Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 2 - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phân tích đoạn trích kịch "Vĩnh Biệt Cửu Trùng Đài" (trích "Vũ Như Tô" của Nguyễn Huy Tưởng), chi tiết Vũ Như Tô xin chết cùng cung nữ cho thấy điều gì về nhân vật này trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ?
- A. Sự hèn nhát, muốn trốn tránh trách nhiệm trước sự sụp đổ.
- B. Lòng trung thành tuyệt đối với bạo chúa Lê Tương Dực.
- C. Sự bất lực và tuyệt vọng hoàn toàn trước cái đẹp bị hủy diệt.
- D. Bi kịch của một nghệ sĩ tài năng nhưng không tìm thấy con đường đi đúng đắn giữa nghệ thuật và cuộc đời.
Câu 2: Trong kịch "Vĩnh Biệt Cửu Trùng Đài", mâu thuẫn cơ bản nào được thể hiện gay gắt nhất, dẫn đến bi kịch của Vũ Như Tô và công trình Cửu Trùng Đài?
- A. Mâu thuẫn giữa vua và quan lại.
- B. Mâu thuẫn giữa nhân dân lao động và tầng lớp quý tộc.
- C. Mâu thuẫn giữa khát vọng sáng tạo cái đẹp thuần túy của nghệ sĩ và lợi ích, đời sống khổ cực của nhân dân.
- D. Mâu thuẫn giữa cái mới và cái cũ trong xã hội phong kiến.
Câu 3: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nhất về đặc điểm của thể loại kịch, đặc biệt là kịch nói hiện đại được học trong chương trình Ngữ văn 12?
- A. Chủ yếu tập trung vào việc miêu tả tâm trạng nhân vật bằng ngôn ngữ độc thoại nội tâm.
- B. Là loại hình nghệ thuật tổng hợp, sử dụng lời thoại, hành động, cảnh trí, âm thanh để tái hiện xung đột, tính cách nhân vật và tư tưởng tác phẩm.
- C. Thường có cốt truyện đơn giản, ít nhân vật, tập trung miêu tả một sự kiện duy nhất.
- D. Chủ yếu dùng để ca ngợi, ngợi ca các anh hùng lịch sử hoặc các sự kiện trọng đại.
Câu 4: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào:
"Hồ Gươm là trái tim của Hà Nội. Mỗi sớm mai, mặt hồ lung linh như tấm gương khổng lồ phản chiếu bầu trời xanh ngắt. Những hàng liễu rủ bóng mềm mại xuống mặt nước, như mái tóc xanh của nàng tiên đang soi mình. Tiếng chuông chùa Trấn Quốc văng vẳng từ xa, hòa cùng tiếng chim hót líu lo, tạo nên một không gian vừa cổ kính, vừa thanh bình."
- A. Miêu tả
- B. Tự sự
- C. Biểu cảm
- D. Nghị luận
Câu 5: Một nhà nghiên cứu văn học muốn phân tích sự thay đổi trong cách miêu tả người phụ nữ nông thôn Việt Nam qua các giai đoạn văn học (trước 1945, 1945-1975, sau 1975). Để thực hiện nghiên cứu này một cách hiệu quả, nhà nghiên cứu cần chú trọng thu thập và phân tích loại dữ liệu nào là chính yếu?
- A. Số liệu thống kê về dân số nông thôn và vai trò của phụ nữ trong lao động sản xuất.
- B. Các bài báo, phóng sự về đời sống phụ nữ nông thôn trên báo chí các thời kỳ.
- C. Lời kể, hồi ký của những người phụ nữ nông thôn từng sống qua các giai đoạn đó.
- D. Các tác phẩm văn học tiêu biểu của các giai đoạn có nhân vật là phụ nữ nông thôn và các bài phê bình, nghiên cứu về những tác phẩm đó.
Câu 6: Khi đọc một văn bản kí, yếu tố nào giúp người đọc nhận biết rõ nhất sự "thật" trong tác phẩm?
- A. Cách sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
- B. Những chi tiết, sự kiện, con người cụ thể, có thật, được tái hiện qua góc nhìn và cảm nhận chủ quan của người viết.
- C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ để tăng sức gợi cảm cho câu văn.
- D. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
Câu 7: Trong việc sử dụng dữ liệu để viết văn bản thông tin hoặc nghị luận, việc trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
- A. Tăng tính xác thực, minh bạch và độ tin cậy cho thông tin, đồng thời thể hiện sự tôn trọng đối với nguồn gốc tri thức.
