Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 91 - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phân tích đoạn thơ sau để xác định biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc gợi tả sự nhỏ bé, yếu ớt của sự vật được nhắc đến:
"Con sóng dưới lòng sâu
Con sóng trên mặt nước
Ôi con sóng nhớ bờ
Ngày đêm không ngủ được
Lòng em nhớ đến anh
Cả trong mơ còn thức."
(Trích "Sóng" - Xuân Quỳnh)
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Điệp ngữ và nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 2: Đoạn văn sau sử dụng góc nhìn trần thuật nào và tác dụng chủ yếu của góc nhìn này là gì?
"Lão Hạc về đến nhà sau buổi chiều đi làm thuê. Căn nhà trống hoác. Lão ngồi xuống phản, mắt nhìn ra vườn chuối. Những tàu lá rách nát, xác xơ. Lão thấy lòng mình cũng xác xơ như tàu lá chuối kia vậy."
(Phỏng theo một đoạn trong truyện ngắn)
- A. Ngôi thứ ba, cho phép người kể chuyện thâm nhập sâu vào nội tâm nhân vật.
- B. Ngôi thứ nhất, tạo cảm giác chân thực, trực tiếp.
- C. Ngôi thứ ba, giúp câu chuyện khách quan, đa chiều.
- D. Góc nhìn toàn tri, thể hiện cái nhìn của tác giả.
Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:
(A) Hiểu rõ hoàn cảnh ra đời của bài thơ.
(B) Nhận diện người đang bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ.
(C) Phân biệt bài thơ với các thể loại văn học khác.
(D) Xác định các biện pháp nghệ thuật được sử dụng.
- A. (A) và (D)
- B. (B)
- C. (C) và (D)
- D. (A), (B) và (C)
Câu 4: Đặc điểm nào dưới đây là KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thể loại truyện ngắn?
- A. Dung lượng ngắn, tập trung vào một vài sự kiện chính.
- B. Nhân vật thường không quá đông, tính cách thường được khắc họa rõ nét qua một khía cạnh.
- C. Cốt truyện thường đơn giản, có thể có hoặc không có cốt truyện.
- D. Diễn biến tâm lí nhân vật thường được miêu tả một cách toàn diện, phức tạp, qua thời gian dài.
Câu 5: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất nghệ thuật "khắc họa tính cách nhân vật qua hành động"?
"Chị Dậu nghiến răng, giằng lấy cái roi mây ở tay quan lính lệ, dướn người tới, đánh tới tấp vào mặt hắn. Quan lính lệ ngã chỏng quèo trên mặt đất, cái mũ sụp xuống."
(Trích "Tắt đèn" - Ngô Tất Tố)
- A. Chị Dậu nghiến răng.
- B. Giằng lấy cái roi mây.
- C. Dướn người tới, đánh tới tấp vào mặt hắn.
- D. Quan lính lệ ngã chỏng quèo.
Câu 6: Trong văn nghị luận, "luận điểm" là gì?
- A. Các bằng chứng cụ thể, số liệu, ví dụ để minh họa.
- B. Ý kiến, quan điểm chính, vấn đề cần làm sáng tỏ hoặc chứng minh trong bài viết.
- C. Lập luận, cách thức sắp xếp các bằng chứng để dẫn đến kết luận.
- D. Câu văn mở đầu, giới thiệu vấn đề.
Câu 7: Khi phân tích "giá trị hiện thực" của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào khía cạnh nào sau đây?
- A. Vẻ đẹp ngôn ngữ, hình ảnh, nhạc điệu.
- B. Cảm xúc, tâm trạng của nhân vật và tác giả.
- C. Những ước mơ, khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn.
- D. Việc phản ánh chân thực đời sống xã hội, con người trong một giai đoạn lịch sử cụ thể.
Câu 8: Một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng, không gian thường là thiên nhiên cổ điển (trăng, hoa, núi, sông) và bộc lộ trực tiếp cảm xúc cá nhân. Bài thơ đó có khả năng thuộc thể loại nào hoặc chịu ảnh hưởng rõ rệt của phong cách nào?
- A. Thơ Đường luật hoặc thơ trung đại Việt Nam.
- B. Thơ mới lãng mạn.
- C. Thơ hiện thực xã hội chủ nghĩa.
- D. Thơ trào phúng.
Câu 9: Đọc kỹ đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ cú pháp nào được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại?
"Ngày trước, nhà tôi giàu có, sung túc. Bây giờ, nhà tôi nghèo xơ nghèo xác, chẳng còn gì."
- A. Liệt kê
- B. Đối lập (hoặc tương phản)
- C. Điệp cấu trúc
- D. Chêm xen
Câu 10: Khi phân tích "giá trị nhân đạo" của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào khía cạnh nào sau đây?
- A. Việc tác giả sử dụng các từ ngữ giàu sức gợi cảm.
- B. Những chi tiết miêu tả phong tục, tập quán của một vùng đất.
