Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức - Đề 01
Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong truyện ngắn A, nhân vật chính đối diện với sự giằng xé nội tâm giữa trách nhiệm gia đình và khát vọng cá nhân. Truyện ngắn B lại tập trung vào xung đột giữa cá nhân và xã hội. Điểm khác biệt chính trong cách xây dựng xung đột ở hai tác phẩm này là gì?
- A. Cả hai truyện đều sử dụng xung đột để tạo kịch tính nhưng truyện A hiệu quả hơn.
- B. Truyện A khai thác xung đột nội tâm, còn truyện B tập trung vào xung đột bên ngoài.
- C. Xung đột trong truyện B mang tính thời sự hơn so với truyện A.
- D. Cả hai truyện đều có nhân vật chính trải qua xung đột với những người xung quanh.
Câu 2: Truyện ngắn A sử dụng ngôi kể thứ nhất, giới hạn điểm nhìn vào nhân vật chính. Truyện ngắn B dùng ngôi kể thứ ba toàn tri. Ảnh hưởng của sự khác biệt về ngôi kể đến trải nghiệm đọc của người đọc là gì?
- A. Ngôi kể thứ nhất của truyện A tạo sự gần gũi, chân thực, trong khi ngôi kể thứ ba của truyện B mang đến cái nhìn khách quan, bao quát.
- B. Ngôi kể thứ ba trong truyện B dễ gây đồng cảm hơn ngôi kể thứ nhất trong truyện A.
- C. Cả hai ngôi kể đều không ảnh hưởng đến việc hiểu nội dung của hai truyện.
- D. Ngôi kể thứ nhất phổ biến hơn ngôi kể thứ ba trong văn học hiện đại.
Câu 3: Biện pháp nghệ thuật ẩn dụ được sử dụng trong cả truyện ngắn A và B. Trong truyện A, hình ảnh "con thuyền" tượng trưng cho ước mơ tự do. Trong truyện B, "ngọn núi" tượng trưng cho khó khăn, thử thách. So sánh hiệu quả biểu đạt của hai hình ảnh ẩn dụ này.
- A. Ẩn dụ "con thuyền" trong truyện A gần gũi hơn với đời sống hàng ngày.
- B. Ẩn dụ "ngọn núi" trong truyện B mang tính trừu tượng hơn.
- C. Cả hai ẩn dụ đều không thực sự cần thiết cho việc hiểu nội dung truyện.
- D. Cả hai đều hiệu quả trong việc gợi hình tượng và thể hiện chủ đề, nhưng "ngọn núi" có phần mạnh mẽ, trực diện hơn "con thuyền".
Câu 4: Kết thúc truyện ngắn A mở ra một tương lai tươi sáng cho nhân vật chính. Kết thúc truyện ngắn B lại để ngỏ, gợi nhiều suy tư cho người đọc. Nhận xét về sự khác biệt trong dụng ý nghệ thuật của hai kiểu kết thúc này.
- A. Kết thúc mở của truyện B là một thất bại so với kết thúc có hậu của truyện A.
- B. Kết thúc có hậu của truyện A phổ biến hơn trong các truyện ngắn hiện đại.
- C. Kết thúc truyện A mang đến sự thỏa mãn, lạc quan, còn truyện B khơi gợi suy ngẫm, day dứt.
- D. Cả hai kiểu kết thúc đều không quan trọng bằng nội dung chính của truyện.
Câu 5: Trong truyện ngắn A, yếu tố hiện thực được thể hiện qua việc miêu tả chi tiết đời sống sinh hoạt của người dân nông thôn. Truyện ngắn B lại mang đậm yếu tố lãng mạn, thể hiện qua những tình tiết phiêu lưu, kỳ ảo. So sánh vai trò của yếu tố hiện thực và lãng mạn trong việc xây dựng thế giới nghệ thuật của hai truyện.
- A. Yếu tố hiện thực trong truyện A quan trọng hơn yếu tố lãng mạn trong truyện B.
