15+ Đề Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay, yếu tố nào sau đây được xem là động lực cốt lõi thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp và xã hội?

  • A. Nguồn vốn đầu tư dồi dào
  • B. Cơ sở hạ tầng công nghệ hiện đại
  • C. Lực lượng lao động giá rẻ
  • D. Năng lực sáng tạo và đổi mới

Câu 2: Một nhóm nghiên cứu đang tìm cách cải thiện quy trình sản xuất hiện tại để giảm thiểu lãng phí nguyên vật liệu. Cách tiếp cận sáng tạo nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để bắt đầu?

  • A. Áp dụng ngay các giải pháp công nghệ mới nhất trên thị trường.
  • B. Phân tích sâu quy trình hiện tại để xác định các điểm gây lãng phí và cơ hội cải tiến.
  • C. Tổ chức các buổi brainstorming ngẫu hứng mà không có mục tiêu cụ thể.
  • D. Sao chép quy trình sản xuất của các đối thủ cạnh tranh thành công nhất.

Câu 3: Để khuyến khích tư duy sáng tạo trong một tổ chức, nhà quản lý nên ưu tiên xây dựng văn hóa làm việc như thế nào?

  • A. Văn hóa kiểm soát chặt chẽ, tập trung vào hiệu suất và tuân thủ quy trình.
  • B. Văn hóa cạnh tranh gay gắt giữa các cá nhân để thúc đẩy sự vượt trội.
  • C. Văn hóa cởi mở, chấp nhận rủi ro và khuyến khích thử nghiệm những ý tưởng mới.
  • D. Văn hóa làm việc độc lập, hạn chế giao tiếp và chia sẻ ý tưởng giữa các thành viên.

Câu 4: Phương pháp "Sáu chiếc mũ tư duy" của Edward de Bono giúp nâng cao năng lực sáng tạo bằng cách nào?

  • A. Cung cấp cấu trúc để xem xét vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau một cách có hệ thống.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố cảm xúc và trực giác trong quá trình tư duy.
  • C. Tập trung vào việc tìm ra câu trả lời đúng duy nhất cho mọi vấn đề.
  • D. Khuyến khích tư duy tuyến tính và logic để đạt hiệu quả cao nhất.

Câu 5: Trong quá trình giải quyết vấn đề một cách sáng tạo, giai đoạn "ấp ủ" (incubation) có vai trò gì?

  • A. Giai đoạn thu thập thông tin và dữ liệu liên quan đến vấn đề.
  • B. Giai đoạn tiềm thức làm việc để kết nối các ý tưởng và hình thành giải pháp mới.
  • C. Giai đoạn đánh giá và lựa chọn giải pháp tốt nhất trong số các ý tưởng.
  • D. Giai đoạn hiện thực hóa ý tưởng và đưa giải pháp vào ứng dụng thực tế.

Câu 6: Kỹ thuật "bản đồ tư duy" (mind map) hỗ trợ quá trình sáng tạo chủ yếu thông qua việc nào?

  • A. Giúp ghi nhớ thông tin một cách máy móc và chính xác.
  • B. Tạo ra môi trường làm việc nhóm hiệu quả và hòa đồng.
  • C. Phân tích dữ liệu định lượng và thống kê một cách trực quan.
  • D. Trực quan hóa cấu trúc thông tin, liên kết ý tưởng và kích thích tư duy mở rộng.

Câu 7: Điều gì phân biệt rõ nhất giữa "đổi mới" (innovation) và "sáng tạo" (creativity)?

  • A. Sáng tạo là hoạt động cá nhân, đổi mới là hoạt động tập thể.
  • B. Sáng tạo luôn tạo ra sản phẩm hữu hình, đổi mới thì không nhất thiết.
  • C. Sáng tạo là tạo ra ý tưởng mới, đổi mới là biến ý tưởng thành giá trị thực tế.
  • D. Đổi mới chỉ áp dụng trong lĩnh vực kinh doanh, sáng tạo thì ở mọi lĩnh vực.

Câu 8: Trong một buổi brainstorming, một thành viên liên tục đưa ra những ý tưởng đi ngược lại hoàn toàn với các ý kiến khác và có vẻ "khác thường". Thái độ nào sau đây của trưởng nhóm là phù hợp nhất để thúc đẩy năng lực sáng tạo của cả nhóm?

  • A. Gạt bỏ ngay những ý tưởng đó vì chúng có thể gây lạc đề và mất thời gian.
  • B. Lắng nghe và khuyến khích thành viên giải thích ý tưởng, tìm kiếm điểm độc đáo và tiềm năng.
  • C. Yêu cầu thành viên đó tuân thủ theo số đông và đưa ra ý tưởng "thực tế" hơn.
  • D. Ghi nhận ý tưởng một cách hình thức nhưng không dành thời gian thảo luận sâu.

Câu 9: Theo quan điểm "Kết nối tri thức", năng lực sáng tạo được hình thành và phát triển dựa trên nền tảng chính nào?

  • A. Khả năng liên tục học hỏi, tích lũy và kết nối các kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • B. Năng khiếu bẩm sinh và tố chất cá nhân đặc biệt.
  • C. Sự may mắn và cơ hội gặp gỡ những người có ảnh hưởng.
  • D. Áp lực cạnh tranh và môi trường làm việc căng thẳng.

Câu 10: Một dự án khởi nghiệp công nghệ đang gặp khó khăn trong việc tìm ra giải pháp đột phá cho sản phẩm của mình. Biện pháp nào sau đây có thể giúp họ khơi dậy năng lực sáng tạo và tìm ra hướng đi mới?

  • A. Tập trung hoàn toàn vào việc cải tiến các tính năng hiện có của sản phẩm.
  • B. Thuê chuyên gia tư vấn để đưa ra giải pháp cụ thể và nhanh chóng.
  • C. Giảm bớt ngân sách cho nghiên cứu và phát triển để tiết kiệm chi phí.
  • D. Tổ chức các buổi workshop sáng tạo, mời chuyên gia từ các lĩnh vực khác nhau để tạo ra sự giao thoa ý tưởng.

Câu 11: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực sáng tạo của một cá nhân?

  • A. Sự sợ hãi thất bại và chỉ trích.
  • B. Áp lực thời gian và kỳ vọng quá cao.
  • C. Thói quen đặt câu hỏi và tìm kiếm thông tin.
  • D. Môi trường làm việc độc đoán và thiếu tin tưởng.

Câu 12: Để đánh giá mức độ sáng tạo của một giải pháp, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tính phức tạp và độc đáo về mặt kỹ thuật.
  • B. Tính mới mẻ, hữu ích và khả năng ứng dụng thực tế.
  • C. Sự phù hợp với thị hiếu và xu hướng hiện tại.
  • D. Mức độ phổ biến và được nhiều người biết đến.

Câu 13: Phương pháp "SCAMPER" là một công cụ hỗ trợ sáng tạo bằng cách nào?

  • A. Tạo ra các ý tưởng ngẫu nhiên và không theo khuôn mẫu.
  • B. Phân tích vấn đề theo cấu trúc logic và tuyến tính.
  • C. Đánh giá ý tưởng dựa trên các tiêu chí khách quan và định lượng.
  • D. Đưa ra các gợi ý và câu hỏi kích thích tư duy theo các khía cạnh khác nhau của vấn đề.

Câu 14: Trong quá trình sáng tạo, "tư duy phân kỳ" (divergent thinking) và "tư duy hội tụ" (convergent thinking) có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Tư duy phân kỳ tạo ra nhiều ý tưởng, tư duy hội tụ lựa chọn và sàng lọc ý tưởng tốt nhất.
  • B. Tư duy phân kỳ và hội tụ là hai quá trình độc lập và không liên quan đến nhau.
  • C. Tư duy phân kỳ chỉ phù hợp với giai đoạn đầu của sáng tạo, tư duy hội tụ cho giai đoạn sau.
  • D. Tư duy hội tụ quan trọng hơn tư duy phân kỳ vì nó mang lại kết quả cụ thể.

Câu 15: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất năng lực sáng tạo trong việc "kết nối tri thức"?

  • A. Một họa sĩ vẽ một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp.
  • B. Một nhạc sĩ sáng tác một bản nhạc du dương và cảm xúc.
  • C. Một kỹ sư áp dụng nguyên lý sinh học để thiết kế một hệ thống thông gió tiết kiệm năng lượng.
  • D. Một nhà văn viết một cuốn tiểu thuyết hấp dẫn và lôi cuốn.

Câu 16: Để phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh, phương pháp giáo dục nào sau đây được khuyến khích?

  • A. Giáo dục theo hướng truyền thụ kiến thức một chiều và kiểm tra ghi nhớ.
  • B. Giáo dụcProject-based learning, khuyến khích học sinh tự khám phá, giải quyết vấn đề và tạo ra sản phẩm.
  • C. Giáo dục tập trung vào luyện thi và đạt điểm số cao trong các kỳ thi.
  • D. Giáo dục theo khuôn mẫu và chuẩn hóa, giảm thiểu sự khác biệt cá nhân.

Câu 17: Trong bối cảnh làm việc từ xa (remote work) ngày càng phổ biến, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn để duy trì và thúc đẩy năng lực sáng tạo của đội ngũ?

  • A. Sự giám sát chặt chẽ và kiểm soát thời gian làm việc của nhân viên.
  • B. Các quy trình làm việc cứng nhắc và ít linh hoạt.
  • C. Việc hạn chế giao tiếp và tương tác trực tuyến để tránh xao nhãng.
  • D. Khả năng giao tiếp hiệu quả, xây dựng lòng tin và tạo không gian chia sẻ ý tưởng trực tuyến.

Câu 18: Một nhóm thiết kế sản phẩm đang muốn tạo ra một sản phẩm hoàn toàn mới và đột phá. Bước đầu tiên họ nên làm gì để khơi nguồn cảm hứng sáng tạo?

  • A. Nghiên cứu kỹ lưỡng các sản phẩm tương tự đã có trên thị trường.
  • B. Đặt ra mục tiêu doanh số cụ thể và tập trung vào tính khả thi về mặt kinh tế.
  • C. Tiếp xúc với nhiều nguồn thông tin, trải nghiệm mới, khám phá các lĩnh vực khác nhau.
  • D. Phân công công việc cụ thể cho từng thành viên và yêu cầu báo cáo tiến độ hàng ngày.

Câu 19: Trong quá trình sáng tạo, "lối mòn tư duy" (mental block) là gì và làm thế nào để vượt qua nó?

  • A. Là trạng thái tập trung cao độ và làm việc liên tục để đạt hiệu quả tối đa.
  • B. Là sự bế tắc, khó khăn trong việc nảy sinh ý tưởng mới do tư duy theo lối cũ, cần thay đổi góc nhìn và thử nghiệm phương pháp mới.
  • C. Là quá trình phân tích và đánh giá ý tưởng một cách khách quan và logic.
  • D. Là giai đoạn hiện thực hóa ý tưởng và đưa vào ứng dụng thực tế.

Câu 20: Để khuyến khích năng lực sáng tạo của bản thân, một người nên rèn luyện thói quen nào sau đây?

  • A. Tránh xa những thông tin và ý tưởng mới để tập trung vào chuyên môn.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và quy trình đã được thiết lập.
  • C. Hạn chế giao tiếp và chia sẻ ý tưởng với người khác để tránh bị ảnh hưởng.
  • D. Thường xuyên đặt câu hỏi "tại sao", "điều gì xảy ra nếu" và tìm kiếm nhiều góc nhìn khác nhau.

Câu 21: Trong một tổ chức, việc "đa dạng hóa đội ngũ" (diversity) có vai trò như thế nào đối với năng lực sáng tạo?

  • A. Mang lại nhiều góc nhìn, kinh nghiệm và ý tưởng khác nhau, thúc đẩy sự sáng tạo phong phú hơn.
  • B. Giảm thiểu xung đột và tăng cường sự đồng nhất trong tư duy của đội ngũ.
  • C. Tạo ra môi trường làm việc ổn định và dễ quản lý hơn.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến năng lực sáng tạo của tổ chức.

Câu 22: Một công ty muốn xây dựng một sản phẩm thân thiện với môi trường. Cách tiếp cận sáng tạo nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng các vật liệu rẻ nhất để giảm chi phí sản xuất.
  • B. Áp dụng tư duy thiết kế bền vững (sustainable design) từ giai đoạn đầu của quá trình phát triển sản phẩm.
  • C. Tập trung vào việc quảng bá sản phẩm là "xanh" mà không thay đổi nhiều về quy trình sản xuất.
  • D. Sao chép các sản phẩm "xanh" đã có trên thị trường mà không cần nghiên cứu sâu.

Câu 23: Trong quá trình sáng tạo, "sai lầm" và "thất bại" nên được nhìn nhận như thế nào?

  • A. Là điều cần tránh bằng mọi giá vì chúng gây tổn thất và mất thời gian.
  • B. Là dấu hiệu của sự yếu kém và thiếu năng lực.
  • C. Là cơ hội học hỏi quý giá và bước đệm để đạt được thành công lớn hơn.
  • D. Nên được che giấu và không chia sẻ với người khác để tránh bị đánh giá tiêu cực.

Câu 24: Để đo lường "năng lực sáng tạo" của một cá nhân, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Đo chỉ số IQ và EQ.
  • B. Phỏng vấn và đánh giá dựa trên kinh nghiệm làm việc trước đây.
  • C. Kiểm tra kiến thức chuyên môn và kỹ năng cứng.
  • D. Sử dụng các bài kiểm tra tư duy sáng tạo, đánh giá khả năng giải quyết vấn đề và tạo ra ý tưởng mới.

Câu 25: Trong một buổi phỏng vấn tuyển dụng, câu hỏi "Hãy kể về một lần bạn đã giải quyết một vấn đề phức tạp một cách sáng tạo" nhằm mục đích gì?

  • A. Kiểm tra khả năng giao tiếp và trình bày của ứng viên.
  • B. Đánh giá năng lực sáng tạo, khả năng ứng dụng kiến thức và giải quyết vấn đề của ứng viên.
  • C. Tìm hiểu về kinh nghiệm làm việc và kỹ năng chuyên môn của ứng viên.
  • D. Kiểm tra mức độ trung thực và tự tin của ứng viên.

Câu 26: Để duy trì "ngọn lửa sáng tạo" trong một dự án dài hạn, điều gì quan trọng nhất?

  • A. Áp lực thời gian và mục tiêu doanh số cao.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên trong dự án.
  • C. Sự hứng thú, đam mê với dự án và môi trường làm việc tích cực, hỗ trợ.
  • D. Việc tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch và quy trình đã định sẵn.

Câu 27: Trong quá trình sáng tạo, "trực giác" (intuition) đóng vai trò như thế nào?

  • A. Trực giác là yếu tố gây nhiễu và cản trở quá trình tư duy logic.
  • B. Trực giác chỉ phù hợp với lĩnh vực nghệ thuật, không quan trọng trong khoa học và kỹ thuật.
  • C. Trực giác là khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng dựa trên kinh nghiệm.
  • D. Trực giác có thể gợi mở ý tưởng mới, hướng đi đột phá mà tư duy logic thông thường khó tiếp cận.

Câu 28: Một nhóm nghiên cứu đang muốn tìm ra giải pháp sáng tạo cho vấn đề ô nhiễm môi trường. Họ nên bắt đầu bằng cách nào?

  • A. Tìm hiểu sâu về nguyên nhân gốc rễ, hậu quả và các khía cạnh khác nhau của vấn đề ô nhiễm.
  • B. Áp dụng ngay các công nghệ xử lý ô nhiễm tiên tiến nhất hiện có.
  • C. Tổ chức các cuộc họp báo và kêu gọi cộng đồng chung tay bảo vệ môi trường.
  • D. Sao chép các giải pháp đã được áp dụng thành công ở các quốc gia khác.

Câu 29: Để thúc đẩy năng lực sáng tạo trong cộng đồng, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Tổ chức các cuộc thi tìm kiếm tài năng và trao giải thưởng lớn.
  • B. Xây dựng các không gian sáng tạo mở (co-working space, fablab) và các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp sáng tạo.
  • C. Tăng cường tuyên truyền về tầm quan trọng của sáng tạo trên các phương tiện truyền thông.
  • D. Đầu tư vào các trường học chuyên biệt dành cho học sinh năng khiếu.

Câu 30: Trong bối cảnh "kinh tế sáng tạo" ngày càng phát triển, năng lực sáng tạo trở thành yếu tố cạnh tranh quan trọng như thế nào đối với mỗi quốc gia?

  • A. Chỉ quan trọng đối với một số ngành nghề đặc thù như nghệ thuật và giải trí.
  • B. Quan trọng nhưng không phải là yếu tố quyết định sự phát triển kinh tế.
  • C. Ít quan trọng hơn so với các yếu tố truyền thống như tài nguyên thiên nhiên và lao động giá rẻ.
  • D. Trở thành yếu tố then chốt, quyết định khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững của quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay, yếu tố nào sau đây được xem là động lực cốt lõi thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp và xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một nhóm nghiên cứu đang tìm cách cải thiện quy trình sản xuất hiện tại để giảm thiểu lãng phí nguyên vật liệu. Cách tiếp cận sáng tạo nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để bắt đầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Để khuyến khích tư duy sáng tạo trong một tổ chức, nhà quản lý nên ưu tiên xây dựng văn hóa làm việc như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Phương pháp 'Sáu chiếc mũ tư duy' của Edward de Bono giúp nâng cao năng lực sáng tạo bằng cách nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong quá trình giải quyết vấn đề một cách sáng tạo, giai đoạn 'ấp ủ' (incubation) có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Kỹ thuật 'bản đồ tư duy' (mind map) hỗ trợ quá trình sáng tạo chủ yếu thông qua việc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Điều gì phân biệt rõ nhất giữa 'đổi mới' (innovation) và 'sáng tạo' (creativity)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong một buổi brainstorming, một thành viên liên tục đưa ra những ý tưởng đi ngược lại hoàn toàn với các ý kiến khác và có vẻ 'khác thường'. Thái độ nào sau đây của trưởng nhóm là phù hợp nhất để thúc đẩy năng lực sáng tạo của cả nhóm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Theo quan điểm 'Kết nối tri thức', năng lực sáng tạo được hình thành và phát triển dựa trên nền tảng chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một dự án khởi nghiệp công nghệ đang gặp khó khăn trong việc tìm ra giải pháp đột phá cho sản phẩm của mình. Biện pháp nào sau đây có thể giúp họ khơi dậy năng lực sáng tạo và tìm ra hướng đi mới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực sáng tạo của một cá nhân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Để đánh giá mức độ sáng tạo của một giải pháp, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Phương pháp 'SCAMPER' là một công cụ hỗ trợ sáng tạo bằng cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong quá trình sáng tạo, 'tư duy phân kỳ' (divergent thinking) và 'tư duy hội tụ' (convergent thinking) có mối quan hệ như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất năng lực sáng tạo trong việc 'kết nối tri thức'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh, phương pháp giáo dục nào sau đây được khuyến khích?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong bối cảnh làm việc từ xa (remote work) ngày càng phổ biến, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn để duy trì và thúc đẩy năng lực sáng tạo của đội ngũ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một nhóm thiết kế sản phẩm đang muốn tạo ra một sản phẩm hoàn toàn mới và đột phá. Bước đầu tiên họ nên làm gì để khơi nguồn cảm hứng sáng tạo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong quá trình sáng tạo, 'lối mòn tư duy' (mental block) là gì và làm thế nào để vượt qua nó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Để khuyến khích năng lực sáng tạo của bản thân, một người nên rèn luyện thói quen nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong một tổ chức, việc 'đa dạng hóa đội ngũ' (diversity) có vai trò như thế nào đối với năng lực sáng tạo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Một công ty muốn xây dựng một sản phẩm thân thiện với môi trường. Cách tiếp cận sáng tạo nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong quá trình sáng tạo, 'sai lầm' và 'thất bại' nên được nhìn nhận như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để đo lường 'năng lực sáng tạo' của một cá nhân, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong một buổi phỏng vấn tuyển dụng, câu hỏi 'Hãy kể về một lần bạn đã giải quyết một vấn đề phức tạp một cách sáng tạo' nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để duy trì 'ngọn lửa sáng tạo' trong một dự án dài hạn, điều gì quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong quá trình sáng tạo, 'trực giác' (intuition) đóng vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một nhóm nghiên cứu đang muốn tìm ra giải pháp sáng tạo cho vấn đề ô nhiễm môi trường. Họ nên bắt đầu bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để thúc đẩy năng lực sáng tạo trong cộng đồng, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong bối cảnh 'kinh tế sáng tạo' ngày càng phát triển, năng lực sáng tạo trở thành yếu tố cạnh tranh quan trọng như thế nào đối với mỗi quốc gia?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh đổi mới và phát triển không ngừng, năng lực sáng tạo đóng vai trò như thế nào đối với sự thành công của một tổ chức?

  • A. Yếu tố then chốt, quyết định khả năng thích ứng và cạnh tranh của tổ chức.
  • B. Một yếu tố quan trọng, nhưng phụ thuộc vào nguồn lực tài chính.
  • C. Chỉ cần thiết đối với các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực nghệ thuật và giải trí.
  • D. Yếu tố thứ yếu, không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động chung.

Câu 2: Phương pháp "tư duy hội tụ" và "tư duy phân kỳ" đóng góp như thế nào vào quá trình sáng tạo? Hãy sắp xếp thứ tự phù hợp của chúng trong một quy trình sáng tạo điển hình.

  • A. Tư duy hội tụ trước, sau đó tư duy phân kỳ để mở rộng ý tưởng.
  • B. Tư duy phân kỳ và hội tụ diễn ra đồng thời, không có thứ tự.
  • C. Tư duy phân kỳ trước để tạo ra nhiều ý tưởng, sau đó tư duy hội tụ để chọn lọc và tập trung.
  • D. Chỉ sử dụng tư duy hội tụ trong giai đoạn đầu, tư duy phân kỳ chỉ cần thiết ở giai đoạn cuối.

Câu 3: Một nhóm thiết kế sản phẩm đang gặp bế tắc trong việc tìm kiếm ý tưởng mới cho một loại ba lô du lịch thông minh. Kỹ thuật nào sau đây có thể giúp họ "phá băng" và kích thích sự sáng tạo?

  • A. Phân tích SWOT để xác định điểm mạnh, điểm yếu của sản phẩm hiện tại.
  • B. Sử dụng biểu đồ Gantt để lập kế hoạch và phân công công việc rõ ràng.
  • C. Áp dụng phương pháp "5 Whys" để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
  • D. Thực hành "Brainstorming" kết hợp "6 chiếc mũ tư duy" để đa dạng hóa góc nhìn và ý tưởng.

Câu 4: "Tính độc đáo" và "tính hữu ích" là hai tiêu chí quan trọng để đánh giá một sản phẩm sáng tạo. Trong đó, "tính độc đáo" thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng giải quyết vấn đề một cách hiệu quả và thiết thực.
  • B. Sự khác biệt, mới lạ so với những gì đã tồn tại trước đó.
  • C. Mức độ phù hợp với thị hiếu và nhu cầu của đông đảo người dùng.
  • D. Giá trị kinh tế và tiềm năng thương mại của sản phẩm.

Câu 5: Một học sinh đang tìm cách giải một bài toán hình học khó. Em ấy thử nhiều cách tiếp cận khác nhau nhưng đều không thành công. Theo các giai đoạn của quá trình sáng tạo, học sinh này đang ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị và ấp ủ.
  • B. Giai đoạnEureka! (bừng sáng).
  • C. Giai đoạn kiểm chứng và hoàn thiện.
  • D. Giai đoạn truyền bá và ứng dụng.

Câu 6: Trong một buổi thảo luận nhóm, một thành viên liên tục bác bỏ ý kiến của người khác mà không đưa ra giải pháp thay thế. Hành vi này ảnh hưởng tiêu cực đến yếu tố nào của môi trường sáng tạo?

  • A. Tính kỷ luật và tập trung.
  • B. Tính cạnh tranh và thách thức.
  • C. Tính cởi mở và hợp tác.
  • D. Tính độc lập và cá nhân hóa.

Câu 7: Để khuyến khích tư duy sáng tạo trong lớp học, giáo viên nên áp dụng phương pháp sư phạm nào sau đây?

  • A. Giảng dạy theo lối truyền thụ kiến thức một chiều.
  • B. Tổ chức các hoạt độngProject-based learning (dạy học dự án) và Problem-based learning (dạy học giải quyết vấn đề).
  • C. Kiểm tra và đánh giá thường xuyên để tạo áp lực học tập.
  • D. Giới hạn phạm vi kiến thức để học sinh tập trung ghi nhớ.

Câu 8: "Sơ đồ tư duy (Mind Map)" là một công cụ hữu ích để phát triển năng lực sáng tạo. Lợi ích chính của việc sử dụng sơ đồ tư duy là gì?

  • A. Tăng cường khả năng ghi nhớ máy móc thông tin.
  • B. Giúp trình bày thông tin một cách tuyến tính và logic.
  • C. Rèn luyện kỹ năng viết và diễn đạt trôi chảy.
  • D. Hỗ trợ liên kết các ý tưởng, khơi gợi ý tưởng mới và nhìn vấn đề một cách tổng quan.

Câu 9: Trong quá trình sáng tạo, "khả năng chấp nhận rủi ro" có vai trò như thế nào?

  • A. Thúc đẩy sự thử nghiệm, khám phá những ý tưởng mới, khác biệt.
  • B. Giảm thiểu tối đa khả năng mắc sai lầm trong quá trình thực hiện.
  • C. Đảm bảo mọi ý tưởng sáng tạo đều mang lại thành công.
  • D. Giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực khi thực hiện dự án.

Câu 10: "Kết nối tri thức" trong năng lực sáng tạo được hiểu là khả năng gì?

  • A. Chỉ tập trung vào kiến thức chuyên môn sâu trong một lĩnh vực.
  • B. Ghi nhớ và tái hiện chính xác các kiến thức đã học.
  • C. Liên hệ, tổng hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau để tạo ra ý tưởng mới.
  • D. Loại bỏ những kiến thức cũ, lạc hậu để tiếp thu kiến thức mới.

Câu 11: Một nhà quản lý muốn xây dựng văn hóa sáng tạo trong đội ngũ. Biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện?

  • A. Áp đặt các quy trình làm việc nghiêm ngặt, chuẩn hóa.
  • B. Khuyến khích nhân viên tự do đề xuất ý tưởng và chấp nhận sự khác biệt.
  • C. Tăng cường kiểm soát và giám sát chặt chẽ mọi hoạt động.
  • D. Tập trung khen thưởng những cá nhân hoàn thành công việc đúng hạn.

Câu 12: "Ngụy biện" là một lỗi thường gặp trong tư duy phản biện và sáng tạo. Ngụy biện là gì?

  • A. Khả năng suy nghĩ nhanh chóng và đưa ra quyết định kịp thời.
  • B. Quá trình tìm kiếm và thu thập thông tin để giải quyết vấn đề.
  • C. Lỗi lập luận, sử dụng lý lẽ không chặt chẽ, sai logic.
  • D. Sự tự tin thái quá vào ý kiến cá nhân, không lắng nghe người khác.

Câu 13: Để đánh giá "tính khả thi" của một ý tưởng sáng tạo, cần xem xét yếu tố nào sau đây?

  • A. Mức độ gây ấn tượng và thu hút sự chú ý của công chúng.
  • B. Tính mới lạ và độc đáo so với các ý tưởng khác.
  • C. Khả năng tạo ra lợi nhuận kinh tế lớn.
  • D. Nguồn lực, công nghệ và các điều kiện thực tế để triển khai ý tưởng.

Câu 14: "Tư duy phản biện" hỗ trợ năng lực sáng tạo như thế nào?

  • A. Hạn chế sự sáng tạo vì tập trung vào phân tích và phê phán.
  • B. Giúp đánh giá, chọn lọc và hoàn thiện ý tưởng sáng tạo.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho tư duy sáng tạo trong giải quyết vấn đề.
  • D. Chỉ cần thiết trong giai đoạn cuối cùng của quá trình sáng tạo.

Câu 15: Một nhóm học sinh đang thực hiện dự án sáng tạo về bảo vệ môi trường. Để tìm kiếm ý tưởng, họ quyết định "đi thực tế" tại một khu dân cư và một nhà máy tái chế. Hoạt động này thuộc giai đoạn nào của quy trình sáng tạo?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị.
  • B. Giai đoạn ấp ủ.
  • C. Giai đoạn Eureka! (bừng sáng).
  • D. Giai đoạn kiểm chứng và hoàn thiện.

Câu 16: "Hội chứng sợ thất bại" (Fear of Failure) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực sáng tạo như thế nào?

  • A. Thúc đẩy sự cẩn trọng và kỹ lưỡng hơn trong quá trình sáng tạo.
  • B. Giúp tập trung vào những ý tưởng đã được kiểm chứng, an toàn.
  • C. Hạn chế sự dám nghĩ, dám làm, giảm động lực thử nghiệm ý tưởng mới.
  • D. Tạo động lực tìm kiếm những giải pháp hoàn hảo ngay từ đầu.

