Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ (Cách ứng xử trong các mối quan hệ gia đình, xã hội) - Kết nối tri thức - Đề 07
Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ (Cách ứng xử trong các mối quan hệ gia đình, xã hội) - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ, đặc biệt là cách ứng xử trong các mối quan hệ gia đình và xã hội, bước đầu tiên quan trọng nhất để định hướng toàn bộ bài viết là gì?
- A. Tìm kiếm các ví dụ thực tế thật ấn tượng.
- B. Xác định rõ vấn đề nghị luận và lập luận chính (luận đề).
- C. Liệt kê tất cả các ý tưởng có thể nảy ra trong đầu.
- D. Chọn một tiêu đề thật hấp dẫn.
Câu 2: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến cách ứng xử của giới trẻ trong gia đình". Luận đề nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm của bạn và có thể phát triển thành bài viết chặt chẽ?
- A. Mạng xã hội có nhiều ảnh hưởng đến giới trẻ.
- B. Giới trẻ ngày nay dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội.
- C. Mạng xã hội vừa mang lại cơ hội kết nối, chia sẻ thông tin, vừa đặt ra thách thức về sự xao nhãng và giảm tương tác trực tiếp, ảnh hưởng đến cách ứng xử của giới trẻ với người thân trong gia đình.
- D. Cần cấm giới trẻ sử dụng mạng xã hội để cải thiện mối quan hệ gia đình.
Câu 3: Trong bài văn nghị luận về "Trách nhiệm của tuổi trẻ đối với cộng đồng", đoạn văn nào sau đây sử dụng phương pháp lập luận và dẫn chứng hiệu quả nhất để làm rõ ý "Tuổi trẻ cần chủ động tham gia các hoạt động xã hội"?
- A. Tuổi trẻ nên tham gia hoạt động xã hội vì đó là trách nhiệm. Có nhiều hoạt động khác nhau để tham gia.
- B. Việc tham gia hoạt động xã hội giúp tuổi trẻ trưởng thành. Tôi thấy bạn bè tôi tham gia và họ có vẻ vui hơn.
- C. Tham gia hoạt động xã hội là tốt. Ví dụ như nhặt rác hay quyên góp quần áo cũ.
- D. Chủ động tham gia hoạt động xã hội không chỉ là đóng góp thiết thực cho cộng đồng mà còn là cơ hội để tuổi trẻ rèn luyện bản thân, phát triển kỹ năng mềm. Chẳng hạn, việc tham gia các dự án tình nguyện như dạy học cho trẻ em vùng cao hay hỗ trợ người già neo đơn đã giúp nhiều bạn trẻ nhận thức sâu sắc hơn về giá trị cuộc sống, đồng thời học được cách làm việc nhóm, giao tiếp và giải quyết vấn đề.
Câu 4: Khi nghị luận về vấn đề "Áp lực đồng trang lứa (peer pressure) và cách ứng xử của tuổi trẻ", việc phân tích các biểu hiện cụ thể của áp lực này trong môi trường học đường và xã hội nhằm mục đích gì trong bài viết?
- A. Làm rõ và chứng minh sự tồn tại, tính chất của vấn đề nghị luận.
- B. Kéo dài độ dài của bài viết.
- C. Chỉ để liệt kê các hiện tượng.
- D. Đưa ra giải pháp ngay từ đầu.
Câu 5: Để tăng tính thuyết phục cho bài văn nghị luận về "Sự thấu hiểu giữa cha mẹ và con cái tuổi teen", bạn nên ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào sau đây?
- A. Các câu chuyện cổ tích về tình yêu thương gia đình.
- B. Ý kiến chủ quan của bạn bè về gia đình họ.
- C. Các nghiên cứu tâm lý lứa tuổi, ví dụ thực tế về các gia đình đã cải thiện giao tiếp, hoặc trích dẫn ý kiến chuyên gia giáo dục, tâm lý.
- D. Các bài báo mạng không rõ nguồn gốc nói về mâu thuẫn gia đình.
