Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa sự khắc nghiệt của chiến tranh và sức sống của người lính?
"Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo."
(Trích "Đồng chí" - Chính Hữu)
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Điệp ngữ
- D. Hoán dụ và hình ảnh thơ độc đáo
Câu 2: Trong tác phẩm văn xuôi hiện đại, việc sử dụng nhiều điểm nhìn trần thuật khác nhau (ví dụ: kết hợp điểm nhìn ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba) thường nhằm mục đích gì?
- A. Giúp câu chuyện dễ hiểu hơn cho mọi đối tượng độc giả.
- B. Tăng tốc độ kể chuyện, làm cho mạch truyện nhanh hơn.
- C. Tạo sự đa chiều trong cách nhìn nhận sự việc, nhân vật; tăng tính khách quan hoặc chủ quan cần thiết.
- D. Giảm bớt sự phức tạp của cốt truyện.
Câu 3: Đọc đoạn trích sau:
"Mỗi lần ngước mắt lên nhìn bầu trời đầy sao, tôi lại nhớ về những đêm trăng sáng trên quê nhà. Cái mùi rạ mới gặt, tiếng dế kêu râm ran, và cả bóng dáng mẹ ngồi vá áo dưới ánh đèn dầu... Tất cả như một cuốn phim quay chậm trong tâm trí."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng yếu tố nào để gợi cảm xúc và hình ảnh?
- A. Lập luận logic và dẫn chứng khoa học.
- B. Kí ức, hồi tưởng và các chi tiết gợi giác quan (thị giác, khứu giác, thính giác).
- C. Đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật.
- D. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.
Câu 4: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc hiểu điều gì?
- A. Những cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng được bộc lộ trong bài thơ.
- B. Tiểu sử và cuộc đời của nhà thơ sáng tác.
- C. Bối cảnh lịch sử cụ thể khi bài thơ ra đời.
- D. Số lượng câu thơ và cách gieo vần.
Câu 5: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng "lý lẽ" và "dẫn chứng" có mối quan hệ như thế nào để làm sáng tỏ vấn đề?
- A. Lý lẽ chỉ là phần trang trí, dẫn chứng mới là yếu tố quyết định.
- B. Dẫn chứng chỉ có tác dụng làm dài thêm bài viết, lý lẽ mới là cốt lõi.
- C. Lý lẽ là cơ sở để giải thích, phân tích vấn đề; dẫn chứng là bằng chứng cụ thể để chứng minh cho lý lẽ.
- D. Lý lẽ và dẫn chứng là hai phần hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
Câu 6: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc câu, hình ảnh, hoặc từ ngữ trong một đoạn văn hoặc bài thơ.
- A. Làm cho câu văn, câu thơ trở nên nhàm chán.
- B. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
- C. Gây khó hiểu cho người đọc hoặc người nghe.
- D. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, gợi cảm xúc, hoặc kết nối các ý tưởng.
Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết thể hiện qua cách dùng từ ngữ và hình ảnh:
"Ngôi nhà cũ kỹ đứng im lìm dưới ánh nắng chiều tàn. Tường vôi bạc phếch, mái ngói rêu phong, và cánh cửa gỗ mục ruỗng khẽ kêu kẽo kẹt mỗi khi gió thổi qua. Một nỗi buồn man mác, cũ kỹ như chính ngôi nhà, bao trùm không gian."
- A. Hào hứng, vui tươi.
- B. Buồn bã, hoài niệm.
- C. Giận dữ, bất mãn.
- D. Thờ ơ, khách quan.
Câu 8: Trong cấu trúc của một văn bản thông tin, phần nào thường chứa đựng các dữ liệu, số liệu, hoặc bằng chứng cụ thể để minh họa và hỗ trợ cho các ý chính?
- A. Phần giới thiệu (Mở đầu).
- B. Kết luận (Kết thúc).
- C. Phần thân bài (Nội dung chính).
- D. Tiêu đề và đề mục.
Câu 9: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng cơ bản của ngôn ngữ kịch?
- A. Sử dụng nhiều yếu tố tự sự, miêu tả nội tâm nhân vật một cách trực tiếp và chi tiết.