Câu 17: "Phương pháp Scaper" là một kỹ thuật sáng tạo giúp cải tiến sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có. Chữ "S" trong SCAMPER đại diện cho thao tác nào?

  • A. Combine (Kết hợp)
  • B. Substitute (Thay thế)
  • C. Adapt (Thích nghi)
  • D. Put to other uses (Sử dụng cho mục đích khác)

Câu 18: "Tư duy tuyến tính" và "tư duy phi tuyến tính" khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Tốc độ xử lý thông tin nhanh hay chậm.
  • B. Khả năng ghi nhớ thông tin nhiều hay ít.
  • C. Mức độ chính xác của thông tin được xử lý.
  • D. Cách thức tiếp cận và giải quyết vấn đề: tuần tự, logic so với linh hoạt, đa chiều.

Câu 19: Trong môi trường làm việc nhóm, "đa dạng về chuyên môn và kinh nghiệm" của các thành viên có lợi ích gì cho quá trình sáng tạo?

  • A. Mang đến nhiều góc nhìn, kiến thức và kinh nghiệm khác nhau, thúc đẩy sự sáng tạo.
  • B. Giảm thiểu xung đột ý kiến và tăng tính đồng thuận trong nhóm.
  • C. Đơn giản hóa quy trình làm việc và phân công nhiệm vụ.
  • D. Tăng cường tính cạnh tranh và hiệu quả làm việc cá nhân.

Câu 20: "Câu hỏi mở" (Open-ended questions) có vai trò gì trong việc kích thích tư duy sáng tạo?

  • A. Giúp thu thập thông tin cụ thể, chính xác một cách nhanh chóng.
  • B. Đánh giá khả năng ghi nhớ và tái hiện kiến thức của người trả lời.
  • C. Khuyến khích suy nghĩ đa chiều, khám phá nhiều khả năng và ý tưởng.
  • D. Hướng dẫn người trả lời đến một câu trả lời đúng duy nhất.

Câu 21: "Đánh giá đồng đẳng" (Peer Review) có thể hỗ trợ quá trình sáng tạo như thế nào?

  • A. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các cá nhân để thúc đẩy sáng tạo.
  • B. Cung cấp phản hồi, góc nhìn đa dạng để cải thiện và hoàn thiện ý tưởng.
  • C. Đảm bảo tính bảo mật của ý tưởng sáng tạo trước khi công bố.
  • D. Giảm thiểu thời gian và công sức cho việc tự đánh giá ý tưởng.

Câu 22: "Không gian sáng tạo" (Creative Space) được thiết kế nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng cường kỷ luật và sự tập trung cao độ cho công việc.
  • B. Tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa không gian làm việc.
  • C. Nâng cao hiệu suất làm việc theo hướng quy trình hóa.
  • D. Kích thích cảm hứng, khơi gợi ý tưởng và tạo môi trường làm việc thoải mái, cởi mở.

Câu 23: "Tính linh hoạt" (Flexibility) trong tư duy sáng tạo thể hiện ở khả năng nào?

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và quy trình đã định.
  • B. Kiên trì theo đuổi một ý tưởng duy nhất đến cùng.
  • C. Dễ dàng thay đổi góc nhìn, phương pháp tiếp cận khi cần thiết.
  • D. Nhanh chóng đưa ra quyết định và hành động dứt khoát.

Câu 24: "Trì hoãn sự phán xét" (Defer Judgment) là một nguyên tắc quan trọng trong kỹ thuật "Brainstorming". Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

  • A. Không phê bình, đánh giá bất kỳ ý tưởng nào ngay lập tức trong giai đoạnBrainstorming.
  • B. Chỉ ghi nhận những ý tưởng có vẻ khả thi và thực tế.
  • C. Ưu tiên các ý tưởng đến từ những thành viên có kinh nghiệm.
  • D. Phân loại và đánh giá sơ bộ các ý tưởng ngay sau khi được đề xuất.

Câu 25: "Tư duy hệ thống" (Systems Thinking) giúp ích gì cho năng lực sáng tạo trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp?

  • A. Đơn giản hóa vấn đề phức tạp thành các phần nhỏ, dễ giải quyết.
  • B. Hiểu rõ mối liên hệ và tương tác giữa các yếu tố trong vấn đề, tìm ra giải pháp toàn diện.
  • C. Tập trung vào giải quyết các triệu chứng bề nổi của vấn đề.
  • D. Loại bỏ các yếu tố không liên quan để tập trung vào cốt lõi vấn đề.

Câu 26: "Nguyên tắc Pareto" (quy tắc 80/20) có thể được áp dụng như thế nào trong quản lý quá trình sáng tạo?

  • A. Phân bổ đều nguồn lực cho tất cả các giai đoạn của quá trình sáng tạo.
  • B. Tập trung vào số lượng ý tưởng hơn là chất lượng và tính khả thi.
  • C. Ưu tiên nguồn lực cho 20% yếu tố then chốt tạo ra 80% kết quả sáng tạo.
  • D. Áp dụng đồng đều các phương pháp và kỹ thuật sáng tạo cho mọi vấn đề.

Câu 27: "Lối tư duy lối mòn" (Functional Fixedness) là gì và nó cản trở năng lực sáng tạo như thế nào?

  • A. Khả năng tập trung cao độ vào một mục tiêu duy nhất.
  • B. Sự chuyên môn hóa sâu trong một lĩnh vực cụ thể.
  • C. Kinh nghiệm dày dặn trong giải quyết các vấn đề tương tự.
  • D. Xu hướng chỉ nhìn nhận và sử dụng đồ vật theo công dụng thông thường, bỏ qua các cách dùng sáng tạo khác.

Câu 28: "Tư duy thiết kế" (Design Thinking) là một quy trình sáng tạo tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Công nghệ tiên tiến và hiện đại.
  • B. Con người và nhu cầu của người dùng.
  • C. Lợi nhuận kinh tế và hiệu quả tài chính.
  • D. Tính độc đáo và khác biệt của sản phẩm.

Câu 29: "Văn hóa học tập suốt đời" có mối liên hệ như thế nào với năng lực sáng tạo?

  • A. Không liên quan, vì sáng tạo là năng khiếu bẩm sinh.
  • B. Hạn chế sáng tạo vì quá trình học tập khuôn khổ.
  • C. Cung cấp kiến thức, kỹ năng và sự cởi mở cần thiết cho sáng tạo.
  • D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu phát triển năng lực sáng tạo.

Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay, năng lực sáng tạo và "kết nối tri thức" càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Vì sao?

  • A. Vì công nghệ số có thể thay thế hoàn toàn con người trong hoạt động sáng tạo.
  • B. Vì chuyển đổi số chỉ tập trung vào kỹ năng công nghệ, không cần sáng tạo.
  • C. Vì kiến thức và kỹ năng truyền thống trở nên lỗi thời trong môi trường số.
  • D. Vì đòi hỏi khả năng thích ứng nhanh, giải quyết vấn đề phức tạp và tạo ra giá trị mới trong môi trường số đầy biến động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bối cảnh đổi mới và phát triển không ngừng, năng lực sáng tạo đóng vai trò như thế nào đối với sự thành công của một tổ chức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Phương pháp 'tư duy hội tụ' và 'tư duy phân kỳ' đóng góp như thế nào vào quá trình sáng tạo? Hãy sắp xếp thứ tự phù hợp của chúng trong một quy trình sáng tạo điển hình.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một nhóm thiết kế sản phẩm đang gặp bế tắc trong việc tìm kiếm ý tưởng mới cho một loại ba lô du lịch thông minh. Kỹ thuật nào sau đây có thể giúp họ 'phá băng' và kích thích sự sáng tạo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: 'Tính độc đáo' và 'tính hữu ích' là hai tiêu chí quan trọng để đánh giá một sản phẩm sáng tạo. Trong đó, 'tính độc đáo' thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một học sinh đang tìm cách giải một bài toán hình học khó. Em ấy thử nhiều cách tiếp cận khác nhau nhưng đều không thành công. Theo các giai đoạn của quá trình sáng tạo, học sinh này đang ở giai đoạn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong một buổi thảo luận nhóm, một thành viên liên tục bác bỏ ý kiến của người khác mà không đưa ra giải pháp thay thế. Hành vi này ảnh hưởng tiêu cực đến yếu tố nào của môi trường sáng tạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Để khuyến khích tư duy sáng tạo trong lớp học, giáo viên nên áp dụng phương pháp sư phạm nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: 'Sơ đồ tư duy (Mind Map)' là một công cụ hữu ích để phát triển năng lực sáng tạo. Lợi ích chính của việc sử dụng sơ đồ tư duy là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong quá trình sáng tạo, 'khả năng chấp nhận rủi ro' có vai trò như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: 'Kết nối tri thức' trong năng lực sáng tạo được hiểu là khả năng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một nhà quản lý muốn xây dựng văn hóa sáng tạo trong đội ngũ. Biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: 'Ngụy biện' là một lỗi thường gặp trong tư duy phản biện và sáng tạo. Ngụy biện là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Để đánh giá 'tính khả thi' của một ý tưởng sáng tạo, cần xem xét yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: 'Tư duy phản biện' hỗ trợ năng lực sáng tạo như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một nhóm học sinh đang thực hiện dự án sáng tạo về bảo vệ môi trường. Để tìm kiếm ý tưởng, họ quyết định 'đi thực tế' tại một khu dân cư và một nhà máy tái chế. Hoạt động này thuộc giai đoạn nào của quy trình sáng tạo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: 'Hội chứng sợ thất bại' (Fear of Failure) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực sáng tạo như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: 'Phương pháp Scaper' là một kỹ thuật sáng tạo giúp cải tiến sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có. Chữ 'S' trong SCAMPER đại diện cho thao tác nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: 'Tư duy tuyến tính' và 'tư duy phi tuyến tính' khác nhau cơ bản ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong môi trường làm việc nhóm, 'đa dạng về chuyên môn và kinh nghiệm' của các thành viên có lợi ích gì cho quá trình sáng tạo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: 'Câu hỏi mở' (Open-ended questions) có vai trò gì trong việc kích thích tư duy sáng tạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: 'Đánh giá đồng đẳng' (Peer Review) có thể hỗ trợ quá trình sáng tạo như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'Không gian sáng tạo' (Creative Space) được thiết kế nhằm mục đích chính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: 'Tính linh hoạt' (Flexibility) trong tư duy sáng tạo thể hiện ở khả năng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: 'Trì hoãn sự phán xét' (Defer Judgment) là một nguyên tắc quan trọng trong kỹ thuật 'Brainstorming'. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: 'Tư duy hệ thống' (Systems Thinking) giúp ích gì cho năng lực sáng tạo trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: 'Nguyên tắc Pareto' (quy tắc 80/20) có thể được áp dụng như thế nào trong quản lý quá trình sáng tạo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: 'Lối tư duy lối mòn' (Functional Fixedness) là gì và nó cản trở năng lực sáng tạo như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Tư duy thiết kế' (Design Thinking) là một quy trình sáng tạo tập trung vào yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: 'Văn hóa học tập suốt đời' có mối liên hệ như thế nào với năng lực sáng tạo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay, năng lực sáng tạo và 'kết nối tri thức' càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Năng lực sáng tạo không chỉ là khả năng tạo ra cái mới mà còn bao gồm quá trình nào sau đây?

  • A. Sao chép và tái tạo kiến thức cũ một cách chính xác.
  • B. Kết nối và tái tổ hợp kiến thức, kinh nghiệm đã có theo những cách độc đáo để giải quyết vấn đề.
  • C. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn kiến thức hiện tại để tìm kiếm ý tưởng hoàn toàn mới.

Câu 2: Một học sinh đọc nhiều sách về lịch sử, địa lý và văn hóa các quốc gia khác nhau. Khi được yêu cầu viết một bài luận về du lịch bền vững, em đã kết hợp kiến thức về lịch sử phát triển du lịch, đặc điểm địa lý ảnh hưởng đến môi trường và phong tục địa phương để đề xuất các giải pháp mới. Năng lực nào của học sinh này được thể hiện rõ nhất qua hành động trên?

  • A. Khả năng ghi nhớ siêu phàm.
  • B. Khả năng sao chép thông tin từ sách.
  • C. Năng lực kết nối tri thức và vận dụng vào tình huống mới.
  • D. Khả năng tìm kiếm thông tin trên internet.

Câu 3: Trong bối cảnh của năng lực sáng tạo, "tư duy phân kỳ" (divergent thinking) chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào của quá trình sáng tạo?

  • A. Sản sinh ra nhiều ý tưởng khác nhau từ một điểm xuất phát.
  • B. Thu hẹp các ý tưởng để tìm ra giải pháp tối ưu nhất.
  • C. Đánh giá tính khả thi và hiệu quả của ý tưởng.
  • D. Ghi nhớ các quy tắc và công thức đã biết.

Câu 4: Một nhà khoa học nghiên cứu về vật liệu mới. Thay vì chỉ đọc các bài báo trong lĩnh vực của mình, ông còn tìm hiểu về cách các loài cây thích nghi với môi trường khắc nghiệt và cách các kiến trúc sư cổ đại xây dựng công trình chống động đất. Việc này thể hiện mối liên hệ giữa năng lực sáng tạo và:

  • A. Sự chuyên sâu tuyệt đối vào một lĩnh vực hẹp.
  • B. Khả năng làm việc độc lập, không cần tham khảo bên ngoài.
  • C. Việc chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân.
  • D. Khả năng kết nối tri thức từ các lĩnh vực khác nhau.

Câu 5: Yếu tố môi trường nào sau đây được xem là thúc đẩy năng lực sáng tạo ở cá nhân và tổ chức?

  • A. Áp lực thời gian và sự giám sát chặt chẽ.
  • B. Văn hóa khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận rủi ro hợp lý và tôn trọng ý tưởng khác biệt.
  • C. Môi trường làm việc cạnh tranh gay gắt, đề cao kết quả tức thời.
  • D. Sự phân cấp rõ ràng và quy trình làm việc cứng nhắc.

Câu 6: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, người có năng lực sáng tạo thường có xu hướng nào trong việc sử dụng kiến thức của mình?

  • A. Vận dụng linh hoạt, kết hợp kiến thức từ nhiều nguồn để tìm ra giải pháp độc đáo.
  • B. Chỉ sử dụng kiến thức đã được chứng minh là hiệu quả trong quá khứ.
  • C. Tìm kiếm một giải pháp có sẵn và áp dụng lại.
  • D. Bỏ qua kiến thức hiện có và chờ đợi một ý tưởng đột phá ngẫu nhiên.

Câu 7: Đâu là biểu hiện của "tư duy hội tụ" (convergent thinking) trong quá trình sáng tạo?

  • A. Liệt kê càng nhiều ý tưởng càng tốt mà không đánh giá.
  • B. Khám phá các khả năng và góc nhìn mới.
  • C. Phân tích, đánh giá và chọn lọc các ý tưởng tốt nhất để phát triển.
  • D. Đặt ra những câu hỏi "Nếu thì..." để mở rộng vấn đề.

Câu 8: Việc học tập suốt đời và cập nhật kiến thức mới có vai trò như thế nào đối với năng lực sáng tạo?

  • A. Không có vai trò quan trọng, sáng tạo chỉ dựa vào tài năng bẩm sinh.
  • B. Chỉ giúp ghi nhớ thông tin, không liên quan đến tạo ra cái mới.
  • C. Có thể cản trở sáng tạo vì làm cho tư duy trở nên cứng nhắc.
  • D. Cung cấp "nguyên liệu" đa dạng và phong phú để kết nối, tái tổ hợp và tạo ra ý tưởng mới.

Câu 9: Một công ty thường xuyên tổ chức các buổi làm việc nhóm liên ngành (cross-functional teams) để giải quyết các thách thức kinh doanh. Mục đích chính của hoạt động này trong việc thúc đẩy sáng tạo là gì?

  • A. Giảm bớt số lượng người tham gia vào quá trình ra quyết định.
  • B. Tạo cơ hội để kết nối các góc nhìn, kiến thức và kinh nghiệm đa dạng từ các bộ phận khác nhau.
  • C. Chỉ để tăng tính minh bạch trong công việc.
  • D. Bắt buộc nhân viên học thêm kiến thức ngoài chuyên môn.

Câu 10: Yếu tố cá nhân nào sau đây là ít liên quan trực tiếp đến việc thúc đẩy năng lực sáng tạo?

  • A. Sự tò mò và ham học hỏi.
  • B. Sự kiên trì và sẵn sàng đối mặt với thất bại.
  • C. Khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ.
  • D. Chiều cao và cân nặng của cá nhân.

Câu 11: Quá trình "ủ ấp" (incubation) trong mô hình các giai đoạn sáng tạo (preparation, incubation, illumination, verification) mô tả điều gì?

  • A. Giai đoạn tạm rời xa vấn đề, cho phép tiềm thức xử lý thông tin và tạo ra các kết nối mới.
  • B. Giai đoạn thu thập thông tin và phân tích vấn đề một cách có ý thức.
  • C. Giai đoạn ý tưởng đột ngột xuất hiện (aha! moment).
  • D. Giai đoạn kiểm tra và hoàn thiện ý tưởng.

Câu 12: Một người thợ gốm muốn tạo ra một loại men mới có màu sắc và độ bền đặc biệt. Anh ta không chỉ thử nghiệm các công thức men truyền thống mà còn tìm hiểu về hóa học, địa chất (các loại khoáng vật) và thậm chí là nghệ thuật pha màu trong hội họa. Hành động này minh họa rõ nhất cho:

  • A. Sự lãng phí thời gian vào các lĩnh vực không liên quan.
  • B. Việc chỉ dựa vào kinh nghiệm thực hành.
  • C. Việc kết nối tri thức từ các lĩnh vực đa dạng để đổi mới trong lĩnh vực chuyên môn.
  • D. Khả năng ghi nhớ công thức phức tạp.

Câu 13: Trong bối cảnh giải quyết vấn đề, năng lực sáng tạo giúp chúng ta làm gì?

  • A. Chỉ tìm kiếm giải pháp đã được sử dụng thành công trước đó.
  • B. Bỏ qua vấn đề nếu không tìm thấy giải pháp ngay lập tức.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình giải quyết vấn đề chuẩn.
  • D. Nhìn nhận vấn đề từ góc độ mới, đặt câu hỏi khác biệt và tìm ra các giải pháp độc đáo, hiệu quả hơn.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây không phải là một rào cản phổ biến đối với năng lực sáng tạo?

  • A. Sự tò mò và mong muốn khám phá.
  • B. Nỗi sợ thất bại và bị đánh giá.
  • C. Tư duy cố định (fixed mindset), tin rằng năng lực là bẩm sinh và không thể thay đổi.
  • D. Áp lực tuân thủ các quy tắc và chuẩn mực quá cứng nhắc.

Câu 15: Khả năng "nhìn thấy mối liên hệ" giữa những ý tưởng hoặc khái niệm tưởng chừng không liên quan là một khía cạnh quan trọng của năng lực nào?

  • A. Khả năng ghi nhớ.
  • B. Năng lực sáng tạo và kết nối tri thức.
  • C. Khả năng tính toán nhanh.
  • D. Khả năng sao chép chính xác.

Câu 16: Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, việc khuyến khích học sinh thực hiện các dự án liên môn (interdisciplinary projects) nhằm mục đích chính là gì liên quan đến năng lực sáng tạo?

  • A. Giảm bớt khối lượng bài tập về nhà.
  • B. Chỉ để học sinh có thêm điểm.
  • C. Giúp học sinh chuyên sâu hơn vào một môn học duy nhất.
  • D. Rèn luyện khả năng kết nối và vận dụng kiến thức từ nhiều môn học khác nhau để giải quyết vấn đề thực tế.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây thể hiện việc áp dụng năng lực sáng tạo trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt mọi hướng dẫn sử dụng.
  • B. Chỉ làm theo những gì người khác đã làm.
  • C. Tìm ra cách sử dụng đồ vật theo mục đích mới hoặc cải tiến một quy trình nhỏ trong công việc nhà.
  • D. Ghi nhớ lịch trình hàng ngày một cách chính xác.

Câu 18: Tại sao việc đặt câu hỏi "Tại sao không?" hoặc "Nếu thì sao?" lại quan trọng trong quá trình thúc đẩy năng lực sáng tạo?

  • A. Chỉ để làm cho cuộc trò chuyện trở nên thú vị hơn.
  • B. Giúp phá vỡ các giả định cũ, mở ra những khả năng mới và khuyến khích tư duy ngoài khuôn khổ.
  • C. Thể hiện sự nghi ngờ đối với kiến thức hiện tại.
  • D. Làm chậm quá trình ra quyết định.

Câu 19: Một kỹ sư được giao nhiệm vụ thiết kế một cây cầu mới. Thay vì chỉ sử dụng các thiết kế tiêu chuẩn, anh ta nghiên cứu về cấu trúc xương của các loài động vật lớn và cách các loại cây dây leo bám vào nhau. Việc này thể hiện việc sử dụng chiến lược sáng tạo nào?

  • A. Tìm kiếm giải pháp có sẵn.
  • B. Sao chép nguyên mẫu có sẵn.
  • C. Thu thập dữ liệu thống kê.
  • D. Áp dụng nguyên lý từ các lĩnh vực khác (sinh học, tự nhiên) vào kỹ thuật (biomimicry).

Câu 20: Kết quả của hoạt động sáng tạo thường có tính chất nào sau đây?

  • A. Mới mẻ và có giá trị (hữu ích hoặc phù hợp với bối cảnh).
  • B. Luôn luôn là một phát minh đột phá.
  • C. Chỉ mang tính cá nhân, không cần được xã hội công nhận.
  • D. Phải khác biệt hoàn toàn với mọi thứ đã tồn tại.

Câu 21: Để nuôi dưỡng năng lực sáng tạo, một trong những điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Học thuộc lòng càng nhiều thông tin càng tốt.
  • B. Tránh xa mọi thứ quen thuộc.
  • C. Xây dựng một nền tảng kiến thức rộng và sâu, đồng thời rèn luyện khả năng kết nối, thử nghiệm và suy nghĩ linh hoạt.
  • D. Chờ đợi cảm hứng tự nhiên đến.

Câu 22: Tại sao việc chấp nhận rủi ro và không sợ thất bại lại quan trọng đối với năng lực sáng tạo?

  • A. Thất bại là mục tiêu của người sáng tạo.
  • B. Quá trình thử nghiệm ý tưởng mới thường đi kèm với khả năng thất bại, sợ rủi ro sẽ cản trở việc khám phá và học hỏi từ sai lầm.
  • C. Chỉ những người thất bại mới có thể sáng tạo.
  • D. Rủi ro giúp tăng tốc quá trình sáng tạo mà không cần suy nghĩ kỹ.

Câu 23: Khi phân tích một tác phẩm văn học, một học sinh không chỉ hiểu nội dung mà còn nhận xét về cách tác giả sử dụng ngôn ngữ, cấu trúc câu chuyện và so sánh với các tác phẩm khác cùng thời kỳ để rút ra điểm mới mẻ trong phong cách. Năng lực nào được học sinh này vận dụng?

  • A. Khả năng đọc to.
  • B. Khả năng chép phạt.
  • C. Khả năng ghi nhớ tên tác giả.
  • D. Năng lực phân tích, so sánh và đánh giá dựa trên kiến thức đã có.

Câu 24: Một trong những cách hiệu quả để "kết nối tri thức" nhằm thúc đẩy sáng tạo là gì?

  • A. Tham gia vào các cộng đồng học tập, thảo luận với những người có kiến thức và kinh nghiệm khác nhau.
  • B. Chỉ đọc sách của một tác giả duy nhất.
  • C. Tự cô lập bản thân để tập trung suy nghĩ.
  • D. Giới hạn phạm vi tìm hiểu chỉ trong lĩnh vực chuyên môn hẹp.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây là ít quan trọng trong việc biến một ý tưởng sáng tạo thành hiện thực có giá trị?

  • A. Sự kiên trì và nỗ lực thực hiện.
  • B. Khả năng đánh giá và cải tiến ý tưởng.
  • C. Khả năng giao tiếp và thuyết phục người khác về ý tưởng.
  • D. Việc giữ bí mật tuyệt đối về ý tưởng và không chia sẻ với ai.

Câu 26: Một giáo viên yêu cầu học sinh thiết kế một mô hình thành phố tương lai thân thiện với môi trường. Học sinh cần vận dụng kiến thức từ các môn Khoa học (về năng lượng tái tạo, xử lý rác thải), Địa lý (về quy hoạch đô thị, khí hậu), Công nghệ (về vật liệu, kỹ thuật xây dựng) và Mỹ thuật (về thẩm mỹ). Đây là ví dụ về việc phát triển năng lực nào?

  • A. Năng lực sáng tạo thông qua kết nối tri thức đa lĩnh vực.
  • B. Khả năng ghi nhớ kiến thức từ nhiều sách giáo khoa.
  • C. Khả năng làm theo hướng dẫn có sẵn.
  • D. Khả năng làm việc độc lập mà không cần hỗ trợ.

Câu 27: Tư duy phản biện (critical thinking) hỗ trợ năng lực sáng tạo như thế nào?

  • A. Giúp bác bỏ mọi ý tưởng mới.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tìm lỗi sai.
  • C. Giúp đánh giá, phân tích các ý tưởng được tạo ra (từ tư duy phân kỳ) để chọn lọc, sàng lọc và hoàn thiện chúng.
  • D. Làm cho quá trình sáng tạo trở nên chậm chạp.

Câu 28: Khi nghiên cứu một vấn đề, việc tìm hiểu lịch sử hình thành và phát triển của vấn đề đó, cũng như các giải pháp đã từng được thử nghiệm (thành công và thất bại), có ý nghĩa gì đối với năng lực sáng tạo?

  • A. Chỉ cung cấp thông tin đã cũ, không hữu ích.
  • B. Làm cho người nghiên cứu bị mắc kẹt trong quá khứ.
  • C. Giúp sao chép lại các giải pháp cũ.
  • D. Cung cấp bối cảnh, hiểu biết sâu sắc về vấn đề, tránh lặp lại sai lầm và làm nền tảng để xây dựng các ý tưởng mới mẻ, phù hợp hơn.

Câu 29: Một công ty khuyến khích nhân viên dành một phần thời gian làm việc để theo đuổi các dự án cá nhân hoặc học hỏi những kỹ năng mới ngoài chuyên môn hiện tại. Chính sách này nhằm mục đích gì trong việc phát triển năng lực sáng tạo?

  • A. Tạo không gian cho sự khám phá, học hỏi liên tục và kết nối các ý tưởng đa dạng, từ đó thúc đẩy đổi mới.
  • B. Giảm giờ làm chính thức của nhân viên.
  • C. Chỉ để nhân viên cảm thấy thoải mái hơn.
  • D. Giúp nhân viên tìm kiếm công việc mới.

Câu 30: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc "kết nối tri thức" để tạo ra sản phẩm sáng tạo?