Câu 6: Khi viết về "Văn hóa ứng xử trên không gian mạng của giới trẻ", việc chỉ ra những hành vi chưa chuẩn mực (ví dụ: bình luận ác ý, lan truyền tin giả) và phân tích hậu quả của chúng thuộc phần nào trong cấu trúc bài nghị luận?
- A. Mở bài.
- B. Thân bài (phần phân tích thực trạng/biểu hiện của vấn đề).
- C. Kết bài.
- D. Chỉ là phần thêm vào, không cần thiết.
Câu 7: Một trong những kỹ năng quan trọng khi nghị luận về các vấn đề xã hội của tuổi trẻ là khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ. Điều này giúp bài viết tránh được hạn chế nào?
- A. Thiếu dẫn chứng.
- B. Cấu trúc lỏng lẻo.
- C. Lặp ý.
- D. Cái nhìn phiến diện, một chiều về vấn đề.
Câu 8: Khi bàn về "Tình bạn đẹp ở tuổi học trò", luận điểm "Tình bạn giúp tuổi trẻ cùng nhau tiến bộ trong học tập và cuộc sống" cần được làm rõ bằng cách nào trong thân bài?
- A. Phân tích cách bạn bè hỗ trợ nhau giải bài tập khó, chia sẻ tài liệu, động viên khi gặp thất bại, cùng nhau tham gia các hoạt động ngoại khóa tích cực.
- B. Chỉ đơn giản nói rằng bạn bè tốt sẽ giúp nhau.
- C. Kể một câu chuyện rất dài về tình bạn của bạn thân.
- D. Nêu định nghĩa về tình bạn.
Câu 9: Giả sử bạn đang viết về "Sự tự lập của tuổi trẻ". Để phản biện lại ý kiến cho rằng "Tuổi trẻ ngày nay quá dựa dẫm vào gia đình", bạn có thể đưa ra luận điểm và dẫn chứng nào?
- A. Đơn giản là khẳng định ngược lại: "Giới trẻ bây giờ rất tự lập".
- B. Nêu bật những tấm gương bạn trẻ khởi nghiệp thành công, tự trang trải cuộc sống khi còn đi học, hoặc tham gia các hoạt động xã hội đòi hỏi tính tự chủ cao.
- C. Phê phán những người đưa ra ý kiến đó.
- D. Liệt kê các khó khăn mà tuổi trẻ phải đối mặt.
Câu 10: Đoạn kết bài của một bài văn nghị luận về "Lòng biết ơn trong mối quan hệ gia đình" nên đảm bảo chức năng nào sau đây?
- A. Đưa ra thêm các dẫn chứng mới.
- B. Đặt ra một câu hỏi mở không liên quan.
- C. Tóm tắt lại mọi ý đã nói một cách lặp lại.
- D. Khẳng định lại vấn đề, mở rộng suy nghĩ hoặc kêu gọi hành động, liên hệ bản thân một cách sâu sắc.
Câu 11: Khi bàn về "Cách ứng xử của tuổi trẻ với người lớn tuổi trong gia đình", thái độ nào cần được thể hiện xuyên suốt bài viết để đảm bảo tính khách quan và thuyết phục?
- A. Thiên vị hoàn toàn cho quan điểm của người trẻ.
- B. Chỉ trích gay gắt những hành vi sai trái.
- C. Tôn trọng, khách quan, nhìn nhận vấn đề từ nhiều phía (người trẻ và người lớn tuổi), đồng thời thể hiện sự cầu thị, mong muốn xây dựng.
- D. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các quy tắc ứng xử.
Câu 12: Vấn đề "Bạo lực học đường" là một vấn đề xã hội nhức nhối liên quan trực tiếp đến cách ứng xử của tuổi trẻ trong môi trường xã hội. Khi nghị luận về vấn đề này, việc phân tích nguyên nhân sâu xa (ví dụ: ảnh hưởng từ gia đình, truyền thông, tâm lý lứa tuổi) thuộc về kiểu lập luận nào?