- B. Chủ yếu là đối thoại và độc thoại của nhân vật.
- C. Có các chỉ dẫn sân khấu (đề từ, chú thích) để hướng dẫn diễn xuất và bối cảnh.
- D. Ngôn ngữ mang tính hành động, thúc đẩy xung đột và phát triển kịch tính.
Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và phân tích ý nghĩa của hình ảnh "bếp Hoàng Cầm" trong bối cảnh chiến tranh vệ quốc:
"Anh với tôi đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau
Súng bên súng, đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ
Đồng chí!
Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Gian nhà không mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.
Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Sốt run người vầng trán ướt mồ hôi.
Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay!
Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo.
Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời
Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy."
(Trích "Đồng chí" - Chính Hữu)
- A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của người lính.
- B. Chỉ là một chi tiết miêu tả cảnh sinh hoạt bình thường.
- C. Biểu tượng cho sự gắn bó, sẻ chia, tình đồng đội ấm áp giữa gian khổ thiếu thốn.
- D. Thể hiện sự chuyên nghiệp, hiện đại của quân đội ta.
Câu 11: Khi đọc một văn bản kí, người đọc cần lưu ý điều gì nhất để phân biệt giữa "sự thật" và "cảm nhận chủ quan" của người viết?
- A. Chỉ cần tập trung vào các chi tiết miêu tả ngoại cảnh.
- B. Tin tưởng hoàn toàn vào mọi điều người viết kể lại.
- C. Bỏ qua những đoạn thể hiện cảm xúc cá nhân của người viết.
- D. Phân tích cách người viết lựa chọn chi tiết, sử dụng ngôn ngữ, và bộc lộ thái độ để nhận diện góc nhìn và suy nghĩ riêng của họ trên nền các sự kiện có thật.
Câu 12: Trong việc trình bày một vấn đề phức tạp bằng văn bản thông tin, việc sử dụng "dữ liệu" (số liệu, bảng biểu, biểu đồ) có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Làm cho văn bản trở nên khó đọc và khó hiểu hơn.
- B. Tăng tính khách quan, minh bạch, đáng tin cậy cho thông tin và hỗ trợ việc chứng minh các lập luận.
- C. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.
- D. Thay thế hoàn toàn cho phần giải thích bằng lời văn.
Câu 13: Phân tích cách một nhà văn sử dụng "độc thoại nội tâm" để làm sâu sắc thêm tính cách và tâm trạng của nhân vật.
- A. Độc thoại nội tâm chỉ đơn thuần là suy nghĩ vu vơ của nhân vật.
- B. Độc thoại nội tâm làm cho nhân vật trở nên xa cách, khó gần.
- C. Độc thoại nội tâm cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp với dòng suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tại của nhân vật, từ đó hiểu rõ hơn về động cơ và tính cách của họ.
- D. Độc thoại nội tâm chỉ có tác dụng kéo dài thêm dung lượng văn bản.
Câu 14: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xem xét "bối cảnh văn hóa - xã hội" mà tác phẩm ra đời có ý nghĩa như thế nào?
- A. Hoàn toàn không liên quan đến việc hiểu ý nghĩa tác phẩm.
- B. Chỉ giúp xác định năm sáng tác của tác phẩm.
- C. Chỉ có ý nghĩa đối với việc nghiên cứu lịch sử, không phải văn học.
- D. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về những vấn đề, tư tưởng, giá trị mà tác giả phản ánh hoặc gửi gắm, cũng như cách tác phẩm tương tác với thời đại của nó.
Câu 15: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của phong cách ngôn ngữ sinh hoạt?
"Ê, mày đi đâu đấy? Chiều nay đá bóng không? Thằng Tèo nó rủ mấy đứa rồi đấy."
- A. Tính tự nhiên, suồng sã, dùng từ ngữ thân mật, ít trau chuốt.
- B. Tính chính xác, chặt chẽ về mặt logic.
- C. Tính biểu cảm cao, giàu hình ảnh.
- D. Tính khuôn mẫu, trang trọng.