- C. Sự đồng cảm, xót thương của tác giả trước số phận khổ đau của con người và việc đề cao phẩm giá con người.
- D. Cấu trúc chặt chẽ, logic của tác phẩm.
Câu 11: Trong phân tích tác phẩm văn học, "motif" (mô típ) là gì?
- A. Một câu chuyện hoàn chỉnh, độc lập.
- B. Hệ thống các nhân vật trong tác phẩm.
- C. Các biện pháp tu từ được sử dụng lặp đi lặp lại.
- D. Một yếu tố (chi tiết, hình ảnh, sự kiện, kiểu nhân vật, cấu trúc) lặp đi lặp lại trong một tác phẩm hoặc nhiều tác phẩm, mang ý nghĩa biểu tượng hoặc cấu trúc nhất định.
Câu 12: So sánh hai đoạn thơ sau và cho biết sự khác biệt chủ yếu về "chất liệu" tạo nên hình ảnh thơ?
Đoạn 1: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Nguyễn Khuyến)
Đoạn 2: "Tôi là kẻ bộ hành phiêu bạt / Giữa sa mạc đời muôn trùng gai góc." (Phỏng theo thơ mới)
- A. Đoạn 1 dùng nhiều tính từ, đoạn 2 dùng nhiều danh từ.
- B. Đoạn 1 dùng hình ảnh động, đoạn 2 dùng hình ảnh tĩnh.
- C. Đoạn 1 dùng hình ảnh thiên nhiên gần gũi, cụ thể; đoạn 2 dùng hình ảnh thiên nhiên mang tính biểu tượng, khái quát.
- D. Đoạn 1 sử dụng vần lưng, đoạn 2 sử dụng vần chân.
Câu 13: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định "điểm nhìn" của người kể chuyện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Thời gian và không gian diễn ra câu chuyện.
- B. Ai là người kể chuyện, câu chuyện được kể từ vị trí nào, biết đến đâu và có thái độ như thế nào.
- C. Chủ đề và thông điệp chính của tác phẩm.
- D. Số lượng nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
Câu 14: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất về "không khí" (mood) trong một tác phẩm văn học?
- A. Bầu không khí cảm xúc bao trùm tác phẩm, do tác giả tạo ra và ảnh hưởng đến cảm nhận của người đọc.
- B. Hoàn cảnh lịch sử - xã hội khi tác phẩm ra đời.
- D. Tính cách và tâm trạng của nhân vật chính.
Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào góp phần quan trọng nhất tạo nên nhạc điệu, sự nhấn mạnh và gợi cảm xúc mãnh liệt?
"Nhớ gì? Nhớ ai? Nhớ sao?
Nhớ cảnh, nhớ người, nhớ từng buổi chiều!"
- A. Hoán dụ
- B. So sánh
- C. Ẩn dụ
- D. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ
Câu 16: Trong phân tích thơ, việc xác định "nhịp điệu" (rhythm) chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
- A. Số lượng chữ trong mỗi dòng thơ.
- B. Các biện pháp tu từ về ý nghĩa.
- C. Sự lặp lại, ngắt nghỉ trong câu thơ, khổ thơ, thể hiện qua cách ngắt nhịp, gieo vần, phối thanh điệu.
- D. Nội dung và chủ đề của bài thơ.
Câu 17: Phân tích đoạn văn sau để xác định cách xây dựng nhân vật chủ yếu được tác giả sử dụng:
"Hắn bước đi, cái đầu cúi gằm, đôi vai run run. Hắn không dám nhìn ai, chỉ lầm lũi tiến về phía trước, như một cái bóng vật vờ. Tiếng thở dài nặng trĩu thoát ra từ lồng ngực."
- A. Miêu tả ngoại hình, cử chỉ, hành động và diễn biến tâm trạng.
- B. Miêu tả qua lời nói của nhân vật khác.
- C. Miêu tả qua đối thoại trực tiếp.
- D. Miêu tả qua hoàn cảnh xuất thân.
Câu 18: Khi phân tích "kết cấu" của một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến điều gì?
- A. Số lượng chương, hồi trong tác phẩm.
- B. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
- C. Độ dài ngắn của tác phẩm.
- D. Cách tổ chức, sắp xếp các sự kiện, chi tiết, nhân vật để thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác giả.
Câu 19: Đoạn trích sau thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa."
(Trích "Đoàn thuyền đánh cá" - Huy Cận)
- A. Tính khoa học, chính xác.
- B. Tính hình tượng, biểu cảm.
- C. Tính khách quan, trung thực.
- D. Tính trang trọng, mực thước.
Câu 20: Khi phân tích một bài thơ theo hướng tiếp cận "thi pháp học", người đọc sẽ tập trung chủ yếu vào:
- A. Tiểu sử và cuộc đời của nhà thơ.
- B. Hoàn cảnh lịch sử - xã hội khi bài thơ ra đời.
