Trắc nghiệm Viết thư trao đổi về công việc hoặc một vấn đề đáng quan tâm - Kết nối tri thức - Đề 09
Trắc nghiệm Viết thư trao đổi về công việc hoặc một vấn đề đáng quan tâm - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi viết thư trao đổi về một vấn đề đáng quan tâm, việc xác định rõ đối tượng nhận thư (người đọc) có vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định yếu tố nào sau đây?
- A. Độ dài tổng thể của bức thư.
- B. Loại giấy hoặc định dạng file sử dụng.
- C. Ngôn ngữ, giọng điệu và mức độ chi tiết cần trình bày.
- D. Thời gian tốt nhất để gửi thư.
Câu 2: Bạn cần viết một bức thư gửi giám đốc công ty đề xuất một sáng kiến cải tiến quy trình làm việc. Phần mở đầu bức thư nên tập trung vào điều gì để thu hút sự chú ý và thể hiện tính chuyên nghiệp?
- A. Kể chi tiết về quá trình bạn nảy ra ý tưởng này.
- B. Nêu thẳng yêu cầu về việc được áp dụng sáng kiến ngay lập tức.
- C. Bày tỏ sự lo ngại về tình hình hiện tại mà không đề cập đến giải pháp.
- D. Nêu rõ mục đích của bức thư và tóm tắt ngắn gọn về sáng kiến hoặc vấn đề sẽ trình bày.
Câu 3: Trong một bức thư khiếu nại về chất lượng sản phẩm, việc cung cấp các thông tin cụ thể như mã đơn hàng, ngày mua, mô tả lỗi, và đính kèm hình ảnh (nếu có) thuộc về phần nào của bức thư và nhằm mục đích gì?
- A. Phần mở đầu, giúp người đọc hiểu ngay mức độ nghiêm trọng.
- B. Phần nội dung chính, cung cấp bằng chứng và chi tiết để làm rõ vấn đề.
- C. Phần kết luận, nhấn mạnh hậu quả của vấn đề.
- D. Phần chào hỏi, thể hiện sự lịch sự ngay từ đầu.
Câu 4: Giả sử bạn viết thư cho một cơ quan nhà nước để trình bày về một vấn đề cộng đồng (ví dụ: ô nhiễm môi trường tại khu dân cư). Giọng điệu nào sau đây là phù hợp nhất để duy trì sự tôn trọng và hiệu quả?
- A. Gay gắt, chỉ trích trực tiếp trách nhiệm của cơ quan.
- B. Than vãn, bày tỏ sự bất lực và tuyệt vọng.
- C. Nghiêm túc, khách quan, lịch sự và mang tính xây dựng.
- D. Thân mật, suồng sã như nói chuyện với người quen.
Câu 5: Phần chủ đề (Subject line) của một bức thư trao đổi công việc hoặc vấn đề quan tâm có vai trò như thế nào đối với người nhận?
- A. Giúp người nhận nắm bắt nhanh nội dung chính và mức độ ưu tiên của thư.
- B. Chỉ đơn thuần là một dòng tiêu đề trang trí.
- C. Là nơi để tóm tắt toàn bộ nội dung chi tiết của bức thư.
- D. Không quan trọng lắm trong thời đại email.
Câu 6: Khi kết thúc một bức thư trao đổi về công việc, bạn muốn bày tỏ sự mong đợi về phản hồi hoặc hành động từ người nhận. Câu nào sau đây thể hiện rõ ràng và chuyên nghiệp nhất ý định này?
- A. Tôi đã viết xong rồi đấy.
- B. Tôi rất mong nhận được phản hồi/ý kiến đóng góp của ông/bà về vấn đề này trước ngày [Ngày cụ thể].
- C. Mong là ông/bà sẽ làm gì đó về việc này.
- D. Thư đã gửi, tùy ông/bà xử lý.
Câu 7: Bạn nhận được một email công việc yêu cầu cung cấp thông tin gấp. Bức thư trả lời của bạn nên ưu tiên cấu trúc nào sau đây để đảm bảo thông tin được truyền đạt hiệu quả?
- A. Bắt đầu bằng lời xin lỗi vì đã trả lời muộn, sau đó trình bày lý do dài dòng, cuối cùng mới cung cấp thông tin.
- B. Nêu cảm xúc cá nhân về mức độ gấp gáp của yêu cầu.
