15+ Đề Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn A, nhân vật chính đối diện với sự giằng xé nội tâm giữa trách nhiệm gia đình và khát vọng cá nhân. Truyện ngắn B lại tập trung vào xung đột giữa cá nhân và xã hội. Điểm khác biệt chính trong cách xây dựng xung đột ở hai tác phẩm này là gì?

  • A. Cả hai truyện đều sử dụng xung đột để tạo kịch tính nhưng truyện A hiệu quả hơn.
  • B. Truyện A khai thác xung đột nội tâm, còn truyện B tập trung vào xung đột bên ngoài.
  • C. Xung đột trong truyện B mang tính thời sự hơn so với truyện A.
  • D. Cả hai truyện đều có nhân vật chính trải qua xung đột với những người xung quanh.

Câu 2: Truyện ngắn A sử dụng ngôi kể thứ nhất, giới hạn điểm nhìn vào nhân vật chính. Truyện ngắn B dùng ngôi kể thứ ba toàn tri. Ảnh hưởng của sự khác biệt về ngôi kể đến trải nghiệm đọc của người đọc là gì?

  • A. Ngôi kể thứ nhất của truyện A tạo sự gần gũi, chân thực, trong khi ngôi kể thứ ba của truyện B mang đến cái nhìn khách quan, bao quát.
  • B. Ngôi kể thứ ba trong truyện B dễ gây đồng cảm hơn ngôi kể thứ nhất trong truyện A.
  • C. Cả hai ngôi kể đều không ảnh hưởng đến việc hiểu nội dung của hai truyện.
  • D. Ngôi kể thứ nhất phổ biến hơn ngôi kể thứ ba trong văn học hiện đại.

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật ẩn dụ được sử dụng trong cả truyện ngắn A và B. Trong truyện A, hình ảnh "con thuyền" tượng trưng cho ước mơ tự do. Trong truyện B, "ngọn núi" tượng trưng cho khó khăn, thử thách. So sánh hiệu quả biểu đạt của hai hình ảnh ẩn dụ này.

  • A. Ẩn dụ "con thuyền" trong truyện A gần gũi hơn với đời sống hàng ngày.
  • B. Ẩn dụ "ngọn núi" trong truyện B mang tính trừu tượng hơn.
  • C. Cả hai ẩn dụ đều không thực sự cần thiết cho việc hiểu nội dung truyện.
  • D. Cả hai đều hiệu quả trong việc gợi hình tượng và thể hiện chủ đề, nhưng "ngọn núi" có phần mạnh mẽ, trực diện hơn "con thuyền".

Câu 4: Kết thúc truyện ngắn A mở ra một tương lai tươi sáng cho nhân vật chính. Kết thúc truyện ngắn B lại để ngỏ, gợi nhiều suy tư cho người đọc. Nhận xét về sự khác biệt trong dụng ý nghệ thuật của hai kiểu kết thúc này.

  • A. Kết thúc mở của truyện B là một thất bại so với kết thúc có hậu của truyện A.
  • B. Kết thúc có hậu của truyện A phổ biến hơn trong các truyện ngắn hiện đại.
  • C. Kết thúc truyện A mang đến sự thỏa mãn, lạc quan, còn truyện B khơi gợi suy ngẫm, day dứt.
  • D. Cả hai kiểu kết thúc đều không quan trọng bằng nội dung chính của truyện.

Câu 5: Trong truyện ngắn A, yếu tố hiện thực được thể hiện qua việc miêu tả chi tiết đời sống sinh hoạt của người dân nông thôn. Truyện ngắn B lại mang đậm yếu tố lãng mạn, thể hiện qua những tình tiết phiêu lưu, kỳ ảo. So sánh vai trò của yếu tố hiện thực và lãng mạn trong việc xây dựng thế giới nghệ thuật của hai truyện.

  • A. Yếu tố hiện thực trong truyện A quan trọng hơn yếu tố lãng mạn trong truyện B.
  • B. Truyện A xây dựng thế giới nghệ thuật gần gũi với đời sống thực, truyện B tạo ra không gian nghệ thuật bay bổng, mơ mộng.
  • C. Cả hai yếu tố đều không cần thiết để tạo nên một truyện ngắn hay.
  • D. Yếu tố lãng mạn thường được ưa chuộng hơn yếu tố hiện thực trong văn học.

Câu 6: Nhân vật X trong truyện A có tính cách hướng nội, ít nói, hành động chủ yếu dựa trên suy nghĩ bên trong. Nhân vật Y trong truyện B lại hướng ngoại, sôi nổi, hành động mạnh mẽ, quyết đoán. Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng tính cách nhân vật ở hai truyện, và ảnh hưởng của nó đến việc thể hiện chủ đề.

  • A. Nhân vật hướng ngoại trong truyện B dễ gây ấn tượng với người đọc hơn.
  • B. Tính cách nhân vật không liên quan đến việc thể hiện chủ đề của truyện.
  • C. Cả hai kiểu nhân vật đều phổ biến và có giá trị như nhau trong văn học.
  • D. Sự khác biệt tính cách nhân vật góp phần thể hiện những khía cạnh khác nhau của chủ đề: truyện A đi sâu vào nội tâm, truyện B tập trung vào hành động và tương tác xã hội.

Câu 7: Truyện ngắn A sử dụng giọng điệu trầm buồn, da diết, phù hợp với nội dung về sự mất mát và nỗi cô đơn. Truyện ngắn B có giọng điệu hài hước, dí dỏm, làm nhẹ nhàng câu chuyện về những khó khăn trong cuộc sống. So sánh hiệu quả của việc sử dụng giọng điệu khác nhau trong việc truyền tải cảm xúc và chủ đề của hai truyện.

  • A. Giọng điệu trầm buồn của truyện A dễ gây xúc động hơn giọng điệu hài hước của truyện B.
  • B. Giọng điệu hài hước của truyện B hiện đại hơn giọng điệu trầm buồn của truyện A.
  • C. Mỗi giọng điệu phù hợp với chủ đề và cảm xúc riêng: truyện A tạo sự đồng cảm sâu sắc, truyện B mang đến sự lạc quan, yêu đời.
  • D. Giọng điệu không phải là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá một truyện ngắn.

Câu 8: Cả truyện ngắn A và B đều đề cập đến vấn đề xung đột thế hệ trong gia đình. Tuy nhiên, truyện A tập trung vào mâu thuẫn giữa cha mẹ và con cái về lối sống truyền thống và hiện đại. Truyện B lại khai thác xung đột về quan điểm giáo dục giữa ông bà và cha mẹ. So sánh phạm vi và mức độ xung đột thế hệ được thể hiện trong hai truyện.

  • A. Xung đột thế hệ trong truyện A gay gắt hơn xung đột trong truyện B.
  • B. Truyện A tập trung vào xung đột lối sống, truyện B tập trung vào xung đột quan điểm giáo dục, cho thấy phạm vi xung đột thế hệ đa dạng.
  • C. Cả hai truyện đều không thể hiện rõ vấn đề xung đột thế hệ.
  • D. Xung đột thế hệ là một chủ đề quá phổ biến và không có gì đặc biệt.

Câu 9: Truyện ngắn A có cốt truyện tuyến tính, diễn biến theo trình tự thời gian. Truyện ngắn B sử dụng cốt truyện phi tuyến tính, thời gian bị đảo lộn, quá khứ đan xen hiện tại. So sánh hiệu quả của hai kiểu cốt truyện này trong việc tạo dựng sự hấp dẫn và truyền tải thông điệp.

  • A. Cốt truyện tuyến tính của truyện A dễ hiểu hơn cốt truyện phi tuyến tính của truyện B.
  • B. Cốt truyện phi tuyến tính của truyện B hiện đại và nghệ thuật hơn.
  • C. Kiểu cốt truyện không ảnh hưởng đến việc người đọc hiểu thông điệp của truyện.
  • D. Cốt truyện tuyến tính của truyện A tạo sự mạch lạc, dễ theo dõi, còn truyện B tạo sự bất ngờ, kích thích trí tò mò, phù hợp với những thông điệp phức tạp.

Câu 10: Trong truyện ngắn A, không gian nghệ thuật chủ yếu diễn ra ở vùng quê yên bình, thơ mộng. Trong truyện ngắn B, không gian lại là thành phố ồn ào, náo nhiệt. Phân tích vai trò của không gian nghệ thuật trong việc thể hiện bối cảnh và tâm trạng nhân vật ở mỗi truyện.

  • A. Không gian quê trong truyện A tạo cảm giác thanh bình, phù hợp với tâm trạng thư thái, còn không gian thành phố trong truyện B phản ánh sự xô bồ, nội tâm giằng xé.
  • B. Không gian nghệ thuật không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện nội dung truyện.
  • C. Cả hai không gian đều có thể xuất hiện trong bất kỳ truyện ngắn nào.
  • D. Không gian thành phố thường được sử dụng nhiều hơn trong văn học hiện đại.

Câu 11: Truyện ngắn A tập trung miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ. Truyện ngắn B lại chú trọng khắc họa những chi tiết đời thường, giản dị. So sánh giá trị thẩm mỹ mà mỗi truyện mang lại thông qua cách miêu tả cảnh vật.

  • A. Miêu tả thiên nhiên hùng vĩ trong truyện A có giá trị hơn miêu tả đời thường trong truyện B.
  • B. Truyện A mang đến vẻ đẹp lãng mạn, choáng ngợp, truyện B gợi vẻ đẹp gần gũi, ấm áp.
  • C. Cả hai cách miêu tả đều không tạo ra giá trị thẩm mỹ đáng kể.
  • D. Miêu tả đời thường thường được đánh giá cao hơn trong văn học hiện đại.

Câu 12: Trong truyện ngắn A, ngôn ngữ nhân vật mang đậm tính khẩu ngữ, tự nhiên, gần gũi với đời sống. Trong truyện ngắn B, ngôn ngữ lại trang trọng, trau chuốt, mang tính bác học. Phân tích sự khác biệt trong phong cách ngôn ngữ và tác dụng của nó đối với việc xây dựng hình tượng nhân vật và không khí truyện.

  • A. Ngôn ngữ khẩu ngữ của truyện A dễ tiếp cận hơn ngôn ngữ trang trọng của truyện B.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng của truyện B thể hiện trình độ học vấn cao của tác giả.
  • C. Phong cách ngôn ngữ không ảnh hưởng đến việc xây dựng nhân vật và không khí truyện.
  • D. Ngôn ngữ khẩu ngữ tạo sự chân thực, sinh động, gần gũi, còn ngôn ngữ trang trọng tạo không khí trang nghiêm, cổ kính, phù hợp với những nhân vật và bối cảnh nhất định.

Câu 13: Cả hai truyện ngắn A và B đều phản ánh hiện thực xã hội đương thời. Tuy nhiên, truyện A tập trung phê phán những bất công, tiêu cực trong xã hội. Truyện B lại hướng tới ca ngợi những giá trị tốt đẹp, nhân văn trong cuộc sống. So sánh mục đích phản ánh hiện thực xã hội của hai tác phẩm.

  • A. Phê phán trong truyện A có giá trị hơn ca ngợi trong truyện B.
  • B. Ca ngợi trong truyện B mang tính giáo dục hơn phê phán trong truyện A.
  • C. Truyện A hướng tới thay đổi xã hội bằng cách vạch trần cái xấu, truyện B khích lệ tinh thần bằng cách tôn vinh cái đẹp.
  • D. Việc phản ánh hiện thực xã hội không phải là mục đích chính của văn học.

Câu 14: Truyện ngắn A sử dụng nhiều chi tiết tượng trưng để thể hiện ý tưởng. Truyện ngắn B ít sử dụng chi tiết tượng trưng, mà tập trung vào miêu tả trực tiếp. So sánh hiệu quả của hai cách sử dụng chi tiết này trong việc truyền tải ý tưởng và tạo ấn tượng nghệ thuật.

  • A. Sử dụng chi tiết tượng trưng trong truyện A làm truyện khó hiểu hơn.
  • B. Truyện A gợi liên tưởng sâu xa, đa nghĩa nhờ chi tiết tượng trưng, truyện B tạo sự rõ ràng, trực tiếp.
  • C. Chi tiết tượng trưng không quan trọng bằng cốt truyện và nhân vật.
  • D. Sử dụng chi tiết tượng trưng là một thủ pháp nghệ thuật lỗi thời.

Câu 15: Cả hai truyện ngắn A và B đều có yếu tố bất ngờ trong diễn biến cốt truyện. Tuy nhiên, yếu tố bất ngờ trong truyện A đến từ sự thay đổi tính cách nhân vật. Yếu tố bất ngờ trong truyện B lại nằm ở một tình huống trớ trêu, không lường trước. So sánh nguồn gốc và tác dụng của yếu tố bất ngờ trong hai truyện.

  • A. Yếu tố bất ngờ trong truyện A sâu sắc hơn yếu tố bất ngờ trong truyện B.
  • B. Yếu tố bất ngờ trong truyện B dễ gây cười hơn yếu tố bất ngờ trong truyện A.
  • C. Yếu tố bất ngờ không cần thiết cho sự thành công của một truyện ngắn.
  • D. Yếu tố bất ngờ trong truyện A tạo sự đột phá trong tâm lý nhân vật, truyện B tạo sự thú vị, kịch tính trong cốt truyện.

Câu 16: Truyện ngắn A tập trung vào chủ đề về tình yêu đôi lứa. Truyện ngắn B lại khai thác chủ đề về tình bạn. So sánh cách hai truyện thể hiện và lý giải về các mối quan hệ tình cảm này.

  • A. Chủ đề tình yêu đôi lứa trong truyện A phổ biến hơn chủ đề tình bạn trong truyện B.
  • B. Chủ đề tình bạn trong truyện B mang tính giáo dục hơn chủ đề tình yêu trong truyện A.
  • C. Truyện A đi sâu vào sự lãng mạn, đam mê trong tình yêu, truyện B nhấn mạnh sự chân thành, gắn bó trong tình bạn, mỗi truyện có cách tiếp cận riêng.
  • D. Chủ đề tình yêu và tình bạn đều không còn phù hợp với văn học hiện đại.

Câu 17: Nhịp điệu văn xuôi trong truyện ngắn A chậm rãi, nhẹ nhàng, tạo cảm giác êm đềm, tĩnh lặng. Trong truyện ngắn B, nhịp điệu lại nhanh, gấp gáp, tạo không khí khẩn trương, hồi hộp. Đánh giá sự phù hợp của nhịp điệu văn xuôi với nội dung và cảm xúc chủ đạo của mỗi truyện.

  • A. Nhịp điệu chậm của truyện A phù hợp với không gian tĩnh lặng, cảm xúc nhẹ nhàng, còn nhịp điệu nhanh của truyện B tạo sự căng thẳng, phù hợp với tình huống kịch tính.
  • B. Nhịp điệu văn xuôi không có vai trò trong việc truyền tải cảm xúc của truyện.
  • C. Nhịp điệu nhanh thường được ưa chuộng hơn nhịp điệu chậm trong văn học hiện đại.
  • D. Cả hai nhịp điệu đều có thể sử dụng cho bất kỳ loại truyện ngắn nào.

Câu 18: Truyện ngắn A có sử dụng yếu tố kỳ ảo, mang màu sắc thần thoại. Truyện ngắn B hoàn toàn không có yếu tố kỳ ảo, mà tập trung vào miêu tả chân thực cuộc sống. So sánh vai trò của yếu tố kỳ ảo trong việc tạo nên sức hấp dẫn và ý nghĩa của truyện A so với truyện B.

  • A. Yếu tố kỳ ảo trong truyện A làm truyện trở nên thiếu thực tế và khó tin.
  • B. Truyện B chân thực hơn truyện A vì không có yếu tố kỳ ảo.
  • C. Yếu tố kỳ ảo trong truyện A tạo sự độc đáo, tăng tính biểu tượng, còn truyện B hấp dẫn bằng sự gần gũi, chân thật với đời sống.
  • D. Yếu tố kỳ ảo là một yếu tố không cần thiết trong truyện ngắn hiện đại.

Câu 19: Cả hai truyện ngắn A và B đều sử dụng hình ảnh thiên nhiên. Tuy nhiên, trong truyện A, thiên nhiên được miêu tả như một người bạn đồng hành, chia sẻ cảm xúc với nhân vật. Trong truyện B, thiên nhiên chỉ là bối cảnh, không có mối liên hệ đặc biệt với nhân vật. So sánh cách sử dụng hình ảnh thiên nhiên và tác dụng của nó trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật ở hai truyện.

  • A. Thiên nhiên trong truyện A quan trọng hơn thiên nhiên trong truyện B.
  • B. Truyện A sử dụng thiên nhiên để biểu hiện hóa tâm trạng nhân vật, truyện B sử dụng thiên nhiên để tạo bối cảnh, không gian.
  • C. Hình ảnh thiên nhiên không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật.
  • D. Sử dụng thiên nhiên như một người bạn là một thủ pháp nghệ thuật lỗi thời.

Câu 20: Truyện ngắn A tập trung vào số phận của một cá nhân nhỏ bé trong xã hội. Truyện ngắn B lại có phạm vi rộng hơn, phản ánh bức tranh toàn cảnh về một cộng đồng, một giai đoạn lịch sử. So sánh quy mô và tầm vóc phản ánh hiện thực của hai tác phẩm.

  • A. Truyện B có giá trị hơn truyện A vì phản ánh phạm vi rộng lớn hơn.
  • B. Truyện A dễ gây đồng cảm hơn vì tập trung vào số phận cá nhân.
  • C. Quy mô phản ánh không phải là yếu tố quan trọng để đánh giá một truyện ngắn.
  • D. Truyện A đi sâu vào bi kịch cá nhân, truyện B mang đến cái nhìn tổng quan về xã hội, lịch sử, mỗi truyện có giá trị riêng.

Câu 21: Trong truyện ngắn A, yếu tố trào phúng được sử dụng để phê phán những thói hư tật xấu của con người. Trong truyện ngắn B, yếu tố hài hước được dùng để tạo không khí vui vẻ, lạc quan. So sánh mục đích và hiệu quả của việc sử dụng yếu tố trào phúng và hài hước trong hai truyện.

  • A. Trào phúng trong truyện A sâu sắc hơn hài hước trong truyện B.
  • B. Hài hước trong truyện B dễ được người đọc yêu thích hơn trào phúng trong truyện A.
  • C. Trào phúng truyện A mang tính đả kích, phê phán mạnh mẽ, hài hước truyện B tạo sự nhẹ nhàng, thư giãn.
  • D. Cả hai yếu tố trào phúng và hài hước đều không phù hợp với văn học nghiêm túc.

Câu 22: Truyện ngắn A có nhiều đoạn đối thoại, làm nổi bật mối quan hệ giữa các nhân vật. Truyện ngắn B ít đối thoại, mà tập trung vào độc thoại nội tâm của nhân vật chính. So sánh vai trò của đối thoại và độc thoại trong việc phát triển cốt truyện và khắc họa nhân vật ở hai truyện.

  • A. Đối thoại trong truyện A quan trọng hơn độc thoại trong truyện B.
  • B. Đối thoại truyện A đẩy mạnh diễn biến, thể hiện tương tác, độc thoại truyện B đi sâu vào thế giới nội tâm.
  • C. Đối thoại và độc thoại không có vai trò quan trọng trong truyện ngắn.
  • D. Đối thoại thường được sử dụng nhiều hơn độc thoại trong văn học hiện đại.

Câu 23: Cả hai truyện ngắn A và B đều viết về đề tài chiến tranh. Tuy nhiên, truyện A tập trung vào sự tàn khốc, mất mát của chiến tranh. Truyện B lại ca ngợi tinh thần dũng cảm, hy sinh của người lính. So sánh góc nhìn và thái độ của tác giả về chiến tranh trong hai tác phẩm.

  • A. Góc nhìn phê phán chiến tranh trong truyện A nhân đạo hơn góc nhìn ca ngợi trong truyện B.
  • B. Góc nhìn ca ngợi trong truyện B mang tính giáo dục hơn góc nhìn phê phán trong truyện A.
  • C. Đề tài chiến tranh không còn phù hợp với văn học hiện đại.
  • D. Truyện A thể hiện sự đau thương, mất mát do chiến tranh gây ra, truyện B nhấn mạnh vẻ đẹp tinh thần của người lính, mỗi truyện có giá trị riêng trong cách tiếp cận đề tài.

Câu 24: Truyện ngắn A sử dụng nhiều câu văn ngắn, nhịp điệu nhanh, tạo cảm giác dồn dập, căng thẳng. Truyện ngắn B lại có nhiều câu văn dài, phức tạp, nhịp điệu chậm, tạo cảm giác suy tư, trầm lắng. So sánh hiệu quả của việc sử dụng kiểu câu văn khác nhau trong việc tạo nhịp điệu và diễn tả cảm xúc.

  • A. Câu ngắn truyện A tạo nhịp điệu gấp gáp, diễn tả sự căng thẳng, câu dài truyện B tạo nhịp điệu chậm, diễn tả sự suy tư.
  • B. Câu văn không ảnh hưởng đến nhịp điệu và cảm xúc của truyện.
  • C. Câu văn ngắn thường được ưa chuộng hơn câu văn dài trong văn học hiện đại.
  • D. Cả hai kiểu câu văn đều có thể sử dụng cho bất kỳ loại truyện ngắn nào.

Câu 25: Cả hai truyện ngắn A và B đều đề cập đến vấn đề tha hóa đạo đức của con người trong xã hội hiện đại. Tuy nhiên, truyện A tập trung vào sự tha hóa trong giới trí thức. Truyện B lại phản ánh sự tha hóa trong tầng lớp bình dân. So sánh đối tượng và phạm vi phản ánh vấn đề tha hóa đạo đức trong hai truyện.

  • A. Phản ánh tha hóa trong giới trí thức ở truyện A quan trọng hơn phản ánh tha hóa ở tầng lớp bình dân trong truyện B.
  • B. Phản ánh tha hóa ở tầng lớp bình dân trong truyện B dễ gây đồng cảm hơn.
  • C. Truyện A tập trung vào sự suy đồi về trí tuệ, lý tưởng, truyện B nhấn mạnh sự sa sút về phẩm chất, lối sống, mỗi truyện khám phá khía cạnh khác nhau của sự tha hóa.
  • D. Vấn đề tha hóa đạo đức không còn là chủ đề quan trọng trong văn học hiện đại.

Câu 26: Truyện ngắn A sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ và biểu tượng. Truyện ngắn B ít sử dụng các biện pháp tu từ, mà tập trung vào miêu tả trực tiếp, cụ thể. So sánh mức độ sử dụng biện pháp tu từ và ảnh hưởng của nó đến phong cách nghệ thuật của hai truyện.

  • A. Phong cách nghệ thuật của truyện A sâu sắc hơn truyện B vì sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Truyện A mang phong cách hàm súc, đa nghĩa nhờ tu từ, truyện B mang phong cách chân thực, giản dị.
  • C. Biện pháp tu từ không quan trọng bằng nội dung và nhân vật.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ là một phong cách nghệ thuật lỗi thời.

Câu 27: Cả hai truyện ngắn A và B đều có yếu tố trữ tình. Tuy nhiên, yếu tố trữ tình trong truyện A thể hiện qua giọng điệu ngậm ngùi, thương cảm. Yếu tố trữ tình trong truyện B lại bộc lộ qua cảm xúc vui tươi, yêu đời. So sánh sắc thái và cách thể hiện yếu tố trữ tình trong hai truyện.

  • A. Yếu tố trữ tình ngậm ngùi trong truyện A sâu sắc hơn yếu tố trữ tình vui tươi trong truyện B.
  • B. Yếu tố trữ tình vui tươi trong truyện B dễ được người đọc yêu thích hơn.
  • C. Yếu tố trữ tình không cần thiết cho sự thành công của một truyện ngắn.
  • D. Truyện A mang đến cảm xúc lắng đọng, buồn man mác, truyện B mang đến sự lạc quan, yêu cuộc sống, mỗi sắc thái trữ tình tạo nên giá trị riêng.

Câu 28: Truyện ngắn A có cấu trúc vòng tròn, mở đầu và kết thúc đều ở cùng một địa điểm, một tình huống. Truyện ngắn B có cấu trúc mở, kết thúc truyện không khép lại hoàn toàn, để lại nhiều khả năng tiếp diễn. So sánh hiệu quả của hai kiểu cấu trúc này trong việc thể hiện chủ đề và tạo ấn tượng.

  • A. Cấu trúc vòng tròn của truyện A hoàn chỉnh hơn cấu trúc mở của truyện B.
  • B. Cấu trúc mở của truyện B hiện đại hơn cấu trúc vòng tròn của truyện A.
  • C. Cấu trúc vòng tròn tạo sự trọn vẹn, khép kín, cấu trúc mở gợi sự tiếp diễn, suy tư, mỗi cấu trúc phù hợp với những chủ đề và ý đồ nghệ thuật khác nhau.
  • D. Cấu trúc truyện không ảnh hưởng đến việc thể hiện chủ đề và tạo ấn tượng.

Câu 29: Truyện ngắn A sử dụng nhiều yếu tố tự sự kết hợp với miêu tả. Truyện ngắn B lại chú trọng yếu tố trữ tình, bộc lộ cảm xúc, suy tư của nhân vật. So sánh sự kết hợp các yếu tố tự sự và trữ tình trong việc tạo nên đặc trưng thể loại và sức hấp dẫn của hai truyện.

  • A. Yếu tố tự sự trong truyện A quan trọng hơn yếu tố trữ tình trong truyện B.
  • B. Truyện A thiên về kể chuyện, tái hiện đời sống, truyện B thiên về biểu cảm, thể hiện thế giới nội tâm, sự khác biệt tạo nên đặc trưng thể loại đa dạng.
  • C. Yếu tố tự sự và trữ tình không cần thiết cho sự thành công của truyện ngắn.
  • D. Sự kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình là một thủ pháp nghệ thuật lỗi thời.

Câu 30: Cả hai truyện ngắn A và B đều hướng đến việc khám phá vẻ đẹp tâm hồn con người. Tuy nhiên, truyện A tập trung vào vẻ đẹp trong những phẩm chất cao thượng, lý tưởng. Truyện B lại phát hiện vẻ đẹp trong những điều bình dị, đời thường. So sánh quan niệm về vẻ đẹp tâm hồn con người được thể hiện trong hai tác phẩm.

