Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đoạn trích Pa-ra-na nằm trong tác phẩm nổi tiếng nào của Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt? Dựa vào đặc điểm của tác phẩm này được gợi ý trong văn bản, thể loại nào phản ánh đầy đủ nhất bản chất đa diện của nó?
- A. Những cấu trúc sơ đẳng về thân tộc - Chuyên luận khoa học
- B. Chủng tộc và lịch sử - Tiểu thuyết triết học
- C. Nhân loại học cấu trúc - Tập truyện ngắn
- D. Nhiệt đới buồn - Du khảo kết hợp tự truyện, dân tộc học và triết học
Câu 2: Tác giả Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt, với nền tảng là nhà nhân học và dân tộc học, khi miêu tả cảnh sắc sông Pa-ra-na và tâm trạng của mình, chủ yếu nhằm mục đích gì trong bối cảnh chung của tác phẩm "Nhiệt đới buồn"?
- A. Chỉ đơn thuần ghi lại vẻ đẹp hoang sơ của thiên nhiên Nam Mỹ.
- B. Diễn tả nỗi buồn cá nhân của một lữ khách cô đơn.
- C. Sử dụng cảnh quan và cảm xúc để gợi mở suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người, văn hóa và môi trường.
- D. Phê phán sự tàn phá thiên nhiên do con người gây ra.
Câu 3: Khi miêu tả thái độ của người Anh-điêng Giê đối với những vật phẩm từ thế giới văn minh (ví dụ: tấm gương nhỏ), tác giả đã làm nổi bật điều gì về quá trình tiếp xúc văn hóa?
- A. Sự từ chối hoàn toàn và thái độ thù địch với mọi thứ mới lạ.
- B. Sự tò mò bản năng xen lẫn sự e dè, băn khoăn về ý nghĩa và tác động của chúng.
- C. Việc nhanh chóng tiếp thu và đồng hóa các sản phẩm văn minh phương Tây.
- D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến thế giới bên ngoài bộ lạc.
Câu 4: Hình ảnh "mẹ già" người Anh-điêng với những trăn trở khi tiếp xúc với văn minh phương Tây có thể được xem là biểu tượng cho điều gì trong văn bản?
- A. Nỗi lo lắng của các thế hệ đi trước về nguy cơ mai một bản sắc văn hóa truyền thống trước làn sóng hiện đại hóa.
- B. Sự khát khao được hòa nhập và tiếp nhận những tiến bộ từ thế giới bên ngoài.
- C. Thái độ hoài nghi cố hữu của người già đối với mọi sự thay đổi.
- D. Biểu hiện của sự yếu đuối và bất lực trước số phận.
Câu 5: Văn bản Pa-ra-na cung cấp những dữ liệu đa dạng (sử liệu, di vật khảo cổ, truyền khẩu, nghiên cứu hiện đại) để làm sáng tỏ điều gì về cuộc sống của người bản địa dưới chế độ thực dân?
- A. Chỉ tập trung vào những khía cạnh tích cực của sự cai trị thực dân.
- B. Nhấn mạnh vào sự kháng cự vũ trang của người bản địa.
- C. Chủ yếu ghi lại những câu chuyện truyền thuyết mang tính huyền ảo.
- D. Phác họa bức tranh phức tạp về sự mất mát văn hóa, sự thích nghi và những thách thức mới mà họ phải đối mặt.
Câu 6: Việc tác giả xưng "tôi" và thể hiện rõ những cảm xúc cá nhân (u buồn, lạc lõng) khi miêu tả cảnh sông Pa-ra-na có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?
- A. Khiến văn bản trở nên khô khan, thiếu khách quan.
- B. Chỉ đơn thuần là một thủ pháp văn học để thu hút sự chú ý.
- C. Tăng tính chân thực, tạo sự đồng cảm và mời gọi người đọc cùng suy ngẫm từ góc nhìn chủ quan của người trải nghiệm.
- D. Làm giảm giá trị tư liệu nhân học của văn bản.