- C. Trả lời trực tiếp vào yêu cầu chính ngay sau lời chào hỏi lịch sự, sau đó mới giải thích thêm nếu cần.
- D. Đặt câu hỏi ngược lại cho người gửi để họ tự tìm thông tin.
Câu 8: Việc sử dụng các từ viết tắt, ngôn ngữ mạng (teen code) hoặc biểu tượng cảm xúc (emoji) trong thư trao đổi công việc là điều nên hay không nên và vì sao?
- A. Nên, vì nó thể hiện sự năng động và hiện đại.
- B. Không nên, vì nó thiếu chuyên nghiệp và có thể gây hiểu lầm.
- C. Chỉ nên sử dụng khi viết cho đồng nghiệp thân thiết.
- D. Chỉ nên sử dụng khi vấn đề không quá quan trọng.
Câu 9: Đâu KHÔNG phải là một mục đích phổ biến khi viết thư trao đổi về một vấn đề đáng quan tâm?
- A. Trình bày một khiếu nại hoặc phản ánh.
- B. Đề xuất một giải pháp hoặc ý kiến đóng góp.
- C. Yêu cầu hỗ trợ hoặc cung cấp thông tin.
- D. Kể lại toàn bộ câu chuyện đời tư của người viết.
Câu 10: Khi cần gửi thư cho một người hoặc bộ phận mà bạn không biết rõ tên người phụ trách cụ thể, cách xưng hô nào trong phần chào hỏi (salutation) là phù hợp nhất trong ngữ cảnh trang trọng?
- A. Kính gửi Ông/Bà hoặc Kính gửi [Tên bộ phận/phòng ban liên quan].
- B. Chào bạn.
- C. Gửi người có trách nhiệm.
- D. Ai đọc cũng được.
Câu 11: Bạn cần viết email cho khách hàng để thông báo về sự chậm trễ trong việc giao hàng do sự cố ngoài ý muốn. Nội dung bức thư nên tập trung vào điều gì để giữ uy tín và sự hài lòng của khách hàng?
- A. Đổ lỗi chi tiết cho bên thứ ba gây ra sự cố.
- B. Viết một bức thư ngắn gọn không giải thích gì về lý do chậm trễ.
- C. Thông báo rõ ràng về sự chậm trễ, giải thích ngắn gọn lý do (nếu phù hợp), đưa ra thời gian giao hàng dự kiến mới và lời xin lỗi chân thành.
- D. Yêu cầu khách hàng tự liên hệ để hỏi thông tin cập nhật.
Câu 12: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần kiểm tra lại trước khi gửi một bức thư trao đổi công việc hoặc vấn đề quan tâm?
- A. Màu sắc phông chữ có đẹp không.
- B. Độ dài của bức thư có đủ 1 trang A4 không.
- C. Có sử dụng đủ các từ ngữ chuyên ngành không.
- D. Nội dung có rõ ràng, chính xác, đủ thông tin cần thiết và không có lỗi chính tả/ngữ pháp không.
Câu 13: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trong thư, phương pháp hiệu quả để người đọc dễ theo dõi và nắm bắt thông tin là gì?
- A. Chia nhỏ vấn đề thành các đoạn văn hoặc gạch đầu dòng rõ ràng, mỗi phần trình bày một khía cạnh cụ thể.
- B. Viết thành một đoạn văn dài duy nhất từ đầu đến cuối.
- C. Chỉ nêu vấn đề mà không cung cấp bất kỳ chi tiết nào.
- D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích.
Câu 14: Trong ngữ cảnh công việc, việc viết thư xác nhận lại các quyết định hoặc thỏa thuận đã đạt được trong cuộc họp/trao đổi trực tiếp nhằm mục đích gì?
- A. Chỉ là hình thức không cần thiết.
- B. Thể hiện sự không tin tưởng vào người đối thoại.
- C. Tạo văn bản ghi nhớ chính thức, tránh hiểu lầm sau này và làm cơ sở cho các hành động tiếp theo.
- D. Để khoe khoang về việc đã tham gia cuộc họp.
Câu 15: Bạn cần viết thư cho cấp trên để xin nghỉ phép. Ngoài việc nêu rõ lý do và thời gian nghỉ, bạn nên bổ sung thông tin gì để bức thư thể hiện sự chuyên nghiệp và trách nhiệm?
- A. Nhắc lại những đóng góp của bản thân cho công ty.
- B. Liệt kê chi tiết các hoạt động cá nhân trong kỳ nghỉ.