  • A. Quan niệm về vẻ đẹp cao thượng trong truyện A có giá trị hơn quan niệm về vẻ đẹp bình dị trong truyện B.
  • B. Quan niệm về vẻ đẹp bình dị trong truyện B hiện đại và gần gũi hơn.
  • C. Quan niệm về vẻ đẹp tâm hồn không phải là yếu tố quan trọng trong văn học.
  • D. Truyện A tôn vinh vẻ đẹp lý tưởng, hướng thượng, truyện B trân trọng vẻ đẹp khuất lấp trong đời thường, mỗi truyện mở ra một góc nhìn riêng về vẻ đẹp tâm hồn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong truyện ngắn A, nhân vật chính đối diện với sự giằng xé nội tâm giữa trách nhiệm gia đình và khát vọng cá nhân. Truyện ngắn B lại tập trung vào xung đột giữa cá nhân và xã hội. Điểm khác biệt chính trong cách xây dựng xung đột ở hai tác phẩm này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Truyện ngắn A sử dụng ngôi kể thứ nhất, giới hạn điểm nhìn vào nhân vật chính. Truyện ngắn B dùng ngôi kể thứ ba toàn tri. Ảnh hưởng của sự khác biệt về ngôi kể đến trải nghiệm đọc của người đọc là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật ẩn dụ được sử dụng trong cả truyện ngắn A và B. Trong truyện A, hình ảnh 'con thuyền' tượng trưng cho ước mơ tự do. Trong truyện B, 'ngọn núi' tượng trưng cho khó khăn, thử thách. So sánh hiệu quả biểu đạt của hai hình ảnh ẩn dụ này.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Kết thúc truyện ngắn A mở ra một tương lai tươi sáng cho nhân vật chính. Kết thúc truyện ngắn B lại để ngỏ, gợi nhiều suy tư cho người đọc. Nhận xét về sự khác biệt trong dụng ý nghệ thuật của hai kiểu kết thúc này.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong truyện ngắn A, yếu tố hiện thực được thể hiện qua việc miêu tả chi tiết đời sống sinh hoạt của người dân nông thôn. Truyện ngắn B lại mang đậm yếu tố lãng mạn, thể hiện qua những tình tiết phiêu lưu, kỳ ảo. So sánh vai trò của yếu tố hiện thực và lãng mạn trong việc xây dựng thế giới nghệ thuật của hai truyện.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Nhân vật X trong truyện A có tính cách hướng nội, ít nói, hành động chủ yếu dựa trên suy nghĩ bên trong. Nhân vật Y trong truyện B lại hướng ngoại, sôi nổi, hành động mạnh mẽ, quyết đoán. Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng tính cách nhân vật ở hai truyện, và ảnh hưởng của nó đến việc thể hiện chủ đề.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Truyện ngắn A sử dụng giọng điệu trầm buồn, da diết, phù hợp với nội dung về sự mất mát và nỗi cô đơn. Truyện ngắn B có giọng điệu hài hước, dí dỏm, làm nhẹ nhàng câu chuyện về những khó khăn trong cuộc sống. So sánh hiệu quả của việc sử dụng giọng điệu khác nhau trong việc truyền tải cảm xúc và chủ đề của hai truyện.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Cả truyện ngắn A và B đều đề cập đến vấn đề xung đột thế hệ trong gia đình. Tuy nhiên, truyện A tập trung vào mâu thuẫn giữa cha mẹ và con cái về lối sống truyền thống và hiện đại. Truyện B lại khai thác xung đột về quan điểm giáo dục giữa ông bà và cha mẹ. So sánh phạm vi và mức độ xung đột thế hệ được thể hiện trong hai truyện.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Truyện ngắn A có cốt truyện tuyến tính, diễn biến theo trình tự thời gian. Truyện ngắn B sử dụng cốt truyện phi tuyến tính, thời gian bị đảo lộn, quá khứ đan xen hiện tại. So sánh hiệu quả của hai kiểu cốt truyện này trong việc tạo dựng sự hấp dẫn và truyền tải thông điệp.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong truyện ngắn A, không gian nghệ thuật chủ yếu diễn ra ở vùng quê yên bình, thơ mộng. Trong truyện ngắn B, không gian lại là thành phố ồn ào, náo nhiệt. Phân tích vai trò của không gian nghệ thuật trong việc thể hiện bối cảnh và tâm trạng nhân vật ở mỗi truyện.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Truyện ngắn A tập trung miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ. Truyện ngắn B lại chú trọng khắc họa những chi tiết đời thường, giản dị. So sánh giá trị thẩm mỹ mà mỗi truyện mang lại thông qua cách miêu tả cảnh vật.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong truyện ngắn A, ngôn ngữ nhân vật mang đậm tính khẩu ngữ, tự nhiên, gần gũi với đời sống. Trong truyện ngắn B, ngôn ngữ lại trang trọng, trau chuốt, mang tính bác học. Phân tích sự khác biệt trong phong cách ngôn ngữ và tác dụng của nó đối với việc xây dựng hình tượng nhân vật và không khí truyện.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Cả hai truyện ngắn A và B đều phản ánh hiện thực xã hội đương thời. Tuy nhiên, truyện A tập trung phê phán những bất công, tiêu cực trong xã hội. Truyện B lại hướng tới ca ngợi những giá trị tốt đẹp, nhân văn trong cuộc sống. So sánh mục đích phản ánh hiện thực xã hội của hai tác phẩm.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Truyện ngắn A sử dụng nhiều chi tiết tượng trưng để thể hiện ý tưởng. Truyện ngắn B ít sử dụng chi tiết tượng trưng, mà tập trung vào miêu tả trực tiếp. So sánh hiệu quả của hai cách sử dụng chi tiết này trong việc truyền tải ý tưởng và tạo ấn tượng nghệ thuật.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Cả hai truyện ngắn A và B đều có yếu tố bất ngờ trong diễn biến cốt truyện. Tuy nhiên, yếu tố bất ngờ trong truyện A đến từ sự thay đổi tính cách nhân vật. Yếu tố bất ngờ trong truyện B lại nằm ở một tình huống trớ trêu, không lường trước. So sánh nguồn gốc và tác dụng của yếu tố bất ngờ trong hai truyện.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Truyện ngắn A tập trung vào chủ đề về tình yêu đôi lứa. Truyện ngắn B lại khai thác chủ đề về tình bạn. So sánh cách hai truyện thể hiện và lý giải về các mối quan hệ tình cảm này.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Nhịp điệu văn xuôi trong truyện ngắn A chậm rãi, nhẹ nhàng, tạo cảm giác êm đềm, tĩnh lặng. Trong truyện ngắn B, nhịp điệu lại nhanh, gấp gáp, tạo không khí khẩn trương, hồi hộp. Đánh giá sự phù hợp của nhịp điệu văn xuôi với nội dung và cảm xúc chủ đạo của mỗi truyện.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Truyện ngắn A có sử dụng yếu tố kỳ ảo, mang màu sắc thần thoại. Truyện ngắn B hoàn toàn không có yếu tố kỳ ảo, mà tập trung vào miêu tả chân thực cuộc sống. So sánh vai trò của yếu tố kỳ ảo trong việc tạo nên sức hấp dẫn và ý nghĩa của truyện A so với truyện B.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Cả hai truyện ngắn A và B đều sử dụng hình ảnh thiên nhiên. Tuy nhiên, trong truyện A, thiên nhiên được miêu tả như một người bạn đồng hành, chia sẻ cảm xúc với nhân vật. Trong truyện B, thiên nhiên chỉ là bối cảnh, không có mối liên hệ đặc biệt với nhân vật. So sánh cách sử dụng hình ảnh thiên nhiên và tác dụng của nó trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật ở hai truyện.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Truyện ngắn A tập trung vào số phận của một cá nhân nhỏ bé trong xã hội. Truyện ngắn B lại có phạm vi rộng hơn, phản ánh bức tranh toàn cảnh về một cộng đồng, một giai đoạn lịch sử. So sánh quy mô và tầm vóc phản ánh hiện thực của hai tác phẩm.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong truyện ngắn A, yếu tố trào phúng được sử dụng để phê phán những thói hư tật xấu của con người. Trong truyện ngắn B, yếu tố hài hước được dùng để tạo không khí vui vẻ, lạc quan. So sánh mục đích và hiệu quả của việc sử dụng yếu tố trào phúng và hài hước trong hai truyện.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Truyện ngắn A có nhiều đoạn đối thoại, làm nổi bật mối quan hệ giữa các nhân vật. Truyện ngắn B ít đối thoại, mà tập trung vào độc thoại nội tâm của nhân vật chính. So sánh vai trò của đối thoại và độc thoại trong việc phát triển cốt truyện và khắc họa nhân vật ở hai truyện.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Cả hai truyện ngắn A và B đều viết về đề tài chiến tranh. Tuy nhiên, truyện A tập trung vào sự tàn khốc, mất mát của chiến tranh. Truyện B lại ca ngợi tinh thần dũng cảm, hy sinh của người lính. So sánh góc nhìn và thái độ của tác giả về chiến tranh trong hai tác phẩm.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Truyện ngắn A sử dụng nhiều câu văn ngắn, nhịp điệu nhanh, tạo cảm giác dồn dập, căng thẳng. Truyện ngắn B lại có nhiều câu văn dài, phức tạp, nhịp điệu chậm, tạo cảm giác suy tư, trầm lắng. So sánh hiệu quả của việc sử dụng kiểu câu văn khác nhau trong việc tạo nhịp điệu và diễn tả cảm xúc.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Cả hai truyện ngắn A và B đều đề cập đến vấn đề tha hóa đạo đức của con người trong xã hội hiện đại. Tuy nhiên, truyện A tập trung vào sự tha hóa trong giới trí thức. Truyện B lại phản ánh sự tha hóa trong tầng lớp bình dân. So sánh đối tượng và phạm vi phản ánh vấn đề tha hóa đạo đức trong hai truyện.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Truyện ngắn A sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ và biểu tượng. Truyện ngắn B ít sử dụng các biện pháp tu từ, mà tập trung vào miêu tả trực tiếp, cụ thể. So sánh mức độ sử dụng biện pháp tu từ và ảnh hưởng của nó đến phong cách nghệ thuật của hai truyện.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Cả hai truyện ngắn A và B đều có yếu tố trữ tình. Tuy nhiên, yếu tố trữ tình trong truyện A thể hiện qua giọng điệu ngậm ngùi, thương cảm. Yếu tố trữ tình trong truyện B lại bộc lộ qua cảm xúc vui tươi, yêu đời. So sánh sắc thái và cách thể hiện yếu tố trữ tình trong hai truyện.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Truyện ngắn A có cấu trúc vòng tròn, mở đầu và kết thúc đều ở cùng một địa điểm, một tình huống. Truyện ngắn B có cấu trúc mở, kết thúc truyện không khép lại hoàn toàn, để lại nhiều khả năng tiếp diễn. So sánh hiệu quả của hai kiểu cấu trúc này trong việc thể hiện chủ đề và tạo ấn tượng.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Truyện ngắn A sử dụng nhiều yếu tố tự sự kết hợp với miêu tả. Truyện ngắn B lại chú trọng yếu tố trữ tình, bộc lộ cảm xúc, suy tư của nhân vật. So sánh sự kết hợp các yếu tố tự sự và trữ tình trong việc tạo nên đặc trưng thể loại và sức hấp dẫn của hai truyện.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Cả hai truyện ngắn A và B đều hướng đến việc khám phá vẻ đẹp tâm hồn con người. Tuy nhiên, truyện A tập trung vào vẻ đẹp trong những phẩm chất cao thượng, lý tưởng. Truyện B lại phát hiện vẻ đẹp trong những điều bình dị, đời thường. So sánh quan niệm về vẻ đẹp tâm hồn con người được thể hiện trong hai tác phẩm.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm chính trong việc đánh giá sự tương đồng và khác biệt?

  • A. Chủ đề và tư tưởng chủ đạo
  • B. Nghệ thuật xây dựng nhân vật
  • C. Cốt truyện và tình huống truyện
  • D. Bối cảnh lịch sử - xã hội khi tác phẩm ra đời

Câu 2: Đọc hai đoạn trích sau:
(1) “Chao ôi! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, bần tiện, xấu xa, bỉ ổi... toàn là những cớ để cho ta tàn nhẫn; không bao giờ ta thấy họ là những người đáng thương; mà đáng thương thì dễ tha thứ.” (Lão Hạc - Nam Cao)
(2) “Sông Mã gầm lên khúc độc hành
Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới” (Tây Tiến - Quang Dũng)
Điểm khác biệt nổi bật nhất giữa hai đoạn trích trên trong cách thể hiện tình cảm là gì?

  • A. Đoạn (1) thể hiện tình yêu thương con người, đoạn (2) thể hiện tình yêu thiên nhiên.
  • B. Đoạn (1) thể hiện sự căm phẫn xã hội, đoạn (2) thể hiện sự bi tráng.
  • C. Đoạn (1) thể hiện sự suy tư, trắc ẩn; đoạn (2) thể hiện sự hào hùng, lãng mạn.
  • D. Đoạn (1) thể hiện sự bi quan, chán chường; đoạn (2) thể hiện sự lạc quan, yêu đời.

Câu 3: Khi so sánh nhân vật Chí Phèo (Chí Phèo - Nam Cao) và nhân vật Tràng (Vợ nhặt - Kim Lân), điểm tương đồng nào sau đây KHÔNG chính xác?

  • A. Xuất thân từ tầng lớp nông dân nghèo khổ.
  • B. Đều hoàn toàn đánh mất nhân tính và lương tri.
  • C. Gặp phải những bất hạnh, đau khổ trong cuộc đời.
  • D. Là nạn nhân của xã hội đương thời.

Câu 4: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân và “Đời thừa” của Nam Cao, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong quan niệm về hạnh phúc?

  • A. Cách xây dựng kết thúc truyện
  • B. Miêu tả bữa ăn của nhân vật
  • C. Lời thoại giữa các nhân vật chính
  • D. Không gian và thời gian nghệ thuật

Câu 5: Đọc hai câu thơ sau:
(1) “Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng.” (Tràng giang - Huy Cận)
(2) “Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.” (Viếng lăng Bác - Viễn Phương)
Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng trong hai câu thơ trên lần lượt là gì?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ
  • B. So sánh và nhân hóa
  • C. Điệp ngữ và liệt kê
  • D. Phóng đại và ẩn dụ

Câu 6: So sánh hình tượng người phụ nữ trong “Vợ nhặt” (Kim Lân) và “Chiếc thuyền ngoài xa” (Nguyễn Minh Châu), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Hoàn cảnh xuất thân và gia đình
  • B. Khát vọng về hạnh phúc gia đình
  • C. Vẻ đẹp bề ngoài và vẻ đẹp khuất lấp bên trong
  • D. Sức chịu đựng và đức hy sinh

Câu 7: Trong “Rừng xà nu” (Nguyễn Trung Thành) và “Những đứa con trong gia đình” (Nguyễn Thi), hình ảnh rừng xà nu và cây xà nu có vai trò tương đồng như thế nào trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?

  • A. Biểu tượng cho sự tàn khốc của chiến tranh
  • B. Biểu tượng cho sức sống mãnh liệt và tinh thần bất khuất
  • C. Biểu tượng cho vẻ đẹp thiên nhiên Tây Nguyên
  • D. Biểu tượng cho sự cô đơn và mất mát

Câu 8: So sánh truyện ngắn “Chí Phèo” (Nam Cao) và “Số phận con người” (Sô-lô-khốp), điểm khác biệt lớn nhất trong cách xây dựng nhân vật bi kịch là gì?

  • A. Nguyên nhân dẫn đến bi kịch
  • B. Mức độ chịu đựng đau khổ
  • C. Khát vọng sống và vươn lên
  • D. Quá trình tha hóa nhân cách so với sự kiên cường phẩm chất

Câu 9: Đọc hai đoạn văn sau:
(1) “ Chao ôi! Sao mà độ ấy vui thế. Hỡi ơi! Độ ấy đâu rồi?” (Hai đứa trẻ - Thạch Lam)
(2) “Ôi Tổ quốc ta, yêu như máu thịt,
Như mẹ, như cha, như vợ, như chồng.” (Tố Hữu)
Điểm chung trong giọng điệu cảm xúc của hai đoạn văn trên là gì?

  • A. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm
  • B. Giọng điệu trữ tình, cảm xúc dâng trào
  • C. Giọng điệu lạnh lùng, khách quan
  • D. Giọng điệu hùng tráng, mạnh mẽ

Câu 10: So sánh “Vợ chồng A Phủ” (Tô Hoài) và “Vợ nhặt” (Kim Lân), điểm khác biệt trong cách tác giả thể hiện quá trình thay đổi số phận nhân vật là gì?

  • A. Từ tự phát đến tự giác đấu tranh so với sự thay đổi nhờ niềm tin vào cuộc sống
  • B. Từ đau khổ tột cùng đến hạnh phúc trọn vẹn so với sự thay đổi chậm rãi
  • C. Từ bị áp bức đến giải phóng hoàn toàn so với sự thay đổi một phần
  • D. Từ tuyệt vọng đến hy vọng so với sự thay đổi nhờ tác động bên ngoài

Câu 11: Khi phân tích so sánh hai tác phẩm truyện, việc xác định điểm tương đồng và khác biệt về yếu tố nào sau đây giúp hiểu rõ hơn về giá trị nhân đạo của tác phẩm?

  • A. Nghệ thuật kể chuyện
  • B. Bút pháp xây dựng nhân vật
  • C. Cách nhìn nhận và thể hiện số phận con người
  • D. Sử dụng ngôn ngữ và giọng điệu

Câu 12: So sánh truyện “Chữ người tử tù” (Nguyễn Tuân) và “Vi hành” (Nguyễn Ái Quốc), điểm khác biệt cơ bản trong việc thể hiện cái đẹp là gì?

  • A. Cái đẹp trong thiên nhiên và con người
  • B. Cái đẹp cao cả, lý tưởng so với cái đẹp giản dị, đời thường
  • C. Cái đẹp trong quá khứ và hiện tại
  • D. Cái đẹp bi tráng và lãng mạn

Câu 13: Đọc hai đoạn thơ sau:
(1) “Mình ta với ta” (Truyện Kiều - Nguyễn Du)
(2) “Một mình vẫn thấy chi là một mình” (ánh trăng - Nguyễn Duy)
Điểm khác biệt trong cách diễn tả nỗi cô đơn giữa hai câu thơ là gì?

  • A. Mức độ day dứt và ám ảnh
  • B. Sự bi quan và lạc quan
  • C. Tính chất tuyệt đối và tương đối của nỗi cô đơn
  • D. Nguyên nhân và biểu hiện của nỗi cô đơn

Câu 14: So sánh “Tắt đèn” (Ngô Tất Tố) và “Bước đường cùng” (Nguyễn Công Hoan), điểm tương đồng trong việc phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám là gì?

  • A. Phản ánh bức tranh xã hội nông thôn Việt Nam nghèo đói, bất công
  • B. Tập trung vào khai thác đời sống trí thức tiểu tư sản
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và con người Việt Nam
  • D. Thể hiện sự chuyển biến của xã hội Việt Nam sang hiện đại

Câu 15: Trong “Đoàn thuyền đánh cá” (Huy Cận) và “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” (Phạm Tiến Duật), điểm khác biệt trong cảm hứng lãng mạn cách mạng là gì?

  • A. Đối tượng thẩm mỹ hướng đến
  • B. Giọng điệu thơ chủ đạo
  • C. Biện pháp nghệ thuật nổi bật
  • D. Sự lãng mạn hóa thiên nhiên và lao động so với sự lãng mạn hóa tinh thần chiến đấu

Câu 16: So sánh truyện ngắn “Hai đứa trẻ” (Thạch Lam) và “Bến quê” (Nguyễn Minh Châu), điểm khác biệt trong cách thể hiện cái nhìn về cuộc sống là gì?

  • A. Tính chất hiện thực và lãng mạn
  • B. Cái nhìn buồn thương, tĩnh lặng so với cái nhìn thức tỉnh, suy ngẫm
  • C. Sự quan tâm đến đời sống vật chất và tinh thần
  • D. Giọng điệu trần thuật và miêu tả

Câu 17: Đọc hai đoạn văn sau:
(1) “Ôi! Hạnh phúc đấy ư? Hạnh phúc là cái gì mà sao trông nó cứ mờ ảo như một giấc chiêm bao?” (Đời thừa - Nam Cao)
(2) “Chao ôi, phải chi mình được làm chim phượng hoàng bay đi chơi khắp các núi các rừng…” (Vợ chồng A Phủ - Tô Hoài)
Điểm chung trong khát vọng của nhân vật ở hai đoạn văn trên là gì?

  • A. Khát vọng giàu sang, phú quý
  • B. Khát vọng được yêu thương, trân trọng
  • C. Khát vọng thoát khỏi thực tại tù túng, khổ đau
  • D. Khát vọng cống hiến cho xã hội

Câu 18: So sánh “Sóng” (Xuân Quỳnh) và “Tương tư” (Nguyễn Bính), điểm khác biệt trong cách thể hiện tình yêu là gì?

  • A. Tính chất chủ động, mãnh liệt so với tính chất kín đáo, e ấp
  • B. Sự gắn liền với thiên nhiên và cuộc sống
  • C. Giọng điệu thơ và hình ảnh thơ
  • D. Quan niệm về tình yêu và hạnh phúc

Câu 19: Trong “Người lái đò Sông Đà” (Nguyễn Tuân) và “Ai đã đặt tên cho dòng sông?” (Hoàng Phủ Ngọc Tường), điểm tương đồng trong bút pháp nghệ thuật là gì?

  • A. Tập trung miêu tả hiện thực đời sống
  • B. Sử dụng ngôn ngữ điêu luyện, giàu hình ảnh và chất thơ
  • C. Giọng điệu trần thuật khách quan, lạnh lùng
  • D. Cấu trúc truyện và cốt truyện độc đáo

Câu 20: So sánh truyện ngắn “Thuốc” (Lỗ Tấn) và “Chí Phèo” (Nam Cao), điểm khác biệt trong việc phê phán xã hội đương thời là gì?

  • A. Mức độ trực diện và gián tiếp
  • B. Đối tượng phê phán chủ yếu
  • C. Phê phán sự ngu muội, lạc hậu so với phê phán sự tha hóa, tàn bạo
  • D. Giọng điệu phê phán

Câu 21: Đọc hai đoạn thơ sau:
(1) “Con gặp lại nhân dân như nai về suối cũ
Cỏ đón giêng hai chim én gặp mùa” (Tiếng hát con tàu - Chế Lan Viên)
(2) “Đất Nước mình khi ta lớn lên đã có Đất Nước rồi
Đất Nước có trong những cái “ngày xửa ngày xưa…” mẹ thường hay kể” (Đất Nước - Nguyễn Khoa Điềm)
Điểm chung trong cảm xúc chủ đạo của hai đoạn thơ trên là gì?

  • A. Niềm vui và sự lạc quan
  • B. Tình yêu quê hương, đất nước sâu nặng
  • C. Nỗi buồn và sự cô đơn
  • D. Sự căm phẫn và đấu tranh

Câu 22: So sánh “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” (Nguyễn Đình Chiểu) và “Tây Tiến” (Quang Dũng), điểm khác biệt trong hình tượng người anh hùng là gì?

  • A. Tinh thần yêu nước và dũng cảm
  • B. Hoàn cảnh xuất thân và chiến đấu
  • C. Khát vọng và lý tưởng sống
  • D. Vẻ đẹp bình dị, đời thường so với vẻ đẹp hào hoa, lãng mạn

Câu 23: Trong “Số phận con người” (Sô-lô-khốp) và “Rừng xà nu” (Nguyễn Trung Thành), yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tương đồng trong chủ đề về sức mạnh tinh thần của con người?

  • A. Cách xây dựng nhân vật chính
  • B. Bối cảnh không gian và thời gian
  • C. Nghệ thuật kể chuyện
  • D. Sử dụng yếu tố tượng trưng

Câu 24: So sánh “Chuyện chức phán sự ở đền Tản Viên” (Nguyễn Dữ) và “Truyện Kiều” (Nguyễn Du), điểm khác biệt trong quan niệm về cái thiện và cái ác là gì?

  • A. Vai trò của yếu tố tâm linh
  • B. Tính chất giáo huấn so với tính chất nhân văn, bi kịch
  • C. Hình tượng nhân vật chính diện và phản diện
  • D. Kết thúc truyện và ý nghĩa

Câu 25: Đọc hai đoạn văn sau:
(1) “ Chao ôi! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, bần tiện, xấu xa, bỉ ổi…” (Lão Hạc - Nam Cao)
(2) “Tôi sống giữa Thủ đô Hà Nội. Nhà tôi ở cạnh một vườn hoa. Sáng sớm, tôi thường ra vườn hoa. Cảnh vật ở đây thật là vui mắt.” (Tôi và chúng ta - Lưu Quang Vũ)
Điểm khác biệt trong giọng văn của hai đoạn văn trên là gì?

  • A. Sự trang trọng và suồng sã
  • B. Tính khách quan và chủ quan
  • C. Tính triết lý, suy tư so với tính giản dị, tự nhiên
  • D. Giọng điệu hài hước và nghiêm túc

Câu 26: So sánh “Hồn Trương Ba, da hàng thịt” (Lưu Quang Vũ) và “Chí Phèo” (Nam Cao), điểm tương đồng trong việc đặt ra vấn đề về sự sống con người là gì?

  • A. Vấn đề về sự sống đích thực và sự hòa hợp giữa thể xác và tâm hồn
  • B. Vấn đề về quyền sống và khát vọng sống
  • C. Vấn đề về ý nghĩa cuộc sống và giá trị con người
  • D. Vấn đề về sự đấu tranh sinh tồn và thích nghi

Câu 27: Trong “Đất Nước” (Nguyễn Khoa Điềm) và “Việt Bắc” (Tố Hữu), điểm khác biệt trong cách thể hiện tình yêu đất nước là gì?

  • A. Mức độ trực tiếp và gián tiếp
  • B. Gắn với chiều sâu văn hóa, lịch sử so với gắn với cách mạng, kháng chiến
  • C. Giọng điệu thơ và hình ảnh thơ
  • D. Cảm xúc chủ đạo và tư tưởng

Câu 28: So sánh “Người lái đò Sông Đà” (Nguyễn Tuân) và “Chiếc thuyền ngoài xa” (Nguyễn Minh Châu), điểm khác biệt trong cách nhìn nhận về con người là gì?

  • A. Sự lạc quan và bi quan
  • B. Cái nhìn lãng mạn và hiện thực
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp phi thường so với khám phá vẻ đẹp khuất lấp, đời thường
  • D. Mức độ yêu thương và trân trọng

Câu 29: Đọc hai câu thơ sau:
(1) “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao.” (Nhàn - Nguyễn Bỉnh Khiêm)
(2) “Tôi muốn tắt đi ánh mặt trời
Cho màu đừng nhạt mất” (Vội vàng - Xuân Diệu)
Điểm khác biệt trong quan niệm sống được thể hiện qua hai câu thơ là gì?

  • A. Sống tích cực và tiêu cực
  • B. Sống lý tưởng và thực tế
  • C. Sống vì mình và vì người
  • D. Sống ẩn dật, hòa mình với thiên nhiên so với sống vội vàng, trân trọng cuộc đời

Câu 30: So sánh “Ánh trăng” (Nguyễn Duy) và “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” (Phạm Tiến Duật), điểm tương đồng trong cách thể hiện vẻ đẹp người lính là gì?

  • A. Vẻ đẹp giản dị, chân thực và tinh thần lạc quan
  • B. Vẻ đẹp anh hùng, dũng cảm và lý tưởng cao cả
  • C. Vẻ đẹp trí tuệ và tài hoa
  • D. Vẻ đẹp tâm hồn và tình cảm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm chính trong việc đánh giá sự tương đồng và khác biệt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đọc hai đoạn trích sau:
(1) “Chao ôi! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, bần tiện, xấu xa, bỉ ổi... toàn là những cớ để cho ta tàn nhẫn; không bao giờ ta thấy họ là những người đáng thương; mà đáng thương thì dễ tha thứ.” (Lão Hạc - Nam Cao)
(2) “Sông Mã gầm lên khúc độc hành
Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới” (Tây Tiến - Quang Dũng)
Điểm khác biệt nổi bật nhất giữa hai đoạn trích trên trong cách thể hiện tình cảm là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Khi so sánh nhân vật Chí Phèo (Chí Phèo - Nam Cao) và nhân vật Tràng (Vợ nhặt - Kim Lân), điểm tương đồng nào sau đây KHÔNG chính xác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân và “Đời thừa” của Nam Cao, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong quan niệm về hạnh phúc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Đọc hai câu thơ sau:
(1) “Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng.” (Tràng giang - Huy Cận)
(2) “Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.” (Viếng lăng Bác - Viễn Phương)
Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng trong hai câu thơ trên lần lượt là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: So sánh hình tượng người phụ nữ trong “Vợ nhặt” (Kim Lân) và “Chiếc thuyền ngoài xa” (Nguyễn Minh Châu), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong “Rừng xà nu” (Nguyễn Trung Thành) và “Những đứa con trong gia đình” (Nguyễn Thi), hình ảnh rừng xà nu và cây xà nu có vai trò tương đồng như thế nào trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: So sánh truyện ngắn “Chí Phèo” (Nam Cao) và “Số phận con người” (Sô-lô-khốp), điểm khác biệt lớn nhất trong cách xây dựng nhân vật bi kịch là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Đọc hai đoạn văn sau:
(1) “ Chao ôi! Sao mà độ ấy vui thế. Hỡi ơi! Độ ấy đâu rồi?” (Hai đứa trẻ - Thạch Lam)
(2) “Ôi Tổ quốc ta, yêu như máu thịt,
Như mẹ, như cha, như vợ, như chồng.” (Tố Hữu)
Điểm chung trong giọng điệu cảm xúc của hai đoạn văn trên là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: So sánh “Vợ chồng A Phủ” (Tô Hoài) và “Vợ nhặt” (Kim Lân), điểm khác biệt trong cách tác giả thể hiện quá trình thay đổi số phận nhân vật là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khi phân tích so sánh hai tác phẩm truyện, việc xác định điểm tương đồng và khác biệt về yếu tố nào sau đây giúp hiểu rõ hơn về giá trị nhân đạo của tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: So sánh truyện “Chữ người tử tù” (Nguyễn Tuân) và “Vi hành” (Nguyễn Ái Quốc), điểm khác biệt cơ bản trong việc thể hiện cái đẹp là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Đọc hai đoạn thơ sau:
(1) “Mình ta với ta” (Truyện Kiều - Nguyễn Du)
(2) “Một mình vẫn thấy chi là một mình” (ánh trăng - Nguyễn Duy)
Điểm khác biệt trong cách diễn tả nỗi cô đơn giữa hai câu thơ là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: So sánh “Tắt đèn” (Ngô Tất Tố) và “Bước đường cùng” (Nguyễn Công Hoan), điểm tương đồng trong việc phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong “Đoàn thuyền đánh cá” (Huy Cận) và “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” (Phạm Tiến Duật), điểm khác biệt trong cảm hứng lãng mạn cách mạng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: So sánh truyện ngắn “Hai đứa trẻ” (Thạch Lam) và “Bến quê” (Nguyễn Minh Châu), điểm khác biệt trong cách thể hiện cái nhìn về cuộc sống là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Đọc hai đoạn văn sau:
(1) “Ôi! Hạnh phúc đấy ư? Hạnh phúc là cái gì mà sao trông nó cứ mờ ảo như một giấc chiêm bao?” (Đời thừa - Nam Cao)
(2) “Chao ôi, phải chi mình được làm chim phượng hoàng bay đi chơi khắp các núi các rừng…” (Vợ chồng A Phủ - Tô Hoài)
Điểm chung trong khát vọng của nhân vật ở hai đoạn văn trên là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: So sánh “Sóng” (Xuân Quỳnh) và “Tương tư” (Nguyễn Bính), điểm khác biệt trong cách thể hiện tình yêu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong “Người lái đò Sông Đà” (Nguyễn Tuân) và “Ai đã đặt tên cho dòng sông?” (Hoàng Phủ Ngọc Tường), điểm tương đồng trong bút pháp nghệ thuật là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: So sánh truyện ngắn “Thuốc” (Lỗ Tấn) và “Chí Phèo” (Nam Cao), điểm khác biệt trong việc phê phán xã hội đương thời là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Đọc hai đoạn thơ sau:
(1) “Con gặp lại nhân dân như nai về suối cũ
Cỏ đón giêng hai chim én gặp mùa” (Tiếng hát con tàu - Chế Lan Viên)
(2) “Đất Nước mình khi ta lớn lên đã có Đất Nước rồi
Đất Nước có trong những cái “ngày xửa ngày xưa…” mẹ thường hay kể” (Đất Nước - Nguyễn Khoa Điềm)
Điểm chung trong cảm xúc chủ đạo của hai đoạn thơ trên là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: So sánh “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” (Nguyễn Đình Chiểu) và “Tây Tiến” (Quang Dũng), điểm khác biệt trong hình tượng người anh hùng là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong “Số phận con người” (Sô-lô-khốp) và “Rừng xà nu” (Nguyễn Trung Thành), yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tương đồng trong chủ đề về sức mạnh tinh thần của con người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: So sánh “Chuyện chức phán sự ở đền Tản Viên” (Nguyễn Dữ) và “Truyện Kiều” (Nguyễn Du), điểm khác biệt trong quan niệm về cái thiện và cái ác là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Đọc hai đoạn văn sau:
(1) “ Chao ôi! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, bần tiện, xấu xa, bỉ ổi…” (Lão Hạc - Nam Cao)
(2) “Tôi sống giữa Thủ đô Hà Nội. Nhà tôi ở cạnh một vườn hoa. Sáng sớm, tôi thường ra vườn hoa. Cảnh vật ở đây thật là vui mắt.” (Tôi và chúng ta - Lưu Quang Vũ)
Điểm khác biệt trong giọng văn của hai đoạn văn trên là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: So sánh “Hồn Trương Ba, da hàng thịt” (Lưu Quang Vũ) và “Chí Phèo” (Nam Cao), điểm tương đồng trong việc đặt ra vấn đề về sự sống con người là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong “Đất Nước” (Nguyễn Khoa Điềm) và “Việt Bắc” (Tố Hữu), điểm khác biệt trong cách thể hiện tình yêu đất nước là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: So sánh “Người lái đò Sông Đà” (Nguyễn Tuân) và “Chiếc thuyền ngoài xa” (Nguyễn Minh Châu), điểm khác biệt trong cách nhìn nhận về con người là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Đọc hai câu thơ sau:
(1) “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao.” (Nhàn - Nguyễn Bỉnh Khiêm)
(2) “Tôi muốn tắt đi ánh mặt trời
Cho màu đừng nhạt mất” (Vội vàng - Xuân Diệu)
Điểm khác biệt trong quan niệm sống được thể hiện qua hai câu thơ là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: So sánh “Ánh trăng” (Nguyễn Duy) và “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” (Phạm Tiến Duật), điểm tương đồng trong cách thể hiện vẻ đẹp người lính là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, mục đích cốt lõi của việc phân tích điểm tương đồng và khác biệt là gì?

