Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Theo quan điểm của Trần Đình Hượu trong bài tiểu luận "Về vấn đề tìm đặc sắc văn hóa dân tộc", yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc văn hóa của một dân tộc, bên cạnh sự sáng tạo nội tại?
- A. Sự duy trì nguyên vẹn các giá trị truyền thống gốc.
- B. Khả năng chiếm lĩnh và đồng hóa các giá trị văn hóa bên ngoài.
- C. Việc loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng từ các nền văn hóa khác.
- D. Chỉ tập trung phát triển những đặc điểm văn hóa riêng có từ xa xưa.
Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ một bài viết về văn hóa: "Trong lịch sử, văn hóa Việt Nam đã trải qua nhiều lần tiếp xúc và chịu ảnh hưởng từ các nền văn minh lớn như Trung Hoa, Ấn Độ, và sau này là phương Tây. Tuy nhiên, dân tộc Việt vẫn giữ được cốt lõi bản sắc của mình thông qua quá trình
- A. Tính bảo thủ, ít thay đổi.
- B. Tính biệt lập, không giao thoa.
- C. Tính tổng hợp và khả năng thích ứng cao.
- D. Tính đồng nhất tuyệt đối trong suốt lịch sử.
Câu 3: Hệ thống tín ngưỡng dân gian Việt Nam với tục thờ cúng tổ tiên, thờ thần linh (thần núi, thần sông, Thành Hoàng làng...) phản ánh điều gì về cấu trúc xã hội và tư duy của người Việt truyền thống?
- A. Vai trò quan trọng của cộng đồng, dòng họ và sự gắn kết với môi trường tự nhiên.
- B. Sự đề cao chủ nghĩa cá nhân và tinh thần cạnh tranh.
- C. Ảnh hưởng sâu sắc của các tôn giáo ngoại lai như Kitô giáo hoặc Hồi giáo.
- D. Hệ thống phân cấp xã hội cứng nhắc dựa trên đẳng cấp.
Câu 4: Ca dao, tục ngữ, truyện cổ tích là những hình thức văn hóa dân gian tiêu biểu của Việt Nam. Chúng thường truyền tải những bài học về đạo đức, kinh nghiệm sống, quan niệm về thế giới. Việc thế hệ sau tiếp thu và lưu truyền những giá trị này cho thấy vai trò của văn hóa dân gian trong việc gì?
- A. Phát triển kinh tế thị trường.
- B. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa.
- C. Thay thế hoàn toàn giáo dục học đường.
- D. Giáo dục, định hình nhân cách và duy trì bản sắc văn hóa từ đời này sang đời khác.
Câu 5: Nền văn hóa lúa nước là một trong những cội nguồn sâu xa định hình nên nhiều đặc điểm của văn hóa Việt Nam. Đặc điểm nào dưới đây không phải là biểu hiện trực tiếp của ảnh hưởng từ nền văn hóa lúa nước?
- A. Tư duy trọng tình, trọng đức hơn trọng tài.
- B. Tính cộng đồng, tinh thần đoàn kết, tương trợ.
- C. Khả năng phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp nặng.
- D. Mối quan hệ gần gũi, hòa hợp với môi trường tự nhiên.
Câu 6: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, việc gìn giữ và phát huy vốn văn hóa dân tộc đặt ra yêu cầu gì đối với thế hệ trẻ?
- A. Hiểu rõ giá trị truyền thống, đồng thời tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại.
- B. Từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài để bảo vệ sự "thuần khiết" của văn hóa.
- C. Chỉ tập trung vào việc học hỏi văn hóa hiện đại của các nước phát triển.
- D. Coi nhẹ các giá trị truyền thống vì cho rằng chúng đã lỗi thời.
Câu 7: Đọc đoạn văn sau: "Áo dài truyền thống, nón lá, các làn điệu dân ca như quan họ, chèo, cải lương, hay các lễ hội truyền thống như Lễ hội Đền Hùng, Lễ hội Chùa Hương... là những di sản văn hóa phi vật thể quý báu." Đoạn văn này đang liệt kê các yếu tố thuộc khía cạnh nào của vốn văn hóa dân tộc?
- A. Văn hóa vật thể (tangible culture).
- B. Văn hóa phi vật thể (intangible culture).
- C. Văn hóa đại chúng (popular culture).
- D. Văn hóa doanh nghiệp (corporate culture).