- C. Than thở về sự mệt mỏi và áp lực công việc.
- D. Đề xuất phương án bàn giao công việc hoặc đảm bảo công việc không bị ảnh hưởng trong thời gian vắng mặt.
Câu 16: Khi viết thư cho nhiều người nhận cùng lúc (ví dụ: gửi thông báo cho toàn bộ nhân viên), bạn nên cân nhắc điều gì về ngôn ngữ và nội dung?
- A. Sử dụng ngôn ngữ thân mật, cá nhân hóa cao.
- B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, rõ ràng, súc tích và đảm bảo nội dung phù hợp với tất cả người nhận.
- C. Chỉ cần viết một cách chung chung, không cần quan tâm người đọc có hiểu hết không.
- D. Dùng nhiều cách diễn đạt khác nhau cho cùng một ý để thư dài hơn.
Câu 17: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thư trao đổi về công việc và thư trao đổi về một vấn đề đáng quan tâm (không liên quan trực tiếp đến công việc)?
- A. Đối tượng nhận thư, mục đích cụ thể và bối cảnh giao tiếp.
- B. Độ dài của bức thư.
- C. Việc có cần chữ ký ở cuối thư hay không.
- D. Chỉ có thư công việc mới cần có tiêu đề.
Câu 18: Trong trường hợp bạn cần viết thư từ chối một lời đề nghị (ví dụ: lời mời tham gia dự án), giọng điệu nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng đối tác?
- A. Thẳng thừng, không giải thích lý do.
- B. Biện minh dài dòng, đổ lỗi cho hoàn cảnh khách quan.
- C. Lịch sự bày tỏ sự cảm ơn vì lời đề nghị, giải thích ngắn gọn lý do từ chối (nếu phù hợp) và bày tỏ mong muốn hợp tác trong tương lai (nếu có thể).
- D. Im lặng không trả lời thư.
Câu 19: Việc sử dụng định dạng (formatting) như in đậm, gạch chân, hoặc danh sách gạch đầu dòng trong phần nội dung chính của thư nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bức thư trông cầu kỳ hơn.
- B. Nhấn mạnh các điểm quan trọng, giúp người đọc dễ dàng quét và nắm bắt thông tin chính.
- C. Thay thế cho việc viết đầy đủ câu.
- D. Chỉ là sở thích cá nhân của người viết.
Câu 20: Khi viết thư trao đổi về một vấn đề nhạy cảm hoặc có khả năng gây tranh cãi, bạn nên đặc biệt chú ý đến yếu tố nào của ngôn ngữ?
- A. Sử dụng càng nhiều tính từ mạnh càng tốt.
- B. Sử dụng các từ ngữ mang tính buộc tội, quy kết trách nhiệm.
- C. Viết thật dài để thể hiện sự bức xúc.
- D. Sử dụng ngôn ngữ cẩn trọng, khách quan, tránh suy diễn và tập trung vào sự thật/dữ kiện.
Câu 21: Bạn cần viết thư cho đồng nghiệp ở bộ phận khác để phối hợp thực hiện một công việc chung. Phần nội dung chính của thư nên bao gồm những thông tin nào?
- A. Chỉ cần nói "Tôi cần bạn giúp đỡ".
- B. Kể chi tiết về những khó khăn cá nhân của bạn.
- C. Giải thích rõ công việc cần phối hợp là gì, vai trò/nhiệm vụ mong muốn ở đồng nghiệp, thời hạn (nếu có) và cách thức phối hợp.
- D. Nhờ đồng nghiệp tự tìm hiểu xem bạn cần gì.
Câu 22: Đâu là lý do chính khiến việc rà soát và chỉnh sửa kỹ lưỡng là bước không thể thiếu trước khi gửi bất kỳ bức thư trao đổi chính thức nào?
- A. Đảm bảo tính chính xác, rõ ràng, chuyên nghiệp và tránh gây hiểu lầm hoặc mất uy tín.
- B. Để làm cho bức thư trông phức tạp hơn.
- C. Chỉ cần thiết khi viết thư cho người nước ngoài.
- D. Vì quy định bắt buộc phải làm vậy.
Câu 23: Khi bạn nhận được một bức thư trao đổi về vấn đề quan tâm từ người khác (ví dụ: thư khiếu nại), phản hồi của bạn nên thể hiện điều gì đầu tiên?
- A. Phủ nhận ngay vấn đề được nêu.