  • A. Chỉ ra tác phẩm nào hay hơn tác phẩm nào.
  • B. Liệt kê càng nhiều chi tiết khác nhau càng tốt.
  • C. Làm nổi bật những đặc sắc riêng và giá trị chung của mỗi tác phẩm, từ đó hiểu sâu hơn về chúng.
  • D. Chứng minh rằng một tác phẩm bị ảnh hưởng bởi tác phẩm kia.

Câu 2: Một luận điểm so sánh hiệu quả về hai tác phẩm truyện thường cần bao gồm yếu tố nào?

  • A. Tên của cả hai tác phẩm và tác giả.
  • B. Một câu trích dẫn nổi bật từ mỗi tác phẩm.
  • C. Tóm tắt ngắn gọn nội dung của cả hai.
  • D. Một nhận định cụ thể về điểm tương đồng hoặc khác biệt có ý nghĩa giữa hai tác phẩm liên quan đến một khía cạnh nhất định (ví dụ: chủ đề, nhân vật, nghệ thuật).

Câu 3: Khi so sánh cách xây dựng nhân vật giữa hai truyện ngắn, bạn nên tập trung phân tích những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ ngoại hình và tên của nhân vật chính.
  • B. Động cơ hành động, diễn biến tâm lí, mối quan hệ với các nhân vật khác, và vai trò của nhân vật trong việc thể hiện chủ đề.
  • C. Số lần nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • D. Tất cả các câu thoại của nhân vật đó.

Câu 4: Giả sử bạn so sánh hai truyện ngắn cùng viết về đề tài chiến tranh. Truyện A tập trung khắc họa sự khốc liệt của trận đánh qua góc nhìn của người lính trên chiến hào, sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, trực diện. Truyện B lại miêu tả nỗi đau mất mát, sự chờ đợi của người hậu phương qua giọng văn nhẹ nhàng, giàu cảm xúc. Câu hỏi nào dưới đây kiểm tra kỹ năng phân tích điểm khác biệt về nghệ thuật giữa hai truyện này?

  • A. Chiến tranh trong truyện A có tàn khốc hơn truyện B không?
  • B. Nhân vật người lính trong truyện A có dũng cảm hơn nhân vật người mẹ trong truyện B không?
  • C. So sánh cách sử dụng ngôn ngữ và giọng điệu để thể hiện cảm xúc và bối cảnh trong mỗi truyện.
  • D. Truyện nào được viết trước?

Câu 5: Trong cấu trúc bài trình bày so sánh, phần nào có vai trò định hướng toàn bộ bài nói/bài viết bằng cách nêu rõ hai tác phẩm được so sánh và khía cạnh so sánh chính?

  • A. Phần mở đầu (Giới thiệu/Luận đề).
  • B. Phần kết luận.
  • C. Các đoạn thân bài.
  • D. Phần tóm tắt nội dung.

Câu 6: Khi so sánh hai tác phẩm, việc phân tích bối cảnh sáng tác (thời đại, hoàn cảnh tác giả...) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp xác định tác phẩm nào có giá trị lịch sử hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến phân tích tác phẩm.
  • C. Chỉ cần thiết khi hai tác phẩm thuộc hai thời đại khác nhau.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn về nguồn gốc ý tưởng, thông điệp tác giả muốn gửi gắm và sự khác biệt/tương đồng trong cách phản ánh hiện thực của mỗi tác phẩm.

Câu 7: Phương pháp so sánh "song hành" (point-by-point) trong thân bài trình bày so sánh hai tác phẩm truyện là gì?

  • A. Trình bày phân tích tác phẩm A xong rồi mới trình bày phân tích tác phẩm B.
  • B. Trong mỗi đoạn thân bài, lần lượt phân tích cùng một khía cạnh (ví dụ: nhân vật chính) ở tác phẩm A rồi so sánh/đối chiếu với tác phẩm B ngay trong đoạn đó.
  • C. Chỉ tập trung vào các chi tiết giống nhau giữa hai tác phẩm.
  • D. Chỉ tập trung vào các chi tiết khác nhau giữa hai tác phẩm.

Câu 8: Câu nào sau đây thể hiện rõ kỹ năng đánh giá trong quá trình so sánh hai tác phẩm truyện?

  • A. Truyện X có nhân vật A, truyện Y có nhân vật B.
  • B. Cả hai truyện đều sử dụng ngôi kể thứ nhất.
  • C. Cách sử dụng biểu tượng "ánh trăng" trong Truyện M hiệu quả hơn trong việc gợi mở chiều sâu tâm trạng nhân vật so với cách sử dụng biểu tượng "ngọn nến" trong Truyện N, bởi...
  • D. Truyện X dài hơn truyện Y.

Câu 9: Khi so sánh hai truyện ngắn cùng khai thác chủ đề tình yêu, điểm nào sau đây là quan trọng nhất để phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện chủ đề?

  • A. Số lượng nhân vật yêu nhau trong mỗi truyện.
  • B. Tên của các cặp đôi.
  • C. Độ dài của các đoạn miêu tả cảnh lãng mạn.
  • D. Quan niệm về tình yêu được thể hiện, những thử thách mà tình yêu phải đối mặt, và kết cục của các mối tình trong mỗi truyện.

Câu 10: Giả sử cả hai truyện bạn đang so sánh đều sử dụng yếu tố kỳ ảo. Để so sánh hiệu quả, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Vai trò và chức năng của yếu tố kỳ ảo trong việc phát triển cốt truyện, khắc họa nhân vật hoặc thể hiện chủ đề ở mỗi truyện.
  • B. Mức độ "kỳ ảo" của các chi tiết (chi tiết nào phi thực tế hơn?).
  • C. Tìm xem truyện nào có nhiều chi tiết kỳ ảo hơn.
  • D. Liệt kê tất cả các chi tiết kỳ ảo trong mỗi truyện.

Câu 11: Khi trình bày kết quả so sánh, sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp như "Tương tự", "Ngược lại", "Trong khi đó", "Mặt khác", "Tuy nhiên" có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài nói/bài viết dài hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần là yêu cầu về ngữ pháp.
  • C. Giúp người nghe/đọc dễ dàng theo dõi và nhận diện mối quan hệ (tương đồng/khác biệt) giữa các ý bạn đang trình bày về hai tác phẩm.
  • D. Chứng tỏ bạn đã đọc kỹ cả hai tác phẩm.

Câu 12: Trong phần kết luận của bài so sánh hai tác phẩm truyện, bạn nên làm gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung cốt truyện của cả hai tác phẩm.
  • B. Đưa ra một điểm so sánh hoàn toàn mới chưa được đề cập ở thân bài.
  • C. Chỉ đơn giản là kết thúc bài nói/bài viết mà không tổng kết gì.
  • D. Khẳng định lại luận đề, tổng kết các điểm so sánh/đánh giá chính và có thể mở rộng suy nghĩ về ý nghĩa, giá trị hoặc sự độc đáo của hai tác phẩm khi đặt cạnh nhau.

Câu 13: Bạn được giao so sánh hai truyện ngắn của cùng một tác giả nhưng sáng tác ở hai giai đoạn khác nhau. Khía cạnh nào sau đây có thể là điểm so sánh thú vị và mang tính phân tích cao?

  • A. So sánh số trang của hai truyện.
  • B. Sự thay đổi trong phong cách nghệ thuật, quan niệm sống hoặc cách nhìn nhận con người của tác giả qua hai thời kỳ sáng tác.
  • C. So sánh tên của các nhân vật phụ.
  • D. So sánh số lượng câu văn sử dụng biện pháp tu từ.

Câu 14: Để bài trình bày so sánh có sức thuyết phục, yếu tố quan trọng nhất để củng cố luận điểm là gì?

  • A. Dẫn chứng cụ thể, chính xác từ văn bản (chi tiết miêu tả, lời thoại, sự kiện...).
  • B. Ý kiến cá nhân của người trình bày mà không cần dẫn chứng.
  • C. Thông tin về giải thưởng mà tác phẩm nhận được.
  • D. Lời nhận xét của một nhà phê bình nổi tiếng (nếu không được yêu cầu cụ thể).

Câu 15: Khi so sánh hai truyện có kết thúc khác nhau, bạn nên phân tích sự khác biệt đó như thế nào?

  • A. Chỉ đơn giản nói rằng kết thúc truyện A buồn còn truyện B vui.
  • B. Đánh giá kết thúc nào hay hơn một cách chủ quan.
  • C. Phân tích ý nghĩa của từng kết thúc, cách nó giải quyết hoặc làm sâu sắc thêm các vấn đề đã đặt ra ở phần trước, và tác động của nó đến cảm nhận của người đọc.
  • D. Dự đoán xem tác giả định viết kết thúc khác ban đầu như thế nào.

Câu 16: Bạn đang so sánh cách tác giả sử dụng biểu tượng trong hai truyện. Truyện P sử dụng hình ảnh "con đường" để nói về hành trình trưởng thành. Truyện Q sử dụng hình ảnh "dòng sông" để thể hiện sự chảy trôi của thời gian và cuộc đời. Câu hỏi phân tích nào phù hợp nhất?

  • A. Biểu tượng "con đường" có phổ biến hơn "dòng sông" không?
  • B. Biểu tượng nào đẹp hơn?
  • C. Tác giả nào nghĩ ra biểu tượng trước?
  • D. Phân tích ý nghĩa biểu trưng của "con đường" trong P và "dòng sông" trong Q, so sánh cách mỗi biểu tượng góp phần thể hiện chủ đề hoặc thông điệp của tác giả.

Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản giữa việc tóm tắt nội dung hai truyện và so sánh hai truyện là gì?

  • A. Tóm tắt chỉ cần đọc một lần, so sánh cần đọc nhiều lần.
  • B. Tóm tắt là kể lại vắn tắt diễn biến chính của từng truyện, còn so sánh là đặt hai truyện cạnh nhau để chỉ ra điểm giống và khác nhau về các phương diện nghệ thuật và nội dung nhằm rút ra nhận định mới.
  • C. Tóm tắt chỉ dành cho truyện ngắn, so sánh dành cho mọi thể loại.
  • D. Tóm tắt cần dẫn chứng, so sánh thì không.

Câu 18: Khi so sánh không gian, bối cảnh trong hai truyện, bạn nên xem xét điều gì?

  • A. Nơi xảy ra các sự kiện có thật hay không.
  • B. Khoảng cách địa lý giữa hai bối cảnh.
  • C. Không gian (thành thị/nông thôn, chiến trường/hậu phương, không gian thực/không gian tâm tưởng...) và thời gian (lịch sử, hiện tại, quá khứ...) được xây dựng như thế nào và tác động của nó đến câu chuyện, nhân vật, chủ đề.
  • D. Thời tiết chủ đạo trong mỗi truyện.

Câu 19: Để bài so sánh không bị lan man, người thực hiện cần xác định rõ điều gì ngay từ đầu?

  • A. Luận đề (ý chính) và các khía cạnh (điểm) cụ thể sẽ được so sánh.
  • B. Số lượng từ tối đa cho bài viết/thời gian tối đa cho bài nói.
  • C. Tên tất cả các nhân vật xuất hiện trong cả hai truyện.
  • D. Tất cả các câu trích dẫn có thể sử dụng.

Câu 20: Khi so sánh hai tác phẩm có giọng điệu khác nhau (ví dụ: một bi tráng, một hài hước), bạn nên phân tích sự khác biệt này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Giọng điệu nào dễ đọc hơn.
  • B. Giọng điệu nào phổ biến hơn trong văn học.
  • C. Số lần sử dụng các từ ngữ thể hiện cảm xúc.
  • D. Cách giọng điệu góp phần thể hiện thái độ của tác giả đối với đề tài, nhân vật và tác động đến cảm xúc, nhận thức của người đọc về câu chuyện.

Câu 21: Giả sử bạn nhận thấy cả hai truyện đều sử dụng kỹ thuật dòng ý thức (stream of consciousness). Để so sánh kỹ thuật này hiệu quả, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Độ dài của các đoạn dòng ý thức.
  • B. Cách kỹ thuật này được sử dụng để bộc lộ nội tâm nhân vật, thể hiện sự hỗn loạn/mạch lạc trong suy nghĩ, và tác dụng của nó đối với cấu trúc truyện và trải nghiệm người đọc ở mỗi tác phẩm.
  • C. Số lượng dấu chấm lửng được sử dụng.
  • D. Tìm xem tác phẩm nào là tác phẩm đầu tiên sử dụng kỹ thuật này.

Câu 22: Trong phần đánh giá sau khi so sánh, bạn có thể đưa ra nhận định về điều gì?

  • A. Sự thành công của tác giả trong việc thể hiện chủ đề, xây dựng nhân vật, hoặc sử dụng các biện pháp nghệ thuật, và đóng góp của mỗi tác phẩm cho văn học.
  • B. Việc tác phẩm nào nên được đưa vào sách giáo khoa.
  • C. Dự đoán về tương lai của các nhân vật sau khi truyện kết thúc.
  • D. Giá bán của sách chứa hai truyện đó.

Câu 23: Khi so sánh hai tác phẩm, việc phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của mỗi truyện, rồi so sánh hai mối quan hệ này, thể hiện kỹ năng gì?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ.
  • B. Kỹ năng tóm tắt.
  • C. Kỹ năng phân tích và đánh giá ý nghĩa của yếu tố hình thức (nhan đề) trong mối liên hệ với nội dung và chủ đề.
  • D. Kỹ năng kể chuyện.

Câu 24: Giả sử bạn đang so sánh cách hai truyện cùng phê phán một khía cạnh tiêu cực của xã hội (ví dụ: thói ích kỷ). Truyện X sử dụng hình thức châm biếm nhẹ nhàng, còn truyện Y sử dụng giọng điệu mỉa mai sâu cay. Điểm so sánh này tập trung vào khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Nhân vật.
  • C. Bối cảnh.
  • D. Giọng điệu và thái độ nghệ thuật.

Câu 25: Trong quá trình so sánh, việc nhận ra rằng điểm khác biệt giữa hai tác phẩm lại chính là yếu tố làm nên sự độc đáo và giá trị riêng của mỗi tác phẩm thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng phân tích sâu sắc và đánh giá giá trị nghệ thuật.
  • B. Khả năng ghi nhớ chi tiết.
  • C. Khả năng tóm tắt nhanh.
  • D. Khả năng tìm lỗi của tác giả.

Câu 26: Để bài so sánh hai tác phẩm truyện được cân đối, bạn nên tránh điều gì?

  • A. Sử dụng dẫn chứng từ văn bản.
  • B. Chỉ tập trung phân tích rất kỹ một tác phẩm mà bỏ qua tác phẩm còn lại hoặc phân tích sơ sài.
  • C. Nêu lên cả điểm giống và khác nhau.
  • D. Có phần mở đầu, thân bài và kết luận.

Câu 27: Giả sử bạn đang so sánh cách hai truyện miêu tả cùng một sự kiện lịch sử. Truyện A miêu tả theo lối sử thi, tập trung vào cái chung, sự hy sinh lớn lao. Truyện B lại khai thác khía cạnh cá nhân, số phận con người trong sự kiện đó. Điểm so sánh này thuộc về khía cạnh nào?

  • A. Độ chính xác của sự kiện lịch sử.
  • B. Số lượng nhân vật lịch sử được nhắc đến.
  • C. Góc độ tiếp cận và cách phản ánh hiện thực/đề tài của mỗi tác phẩm.
  • D. Năm xuất bản của hai truyện.

Câu 28: Khi so sánh hai truyện, việc phân tích cấu trúc tự sự (ví dụ: tuyến tính, phi tuyến tính, lồng ghép truyện trong truyện) và so sánh sự khác biệt/tương đồng về cấu trúc có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để chứng tỏ người đọc hiểu biết về thuật ngữ văn học.
  • B. Giúp đếm số chương của mỗi truyện.
  • C. Không ảnh hưởng đến ý nghĩa của tác phẩm.
  • D. Giúp hiểu cách tác giả tổ chức câu chuyện để tạo hiệu quả nghệ thuật, dẫn dắt cảm xúc và suy nghĩ của người đọc.

Câu 29: Bạn đang so sánh hai truyện cùng có yếu tố bi kịch. Truyện C bi kịch hóa số phận con người do hoàn cảnh khách quan đẩy đưa. Truyện D bi kịch lại xuất phát từ chính những lựa chọn sai lầm của nhân vật. Điểm so sánh này làm rõ điều gì?

  • A. Nguyên nhân dẫn đến bi kịch và cách mỗi tác phẩm nhìn nhận về thân phận con người.
  • B. Mức độ đau khổ của nhân vật.
  • C. Số lần nhân vật khóc trong truyện.
  • D. Liệt kê các sự kiện buồn trong mỗi truyện.

Câu 30: Trong phần trình bày miệng về kết quả so sánh hai tác phẩm, ngoài nội dung phân tích, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng tạo nên sự thành công?

  • A. Đọc thuộc lòng toàn bộ bài viết.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ mạch lạc, rõ ràng, có sự kết nối giữa các ý; giao tiếp bằng mắt với người nghe; sử dụng ngữ điệu phù hợp.
  • C. Đứng im một chỗ trong suốt bài nói.
  • D. Chỉ nói về những điểm bạn thích ở hai truyện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, mục đích cốt lõi của việc phân tích điểm tương đồng và khác biệt là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một luận điểm so sánh hiệu quả về hai tác phẩm truyện thường cần bao gồm yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Khi so sánh cách xây dựng nhân vật giữa hai truyện ngắn, bạn nên tập trung phân tích những khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Giả sử bạn so sánh hai truyện ngắn cùng viết về đề tài chiến tranh. Truyện A tập trung khắc họa sự khốc liệt của trận đánh qua góc nhìn của người lính trên chiến hào, sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, trực diện. Truyện B lại miêu tả nỗi đau mất mát, sự chờ đợi của người hậu phương qua giọng văn nhẹ nhàng, giàu cảm xúc. Câu hỏi nào dưới đây kiểm tra kỹ năng phân tích điểm khác biệt về *nghệ thuật* giữa hai truyện này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Trong cấu trúc bài trình bày so sánh, phần nào có vai trò định hướng toàn bộ bài nói/bài viết bằng cách nêu rõ hai tác phẩm được so sánh và khía cạnh so sánh chính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Khi so sánh hai tác phẩm, việc phân tích bối cảnh sáng tác (thời đại, hoàn cảnh tác giả...) có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Phương pháp so sánh 'song hành' (point-by-point) trong thân bài trình bày so sánh hai tác phẩm truyện là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu nào sau đây thể hiện rõ kỹ năng *đánh giá* trong quá trình so sánh hai tác phẩm truyện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Khi so sánh hai truyện ngắn cùng khai thác chủ đề tình yêu, điểm nào sau đây là quan trọng nhất để phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện chủ đề?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Giả sử cả hai truyện bạn đang so sánh đều sử dụng yếu tố kỳ ảo. Để so sánh hiệu quả, bạn nên tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Khi trình bày kết quả so sánh, sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp như 'Tương tự', 'Ngược lại', 'Trong khi đó', 'Mặt khác', 'Tuy nhiên' có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Trong phần kết luận của bài so sánh hai tác phẩm truyện, bạn nên làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Bạn được giao so sánh hai truyện ngắn của cùng một tác giả nhưng sáng tác ở hai giai đoạn khác nhau. Khía cạnh nào sau đây có thể là điểm so sánh thú vị và mang tính phân tích cao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Để bài trình bày so sánh có sức thuyết phục, yếu tố quan trọng nhất để củng cố luận điểm là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Khi so sánh hai truyện có kết thúc khác nhau, bạn nên phân tích sự khác biệt đó như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Bạn đang so sánh cách tác giả sử dụng biểu tượng trong hai truyện. Truyện P sử dụng hình ảnh 'con đường' để nói về hành trình trưởng thành. Truyện Q sử dụng hình ảnh 'dòng sông' để thể hiện sự chảy trôi của thời gian và cuộc đời. Câu hỏi phân tích nào phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Điểm khác biệt cơ bản giữa việc tóm tắt nội dung hai truyện và so sánh hai truyện là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Khi so sánh không gian, bối cảnh trong hai truyện, bạn nên xem xét điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Để bài so sánh không bị lan man, người thực hiện cần xác định rõ điều gì ngay từ đầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Khi so sánh hai tác phẩm có giọng điệu khác nhau (ví dụ: một bi tráng, một hài hước), bạn nên phân tích sự khác biệt này dựa trên cơ sở nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Giả sử bạn nhận thấy cả hai truyện đều sử dụng kỹ thuật dòng ý thức (stream of consciousness). Để so sánh kỹ thuật này hiệu quả, bạn nên tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Trong phần đánh giá sau khi so sánh, bạn có thể đưa ra nhận định về điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Khi so sánh hai tác phẩm, việc phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của mỗi truyện, rồi so sánh hai mối quan hệ này, thể hiện kỹ năng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Giả sử bạn đang so sánh cách hai truyện cùng phê phán một khía cạnh tiêu cực của xã hội (ví dụ: thói ích kỷ). Truyện X sử dụng hình thức châm biếm nhẹ nhàng, còn truyện Y sử dụng giọng điệu mỉa mai sâu cay. Điểm so sánh này tập trung vào khía cạnh nào của tác phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Trong quá trình so sánh, việc nhận ra rằng điểm khác biệt giữa hai tác phẩm lại chính là yếu tố làm nên sự độc đáo và giá trị riêng của mỗi tác phẩm thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Để bài so sánh hai tác phẩm truyện được cân đối, bạn nên tránh điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Giả sử bạn đang so sánh cách hai truyện miêu tả cùng một sự kiện lịch sử. Truyện A miêu tả theo lối sử thi, tập trung vào cái chung, sự hy sinh lớn lao. Truyện B lại khai thác khía cạnh cá nhân, số phận con người trong sự kiện đó. Điểm so sánh này thuộc về khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Khi so sánh hai truyện, việc phân tích cấu trúc tự sự (ví dụ: tuyến tính, phi tuyến tính, lồng ghép truyện trong truyện) và so sánh sự khác biệt/tương đồng về cấu trúc có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Bạn đang so sánh hai truyện cùng có yếu tố bi kịch. Truyện C bi kịch hóa số phận con người do hoàn cảnh khách quan đẩy đưa. Truyện D bi kịch lại xuất phát từ chính những lựa chọn sai lầm của nhân vật. Điểm so sánh này làm rõ điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Trong phần trình bày miệng về kết quả so sánh hai tác phẩm, ngoài nội dung phân tích, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng tạo nên sự thành công?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc so sánh hai tác phẩm truyện là gì?

  • A. Để tìm ra tác phẩm nào hay hơn tác phẩm còn lại.
  • B. Để làm nổi bật những nét tương đồng và khác biệt về nội dung hoặc hình thức giữa hai tác phẩm, từ đó hiểu sâu sắc hơn về giá trị của chúng.
  • C. Để chứng minh rằng một tác phẩm đã sao chép ý tưởng từ tác phẩm kia.
  • D. Để chỉ ra tất cả các lỗi sai hoặc điểm yếu của từng tác phẩm.

Câu 2: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây thường được xem là một tiêu chí so sánh hiệu quả, giúp khám phá chiều sâu của tác phẩm?

  • A. Số lượng trang sách của mỗi tác phẩm.
  • B. Giá bán của mỗi cuốn sách.
  • C. Cách xây dựng nhân vật chính và sự phát triển tâm lý của họ trong suốt câu chuyện.
  • D. Năm xuất bản của tác phẩm (trừ khi liên quan đến bối cảnh lịch sử).

Câu 3: Giả sử bạn đang so sánh truyện ngắn "A" và truyện ngắn "B". Bạn nhận thấy cả hai đều có nhân vật chính là một người phụ nữ trẻ đấu tranh cho ước mơ của mình. Đây là điểm tương đồng về mặt nào của tác phẩm?

  • A. Nhân vật và chủ đề (khía cạnh nhân vật và chủ đề về ước mơ/đấu tranh).
  • B. Cốt truyện và kết cấu.
  • C. Ngôn ngữ và giọng điệu.
  • D. Bối cảnh lịch sử và xã hội.

Câu 4: Một luận điểm so sánh hiệu quả giữa hai tác phẩm truyện cần đảm bảo yếu tố nào?

  • A. Chỉ nêu ra điểm giống nhau mà không đề cập đến điểm khác biệt.
  • B. Chỉ tóm tắt nội dung của từng tác phẩm một cách riêng lẻ.
  • C. Đưa ra một nhận định chủ quan, cảm tính về việc tác phẩm nào hay hơn.
  • D. Nêu rõ khía cạnh cụ thể sẽ được so sánh và chỉ ra mối quan hệ (tương đồng/khác biệt) giữa hai tác phẩm trên khía cạnh đó, đóng vai trò là định hướng cho bài viết.

Câu 5: Khi so sánh cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong hai truyện ngắn, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Số lượng từ vựng phức tạp được sử dụng.
  • B. Việc sử dụng biện pháp tu từ, độ dài câu, nhịp điệu, và cách lựa chọn từ ngữ để tạo giọng điệu và hiệu ứng.
  • C. Font chữ và cách trình bày trên trang giấy.
  • D. Số lượng đoạn hội thoại giữa các nhân vật.

Câu 6: Đọc đoạn trích từ Truyện 1 (ngôi kể thứ nhất) và đoạn trích từ Truyện 2 (ngôi kể thứ ba). Việc so sánh hai đoạn trích này có thể giúp bạn phân tích yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Chủ đề chính của toàn bộ câu chuyện.
  • B. Tính cách của tất cả các nhân vật phụ.
  • C. Điểm nhìn trần thuật và cách nó ảnh hưởng đến việc truyền tải thông tin, cảm xúc đến người đọc.
  • D. Cốt truyện chi tiết của cả hai tác phẩm.

Câu 7: Để kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện có sức thuyết phục, người viết cần làm gì?

  • A. Đưa ra các bằng chứng cụ thể (trích dẫn, chi tiết, sự kiện) từ chính hai tác phẩm để minh họa cho các điểm so sánh.
  • B. Chỉ dựa vào cảm nhận cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • C. Nêu càng nhiều điểm giống và khác nhau càng tốt, không cần giải thích ý nghĩa.
  • D. Tóm tắt lại nội dung hai tác phẩm ở cuối bài viết.

Câu 8: Khi so sánh hai tác phẩm có cùng chủ đề (ví dụ: tình yêu quê hương), điểm khác biệt có thể nằm ở đâu?

  • A. Chắc chắn không có điểm khác biệt nào nếu cùng chủ đề.
  • B. Chỉ khác nhau về tên nhân vật.
  • C. Chỉ khác nhau về độ dài của tác phẩm.
  • D. Góc độ khai thác chủ đề, cách thể hiện cảm xúc, bối cảnh, và thông điệp mà tác giả muốn truyền tải.

Câu 9: Lỗi thường gặp khi so sánh hai tác phẩm truyện là gì?