  • A. Sao chép nguyên một bài thơ nổi tiếng và gọi đó là tác phẩm của mình.
  • B. Một đầu bếp kết hợp kỹ thuật nấu ăn truyền thống của Việt Nam với nguyên liệu và cách trình bày của ẩm thực Pháp để tạo ra một món ăn mới độc đáo.
  • C. Học thuộc lòng bảng cửu chương.
  • D. Tìm kiếm đáp án trên mạng internet cho một bài toán.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Năng lực sáng tạo không chỉ là khả năng tạo ra cái mới mà còn bao gồm quá trình nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một học sinh đọc nhiều sách về lịch sử, địa lý và văn hóa các quốc gia khác nhau. Khi được yêu cầu viết một bài luận về du lịch bền vững, em đã kết hợp kiến thức về lịch sử phát triển du lịch, đặc điểm địa lý ảnh hưởng đến môi trường và phong tục địa phương để đề xuất các giải pháp mới. Năng lực nào của học sinh này được thể hiện rõ nhất qua hành động trên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong bối cảnh của năng lực sáng tạo, 'tư duy phân kỳ' (divergent thinking) chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào của quá trình sáng tạo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một nhà khoa học nghiên cứu về vật liệu mới. Thay vì chỉ đọc các bài báo trong lĩnh vực của mình, ông còn tìm hiểu về cách các loài cây thích nghi với môi trường khắc nghiệt và cách các kiến trúc sư cổ đại xây dựng công trình chống động đất. Việc này thể hiện mối liên hệ giữa năng lực sáng tạo và:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Yếu tố môi trường nào sau đây được xem là thúc đẩy năng lực sáng tạo ở cá nhân và tổ chức?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, người có năng lực sáng tạo thường có xu hướng nào trong việc sử dụng kiến thức của mình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Đâu là biểu hiện của 'tư duy hội tụ' (convergent thinking) trong quá trình sáng tạo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Việc học tập suốt đời và cập nhật kiến thức mới có vai trò như thế nào đối với năng lực sáng tạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một công ty thường xuyên tổ chức các buổi làm việc nhóm liên ngành (cross-functional teams) để giải quyết các thách thức kinh doanh. Mục đích chính của hoạt động này trong việc thúc đẩy sáng tạo là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Yếu tố cá nhân nào sau đây là *ít* liên quan trực tiếp đến việc thúc đẩy năng lực sáng tạo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Quá trình 'ủ ấp' (incubation) trong mô hình các giai đoạn sáng tạo (preparation, incubation, illumination, verification) mô tả điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một người thợ gốm muốn tạo ra một loại men mới có màu sắc và độ bền đặc biệt. Anh ta không chỉ thử nghiệm các công thức men truyền thống mà còn tìm hiểu về hóa học, địa chất (các loại khoáng vật) và thậm chí là nghệ thuật pha màu trong hội họa. Hành động này minh họa rõ nhất cho:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong bối cảnh giải quyết vấn đề, năng lực sáng tạo giúp chúng ta làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một rào cản phổ biến đối với năng lực sáng tạo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khả năng 'nhìn thấy mối liên hệ' giữa những ý tưởng hoặc khái niệm tưởng chừng không liên quan là một khía cạnh quan trọng của năng lực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, việc khuyến khích học sinh thực hiện các dự án liên môn (interdisciplinary projects) nhằm mục đích chính là gì liên quan đến năng lực sáng tạo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Yếu tố nào sau đây thể hiện việc áp dụng năng lực sáng tạo trong cuộc sống hàng ngày?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Tại sao việc đặt câu hỏi 'Tại sao không?' hoặc 'Nếu thì sao?' lại quan trọng trong quá trình thúc đẩy năng lực sáng tạo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một kỹ sư được giao nhiệm vụ thiết kế một cây cầu mới. Thay vì chỉ sử dụng các thiết kế tiêu chuẩn, anh ta nghiên cứu về cấu trúc xương của các loài động vật lớn và cách các loại cây dây leo bám vào nhau. Việc này thể hiện việc sử dụng chiến lược sáng tạo nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Kết quả của hoạt động sáng tạo thường có tính chất nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Để nuôi dưỡng năng lực sáng tạo, một trong những điều quan trọng nhất cần làm là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Tại sao việc chấp nhận rủi ro và không sợ thất bại lại quan trọng đối với năng lực sáng tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi phân tích một tác phẩm văn học, một học sinh không chỉ hiểu nội dung mà còn nhận xét về cách tác giả sử dụng ngôn ngữ, cấu trúc câu chuyện và so sánh với các tác phẩm khác cùng thời kỳ để rút ra điểm mới mẻ trong phong cách. Năng lực nào được học sinh này vận dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một trong những cách hiệu quả để 'kết nối tri thức' nhằm thúc đẩy sáng tạo là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Yếu tố nào sau đây là *ít* quan trọng trong việc biến một ý tưởng sáng tạo thành hiện thực có giá trị?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một giáo viên yêu cầu học sinh thiết kế một mô hình thành phố tương lai thân thiện với môi trường. Học sinh cần vận dụng kiến thức từ các môn Khoa học (về năng lượng tái tạo, xử lý rác thải), Địa lý (về quy hoạch đô thị, khí hậu), Công nghệ (về vật liệu, kỹ thuật xây dựng) và Mỹ thuật (về thẩm mỹ). Đây là ví dụ về việc phát triển năng lực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Tư duy phản biện (critical thinking) hỗ trợ năng lực sáng tạo như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Khi nghiên cứu một vấn đề, việc tìm hiểu lịch sử hình thành và phát triển của vấn đề đó, cũng như các giải pháp đã từng được thử nghiệm (thành công và thất bại), có ý nghĩa gì đối với năng lực sáng tạo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một công ty khuyến khích nhân viên dành một phần thời gian làm việc để theo đuổi các dự án cá nhân hoặc học hỏi những kỹ năng mới ngoài chuyên môn hiện tại. Chính sách này nhằm mục đích gì trong việc phát triển năng lực sáng tạo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc 'kết nối tri thức' để tạo ra sản phẩm sáng tạo?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm hiện đại, bản chất cốt lõi của hoạt động sáng tạo nằm ở khả năng nào?

  • A. Tái tạo lại kiến thức đã học một cách chính xác.
  • B. Tạo ra cái mới có giá trị, dựa trên việc kết nối và biến đổi những gì đã có.
  • C. Học thuộc lòng một lượng lớn thông tin và dữ kiện.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và quy tắc đã được thiết lập.

Câu 2: Giai đoạn "Ấp ủ" (Incubation) trong quy trình sáng tạo thường được mô tả bằng đặc điểm nào?

  • A. Tập trung cao độ vào việc phân tích vấn đề một cách logic.
  • B. Thu thập và nghiên cứu tất cả các thông tin liên quan đến vấn đề.
  • C. Tạm gác lại vấn đề một cách có ý thức, cho phép tiềm thức xử lý và kết nối thông tin.
  • D. Kiểm tra và đánh giá tính khả thi của các ý tưởng ban đầu.

Câu 3: Một người có khả năng kết nối tri thức rộng rãi từ nhiều lĩnh vực khác nhau (ví dụ: vật lý, nghệ thuật, lịch sử) có lợi thế gì đặc biệt trong quá trình sáng tạo so với người chỉ chuyên sâu một lĩnh vực?

  • A. Họ có xu hướng tuân thủ các phương pháp giải quyết vấn đề truyền thống hơn.
  • B. Họ dễ dàng ghi nhớ các chi tiết nhỏ và sự kiện cụ thể.
  • C. Họ thường đưa ra các giải pháp an toàn và ít rủi ro hơn.
  • D. Họ có nhiều điểm giao thoa và liên tưởng để tạo ra ý tưởng mới, độc đáo.

Câu 4: Yếu tố môi trường nào sau đây được xem là quan trọng nhất để thúc đẩy năng lực sáng tạo trong một tổ chức?

  • A. Văn hóa chấp nhận rủi ro, thử nghiệm và không sợ thất bại.
  • B. Cấu trúc phân cấp rõ ràng và quy trình làm việc cứng nhắc.
  • C. Cạnh tranh nội bộ gay gắt giữa các cá nhân.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tối ưu hóa hiệu quả dựa trên các phương pháp đã có.

Câu 5: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, người có năng lực sáng tạo thường có xu hướng tiếp cận như thế nào ở giai đoạn đầu?

  • A. Tìm kiếm giải pháp tốt nhất trong số các lựa chọn đã biết.
  • B. Đặt lại câu hỏi, xem xét vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau và thách thức các giả định.
  • C. Áp dụng ngay giải pháp đã thành công trong những trường hợp tương tự trước đây.
  • D. Thu hẹp phạm vi vấn đề càng sớm càng tốt để dễ xử lý.

Câu 6: Khả năng "Tư duy phân kỳ" (Divergent Thinking) đóng vai trò gì trong quá trình sáng tạo?

  • A. Đánh giá tính logic và khả thi của các ý tưởng.
  • B. Lựa chọn ý tưởng tốt nhất từ một danh sách có sẵn.
  • C. Sắp xếp và tổ chức các thông tin đã thu thập.
  • D. Tạo ra một lượng lớn các ý tưởng đa dạng và độc đáo trong một khoảng thời gian ngắn.

Câu 7: Tại sao việc "kết nối tri thức" lại là yếu tố then chốt cho năng lực sáng tạo?

  • A. Vì nó giúp ghi nhớ thông tin lâu hơn và chính xác hơn.
  • B. Vì nó cho phép sao chép các giải pháp đã tồn tại một cách hiệu quả.
  • C. Vì nó tạo ra những liên kết mới giữa các ý tưởng, khái niệm tưởng chừng không liên quan, dẫn đến sự đột phá.
  • D. Vì nó chỉ đơn thuần làm tăng khối lượng kiến thức mà một người sở hữu.

Câu 8: Rào cản tâm lý nào sau đây thường kìm hãm mạnh mẽ nhất năng lực sáng tạo của cá nhân?

  • A. Sự tò mò và ham học hỏi.
  • B. Nỗi sợ bị đánh giá, chỉ trích hoặc thất bại.
  • C. Khả năng làm việc độc lập.
  • D. Sự kiên trì và quyết tâm theo đuổi mục tiêu.

Câu 9: Trong bối cảnh giải quyết vấn đề, một giải pháp được coi là sáng tạo khi nó đáp ứng những tiêu chí nào?

  • A. Mới mẻ/độc đáo và có giá trị/hữu ích trong bối cảnh cụ thể.
  • B. Phức tạp và khó hiểu đối với hầu hết mọi người.
  • C. Được tạo ra bởi một người có danh tiếng trong lĩnh vực đó.
  • D. Chỉ đơn thuần khác biệt so với những gì đã tồn tại, không cần có giá trị thực tế.

Câu 10: Phương pháp "Brainstorming" (Động não) chủ yếu nhằm mục đích gì trong quá trình sáng tạo?

  • A. Phân tích sâu sắc một ý tưởng cụ thể.
  • B. Lựa chọn ý tưởng khả thi nhất để triển khai.
  • C. Tạo ra một lượng lớn ý tưởng ban đầu mà không giới hạn hay đánh giá.
  • D. Hoàn thiện và chi tiết hóa một giải pháp đã được chọn.

Câu 11: Tại sao sự thất bại lại được xem là một phần quan trọng của quá trình sáng tạo, đặc biệt là khi thử nghiệm các ý tưởng mới?

  • A. Thất bại cho thấy ý tưởng đó hoàn toàn vô giá trị và nên từ bỏ.
  • B. Thất bại giúp loại bỏ những người không đủ năng lực khỏi quá trình.
  • C. Thất bại chỉ đơn giản là kết quả của việc không đủ cố gắng.
  • D. Thất bại cung cấp thông tin phản hồi quý báu, giúp học hỏi, điều chỉnh và cải thiện ý tưởng.

Câu 12: "Tư duy hội tụ" (Convergent Thinking) bổ trợ cho "Tư duy phân kỳ" (Divergent Thinking) như thế nào trong quy trình sáng tạo?

  • A. Giúp chọn lọc, đánh giá và tinh chỉnh các ý tưởng đã được tạo ra từ tư duy phân kỳ.
  • B. Giúp tạo ra nhiều ý tưởng mới hơn nữa khi tư duy phân kỳ bị tắc nghẽn.
  • C. Là giai đoạn đầu tiên, giúp xác định rõ vấn đề cần giải quyết.
  • D. Chỉ cần thiết khi làm việc trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật.

Câu 13: Một người có "tính cởi mở với trải nghiệm" (Openness to Experience) cao thường thể hiện đặc điểm nào liên quan đến sáng tạo?

  • A. Thích làm việc theo các quy trình lặp đi lặp lại.
  • B. Ngại tiếp xúc với những ý tưởng hoặc quan điểm khác biệt.
  • C. Ưu tiên sự ổn định và an toàn hơn là khám phá cái mới.
  • D. Sẵn sàng khám phá những ý tưởng mới, quan điểm khác lạ và chấp nhận sự mơ hồ.

Câu 14: Tại sao việc đặt câu hỏi "Tại sao lại như vậy?" và "Điều gì sẽ xảy ra nếu...?" lại quan trọng đối với việc kích thích sáng tạo?

  • A. Chúng giúp củng cố những kiến thức đã biết và tránh đi chệch hướng.
  • B. Chúng chỉ hữu ích trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên.
  • C. Chúng thách thức các giả định hiện có và mở ra không gian cho những khả năng mới, chưa từng nghĩ tới.
  • D. Chúng làm chậm quá trình giải quyết vấn đề bằng cách tạo ra sự nghi ngờ.

Câu 15: Trong bối cảnh "Kết nối tri thức", việc đọc sách, báo, nghe podcast, tham dự hội thảo ở các lĩnh vực không liên quan trực tiếp đến chuyên môn của bạn có thể thúc đẩy sáng tạo như thế nào?

  • A. Nó chỉ làm bạn mất tập trung vào lĩnh vực chuyên môn chính.
  • B. Nó cung cấp các góc nhìn, khái niệm và mô hình tư duy mới có thể áp dụng hoặc kết hợp với kiến thức hiện tại để tạo ra ý tưởng đột phá.
  • C. Nó giúp bạn trở thành một chuyên gia trong nhiều lĩnh vực cùng lúc.
  • D. Nó không có tác động đáng kể đến khả năng sáng tạo, chỉ làm tăng kiến thức chung.

Câu 16: Phân tích tình huống: Một nhóm làm việc được giao nhiệm vụ cải tiến quy trình phục vụ khách hàng. Thay vì chỉ tập trung vào các bước hiện tại, họ dành thời gian quan sát cách các ngành khác (ví dụ: nhà hàng, khách sạn) tương tác với khách hàng. Hành động này thể hiện việc áp dụng yếu tố nào của năng lực sáng tạo?

  • A. Thu hẹp phạm vi vấn đề.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình hiện có.
  • C. Kết nối tri thức và ý tưởng từ các lĩnh vực khác nhau.
  • D. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân của các thành viên trong nhóm.

Câu 17: Đánh giá: Một công ty đưa ra quy định thưởng rất cao cho những ý tưởng được triển khai thành công và phạt nhẹ cho những ý tưởng thất bại trong quá trình thử nghiệm. Chính sách này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến năng lực sáng tạo của nhân viên?

  • A. Có thể khuyến khích nhân viên đưa ra ý tưởng, nhưng cũng tạo áp lực và nỗi sợ thất bại, có thể kìm hãm việc thử nghiệm các ý tưởng đột phá, rủi ro cao.
  • B. Chắc chắn sẽ thúc đẩy mạnh mẽ sự sáng tạo vì nhân viên thấy được lợi ích rõ ràng.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến năng lực sáng tạo, chỉ liên quan đến hiệu suất làm việc.
  • D. Sẽ làm giảm số lượng ý tưởng được đưa ra vì nhân viên ngại bị phạt.

Câu 18: Yếu tố "Động lực nội tại" (Intrinsic Motivation) ảnh hưởng đến sáng tạo như thế nào?

  • A. Nó chỉ quan trọng đối với các công việc lặp đi lặp lại, không đòi hỏi sáng tạo.
  • B. Nó thúc đẩy sự tò mò, đam mê và mong muốn giải quyết vấn đề vì bản thân thử thách, điều này rất quan trọng cho việc duy trì nỗ lực sáng tạo lâu dài.
  • C. Nó có thể làm giảm khả năng sáng tạo vì khiến người làm việc chỉ tập trung vào sở thích cá nhân.
  • D. Nó ít quan trọng hơn động lực bên ngoài (như tiền thưởng, danh tiếng) trong việc thúc đẩy sáng tạo.

Câu 19: Kỹ năng nào sau đây là ít quan trọng nhất đối với việc phát triển năng lực sáng tạo ở cấp độ cá nhân?

  • A. Khả năng quan sát và nhận diện vấn đề.
  • B. Khả năng chịu đựng sự mơ hồ và không chắc chắn.
  • C. Khả năng học hỏi và thích ứng nhanh chóng.
  • D. Khả năng tuân theo chỉ dẫn một cách tuyệt đối và không đặt câu hỏi.

Câu 20: Áp dụng: Bạn là trưởng nhóm dự án và nhóm của bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm ra một giải pháp mới cho vấn đề cũ. Thay vì thúc ép họ làm việc liên tục, bạn quyết định cho nhóm nghỉ ngơi một ngày, khuyến khích họ làm những việc yêu thích hoặc đơn giản là đi dạo. Hành động này của bạn đang cố gắng tạo điều kiện cho giai đoạn nào của quy trình sáng tạo?

  • A. Ấp ủ (Incubation).
  • B. Chuẩn bị (Preparation).
  • C. Kiểm chứng (Verification).
  • D. Soạn thảo (Elaboration).

Câu 21: Khả năng "chơi đùa với ý tưởng" (playfulness with ideas), không ngại những suy nghĩ ngớ ngẩn hoặc phi thực tế ban đầu, có lợi ích gì trong giai đoạn tạo ý tưởng?

  • A. Nó giúp tập trung vào những giải pháp đã được chứng minh.
  • B. Nó làm giảm số lượng ý tưởng được tạo ra.
  • C. Nó giúp phá vỡ các rào cản tư duy thông thường và khám phá những kết hợp ý tưởng bất ngờ.
  • D. Nó chỉ phù hợp với trẻ em, không áp dụng cho người lớn trong công việc.

Câu 22: Phân tích: Tại sao việc làm việc trong một môi trường có sự đa dạng về văn hóa, kinh nghiệm và chuyên môn lại thường thúc đẩy năng lực sáng tạo của một nhóm?

  • A. Vì mọi người có cùng chung một cách nghĩ và giải quyết vấn đề.
  • B. Vì sự cạnh tranh giữa các cá nhân được tăng cường.
  • C. Vì mọi người đều có cùng trình độ kiến thức và kỹ năng.
  • D. Vì sự đa dạng mang đến nhiều góc nhìn, kinh nghiệm và kiến thức khác nhau, tạo ra nhiều điểm kết nối và va chạm ý tưởng độc đáo.

Câu 23: Kỹ năng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng "Tư duy hội tụ" khi đứng trước nhiều ý tưởng sáng tạo?

  • A. Phân tích ưu nhược điểm, đánh giá tính khả thi và chọn lọc ý tưởng phù hợp nhất với mục tiêu.
  • B. Tiếp tục tạo ra thêm thật nhiều ý tưởng mới.
  • C. Kết hợp tất cả các ý tưởng đã có thành một ý tưởng duy nhất.
  • D. Trình bày tất cả các ý tưởng cho người khác mà không cần đánh giá.

Câu 24: Trong bối cảnh giáo dục, việc khuyến khích học sinh làm các dự án mở, tự tìm tòi và giải quyết vấn đề theo cách riêng của mình là một phương pháp nhằm phát triển năng lực nào?

  • A. Khả năng ghi nhớ kiến thức sách vở.
  • B. Năng lực sáng tạo và khả năng áp dụng kiến thức vào thực tế.
  • C. Kỹ năng làm việc độc lập một cách thụ động.
  • D. Khả năng tuân thủ chỉ dẫn của giáo viên.

Câu 25: Một trong những "chìa khóa" để phát triển năng lực sáng tạo cá nhân được đề cập trong nhiều nghiên cứu là "Tin rằng mình có khả năng sáng tạo". Tại sao niềm tin này lại quan trọng?

  • A. Vì chỉ những người có tài năng bẩm sinh mới có thể tin vào điều đó.
  • B. Vì nó giúp bỏ qua giai đoạn chuẩn bị và ấp ủ trong quy trình sáng tạo.
  • C. Vì nó tạo ra động lực, sự tự tin để dám thử nghiệm, chấp nhận rủi ro và không nản lòng trước khó khăn, là những yếu tố cần thiết cho sáng tạo.
  • D. Vì nó đảm bảo rằng mọi ý tưởng được đưa ra đều là ý tưởng đột phá.

Câu 26: "Kết nối tri thức" không chỉ là việc thu thập thông tin. Yếu tố nào sau đây thể hiện chiều sâu của việc kết nối tri thức trong sáng tạo?

  • A. Khả năng nhìn thấy mối liên hệ, quy luật hoặc cấu trúc ẩn giữa các mảng kiến thức tưởng chừng không liên quan.
  • B. Khả năng sao chép thông tin từ nguồn này sang nguồn khác một cách nhanh chóng.
  • C. Khả năng ghi nhớ chính xác ngày tháng và tên sự kiện.
  • D. Khả năng sắp xếp thông tin theo thứ tự bảng chữ cái.

Câu 27: Phân tích tình huống: Một nghệ sĩ sử dụng các vật liệu tái chế để tạo ra một tác phẩm điêu khắc độc đáo, truyền tải thông điệp về bảo vệ môi trường. Tác phẩm này thể hiện sự kết hợp của những yếu tố nào trong năng lực sáng tạo?

  • A. Chỉ có kiến thức về nghệ thuật và kỹ năng điêu khắc.
  • B. Chỉ có kiến thức về vật liệu tái chế.
  • C. Chỉ có động lực từ vấn đề môi trường.
  • D. Sự kết hợp giữa kiến thức nghệ thuật, hiểu biết về vật liệu, nhận thức về vấn đề xã hội (môi trường) và kỹ năng biến ý tưởng thành hiện thực.

Câu 28: "Tính kiên trì" và "khả năng vượt qua trở ngại" đóng vai trò như thế nào trong việc hiện thực hóa một ý tưởng sáng tạo?

  • A. Chúng chỉ cần thiết ở giai đoạn đầu khi tìm kiếm ý tưởng.
  • B. Chúng rất quan trọng để biến ý tưởng ban đầu (thường chưa hoàn thiện) thành sản phẩm hoặc giải pháp có giá trị, đối mặt với khó khăn và thất bại trong quá trình triển khai.
  • C. Chúng không liên quan đến sáng tạo, chỉ là đặc điểm của người chăm chỉ.
  • D. Chúng chỉ cần thiết khi làm việc độc lập, không quan trọng trong làm việc nhóm.

Câu 29: Đâu là biểu hiện của việc áp dụng "kết nối tri thức" để giải quyết một vấn đề trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Tìm kiếm giải pháp cho vấn đề A bằng cách chỉ đọc sách về vấn đề A.
  • B. Hỏi một chuyên gia duy nhất về cách giải quyết vấn đề A.
  • C. Sử dụng một nguyên tắc học được từ lớp vật lý để cải thiện cách sắp xếp đồ đạc trong nhà, hoặc áp dụng kỹ năng giao tiếp từ một khóa học ngoại ngữ vào việc thuyết trình công việc.
  • D. Lặp lại cách giải quyết vấn đề A mà bạn đã làm lần trước.

Câu 30: Trong tương lai, khi công nghệ (ví dụ: AI) ngày càng phát triển, vai trò của năng lực sáng tạo của con người sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Nó sẽ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, tập trung vào khả năng đặt câu hỏi đúng, kết nối các ý tưởng phức tạp và đưa ra những tầm nhìn đột phá mà máy móc không thể tự tạo ra.
  • B. Nó sẽ trở nên ít quan trọng vì máy móc có thể tạo ra mọi thứ.
  • C. Nó sẽ chỉ còn cần thiết trong các lĩnh vực nghệ thuật, không còn trong khoa học kỹ thuật.
  • D. Nó sẽ không thay đổi gì so với hiện tại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Theo quan điểm hiện đại, bản chất cốt lõi của hoạt động sáng tạo nằm ở khả năng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Giai đoạn 'Ấp ủ' (Incubation) trong quy trình sáng tạo thường được mô tả bằng đặc điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một người có khả năng kết nối tri thức rộng rãi từ nhiều lĩnh vực khác nhau (ví dụ: vật lý, nghệ thuật, lịch sử) có lợi thế gì đặc biệt trong quá trình sáng tạo so với người chỉ chuyên sâu một lĩnh vực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Yếu tố môi trường nào sau đây được xem là *quan trọng nhất* để thúc đẩy năng lực sáng tạo trong một tổ chức?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, người có năng lực sáng tạo thường có xu hướng tiếp cận như thế nào ở giai đoạn đầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Khả năng 'Tư duy phân kỳ' (Divergent Thinking) đóng vai trò gì trong quá trình sáng tạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Tại sao việc 'kết nối tri thức' lại là yếu tố then chốt cho năng lực sáng tạo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Rào cản tâm lý nào sau đây thường *kìm hãm* mạnh mẽ nhất năng lực sáng tạo của cá nhân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong bối cảnh giải quyết vấn đề, một giải pháp được coi là sáng tạo khi nó đáp ứng những tiêu chí nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Phương pháp 'Brainstorming' (Động não) chủ yếu nhằm mục đích gì trong quá trình sáng tạo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Tại sao sự thất bại lại được xem là một phần quan trọng của quá trình sáng tạo, đặc biệt là khi thử nghiệm các ý tưởng mới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: 'Tư duy hội tụ' (Convergent Thinking) bổ trợ cho 'Tư duy phân kỳ' (Divergent Thinking) như thế nào trong quy trình sáng tạo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một người có 'tính cởi mở với trải nghiệm' (Openness to Experience) cao thường thể hiện đặc điểm nào liên quan đến sáng tạo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Tại sao việc đặt câu hỏi 'Tại sao lại như vậy?' và 'Điều gì sẽ xảy ra nếu...?' lại quan trọng đối với việc kích thích sáng tạo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong bối cảnh 'Kết nối tri thức', việc đọc sách, báo, nghe podcast, tham dự hội thảo ở các lĩnh vực *không liên quan trực tiếp* đến chuyên môn của bạn có thể thúc đẩy sáng tạo như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Phân tích tình huống: Một nhóm làm việc được giao nhiệm vụ cải tiến quy trình phục vụ khách hàng. Thay vì chỉ tập trung vào các bước hiện tại, họ dành thời gian quan sát cách các ngành khác (ví dụ: nhà hàng, khách sạn) tương tác với khách hàng. Hành động này thể hiện việc áp dụng yếu tố nào của năng lực sáng tạo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đánh giá: Một công ty đưa ra quy định thưởng rất cao cho những ý tưởng *được triển khai thành công* và phạt nhẹ cho những ý tưởng *thất bại* trong quá trình thử nghiệm. Chính sách này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến năng lực sáng tạo của nhân viên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Yếu tố 'Động lực nội tại' (Intrinsic Motivation) ảnh hưởng đến sáng tạo như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Kỹ năng nào sau đây là *ít quan trọng nhất* đối với việc phát triển năng lực sáng tạo ở cấp độ cá nhân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Áp dụng: Bạn là trưởng nhóm dự án và nhóm của bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm ra một giải pháp mới cho vấn đề cũ. Thay vì thúc ép họ làm việc liên tục, bạn quyết định cho nhóm nghỉ ngơi một ngày, khuyến khích họ làm những việc yêu thích hoặc đơn giản là đi dạo. Hành động này của bạn đang cố gắng tạo điều kiện cho giai đoạn nào của quy trình sáng tạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khả năng 'chơi đùa với ý tưởng' (playfulness with ideas), không ngại những suy nghĩ ngớ ngẩn hoặc phi thực tế ban đầu, có lợi ích gì trong giai đoạn tạo ý tưởng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Phân tích: Tại sao việc làm việc trong một môi trường có sự đa dạng về văn hóa, kinh nghiệm và chuyên môn lại thường thúc đẩy năng lực sáng tạo của một nhóm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Kỹ năng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng 'Tư duy hội tụ' khi đứng trước nhiều ý tưởng sáng tạo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong bối cảnh giáo dục, việc khuyến khích học sinh làm các dự án mở, tự tìm tòi và giải quyết vấn đề theo cách riêng của mình là một phương pháp nhằm phát triển năng lực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một trong những 'chìa khóa' để phát triển năng lực sáng tạo cá nhân được đề cập trong nhiều nghiên cứu là 'Tin rằng mình có khả năng sáng tạo'. Tại sao niềm tin này lại quan trọng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: 'Kết nối tri thức' không chỉ là việc thu thập thông tin. Yếu tố nào sau đây thể hiện chiều sâu của việc kết nối tri thức trong sáng tạo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phân tích tình huống: Một nghệ sĩ sử dụng các vật liệu tái chế để tạo ra một tác phẩm điêu khắc độc đáo, truyền tải thông điệp về bảo vệ môi trường. Tác phẩm này thể hiện sự kết hợp của những yếu tố nào trong năng lực sáng tạo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: 'Tính kiên trì' và 'khả năng vượt qua trở ngại' đóng vai trò như thế nào trong việc hiện thực hóa một ý tưởng sáng tạo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Đâu là biểu hiện của việc áp dụng 'kết nối tri thức' để giải quyết một vấn đề trong cuộc sống hàng ngày?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tương lai, khi công nghệ (ví dụ: AI) ngày càng phát triển, vai trò của năng lực sáng tạo của con người sẽ thay đổi như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cây diêm cuối cùng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm về năng lực sáng tạo, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "mới" và "độc đáo" của một sản phẩm sáng tạo?

  • A. Sản phẩm được tạo ra bởi một người nổi tiếng.
  • B. Sản phẩm giải quyết được một vấn đề đã tồn tại từ lâu bằng phương pháp truyền thống.
  • C. Sản phẩm có tính ứng dụng cao và mang lại lợi nhuận lớn.
  • D. Sản phẩm đưa ra một cách tiếp cận hoặc giải pháp chưa từng được biết đến hoặc sử dụng trước đây trong ngữ cảnh tương ứng.

Câu 2: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một mô hình nhà chống lũ đơn giản cho vùng nông thôn. Thay vì chỉ gia cố móng nhà truyền thống, nhóm đã nghiên cứu và đề xuất sử dụng hệ thống phao nổi kết hợp vật liệu nhẹ để nhà có thể tự nâng lên khi nước dâng cao. Hành động này của nhóm học sinh thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

  • A. Khả năng ghi nhớ kiến thức về các loại nhà.
  • B. Khả năng làm việc nhóm hiệu quả.
  • C. Khả năng vận dụng kiến thức từ nhiều lĩnh vực (vật lý, kiến trúc, vật liệu) để giải quyết vấn đề theo cách mới.
  • D. Khả năng tuân thủ đúng yêu cầu đề bài.

