15+ Đề Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ “Vọng nguyệt” của Hồ Chí Minh được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

  • A. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp ở Việt Bắc
  • B. Trong thời gian Bác Hồ bị giam ở nhà tù Tưởng Giới Thạch
  • C. Khi Bác Hồ đang hoạt động bí mật ở Hà Nội
  • D. Trong những năm tháng Bác Hồ sống ở Pác Bó

Câu 2: Từ “vọng” trong nhan đề “Vọng nguyệt” được hiểu chính xác nhất là gì?

  • A. Nhớ về
  • B. Mong ước
  • C. Ngắm nhìn từ xa, hướng về
  • D. Hướng tới tương lai

Câu 3: Trong bài thơ “Vọng nguyệt”, hình ảnh nào thể hiện sự lạc quan, vượt lên hoàn cảnh của Bác?

  • A. “Trong tù không rượu cũng không hoa”
  • B. “Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ”
  • C. “Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ”
  • D. “Cảnh đẹp đêm nay khó hững hờ”

Câu 4: Câu thơ “Trong tù không rượu cũng không hoa” trong “Vọng nguyệt” sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Liệt kê
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 5: Hai câu thơ “Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ” trong “Vọng nguyệt” thể hiện mối quan hệ nào?

  • A. Giao hòa, tương giao
  • B. Đối lập, tách biệt
  • C. Chủ động – bị động
  • D. Xa cách, hờ hững

Câu 6: Bài thơ “Cảnh khuya” được Bác Hồ sáng tác ở đâu?

  • A. Pác Bó
  • B. Nhà tù Tưởng Giới Thạch
  • C. Chiến khu Việt Bắc
  • D. Hà Nội

Câu 7: Trong bài “Cảnh khuya”, âm thanh nào được miêu tả?

  • A. Tiếng gió thổi
  • B. Tiếng suối chảy
  • C. Tiếng chim hót
  • D. Tiếng mưa rơi

Câu 8: Hình ảnh “tiếng suối trong như tiếng hát xa” trong “Cảnh khuya” sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 9: Từ láy nào được sử dụng để miêu tả ánh trăng trong câu thơ “Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa” (Cảnh khuya)?

  • A. Trong veo
  • B. Lung linh
  • C. Bàng bạc
  • D. Lồng

Câu 10: Hai câu thơ “Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà” thể hiện điều gì trong tâm trạng Bác?

  • A. Sự thanh thản, ung dung
  • B. Nỗi cô đơn, buồn bã
  • C. Tình yêu thiên nhiên và lòng yêu nước sâu sắc
  • D. Sự mệt mỏi, lo lắng

Câu 11: Điểm tương đồng về thể thơ giữa “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya” là gì?

  • A. Thất ngôn bát cú Đường luật
  • B. Tứ tuyệt Đường luật
  • C. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • D. Song thất lục bát

Câu 12: Chủ đề chung của hai bài thơ “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya” là gì?

  • A. Tình yêu thiên nhiên
  • B. Tinh thần lạc quan cách mạng
  • C. Nỗi nhớ quê hương
  • D. Vẻ đẹp tâm hồn Bác Hồ, sự hòa quyện giữa chất chiến sĩ và chất thi sĩ

Câu 13: Trong bài “Vọng nguyệt”, từ “khó hững hờ” thể hiện thái độ gì của Bác trước vẻ đẹp của trăng?

  • A. Thờ ơ, lạnh nhạt
  • B. Ngạc nhiên, thích thú
  • C. Say mê, rung động
  • D. Bình thản, dửng dưng

Câu 14: Câu thơ nào trong “Cảnh khuya” cho thấy Bác Hồ là người có tâm hồn nghệ sĩ?

  • A. “Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ”
  • B. “Tiếng suối trong như tiếng hát xa”
  • C. “Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa”
  • D. “Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà”

Câu 15: Giá trị nhân đạo sâu sắc thể hiện trong hai bài thơ “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya” là gì?

  • A. Tình yêu thiên nhiên
  • B. Tấm lòng vì nước, vì dân, quên đi hoàn cảnh cá nhân
  • C. Sự lạc quan, yêu đời
  • D. Khát vọng tự do, hòa bình

Câu 16: Nếu so sánh “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya” với các bài thơ khác của Hồ Chí Minh cùng thời kỳ, điểm nổi bật trong phong cách nghệ thuật của hai bài thơ này là gì?

  • A. Tính trữ tình sâu lắng
  • B. Tính hiện thực sâu sắc
  • C. Sự kết hợp hài hòa giữa chất cổ điển và chất hiện đại
  • D. Giọng điệu mạnh mẽ, hào hùng

Câu 17: “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya” thường được dùng làm ví dụ tiêu biểu cho thể loại thơ nào trong chương trình Ngữ văn lớp 12?

  • A. Thơ trữ tình hiện đại
  • B. Thơ trào phúng
  • C. Thơ tượng trưng
  • D. Thơ Đường luật

Câu 18: Trong chương trình “Kết nối tri thức”, hai bài thơ “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya” được đặt cạnh nhau có ý nghĩa gì trong việc giúp học sinh cảm thụ văn học?

  • A. Để so sánh sự khác biệt về đề tài
  • B. Để thấy rõ hơn vẻ đẹp tâm hồn Bác Hồ từ nhiều góc độ
  • C. Để học sinh dễ học thuộc lòng
  • D. Để minh họa cho sự đa dạng của thơ ca cách mạng

Câu 19: Nếu “Vọng nguyệt” tập trung vào vẻ đẹp của trăng, thì “Cảnh khuya” mở rộng ra vẻ đẹp của khung cảnh nào?

  • A. Vẻ đẹp của núi rừng
  • B. Vẻ đẹp của con người
  • C. Vẻ đẹp của đêm khuya nơi chiến khu
  • D. Vẻ đẹp của cuộc sống trong tù

Câu 20: Câu kết của bài “Cảnh khuya” “Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà” thể hiện trách nhiệm công dân của Bác như thế nào?

  • A. Thể hiện sự trăn trở về vận mệnh đất nước
  • B. Khẳng định quyết tâm chiến đấu vì độc lập
  • C. Cho thấy nỗi lo lắng thường trực trong lòng Bác
  • D. Tất cả các đáp án trên

Câu 21: Hãy chọn một từ đồng nghĩa với từ “nguyệt” trong nhan đề “Vọng nguyệt”.

  • A. Nhật
  • B. Nguyệt
  • C. Tinh
  • D. Phong

Câu 22: Trong bài “Cảnh khuya”, hình ảnh “hoa” có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Sự tươi đẹp của thiên nhiên
  • B. Sự thanh bình của cuộc sống
  • C. Vẻ đẹp của tâm hồn con người giữa cảnh khuya
  • D. Sự mong manh, yếu đuối

Câu 23: Nếu “Vọng nguyệt” thể hiện sự vượt ngục về tinh thần, thì “Cảnh khuya” thể hiện điều gì trong mối tương quan với hoàn cảnh kháng chiến?

  • A. Sự hòa nhập với thiên nhiên và tinh thần lạc quan trong kháng chiến
  • B. Nỗi nhớ nhà và mong muốn trở về quê hương
  • C. Sự cô đơn và thiếu thốn nơi chiến khu
  • D. Quyết tâm tiêu diệt kẻ thù xâm lược

Câu 24: Câu thơ nào sau đây KHÔNG thuộc bài “Vọng nguyệt” hoặc “Cảnh khuya” của Hồ Chí Minh?

  • A. “Trong tù không rượu cũng không hoa”
  • B. “Tiếng suối trong như tiếng hát xa”
  • C. “Đêm nay trăng sáng vằng vặc”
  • D. “Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa”

Câu 25: Phân tích cấu trúc đối của hai câu thơ “Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ” trong bài “Vọng nguyệt” và nêu tác dụng.

  • A. Đối thanh, tạo sự hài hòa về âm điệu
  • B. Đối ý, thể hiện sự tương giao, đồng điệu giữa người và trăng
  • C. Đối cảnh, làm nổi bật vẻ đẹp thiên nhiên
  • D. Đối xứng, tạo sự cân bằng trong bố cục

Câu 26: Hãy sắp xếp các bước sau để phân tích một bài thơ Đường luật như “Vọng nguyệt” hoặc “Cảnh khuya”:

  • A. 1-Tìm hiểu đề tài, chủ đề; 2-Phân tích ngôn ngữ, hình ảnh; 3-Xác định thể thơ, bố cục; 4-Đánh giá giá trị
  • B. 1-Xác định thể thơ, bố cục; 2-Đánh giá giá trị; 3-Tìm hiểu đề tài, chủ đề; 4-Phân tích ngôn ngữ, hình ảnh
  • C. 1-Xác định thể thơ, bố cục; 2-Tìm hiểu đề tài, chủ đề; 3-Phân tích ngôn ngữ, hình ảnh; 4-Đánh giá giá trị
  • D. 1-Phân tích ngôn ngữ, hình ảnh; 2-Đánh giá giá trị; 3-Xác định thể thơ, bố cục; 4-Tìm hiểu đề tài, chủ đề

Câu 27: Nếu ví “Vọng nguyệt” là bức tranh tĩnh về trăng, thì “Cảnh khuya” gợi liên tưởng đến loại hình nghệ thuật nào?

  • A. Điêu khắc
  • B. Hội họa trừu tượng
  • C. Kiến trúc
  • D. Âm nhạc

Câu 28: Trong hai bài thơ “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya”, yếu tố nào thể hiện rõ nhất chất “thép” trong tâm hồn người chiến sĩ Hồ Chí Minh?

  • A. Tinh thần lạc quan, vượt lên hoàn cảnh khó khăn
  • B. Tình yêu thiên nhiên tha thiết
  • C. Sự nhạy cảm, tinh tế trước vẻ đẹp
  • D. Nỗi nhớ quê hương da diết

Câu 29: Từ việc học “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya”, em rút ra bài học gì về cách sống và làm người từ Chủ tịch Hồ Chí Minh?

  • A. Sống hòa mình với thiên nhiên
  • B. Yêu trăng, yêu hoa
  • C. Tinh thần lạc quan, yêu nước, trách nhiệm với dân tộc dù trong hoàn cảnh khó khăn nhất
  • D. Sống giản dị, thanh cao

Câu 30: Nếu được chọn một hình ảnh hoặc chi tiết tiêu biểu nhất để đại diện cho vẻ đẹp của cả hai bài thơ “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya”, em sẽ chọn hình ảnh nào và giải thích vì sao.

  • A. Hình ảnh “trăng” trong “Vọng nguyệt”
  • B. Hình ảnh “tiếng suối” trong “Cảnh khuya”
  • C. Câu thơ “Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ”
  • D. Hình ảnh “Trăng” và sự kết hợp hài hòa giữa chất thi sĩ và chiến sĩ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Bài thơ “Vọng nguyệt” của Hồ Chí Minh được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Từ “vọng” trong nhan đề “Vọng nguyệt” được hiểu chính xác nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong bài thơ “Vọng nguyệt”, hình ảnh nào thể hiện sự lạc quan, vượt lên hoàn cảnh của Bác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Câu thơ “Trong tù không rượu cũng không hoa” trong “Vọng nguyệt” sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Hai câu thơ “Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ” trong “Vọng nguyệt” thể hiện mối quan hệ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Bài thơ “Cảnh khuya” được Bác Hồ sáng tác ở đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong bài “Cảnh khuya”, âm thanh nào được miêu tả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Hình ảnh “tiếng suối trong như tiếng hát xa” trong “Cảnh khuya” sử dụng biện pháp tu từ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Từ láy nào được sử dụng để miêu tả ánh trăng trong câu thơ “Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa” (Cảnh khuya)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Hai câu thơ “Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà” thể hiện điều gì trong tâm trạng Bác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Điểm tương đồng về thể thơ giữa “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya” là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Chủ đề chung của hai bài thơ “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya” là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong bài “Vọng nguyệt”, từ “khó hững hờ” thể hiện thái độ gì của Bác trước vẻ đẹp của trăng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Câu thơ nào trong “Cảnh khuya” cho thấy Bác Hồ là người có tâm hồn nghệ sĩ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Giá trị nhân đạo sâu sắc thể hiện trong hai bài thơ “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya” là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Nếu so sánh “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya” với các bài thơ khác của Hồ Chí Minh cùng thời kỳ, điểm nổi bật trong phong cách nghệ thuật của hai bài thơ này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya” thường được dùng làm ví dụ tiêu biểu cho thể loại thơ nào trong chương trình Ngữ văn lớp 12?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong chương trình “Kết nối tri thức”, hai bài thơ “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya” được đặt cạnh nhau có ý nghĩa gì trong việc giúp học sinh cảm thụ văn học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Nếu “Vọng nguyệt” tập trung vào vẻ đẹp của trăng, thì “Cảnh khuya” mở rộng ra vẻ đẹp của khung cảnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Câu kết của bài “Cảnh khuya” “Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà” thể hiện trách nhiệm công dân của Bác như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Hãy chọn một từ đồng nghĩa với từ “nguyệt” trong nhan đề “Vọng nguyệt”.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong bài “Cảnh khuya”, hình ảnh “hoa” có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nếu “Vọng nguyệt” thể hiện sự vượt ngục về tinh thần, thì “Cảnh khuya” thể hiện điều gì trong mối tương quan với hoàn cảnh kháng chiến?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Câu thơ nào sau đây KHÔNG thuộc bài “Vọng nguyệt” hoặc “Cảnh khuya” của Hồ Chí Minh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Phân tích cấu trúc đối của hai câu thơ “Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ” trong bài “Vọng nguyệt” và nêu tác dụng.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Hãy sắp xếp các bước sau để phân tích một bài thơ Đường luật như “Vọng nguyệt” hoặc “Cảnh khuya”:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nếu ví “Vọng nguyệt” là bức tranh tĩnh về trăng, thì “Cảnh khuya” gợi liên tưởng đến loại hình nghệ thuật nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong hai bài thơ “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya”, yếu tố nào thể hiện rõ nhất chất “thép” trong tâm hồn người chiến sĩ Hồ Chí Minh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Từ việc học “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya”, em rút ra bài học gì về cách sống và làm người từ Chủ tịch Hồ Chí Minh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu được chọn một hình ảnh hoặc chi tiết tiêu biểu nhất để đại diện cho vẻ đẹp của cả hai bài thơ “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya”, em sẽ chọn hình ảnh nào và giải thích vì sao.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Vọng nguyệt”, hình ảnh “song tiền” (trước song cửa) gợi lên không gian và tâm trạng gì cho người đọc?

  • A. Không gian mở rộng, tâm trạng thư thái.
  • B. Không gian tù túng, tâm trạng u buồn nhưng vẫn hướng ngoại.
  • C. Không gian yên tĩnh, tâm trạng suy tư.
  • D. Không gian trang trọng, tâm trạng trang nghiêm.