Câu 8: Ảnh hưởng của Nho giáo ở Việt Nam thể hiện rõ nét nhất trong lĩnh vực nào của đời sống xã hội truyền thống?
- A. Kiến trúc và điêu khắc.
- B. Âm nhạc và hội họa.
- C. Tín ngưỡng thờ mẫu và tục ngữ.
- D. Hệ thống giáo dục, thi cử và quan niệm về đạo đức, lễ nghĩa, trật tự xã hội.
Câu 9: Tinh thần tương thân tương ái, lá lành đùm lá rách, một miếng khi đói bằng một gói khi no... là những câu tục ngữ, ca dao phản ánh sâu sắc giá trị nào trong văn hóa ứng xử của người Việt?
- A. Chủ nghĩa duy vật.
- B. Chủ nghĩa cá nhân.
- C. Tính cộng đồng, tình làng nghĩa xóm.
- D. Tinh thần cạnh tranh khốc liệt.
Câu 10: Việc các làng nghề truyền thống như gốm Bát Tràng, lụa Vạn Phúc, tranh Đông Hồ vẫn được duy trì và phát triển trong xã hội hiện đại cho thấy điều gì về vốn văn hóa dân tộc?
- A. Văn hóa truyền thống chỉ còn tồn tại trong bảo tàng.
- B. Vốn văn hóa dân tộc có khả năng thích ứng và tái tạo trong bối cảnh mới.
- C. Các làng nghề truyền thống không còn giá trị kinh tế.
- D. Thế hệ trẻ không quan tâm đến văn hóa truyền thống.
Câu 11: Phân tích vai trò của ngôn ngữ (tiếng Việt) trong việc gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc. Chọn nhận định đúng nhất.
- A. Ngôn ngữ là phương tiện quan trọng nhất để lưu giữ, truyền bá tri thức, tư tưởng, tình cảm và các giá trị văn hóa qua các thế hệ.
- B. Ngôn ngữ chỉ đơn thuần là công cụ giao tiếp hàng ngày, không liên quan nhiều đến văn hóa.
- C. Việc sử dụng tiếng nước ngoài phổ biến sẽ giúp bảo tồn văn hóa dân tộc tốt hơn.
- D. Sự thay đổi của ngôn ngữ (tiếng lóng, từ mượn) làm mất đi hoàn toàn bản sắc văn hóa.
Câu 12: Lễ hội truyền thống ở Việt Nam thường có sự kết hợp giữa phần lễ (nghi thức tôn giáo, tín ngưỡng) và phần hội (các trò chơi dân gian, biểu diễn nghệ thuật). Sự kết hợp này phản ánh điều gì trong đời sống văn hóa tinh thần của người Việt?
- A. Sự tách biệt rõ ràng giữa đời sống tâm linh và đời sống vật chất.
- B. Việc chỉ chú trọng vào các hoạt động giải trí.
- C. Sự thống trị của các nghi lễ trang nghiêm, khô cứng.
- D. Sự hòa quyện giữa yếu tố thiêng liêng và yếu tố đời thường, tạo không khí vui tươi, gắn kết cộng đồng.
Câu 13: So sánh ảnh hưởng của Phật giáo và Nho giáo đối với văn hóa Việt Nam truyền thống. Điểm khác biệt cốt lõi trong ảnh hưởng của hai hệ tư tưởng này là gì?
- A. Phật giáo chú trọng vào trật tự xã hội, Nho giáo chú trọng giải thoát cá nhân.
- B. Phật giáo ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tâm linh, từ bi, hỉ xả; Nho giáo ảnh hưởng mạnh mẽ đến đạo đức, lễ giáo, tổ chức xã hội.
- C. Phật giáo chỉ phổ biến ở miền Bắc, Nho giáo chỉ phổ biến ở miền Nam.
- D. Cả hai đều chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp quan lại, không ảnh hưởng đến dân thường.
Câu 14: Việc bảo tồn và phát huy các di sản văn hóa vật thể như cố đô Huế, phố cổ Hội An, Thánh địa Mỹ Sơn không chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử, văn hóa mà còn góp phần quan trọng vào lĩnh vực nào trong xã hội hiện đại?
- A. Phát triển du lịch bền vững và kinh tế địa phương.
- B. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
- C. Tăng cường hoạt động quân sự.