Câu 3: Ý tưởng thường được ví như "ánh chớp". Nếu chỉ có "ánh chớp" mà không có sự theo đuổi và phát triển, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với tiềm năng sáng tạo?

  • A. Ý tưởng sẽ tự động biến thành sản phẩm hoàn chỉnh.
  • B. Ý tưởng có thể bị lãng quên hoặc không bao giờ trở thành hiện thực.
  • C. Sẽ có người khác ngay lập tức biến ý tưởng đó thành sản phẩm.
  • D. Ý tưởng sẽ chỉ mang lại lợi ích cho người nghĩ ra nó.

Câu 4: Việc "kết nối tri thức" được xem là một yếu tố quan trọng trong phát triển năng lực sáng tạo. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Tích hợp và phối hợp các kiến thức, kinh nghiệm từ các lĩnh vực khác nhau để tạo ra hiểu biết hoặc giải pháp mới.
  • B. Chỉ tập trung vào một lĩnh vực kiến thức chuyên sâu duy nhất.
  • C. Học thuộc lòng càng nhiều thông tin càng tốt mà không cần hiểu mối liên hệ.
  • D. Sao chép các ý tưởng sẵn có và áp dụng chúng.

Câu 5: Phân tích một dự án khởi nghiệp thành công: Họ đã kết hợp công nghệ di động (lĩnh vực A) với dịch vụ giao đồ ăn (lĩnh vực B) để tạo ra một ứng dụng đặt và giao đồ ăn tiện lợi. Đây là ví dụ điển hình cho quá trình nào trong năng lực sáng tạo?

  • A. Chỉ đơn thuần áp dụng công nghệ có sẵn.
  • B. Tập trung vào một ý tưởng ngẫu nhiên.
  • C. Sao chép mô hình kinh doanh đã có.
  • D. Kết nối tri thức và ứng dụng từ các lĩnh vực khác nhau để tạo ra giá trị mới.

Câu 6: Tại sao việc dám thất bại và học hỏi từ thất bại lại quan trọng đối với quá trình phát triển năng lực sáng tạo cá nhân?

  • A. Thất bại giúp loại bỏ những người không có năng lực.
  • B. Thất bại là dấu hiệu cho thấy ý tưởng ban đầu là tồi tệ và nên từ bỏ.
  • C. Thất bại cung cấp thông tin phản hồi quý giá, giúp điều chỉnh hướng đi, thử nghiệm phương pháp mới và rèn luyện sự kiên trì.
  • D. Thất bại chỉ đơn giản là một rủi ro không mong muốn.

Câu 7: Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức hiện nay, năng lực sáng tạo trở thành "chìa khóa chính" cho sự hội nhập và phát triển. Điều này hàm ý rằng:

  • A. Chỉ những quốc gia có tài nguyên thiên nhiên phong phú mới có lợi thế hội nhập.
  • B. Khả năng tạo ra tri thức mới, giải pháp mới và giá trị mới dựa trên tri thức là yếu tố quyết định sức cạnh tranh.
  • C. Việc sao chép công nghệ từ các nước phát triển là đủ để hội nhập thành công.
  • D. Quy mô dân số là yếu tố quan trọng nhất cho sự phát triển kinh tế.

Câu 8: Một nhà khoa học dành nhiều năm nghiên cứu về một loại vật liệu mới. Ban đầu, các thử nghiệm đều không thành công như mong đợi. Tuy nhiên, thay vì bỏ cuộc, ông liên tục phân tích kết quả, điều chỉnh quy trình và tham khảo các nghiên cứu ở lĩnh vực khác có vẻ không liên quan. Cuối cùng, ông đã tìm ra công thức đột phá. Quá trình này minh họa cho những yếu tố nào cấu thành nên năng lực sáng tạo?

  • A. Kiên trì, khả năng phân tích vấn đề, và kết nối tri thức đa lĩnh vực.
  • B. May mắn ngẫu nhiên và sự hỗ trợ tài chính dồi dào.
  • C. Chỉ cần có ý tưởng ban đầu là đủ.
  • D. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn mà không cần tham khảo ai.

Câu 9: Một giáo viên khuyến khích học sinh của mình đặt câu hỏi "Tại sao lại như vậy?" và "Liệu có cách nào khác không?" khi học một vấn đề mới. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Kiểm tra khả năng ghi nhớ của học sinh.
  • B. Làm cho bài học phức tạp hơn.
  • C. Khuyến khích học sinh chỉ trích kiến thức.
  • D. Kích thích tư duy phản biện, tò mò và tìm kiếm giải pháp/góc nhìn mới, từ đó phát triển năng lực sáng tạo.

Câu 10: Giả sử bạn đang cố gắng giải quyết một vấn đề phức tạp trong công việc. Thay vì chỉ sử dụng các phương pháp đã được đào tạo, bạn tìm kiếm thông tin từ các lĩnh vực khác (ví dụ: sinh học để hiểu về hệ thống, nghệ thuật để tìm cảm hứng về hình thức). Đây là biểu hiện của hoạt động nào?

  • A. Hành vi sao chép.
  • B. Kết nối tri thức liên ngành.
  • C. Lãng phí thời gian vào những thông tin không liên quan trực tiếp.
  • D. Thiếu tự tin vào kiến thức chuyên môn của bản thân.

Câu 11: Trong quá trình sáng tạo, việc "tưởng tượng" đóng vai trò như thế nào?

  • A. Tưởng tượng chỉ là hoạt động giải trí, không có giá trị thực tế.
  • B. Tưởng tượng giúp tái hiện lại những gì đã có.
  • C. Tưởng tượng giúp hình dung ra những khả năng chưa tồn tại, kết hợp các yếu tố quen thuộc theo cách mới và khám phá các giải pháp tiềm năng.
  • D. Tưởng tượng chỉ quan trọng trong lĩnh vực nghệ thuật.

Câu 12: Một công ty khuyến khích nhân viên dành thời gian cho "dự án đam mê" ngoài công việc chính, cho phép họ tự do khám phá các ý tưởng mới. Chính sách này nhằm mục đích gì trong việc phát triển năng lực sáng tạo?

  • A. Tạo không gian và sự tự do để nhân viên theo đuổi sự tò mò, thử nghiệm và khám phá, từ đó khơi nguồn ý tưởng mới.
  • B. Kiểm tra xem nhân viên có làm việc ngoài giờ hay không.
  • C. Giảm bớt khối lượng công việc chính cho nhân viên.
  • D. Buộc nhân viên phải cạnh tranh với nhau trong việc đưa ra ý tưởng.

Câu 13: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa việc "áp dụng kiến thức" và "sáng tạo dựa trên kiến thức"?

  • A. Áp dụng kiến thức là làm theo hướng dẫn có sẵn, sáng tạo là làm khác đi hoàn toàn.
  • B. Áp dụng kiến thức chỉ cần hiểu, sáng tạo cần ghi nhớ.
  • C. Áp dụng kiến thức chỉ dùng trong học tập, sáng tạo dùng trong công việc.
  • D. Áp dụng kiến thức là sử dụng những gì đã biết để giải quyết vấn đề quen thuộc; sáng tạo dựa trên kiến thức là kết hợp, biến đổi hoặc mở rộng kiến thức đã biết để giải quyết vấn đề mới hoặc tạo ra cái mới.

Câu 14: Một nhà văn đọc rất nhiều sách từ các thể loại khác nhau, nghiên cứu lịch sử, văn hóa, và quan sát đời sống tỉ mỉ. Khi viết tác phẩm của mình, ông kết hợp những hiểu biết này theo cách riêng để xây dựng nhân vật, cốt truyện và thông điệp độc đáo. Quá trình làm việc của nhà văn này thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa:

  • A. Việc tích lũy tri thức rộng và sâu với khả năng sáng tạo.
  • B. Việc sao chép ý tưởng với thành công.
  • C. Chỉ có năng khiếu bẩm sinh mới tạo ra tác phẩm hay.
  • D. Việc đọc nhiều sách khiến con người ít sáng tạo hơn.

Câu 15: Tại sao trong một môi trường làm việc đề cao sự sáng tạo, việc lắng nghe và tôn trọng các ý tưởng khác biệt, dù ban đầu có vẻ "điên rồ", lại quan trọng?

  • A. Để tránh làm phật lòng người đưa ra ý tưởng.
  • B. Các ý tưởng khác biệt có thể chứa đựng hạt nhân đột phá hoặc kích thích những ý tưởng mới, khả thi hơn khi được thảo luận và phát triển.
  • C. Chỉ để chứng tỏ sự cởi mở của lãnh đạo.
  • D. Vì tất cả các ý tưởng đều tốt như nhau.

Câu 16: Một kỹ sư gặp vấn đề kỹ thuật phức tạp. Thay vì chỉ tìm giải pháp trong sách giáo khoa kỹ thuật, anh ấy tham khảo các giải pháp tương tự trong tự nhiên (ví dụ: cấu trúc xương chim để thiết kế vật liệu nhẹ). Cách tiếp cận này là một ví dụ về:

  • A. Thiếu kiến thức cơ bản về kỹ thuật.
  • B. Sao chép nguyên mẫu từ tự nhiên.
  • C. Kết nối tri thức từ lĩnh vực sinh học (sinh học mô phỏng) và kỹ thuật để tìm giải pháp sáng tạo.
  • D. Một phương pháp giải quyết vấn đề kém hiệu quả.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây ít có khả năng thúc đẩy trực tiếp năng lực sáng tạo của một cá nhân?

  • A. Áp lực phải tuân thủ nghiêm ngặt mọi quy trình có sẵn mà không được đặt câu hỏi.
  • B. Sự tò mò và ham học hỏi.
  • C. Môi trường khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro hợp lý.
  • D. Tiếp xúc với đa dạng kiến thức và góc nhìn.

Câu 18: Khi đánh giá tiềm năng sáng tạo của một ý tưởng, yếu tố nào sau đây thường được xem xét sau tính mới và tính độc đáo?

  • A. Người đưa ra ý tưởng là ai.
  • B. Thời gian cần thiết để phát triển ý tưởng.
  • C. Chi phí ban đầu để thực hiện ý tưởng.
  • D. Tính khả thi và tiềm năng ứng dụng/tạo ra giá trị của ý tưởng trong thực tế.

Câu 19: Một người có khả năng sáng tạo không chỉ tạo ra cái mới mà còn có thể nhìn nhận vấn đề cũ dưới góc độ mới. Điều này thể hiện khía cạnh nào của tư duy sáng tạo?

  • A. Khả năng ghi nhớ chi tiết.
  • B. Khả năng làm việc lặp đi lặp lại.
  • C. Khả năng linh hoạt trong tư duy và tái cấu trúc thông tin.
  • D. Khả năng tuân theo quy tắc cứng nhắc.

Câu 20: Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, việc khuyến khích học sinh thực hiện các dự án liên môn (kết hợp kiến thức từ nhiều môn học) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Phát triển khả năng kết nối tri thức, nhìn nhận vấn đề toàn diện và vận dụng linh hoạt kiến thức để giải quyết các tình huống thực tế.
  • B. Giảm tải chương trình học cho học sinh.
  • C. Chỉ tập trung vào một môn học duy nhất.
  • D. Đánh giá khả năng làm việc cá nhân của từng học sinh.

Câu 21: Một nhà thiết kế thời trang lấy cảm hứng từ kiến trúc cổ điển và kết hợp các họa tiết toán học phức tạp vào bộ sưu tập mới của mình. Đây là ví dụ về:

  • A. Thiếu ý tưởng ban đầu.
  • B. Sao chép nguyên bản từ kiến trúc và toán học.
  • C. Chỉ đơn thuần áp dụng một kỹ thuật thiết kế.
  • D. Kết nối tri thức và thẩm mỹ từ các lĩnh vực khác nhau (nghệ thuật, kiến trúc, khoa học) để tạo ra sản phẩm độc đáo.

Câu 22: Tại sao việc có một nền tảng kiến thức và kỹ năng vững chắc lại là điều kiện cần thiết (nhưng chưa đủ) cho sự sáng tạo?

  • A. Kiến thức và kỹ năng tự động biến thành ý tưởng mới.
  • B. Kiến thức và kỹ năng cung cấp "nguyên liệu" và "công cụ" để hiểu vấn đề, tạo ra ý tưởng và biến ý tưởng thành hiện thực.
  • C. Chỉ cần có kiến thức là đủ để sáng tạo.
  • D. Sáng tạo không liên quan đến kiến thức và kỹ năng.

Câu 23: Khi đối mặt với một thách thức mới, người có năng lực sáng tạo thường có xu hướng nào?

  • A. Tìm kiếm nhiều góc độ khác nhau để tiếp cận vấn đề, đặt câu hỏi về giả định ban đầu và thử nghiệm các giải pháp không truyền thống.
  • B. Chỉ dựa vào kinh nghiệm quá khứ để giải quyết vấn đề.
  • C. Chờ đợi người khác đưa ra giải pháp.
  • D. Từ bỏ nếu không tìm thấy giải pháp ngay lập tức.

Câu 24: Một công ty gặp vấn đề về quy trình sản xuất kém hiệu quả. Họ tổ chức buổi "động não" (brainstorming) với sự tham gia của nhân viên từ nhiều bộ phận khác nhau (sản xuất, kỹ thuật, marketing, bán hàng). Mục đích của việc này là gì?

  • A. Chỉ để nhân viên cảm thấy mình được lắng nghe.
  • B. Tìm ra người chịu trách nhiệm cho vấn đề.
  • C. Khuyến khích sự đa dạng về góc nhìn và kiến thức, tạo điều kiện cho việc kết nối các ý tưởng khác nhau để tìm ra giải pháp sáng tạo cho vấn đề.
  • D. Buộc mỗi người phải đưa ra một giải pháp duy nhất.

Câu 25: Khả năng phân tích một vấn đề thành các bộ phận nhỏ hơn và hiểu mối quan hệ giữa chúng có vai trò như thế nào trong năng lực sáng tạo?

  • A. Làm giảm khả năng nhìn thấy bức tranh toàn cảnh.
  • B. Giúp nhận diện cốt lõi vấn đề, xác định các yếu tố cần thay đổi hoặc kết hợp lại theo cách mới để tìm ra giải pháp sáng tạo.
  • C. Chỉ cần thiết cho các nhà khoa học.
  • D. Ngăn cản việc nảy sinh ý tưởng đột phá.

Câu 26: Một họa sĩ nhìn thấy vẻ đẹp và cấu trúc trong một vật thể rất đỗi bình thường (ví dụ: rễ cây cổ thụ) và sử dụng nó làm nguồn cảm hứng chính cho một loạt tác phẩm điêu khắc trừu tượng. Hành động này cho thấy yếu tố nào của năng lực sáng tạo?

  • A. Khả năng quan sát tinh tế, nhìn thấy tiềm năng sáng tạo ở những điều quen thuộc và biến chúng thành cái mới.
  • B. Khả năng sao chép hoàn hảo.
  • C. Chỉ đơn thuần là kỹ năng vẽ.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn.

Câu 27: Theo nguyên tắc phát triển năng lực sáng tạo, tại sao việc chấp nhận rủi ro (trong giới hạn cho phép) lại cần thiết?

  • A. Để chứng tỏ sự dũng cảm.
  • B. Rủi ro luôn dẫn đến thất bại.
  • C. Chỉ có rủi ro mới tạo ra lợi nhuận lớn.
  • D. Sáng tạo thường liên quan đến việc thử nghiệm những điều chưa chắc chắn; việc chấp nhận rủi ro giúp vượt qua nỗi sợ thất bại và khám phá những khả năng mới.

Câu 28: Một nhà khoa học trẻ đang nghiên cứu về bệnh X. Cô ấy không chỉ đọc các bài báo mới nhất về bệnh X mà còn tìm hiểu sâu về các bệnh có cơ chế sinh học tương tự ở các loài khác, thậm chí tham khảo cả các kỹ thuật phân tích dữ liệu từ ngành tài chính. Cách tiếp cận này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho nghiên cứu trở nên phức tạp không cần thiết.
  • B. Mở rộng nền tảng tri thức, tìm kiếm các mô hình, phương pháp hoặc góc nhìn mới từ các lĩnh vực khác để áp dụng vào vấn đề đang nghiên cứu.
  • C. Chứng tỏ rằng cô ấy đọc được nhiều tài liệu.
  • D. Sao chép ý tưởng từ các lĩnh vực khác.

Câu 29: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc vận dụng khả năng "kết nối tri thức" để giải quyết một vấn đề thực tế?

  • A. Học thuộc lòng công thức giải phương trình bậc hai.
  • B. Chỉ sử dụng một công cụ duy nhất để sửa chữa mọi thứ.
  • C. Sử dụng kiến thức về vật lý (đòn bẩy), toán học (góc nghiêng), và sinh học (cơ chế hoạt động của cơ bắp) để thiết kế một dụng cụ hỗ trợ người già di chuyển.
  • D. Tìm kiếm một giải pháp đã được công bố trên mạng và làm theo y hệt.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc phát triển năng lực sáng tạo ở mỗi cá nhân, như gợi ý từ quan điểm rộng về sáng tạo, không chỉ dừng lại ở việc tạo ra sản phẩm "lớn lao" mà còn hướng tới điều gì?

  • A. Mang lại niềm vui, sự thỏa mãn tinh thần và một cuộc sống có ý nghĩa hơn thông qua việc liên tục học hỏi, khám phá và tạo ra giá trị (dù nhỏ).
  • B. Chỉ để đạt được danh tiếng và sự công nhận từ xã hội.
  • C. Kiếm được thật nhiều tiền từ các sản phẩm sáng tạo.
  • D. Chứng minh bản thân vượt trội hơn người khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Theo quan điểm về năng lực sáng tạo, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'mới' và 'độc đáo' của một sản phẩm sáng tạo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một mô hình nhà chống lũ đơn giản cho vùng nông thôn. Thay vì chỉ gia cố móng nhà truyền thống, nhóm đã nghiên cứu và đề xuất sử dụng hệ thống phao nổi kết hợp vật liệu nhẹ để nhà có thể tự nâng lên khi nước dâng cao. Hành động này của nhóm học sinh thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Ý tưởng thường được ví như 'ánh chớp'. Nếu chỉ có 'ánh chớp' mà không có sự theo đuổi và phát triển, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với tiềm năng sáng tạo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Việc 'kết nối tri thức' được xem là một yếu tố quan trọng trong phát triển năng lực sáng tạo. Điều này có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Phân tích một dự án khởi nghiệp thành công: Họ đã kết hợp công nghệ di động (lĩnh vực A) với dịch vụ giao đồ ăn (lĩnh vực B) để tạo ra một ứng dụng đặt và giao đồ ăn tiện lợi. Đây là ví dụ điển hình cho quá trình nào trong năng lực sáng tạo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Tại sao việc dám thất bại và học hỏi từ thất bại lại quan trọng đối với quá trình phát triển năng lực sáng tạo cá nhân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức hiện nay, năng lực sáng tạo trở thành 'chìa khóa chính' cho sự hội nhập và phát triển. Điều này hàm ý rằng:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một nhà khoa học dành nhiều năm nghiên cứu về một loại vật liệu mới. Ban đầu, các thử nghiệm đều không thành công như mong đợi. Tuy nhiên, thay vì bỏ cuộc, ông liên tục phân tích kết quả, điều chỉnh quy trình và tham khảo các nghiên cứu ở lĩnh vực khác có vẻ không liên quan. Cuối cùng, ông đã tìm ra công thức đột phá. Quá trình này minh họa cho những yếu tố nào cấu thành nên năng lực sáng tạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một giáo viên khuyến khích học sinh của mình đặt câu hỏi 'Tại sao lại như vậy?' và 'Liệu có cách nào khác không?' khi học một vấn đề mới. Mục đích chính của việc này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Giả sử bạn đang cố gắng giải quyết một vấn đề phức tạp trong công việc. Thay vì chỉ sử dụng các phương pháp đã được đào tạo, bạn tìm kiếm thông tin từ các lĩnh vực khác (ví dụ: sinh học để hiểu về hệ thống, nghệ thuật để tìm cảm hứng về hình thức). Đây là biểu hiện của hoạt động nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong quá trình sáng tạo, việc 'tưởng tượng' đóng vai trò như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một công ty khuyến khích nhân viên dành thời gian cho 'dự án đam mê' ngoài công việc chính, cho phép họ tự do khám phá các ý tưởng mới. Chính sách này nhằm mục đích gì trong việc phát triển năng lực sáng tạo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa việc 'áp dụng kiến thức' và 'sáng tạo dựa trên kiến thức'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một nhà văn đọc rất nhiều sách từ các thể loại khác nhau, nghiên cứu lịch sử, văn hóa, và quan sát đời sống tỉ mỉ. Khi viết tác phẩm của mình, ông kết hợp những hiểu biết này theo cách riêng để xây dựng nhân vật, cốt truyện và thông điệp độc đáo. Quá trình làm việc của nhà văn này thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Tại sao trong một môi trường làm việc đề cao sự sáng tạo, việc lắng nghe và tôn trọng các ý tưởng khác biệt, dù ban đầu có vẻ 'điên rồ', lại quan trọng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một kỹ sư gặp vấn đề kỹ thuật phức tạp. Thay vì chỉ tìm giải pháp trong sách giáo khoa kỹ thuật, anh ấy tham khảo các giải pháp tương tự trong tự nhiên (ví dụ: cấu trúc xương chim để thiết kế vật liệu nhẹ). Cách tiếp cận này là một ví dụ về:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Yếu tố nào sau đây *ít* có khả năng thúc đẩy trực tiếp năng lực sáng tạo của một cá nhân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi đánh giá tiềm năng sáng tạo của một ý tưởng, yếu tố nào sau đây thường được xem xét *sau* tính mới và tính độc đáo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một người có khả năng sáng tạo không chỉ tạo ra cái mới mà còn có thể nhìn nhận vấn đề cũ dưới góc độ mới. Điều này thể hiện khía cạnh nào của tư duy sáng tạo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, việc khuyến khích học sinh thực hiện các dự án liên môn (kết hợp kiến thức từ nhiều môn học) nhằm mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một nhà thiết kế thời trang lấy cảm hứng từ kiến trúc cổ điển và kết hợp các họa tiết toán học phức tạp vào bộ sưu tập mới của mình. Đây là ví dụ về:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Tại sao việc có một nền tảng kiến thức và kỹ năng vững chắc lại là điều kiện cần thiết (nhưng chưa đủ) cho sự sáng tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi đối mặt với một thách thức mới, người có năng lực sáng tạo thường có xu hướng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một công ty gặp vấn đề về quy trình sản xuất kém hiệu quả. Họ tổ chức buổi 'động não' (brainstorming) với sự tham gia của nhân viên từ nhiều bộ phận khác nhau (sản xuất, kỹ thuật, marketing, bán hàng). Mục đích của việc này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Khả năng phân tích một vấn đề thành các bộ phận nhỏ hơn và hiểu mối quan hệ giữa chúng có vai trò như thế nào trong năng lực sáng tạo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một họa sĩ nhìn thấy vẻ đẹp và cấu trúc trong một vật thể rất đỗi bình thường (ví dụ: rễ cây cổ thụ) và sử dụng nó làm nguồn cảm hứng chính cho một loạt tác phẩm điêu khắc trừu tượng. Hành động này cho thấy yếu tố nào của năng lực sáng tạo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Theo nguyên tắc phát triển năng lực sáng tạo, tại sao việc chấp nhận rủi ro (trong giới hạn cho phép) lại cần thiết?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một nhà khoa học trẻ đang nghiên cứu về bệnh X. Cô ấy không chỉ đọc các bài báo mới nhất về bệnh X mà còn tìm hiểu sâu về các bệnh có cơ chế sinh học tương tự ở các loài khác, thậm chí tham khảo cả các kỹ thuật phân tích dữ liệu từ ngành tài chính. Cách tiếp cận này nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc vận dụng khả năng 'kết nối tri thức' để giải quyết một vấn đề thực tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc phát triển năng lực sáng tạo ở mỗi cá nhân, như gợi ý từ quan điểm rộng về sáng tạo, không chỉ dừng lại ở việc tạo ra sản phẩm 'lớn lao' mà còn hướng tới điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Năng lực sáng tạo không chỉ là khả năng tạo ra cái mới, mà còn liên quan mật thiết đến việc giải quyết vấn đề hiệu quả. Theo bạn, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa sáng tạo và giải quyết vấn đề?

  • A. Khả năng ghi nhớ nhiều thông tin và sự kiện.
  • B. Khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ và đề xuất các giải pháp độc đáo, chưa từng có.
  • C. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và quy trình đã có.
  • D. Tốc độ hoàn thành công việc dựa trên kinh nghiệm sẵn có.

Câu 2: Quá trình sáng tạo thường không diễn ra theo một đường thẳng mà bao gồm nhiều giai đoạn khác nhau. Khi một người dành thời gian thu thập thông tin, nghiên cứu sâu về một vấn đề, và tích lũy các kiến thức liên quan một cách có ý thức hoặc vô thức, họ đang ở giai đoạn nào của quá trình sáng tạo điển hình?

  • A. Chuẩn bị (Preparation)
  • B. Ấp ủ (Incubation)
  • C. Bừng sáng (Illumination)
  • D. Kiểm chứng (Verification)

Câu 3: Giai đoạn "Ấp ủ" (Incubation) trong quá trình sáng tạo được xem là quan trọng vì nó cho phép tâm trí làm việc ngầm. Điều gì xảy ra chủ yếu trong giai đoạn này giúp thúc đẩy sự xuất hiện của ý tưởng mới?

  • A. Người sáng tạo tập trung cao độ vào việc phân tích logic vấn đề.
  • B. Người sáng tạo chủ động tìm kiếm các giải pháp đã tồn tại.
  • C. Tâm trí tiềm thức kết nối các thông tin, ý tưởng tưởng chừng không liên quan một cách phi logic.
  • D. Người sáng tạo chia sẻ ý tưởng ban đầu với người khác để nhận phản hồi.

Câu 4: "Bừng sáng" (Illumination) là khoảnh khắc "Aha!" khi ý tưởng mới đột ngột xuất hiện. Tuy nhiên, ý tưởng này thường chỉ là khởi đầu. Giai đoạn tiếp theo, "Kiểm chứng" (Verification), có vai trò cốt lõi là gì?

  • A. Tìm kiếm thêm các ý tưởng hoàn toàn mới khác.
  • B. Ngừng suy nghĩ về vấn đề để cho tâm trí nghỉ ngơi.
  • C. Chia sẻ ý tưởng với càng nhiều người càng tốt để thu hút sự chú ý.
  • D. Phát triển, thử nghiệm, và đánh giá tính khả thi, hiệu quả của ý tưởng.

Câu 5: Kết nối tri thức từ các lĩnh vực khác nhau là một nguồn lực mạnh mẽ cho sáng tạo. Khi một nhà sinh vật học áp dụng mô hình toán học để nghiên cứu sự phát triển của quần thể vi khuẩn, đây là ví dụ về việc kết nối tri thức theo cách nào?

  • A. Áp dụng phương pháp/mô hình từ lĩnh vực này sang lĩnh vực khác.
  • B. Tích lũy kiến thức chuyên sâu chỉ trong một lĩnh vực duy nhất.
  • C. Sao chép hoàn toàn một giải pháp từ lĩnh vực khác.
  • D. Chỉ sử dụng kiến thức phổ thông, không cần chuyên môn sâu.

Câu 6: Một nhà thiết kế thời trang lấy cảm hứng từ cấu trúc hình học phức tạp của tinh thể để tạo ra bộ sưu tập mới. Đây là ví dụ về việc sử dụng nguồn tri thức nào để thúc đẩy sáng tạo?

  • A. Chỉ sử dụng kiến thức trong lĩnh vực chuyên môn hẹp (thời trang).
  • B. Kết nối tri thức từ lĩnh vực khoa học tự nhiên (khoáng vật học/hình học) với lĩnh vực nghệ thuật (thời trang).
  • C. Sử dụng kiến thức về lịch sử thời trang.
  • D. Dựa vào ý kiến số đông trên mạng xã hội.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường làm việc không khuyến khích sự phát triển năng lực sáng tạo của cá nhân và tập thể?

  • A. Khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận thất bại như một phần của quá trình học hỏi.
  • B. Tạo không gian trao đổi mở, đa chiều giữa các thành viên.
  • C. Áp đặt quy trình cứng nhắc, chỉ trích mạnh mẽ các ý tưởng khác biệt hoặc rủi ro.
  • D. Cung cấp nguồn lực và thời gian linh hoạt cho các dự án sáng tạo.

Câu 8: Tư duy phân kỳ (Divergent Thinking) là khả năng tạo ra nhiều ý tưởng khác nhau từ một điểm xuất phát. Ngược lại, tư duy hội tụ (Convergent Thinking) là khả năng thu hẹp các ý tưởng đó để tìm ra giải pháp tốt nhất. Trong quá trình sáng tạo, hai loại tư duy này có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Chúng đối lập nhau và chỉ có thể sử dụng một trong hai tại một thời điểm.
  • B. Tư duy hội tụ luôn phải đi trước tư duy phân kỳ.
  • C. Chỉ cần tư duy phân kỳ để có ý tưởng, không cần tư duy hội tụ.
  • D. Chúng bổ trợ lẫn nhau, tư duy phân kỳ giúp sinh ra nhiều ý tưởng, tư duy hội tụ giúp chọn lọc và phát triển ý tưởng khả thi.