Câu 2: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ “Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt” (Người hướng song cửa ngắm trăng sáng) của bài “Vọng nguyệt”?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Tả cảnh ngụ tình
  • D. So sánh

Câu 3: Trong bài “Cảnh khuya”, âm thanh tiếng suối được miêu tả như thế nào và gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Tiếng hát xa, gợi liên tưởng đến sự thanh bình, tĩnh lặng của thiên nhiên.
  • B. Tiếng thác đổ, gợi liên tưởng đến sự hùng vĩ của núi rừng.
  • C. Tiếng gió thổi, gợi liên tưởng đến sự hoang vu, vắng vẻ.
  • D. Tiếng mưa rơi, gợi liên tưởng đến sự buồn bã, cô đơn.

Câu 4: Câu thơ “Quân trung vô tửu diệc vô hoa” (Trong quân không rượu cũng không hoa) trong bài “Vọng nguyệt” thể hiện điều gì về hoàn cảnh và tinh thần của tác giả?

  • A. Sự thiếu thốn về vật chất và tinh thần.
  • B. Sự cô đơn, lạc lõng giữa quân ngũ.
  • C. Niềm vui thú thanh đạm trong quân ngũ.
  • D. Hoàn cảnh thiếu thốn nhưng tinh thần lạc quan, yêu thiên nhiên.

Câu 5: Điểm tương đồng nổi bật về cảm hứng chủ đạo giữa hai bài thơ “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya” là gì?

  • A. Nỗi nhớ quê hương da diết.
  • B. Tình yêu thiên nhiên sâu sắc và lòng yêu nước thầm kín.
  • C. Khát vọng tự do cháy bỏng.
  • D. Sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.

Câu 6: Cấu trúc đối xứng (đối lập) trong bài thơ “Vọng nguyệt” được thể hiện qua những cặp hình ảnh nào?

  • A. Trăng – hoa
  • B. Người – trăng
  • C. Song tiền – quân trung
  • D. Rượu – hoa

Câu 7: Trong bài “Cảnh khuya”, hình ảnh “tiếng suối trong như tiếng hát xa” sử dụng biện pháp tu từ gì và hiệu quả nghệ thuật của nó là gì?

  • A. Ẩn dụ, tăng tính gợi hình.
  • B. Hoán dụ, tăng tính biểu cảm.
  • C. Nhân hóa, làm cho suối có hồn.
  • D. So sánh, gợi cảm giác trong trẻo, êm dịu của âm thanh.

Câu 8: Từ “vô” được lặp lại hai lần trong bài “Vọng nguyệt” (Quân trung vô tửu diệc vô hoa), biện pháp lặp từ này có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự phong phú, đa dạng của cuộc sống quân ngũ.
  • B. Sự thiếu thốn, giản dị trong hoàn cảnh kháng chiến.
  • C. Sự đầy đủ, sung túc về vật chất.
  • D. Sự tự do, phóng khoáng trong tâm hồn người chiến sĩ.

Câu 9: Câu kết trong bài “Cảnh khuya”: “Việc quân đang bận, lòng ưu tư / Đêm nay trăng sáng nghĩ gì đó?” thể hiện tâm trạng chính nào của người lính?

  • A. Sự thanh thản, ung dung trước vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Sự lo lắng, bất an về tương lai.
  • C. Sự trăn trở, ưu tư về vận mệnh đất nước.
  • D. Sự hòa mình vào thiên nhiên, quên đi mọi lo âu.

Câu 10: Nhận xét nào đúng nhất về thể thơ được sử dụng trong cả hai bài “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya”?

  • A. Thể thơ tứ tuyệt Đường luật, ngắn gọn, hàm súc, giàu tính biểu cảm.
  • B. Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, trang trọng, uyển chuyển.
  • C. Thể thơ tự do, phóng khoáng, không gò bó về niêm luật.
  • D. Thể thơ song thất lục bát, nhịp nhàng, uyển chuyển, đậm chất dân gian.

Câu 11: Trong bài “Vọng nguyệt”, hình ảnh “minh nguyệt” (trăng sáng) có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp đơn thuần của thiên nhiên.
  • B. Vẻ đẹp của tự do, khát vọng và tâm hồn trong sáng.
  • C. Sự cô đơn, lẻ loi của người chiến sĩ.
  • D. Ánh sáng soi đường, dẫn lối cho cách mạng.

Câu 12: Bài thơ “Cảnh khuya” được sáng tác trong hoàn cảnh lịch sử nào?

  • A. Thời kỳ đất nước hòa bình, xây dựng.
  • B. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp lần thứ nhất.
  • C. Thời kỳ đầu kháng chiến chống Pháp ở chiến khu Việt Bắc.
  • D. Thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.

Câu 13: Câu thơ nào trong bài “Cảnh khuya” thể hiện rõ nhất sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thiên nhiên và hoạt động của con người?

  • A. Tiếng suối trong như tiếng hát xa,
  • B. Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa.
  • C. Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ,
  • D. Việc quân đang bận, lòng ưu tư.

Câu 14: So với “Vọng nguyệt”, bài thơ “Cảnh khuya” có điểm khác biệt nào về giọng điệu?

  • A. “Cảnh khuya” giọng điệu mạnh mẽ, quyết liệt hơn.
  • B. “Cảnh khuya” giọng điệu nhẹ nhàng, trầm lắng hơn.
  • C. “Cảnh khuya” giọng điệu vui tươi, lạc quan hơn.
  • D. “Cảnh khuya” giọng điệu trang trọng, nghiêm túc hơn.

Câu 15: Đâu là nhận xét khái quát đúng nhất về phong cách thơ Hồ Chí Minh thể hiện qua hai bài “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya”?

  • A. Lãng mạn, bay bổng, giàu chất trữ tình.
  • B. Hiện thực, trần trụi, phản ánh đời sống.
  • C. Giản dị, tự nhiên, kết hợp hài hòa chất cổ điển và hiện đại.
  • D. Trang trọng, uyên bác, sử dụng nhiều điển tích, điển cố.

Câu 16: Trong bài “Vọng nguyệt”, từ “dạ” (đêm) ở câu cuối có ý nghĩa gì đặc biệt?

  • A. Chỉ thời gian diễn ra hành động ngắm trăng.
  • B. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng của đêm khuya.
  • C. Gợi không gian bao la, rộng lớn của đêm.
  • D. Khép lại bài thơ, đồng thời mở ra chiều sâu tâm trạng, suy tư.

Câu 17: Hình ảnh “hoa” trong câu “Quân trung vô tửu diệc vô hoa” (Vọng nguyệt) tượng trưng cho điều gì trong cuộc sống chiến đấu của người lính?

  • A. Những thú vui tao nhã, tinh thần lạc quan.
  • B. Vẻ đẹp thiên nhiên nơi chiến khu.
  • C. Sự lãng mạn, mộng mơ trong tâm hồn người lính.
  • D. Tình yêu quê hương, đất nước.

Câu 18: “Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa” (Cảnh khuya) gợi ra không gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Không gian hùng vĩ, tráng lệ.
  • B. Không gian huyền ảo, lung linh, đầy chất thơ.
  • C. Không gian tĩnh mịch, hoang sơ.
  • D. Không gian gần gũi, ấm áp.

Câu 19: Yếu tố “tĩnh” và “động” được thể hiện như thế nào trong bài thơ “Cảnh khuya”?

  • A. Cả bài thơ tả cảnh tĩnh, không có yếu tố động.
  • B. Cả bài thơ tả cảnh động, không có yếu tố tĩnh.
  • C. Kết hợp hài hòa giữa cảnh tĩnh (trăng, bóng) và cảnh động (tiếng suối).
  • D. Yếu tố động chỉ xuất hiện ở câu cuối bài thơ.

Câu 20: Hai câu thơ đầu bài “Vọng nguyệt” có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của bài?

  • A. Giới thiệu hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp trăng đêm khuya.
  • C. Thể hiện trực tiếp cảm xúc của tác giả.
  • D. Mở ra không gian và tình huống đặc biệt, làm nổi bật chủ đề.

Câu 21: Trong bài “Cảnh khuya”, từ láy “lồng” được sử dụng có tác dụng gì đặc biệt?

  • A. Tăng tính nhạc điệu cho câu thơ.
  • B. Gợi tả sự bao phủ, đan xen, hòa quyện của ánh trăng và bóng cây.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp rực rỡ của cảnh vật.
  • D. Thể hiện cảm xúc yêu mến thiên nhiên của tác giả.

Câu 22: Điểm khác biệt lớn nhất giữa “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya” về phương diện thể hiện tình yêu nước là gì?

  • A. “Vọng nguyệt” thể hiện trực tiếp, “Cảnh khuya” thể hiện gián tiếp.
  • B. “Vọng nguyệt” thể hiện kín đáo, “Cảnh khuya” thể hiện mạnh mẽ.
  • C. “Vọng nguyệt” thể hiện kín đáo, sâu lắng, “Cảnh khuya” thể hiện trực tiếp qua ý chí chiến đấu.
  • D. Cả hai bài đều thể hiện tình yêu nước một cách trực tiếp, rõ ràng.

Câu 23: “Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ” gợi liên tưởng đến hình ảnh người nào?

  • A. Chính tác giả Hồ Chí Minh đang trằn trọc vì việc nước.
  • B. Người chiến sĩ cách mạng đang canh gác đêm khuya.
  • C. Người dân Việt Nam đang thao thức vì vận mệnh dân tộc.
  • D. Một hình ảnh ước lệ về vẻ đẹp của đêm trăng.

Câu 24: “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya” đều thể hiện vẻ đẹp tâm hồn Hồ Chí Minh, nhưng mỗi bài tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Cả hai bài đều tập trung vào vẻ đẹp giản dị, gần gũi.
  • B. “Vọng nguyệt” vẻ đẹp ung dung, lạc quan; “Cảnh khuya” vẻ đẹp trăn trở, lo âu.
  • C. “Vọng nguyệt” vẻ đẹp yêu thiên nhiên; “Cảnh khuya” vẻ đẹp yêu nước.
  • D. Cả hai bài đều tập trung vào vẻ đẹp trí tuệ, uyên bác.

Câu 25: Câu thơ “Giang sơn như vẽ” thường được dùng để chỉ vẻ đẹp thiên nhiên như thế nào?

  • A. Hùng vĩ, tráng lệ.
  • B. Hoang sơ, kỳ bí.
  • C. Tươi đẹp, hữu tình, nên thơ.
  • D. Bình dị, gần gũi, thân quen.

Câu 26: Nếu “Vọng nguyệt” thể hiện tình yêu trăng, thì “Cảnh khuya” thể hiện tình yêu nào sâu sắc hơn?

  • A. Tình yêu thiên nhiên trong “Vọng nguyệt”.
  • B. Tình yêu trăng trong “Vọng nguyệt”.
  • C. Tình yêu thiên nhiên trong “Cảnh khuya”.
  • D. Tình yêu nước, thương dân trong “Cảnh khuya”.

Câu 27: Biện pháp đối lập trong “Vọng nguyệt” có tác dụng làm nổi bật điều gì?

  • A. Vẻ đẹp hài hòa của thiên nhiên và con người.
  • B. Sự đối lập giữa hoàn cảnh tù túng và tâm hồn tự do.
  • C. Sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối.
  • D. Sức mạnh tinh thần vượt lên hoàn cảnh khó khăn.

Câu 28: Trong bài “Cảnh khuya”, hình ảnh “người chưa ngủ” mang ý nghĩa biểu tượng như thế nào về người chiến sĩ cách mạng?

  • A. Sự mệt mỏi, thiếu ngủ của người lính.
  • B. Tâm trạng cô đơn, nhớ nhà của người lính.
  • C. Tinh thần trách nhiệm cao, luôn trăn trở vì nhiệm vụ.
  • D. Sự hòa mình vào thiên nhiên của người lính.

Câu 29: Nếu ví “Vọng nguyệt” là bức tranh tĩnh, thì “Cảnh khuya” sẽ là bức tranh như thế nào?

  • A. Bức tranh động, có âm thanh và ánh sáng.
  • B. Bức tranh trừu tượng, giàu tính biểu tượng.
  • C. Bức tranh bi tráng, thể hiện khí thế hào hùng.
  • D. Bức tranh tối giản, gợi nhiều hơn tả.

Câu 30: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà hai bài thơ “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya” cùng hướng tới là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên đất nước.
  • B. Thể hiện tình yêu quê hương, đất nước.
  • C. Khẳng định tinh thần lạc quan, yêu đời.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn con người, dù trong hoàn cảnh khó khăn vẫn hướng tới lý tưởng cao đẹp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bài thơ “Vọng nguyệt”, hình ảnh “song tiền” (trước song cửa) gợi lên không gian và tâm trạng gì cho người đọc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ “Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt” (Người hướng song cửa ngắm trăng sáng) của bài “Vọng nguyệt”?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong bài “Cảnh khuya”, âm thanh tiếng suối được miêu tả như thế nào và gợi liên tưởng đến điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Câu thơ “Quân trung vô tửu diệc vô hoa” (Trong quân không rượu cũng không hoa) trong bài “Vọng nguyệt” thể hiện điều gì về hoàn cảnh và tinh thần của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Điểm tương đồng nổi bật về cảm hứng chủ đạo giữa hai bài thơ “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya” là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Cấu trúc đối xứng (đối lập) trong bài thơ “Vọng nguyệt” được thể hiện qua những cặp hình ảnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong bài “Cảnh khuya”, hình ảnh “tiếng suối trong như tiếng hát xa” sử dụng biện pháp tu từ gì và hiệu quả nghệ thuật của nó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Từ “vô” được lặp lại hai lần trong bài “Vọng nguyệt” (Quân trung vô tửu diệc vô hoa), biện pháp lặp từ này có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Câu kết trong bài “Cảnh khuya”: “Việc quân đang bận, lòng ưu tư / Đêm nay trăng sáng nghĩ gì đó?” thể hiện tâm trạng chính nào của người lính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nhận xét nào đúng nhất về thể thơ được sử dụng trong cả hai bài “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya”?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong bài “Vọng nguyệt”, hình ảnh “minh nguyệt” (trăng sáng) có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Bài thơ “Cảnh khuya” được sáng tác trong hoàn cảnh lịch sử nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Câu thơ nào trong bài “Cảnh khuya” thể hiện rõ nhất sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thiên nhiên và hoạt động của con người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: So với “Vọng nguyệt”, bài thơ “Cảnh khuya” có điểm khác biệt nào về giọng điệu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Đâu là nhận xét khái quát đúng nhất về phong cách thơ Hồ Chí Minh thể hiện qua hai bài “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong bài “Vọng nguyệt”, từ “dạ” (đêm) ở câu cuối có ý nghĩa gì đặc biệt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Hình ảnh “hoa” trong câu “Quân trung vô tửu diệc vô hoa” (Vọng nguyệt) tượng trưng cho điều gì trong cuộc sống chiến đấu của người lính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: “Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa” (Cảnh khuya) gợi ra không gian nghệ thuật như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Yếu tố “tĩnh” và “động” được thể hiện như thế nào trong bài thơ “Cảnh khuya”?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Hai câu thơ đầu bài “Vọng nguyệt” có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của bài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong bài “Cảnh khuya”, từ láy “lồng” được sử dụng có tác dụng gì đặc biệt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Điểm khác biệt lớn nhất giữa “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya” về phương diện thể hiện tình yêu nước là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: “Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ” gợi liên tưởng đến hình ảnh người nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya” đều thể hiện vẻ đẹp tâm hồn Hồ Chí Minh, nhưng mỗi bài tập trung vào khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Câu thơ “Giang sơn như vẽ” thường được dùng để chỉ vẻ đẹp thiên nhiên như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Nếu “Vọng nguyệt” thể hiện tình yêu trăng, thì “Cảnh khuya” thể hiện tình yêu nào sâu sắc hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Biện pháp đối lập trong “Vọng nguyệt” có tác dụng làm nổi bật điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong bài “Cảnh khuya”, hình ảnh “người chưa ngủ” mang ý nghĩa biểu tượng như thế nào về người chiến sĩ cách mạng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nếu ví “Vọng nguyệt” là bức tranh tĩnh, thì “Cảnh khuya” sẽ là bức tranh như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà hai bài thơ “Vọng nguyệt” và “Cảnh khuya” cùng hướng tới là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ

  • A. Trong thời gian hoạt động cách mạng sôi nổi ở chiến khu.
  • B. Khi đang công tác ngoại giao ở nước ngoài.
  • C. Trong thời gian bị giam cầm trong nhà tù Tưởng Giới Thạch.
  • D. Lúc đang nghỉ ngơi, tĩnh dưỡng sau những chuyến đi xa.

