện?
- A. Người chết có thể trở thành thần linh, hiển linh phù hộ cho người sống, đặc biệt là những người có công lao với đất nước.
- B. Giấc mơ chỉ là sự tưởng tượng của con người.
- C. Người chết không còn bất kỳ mối liên hệ nào với thế giới này.
- D. Chỉ có những người tu hành đắc đạo mới có thể trở thành thần.
Câu 24: Đặt "Hải khẩu linh từ" trong bối cảnh xã hội phong kiến, việc một phụ nữ như Bích Châu được ghi nhận tài năng và sự hi sinh vì nước có ý nghĩa gì?
- A. Điều này là hết sức bình thường trong xã hội phong kiến.
- B. Cho thấy xã hội phong kiến hoàn toàn bình đẳng giới.
- C. Thể hiện một cái nhìn tiến bộ của tác giả Đoàn Thị Điểm, vượt ra ngoài những định kiến truyền thống về vai trò của phụ nữ, dám đề cao phẩm giá và năng lực của họ trong các lĩnh vực quan trọng.
- D. Chỉ là một trường hợp cá biệt, không phản ánh quan niệm chung của xã hội.
Câu 25: Nếu phân tích "Hải khẩu linh từ" dưới góc độ thể loại truyện lịch sử, yếu tố nào khiến nó khác biệt với một tác phẩm sử học thuần túy?
- A. Có nhân vật chính là phụ nữ.
- B. Kể về một sự kiện chiến tranh.
- C. Có đề cập đến tên vua và triều đại.
- D. Đan xen yếu tố kì ảo, siêu nhiên vào các sự kiện lịch sử, tập trung khai thác khía cạnh kỳ lạ, linh thiêng và số phận cá nhân thay vì chỉ ghi chép sự kiện khách quan.
Câu 26: Sự khác biệt giữa "Truyền kỳ tân phả" của Đoàn Thị Điểm và "Truyền kỳ mạn lục" của Nguyễn Dữ (về mặt nội dung chủ đạo hoặc đối tượng phản ánh) được thể hiện như thế nào qua truyện "Hải khẩu linh từ"?
- A. "Truyền kỳ tân phả" (qua "Hải khẩu linh từ") có xu hướng đề cao những nhân vật nữ tài đức gắn liền với vận mệnh quốc gia, trong khi "Truyền kỳ mạn lục" thường phản ánh số phận bi kịch của con người, đặc biệt là phụ nữ, dưới thời loạn lạc, phê phán thói đời.
- B. Cả hai đều chỉ viết về những câu chuyện tình yêu nam nữ.
- C. "Truyền kỳ tân phả" chỉ viết về vua chúa, còn "Truyền kỳ mạn lục" viết về dân thường.
- D. Nguyễn Dữ sử dụng nhiều yếu tố kì ảo hơn Đoàn Thị Điểm.
Câu 27: Việc đền thờ Bích Châu được nhân dân gọi là "Đền Bà Hải" (như thông tin bổ sung) cho thấy điều gì về cách ghi nhớ và tôn vinh người có công trong văn hóa dân gian Việt Nam?
- A. Chỉ ghi nhớ tên thật của người được thờ.
- B. Thường gọi tên gắn liền với địa điểm hoặc sự tích linh thiêng của vị thần, thể hiện sự gần gũi, thành kính và lan tỏa trong cộng đồng.
- C. Chỉ tôn vinh những người thuộc tầng lớp quý tộc.
- D. Không quan tâm đến việc thờ phụng.
Câu 28: Đoạn trích "Hải khẩu linh từ" góp phần thể hiện vẻ đẹp nào của con người Việt Nam trong lịch sử?
- A. Sự khôn ngoan trong làm ăn buôn bán.
- B. Tinh thần an phận, không bon chen.
- C. Khả năng thích ứng với mọi hoàn cảnh.
- D. Lòng yêu nước nồng nàn, tinh thần xả thân vì nghĩa lớn, vì sự bình yên của đất nước, không phân biệt giới tính hay địa vị xã hội.
Câu 29: Nếu được yêu cầu phân tích về "chất" truyền kỳ trong "Hải khẩu linh từ", bạn sẽ tập trung vào những yếu tố nào?
- A. Yếu tố kì ảo (Hải thần đòi người, sự hiển linh của Bích Châu sau khi chết, sự linh ứng của đền thờ) kết hợp với bối cảnh lịch sử và số phận con người tài hoa, bất hạnh hoặc lập công lớn.
- B. Chỉ tập trung vào các sự kiện chiến tranh.
- C. Chỉ tập trung vào cuộc sống sinh hoạt hàng ngày của nhân vật.
- D. Chỉ tập trung vào các bài học đạo đức khô khan.
Câu 30: Đoạn trích "Hải khẩu linh từ" có thể được xem là một minh chứng cho quan niệm nào về mối quan hệ giữa "thực" và "hư", giữa lịch sử và huyền thoại trong văn học trung đại Việt Nam?
- A. Văn học trung đại chỉ phản ánh hiện thực một cách chân thực tuyệt đối.
- B. Lịch sử và huyền thoại là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
- C. Văn học trung đại thường đan xen, hòa quyện yếu tố lịch sử (thực) với yếu tố huyền thoại, kì ảo (hư) để tăng sức hấp dẫn, biểu đạt tư tưởng và khắc họa hình tượng nhân vật một cách đặc biệt, thiêng liêng.
- D. Huyền thoại luôn phủ nhận và thay thế hoàn toàn sự thật lịch sử.