- A. Phân tích nguyên nhân - kết quả.
- B. So sánh.
- C. Bác bỏ.
- D. Chứng minh bằng ví dụ.
Câu 13: Bạn nhận được một đề bài yêu cầu nghị luận về "Vai trò của sự sẻ chia trong việc gắn kết tình cảm gia đình ở tuổi trẻ". Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để phát triển trong phần thân bài?
- A. Sẻ chia là một đức tính tốt.
- B. Nhiều gia đình ngày nay thiếu sẻ chia.
- C. Cần phải sẻ chia nhiều hơn.
- D. Sự sẻ chia giúp các thành viên trong gia đình hiểu nhau hơn, cảm thông cho khó khăn của nhau và cùng nhau vượt qua thử thách, từ đó xây dựng nền tảng tin cậy và yêu thương bền vững.
Câu 14: Khi viết bài nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, mạch lạc, tránh dùng từ ngữ suồng sã, tiếng lóng (trừ trường hợp trích dẫn có chủ đích) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu.
- B. Thể hiện sự nghiêm túc, tôn trọng đối với vấn đề và người đọc, tăng tính thuyết phục cho lập luận.
- C. Chỉ là yêu cầu hình thức bắt buộc.
- D. Giấu đi quan điểm cá nhân.
Câu 15: Giả sử bạn đang viết về "Tầm quan trọng của việc lắng nghe trong giao tiếp giữa tuổi trẻ và người lớn". Để chứng minh cho luận điểm này, bạn có thể đưa ra dẫn chứng bằng cách nào?
- A. Kể lại một lần bạn không lắng nghe và gặp rắc rối.
- B. Nói rằng "ai cũng biết lắng nghe là quan trọng".
- C. Phân tích một tình huống cụ thể (có thể là tình huống giả định hoặc thực tế) trong đó việc lắng nghe đã giúp giải quyết mâu thuẫn hoặc xây dựng sự tin tưởng giữa hai thế hệ.
- D. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng về lắng nghe mà không giải thích.
Câu 16: Khi nghị luận về "Sự cân bằng giữa cuộc sống cá nhân và trách nhiệm với gia đình của tuổi trẻ", luận điểm nào sau đây thể hiện sự nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện?
- A. Tuổi trẻ nên ưu tiên cuộc sống cá nhân.
- B. Tuổi trẻ phải luôn đặt gia đình lên hàng đầu.
- C. Rất khó để tuổi trẻ cân bằng hai điều này.
- D. Tìm kiếm sự cân bằng hợp lý giữa việc theo đuổi đam mê, xây dựng cuộc sống độc lập và việc thể hiện trách nhiệm, sự quan tâm, kết nối với gia đình là một thách thức nhưng cần thiết để tuổi trẻ trưởng thành toàn diện và xây dựng mối quan hệ bền vững.
Câu 17: Trong một bài văn nghị luận về "Tôn trọng sự khác biệt trong các mối quan hệ bạn bè của tuổi trẻ", việc đưa ra các ví dụ về sự khác biệt (ví dụ: sở thích, quan điểm, hoàn cảnh) và cách ứng xử tích cực trước sự khác biệt đó nhằm mục đích gì?
- A. Làm rõ khái niệm "sự khác biệt" trong bối cảnh tình bạn và chứng minh tính khả thi, lợi ích của việc tôn trọng sự khác biệt.
- B. Chỉ để mô tả các kiểu bạn bè khác nhau.
- C. Chứng minh rằng sự khác biệt luôn gây ra mâu thuẫn.
- D. Khẳng định rằng ai cũng giống ai.
Câu 18: Khi phân tích một vấn đề phức tạp liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: mâu thuẫn thế hệ), việc sử dụng các từ ngữ liên kết (ví dụ: tuy nhiên, mặt khác, bên cạnh đó, nói tóm lại) có vai trò gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn.
- B. Chỉ để làm đẹp câu văn.
- C. Gây khó hiểu cho người đọc.