  • A. Sử dụng quá nhiều trích dẫn từ tác phẩm.
  • B. Chỉ đơn thuần tóm tắt nội dung từng tác phẩm hoặc liệt kê các điểm giống/khác một cách rời rạc mà không phân tích, đánh giá ý nghĩa của chúng.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, học thuật.
  • D. Nêu rõ luận điểm so sánh ở phần mở bài.

Câu 10: Phương pháp so sánh "so sánh từng điểm" (point-by-point comparison) trong bài viết phân tích hai tác phẩm có đặc điểm gì?

  • A. Trình bày toàn bộ phân tích về tác phẩm thứ nhất, sau đó mới trình bày toàn bộ phân tích về tác phẩm thứ hai.
  • B. Chỉ tập trung vào điểm giống nhau giữa hai tác phẩm.
  • C. Lần lượt so sánh hai tác phẩm dựa trên từng tiêu chí cụ thể (ví dụ: so sánh nhân vật trong cả hai tác phẩm, sau đó so sánh bối cảnh trong cả hai tác phẩm, v.v.).
  • D. Không cần có bố cục rõ ràng, chỉ cần nêu ra các ý tưởng ngẫu nhiên.

Câu 11: Việc đánh giá giá trị của hai tác phẩm truyện đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Chỉ dựa vào số lượng độc giả yêu thích tác phẩm đó.
  • B. Chỉ dựa vào ý kiến của một nhà phê bình duy nhất.
  • C. Tuyên bố một cách chắc chắn rằng tác phẩm này "hay hơn" tác phẩm kia mà không giải thích lý do.
  • D. Phân tích sâu sắc các yếu tố nội dung và hình thức, xem xét sự đóng góp của tác phẩm về mặt nghệ thuật, tư tưởng, xã hội và tác động của nó đối với người đọc hoặc bối cảnh văn học.

Câu 12: Khi so sánh hai nhân vật trong hai tác phẩm khác nhau, bạn có thể xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Chiều cao và cân nặng của nhân vật.
  • B. Tên gọi và tuổi tác chính xác của nhân vật.
  • C. Động cơ hành động, tính cách, sự phát triển tâm lý, vai trò trong cốt truyện, và cách tác giả xây dựng họ.
  • D. Ngôn ngữ mà nhân vật sử dụng trong đời thực (không phải trong truyện).

Câu 13: Giả sử bạn so sánh truyện "Tắt đèn" (Ngô Tất Tố) và truyện "Chí Phèo" (Nam Cao). Bạn có thể so sánh cách hai tác phẩm phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám như thế nào?

  • A. Chỉ cần nói rằng cả hai đều "phản ánh xã hội".
  • B. Phân tích cụ thể cách "Tắt đèn" tập trung vào sự bóc lột của cường hào ác bá với người nông dân qua nhân vật chị Dậu, và cách "Chí Phèo" khắc họa sự tha hóa, bi kịch của người nông dân bị đẩy đến bước đường cùng.
  • C. Chỉ so sánh số lượng nhân vật phản diện trong mỗi truyện.
  • D. Tìm điểm giống nhau về số chương hoặc số phần trong hai tác phẩm.

Câu 14: Khi đánh giá một tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây thể hiện tính nghệ thuật và sự sáng tạo của tác giả?

  • A. Số lượng từ khó hiểu trong tác phẩm.
  • B. Việc sử dụng các tình tiết giật gân, gây sốc.
  • C. Độ dài của tác phẩm.
  • D. Kết cấu độc đáo, cách xây dựng hình tượng nhân vật sâu sắc, việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm, hoặc các biện pháp nghệ thuật mới lạ.

Câu 15: So sánh hai tác phẩm truyện cùng thể loại (ví dụ: hai truyện ngắn hiện đại) có lợi thế gì so với việc so sánh hai tác phẩm khác thể loại (ví dụ: truyện ngắn và tiểu thuyết cổ điển)?

  • A. Dễ dàng tìm được các tiêu chí so sánh chung và phù hợp hơn về cấu trúc, dung lượng, hoặc đặc trưng thể loại.
  • B. Luôn cho kết quả là một tác phẩm hay hơn tác phẩm kia.
  • C. Không cần phải đọc kỹ cả hai tác phẩm.
  • D. Cho phép người viết bày tỏ cảm xúc cá nhân nhiều hơn.

Câu 16: Đọc hai đoạn kết khác nhau của hai câu chuyện có cùng nhân vật. Đoạn kết 1 mang lại cảm giác hy vọng, còn đoạn kết 2 lại gợi sự bế tắc. Việc so sánh hai đoạn kết này giúp phân tích yếu tố nào?

  • A. Hoàn cảnh gia đình của nhân vật.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện ở cuối truyện.
  • C. Ý đồ nghệ thuật của tác giả, thông điệp cuối cùng, và tác động cảm xúc đến người đọc.
  • D. Độ dài của đoạn kết.

Câu 17: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, việc phân tích bối cảnh ra đời của mỗi tác phẩm (lịch sử, xã hội, văn hóa) có ý nghĩa gì?

  • A. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần tập trung vào nội dung bên trong tác phẩm.
  • B. Chỉ giúp biết được tác phẩm nào ra đời trước.
  • C. Chỉ để làm cho bài viết dài hơn.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn về động cơ sáng tác của tác giả, những vấn đề xã hội được phản ánh, và lý do cho những lựa chọn nghệ thuật của họ, từ đó đánh giá tác phẩm một cách toàn diện hơn.

Câu 18: Giả sử bạn đang viết một bài so sánh truyện "Vợ nhặt" (Kim Lân) và một truyện ngắn khác về nạn đói. Luận điểm nào sau đây là phù hợp cho phần mở bài?

  • A. Kim Lân và [Tên tác giả kia] đều là những cây bút hiện thực xuất sắc, nhưng họ đã tiếp cận và khắc họa hiện thực nạn đói năm 1945 với những góc nhìn và bút pháp nghệ thuật riêng biệt, tạo nên sức ám ảnh và giá trị nhân văn độc đáo cho tác phẩm của mình.
  • B. "Vợ nhặt" là một truyện ngắn hay, còn truyện kia cũng tạm được.
  • C. Tôi sẽ so sánh số lượng nhân vật chết đói trong hai truyện này.
  • D. Nạn đói năm 1945 là một thảm kịch lịch sử.

Câu 19: Khi so sánh hai tác phẩm, việc chỉ ra sự khác biệt có ý nghĩa gì?

  • A. Để chứng minh rằng một tác phẩm kém hơn tác phẩm còn lại.
  • B. Để làm nổi bật phong cách độc đáo của mỗi tác giả, sự đa dạng trong cách thể hiện cùng một vấn đề, hoặc sự khác biệt về thông điệp.
  • C. Để liệt kê càng nhiều điểm khác nhau càng tốt.
  • D. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần chỉ ra điểm giống nhau là đủ.

Câu 20: Đâu KHÔNG phải là một tiêu chí thường dùng để đánh giá giá trị của một tác phẩm truyện?

  • A. Giá trị hiện thực và nhân đạo (khả năng phản ánh đời sống và thể hiện tình yêu thương con người).
  • B. Giá trị nghệ thuật (độ độc đáo, sáng tạo trong cách viết, ngôn ngữ, kết cấu...).
  • C. Tác động và sức lan tỏa của tác phẩm trong xã hội và văn học.
  • D. Số lượng giải thưởng văn học mà tác phẩm nhận được (mặc dù có thể liên quan, đây không phải tiêu chí phân tích nội tại).

Câu 21: Giả sử bạn so sánh hai truyện ngắn về đề tài chiến tranh. Truyện 1 tập trung miêu tả sự khốc liệt của chiến trường, còn Truyện 2 lại đi sâu vào tâm trạng, nỗi đau của những người ở hậu phương. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?

  • A. Góc độ khai thác chủ đề và phạm vi hiện thực được phản ánh.
  • B. Ngôi kể được sử dụng.
  • C. Độ dài của mỗi truyện.
  • D. Năm xuất bản của mỗi truyện.

Câu 22: Trong bài viết so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện, phần kết bài nên có chức năng gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung của cả hai tác phẩm.
  • B. Đưa ra các chi tiết mới chưa được phân tích ở thân bài.
  • C. Khẳng định lại luận điểm chính, tổng hợp lại những phát hiện quan trọng từ việc so sánh, và có thể mở rộng suy nghĩ về ý nghĩa hoặc giá trị của hai tác phẩm.
  • D. Đặt ra những câu hỏi mới về hai tác phẩm mà chưa trả lời được.

Câu 23: Khi so sánh biểu tượng "hình ảnh con thuyền" trong hai tác phẩm truyện khác nhau, bạn cần làm gì?

  • A. Chỉ cần nói rằng cả hai tác giả đều dùng hình ảnh con thuyền.
  • B. Phân tích cụ thể con thuyền biểu tượng cho điều gì (ước mơ, cuộc đời, sự phiêu bạt...) trong mỗi tác phẩm và cách nó góp phần thể hiện chủ đề, thông điệp.
  • C. So sánh kích thước thực tế của con thuyền (nếu có miêu tả).
  • D. Tìm hiểu xem tác giả nào thích đi thuyền hơn.

Câu 24: Giả sử bạn so sánh cách xây dựng tình huống truyện trong hai tác phẩm. Truyện 1 xây dựng tình huống kịch tính, bất ngờ, còn Truyện 2 lại phát triển tình huống từ từ, theo dòng chảy tâm trạng. Sự khác biệt này cho thấy điều gì về bút pháp của hai tác giả?

  • A. Tác giả Truyện 1 giỏi hơn tác giả Truyện 2.
  • B. Truyện 1 có nhiều sự kiện hơn Truyện 2.
  • C. Cả hai tác giả đều không biết cách xây dựng tình huống.
  • D. Sự khác biệt trong cách tiếp cận nghệ thuật, có thể liên quan đến thể loại (truyện phiêu lưu vs truyện tâm lý) hoặc phong cách cá nhân.

Câu 25: Khi đánh giá tính độc đáo của một tác phẩm truyện, ta thường xem xét điều gì?

  • A. Sự mới lạ trong cách khai thác đề tài, xây dựng nhân vật, sử dụng ngôn ngữ, hoặc kết cấu so với các tác phẩm cùng thời hoặc cùng chủ đề.
  • B. Tác phẩm đó có được chuyển thể thành phim hay không.
  • C. Tác phẩm đó có cốt truyện phức tạp hay không.
  • D. Tác phẩm đó có nhân vật chính là người nổi tiếng hay không.

Câu 26: Đọc nhận định sau: "Truyện "X" và truyện "Y" đều có nhân vật nữ mạnh mẽ, nhưng nhân vật trong truyện "X" đấu tranh công khai, còn nhân vật trong truyện "Y" lại đấu tranh thầm lặng hơn." Nhận định này đang tập trung so sánh ở khía cạnh nào?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Bối cảnh.
  • C. Tính cách và phương thức hành động của nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ tác giả sử dụng.

Câu 27: Việc sử dụng các từ ngữ so sánh như "tương tự", "giống như", "cũng vậy" hoặc tương phản như "ngược lại", "khác với", "trong khi đó" trong bài viết so sánh hai tác phẩm nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp liên kết các ý, làm rõ mối quan hệ giữa hai tác phẩm trên từng tiêu chí so sánh, và giúp người đọc dễ theo dõi lập luận.
  • B. Làm cho bài viết có vẻ dài hơn.
  • C. Để chỉ ra rằng một tác phẩm đã bắt chước tác phẩm kia.
  • D. Không có mục đích cụ thể nào ngoài việc thêm từ ngữ.

Câu 28: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, việc chỉ ra những điểm "khác biệt có ý nghĩa" (significant differences) quan trọng hơn việc chỉ ra những khác biệt vụn vặt vì:

  • A. Những khác biệt vụn vặt thì ai cũng thấy được.
  • B. Chỉ những khác biệt lớn mới đáng nói.
  • C. Tập trung vào khác biệt lớn giúp bài viết ngắn gọn hơn.
  • D. Những khác biệt có ý nghĩa thường phản ánh sự khác biệt sâu sắc về tư tưởng, phong cách, kỹ thuật viết của tác giả, hoặc cách tác phẩm tương tác với bối cảnh xã hội, từ đó làm nổi bật giá trị riêng của mỗi tác phẩm.

Câu 29: Để có cái nhìn khách quan khi so sánh, đánh giá hai tác phẩm, người viết nên tránh điều gì?

  • A. Dựa vào bằng chứng từ tác phẩm.
  • B. Phân tích kỹ lưỡng các yếu tố nghệ thuật.
  • C. Để cảm xúc cá nhân hoặc định kiến chi phối hoàn toàn nhận định mà không dựa trên phân tích văn học và bằng chứng.
  • D. So sánh trên nhiều tiêu chí khác nhau.

Câu 30: So sánh hai tác phẩm truyện không chỉ là việc chỉ ra điểm giống và khác nhau, mà còn là cơ hội để:

  • A. Phát triển kỹ năng phân tích, tổng hợp, đánh giá; hiểu sâu sắc hơn về văn học và con người; và rèn luyện khả năng trình bày lập luận một cách logic, thuyết phục.
  • B. Thuộc lòng cốt truyện của cả hai tác phẩm.
  • C. Tìm ra xem tác giả nào giàu có hơn.
  • D. Chỉ trích những điểm yếu của từng tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục đích chính của việc so sánh hai tác phẩm truyện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây thường được xem là một tiêu chí so sánh hiệu quả, giúp khám phá chiều sâu của tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Giả sử bạn đang so sánh truyện ngắn 'A' và truyện ngắn 'B'. Bạn nhận thấy cả hai đều có nhân vật chính là một người phụ nữ trẻ đấu tranh cho ước mơ của mình. Đây là điểm tương đồng về mặt nào của tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một luận điểm so sánh hiệu quả giữa hai tác phẩm truyện cần đảm bảo yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi so sánh cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong hai truyện ngắn, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Đọc đoạn trích từ Truyện 1 (ngôi kể thứ nhất) và đoạn trích từ Truyện 2 (ngôi kể thứ ba). Việc so sánh hai đoạn trích này có thể giúp bạn phân tích yếu tố nào của tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Để kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện có sức thuyết phục, người viết cần làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khi so sánh hai tác phẩm có cùng chủ đề (ví dụ: tình yêu quê hương), điểm khác biệt có thể nằm ở đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Lỗi thường gặp khi so sánh hai tác phẩm truyện là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Phương pháp so sánh 'so sánh từng điểm' (point-by-point comparison) trong bài viết phân tích hai tác phẩm có đặc điểm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Việc đánh giá giá trị của hai tác phẩm truyện đòi hỏi người đọc phải làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi so sánh hai nhân vật trong hai tác phẩm khác nhau, bạn có thể xem xét những khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Giả sử bạn so sánh truyện 'Tắt đèn' (Ngô Tất Tố) và truyện 'Chí Phèo' (Nam Cao). Bạn có thể so sánh cách hai tác phẩm phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi đánh giá một tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây thể hiện tính nghệ thuật và sự sáng tạo của tác giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: So sánh hai tác phẩm truyện cùng thể loại (ví dụ: hai truyện ngắn hiện đại) có lợi thế gì so với việc so sánh hai tác phẩm khác thể loại (ví dụ: truyện ngắn và tiểu thuyết cổ điển)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Đọc hai đoạn kết khác nhau của hai câu chuyện có cùng nhân vật. Đoạn kết 1 mang lại cảm giác hy vọng, còn đoạn kết 2 lại gợi sự bế tắc. Việc so sánh hai đoạn kết này giúp phân tích yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, việc phân tích bối cảnh ra đời của mỗi tác phẩm (lịch sử, xã hội, văn hóa) có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Giả sử bạn đang viết một bài so sánh truyện 'Vợ nhặt' (Kim Lân) và một truyện ngắn khác về nạn đói. Luận điểm nào sau đây là phù hợp cho phần mở bài?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi so sánh hai tác phẩm, việc chỉ ra sự khác biệt có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Đâu KHÔNG phải là một tiêu chí thường dùng để đánh giá giá trị của một tác phẩm truyện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Giả sử bạn so sánh hai truyện ngắn về đề tài chiến tranh. Truyện 1 tập trung miêu tả sự khốc liệt của chiến trường, còn Truyện 2 lại đi sâu vào tâm trạng, nỗi đau của những người ở hậu phương. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong bài viết so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện, phần kết bài nên có chức năng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi so sánh biểu tượng 'hình ảnh con thuyền' trong hai tác phẩm truyện khác nhau, bạn cần làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Giả sử bạn so sánh cách xây dựng tình huống truyện trong hai tác phẩm. Truyện 1 xây dựng tình huống kịch tính, bất ngờ, còn Truyện 2 lại phát triển tình huống từ từ, theo dòng chảy tâm trạng. Sự khác biệt này cho thấy điều gì về bút pháp của hai tác giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi đánh giá tính độc đáo của một tác phẩm truyện, ta thường xem xét điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Đọc nhận định sau: 'Truyện 'X' và truyện 'Y' đều có nhân vật nữ mạnh mẽ, nhưng nhân vật trong truyện 'X' đấu tranh công khai, còn nhân vật trong truyện 'Y' lại đấu tranh thầm lặng hơn.' Nhận định này đang tập trung so sánh ở khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Việc sử dụng các từ ngữ so sánh như 'tương tự', 'giống như', 'cũng vậy' hoặc tương phản như 'ngược lại', 'khác với', 'trong khi đó' trong bài viết so sánh hai tác phẩm nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, việc chỉ ra những điểm 'khác biệt có ý nghĩa' (significant differences) quan trọng hơn việc chỉ ra những khác biệt vụn vặt vì:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để có cái nhìn khách quan khi so sánh, đánh giá hai tác phẩm, người viết nên tránh điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: So sánh hai tác phẩm truyện không chỉ là việc chỉ ra điểm giống và khác nhau, mà còn là cơ hội để:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi nhất để làm nổi bật sự khác biệt về tư tưởng, quan niệm của tác giả?

  • A. Bố cục tác phẩm
  • B. Ngôn ngữ và giọng điệu
  • C. Chủ đề và thông điệp
  • D. Hoàn cảnh sáng tác

Câu 2: Để bài trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện đạt hiệu quả thuyết phục, người trình bày cần ưu tiên điều gì?

  • A. Kể lại chi tiết toàn bộ nội dung hai câu chuyện.
  • B. Tập trung vào việc liệt kê thật nhiều điểm giống nhau giữa hai tác phẩm.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, phức tạp để gây ấn tượng.
  • D. Đưa ra luận điểm rõ ràng, có dẫn chứng cụ thể từ cả hai tác phẩm để minh họa.

Câu 3: Giả sử bạn so sánh nhân vật Mị trong "Vợ chồng A Phủ" (Tô Hoài) và nhân vật Vũ Nương trong "Chuyện người con gái Nam Xương" (Nguyễn Dữ). Điểm khác biệt lớn nhất trong cách xây dựng số phận của hai nhân vật này, thể hiện qua diễn biến tâm lí và hành động, là gì?

  • A. Một người chết, một người sống sót.
  • B. Một người vùng lên phản kháng để tự giải thoát, một người chọn cái chết để bảo toàn danh dự.
  • C. Cả hai đều là nạn nhân của hủ tục và xã hội phong kiến.
  • D. Một người được miêu tả chi tiết về ngoại hình, một người thì không.

Câu 4: Khi phân tích và so sánh bối cảnh xã hội trong "Chí Phèo" (Nam Cao) và "Vợ nhặt" (Kim Lân), điểm tương đồng nổi bật nào thường được nhấn mạnh?

  • A. Sự cùng quẫn, đói nghèo, đẩy con người vào tình cảnh bi đát, phi nhân tính.
  • B. Hình ảnh người nông dân được lý tưởng hóa.
  • C. Cuộc sống ở vùng nông thôn yên bình, ít biến động.
  • D. Sự đấu tranh giai cấp gay gắt, trực diện.

Câu 5: Việc so sánh hai tác phẩm truyện giúp người đọc đạt được điều gì sâu sắc nhất?

  • A. Học thuộc lòng nội dung của cả hai tác phẩm một cách nhanh chóng.
  • B. Tìm ra tác phẩm nào "hay hơn" tác phẩm nào một cách tuyệt đối.
  • C. Nhìn nhận và đánh giá các tác phẩm trong mối tương quan, từ đó hiểu sâu hơn về phong cách tác giả, trào lưu văn học, và giá trị của từng tác phẩm.
  • D. Chỉ ra tất cả các lỗi sai hoặc điểm yếu của tác giả.

Câu 6: Khi so sánh hai tác phẩm truyện cùng viết về một đề tài (ví dụ: người phụ nữ trong xã hội cũ), điều gì là quan trọng nhất cần làm rõ?

  • A. Kể lại câu chuyện của từng nhân vật nữ trong mỗi truyện.
  • B. Liệt kê danh sách các chi tiết giống nhau giữa hai nhân vật.
  • C. Chỉ ra tác phẩm nào có nhiều nhân vật nữ hơn.
  • D. Phân tích cách mỗi tác giả tiếp cận, miêu tả, và thể hiện số phận/phẩm chất của nhân vật nữ, từ đó làm nổi bật sự khác biệt trong góc nhìn nghệ thuật và tư tưởng.

Câu 7: Để bài trình bày so sánh, đánh giá không bị dàn trải, người trình bày nên làm gì đầu tiên?

  • A. Xác định rõ tiêu chí (điểm) so sánh và phạm vi so sánh.
  • B. Đọc lướt qua cả hai tác phẩm để nắm ý chính.
  • C. Tìm kiếm các bài phân tích có sẵn trên mạng.
  • D. Tập trung vào một tác phẩm trước, phân tích thật kỹ rồi mới sang tác phẩm thứ hai.

Câu 8: Trong quá trình so sánh hai tác phẩm truyện, việc nhận diện và phân tích sự khác biệt về "giọng điệu" (tone) của người kể chuyện có thể giúp làm rõ điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật phụ trong mỗi truyện.
  • B. Thái độ, cảm xúc và quan điểm của tác giả/người kể chuyện đối với đề tài, nhân vật và câu chuyện.
  • C. Độ dài ngắn của các câu văn.
  • D. Trình tự xuất hiện của các sự kiện chính.

Câu 9: Khi so sánh hai tác phẩm truyện thuộc hai thời kỳ văn học khác nhau, yếu tố "hoàn cảnh lịch sử - xã hội" cần được xem xét như thế nào?

  • A. Chỉ cần nhắc đến tên thời kỳ của mỗi tác phẩm.
  • B. Liệt kê các sự kiện lịch sử lớn xảy ra trong thời kỳ đó mà không cần liên hệ với tác phẩm.
  • C. Tập trung phân tích bối cảnh của một tác phẩm, bỏ qua tác phẩm còn lại.
  • D. Phân tích ảnh hưởng của hoàn cảnh lịch sử - xã hội đến nội dung, tư tưởng, phong cách nghệ thuật và cách tác giả phản ánh hiện thực trong mỗi tác phẩm.

Câu 10: Giả sử bạn so sánh hai truyện ngắn đều sử dụng ngôi kể thứ nhất. Để đánh giá hiệu quả nghệ thuật của ngôi kể này trong mỗi tác phẩm, bạn cần tập trung vào điều gì?

  • A. Số lần đại từ "tôi" xuất hiện trong mỗi truyện.
  • B. Việc người kể chuyện có phải là nhân vật chính hay không.
  • C. Cách ngôi kể thứ nhất tạo ra điểm nhìn, giới hạn thông tin, chi phối cảm xúc và sự đồng cảm của độc giả đối với câu chuyện và nhân vật trong mỗi tác phẩm.
  • D. Tốc độ kể chuyện nhanh hay chậm.

Câu 11: Khi so sánh hai tác phẩm truyện có cùng mô típ (ví dụ: mô típ người phụ nữ bị oan khuất), việc phân tích sự khác biệt trong cách xử lý mô típ đó của mỗi tác giả nói lên điều gì?

  • A. Sự sáng tạo, phong cách riêng và quan niệm nghệ thuật của mỗi tác giả.
  • B. Việc tác giả nào "sao chép" ý tưởng của tác giả nào.
  • C. Độ dài của mô típ trong mỗi tác phẩm.
  • D. Số lượng độc giả yêu thích mô típ đó.

Câu 12: Trong bài trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện, phần "đánh giá" (evaluation) đòi hỏi người trình bày phải làm gì?

  • A. Đưa ra ý kiến cá nhân một cách tùy tiện, không cần dựa vào phân tích.
  • B. Chỉ ra những điểm mà tác giả đã sai hoặc chưa hoàn thiện.
  • C. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung đã so sánh.
  • D. Nhận xét về giá trị nghệ thuật, giá trị nội dung, ý nghĩa của tác phẩm, và sự thành công của tác giả trong việc thể hiện chủ đề/thông điệp, dựa trên cơ sở phân tích so sánh.

Câu 13: Giả sử bạn so sánh hai tác phẩm truyện, một theo khuynh hướng hiện thực phê phán và một theo khuynh hướng lãng mạn. Điểm khác biệt lớn nhất về "cách nhìn hiện thực" của tác giả trong hai khuynh hướng này thường là gì?

  • A. Một bên tập trung vào nông thôn, một bên tập trung vào thành thị.
  • B. Một bên miêu tả chân thực, phơi bày mặt trái, phê phán xã hội; một bên thường nhìn hiện thực qua lăng kính chủ quan, đề cao cảm xúc, ước mơ, cái tôi cá nhân.
  • C. Cả hai đều chỉ tập trung vào số phận con người nghèo khổ.
  • D. Một bên sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, một bên sử dụng ngôn ngữ bác học.

Câu 14: Khi so sánh sự phát triển tính cách của nhân vật trong hai tác phẩm truyện, bạn cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần liệt kê các sự kiện mà nhân vật tham gia.
  • B. Tập trung vào ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Sự thay đổi trong suy nghĩ, cảm xúc, hành động của nhân vật qua các giai đoạn, và nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi đó.
  • D. Số lượng lời thoại của nhân vật.

Câu 15: Việc sử dụng các "dẫn chứng" (quotes) từ tác phẩm trong bài trình bày so sánh, đánh giá có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài nói/viết dài hơn.
  • B. Chứng tỏ người trình bày đã đọc tác phẩm.
  • C. Giúp người nghe/đọc hiểu cốt truyện mà không cần đọc tác phẩm.
  • D. Làm tăng tính khách quan, thuyết phục cho luận điểm, minh họa và làm rõ phân tích về các yếu tố nghệ thuật, nội dung.

Câu 16: Khi so sánh "nghệ thuật kể chuyện" giữa hai tác phẩm truyện, bạn có thể xem xét những yếu tố nào?

  • A. Ngôi kể, điểm nhìn, trình tự kể (xuôi, ngược, đan xen), cách dẫn dắt, tạo kịch tính.
  • B. Số lượng chương hoặc đoạn trong mỗi truyện.
  • C. Tên của các nhân vật chính.
  • D. Độ dài của tác phẩm.

Câu 17: Giả sử bạn so sánh hai tác phẩm truyện, một của tác giả A và một của tác giả B. Nếu bạn nhận thấy cả hai đều sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ về thiên nhiên để miêu tả tâm trạng nhân vật, đây là điểm gì trong so sánh?

  • A. Điểm khác biệt cơ bản.
  • B. Điểm tương đồng về nghệ thuật.
  • C. Điểm yếu của cả hai tác giả.
  • D. Thông điệp chính của cả hai tác phẩm.

Câu 18: Để bài trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện mạch lạc, logic, người trình bày nên tổ chức cấu trúc như thế nào?

  • A. Kể lại truyện 1, sau đó kể lại truyện 2, rồi mới so sánh.
  • B. Liệt kê tất cả điểm giống, sau đó liệt kê tất cả điểm khác.
  • C. Phân tích sâu một tác phẩm, sau đó chỉ nhắc qua tác phẩm còn lại.
  • D. Có phần mở đầu giới thiệu tác phẩm và luận điểm so sánh; phần thân bài triển khai các luận điểm so sánh/đánh giá theo từng tiêu chí cụ thể, có dẫn chứng; phần kết luận khái quát lại và đưa ra nhận định chung.

Câu 19: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, việc đặt chúng trong "bối cảnh tiếp nhận" (context of reception) có ý nghĩa gì?

  • A. Xem xét cách độc giả ở các thời điểm khác nhau hoặc các nền văn hóa khác nhau đã đón nhận, diễn giải và đánh giá tác phẩm như thế nào.
  • B. Tìm hiểu xem tác phẩm được in ở nhà xuất bản nào.
  • C. So sánh số lượng bản in của hai tác phẩm.
  • D. Chỉ tập trung vào ý định ban đầu của tác giả khi sáng tác.

Câu 20: Giả sử bạn so sánh hai tác phẩm truyện, một có kết thúc mở và một có kết thúc đóng. Việc phân tích sự khác biệt này giúp làm rõ điều gì về ý đồ nghệ thuật của tác giả?

  • A. Tác giả nào viết tốt hơn.
  • B. Tác phẩm nào có nhiều nhân vật hơn.
  • C. Cách tác giả muốn để lại ấn tượng cho độc giả, khuyến khích sự suy ngẫm hay đưa ra một lời giải rõ ràng cho vấn đề.
  • D. Độ dài của phần kết thúc.

Câu 21: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, việc phân tích "cấu trúc thời gian" (chronological structure) có thể bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Số lượng năm mà câu chuyện diễn ra.
  • B. Trình tự các sự kiện được kể (theo thời gian tuyến tính, hồi tưởng, dự báo), tốc độ kể chuyện, thời gian được co giãn như thế nào.
  • C. Thời điểm tác phẩm được sáng tác.
  • D. Số lượng chương trong tác phẩm.

