Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62 - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật, nếu tập trung vào việc xác định các biện pháp tu từ được sử dụng (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa) và hiệu quả biểu đạt của chúng đối với cảm xúc và không khí của đoạn văn, người đọc đang vận dụng phương pháp tiếp cận nào là chủ yếu?
- A. Tiếp cận xã hội học
- B. Tiếp cận thi pháp học (hình thức)
- C. Tiếp cận tiểu sử tác giả
- D. Tiếp cận phân tâm học
Câu 2: Một nhà phê bình văn học cho rằng: để hiểu sâu sắc tác phẩm "Chí Phèo", cần đặt nó trong bối cảnh xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám, xem xét thân phận người nông dân và mâu thuẫn giai cấp. Nhà phê bình này đang áp dụng phương pháp tiếp cận nào?
- A. Tiếp cận thi pháp học
- B. Tiếp cận phân tâm học
- C. Tiếp cận xã hội học
- D. Tiếp cận cấu trúc luận
Câu 3: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn có những hành động mâu thuẫn: lúc thì rất tốt bụng, lúc lại cực kỳ tàn nhẫn một cách khó hiểu. Để lý giải những mâu thuẫn nội tâm này, người đọc có thể cần đến sự hỗ trợ từ phương pháp tiếp cận nào?
- A. Tiếp cận thi pháp học
- B. Tiếp cận tiểu sử
- C. Tiếp cận xã hội học
- D. Tiếp cận tâm lý học/phân tâm học
Câu 4: Yếu tố nào sau đây trong tác phẩm văn học không thuộc về "thi pháp học" theo nghĩa hẹp (tức là tập trung vào hình thức nghệ thuật)?
- A. Quan điểm chính trị của tác giả
- B. Cấu trúc câu chuyện
- C. Hệ thống nhân vật
- D. Giọng điệu trần thuật
Câu 5: Khi phân tích một bài thơ, việc xem xét cách gieo vần, nhịp điệu, số tiếng trong mỗi câu, và cấu trúc khổ thơ thuộc phạm vi của yếu tố nào?
- A. Nội dung tư tưởng
- B. Hoàn cảnh sáng tác
- C. Hình thức nghệ thuật
- D. Giá trị nhân đạo
Câu 6: Một tác phẩm văn học được viết ra không chỉ để giải trí mà còn nhằm phê phán thói hư tật xấu trong xã hội đương thời, thức tỉnh lương tri con người. Đây là thể hiện chức năng nào của văn học?
- A. Chức năng nhận thức và giáo dục
- B. Chức năng thẩm mỹ
- C. Chức năng giải trí
- D. Chức năng giao tiếp
Câu 7: Đọc một bài thơ hay, người đọc cảm thấy rung động sâu sắc trước vẻ đẹp của ngôn từ, hình ảnh, và nhịp điệu, thấy tâm hồn mình được bồi đắp những cảm xúc cao đẹp. Đây là biểu hiện rõ nhất của chức năng nào của văn học?
- A. Chức năng nhận thức
- B. Chức năng thẩm mỹ
- C. Chức năng thông tin
- D. Chức năng phê phán
Câu 8: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên "giọng điệu" của tác phẩm văn học?
- A. Cốt truyện
- B. Nhân vật chính
- C. Không gian nghệ thuật
- D. Thái độ, cảm xúc của người kể chuyện/người nói năng trong tác phẩm
Câu 9: Trong một câu chuyện, người kể chuyện xưng "tôi" và tham gia trực tiếp vào các sự kiện. Đây là kiểu người kể chuyện nào?
- A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
- B. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri
- C. Người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri
- D. Người kể chuyện khách quan
Câu 10: Một người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, quá khứ, hiện tại và tương lai của tất cả các nhân vật, giống như "thượng đế". Đây là kiểu người kể chuyện nào?
- A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
- B. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri
- C. Người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri
- D. Người kể chuyện ẩn danh
Câu 11: "Cốt truyện" trong tác phẩm tự sự được định nghĩa là gì?
- A. Toàn bộ nội dung tư tưởng của tác phẩm.