- C. Hệ thống các phương tiện, thủ pháp nghệ thuật, cấu trúc, thể loại, ngôn ngữ... tạo nên tính chỉnh thể và đặc trưng của bài thơ.
- D. Việc so sánh bài thơ với các tác phẩm cùng thời.
Câu 21: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết nó góp phần quan trọng nhất vào việc khắc họa điều gì?
"- Chị tính sao? Cứ ngồi đấy à?
- Biết làm sao bây giờ? Có đi cũng chẳng biết đi đâu, về đâu."
(Phỏng theo một đoạn trong truyện)
- A. Diễn biến tâm trạng và tính cách nhân vật.
- B. Bối cảnh không gian của câu chuyện.
- C. Thời gian diễn ra sự việc.
- D. Ngoại hình của nhân vật.
Câu 22: Trong một tác phẩm kịch, "xung đột kịch" là yếu tố cốt lõi. Xung đột kịch là gì?
- A. Các cuộc cãi vã, đánh nhau giữa các nhân vật.
- B. Sự đối kháng, đấu tranh giữa các lực lượng, tính cách, quan điểm đối lập trong tác phẩm, thúc đẩy hành động kịch phát triển.
- C. Những mâu thuẫn nội tâm của một nhân vật.
- D. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các nhân vật.
Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu văn sau:
"Tiếng suối chảy róc rách qua kẽ đá."
- A. Tạo sự trang trọng cho câu văn.
- B. Diễn tả hành động một cách dứt khoát.
- C. Gợi tả âm thanh nhỏ nhẹ, liên tục, sinh động của tiếng suối.
- D. Thể hiện cảm xúc buồn bã.
Câu 24: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xem xét "bút pháp" của tác giả có nghĩa là gì?
- A. Cách thức, kỹ thuật sử dụng ngôn ngữ, xây dựng hình tượng, tổ chức kết cấu... mang tính độc đáo của tác giả.
- B. Chủ đề và nội dung chính mà tác giả muốn thể hiện.
- C. Số lượng tác phẩm mà tác giả đã sáng tác.
- D. Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.
Câu 25: Đọc đoạn thơ sau và xác định "biểu tượng" nào được sử dụng để gợi tả sự sống mãnh liệt, kiên cường?
"Dù cho mưa gió bão bùng
Cây vẫn đứng vững giữa rừng đại ngàn."
- A. Mưa gió bão bùng
- B. Cây
- C. Rừng đại ngàn
- D. Đứng vững
Câu 26: Phân tích đoạn văn sau và cho biết yếu tố "không gian" được miêu tả có tác dụng chủ yếu gì?
"Căn phòng chật hẹp, ẩm thấp, ánh sáng chỉ lọt vào qua một ô cửa sổ nhỏ cũ kĩ. Mùi ẩm mốc, mùi thức ăn thiu thối quyện vào nhau, ngột ngạt."
- A. Làm nổi bật vẻ đẹp lãng mạn.
- B. Tạo không khí vui tươi, phấn khởi.
- C. Gợi tả sự tù túng, nghèo khổ, u ám của cuộc sống hoặc tâm trạng nhân vật.
- D. Thể hiện sự giàu sang, phú quý.
Câu 27: Khi phân tích một bài thơ theo hướng tiếp cận "chủ nghĩa lãng mạn", người đọc sẽ tập trung vào đặc điểm nào sau đây?
- A. Việc phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực, khách quan.
- B. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời thường.
- C. Lên án, tố cáo những bất công trong xã hội.
- D. Đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan, ước mơ, khát vọng, bay bổng, thoát ly thực tại.
Câu 28: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho lời văn?
"Mỗi lần nhắc đến quê hương, lòng tôi lại xao xuyến, bồi hồi, như con thuyền nhỏ tìm thấy bến đỗ sau chuyến hải trình dài."
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Điệp ngữ
- D. Hoán dụ
Câu 29: Trong phân tích văn học, "ẩn dụ" là gì?
- A. Gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có mối quan hệ gần gũi (tiếp cận) với nó.
- B. Đối chiếu hai sự vật, hiện tượng có nét tương đồng để làm nổi bật sự vật, hiện tượng được nói tới.
- C. Gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có nét tương đồng với nó, nhưng không dùng từ "như", "là", "tựa", "giống như"...
- D. Sử dụng từ ngữ trái nghĩa để nhấn mạnh.
Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo bối cảnh lịch sử - xã hội, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?
- A. Các giải thưởng văn học mà tác phẩm đã đạt được.
- B. Những sự kiện lịch sử, điều kiện xã hội, tư tưởng chủ đạo của thời đại mà tác phẩm ra đời, và cách chúng ảnh hưởng đến nội dung, hình thức của tác phẩm.
- C. Số lượng bản in và mức độ phổ biến của tác phẩm.
- D. Ý kiến đánh giá của các nhà phê bình khác.