Câu 2: Trong bài thơ

  • A. Là một vật thể vô tri, xa lạ với con người.
  • B. Là người bạn tri âm, tri kỷ vượt qua song sắt nhà tù.
  • C. Là biểu tượng của sự cô đơn, lạnh lẽo.
  • D. Chỉ là cảnh vật thiên nhiên đơn thuần, không mang ý nghĩa sâu sắc.

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nhân hóa trong câu thơ

  • A. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của vầng trăng.
  • B. Tạo cảm giác vầng trăng đang chế giễu hoàn cảnh của nhà thơ.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu, trừu tượng.
  • D. Thể hiện sự giao cảm, bình đẳng giữa trăng và người, vượt qua rào cản nhà tù.

Câu 4: Câu thơ

  • A. Sự tự do tinh thần, vượt lên trên hoàn cảnh tù đày khắc nghiệt.
  • B. Nỗi buồn tủi, cô đơn khi phải đối diện với song sắt.
  • C. Sự phó mặc, cam chịu số phận trong tù.
  • D. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.

Câu 5: Từ

  • A. Ngủ dưới ánh trăng.
  • B. Mơ về vầng trăng.
  • C. Ngắm trăng, thưởng trăng.
  • D. Than thở với vầng trăng.

Câu 6: Bài thơ

  • A. Sự sợ hãi trước hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Tình yêu thiên nhiên sâu sắc và phong thái ung dung, tự tại.
  • C. Nỗi oán trách số phận nghiệt ngã.
  • D. Khát vọng được trả thù những kẻ giam cầm mình.

Câu 7: Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ

  • A. Trong thời gian ở chiến khu Việt Bắc.
  • B. Trên đường đi công tác nước ngoài.
  • C. Trong nhà tù Tưởng Giới Thạch.
  • D. Tại thủ đô Hà Nội sau khi giành độc lập.

Câu 8: Quang cảnh thiên nhiên trong hai câu thơ đầu bài

  • A. Cây đa, giếng nước, sân đình.
  • B. Phố xá, đèn điện, tiếng còi tàu.
  • C. Biển cả, sóng vỗ, thuyền đánh cá.
  • D. Trăng, cây cổ thụ, hoa lá, tiếng suối.

Câu 9: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của phép so sánh trong câu thơ

  • A. Làm cho âm thanh tiếng suối trở nên khô khan, đơn điệu.
  • B. Biến âm thanh vô tri thành âm thanh có hồn, gợi cảm giác về sự sống, vẻ đẹp lãng mạn.
  • C. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, vắng vẻ của núi rừng.
  • D. Thể hiện sự mệt mỏi, chán nản của nhà thơ.

Câu 10: Cụm từ

  • A. Vẻ đẹp tĩnh tại, hài hòa, thơ mộng như một bức tranh.
  • B. Sự hỗn loạn, ồn ào của cảnh vật.
  • C. Cảm giác u ám, buồn bã.
  • D. Sự nguy hiểm, rợn ngợp của núi rừng.

Câu 11: Câu thơ cuối bài

  • A. Nỗi buồn và sự giận dữ.
  • B. Sự thờ ơ và nỗi sợ hãi.
  • C. Tình yêu thiên nhiên và tình yêu nước.
  • D. Sự mệt mỏi và khát vọng quyền lực.

Câu 12: So sánh hình ảnh vầng trăng trong

  • A. Trong cả hai bài, trăng đều là biểu tượng của sự xa cách, lạnh lùng.
  • B. Trong
  • C. Trong
  • D. Trong cả hai bài, trăng đều là người bạn gần gũi, là nguồn cảm hứng cho nhà thơ.

Câu 13: Cả hai bài thơ

  • A. Thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp cổ điển và tinh thần hiện đại, cách mạng của nhà thơ.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khô khan, khó tiếp cận.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt hoàn toàn giữa Bác và các nhà thơ cổ điển.
  • D. Hạn chế khả năng biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ của nhà thơ.

Câu 14: Điểm chung về phong thái, tinh thần của Hồ Chí Minh được thể hiện qua cả hai bài thơ

  • A. Phong thái yếu đuối, bi quan trước hoàn cảnh.
  • B. Tinh thần sợ hãi, lo lắng cho bản thân.
  • C. Phong thái ung dung, lạc quan, yêu đời dù trong hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Sự xa lánh, không quan tâm đến thế sự.

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa hai câu thơ đầu và hai câu thơ cuối trong bài

  • A. Hai câu đầu miêu tả cảnh vật, hai câu cuối không liên quan.
  • B. Hai câu đầu thể hiện nỗi buồn, hai câu cuối thể hiện niềm vui.
  • C. Hai câu đầu nói về quá khứ, hai câu cuối nói về tương lai.
  • D. Hai câu đầu miêu tả vẻ đẹp say lòng của thiên nhiên, làm nền cho nỗi lòng yêu nước không ngủ ở hai câu cuối.

Câu 16: Từ

  • A. Nỗi trăn trở, suy tư sâu sắc về vận mệnh đất nước, trách nhiệm của người cách mạng.
  • B. Nỗi sợ hãi về kẻ thù.
  • C. Sự lo lắng cho sức khỏe của bản thân.
  • D. Nỗi bực bội vì không ngủ được.

Câu 17: Hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần là bông hoa cụ thể nào đó.
  • B. Là hình ảnh gợi tả bóng lá cây, bóng trăng đan xen xuống mặt đất tạo nên những hình thù đẹp như hoa.
  • C. Là biểu tượng của sự giàu sang, phú quý.
  • D. Chỉ là một từ đệm không có ý nghĩa.

Câu 18: Khi so sánh

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 19: Vẻ đẹp cổ điển trong hai bài thơ

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hiện đại, mới mẻ.
  • B. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ các sự vật cụ thể.
  • C. Sử dụng thể thơ Đường luật, các hình ảnh ước lệ (trăng, suối, cổ thụ, hoa).
  • D. Thể hiện trực tiếp cảm xúc cá nhân, không ẩn ý.

Câu 20: Vẻ đẹp hiện đại trong hai bài thơ

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc của thơ cổ.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả thiên nhiên.
  • D. Thể hiện tâm hồn, phong thái, tình cảm của người chiến sĩ cách mạng (tinh thần thép, tình yêu nước sâu nặng).

Câu 21: Nếu phải chọn một hình ảnh tiêu biểu nhất để nói về sự giao hòa tuyệt đối giữa con người và thiên nhiên trong hai bài thơ, bạn sẽ chọn hình ảnh nào?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 22: Điều gì khiến vầng trăng trong

  • A. Vầng trăng có màu sắc rực rỡ hơn.
  • B. Vầng trăng xuất hiện cùng nhiều loài vật khác.
  • C. Vầng trăng được nhân hóa, trở thành người bạn vượt qua hoàn cảnh tù đày để đến với nhà thơ.
  • D. Vầng trăng chỉ xuất hiện thoáng qua rồi biến mất.

Câu 23: Phân tích sự tương phản giữa hai câu thơ đầu và hai câu thơ cuối trong bài

  • A. Hai câu đầu nói về niềm vui, hai câu cuối nói về nỗi buồn.
  • B. Hai câu đầu nói về hoàn cảnh tù đày khắc nghiệt, hai câu cuối nói về sự tự do, giao cảm tuyệt đối của tâm hồn với thiên nhiên.
  • C. Hai câu đầu nói về quá khứ, hai câu cuối nói về tương lai.
  • D. Hai câu đầu nói về thiên nhiên, hai câu cuối nói về con người xa lạ.

Câu 24: Nét đặc sắc trong cách miêu tả thiên nhiên của Hồ Chí Minh qua hai bài thơ này là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội.
  • B. Chỉ miêu tả cảnh vật tĩnh lặng, không có sự sống.
  • C. Thiên nhiên hiện lên lạnh lẽo, vô hồn.
  • D. Thiên nhiên hiện lên vừa có vẻ đẹp cổ điển, thơ mộng, vừa sinh động, có hồn, là người bạn tri âm của con người.

Câu 25: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ

  • A. Cảm hứng về vẻ đẹp thiên nhiên hòa quyện với tình yêu nước sâu sắc.
  • B. Cảm hứng về nỗi buồn, sự cô đơn của người chiến sĩ.
  • C. Cảm hứng về sự giàu có, trù phú của đất nước.
  • D. Cảm hứng về chiến thắng sắp tới.

Câu 26: Khi đọc

  • A. Hướng về kẻ thù để tìm cách trả thù.
  • B. Hướng về quá khứ huy hoàng.
  • C. Hướng về thiên nhiên tươi đẹp, tìm thấy sự đồng điệu, tự do tinh thần.
  • D. Hướng về những tiện nghi vật chất bị thiếu thốn.

Câu 27: Câu thơ nào trong hai bài thơ thể hiện rõ nhất sự trăn trở, lo lắng của Bác về vận mệnh dân tộc?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả âm thanh giữa hai bài thơ.

  • A. Cả hai bài đều có nhiều âm thanh ồn ào.
  • B.
  • C.
  • D. Cả hai bài đều chỉ miêu tả bằng hình ảnh, không có âm thanh.

Câu 29: Từ ngữ nào trong bài

  • A. Song sắt.
  • B. Vọng nguyệt.
  • C. Nhà thơ.
  • D. Cửa sổ.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị của hai bài thơ

  • A. Hai bài thơ chỉ có giá trị về mặt lịch sử, không còn phù hợp với thời đại.
  • B. Hai bài thơ chỉ đơn thuần miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
  • C. Hai bài thơ là minh chứng cho tâm hồn cao đẹp, phong thái ung dung của Hồ Chí Minh, sự kết hợp hài hòa giữa tình yêu thiên nhiên và tình yêu nước trong mọi hoàn cảnh.
  • D. Hai bài thơ thể hiện nỗi buồn chán, bi quan của người chiến sĩ cách mạng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Bài thơ "Vọng nguyệt" được Hồ Chí Minh sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt nào, thể hiện sự tương phản sâu sắc giữa thực tại và tâm hồn nhà thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong bài thơ "Vọng nguyệt", hình ảnh vầng trăng được miêu tả như thế nào, thể hiện mối quan hệ đặc biệt giữa người và trăng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nhân hóa trong câu thơ "Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ" (Vọng nguyệt).

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Câu thơ "Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ / Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ" trong "Vọng nguyệt" thể hiện điều gì về tâm thế của Bác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Từ "Vọng nguyệt" trong nhan đề bài thơ có nghĩa là gì, thể hiện hành động và tâm trạng của người tù cách mạng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Bài thơ "Vọng nguyệt" chủ yếu thể hiện vẻ đẹp tâm hồn nào của Hồ Chí Minh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ "Cảnh khuya" là khi Bác đang hoạt động ở đâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Quang cảnh thiên nhiên trong hai câu thơ đầu bài "Cảnh khuya" được miêu tả bằng những hình ảnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của phép so sánh trong câu thơ "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" (Cảnh khuya).

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Cụm từ "Cảnh khuya như vẽ" trong bài thơ cùng tên gợi lên điều gì về vẻ đẹp của đêm trăng nơi chiến khu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Câu thơ cuối bài "Cảnh khuya", "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ / Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà", thể hiện sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa những cảm xúc nào của nhà thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: So sánh hình ảnh vầng trăng trong "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya", ta thấy điểm gì nổi bật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Cả hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" đều được viết theo thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật. Việc sử dụng thể thơ truyền thống này có tác dụng gì đối với nội dung cách mạng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Điểm chung về phong thái, tinh thần của Hồ Chí Minh được thể hiện qua cả hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa hai câu thơ đầu và hai câu thơ cuối trong bài "Cảnh khuya".

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Từ "lo" trong câu "Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà" (Cảnh khuya) thể hiện điều gì về tâm trạng của Bác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Hình ảnh "hoa" trong câu thơ "Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" (Cảnh khuya) có thể được hiểu theo nghĩa nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi so sánh "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya", điểm khác biệt rõ nhất về bối cảnh miêu tả là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Vẻ đẹp cổ điển trong hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" được thể hiện qua những yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Vẻ đẹp hiện đại trong hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" được thể hiện qua yếu tố nào là chính?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nếu phải chọn một hình ảnh tiêu biểu nhất để nói về sự giao hòa tuyệt đối giữa con người và thiên nhiên trong hai bài thơ, bạn sẽ chọn hình ảnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Điều gì khiến vầng trăng trong "Vọng nguyệt" trở nên đặc biệt hơn so với vầng trăng trong nhiều bài thơ cổ khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Phân tích sự tương phản giữa hai câu thơ đầu và hai câu thơ cuối trong bài "Vọng nguyệt".

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nét đặc sắc trong cách miêu tả thiên nhiên của Hồ Chí Minh qua hai bài thơ này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ "Cảnh khuya" là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi đọc "Vọng nguyệt", ta hiểu rằng dù bị giam giữ về thể xác, tâm hồn của Bác vẫn hướng về đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Câu thơ nào trong hai bài thơ thể hiện rõ nhất sự trăn trở, lo lắng của Bác về vận mệnh dân tộc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả âm thanh giữa hai bài thơ.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Từ ngữ nào trong bài "Vọng nguyệt" gợi tả trực tiếp hoàn cảnh giam cầm của nhà thơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị của hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya"?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Vọng nguyệt" (Ngắm trăng) thể hiện rõ nhất sự đối lập nào trong tâm trạng và hoàn cảnh của nhà thơ?

  • A. Sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại.
  • B. Sự đối lập giữa hoàn cảnh tù đày khắc nghiệt và tâm hồn tự do, ung dung hòa hợp với thiên nhiên.
  • C. Sự đối lập giữa ước mơ và hiện thực chiến đấu.
  • D. Sự đối lập giữa tình cảm cá nhân và tình yêu nước.

Câu 2: Trong bài "Vọng nguyệt", hình ảnh "song sắt nhà giam" và "ánh trăng" gợi lên sự tương phản nào về không gian và tâm thế?