- B. Làm cho bài viết dài hơn, đủ số lượng chữ quy định.
- C. Thể hiện sự uyên bác của người viết bằng cách liệt kê nhiều tài liệu tham khảo.
- D. Giúp người đọc dễ dàng tìm được bản gốc của thông tin để sao chép.
Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Huy Cận, "Tràng Giang")
Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng trong đoạn thơ, góp phần diễn tả nỗi buồn mênh mang, cô đơn của cái tôi trữ tình trước cảnh vật?
- A. Hoán dụ
- B. Nhân hóa
- C. Ẩn dụ
- D. Điệp ngữ, đối lập, tả cảnh ngụ tình
Câu 9: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng của phong trào Thơ mới, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để thấy được sự khác biệt so với thơ ca truyền thống?
- A. Số lượng câu, chữ trong bài thơ.
- B. Việc sử dụng các điển tích, điển cố lịch sử.
- C. Sự bộc lộ trực tiếp, chân thật cái tôi cá nhân, những rung động, cảm xúc riêng tư của thi sĩ.
- D. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc niêm, luật, vần của thơ Đường luật.
Câu 10: Văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội thường có cấu trúc ba phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài. Phần Thân bài có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
- A. Trình bày hệ thống luận điểm, lí lẽ, bằng chứng để làm sáng tỏ và chứng minh cho vấn đề được đặt ra ở Mở bài.
- B. Nêu lên vấn đề cần bàn luận và giới thiệu phạm vi nghị luận.
- C. Khẳng định lại vấn đề, tóm lược các luận điểm chính và mở rộng (nếu có).
- D. Chỉ đơn thuần kể lại một câu chuyện hoặc sự kiện liên quan đến vấn đề.
Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
"Trước cách mạng tháng Tám, Nam Cao đã có những tác phẩm xuất sắc phê phán sâu sắc xã hội thực dân phong kiến và số phận người trí thức tiểu tư sản. Sau cách mạng, ông hòa mình vào cuộc kháng chiến, sáng tác với tinh thần mới, hướng ngòi bút vào công cuộc xây dựng cuộc sống mới và con người mới."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?
- A. Giải thích
- B. So sánh và đối chiếu
- C. Phân tích
- D. Bình luận
Câu 12: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học, việc xem xét hành động của nhân vật trong các tình huống khác nhau giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
- B. Quan hệ của nhân vật với tác giả.
- C. Tính cách, phẩm chất, tư tưởng và sự phát triển tâm lý của nhân vật.
- D. Thời gian và không gian diễn ra câu chuyện.
Câu 13: Văn bản thông tin về một vấn đề khoa học thường có đặc điểm nổi bật nào về phong cách ngôn ngữ và cách trình bày?
- A. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, khách quan, các thuật ngữ chuyên ngành, thường kèm theo số liệu, biểu đồ, hình ảnh minh họa.
- B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
- C. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều yếu tố bất ngờ, kịch tính.
- D. Chủ yếu bộc lộ tâm trạng, suy nghĩ riêng tư của người viết.
Câu 14: Một bài báo cáo nghiên cứu về vấn đề ô nhiễm môi trường ở một địa phương cần có những yếu tố nào để đảm bảo tính khoa học và thuyết phục?
- A. Chỉ cần nêu lên ý kiến chủ quan của người viết về tình hình ô nhiễm.
- B. Sử dụng nhiều từ ngữ cảm thán để thể hiện sự bức xúc về vấn đề.
- C. Kể lại những câu chuyện cá nhân liên quan đến ô nhiễm.
- D. Trình bày rõ phương pháp nghiên cứu, thu thập và phân tích dữ liệu (ví dụ: kết quả đo đạc nồng độ bụi, phỏng vấn người dân), đưa ra các bằng chứng cụ thể (số liệu, hình ảnh) và trích dẫn nguồn đáng tin cậy.
Câu 15: Đọc đoạn thơ sau:
"Em ơi Ba Lan mùa tuyết tan
Đường bạch dương sương trắng nắng tràn
Anh đi bộ đội sao trên mũ
Mãi mãi là sao sáng dẫn đường"
(Tố Hữu, "Bài ca mùa xuân 1968")
Hình ảnh "sao trên mũ" và "sao sáng dẫn đường" có ý nghĩa biểu tượng gì trong ngữ cảnh bài thơ?
