Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 78 - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong câu "Với lòng yêu nước sâu sắc, thế hệ trẻ Việt Nam quyết tâm xây dựng đất nước ngày càng giàu đẹp.", thành phần "Với lòng yêu nước sâu sắc" trong câu này đóng vai trò ngữ pháp nào?
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Bổ ngữ
- D. Trạng ngữ
Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào là câu đặc biệt: "Đêm. Rừng khuya im ắng. Chỉ có tiếng côn trùng rả rích. Mọi vật dường như chìm vào giấc ngủ."
- A. Đêm.
- B. Rừng khuya im ắng.
- C. Chỉ có tiếng côn trùng rả rích.
- D. Mọi vật dường như chìm vào giấc ngủ.
Câu 3: Phân tích cách liên kết ý giữa câu thứ nhất và câu thứ hai trong đoạn văn sau: "Thời tiết hôm nay rất đẹp. Chúng tôi quyết định đi picnic."
- A. Sử dụng phép lặp từ.
- B. Sử dụng phép thế.
- C. Sử dụng quan hệ từ (ngầm hiểu "vì thế" hoặc "do đó").
- D. Sử dụng phép nối bằng đại từ.
Câu 4: Câu "Qua khảo sát cho thấy đa số học sinh đều yêu thích môn Ngữ văn." mắc lỗi ngữ pháp phổ biến nào?
- A. Thiếu vị ngữ.
- B. Thiếu chủ ngữ do lạm dụng trạng ngữ đứng đầu câu.
- C. Sai trật tự từ.
- D. Thừa thành phần câu.
Câu 5: Từ "chín" trong câu "Quả na đã chín cây." và "Anh ấy là người rất chín chắn." có mối quan hệ về nghĩa như thế nào?
- A. Là từ nhiều nghĩa.
- B. Là từ đồng âm khác nghĩa.
- C. Là từ đồng nghĩa.
- D. Là từ trái nghĩa.
Câu 6: Xác định lỗi dùng từ trong câu sau: "Nhà trường đã tiến hành lễ khai giảng năm học mới rất trang trọng."
- A. Dùng từ sai nghĩa.
- B. Dùng từ không phù hợp phong cách.
- C. Dùng từ chưa chuẩn xác (thường dùng "tổ chức" hoặc "thực hiện").
- D. Dùng từ địa phương.
Câu 7: Trong đoạn miêu tả một trận đấu bóng đá, những từ ngữ như "sân cỏ, cầu thủ, khung thành, trọng tài, khán giả, bàn thắng" thuộc trường từ vựng nào?
- A. Thể thao (Bóng đá)
- B. Chiến tranh
- C. Giáo dục
- D. Nghệ thuật
Câu 8: Đoạn trích sau đây có đặc điểm của phong cách ngôn ngữ nào? "Điều 1: Công dân nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có quyền... Điều 2: Mọi hành vi vi phạm pháp luật đều bị xử lý..."
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
- B. Phong cách ngôn ngữ hành chính.
- C. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
- D. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
Câu 9: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của phong cách ngôn ngữ khoa học?
- A. Tính khái quát, trừu tượng.
- B. Tính lí trí, logic.
- C. Tính khách quan, phi cá thể.
- D. Tính biểu cảm, giàu hình ảnh.
Câu 10: Xác định biện pháp tu từ trong câu thơ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
- A. So sánh.
- B. Ẩn dụ.
- C. Nhân hóa.
- D. Hoán dụ.
Câu 11: Phân tích tác dụng của biện pháp điệp ngữ trong đoạn thơ: "Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương / Nhớ ai dãi nắng dầm sương / Nhớ ai tát nước bên đường hôm nay."
- A. Làm cho câu thơ giàu hình ảnh hơn.
- B. Tạo nhịp điệu cho câu thơ.
- C. Nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, sâu nặng về quê hương và người thân.
- D. Làm cho lời thơ trở nên hài hước, dí dỏm.
Câu 12: Trong một buổi phỏng vấn xin việc, mục đích giao tiếp chính của người phỏng vấn là gì?
- A. Kể chuyện về công ty.