Câu 16: Trong một bài phát biểu hoặc một cuộc tranh luận, yếu tố nào giúp người nói/người viết tạo được sự kết nối, gần gũi và thuyết phục người nghe/người đọc?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành phức tạp.
- B. Nói thật to và nhanh.
- C. Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng, có cảm xúc chân thành, và đưa ra những lập luận, dẫn chứng đáng tin cậy.
- D. Chỉ tập trung vào việc phê phán ý kiến đối lập.
Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định thủ pháp nghệ thuật chính được sử dụng để làm nổi bật sự đối lập giữa hiện thực và ước mơ:
"Đêm đông rét buốt, tôi co ro trong căn phòng trọ chật hẹp, nhìn ra cửa sổ thấy ánh đèn lung linh từ những tòa nhà cao tầng nơi thành phố hoa lệ. Ở đó, người ta sống cuộc đời mà tôi hằng mơ ước: ấm no, đủ đầy, không lo toan cơm áo gạo tiền như tôi lúc này."
- A. Đối lập (tương phản)
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 18: Phân tích vai trò của "xung đột kịch" trong việc phát triển cốt truyện và khắc họa tính cách nhân vật trong một vở kịch.
- A. Xung đột kịch làm cho vở kịch khó hiểu và nhàm chán.
- B. Xung đột kịch là động lực chính thúc đẩy hành động của nhân vật, làm bộc lộ tính cách, tư tưởng, và đưa cốt truyện tiến triển đến đỉnh điểm và giải quyết.
- C. Xung đột kịch chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng bằng lời thoại.
- D. Xung đột kịch luôn được giải quyết một cách dễ dàng ngay từ đầu vở kịch.
Câu 19: Khi đọc một văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào quan trọng nhất giúp người đọc đánh giá tính thuyết phục của bài viết?
- A. Độ dài của bài viết.
- B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, cầu kỳ.
- C. Việc tác giả thể hiện cảm xúc cá nhân một cách mãnh liệt.
- D. Tính chặt chẽ của lập luận, sự phù hợp và sức nặng của dẫn chứng, và thái độ khách quan, khoa học của người viết (nếu có yêu cầu).
Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và xác định "tứ thơ" (ý tưởng chủ đạo, cảm hứng xuyên suốt) của đoạn trích:
"Tôi lại về quê mẹ
Nghe sóng vỗ rì rào
Nghe tiếng chim hót gọi
Nghe đồng lúa xôn xao
Tôi lại về quê mẹ
Thăm lại mái nhà xưa
Nơi có bóng dáng mẹ
Chờ tôi mỗi chiều mưa."
- A. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
- B. Lên án sự thay đổi của quê hương.
- C. Nỗi nhớ, tình yêu và sự gắn bó sâu sắc với quê hương, đặc biệt là hình ảnh người mẹ.
- D. Kể về một chuyến đi chơi xa.
Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cách thể hiện "thời gian" trong tác phẩm tự sự và tác phẩm trữ tình.
- A. Tác phẩm tự sự không có thời gian, tác phẩm trữ tình thì có.
- B. Trong tự sự, thời gian là tuyến tính, gắn với diễn biến cốt truyện và hành động nhân vật; trong trữ tình, thời gian mang tính tâm lý, gắn với dòng chảy cảm xúc, suy tưởng của chủ thể trữ tình.
- C. Tác phẩm tự sự chỉ nói về quá khứ, tác phẩm trữ tình chỉ nói về hiện tại.
- D. Cả hai loại hình đều thể hiện thời gian giống hệt nhau.
Câu 22: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn xuôi, việc xem xét "hành động" của nhân vật có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc bộc lộ điều gì?
- A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
- B. Tên gọi và quê quán của nhân vật.
- C. Số phận của nhân vật đã được định sẵn.
- D. Tính cách, tư tưởng, quan điểm sống, và vị trí của nhân vật trong các mối quan hệ và xung đột.
Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ được sử dụng:
"Theo báo cáo của Bộ Y tế, trong quý I năm 2023, số ca mắc bệnh X đã giảm 15% so với cùng kỳ năm trước. Các biện pháp phòng ngừa đã phát huy hiệu quả tích cực."