- B. Truyện A xây dựng thế giới nghệ thuật gần gũi với đời sống thực, truyện B tạo ra không gian nghệ thuật bay bổng, mơ mộng.
- C. Cả hai yếu tố đều không cần thiết để tạo nên một truyện ngắn hay.
- D. Yếu tố lãng mạn thường được ưa chuộng hơn yếu tố hiện thực trong văn học.
Câu 6: Nhân vật X trong truyện A có tính cách hướng nội, ít nói, hành động chủ yếu dựa trên suy nghĩ bên trong. Nhân vật Y trong truyện B lại hướng ngoại, sôi nổi, hành động mạnh mẽ, quyết đoán. Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng tính cách nhân vật ở hai truyện, và ảnh hưởng của nó đến việc thể hiện chủ đề.
- A. Nhân vật hướng ngoại trong truyện B dễ gây ấn tượng với người đọc hơn.
- B. Tính cách nhân vật không liên quan đến việc thể hiện chủ đề của truyện.
- C. Cả hai kiểu nhân vật đều phổ biến và có giá trị như nhau trong văn học.
- D. Sự khác biệt tính cách nhân vật góp phần thể hiện những khía cạnh khác nhau của chủ đề: truyện A đi sâu vào nội tâm, truyện B tập trung vào hành động và tương tác xã hội.
Câu 7: Truyện ngắn A sử dụng giọng điệu trầm buồn, da diết, phù hợp với nội dung về sự mất mát và nỗi cô đơn. Truyện ngắn B có giọng điệu hài hước, dí dỏm, làm nhẹ nhàng câu chuyện về những khó khăn trong cuộc sống. So sánh hiệu quả của việc sử dụng giọng điệu khác nhau trong việc truyền tải cảm xúc và chủ đề của hai truyện.
- A. Giọng điệu trầm buồn của truyện A dễ gây xúc động hơn giọng điệu hài hước của truyện B.
- B. Giọng điệu hài hước của truyện B hiện đại hơn giọng điệu trầm buồn của truyện A.
- C. Mỗi giọng điệu phù hợp với chủ đề và cảm xúc riêng: truyện A tạo sự đồng cảm sâu sắc, truyện B mang đến sự lạc quan, yêu đời.
- D. Giọng điệu không phải là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá một truyện ngắn.
Câu 8: Cả truyện ngắn A và B đều đề cập đến vấn đề xung đột thế hệ trong gia đình. Tuy nhiên, truyện A tập trung vào mâu thuẫn giữa cha mẹ và con cái về lối sống truyền thống và hiện đại. Truyện B lại khai thác xung đột về quan điểm giáo dục giữa ông bà và cha mẹ. So sánh phạm vi và mức độ xung đột thế hệ được thể hiện trong hai truyện.
- A. Xung đột thế hệ trong truyện A gay gắt hơn xung đột trong truyện B.
- B. Truyện A tập trung vào xung đột lối sống, truyện B tập trung vào xung đột quan điểm giáo dục, cho thấy phạm vi xung đột thế hệ đa dạng.
- C. Cả hai truyện đều không thể hiện rõ vấn đề xung đột thế hệ.
- D. Xung đột thế hệ là một chủ đề quá phổ biến và không có gì đặc biệt.
Câu 9: Truyện ngắn A có cốt truyện tuyến tính, diễn biến theo trình tự thời gian. Truyện ngắn B sử dụng cốt truyện phi tuyến tính, thời gian bị đảo lộn, quá khứ đan xen hiện tại. So sánh hiệu quả của hai kiểu cốt truyện này trong việc tạo dựng sự hấp dẫn và truyền tải thông điệp.
- A. Cốt truyện tuyến tính của truyện A dễ hiểu hơn cốt truyện phi tuyến tính của truyện B.
- B. Cốt truyện phi tuyến tính của truyện B hiện đại và nghệ thuật hơn.
- C. Kiểu cốt truyện không ảnh hưởng đến việc người đọc hiểu thông điệp của truyện.