- B. Thể hiện sự hiểu biết của mình.
- C. Thương lượng mức lương.
- D. Đánh giá năng lực và sự phù hợp của ứng viên với vị trí tuyển dụng.
Câu 13: Kỹ năng nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và hiệu quả trong giao tiếp bằng lời nói?
- A. Ngắt lời người khác khi họ nói dài.
- B. Lắng nghe tích cực và phản hồi phù hợp.
- C. Chỉ nói những gì mình nghĩ mà không cần quan tâm người nghe.
- D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện kiến thức.
Câu 14: Câu "Vì hoàn cảnh gia đình khó khăn, nhưng bạn ấy vẫn luôn cố gắng học tập." mắc lỗi diễn đạt nào?
- A. Lỗi quan hệ từ (dùng sai cặp quan hệ từ "Vì... nhưng").
- B. Lỗi thiếu chủ ngữ.
- C. Lỗi dùng từ.
- D. Lỗi chính tả.
Câu 15: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Nhà trường yêu cầu học sinh phải nghiêm trỉng chấp hành nội quy."
- A. Lỗi ngữ pháp.
- B. Lỗi dùng từ.
- C. Lỗi logic.
- D. Lỗi chính tả.
Câu 16: Chuyển câu chủ động "Học sinh lớp 12A đã giành giải Nhất cuộc thi Khoa học kỹ thuật." sang câu bị động phù hợp.
- A. Giải Nhất cuộc thi Khoa học kỹ thuật đã giành bởi học sinh lớp 12A.
- B. Giải Nhất cuộc thi Khoa học kỹ thuật đã được học sinh lớp 12A giành.
- C. Cuộc thi Khoa học kỹ thuật đã giành giải Nhất bởi học sinh lớp 12A.
- D. Học sinh lớp 12A được giải Nhất cuộc thi Khoa học kỹ thuật.
Câu 17: Từ "bay" trong câu "Máy bay đang bay trên trời." và "Ước mơ của anh ấy thật cao bay xa." có mối quan hệ nghĩa như thế nào?
- A. Là từ nhiều nghĩa.
- B. Là từ đồng âm khác nghĩa.
- C. Là từ đồng nghĩa.
- D. Là từ trái nghĩa.
Câu 18: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về bản chất giữa biện pháp so sánh và ẩn dụ.
- A. So sánh là gọi tên sự vật này bằng tên sự vật khác, ẩn dụ là đối chiếu sự vật.
- B. So sánh dựa trên nét tương đồng, ẩn dụ dựa trên nét tương phản.
- C. So sánh có yếu tố so sánh (như, là, tựa...), ẩn dụ không có yếu tố so sánh, gọi tên sự vật này bằng tên sự vật khác dựa trên nét tương đồng.
- D. So sánh tạo hình ảnh cụ thể, ẩn dụ tạo hình ảnh trừu tượng.
Câu 19: Xác định cụm tính từ trong câu "Ngôi nhà ấy rất đẹp và yên tĩnh." và phân tích cấu tạo của nó.
- A. "Ngôi nhà ấy" - Trung tâm.
- B. "rất đẹp" - Phụ ngữ sau.
- C. "yên tĩnh" - Trung tâm.
- D. "rất đẹp và yên tĩnh" - Trung tâm ("đẹp", "yên tĩnh") và phụ ngữ trước ("rất").
Câu 20: Đặc điểm nào sau đây thường xuất hiện trong phong cách ngôn ngữ văn chương nhằm tăng tính biểu cảm và gợi hình?
- A. Sử dụng nhiều công thức cố định.
- B. Sử dụng đa dạng các biện pháp tu từ.
- C. Chỉ sử dụng từ ngữ mang nghĩa gốc.
- D. Câu văn ngắn gọn, chỉ thông báo tin tức.
Câu 21: Câu "Với sự chăm chỉ và nỗ lực, nên bạn ấy đã đạt kết quả tốt." mắc lỗi diễn đạt nào?
- A. Thiếu chủ ngữ.
- B. Thiếu vị ngữ.
- C. Thừa quan hệ từ ("nên" sau "Với...").
- D. Sai trật tự từ.