  • A. Giữa sự giàu có và nghèo khổ.
  • B. Giữa sự tĩnh lặng và ồn ào.
  • C. Giữa sự giam hãm, chật hẹp và sự tự do, khoáng đạt.
  • D. Giữa bóng tối và ánh sáng đơn thuần.

Câu 3: Cặp câu thơ "Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ / Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ" trong "Vọng nguyệt" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để thể hiện mối giao cảm đặc biệt?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Nhân hóa và đối xứng.

Câu 4: Biện pháp nhân hóa trong câu "Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ" (Vọng nguyệt) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Thể hiện sự chủ động, bình đẳng và mối giao hòa thân thiết giữa người và trăng.
  • B. Nhấn mạnh sự cô đơn của nhà thơ trong tù.
  • C. Làm cho hình ảnh ánh trăng trở nên huyền ảo hơn.
  • D. Tạo ra nhịp điệu chậm rãi cho bài thơ.

Câu 5: Qua bài "Vọng nguyệt", có thể thấy Hồ Chí Minh là người như thế nào dù đang trong hoàn cảnh khó khăn?

  • A. Cam chịu, chấp nhận số phận.
  • B. Tuyệt vọng, buồn bã.
  • C. Lạc quan, yêu thiên nhiên và có ý chí vượt lên hoàn cảnh.
  • D. Chỉ quan tâm đến vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 6: Bài thơ "Cảnh khuya" được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp ở Việt Bắc.
  • B. Thời kỳ bị giam cầm trong nhà tù Tưởng Giới Thạch.
  • C. Thời kỳ hoạt động ở nước ngoài.
  • D. Thời kỳ làm việc tại Hà Nội sau Cách mạng tháng Tám.

Câu 7: Hai câu thơ đầu bài "Cảnh khuya": "Tiếng suối trong như tiếng hát xa / Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" chủ yếu tập trung miêu tả điều gì?

  • A. Tâm trạng lo lắng của nhà thơ.
  • B. Hoạt động của con người vào ban đêm.
  • C. Cảm giác cô đơn giữa núi rừng.
  • D. Vẻ đẹp thơ mộng, sống động và hài hòa của cảnh vật đêm khuya Việt Bắc.

Câu 8: Hình ảnh "Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" (Cảnh khuya) gợi lên sự đan xen, hòa quyện của những yếu tố nào trong cảnh vật?

  • A. Ánh sáng và âm thanh.
  • B. Ánh sáng, hình khối và sự sống (hoa).
  • C. Núi rừng và con người.
  • D. Thực tại và ảo ảnh.

Câu 9: Câu thơ "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ" (Cảnh khuya) có ý nghĩa gì trong việc chuyển mạch cảm xúc của bài thơ?

  • A. Khẳng định vẻ đẹp tuyệt mỹ của cảnh đêm khiến người xem phải trầm trồ.
  • B. Cho thấy nhà thơ quá say mê cảnh đẹp mà không ngủ được.
  • C. Là câu chuyển tiếp, nối vẻ đẹp của cảnh vật với tâm trạng và suy nghĩ của con người.
  • D. Miêu tả trực tiếp lý do nhà thơ không ngủ.

Câu 10: Lý do "chưa ngủ" của nhà thơ trong bài "Cảnh khuya" được thể hiện trực tiếp ở câu thơ nào?

  • A. Tiếng suối trong như tiếng hát xa.
  • B. Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa.
  • C. Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ.
  • D. Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà.

Câu 11: So sánh vai trò của hình ảnh "trăng" trong hai bài "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya". Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Trong "Vọng nguyệt", trăng là đối tượng giao cảm trực tiếp, là người bạn tri âm vượt qua song sắt; trong "Cảnh khuya", trăng là một yếu tố tạo nên vẻ đẹp chung của cảnh vật, làm nền cho suy tư về đất nước.
  • B. Trong "Vọng nguyệt", trăng mang vẻ đẹp huyền bí; trong "Cảnh khuya", trăng mang vẻ đẹp hiện thực.
  • C. Trong "Vọng nguyệt", trăng tượng trưng cho tự do; trong "Cảnh khuya", trăng tượng trưng cho hòa bình.
  • D. Trong "Vọng nguyệt", trăng là biểu tượng của quá khứ; trong "Cảnh khuya", trăng là biểu tượng của tương lai.

Câu 12: Cả hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" đều thể hiện phong thái ung dung, lạc quan của Hồ Chí Minh. Tuy nhiên, điểm khác biệt về sắc thái tâm trạng giữa hai bài là gì?

  • A. "Vọng nguyệt" thiên về nỗi buồn, còn "Cảnh khuya" thiên về niềm vui.
  • B. "Vọng nguyệt" thể hiện sự giận dữ, còn "Cảnh khuya" thể hiện sự bình yên.
  • C. "Vọng nguyệt" tập trung vào tình yêu lãng mạn, còn "Cảnh khuya" tập trung vào tình cảm gia đình.
  • D. "Vọng nguyệt" nhấn mạnh sự vượt thoát về tinh thần khỏi cảnh ngộ tù đày; "Cảnh khuya" kết hợp vẻ đẹp thiên nhiên với nỗi lòng trăn trở, lo toan cho vận mệnh đất nước.

Câu 13: Dù được sáng tác trong hai hoàn cảnh khác nhau (nhà tù và chiến khu), cả hai bài thơ đều cho thấy Hồ Chí Minh là người có tình yêu lớn với yếu tố nào?

  • A. Thiên nhiên và đất nước.
  • B. Con người và lao động.
  • C. Văn chương và nghệ thuật.
  • D. Lịch sử và truyền thống.

Câu 14: Bài thơ "Vọng nguyệt" cho thấy sự tự do của tâm hồn có thể đạt được ngay cả khi thể xác bị giam cầm. Điều này thể hiện rõ nhất qua hành động nào của nhà thơ?

  • A. Viết nhật ký trong tù.
  • B. Suy nghĩ về công việc cách mạng.
  • C. Vượt qua rào cản vật lý (song sắt) để giao cảm với ánh trăng.
  • D. Nói chuyện với bạn tù.

Câu 15: Trong "Cảnh khuya", hình ảnh "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" sử dụng biện pháp so sánh. Tác dụng của biện pháp này là gì?

  • A. Làm cho âm thanh tiếng suối trở nên khó nghe hơn.
  • B. Gợi cảm giác về sự trong trẻo, du dương, gần gũi, lãng mạn của âm thanh tự nhiên.
  • C. Nhấn mạnh sự hoang vắng, cô quạnh của núi rừng.
  • D. Miêu tả sự mệt mỏi của nhà thơ.

Câu 16: Cấu trúc của cả hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" đều là thể thơ Tứ tuyệt Đường luật. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể thơ này?

  • A. Số câu không giới hạn, chủ yếu tập trung vào kể chuyện.
  • B. Bốn câu, mỗi câu bảy chữ.
  • C. Hiệp vần ở cuối các câu 1, 2, 4 (hoặc chỉ 2, 4).
  • D. Có sự đối (thường ở câu 3 và 4, hoặc 1 và 2).

Câu 17: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi lòng "chưa ngủ" giữa "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".

  • A. Trong "Vọng nguyệt", chưa ngủ vì nhớ quê hương; trong "Cảnh khuya", chưa ngủ vì say mê cảnh đẹp.
  • B. Trong "Vọng nguyệt", chưa ngủ vì bị tra tấn; trong "Cảnh khuya", chưa ngủ vì mất ngủ thông thường.
  • C. Trong "Vọng nguyệt", chưa ngủ vì viết thơ; trong "Cảnh khuya", chưa ngủ vì đọc sách.
  • D. Trong "Vọng nguyệt", chưa ngủ vì giao cảm với trăng (vượt lên hoàn cảnh); trong "Cảnh khuya", chưa ngủ vì lo lắng cho vận mệnh đất nước (nỗi lòng người chiến sĩ).

Câu 18: Vẻ đẹp của cảnh vật trong "Cảnh khuya" có mối quan hệ như thế nào với tâm trạng của nhà thơ?

  • A. Cảnh vật quá đẹp khiến nhà thơ quên đi mọi lo toan.
  • B. Cảnh vật buồn bã làm nhà thơ càng thêm sầu não.
  • C. Vẻ đẹp của cảnh vật là nguồn cảm hứng, là cái nền để làm nổi bật tâm trạng trăn trở, lo nỗi nước nhà của nhà thơ.
  • D. Cảnh vật không có mối liên hệ nào với tâm trạng của nhà thơ.

Câu 19: Câu thơ "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ" còn có thể hiểu theo nghĩa nào khác, ngoài nghĩa đen là cảnh đẹp như tranh vẽ khiến người chưa ngủ?

  • A. Cảnh vật đang "vẽ" nên một bức tranh về người chiến sĩ không ngủ.
  • B. Chính cảnh khuya đẹp đẽ ấy đã khắc họa rõ nét hình ảnh người chưa ngủ với tâm trạng của mình.
  • C. Nhà thơ đang ngồi vẽ lại cảnh đêm.
  • D. Cảnh vật làm cho nhà thơ cảm thấy mình như một bức tranh.

Câu 20: Điểm chung nổi bật nhất về phong cách thơ Hồ Chí Minh được thể hiện qua cả hai bài "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" là gì?

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa chất thép và chất tình, giữa tinh thần chiến sĩ và tâm hồn thi sĩ.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố phức tạp.
  • C. Tập trung miêu tả chi tiết, tỉ mỉ vẻ đẹp thiên nhiên.
  • D. Thiên về lối thơ tự sự, kể chuyện.

Câu 21: Dựa vào hoàn cảnh sáng tác, bài thơ nào thể hiện rõ hơn tinh thần vượt lên trên hoàn cảnh khắc nghiệt của cá nhân để tìm đến giao cảm với vẻ đẹp cuộc sống?

  • A. Vọng nguyệt.
  • B. Cảnh khuya.
  • C. Cả hai bài thể hiện như nhau.
  • D. Không bài nào thể hiện tinh thần này.

Câu 22: Dựa vào hoàn cảnh sáng tác, bài thơ nào thể hiện rõ hơn sự gắn bó giữa tình yêu thiên nhiên và nỗi lo toan cho vận mệnh chung của đất nước?

  • A. Vọng nguyệt.
  • B. Cảnh khuya.
  • C. Cả hai bài thể hiện như nhau.
  • D. Không bài nào thể hiện sự gắn bó này.

Câu 23: Trong "Vọng nguyệt", việc nhà thơ "đối tửu đương ca" (không rượu cũng chẳng có hoa) nhưng vẫn "ngắm trăng" (ngắm trăng vậy) cho thấy điều gì về bản lĩnh của Người?

  • A. Sự lãng quên hoàn toàn thực tại khắc nghiệt.
  • B. Sự bất lực trước hoàn cảnh.
  • C. Sự tìm kiếm niềm vui tạm bợ.
  • D. Sự chủ động tìm đến vẻ đẹp tinh thần, vượt lên thiếu thốn vật chất để giữ cốt cách thanh cao.

Câu 24: Hình ảnh "bóng lồng hoa" trong "Cảnh khuya" có thể được hiểu là gì dựa trên cách sử dụng từ ngữ và hình ảnh trong thơ cổ điển?

  • A. Bóng của cây cổ thụ in hình bông hoa.
  • B. Bóng của trăng tạo thành hình bông hoa.
  • C. Ánh trăng xuyên qua kẽ lá, cành cây, tạo thành những mảng sáng, mảng tối đan xen như hình bông hoa trên mặt đất hoặc trên thân cây.
  • D. Nhà thơ nhìn thấy những bông hoa phát sáng trong đêm.

Câu 25: Phân tích tính nhạc trong bài "Cảnh khuya". Yếu tố nào góp phần tạo nên tính nhạc cho bài thơ?

  • A. Âm thanh tiếng suối, cách gieo vần (xa - hoa - nhà), nhịp điệu thơ.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ láy.
  • C. Việc lặp lại các câu thơ.
  • D. Việc sử dụng các từ ngữ chỉ màu sắc.

Câu 26: Nếu so sánh hai bài thơ, bài nào sử dụng nhiều hình ảnh gợi cảm giác về sự chuyển động, sự sống động của thiên nhiên hơn?

  • A. Vọng nguyệt (với hình ảnh "nhòm").
  • B. Cảnh khuya (với "tiếng suối", "bóng lồng hoa").
  • C. Cả hai bài đều tĩnh tại như nhau.
  • D. Cả hai bài đều rất sống động như nhau.

Câu 27: Từ "khuâng" trong cụm từ "tiếng suối trong như tiếng hát xa" có thể gợi liên tưởng đến cảm xúc nào thường xuất hiện trong thơ ca?

  • A. Sự tức giận.
  • B. Sự sợ hãi.
  • C. Sự bâng khuâng, xao xuyến, man mác.
  • D. Sự vui sướng tột độ.

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa hai câu cuối bài "Cảnh khuya": "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ / Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà".

  • A. Câu thứ ba nêu lên một thực trạng (người chưa ngủ) và gợi mở về nguyên nhân, câu thứ tư trực tiếp giải thích nguyên nhân sâu xa của việc chưa ngủ.
  • B. Hai câu hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • C. Câu thứ ba là nguyên nhân, câu thứ tư là kết quả.
  • D. Cả hai câu đều chỉ miêu tả cảnh vật.

Câu 29: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về tư tưởng, tình cảm của Hồ Chí Minh được thể hiện qua hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya"?

  • A. Chỉ thể hiện tình yêu thiên nhiên thuần túy, lánh xa hiện thực.
  • B. Thể hiện sự hòa quyện giữa tình yêu thiên nhiên sâu sắc và tinh thần cách mạng, lòng yêu nước mãnh liệt.
  • C. Chỉ tập trung vào nỗi khổ của người tù hoặc người chiến sĩ.
  • D. Thể hiện sự bất lực, bi quan trước hoàn cảnh khó khăn.

Câu 30: Cả hai bài thơ đều được viết bằng chữ Hán, thể thơ Tứ tuyệt. Điều này cho thấy điều gì về trình độ văn hóa và sự tiếp thu tinh hoa văn học truyền thống của Hồ Chí Minh?