- B. Hệ thống các nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
- C. Chuỗi các sự kiện được tổ chức theo một trình tự nhất định, thể hiện diễn biến của mâu thuẫn và xung đột.
- D. Cách tác giả sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh để miêu tả.
Câu 12: Khác với cốt truyện, "câu chuyện" (story/fabula) là gì?
- A. Tổng thể các sự kiện được sắp xếp theo trật tự thời gian tự nhiên.
- B. Cách tác giả sắp xếp các sự kiện để tạo hiệu quả nghệ thuật.
- C. Chỉ bao gồm các sự kiện chính, bỏ qua chi tiết nhỏ.
- D. Chỉ bao gồm các sự kiện liên quan đến nhân vật chính.
Câu 13: "Không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học là gì?
- A. Địa điểm cụ thể mà câu chuyện diễn ra.
- B. Thời điểm lịch sử khi tác phẩm được viết.
- C. Bối cảnh xã hội của câu chuyện.
- D. Hình thức tồn tại của thế giới hình tượng trong tác phẩm, mang tính ước lệ, biểu tượng.
Câu 14: "Thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học khác gì với thời gian thực tế?
- A. Thời gian nghệ thuật luôn trôi nhanh hơn thời gian thực tế.
- B. Thời gian nghệ thuật có thể đảo lộn, co giãn, dừng lại, không nhất thiết tuân theo trình tự tuyến tính của thời gian thực tế.
- C. Thời gian nghệ thuật chỉ đề cập đến quá khứ.
- D. Thời gian nghệ thuật chỉ có trong thơ, không có trong văn xuôi.
Câu 15: Khi một hình ảnh, sự vật hoặc hành động trong tác phẩm mang ý nghĩa sâu sắc hơn, khái quát hơn ý nghĩa ban đầu, được lặp đi lặp lại hoặc gợi nhắc nhiều lần, nó có thể trở thành gì?
- A. Chi tiết hiện thực
- B. Sự kiện ngẫu nhiên
- C. Biểu tượng hoặc motif
- D. Lỗi logic
Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa hoàn cảnh sáng tác và nội dung tư tưởng của bài thơ "Việt Bắc" là vận dụng phương pháp tiếp cận nào?
- A. Tiếp cận lịch sử - xã hội
- B. Tiếp cận cấu trúc
- C. Tiếp cận ký hiệu học
- D. Tiếp cận độc giả
Câu 17: Đọc một bài thơ và cố gắng giải mã ý nghĩa của các từ ngữ, hình ảnh, cách sắp xếp câu chữ để hiểu thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm, không dựa vào thông tin ngoài văn bản. Đây là đặc điểm của phương pháp tiếp cận nào?
- A. Tiếp cận tiểu sử
- B. Tiếp cận xã hội học
- C. Tiếp cận phân tâm học
- D. Tiếp cận hình thức (Formalism)
Câu 18: Một nhà nghiên cứu tập trung vào việc tìm hiểu xem tác phẩm "Truyện Kiều" đã được đón nhận và diễn giải khác nhau như thế nào qua các thời kỳ lịch sử và ở các tầng lớp xã hội khác nhau. Hướng nghiên cứu này liên quan đến lý thuyết/phương pháp nào?
- A. Phê bình mới (New Criticism)
- B. Lý thuyết tiếp nhận (Reception Theory)
- C. Chủ nghĩa cấu trúc (Structuralism)
- D. Phê bình nữ quyền (Feminist Criticism)
Câu 19: Khái niệm nào dùng để chỉ sự xuất hiện của các yếu tố (ngôn ngữ, mô típ, cấu trúc, ý tưởng...) từ các văn bản khác trong một văn bản mới?
- A. Liên văn bản (Intertextuality)
- B. Đa nghĩa (Polysemy)
- C. Biểu tượng (Symbol)
- D. Điển cố (Allusion)
Câu 20: Khi đọc một bài thơ hiện đại với nhiều hình ảnh lạ, khó hiểu theo nghĩa thông thường, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào nhất để giải mã ý nghĩa?