Câu 22: Một trong những lỗi thường gặp khi so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện là gì?

  • A. Biến bài so sánh thành hai bài tóm tắt hoặc phân tích riêng rẽ cho từng tác phẩm mà thiếu sự đối chiếu, liên hệ.
  • B. Sử dụng quá nhiều dẫn chứng từ tác phẩm.
  • C. Bài trình bày quá ngắn gọn, súc tích.
  • D. Chỉ tập trung vào điểm giống nhau.

Câu 23: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, việc phân tích "ngôn ngữ" (language) và "phong cách hành văn" (writing style) của tác giả có thể tiết lộ điều gì?

  • A. Mức độ phổ biến của tác phẩm.
  • B. Số lượng nhân vật trong truyện.
  • C. Tính cách, trình độ, nguồn gốc của nhân vật, không khí của câu chuyện, và dấu ấn cá nhân của tác giả.
  • D. Chi tiết về bối cảnh địa lý của câu chuyện.

Câu 24: Giả sử bạn so sánh "Vợ chồng A Phủ" và "Rừng xà nu". Đâu là điểm khác biệt cốt lõi về "xung đột" (conflict) trong hai tác phẩm này?

  • A. Một bên có xung đột, một bên không.
  • B. Một bên tập trung vào xung đột giữa con người với cường quyền, hủ tục dẫn đến sự giải phóng cá nhân; một bên tập trung vào xung đột dân tộc, chiến tranh, sự đấu tranh kiên cường của cộng đồng.
  • C. Cả hai đều chỉ có xung đột nội tâm nhân vật.
  • D. Một bên có nhiều xung đột hơn bên kia.

Câu 25: Khi đánh giá "giá trị nhân đạo" của hai tác phẩm truyện, bạn cần tập trung phân tích những khía cạnh nào?

  • A. Số lượng nhân vật nghèo khổ trong truyện.
  • B. Việc tác giả có khóc thương cho nhân vật hay không.
  • C. Chỉ ra những lỗi lầm của các nhân vật phản diện.
  • D. Sự đồng cảm, xót thương của tác giả trước số phận đau khổ của con người; việc lên án các thế lực chà đạp lên con người; phát hiện, trân trọng những phẩm chất tốt đẹp dù trong hoàn cảnh nghiệt ngã; và niềm tin vào khả năng vươn dậy của con người.

Câu 26: Việc sử dụng "người kể chuyện không đáng tin cậy" (unreliable narrator) là một thủ pháp nghệ thuật có thể được so sánh giữa hai tác phẩm. Thủ pháp này thường nhằm mục đích gì?

  • A. Thách thức độc giả, khuyến khích họ suy xét, nghi ngờ và tự rút ra kết luận về sự thật.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ hiểu.
  • C. Giúp người kể chuyện thể hiện mọi suy nghĩ một cách trực tiếp.
  • D. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối cho câu chuyện.

Câu 27: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, việc phân tích "hệ thống biểu tượng" (symbolism) được sử dụng trong mỗi tác phẩm có thể giúp làm rõ điều gì?

  • A. Số lượng đồ vật xuất hiện trong truyện.
  • B. Màu sắc chủ đạo được miêu tả.
  • C. Các tầng ý nghĩa sâu sắc, ẩn dụ mà tác giả muốn truyền tải ngoài lớp nghĩa bề mặt của câu chuyện.
  • D. Kích thước của tác phẩm.

Câu 28: Giả sử bạn so sánh "Chí Phèo" và "Lão Hạc". Điểm tương đồng nổi bật nhất về "bi kịch" của nhân vật chính trong hai tác phẩm này là gì?

  • A. Cả hai đều chết vì đói.
  • B. Cả hai đều bị tàn tật.
  • C. Cả hai đều là những người trí thức thất thế.
  • D. Cả hai đều bị xã hội đẩy vào bước đường cùng, tha hóa hoặc phải chọn cái chết để bảo vệ nhân phẩm/tài sản cuối cùng.

Câu 29: Khi trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện, việc sử dụng "ngôn ngữ khoa học, khách quan" có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Làm cho bài nói/viết khó hiểu.
  • B. Tăng tính thuyết phục và đáng tin cậy cho những nhận định, phân tích, đánh giá.
  • C. Thể hiện trình độ học vấn của người trình bày.
  • D. Giúp bài trình bày có nhiều từ ngữ phức tạp.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là một tiêu chí thường được sử dụng để so sánh hai tác phẩm truyện?

  • A. Giá bán của tác phẩm trên thị trường.
  • B. Nghệ thuật xây dựng nhân vật.
  • C. Chủ đề và tư tưởng tác phẩm.
  • D. Bối cảnh lịch sử - xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi nhất để làm nổi bật sự khác biệt về tư tưởng, quan niệm của tác giả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Để bài trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện đạt hiệu quả thuyết phục, người trình bày cần ưu tiên điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Giả sử bạn so sánh nhân vật Mị trong 'Vợ chồng A Phủ' (Tô Hoài) và nhân vật Vũ Nương trong 'Chuyện người con gái Nam Xương' (Nguyễn Dữ). Điểm khác biệt lớn nhất trong cách xây dựng số phận của hai nhân vật này, thể hiện qua diễn biến tâm lí và hành động, là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khi phân tích và so sánh bối cảnh xã hội trong 'Chí Phèo' (Nam Cao) và 'Vợ nhặt' (Kim Lân), điểm tương đồng nổi bật nào thường được nhấn mạnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Việc so sánh hai tác phẩm truyện giúp người đọc đạt được điều gì sâu sắc nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Khi so sánh hai tác phẩm truyện cùng viết về một đề tài (ví dụ: người phụ nữ trong xã hội cũ), điều gì là quan trọng nhất cần làm rõ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Để bài trình bày so sánh, đánh giá không bị dàn trải, người trình bày nên làm gì đầu tiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Trong quá trình so sánh hai tác phẩm truyện, việc nhận diện và phân tích sự khác biệt về 'giọng điệu' (tone) của người kể chuyện có thể giúp làm rõ điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Khi so sánh hai tác phẩm truyện thuộc hai thời kỳ văn học khác nhau, yếu tố 'hoàn cảnh lịch sử - xã hội' cần được xem xét như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Giả sử bạn so sánh hai truyện ngắn đều sử dụng ngôi kể thứ nhất. Để đánh giá hiệu quả nghệ thuật của ngôi kể này trong mỗi tác phẩm, bạn cần tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Khi so sánh hai tác phẩm truyện có cùng mô típ (ví dụ: mô típ người phụ nữ bị oan khuất), việc phân tích sự khác biệt trong cách xử lý mô típ đó của mỗi tác giả nói lên điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Trong bài trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện, phần 'đánh giá' (evaluation) đòi hỏi người trình bày phải làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Giả sử bạn so sánh hai tác phẩm truyện, một theo khuynh hướng hiện thực phê phán và một theo khuynh hướng lãng mạn. Điểm khác biệt lớn nhất về 'cách nhìn hiện thực' của tác giả trong hai khuynh hướng này thường là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Khi so sánh sự phát triển tính cách của nhân vật trong hai tác phẩm truyện, bạn cần chú ý đến những khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Việc sử dụng các 'dẫn chứng' (quotes) từ tác phẩm trong bài trình bày so sánh, đánh giá có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Khi so sánh 'nghệ thuật kể chuyện' giữa hai tác phẩm truyện, bạn có thể xem xét những yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Giả sử bạn so sánh hai tác phẩm truyện, một của tác giả A và một của tác giả B. Nếu bạn nhận thấy cả hai đều sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ về thiên nhiên để miêu tả tâm trạng nhân vật, đây là điểm gì trong so sánh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Để bài trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện mạch lạc, logic, người trình bày nên tổ chức cấu trúc như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Khi so sánh hai tác phẩm truyện, việc đặt chúng trong 'bối cảnh tiếp nhận' (context of reception) có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Giả sử bạn so sánh hai tác phẩm truyện, một có kết thúc mở và một có kết thúc đóng. Việc phân tích sự khác biệt này giúp làm rõ điều gì về ý đồ nghệ thuật của tác giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Khi so sánh hai tác phẩm truyện, việc phân tích 'cấu trúc thời gian' (chronological structure) có thể bao gồm những khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Một trong những lỗi thường gặp khi so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Khi so sánh hai tác phẩm truyện, việc phân tích 'ngôn ngữ' (language) và 'phong cách hành văn' (writing style) của tác giả có thể tiết lộ điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Giả sử bạn so sánh 'Vợ chồng A Phủ' và 'Rừng xà nu'. Đâu là điểm khác biệt cốt lõi về 'xung đột' (conflict) trong hai tác phẩm này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Khi đánh giá 'giá trị nhân đạo' của hai tác phẩm truyện, bạn cần tập trung phân tích những khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Việc sử dụng 'người kể chuyện không đáng tin cậy' (unreliable narrator) là một thủ pháp nghệ thuật có thể được so sánh giữa hai tác phẩm. Thủ pháp này thường nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Khi so sánh hai tác phẩm truyện, việc phân tích 'hệ thống biểu tượng' (symbolism) được sử dụng trong mỗi tác phẩm có thể giúp làm rõ điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Giả sử bạn so sánh 'Chí Phèo' và 'Lão Hạc'. Điểm tương đồng nổi bật nhất về 'bi kịch' của nhân vật chính trong hai tác phẩm này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Khi trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện, việc sử dụng 'ngôn ngữ khoa học, khách quan' có ý nghĩa như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là một tiêu chí thường được sử dụng để so sánh hai tác phẩm truyện?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, việc xác định "tiêu chí so sánh" có vai trò quan trọng nhất trong bước nào của quá trình chuẩn bị?

  • A. Đọc lướt để nắm cốt truyện chung.
  • B. Lập dàn ý chi tiết cho bài nói/viết.
  • C. Tìm kiếm thông tin về tác giả.
  • D. Ghi nhớ các sự kiện chính trong mỗi truyện.

Câu 2: Giả sử bạn so sánh truyện ngắn "Vợ nhặt" (Kim Lân) và "Chí Phèo" (Nam Cao). Tiêu chí nào sau đây KHÔNG PHẢI là một điểm so sánh hợp lý về mặt nội dung và tư tưởng?

  • A. Hiện thực nạn đói và thân phận người nông dân.
  • B. Sức sống tiềm tàng và khát vọng hạnh phúc.
  • C. Số lượng nhân vật phụ xuất hiện trong tác phẩm.
  • D. Giá trị nhân đạo và hiện thực của tác phẩm.

Câu 3: Khi so sánh hai nhân vật trong hai tác phẩm khác nhau, việc phân tích "hoàn cảnh xuất thân và số phận" của họ giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

  • A. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến tính cách và hành động của nhân vật.
  • B. Mối quan hệ giữa hai nhân vật trong đời thực.
  • C. Lý do tác giả chọn tên cho nhân vật.
  • D. Tầm quan trọng của nhân vật đối với cốt truyện tổng thể.

Câu 4: Bạn đang so sánh cách hai tác phẩm truyện cùng khai thác chủ đề "tình yêu". Để bài so sánh có chiều sâu, bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào của chủ đề này trong mỗi tác phẩm?

  • A. Chỉ cần liệt kê các cặp đôi yêu nhau.
  • B. Chỉ cần tóm tắt diễn biến tình yêu của nhân vật chính.
  • C. So sánh số lần xuất hiện từ "tình yêu".
  • D. Phân tích biểu hiện của tình yêu, thử thách, ý nghĩa, và cách tác giả thể hiện nó.

Câu 5: Đánh giá một tác phẩm truyện đòi hỏi người đọc không chỉ hiểu nội dung mà còn phải nhận xét về "giá trị nghệ thuật". Khía cạnh nào sau đây thuộc về "giá trị nghệ thuật"?

  • A. Thông điệp đạo đức mà tác phẩm muốn truyền tải.
  • B. Số lượng độc giả yêu thích tác phẩm.
  • C. Cách xây dựng nhân vật, sử dụng ngôn ngữ, và nghệ thuật kể chuyện.
  • D. Ảnh hưởng của tác phẩm đến xã hội đương thời.

Câu 6: Khi trình bày kết quả so sánh hai tác phẩm, việc sử dụng các từ ngữ, cụm từ mang tính "liên kết, so sánh" (ví dụ: "tương tự", "khác biệt", "trong khi đó", "ngược lại") có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài nói/viết dài hơn.
  • B. Giúp người nghe/đọc dễ dàng theo dõi mạch lập luận và thấy rõ điểm giống/khác nhau.
  • C. Chứng tỏ người nói/viết có vốn từ vựng phong phú.
  • D. Thay thế cho việc đưa ra bằng chứng từ tác phẩm.

Câu 7: Bạn được yêu cầu so sánh hai tác phẩm dựa trên "nghệ thuật xây dựng tình huống truyện". Để làm được điều này, bạn cần phân tích những yếu tố nào ở mỗi tác phẩm?

  • A. Số lượng các tình huống gay cấn.
  • B. Độ dài của các tình huống.
  • C. Mức độ phức tạp của ngôn ngữ trong các tình huống.
  • D. Cách tác giả tạo ra mâu thuẫn, đỉnh điểm, và giải quyết vấn đề để làm nổi bật chủ đề/tính cách nhân vật.

Câu 8: Giả sử bạn đang so sánh "Truyện Kiều" (Nguyễn Du) và một truyện ngắn hiện đại có cùng chủ đề về "thân phận người phụ nữ". Việc phân tích "bối cảnh xã hội, lịch sử" khi hai tác phẩm ra đời là cần thiết vì:

  • A. Giúp hiểu rõ hơn những áp đặt, định kiến hoặc cơ hội mà nhân vật nữ phải đối mặt trong từng thời đại.
  • B. Chỉ đơn thuần là cung cấp thông tin lịch sử không liên quan đến tác phẩm.
  • C. Làm phức tạp hóa vấn đề so sánh.
  • D. Chỉ quan trọng khi so sánh các tác phẩm cùng thời đại.

Câu 9: Khi đánh giá "thành công" của một tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tác phẩm "gây ấn tượng và thay đổi nhận thức" của người đọc?

  • A. Tác phẩm được tái bản nhiều lần.
  • B. Tác phẩm có nhiều lời khen trên mạng xã hội.
  • C. Tác phẩm đặt ra những câu hỏi sâu sắc về cuộc sống, con người và khiến người đọc suy ngẫm, đồng cảm.
  • D. Tác phẩm có độ dài vừa phải, dễ đọc.

Câu 10: Trong một bài nói/viết so sánh, "phần kết luận" nên chứa đựng nội dung gì?

  • A. Liệt kê lại tất cả các điểm so sánh đã trình bày.
  • B. Giới thiệu thêm một tác phẩm thứ ba để so sánh.
  • C. Kể tóm tắt lại nội dung chính của hai tác phẩm.
  • D. Khẳng định lại luận điểm chính, tổng hợp các điểm so sánh quan trọng và đưa ra đánh giá tổng quát về giá trị/ý nghĩa của hai tác phẩm.

Câu 11: Để làm nổi bật "sự khác biệt" trong cách xây dựng nhân vật giữa hai tác phẩm, người trình bày nên sử dụng phương pháp nào hiệu quả nhất?

  • A. Đặt hai nhân vật vào cùng một khía cạnh phân tích (ví dụ: hành động khi gặp khó khăn) và chỉ ra cách họ phản ứng khác nhau, kèm theo dẫn chứng cụ thể.
  • B. Mô tả chi tiết nhân vật thứ nhất, sau đó mô tả chi tiết nhân vật thứ hai mà không liên hệ.
  • C. Chỉ cần nói chung chung rằng hai nhân vật rất khác nhau.
  • D. So sánh chiều cao và cân nặng của hai nhân vật.

Câu 12: Khi so sánh "nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ" trong hai tác phẩm, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Số lượng từ khó hiểu trong mỗi tác phẩm.
  • B. Tốc độ đọc trung bình của mỗi tác phẩm.
  • C. Từ ngữ, câu văn, giọng điệu, cách sử dụng biện pháp tu từ và hiệu quả của chúng trong việc thể hiện nội dung.
  • D. Số trang của mỗi tác phẩm.

Câu 13: Trong một bài so sánh, "luận điểm" của mỗi đoạn văn phân tích nên được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Ý kiến cá nhân ngẫu nhiên về tác phẩm.
  • B. Một tiêu chí so sánh cụ thể và cách tiêu chí đó được thể hiện khác nhau/giống nhau trong hai tác phẩm.
  • C. Tóm tắt một phần nội dung của mỗi tác phẩm.
  • D. Thông tin về giải thưởng mà tác phẩm đạt được.

Câu 14: Đánh giá "tầm ảnh hưởng" của một tác phẩm truyện có thể dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Tác phẩm có được chuyển thể thành phim hay không.
  • B. Tác giả có nổi tiếng hay không.
  • C. Tác phẩm có được đưa vào chương trình học hay không.
  • D. Tất cả các yếu tố trên (ảnh hưởng đến văn học sau này, xã hội, được chuyển thể, được đưa vào giảng dạy...).

Câu 15: Khi so sánh "cốt truyện" của hai tác phẩm, người đọc cần chú ý đến:

  • A. Diễn biến các sự kiện chính, mâu thuẫn, cao trào, cách giải quyết và mối liên hệ giữa chúng.
  • B. Số lượng chương hồi của mỗi tác phẩm.
  • C. Tên của các nhân vật trong cốt truyện.
  • D. Thời gian và địa điểm cụ thể của từng sự kiện nhỏ.

Câu 16: Trong một bài so sánh và đánh giá, việc "lồng ghép các dẫn chứng" từ tác phẩm vào bài viết/nói có mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết/nói dài hơn.
  • B. Chứng tỏ người nói/viết đã đọc tác phẩm.
  • C. Minh họa, củng cố cho luận điểm, làm cho lập luận trở nên thuyết phục và cụ thể hơn.
  • D. Thay thế cho việc phân tích của người nói/viết.

Câu 17: Giả sử bạn so sánh "Lão Hạc" (Nam Cao) và "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu). Tiêu chí nào sau đây giúp làm nổi bật "sự khác biệt trong cách nhìn hiện thực" của hai tác giả?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện.
  • B. Cách mỗi tác phẩm khắc họa số phận con người trong bối cảnh xã hội cụ thể và những vấn đề mà họ phải đối mặt.
  • C. Độ dài của tác phẩm.
  • D. Việc sử dụng phương ngữ địa phương.

Câu 18: Khi đánh giá "giá trị nhân đạo" của một tác phẩm, người đọc cần xem xét điều gì?

  • A. Tác phẩm có kết thúc có hậu hay không.
  • B. Tác giả có nổi tiếng là người tốt bụng ngoài đời hay không.
  • C. Tác phẩm có phê phán những điều xấu xa hay không.
  • D. Tác phẩm thể hiện sự đồng cảm, trân trọng, ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn, khát vọng chính đáng của con người và lên án những thế lực chà đạp lên quyền sống, phẩm giá con người.

Câu 19: Để bài so sánh có "chiều sâu phân tích", người viết/nói nên tránh điều gì?

  • A. Chỉ dừng lại ở việc liệt kê các điểm giống và khác nhau một cách hời hợt, thiếu phân tích nguyên nhân và ý nghĩa.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành văn học.
  • C. Đưa ra quá nhiều dẫn chứng từ tác phẩm.
  • D. So sánh quá ít tiêu chí.

Câu 20: Khi so sánh "ngôi kể" trong hai tác phẩm, bạn cần xem xét:

  • A. Tên của người kể chuyện.
  • B. Giới tính của người kể chuyện.
  • C. Vị trí của người kể chuyện (ngôi thứ nhất, thứ ba), điểm nhìn (toàn tri, hạn tri) và tác động của ngôi kể/điểm nhìn đến cách câu chuyện được kể và cảm nhận của độc giả.
  • D. Tốc độ lời kể của người kể chuyện.

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi khi "so sánh" và "đánh giá" hai tác phẩm truyện?

  • A. So sánh là tìm điểm giống, đánh giá là tìm điểm khác.
  • B. So sánh chỉ cần đọc một lần, đánh giá cần đọc nhiều lần.
  • C. So sánh là khách quan, đánh giá là chủ quan.
  • D. So sánh là chỉ ra điểm giống và khác nhau giữa hai đối tượng, còn đánh giá là nhận xét về giá trị, ý nghĩa, mức độ thành công của chúng dựa trên các tiêu chí nhất định.

Câu 22: Giả sử bạn so sánh hai tác phẩm cùng viết về đề tài chiến tranh. Tiêu chí "cách thể hiện sự khốc liệt của chiến tranh" ở mỗi tác phẩm có thể được phân tích qua:

  • A. Mô tả cảnh chiến đấu, số phận nhân vật, tâm lý con người trong bom đạn, và hậu quả của chiến tranh.
  • B. Số lượng súng đạn được nhắc đến.
  • C. Độ dài của các đoạn văn miêu tả cảnh chiến đấu.
  • D. Tên các loại vũ khí được sử dụng.

Câu 23: Khi trình bày kết quả so sánh bằng miệng, yếu tố nào sau đây giúp bài nói trở nên hấp dẫn và dễ hiểu hơn?

  • A. Đọc thuộc lòng toàn bộ bài viết.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ quá trang trọng, hàn lâm.
  • C. Kết hợp ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc với ngữ điệu, cử chỉ phù hợp và tương tác với người nghe.
  • D. Chỉ nói về một tác phẩm mà bạn thích hơn.

Câu 24: Đánh giá "giá trị hiện thực" của một tác phẩm truyện là nhận xét về:

  • A. Tác phẩm có dựa trên câu chuyện có thật hay không.
  • B. Tác phẩm phản ánh chân thực, sâu sắc các vấn đề, mâu thuẫn, quy luật của đời sống xã hội và con người trong giai đoạn lịch sử nhất định.
  • C. Tác phẩm có nhiều chi tiết miêu tả cảnh vật hay không.
  • D. Tác phẩm có được viết vào thời kỳ hiện đại hay không.

Câu 25: Giả sử bạn so sánh hai tác phẩm về chủ đề "gia đình". Bạn có thể so sánh "kiểu mẫu gia đình" được khắc họa qua các khía cạnh nào?

  • A. Số lượng thành viên trong gia đình.
  • B. Tên của các thành viên trong gia đình.
  • C. Nghề nghiệp của người cha trong gia đình.
  • D. Cấu trúc gia đình (truyền thống, hiện đại, hạt nhân...), mối quan hệ giữa các thành viên, vai trò của mỗi người, và những xung đột/hạnh phúc điển hình.

Câu 26: Khi so sánh "biểu tượng" trong hai tác phẩm (ví dụ: hình ảnh "con thuyền" trong "Chiếc thuyền ngoài xa" và một biểu tượng khác trong tác phẩm thứ hai), điều quan trọng nhất cần phân tích là:

  • A. Ý nghĩa ẩn dụ, tầng nghĩa sâu sắc mà biểu tượng đó đại diện trong bối cảnh của mỗi tác phẩm và sự khác biệt/giống nhau trong ý nghĩa đó.
  • B. Màu sắc và hình dáng của biểu tượng.
  • C. Tần suất xuất hiện của biểu tượng.
  • D. Lý do tác giả chọn biểu tượng đó.

Câu 27: Đánh giá "sự độc đáo" của một tác phẩm truyện là nhận xét về:

  • A. Tác phẩm có sử dụng nhiều từ ngữ mới lạ hay không.
  • B. Tác phẩm có cách tiếp cận vấn đề, xây dựng hình tượng, sử dụng ngôn ngữ hoặc cấu trúc mới mẻ, khác biệt so với những tác phẩm cùng thể loại/đề tài trước đó.
  • C. Tác phẩm có độ dài bất thường hay không.
  • D. Tác phẩm được in bằng loại giấy đặc biệt.

Câu 28: Khi so sánh "không gian và thời gian" nghệ thuật trong hai tác phẩm, bạn cần chú ý đến:

  • A. Kinh độ và vĩ độ của địa điểm được nhắc đến.
  • B. Số giờ được nhắc đến trong tác phẩm.
  • C. Việc sử dụng đồng hồ trong tác phẩm.
  • D. Cách tác giả xây dựng bối cảnh không gian (rộng, hẹp, thực, ảo...) và dòng chảy thời gian (xuôi chiều, đảo ngược, đứt đoạn...), cũng như ý nghĩa của chúng đối với nội dung và chủ đề.

Câu 29: Để thể hiện khả năng "phân tích và tổng hợp" khi so sánh hai tác phẩm, người trình bày nên làm gì?

  • A. Sau khi phân tích các điểm giống/khác nhau cụ thể, rút ra nhận xét chung về xu hướng, đặc điểm nổi bật hoặc sự phát triển của đề tài/nghệ thuật qua hai tác phẩm.
  • B. Chỉ liệt kê các chi tiết nhỏ nhặt.
  • C. Đưa ra ý kiến chủ quan mà không có cơ sở phân tích.
  • D. Sao chép nhận xét từ các nguồn khác.

Câu 30: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, mục đích cuối cùng của việc trình bày kết quả là gì?

  • A. Chứng minh rằng một tác phẩm hay hơn tác phẩm còn lại.
  • B. Kể lại câu chuyện của cả hai tác phẩm.
  • C. Giúp người nghe/đọc hiểu sâu sắc hơn về cả hai tác phẩm thông qua lăng kính so sánh, thấy được điểm tương đồng và khác biệt về nội dung, nghệ thuật, từ đó nhận thức được giá trị và ý nghĩa của chúng.
  • D. Liệt kê càng nhiều điểm giống/khác nhau càng tốt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, việc xác định 'tiêu chí so sánh' có vai trò quan trọng nhất trong bước nào của quá trình chuẩn bị?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Giả sử bạn so sánh truyện ngắn 'Vợ nhặt' (Kim Lân) và 'Chí Phèo' (Nam Cao). Tiêu chí nào sau đây KHÔNG PHẢI là một điểm so sánh hợp lý về mặt nội dung và tư tưởng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Khi so sánh hai nhân vật trong hai tác phẩm khác nhau, việc phân tích 'hoàn cảnh xuất thân và số phận' của họ giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Bạn đang so sánh cách hai tác phẩm truyện cùng khai thác chủ đề 'tình yêu'. Để bài so sánh có chiều sâu, bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào của chủ đề này trong mỗi tác phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Đánh giá một tác phẩm truyện đòi hỏi người đọc không chỉ hiểu nội dung mà còn phải nhận xét về 'giá trị nghệ thuật'. Khía cạnh nào sau đây thuộc về 'giá trị nghệ thuật'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Khi trình bày kết quả so sánh hai tác phẩm, việc sử dụng các từ ngữ, cụm từ mang tính 'liên kết, so sánh' (ví dụ: 'tương tự', 'khác biệt', 'trong khi đó', 'ngược lại') có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Bạn được yêu cầu so sánh hai tác phẩm dựa trên 'nghệ thuật xây dựng tình huống truyện'. Để làm được điều này, bạn cần phân tích những yếu tố nào ở mỗi tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Giả sử bạn đang so sánh 'Truyện Kiều' (Nguyễn Du) và một truyện ngắn hiện đại có cùng chủ đề về 'thân phận người phụ nữ'. Việc phân tích 'bối cảnh xã hội, lịch sử' khi hai tác phẩm ra đời là cần thiết vì:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Khi đánh giá 'thành công' của một tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tác phẩm 'gây ấn tượng và thay đổi nhận thức' của người đọc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong một bài nói/viết so sánh, 'phần kết luận' nên chứa đựng nội dung gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Để làm nổi bật 'sự khác biệt' trong cách xây dựng nhân vật giữa hai tác phẩm, người trình bày nên sử dụng phương pháp nào hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi so sánh 'nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ' trong hai tác phẩm, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong một bài so sánh, 'luận điểm' của mỗi đoạn văn phân tích nên được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Đánh giá 'tầm ảnh hưởng' của một tác phẩm truyện có thể dựa vào những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi so sánh 'cốt truyện' của hai tác phẩm, người đọc cần chú ý đến:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong một bài so sánh và đánh giá, việc 'lồng ghép các dẫn chứng' từ tác phẩm vào bài viết/nói có mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Giả sử bạn so sánh 'Lão Hạc' (Nam Cao) và 'Chiếc thuyền ngoài xa' (Nguyễn Minh Châu). Tiêu chí nào sau đây giúp làm nổi bật 'sự khác biệt trong cách nhìn hiện thực' của hai tác giả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi đánh giá 'giá trị nhân đạo' của một tác phẩm, người đọc cần xem xét điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Để bài so sánh có 'chiều sâu phân tích', người viết/nói nên tránh điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi so sánh 'ngôi kể' trong hai tác phẩm, bạn cần xem xét:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi khi 'so sánh' và 'đánh giá' hai tác phẩm truyện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Giả sử bạn so sánh hai tác phẩm cùng viết về đề tài chiến tranh. Tiêu chí 'cách thể hiện sự khốc liệt của chiến tranh' ở mỗi tác phẩm có thể được phân tích qua:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi trình bày kết quả so sánh bằng miệng, yếu tố nào sau đây giúp bài nói trở nên hấp dẫn và dễ hiểu hơn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Đánh giá 'giá trị hiện thực' của một tác phẩm truyện là nhận xét về:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Giả sử bạn so sánh hai tác phẩm về chủ đề 'gia đình'. Bạn có thể so sánh 'kiểu mẫu gia đình' được khắc họa qua các khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khi so sánh 'biểu tượng' trong hai tác phẩm (ví dụ: hình ảnh 'con thuyền' trong 'Chiếc thuyền ngoài xa' và một biểu tượng khác trong tác phẩm thứ hai), điều quan trọng nhất cần phân tích là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Đánh giá 'sự độc đáo' của một tác phẩm truyện là nhận xét về:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi so sánh 'không gian và thời gian' nghệ thuật trong hai tác phẩm, bạn cần chú ý đến:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để thể hiện khả năng 'phân tích và tổng hợp' khi so sánh hai tác phẩm, người trình bày nên làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, mục đích cuối cùng của việc trình bày kết quả là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc so sánh và đánh giá hai tác phẩm truyện là gì?