- D. Cốt truyện tuyến tính của truyện A tạo sự mạch lạc, dễ theo dõi, còn truyện B tạo sự bất ngờ, kích thích trí tò mò, phù hợp với những thông điệp phức tạp.
Câu 10: Trong truyện ngắn A, không gian nghệ thuật chủ yếu diễn ra ở vùng quê yên bình, thơ mộng. Trong truyện ngắn B, không gian lại là thành phố ồn ào, náo nhiệt. Phân tích vai trò của không gian nghệ thuật trong việc thể hiện bối cảnh và tâm trạng nhân vật ở mỗi truyện.
- A. Không gian quê trong truyện A tạo cảm giác thanh bình, phù hợp với tâm trạng thư thái, còn không gian thành phố trong truyện B phản ánh sự xô bồ, nội tâm giằng xé.
- B. Không gian nghệ thuật không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện nội dung truyện.
- C. Cả hai không gian đều có thể xuất hiện trong bất kỳ truyện ngắn nào.
- D. Không gian thành phố thường được sử dụng nhiều hơn trong văn học hiện đại.
Câu 11: Truyện ngắn A tập trung miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ. Truyện ngắn B lại chú trọng khắc họa những chi tiết đời thường, giản dị. So sánh giá trị thẩm mỹ mà mỗi truyện mang lại thông qua cách miêu tả cảnh vật.
- A. Miêu tả thiên nhiên hùng vĩ trong truyện A có giá trị hơn miêu tả đời thường trong truyện B.
- B. Truyện A mang đến vẻ đẹp lãng mạn, choáng ngợp, truyện B gợi vẻ đẹp gần gũi, ấm áp.
- C. Cả hai cách miêu tả đều không tạo ra giá trị thẩm mỹ đáng kể.
- D. Miêu tả đời thường thường được đánh giá cao hơn trong văn học hiện đại.
Câu 12: Trong truyện ngắn A, ngôn ngữ nhân vật mang đậm tính khẩu ngữ, tự nhiên, gần gũi với đời sống. Trong truyện ngắn B, ngôn ngữ lại trang trọng, trau chuốt, mang tính bác học. Phân tích sự khác biệt trong phong cách ngôn ngữ và tác dụng của nó đối với việc xây dựng hình tượng nhân vật và không khí truyện.
- A. Ngôn ngữ khẩu ngữ của truyện A dễ tiếp cận hơn ngôn ngữ trang trọng của truyện B.
- B. Ngôn ngữ trang trọng của truyện B thể hiện trình độ học vấn cao của tác giả.
- C. Phong cách ngôn ngữ không ảnh hưởng đến việc xây dựng nhân vật và không khí truyện.
- D. Ngôn ngữ khẩu ngữ tạo sự chân thực, sinh động, gần gũi, còn ngôn ngữ trang trọng tạo không khí trang nghiêm, cổ kính, phù hợp với những nhân vật và bối cảnh nhất định.
Câu 13: Cả hai truyện ngắn A và B đều phản ánh hiện thực xã hội đương thời. Tuy nhiên, truyện A tập trung phê phán những bất công, tiêu cực trong xã hội. Truyện B lại hướng tới ca ngợi những giá trị tốt đẹp, nhân văn trong cuộc sống. So sánh mục đích phản ánh hiện thực xã hội của hai tác phẩm.
- A. Phê phán trong truyện A có giá trị hơn ca ngợi trong truyện B.
- B. Ca ngợi trong truyện B mang tính giáo dục hơn phê phán trong truyện A.
- C. Truyện A hướng tới thay đổi xã hội bằng cách vạch trần cái xấu, truyện B khích lệ tinh thần bằng cách tôn vinh cái đẹp.
- D. Việc phản ánh hiện thực xã hội không phải là mục đích chính của văn học.