Câu 9: Động lực nội tại (intrinsic motivation) đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc thúc đẩy sáng tạo bền vững. Động lực nội tại là gì?

  • A. Mong muốn thực hiện hoạt động vì bản thân nó thú vị, hấp dẫn, hoặc mang lại cảm giác hài lòng cá nhân.
  • B. Mong muốn nhận được phần thưởng bên ngoài như tiền bạc, danh tiếng, hoặc sự công nhận.
  • C. Áp lực từ cấp trên hoặc đồng nghiệp để phải sáng tạo.
  • D. Nỗi sợ bị trừng phạt hoặc thất bại nếu không tạo ra cái mới.

Câu 10: Một công ty gặp khó khăn trong việc giảm thiểu lượng rác thải nhựa. Thay vì chỉ tìm cách tái chế, họ quyết định thử nghiệm một mô hình kinh doanh hoàn toàn mới: cho thuê bao bì sử dụng nhiều lần. Cách tiếp cận này thể hiện điều gì về năng lực sáng tạo trong giải quyết vấn đề?

  • A. Chỉ áp dụng các giải pháp đã được chứng minh hiệu quả.
  • B. Tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình hiện có.
  • C. Tìm kiếm giải pháp đột phá, vượt ra ngoài khuôn khổ truyền thống.
  • D. Phụ thuộc vào các giải pháp công nghệ cao.

Câu 11: Khả năng đặt câu hỏi "Tại sao không?" hoặc "Nếu thì sao?" (What if?) là một kỹ năng quan trọng để khơi gợi ý tưởng sáng tạo. Kỹ năng này chủ yếu giúp chúng ta làm gì?

  • A. Xác nhận lại những gì đã biết và chấp nhận nó.
  • B. Thách thức các giả định hiện có và khám phá những khả năng mới.
  • C. Chỉ trích ý tưởng của người khác.
  • D. Tìm kiếm lỗi sai trong các quy trình hiện tại.

Câu 12: Brainstorming (động não) là một kỹ thuật phổ biến để tạo ra ý tưởng. Nguyên tắc cơ bản nhất của brainstorming hiệu quả là gì?

  • A. Chỉ ghi lại những ý tưởng có vẻ khả thi ngay lập tức.
  • B. Phân tích và phê bình từng ý tưởng ngay khi nó được đưa ra.
  • C. Chỉ cho phép những người có kinh nghiệm nói.
  • D. Ưu tiên số lượng ý tưởng và trì hoãn việc đánh giá/phê bình.

Câu 13: Khi đánh giá một ý tưởng sáng tạo, ngoài tính mới và độc đáo, người ta còn xem xét tính hữu ích hoặc giá trị của nó. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Ý tưởng phải được tất cả mọi người yêu thích.
  • B. Ý tưởng chỉ cần mới lạ, không cần ứng dụng thực tế.
  • C. Ý tưởng cần giải quyết được vấn đề, mang lại lợi ích hoặc có ý nghĩa trong bối cảnh nhất định.
  • D. Ý tưởng phải là điều chưa từng có ai nghĩ đến trong lịch sử.

Câu 14: Thất bại là một phần không thể tránh khỏi của quá trình sáng tạo. Thái độ đúng đắn đối với thất bại để thúc đẩy năng lực sáng tạo là gì?

  • A. Tránh né rủi ro và chỉ làm những gì chắc chắn thành công.
  • B. Xem thất bại là cơ hội học hỏi, rút kinh nghiệm để điều chỉnh và thử lại.
  • C. Từ bỏ hoàn toàn khi gặp trở ngại đầu tiên.
  • D. Đổ lỗi cho người khác hoặc hoàn cảnh khi dự án không thành công.

Câu 15: "Kết nối tri thức" trong bối cảnh năng lực sáng tạo đề cập đến khả năng liên kết thông tin, ý tưởng, kinh nghiệm từ đâu?

  • A. Chỉ từ sách vở và tài liệu chính thống.
  • B. Chỉ từ kinh nghiệm cá nhân đã có.
  • C. Chỉ từ một lĩnh vực chuyên môn duy nhất.
  • D. Từ nhiều nguồn khác nhau: học thuật, kinh nghiệm, quan sát, tương tác xã hội, các lĩnh vực khác nhau.

Câu 16: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách cải thiện hiệu quả pin năng lượng mặt trời. Anh ấy đọc các bài báo về vật liệu bán dẫn (lĩnh vực của mình), nhưng cũng tìm hiểu về cấu trúc lá cây quang hợp (sinh học) và kỹ thuật in 3D (công nghệ). Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

  • A. Kết nối tri thức liên ngành để tìm kiếm giải pháp mới.
  • B. Chỉ tập trung vào kiến thức chuyên sâu trong lĩnh vực hẹp.
  • C. Thiếu tập trung vào vấn đề chính.
  • D. Lãng phí thời gian cho các thông tin không liên quan.

Câu 17: Yếu tố cá nhân nào sau đây thường được coi là cần thiết để duy trì nỗ lực trong quá trình sáng tạo, đặc biệt khi đối mặt với khó khăn và sự phản đối?

  • A. Sự hài lòng với những gì đã đạt được.
  • B. Nỗi sợ bị đánh giá thấp.
  • C. Lòng kiên trì, sự bền bỉ và khả năng chịu đựng sự mơ hồ.
  • D. Xu hướng làm việc độc lập hoàn toàn, không hợp tác.

Câu 18: Trong bối cảnh giáo dục, việc khuyến khích học sinh đặt câu hỏi phản biện, khám phá nhiều cách giải quyết cho cùng một vấn đề, và làm việc theo dự án liên môn chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp học sinh ghi nhớ kiến thức lâu hơn.
  • B. Phát triển năng lực sáng tạo và khả năng kết nối tri thức.
  • C. Giảm bớt khối lượng bài tập về nhà.
  • D. Chỉ tập trung vào điểm số và thành tích cá nhân.

Câu 19: Một người có khả năng nhìn thấy mối liên hệ giữa âm nhạc cổ điển và cấu trúc mạng lưới internet, từ đó đưa ra một cách tiếp cận mới để phân tích dữ liệu. Đây là biểu hiện của kỹ năng nào?

  • A. Kết nối tri thức từ các lĩnh vực xa lạ.
  • B. Chuyên môn hóa sâu sắc trong một lĩnh vực.
  • C. Khả năng làm việc dưới áp lực cao.
  • D. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả.

Câu 20: Rào cản tâm lý phổ biến nào sau đây thường cản trở cá nhân phát huy năng lực sáng tạo?

  • A. Sự tò mò và ham học hỏi.
  • B. Lòng tự tin vào khả năng của bản thân.
  • C. Nỗi sợ thất bại, sợ bị đánh giá, hoặc quá cầu toàn.
  • D. Sự cởi mở với những ý tưởng mới.

Câu 21: Để thúc đẩy năng lực sáng tạo trong một nhóm làm việc, người lãnh đạo nên tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ giao nhiệm vụ lặp đi lặp lại, có sẵn quy trình.
  • B. Đưa ra giải pháp cuối cùng ngay từ đầu mà không cần thảo luận.
  • C. Phê bình mọi ý tưởng mới ngay lập tức.
  • D. Xây dựng văn hóa tin cậy, khuyến khích chia sẻ ý tưởng, và cung cấp phản hồi mang tính xây dựng.

Câu 22: Khả năng nhìn nhận một vật thể hoặc khái niệm theo những cách không thông thường, vượt ra khỏi chức năng hoặc định nghĩa ban đầu của nó (ví dụ: xem một chiếc kẹp giấy không chỉ dùng để kẹp giấy mà còn có thể làm móc câu, reset thiết bị điện tử, v.v.) thể hiện kỹ năng nào của tư duy sáng tạo?

  • A. Tư duy logic và suy luận diễn dịch.
  • B. Tư duy linh hoạt và khả năng tái cấu trúc vấn đề.
  • C. Khả năng ghi nhớ chi tiết.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc.

Câu 23: Việc học hỏi liên tục và mở rộng nền tảng tri thức đóng vai trò như thế nào đối với năng lực sáng tạo?

  • A. Cung cấp nguyên liệu phong phú cho quá trình kết nối và tạo ra ý tưởng mới.
  • B. Làm đầy bộ nhớ, khiến việc suy nghĩ trở nên khó khăn hơn.
  • C. Chỉ hữu ích cho việc giải quyết các vấn đề đã biết.
  • D. Không liên quan trực tiếp đến khả năng tạo ra cái mới.

Câu 24: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc áp dụng năng lực sáng tạo để giải quyết một vấn đề xã hội?

  • A. Sao chép mô hình giải quyết vấn đề của một quốc gia khác mà không điều chỉnh.
  • B. Chỉ dựa vào các quy định pháp luật hiện hành để xử lý vấn đề.
  • C. Thiết kế một ứng dụng di động kết nối người thừa thực phẩm với các bếp ăn từ thiện để giảm lãng phí.
  • D. Tổ chức một cuộc họp truyền thống để thảo luận về vấn đề.

Câu 25: Một đặc điểm quan trọng của người có năng lực sáng tạo là sự tò mò. Sự tò mò giúp ích gì cho quá trình sáng tạo?

  • A. Giúp họ chấp nhận mọi thứ như vốn có.
  • B. Thúc đẩy họ khám phá, đặt câu hỏi và tìm hiểu sâu hơn về thế giới xung quanh, thu thập "nguyên liệu" cho ý tưởng.
  • C. Làm họ dễ bị phân tâm khỏi công việc chính.
  • D. Khiến họ ít tin tưởng vào kiến thức đã có.

Câu 26: Khi phân tích một sản phẩm hoặc ý tưởng sáng tạo, người ta thường xem xét nó có đáp ứng tiêu chí "Tính độc đáo" (Originality) hay không. Tính độc đáo nghĩa là gì?

  • A. Ý tưởng đó phải được tạo ra bởi một cá nhân duy nhất.
  • B. Ý tưởng đó phải rất phức tạp và khó hiểu.
  • C. Ý tưởng đó phải mang lại lợi nhuận cao.
  • D. Ý tưởng đó khác biệt, mới mẻ so với những gì đã tồn tại hoặc được biết đến trước đó trong bối cảnh nhất định.

Câu 27: Phương pháp SCAMPER là một công cụ giúp kích thích tư duy sáng tạo bằng cách đặt các câu hỏi theo từng chữ cái viết tắt (Substitute, Combine, Adapt, Modify, Put to another use, Eliminate, Reverse). Nếu bạn áp dụng chữ "Combine" (Kết hợp) để sáng tạo một loại đồ uống mới, bạn sẽ làm gì?

  • A. Kết hợp các nguyên liệu hoặc hương vị chưa từng được kết hợp trước đây.
  • B. Thay thế một nguyên liệu bằng nguyên liệu khác.
  • C. Loại bỏ một thành phần khỏi công thức hiện tại.
  • D. Sử dụng loại đồ uống này cho một mục đích hoàn toàn khác.

Câu 28: Một trong những thách thức khi áp dụng năng lực sáng tạo là vượt qua "tính ì" của suy nghĩ (mental inertia) hoặc "neo bám" vào giải pháp đầu tiên xuất hiện. Để đối phó với điều này, kỹ thuật nào có thể hữu ích?

  • A. Chấp nhận giải pháp đầu tiên mà không xem xét các lựa chọn khác.
  • B. Ngừng suy nghĩ về vấn đề khi cảm thấy bế tắc.
  • C. Cố gắng nhìn nhận vấn đề từ các góc độ khác nhau, sử dụng các công cụ tư duy khác nhau (ví dụ: bản đồ tư duy, kỹ thuật 6 chiếc mũ tư duy).
  • D. Chỉ hỏi ý kiến của những người có cùng suy nghĩ với mình.

Câu 29: Trong bối cảnh "Kết nối tri thức", việc xây dựng mạng lưới quan hệ rộng rãi với những người từ các chuyên ngành, nền tảng khác nhau có thể thúc đẩy sáng tạo như thế nào?

  • A. Giúp bạn chỉ tập trung vào kiến thức chuyên môn của mình.
  • B. Mở ra cơ hội tiếp cận các quan điểm, kiến thức, kinh nghiệm mới lạ, tạo điều kiện cho sự kết hợp ý tưởng độc đáo.
  • C. Làm giảm sự cần thiết phải tự học hỏi.
  • D. Chỉ có lợi cho việc tìm kiếm cơ hội việc làm.

Câu 30: Năng lực sáng tạo không phải là bẩm sinh và cố định mà có thể được rèn luyện và phát triển. Điều này ngụ ý gì về vai trò của giáo dục và môi trường trong việc nuôi dưỡng tài năng sáng tạo?

  • A. Giáo dục và môi trường có thể tạo điều kiện thuận lợi hoặc cản trở sự phát triển năng lực sáng tạo.
  • B. Năng lực sáng tạo hoàn toàn phụ thuộc vào gen di truyền, giáo dục không có tác động đáng kể.
  • C. Chỉ những người có năng khiếu bẩm sinh mới có thể sáng tạo.
  • D. Môi trường chỉ quan trọng ở giai đoạn đầu đời, sau đó không còn ảnh hưởng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Năng lực sáng tạo không chỉ là khả năng tạo ra cái mới, mà còn liên quan mật thiết đến việc giải quyết vấn đề hiệu quả. Theo bạn, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa sáng tạo và giải quyết vấn đề?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Quá trình sáng tạo thường không diễn ra theo một đường thẳng mà bao gồm nhiều giai đoạn khác nhau. Khi một người dành thời gian thu thập thông tin, nghiên cứu sâu về một vấn đề, và tích lũy các kiến thức liên quan một cách có ý thức hoặc vô thức, họ đang ở giai đoạn nào của quá trình sáng tạo điển hình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Giai đoạn 'Ấp ủ' (Incubation) trong quá trình sáng tạo được xem là quan trọng vì nó cho phép tâm trí làm việc ngầm. Điều gì xảy ra chủ yếu trong giai đoạn này giúp thúc đẩy sự xuất hiện của ý tưởng mới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: 'Bừng sáng' (Illumination) là khoảnh khắc 'Aha!' khi ý tưởng mới đột ngột xuất hiện. Tuy nhiên, ý tưởng này thường chỉ là khởi đầu. Giai đoạn tiếp theo, 'Kiểm chứng' (Verification), có vai trò cốt lõi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Kết nối tri thức từ các lĩnh vực khác nhau là một nguồn lực mạnh mẽ cho sáng tạo. Khi một nhà sinh vật học áp dụng mô hình toán học để nghiên cứu sự phát triển của quần thể vi khuẩn, đây là ví dụ về việc kết nối tri thức theo cách nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một nhà thiết kế thời trang lấy cảm hứng từ cấu trúc hình học phức tạp của tinh thể để tạo ra bộ sưu tập mới. Đây là ví dụ về việc sử dụng nguồn tri thức nào để thúc đẩy sáng tạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường làm việc *không* khuyến khích sự phát triển năng lực sáng tạo của cá nhân và tập thể?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Tư duy phân kỳ (Divergent Thinking) là khả năng tạo ra nhiều ý tưởng khác nhau từ một điểm xuất phát. Ngược lại, tư duy hội tụ (Convergent Thinking) là khả năng thu hẹp các ý tưởng đó để tìm ra giải pháp tốt nhất. Trong quá trình sáng tạo, hai loại tư duy này có mối quan hệ như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Động lực nội tại (intrinsic motivation) đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc thúc đẩy sáng tạo bền vững. Động lực nội tại là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một công ty gặp khó khăn trong việc giảm thiểu lượng rác thải nhựa. Thay vì chỉ tìm cách tái chế, họ quyết định thử nghiệm một mô hình kinh doanh hoàn toàn mới: cho thuê bao bì sử dụng nhiều lần. Cách tiếp cận này thể hiện điều gì về năng lực sáng tạo trong giải quyết vấn đề?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khả năng đặt câu hỏi 'Tại sao không?' hoặc 'Nếu thì sao?' (What if?) là một kỹ năng quan trọng để khơi gợi ý tưởng sáng tạo. Kỹ năng này chủ yếu giúp chúng ta làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Brainstorming (động não) là một kỹ thuật phổ biến để tạo ra ý tưởng. Nguyên tắc cơ bản nhất của brainstorming hiệu quả là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Khi đánh giá một ý tưởng sáng tạo, ngoài tính mới và độc đáo, người ta còn xem xét tính hữu ích hoặc giá trị của nó. Điều này có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Thất bại là một phần không thể tránh khỏi của quá trình sáng tạo. Thái độ đúng đắn đối với thất bại để thúc đẩy năng lực sáng tạo là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: 'Kết nối tri thức' trong bối cảnh năng lực sáng tạo đề cập đến khả năng liên kết thông tin, ý tưởng, kinh nghiệm từ đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một nhà khoa học đang nghiên cứu cách cải thiện hiệu quả pin năng lượng mặt trời. Anh ấy đọc các bài báo về vật liệu bán dẫn (lĩnh vực của mình), nhưng cũng tìm hiểu về cấu trúc lá cây quang hợp (sinh học) và kỹ thuật in 3D (công nghệ). Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Yếu tố cá nhân nào sau đây thường được coi là cần thiết để duy trì nỗ lực trong quá trình sáng tạo, đặc biệt khi đối mặt với khó khăn và sự phản đối?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong bối cảnh giáo dục, việc khuyến khích học sinh đặt câu hỏi phản biện, khám phá nhiều cách giải quyết cho cùng một vấn đề, và làm việc theo dự án liên môn chủ yếu nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một người có khả năng nhìn thấy mối liên hệ giữa âm nhạc cổ điển và cấu trúc mạng lưới internet, từ đó đưa ra một cách tiếp cận mới để phân tích dữ liệu. Đây là biểu hiện của kỹ năng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Rào cản tâm lý phổ biến nào sau đây thường cản trở cá nhân phát huy năng lực sáng tạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Để thúc đẩy năng lực sáng tạo trong một nhóm làm việc, người lãnh đạo nên tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khả năng nhìn nhận một vật thể hoặc khái niệm theo những cách không thông thường, vượt ra khỏi chức năng hoặc định nghĩa ban đầu của nó (ví dụ: xem một chiếc kẹp giấy không chỉ dùng để kẹp giấy mà còn có thể làm móc câu, reset thiết bị điện tử, v.v.) thể hiện kỹ năng nào của tư duy sáng tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Việc học hỏi liên tục và mở rộng nền tảng tri thức đóng vai trò như thế nào đối với năng lực sáng tạo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc áp dụng năng lực sáng tạo để giải quyết một vấn đề xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một đặc điểm quan trọng của người có năng lực sáng tạo là sự tò mò. Sự tò mò giúp ích gì cho quá trình sáng tạo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khi phân tích một sản phẩm hoặc ý tưởng sáng tạo, người ta thường xem xét nó có đáp ứng tiêu chí 'Tính độc đáo' (Originality) hay không. Tính độc đáo nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Phương pháp SCAMPER là một công cụ giúp kích thích tư duy sáng tạo bằng cách đặt các câu hỏi theo từng chữ cái viết tắt (Substitute, Combine, Adapt, Modify, Put to another use, Eliminate, Reverse). Nếu bạn áp dụng chữ 'Combine' (Kết hợp) để sáng tạo một loại đồ uống mới, bạn sẽ làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một trong những thách thức khi áp dụng năng lực sáng tạo là vượt qua 'tính ì' của suy nghĩ (mental inertia) hoặc 'neo bám' vào giải pháp đầu tiên xuất hiện. Để đối phó với điều này, kỹ thuật nào có thể hữu ích?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong bối cảnh 'Kết nối tri thức', việc xây dựng mạng lưới quan hệ rộng rãi với những người từ các chuyên ngành, nền tảng khác nhau có thể thúc đẩy sáng tạo như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Năng lực sáng tạo không phải là bẩm sinh và cố định mà có thể được rèn luyện và phát triển. Điều này ngụ ý gì về vai trò của giáo dục và môi trường trong việc nuôi dưỡng tài năng sáng tạo?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa trong trường học. Sau khi tìm hiểu về các loại nhựa, quy trình tái chế và thói quen vứt rác của học sinh, nhóm đã đề xuất mô hình thùng rác thông minh phân loại tại nguồn kết hợp với ứng dụng theo dõi điểm thưởng. Quá trình nhóm học sinh kết hợp kiến thức từ môi trường, công nghệ và tâm lý hành vi để đưa ra giải pháp mới thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

  • A. Khả năng tạo ra ý tưởng độc đáo.
  • B. Khả năng kết nối và tổng hợp kiến thức từ các lĩnh vực khác nhau.
  • C. Khả năng làm việc nhóm hiệu quả.
  • D. Khả năng sử dụng công nghệ hiện đại.

Câu 2: Khi đối diện với một vấn đề phức tạp, người có năng lực sáng tạo thường không chỉ dừng lại ở giải pháp đầu tiên xuất hiện mà còn tìm kiếm nhiều hướng tiếp cận khác nhau, thậm chí là những ý tưởng có vẻ "điên rồ" ban đầu. Khả năng tạo ra nhiều ý tưởng đa dạng và độc đáo như vậy được gọi là gì trong quá trình tư duy sáng tạo?

  • A. Tư duy phân kỳ (Divergent thinking).
  • B. Tư duy hội tụ (Convergent thinking).
  • C. Tư duy phản biện (Critical thinking).
  • D. Tư duy logic (Logical thinking).

Câu 3: Một nhà khoa học dành nhiều năm nghiên cứu về một căn bệnh hiếm gặp. Ban đầu, các giả thuyết của ông đều không dẫn đến kết quả khả quan. Tuy nhiên, thay vì từ bỏ, ông kiên trì thử nghiệm các phương pháp mới, kết hợp kiến thức từ sinh học phân tử và vật lý trị liệu, cuối cùng tìm ra một hướng điều trị đột phá. Phẩm chất nào của nhà khoa học này thể hiện vai trò quan trọng trong việc hiện thực hóa năng lực sáng tạo?

  • A. Trí thông minh vượt trội.
  • B. May mắn ngẫu nhiên.
  • C. Sự cô lập khỏi cộng đồng.
  • D. Sự kiên trì, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.

Câu 4: Phân tích tình huống sau: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang gặp khó khăn trong việc thu hút khách hàng trẻ tuổi. Đội ngũ marketing đề xuất chiến dịch quảng cáo trên TikTok sử dụng các video ngắn, hài hước, mời KOLs trẻ tham gia và tổ chức thử thách sáng tạo nội dung liên quan đến sản phẩm. Chiến dịch này cho thấy việc áp dụng năng lực sáng tạo trong lĩnh vực nào?

  • A. Sáng tạo kỹ thuật và công nghệ.
  • B. Sáng tạo khoa học cơ bản.
  • C. Sáng tạo trong kinh doanh và marketing.
  • D. Sáng tạo nghệ thuật.

Câu 5: Một học sinh đọc một bài thơ của Nguyễn Du và một bài rap hiện đại cùng nói về nỗi buồn. Học sinh này nhận ra rằng, dù hình thức biểu đạt khác nhau, cả hai tác phẩm đều sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhịp điệu để truyền tải cảm xúc và suy tư về thân phận con người. Việc tìm thấy điểm tương đồng trong cách biểu đạt cảm xúc giữa hai loại hình nghệ thuật tưởng chừng không liên quan này thể hiện kỹ năng nào trong kết nối tri thức để thúc đẩy sáng tạo?

  • A. Khả năng so sánh và đối chiếu các ý tưởng từ nguồn khác nhau.
  • B. Khả năng ghi nhớ chi tiết.
  • C. Khả năng làm việc độc lập.
  • D. Khả năng tuân thủ quy tắc.

Câu 6: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, năng lực sáng tạo được xem là yếu tố then chốt. Theo bạn, tại sao năng lực sáng tạo lại ngày càng trở nên quan trọng hơn so với khả năng chỉ đơn thuần ghi nhớ thông tin trong kỷ nguyên số?

  • A. Vì máy móc đã thay thế hoàn toàn công việc ghi nhớ.
  • B. Vì thông tin ngày càng ít đi và dễ dàng ghi nhớ hết.
  • C. Vì chỉ có những người có bằng cấp cao mới cần sáng tạo.
  • D. Vì khả năng tiếp cận thông tin dễ dàng đòi hỏi con người phải biết vận dụng, kết hợp thông tin để giải quyết vấn đề mới và tạo ra giá trị độc đáo.

Câu 7: Một giáo viên muốn khuyến khích học sinh phát triển năng lực sáng tạo. Thay vì chỉ giảng lý thuyết và cho bài tập lặp lại, giáo viên giao cho học sinh các dự án thực tế, khuyến khích đặt câu hỏi "Tại sao?", "Làm thế nào nếu...?", và tạo không gian cho học sinh thử nghiệm, mắc lỗi và học hỏi. Cách tiếp cận của giáo viên này tập trung vào việc xây dựng yếu tố nào để nuôi dưỡng năng lực sáng tạo?

  • A. Tăng cường luyện tập các bài tập có sẵn.
  • B. Xây dựng môi trường học tập an toàn, kích thích tư duy và khuyến khích sự tò mò.
  • C. Giảm thiểu tương tác giữa các học sinh.
  • D. Chỉ tập trung vào điểm số và thành tích.

Câu 8: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc sử dụng kỹ năng phân tích để thúc đẩy sáng tạo?

  • A. Học thuộc lòng các định nghĩa về sáng tạo.
  • B. Sao chép ý tưởng của người khác.
  • C. Phân tích nguyên nhân sâu xa của một vấn đề để tìm ra gốc rễ, từ đó đề xuất giải pháp đột phá.
  • D. Chỉ nhìn vào kết quả cuối cùng mà không quan tâm đến quá trình.

Câu 9: Khi đánh giá một sản phẩm được cho là "sáng tạo", chúng ta thường xem xét ba yếu tố chính: tính mới (novelty), tính hữu ích (usefulness), và tính phù hợp (appropriateness). Một bức tranh trừu tượng rất mới lạ (chưa từng có tiền lệ) nhưng không ai hiểu ý nghĩa hoặc có thể sử dụng vào mục đích gì trong bối cảnh cụ thể, thì nó có thể thiếu yếu tố nào của sản phẩm sáng tạo?

  • A. Tính mới.
  • B. Tính hữu ích hoặc tính phù hợp.
  • C. Sự phức tạp trong kỹ thuật.
  • D. Chi phí sản xuất cao.

Câu 10: Phương pháp SCAMPER là một công cụ hỗ trợ tư duy sáng tạo bằng cách đặt ra các câu hỏi gợi ý để biến đổi một ý tưởng hoặc sản phẩm hiện có. Chữ "A" trong SCAMPER là viết tắt của "Adapt". Khi áp dụng "Adapt" để sáng tạo một chiếc ghế, bạn sẽ đặt câu hỏi nào?

  • A. Ghế này có thể kết hợp với đồ vật nào khác không?
  • B. Làm thế nào để thay thế vật liệu làm ghế?
  • C. Có thể loại bỏ phần nào của chiếc ghế để đơn giản hơn không?
  • D. Chiếc ghế này có thể được điều chỉnh để phù hợp với môi trường hoặc mục đích sử dụng khác không?

Câu 11: "Mini-c" (sáng tạo cá nhân) là loại sáng tạo diễn ra trong quá trình học hỏi, khám phá của mỗi cá nhân khi họ trải nghiệm và hiểu thế giới theo cách riêng. Một học sinh tự mình tìm ra cách giải mới cho một bài toán mà em chưa từng học, mặc dù cách giải đó có thể đã được người khác biết đến. Đây là ví dụ về loại sáng tạo nào?

  • A. Mini-c.
  • B. Little-c.
  • C. Pro-c.
  • D. Big-C.

Câu 12: "Big-C" (sáng tạo vĩ đại) là loại sáng tạo tạo ra những đột phá mang tính lịch sử, làm thay đổi cả một lĩnh vực hoặc xã hội. Phát minh ra bóng đèn của Thomas Edison hoặc Thuyết tương đối của Albert Einstein là những ví dụ điển hình của loại sáng tạo này. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của "Big-C"?

  • A. Có tác động sâu sắc và lâu dài.
  • B. Được công nhận rộng rãi bởi các chuyên gia trong lĩnh vực.
  • C. Dễ dàng đạt được bởi bất kỳ ai.
  • D. Thường đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và nỗ lực bền bỉ.

Câu 13: Yếu tố tâm lý nào sau đây được xem là rào cản lớn nhất đối với việc phát huy năng lực sáng tạo ở nhiều người?

  • A. Sợ thất bại và bị đánh giá.
  • B. Quá tự tin vào bản thân.
  • C. Thiếu sự cạnh tranh.
  • D. Có quá nhiều ý tưởng.