  • A. Chỉ ra tác phẩm nào hay hơn tác phẩm nào một cách tuyệt đối.
  • B. Tóm tắt lại nội dung chính của cả hai tác phẩm.
  • C. Làm rõ những điểm tương đồng và khác biệt về nội dung, nghệ thuật, từ đó đưa ra nhận định, đánh giá về giá trị, đặc sắc của từng tác phẩm hoặc mối liên hệ giữa chúng.
  • D. Tìm lỗi sai trong cách viết của tác giả hai truyện.

Câu 2: Khi lựa chọn điểm để so sánh hai tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả của bài trình bày?

  • A. Điểm đó phải là chi tiết độc đáo nhất trong mỗi truyện.
  • B. Điểm đó phải xuất hiện ở đầu hoặc cuối mỗi truyện.
  • C. Điểm đó phải là yếu tố dễ nhận thấy nhất đối với người đọc.
  • D. Điểm đó phải có ý nghĩa quan trọng trong việc thể hiện nội dung, tư tưởng hoặc đặc sắc nghệ thuật của tác phẩm và có thể tìm thấy sự tương đồng hoặc khác biệt đáng kể ở cả hai truyện.

Câu 3: Phương pháp so sánh "so sánh từng cặp tiêu chí" (point-by-point comparison) có ưu điểm gì nổi bật khi trình bày?

  • A. Giúp người đọc nắm vững nội dung từng tác phẩm trước khi đi vào so sánh.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi và đối chiếu trực tiếp các khía cạnh cụ thể giữa hai tác phẩm ngay trong cùng một đoạn/phần trình bày.
  • C. Cho phép phân tích sâu từng tác phẩm một cách độc lập.
  • D. Thích hợp cho việc so sánh nhiều hơn hai tác phẩm.

Câu 4: Giả sử bạn so sánh hai truyện ngắn về chủ đề "tình yêu tuổi trẻ". Điểm so sánh nào dưới đây tập trung vào yếu tố nghệ thuật?

  • A. Hoàn cảnh gặp gỡ của hai nhân vật chính.
  • B. Kết thúc mối tình trong mỗi truyện.
  • C. Cách tác giả sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh để miêu tả cảm xúc rung động đầu đời.
  • D. Những khó khăn mà các nhân vật phải đối mặt trong tình yêu.

Câu 5: Khi đánh giá hai tác phẩm truyện, "tiêu chí đánh giá" có vai trò như thế nào?

  • A. Là cơ sở, thước đo để người trình bày đưa ra nhận xét, phán đoán về giá trị, sự thành công hoặc ý nghĩa của tác phẩm.
  • B. Là những chi tiết được trích dẫn trực tiếp từ tác phẩm.
  • C. Là cảm nhận cá nhân, chủ quan của người đọc về tác phẩm.
  • D. Là phần tóm tắt nội dung chính của tác phẩm.

Câu 6: Để bài trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện có sức thuyết phục, người trình bày cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Kể lại thật chi tiết cốt truyện của cả hai tác phẩm.
  • B. Sử dụng thật nhiều từ ngữ mĩ miều để khen ngợi tác phẩm mình thích hơn.
  • C. Chỉ ra thật nhiều điểm khác biệt, bỏ qua điểm tương đồng.
  • D. Đưa ra những nhận định, đánh giá có căn cứ rõ ràng dựa trên việc phân tích các yếu tố nội dung, nghệ thuật và có trích dẫn, dẫn chứng cụ thể từ tác phẩm.

Câu 7: Trong phần mở đầu của bài trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện, người trình bày thường cần giới thiệu những nội dung gì?

  • A. Tóm tắt toàn bộ nội dung của cả hai tác phẩm một cách chi tiết.
  • B. Giới thiệu hai tác phẩm được so sánh (tên, tác giả, thể loại, bối cảnh sơ lược nếu cần) và nêu khái quát vấn đề/khía cạnh sẽ tập trung so sánh, đánh giá.
  • C. Trình bày ngay lập tức điểm giống và khác nhau đầu tiên giữa hai tác phẩm.
  • D. Đưa ra lời nhận xét, đánh giá cuối cùng về hai tác phẩm.

Câu 8: Khi so sánh hai nhân vật trong hai tác phẩm khác nhau, người trình bày có thể tập trung vào những khía cạnh nào của nhân vật?

  • A. Chỉ ngoại hình và tên gọi.
  • B. Chỉ hành động nổi bật nhất của nhân vật.
  • C. Ngoại hình, tính cách, số phận, diễn biến tâm lý, mối quan hệ với các nhân vật khác, vai trò trong cốt truyện, ý nghĩa biểu tượng.
  • D. Chỉ lời thoại của nhân vật.

Câu 9: Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng tình huống truyện giữa hai tác phẩm thuộc kỹ năng nào khi so sánh, đánh giá?

  • A. Kỹ năng tóm tắt.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ chi tiết.
  • C. Kỹ năng kể chuyện.
  • D. Kỹ năng phân tích cấu trúc và nghệ thuật tự sự.

Câu 10: Giả sử bạn đang so sánh hai truyện ngắn cùng viết về đề tài chiến tranh. Điểm nào dưới đây thể hiện sự so sánh ở cấp độ "chủ đề/tư tưởng"?

  • A. Cả hai truyện đều lên án sự tàn khốc của chiến tranh, nhưng một truyện nhấn mạnh vào mất mát vật chất, còn truyện kia khắc họa nỗi đau tinh thần, ám ảnh hậu chiến.
  • B. Truyện A có nhiều cảnh chiến đấu hơn truyện B.
  • C. Truyện A được viết vào năm 1950, truyện B vào năm 1970.
  • D. Nhân vật chính trong truyện A là người lính, trong truyện B là y tá.

Câu 11: Khi sử dụng phương pháp so sánh "so sánh theo khối" (block comparison), cấu trúc trình bày thường là gì?

  • A. Trình bày lần lượt từng điểm so sánh, mỗi điểm đề cập đến cả hai tác phẩm.
  • B. Trình bày ngẫu nhiên các chi tiết từ cả hai tác phẩm.
  • C. Trình bày toàn bộ nội dung phân tích, đánh giá về tác phẩm thứ nhất, sau đó trình bày toàn bộ nội dung phân tích, đánh giá về tác phẩm thứ hai, và cuối cùng là phần kết luận tổng hợp sự so sánh và đánh giá.
  • D. Chỉ tập trung phân tích tác phẩm thứ nhất, bỏ qua tác phẩm thứ hai.

Câu 12: Điều gì làm cho một phương án nhiễu (đáp án sai) trở nên "hợp lý" (plausible) trong câu hỏi trắc nghiệm về so sánh, đánh giá tác phẩm truyện?

  • A. Phương án đó là một chi tiết hoàn toàn không liên quan đến tác phẩm.
  • B. Phương án đó là một nhận định rõ ràng sai sự thật về tác phẩm.
  • C. Phương án đó là một lời khen hoặc chê chung chung.
  • D. Phương án đó chứa đựng một thông tin hoặc nhận định có vẻ đúng hoặc liên quan đến chủ đề, nhưng không phải là câu trả lời chính xác nhất hoặc đầy đủ nhất cho câu hỏi đặt ra, hoặc là một lỗi thường gặp khi so sánh/đánh giá.

Câu 13: Khi đánh giá "tính sáng tạo, độc đáo" của một tác phẩm truyện trong mối tương quan với tác phẩm khác, người trình bày cần dựa vào điều gì?

  • A. Tác phẩm nào được viết sau thì chắc chắn sáng tạo hơn.
  • B. Cách tác giả thể hiện chủ đề, xây dựng nhân vật, sử dụng ngôn ngữ, cấu trúc... có gì mới lạ, khác biệt hoặc vượt trội so với những tác phẩm cùng đề tài/thời kỳ, đặc biệt là so với tác phẩm còn lại.
  • C. Tác phẩm nào có cốt truyện phức tạp hơn.
  • D. Tác phẩm nào có số lượng nhân vật nhiều hơn.

Câu 14: Một lỗi phổ biến khi so sánh hai tác phẩm truyện là "chỉ tập trung tóm tắt nội dung từng truyện mà thiếu đi sự phân tích và liên kết". Cách khắc phục hiệu quả nhất là gì?

  • A. Tóm tắt nội dung thật ngắn gọn.
  • B. Kéo dài phần mở bài và kết luận.
  • C. Xây dựng các luận điểm so sánh rõ ràng, mỗi luận điểm tập trung vào một khía cạnh cụ thể, sử dụng dẫn chứng từ cả hai tác phẩm và phân tích ý nghĩa của sự giống/khác biệt đó.
  • D. Chỉ chọn những truyện có nội dung đơn giản để so sánh.

Câu 15: Giả sử bạn đang so sánh cách tác giả sử dụng "ngôi kể" trong hai truyện. Bạn cần phân tích điều gì?

  • A. Tên thật của người kể chuyện.
  • B. Số lượng câu văn được kể ở mỗi ngôi.
  • C. Tốc độ đọc truyện khi sử dụng ngôi kể đó.
  • D. Ngôi kể được sử dụng (ngôi thứ nhất, thứ ba), điểm nhìn của người kể, tác dụng của ngôi kể đó trong việc thể hiện nội dung, cảm xúc, và tạo dựng không khí truyện.

Câu 16: Khi đánh giá "ý nghĩa xã hội hoặc nhân văn" của hai tác phẩm truyện, bạn sẽ xem xét điều gì?

  • A. Thông điệp mà tác phẩm gửi gắm về con người, cuộc sống, các vấn đề xã hội, hoặc những bài học đạo đức, giá trị sống được gợi mở.
  • B. Số lượng độc giả đã đọc hai tác phẩm.
  • C. Giá bán của hai cuốn sách chứa tác phẩm.
  • D. Số lượng giải thưởng mà tác giả đã nhận được.

Câu 17: Để bài trình bày so sánh, đánh giá trở nên mạch lạc và dễ theo dõi, người trình bày cần sử dụng hiệu quả các yếu tố nào?

  • A. Chỉ sử dụng một loại câu văn duy nhất.
  • B. Lặp lại nhiều lần các từ khóa chính.
  • C. Sử dụng các từ ngữ, cụm từ chuyển tiếp (ví dụ: "tương tự như", "ngược lại", "bên cạnh đó", "tuy nhiên", "nhìn chung"...) và cấu trúc câu, đoạn rõ ràng.
  • D. Viết thật dài mỗi đoạn văn.

Câu 18: Khi so sánh "không khí" hoặc "bầu không khí" (atmosphere) của hai truyện, bạn đang phân tích yếu tố nào?

  • A. Thời tiết và nhiệt độ trong truyện.
  • B. Cảm giác, tâm trạng chủ đạo mà tác phẩm gợi lên ở người đọc (ví dụ: u ám, hồi hộp, lãng mạn, vui tươi, bi tráng...), thường được tạo nên bởi bối cảnh, ngôn ngữ, tình tiết.
  • C. Lượng không khí trong lành trong môi trường được miêu tả.
  • D. Số lượng nhân vật có mặt trong một cảnh.

Câu 19: Đánh giá "tính thuyết phục" của nhân vật trong truyện đòi hỏi người trình bày xem xét điều gì?

  • A. Nhân vật có làm những điều người đọc mong đợi không.
  • B. Nhân vật có ngoại hình đẹp hay không.
  • C. Nhân vật có nhiều bạn bè trong truyện không.
  • D. Hành động, suy nghĩ, lời nói và sự phát triển của nhân vật có phù hợp với bối cảnh, tính cách được xây dựng, và có tạo cảm giác chân thực, đáng tin cậy đối với người đọc hay không.

Câu 20: Giả sử bạn so sánh hai truyện về cách xây dựng "xung đột". Bạn sẽ tập trung phân tích điều gì?

  • A. Loại xung đột (nội tâm, giữa các cá nhân, giữa cá nhân và xã hội/thiên nhiên...), cách tác giả tạo ra và phát triển xung đột, vai trò của xung đột trong việc thúc đẩy cốt truyện và khắc họa nhân vật.
  • B. Lượng tiếng ồn do xung đột gây ra.
  • C. Thời gian diễn ra xung đột.
  • D. Số lượng nhân vật tham gia vào xung đột.

Câu 21: Khi kết thúc bài trình bày so sánh, đánh giá, người trình bày nên làm gì để tạo ấn tượng tốt và tổng kết vấn đề?

  • A. Bắt đầu phân tích một điểm so sánh mới.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ cốt truyện của cả hai tác phẩm lần nữa.
  • C. Tổng kết lại những điểm so sánh, đánh giá chính đã trình bày, khẳng định lại nhận định chung về hai tác phẩm hoặc gợi mở suy nghĩ về ý nghĩa, giá trị của chúng.
  • D. Xin lỗi vì bài trình bày có thể chưa hoàn hảo.

Câu 22: Việc trích dẫn nguyên văn (quote) từ tác phẩm trong bài so sánh, đánh giá có mục đích gì?

  • A. Để làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Để chứng tỏ người viết đã đọc tác phẩm.
  • C. Để người đọc tự suy diễn ý nghĩa.
  • D. Cung cấp bằng chứng cụ thể, xác thực để minh họa và làm căn cứ cho các nhận định, phân tích, đánh giá về nội dung hoặc nghệ thuật.

Câu 23: Yếu tố nào dưới đây thuộc về "phong cách nghệ thuật" của tác giả, có thể là điểm so sánh thú vị giữa hai truyện?

  • A. Cách sử dụng từ ngữ, đặt câu, xây dựng hình ảnh, giọng điệu trần thuật, cách phối hợp các biện pháp tu từ.
  • B. Năm sinh của tác giả.
  • C. Thể loại văn học mà tác giả thường viết.
  • D. Số lượng tác phẩm đã xuất bản.

Câu 24: Khi so sánh "ý nghĩa biểu tượng" của một đồ vật, chi tiết hoặc hình ảnh trong hai truyện, bạn cần làm rõ điều gì?

  • A. Màu sắc và kích thước của đồ vật đó.
  • B. Tần suất xuất hiện của chi tiết đó trong truyện.
  • C. Đối tượng hoặc khái niệm trừu tượng mà đồ vật/chi tiết/hình ảnh đó đại diện hoặc gợi liên tưởng, và vai trò của biểu tượng đó trong việc thể hiện chủ đề/tư tưởng của mỗi truyện.
  • D. Giá trị vật chất của đồ vật đó.

Câu 25: Để đảm bảo tính khách quan (tương đối) khi đánh giá hai tác phẩm, người trình bày cần lưu ý điều gì?

  • A. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân thích hay không thích.
  • B. Tránh đưa ra bất kỳ nhận xét nào.
  • C. Chỉ trích dẫn ý kiến của người khác.
  • D. Dựa trên các tiêu chí văn học phổ quát (như tính độc đáo, tính thuyết phục, giá trị nội dung, hiệu quả nghệ thuật...) và phân tích tác phẩm một cách có hệ thống, tránh để cảm xúc cá nhân chi phối hoàn toàn.

Câu 26: Giả sử bạn cần so sánh cách hai tác phẩm xây dựng "bối cảnh lịch sử - xã hội". Bạn sẽ tìm kiếm thông tin về điều gì?

  • A. Số trang mô tả bối cảnh trong mỗi truyện.
  • B. Giai đoạn lịch sử, đặc điểm văn hóa, kinh tế, chính trị, xã hội được phản ánh trong truyện và cách bối cảnh đó ảnh hưởng đến nhân vật, cốt truyện, chủ đề.
  • C. Số lượng nhà cửa, đường phố được miêu tả.
  • D. Tên của các nhân vật lịch sử có thể xuất hiện.

Câu 27: Khi so sánh "cấu trúc" của hai truyện, bạn có thể xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Trình tự sắp xếp các sự kiện (xuôi, ngược, lồng ghép...), cách mở đầu và kết thúc truyện, sự phân chia các phần/chương, mối liên kết giữa các phần.
  • B. Kích thước của cuốn sách.
  • C. Số lượng từ trong mỗi câu.
  • D. Tên của nhà xuất bản.

Câu 28: Đánh giá "hiệu quả nghệ thuật" của một biện pháp tu từ (ví dụ: ẩn dụ, hoán dụ) trong truyện đòi hỏi bạn phân tích điều gì?

  • A. Biện pháp đó có dễ nhận biết không.
  • B. Biện pháp đó có được sử dụng nhiều lần không.
  • C. Biện pháp đó có trong danh sách các biện pháp tu từ đã học không.
  • D. Biện pháp đó góp phần như thế nào vào việc khắc họa hình ảnh, biểu đạt cảm xúc, làm nổi bật ý nghĩa, tạo nhịp điệu, hoặc gây ấn tượng cho người đọc.

Câu 29: Giả sử bạn so sánh hai truyện ngắn đều có yếu tố kỳ ảo. Bạn sẽ tập trung vào điểm nào để làm rõ sự khác biệt trong cách sử dụng yếu tố này?

  • A. Số lượng chi tiết kỳ ảo trong mỗi truyện.
  • B. Nguồn gốc của yếu tố kỳ ảo, vai trò của nó trong việc phát triển cốt truyện, khắc họa nhân vật, thể hiện chủ đề, và cách nó tương tác/đối lập với hiện thực trong mỗi tác phẩm.
  • C. Độ dài của các đoạn văn miêu tả yếu tố kỳ ảo.
  • D. Yếu tố kỳ ảo đó có xuất hiện trong truyện cổ tích hay không.

Câu 30: Khi trình bày kết quả so sánh, đánh giá bằng miệng, yếu tố nào giúp người nghe dễ dàng tiếp thu và theo dõi luận điểm của bạn?

  • A. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • B. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
  • C. Trình bày rõ ràng, mạch lạc theo cấu trúc đã chuẩn bị; sử dụng giọng điệu, ngữ điệu phù hợp; có thể kết hợp các phương tiện hỗ trợ (slide, hình ảnh...) nếu cần; và tương tác với người nghe.
  • D. Đọc nguyên văn bài viết đã chuẩn bị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Mục đích chính của việc so sánh và đánh giá hai tác phẩm truyện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Khi lựa chọn điểm để so sánh hai tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả của bài trình bày?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Phương pháp so sánh 'so sánh từng cặp tiêu chí' (point-by-point comparison) có ưu điểm gì nổi bật khi trình bày?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Giả sử bạn so sánh hai truyện ngắn về chủ đề 'tình yêu tuổi trẻ'. Điểm so sánh nào dưới đây tập trung vào yếu tố nghệ thuật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Khi đánh giá hai tác phẩm truyện, 'tiêu chí đánh giá' có vai trò như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Để bài trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện có sức thuyết phục, người trình bày cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong phần mở đầu của bài trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện, người trình bày thường cần giới thiệu những nội dung gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Khi so sánh hai nhân vật trong hai tác phẩm khác nhau, người trình bày có thể tập trung vào những khía cạnh nào của nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng tình huống truyện giữa hai tác phẩm thuộc kỹ năng nào khi so sánh, đánh giá?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Giả sử bạn đang so sánh hai truyện ngắn cùng viết về đề tài chiến tranh. Điểm nào dưới đây thể hiện sự so sánh ở cấp độ 'chủ đề/tư tưởng'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khi sử dụng phương pháp so sánh 'so sánh theo khối' (block comparison), cấu trúc trình bày thường là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Điều gì làm cho một phương án nhiễu (đáp án sai) trở nên 'hợp lý' (plausible) trong câu hỏi trắc nghiệm về so sánh, đánh giá tác phẩm truyện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi đánh giá 'tính sáng tạo, độc đáo' của một tác phẩm truyện trong mối tương quan với tác phẩm khác, người trình bày cần dựa vào điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một lỗi phổ biến khi so sánh hai tác phẩm truyện là 'chỉ tập trung tóm tắt nội dung từng truyện mà thiếu đi sự phân tích và liên kết'. Cách khắc phục hiệu quả nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Giả sử bạn đang so sánh cách tác giả sử dụng 'ngôi kể' trong hai truyện. Bạn cần phân tích điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khi đánh giá 'ý nghĩa xã hội hoặc nhân văn' của hai tác phẩm truyện, bạn sẽ xem xét điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Để bài trình bày so sánh, đánh giá trở nên mạch lạc và dễ theo dõi, người trình bày cần sử dụng hiệu quả các yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi so sánh 'không khí' hoặc 'bầu không khí' (atmosphere) của hai truyện, bạn đang phân tích yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đánh giá 'tính thuyết phục' của nhân vật trong truyện đòi hỏi người trình bày xem xét điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Giả sử bạn so sánh hai truyện về cách xây dựng 'xung đột'. Bạn sẽ tập trung phân tích điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi kết thúc bài trình bày so sánh, đánh giá, người trình bày nên làm gì để tạo ấn tượng tốt và tổng kết vấn đề?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Việc trích dẫn nguyên văn (quote) từ tác phẩm trong bài so sánh, đánh giá có mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Yếu tố nào dưới đây thuộc về 'phong cách nghệ thuật' của tác giả, có thể là điểm so sánh thú vị giữa hai truyện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi so sánh 'ý nghĩa biểu tượng' của một đồ vật, chi tiết hoặc hình ảnh trong hai truyện, bạn cần làm rõ điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Để đảm bảo tính khách quan (tương đối) khi đánh giá hai tác phẩm, người trình bày cần lưu ý điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Giả sử bạn cần so sánh cách hai tác phẩm xây dựng 'bối cảnh lịch sử - xã hội'. Bạn sẽ tìm kiếm thông tin về điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Khi so sánh 'cấu trúc' của hai truyện, bạn có thể xem xét những khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Đánh giá 'hiệu quả nghệ thuật' của một biện pháp tu từ (ví dụ: ẩn dụ, hoán dụ) trong truyện đòi hỏi bạn phân tích điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Giả sử bạn so sánh hai truyện ngắn đều có yếu tố kỳ ảo. Bạn sẽ tập trung vào điểm nào để làm rõ sự khác biệt trong cách sử dụng yếu tố này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Khi trình bày kết quả so sánh, đánh giá bằng miệng, yếu tố nào giúp người nghe dễ dàng tiếp thu và theo dõi luận điểm của bạn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây thường được coi là cốt lõi nhất để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương đồng sâu sắc về tư tưởng và thông điệp?

  • A. Số lượng nhân vật chính
  • B. Chủ đề và cách triển khai chủ đề
  • C. Độ dài của tác phẩm
  • D. Số lượng đoạn hội thoại

Câu 2: Để so sánh hiệu quả nghệ thuật của biện pháp ẩn dụ trong hai truyện ngắn khác nhau, người đọc cần tập trung phân tích điều gì?

  • A. Tần suất xuất hiện của ẩn dụ trong mỗi truyện.
  • B. Vị trí của các câu chứa ẩn dụ trong cốt truyện.
  • C. Ý nghĩa biểu đạt, tác động gợi hình, gợi cảm và vai trò của ẩn dụ đối với chủ đề/nhân vật trong mỗi truyện.
  • D. Việc tác giả có giải thích rõ ràng ý nghĩa ẩn dụ hay không.

Câu 3: Khi so sánh sự phát triển tâm lý của nhân vật A trong truyện X và nhân vật B trong truyện Y, cách tiếp cận hiệu quả nhất là gì?

  • A. Chỉ ra những hành động giống nhau của hai nhân vật.
  • B. Liệt kê các đặc điểm ngoại hình của hai nhân vật.
  • C. Đưa ra nhận xét chung chung về tính cách mà không cần dẫn chứng.
  • D. Phân tích diễn biến nội tâm qua suy nghĩ, cảm xúc, hành động và đối thoại trong các tình huống cụ thể của mỗi nhân vật, sau đó đối chiếu và làm rõ điểm khác biệt/tương đồng.

Câu 4: Giả sử bạn so sánh hai truyện ngắn cùng viết về đề tài chiến tranh. Để làm nổi bật sự độc đáo của mỗi tác phẩm, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào sau đây?

  • A. Cách nhìn nhận, thể hiện hiện thực chiến tranh; số phận con người trong chiến tranh; giọng điệu và phong cách trần thuật riêng của mỗi tác giả.
  • B. Năm xuất bản của hai truyện.
  • C. Số lượng giải thưởng mà hai truyện đã đạt được.
  • D. Tên thật của các nhân vật có trong truyện.

Câu 5: Việc sử dụng các yếu tố tượng trưng (symbolism) trong truyện X và truyện Y có thể được so sánh, đánh giá dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Màu sắc chủ đạo của các đồ vật được tượng trưng.
  • B. Kích thước của các biểu tượng.
  • C. Đối tượng/khái niệm mà biểu tượng đại diện, sự nhất quán của ý nghĩa biểu tượng, và hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng biểu tượng đó trong mỗi tác phẩm.
  • D. Số lần một biểu tượng cụ thể xuất hiện.

Câu 6: Khi đánh giá giá trị hiện thực của hai tác phẩm truyện, người đọc cần xem xét điều gì?

  • A. Mức độ hư cấu trong cốt truyện.
  • B. Sự phản ánh chân thực, sâu sắc các vấn đề xã hội, đời sống con người, và bối cảnh lịch sử của thời đại được miêu tả.
  • C. Việc tác giả có sử dụng tên địa danh có thật hay không.
  • D. Số lượng độc giả đã đọc tác phẩm.

Câu 7: Một bài viết so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện hiệu quả cần có cấu trúc như thế nào?

  • A. Chỉ cần tóm tắt nội dung của từng truyện rồi kết luận chung chung.
  • B. Nêu hết điểm giống nhau rồi mới nêu hết điểm khác nhau.
  • C. Phân tích từng truyện một cách độc lập, không cần liên kết so sánh.
  • D. Có phần mở đầu giới thiệu hai tác phẩm và tiêu chí so sánh; phần thân bài phân tích, đối chiếu các khía cạnh cụ thể (nhân vật, cốt truyện, nghệ thuật, chủ đề...) có dẫn chứng; phần kết bài khái quát lại điểm nổi bật và đưa ra đánh giá tổng thể.

Câu 8: Tiêu chí nào sau đây giúp bạn so sánh, đánh giá sự sáng tạo của tác giả trong việc xây dựng tình huống truyện?

  • A. Tính độc đáo, kịch tính, bất ngờ, và vai trò của tình huống trong việc bộc lộ tính cách nhân vật, thúc đẩy cốt truyện và làm sâu sắc chủ đề.
  • B. Tình huống có giống với một câu chuyện có thật ngoài đời không.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tình huống.
  • D. Tình huống có dễ hiểu đối với mọi độc giả không.

Câu 9: Khi so sánh phong cách ngôn ngữ của hai nhà văn qua tác phẩm của họ, bạn nên chú ý đến những đặc điểm nào?

  • A. Độ dài trung bình của câu văn.
  • B. Việc sử dụng các từ Hán Việt.
  • C. Có sử dụng dấu chấm than hay không.
  • D. Từ vựng (giàu hay nghèo, đặc trưng theo chủ đề), cấu trúc câu, nhịp điệu, sử dụng biện pháp tu từ, giọng điệu trần thuật.

Câu 10: Yếu tố bối cảnh (không gian, thời gian) trong hai tác phẩm truyện có thể được so sánh để làm rõ điều gì?

  • A. Tác giả có đi thăm địa điểm được miêu tả hay không.
  • B. Ảnh hưởng của bối cảnh đến tâm lý, hành động của nhân vật và ý nghĩa của các sự kiện; sự chân thực hoặc tính biểu tượng của bối cảnh.
  • C. Bối cảnh có được miêu tả chi tiết bằng hình ảnh không.
  • D. Bối cảnh có xuất hiện trong các tác phẩm khác của cùng tác giả không.

Câu 11: Để chứng minh cho một nhận định so sánh, đánh giá về hai tác phẩm truyện, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Nêu ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung hai truyện.
  • C. Trích dẫn các câu, đoạn văn tiêu biểu từ mỗi tác phẩm và phân tích, bình luận để làm rõ nhận định.
  • D. Nêu tên các nhà phê bình đã từng nhận xét về hai tác phẩm đó.

Câu 12: Khi so sánh hai nhân vật có cùng một vai trò (ví dụ: nhân vật người mẹ) trong hai truyện khác nhau, bạn nên tìm điểm tương đồng/khác biệt ở những khía cạnh nào?

  • A. Tuổi tác và nghề nghiệp của nhân vật.
  • B. Số lần xuất hiện của nhân vật trong truyện.
  • C. Trang phục và ngoại hình được miêu tả.
  • D. Đặc điểm tính cách, số phận, mối quan hệ với các nhân vật khác, vai trò trong việc thể hiện chủ đề, và cách tác giả khắc họa (qua hành động, suy nghĩ, lời nói, cái nhìn của người khác).

Câu 13: Đánh giá giá trị nhân đạo của một tác phẩm truyện đòi hỏi người đọc phải phân tích điều gì?