Câu 14: Truyện ngắn A sử dụng nhiều chi tiết tượng trưng để thể hiện ý tưởng. Truyện ngắn B ít sử dụng chi tiết tượng trưng, mà tập trung vào miêu tả trực tiếp. So sánh hiệu quả của hai cách sử dụng chi tiết này trong việc truyền tải ý tưởng và tạo ấn tượng nghệ thuật.
- A. Sử dụng chi tiết tượng trưng trong truyện A làm truyện khó hiểu hơn.
- B. Truyện A gợi liên tưởng sâu xa, đa nghĩa nhờ chi tiết tượng trưng, truyện B tạo sự rõ ràng, trực tiếp.
- C. Chi tiết tượng trưng không quan trọng bằng cốt truyện và nhân vật.
- D. Sử dụng chi tiết tượng trưng là một thủ pháp nghệ thuật lỗi thời.
Câu 15: Cả hai truyện ngắn A và B đều có yếu tố bất ngờ trong diễn biến cốt truyện. Tuy nhiên, yếu tố bất ngờ trong truyện A đến từ sự thay đổi tính cách nhân vật. Yếu tố bất ngờ trong truyện B lại nằm ở một tình huống trớ trêu, không lường trước. So sánh nguồn gốc và tác dụng của yếu tố bất ngờ trong hai truyện.
- A. Yếu tố bất ngờ trong truyện A sâu sắc hơn yếu tố bất ngờ trong truyện B.
- B. Yếu tố bất ngờ trong truyện B dễ gây cười hơn yếu tố bất ngờ trong truyện A.
- C. Yếu tố bất ngờ không cần thiết cho sự thành công của một truyện ngắn.
- D. Yếu tố bất ngờ trong truyện A tạo sự đột phá trong tâm lý nhân vật, truyện B tạo sự thú vị, kịch tính trong cốt truyện.
Câu 16: Truyện ngắn A tập trung vào chủ đề về tình yêu đôi lứa. Truyện ngắn B lại khai thác chủ đề về tình bạn. So sánh cách hai truyện thể hiện và lý giải về các mối quan hệ tình cảm này.
- A. Chủ đề tình yêu đôi lứa trong truyện A phổ biến hơn chủ đề tình bạn trong truyện B.
- B. Chủ đề tình bạn trong truyện B mang tính giáo dục hơn chủ đề tình yêu trong truyện A.
- C. Truyện A đi sâu vào sự lãng mạn, đam mê trong tình yêu, truyện B nhấn mạnh sự chân thành, gắn bó trong tình bạn, mỗi truyện có cách tiếp cận riêng.
- D. Chủ đề tình yêu và tình bạn đều không còn phù hợp với văn học hiện đại.
Câu 17: Nhịp điệu văn xuôi trong truyện ngắn A chậm rãi, nhẹ nhàng, tạo cảm giác êm đềm, tĩnh lặng. Trong truyện ngắn B, nhịp điệu lại nhanh, gấp gáp, tạo không khí khẩn trương, hồi hộp. Đánh giá sự phù hợp của nhịp điệu văn xuôi với nội dung và cảm xúc chủ đạo của mỗi truyện.
- A. Nhịp điệu chậm của truyện A phù hợp với không gian tĩnh lặng, cảm xúc nhẹ nhàng, còn nhịp điệu nhanh của truyện B tạo sự căng thẳng, phù hợp với tình huống kịch tính.
- B. Nhịp điệu văn xuôi không có vai trò trong việc truyền tải cảm xúc của truyện.
- C. Nhịp điệu nhanh thường được ưa chuộng hơn nhịp điệu chậm trong văn học hiện đại.
- D. Cả hai nhịp điệu đều có thể sử dụng cho bất kỳ loại truyện ngắn nào.
Câu 18: Truyện ngắn A có sử dụng yếu tố kỳ ảo, mang màu sắc thần thoại. Truyện ngắn B hoàn toàn không có yếu tố kỳ ảo, mà tập trung vào miêu tả chân thực cuộc sống. So sánh vai trò của yếu tố kỳ ảo trong việc tạo nên sức hấp dẫn và ý nghĩa của truyện A so với truyện B.