  • A. Người chỉ giỏi văn học cổ điển, không quan tâm đến văn học hiện đại.
  • B. Người sáng tác theo yêu cầu của hoàn cảnh.
  • C. Người chỉ sử dụng tiếng Hán để giữ bí mật.
  • D. Người có vốn Hán học uyên thâm, có khả năng sử dụng thành thạo thể loại và ngôn ngữ cổ điển để thể hiện những nội dung và tinh thần thời đại mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Bài thơ 'Vọng nguyệt' (Ngắm trăng) thể hiện rõ nhất sự đối lập nào trong tâm trạng và hoàn cảnh của nhà thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong bài 'Vọng nguyệt', hình ảnh 'song sắt nhà giam' và 'ánh trăng' gợi lên sự tương phản nào về không gian và tâm thế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Cặp câu thơ 'Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ / Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ' trong 'Vọng nguyệt' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để thể hiện mối giao cảm đặc biệt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Biện pháp nhân hóa trong câu 'Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ' (Vọng nguyệt) có tác dụng chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Qua bài 'Vọng nguyệt', có thể thấy Hồ Chí Minh là người như thế nào dù đang trong hoàn cảnh khó khăn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Bài thơ 'Cảnh khuya' được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Hai câu thơ đầu bài 'Cảnh khuya': 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa / Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa' chủ yếu tập trung miêu tả điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Hình ảnh 'Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa' (Cảnh khuya) gợi lên sự đan xen, hòa quyện của những yếu tố nào trong cảnh vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Câu thơ 'Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ' (Cảnh khuya) có ý nghĩa gì trong việc chuyển mạch cảm xúc của bài thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Lý do 'chưa ngủ' của nhà thơ trong bài 'Cảnh khuya' được thể hiện trực tiếp ở câu thơ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: So sánh vai trò của hình ảnh 'trăng' trong hai bài 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'. Điểm khác biệt chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Cả hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya' đều thể hiện phong thái ung dung, lạc quan của Hồ Chí Minh. Tuy nhiên, điểm khác biệt về sắc thái tâm trạng giữa hai bài là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Dù được sáng tác trong hai hoàn cảnh khác nhau (nhà tù và chiến khu), cả hai bài thơ đều cho thấy Hồ Chí Minh là người có tình yêu lớn với yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Bài thơ 'Vọng nguyệt' cho thấy sự tự do của tâm hồn có thể đạt được ngay cả khi thể xác bị giam cầm. Điều này thể hiện rõ nhất qua hành động nào của nhà thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong 'Cảnh khuya', hình ảnh 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa' sử dụng biện pháp so sánh. Tác dụng của biện pháp này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Cấu trúc của cả hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya' đều là thể thơ Tứ tuyệt Đường luật. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể thơ này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi lòng 'chưa ngủ' giữa 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Vẻ đẹp của cảnh vật trong 'Cảnh khuya' có mối quan hệ như thế nào với tâm trạng của nhà thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Câu thơ 'Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ' còn có thể hiểu theo nghĩa nào khác, ngoài nghĩa đen là cảnh đẹp như tranh vẽ khiến người chưa ngủ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Điểm chung nổi bật nhất về phong cách thơ Hồ Chí Minh được thể hiện qua cả hai bài 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Dựa vào hoàn cảnh sáng tác, bài thơ nào thể hiện rõ hơn tinh thần vượt lên trên hoàn cảnh khắc nghiệt của cá nhân để tìm đến giao cảm với vẻ đẹp cuộc sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Dựa vào hoàn cảnh sáng tác, bài thơ nào thể hiện rõ hơn sự gắn bó giữa tình yêu thiên nhiên và nỗi lo toan cho vận mệnh chung của đất nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong 'Vọng nguyệt', việc nhà thơ 'đối tửu đương ca' (không rượu cũng chẳng có hoa) nhưng vẫn 'ngắm trăng' (ngắm trăng vậy) cho thấy điều gì về bản lĩnh của Người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Hình ảnh 'bóng lồng hoa' trong 'Cảnh khuya' có thể được hiểu là gì dựa trên cách sử dụng từ ngữ và hình ảnh trong thơ cổ điển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Phân tích tính nhạc trong bài 'Cảnh khuya'. Yếu tố nào góp phần tạo nên tính nhạc cho bài thơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Nếu so sánh hai bài thơ, bài nào sử dụng nhiều hình ảnh gợi cảm giác về sự chuyển động, sự sống động của thiên nhiên hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Từ 'khuâng' trong cụm từ 'tiếng suối trong như tiếng hát xa' có thể gợi liên tưởng đến cảm xúc nào thường xuất hiện trong thơ ca?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa hai câu cuối bài 'Cảnh khuya': 'Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ / Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà'.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về tư tưởng, tình cảm của Hồ Chí Minh được thể hiện qua hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Cả hai bài thơ đều được viết bằng chữ Hán, thể thơ Tứ tuyệt. Điều này cho thấy điều gì về trình độ văn hóa và sự tiếp thu tinh hoa văn học truyền thống của Hồ Chí Minh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ

Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh đặc biệt nào đã tạo nên cảm hứng chủ đạo cho bài thơ

  • A. Hoạt động cách mạng sôi nổi ở chiến khu.
  • B. Cuộc sống thanh nhàn ở quê nhà sau khi hoạt động cách mạng.
  • C. Cảnh tù đày khắc nghiệt trong nhà lao Tưởng Giới Thạch.
  • D. Chuyến đi công tác ngoại giao ở nước ngoài.

Câu 2: Bài thơ

  • A. Lục bát.
  • B. Thất ngôn tứ tuyệt.
  • C. Song thất lục bát.
  • D. Thơ tự do.

Câu 3: Phân tích hai câu thơ đầu trong bài

  • A. Sự bối rối, xao xuyến trước cảnh đẹp, bất chấp hoàn cảnh thiếu thốn.
  • B. Sự buồn bã, chán nản vì không có điều kiện thưởng thức cảnh đẹp.
  • C. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến cảnh vật xung quanh.
  • D. Sự tức giận, bất mãn với cuộc sống tù đày.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự tự do, khoáng đạt của tâm hồn.
  • B. Biểu tượng cho vẻ đẹp của thiên nhiên ban đêm.
  • C. Biểu tượng cho sự kết nối giữa con người và thế giới bên ngoài.
  • D. Biểu tượng cho rào cản, sự giam cầm về mặt vật chất.

Câu 5: Sự tương giao đặc biệt giữa nhà thơ và vầng trăng trong hai câu cuối bài

  • A. Sự cô đơn, khép kín của người tù.
  • B. Sự hòa hợp tuyệt đối, vượt lên trên hoàn cảnh khắc nghiệt để giao cảm với thiên nhiên.
  • C. Thái độ thách thức, đối đầu với thiên nhiên.
  • D. Sự sợ hãi, e dè trước vẻ đẹp của vầng trăng.

Câu 6: Chủ đề chính của bài thơ

  • A. Tình yêu thiên nhiên sâu sắc và tinh thần lạc quan, phong thái ung dung của người chiến sĩ cộng sản ngay cả trong cảnh tù đày.
  • B. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương của người tù.
  • C. Sự lên án chế độ nhà tù tàn bạo.
  • D. Vẻ đẹp lãng mạn của vầng trăng trong đêm khuya.

Câu 7: Bài thơ

  • A. Trước Cách mạng tháng Tám 1945.
  • B. Giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1946-1954).
  • C. Thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc (sau 1954).
  • D. Giai đoạn kháng chiến chống Pháp (thường được xác định trong thời gian Bác ở Việt Bắc chiến khu).

Câu 8: Phân tích hình ảnh so sánh đặc sắc trong câu thơ

  • A. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, cô quạnh của cảnh rừng.
  • B. Gợi lên vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của thiên nhiên.
  • C. Gợi vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng và sức sống con người trong cảnh thiên nhiên núi rừng Việt Bắc.
  • D. Diễn tả âm thanh ồn ào, náo nhiệt của dòng suối.

Câu 9: Trong bài

  • A. Sự hòa quyện, đan cài, lung linh huyền ảo giữa ánh sáng, bóng tối và vật thể trong thiên nhiên.
  • B. Sự tách bạch, rõ ràng của từng vật thể dưới ánh trăng.
  • C. Cảnh vật hoang sơ, thiếu sức sống.
  • D. Bóng tối bao trùm, che khuất mọi vật.

Câu 10: Hai câu thơ cuối bài

  • A. Từ ngắm cảnh say sưa chuyển sang ngắm cảnh buồn bã.
  • B. Từ lo lắng việc nước sang say mê cảnh đẹp.
  • C. Từ thưởng thức cảnh đẹp chuyển sang suy tư về bản thân.
  • D. Từ say mê cảnh đẹp chuyển sang trăn trở, lo lắng cho vận mệnh đất nước.

Câu 11: Yếu tố nào tạo nên sự khác biệt rõ rệt về bối cảnh sáng tác giữa bài

  • A. Thời tiết lúc sáng tác.
  • B. Địa điểm và hoàn cảnh sống của nhà thơ.
  • C. Thể loại thơ được sử dụng.
  • D. Ngôn ngữ sáng tác (chữ Hán hay chữ Nôm).

Câu 12: Cả hai bài thơ

  • A. Nỗi buồn man mác trước cảnh đời.
  • B. Sự e ngại, sợ hãi trước khó khăn.
  • C. Tình yêu thiên nhiên hòa quyện với tinh thần lạc quan, ý chí cách mạng.
  • D. Thái độ chán ghét cuộc sống hiện tại.

Câu 13: So sánh hình ảnh vầng trăng trong

  • A. Đều là đối tượng giao cảm, chia sẻ tâm tình với nhà thơ, là biểu tượng của vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Đều là biểu tượng của sự xa cách, cô lập.
  • C. Trong cả hai bài, trăng đều xuất hiện với vẻ dữ dội, uy nghiêm.
  • D. Trăng trong cả hai bài đều chỉ mang ý nghĩa trang trí cho cảnh vật.

Câu 14: Phân tích cấu trúc của bài thơ

  • A. Hai phần: Cảnh vật và con người.
  • B. Ba phần: Hai câu đầu tả cảnh rừng Việt Bắc ban đêm; hai câu giữa tả cảnh suối và trăng; hai câu cuối nói về tâm trạng và suy tư của nhà thơ.
  • C. Bốn phần, mỗi phần ứng với một câu thơ.
  • D. Không có cấu trúc rõ ràng.

Câu 15: Nhận xét nào dưới đây không đúng khi nói về nghệ thuật của hai bài thơ

  • A. Sử dụng thể thơ Tứ tuyệt quen thuộc nhưng có sáng tạo.
  • B. Kết hợp hài hòa giữa chất cổ điển và hiện đại.
  • C. Hình ảnh thiên nhiên vừa gần gũi, chân thực, vừa giàu sức gợi cảm, thi vị.
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố phức tạp, khó hiểu.

Câu 16: Câu thơ

  • A. So sánh. Gợi vẻ đẹp sống động, thơ mộng, như một bức tranh.
  • B. Nhân hóa. Gợi sự tĩnh lặng, u buồn.
  • C. Ẩn dụ. Gợi sự bí ẩn, đáng sợ.
  • D. Điệp ngữ. Gợi sự lặp lại, đơn điệu.

Câu 17: Tại sao trong bài

  • A. Vì nhà thơ đã quá quen với cuộc sống trong tù.
  • B. Vì vầng trăng quá đẹp khiến nhà thơ quên hết mọi thứ.
  • C. Vì tâm hồn nhà thơ luôn hướng về cái đẹp, vượt lên trên hoàn cảnh vật chất tầm thường bằng tinh thần lạc quan, ý chí kiên cường.
  • D. Vì nhà thơ không còn quan tâm đến tự do cá nhân.

Câu 18: Hình ảnh

  • A. Sự yên bình, tĩnh lặng tuyệt đối.
  • B. Sự vui tươi, náo nhiệt của cuộc sống.
  • C. Nỗi buồn, sự cô đơn.
  • D. Sự mãnh liệt, gấp gáp, như dòng chảy của thời gian hoặc nhịp điệu của cuộc kháng chiến.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người (nhà thơ) trong bài

  • A. Thiên nhiên đối lập hoàn toàn với con người.
  • B. Thiên nhiên là bạn tâm giao, là nguồn cảm hứng, đồng thời gợi nhắc về trách nhiệm của con người.
  • C. Con người chỉ là một phần nhỏ bé, bị lấn át bởi sự hùng vĩ của thiên nhiên.
  • D. Thiên nhiên là kẻ thù, gây ra khó khăn cho con người.

Câu 20: Câu thơ nào trong bài

  • A. Tiếng suối trong như tiếng hát xa.
  • B. Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ.
  • C. Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa.
  • D. Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà.

Câu 21: Câu thơ nào trong bài

  • A. Tiếng suối trong như tiếng hát xa.
  • B. Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa.
  • C. Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ.
  • D. Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà.

Câu 22: So sánh hai bài thơ, điểm khác biệt cơ bản nhất trong tâm trạng của nhà thơ giữa

  • A. Vọng nguyệt thể hiện sự buồn bã, Cảnh khuya thể hiện sự vui tươi.
  • B. Vọng nguyệt tập trung vào nỗi nhớ quê hương, Cảnh khuya tập trung vào tình yêu đôi lứa.
  • C. Vọng nguyệt thể hiện sự ung dung, vượt lên hoàn cảnh tù đày để giao cảm với trăng; Cảnh khuya thể hiện sự hòa quyện giữa tình yêu thiên nhiên với nỗi lo việc nước, tinh thần trách nhiệm cách mạng.
  • D. Vọng nguyệt thể hiện sự sợ hãi, Cảnh khuya thể hiện sự bình thản.

Câu 23: Từ

  • A. Ngắm, nhìn.
  • B. Nhớ.
  • C. Mong chờ.
  • D. Nhìn xa.

Câu 24: Cảm hứng chủ đạo trong bài

  • A. Nỗi buồn và sự tuyệt vọng.
  • B. Sự cô đơn và nỗi nhớ nhà.
  • C. Tình yêu đôi lứa và nỗi lo cuộc sống.
  • D. Tình yêu thiên nhiên và tinh thần yêu nước, lo cho vận mệnh đất nước.

Câu 25: Phân tích cách sử dụng âm thanh trong bài

  • A. Tiếng chim hót, thể hiện sự sống động của rừng.
  • B. Tiếng gió thổi, thể hiện sự dữ dội của thiên nhiên.
  • C. Tiếng suối. Góp phần làm nổi bật sự tĩnh lặng của cảnh rừng, đồng thời gợi vẻ đẹp thơ mộng và sức sống.
  • D. Tiếng người nói chuyện, thể hiện sự đông đúc.

Câu 26: Cả hai bài thơ đều thể hiện phong thái ung dung, tự tại của Hồ Chí Minh. Phong thái này được thể hiện qua việc nhà thơ:

  • A. Than vãn về hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Tìm thấy niềm vui, giao cảm với thiên nhiên bất chấp hoàn cảnh khách quan (tù đày hay đêm khuya bận rộn việc nước).
  • C. Trốn tránh thực tại bằng cách đắm chìm vào thiên nhiên.
  • D. Phụ thuộc vào sự giúp đỡ của người khác.

Câu 27: Điểm giống nhau về mặt nghệ thuật giữa

  • A. Đều sử dụng hình ảnh thiên nhiên làm trung tâm để bộc lộ tâm trạng và tư tưởng.
  • B. Đều sử dụng thể thơ lục bát.
  • C. Đều có kết cấu bốn phần rõ rệt.
  • D. Đều chỉ sử dụng ngôn ngữ hiện đại, không có yếu tố cổ điển.

Câu 28: Câu thơ

  • A. Sự lãng mạn, bay bổng.
  • B. Sự nhàn tản, vô lo.
  • C. Nỗi buồn cá nhân.
  • D. Tinh thần trách nhiệm cao cả, luôn đau đáu vì vận mệnh dân tộc.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong cách nhà thơ đối diện với hoàn cảnh trong hai bài thơ.

  • A. Hòa quyện giữa tình yêu thiên nhiên và gánh nặng trách nhiệm thực tế.
  • B. Buông xuôi, chấp nhận số phận.
  • C. Chỉ tập trung vào vẻ đẹp thuần túy của thiên nhiên.
  • D. Phản kháng quyết liệt với hoàn cảnh.