- D. Tạo sự mạch lạc, liên kết chặt chẽ giữa các ý, giúp người đọc dễ dàng theo dõi lập luận của người viết.
Câu 19: Đề bài yêu cầu nghị luận về "Ảnh hưởng của môi trường sống (gia đình, nhà trường, xã hội) đến việc hình thành nhân cách và cách ứng xử của tuổi trẻ". Luận điểm nào sau đây cần được tập trung phân tích trong thân bài?
- A. Nhân cách tuổi trẻ chỉ do bản thân quyết định.
- B. Mỗi môi trường (gia đình, nhà trường, xã hội) đóng vai trò khác nhau nhưng có mối quan hệ tương hỗ, cùng định hình cách tuổi trẻ nhìn nhận thế giới và hành động.
- C. Chỉ có gia đình là quan trọng nhất.
- D. Môi trường sống không ảnh hưởng nhiều đến tuổi trẻ.
Câu 20: Khi kết thúc bài nghị luận, việc đưa ra lời kêu gọi hoặc đề xuất giải pháp (nếu có) nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bài viết có vẻ "đao to búa lớn".
- B. Ép buộc người đọc phải làm theo ý mình.
- C. Mở rộng suy nghĩ, hướng người đọc đến hành động tích cực hoặc suy ngẫm sâu sắc hơn về vấn đề, tăng tính ứng dụng và ý nghĩa của bài viết.
- D. Chỉ đơn giản là kết thúc bài viết.
Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn này chủ yếu sử dụng loại dẫn chứng nào để làm sáng tỏ luận điểm về "Tầm quan trọng của sự sẻ chia trong cộng đồng": "Trong đợt lũ lụt lịch sử vừa qua ở miền Trung, hàng ngàn bạn trẻ trên khắp cả nước đã không ngần ngại đóng góp tiền bạc, quần áo, lương thực, thậm chí trực tiếp đến vùng lũ để hỗ trợ người dân. Hình ảnh các bạn sinh viên tình nguyện dầm mình trong nước lũ để giúp đỡ người dân di dời hay phân phát nhu yếu phẩm là minh chứng hùng hồn cho thấy tinh thần sẻ chia và trách nhiệm xã hội của tuổi trẻ."
- A. Số liệu thống kê.
- B. Ví dụ thực tế, sự kiện cụ thể.
- C. Trích dẫn ý kiến chuyên gia.
- D. Ngụ ngôn, truyện cổ tích.
Câu 22: Khi viết về "Sự hình thành và giữ gìn các giá trị đạo đức truyền thống trong bối cảnh hiện đại của tuổi trẻ", luận điểm nào sau đây cần được làm rõ để bài viết có chiều sâu?
- A. Các giá trị truyền thống không còn phù hợp với tuổi trẻ hiện đại.
- B. Tuổi trẻ ngày nay đã lãng quên hết các giá trị truyền thống.
- C. Tuổi trẻ cần có khả năng chọn lọc, kế thừa và phát huy những giá trị đạo đức truyền thống tốt đẹp (hiếu thảo, tôn sư trọng đạo, đoàn kết...) một cách sáng tạo trong bối cảnh xã hội hiện đại đầy biến động.
- D. Chỉ cần học thuộc lòng các giá trị truyền thống.
Câu 23: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần đảm bảo khi sử dụng dẫn chứng trong bài văn nghị luận?
- A. Tính xác thực, tiêu biểu và phù hợp với luận điểm.
- B. Số lượng dẫn chứng càng nhiều càng tốt.
- C. Dẫn chứng phải thật lạ và ít người biết.
- D. Chỉ cần liệt kê dẫn chứng mà không cần phân tích.
Câu 24: Khi nghị luận về "Cách tuổi trẻ đối mặt với những tiêu cực trên mạng xã hội", việc đề xuất các giải pháp như nâng cao nhận thức, kỹ năng số, tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình/nhà trường thuộc phần nào trong cấu trúc bài nghị luận?
- A. Mở bài.
- B. Luận đề.
- C. Phân tích thực trạng.
- D. Thân bài (phần bàn luận về giải pháp, bài học nhận thức) hoặc Kết bài (phần mở rộng).
Câu 25: Giả sử bạn đang viết về "Tầm quan trọng của việc giao tiếp cởi mở trong gia đình". Một phương án nhiễu (sai) khi đưa ra dẫn chứng để chứng minh luận điểm này là gì?
- A. Một nghiên cứu chỉ ra rằng các gia đình thường xuyên trò chuyện có tỷ lệ mâu thuẫn thấp hơn.
- B. Việc giao tiếp cởi mở giúp bạn đạt điểm cao hơn ở trường.
- C. Ví dụ về một gia đình đã vượt qua khó khăn nhờ các thành viên thẳng thắn chia sẻ cảm xúc.
- D. Trích lời một chuyên gia tâm lý gia đình về lợi ích của việc lắng nghe tích cực.
Câu 26: Đề bài: "Nghị luận về tầm quan trọng của lòng nhân ái trong các mối quan hệ xã hội của tuổi trẻ". Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết nối giữa lòng nhân ái và mối quan hệ xã hội?
- A. Lòng nhân ái giúp tuổi trẻ xây dựng các mối quan hệ tích cực, lan tỏa yêu thương, sự cảm thông và hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng.
- B. Lòng nhân ái là một phẩm chất tốt.
- C. Ai có lòng nhân ái sẽ thành công trong cuộc sống.
- D. Lòng nhân ái chỉ cần có trong gia đình.
Câu 27: Khi nghị luận về "Văn hóa xin lỗi và cảm ơn của tuổi trẻ", việc phân tích ý nghĩa của hai hành động này trong việc duy trì và phát triển các mối quan hệ (gia đình, bạn bè, xã hội) thuộc về kiểu lập luận nào?
- A. So sánh.
- B. Bác bỏ.
- C. Phân tích ý nghĩa, vai trò.
- D. Chỉ ra thực trạng.
Câu 28: Bạn đang viết bài nghị luận về "Sự ảnh hưởng của gia đình đến việc hình thành thói quen đọc sách của tuổi trẻ". Luận điểm nào sau đây là ít phù hợp nhất để đưa vào bài viết này?
- A. Gia đình là nơi đầu tiên gieo mầm tình yêu sách cho trẻ.
- B. Cha mẹ làm gương trong việc đọc sách ảnh hưởng tích cực đến con cái.
- C. Việc tạo không gian đọc sách và thảo luận về sách trong gia đình khuyến khích thói quen đọc của giới trẻ.
- D. Việc đọc sách giúp tuổi trẻ thành công trong sự nghiệp (Đây là một lợi ích của đọc sách, nhưng không trực tiếp làm rõ ảnh hưởng của gia đình đến thói quen đọc).
Câu 29: Khi nghị luận về "Trách nhiệm của tuổi trẻ trong việc bảo vệ môi trường", việc đưa ra các số liệu về ô nhiễm hoặc các hậu quả tiêu cực của biến đổi khí hậu nhằm mục đích gì?
- A. Làm nổi bật tính cấp thiết và mức độ nghiêm trọng của vấn đề, tạo cơ sở cho việc bàn luận về trách nhiệm.
- B. Chỉ để khoe khoang kiến thức.
- C. Làm người đọc nản lòng.
- D. Không có mục đích gì đặc biệt.
Câu 30: Đâu là một cách hiệu quả để mở bài cho bài văn nghị luận về "Sự đồng hành của gia đình trong quá trình trưởng thành của tuổi trẻ"?
- A. Chào hỏi người đọc và giới thiệu tên bài viết.
- B. Liệt kê ngay các luận điểm sẽ trình bày.
- C. Nêu lên một câu hỏi gợi mở về vai trò của gia đình, trích dẫn một câu nói ý nghĩa hoặc dẫn dắt từ một thực tế gần gũi để người đọc suy ngẫm về vấn đề.
- D. Kể chi tiết về gia đình của bản thân.