Câu 7: Thông điệp về "sự giao thoa văn hóa giữa văn hóa truyền thống và văn minh hiện đại" trong Pa-ra-na được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
- A. Sự xuất hiện của con tàu mang theo những sản phẩm mới trong bối cảnh sinh hoạt truyền thống của người bản địa.
- B. Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ khoa học để miêu tả thiên nhiên.
- C. Nỗi buồn của tác giả khi đứng trước cảnh sông nước mênh mông.
- D. Việc thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
Câu 8: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng giá trị của văn bản Pa-ra-na?
- A. Giá trị lịch sử: Cung cấp góc nhìn về cuộc sống người bản địa dưới thời thực dân.
- B. Giá trị giải trí: Là một câu chuyện phiêu lưu hấp dẫn thuần túy.
- C. Giá trị văn hóa: Phản ánh phong tục, tập quán và bản sắc của người dân bản địa.
- D. Giá trị nhận thức: Gợi mở suy ngẫm về tác động của văn minh và việc bảo tồn bản sắc văn hóa.
Câu 9: Tầm nhìn "toàn cầu về nhân loại" và việc "chống lại việc độc tôn văn minh phương Tây" trong các nghiên cứu của Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt được thể hiện trong Pa-ra-na như thế nào?
- A. Bằng cách khẳng định sự vượt trội của văn minh phương Tây.
- B. Thông qua việc chỉ trích gay gắt mọi nền văn hóa khác.
- C. Bằng cách thể hiện sự trân trọng đối với văn hóa bản địa và đặt ra câu hỏi về cái giá của sự "tiến bộ".
- D. Qua việc miêu tả chi tiết các thành tựu khoa học hiện đại.
Câu 10: Việc tác giả sử dụng các biện pháp tu từ (ví dụ: nhân hóa, ẩn dụ) khi miêu tả cảnh vật trên sông Pa-ra-na (nếu có) chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Cung cấp thông tin khoa học chính xác về hệ sinh thái.
- B. Làm cho câu văn dài hơn, phức tạp hơn.
- C. Chỉ đơn thuần tô điểm cho câu văn thêm sinh động.
- D. Gắn kết cảnh vật với cảm xúc, tâm trạng của con người và gợi lên chiều sâu suy ngẫm về sự tồn tại.
Câu 11: Dựa trên bối cảnh sáng tác "Nhiệt đới buồn" (sau 20 năm khảo sát ở Bra-xin, tiếp xúc với văn hóa Anh-điêng đứng trước nguy cơ hủy hoại), có thể suy luận rằng tác phẩm này ra đời chủ yếu xuất phát từ động cơ nào của tác giả?
- A. Nhu cầu kiếm tiền từ việc viết sách du lịch.
- B. Mong muốn ghi chép, phân tích và cảnh báo về số phận các nền văn hóa bản địa trong quá trình toàn cầu hóa.
- C. Chỉ đơn thuần là hồi ký về những chuyến đi thú vị.
- D. Thực hiện nhiệm vụ được chính phủ giao phó.
Câu 12: Khi so sánh thái độ của "mẹ già" và "chú bé" người Anh-điêng đối với sản phẩm mới, điểm khác biệt nào là đáng chú ý nhất, phản ánh sự khác biệt thế hệ trong bối cảnh tiếp xúc văn hóa?
- A. Chú bé có vẻ tò mò, thích thú hơn, trong khi mẹ già thể hiện sự băn khoăn, lo lắng nhiều hơn.
- B. Mẹ già hoàn toàn từ chối, còn chú bé thì chấp nhận ngay lập tức.
- C. Cả hai đều tỏ ra thờ ơ, không quan tâm.
- D. Chú bé sợ hãi, còn mẹ già lại rất dạn dĩ.
Câu 13: Việc văn bản đề cập đến "sự xâm lăng của người châu Âu" và "sự mất mát văn hóa" của người bản địa cho thấy tác giả có cái nhìn như thế nào về lịch sử thuộc địa?