Câu 14: Để giải quyết một vấn đề mới chưa từng gặp, An bắt đầu bằng cách thu thập mọi thông tin liên quan, sau đó vẽ sơ đồ tư duy để kết nối các mảnh ghép thông tin, tìm kiếm những mối liên hệ bất ngờ. Tiếp theo, An liệt kê tất cả các giải pháp có thể, kể cả những cái nghe có vẻ phi thực tế, rồi mới bắt đầu đánh giá và chọn ra phương án khả thi nhất. Quá trình này thể hiện rõ nhất việc An đang áp dụng các bước của quy trình nào?

  • A. Quy trình học thuộc lòng.
  • B. Quy trình sao chép.
  • C. Quy trình làm việc theo chỉ dẫn cứng nhắc.
  • D. Quy trình giải quyết vấn đề sáng tạo.

Câu 15: Kết nối tri thức từ các lĩnh vực tưởng chừng không liên quan là một kỹ năng quan trọng để thúc đẩy sáng tạo. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất kỹ năng này?

  • A. Một đầu bếp học cách làm món ăn truyền thống.
  • B. Một kỹ sư lấy cảm hứng từ cấu trúc xương chim để thiết kế cánh máy bay nhẹ và bền hơn.
  • C. Một nhà văn đọc nhiều sách cùng thể loại để viết tốt hơn.
  • D. Một học sinh giải nhiều bài tập toán cùng dạng.

Câu 16: Khả năng đặt câu hỏi đúng và sâu sắc là một dấu hiệu quan trọng của người có năng lực sáng tạo. Câu hỏi nào sau đây có khả năng kích thích tư duy sáng tạo nhất khi nghiên cứu về hiện tượng biến đổi khí hậu?

  • A. Biến đổi khí hậu là gì?
  • B. Năm nào nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng cao nhất?
  • C. Làm thế nào chúng ta có thể thiết kế một hệ thống đô thị hoàn toàn không phát thải carbon và vẫn duy trì chất lượng cuộc sống cao?
  • D. Có bao nhiêu quốc gia tham gia hiệp định Paris về biến đổi khí hậu?

Câu 17: Yếu tố nào sau đây, theo nhiều nghiên cứu, có tác động tích cực đến việc phát triển năng lực sáng tạo của cá nhân?

  • A. Chỉ làm việc trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
  • B. Tránh xa mọi nguồn thông tin mới.
  • C. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt mọi quy trình cũ.
  • D. Sự tò mò, cởi mở với trải nghiệm mới và sẵn sàng học hỏi.

Câu 18: Đâu là ví dụ về việc áp dụng tư duy hội tụ (Convergent thinking) trong quá trình sáng tạo?

  • A. Sau khi có danh sách dài các ý tưởng giải pháp, nhóm họp lại để phân tích, đánh giá và chọn ra ý tưởng khả thi nhất để triển khai.
  • B. Mỗi thành viên trong nhóm tự do đưa ra càng nhiều ý tưởng càng tốt mà không bị phán xét.
  • C. Vẽ sơ đồ tư duy để mở rộng các nhánh ý tưởng.
  • D. Quan sát thế giới xung quanh để tìm kiếm nguồn cảm hứng mới.

Câu 19: Một nhà phát minh đang cố gắng tạo ra vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường. Anh ấy nghiên cứu về bê tông truyền thống, sau đó tìm hiểu về nấm, vi khuẩn và các quá trình sinh học tự nhiên. Cuối cùng, anh ấy phát triển loại "bê tông sinh học" có khả năng tự phục hồi vết nứt nhờ vi khuẩn được cấy bên trong. Quá trình này thể hiện rõ nhất sự kết nối tri thức giữa những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ trong lĩnh vực xây dựng.
  • B. Chỉ trong lĩnh vực sinh học.
  • C. Chỉ trong lĩnh vực vật lý.
  • D. Lĩnh vực xây dựng (kỹ thuật vật liệu) và lĩnh vực sinh học (vi sinh vật).

Câu 20: Tại sao việc chấp nhận và học hỏi từ thất bại lại quan trọng đối với sự phát triển năng lực sáng tạo?

  • A. Vì thất bại cho thấy bạn không có năng khiếu sáng tạo.
  • B. Vì mỗi thất bại cung cấp thông tin phản hồi quý báu, giúp điều chỉnh hướng đi và hoàn thiện ý tưởng.
  • C. Vì thất bại là dấu chấm hết cho mọi nỗ lực.
  • D. Vì chỉ có người khác mới học được từ thất bại của bạn.

Câu 21: Trong một buổi thảo luận nhóm về cách cải thiện trải nghiệm học tập trực tuyến, một học sinh đề xuất "Tại sao chúng ta không thử biến các bài giảng thành trò chơi tương tác để tăng sự hứng thú?". Ý tưởng này có thể được xem là sáng tạo vì nó kết hợp kiến thức về giáo dục với kiến thức về lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Lịch sử.
  • C. Thiết kế trò chơi (Gamification).
  • D. Địa lý.

Câu 22: "Flow state" (trạng thái dòng chảy) là một trạng thái tâm lý mà trong đó một người hoàn toàn tập trung và đắm chìm vào hoạt động đang làm, cảm thấy thích thú và mất đi cảm giác về thời gian. Trạng thái này thường xuất hiện khi mức độ thử thách của công việc phù hợp với kỹ năng của người thực hiện. Tại sao trạng thái dòng chảy lại có lợi cho quá trình sáng tạo?

  • A. Vì nó làm giảm sự tập trung.
  • B. Vì nó gây ra căng thẳng.
  • C. Vì nó khiến người ta dễ bị phân tâm.
  • D. Vì nó giúp tăng cường sự tập trung cao độ, khám phá sâu sắc và kết nối các ý tưởng một cách tự nhiên.

Câu 23: Một công ty công nghệ yêu cầu nhân viên dành 10% thời gian làm việc cho các dự án cá nhân mà họ đam mê, ngay cả khi chúng không liên quan trực tiếp đến công việc hiện tại của họ. Chính sách này nhằm mục đích gì trong việc thúc đẩy năng lực sáng tạo?

  • A. Giảm bớt khối lượng công việc chính.
  • B. Khuyến khích sự tò mò, khám phá và tạo ra những ý tưởng đột phá ngoài luồng công việc thông thường.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động của nhân viên.
  • D. Chỉ tập trung vào hiệu suất ngắn hạn.

Câu 24: Đâu là ví dụ về việc sử dụng kỹ năng tổng hợp (Synthesis) trong việc kết nối tri thức để tạo ra cái mới?

  • A. Kết hợp các yếu tố từ âm nhạc cổ điển và nhạc điện tử để tạo ra một thể loại âm nhạc hoàn toàn mới.
  • B. Chỉ tập trung vào một yếu tố duy nhất của vấn đề.
  • C. Sao chép một bài hát nổi tiếng.
  • D. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của một câu.

Câu 25: Khi làm việc nhóm để giải quyết một vấn đề sáng tạo, việc tạo ra một không khí cởi mở, tôn trọng sự khác biệt và khuyến khích mọi người chia sẻ ý tưởng mà không sợ bị chỉ trích là rất quan trọng. Môi trường như vậy giúp thúc đẩy yếu tố nào của sáng tạo tập thể?

  • A. Sự cạnh tranh cá nhân khốc liệt.
  • B. Việc giấu giếm ý tưởng.
  • C. Sự tin tưởng, giao tiếp hiệu quả và dòng chảy ý tưởng tự do.
  • D. Việc chỉ dựa vào ý kiến của một người lãnh đạo.

Câu 26: Một nhà thiết kế thời trang lấy cảm hứng từ kiến trúc cổ điển và nghệ thuật gấp giấy Origami của Nhật Bản để tạo ra bộ sưu tập quần áo có cấu trúc độc đáo và phom dáng ấn tượng. Quá trình sáng tạo này thể hiện rõ nhất việc:

  • A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân.
  • B. Sao chép nguyên mẫu từ các nguồn khác.
  • C. Chỉ sử dụng một nguồn cảm hứng duy nhất.
  • D. Kết nối, pha trộn và biến đổi các ý tưởng từ các lĩnh vực và nền văn hóa khác nhau.

Câu 27: Đâu là câu hỏi đánh giá (Evaluating) liên quan đến một giải pháp sáng tạo?

  • A. Giải pháp này có thực sự giải quyết được vấn đề ban đầu một cách hiệu quả và khả thi về mặt chi phí không?
  • B. Giải pháp này được tạo ra khi nào và ở đâu?
  • C. Ai là người đầu tiên nghĩ ra giải pháp này?
  • D. Giải pháp này bao gồm những bộ phận nào?

Câu 28: Việc học một cách thụ động, chỉ tiếp nhận thông tin một chiều mà không đặt câu hỏi, không liên hệ với kiến thức đã có, và không tìm cách ứng dụng vào thực tế sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực nào của người học?

  • A. Khả năng ghi nhớ ngắn hạn.
  • B. Khả năng tuân thủ quy định.
  • C. Khả năng phân tích, tổng hợp và vận dụng kiến thức để sáng tạo.
  • D. Khả năng làm việc độc lập.

Câu 29: Tưởng tượng bạn được giao nhiệm vụ thiết kế một chiến dịch cộng đồng để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu. Thay vì chỉ sử dụng poster và bài phát biểu truyền thống, bạn đề xuất tạo ra một trải nghiệm thực tế ảo (VR) mô phỏng tác động của biến đổi khí hậu tại địa phương trong tương lai, kết hợp với một buổi triển lãm nghệ thuật sắp đặt từ rác thải tái chế. Cách tiếp cận này thể hiện việc áp dụng năng lực sáng tạo bằng cách nào?

  • A. Chỉ đơn thuần truyền tải thông tin.
  • B. Sử dụng các phương pháp đã cũ.
  • C. Giảm thiểu sự tham gia của cộng đồng.
  • D. Sử dụng các phương tiện, công nghệ và hình thức biểu đạt mới để truyền tải thông điệp một cách độc đáo và tạo trải nghiệm sâu sắc.

Câu 30: Đâu là một trong những "chìa khóa" quan trọng để phát triển năng lực sáng tạo cá nhân, theo nhiều chuyên gia?

  • A. Tin tưởng vào khả năng sáng tạo của bản thân và sẵn sàng thử nghiệm.
  • B. Chỉ học hỏi từ một nguồn kiến thức duy nhất.
  • C. Luôn tìm kiếm sự hoàn hảo ngay từ ý tưởng ban đầu.
  • D. Tránh xa mọi thách thức mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa trong trường học. Sau khi tìm hiểu về các loại nhựa, quy trình tái chế và thói quen vứt rác của học sinh, nhóm đã đề xuất mô hình thùng rác thông minh phân loại tại nguồn kết hợp với ứng dụng theo dõi điểm thưởng. Quá trình nhóm học sinh kết hợp kiến thức từ môi trường, công nghệ và tâm lý hành vi để đưa ra giải pháp mới thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Khi đối diện với một vấn đề phức tạp, người có năng lực sáng tạo thường không chỉ dừng lại ở giải pháp đầu tiên xuất hiện mà còn tìm kiếm nhiều hướng tiếp cận khác nhau, thậm chí là những ý tưởng có vẻ 'điên rồ' ban đầu. Khả năng tạo ra nhiều ý tưởng đa dạng và độc đáo như vậy được gọi là gì trong quá trình tư duy sáng tạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một nhà khoa học dành nhiều năm nghiên cứu về một căn bệnh hiếm gặp. Ban đầu, các giả thuyết của ông đều không dẫn đến kết quả khả quan. Tuy nhiên, thay vì từ bỏ, ông kiên trì thử nghiệm các phương pháp mới, kết hợp kiến thức từ sinh học phân tử và vật lý trị liệu, cuối cùng tìm ra một hướng điều trị đột phá. Phẩm chất nào của nhà khoa học này thể hiện vai trò quan trọng trong việc hiện thực hóa năng lực sáng tạo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Phân tích tình huống sau: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang gặp khó khăn trong việc thu hút khách hàng trẻ tuổi. Đội ngũ marketing đề xuất chiến dịch quảng cáo trên TikTok sử dụng các video ngắn, hài hước, mời KOLs trẻ tham gia và tổ chức thử thách sáng tạo nội dung liên quan đến sản phẩm. Chiến dịch này cho thấy việc áp dụng năng lực sáng tạo trong lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một học sinh đọc một bài thơ của Nguyễn Du và một bài rap hiện đại cùng nói về nỗi buồn. Học sinh này nhận ra rằng, dù hình thức biểu đạt khác nhau, cả hai tác phẩm đều sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhịp điệu để truyền tải cảm xúc và suy tư về thân phận con người. Việc tìm thấy điểm tương đồng trong cách biểu đạt cảm xúc giữa hai loại hình nghệ thuật tưởng chừng không liên quan này thể hiện kỹ năng nào trong kết nối tri thức để thúc đẩy sáng tạo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, năng lực sáng tạo được xem là yếu tố then chốt. Theo bạn, tại sao năng lực sáng tạo lại ngày càng trở nên quan trọng hơn so với khả năng chỉ đơn thuần ghi nhớ thông tin trong kỷ nguyên số?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một giáo viên muốn khuyến khích học sinh phát triển năng lực sáng tạo. Thay vì chỉ giảng lý thuyết và cho bài tập lặp lại, giáo viên giao cho học sinh các dự án thực tế, khuyến khích đặt câu hỏi 'Tại sao?', 'Làm thế nào nếu...?', và tạo không gian cho học sinh thử nghiệm, mắc lỗi và học hỏi. Cách tiếp cận của giáo viên này tập trung vào việc xây dựng yếu tố nào để nuôi dưỡng năng lực sáng tạo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc sử dụng kỹ năng phân tích để thúc đẩy sáng tạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khi đánh giá một sản phẩm được cho là 'sáng tạo', chúng ta thường xem xét ba yếu tố chính: tính mới (novelty), tính hữu ích (usefulness), và tính phù hợp (appropriateness). Một bức tranh trừu tượng rất mới lạ (chưa từng có tiền lệ) nhưng không ai hiểu ý nghĩa hoặc có thể sử dụng vào mục đích gì trong bối cảnh cụ thể, thì nó có thể thiếu yếu tố nào của sản phẩm sáng tạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Phương pháp SCAMPER là một công cụ hỗ trợ tư duy sáng tạo bằng cách đặt ra các câu hỏi gợi ý để biến đổi một ý tưởng hoặc sản phẩm hiện có. Chữ 'A' trong SCAMPER là viết tắt của 'Adapt'. Khi áp dụng 'Adapt' để sáng tạo một chiếc ghế, bạn sẽ đặt câu hỏi nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: 'Mini-c' (sáng tạo cá nhân) là loại sáng tạo diễn ra trong quá trình học hỏi, khám phá của mỗi cá nhân khi họ trải nghiệm và hiểu thế giới theo cách riêng. Một học sinh tự mình tìm ra cách giải mới cho một bài toán mà em chưa từng học, mặc dù cách giải đó có thể đã được người khác biết đến. Đây là ví dụ về loại sáng tạo nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: 'Big-C' (sáng tạo vĩ đại) là loại sáng tạo tạo ra những đột phá mang tính lịch sử, làm thay đổi cả một lĩnh vực hoặc xã hội. Phát minh ra bóng đèn của Thomas Edison hoặc Thuyết tương đối của Albert Einstein là những ví dụ điển hình của loại sáng tạo này. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc điểm của 'Big-C'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Yếu tố tâm lý nào sau đây được xem là rào cản lớn nhất đối với việc phát huy năng lực sáng tạo ở nhiều người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Để giải quyết một vấn đề mới chưa từng gặp, An bắt đầu bằng cách thu thập mọi thông tin liên quan, sau đó vẽ sơ đồ tư duy để kết nối các mảnh ghép thông tin, tìm kiếm những mối liên hệ bất ngờ. Tiếp theo, An liệt kê tất cả các giải pháp có thể, kể cả những cái nghe có vẻ phi thực tế, rồi mới bắt đầu đánh giá và chọn ra phương án khả thi nhất. Quá trình này thể hiện rõ nhất việc An đang áp dụng các bước của quy trình nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Kết nối tri thức từ các lĩnh vực tưởng chừng không liên quan là một kỹ năng quan trọng để thúc đẩy sáng tạo. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất kỹ năng này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khả năng đặt câu hỏi đúng và sâu sắc là một dấu hiệu quan trọng của người có năng lực sáng tạo. Câu hỏi nào sau đây có khả năng kích thích tư duy sáng tạo nhất khi nghiên cứu về hiện tượng biến đổi khí hậu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Yếu tố nào sau đây, theo nhiều nghiên cứu, có tác động tích cực đến việc phát triển năng lực sáng tạo của cá nhân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Đâu là ví dụ về việc áp dụng tư duy hội tụ (Convergent thinking) trong quá trình sáng tạo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một nhà phát minh đang cố gắng tạo ra vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường. Anh ấy nghiên cứu về bê tông truyền thống, sau đó tìm hiểu về nấm, vi khuẩn và các quá trình sinh học tự nhiên. Cuối cùng, anh ấy phát triển loại 'bê tông sinh học' có khả năng tự phục hồi vết nứt nhờ vi khuẩn được cấy bên trong. Quá trình này thể hiện rõ nhất sự kết nối tri thức giữa những lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Tại sao việc chấp nhận và học hỏi từ thất bại lại quan trọng đối với sự phát triển năng lực sáng tạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong một buổi thảo luận nhóm về cách cải thiện trải nghiệm học tập trực tuyến, một học sinh đề xuất 'Tại sao chúng ta không thử biến các bài giảng thành trò chơi tương tác để tăng sự hứng thú?'. Ý tưởng này có thể được xem là sáng tạo vì nó kết hợp kiến thức về giáo dục với kiến thức về lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: 'Flow state' (trạng thái dòng chảy) là một trạng thái tâm lý mà trong đó một người hoàn toàn tập trung và đắm chìm vào hoạt động đang làm, cảm thấy thích thú và mất đi cảm giác về thời gian. Trạng thái này thường xuất hiện khi mức độ thử thách của công việc phù hợp với kỹ năng của người thực hiện. Tại sao trạng thái dòng chảy lại có lợi cho quá trình sáng tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một công ty công nghệ yêu cầu nhân viên dành 10% thời gian làm việc cho các dự án cá nhân mà họ đam mê, ngay cả khi chúng không liên quan trực tiếp đến công việc hiện tại của họ. Chính sách này nhằm mục đích gì trong việc thúc đẩy năng lực sáng tạo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Đâu là ví dụ về việc sử dụng kỹ năng tổng hợp (Synthesis) trong việc kết nối tri thức để tạo ra cái mới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi làm việc nhóm để giải quyết một vấn đề sáng tạo, việc tạo ra một không khí cởi mở, tôn trọng sự khác biệt và khuyến khích mọi người chia sẻ ý tưởng mà không sợ bị chỉ trích là rất quan trọng. Môi trường như vậy giúp thúc đẩy yếu tố nào của sáng tạo tập thể?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Một nhà thiết kế thời trang lấy cảm hứng từ kiến trúc cổ điển và nghệ thuật gấp giấy Origami của Nhật Bản để tạo ra bộ sưu tập quần áo có cấu trúc độc đáo và phom dáng ấn tượng. Quá trình sáng tạo này thể hiện rõ nhất việc:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đâu là câu hỏi đánh giá (Evaluating) liên quan đến một giải pháp sáng tạo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Việc học một cách thụ động, chỉ tiếp nhận thông tin một chiều mà không đặt câu hỏi, không liên hệ với kiến thức đã có, và không tìm cách ứng dụng vào thực tế sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực nào của người học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Tưởng tượng bạn được giao nhiệm vụ thiết kế một chiến dịch cộng đồng để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu. Thay vì chỉ sử dụng poster và bài phát biểu truyền thống, bạn đề xuất tạo ra một trải nghiệm thực tế ảo (VR) mô phỏng tác động của biến đổi khí hậu tại địa phương trong tương lai, kết hợp với một buổi triển lãm nghệ thuật sắp đặt từ rác thải tái chế. Cách tiếp cận này thể hiện việc áp dụng năng lực sáng tạo bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Đâu là một trong những 'chìa khóa' quan trọng để phát triển năng lực sáng tạo cá nhân, theo nhiều chuyên gia?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một hệ thống tưới cây tự động sử dụng vật liệu tái chế. Sau nhiều lần thử nghiệm thất bại, họ đã tìm ra cách kết hợp chai nhựa rỗng, ống hút đã qua sử dụng và một chiếc bơm cũ để tạo ra một hệ thống hoạt động hiệu quả và tiết kiệm nước. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

  • A. Khả năng ghi nhớ kiến thức khoa học.
  • B. Kỹ năng làm việc nhóm hiệu quả.
  • C. Sự tuân thủ nghiêm ngặt quy trình có sẵn.
  • D. Khả năng kết nối các yếu tố quen thuộc (vật liệu tái chế) để tạo ra giải pháp mới có giá trị (hệ thống tưới cây).

Câu 2: Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức hiện nay, tại sao năng lực sáng tạo lại được xem là yếu tố "chìa khóa" cho sự phát triển của cá nhân và quốc gia?

  • A. Vì sáng tạo giúp tăng năng suất lao động chân tay.
  • B. Vì sáng tạo là hoạt động chỉ dành riêng cho các nhà khoa học.
  • C. Vì nền kinh tế tri thức dựa trên việc tạo ra, ứng dụng và phổ biến tri thức mới, đòi hỏi khả năng liên tục đổi mới và thích ứng.
  • D. Vì sáng tạo giúp con người giải trí tốt hơn.

Câu 3: Một họa sĩ nổi tiếng dành nhiều năm nghiên cứu các kỹ thuật vẽ tranh cổ điển trước khi tạo ra phong cách vẽ hoàn toàn mới của riêng mình. Quá trình này minh họa mối liên hệ nào giữa tri thức đã có và năng lực sáng tạo?

  • A. Tri thức nền tảng vững chắc là cơ sở để phá vỡ quy tắc và tạo ra cái mới đột phá.
  • B. Tri thức chỉ cần thiết cho việc sao chép, không liên quan đến sáng tạo.
  • C. Sáng tạo chỉ xuất hiện khi hoàn toàn không có bất kỳ tri thức nào trước đó.
  • D. Càng có nhiều tri thức, con người càng khó sáng tạo.

Câu 4: Một công ty khuyến khích nhân viên dành 10% thời gian làm việc cho các dự án cá nhân mà họ đam mê, ngay cả khi dự án đó không liên quan trực tiếp đến công việc hiện tại. Chính sách này nhằm mục đích gì trong việc thúc đẩy năng lực sáng tạo?

  • A. Để nhân viên có thêm thời gian nghỉ ngơi.
  • B. Tạo không gian tự do khám phá, thử nghiệm, từ đó khơi gợi ý tưởng mới và phát triển tư duy divergent (phân kỳ).
  • C. Kiểm tra mức độ trung thực của nhân viên.
  • D. Giảm bớt khối lượng công việc chính cho nhân viên.

Câu 5: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, thay vì chỉ tìm kiếm một giải pháp duy nhất đã được chứng minh, một người có tư duy sáng tạo thường cố gắng nghĩ ra nhiều phương án khác nhau, kể cả những ý tưởng có vẻ "điên rồ" ban đầu. Khả năng này được gọi là gì?

  • A. Tư duy convergent (hội tụ).
  • B. Tư duy logic.
  • C. Tư duy phản biện.
  • D. Tư duy divergent (phân kỳ).

Câu 6: Giai đoạn nào trong quy trình sáng tạo thường liên quan đến việc "thai nghén" ý tưởng một cách vô thức, nơi bộ não xử lý thông tin và tạo ra các kết nối mới mà không cần sự tập trung cao độ?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị (Preparation).
  • B. Giai đoạn ủ bệnh (Incubation).
  • C. Giai đoạn lóe sáng (Illumination).
  • D. Giai đoạn kiểm chứng (Verification).

Câu 7: Một nhà khoa học thất bại trong nhiều thí nghiệm khi cố gắng tổng hợp một hợp chất mới. Thay vì bỏ cuộc, ông phân tích kỹ lưỡng từng lần thất bại, điều chỉnh phương pháp và cuối cùng đã thành công. Phẩm chất cá nhân nào của nhà khoa học này đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đạt được kết quả sáng tạo?

  • A. Sự may mắn.
  • B. Khả năng làm việc độc lập.
  • C. Sự kiên trì, khả năng học hỏi từ thất bại và tinh thần vượt khó.
  • D. Việc có nguồn tài trợ lớn.

Câu 8: Việc kết nối tri thức từ các lĩnh vực khác nhau (ví dụ: sinh học và kỹ thuật) để tạo ra các giải pháp mới (ví dụ: công nghệ sinh học) thể hiện rõ nhất điều gì về bản chất của sáng tạo?

  • A. Sáng tạo thường phát sinh từ sự giao thoa và tái tổ hợp của các ý tưởng và tri thức hiện có.
  • B. Sáng tạo chỉ xảy ra trong một lĩnh vực chuyên môn duy nhất.
  • C. Kết nối tri thức chỉ làm phức tạp hóa vấn đề, không giúp ích cho sáng tạo.
  • D. Sáng tạo là khả năng tạo ra tri thức hoàn toàn mới từ con số không.

Câu 9: Một giáo viên sử dụng các trò chơi nhập vai và thảo luận mở để khuyến khích học sinh tự tìm tòi, đặt câu hỏi và đưa ra ý tưởng giải quyết vấn đề thay vì chỉ nghe giảng và ghi chép. Phương pháp giảng dạy này tập trung vào việc phát triển năng lực nào cho học sinh?

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin chính xác.
  • B. Năng lực tư duy phản biện và sáng tạo.
  • C. Kỹ năng chép bài nhanh.
  • D. Khả năng làm bài tập theo mẫu.

Câu 10: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là tính chất cốt yếu của một sản phẩm sáng tạo?

  • A. Tính mới (Novelty) so với những gì đã tồn tại.
  • B. Tính hữu ích hoặc có giá trị (Usefulness/Value) đối với một nhóm người hoặc bối cảnh nhất định.
  • C. Tính độc đáo (Originality) thể hiện dấu ấn riêng biệt.
  • D. Tính hoàn hảo ngay từ lần thử nghiệm đầu tiên.

Câu 11: Khi phân tích một vấn đề để tìm kiếm giải pháp sáng tạo, bước đầu tiên và quan trọng nhất thường là gì?

  • A. Tìm kiếm ngay các giải pháp đã có trên mạng.
  • B. Bắt đầu phán xét các ý tưởng ban đầu.
  • C. Xác định rõ ràng bản chất của vấn đề, các yếu tố liên quan và mục tiêu cần đạt được.
  • D. Chờ đợi một ý tưởng "lóe sáng" xuất hiện một cách ngẫu nhiên.

Câu 12: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) ảnh hưởng như thế nào đến năng lực sáng tạo trong bối cảnh hiện tại?

  • A. ICT cung cấp công cụ mạnh mẽ để truy cập, xử lý thông tin, kết nối ý tưởng và cộng tác, từ đó thúc đẩy quá trình sáng tạo.
  • B. ICT làm giảm khả năng sáng tạo vì con người phụ thuộc quá nhiều vào máy móc.
  • C. ICT chỉ hữu ích cho việc truyền bá kết quả sáng tạo, không ảnh hưởng đến quá trình tạo ra nó.
  • D. ICT chỉ phù hợp với sáng tạo trong lĩnh vực kỹ thuật số.

Câu 13: Một nhóm làm việc được khuyến khích "động não" (brainstorming) bằng cách đưa ra càng nhiều ý tưởng càng tốt mà không bị phán xét hay chỉ trích trong giai đoạn đầu. Kỹ thuật này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tìm ra ngay giải pháp tối ưu.
  • B. Tạo ra một lượng lớn ý tưởng đa dạng, kích thích tư duy divergent trước khi chuyển sang đánh giá.
  • C. Rút ngắn thời gian tìm kiếm ý tưởng.
  • D. Chỉ tập trung vào các ý tưởng khả thi nhất.

Câu 14: Yếu tố môi trường nào sau đây được xem là thuận lợi nhất cho việc phát triển năng lực sáng tạo cá nhân?

  • A. Môi trường làm việc cạnh tranh khốc liệt, áp lực cao.
  • B. Môi trường luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình cũ.
  • C. Môi trường sợ hãi sự thất bại và chỉ trích các ý tưởng mới.
  • D. Môi trường khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận rủi ro có kiểm soát và tôn trọng sự khác biệt trong suy nghĩ.

Câu 15: Khái niệm "kết nối tri thức" trong bối cảnh năng lực sáng tạo đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng liên kết, tổng hợp và tái cấu trúc các thông tin, ý tưởng, kinh nghiệm từ nhiều nguồn khác nhau để tạo ra hiểu biết hoặc giải pháp mới.
  • B. Việc ghi nhớ một lượng lớn thông tin đơn lẻ.
  • C. Kỹ năng sao chép tri thức từ người khác.
  • D. Khả năng sử dụng công cụ tìm kiếm trên internet.

Câu 16: Một nhà văn đọc rộng nhiều thể loại sách, quan sát cuộc sống xung quanh và trò chuyện với nhiều người có hoàn cảnh khác nhau. Những hoạt động này giúp nhà văn làm giàu "vốn liếng" nào để phục vụ cho quá trình sáng tạo tác phẩm của mình?