  • A. Thái độ, tình cảm của tác giả đối với con người (đặc biệt là những người yếu thế, bất hạnh); sự cảm thông, xót xa, trân trọng phẩm giá con người; việc lên án cái ác, bảo vệ cái thiện.
  • B. Số lượng nhân vật có hoàn cảnh khó khăn.
  • C. Việc tác phẩm có kết thúc có hậu hay không.
  • D. Tác phẩm có được viết bằng thể thơ lục bát không.

Câu 14: Khi so sánh cách kết thúc của hai truyện, bạn nên xem xét yếu tố nào?

  • A. Độ dài của đoạn kết.
  • B. Có bao nhiêu nhân vật còn sống ở cuối truyện.
  • C. Tính bất ngờ hay hợp lý, sự gợi mở hay khép kín, ý nghĩa của cái kết đối với chủ đề và ấn tượng để lại cho người đọc.
  • D. Việc tác giả có viết tiếp phần 2 hay không.

Câu 15: So sánh hai tác phẩm truyện cùng thể loại (ví dụ: cùng là truyện ngắn hiện đại) có ưu điểm gì so với so sánh hai tác phẩm khác thể loại?

  • A. Dễ dàng tìm thấy các tiêu chí chung để đối chiếu, làm nổi bật sự khác biệt trong cách xử lý cùng một thể loại, từ đó thấy được nét riêng của tác giả.
  • B. Không cần phân tích sâu về nghệ thuật.
  • C. Chỉ cần so sánh nội dung, không cần quan tâm đến hình thức.
  • D. Số lượng từ ngữ cần sử dụng ít hơn.

Câu 16: Phân tích và so sánh cách xây dựng xung đột trong hai truyện giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật tham gia vào xung đột.
  • B. Địa điểm xảy ra xung đột.
  • C. Thời gian diễn ra xung đột.
  • D. Bản chất của mâu thuẫn (nội tâm, giữa các cá nhân, giữa cá nhân và xã hội...), mức độ gay gắt, diễn biến và vai trò của xung đột trong việc thúc đẩy cốt truyện, bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện chủ đề.

Câu 17: Khi đánh giá tính độc đáo trong nghệ thuật trần thuật của một tác phẩm truyện, bạn nên xem xét yếu tố nào?

  • A. Tốc độ đọc của câu chuyện.
  • B. Ngôi kể, điểm nhìn, cách sắp xếp tình tiết (theo trình tự thời gian hay đảo lộn), cách tạo dựng không khí, giọng điệu kể chuyện.
  • C. Kích thước của cuốn sách.
  • D. Số lượng chương hồi.

Câu 18: So sánh cách khắc họa hình ảnh người phụ nữ trong truyện A và truyện B (cùng thời kỳ văn học) có thể làm nổi bật điều gì?

  • A. Màu tóc của nhân vật nữ.
  • B. Tên gọi của các nhân vật nữ.
  • C. Quan niệm, thái độ của tác giả về vai trò, vị trí, vẻ đẹp, số phận của người phụ nữ trong xã hội đương thời; sự đa dạng hoặc tương đồng trong cách nhìn nhận con người của các nhà văn.
  • D. Số lượng trang viết về nhân vật nữ.

Câu 19: Để bài so sánh, đánh giá có tính thuyết phục cao, người viết cần làm gì với các dẫn chứng được trích từ tác phẩm?

  • A. Chỉ cần liệt kê các dẫn chứng.
  • B. Sử dụng càng nhiều dẫn chứng càng tốt, không cần phân tích.
  • C. Diễn giải dẫn chứng theo ý hiểu chủ quan mà không bám sát văn bản.
  • D. Lựa chọn dẫn chứng tiêu biểu, phù hợp với luận điểm, và phân tích, bình luận sâu sắc để làm rõ ý nghĩa của dẫn chứng trong việc chứng minh nhận định so sánh, đánh giá.

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản giữa việc tóm tắt nội dung hai truyện và việc so sánh, đánh giá hai truyện là gì?

  • A. Tóm tắt chỉ trình bày lại các sự kiện chính, còn so sánh, đánh giá đòi hỏi phân tích sâu các yếu tố nội dung và nghệ thuật, chỉ ra mối liên hệ, điểm giống/khác, và đưa ra nhận định về giá trị, ý nghĩa.
  • B. Tóm tắt cần dài hơn bài so sánh, đánh giá.
  • C. Tóm tắt cần nhiều dẫn chứng hơn.
  • D. Tóm tắt tập trung vào nhân vật, còn so sánh tập trung vào cốt truyện.

Câu 21: Khi so sánh hai tác phẩm của cùng một tác giả, bạn có thể tìm hiểu thêm điều gì so với việc so sánh hai tác phẩm của hai tác giả khác nhau?

  • A. Giá bán của cuốn sách.
  • B. Số lượng bản in.
  • C. Sự phát triển trong tư tưởng, phong cách nghệ thuật của tác giả qua các giai đoạn sáng tác; sự nhất quán hoặc thay đổi trong cách nhìn nhận cuộc sống, con người.
  • D. Tên của nhà xuất bản.

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung trong hai tác phẩm truyện giúp làm rõ điều gì?

  • A. Nhan đề có dễ nhớ hay không.
  • B. Tính hàm súc, gợi mở của nhan đề; nhan đề có thể hiện được chủ đề, tư tưởng, hay một khía cạnh đặc sắc nào đó của tác phẩm hay không.
  • C. Nhan đề có dài hay ngắn.
  • D. Nhan đề có chứa tên nhân vật chính không.

Câu 23: Giả sử bạn so sánh hai truyện đều sử dụng ngôi kể thứ nhất. Để thấy sự khác biệt, bạn cần phân tích điều gì?

  • A. Tên của người kể chuyện.
  • B. Người kể chuyện có tham gia vào tất cả các sự kiện hay không.
  • C. Độ tuổi của người kể chuyện.
  • D. Điểm nhìn của người kể (chủ quan, khách quan, có đáng tin cậy không), giọng điệu, thái độ, và mức độ hiểu biết của người kể về các sự kiện và nhân vật khác.

Câu 24: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, việc đặt chúng vào bối cảnh lịch sử - xã hội ra đời có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn nguồn gốc của các vấn đề được đặt ra, sự chi phối của hoàn cảnh đến nội dung và hình thức tác phẩm, và giá trị hiện thực, giá trị lịch sử của tác phẩm.
  • B. Chỉ để biết tác phẩm ra đời khi nào.
  • C. Không có ý nghĩa gì đối với việc so sánh nghệ thuật.
  • D. Chỉ cần thiết khi so sánh tác phẩm cổ điển.

Câu 25: Đánh giá sự thành công của việc xây dựng nhân vật phản diện trong hai truyện nên dựa vào tiêu chí nào?

  • A. Nhân vật đó có bị trừng phạt ở cuối truyện hay không.
  • B. Mức độ tàn ác của nhân vật.
  • C. Tính cách phức tạp, chiều sâu tâm lý, sự hợp lý trong động cơ hành động, và vai trò của nhân vật phản diện trong việc làm nổi bật nhân vật chính và thể hiện chủ đề.
  • D. Số lượng lời thoại của nhân vật phản diện.

Câu 26: Khi so sánh cấu trúc cốt truyện của hai tác phẩm, bạn có thể phân tích điều gì?

  • A. Kích thước chữ trong truyện.
  • B. Màu sắc bìa sách.
  • C. Giá tiền của hai cuốn sách.
  • D. Cách mở đầu, triển khai sự kiện, các nút thắt/mở nút, cao trào, và cách kết thúc; tính logic, mạch lạc hay đột phá trong sắp xếp tình tiết.

Câu 27: Đánh giá vai trò của yếu tố kì ảo (nếu có) trong hai truyện nên tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Ý nghĩa biểu tượng, tác dụng làm nổi bật hiện thực, thể hiện khát vọng, hoặc tạo không khí đặc biệt cho tác phẩm.
  • B. Số lượng chi tiết kì ảo.
  • C. Việc các chi tiết kì ảo có thể giải thích bằng khoa học hay không.
  • D. Mức độ đáng sợ của các yếu tố kì ảo.

Câu 28: Để so sánh, đánh giá sự khác biệt trong cách xây dựng không khí truyện (ví dụ: lãng mạn, bi tráng, u ám), người đọc cần chú ý đến những yếu tố nghệ thuật nào?

  • A. Số lượng trang giấy của truyện.
  • B. Loại giấy in sách.
  • C. Ngôn ngữ, hình ảnh, chi tiết miêu tả bối cảnh, tâm lý nhân vật, giọng điệu trần thuật và cách sử dụng các biện pháp tu từ.
  • D. Kích thước của các đoạn văn.

Câu 29: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, việc xác định và đối chiếu các motif (yếu tố, hình ảnh, tình huống lặp đi lặp lại có ý nghĩa) có thể giúp làm rõ điều gì?

  • A. Tác giả có lười sáng tạo hay không.
  • B. Những ý tưởng, chủ đề, hoặc hình ảnh quan trọng mà tác giả muốn nhấn mạnh; sự liên kết giữa các phần của tác phẩm hoặc giữa các tác phẩm khác nhau.
  • C. Tác giả có sử dụng nhiều từ khó hiểu hay không.
  • D. Tác giả có viết truyện dài hay ngắn.

Câu 30: Đánh giá tính thời sự hoặc giá trị vượt thời gian của một tác phẩm truyện đòi hỏi người đọc phải xem xét điều gì?

  • A. Tác phẩm có được dịch ra nhiều thứ tiếng hay không.
  • B. Tác phẩm có được chuyển thể thành phim hay không.
  • C. Tác phẩm có được in lại nhiều lần hay không.
  • D. Mức độ phản ánh các vấn đề nóng bỏng của xã hội đương thời (tính thời sự) và khả năng duy trì ý nghĩa, sức hấp dẫn, khả năng gợi suy ngẫm cho độc giả ở các thời đại khác nhau (giá trị vượt thời gian).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Khi so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây thường được coi là cốt lõi nhất để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương đồng sâu sắc về tư tưởng và thông điệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Để so sánh hiệu quả nghệ thuật của biện pháp ẩn dụ trong hai truyện ngắn khác nhau, người đọc cần tập trung phân tích điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Khi so sánh sự phát triển tâm lý của nhân vật A trong truyện X và nhân vật B trong truyện Y, cách tiếp cận hiệu quả nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Giả sử bạn so sánh hai truyện ngắn cùng viết về đề tài chiến tranh. Để làm nổi bật sự độc đáo của mỗi tác phẩm, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Việc sử dụng các yếu tố tượng trưng (symbolism) trong truyện X và truyện Y có thể được so sánh, đánh giá dựa trên tiêu chí nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Khi đánh giá giá trị hiện thực của hai tác phẩm truyện, người đọc cần xem xét điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Một bài viết so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện hiệu quả cần có cấu trúc như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Tiêu chí nào sau đây giúp bạn so sánh, đánh giá sự sáng tạo của tác giả trong việc xây dựng tình huống truyện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Khi so sánh phong cách ngôn ngữ của hai nhà văn qua tác phẩm của họ, bạn nên chú ý đến những đặc điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Yếu tố bối cảnh (không gian, thời gian) trong hai tác phẩm truyện có thể được so sánh để làm rõ điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Để chứng minh cho một nhận định so sánh, đánh giá về hai tác phẩm truyện, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Khi so sánh hai nhân vật có cùng một vai trò (ví dụ: nhân vật người mẹ) trong hai truyện khác nhau, bạn nên tìm điểm tương đồng/khác biệt ở những khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Đánh giá giá trị nhân đạo của một tác phẩm truyện đòi hỏi người đọc phải phân tích điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Khi so sánh cách kết thúc của hai truyện, bạn nên xem xét yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

So sánh hai tác phẩm truyện cùng thể loại (ví dụ: cùng là truyện ngắn hiện đại) có ưu điểm gì so với so sánh hai tác phẩm khác thể loại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Phân tích và so sánh cách xây dựng xung đột trong hai truyện giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Khi đánh giá tính độc đáo trong nghệ thuật trần thuật của một tác phẩm truyện, bạn nên xem xét yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

So sánh cách khắc họa hình ảnh người phụ nữ trong truyện A và truyện B (cùng thời kỳ văn học) có thể làm nổi bật điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Để bài so sánh, đánh giá có tính thuyết phục cao, người viết cần làm gì với các dẫn chứng được trích từ tác phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Điểm khác biệt cơ bản giữa việc tóm tắt nội dung hai truyện và việc so sánh, đánh giá hai truyện là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Khi so sánh hai tác phẩm của cùng một tác giả, bạn có thể tìm hiểu thêm điều gì so với việc so sánh hai tác phẩm của hai tác giả khác nhau?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung trong hai tác phẩm truyện giúp làm rõ điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Giả sử bạn so sánh hai truyện đều sử dụng ngôi kể thứ nhất. Để thấy sự khác biệt, bạn cần phân tích điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Khi so sánh hai tác phẩm truyện, việc đặt chúng vào bối cảnh lịch sử - xã hội ra đời có ý nghĩa như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Đánh giá sự thành công của việc xây dựng nhân vật phản diện trong hai truyện nên dựa vào tiêu chí nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Khi so sánh cấu trúc cốt truyện của hai tác phẩm, bạn có thể phân tích điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Đánh giá vai trò của yếu tố kì ảo (nếu có) trong hai truyện nên tập trung vào khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Để so sánh, đánh giá sự khác biệt trong cách xây dựng không khí truyện (ví dụ: lãng mạn, bi tráng, u ám), người đọc cần chú ý đến những yếu tố nghệ thuật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Khi so sánh hai tác phẩm truyện, việc xác định và đối chiếu các motif (yếu tố, hình ảnh, tình huống lặp đi lặp lại có ý nghĩa) có thể giúp làm rõ điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Đánh giá tính thời sự hoặc giá trị vượt thời gian của một tác phẩm truyện đòi hỏi người đọc phải xem xét điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, mục đích chính của việc phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng nhân vật là gì?

  • A. Để chứng minh tác giả nào viết hay hơn.
  • B. Để tóm tắt lại đặc điểm của từng nhân vật.
  • C. Để làm rõ cách các tác giả sử dụng nhân vật nhằm thể hiện chủ đề hoặc quan điểm khác nhau.
  • D. Để liệt kê tất cả các nhân vật xuất hiện trong hai truyện.

Câu 2: Bạn đang so sánh hai truyện ngắn cùng viết về đề tài tình yêu tuổi học trò nhưng bối cảnh thời gian khác nhau (một truyện thập niên 90, một truyện hiện đại). Yếu tố nào sau đây ít có khả năng trở thành điểm so sánh hiệu quả để làm nổi bật sự khác biệt về mặt xã hội và văn hóa giữa hai thời kỳ?

  • A. Cấu trúc câu chuyện (mở đầu, diễn biến, kết thúc).
  • B. Phương tiện giao tiếp (thư tay, điện thoại, mạng xã hội).
  • C. Quan niệm về tình yêu và hôn nhân.
  • D. Hoạt động giải trí phổ biến của lứa tuổi.

Câu 3: Một bài so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện hiệu quả cần phải dựa trên yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Cảm nhận chủ quan của người đọc về sự hay dở.
  • B. Phân tích có căn cứ dựa trên bằng chứng từ văn bản (chi tiết, ngôn từ, hình ảnh...).
  • C. Thông tin tiểu sử của tác giả.
  • D. Số lượng nhân vật trong mỗi truyện.

Câu 4: Khi so sánh hai truyện, việc phân tích "góc nhìn trần thuật" (ngôi kể) có thể giúp người đọc nhận ra điều gì về tác phẩm?

  • A. Tốc độ đọc truyện.
  • B. Độ dài của truyện.
  • C. Số lượng chương hồi.
  • D. Mức độ khách quan/chủ quan, phạm vi hiểu biết và cách tác giả dẫn dắt cảm xúc của người đọc.

Câu 5: Giả sử bạn so sánh truyện A và truyện B. Truyện A sử dụng nhiều câu văn dài, phức tạp, giàu hình ảnh ẩn dụ. Truyện B lại dùng ngôn ngữ giản dị, gần gũi, nhiều câu ngắn. Điểm khác biệt này thuộc về khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Chủ đề.
  • C. Phong cách ngôn ngữ/nghệ thuật biểu đạt.
  • D. Nhân vật chính.

Câu 6: Khi đánh giá một tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất giá trị tư tưởng hoặc thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm?

  • A. Chủ đề.
  • B. Chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Số lượng địa điểm xuất hiện trong truyện.
  • D. Tên của các nhân vật phụ.

Câu 7: Bạn cần so sánh cách tác giả thể hiện mâu thuẫn nội tâm của nhân vật trong hai truyện khác nhau. Bạn nên tập trung phân tích những chi tiết nào?

  • A. Số lượng đoạn hội thoại của nhân vật.
  • B. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • C. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • D. Suy nghĩ, cảm xúc, hành động giằng xé, lời tự sự của nhân vật.

Câu 8: Trong cấu trúc của một bài so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện theo phương pháp "so sánh theo từng luận điểm" (point-by-point), sau phần Mở bài và giới thiệu chung về hai tác phẩm, phần Thân bài sẽ được triển khai như thế nào?

  • A. Phân tích hết tác phẩm thứ nhất, sau đó phân tích hết tác phẩm thứ hai.
  • B. Lần lượt đưa ra các luận điểm so sánh (ví dụ: chủ đề, nhân vật, nghệ thuật), và trong mỗi luận điểm sẽ so sánh hai tác phẩm.
  • C. Chỉ tập trung phân tích điểm giống nhau giữa hai tác phẩm.
  • D. Chỉ tập trung phân tích điểm khác nhau giữa hai tác phẩm.

Câu 9: Khi so sánh hai tác phẩm, việc đặt chúng trong bối cảnh lịch sử, xã hội hoặc văn hóa ra đời có ý nghĩa gì?

  • A. Để tìm hiểu xem tác giả có quen biết nhau không.
  • B. Để xác định độ dài ngắn của truyện.
  • C. Giúp giải thích tại sao tác giả lại viết như vậy, làm rõ hơn ý nghĩa của các chi tiết và chủ đề trong tác phẩm.
  • D. Để biết truyện nào được in ấn trước.

Câu 10: Bạn đang so sánh hai truyện về cùng một nhân vật lịch sử nhưng được khắc họa theo hai cách khác nhau. Để đánh giá sự thành công của mỗi tác phẩm trong việc xây dựng nhân vật này, bạn nên xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Độ nổi tiếng của tác giả.
  • B. Mức độ thuyết phục, chiều sâu nội tâm và sự nhất quán trong hành động của nhân vật được xây dựng trong tác phẩm.
  • C. Lượng thoại của nhân vật trong truyện.
  • D. Việc sử dụng các từ ngữ cổ trong truyện.

Câu 11: Khi trình bày kết quả so sánh, đánh giá, việc sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp (ví dụ: "tương tự", "ngược lại", "tuy nhiên", "mặt khác") có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Chỉ dùng khi so sánh điểm khác biệt.
  • C. Chỉ dùng khi so sánh điểm giống nhau.
  • D. Giúp kết nối các ý, làm cho bài viết mạch lạc, thể hiện rõ mối quan hệ so sánh/đối chiếu giữa các chi tiết/luận điểm.

Câu 12: Giả sử bạn đã phân tích và so sánh điểm giống và khác nhau về cốt truyện của hai tác phẩm. Bước tiếp theo để bài viết có chiều sâu hơn là gì?

  • A. Kể lại toàn bộ cốt truyện của cả hai tác phẩm một cách chi tiết.
  • B. Kết thúc bài viết ngay sau khi chỉ ra điểm giống và khác nhau.
  • C. Giải thích ý nghĩa của những điểm giống và khác nhau về cốt truyện đối với việc thể hiện chủ đề hoặc thông điệp của tác phẩm.
  • D. Tìm thêm một tác phẩm thứ ba để so sánh.

Câu 13: Đánh giá một tác phẩm truyện không chỉ dừng lại ở việc nhận xét "hay" hay "dở". Một đánh giá sâu sắc cần phải làm gì?

  • A. Lý giải tại sao tác phẩm lại "hay" hoặc "dở" dựa trên các tiêu chí như giá trị nội dung, đặc sắc nghệ thuật, ý nghĩa xã hội, sự ảnh hưởng...
  • B. Chỉ nêu cảm xúc cá nhân về tác phẩm.
  • C. Kể lại những đoạn mình thích nhất.
  • D. So sánh với một bộ phim chuyển thể từ truyện.

Câu 14: Khi so sánh hai truyện, việc phân tích "không gian" và "thời gian" nghệ thuật trong mỗi tác phẩm có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Số trang của mỗi cuốn sách.
  • B. Bối cảnh sống, tâm trạng nhân vật, nhịp điệu câu chuyện và ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • C. Giá bán của cuốn sách.
  • D. Năm xuất bản chính xác của truyện.

Câu 15: Bạn được giao nhiệm vụ so sánh truyện "Vợ nhặt" của Kim Lân và một truyện ngắn hiện đại khác cùng viết về số phận con người trong hoàn cảnh khó khăn. Tiêu chí so sánh nào sau đây là quan trọng nhất để thấy được sự khác biệt trong cách nhìn nhận và thể hiện của hai tác giả?

  • A. Độ dài của hai truyện.
  • B. Số lượng nhân vật phụ.
  • C. Việc sử dụng các từ địa phương.
  • D. Cách hai tác phẩm khắc họa hiện thực, số phận con người và làm nổi bật sức sống, khát vọng của họ trong nghịch cảnh.

Câu 16: Để bài so sánh, đánh giá có tính thuyết phục cao, ngoài việc phân tích các yếu tố nội dung và nghệ thuật, người viết cần chú ý đến điều gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều từ ngữ phức tạp càng tốt.
  • B. Sao chép lại nguyên văn các đoạn tóm tắt truyện.
  • C. Đảm bảo sự cân đối giữa việc phân tích từng tác phẩm và việc kết nối, so sánh giữa chúng.
  • D. Chỉ nêu ý kiến cá nhân mà không cần giải thích.

Câu 17: Khi so sánh hai tác phẩm, việc phân tích "hình tượng" (motif, biểu tượng) lặp đi lặp lại trong mỗi truyện hoặc giữa hai truyện có thể giúp làm rõ điều gì?

  • A. Số lượng trang giấy in.
  • B. Những ý nghĩa sâu sắc, tiềm ẩn hoặc thông điệp được nhấn mạnh mà tác giả muốn truyền tải.
  • C. Tên thật của tác giả.
  • D. Thể loại văn học của truyện.

Câu 18: Bạn đang so sánh hai truyện cùng đề tài nhưng một truyện kết thúc có hậu, một truyện kết thúc bi kịch. Việc phân tích sự khác biệt trong "kết thúc" này có thể gợi mở điều gì về quan điểm của tác giả?

  • A. Khả năng viết lách của tác giả.
  • B. Độ dài của truyện.
  • C. Số lượng độc giả.
  • D. Cách tác giả nhìn nhận về cuộc sống, số phận con người, hoặc thông điệp cuối cùng họ muốn gửi đến người đọc.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây không phải là một tiêu chí thường được sử dụng để so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện?

  • A. Chủ đề và tư tưởng.
  • B. Nghệ thuật xây dựng nhân vật.
  • C. Giá bìa của cuốn sách.
  • D. Phong cách ngôn ngữ và giọng điệu trần thuật.

Câu 20: Khi đánh giá tính độc đáo của một tác phẩm truyện, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Sự mới lạ, sáng tạo trong cách thể hiện nội dung, sử dụng ngôn ngữ, xây dựng hình tượng, hoặc cấu trúc truyện so với các tác phẩm cùng thời hoặc cùng đề tài.
  • B. Việc tác giả có viết nhiều tác phẩm khác không.
  • C. Tác phẩm có được chuyển thể thành phim hay không.
  • D. Tác phẩm có độ dài bất thường.

Câu 21: Một nhược điểm thường gặp khi so sánh hai tác phẩm truyện theo phương pháp "so sánh theo từng tác phẩm" (block structure) là gì?

  • A. Khó tìm được điểm giống nhau.
  • B. Dễ biến thành hai bài phân tích riêng lẻ về mỗi tác phẩm mà thiếu sự kết nối, so sánh trực tiếp giữa các luận điểm.
  • C. Phải đọc lại truyện quá nhiều lần.
  • D. Không thể đưa ra đánh giá cá nhân.

Câu 22: Giả sử bạn đang so sánh cách hai tác giả sử dụng "chi tiết nghệ thuật" để khắc họa tính cách nhân vật. Bạn cần làm gì để phần so sánh này có sức nặng?

  • A. Chỉ cần liệt kê các chi tiết.
  • B. Nêu chung chung rằng chi tiết đó "rất hay".
  • C. Trích dẫn (hoặc diễn giải) các chi tiết cụ thể từ mỗi truyện và phân tích rõ ràng cách chi tiết đó bộc lộ tính cách nhân vật, sau đó so sánh sự khác biệt/giống nhau trong cách sử dụng chi tiết của hai tác giả.
  • D. Chỉ tập trung vào ngoại hình nhân vật.

Câu 23: Khi trình bày kết quả so sánh, tại sao cần tránh việc chỉ đơn thuần kể lại nội dung (tóm tắt cốt truyện) của hai tác phẩm?

  • A. Vì tóm tắt làm bài viết quá dài.
  • B. Vì người đọc đã biết cốt truyện rồi.
  • C. Vì tóm tắt là phần của mở bài.
  • D. Vì mục đích chính là phân tích, so sánh và đánh giá các yếu tố nghệ thuật và nội dung, chứ không phải kể lại câu chuyện.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự "đánh giá" của người viết về tác phẩm, vượt ra ngoài việc chỉ so sánh các đặc điểm?

  • A. Nhận xét về giá trị nhân văn, nghệ thuật, hoặc ý nghĩa thời đại của tác phẩm dựa trên phân tích đã thực hiện.
  • B. Liệt kê số lượng chương của truyện.
  • C. Nêu tên nhà xuất bản.
  • D. Chỉ ra tác phẩm nào có nhiều nhân vật hơn.

Câu 25: Khi so sánh hai truyện có cùng chủ đề (ví dụ: tình mẫu tử), việc phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện chủ đề đó qua các "biện pháp tu từ" (ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ...) có thể giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Tác giả nào viết nhanh hơn.
  • B. Giá trị kinh tế của tác phẩm.
  • C. Sự độc đáo trong phong cách nghệ thuật, chiều sâu cảm xúc hoặc quan điểm riêng của mỗi tác giả về chủ đề.
  • D. Số lượng nhân vật là người mẹ.

Câu 26: Bạn cần viết một đoạn kết cho bài so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện. Nội dung nào sau đây không phù hợp cho phần kết bài?

  • A. Khẳng định lại luận điểm chính và tóm lược những phát hiện quan trọng từ việc so sánh.
  • B. Giới thiệu một tác phẩm thứ ba để so sánh.
  • C. Nêu bật ý nghĩa hoặc giá trị tổng thể của hai tác phẩm hoặc việc so sánh chúng.
  • D. Mở rộng suy nghĩ về sự ảnh hưởng của tác phẩm hoặc vấn đề đặt ra.

Câu 27: Khi so sánh hai truyện, phân tích "xung đột" trong mỗi tác phẩm (xung đột nội tâm, xung đột giữa các nhân vật, xung đột với hoàn cảnh...) có thể giúp làm rõ điều gì?

  • A. Độ dày của sách.
  • B. Tên của nhà văn.
  • C. Số lượng đoạn văn.
  • D. Những vấn đề trung tâm mà truyện đề cập, tính cách và sự phát triển của nhân vật, cũng như cách tác giả xây dựng kịch tính.

Câu 28: Để bài so sánh, đánh giá không bị sa đà vào việc chỉ kể chuyện hoặc nhận xét chung chung, người viết cần làm gì sau khi đưa ra một nhận định so sánh?

  • A. Dẫn chứng cụ thể từ văn bản để chứng minh cho nhận định đó.
  • B. Chuyển sang so sánh một yếu tố hoàn toàn khác.
  • C. Hỏi ý kiến người đọc.
  • D. Tuyên bố nhận định đó là sự thật tuyệt đối.

Câu 29: Bạn đang so sánh cách hai tác giả miêu tả "thiên nhiên" trong truyện của họ. Một tác giả miêu tả thiên nhiên hùng vĩ, dữ dội; tác giả kia miêu tả thiên nhiên thơ mộng, trữ tình. Việc phân tích sự khác biệt này có thể làm sáng tỏ điều gì về tác phẩm?

  • A. Số lượng cây cối được nhắc đến.
  • B. Thời tiết lúc tác giả viết truyện.
  • C. Tâm trạng của nhân vật, không khí chung của câu chuyện, hoặc quan điểm của tác giả về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên.
  • D. Loại cây phổ biến ở vùng đất đó.