- A. Hoàn toàn ủng hộ và ca ngợi công cuộc khai phá của người châu Âu.
- B. Xem đó là một quá trình tự nhiên, không có tác động tiêu cực.
- C. Nhìn nhận nó như một quá trình phức tạp, có mặt trái gây tổn thương và làm suy yếu các nền văn hóa bản địa.
- D. Chỉ quan tâm đến khía cạnh kinh tế của lịch sử thuộc địa.
Câu 14: Giả sử có một đoạn văn miêu tả chi tiết hơn về cuộc sống sinh hoạt hàng ngày của người Giê trước khi tiếp xúc mạnh mẽ với văn minh phương Tây. Dữ liệu đó sẽ chủ yếu đóng góp vào giá trị nào của văn bản Pa-ra-na?
- A. Chỉ có giá trị lịch sử, không liên quan đến văn hóa.
- B. Giá trị văn hóa, giúp làm rõ bản sắc và phong tục của họ trước sự thay đổi.
- C. Chủ yếu là giá trị giải trí cho độc giả.
- D. Không có giá trị gì đáng kể trong bối cảnh chung của tác phẩm.
Câu 15: Câu nói nào sau đây có thể tóm lược thông điệp sâu sắc nhất mà tác giả muốn gửi gắm qua việc đối chiếu cảnh thiên nhiên Pa-ra-na và cuộc sống của người bản địa với sự xuất hiện của văn minh hiện đại?
- A. Thiên nhiên hoang dã luôn tốt đẹp hơn cuộc sống hiện đại.
- B. Mọi nền văn hóa đều phải nhường chỗ cho sự tiến bộ của văn minh phương Tây.
- C. Con người không thể sống thiếu những sản phẩm công nghệ.
- D. Sự "tiến bộ" của văn minh thường đi kèm với sự mất mát đa dạng văn hóa và những câu hỏi khắc khoải về ý nghĩa tồn tại.
Câu 16: Với tư cách là một "du khảo triết học", tác phẩm "Nhiệt đới buồn" nói chung và đoạn trích Pa-ra-na nói riêng khuyến khích người đọc thực hiện thao tác tư duy nào là chủ yếu?
- A. Suy ngẫm, phân tích các vấn đề nhân sinh, văn hóa, lịch sử từ góc nhìn đa chiều.
- B. Học thuộc lòng các sự kiện địa lý, lịch sử.
- C. Đưa ra phán xét nhanh chóng về sự đúng sai của các nền văn hóa.
- D. Chỉ đơn thuần thưởng thức vẻ đẹp ngôn từ.
Câu 17: Dựa trên tinh thần của Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt thể hiện trong Pa-ra-na, khi nghiên cứu về một nền văn hóa xa lạ, thái độ nào sau đây là phù hợp và mang tính xây dựng nhất?
- A. Đánh giá dựa trên tiêu chuẩn và giá trị của nền văn hóa của mình.
- B. Coi thường và tìm cách thay đổi những phong tục khác biệt.
- C. Tiếp cận với sự cởi mở, tôn trọng và tìm hiểu từ góc nhìn nội tại của nền văn hóa đó.
- D. Chỉ quan tâm đến những khía cạnh có thể khai thác về mặt kinh tế.
Câu 18: Nếu phân tích cấu trúc của đoạn trích Pa-ra-na, có thể thấy tác giả thường đan xen giữa việc miêu tả cảnh vật, ghi lại sự kiện (như cuộc gặp gỡ người Giê) và bộc lộ cảm xúc, suy ngẫm cá nhân. Cấu trúc này có tác dụng gì?
- A. Làm cho văn bản trở nên lộn xộn, khó theo dõi.
- B. Tạo nên sự kết nối hữu cơ giữa thế giới bên ngoài (cảnh vật, con người) và thế giới nội tâm (cảm xúc, tư tưởng) của tác giả.
- C. Chỉ đơn thuần là liệt kê các sự kiện theo trình tự thời gian.