- A. Yếu tố kỳ ảo trong truyện A làm truyện trở nên thiếu thực tế và khó tin.
- B. Truyện B chân thực hơn truyện A vì không có yếu tố kỳ ảo.
- C. Yếu tố kỳ ảo trong truyện A tạo sự độc đáo, tăng tính biểu tượng, còn truyện B hấp dẫn bằng sự gần gũi, chân thật với đời sống.
- D. Yếu tố kỳ ảo là một yếu tố không cần thiết trong truyện ngắn hiện đại.
Câu 19: Cả hai truyện ngắn A và B đều sử dụng hình ảnh thiên nhiên. Tuy nhiên, trong truyện A, thiên nhiên được miêu tả như một người bạn đồng hành, chia sẻ cảm xúc với nhân vật. Trong truyện B, thiên nhiên chỉ là bối cảnh, không có mối liên hệ đặc biệt với nhân vật. So sánh cách sử dụng hình ảnh thiên nhiên và tác dụng của nó trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật ở hai truyện.
- A. Thiên nhiên trong truyện A quan trọng hơn thiên nhiên trong truyện B.
- B. Truyện A sử dụng thiên nhiên để biểu hiện hóa tâm trạng nhân vật, truyện B sử dụng thiên nhiên để tạo bối cảnh, không gian.
- C. Hình ảnh thiên nhiên không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật.
- D. Sử dụng thiên nhiên như một người bạn là một thủ pháp nghệ thuật lỗi thời.
Câu 20: Truyện ngắn A tập trung vào số phận của một cá nhân nhỏ bé trong xã hội. Truyện ngắn B lại có phạm vi rộng hơn, phản ánh bức tranh toàn cảnh về một cộng đồng, một giai đoạn lịch sử. So sánh quy mô và tầm vóc phản ánh hiện thực của hai tác phẩm.
- A. Truyện B có giá trị hơn truyện A vì phản ánh phạm vi rộng lớn hơn.
- B. Truyện A dễ gây đồng cảm hơn vì tập trung vào số phận cá nhân.
- C. Quy mô phản ánh không phải là yếu tố quan trọng để đánh giá một truyện ngắn.
- D. Truyện A đi sâu vào bi kịch cá nhân, truyện B mang đến cái nhìn tổng quan về xã hội, lịch sử, mỗi truyện có giá trị riêng.
Câu 21: Trong truyện ngắn A, yếu tố trào phúng được sử dụng để phê phán những thói hư tật xấu của con người. Trong truyện ngắn B, yếu tố hài hước được dùng để tạo không khí vui vẻ, lạc quan. So sánh mục đích và hiệu quả của việc sử dụng yếu tố trào phúng và hài hước trong hai truyện.
- A. Trào phúng trong truyện A sâu sắc hơn hài hước trong truyện B.
- B. Hài hước trong truyện B dễ được người đọc yêu thích hơn trào phúng trong truyện A.
- C. Trào phúng truyện A mang tính đả kích, phê phán mạnh mẽ, hài hước truyện B tạo sự nhẹ nhàng, thư giãn.
- D. Cả hai yếu tố trào phúng và hài hước đều không phù hợp với văn học nghiêm túc.
Câu 22: Truyện ngắn A có nhiều đoạn đối thoại, làm nổi bật mối quan hệ giữa các nhân vật. Truyện ngắn B ít đối thoại, mà tập trung vào độc thoại nội tâm của nhân vật chính. So sánh vai trò của đối thoại và độc thoại trong việc phát triển cốt truyện và khắc họa nhân vật ở hai truyện.
- A. Đối thoại trong truyện A quan trọng hơn độc thoại trong truyện B.
- B. Đối thoại truyện A đẩy mạnh diễn biến, thể hiện tương tác, độc thoại truyện B đi sâu vào thế giới nội tâm.
- C. Đối thoại và độc thoại không có vai trò quan trọng trong truyện ngắn.