Câu 30: Trong quá trình so sánh, đánh giá hai tác phẩm, việc "đối chiếu" (chỉ ra điểm khác biệt) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Làm cho bài viết trở nên phức tạp hơn.
  • B. Làm nổi bật sự độc đáo, sáng tạo, hoặc quan điểm riêng của mỗi tác giả/tác phẩm.
  • C. Chứng minh tác phẩm nào tệ hơn.
  • D. Giúp người đọc bỏ qua những điểm giống nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Giả sử bạn so sánh truyện A và truyện B. Truyện A sử dụng nhiều câu văn dài, phức tạp, giàu hình ảnh ẩn dụ. Truyện B lại dùng ngôn ngữ giản dị, gần gũi, nhiều câu ngắn. Điểm khác biệt này thuộc về khía cạnh nào của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi đánh giá một tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất giá trị tư tưởng hoặc thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Bạn cần so sánh cách tác giả thể hiện mâu thuẫn nội tâm của nhân vật trong hai truyện khác nhau. Bạn nên tập trung phân tích những chi tiết nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong cấu trúc của một bài so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện theo phương pháp 'so sánh theo từng luận điểm' (point-by-point), sau phần Mở bài và giới thiệu chung về hai tác phẩm, phần Thân bài sẽ được triển khai như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khi so sánh hai tác phẩm, việc đặt chúng trong bối cảnh lịch sử, xã hội hoặc văn hóa ra đời có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Bạn đang so sánh hai truyện về cùng một nhân vật lịch sử nhưng được khắc họa theo hai cách khác nhau. Để đánh giá sự thành công của mỗi tác phẩm trong việc xây dựng nhân vật này, bạn nên xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Khi trình bày kết quả so sánh, đánh giá, việc sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp (ví dụ: 'tương tự', 'ngược lại', 'tuy nhiên', 'mặt khác') có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Giả sử bạn đã phân tích và so sánh điểm giống và khác nhau về cốt truyện của hai tác phẩm. Bước tiếp theo để bài viết có chiều sâu hơn là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Đánh giá một tác phẩm truyện không chỉ dừng lại ở việc nhận xét 'hay' hay 'dở'. Một đánh giá sâu sắc cần phải làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi so sánh hai truyện, việc phân tích 'không gian' và 'thời gian' nghệ thuật trong mỗi tác phẩm có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Bạn được giao nhiệm vụ so sánh truyện 'Vợ nhặt' của Kim Lân và một truyện ngắn hiện đại khác cùng viết về số phận con người trong hoàn cảnh khó khăn. Tiêu chí so sánh nào sau đây là *quan trọng nhất* để thấy đư???c sự khác biệt trong cách nhìn nhận và thể hiện của hai tác giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Để bài so sánh, đánh giá có tính thuyết phục cao, ngoài việc phân tích các yếu tố nội dung và nghệ thuật, người viết cần chú ý đến điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi so sánh hai tác phẩm, việc phân tích 'hình tượng' (motif, biểu tượng) lặp đi lặp lại trong mỗi truyện hoặc giữa hai truyện có thể giúp làm rõ điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Bạn đang so sánh hai truyện cùng đề tài nhưng một truyện kết thúc có hậu, một truyện kết thúc bi kịch. Việc phân tích sự khác biệt trong 'kết thúc' này có thể gợi mở điều gì về quan điểm của tác giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Yếu tố nào sau đây *không phải* là một tiêu chí thường được sử dụng để so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Khi đánh giá tính độc đáo của một tác phẩm truyện, bạn nên tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một nhược điểm thường gặp khi so sánh hai tác phẩm truyện theo phương pháp 'so sánh theo từng tác phẩm' (block structure) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Giả sử bạn đang so sánh cách hai tác giả sử dụng 'chi tiết nghệ thuật' để khắc họa tính cách nhân vật. Bạn cần làm gì để phần so sánh này có sức nặng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi trình bày kết quả so sánh, tại sao cần tránh việc chỉ đơn thuần kể lại nội dung (tóm tắt cốt truyện) của hai tác phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự 'đánh giá' của người viết về tác phẩm, vượt ra ngoài việc chỉ so sánh các đặc điểm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi so sánh hai truyện có cùng chủ đề (ví dụ: tình mẫu tử), việc phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện chủ đề đó qua các 'biện pháp tu từ' (ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ...) có thể giúp người đọc nhận ra điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Bạn cần viết một đoạn kết cho bài so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện. Nội dung nào sau đây *không phù hợp* cho phần kết bài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khi so sánh hai truyện, phân tích 'xung đột' trong mỗi tác phẩm (xung đột nội tâm, xung đột giữa các nhân vật, xung đột với hoàn cảnh...) có thể giúp làm rõ điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để bài so sánh, đánh giá không bị sa đà vào việc chỉ kể chuyện hoặc nhận xét chung chung, người viết cần làm gì sau khi đưa ra một nhận định so sánh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Bạn đang so sánh cách hai tác giả miêu tả 'thiên nhiên' trong truyện của họ. Một tác giả miêu tả thiên nhiên hùng vĩ, dữ dội; tác giả kia miêu tả thiên nhiên thơ mộng, trữ tình. Việc phân tích sự khác biệt này có thể làm sáng tỏ điều gì về tác phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong quá trình so sánh, đánh giá hai tác phẩm, việc 'đối chiếu' (chỉ ra điểm khác biệt) có vai trò quan trọng như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày quan điểm về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ (Cách ứng xử trong các mối quan hệ gia đình, xã hội) - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong một buổi họp mặt gia đình, bạn nhận thấy ông bà có cách nhìn nhận về việc chọn ngành nghề khác với bố mẹ và bạn. Để thể hiện sự tôn trọng và tìm tiếng nói chung, cách ứng xử nào sau đây là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày quan điểm về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ (Cách ứng xử trong các mối quan hệ gia đình, xã hội) - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một người bạn thân của bạn đang gặp khó khăn trong học tập và có biểu hiện chán nản, muốn bỏ cuộc. Bạn nên làm gì để hỗ trợ bạn ấy một cách hiệu quả nhất, thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm của một người bạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày quan điểm về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ (Cách ứng xử trong các mối quan hệ gia đình, xã hội) - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trên mạng xã hội, bạn thấy một bài viết nói xấu về một người bạn học cùng lớp. Bạn nhận ra thông tin đó có thể không chính xác và gây tổn thương. Hành động nào sau đây thể hiện cách ứng xử có trách nhiệm trên không gian mạng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày quan điểm về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ (Cách ứng xử trong các mối quan hệ gia đình, xã hội) - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Mâu thuẫn giữa các thành viên trong gia đình là điều khó tránh khỏi. Theo bạn, yếu tố cốt lõi nào giúp hóa giải mâu thuẫn và duy trì hòa khí trong gia đình?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây thường được coi là điểm khởi đầu quan trọng nhất để xác định phạm vi và trọng tâm của bài so sánh?

  • A. Tìm hiểu tiểu sử tác giả của từng truyện.
  • B. Xác định mục đích và tiêu chí so sánh cụ thể.
  • C. Đọc lướt qua cả hai tác phẩm để nắm ý chung.
  • D. Liệt kê tất cả các nhân vật xuất hiện trong hai truyện.

Câu 2: Bạn đang chuẩn bị trình bày kết quả so sánh hai truyện ngắn về chủ đề "lòng nhân ái". Để làm nổi bật sự khác biệt trong cách thể hiện chủ đề này, bạn nên tập trung phân tích yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Hành động, suy nghĩ của nhân vật chính và các chi tiết miêu tả.
  • B. Số lượng chương hoặc phần trong mỗi truyện.
  • C. Độ dài câu văn và cách sử dụng dấu câu.
  • D. Tần suất xuất hiện của các từ ngữ đồng nghĩa.

Câu 3: Khi so sánh hai tác phẩm truyện cùng viết về đề tài người nông dân trước Cách mạng tháng Tám, để thấy được sự đa dạng trong góc nhìn của các nhà văn, bạn cần chú ý nhất đến khía cạnh nào?

  • A. Cốt truyện có phức tạp hay không.
  • B. Số lượng nhân vật phụ.
  • C. Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất hay thứ ba.
  • D. Cách xây dựng hình tượng nhân vật, miêu tả số phận và tâm lí của họ.

Câu 4: Bạn được giao nhiệm vụ so sánh hai tác phẩm truyện có phong cách nghệ thuật khác nhau rõ rệt (ví dụ: một tác phẩm hiện thực và một tác phẩm lãng mạn). Để làm rõ sự khác biệt này, bạn nên tập trung phân tích các yếu tố nghệ thuật nào?

  • A. Cấu trúc thời gian trong truyện (ví dụ: có hồi tưởng hay không).
  • B. Tên các chương hoặc đề mục nhỏ.
  • C. Ngôn ngữ trần thuật, giọng điệu, cách sử dụng hình ảnh và biện pháp tu từ.
  • D. Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.

Câu 5: Giả sử bạn đang so sánh truyện A và truyện B. Truyện A tập trung vào diễn biến nội tâm phức tạp của nhân vật, còn truyện B lại chú trọng miêu tả bối cảnh xã hội rộng lớn. Để làm nổi bật điểm này, bạn nên sử dụng tiêu chí so sánh nào?

  • A. Độ dài của tác phẩm.
  • B. Phạm vi phản ánh và cách xây dựng nhân vật.
  • C. Số lượng đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Việc sử dụng yếu tố kì ảo trong truyện.

Câu 6: Khi trình bày kết quả so sánh hai tác phẩm truyện, việc đưa ra nhận xét, đánh giá về giá trị của mỗi tác phẩm và mối quan hệ giữa chúng (ví dụ: tác phẩm nào sâu sắc hơn về khía cạnh nào) thuộc bước nào trong cấu trúc bài nói/bài viết?

  • A. Giới thiệu chung về hai tác phẩm.
  • B. Trình bày các điểm giống nhau.
  • C. Tổng kết và đánh giá.
  • D. Nêu các tiêu chí so sánh.

Câu 7: Đoạn văn sau được viết nhằm mục đích gì khi so sánh hai truyện X và Y? "Trong truyện X, mâu thuẫn chính giữa nhân vật A và B được thể hiện qua hàng loạt xung đột trực tiếp và lời thoại gay gắt. Ngược lại, trong truyện Y, mâu thuẫn giữa C và D lại ẩn sâu trong những suy nghĩ nội tâm, ít bộc lộ ra bên ngoài qua hành động."

  • A. Chỉ ra điểm khác biệt trong cách xây dựng mâu thuẫn truyện.
  • B. Nêu bật sự giống nhau về kiểu nhân vật.
  • C. Đánh giá giá trị hiện thực của hai truyện.
  • D. Tổng kết toàn bộ nội dung của hai truyện.

Câu 8: Để bài so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện có tính thuyết phục cao, người thực hiện cần đảm bảo yếu tố quan trọng nào sau đây?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ văn học phức tạp.
  • B. Liệt kê càng nhiều chi tiết từ truyện càng tốt.
  • C. Chỉ tập trung vào ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • D. Đưa ra các luận điểm rõ ràng và sử dụng dẫn chứng cụ thể, phù hợp từ tác phẩm để minh họa.

Câu 9: Khi so sánh hai truyện, việc phân tích bối cảnh lịch sử, văn hóa nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Số lượng bản in của tác phẩm.
  • B. Mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • C. Ý nghĩa của các chi tiết, chủ đề, và tư tưởng mà tác giả gửi gắm.
  • D. Độ dài trung bình của các câu trong truyện.

Câu 10: Bạn đang so sánh hai truyện cùng thể hiện hình ảnh người phụ nữ. Truyện thứ nhất khắc họa người phụ nữ cam chịu, hi sinh, còn truyện thứ hai lại xây dựng hình tượng người phụ nữ mạnh mẽ, chủ động. Để làm nổi bật sự đối lập này, bạn nên sử dụng cấu trúc so sánh nào trong bài viết?

  • A. So sánh từng tiêu chí (ví dụ: nhân vật nữ trong truyện 1 vs nhân vật nữ trong truyện 2 về tính cách, số phận...).
  • B. Phân tích riêng từng truyện rồi mới so sánh ở phần cuối.
  • C. Chỉ tập trung phân tích truyện thứ hai vì nó có hình tượng mới lạ hơn.
  • D. Liệt kê các sự kiện chính trong cả hai truyện theo trình tự thời gian.

Câu 11: Trong quá trình so sánh hai tác phẩm truyện, việc xác định điểm giống và khác nhau về cấu trúc truyện (ví dụ: tuyến tính hay phi tuyến tính, có hồi hộp hay không...) giúp người đọc nhận ra điều gì về nghệ thuật kể chuyện của tác giả?

  • A. Số lượng nhân vật chính.
  • B. Cách tổ chức mạch truyện và dẫn dắt người đọc.
  • C. Nội dung chính của tác phẩm.
  • D. Số lượng trang giấy của mỗi truyện.

Câu 12: Giả sử bạn so sánh hai truyện và nhận thấy cả hai đều sử dụng ngôi kể thứ nhất. Tuy nhiên, trong truyện thứ nhất, người kể là nhân vật chính trực tiếp tham gia câu chuyện, còn trong truyện thứ hai, người kể là một nhân vật phụ chứng kiến sự việc. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến điều gì trong tác phẩm?

  • A. Số lượng chương trong truyện.
  • B. Chủ đề chính của truyện.
  • C. Độ dài của các câu văn.
  • D. Góc nhìn, mức độ khách quan/chủ quan và phạm vi thông tin được tiết lộ cho người đọc.

Câu 13: Khi đánh giá hai tác phẩm truyện, ngoài việc chỉ ra điểm mạnh, điểm yếu về nội dung và nghệ thuật, người đánh giá có thể xét đến yếu tố nào để đưa ra nhận xét toàn diện hơn?

  • A. Sức ảnh hưởng của tác phẩm đối với người đọc và văn học đương thời/sau đó.
  • B. Giá bán của tác phẩm trên thị trường.
  • C. Số lượng giải thưởng mà tác giả nhận được.
  • D. Độ nổi tiếng của tác phẩm trên mạng xã hội.

Câu 14: Trong bài trình bày so sánh hai truyện, câu "Mặc dù cùng khắc họa số phận con người trong chiến tranh, nhưng nếu truyện A nhấn mạnh vào sự mất mát, đau thương thì truyện B lại làm nổi bật lên tinh thần lạc quan, ý chí vươn lên" là một ví dụ về việc sử dụng phép liên kết nào?

  • A. Liên kết bằng cách lặp từ.
  • B. Liên kết bằng từ ngữ đối lập/tương phản.
  • C. Liên kết bằng cách thế.
  • D. Liên kết bằng cách dùng từ đồng nghĩa.

Câu 15: Để tránh việc so sánh hai tác phẩm truyện một cách hời hợt, chỉ dừng lại ở việc liệt kê chi tiết, người thực hiện cần làm gì sau khi chỉ ra điểm giống và khác nhau?

  • A. Chuyển sang phân tích một tác phẩm khác.
  • B. Kết thúc bài trình bày ngay lập tức.
  • C. Phân tích ý nghĩa, hiệu quả nghệ thuật của những điểm giống và khác nhau đó đối với việc thể hiện nội dung và tư tưởng tác phẩm.
  • D. Đọc lại toàn bộ nội dung của cả hai truyện.

Câu 16: Bạn đang so sánh hai truyện ngắn về cùng một nhân vật huyền thoại nhưng được kể lại ở hai thời đại khác nhau. Tiêu chí so sánh nào giúp bạn làm nổi bật sự thay đổi trong cách nhìn nhận và diễn giải về nhân vật đó qua thời gian?

  • A. Số lượng lời thoại của nhân vật.
  • B. Tên gọi của nhân vật trong mỗi truyện.
  • C. Độ dài của đoạn miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • D. Phẩm chất, hành động, số phận của nhân vật được khắc họa và ý nghĩa biểu tượng của nhân vật trong bối cảnh sáng tác.

Câu 17: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, việc phân tích "giọng điệu" của người kể chuyện (ví dụ: khách quan, mỉa mai, đồng cảm...) giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Số lượng sự kiện trong cốt truyện.
  • B. Thái độ, cảm xúc và quan điểm của tác giả/người kể đối với câu chuyện và nhân vật.
  • C. Thời gian sáng tác của tác phẩm.
  • D. Độ phức tạp của cấu trúc câu.

Câu 18: Bạn đang trình bày kết quả so sánh hai truyện trước lớp. Sau khi chỉ ra các điểm giống và khác nhau, bạn muốn chốt lại bằng một nhận định tổng quát. Câu nào sau đây phù hợp nhất để kết thúc phần so sánh và chuyển sang đánh giá?

  • A. Đó là tất cả những điểm giống và khác nhau tôi tìm thấy.
  • B. Bây giờ chúng ta sẽ nói về truyện thứ nhất.
  • C. Nhìn chung, qua việc so sánh các khía cạnh trên, ta thấy...
  • D. Có vẻ như hai truyện này khá giống nhau.

Câu 19: Để bài so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, người trình bày có thể sử dụng phương pháp nào?

  • A. Chỉ đọc lại nguyên văn các đoạn so sánh đã chuẩn bị.
  • B. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt.
  • C. Trình bày thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • D. Kết hợp lời nói với các phương tiện trực quan như sơ đồ, bảng biểu so sánh, hình ảnh minh họa (nếu có).

Câu 20: Khi so sánh hai đoạn trích từ hai truyện khác nhau, việc phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ (ví dụ: từ láy, từ tượng thanh, câu dài/ngắn...) giúp làm rõ điều gì về phong cách nghệ thuật của tác giả?

  • A. Đặc điểm diễn đạt, tạo hình ảnh và gợi cảm xúc trong văn chương.
  • B. Số lượng nhân vật phụ trong truyện.
  • C. Cốt truyện có hấp dẫn hay không.
  • D. Bối cảnh xã hội của tác phẩm.

Câu 21: Bạn đang so sánh truyện A và truyện B. Cả hai đều có nhân vật chính là người nghèo khổ, nhưng truyện A kết thúc bi kịch còn truyện B lại có một tia hy vọng. Để đánh giá sự khác biệt này, bạn có thể dựa vào tiêu chí nào?

  • A. Số lượng trang sách.
  • B. Năm xuất bản.
  • C. Kết thúc truyện và ý nghĩa tư tưởng được thể hiện qua kết thúc.
  • D. Số lượng đoạn hội thoại.

Câu 22: Trong phần đánh giá của bài so sánh hai tác phẩm truyện, việc đưa ra "ý nghĩa thời sự" hoặc "giá trị nhân văn sâu sắc" của tác phẩm thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng kết nối tác phẩm với đời sống hiện tại và giá trị vượt thời gian của nó.
  • B. Số lượng nhân vật phản diện.
  • C. Độ phức tạp của cốt truyện.
  • D. Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất.

Câu 23: Khi so sánh hai tác phẩm truyện có yếu tố kì ảo, bạn cần chú ý phân tích điều gì để làm rõ sự khác biệt trong cách sử dụng yếu tố này?

  • A. Số lượng nhân vật phụ.
  • B. Độ dài của tác phẩm.
  • C. Tên gọi của các nhân vật chính.
  • D. Mức độ kì ảo, vai trò của yếu tố kì ảo trong việc thúc đẩy cốt truyện, khắc họa nhân vật hoặc thể hiện tư tưởng tác giả.

Câu 24: Bạn đang so sánh hai truyện có cùng chủ đề "tình yêu đôi lứa" nhưng thuộc hai giai đoạn văn học khác nhau. Để làm nổi bật sự khác biệt trong quan niệm về tình yêu, bạn nên tập trung phân tích điều gì?

  • A. Số lượng câu văn miêu tả cảnh vật.
  • B. Việc sử dụng các từ Hán Việt.
  • C. Cách xây dựng mối quan hệ, diễn biến tâm lí của nhân vật, và quan niệm về hạnh phúc, bi kịch trong tình yêu.
  • D. Kích thước của khổ sách in.

Câu 25: Trong cấu trúc bài trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện, phần nào có vai trò tóm lược lại các luận điểm đã trình bày, khẳng định lại nhận định chung và có thể mở rộng vấn đề?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần trình bày điểm giống nhau.
  • C. Phần trình bày điểm khác nhau.
  • D. Phần kết luận/tổng kết.

Câu 26: Khi so sánh hai truyện, việc phân tích các "biểu tượng" (symbol) xuất hiện trong tác phẩm (ví dụ: hình ảnh con thuyền, ngọn lửa, khu vườn...) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Độ dài của các đoạn văn.
  • B. Ý nghĩa ẩn dụ, đa tầng và tư tưởng sâu sắc mà tác giả muốn truyền tải.
  • C. Số lượng nhân vật chính.
  • D. Tần suất xuất hiện của các từ chỉ màu sắc.

Câu 27: Bạn đang so sánh hai truyện và nhận thấy cả hai đều có tình huống truyện độc đáo, gây bất ngờ. Để làm rõ sự độc đáo này, bạn nên tập trung phân tích điều gì về tình huống truyện?

  • A. Cách tình huống được xây dựng, vai trò của nó trong việc bộc lộ tính cách nhân vật, thúc đẩy cốt truyện và thể hiện chủ đề.
  • B. Tên gọi của tình huống trong sách giáo khoa.
  • C. Số lượng nhân vật tham gia vào tình huống.
  • D. Độ dài của đoạn miêu tả tình huống.

Câu 28: Trong quá trình chuẩn bị cho bài so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện, sau khi đọc kỹ và ghi chép các ý chính, bước tiếp theo hợp lý nhất là gì?

  • A. Bắt đầu viết ngay mà không cần dàn ý.
  • B. Tìm đọc các bài phân tích khác về hai truyện.
  • C. Chỉ tập trung vào một truyện mà bạn thích hơn.
  • D. Lập dàn ý chi tiết cho bài trình bày/bài viết, xác định rõ các luận điểm và dẫn chứng cho từng phần.

Câu 29: Khi đánh giá tính "độc đáo" hoặc "sáng tạo" của một tác phẩm truyện khi so sánh với tác phẩm khác, bạn nên dựa vào tiêu chí nào là chủ yếu?

  • A. Số lượng nhân vật có tên riêng.
  • B. Cách xây dựng cốt truyện, nhân vật, sử dụng ngôn ngữ, giọng điệu hoặc thể hiện tư tưởng một cách mới mẻ, khác biệt so với các tác phẩm cùng đề tài/thời đại.
  • C. Độ dày của cuốn sách.
  • D. Việc tác phẩm có được chuyển thể thành phim hay không.

Câu 30: Giả sử bạn so sánh hai truyện cổ tích và nhận thấy cả hai đều có mô típ "nhân vật chính vượt qua thử thách để đạt được hạnh phúc". Để làm rõ sự khác biệt trong cách thể hiện mô típ này, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Số lượng các phép màu xuất hiện.
  • B. Tên của các nhân vật phản diện.
  • C. Bản chất của các thử thách, cách nhân vật vượt qua (bằng sức mạnh bản thân hay nhờ giúp đỡ), và ý nghĩa của hạnh phúc đạt được.
  • D. Độ tuổi của nhân vật chính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Khi so sánh hai tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây *thường* được coi là điểm khởi đầu quan trọng nhất để xác định phạm vi và trọng tâm của bài so sánh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Bạn đang chuẩn bị trình bày kết quả so sánh hai truyện ngắn về chủ đề 'lòng nhân ái'. Để làm nổi bật sự khác biệt trong cách thể hiện chủ đề này, bạn nên tập trung phân tích yếu tố nào của tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Khi so sánh hai tác phẩm truyện cùng viết về đề tài người nông dân trước Cách mạng tháng Tám, để thấy được sự đa dạng trong góc nhìn của các nhà văn, bạn cần chú ý nhất đến khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Bạn được giao nhiệm vụ so sánh hai tác phẩm truyện có phong cách nghệ thuật khác nhau rõ rệt (ví dụ: một tác phẩm hiện thực và một tác phẩm lãng mạn). Để làm rõ sự khác biệt này, bạn nên tập trung phân tích các yếu tố nghệ thuật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Giả sử bạn đang so sánh truyện A và truyện B. Truyện A tập trung vào diễn biến nội tâm phức tạp của nhân vật, còn truyện B lại chú trọng miêu tả bối cảnh xã hội rộng lớn. Để làm nổi bật điểm này, bạn nên sử dụng tiêu chí so sánh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Khi trình bày kết quả so sánh hai tác phẩm truyện, việc đưa ra nhận xét, đánh giá về giá trị của mỗi tác phẩm và mối quan hệ giữa chúng (ví dụ: tác phẩm nào sâu sắc hơn về khía cạnh nào) thuộc bước nào trong cấu trúc bài nói/bài viết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Đoạn văn sau được viết nhằm mục đích gì khi so sánh hai truyện X và Y? 'Trong truyện X, mâu thuẫn chính giữa nhân vật A và B được thể hiện qua hàng loạt xung đột trực tiếp và lời thoại gay gắt. Ngược lại, trong truyện Y, mâu thuẫn giữa C và D lại ẩn sâu trong những suy nghĩ nội tâm, ít bộc lộ ra bên ngoài qua hành động.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Để bài so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện có tính thuyết phục cao, người thực hiện cần đảm bảo yếu tố quan trọng nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Khi so sánh hai truyện, việc phân tích bối cảnh lịch sử, văn hóa nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Bạn đang so sánh hai truyện cùng thể hiện hình ảnh người phụ nữ. Truyện thứ nhất khắc họa người phụ nữ cam chịu, hi sinh, còn truyện thứ hai lại xây dựng hình tượng người phụ nữ mạnh mẽ, chủ động. Để làm nổi bật sự đối lập này, bạn nên sử dụng cấu trúc so sánh nào trong bài viết?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Trong quá trình so sánh hai tác phẩm truyện, việc xác định điểm giống và khác nhau về cấu trúc truyện (ví dụ: tuyến tính hay phi tuyến tính, có hồi hộp hay không...) giúp người đọc nhận ra điều gì về nghệ thuật kể chuyện của tác giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Giả sử bạn so sánh hai truyện và nhận thấy cả hai đều sử dụng ngôi kể thứ nhất. Tuy nhiên, trong truyện thứ nhất, người kể là nhân vật chính trực tiếp tham gia câu chuyện, còn trong truyện thứ hai, người kể là một nhân vật phụ chứng kiến sự việc. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến điều gì trong tác phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Khi đánh giá hai tác phẩm truyện, ngoài việc chỉ ra điểm mạnh, điểm yếu về nội dung và nghệ thuật, người đánh giá có thể xét đến yếu tố nào để đưa ra nhận xét toàn diện hơn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Trong bài trình bày so sánh hai truyện, câu 'Mặc dù cùng khắc họa số phận con người trong chiến tranh, nhưng nếu truyện A nhấn mạnh vào sự mất mát, đau thương thì truyện B lại làm nổi bật lên tinh thần lạc quan, ý chí vươn lên' là một ví dụ về việc sử dụng phép liên kết nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Để tránh việc so sánh hai tác phẩm truyện một cách hời hợt, chỉ dừng lại ở việc liệt kê chi tiết, người thực hiện cần làm gì sau khi chỉ ra điểm giống và khác nhau?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Bạn đang so sánh hai truyện ngắn về cùng một nhân vật huyền thoại nhưng được kể lại ở hai thời đại khác nhau. Tiêu chí so sánh nào giúp bạn làm nổi bật sự thay đổi trong cách nhìn nhận và diễn giải về nhân vật đó qua thời gian?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Khi so sánh hai tác phẩm truyện, việc phân tích 'giọng điệu' của người kể chuyện (ví dụ: khách quan, mỉa mai, đồng cảm...) giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Bạn đang trình bày kết quả so sánh hai truyện trước lớp. Sau khi chỉ ra các điểm giống và khác nhau, bạn muốn chốt lại bằng một nhận định tổng quát. Câu nào sau đây phù hợp nhất để kết thúc phần so sánh và chuyển sang đánh giá?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Để bài so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, người trình bày có thể sử dụng phương pháp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Khi so sánh hai đoạn trích từ hai truyện khác nhau, việc phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ (ví dụ: từ láy, từ tượng thanh, câu dài/ngắn...) giúp làm rõ điều gì về phong cách nghệ thuật của tác giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Bạn đang so sánh truyện A và truyện B. Cả hai đều có nhân vật chính là người nghèo khổ, nhưng truyện A kết thúc bi kịch còn truyện B lại có một tia hy vọng. Để đánh giá sự khác biệt này, bạn có thể dựa vào tiêu chí nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Trong phần đánh giá của bài so sánh hai tác phẩm truyện, việc đưa ra 'ý nghĩa thời sự' hoặc 'giá trị nhân văn sâu sắc' của tác phẩm thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Khi so sánh hai tác phẩm truyện có yếu tố kì ảo, bạn cần chú ý phân tích điều gì để làm rõ sự khác biệt trong cách sử dụng yếu tố này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Bạn đang so sánh hai truyện có cùng chủ đề 'tình yêu đôi lứa' nhưng thuộc hai giai đoạn văn học khác nhau. Để làm nổi bật sự khác biệt trong quan niệm về tình yêu, bạn nên tập trung phân tích điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Trong cấu trúc bài trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện, phần nào có vai trò tóm lược lại các luận điểm đã trình bày, khẳng định lại nhận định chung và có thể mở rộng vấn đề?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Khi so sánh hai truyện, việc phân tích các 'biểu tượng' (symbol) xuất hiện trong tác phẩm (ví dụ: hình ảnh con thuyền, ngọn lửa, khu vườn...) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Bạn đang so sánh hai truyện và nhận thấy cả hai đều có tình huống truyện độc đáo, gây bất ngờ. Để làm rõ sự độc đáo này, bạn nên tập trung phân tích điều gì về tình huống truyện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Trong quá trình chuẩn bị cho bài so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện, sau khi đọc kỹ và ghi chép các ý chính, bước tiếp theo hợp lý nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Khi đánh giá tính 'độc đáo' hoặc 'sáng tạo' của một tác phẩm truyện khi so sánh với tác phẩm khác, bạn nên dựa vào tiêu chí nào là chủ yếu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Giả sử bạn so sánh hai truyện cổ tích và nhận thấy cả hai đều có mô típ 'nhân vật chính vượt qua thử thách để đạt được hạnh phúc'. Để làm rõ sự khác biệt trong cách thể hiện mô típ này, bạn nên tập trung vào điều gì?

Xem kết quả