- A. Chỉ đơn giản là hình ảnh ngôi sao trên mũ của người lính.
- B. Biểu tượng cho lý tưởng cách mạng, niềm tin vào con đường đấu tranh giải phóng dân tộc.
- C. Biểu tượng cho tình yêu lãng mạn của người lính.
- D. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
Câu 16: Khi phân tích giá trị hiện thực của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào việc tìm hiểu điều gì?
- A. Các yếu tố lãng mạn, bay bổng trong tác phẩm.
- B. Cách tác giả sử dụng vần điệu và nhịp điệu.
- C. Sự phản ánh chân thực, khách quan về đời sống xã hội, con người, các mối quan hệ và mâu thuẫn trong một giai đoạn lịch sử cụ thể.
- D. Những ước mơ, khát vọng về một tương lai tươi sáng.
Câu 17: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài nghị luận về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ hiện nay". Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp để triển khai trong bài viết?
- A. Mạng xã hội là công cụ hữu ích cho việc học tập và kết nối.
- B. Mạng xã hội tiềm ẩn những nguy cơ về nghiện ảo và thông tin sai lệch.
- C. Giới trẻ cần có ý thức sử dụng mạng xã hội một cách lành mạnh và hiệu quả.
- D. Lịch sử ra đời và phát triển của các nền tảng mạng xã hội phổ biến trên thế giới.
Câu 18: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng đồ thị, biểu đồ có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Trực quan hóa dữ liệu phức tạp, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt xu hướng, so sánh và hiểu thông tin một cách nhanh chóng, hiệu quả hơn.
- B. Làm cho trang giấy có nhiều hình ảnh, trông đẹp mắt hơn.
- C. Thay thế hoàn toàn cho phần văn bản giải thích dữ liệu.
- D. Chỉ có tác dụng trang trí, không mang nhiều giá trị thông tin.
Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
"Họ sống nghèo khổ, quanh năm chỉ biết bán mặt cho đất, bán lưng cho trời. Những bữa cơm thường chỉ có rau luộc, dưa cà. Con cái họ thất học, lớn lên lại theo vết xe đổ của cha mẹ."
Đoạn văn này chủ yếu phản ánh khía cạnh nào của hiện thực xã hội?
- A. Tình trạng chiến tranh, loạn lạc.
- B. Đời sống cùng cực, đói nghèo, bế tắc của người nông dân dưới chế độ cũ.
- C. Sự phát triển của công nghiệp, hiện đại hóa nông thôn.
- D. Cuộc sống bình yên, no đủ ở nông thôn.
Câu 20: Khi viết một đoạn văn phân tích một chi tiết nghệ thuật đắt giá trong tác phẩm văn học, quy trình hợp lý nhất là gì?
- A. Chỉ cần nêu tên chi tiết và khẳng định nó hay.
- B. Tóm tắt toàn bộ nội dung tác phẩm rồi mới nhắc đến chi tiết.
- C. Liệt kê các chi tiết khác trong tác phẩm rồi chọn ra một chi tiết để phân tích sơ sài.
- D. Nêu chi tiết, diễn giải ý nghĩa bề mặt, phân tích sâu sắc ý nghĩa biểu tượng/tầng nghĩa khác, làm rõ vai trò của chi tiết đối với việc khắc họa nhân vật/chủ đề/tình huống truyện và liên hệ với toàn bộ tác phẩm (nếu cần).
Câu 21: Nhận định "Văn học là nhân học" nhấn mạnh điều gì về vai trò và đối tượng phản ánh của văn học?
- A. Văn học trước hết là sự khám phá, miêu tả và lý giải về con người, về đời sống nội tâm, số phận và các mối quan hệ xã hội của con người.
- B. Văn học chỉ đơn thuần ghi chép lại các sự kiện lịch sử.
- C. Văn học là môn học khó, đòi hỏi phải ghi nhớ nhiều.
- D. Văn học là công cụ để tuyên truyền các chủ trương, chính sách.
Câu 22: Đọc đoạn văn:
"Trước cổng trường, một biển quảng cáo lớn màu đỏ rực rỡ treo ngang. Dòng chữ "Giảm giá 50% tất cả mặt hàng sách" nổi bật trên nền vàng. Bên dưới là hình ảnh một cậu học sinh đang say sưa đọc sách."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?