- D. Đối thoại thường được sử dụng nhiều hơn độc thoại trong văn học hiện đại.
Câu 23: Cả hai truyện ngắn A và B đều viết về đề tài chiến tranh. Tuy nhiên, truyện A tập trung vào sự tàn khốc, mất mát của chiến tranh. Truyện B lại ca ngợi tinh thần dũng cảm, hy sinh của người lính. So sánh góc nhìn và thái độ của tác giả về chiến tranh trong hai tác phẩm.
- A. Góc nhìn phê phán chiến tranh trong truyện A nhân đạo hơn góc nhìn ca ngợi trong truyện B.
- B. Góc nhìn ca ngợi trong truyện B mang tính giáo dục hơn góc nhìn phê phán trong truyện A.
- C. Đề tài chiến tranh không còn phù hợp với văn học hiện đại.
- D. Truyện A thể hiện sự đau thương, mất mát do chiến tranh gây ra, truyện B nhấn mạnh vẻ đẹp tinh thần của người lính, mỗi truyện có giá trị riêng trong cách tiếp cận đề tài.
Câu 24: Truyện ngắn A sử dụng nhiều câu văn ngắn, nhịp điệu nhanh, tạo cảm giác dồn dập, căng thẳng. Truyện ngắn B lại có nhiều câu văn dài, phức tạp, nhịp điệu chậm, tạo cảm giác suy tư, trầm lắng. So sánh hiệu quả của việc sử dụng kiểu câu văn khác nhau trong việc tạo nhịp điệu và diễn tả cảm xúc.
- A. Câu ngắn truyện A tạo nhịp điệu gấp gáp, diễn tả sự căng thẳng, câu dài truyện B tạo nhịp điệu chậm, diễn tả sự suy tư.
- B. Câu văn không ảnh hưởng đến nhịp điệu và cảm xúc của truyện.
- C. Câu văn ngắn thường được ưa chuộng hơn câu văn dài trong văn học hiện đại.
- D. Cả hai kiểu câu văn đều có thể sử dụng cho bất kỳ loại truyện ngắn nào.
Câu 25: Cả hai truyện ngắn A và B đều đề cập đến vấn đề tha hóa đạo đức của con người trong xã hội hiện đại. Tuy nhiên, truyện A tập trung vào sự tha hóa trong giới trí thức. Truyện B lại phản ánh sự tha hóa trong tầng lớp bình dân. So sánh đối tượng và phạm vi phản ánh vấn đề tha hóa đạo đức trong hai truyện.
- A. Phản ánh tha hóa trong giới trí thức ở truyện A quan trọng hơn phản ánh tha hóa ở tầng lớp bình dân trong truyện B.
- B. Phản ánh tha hóa ở tầng lớp bình dân trong truyện B dễ gây đồng cảm hơn.
- C. Truyện A tập trung vào sự suy đồi về trí tuệ, lý tưởng, truyện B nhấn mạnh sự sa sút về phẩm chất, lối sống, mỗi truyện khám phá khía cạnh khác nhau của sự tha hóa.
- D. Vấn đề tha hóa đạo đức không còn là chủ đề quan trọng trong văn học hiện đại.
Câu 26: Truyện ngắn A sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ và biểu tượng. Truyện ngắn B ít sử dụng các biện pháp tu từ, mà tập trung vào miêu tả trực tiếp, cụ thể. So sánh mức độ sử dụng biện pháp tu từ và ảnh hưởng của nó đến phong cách nghệ thuật của hai truyện.
- A. Phong cách nghệ thuật của truyện A sâu sắc hơn truyện B vì sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
- B. Truyện A mang phong cách hàm súc, đa nghĩa nhờ tu từ, truyện B mang phong cách chân thực, giản dị.
- C. Biện pháp tu từ không quan trọng bằng nội dung và nhân vật.
- D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ là một phong cách nghệ thuật lỗi thời.