  • A. Vốn tài chính.
  • B. Mạng lưới quan hệ xã hội.
  • C. Vốn tri thức, kinh nghiệm sống và chất liệu sáng tạo đa dạng.
  • D. Các mối quan hệ xuất bản.

Câu 17: Tư duy phản biện (critical thinking) đóng vai trò như thế nào trong quá trình sáng tạo?

  • A. Ngăn cản việc nảy sinh ý tưởng mới.
  • B. Chỉ hữu ích sau khi sản phẩm sáng tạo đã hoàn thành.
  • C. Chỉ dùng để chỉ trích ý tưởng của người khác.
  • D. Giúp đánh giá, sàng lọc, hoàn thiện các ý tưởng đã có và nhận diện vấn đề cần giải quyết một cách sâu sắc hơn.

Câu 18: Khi một ý tưởng mới xuất hiện đột ngột sau một thời gian dài suy nghĩ và tìm tòi, cảm giác "aha!" hoặc "eureka!" thường đi kèm với giai đoạn nào của quy trình sáng tạo?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị (Preparation).
  • B. Giai đoạn ủ bệnh (Incubation).
  • C. Giai đoạn lóe sáng (Illumination).
  • D. Giai đoạn kiểm chứng (Verification).

Câu 19: Một nhóm dự án gặp khó khăn trong việc tìm kiếm giải pháp độc đáo. Người quản lý quyết định mời thêm một thành viên từ phòng ban khác có chuyên môn hoàn toàn khác tham gia thảo luận. Hành động này nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường sự đa dạng về góc nhìn và tri thức, thúc đẩy các kết nối ý tưởng mới lạ.
  • B. Giảm bớt khối lượng công việc cho các thành viên cũ.
  • C. Để có thêm người chịu trách nhiệm nếu dự án thất bại.
  • D. Tìm kiếm người có thể làm theo chỉ đạo mà không phản biện.

Câu 20: Khả năng nhìn nhận một vật thể hoặc khái niệm theo những cách khác nhau, vượt ra ngoài chức năng hay định nghĩa thông thường của nó (ví dụ: nhìn chiếc kẹp giấy không chỉ là kẹp giấy mà còn là công cụ mở sim, móc câu,...) là một biểu hiện của năng lực nào?

  • A. Trí nhớ siêu phàm.
  • B. Tính linh hoạt trong tư duy (Flexibility).
  • C. Khả năng tính toán nhanh.
  • D. Sự tỉ mỉ, cẩn thận.

Câu 21: Tại sao việc đặt câu hỏi "Tại sao?", "Nếu thì sao?", "Làm thế nào để...?" lại là kỹ năng quan trọng để phát triển năng lực sáng tạo?

  • A. Vì nó giúp ghi nhớ thông tin tốt hơn.
  • B. Vì nó chỉ trích các giải pháp hiện tại.
  • C. Vì nó thách thức các giả định, khám phá vấn đề từ nhiều góc độ và mở ra những khả năng mới.
  • D. Vì nó thể hiện sự thiếu hiểu biết.

Câu 22: Một nhà nghiên cứu dành hàng tháng trời để thu thập và phân tích dữ liệu khổng lồ về một hiện tượng phức tạp trước khi đưa ra một giả thuyết đột phá. Giai đoạn thu thập và phân tích dữ liệu này tương ứng với giai đoạn nào trong quy trình sáng tạo?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị (Preparation).
  • B. Giai đoạn ủ bệnh (Incubation).
  • C. Giai đoạn lóe sáng (Illumination).
  • D. Giai đoạn kiểm chứng (Verification).

Câu 23: Đâu là rào cản tâm lý phổ biến nhất có thể cản trở năng lực sáng tạo của một người?

  • A. Sự tự tin quá mức.
  • B. Khả năng tập trung cao độ.
  • C. Có quá nhiều ý tưởng.
  • D. Nỗi sợ thất bại, sợ bị đánh giá hoặc chế giễu khi đưa ra ý tưởng mới lạ.

Câu 24: Năng lực sáng tạo không chỉ dừng lại ở việc nảy sinh ý tưởng. Giai đoạn cuối cùng và quan trọng không kém là gì để ý tưởng sáng tạo thực sự mang lại giá trị?

  • A. Kể cho mọi người nghe về ý tưởng.
  • B. Giữ ý tưởng cho riêng mình.
  • C. Kiểm chứng, phát triển và hiện thực hóa ý tưởng thành sản phẩm hoặc giải pháp cụ thể.
  • D. Tìm kiếm nguồn tài trợ ban đầu.

Câu 25: Một công ty tổ chức các buổi nói chuyện định kỳ với chuyên gia từ các ngành khác nhau (ví dụ: mời kiến trúc sư nói chuyện với kỹ sư phần mềm). Hoạt động này nhằm mục đích gì trong việc thúc đẩy sáng tạo?

  • A. Cung cấp kiến thức chuyên môn sâu hơn về lĩnh vực chính.
  • B. Mở rộng chân trời tri thức, giới thiệu các góc nhìn và mô hình tư duy mới từ lĩnh vực khác để tạo cảm hứng và khả năng kết nối liên ngành.
  • C. Kiểm tra khả năng lắng nghe của nhân viên.
  • D. Giúp nhân viên thư giãn sau giờ làm việc căng thẳng.

Câu 26: Khi đánh giá tính sáng tạo của một giải pháp, tiêu chí "tính mới" (novelty) cần được xem xét trong mối quan hệ với yếu tố nào?

  • A. Bối cảnh cụ thể (ví dụ: mới đối với cá nhân, mới đối với lĩnh vực, hay mới đối với toàn cầu) và tính hữu ích/giá trị của nó.
  • B. Chi phí để tạo ra giải pháp đó.
  • C. Số lượng người tham gia tạo ra giải pháp.
  • D. Tốc độ hoàn thành giải pháp.

Câu 27: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một cá nhân có thể phát triển và duy trì năng lực sáng tạo của mình theo thời gian?

  • A. Chờ đợi nguồn cảm hứng từ bên ngoài.
  • B. Chỉ làm việc trong lĩnh vực mình đã giỏi.
  • C. Sao chép các ý tưởng thành công của người khác.
  • D. Có tư duy phát triển (growth mindset), sẵn sàng học hỏi, thử nghiệm, đối mặt với thách thức và xem thất bại là cơ hội học tập.

Câu 28: Một nhà khoa học đọc được công trình nghiên cứu về cấu trúc mạng nhện (lĩnh vực sinh học) và nảy ra ý tưởng ứng dụng cấu trúc đó để thiết kế vật liệu siêu nhẹ, siêu bền cho ngành hàng không (lĩnh vực kỹ thuật). Quá trình này là một ví dụ điển hình của việc áp dụng nguyên tắc nào trong sáng tạo?

  • A. Tư duy tuyến tính.
  • B. Kết nối tri thức liên ngành (interdisciplinary connection) hoặc mô phỏng tự nhiên (biomimicry).
  • C. Chuyên môn hóa sâu vào một lĩnh vực.
  • D. Thử và sai ngẫu nhiên.

Câu 29: Trong bối cảnh giáo dục, việc khuyến khích học sinh làm các dự án thực tế, giải quyết các vấn đề mở thay vì chỉ làm bài tập theo sách giáo khoa truyền thống có tác động chính là gì đến năng lực sáng tạo?

  • A. Tạo cơ hội để học sinh vận dụng tri thức vào tình huống thực tế, thử nghiệm ý tưởng, đối mặt với thách thức và phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề sáng tạo.
  • B. Giảm bớt áp lực học tập cho học sinh.
  • C. Chỉ giúp học sinh làm quen với công việc trong tương lai.
  • D. Làm tăng thời gian học tập của học sinh.

Câu 30: Năng lực sáng tạo có thể được rèn luyện và phát triển thông qua những hoạt động nào sau đây?

  • A. Chỉ đọc sách giáo khoa và ghi nhớ.
  • B. Tránh xa mọi vấn đề phức tạp.
  • C. Luôn làm theo những gì người khác đã làm thành công.
  • D. Thường xuyên thử thách bản thân với các vấn đề mới, học hỏi liên tục, kết nối với những người có tư duy khác biệt và thực hành các kỹ thuật khơi gợi ý tưởng (ví dụ: mind mapping, brainstorming).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một hệ thống tưới cây tự động sử dụng vật liệu tái chế. Sau nhiều lần thử nghiệm thất bại, họ đã tìm ra cách kết hợp chai nhựa rỗng, ống hút đã qua sử dụng và một chiếc bơm cũ để tạo ra một hệ thống hoạt động hiệu quả và tiết kiệm nước. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức hiện nay, tại sao năng lực sáng tạo lại được xem là yếu tố 'chìa khóa' cho sự phát triển của cá nhân và quốc gia?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một họa sĩ nổi tiếng dành nhiều năm nghiên cứu các kỹ thuật vẽ tranh cổ điển trước khi tạo ra phong cách vẽ hoàn toàn mới c??a riêng mình. Quá trình này minh họa mối liên hệ nào giữa tri thức đã có và năng lực sáng tạo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một công ty khuyến khích nhân viên dành 10% thời gian làm việc cho các dự án cá nhân mà họ đam mê, ngay cả khi dự án đó không liên quan trực tiếp đến công việc hiện tại. Chính sách này nhằm mục đích gì trong việc thúc đẩy năng lực sáng tạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, thay vì chỉ tìm kiếm một giải pháp duy nhất đã được chứng minh, một người có tư duy sáng tạo thường cố gắng nghĩ ra nhiều phương án khác nhau, kể cả những ý tưởng có vẻ 'điên rồ' ban đầu. Khả năng này được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Giai đoạn nào trong quy trình sáng tạo thường liên quan đến việc 'thai nghén' ý tưởng một cách vô thức, nơi bộ não xử lý thông tin và tạo ra các kết nối mới mà không cần sự tập trung cao độ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một nhà khoa học thất bại trong nhiều thí nghiệm khi cố gắng tổng hợp một hợp chất mới. Thay vì bỏ cuộc, ông phân tích kỹ lưỡng từng lần thất bại, điều chỉnh phương pháp và cuối cùng đã thành công. Phẩm chất cá nhân nào của nhà khoa học này đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đạt được kết quả sáng tạo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Việc kết nối tri thức từ các lĩnh vực khác nhau (ví dụ: sinh học và kỹ thuật) để tạo ra các giải pháp mới (ví dụ: công nghệ sinh học) thể hiện rõ nhất điều gì về bản chất của sáng tạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Một giáo viên sử dụng các trò chơi nhập vai và thảo luận mở để khuyến khích học sinh tự tìm tòi, đặt câu hỏi và đưa ra ý tưởng giải quyết vấn đề thay vì chỉ nghe giảng và ghi chép. Phương pháp giảng dạy này tập trung vào việc phát triển năng lực nào cho học sinh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là tính chất cốt yếu của một sản phẩm sáng tạo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khi phân tích một vấn đề để tìm kiếm giải pháp sáng tạo, bước đầu tiên và quan trọng nhất thường là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) ảnh hưởng như thế nào đến năng lực sáng tạo trong bối cảnh hiện tại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Một nhóm làm việc được khuyến khích 'động não' (brainstorming) bằng cách đưa ra càng nhiều ý tưởng càng tốt mà không bị phán xét hay chỉ trích trong giai đoạn đầu. Kỹ thuật này nhằm mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Yếu tố môi trường nào sau đây được xem là thuận lợi nhất cho việc phát triển năng lực sáng tạo cá nhân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khái niệm 'kết nối tri thức' trong bối cảnh năng lực sáng tạo đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một nhà văn đọc rộng nhiều thể loại sách, quan sát cuộc sống xung quanh và trò chuyện với nhiều người có hoàn cảnh khác nhau. Những hoạt động này giúp nhà văn làm giàu 'vốn liếng' nào để phục vụ cho quá trình sáng tạo tác phẩm của mình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Tư duy phản biện (critical thinking) đóng vai trò như thế nào trong quá trình sáng tạo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi một ý tưởng mới xuất hiện đột ngột sau một thời gian dài suy nghĩ và tìm tòi, cảm giác 'aha!' hoặc 'eureka!' thường đi kèm với giai đoạn nào của quy trình sáng tạo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Một nhóm dự án gặp khó khăn trong việc tìm kiếm giải pháp độc đáo. Người quản lý quyết định mời thêm một thành viên từ phòng ban khác có chuyên môn hoàn toàn khác tham gia thảo luận. Hành động này nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khả năng nhìn nhận một vật thể hoặc khái niệm theo những cách khác nhau, vượt ra ngoài chức năng hay định nghĩa thông thường của nó (ví dụ: nhìn chiếc kẹp giấy không chỉ là kẹp giấy mà còn là công cụ mở sim, móc câu,...) là một biểu hiện của năng lực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Tại sao việc đặt câu hỏi 'Tại sao?', 'Nếu thì sao?', 'Làm thế nào để...?' lại là kỹ năng quan trọng để phát triển năng lực sáng tạo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Một nhà nghiên cứu dành hàng tháng trời để thu thập và phân tích dữ liệu khổng lồ về một hiện tượng phức tạp trước khi đưa ra một giả thuyết đột phá. Giai đoạn thu thập và phân tích dữ liệu này tương ứng với giai đoạn nào trong quy trình sáng tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Đâu là rào cản tâm lý phổ biến nhất có thể cản trở năng lực sáng tạo của một người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Năng lực sáng tạo không chỉ dừng lại ở việc nảy sinh ý tưởng. Giai đoạn cuối cùng và quan trọng không kém là gì để ý tưởng sáng tạo thực sự mang lại giá trị?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Một công ty tổ chức các buổi nói chuyện định kỳ với chuyên gia từ các ngành khác nhau (ví dụ: mời kiến trúc sư nói chuyện với kỹ sư phần mềm). Hoạt động này nhằm mục đích gì trong việc thúc đẩy sáng tạo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi đánh giá tính sáng tạo của một giải pháp, tiêu chí 'tính mới' (novelty) cần được xem xét trong mối quan hệ với yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một cá nhân có thể phát triển và duy trì năng lực sáng tạo của mình theo thời gian?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một nhà khoa học đọc được công trình nghiên cứu về cấu trúc mạng nhện (lĩnh vực sinh học) và nảy ra ý tưởng ứng dụng cấu trúc đó để thiết kế vật liệu siêu nhẹ, siêu bền cho ngành hàng không (lĩnh vực kỹ thuật). Quá trình này là một ví dụ điển hình của việc áp dụng nguyên tắc nào trong sáng tạo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong bối cảnh giáo dục, việc khuyến khích học sinh làm các dự án thực tế, giải quyết các vấn đề mở thay vì chỉ làm bài tập theo sách giáo khoa truyền thống có tác động chính là gì đến năng lực sáng tạo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Năng lực sáng tạo có thể được rèn luyện và phát triển thông qua những hoạt động nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa trong trường học. Thay vì chỉ đề xuất các thùng rác phân loại thông thường, họ sáng tạo ra một hệ thống đổi rác nhựa lấy điểm thưởng để mua đồ dùng học tập tái chế. Cách tiếp cận này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

  • A. Khả năng làm việc nhóm hiệu quả.
  • B. Khả năng tuân thủ quy định.
  • C. Khả năng ghi nhớ thông tin.
  • D. Khả năng tìm kiếm giải pháp mới mẻ, độc đáo và có giá trị.

Câu 2: Khi nói về mối liên hệ giữa tri thức và sáng tạo, câu nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của tri thức?

  • A. Tri thức là rào cản, khiến con người bị đóng khung trong những lối mòn suy nghĩ cũ.
  • B. Tri thức chỉ quan trọng ở giai đoạn đánh giá kết quả sáng tạo, không phải giai đoạn hình thành ý tưởng.
  • C. Tri thức là nền tảng, nguyên liệu để kết nối, tái cấu trúc và tạo ra những ý tưởng mới.
  • D. Chỉ những người có ít tri thức mới có thể thực sự sáng tạo vì họ không bị ảnh hưởng bởi kiến thức đã có.

Câu 3: Một nhà khoa học dành nhiều năm nghiên cứu thất bại nhiều lần trước khi tìm ra công thức mới. Quá trình này nhấn mạnh yếu tố nào là cần thiết cho hoạt động sáng tạo bền bỉ?

  • A. May mắn ngẫu nhiên.
  • B. Sự kiên trì, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
  • C. Chỉ cần ý tưởng ban đầu thật đột phá.
  • D. Nguồn tài trợ dồi dào.

Câu 4: Để khuyến khích năng lực sáng tạo trong một tổ chức, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Xây dựng văn hóa cởi mở, khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận sai sót và tôn trọng ý kiến khác biệt.
  • B. Áp đặt các quy trình làm việc cứng nhắc, không thay đổi.
  • C. Chỉ tập trung khen thưởng kết quả cuối cùng, không quan tâm đến quá trình.
  • D. Giới hạn phạm vi thông tin và tài nguyên cho nhân viên.

Câu 5: Khả năng nhìn nhận một vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, tạo ra nhiều ý tưởng đa dạng và độc đáo được gọi là gì?

  • A. Tư duy phân kỳ (Divergent thinking).
  • B. Tư duy hội tụ (Convergent thinking).
  • C. Tư duy logic.
  • D. Tư duy phản biện.

Câu 6: Ngược lại với tư duy phân kỳ, khả năng phân tích, đánh giá các ý tưởng đã có để chọn ra giải pháp tối ưu nhất được gọi là gì?

  • A. Tư duy sáng tạo.
  • B. Tư duy hội tụ (Convergent thinking).
  • C. Tư duy trực giác.
  • D. Tư duy trừu tượng.

Câu 7: Một họa sĩ kết hợp kỹ thuật vẽ truyền thống với công nghệ thực tế ảo (VR) để tạo ra những tác phẩm tương tác độc đáo. Hành động này là một ví dụ về việc kết nối tri thức và kỹ năng từ các lĩnh vực khác nhau để tạo ra cái mới. Điều này minh chứng cho yếu tố nào quan trọng trong sáng tạo?

  • A. Chỉ cần giỏi một lĩnh vực duy nhất.
  • B. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ mới nhất.
  • C. Khả năng kết nối, tổng hợp và ứng dụng tri thức liên ngành.
  • D. Việc từ bỏ hoàn toàn các phương pháp truyền thống.

Câu 8: Đâu là yếu tố thuộc về cá nhân có ảnh hưởng lớn đến năng lực sáng tạo?

  • A. Áp lực thời gian khắt khe.
  • B. Môi trường làm việc đơn điệu.
  • C. Sự giám sát chặt chẽ từng bước.
  • D. Sự tò mò, sẵn sàng học hỏi và cởi mở với những ý tưởng mới.

Câu 9: Việc đặt câu hỏi "Điều gì sẽ xảy ra nếu...?" hoặc "Làm thế nào để...?" khi đối diện với một vấn đề thể hiện loại tư duy nào giúp khơi gợi ý tưởng sáng tạo?

  • A. Tư duy khám phá và đặt vấn đề.
  • B. Tư duy chấp nhận hiện trạng.
  • C. Tư duy tuân thủ quy trình.
  • D. Tư duy sao chép.

Câu 10: Một công ty khuyến khích nhân viên dành 10% thời gian làm việc cho các dự án cá nhân mà họ đam mê, ngay cả khi chúng không liên quan trực tiếp đến công việc hiện tại. Mục đích chính của chính sách này là gì?

  • A. Giảm bớt khối lượng công việc chính.
  • B. Kiểm tra sự tận tâm của nhân viên.
  • C. Thúc đẩy sự tò mò, khám phá và tạo ra các ý tưởng đột phá từ sự tự chủ và đam mê.
  • D. Tìm kiếm nhân viên có thể làm thêm giờ không lương.

Câu 11: Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt một kết quả sáng tạo thực sự với một sự cải tiến nhỏ?

  • A. Nó phải được công nhận bởi số đông.
  • B. Nó mang tính mới mẻ, độc đáo và có giá trị đáng kể, tạo ra sự thay đổi hoặc bước tiến.
  • C. Nó phải được tạo ra bởi một người có danh tiếng.
  • D. Nó phải tốn rất nhiều thời gian và công sức để tạo ra.

Câu 12:

  • A. Chỉ đơn thuần ghi nhớ càng nhiều sự kiện càng tốt.
  • B. Học thuộc lòng các công thức và định nghĩa.
  • C. Chỉ sử dụng kiến thức trong một lĩnh vực hẹp.
  • D. Khả năng liên kết thông tin, ý tưởng, kinh nghiệm từ các nguồn và lĩnh vực khác nhau để hình thành hiểu biết mới hoặc giải pháp mới.

Câu 13: Một giáo viên khuyến khích học sinh làm dự án theo chủ đề tự chọn, cho phép các em sử dụng đa dạng các hình thức thể hiện (viết, vẽ, làm video, dựng mô hình...). Cách làm này nhằm phát triển năng lực nào của học sinh?

  • A. Năng lực sáng tạo và thể hiện bản thân một cách đa dạng.
  • B. Khả năng làm bài tập về nhà nhanh chóng.
  • C. Khả năng tuân thủ các mẫu có sẵn.
  • D. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn mà không cần hỗ trợ.

Câu 14: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng sáng tạo, giai đoạn nào thường liên quan đến việc thu thập thông tin, quan sát và trải nghiệm để có cái nhìn sâu sắc về vấn đề?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị (Preparation).
  • B. Giai đoạn ủ bệnh (Incubation).
  • C. Giai đoạn lóe sáng (Illumination).
  • D. Giai đoạn kiểm chứng (Verification).

Câu 15: Giai đoạn

  • A. Giai đoạn phân tích chi tiết vấn đề.
  • B. Giai đoạn thu thập dữ liệu ban đầu.
  • C. Giai đoạn ý tưởng đột ngột xuất hiện, giải quyết được vấn đề đã ủ bệnh.
  • D. Giai đoạn kiểm tra tính khả thi của ý tưởng.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường xã hội có thể cản trở sự phát triển năng lực sáng tạo?

  • A. Khuyến khích tranh luận và phản biện.
  • B. Sợ sai, ngại thử nghiệm và áp lực phải thành công ngay lập tức.
  • C. Sự đa dạng về quan điểm và nền tảng của các thành viên.
  • D. Cung cấp đủ nguồn lực và thời gian.

Câu 17: Khi đánh giá một ý tưởng sáng tạo, tiêu chí nào sau đây không nhất thiết phải có?

  • A. Tính mới mẻ (Originality).
  • B. Tính hữu ích/khả thi (Usefulness/Feasibility).
  • C. Tính phù hợp với ngữ cảnh (Appropriateness).
  • D. Tính phức tạp về mặt kỹ thuật.

Câu 18: Một doanh nhân nhận thấy nhu cầu về các sản phẩm thân thiện với môi trường. Anh ấy kết hợp kiến thức về vật liệu sinh học với mô hình kinh doanh trực tuyến để ra mắt dòng sản phẩm bao bì phân hủy sinh học. Quá trình này thể hiện việc ứng dụng năng lực sáng tạo trong lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ trong khoa học cơ bản.
  • B. Chỉ trong nghệ thuật biểu diễn.
  • C. Trong kinh doanh và giải quyết vấn đề thực tiễn.
  • D. Chỉ giới hạn trong các phòng thí nghiệm.

Câu 19: Khả năng đặt mình vào vị trí của người khác, hiểu được cảm xúc và nhu cầu của họ là một yếu tố quan trọng giúp ích cho sự sáng tạo, đặc biệt trong việc tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ hướng đến người dùng. Yếu tố đó là gì?

  • A. Tính kỷ luật.
  • B. Sự đồng cảm (Empathy).
  • C. Khả năng tính toán.
  • D. Trí nhớ siêu phàm.

Câu 20: Đâu là biểu hiện của việc sử dụng tri thức một cách thụ động, ít tạo ra giá trị mới?

  • A. Chỉ sao chép và lặp lại thông tin đã học mà không phân tích, tổng hợp hay áp dụng vào ngữ cảnh mới.
  • B. Tìm kiếm các nguồn thông tin khác nhau về cùng một chủ đề.
  • C. Thảo luận và tranh luận về các vấn đề dựa trên kiến thức đã có.
  • D. Sử dụng kiến thức để giải thích các hiện tượng mới.

Câu 21: Khi giải quyết một vấn đề phức tạp, người có năng lực sáng tạo thường có xu hướng nào?

  • A. Chỉ áp dụng duy nhất một phương pháp đã biết.
  • B. Bỏ cuộc khi gặp khó khăn ban đầu.
  • C. Tìm kiếm nhiều giải pháp khả thi khác nhau, ngay cả những giải pháp có vẻ "điên rồ" lúc đầu.
  • D. Chờ đợi người khác đưa ra giải pháp.

Câu 22: Việc học tập suốt đời và liên tục cập nhật tri thức mới có vai trò gì đối với năng lực sáng tạo?

  • A. Không có vai trò gì, sáng tạo là bẩm sinh.
  • B. Chỉ làm tăng thêm gánh nặng thông tin.
  • C. Chỉ có lợi cho việc ghi nhớ, không liên quan đến tạo ra cái mới.
  • D. Mở rộng "nguyên liệu" cho tư duy, tạo ra nhiều điểm kết nối tiềm năng cho ý tưởng mới.

Câu 23: Đâu là một trong những rào cản tâm lý phổ biến đối với sự sáng tạo?

  • A. Nỗi sợ bị đánh giá, chỉ trích hoặc thất bại.
  • B. Sự tự tin vào khả năng của bản thân.
  • C. Khả năng làm việc nhóm.
  • D. Tò mò và ham học hỏi.

Câu 24: Trong bối cảnh giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo giúp chúng ta làm gì?

  • A. Chỉ tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
  • B. Chỉ áp dụng các giải pháp đã được chứng minh là hiệu quả trong quá khứ.
  • C. Tìm kiếm các cách tiếp cận mới, đột phá để vượt qua các giải pháp truyền thống.
  • D. Chỉ phân tích dữ liệu một cách logic.

Câu 25: Một nhà văn đọc rộng các tài liệu về lịch sử, khoa học, tâm lý học và văn hóa dân gian để xây dựng cốt truyện và nhân vật cho cuốn tiểu thuyết của mình. Việc làm này thể hiện khía cạnh nào của "Kết nối tri thức" trong sáng tạo nghệ thuật?

  • A. Học thuộc lòng toàn bộ bách khoa toàn thư.
  • B. Tổng hợp và tích hợp thông tin từ nhiều nguồn tri thức đa dạng để làm giàu cho tác phẩm.
  • C. Chỉ tập trung vào cảm xúc cá nhân mà không cần thông tin bên ngoài.
  • D. Sao chép ý tưởng từ các tác phẩm đã có.

Câu 26: Đâu là một kỹ thuật phổ biến được sử dụng để khuyến khích tư duy phân kỳ và tạo ra một lượng lớn ý tưởng trong thời gian ngắn?

  • A. Động não (Brainstorming).
  • B. Phân tích SWOT.
  • C. Lập kế hoạch chi tiết.
  • D. Đánh giá rủi ro.

Câu 27: Khả năng nhìn thấy mối liên hệ giữa những thứ tưởng chừng không liên quan, và từ đó tạo ra ý tưởng mới, được gọi là gì?

  • A. Trí nhớ siêu phàm.
  • B. Khả năng tính toán nhanh.
  • C. Khả năng tuân thủ quy trình.
  • D. Tư duy kết nối (Associative thinking).

Câu 28: Một kỹ sư thiết kế một cây cầu. Thay vì chỉ sử dụng các vật liệu truyền thống như thép và bê tông, anh ấy nghiên cứu và kết hợp vật liệu composite tiên tiến và áp dụng nguyên lý cấu trúc sinh học từ xương chim để giảm trọng lượng và tăng độ bền. Đây là ví dụ về việc sử dụng loại tri thức nào để sáng tạo?

  • A. Chỉ tri thức trong lĩnh vực kỹ thuật xây dựng.
  • B. Chỉ tri thức về lịch sử xây dựng.
  • C. Tri thức liên ngành (kỹ thuật, vật liệu học, sinh học).
  • D. Chỉ tri thức về quản lý dự án.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây ít có khả năng thúc đẩy năng lực sáng tạo cá nhân?

  • A. Tiếp xúc với các nền văn hóa và quan điểm khác nhau.
  • B. Lặp đi lặp lại một công việc theo đúng quy trình đã định sẵn mà không có sự thay đổi.
  • C. Tham gia vào các hoạt động giải trí, nghệ thuật.
  • D. Thử sức với những thử thách mới vượt ra ngoài vùng an toàn.

Câu 30: Khi một học sinh sử dụng kiến thức về các định luật vật lý (tri thức đã học) để chế tạo thành công một mô hình máy bay có thể bay được (kết quả mới), điều này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sáng tạo - kết nối tri thức?