- D. Nhằm che giấu ý đồ chính của tác giả.
Câu 19: Hình ảnh "những con sóng dữ dội, cuồng nộ" của sông Pa-ra-na, kết hợp với "bầu trời u ám, xám xịt", có thể gợi lên điều gì về bối cảnh mà tác giả đang trải nghiệm?
- A. Một khung cảnh yên bình, tĩnh lặng.
- B. Sự giàu có, trù phú của thiên nhiên.
- C. Chỉ là miêu tả thời tiết thông thường.
- D. Một không gian bí ẩn, có phần khắc nghiệt, gợi cảm giác choáng ngợp và bất an.
Câu 20: Việc tác giả nhấn mạnh sự cần thiết phải dựa vào "Sử liệu, di vật khảo cổ, truyền khẩu, nghiên cứu hiện đại" để hiểu về cuộc sống người Giê dưới chế độ thực dân cho thấy điều gì về phương pháp nghiên cứu của ông?
- A. Tiếp cận đa ngành, tổng hợp nhiều nguồn thông tin để có cái nhìn toàn diện và sâu sắc.
- B. Chỉ tin tưởng vào các tài liệu viết chính thức.
- C. Ưu tiên tuyệt đối các câu chuyện truyền miệng mà bỏ qua bằng chứng vật chất.
- D. Không có phương pháp nghiên cứu rõ ràng, chỉ dựa vào cảm tính.
Câu 21: Từ việc phân tích cách tác giả miêu tả sự "giao thoa văn hóa", có thể suy ra rằng Lévi-Strauss nhìn nhận quá trình này như thế nào?
- A. Luôn là một quá trình mang lại lợi ích đồng đều cho cả hai bên.
- B. Chỉ đơn giản là sự thay thế văn hóa cũ bằng văn hóa mới.
- C. Một quá trình phức tạp, có thể mang lại cơ hội nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ xung đột, biến đổi và mất mát bản sắc.
- D. Không có tác động đáng kể đến đời sống con người.
Câu 22: Chi tiết "tiếng chim hót vang vọng, nhưng lại mang theo sự bi thương, cô đơn" trong miêu tả cảnh vật Pa-ra-na là một ví dụ cho thấy tác giả đã sử dụng yếu tố nào để truyền tải cảm xúc và suy tư?
- A. Chỉ là một chi tiết tả thực về âm thanh trong rừng.
- B. Sử dụng từ ngữ khoa học chính xác.
- C. Tách biệt hoàn toàn giữa cảnh vật và cảm xúc.
- D. Đồng hiện hóa cảnh vật với tâm trạng, biến âm thanh tự nhiên thành biểu tượng cho nỗi buồn nhân thế.
Câu 23: Văn bản Pa-ra-na, thông qua câu chuyện về người Anh-điêng Giê, gián tiếp đặt ra câu hỏi quan trọng nào về sự phát triển của xã hội loài người?
- A. Liệu sự "tiến bộ" và "phát triển" theo mô hình phương Tây có phải là con đường duy nhất và tối ưu cho mọi nền văn hóa?
- B. Làm thế nào để tăng tốc độ công nghiệp hóa ở các vùng hẻo lánh?
- C. Cách thức khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách triệt để nhất.
- D. Làm sao để thống nhất tất cả các nền văn hóa trên thế giới.
Câu 24: Nỗi "u buồn, tuyệt vọng" của tác giả khi đứng trước cảnh sắc Pa-ra-na không chỉ là cảm xúc cá nhân mà còn có thể được hiểu là sự phản chiếu của điều gì?
- A. Sự mệt mỏi sau chuyến đi dài.
- B. Tâm trạng của một trí thức chứng kiến sự mất mát, suy tàn của những giá trị văn hóa độc đáo.
- C. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương.
- D. Sự thất vọng vì không tìm thấy những điều mình mong đợi.
Câu 25: Việc tác giả là một nhà dân tộc học có ảnh hưởng như thế nào đến cách ông tiếp cận và miêu tả người Anh-điêng trong Pa-ra-na?