- A. Tiểu sử của nhà thơ
- B. Hoàn cảnh xã hội khi bài thơ ra đời
- C. Tính biểu tượng và liên tưởng của ngôn từ, hình ảnh
- D. Số lượng câu chữ trong bài
Câu 21: Phân tích cách xây dựng "nhân vật điển hình" trong văn học hiện thực phê phán đòi hỏi người đọc phải xem xét nhân vật đó trong mối quan hệ nào?
- A. Mối quan hệ với các nhân vật khác trong truyện.
- B. Mối quan hệ giữa lời nói và hành động của nhân vật.
- C. Mối quan hệ giữa tên gọi và đặc điểm tính cách nhân vật.
- D. Mối quan hệ giữa cá nhân nhân vật và hoàn cảnh xã hội, giai cấp mà nhân vật đại diện.
Câu 22: Trong một vở kịch, việc một nhân vật nói chuyện một mình trên sân khấu để bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc nội tâm mà các nhân vật khác không nghe thấy được gọi là gì?
- A. Độc thoại nội tâm
- B. Đối thoại
- C. Bàng thoại
- D. Tự sự
Câu 23: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được xem là "linh hồn", là hạt nhân cô đọng nhất thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?
- A. Cốt truyện phức tạp
- B. Chi tiết nghệ thuật đặc sắc
- C. Số lượng nhân vật đông đảo
- D. Ngôn ngữ trang trọng
Câu 24: Phân tích "xung đột" trong tác phẩm tự sự là tìm hiểu về điều gì?
- A. Các đoạn miêu tả thiên nhiên.
- B. Quá trình trưởng thành của nhân vật chính.
- C. Sự va chạm, đối lập giữa các lực lượng, tính cách, quan niệm, tạo nên động lực phát triển của cốt truyện.
- D. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.
Câu 25: "Đề tài" của tác phẩm văn học là gì?
- A. Mảng hiện thực đời sống được tác giả phản ánh và khám phá.
- B. Bài học sâu sắc mà tác phẩm muốn gửi gắm.
- C. Cách sắp xếp các sự kiện trong truyện.
- D. Nhân vật trung tâm của tác phẩm.
Câu 26: "Chủ đề" của tác phẩm văn học là gì?
- A. Tóm tắt nội dung câu chuyện.
- B. Tên của tác phẩm.
- C. Thể loại của tác phẩm.
- D. Vấn đề cốt lõi, tư tưởng chủ đạo mà tác giả đặt ra và giải quyết trong tác phẩm.
Câu 27: Việc nhận diện và phân tích các "motif" (yếu tố, hình ảnh, tình huống lặp đi lặp lại có ý nghĩa biểu tượng) trong một tác phẩm dài giúp người đọc điều gì?
- A. Chỉ để liệt kê các chi tiết.
- B. Hiểu sâu hơn về chủ đề, tư tưởng, cấu trúc và ý nghĩa biểu tượng của tác phẩm.
- C. Xác định số lượng nhân vật.
- D. Đoán trước kết thúc câu chuyện.
Câu 28: Phân tích "ngôn ngữ nhân vật" trong tác phẩm tự sự (lời thoại, độc thoại) nhằm mục đích gì là chính?
- A. Kiểm tra lỗi chính tả.
- B. Đếm số lượng từ.
- C. Khám phá tính cách, nội tâm, thân phận xã hội của nhân vật và góp phần thúc đẩy cốt truyện.
- D. Chỉ để biết nhân vật nói gì.
Câu 29: Khi nói về "không khí" của tác phẩm văn học, người ta thường đề cập đến yếu tố nào?
- A. Thời tiết trong câu chuyện.
- B. Số lượng nhân vật.
- C. Độ dài của tác phẩm.
- D. Bầu không khí cảm xúc, tâm trạng bao trùm tác phẩm, được tạo nên bởi sự kết hợp của bối cảnh, giọng điệu, ngôn ngữ...
Câu 30: Việc so sánh cách hai tác giả khác nhau cùng viết về một đề tài (ví dụ: người nông dân trước Cách mạng) để thấy sự khác biệt trong góc nhìn, phong cách, và tư tưởng là một cách áp dụng kỹ năng đọc hiểu nào?
- A. So sánh và đối chiếu
- B. Tóm tắt nội dung
- C. Ghi nhớ chi tiết
- D. Tìm lỗi sai