Câu 30: Thông điệp chung mà hai bài thơ

  • A. Cuộc sống tù đày rất khổ cực.
  • B. Thiên nhiên Việt Bắc rất đẹp.
  • C. Vẻ đẹp tâm hồn của người chiến sĩ cộng sản: yêu thiên nhiên sâu sắc, luôn lạc quan, ung dung và đầy trách nhiệm với đất nước, dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
  • D. Con người luôn nhỏ bé trước thiên nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Bối cảnh đặc biệt nào đã tạo nên cảm hứng chủ đạo cho bài thơ "Vọng nguyệt" (Ngắm trăng) của Hồ Chí Minh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Bài thơ "Vọng nguyệt" được viết theo thể thơ nào, thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong phong cách thơ Hồ Chí Minh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phân tích hai câu thơ đầu trong bài "Vọng nguyệt": "Ngục trung vô tửu diệc vô hoa/ Đối thử lương tiêu nại nhược hà?" (Trong tù không rượu cũng không hoa/ Cảnh đẹp đêm nay biết làm thế nào?). Tâm trạng và thái độ nào của nhà thơ được thể hiện rõ nhất qua hai câu này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Hình ảnh "song sắt" trong câu thơ "Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt" (Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ) của bài "Vọng nguyệt" mang ý nghĩa biểu tượng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Sự tương giao đặc biệt giữa nhà thơ và vầng trăng trong hai câu cuối bài "Vọng nguyệt": "Minh nguyệt tòng song khứ khán thi" (Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ) thể hiện điều gì về tâm hồn Hồ Chí Minh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Chủ đề chính của bài thơ "Vọng nguyệt" là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Bài thơ "Cảnh khuya" (Cảnh rừng Việt Bắc) được sáng tác trong thời kỳ lịch sử nào của dân tộc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Phân tích hình ảnh so sánh đặc sắc trong câu thơ "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" (Cảnh khuya). Biện pháp tu từ này có tác dụng chủ yếu gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong bài "Cảnh khuya", hình ảnh "trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" thể hiện đặc điểm gì của cảnh vật Việt Bắc dưới ánh trăng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Hai câu thơ cuối bài "Cảnh khuya": "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ/ Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà" cho thấy sự chuyển biến trong tâm trạng của nhà thơ như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Yếu tố nào tạo nên sự khác biệt rõ rệt về bối cảnh sáng tác giữa bài "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Cả hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" đều thể hiện điểm chung nào trong tâm hồn Hồ Chí Minh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: So sánh hình ảnh vầng trăng trong "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya". Đâu là điểm tương đồng về vai trò của vầng trăng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Phân tích cấu trúc của bài thơ "Cảnh khuya". Bài thơ thường được chia làm mấy phần và nội dung chính của các phần là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nhận xét nào dưới đây *không đúng* khi nói về nghệ thuật của hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya"?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Câu thơ "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ" trong bài "Cảnh khuya" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên điều gì về cảnh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Tại sao trong bài "Vọng nguyệt", dù trong hoàn cảnh tù đày khắc nghiệt, nhà thơ vẫn có thể ung dung "vọng nguyệt" (ngắm trăng)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Hình ảnh "Tiếng suối xiết" trong câu "Tiếng suối trong như tiếng hát xa/ Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa/ Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ/ Tiếng suối xiết" (đoạn dịch thơ khác của "Cảnh khuya") có thể gợi lên cảm giác gì khác so với "tiếng hát xa"?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người (nhà thơ) trong bài "Cảnh khuya". Mối quan hệ này mang đặc điểm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Câu thơ nào trong bài "Cảnh khuya" thể hiện rõ nhất sự hòa quyện giữa vẻ đẹp thiên nhiên và tâm hồn lãng mạn, thi sĩ của Hồ Chí Minh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Câu thơ nào trong bài "Cảnh khuya" thể hiện rõ nhất sự gắn bó giữa tình yêu thiên nhiên và tinh thần trách nhiệm của người chiến sĩ cách mạng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: So sánh hai bài thơ, điểm khác biệt cơ bản nhất trong tâm trạng của nhà thơ giữa "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Từ "vọng" trong nhan đề "Vọng nguyệt" có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Cảm hứng chủ đạo trong bài "Cảnh khuya" là sự kết hợp của hai yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Phân tích cách sử dụng âm thanh trong bài "Cảnh khuya". Âm thanh nào được nhắc đến và nó góp phần thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Cả hai bài thơ đều thể hiện phong thái ung dung, tự tại của Hồ Chí Minh. Phong thái này được thể hiện qua việc nhà thơ:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Điểm giống nhau về mặt nghệ thuật giữa "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Câu thơ "Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà" trong bài "Cảnh khuya" thể hiện phẩm chất cao đẹp nào của Hồ Chí Minh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong cách nhà thơ đối diện với hoàn cảnh trong hai bài thơ. "Vọng nguyệt" nhấn mạnh sự vượt thoát về mặt tinh thần, còn "Cảnh khuya" lại thể hiện sự:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Thông điệp chung mà hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" muốn gửi gắm là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Vọng nguyệt" được sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt nào của Hồ Chí Minh?

  • A. Khi Người đang lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Pháp tại Việt Bắc.
  • B. Trong thời gian Người hoạt động cách mạng bí mật ở nước ngoài.
  • C. Trong những ngày Người bị giam giữ trong nhà lao của Tưởng Giới Thạch.
  • D. Sau khi Cách mạng tháng Tám thành công và Người trở về Hà Nội.

Câu 2: Phân tích hai câu thơ đầu bài "Vọng nguyệt": "Ngục trung vô tửu diệc vô hoa / Đối thử lương tiêu nại nhược hà?" (Trong tù không rượu cũng không hoa / Cảnh đẹp đêm nay biết làm thế nào?). Hai câu thơ này thể hiện tâm trạng gì của nhà thơ?

  • A. Sự chán nản, tuyệt vọng trước hoàn cảnh tù đày khắc nghiệt.
  • B. Sự tiếc nuối, băn khoăn trước cảnh đẹp đêm trăng trong hoàn cảnh thiếu thốn.
  • C. Sự bất lực, cam chịu số phận của người tù.
  • D. Sự tức giận, phẫn nộ với chế độ nhà tù.

Câu 3: Hình ảnh "trăng" trong bài "Vọng nguyệt" được miêu tả với vẻ đẹp và ý nghĩa như thế nào?

  • A. Là biểu tượng của sự cô đơn, lạnh lẽo trong đêm tù.
  • B. Chỉ là một vật vô tri, không có sự giao cảm với con người.
  • C. Đại diện cho quyền lực và sự giám sát của kẻ thù.
  • D. Là người bạn tri kỉ vượt qua song sắt nhà tù để đến với nhà thơ.

Câu 4: "Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt / Nguyệt tòng song khích khán thi gia" (Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ / Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ). Phép tu từ chủ yếu nào được sử dụng trong hai câu thơ này để diễn tả mối quan hệ giữa người và trăng?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 5: Phép tu từ nhân hóa trong hai câu cuối bài "Vọng nguyệt" ("Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ / Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ") có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng và phong thái của Hồ Chí Minh?

  • A. Nhấn mạnh sự bất lực, chỉ có thể nhìn trăng từ xa.
  • B. Biểu lộ sự sợ hãi, đề phòng trước ánh trăng.
  • C. Diễn tả sự giao hòa tuyệt đối, xóa nhòa ranh giới giữa người và cảnh, thể hiện sự tự do, ung dung của tâm hồn.
  • D. Tạo ra hình ảnh hài hước, châm biếm hoàn cảnh tù đày.

Câu 6: Qua bài thơ "Vọng nguyệt", ta thấy Hồ Chí Minh là người như thế nào dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt?

  • A. Luôn bi quan, sầu não.
  • B. Chỉ quan tâm đến cuộc sống cá nhân.
  • C. Dễ dàng khuất phục trước khó khăn.
  • D. Có tâm hồn nghệ sĩ, yêu thiên nhiên và phong thái ung dung, vượt lên trên hoàn cảnh.

Câu 7: Bài thơ "Cảnh khuya" được sáng tác vào thời điểm nào?

  • A. Trong thời gian Người ở Pa-ri tìm đường cứu nước.
  • B. Trong thời kỳ đầu cuộc kháng chiến chống Pháp ở Việt Bắc.
  • C. Khi Người đang làm việc tại chiến khu D.
  • D. Sau chiến thắng Điện Biên Phủ.

Câu 8: Phân tích âm thanh được miêu tả trong câu thơ "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" ("Cảnh khuya"). Âm thanh này gợi lên điều gì?

  • A. Vẻ đẹp trong trẻo, gần gũi, sống động của thiên nhiên núi rừng.
  • B. Nỗi nhớ quê hương da diết của nhà thơ.
  • C. Sự tĩnh lặng, vắng vẻ đến rợn người của đêm khuya.
  • D. Âm thanh của cuộc sống thường ngày nơi xóm làng.

Câu 9: Hình ảnh "trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" trong bài "Cảnh khuya" gợi tả điều gì về cảnh vật đêm trăng Việt Bắc?

  • A. Sự hỗn độn, rối mắt của cảnh vật dưới ánh trăng.
  • B. Vẻ đẹp đơn sơ, mộc mạc, không có gì nổi bật.
  • C. Vẻ đẹp huyền ảo, thơ mộng, có sự hòa quyện, đan cài giữa ánh trăng, cây cổ thụ và bóng hoa.
  • D. Sự u tối, bí ẩn của núi rừng về đêm.

Câu 10: Câu thơ "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ" trong bài "Cảnh khuya" có ý nghĩa gì?

  • A. Cảnh đẹp đến nỗi người thi sĩ không thể ngủ vì quá xúc động.
  • B. Cảnh đẹp như một bức tranh, nhưng người thi sĩ chưa ngủ vì còn bận suy tư, lo lắng.
  • C. Người thi sĩ thức để vẽ lại cảnh đêm trăng tuyệt đẹp.
  • D. Cảnh đêm quá tĩnh lặng khiến người thi sĩ không thể chợp mắt.

Câu 11: "Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà" là câu thơ cuối bài "Cảnh khuya". Câu thơ này bộc lộ trực tiếp tình cảm nào của Hồ Chí Minh?

  • A. Tình yêu thiên nhiên sâu sắc.
  • B. Nỗi nhớ quê hương, gia đình.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng trong đêm khuya.
  • D. Tấm lòng yêu nước, nỗi lo lắng, trăn trở cho vận mệnh dân tộc.

Câu 12: Xét về thể thơ, bài "Vọng nguyệt" thuộc thể loại nào?

  • A. Lục bát
  • B. Tứ tuyệt Đường luật
  • C. Thất ngôn bát cú Đường luật
  • D. Song thất lục bát

Câu 13: Bài thơ "Cảnh khuya" được viết theo thể thơ nào?

  • A. Lục bát
  • B. Tứ tuyệt Đường luật
  • C. Thất ngôn bát cú Đường luật
  • D. Tự do

Câu 14: So sánh hình ảnh "trăng" trong "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya", điểm chung nào thể hiện rõ nhất?

  • A. Trăng đều là biểu tượng của sự tự do tuyệt đối, không bị ràng buộc.
  • B. Trăng đều được miêu tả như một vật thể xa lạ, lạnh lẽo.
  • C. Trăng đều là đối tượng giao cảm, là người bạn tri kỉ của nhà thơ.
  • D. Trăng đều là nguồn cảm hứng duy nhất cho bài thơ.

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản trong cảm hứng chủ đạo giữa hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" là gì?

  • A. Cả hai đều chỉ tập trung vào tình yêu thiên nhiên.
  • B. "Vọng nguyệt" chỉ nói về tình yêu nước, còn "Cảnh khuya" chỉ nói về tình yêu thiên nhiên.
  • C. "Vọng nguyệt" thể hiện nỗi buồn, còn "Cảnh khuya" thể hiện niềm vui.
  • D. "Vọng nguyệt" nhấn mạnh sự giao hòa vượt thoát hoàn cảnh, còn "Cảnh khuya" là sự hòa quyện giữa tình yêu thiên nhiên và nỗi lo nước nhà.

Câu 16: Phân tích từ "nại nhược hà" (biết làm thế nào?) trong câu thơ "Đối thử lương tiêu nại nhược hà?" ("Vọng nguyệt"). Từ này thể hiện điều gì trong tâm trạng của nhà thơ?

  • A. Sự băn khoăn, tiếc nuối, không muốn bỏ lỡ cảnh đẹp nhưng lại bị hoàn cảnh tù đày giới hạn.
  • B. Sự tuyệt vọng, không còn ý chí phản kháng.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến cảnh vật xung quanh.
  • D. Sự tức giận, muốn phá bỏ song sắt để ra ngoài.

Câu 17: Hình ảnh "song sắt nhà lao" trong "Vọng nguyệt" mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Là rào cản không thể vượt qua, biểu tượng cho sự khuất phục.
  • B. Là ranh giới vật lý, nhưng không thể ngăn cản sự giao cảm, tự do của tâm hồn thi sĩ.
  • C. Là biểu tượng cho sự an toàn, che chở nhà thơ khỏi nguy hiểm.
  • D. Chỉ đơn thuần là một chi tiết tả thực về nơi ở.

Câu 18: Từ nào trong bài "Cảnh khuya" gợi tả rõ nhất sự sống động, gần gũi của âm thanh suối?

  • A. trong
  • B. xa
  • C. tiếng hát
  • D. suối

Câu 19: Phân tích cấu trúc của bài thơ "Vọng nguyệt". Cấu trúc đó có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Đi từ tả cảnh đến tả tình một cách tách bạch.
  • B. Hoàn toàn tập trung vào việc bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • C. Chỉ miêu tả cảnh vật một cách khách quan.
  • D. Có sự chuyển đổi từ hoàn cảnh thực tại (nhà tù) đến sự giao hòa tinh thần (với trăng), thể hiện sự vượt lên hoàn cảnh.

Câu 20: Câu thơ "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ" sử dụng biện pháp tu từ nào để so sánh cảnh vật với một loại hình nghệ thuật?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Ẩn dụ

Câu 21: Mối quan hệ giữa "cảnh" và "người" trong bài "Cảnh khuya" được thể hiện như thế nào?

  • A. Cảnh và người hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Con người bị cảnh vật chi phối, làm mất đi sự chủ động.
  • C. Cảnh đẹp làm nền để làm nổi bật tâm trạng và tấm lòng của con người.
  • D. Con người là trung tâm, còn cảnh vật chỉ là chi tiết phụ không quan trọng.

Câu 22: Phân tích cụm từ "nỗi nước nhà" trong bài "Cảnh khuya". Cụm từ này thể hiện điều gì về tâm hồn Hồ Chí Minh?

  • A. Sự mệt mỏi, chán chường vì công việc.
  • B. Nỗi buồn cá nhân, riêng tư.
  • C. Sự lo lắng về sức khỏe của bản thân.
  • D. Tấm lòng yêu nước, trách nhiệm với vận mệnh đất nước, là động lực khiến Người không ngủ.