- A. Phong cách ngôn ngữ khoa học hoặc hành chính-công vụ.
- B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
- C. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
- D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
Câu 24: Trong một bài văn phân tích hoặc cảm thụ văn học, việc đưa ra "nhận định, đánh giá cá nhân" về tác phẩm cần dựa trên cơ sở nào để có sức thuyết phục?
- A. Chỉ dựa vào cảm xúc nhất thời của người viết.
- B. Sao chép nhận định từ các tài liệu tham khảo khác.
- C. Dựa trên sự phân tích các yếu tố hình thức (ngôn ngữ, cấu trúc, thể loại) và nội dung (chủ đề, tư tưởng, nhân vật) của chính tác phẩm, có lý lẽ và dẫn chứng cụ thể từ văn bản.
- D. Chỉ cần nêu lên ý kiến mà không cần giải thích.
Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "ngôn ngữ biểu cảm" trong văn thơ.
- A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
- B. Chỉ có tác dụng cung cấp thông tin khách quan.
- C. Làm giảm đi giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
- D. Giúp bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, thái độ, tâm trạng của chủ thể, tạo nên sức truyền cảm và lay động cho người đọc.
Câu 26: Khi đọc một văn bản thông tin có chứa biểu đồ, người đọc cần làm gì để hiểu đúng thông tin được truyền tải?
- A. Chỉ cần nhìn qua biểu đồ mà không đọc chú thích.
- B. Đọc kỹ tiêu đề, các trục biểu đồ, chú giải, và so sánh dữ liệu trong biểu đồ với nội dung văn bản để hiểu mối liên hệ và ý nghĩa.
- C. Bỏ qua hoàn toàn biểu đồ vì nó không quan trọng.
- D. Chỉ tập trung vào màu sắc và hình dạng của biểu đồ.
Câu 27: Phân tích vai trò của "chi tiết nghệ thuật" trong việc xây dựng hình tượng nhân vật hoặc khắc họa bối cảnh trong tác phẩm văn học.
- A. Chi tiết nghệ thuật là những yếu tố thừa, không cần thiết.
- B. Chi tiết nghệ thuật chỉ có tác dụng làm đẹp câu văn.
- C. Chi tiết nghệ thuật là những điểm nhỏ, cô đúc nhưng mang ý nghĩa sâu sắc, có khả năng gợi liên tưởng, khắc họa rõ nét bản chất sự vật, tính cách nhân vật hoặc tư tưởng tác phẩm.
- D. Chi tiết nghệ thuật luôn phải là những sự kiện lớn, quan trọng.
Câu 28: Khi chuẩn bị cho một bài nói trước đám đông về một vấn đề văn học, việc xác định "đối tượng người nghe" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc quyết định điều gì?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến việc chọn trang phục khi nói.
- B. Không ảnh hưởng đến nội dung bài nói.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến việc chọn địa điểm nói.
- D. Ảnh hưởng đến việc lựa chọn nội dung, cách diễn đạt, giọng điệu, và các ví dụ minh họa sao cho phù hợp và hiệu quả nhất với trình độ, sở thích, và sự quan tâm của người nghe.
Câu 29: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước vũ trụ rộng lớn?
"Ta là ai giữa cõi mênh mông?
Hạt bụi nhỏ bay giữa hư không."
- A. Hoán dụ
- B. So sánh (ẩn dụ)
- C. Điệp ngữ
- D. Nhân hóa
Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "yếu tố hài hước" (tiếng cười) trong một tác phẩm văn học hoặc kịch.
- A. Chỉ để giải trí đơn thuần, không có ý nghĩa sâu sắc.
- B. Làm cho tác phẩm trở nên nông cạn, thiếu chiều sâu.
- C. Có thể mang nhiều ý nghĩa: giải trí, phê phán (hài hước trào phúng), thể hiện tinh thần lạc quan trong gian khó, hoặc tạo ra sự tương phản để làm nổi bật bi kịch.
- D. Luôn luôn có mục đích châm biếm, đả kích.