- D. Phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
Câu 15: Quan niệm "Trọng nam khinh nữ" từng tồn tại trong xã hội Việt Nam truyền thống chủ yếu là do ảnh hưởng từ hệ tư tưởng nào?
- A. Phật giáo.
- B. Đạo giáo.
- C. Tín ngưỡng thờ mẫu.
- D. Nho giáo.
Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự giao thoa văn hóa diễn ra mạnh mẽ. Để giữ vững bản sắc văn hóa dân tộc, chúng ta cần làm gì một cách hiệu quả?
- A. Hạn chế tối đa giao tiếp và trao đổi văn hóa với bên ngoài.
- B. Nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa dân tộc, đồng thời tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại.
- C. Sao chép nguyên si các mô hình văn hóa thành công từ nước ngoài.
- D. Phủ nhận hoàn toàn ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai.
Câu 17: Đề bài yêu cầu bạn viết một bài luận phân tích sự biến đổi của lễ hội truyền thống ở Việt Nam trong bối cảnh hiện đại. Để làm tốt bài luận này, bạn cần vận dụng những kỹ năng tư duy nào là chính?
- A. Chỉ cần ghi nhớ các định nghĩa về lễ hội.
- B. Chỉ cần mô tả lại các lễ hội đã từng tham gia.
- C. Phân tích nguyên nhân, biểu hiện của sự biến đổi và đánh giá tác động của nó.
- D. Chỉ cần liệt kê tên các lễ hội nổi tiếng.
Câu 18: Việc UNESCO công nhận một số di sản của Việt Nam (như Nhã nhạc cung đình Huế, Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên, Ca trù...) là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại có ý nghĩa gì?
- A. Khẳng định giá trị toàn cầu của các di sản đó, góp phần nâng cao ý thức bảo tồn và quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới.
- B. Chứng minh rằng văn hóa Việt Nam hoàn toàn tách biệt với văn hóa thế giới.
- C. Giảm bớt trách nhiệm của Việt Nam trong việc bảo tồn di sản.
- D. Chỉ mang ý nghĩa hình thức, không có giá trị thực tiễn.
Câu 19: Hãy phân tích mối liên hệ giữa văn hóa và phát triển kinh tế - xã hội. Nhận định nào dưới đây thể hiện mối liên hệ này một cách đúng đắn?
- A. Văn hóa là yếu tố cản trở sự phát triển kinh tế.
- B. Kinh tế phát triển sẽ tự động làm văn hóa suy thoái.
- C. Văn hóa và kinh tế hoàn toàn không liên quan đến nhau.
- D. Văn hóa vừa là mục tiêu, vừa là động lực cho sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
Câu 20: Tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" thể hiện rõ nét truyền thống đạo đức nào của người Việt?
- A. Uống nước nhớ nguồn, lòng biết ơn.
- B. Tinh thần cạnh tranh lành mạnh.
- C. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân.
- D. Khả năng thích ứng với môi trường khắc nghiệt.
Câu 21: Việc phục dựng và phát triển các loại hình nghệ thuật truyền thống như hát Xẩm, hát Chầu văn, nghệ thuật Đờn ca tài tử... trong xã hội hiện đại là biểu hiện của xu hướng nào liên quan đến vốn văn hóa dân tộc?
- A. Xu hướng từ bỏ văn hóa truyền thống.
- B. Xu hướng chỉ tiếp nhận văn hóa ngoại lai.
- C. Xu hướng phục hồi, bảo tồn và làm sống dậy các giá trị văn hóa truyền thống có nguy cơ mai một.
- D. Xu hướng thương mại hóa văn hóa một cách tiêu cực.
Câu 22: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh cây tre trong văn hóa Việt Nam. Cây tre thường được xem là biểu tượng cho những phẩm chất nào?
- A. Sự giàu có, quyền lực.
- B. Tính lười biếng, chậm chạp.
- C. Sự xa hoa, phù phiếm.
- D. Sức sống mãnh liệt, kiên cường, đoàn kết, giản dị.
Câu 23: Quan niệm về "hiếu" trong văn hóa Việt Nam truyền thống (ảnh hưởng từ Nho giáo) nhấn mạnh điều gì trong mối quan hệ gia đình?
- A. Sự kính trọng, phụng dưỡng cha mẹ và tổ tiên.
- B. Quyền lực tuyệt đối của con cái đối với cha mẹ.
- C. Việc tách biệt hoàn toàn khỏi gia đình khi trưởng thành.