Câu 22: Thành ngữ "Thầy bói xem voi" dùng để chỉ điều gì?
- A. Cách xem xét sự vật, hiện tượng một cách phiến diện, chỉ thấy một mặt mà không thấy toàn bộ.
- B. Sự thông thái, hiểu biết sâu rộng của con người.
- C. Việc làm sai trái, đi ngược lại lẽ phải.
- D. Sự đoàn kết, hợp lực để giải quyết vấn đề.
Câu 23: Trong câu "Nếu bạn cố gắng, bạn sẽ thành công.", hãy xác định các vế câu và mối quan hệ ngữ pháp giữa chúng.
- A. Hai vế câu có quan hệ tương phản.
- B. Hai vế câu có quan hệ bổ sung ý nghĩa.
- C. Hai vế câu có quan hệ lựa chọn.
- D. Hai vế câu có quan hệ điều kiện - kết quả.
Câu 24: Tác dụng chủ yếu của biện pháp liệt kê trong đoạn văn sau là gì? "Trên bàn la liệt sách, vở, bút, thước, compa, máy tính..."
- A. Nhấn mạnh sự sạch sẽ, ngăn nắp.
- B. Gợi tả sự đầy đủ, phong phú hoặc lộn xộn của các đồ vật.
- C. Tạo nhịp điệu cho câu văn.
- D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
Câu 25: Khi nói "Trời sắp mưa rồi.", câu nói này có thể mang những mục đích giao tiếp khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ngữ cảnh nào dưới đây khiến câu nói mang mục đích cảnh báo?
- A. Hai người đang ngồi trong nhà xem dự báo thời tiết.
- B. Hai người đang chuẩn bị đi ra ngoài mà không mang theo ô/áo mưa.
- C. Hai người đang phơi quần áo ngoài sân và chuẩn bị đi vắng.
- D. Hai người đang nói chuyện về thời tiết chung chung.
Câu 26: Trong một bài viết trên báo, việc sử dụng các từ ngữ như "đột phá", "tăng trưởng kỷ lục", "thách thức lớn" thường là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ nào?
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
- B. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
- C. Phong cách ngôn ngữ hành chính.
- D. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
Câu 27: Câu "Anh ấy không chỉ giỏi Toán, mà còn rất xuất sắc môn Hóa." sử dụng cặp quan hệ từ nào để liên kết các vế câu?
- A. Không chỉ... mà còn...
- B. Nếu... thì...
- C. Vì... nên...
- D. Tuy... nhưng...
Câu 28: Xác định và giải thích biện pháp chơi chữ trong câu thơ sau: "Đứng dậy mà đi! Đừng đứng lại / Đừng lại mà đi! Đừng đứng lại."
- A. Điệp ngữ, nhấn mạnh hành động "đi".
- B. Chơi chữ bằng cách lặp lại và đảo trật tự các từ "đứng lại", tạo nghĩa đối lập (khẳng định đi lên, phủ định dừng lại).
- C. So sánh, ví von.
- D. Ẩn dụ, nói về sự thay đổi.
Câu 29: Câu "Quan điểm của tôi là tôi nghĩ rằng chúng ta nên đưa ra ý kiến đóng góp của mình." mắc lỗi diễn đạt nào?
- A. Lỗi lặp từ/lặp ý.
- B. Lỗi thiếu chủ ngữ.
- C. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
- D. Lỗi chính tả.
Câu 30: Đọc đoạn văn sau và phân tích cách tác giả sử dụng từ ngữ để miêu tả không khí buổi sáng: "Buổi sáng mùa thu mát mẻ. Nắng vàng nhạt trải đều trên những con đường. Không khí trong lành, thoang thoảng mùi hoa sữa. Vài chiếc lá vàng khẽ rơi trong gió."
- A. Chủ yếu sử dụng từ ngữ mang tính hành động mạnh mẽ.
- B. Tập trung vào các từ ngữ miêu tả âm thanh ồn ào.
- C. Sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác nóng bức, khó chịu.
- D. Sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu (mát mẻ, vàng nhạt, trong lành, thoang thoảng, khẽ rơi).