- A. Khiến ông nhìn họ như những đối tượng nghiên cứu khô khan, không cảm xúc.
- B. Dẫn đến việc ông chỉ tập trung vào những khác biệt kỳ lạ.
- C. Làm cho ông chỉ quan tâm đến khía cạnh ngôn ngữ.
- D. Giúp ông có cái nhìn sâu sắc hơn về cấu trúc xã hội, phong tục, tập quán và đặt họ trong bối cảnh lịch sử, văn hóa riêng.
Câu 26: Nếu xem xét thông điệp về "sự trân trọng văn hóa truyền thống" và "lòng tự tôn dân tộc" trong văn bản, có thể thấy tác giả đang ngụ ý điều gì về vai trò của người bản địa trong việc đối phó với sự du nhập văn minh?
- A. Họ hoàn toàn bất lực và chỉ có thể chấp nhận số phận.
- B. Họ có khả năng thích nghi, nhưng việc giữ gìn bản sắc văn hóa truyền thống là yếu tố then chốt để tồn tại và phát triển bền vững.
- C. Họ nên từ bỏ hoàn toàn văn hóa cũ để hòa nhập nhanh chóng.
- D. Lòng tự tôn dân tộc không có vai trò gì trong bối cảnh này.
Câu 27: Đoạn trích Pa-ra-na, với những suy ngẫm về sự biến đổi văn hóa và số phận người bản địa, có mối liên hệ như thế nào với tầm ảnh hưởng rộng lớn của Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt trong lĩnh vực nhân loại học?
- A. Nó là một minh chứng cụ thể cho những lý thuyết và quan điểm của ông về cấu trúc xã hội, đa dạng văn hóa và tác động của sự "tiến bộ".
- B. Đoạn trích này hoàn toàn tách rời và không liên quan đến các công trình khoa học khác của ông.
- C. Nó chỉ là một ghi chép mang tính cá nhân, không có giá trị khoa học.
- D. Nó chứng minh rằng các lý thuyết của ông là sai lầm.
Câu 28: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ khi miêu tả cảnh sắc và tâm trạng, ta thấy ông có xu hướng sử dụng nhiều từ ngữ gợi hình, gợi cảm và mang tính biểu tượng. Điều này nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
- B. Chỉ để thể hiện khả năng viết văn của tác giả.
- C. Tạo ra không khí, truyền tải cảm xúc và chiều sâu suy tư vượt ra ngoài sự miêu tả khách quan.
- D. Giúp người đọc dễ dàng hình dung chính xác địa hình.
Câu 29: Dựa vào thông tin về tác giả và tác phẩm, có thể suy luận rằng "Pa-ra-na" không chỉ là một câu chuyện về một dòng sông hay một bộ lạc, mà còn là một cuộc hành trình khám phá điều gì?
- A. Cách thức để nhanh chóng phát triển kinh tế cho các vùng nghèo.
- B. Những phương pháp săn bắn hiệu quả của người bản địa.
- C. Các tuyến đường giao thông thuận lợi trên sông.
- D. Bản chất của con người, sự đa dạng của văn hóa và ý nghĩa của sự tồn tại trong bối cảnh thế giới đang thay đổi.
Câu 30: Thông điệp về việc "bảo vệ sự đa dạng văn hóa" và "cảnh báo nguy cơ thiên nhiên bị hủy diệt" trong các nghiên cứu của Lévi-Strauss có liên hệ như thế nào với đoạn trích Pa-ra-na?
- A. Đoạn trích chỉ nói về con người, không liên quan đến thiên nhiên.
- B. Đoạn trích minh họa cụ thể cho những nguy cơ đó thông qua việc miêu tả tác động của văn minh lên cả con người và cảnh quan tự nhiên.
- C. Đoạn trích hoàn toàn đối lập với những thông điệp này.
- D. Chỉ đề cập đến nguy cơ thiên nhiên mà bỏ qua văn hóa.