Câu 27: Cả hai truyện ngắn A và B đều có yếu tố trữ tình. Tuy nhiên, yếu tố trữ tình trong truyện A thể hiện qua giọng điệu ngậm ngùi, thương cảm. Yếu tố trữ tình trong truyện B lại bộc lộ qua cảm xúc vui tươi, yêu đời. So sánh sắc thái và cách thể hiện yếu tố trữ tình trong hai truyện.
- A. Yếu tố trữ tình ngậm ngùi trong truyện A sâu sắc hơn yếu tố trữ tình vui tươi trong truyện B.
- B. Yếu tố trữ tình vui tươi trong truyện B dễ được người đọc yêu thích hơn.
- C. Yếu tố trữ tình không cần thiết cho sự thành công của một truyện ngắn.
- D. Truyện A mang đến cảm xúc lắng đọng, buồn man mác, truyện B mang đến sự lạc quan, yêu cuộc sống, mỗi sắc thái trữ tình tạo nên giá trị riêng.
Câu 28: Truyện ngắn A có cấu trúc vòng tròn, mở đầu và kết thúc đều ở cùng một địa điểm, một tình huống. Truyện ngắn B có cấu trúc mở, kết thúc truyện không khép lại hoàn toàn, để lại nhiều khả năng tiếp diễn. So sánh hiệu quả của hai kiểu cấu trúc này trong việc thể hiện chủ đề và tạo ấn tượng.
- A. Cấu trúc vòng tròn của truyện A hoàn chỉnh hơn cấu trúc mở của truyện B.
- B. Cấu trúc mở của truyện B hiện đại hơn cấu trúc vòng tròn của truyện A.
- C. Cấu trúc vòng tròn tạo sự trọn vẹn, khép kín, cấu trúc mở gợi sự tiếp diễn, suy tư, mỗi cấu trúc phù hợp với những chủ đề và ý đồ nghệ thuật khác nhau.
- D. Cấu trúc truyện không ảnh hưởng đến việc thể hiện chủ đề và tạo ấn tượng.
Câu 29: Truyện ngắn A sử dụng nhiều yếu tố tự sự kết hợp với miêu tả. Truyện ngắn B lại chú trọng yếu tố trữ tình, bộc lộ cảm xúc, suy tư của nhân vật. So sánh sự kết hợp các yếu tố tự sự và trữ tình trong việc tạo nên đặc trưng thể loại và sức hấp dẫn của hai truyện.
- A. Yếu tố tự sự trong truyện A quan trọng hơn yếu tố trữ tình trong truyện B.
- B. Truyện A thiên về kể chuyện, tái hiện đời sống, truyện B thiên về biểu cảm, thể hiện thế giới nội tâm, sự khác biệt tạo nên đặc trưng thể loại đa dạng.
- C. Yếu tố tự sự và trữ tình không cần thiết cho sự thành công của truyện ngắn.
- D. Sự kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình là một thủ pháp nghệ thuật lỗi thời.
Câu 30: Cả hai truyện ngắn A và B đều hướng đến việc khám phá vẻ đẹp tâm hồn con người. Tuy nhiên, truyện A tập trung vào vẻ đẹp trong những phẩm chất cao thượng, lý tưởng. Truyện B lại phát hiện vẻ đẹp trong những điều bình dị, đời thường. So sánh quan niệm về vẻ đẹp tâm hồn con người được thể hiện trong hai tác phẩm.
- A. Quan niệm về vẻ đẹp cao thượng trong truyện A có giá trị hơn quan niệm về vẻ đẹp bình dị trong truyện B.
- B. Quan niệm về vẻ đẹp bình dị trong truyện B hiện đại và gần gũi hơn.
- C. Quan niệm về vẻ đẹp tâm hồn không phải là yếu tố quan trọng trong văn học.
- D. Truyện A tôn vinh vẻ đẹp lý tưởng, hướng thượng, truyện B trân trọng vẻ đẹp khuất lấp trong đời thường, mỗi truyện mở ra một góc nhìn riêng về vẻ đẹp tâm hồn.