Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hen Phế Quản 1 - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam, 35 tuổi, đến phòng khám với các triệu chứng khó thở khò khè, nặng ngực và ho, đặc biệt về đêm và sáng sớm. Tiền sử bản thân có viêm mũi dị ứng. Yếu tố nào sau đây có khả năng cao nhất khởi phát các triệu chứng hiện tại của bệnh nhân?
- A. Tiếp xúc với dị nguyên trong nhà (mạt bụi nhà, lông thú cưng)
- B. Thay đổi thời tiết đột ngột (trời lạnh)
- C. Hoạt động thể lực gắng sức
- D. Nhiễm trùng đường hô hấp trên gần đây
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính gây ra triệu chứng khò khè trong hen phế quản là gì?
- A. Tăng tiết dịch nhầy quá mức trong lòng phế quản
- B. Co thắt cơ trơn phế quản và phù nề niêm mạc đường thở
- C. Xẹp phổi do tắc nghẽn đường thở
- D. Viêm nhu mô phổi lan tỏa
Câu 3: Xét nghiệm chức năng hô hấp nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá mức độ tắc nghẽn đường thở có hồi phục trong chẩn đoán hen phế quản?
- A. Đo dung tích sống gắng sức (FVC)
- B. Đo lưu lượng đỉnh kế (PEF)
- C. Đo thể tích thở ra gắng sức trong giây đầu tiên (FEV1) và đánh giá đáp ứng với thuốc giãn phế quản
- D. Đo khí máu động mạch
Câu 4: Một bệnh nhân được chẩn đoán hen phế quản bậc 2 (hen phế quản dai dẳng nhẹ). Theo phân bậc hen phế quản, tần suất xuất hiện triệu chứng ban ngày và ban đêm ở bệnh nhân này như thế nào?
- A. Triệu chứng ban ngày hàng ngày và triệu chứng ban đêm thường xuyên
- B. Triệu chứng ban ngày > 2 lần/tuần nhưng < 1 lần/ngày và triệu chứng ban đêm > 2 lần/tháng
- C. Triệu chứng ban ngày < 2 lần/tuần và triệu chứng ban đêm < 2 lần/tháng
- D. Triệu chứng ban ngày liên tục và triệu chứng ban đêm hàng đêm
Câu 5: Thuốc nào sau đây là thuốc kiểm soát hen phế quản dài hạn, có tác dụng kháng viêm mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi trong điều trị hen phế quản dai dẳng?
- A. Salbutamol (Ventolin)
- B. Theophylline
- C. Montelukast (Singulair)
- D. Budesonide (Pulmicort)
Câu 6: Một bệnh nhân đang sử dụng corticosteroid dạng hít để kiểm soát hen phế quản. Tác dụng phụ nào sau đây ít gặp nhất khi sử dụng corticosteroid dạng hít so với corticosteroid đường uống?
- A. Khàn giọng và nấm miệng
- B. Kích ứng họng và ho
- C. Loãng xương và tăng đường huyết
- D. Đau đầu và chóng mặt
Câu 7: Trong cơn hen phế quản cấp nặng, dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng nguy kịch và cần can thiệp cấp cứu ngay lập tức?
- A. Tím tái
- B. Khò khè rít nhiều
- C. Nhịp tim nhanh
- D. Vã mồ hôi
Câu 8: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ lên cơn hen phế quản do gắng sức ở bệnh nhân hen phế quản?
- A. Tránh hoàn toàn các hoạt động thể lực
- B. Sử dụng thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (ví dụ: salbutamol) trước khi vận động
- C. Sử dụng corticosteroid dạng hít hàng ngày
- D. Uống kháng histamine trước khi vận động
Câu 9: Một bệnh nhân hen phế quản nhập viện vì cơn hen cấp. Sau khi điều trị, bệnh nhân ổn định và chuẩn bị xuất viện. Nội dung nào sau đây cần được nhấn mạnh trong giáo dục bệnh nhân về quản lý hen phế quản tại nhà?
- A. Chỉ sử dụng thuốc khi có triệu chứng
- B. Ngừng thuốc kiểm soát khi cảm thấy khỏe hơn
- C. Nhận biết các dấu hiệu sớm của cơn hen và biết cách tự xử trí ban đầu
- D. Tái khám định kỳ 6 tháng/lần
Câu 10: Yếu tố môi trường nào sau đây được xem là dị nguyên phổ biến nhất gây hen phế quản dị ứng ở trẻ em?