- A. Khoa học
- B. Chính luận
- C. Quảng cáo
- D. Nghệ thuật
Câu 23: Khi đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, người đọc cần xem xét những yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Độ dài của bài viết.
- B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
- C. Tốc độ đọc của người viết (nếu là bài nói).
- D. Tính chặt chẽ, logic của lập luận; sự đầy đủ, xác đáng của lí lẽ và tính tin cậy, tiêu biểu của bằng chứng.
Câu 24: Trong một bài báo cáo nghiên cứu, phần "Kết luận" cần đạt được mục đích gì?
- A. Nêu thêm các dữ liệu mới chưa được phân tích ở phần trước.
- B. Tóm tắt những phát hiện chính, khẳng định lại các luận điểm đã được chứng minh và có thể đưa ra khuyến nghị hoặc hướng nghiên cứu tiếp theo.
- C. Đặt ra các câu hỏi mới cho người đọc suy nghĩ.
- D. Kể chi tiết quá trình thực hiện nghiên cứu.
Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
"Trời cuối thu, lá vàng rụng đầy sân. Gió heo may se se lạnh. Bà ngồi lặng lẽ bên hiên, mắt nhìn xa xăm, như đang nhớ về một điều gì đó đã cũ."
Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả tâm trạng của nhân vật?
- A. Tả cảnh ngụ tình
- B. Liệt kê
- C. So sánh
- D. Nhân hóa
Câu 26: Phân tích bi kịch của nhân vật Hồn Trương Ba trong "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" (Lưu Quang Vũ) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về vấn đề gì?
- A. Mâu thuẫn giữa con người và các vị thần.
- B. Sự khác biệt giữa cuộc sống ở nông thôn và thành thị.
- C. Bi kịch về sự tha hóa, mâu thuẫn giữa nội dung và hình thức, giữa linh hồn và thể xác khi con người không được sống là chính mình.
- D. Tầm quan trọng của việc rèn luyện sức khỏe thể chất.
Câu 27: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, việc lựa chọn và sắp xếp các luận điểm theo một trình tự hợp lý (ví dụ: thực trạng - nguyên nhân - giải pháp; hoặc mặt tích cực - mặt tiêu cực - bài học nhận thức/hành động) có tác dụng gì?
- A. Giúp bài viết có cấu trúc chặt chẽ, mạch lạc, dễ theo dõi, từ đó tăng tính thuyết phục cho lập luận.
- B. Làm cho bài viết trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
- C. Không có tác dụng gì đáng kể ngoài việc tuân thủ hình thức.
- D. Chỉ quan trọng đối với người chấm bài, không ảnh hưởng đến người đọc.
Câu 28: Đọc câu sau và xác định thành phần câu:
"Với sự nỗ lực không ngừng, cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công rực rỡ."
- A. "Với sự nỗ lực không ngừng" là chủ ngữ.
- B. "Với sự nỗ lực không ngừng" là trạng ngữ chỉ cách thức.
- C. "Cuối cùng" là vị ngữ.
- D. "Anh ấy đã đạt được thành công rực rỡ" là trạng ngữ.
Câu 29: Phân tích một đoạn văn bản thông tin sử dụng nhiều số liệu thống kê, người đọc cần chú ý điều gì để đánh giá tính tin cậy của thông tin?
- A. Số lượng số liệu được đưa ra.
- B. Màu sắc và kích thước của biểu đồ (nếu có).
- C. Việc sử dụng các từ ngữ cảm thán đi kèm số liệu.
- D. Nguồn gốc của số liệu (tổ chức nghiên cứu, thời gian thu thập), phương pháp thu thập (nếu được nêu), và cách tác giả diễn giải, so sánh các số liệu.
Câu 30: Nhận xét nào dưới đây thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về mối quan hệ giữa văn học và cuộc đời?
- A. Văn học vừa là tấm gương phản ánh hiện thực đời sống, vừa là ngọn lửa soi đường, góp phần định hướng nhận thức và hành động cho con người.
- B. Văn học hoàn toàn tách rời cuộc sống, chỉ là thế giới tưởng tượng của nhà văn.
- C. Cuộc đời chỉ đơn thuần là nguồn cảm hứng để nhà văn sáng tác, không có sự tương tác ngược lại.
- D. Văn học chỉ có giá trị giải trí, không có vai trò gì đối với sự phát triển của xã hội.