Câu 23: Đọc hai bài thơ, ta thấy phong thái chung của Hồ Chí Minh trong hoàn cảnh khó khăn là gì?

  • A. Ung dung, lạc quan, luôn hướng về ánh sáng (trăng), kết hợp giữa tâm hồn thi sĩ và ý chí chiến sĩ.
  • B. Buồn bã, sầu muộn, chỉ biết tìm quên trong thiên nhiên.
  • C. Lo lắng, sợ hãi, không dám đối diện với thực tại.
  • D. Thờ ơ, vô cảm trước cảnh đẹp và vận mệnh đất nước.

Câu 24: Chi tiết nào trong bài "Cảnh khuya" thể hiện rõ nhất sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thiên nhiên và tâm hồn con người?

  • A. "Tiếng suối trong như tiếng hát xa"
  • B. "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ"
  • C. "Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa"
  • D. "Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà"

Câu 25: Nhận xét nào không đúng khi nói về hình ảnh "trăng" trong thơ Hồ Chí Minh qua hai bài thơ này?

  • A. Trăng là người bạn tri kỉ của nhà thơ.
  • B. Trăng là biểu tượng của vẻ đẹp thiên nhiên, của sự tự do tinh thần.
  • C. Trăng là hình ảnh xa lạ, gợi nỗi buồn chia li.
  • D. Trăng xuất hiện trong cả hoàn cảnh tù đày lẫn khi đang hoạt động cách mạng.

Câu 26: Phân tích sự đối lập trong hai câu thơ đầu bài "Vọng nguyệt": "Ngục trung vô tửu diệc vô hoa / Đối thử lương tiêu nại nhược hà?". Sự đối lập này nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh hoàn cảnh thiếu thốn, khắc nghiệt của người tù, từ đó làm nổi bật tâm trạng băn khoăn trước cảnh đẹp.
  • B. Thể hiện sự giàu có về tinh thần dù thiếu thốn vật chất.
  • C. Tạo ra sự hài hước, châm biếm.
  • D. Diễn tả sự tuyệt vọng, bất lực hoàn toàn.

Câu 27: Bài thơ "Cảnh khuya" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách thơ Hồ Chí Minh?

  • A. Hoàn toàn lãng mạn, thoát ly hiện thực.
  • B. Sự kết hợp hài hòa giữa chất thép và chất tình, giữa tâm hồn thi sĩ và ý chí chiến sĩ.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phê phán xã hội.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, khó hiểu.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "bóng lồng hoa" trong câu "Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" ("Cảnh khuya").

  • A. Mô tả sự tối tăm, rậm rạp của núi rừng.
  • B. Thể hiện sự cô đơn của nhà thơ giữa cảnh vật.
  • C. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của bóng hoa dưới trăng.
  • D. Gợi tả vẻ đẹp lung linh, huyền ảo, có sự hòa quyện tinh tế của ánh trăng, bóng cây và bóng hoa.

Câu 29: Cả hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" đều cho thấy điều gì về tâm hồn của Hồ Chí Minh ngay cả trong những giai đoạn khó khăn nhất?

  • A. Người chỉ quan tâm đến việc giải phóng dân tộc mà quên đi cuộc sống cá nhân.
  • B. Người tìm cách trốn tránh thực tại bằng cách hòa mình vào thiên nhiên.
  • C. Người luôn giữ vững tâm hồn lạc quan, yêu thiên nhiên và tinh thần trách nhiệm cao cả đối với đất nước.
  • D. Người dễ dàng bị hoàn cảnh chi phối, trở nên bi quan, sầu não.

Câu 30: Dựa vào nội dung hai bài thơ, hãy nhận xét về mối quan hệ giữa cảm hứng thiên nhiên và cảm hứng yêu nước trong thơ Hồ Chí Minh.

  • A. Thiên nhiên là nguồn động viên, là người bạn đồng hành, làm phong phú thêm tâm hồn, từ đó nuôi dưỡng và làm sâu sắc thêm tình yêu nước.
  • B. Thiên nhiên và tình yêu nước là hai mảng đề tài hoàn toàn tách biệt trong thơ Người.
  • C. Thiên nhiên chỉ được nhắc đến như một phông nền cho các sự kiện lịch sử.
  • D. Tình yêu nước lấn át hoàn toàn cảm hứng thiên nhiên, khiến cảnh vật trở nên mờ nhạt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Bài thơ 'Vọng nguyệt' được sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt nào của Hồ Chí Minh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Phân tích hai câu thơ đầu bài 'Vọng nguyệt': 'Ngục trung vô tửu diệc vô hoa / Đối thử lương tiêu nại nhược hà?' (Trong tù không rượu cũng không hoa / Cảnh đẹp đêm nay biết làm thế nào?). Hai câu thơ này thể hiện tâm trạng gì của nhà thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Hình ảnh 'trăng' trong bài 'Vọng nguyệt' được miêu tả với vẻ đẹp và ý nghĩa như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: 'Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt / Nguyệt tòng song khích khán thi gia' (Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ / Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ). Phép tu từ chủ yếu nào được sử dụng trong hai câu thơ này để diễn tả mối quan hệ giữa người và trăng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Phép tu từ nhân hóa trong hai câu cuối bài 'Vọng nguyệt' ('Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ / Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ') có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng và phong thái của Hồ Chí Minh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Qua bài thơ 'Vọng nguyệt', ta thấy Hồ Chí Minh là người như thế nào dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Bài thơ 'Cảnh khuya' được sáng tác vào thời điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Phân tích âm thanh được miêu tả trong câu thơ 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa' ('Cảnh khuya'). Âm thanh này gợi lên điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Hình ảnh 'trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa' trong bài 'Cảnh khuya' gợi tả điều gì về cảnh vật đêm trăng Việt Bắc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Câu thơ 'Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ' trong bài 'Cảnh khuya' có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: 'Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà' là câu thơ cuối bài 'Cảnh khuya'. Câu thơ này bộc lộ trực tiếp tình cảm nào của Hồ Chí Minh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Xét về thể thơ, bài 'Vọng nguyệt' thuộc thể loại nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Bài thơ 'Cảnh khuya' được viết theo thể thơ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: So sánh hình ảnh 'trăng' trong 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya', điểm chung nào thể hiện rõ nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản trong cảm hứng chủ đạo giữa hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya' là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Phân tích từ 'nại nhược hà' (biết làm thế nào?) trong câu thơ 'Đối thử lương tiêu nại nhược hà?' ('Vọng nguyệt'). Từ này thể hiện điều gì trong tâm trạng của nhà thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Hình ảnh 'song sắt nhà lao' trong 'Vọng nguyệt' mang ý nghĩa biểu tượng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Từ nào trong bài 'Cảnh khuya' gợi tả rõ nhất sự sống động, gần gũi của âm thanh suối?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Phân tích cấu trúc của bài thơ 'Vọng nguyệt'. Cấu trúc đó có đặc điểm gì nổi bật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Câu thơ 'Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ' sử dụng biện pháp tu từ nào để so sánh cảnh vật với một loại hình nghệ thuật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Mối quan hệ giữa 'cảnh' và 'người' trong bài 'Cảnh khuya' được thể hiện như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Phân tích cụm từ 'nỗi nước nhà' trong bài 'Cảnh khuya'. Cụm từ này thể hiện điều gì về tâm hồn Hồ Chí Minh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Đọc hai bài thơ, ta thấy phong thái chung của Hồ Chí Minh trong hoàn cảnh khó khăn là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Chi tiết nào trong bài 'Cảnh khuya' thể hiện rõ nhất sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thiên nhiên và tâm hồn con người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Nhận xét nào không đúng khi nói về hình ảnh 'trăng' trong thơ Hồ Chí Minh qua hai bài thơ này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phân tích sự đối lập trong hai câu thơ đầu bài 'Vọng nguyệt': 'Ngục trung vô tửu diệc vô hoa / Đối thử lương tiêu nại nhược hà?'. Sự đối lập này nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Bài thơ 'Cảnh khuya' thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách thơ Hồ Chí Minh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'bóng lồng hoa' trong câu 'Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa' ('Cảnh khuya').

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Cả hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya' đều cho thấy điều gì về tâm hồn của Hồ Chí Minh ngay cả trong những giai đoạn khó khăn nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Dựa vào nội dung hai bài thơ, hãy nhận xét về mối quan hệ giữa cảm hứng thiên nhiên và cảm hứng yêu nước trong thơ Hồ Chí Minh.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ "Vọng nguyệt", hình ảnh "người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ" và "trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ" thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa Bác Hồ và vầng trăng?

  • A. Mối quan hệ đối địch, căng thẳng giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Sự thờ ơ, xa cách của con người trước vẻ đẹp thiên nhiên.
  • C. Mối giao cảm bình đẳng, thân thiết, vượt qua hoàn cảnh khắc nghiệt.
  • D. Thiên nhiên đang chế giễu hoàn cảnh tù đày của nhà thơ.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của từ "nhòm" trong câu thơ "Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ" ("Vọng nguyệt").

  • A. Thể hiện sự tò mò, hiếu kỳ của vầng trăng.
  • B. Nhấn mạnh sự cách trở, ngăn cản giữa trăng và người.
  • C. Cho thấy vầng trăng đang tìm cách trốn tránh ánh mắt nhà thơ.
  • D. Nhân hóa vầng trăng, biến nó thành một người bạn gần gũi, chủ động tìm đến nhà thơ.

Câu 3: Hoàn cảnh sáng tác bài thơ "Vọng nguyệt" có ảnh hưởng như thế nào đến tâm trạng và hình ảnh của nhà thơ trong bài?

  • A. Hoàn cảnh tù đày khiến nhà thơ chỉ tập trung vào nỗi buồn và sự cô đơn.
  • B. Hoàn cảnh tù đày làm nổi bật tinh thần lạc quan, yêu thiên nhiên và khát khao tự do của nhà thơ.
  • C. Hoàn cảnh tù đày khiến nhà thơ quên đi vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Hoàn cảnh tù đày chỉ được nhắc đến một cách thoáng qua, không ảnh hưởng nhiều đến bài thơ.

Câu 4: Cấu trúc bài thơ "Vọng nguyệt" (Tứ tuyệt Đường luật) thường gợi lên điều gì về mạch cảm xúc và suy tư của tác giả?

  • A. Sự chuyển biến từ hoàn cảnh thực tại đến sự giao cảm với thiên nhiên, và cuối cùng là sự khẳng định tâm hồn tự do.
  • B. Mạch cảm xúc đơn giản, chỉ tập trung miêu tả cảnh vật.
  • C. Sự lặp lại của một ý tưởng duy nhất từ đầu đến cuối.
  • D. Cấu trúc phức tạp, khó nắm bắt ý chính.

Câu 5: Hình ảnh "không rượu cũng không hoa" trong "Vọng nguyệt" thể hiện điều gì về cách Bác Hồ thưởng trăng?

  • A. Bác Hồ không quan tâm đến việc thưởng trăng.
  • B. Bác Hồ thưởng trăng một cách miễn cưỡng do hoàn cảnh.
  • C. Bác Hồ thưởng trăng bằng tâm hồn, vượt lên trên những điều kiện vật chất thông thường.
  • D. Bác Hồ tiếc nuối vì không có điều kiện vật chất để thưởng trăng.

Câu 6: So sánh hình ảnh vầng trăng trong "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya". Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Trong "Vọng nguyệt" trăng tròn, trong "Cảnh khuya" trăng khuyết.
  • B. Trong "Vọng nguyệt" trăng ở trên cao, trong "Cảnh khuya" trăng ở dưới thấp.
  • C. Trong "Vọng nguyệt" trăng buồn, trong "Cảnh khuya" trăng vui.
  • D. Trong "Vọng nguyệt" trăng là đối tượng giao cảm trực tiếp, trong "Cảnh khuya" trăng là một yếu tố tạo nên vẻ đẹp tổng thể của bức tranh thiên nhiên đêm khuya.

Câu 7: Trong bài thơ "Cảnh khuya", âm thanh "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và gợi lên cảm giác gì?

  • A. So sánh và nhân hóa, gợi lên vẻ đẹp trong trẻo, thơ mộng và sức sống của thiên nhiên.
  • B. Hoán dụ, gợi lên sự cô đơn, tĩnh mịch của đêm khuya.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự ồn ào, náo động của cảnh vật.
  • D. Ẩn dụ, thể hiện nỗi nhớ nhà của nhà thơ.

Câu 8: Cảnh vật trong bài thơ "Cảnh khuya" được miêu tả chủ yếu qua những giác quan nào?

  • A. Chỉ thị giác (nhìn).
  • B. Thị giác (nhìn) và thính giác (nghe).
  • C. Thính giác (nghe) và khứu giác (ngửi).
  • D. Chỉ khứu giác (ngửi).

Câu 9: Hình ảnh "cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ" trong bài "Cảnh khuya" cho thấy điều gì về tâm trạng của nhà thơ?

  • A. Nhà thơ đang buồn bã, thất vọng trước cảnh đêm.
  • B. Nhà thơ đang chìm sâu vào giấc ngủ.
  • C. Nhà thơ thức trắng đêm vì lo sợ.
  • D. Nhà thơ say mê ngắm cảnh đẹp đêm khuya, đồng thời trăn trở vì việc nước.

Câu 10: Ý nghĩa của câu thơ cuối bài "Cảnh khuya": "Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà" là gì?

  • A. Khẳng định tinh thần yêu nước sâu sắc, trách nhiệm với dân tộc ngay cả khi đứng trước cảnh đẹp thiên nhiên.
  • B. Thể hiện sự mâu thuẫn giữa tình yêu thiên nhiên và nhiệm vụ cách mạng.
  • C. Cho thấy nhà thơ không thực sự yêu thiên nhiên mà chỉ giả vờ.
  • D. Giải thích lý do mất ngủ đơn thuần do hoàn cảnh khó khăn.

Câu 11: So sánh hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" về bối cảnh sáng tác. Điểm tương đồng là gì?

  • A. Cả hai bài đều được sáng tác khi Bác Hồ đang ở chiến khu Việt Bắc.
  • B. Cả hai bài đều được sáng tác trong hoàn cảnh thanh bình, không chiến tranh.
  • C. Cả hai bài đều được sáng tác trong hoàn cảnh hoạt động cách mạng hoặc tù đày, nhưng nhà thơ vẫn hướng về thiên nhiên.
  • D. Cả hai bài đều được sáng tác sau khi Cách mạng tháng Tám thành công.

Câu 12: Từ "vọng" trong nhan đề "Vọng nguyệt" có nghĩa là gì?

  • A. Trông mong, ngắm nhìn từ xa.
  • B. Nỗi nhớ.
  • C. Ánh sáng.
  • D. Sự tròn đầy.

Câu 13: Hình ảnh "hoa đăng" trong câu thơ "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ/ Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà" ("Cảnh khuya") có thể hiểu theo nghĩa nào phù hợp nhất với bối cảnh và ý thơ?

  • A. Đèn lồng trang trí.
  • B. Ánh trăng, ánh sao, ánh lửa rừng lấp lánh như đèn hoa.
  • C. Bông hoa phát sáng trong đêm.
  • D. Ánh đèn điện từ xa.

Câu 14: Biện pháp nghệ thuật chính được sử dụng để tạo nên sự sống động và gần gũi của cảnh vật trong "Cảnh khuya" là gì?