- D. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
Câu 24: Việc các dân tộc thiểu số ở Việt Nam vẫn duy trì ngôn ngữ, trang phục, phong tục tập quán riêng của mình góp phần vào điều gì của nền văn hóa Việt Nam nói chung?
- A. Sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa trên cả nước.
- B. Sự suy yếu của bản sắc văn hóa dân tộc.
- C. Tính đa dạng, phong phú và bản sắc thống nhất trong đa dạng của văn hóa Việt Nam.
- D. Sự cô lập của các cộng đồng dân tộc.
Câu 25: Đánh giá ý nghĩa của việc đưa các nội dung về văn hóa dân tộc vào chương trình giáo dục phổ thông. Hành động này nhằm mục đích gì?
- A. Chỉ để học sinh có thêm kiến thức lý thuyết.
- B. Chỉ để hoàn thành chương trình học.
- C. Để học sinh có thể dễ dàng quên đi sau khi thi xong.
- D. Nâng cao nhận thức, lòng tự hào về văn hóa dân tộc cho thế hệ trẻ, trang bị kiến thức và kỹ năng để bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa.
Câu 26: Khi phân tích một bài thơ trung đại, việc hiểu biết về bối cảnh lịch sử, xã hội, hệ tư tưởng (như Nho giáo, Phật giáo) thời kỳ đó giúp người đọc điều gì?
- A. Không giúp ích gì cho việc phân tích.
- B. Hiểu sâu sắc hơn về tư tưởng, tình cảm của tác giả và ý nghĩa của tác phẩm trong bối cảnh văn hóa cụ thể.
- C. Chỉ làm cho việc phân tích trở nên phức tạp hơn.
- D. Giúp thay đổi hoàn toàn ý nghĩa gốc của bài thơ.
Câu 27: Vấn đề "phục hồi" hay "làm mới" các giá trị văn hóa truyền thống trong xã hội hiện đại đặt ra thách thức lớn nhất ở điểm nào?
- A. Làm sao để vừa giữ được cốt lõi truyền thống, vừa phù hợp với đời sống và nhu cầu của con người hiện đại, tránh sao chép máy móc hoặc làm biến dạng.
- B. Chỉ cần phục hồi nguyên trạng như cũ là đủ.
- C. Việc này không có bất kỳ thách thức nào.
- D. Thách thức duy nhất là tìm đủ kinh phí.
Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Nhiều phong tục, tập quán tốt đẹp của người Việt như kính trên nhường dưới, ăn trông nồi ngồi trông hướng, giữ gìn vệ sinh chung... đang dần bị mai một hoặc biến tướng trong cuộc sống hiện đại." Hiện tượng này cho thấy điều gì về sự vận động của vốn văn hóa dân tộc?
- A. Văn hóa dân tộc là bất biến, không bao giờ thay đổi.
- B. Mọi yếu tố văn hóa truyền thống đều tự động được bảo tồn.
- C. Vốn văn hóa dân tộc luôn trong quá trình vận động, biến đổi, có yếu tố được bảo tồn, phát huy, có yếu tố bị mai một hoặc thay đổi dưới tác động của thời gian và xã hội.
- D. Chỉ có các yếu tố vật thể của văn hóa mới bị mai một.
Câu 29: Để một giá trị văn hóa truyền thống được "sống" và phát huy trong đời sống hiện đại, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Chỉ cần được nhà nước công nhận là di sản.
- B. Chỉ cần tổ chức lễ hội hàng năm.
- C. Chỉ cần in thành sách để lưu trữ.
- D. Phải gắn kết được với đời sống tinh thần và vật chất của cộng đồng, được cộng đồng tiếp nhận, thực hành và sáng tạo thêm.
Câu 30: Phân tích tác động của mạng xã hội và công nghệ số đến việc gìn giữ và phát huy vốn văn hóa dân tộc. Chọn nhận định chính xác nhất.
- A. Công nghệ số vừa tạo cơ hội to lớn để quảng bá, kết nối văn hóa, vừa đặt ra thách thức về sự mai một, biến tướng hoặc thương mại hóa tiêu cực.
- B. Công nghệ số chỉ có tác động tiêu cực, làm suy thoái văn hóa truyền thống.
- C. Công nghệ số chỉ có tác động tích cực, tự động bảo tồn văn hóa.
- D. Công nghệ số không có bất kỳ liên hệ nào với văn hóa dân tộc.