- A. Phấn hoa
- B. Lông chó mèo
- C. Nấm mốc
- D. Mạt bụi nhà
Câu 11: Biện pháp nào sau đây không phải là một phần của quản lý môi trường để giảm tiếp xúc với dị nguyên ở bệnh nhân hen phế quản dị ứng?
- A. Giặt ga trải giường, vỏ gối, chăn màn bằng nước nóng thường xuyên
- B. Sử dụng vỏ bọc chống dị ứng cho gối và nệm
- C. Sử dụng máy tạo độ ẩm trong phòng ngủ
- D. Hút bụi nhà thường xuyên bằng máy hút bụi có bộ lọc HEPA
Câu 12: Thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài (LABA) như salmeterol hoặc formoterol được sử dụng trong điều trị hen phế quản với mục đích chính nào?
- A. Cắt cơn hen phế quản cấp tính
- B. Kiểm soát triệu chứng hen và ngăn ngừa cơn hen về đêm
- C. Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp kèm theo
- D. Giảm viêm đường thở cấp tính
Câu 13: Một bệnh nhân hen phế quản đang sử dụng kết hợp corticosteroid dạng hít và LABA. Bệnh nhân xuất hiện khàn giọng. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm tác dụng phụ này?
- A. Ngừng sử dụng corticosteroid dạng hít
- B. Giảm liều LABA
- C. Uống nhiều nước hơn
- D. Súc miệng bằng nước sạch sau khi hít thuốc
Câu 14: Trong hen phế quản, tế bào viêm nào đóng vai trò trung tâm trong việc khởi phát và duy trì phản ứng viêm đường thở dị ứng?
- A. Neutrophil
- B. Eosinophil
- C. Lymphocyte T
- D. Macrophage
Câu 15: Chất trung gian hóa học nào sau đây được giải phóng từ tế bào mast và gây co thắt phế quản, tăng tiết dịch nhầy và viêm đường thở trong hen phế quản?
- A. Prostaglandin
- B. Leukotriene
- C. Histamine
- D. Cytokine
Câu 16: Phân loại hen phế quản nào sau đây dựa trên nguyên nhân gây bệnh, bao gồm hen dị ứng và hen không dị ứng?
- A. Phân loại theo cơ chế bệnh sinh
- B. Phân loại theo mức độ kiểm soát hen
- C. Phân loại theo mức độ nặng của hen
- D. Phân loại theo tuổi khởi phát
Câu 17: Một bệnh nhân hen phế quản được đo lưu lượng đỉnh kế (PEF) tại nhà. Giá trị PEF nào sau đây cho thấy tình trạng hen đang được kiểm soát tốt?
- A. PEF 50% giá trị lý thuyết
- B. PEF 85% giá trị lý thuyết
- C. PEF 60% giá trị lý thuyết
- D. PEF 70% giá trị lý thuyết
Câu 18: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong xử trí cơn hen phế quản cấp tại nhà?
- A. Sử dụng thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh (ví dụ: salbutamol)
- B. Ngồi thẳng lưng và cố gắng giữ bình tĩnh
- C. Uống đủ nước
- D. Uống thuốc kháng histamine
Câu 19: Trong quản lý hen phế quản, mục tiêu chính của điều trị kiểm soát là gì?
- A. Kiểm soát triệu chứng hen, ngăn ngừa đợt cấp và duy trì chức năng phổi bình thường
- B. Chữa khỏi hoàn toàn hen phế quản
- C. Giảm sử dụng thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh
- D. Tăng cường miễn dịch để chống lại dị nguyên
Câu 20: Loại hình giáo dục sức khỏe nào sau đây quan trọng nhất cho bệnh nhân hen phế quản và gia đình họ?
- A. Giáo dục về giải phẫu sinh lý hô hấp
- B. Giáo dục về các loại thuốc điều trị hen
- C. Giáo dục về tự quản lý hen và kế hoạch hành động khi lên cơn hen
- D. Giáo dục về chế độ ăn uống và tập luyện cho bệnh nhân hen
Câu 21: Một bệnh nhân hen phế quản được kê đơn thuốc kết hợp ICS/LABA (corticosteroid dạng hít/thuốc chủ vận beta2 tác dụng kéo dài). Lợi ích chính của việc sử dụng thuốc kết hợp so với sử dụng đơn lẻ ICS là gì?