- B. Xác nhận đã nhận được thư và bày tỏ sự quan tâm/thấu hiểu đối với vấn đề họ trình bày.
- C. Yêu cầu họ viết lại bức thư.
- D. Giải thích chi tiết lý do tại sao vấn đề đó xảy ra (trước cả khi tìm hiểu kỹ).
Câu 24: Trong một bức thư đề xuất ý tưởng mới cho công ty, phần nào của bức thư nên trình bày chi tiết về lợi ích dự kiến, nguồn lực cần thiết và kế hoạch triển khai sơ bộ?
- A. Phần chào hỏi.
- B. Phần kết thúc thư.
- C. Phần nội dung chính.
- D. Phần chữ ký.
Câu 25: Đâu là điểm cần lưu ý khi gửi kèm tệp đính kèm (attachment) trong email trao đổi công việc?
- A. Nên đính kèm càng nhiều tệp càng tốt.
- B. Không cần nhắc đến tệp đính kèm trong nội dung thư.
- C. Chỉ đính kèm các tệp có dung lượng rất lớn.
- D. Đặt tên tệp rõ ràng, thông báo về sự có mặt của tệp đính kèm trong nội dung thư và đảm bảo tệp không chứa virus hoặc có định dạng khó mở.
Câu 26: Bạn cần viết thư cho ban quản lý tòa nhà để phản ánh về tình trạng thang máy thường xuyên gặp sự cố. Bên cạnh việc mô tả vấn đề, bạn nên bổ sung thông tin gì để bức thư có sức thuyết phục hơn?
- A. Nêu rõ tần suất sự cố, ảnh hưởng cụ thể đến cư dân/người sử dụng và đề xuất giải pháp hoặc yêu cầu hành động cụ thể (kiểm tra, sửa chữa).
- B. Kể tên những người hàng xóm cũng gặp vấn đề tương tự.
- C. Dùng lời lẽ đe dọa sẽ không đóng phí dịch vụ.
- D. Chỉ cần nói "Thang máy hỏng rồi".
Câu 27: Việc sử dụng cấu trúc câu phức tạp và từ ngữ hoa mỹ, ít dùng trong giao tiếp hàng ngày khi viết thư trao đổi công việc có thể gây ra tác dụng gì?
- A. Thể hiện trình độ học vấn cao của người viết.
- B. Làm cho người đọc cảm thấy ấn tượng và nể phục.
- C. Gây khó hiểu, làm mất đi sự rõ ràng và súc tích cần thiết trong văn bản hành chính/công việc.
- D. Giúp bức thư dài hơn, thể hiện sự đầu tư công sức.
Câu 28: Đâu là một trong những mục tiêu chính của việc viết thư trao đổi về một vấn đề đáng quan tâm (ví dụ: gửi kiến nghị lên cấp trên)?
- A. Để giải tỏa cảm xúc cá nhân.
- B. Để chứng minh mình đúng và người khác sai.
- C. Để lưu giữ lại bằng chứng về sự việc.
- D. Để thông báo, thuyết phục người nhận hiểu rõ vấn đề và có hành động/phản hồi phù hợp.
Câu 29: Khi trích dẫn thông tin hoặc tham chiếu đến các tài liệu liên quan trong thư trao đổi công việc, bạn nên làm thế nào để tăng tính minh bạch và độ tin cậy?
- A. Chỉ cần nói chung chung là "theo tài liệu đã có".
- B. Nêu rõ tên tài liệu, nguồn gốc, ngày ban hành (nếu có) và trích dẫn chính xác nội dung liên quan hoặc đính kèm bản sao nếu cần thiết.
- C. Trích dẫn nhưng cố tình làm sai lệch thông tin.
- D. Bịa ra các tài liệu không có thật.
Câu 30: Bạn cần viết thư mời đối tác tham dự một sự kiện. Ngoài thông tin cơ bản về sự kiện (tên, thời gian, địa điểm), bức thư nên bao gồm yếu tố nào để khuyến khích họ tham dự và tạo điều kiện thuận lợi?
- A. Yêu cầu họ phải đến bằng mọi giá.
- B. Chỉ gửi thông tin mà không có lời mời cụ thể.
- C. Nêu bật lý do/lợi ích khi tham dự đối với đối tác, cung cấp thông tin liên hệ để xác nhận tham gia (RSVP) và giải đáp thắc mắc.
- D. Kể lể về quá trình tổ chức sự kiện vất vả như thế nào.