  • A. Khả năng áp dụng tri thức lý thuyết vào giải quyết vấn đề thực tiễn và tạo ra sản phẩm cụ thể.
  • B. Khả năng ghi nhớ chính xác các định luật vật lý.
  • C. Khả năng làm theo hướng dẫn có sẵn.
  • D. Khả năng làm việc độc lập mà không cần sự giúp đỡ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Khả năng nhìn nhận một vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, tạo ra nhiều ý tưởng đa dạng và độc đáo được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Ngược lại với tư duy phân kỳ, khả năng phân tích, đánh giá các ý tưởng đã có để chọn ra giải pháp tối ưu nhất được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một họa sĩ kết hợp kỹ thuật vẽ truyền thống với công nghệ thực tế ảo (VR) để tạo ra những tác phẩm tương tác độc đáo. Hành động này là một ví dụ về việc kết nối tri thức và kỹ năng từ các lĩnh vực khác nhau để tạo ra cái mới. Điều này minh chứng cho yếu tố nào quan trọng trong sáng tạo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Đâu là yếu tố thuộc về cá nhân có ảnh hưởng lớn đến năng lực sáng tạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Việc đặt câu hỏi 'Điều gì sẽ xảy ra nếu...?' hoặc 'Làm thế nào để...?' khi đối diện với một vấn đề thể hiện loại tư duy nào giúp khơi gợi ý tưởng sáng tạo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một công ty khuyến khích nhân viên dành 10% thời gian làm việc cho các dự án cá nhân mà họ đam mê, ngay cả khi chúng không liên quan trực tiếp đến công việc hiện tại. Mục đích chính của chính sách này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt một kết quả sáng tạo thực sự với một sự cải tiến nhỏ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: "Kết nối tri thức" trong bối cảnh năng lực sáng tạo có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một giáo viên khuyến khích học sinh làm dự án theo chủ đề tự chọn, cho phép các em sử dụng đa dạng các hình thức thể hiện (viết, vẽ, làm video, dựng mô hình...). Cách làm này nhằm phát triển năng lực nào của học sinh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong quá trình tìm kiếm ý tưởng sáng tạo, giai đoạn nào thường liên quan đến việc thu thập thông tin, quan sát và trải nghiệm để có cái nhìn sâu sắc về vấn đề?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Giai đoạn "lóe sáng" (Illumination) trong quá trình sáng tạo thường được mô tả như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường xã hội có thể cản trở sự phát triển năng lực sáng tạo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi đánh giá một ý tưởng sáng tạo, tiêu chí nào sau đây *không* nhất thiết phải có?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một doanh nhân nhận thấy nhu cầu về các sản phẩm thân thiện với môi trường. Anh ấy kết hợp kiến thức về vật liệu sinh học với mô hình kinh doanh trực tuyến để ra mắt dòng sản phẩm bao bì phân hủy sinh học. Quá trình này thể hiện việc ứng dụng năng lực sáng tạo trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Khả năng đặt mình vào vị trí của người khác, hiểu được cảm xúc và nhu cầu của họ là một yếu tố quan trọng giúp ích cho sự sáng tạo, đặc biệt trong việc tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ hướng đến người dùng. Yếu tố đó là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Đâu là biểu hiện của việc sử dụng tri thức một cách thụ động, ít tạo ra giá trị mới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi giải quyết một vấn đề phức tạp, người có năng lực sáng tạo thường có xu hướng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Việc học tập suốt đời và liên tục cập nhật tri thức mới có vai trò gì đối với năng lực sáng tạo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Đâu là một trong những rào cản tâm lý phổ biến đối với sự sáng tạo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong bối cảnh giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo giúp chúng ta làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một nhà văn đọc rộng các tài liệu về lịch sử, khoa học, tâm lý học và văn hóa dân gian để xây dựng cốt truyện và nhân vật cho cuốn tiểu thuyết của mình. Việc làm này thể hiện khía cạnh nào của 'Kết nối tri thức' trong sáng tạo nghệ thuật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Đâu là một kỹ thuật phổ biến được sử dụng để khuyến khích tư duy phân kỳ và tạo ra một lượng lớn ý tưởng trong thời gian ngắn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khả năng nhìn thấy mối liên hệ giữa những thứ tưởng chừng không liên quan, và từ đó tạo ra ý tưởng mới, được gọi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một kỹ sư thiết kế một cây cầu. Thay vì chỉ sử dụng các vật liệu truyền thống như thép và bê tông, anh ấy nghiên cứu và kết hợp vật liệu composite tiên tiến và áp dụng nguyên lý cấu trúc sinh học từ xương chim để giảm trọng lượng và tăng độ bền. Đây là ví dụ về việc sử dụng loại tri thức nào để sáng tạo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Yếu tố nào sau đây *ít* có khả năng thúc đẩy năng lực sáng tạo cá nhân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Khi một học sinh sử dụng kiến thức về các định luật vật lý (tri thức đã học) để chế tạo thành công một mô hình máy bay có thể bay được (kết quả mới), điều này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của năng lực sáng tạo - kết nối tri thức?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghệ thuật băm thịt gà - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong đoạn trích "Nghệ thuật băm thịt gà", chi tiết nào sau đây làm nổi bật sự cầu kỳ và coi trọng quá mức của người dân đối với món ăn cúng tế này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghệ thuật băm thịt gà - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Tác giả Ngô Tất Tố miêu tả hành động "băm thịt gà" với thái độ chủ yếu nào trong đoạn trích?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghệ thuật băm thịt gà - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Việc tác giả sử dụng từ "nghệ thuật" để chỉ hành động "băm thịt gà" có dụng ý gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghệ thuật băm thịt gà - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Qua đoạn trích, người đọc có thể suy luận gì về bối cảnh xã hội nông thôn Việt Nam thời kỳ đó?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Năng lực sáng tạo được hiểu là khả năng tạo ra những sản phẩm hoặc ý tưởng mới mẻ, độc đáo và có giá trị. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò CỐT LÕI nhất trong việc hình thành những sản phẩm/ý tưởng mới mẻ đó?

  • A. Trí nhớ siêu phàm về các sự kiện lịch sử.
  • B. Khả năng sao chép chính xác các tác phẩm hiện có.
  • C. Sự kết nối, tổ hợp và biến đổi các tri thức, kinh nghiệm đã có theo những cách chưa từng có.
  • D. Việc tuân thủ chặt chẽ các quy trình làm việc truyền thống.

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về bệnh ung thư và tình cờ đọc được một bài báo về cơ chế tự sửa chữa DNA ở một loài vi khuẩn cổ. Cô ấy bắt đầu suy nghĩ về khả năng áp dụng cơ chế tương tự để phát triển phương pháp điều trị ung thư mới ở người. Đây là ví dụ điển hình cho khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

  • A. Tái tạo kiến thức sẵn có.
  • B. Kết nối tri thức từ các lĩnh vực khác nhau (sinh học vi khuẩn và y học ung thư).
  • C. Ghi nhớ thông tin chi tiết.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các phương pháp nghiên cứu truyền thống.

Câu 3: Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức, năng lực sáng tạo được xem là chìa khóa để một cá nhân hoặc tổ chức có thể thích ứng và phát triển. Điều này chủ yếu là do:

  • A. Năng lực sáng tạo giúp giảm thiểu hoàn toàn rủi ro trong kinh doanh.
  • B. Nền kinh tế tri thức chỉ coi trọng những người có bằng cấp cao.
  • C. Sáng tạo cho phép tạo ra sản phẩm/dịch vụ giống hệt đối thủ để cạnh tranh về giá.
  • D. Sáng tạo tạo ra lợi thế cạnh tranh thông qua đổi mới, giải quyết vấn đề mới và tạo ra giá trị độc đáo.

Câu 4: Bạn được giao nhiệm vụ cải tiến quy trình làm việc của đội nhóm để tăng hiệu quả. Thay vì chỉ tập trung vào việc tối ưu hóa từng bước riêng lẻ trong quy trình hiện tại, bạn tìm hiểu cách các ngành khác (ví dụ: sản xuất công nghiệp, logistics) quản lý quy trình của họ và áp dụng những nguyên tắc phù hợp vào bối cảnh của mình. Cách tiếp cận này thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Kết nối và áp dụng tri thức liên ngành để giải quyết vấn đề.
  • B. Khả năng ghi nhớ các quy trình làm việc cũ.
  • C. Sự từ chối học hỏi kinh nghiệm từ bên ngoài.
  • D. Tập trung vào việc tìm ra lỗi của quy trình hiện tại.

Câu 5: Đâu là nhận định ĐÚNG nhất về vai trò của "ý tưởng" trong quá trình sáng tạo?

  • A. Ý tưởng là tất cả, chỉ cần có ý tưởng hay là chắc chắn thành công.
  • B. Ý tưởng không quan trọng, chỉ có việc thực thi mới tạo ra giá trị.
  • C. Ý tưởng là điểm khởi đầu quan trọng, là "ánh chớp" ban đầu, nhưng cần quá trình sàng lọc, phát triển và hiện thực hóa để trở thành sản phẩm sáng tạo.
  • D. Ý tưởng chỉ xuất hiện ngẫu nhiên và không thể rèn luyện được.

Câu 6: Việc một họa sĩ sử dụng kỹ thuật vẽ tranh từ thời Phục hưng kết hợp với công nghệ thực tế ảo (VR) để tạo ra một trải nghiệm nghệ thuật mới cho người xem thể hiện sự kết nối tri thức giữa:

  • A. Chỉ giữa các kỹ thuật vẽ tranh hiện đại.
  • B. Chỉ giữa các công nghệ mới nhất.
  • C. Giữa các lý thuyết vật lý và hóa học.
  • D. Giữa nghệ thuật truyền thống và công nghệ hiện đại.

Câu 7: Tại sao việc chấp nhận rủi ro và thất bại lại quan trọng trong quá trình phát triển năng lực sáng tạo và kết nối tri thức?

  • A. Vì thất bại cung cấp những bài học kinh nghiệm quý báu, thúc đẩy việc thử nghiệm các cách tiếp cận mới và kết nối tri thức theo hướng khác biệt.
  • B. Vì rủi ro và thất bại chứng tỏ ý tưởng ban đầu là sai lầm và nên từ bỏ.
  • C. Vì chỉ có những người không sợ thất bại mới có ý tưởng.
  • D. Vì thành công chỉ đến từ việc lặp lại những gì đã làm trước đây.

Câu 8: Một giáo viên muốn khuyến khích học sinh phát triển năng lực sáng tạo trong môn Lịch sử. Thay vì chỉ yêu cầu học sinh ghi nhớ sự kiện, giáo viên nên tập trung vào hoạt động nào sau đây?

  • A. Tổ chức các bài kiểm tra trắc nghiệm về ngày tháng, địa điểm.
  • B. Yêu cầu học sinh chép phạt các sự kiện quan trọng.
  • C. Giao bài tập phân tích nguyên nhân - kết quả của một sự kiện lịch sử, hoặc yêu cầu xây dựng kịch bản giả định nếu một sự kiện diễn ra khác đi.
  • D. Chỉ giảng bài theo sách giáo khoa một cách đơn điệu.

Câu 9: Khả năng "nhìn thấy mối liên hệ" giữa những thông tin hoặc ý tưởng tưởng chừng không liên quan là một đặc điểm quan trọng của người có năng lực sáng tạo. Khả năng này liên quan mật thiết đến quá trình nào?

  • A. Ghi nhớ thông tin một cách máy móc.
  • B. Lặp đi lặp lại một hành động.
  • C. Thu hẹp phạm vi suy nghĩ.
  • D. Kết nối và tổng hợp tri thức.

Câu 10: Một công ty công nghệ đang tìm kiếm giải pháp mới để tái chế rác thải điện tử. Họ tổ chức một buổi làm việc với sự tham gia của các kỹ sư, nhà khoa học môi trường, nhà thiết kế sản phẩm và chuyên gia kinh tế. Việc tập hợp những người từ các nền tảng khác nhau này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm bớt chi phí nghiên cứu.
  • B. Thúc đẩy sự kết nối tri thức đa dạng và tạo ra các góc nhìn mới mẻ cho vấn đề.
  • C. Chỉ để phân chia công việc theo chuyên môn hẹp.
  • D. Sao chép giải pháp từ các công ty khác.

Câu 11: Đâu là ví dụ về việc áp dụng năng lực sáng tạo trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Thuộc lòng một bài thơ.
  • B. Làm theo công thức nấu ăn có sẵn một cách chính xác.
  • C. Sử dụng các vật liệu tái chế có sẵn trong nhà để chế tạo một món đồ chơi mới cho trẻ.
  • D. Giải một bài toán theo đúng phương pháp đã học.

Câu 12: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, người có năng lực sáng tạo thường có xu hướng nào sau đây?

  • A. Tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, kết nối các mảnh ghép tri thức và thử nghiệm các giải pháp độc đáo.
  • B. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân đã có.
  • C. Chờ đợi người khác đưa ra giải pháp.
  • D. Bỏ qua vấn đề nếu nó quá khó.

Câu 13: Tại sao việc đặt câu hỏi "Tại sao?" và "Nếu thì sao?" lại quan trọng trong việc phát triển năng lực sáng tạo và kết nối tri thức?

  • A. Vì nó giúp xác nhận lại những gì đã biết.
  • B. Vì nó thể hiện sự nghi ngờ đối với mọi thứ.
  • C. Vì nó chỉ hữu ích trong lĩnh vực khoa học.
  • D. Vì nó thúc đẩy sự tò mò, khám phá sâu hơn về bản chất vấn đề, và mở ra những hướng suy nghĩ mới, kết nối các ý tưởng chưa từng nghĩ tới.

Câu 14: Một nhà văn đang viết tiểu thuyết về tương lai. Để xây dựng thế giới trong tác phẩm một cách thuyết phục, nhà văn không chỉ dựa vào trí tưởng tượng mà còn nghiên cứu về các xu hướng công nghệ hiện tại, biến đổi khí hậu, và tâm lý xã hội. Quá trình này minh họa cho việc:

  • A. Kết nối tri thức từ khoa học, công nghệ và xã hội học để phục vụ mục đích sáng tạo nghệ thuật.
  • B. Sao chép thực tế vào trong tác phẩm.
  • C. Chỉ sử dụng duy nhất kinh nghiệm cá nhân.
  • D. Bỏ qua yếu tố thực tế khi sáng tạo.

Câu 15: Đâu là rào cản phổ biến nhất đối với việc phát triển năng lực sáng tạo và kết nối tri thức?

  • A. Tiếp cận quá nhiều thông tin.
  • B. Sợ mắc sai lầm, tư duy lối mòn, và thiếu môi trường khuyến khích thử nghiệm.
  • C. Có quá nhiều thời gian rảnh rỗi.
  • D. Thiếu kinh phí đầu tư ban đầu.

Câu 16: Khả năng "tư duy phân kỳ" (divergent thinking) là gì và nó liên quan thế nào đến năng lực sáng tạo?

  • A. Là khả năng tìm ra duy nhất một đáp án đúng cho một vấn đề.
  • B. Là khả năng ghi nhớ nhiều sự kiện cùng lúc.
  • C. Là khả năng tạo ra nhiều ý tưởng, giải pháp khác nhau từ một điểm xuất phát, giúp mở rộng phạm vi kết nối tri thức và tìm ra hướng đi mới.
  • D. Là khả năng phân tích một vấn đề thành các phần nhỏ.

Câu 17: Một nhà thiết kế thời trang lấy cảm hứng từ kiến trúc cổ đại và sinh vật biển để tạo ra bộ sưu tập mới. Quá trình này thể hiện việc kết nối tri thức từ các nguồn nào?

  • A. Chỉ từ lịch sử thời trang.
  • B. Chỉ từ các xu hướng hiện tại.
  • C. Chỉ từ kiến trúc cổ đại.
  • D. Kiến trúc, sinh học và thiết kế.

Câu 18: Việc không ngừng học hỏi và cập nhật kiến thức mới có ý nghĩa như thế nào đối với năng lực sáng tạo?

  • A. Cung cấp "nguyên liệu" đa dạng và phong phú để bộ não có thể kết nối, tổ hợp và tạo ra ý tưởng mới.
  • B. Giúp bạn trở thành chuyên gia chỉ trong một lĩnh vực hẹp.
  • C. Làm giảm khả năng suy nghĩ độc lập.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các nhà khoa học.

Câu 19: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) hỗ trợ việc phát triển năng lực sáng tạo và kết nối tri thức như thế nào?

  • A. ICT làm giảm nhu cầu về tư duy con người.
  • B. ICT chỉ cung cấp thông tin sai lệch.
  • C. ICT cung cấp khả năng tiếp cận nguồn tri thức khổng lồ, công cụ xử lý thông tin mạnh mẽ và nền tảng để kết nối, cộng tác với người khác từ xa.
  • D. ICT chỉ hữu ích cho việc giải trí.

Câu 20: Một nhà khoa học thất bại trong một thí nghiệm. Thay vì nản lòng, anh ta phân tích kỹ lưỡng các yếu tố dẫn đến thất bại, tìm hiểu thêm các nghiên cứu liên quan và điều chỉnh phương pháp tiếp cận của mình. Hành động này thể hiện việc sử dụng thất bại như một cơ hội để:

  • A. Xác nhận rằng ý tưởng ban đầu là không khả thi.
  • B. Tìm lỗi của người khác.
  • C. Từ bỏ mục tiêu nghiên cứu.
  • D. Học hỏi, kết nối tri thức mới và điều chỉnh hướng đi sáng tạo.

Câu 21: Môi trường làm việc hoặc học tập lý tưởng để thúc đẩy năng lực sáng tạo và kết nối tri thức nên có đặc điểm gì?

  • A. Nơi mọi người làm việc độc lập và cạnh tranh khốc liệt.
  • B. Nơi khuyến khích sự tò mò, thử nghiệm, chấp nhận ý tưởng mới và tạo điều kiện cho việc trao đổi, hợp tác đa chiều.
  • C. Nơi chỉ tập trung vào việc tuân thủ quy định.
  • D. Nơi chỉ có một nguồn thông tin duy nhất được cho phép.

Câu 22: Đâu là biểu hiện của việc "tư duy lối mòn" và nó ảnh hưởng tiêu cực thế nào đến năng lực sáng tạo?

  • A. Luôn tìm kiếm giải pháp mới.
  • B. Sẵn sàng học hỏi từ người khác.
  • C. Chỉ suy nghĩ theo những khuôn mẫu, kinh nghiệm cũ đã có, hạn chế khả năng nhìn nhận vấn đề từ góc độ khác và kết nối tri thức theo cách mới.
  • D. Phân tích vấn đề một cách logic.

Câu 23: Khi nói về "kết nối tri thức", điều này không chỉ đơn thuần là thu thập thông tin. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong quá trình kết nối để tạo ra sự sáng tạo?

  • A. Số lượng thông tin thu thập được.
  • B. Tốc độ thu thập thông tin.
  • C. Khả năng ghi nhớ từng chi tiết nhỏ.
  • D. Khả năng phân tích, tổng hợp, tìm ra mối liên hệ, quy luật và ý nghĩa mới từ các mảnh ghép tri thức khác nhau.

Câu 24: Một người thợ thủ công truyền thống bắt đầu sử dụng máy in 3D để tạo ra các mẫu sản phẩm phức tạp mà trước đây không thể làm được bằng tay. Đây là ví dụ về việc:

  • A. Kết nối kỹ năng truyền thống với công nghệ hiện đại để nâng cao năng lực sản xuất và sáng tạo.
  • B. Thay thế hoàn toàn kỹ năng thủ công bằng máy móc.
  • C. Giảm chất lượng sản phẩm.
  • D. Chỉ đơn thuần là học một công cụ mới.

Câu 25: Đâu là lợi ích của việc khuyến khích sự đa dạng trong một nhóm làm việc khi cần giải quyết một vấn đề sáng tạo?

  • A. Giúp mọi người có cùng một quan điểm.
  • B. Mỗi thành viên mang đến nền tảng kiến thức, kinh nghiệm và góc nhìn khác nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối tri thức đa chiều và nảy sinh ý tưởng đột phá.
  • C. Làm chậm quá trình ra quyết định.
  • D. Gây ra nhiều tranh cãi không cần thiết.

Câu 26: Một startup phát triển ứng dụng di động giúp người dùng tìm kiếm và thuê không gian làm việc chung (coworking space). Họ đã kết nối nhu cầu ngày càng tăng về không gian làm việc linh hoạt với sự phát triển của công nghệ di động và mô hình kinh tế chia sẻ. Đây là ví dụ về việc kết nối những yếu tố nào để tạo ra một giải pháp sáng tạo?

  • A. Chỉ kết nối giữa người dùng và không gian làm việc.
  • B. Chỉ kết nối giữa công nghệ di động và kinh tế.
  • C. Kết nối nhu cầu thị trường, công nghệ và mô hình kinh doanh mới.
  • D. Chỉ kết nối giữa các startup cạnh tranh.

Câu 27: Để rèn luyện khả năng kết nối tri thức, một trong những phương pháp hiệu quả là:

  • A. Đọc sách, tài liệu từ nhiều lĩnh vực khác nhau, tham gia các buổi nói chuyện, hội thảo ngoài chuyên môn, và chủ động tìm kiếm mối liên hệ giữa các kiến thức tưởng chừng không liên quan.
  • B. Chỉ tập trung học thật sâu một lĩnh vực duy nhất.
  • C. Tránh xa các nguồn thông tin mới.
  • D. Chỉ học những gì được yêu cầu trong chương trình học.

Câu 28: Câu nói "Không có gì mới dưới ánh mặt trời" (Ecclesiastes 1:9) có thể hiểu theo hướng nào để liên hệ với năng lực sáng tạo và kết nối tri thức?

  • A. Mọi sự sáng tạo đều là ảo tưởng.
  • B. Con người không thể tạo ra bất cứ điều gì mới.
  • C. Chỉ có những người cổ đại mới có thể sáng tạo.
  • D. Sáng tạo không nhất thiết là tạo ra cái có trước đó chưa từng tồn tại, mà có thể là sự kết hợp, biến đổi, tái sắp xếp những yếu tố, tri thức đã có theo một cách mới mẻ và có giá trị.

Câu 29: Việc xây dựng bản đồ tư duy (mind map) khi học một chủ đề mới giúp ích gì cho năng lực sáng tạo và kết nối tri thức?

  • A. Giúp ghi nhớ thông tin theo thứ tự.
  • B. Giúp tổ chức thông tin một cách trực quan, làm nổi bật các mối liên hệ giữa các khái niệm, ý tưởng khác nhau, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối và mở rộng suy nghĩ.
  • C. Chỉ là một cách ghi chép thông thường.
  • D. Làm phức tạp hóa vấn đề.

Câu 30: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một ý tưởng sáng tạo có thể thành công và tạo ra giá trị thực sự trong thế giới thực?

  • A. Tính khả thi và khả năng áp dụng vào thực tế, giải quyết được vấn đề hoặc đáp ứng được nhu cầu tồn tại.
  • B. Ý tưởng phải thật điên rồ và chưa ai nghĩ đến.
  • C. Chi phí triển khai phải rất thấp.
  • D. Ý tưởng phải được tạo ra bởi một người nổi tiếng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Năng lực sáng tạo được hiểu là khả năng tạo ra những sản phẩm hoặc ý tưởng mới mẻ, độc đáo và có giá trị. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò CỐT LÕI nhất trong việc hình thành những sản phẩm/ý tưởng mới mẻ đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về bệnh ung thư và tình cờ đọc được một bài báo về cơ chế tự sửa chữa DNA ở một loài vi khuẩn cổ. Cô ấy bắt đầu suy nghĩ về khả năng áp dụng cơ chế tương tự để phát triển phương pháp điều trị ung thư mới ở người. Đây là ví dụ điển hình cho khía cạnh nào của năng lực sáng tạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức, năng lực sáng tạo được xem là chìa khóa để một cá nhân hoặc tổ chức có thể thích ứng và phát triển. Điều này chủ yếu là do:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Bạn được giao nhiệm vụ cải tiến quy trình làm việc của đội nhóm để tăng hiệu quả. Thay vì chỉ tập trung vào việc tối ưu hóa từng bước riêng lẻ trong quy trình hiện tại, bạn tìm hiểu cách các ngành khác (ví dụ: sản xuất công nghiệp, logistics) quản lý quy trình của họ và áp dụng những nguyên tắc phù hợp vào bối cảnh của mình. Cách tiếp cận này thể hiện rõ nhất điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đâu là nhận định ĐÚNG nhất về vai trò của 'ý tưởng' trong quá trình sáng tạo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Việc một họa sĩ sử dụng kỹ thuật vẽ tranh từ thời Phục hưng kết hợp với công nghệ thực tế ảo (VR) để tạo ra một trải nghiệm nghệ thuật mới cho người xem thể hiện sự kết nối tri thức giữa:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tại sao việc chấp nhận rủi ro và thất bại lại quan trọng trong quá trình phát triển năng lực sáng tạo và kết nối tri thức?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một giáo viên muốn khuyến khích học sinh phát triển năng lực sáng tạo trong môn Lịch sử. Thay vì chỉ yêu cầu học sinh ghi nhớ sự kiện, giáo viên nên tập trung vào hoạt động nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khả năng 'nhìn thấy mối liên hệ' giữa những thông tin hoặc ý tưởng tưởng chừng không liên quan là một đặc điểm quan trọng của người có năng lực sáng tạo. Khả năng này liên quan mật thiết đến quá trình nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một công ty công nghệ đang tìm kiếm giải pháp mới để tái chế rác thải điện tử. Họ tổ chức một buổi làm việc với sự tham gia của các kỹ sư, nhà khoa học môi trường, nhà thiết kế sản phẩm và chuyên gia kinh tế. Việc tập hợp những người từ các nền tảng khác nhau này nhằm mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đâu là ví dụ về việc áp dụng năng lực sáng tạo trong cuộc sống hàng ngày?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, người có năng lực sáng tạo thường có xu hướng nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao việc đặt câu hỏi 'Tại sao?' và 'Nếu thì sao?' lại quan trọng trong việc phát triển năng lực sáng tạo và kết nối tri thức?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một nhà văn đang viết tiểu thuyết về tương lai. Để xây dựng thế giới trong tác phẩm một cách thuyết phục, nhà văn không chỉ dựa vào trí tưởng tượng mà còn nghiên cứu về các xu hướng công nghệ hiện tại, biến đổi khí hậu, và tâm lý xã hội. Quá trình này minh họa cho việc:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đâu là rào cản phổ biến nhất đối với việc phát triển năng lực sáng tạo và kết nối tri thức?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khả năng 'tư duy phân kỳ' (divergent thinking) là gì và nó liên quan thế nào đến năng lực sáng tạo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một nhà thiết kế thời trang lấy cảm hứng từ kiến trúc cổ đại và sinh vật biển để tạo ra bộ sưu tập mới. Quá trình này thể hiện việc kết nối tri thức từ các nguồn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc không ngừng học hỏi và cập nhật kiến thức mới có ý nghĩa như thế nào đối với năng lực sáng tạo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) hỗ trợ việc phát triển năng lực sáng tạo và kết nối tri thức như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một nhà khoa học thất bại trong một thí nghiệm. Thay vì nản lòng, anh ta phân tích kỹ lưỡng các yếu tố dẫn đến thất bại, tìm hiểu thêm các nghiên cứu liên quan và điều chỉnh phương pháp tiếp cận của mình. Hành động này thể hiện việc sử dụng thất bại như một cơ hội để:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Môi trường làm việc hoặc học tập lý tưởng để thúc đẩy năng lực sáng tạo và kết nối tri thức nên có đặc điểm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đâu là biểu hiện của việc 'tư duy lối mòn' và nó ảnh hưởng tiêu cực thế nào đến năng lực sáng tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi nói về 'kết nối tri thức', điều này không chỉ đơn thuần là thu thập thông tin. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong quá trình kết nối để tạo ra sự sáng tạo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một người thợ thủ công truyền thống bắt đầu sử dụng máy in 3D để tạo ra các mẫu sản phẩm phức tạp mà trước đây không thể làm được bằng tay. Đây là ví dụ về việc:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đâu là lợi ích của việc khuyến khích sự đa dạng trong một nhóm làm việc khi cần giải quyết một vấn đề sáng tạo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một startup phát triển ứng dụng di động giúp người dùng tìm kiếm và thuê không gian làm việc chung (coworking space). Họ đã kết nối nhu cầu ngày càng tăng về không gian làm việc linh hoạt với sự phát triển của công nghệ di động và mô hình kinh tế chia sẻ. Đây là ví dụ về việc kết nối những yếu tố nào để tạo ra một giải pháp sáng tạo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để rèn luyện khả năng kết nối tri thức, một trong những phương pháp hiệu quả là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Câu nói 'Không có gì mới dưới ánh mặt trời' (Ecclesiastes 1:9) có thể hiểu theo hướng nào để liên hệ với năng lực sáng tạo và kết nối tri thức?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc xây dựng bản đồ tư duy (mind map) khi học một chủ đề mới giúp ích gì cho năng lực sáng tạo và kết nối tri thức?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Năng lực sáng tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một ý tưởng sáng tạo có thể thành công và tạo ra giá trị thực sự trong thế giới thực?

Xem kết quả