- A. Giảm nguy cơ tác dụng phụ của corticosteroid
- B. Cải thiện kiểm soát triệu chứng và giảm nguy cơ đợt cấp hen tốt hơn
- C. Giảm chi phí điều trị
- D. Đơn giản hóa phác đồ điều trị
Câu 22: Trong trường hợp hen phế quản nặng không đáp ứng với corticosteroid dạng hít và LABA, thuốc sinh học (biologics) nào sau đây có thể được xem xét sử dụng?
- A. Salbutamol
- B. Theophylline
- C. Prednisone
- D. Omalizumab
Câu 23: Một phụ nữ mang thai bị hen phế quản. Nguyên tắc quan trọng nhất trong quản lý hen phế quản ở phụ nữ mang thai là gì?
- A. Kiểm soát hen phế quản tối ưu cho mẹ để đảm bảo cung cấp oxy đầy đủ cho thai nhi
- B. Hạn chế tối đa việc sử dụng thuốc để tránh ảnh hưởng đến thai nhi
- C. Chỉ điều trị hen khi lên cơn cấp để tránh tác dụng phụ của thuốc
- D. Sử dụng các biện pháp không dùng thuốc thay thế hoàn toàn thuốc hen
Câu 24: Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ tử vong do hen phế quản?
- A. Hen phế quản khởi phát ở tuổi trưởng thành
- B. Hen phế quản dị ứng
- C. Tiền sử nhập viện hoặc cấp cứu vì hen phế quản nặng
- D. Sử dụng corticosteroid dạng hít liều thấp
Câu 25: Trong chẩn đoán phân biệt hen phế quản với bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), đặc điểm nào sau đây thường gặp ở hen phế quản nhưng ít gặp ở COPD?
- A. Khó thở khi gắng sức
- B. Tắc nghẽn đường thở có hồi phục đáng kể sau test giãn phế quản
- C. Tiền sử hút thuốc lá
- D. Ho khạc đờm mạn tính
Câu 26: Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá mức độ viêm đường thở trong hen phế quản một cách trực tiếp nhất?
- A. Đo chức năng hô hấp
- B. Xét nghiệm máu
- C. Chụp X-quang phổi
- D. Nội soi phế quản và sinh thiết niêm mạc phế quản
Câu 27: Một bệnh nhân hen phế quản nhập viện vì đợt cấp nặng. Xét nghiệm khí máu động mạch cho thấy PaCO2 tăng cao. Điều này gợi ý điều gì về tình trạng hô hấp của bệnh nhân?
- A. Tình trạng hen đang được kiểm soát tốt
- B. Bệnh nhân đang bị tăng thông khí
- C. Bệnh nhân đang có dấu hiệu suy hô hấp giảm thông khí
- D. Không có ý nghĩa đặc biệt
Câu 28: Thuốc kháng thụ thể leukotriene (ví dụ: montelukast) có cơ chế tác dụng chính nào trong điều trị hen phế quản?
- A. Ức chế tác dụng của leukotriene, giảm viêm và co thắt phế quản
- B. Kích thích thụ thể beta2 adrenergic, gây giãn phế quản
- C. Ức chế sản xuất IgE
- D. Tăng cường hoạt động của corticosteroid nội sinh
Câu 29: Trong quản lý hen phế quản ở trẻ em, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để đảm bảo tuân thủ điều trị?
- A. Sử dụng thuốc dạng uống thay vì dạng hít
- B. Giáo dục và sự tham gia tích cực của gia đình vào kế hoạch điều trị
- C. Thường xuyên thay đổi thuốc điều trị để tránh nhờn thuốc
- D. Chỉ sử dụng thuốc khi trẻ có triệu chứng
Câu 30: Nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để xác định tỷ lệ hiện mắc hen phế quản trong cộng đồng tại một thời điểm nhất định?
- A. Nghiên cứu thuần tập
- B. Nghiên cứu bệnh chứng
- C. Nghiên cứu cắt ngang
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên