Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ (những hoài bão, ước mơ) - Kết nối tri thức - Đề 06
Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ (những hoài bão, ước mơ) - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ (những hoài bão, ước mơ), yếu tố nào sau đây đóng vai trò cốt lõi, định hướng toàn bộ nội dung và lập luận của bài viết?
- A. Các ví dụ minh họa sinh động.
- B. Luận đề (hay ý kiến, quan điểm của người viết về vấn đề).
- C. Số liệu thống kê chính xác.
- D. Ngôn ngữ giàu cảm xúc.
Câu 2: Để bài văn nghị luận về hoài bão, ước mơ của tuổi trẻ có sức thuyết phục, người viết cần chú trọng nhất vào việc xây dựng hệ thống luận điểm như thế nào?
- A. Số lượng luận điểm càng nhiều càng tốt.
- B. Luận điểm phải là những câu tục ngữ, danh ngôn nổi tiếng.
- C. Luận điểm phải rõ ràng, nhất quán và làm sáng tỏ luận đề.
- D. Luận điểm chỉ cần nêu lên thực trạng.
Câu 3: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận với luận đề: "Tuổi trẻ cần có hoài bão để định hướng tương lai." Để làm rõ luận điểm "Hoài bão giúp tuổi trẻ vượt qua khó khăn", bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào là hiệu quả nhất?
- A. Câu chuyện về những người trẻ đã kiên trì theo đuổi ước mơ dù gặp nhiều trở ngại.
- B. Định nghĩa khoa học về "khó khăn".
- C. Danh sách các ngành nghề hot hiện nay.
- D. Mô tả chi tiết một khó khăn cụ thể trong học tập.
Câu 4: Khi đưa ra một phản biện (ý kiến trái chiều) trong bài văn nghị luận về ước mơ của tuổi trẻ, mục đích chính của người viết là gì?
- A. Chứng tỏ rằng ý kiến của người viết là hoàn toàn sai lầm.
- B. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu hơn.
- C. Kéo dài dung lượng bài viết một cách đơn thuần.
- D. Làm cho lập luận trở nên chặt chẽ, đa chiều và tăng tính thuyết phục.
Câu 5: Bạn đang viết về áp lực mà tuổi trẻ gặp phải khi theo đuổi ước mơ. Đoạn văn sau đây mắc lỗi gì trong việc xây dựng luận điểm và dẫn chứng? "Tuổi trẻ ngày nay rất áp lực. Ai cũng phải học hành nhiều. Bố mẹ nào cũng muốn con giỏi. Thấy bạn bè đi du học thì mình cũng muốn."
- A. Dẫn chứng quá cũ, không còn phù hợp.
- B. Luận điểm chung chung, dẫn chứng thiếu cụ thể và chưa phân tích rõ mối liên hệ với luận điểm.
- C. Sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
- D. Thiếu câu chuyển ý giữa các luận điểm.
Câu 6: Để phần mở bài của bài văn nghị luận về hoài bão, ước mơ thu hút người đọc, bạn nên lựa chọn cách mở bài nào sau đây?
- A. Chỉ đơn thuần giới thiệu tên vấn đề cần nghị luận.
- B. Kể lại toàn bộ câu chuyện cuộc đời của một người nổi tiếng.
- C. Nêu một câu hỏi gợi mở, một câu danh ngôn phù hợp hoặc một thực trạng nổi bật liên quan đến vấn đề.
- D. Trình bày ngay các luận điểm chính của bài viết.
Câu 7: Trong bài văn nghị luận, vai trò của việc phân tích dẫn chứng là gì?
- A. Chỉ để lấp đầy dung lượng bài viết.
- B. Chứng minh người viết có kiến thức rộng.
- C. Đơn thuần là kể lại câu chuyện hoặc mô tả sự vật, hiện tượng.
- D. Làm rõ mối liên hệ giữa dẫn chứng và luận điểm, chỉ ra ý nghĩa của dẫn chứng trong việc chứng minh luận đề.
Câu 8: Bạn đang viết về tầm quan trọng của việc biến ước mơ thành mục tiêu cụ thể. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để triển khai ý này?
- A. Mục tiêu cụ thể giúp tuổi trẻ có lộ trình và động lực hành động.
- B. Ước mơ chỉ là viển vông nếu không có tiền.
- C. Nhiều người trẻ không dám mơ ước.
- D. Thế giới đang thay đổi rất nhanh.
Câu 9: Khi kết thúc bài văn nghị luận về những hoài bão, ước mơ của tuổi trẻ, phần kết bài nên đảm bảo yếu tố nào để tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc?
- A. Đưa ra một luận điểm mới hoàn toàn.
- B. Khẳng định lại luận đề một cách sâu sắc, mở rộng vấn đề hoặc đưa ra lời kêu gọi hành động.
- C. Tóm tắt lại tất cả các dẫn chứng đã sử dụng.
- D. Xin lỗi người đọc nếu bài viết chưa hoàn hảo.
Câu 10: Đề bài yêu cầu nghị luận về "Vai trò của sự kiên trì trong việc hiện thực hóa ước mơ của tuổi trẻ". Luận đề nào sau đây không phù hợp với đề bài?
- A. Kiên trì là yếu tố quyết định thành công trên con đường theo đuổi ước mơ.
- B. Thiếu kiên trì khiến nhiều ước mơ dang dở.
- C. Ước mơ của tuổi trẻ rất đa dạng và phong phú.
- D. Sự kiên trì giúp tuổi trẻ vượt qua thất bại và thử thách.
Câu 11: Phân tích đoạn văn sau và cho biết nó đang sử dụng loại lập luận chủ yếu nào: "Nhiều người cho rằng tuổi trẻ chỉ nên tập trung học hành, không nên mơ mộng hão huyền. Tuy nhiên, chính những ước mơ, dù ban đầu có vẻ xa vời, lại là ngọn lửa thắp sáng, là động lực mạnh mẽ giúp các bạn trẻ có thêm nghị lực để học tập và rèn luyện, hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn. Nhìn vào những tấm gương thành công từ hai bàn tay trắng, ta thấy họ đều bắt đầu từ những ước mơ cháy bỏng."
- A. Kết hợp giữa bác bỏ ý kiến sai lầm và chứng minh ý kiến đúng.
- B. Chỉ tập trung phân tích nguyên nhân.
- C. Chỉ tập trung nêu thực trạng.
- D. Chỉ tập trung đưa ra giải pháp.
Câu 12: Khi sử dụng ngôn ngữ trong bài văn nghị luận về ước mơ, hoài bão, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
- B. Thể hiện cảm xúc cá nhân một cách mãnh liệt.
- C. Sử dụng tiếng lóng hoặc ngôn ngữ mạng xã hội.
- D. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, mạch lạc, giàu sức biểu đạt và phù hợp với văn phong nghị luận.
Câu 13: Để bài văn nghị luận về ước mơ của tuổi trẻ không bị khô khan, ngoài lập luận chặt chẽ và dẫn chứng tiêu biểu, người viết có thể làm gì để tăng tính hấp dẫn?
- A. Kể thật nhiều chuyện phiếm không liên quan.
- B. Chỉ sao chép lại ý tưởng của người khác.
- C. Vận dụng linh hoạt các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ...), đặt câu hỏi tu từ, sử dụng hình ảnh gợi cảm.
- D. Liệt kê thật nhiều số liệu mà không phân tích.
Câu 14: Bạn được yêu cầu viết về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với việc hình thành và theo đuổi ước mơ của tuổi trẻ". Luận điểm nào sau đây thể hiện mặt tích cực của vấn đề?
- A. Mạng xã hội khiến tuổi trẻ lãng phí thời gian.
- B. Mạng xã hội là kênh để tuổi trẻ học hỏi, kết nối và tìm kiếm cơ hội thực hiện ước mơ.
- C. Mạng xã hội tạo ra áp lực so sánh không cần thiết.
- D. Mạng xã hội chứa nhiều thông tin sai lệch.
Câu 15: Khi lập dàn ý cho bài văn nghị luận, bước "Tìm ý và lập dàn ý" thường bao gồm những công việc chính nào?
- A. Chỉ cần viết ra thật nhanh những gì nghĩ đến.
- B. Chỉ cần chép lại dàn ý mẫu trên mạng.
- C. Đọc thật nhiều sách báo mà không suy nghĩ.
- D. Xác định luận đề, tìm các luận điểm cần triển khai, lựa chọn và sắp xếp dẫn chứng phù hợp cho từng luận điểm.
Câu 16: Bạn đang viết về việc tuổi trẻ cần có sự cân bằng giữa ước mơ và thực tế. Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cân bằng đó?
- A. Ước mơ cần bay bổng nhưng phải dựa trên nền tảng năng lực và điều kiện hiện có.
- B. Thực tế quá khắc nghiệt, không nên mơ ước.
- C. Chỉ cần mơ ước thật lớn, không cần quan tâm đến thực tế.
- D. Ước mơ và thực tế là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.
Câu 17: Đoạn văn sau đây phù hợp với phần nào trong cấu trúc bài văn nghị luận? "Tóm lại, hoài bão và ước mơ là hành trang không thể thiếu của tuổi trẻ. Chúng không chỉ là mục tiêu để phấn đấu mà còn là nguồn động lực giúp các bạn trẻ vượt qua mọi thử thách trên con đường trưởng thành. Vì vậy, mỗi người trẻ hãy dám mơ ước và nỗ lực hết mình để biến những ước mơ ấy thành hiện thực, góp phần xây dựng một tương lai tươi sáng cho bản thân và xã hội."
- A. Mở bài.
- B. Thân bài (một đoạn).
- C. Kết bài.
- D. Giới thiệu dẫn chứng.
Câu 18: Khi nghị luận về "Những thách thức mà tuổi trẻ gặp phải khi theo đuổi ước mơ", vấn đề nào sau đây không phải là một thách thức phổ biến?
- A. Áp lực từ gia đình và xã hội.
- B. Thiếu kinh nghiệm và kiến thức thực tế.
- C. Những thất bại và vấp ngã ban đầu.
- D. Có quá nhiều sự hỗ trợ và nguồn lực.
Câu 19: Để làm rõ luận điểm "Tuổi trẻ cần chủ động tìm kiếm cơ hội để hiện thực hóa ước mơ", bạn có thể sử dụng dẫn chứng nào sau đây?
- A. Câu chuyện về một sinh viên tự tìm học bổng du học, một bạn trẻ tự khởi nghiệp từ ý tưởng nhỏ.
- B. Số liệu về số lượng người thất nghiệp hàng năm.
- C. Định nghĩa về "cơ hội" trong từ điển.
- D. Danh sách các trường đại học hàng đầu.
Câu 20: Giả sử bạn đang viết về tầm quan trọng của việc học hỏi không ngừng để đạt được ước mơ. Khi phân tích dẫn chứng về một người thành công nhờ tự học, bạn cần nhấn mạnh điều gì?
- A. Người đó giàu có như thế nào.
- B. Ngoại hình của người đó.
- C. Quá trình người đó đã nỗ lực tìm tòi, học hỏi, vượt qua khó khăn để đạt được mục tiêu nhờ việc tự trau dồi kiến thức.
- D. Những sở thích cá nhân không liên quan đến việc học.
Câu 21: Khi nghị luận về "Sự khác biệt giữa ước mơ và hoài bão", ý nào sau đây là không chính xác?
- A. Ước mơ thường mang tính cá nhân, lãng mạn hơn.
- B. Hoài bão thường gắn liền với lý tưởng, khát vọng lớn lao, có thể vì cộng đồng.
- C. Hoài bão thường đòi hỏi kế hoạch và hành động cụ thể hơn để đạt được.
- D. Ước mơ luôn dễ dàng đạt được hơn hoài bão.
Câu 22: Để tăng tính thuyết phục cho lập luận về việc tuổi trẻ cần dám nghĩ, dám làm, bạn có thể sử dụng biện pháp tu từ nào trong câu văn?
- A. Câu hỏi tu từ: "Chẳng lẽ tuổi trẻ lại ngại đương đầu với thử thách trên con đường chinh phục ước mơ?"
- B. Liệt kê: "Tuổi trẻ cần dám nghĩ, dám làm, dám thử, dám sai."
- C. So sánh: "Ước mơ như ngọn hải đăng dẫn lối tuổi trẻ."
- D. Điệp ngữ: "Ước mơ, ước mơ nữa, ước mơ mãi."
Câu 23: Khi viết về "Áp lực đồng trang lứa (peer pressure) trong việc lựa chọn ước mơ", bạn nên phân tích khía cạnh nào để làm rõ vấn đề?
- A. Chỉ trích những người bạn gây áp lực.
- B. Phân tích cách sự so sánh, cạnh tranh từ bạn bè có thể ảnh hưởng tích cực (động lực) hoặc tiêu cực (chọn sai ngành, bỏ cuộc) đến quyết định của mỗi cá nhân.
- C. Kể lể về những lần bạn bị áp lực từ bạn bè.
- D. Nêu ra danh sách các trường đại học mà bạn bè bạn đang học.
Câu 24: Đề bài yêu cầu "Nghị luận về ý nghĩa của việc đối diện với thất bại trên con đường theo đuổi ước mơ". Luận điểm nào sau đây thể hiện ý nghĩa đó một cách sâu sắc nhất?
- A. Thất bại không phải là dấu chấm hết, mà là bài học quý giá giúp tuổi trẻ trưởng thành và điều chỉnh hướng đi.
- B. Thất bại cho thấy bạn không có đủ năng lực.
- C. Nhiều người trẻ sợ thất bại nên không dám làm gì.
- D. Thất bại chỉ đơn giản là không đạt được mục tiêu.
Câu 25: Khi sử dụng dẫn chứng là số liệu thống kê (ví dụ: tỷ lệ sinh viên ra trường làm trái ngành), bạn cần làm gì để dẫn chứng đó có sức thuyết phục trong bài nghị luận về ước mơ, hoài bão?
- A. Chỉ cần đưa số liệu vào bài là đủ.
- B. Làm tròn số liệu cho đẹp mắt.
- C. Nêu số liệu nhưng không nói rõ nguồn gốc.
- D. Nêu rõ số liệu, nguồn gốc (nếu có) và phân tích ý nghĩa của số liệu đó trong việc chứng minh luận điểm (ví dụ: cho thấy sự thiếu định hướng hoặc thay đổi ước mơ của một bộ phận giới trẻ).
Câu 26: Để bài văn nghị luận về ước mơ, hoài bão có tính thời sự và gần gũi với tuổi trẻ, người viết có thể làm gì?
- A. Chỉ nói về những câu chuyện lịch sử xa xưa.
- B. Sử dụng ngôn ngữ của thế hệ trước.
- C. Đề cập đến những vấn đề, xu hướng, những tấm gương người thật việc thật nổi bật trong giới trẻ hiện nay.
- D. Tránh xa mọi vấn đề liên quan đến công nghệ và mạng xã hội.
Câu 27: Bạn đang viết về tầm quan trọng của đam mê trong việc theo đuổi ước mơ. Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa đam mê và hành trình đạt ước mơ?
- A. Đam mê giúp bạn kiếm được nhiều tiền.
- B. Đam mê là ngọn lửa giữ cho tuổi trẻ không bỏ cuộc khi gặp khó khăn, là động lực để không ngừng học hỏi và sáng tạo.
- C. Chỉ cần có đam mê là đủ, không cần năng lực.
- D. Đam mê là thứ khó tìm thấy ở tuổi trẻ.
Câu 28: Khi nghị luận về "Việc chọn nghề theo ước mơ hay theo xu hướng xã hội", bạn cần làm rõ những khía cạnh nào để bài viết có chiều sâu?
- A. Chỉ trích những người chạy theo xu hướng.
- B. Chỉ khen ngợi những người theo đuổi ước mơ cá nhân.
- C. Liệt kê các ngành nghề hot và các ngành nghề ít người chọn.
- D. Phân tích ưu nhược điểm của cả hai lựa chọn, mối quan hệ giữa đam mê, năng lực cá nhân và nhu cầu xã hội, gợi mở về sự cân bằng hoặc kết hợp.
Câu 29: Đề bài yêu cầu nghị luận về "Trách nhiệm của tuổi trẻ đối với ước mơ của bản thân". Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất "trách nhiệm" đó?
- A. Chủ động xác định ước mơ, xây dựng kế hoạch, nỗ lực hành động và kiên trì vượt qua khó khăn để hiện thực hóa ước mơ đó.
- B. Chỉ cần nghĩ về ước mơ mà không cần làm gì.
- C. Đợi chờ cơ hội đến một cách tự nhiên.
- D. Để người khác (gia đình, nhà trường) quyết định ước mơ cho mình.
Câu 30: Giả sử bạn muốn kết thúc bài văn nghị luận bằng một lời kêu gọi hành động. Lời kêu gọi nào sau đây phù hợp nhất với chủ đề "Tuổi trẻ và những hoài bão, ước mơ"?
- A. Hãy từ bỏ những ước mơ viển vông.
- B. Hãy chờ đợi vận may đến với bạn.
- C. Tuổi trẻ là để ước mơ và hành động. Hãy dám nghĩ lớn, dám làm, dám đối diện với thử thách để viết nên câu chuyện ý nghĩa của chính mình!
- D. Đừng bao giờ nói về ước mơ với ai cả.