  • A. Liệt kê.
  • B. Nói quá.
  • C. Điệp cấu trúc.
  • D. Nhân hóa và so sánh.

Câu 15: Tâm trạng chủ đạo được thể hiện xuyên suốt hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" là gì?

  • A. Sự hòa quyện giữa tình yêu thiên nhiên sâu sắc và tinh thần lạc quan, ý chí cách mạng kiên cường.
  • B. Nỗi buồn man mác, sự cô đơn của người chiến sĩ.
  • C. Sự tức giận, uất hận trước hoàn cảnh tù đày.
  • D. Tâm trạng vô tư, không vướng bận suy nghĩ.

Câu 16: Phân tích điểm độc đáo trong cách Bác Hồ cảm nhận và miêu tả thiên nhiên trong hai bài thơ này so với các nhà thơ cổ điển?

  • A. Bác Hồ chỉ miêu tả cảnh vật mà không bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • B. Bác Hồ chỉ tập trung vào nỗi buồn khi ngắm cảnh.
  • C. Thiên nhiên không chỉ là đối tượng thẩm mỹ mà còn là người bạn tri kỷ, đồng thời gắn liền với tinh thần chiến sĩ, với nỗi lo việc nước.
  • D. Bác Hồ miêu tả thiên nhiên theo phong cách lãng mạn, thoát ly thực tế.

Câu 17: Hình ảnh "chốn lao tù" trong "Vọng nguyệt" chỉ được nhắc đến một cách gián tiếp qua chi tiết nào?

  • A. Tiếng suối chảy.
  • B. Song sắt nhà tù.
  • C. Vầng trăng tròn.
  • D. Tiếng chim hót.

Câu 18: Câu thơ "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ" có thể hiểu theo mấy lớp nghĩa?

  • A. Một lớp nghĩa: Cảnh đẹp khiến người ta không ngủ được.
  • B. Một lớp nghĩa: Người chưa ngủ để vẽ cảnh đẹp.
  • C. Hai lớp nghĩa: Cảnh đẹp như bức tranh khiến người ta không ngủ được và người chưa ngủ vì say mê ngắm cảnh đẹp đó.
  • D. Ba lớp nghĩa trở lên.

Câu 19: Phân tích sự đối lập giữa "người" và "trăng" trong bài "Vọng nguyệt" để thấy được ý nghĩa sâu sắc.

  • A. Đối lập giữa hoàn cảnh tù đày (thiếu thốn vật chất, bị giam cầm) của người và vẻ đẹp tự do, vĩnh cửu của trăng, làm nổi bật tâm hồn vượt thoát hoàn cảnh.
  • B. Đối lập giữa sự cô đơn của người và sự đông đúc của bầu trời đầy sao.
  • C. Đối lập giữa sự già nua của người và sự trẻ trung của vầng trăng.
  • D. Không có sự đối lập nào trong bài thơ này.

Câu 20: Chi tiết nào trong bài "Cảnh khuya" thể hiện rõ nhất không gian núi rừng chiến khu?

  • A. Ánh trăng.
  • B. Tiếng hát xa.
  • C. Người chưa ngủ.
  • D. Tiếng suối, cây lồng cổ thụ, hoa đăng (ánh sáng rừng).

Câu 21: Hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" cùng thể hiện phẩm chất nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh?

  • A. Sự khôn ngoan, mưu lược trong chiến đấu.
  • B. Phong thái ung dung, lạc quan, yêu thiên nhiên và tấm lòng vì nước vì dân.
  • C. Sự nghiêm khắc, kỷ luật trong cuộc sống.
  • D. Tài hùng biện, khả năng diễn thuyết trước công chúng.

Câu 22: Liên tưởng "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" gợi cho người đọc cảm giác gì về âm thanh của núi rừng đêm khuya?

  • A. Vừa trong trẻo, êm dịu, vừa có sức sống, gợi cảm giác về sự sống động, nên thơ của cảnh vật.
  • B. U buồn, ai oán, gợi nỗi nhớ quê hương.
  • C. Ồn ào, náo nhiệt, làm mất đi sự tĩnh lặng của đêm.
  • D. Sợ hãi, rùng rợn.

Câu 23: Trong "Vọng nguyệt", hình ảnh vầng trăng được miêu tả như một thực thể có sự sống, có cảm xúc và hành động. Biện pháp nghệ thuật nào tạo nên điều này?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 24: Nếu thay từ "nhòm" bằng từ "ngó" trong câu "Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ" ("Vọng nguyệt"), ý nghĩa và sắc thái biểu cảm sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Ý nghĩa không đổi, sắc thái biểu cảm mạnh hơn.
  • B. Mất đi sắc thái thân mật, gần gũi, có phần tinh nghịch của từ "nhòm", thay vào đó là sự nhìn ngắm bình thường hơn.
  • C. Từ "ngó" thể hiện sự chủ động hơn của vầng trăng.
  • D. Từ "ngó" làm tăng thêm cảm giác xa cách giữa trăng và người.

Câu 25: Bài thơ "Cảnh khuya" được viết theo thể thơ nào?

  • A. Lục bát.
  • B. Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật.
  • C. Năm chữ.
  • D. Tự do.

Câu 26: Câu thơ "Trong tù không rượu cũng không hoa" ("Vọng nguyệt") có tác dụng gì trong việc khắc họa hình tượng nhà thơ?

  • A. Nhấn mạnh sự thiếu thốn vật chất trong tù.
  • B. Biểu lộ sự tiếc nuối của nhà thơ.
  • C. Thể hiện sự nhàm chán của cuộc sống trong tù.
  • D. Làm nổi bật vẻ đẹp của sự thưởng trăng bằng tâm hồn, vượt lên trên hoàn cảnh vật chất khắc nghiệt.

Câu 27: Điểm chung về đề tài giữa hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" là gì?

  • A. Tình yêu thiên nhiên của người chiến sĩ cách mạng.
  • B. Nỗi nhớ quê hương, gia đình.
  • C. Sự phê phán chế độ tù đày.
  • D. Kinh nghiệm hoạt động cách mạng.

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa hai câu thơ cuối bài "Cảnh khuya": "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ / Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà".

  • A. Hai câu hoàn toàn không liên quan đến nhau.
  • B. Câu sau giải thích lý do mất ngủ hoàn toàn là do cảnh đẹp.
  • C. Hai câu thể hiện sự thống nhất giữa tâm hồn thi sĩ rung động trước vẻ đẹp thiên nhiên và tâm hồn chiến sĩ luôn trăn trở vì vận mệnh đất nước.
  • D. Câu sau mâu thuẫn với câu trước, cho thấy nhà thơ không thực sự yêu cảnh.

Câu 29: Nét đặc sắc trong việc sử dụng ngôn ngữ của Bác Hồ trong hai bài thơ này là gì?

  • A. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi, giàu sức gợi hình, gợi cảm, kết hợp nhuần nhuyễn chất cổ điển và hiện đại.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt cổ kính, khó hiểu.
  • C. Ngôn ngữ khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Chỉ tập trung vào việc kể chuyện, không chú trọng miêu tả.

Câu 30: Qua hai bài thơ, bạn rút ra được bài học gì về thái độ sống của con người trước hoàn cảnh khó khăn?

  • A. Khi gặp khó khăn, nên chìm đắm vào nỗi buồn và than thở.
  • B. Chỉ cần tập trung vào bản thân mà không quan tâm đến xung quanh.
  • C. Tránh xa thiên nhiên và những thú vui tinh thần khi gặp nghịch cảnh.
  • D. Giữ vững tinh thần lạc quan, yêu đời, tìm thấy vẻ đẹp trong cuộc sống và luôn hướng về mục tiêu cao cả, lý tưởng sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong bài thơ 'Vọng nguyệt', hình ảnh 'người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ' và 'trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ' thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa Bác Hồ và vầng trăng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của từ 'nhòm' trong câu thơ 'Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ' ('Vọng nguyệt').

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Hoàn cảnh sáng tác bài thơ 'Vọng nguyệt' có ảnh hưởng như thế nào đến tâm trạng và hình ảnh của nhà thơ trong bài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Cấu trúc bài thơ 'Vọng nguyệt' (Tứ tuyệt Đường luật) thường gợi lên điều gì về mạch cảm xúc và suy tư của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hình ảnh 'không rượu cũng không hoa' trong 'Vọng nguyệt' thể hiện điều gì về cách Bác Hồ thưởng trăng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: So sánh hình ảnh vầng trăng trong 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'. Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong bài thơ 'Cảnh khuya', âm thanh 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và gợi lên cảm giác gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Cảnh vật trong bài thơ 'Cảnh khuya' được miêu tả chủ yếu qua những giác quan nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hình ảnh 'cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ' trong bài 'Cảnh khuya' cho thấy điều gì về tâm trạng của nhà thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Ý nghĩa của câu thơ cuối bài 'Cảnh khuya': 'Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà' là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: So sánh hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya' về bối cảnh sáng tác. Điểm tương đồng là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Từ 'vọng' trong nhan đề 'Vọng nguyệt' có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hình ảnh 'hoa đăng' trong câu thơ 'Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ/ Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà' ('Cảnh khuya') có thể hiểu theo nghĩa nào phù hợp nhất với bối cảnh và ý thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Biện pháp nghệ thuật chính được sử dụng để tạo nên sự sống động và gần gũi của cảnh vật trong 'Cảnh khuya' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tâm trạng chủ đạo được thể hiện xuyên suốt hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya' là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Phân tích điểm độc đáo trong cách Bác Hồ cảm nhận và miêu tả thiên nhiên trong hai bài thơ này so với các nhà thơ cổ điển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Hình ảnh 'chốn lao tù' trong 'Vọng nguyệt' chỉ được nhắc đến một cách gián tiếp qua chi tiết nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Câu thơ 'Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ' có thể hiểu theo mấy lớp nghĩa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Phân tích sự đối lập giữa 'người' và 'trăng' trong bài 'Vọng nguyệt' để thấy được ý nghĩa sâu sắc.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Chi tiết nào trong bài 'Cảnh khuya' thể hiện rõ nhất không gian núi rừng chiến khu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya' cùng thể hiện phẩm chất nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Liên tưởng 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa' gợi cho người đọc cảm giác gì về âm thanh của núi rừng đêm khuya?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong 'Vọng nguyệt', hình ảnh vầng trăng được miêu tả như một thực thể có sự sống, có cảm xúc và hành động. Biện pháp nghệ thuật nào tạo nên điều này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Nếu thay từ 'nhòm' bằng từ 'ngó' trong câu 'Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ' ('Vọng nguyệt'), ý nghĩa và sắc thái biểu cảm sẽ thay đổi như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Bài thơ 'Cảnh khuya' được viết theo thể thơ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Câu thơ 'Trong tù không rượu cũng không hoa' ('Vọng nguyệt') có tác dụng gì trong việc khắc họa hình tượng nhà thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Điểm chung về đề tài giữa hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya' là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa hai câu thơ cuối bài 'Cảnh khuya': 'Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ / Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà'.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nét đặc sắc trong việc sử dụng ngôn ngữ của Bác Hồ trong hai bài thơ này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Qua hai bài thơ, bạn rút ra được bài học gì về thái độ sống của con người trước hoàn cảnh khó khăn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích chi tiết nào trong bài thơ

  • A. Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
  • B. Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ
  • C. Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt / Nguyệt tòng song khích khán thi gia
  • D. Vô tửu diệc vô hoa

Câu 2: Trong bài thơ

  • A. Ẩn dụ, gợi sự tĩnh mịch, vắng lặng.
  • B. So sánh, gợi sự sống động, thơ mộng.
  • C. Nhân hóa, gợi sự kỳ bí, hoang sơ.
  • D. Hoán dụ, gợi sự hùng vĩ, tráng lệ.

Câu 3: Điểm chung nổi bật về thể thơ và phong thái của nhân vật trữ tình trong cả hai bài

  • A. Đều là thơ tứ tuyệt, thể hiện phong thái ung dung, lạc quan của người chiến sĩ - thi sĩ.
  • B. Đều là thơ lục bát, thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn.
  • C. Đều là thơ thất ngôn bát cú, thể hiện sự lo lắng, băn khoăn trước thời cuộc.
  • D. Đều là thơ tự do, thể hiện sự giận dữ, bất bình với hoàn cảnh.

Câu 4: Dòng thơ

  • A. Thiên nhiên là đối tượng để con người chiêm ngưỡng từ xa.
  • B. Con người bị thiên nhiên chi phối, làm mất ngủ.
  • C. Thiên nhiên là nơi con người tìm đến để quên đi thực tại.
  • D. Sự giao hòa, gắn bó mật thiết, coi thiên nhiên như người bạn tri kỉ.

Câu 5: Phân tích tâm trạng của Bác trong bài

  • A. Bác thức khuya vì cảnh đêm quá đẹp, không muốn bỏ lỡ.
  • B. Bác mất ngủ vì những khó khăn, gian khổ trong cuộc sống cách mạng.
  • C. Tình yêu thiên nhiên hòa quyện với tình yêu nước sâu sắc, trách nhiệm với dân tộc là lý do chính khiến Bác trăn trở.
  • D. Bác không thể ngủ được vì tiếng suối và cảnh vật xung quanh quá ồn ào.

Câu 6: So sánh sự khác biệt trong bối cảnh ngắm trăng giữa bài

  • A. Vọng nguyệt: trong tù, bị ngăn cách bởi song sắt; Cảnh khuya: ở chiến khu Việt Bắc, trong khung cảnh thiên nhiên tự do.
  • B. Vọng nguyệt: ở chiến khu, trong khung cảnh thiên nhiên tự do; Cảnh khuya: trong tù, bị ngăn cách bởi song sắt.
  • C. Cả hai bài đều miêu tả cảnh ngắm trăng trong tù.
  • D. Cả hai bài đều miêu tả cảnh ngắm trăng ở chiến khu.

Câu 7: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • B. Biểu tượng cho sự tự do, phóng khoáng.
  • C. Biểu tượng cho vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Biểu tượng cho sự tù đày, mất tự do về thể xác.

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật nhân hóa trong câu thơ

  • A. Làm cho câu thơ thêm sinh động một cách thông thường.
  • B. Nhấn mạnh sự giao cảm, coi trăng như một người bạn tri kỉ, vượt lên trên hoàn cảnh tù đày.
  • C. Biểu thị sự sợ hãi, e ngại của người tù trước ánh trăng.
  • D. Chỉ đơn thuần miêu tả hoạt động của ánh trăng.

Câu 9: Hai câu thơ đầu bài

  • A. Hoang vu, lạnh lẽo và đáng sợ.
  • B. Tĩnh lặng, u buồn và đơn điệu.
  • C. Thơ mộng, huyền ảo, tràn đầy sức sống và âm thanh.
  • D. Hùng vĩ, dữ dội và bí ẩn.

Câu 10: Từ

  • A. Nhấn mạnh sự thiếu thốn về vật chất (không rượu, không hoa) nhưng vẫn không ngăn được thú thưởng trăng tao nhã.
  • B. Thể hiện sự chán nản, buông xuôi trước hoàn cảnh khó khăn.
  • C. Miêu tả một cách đơn giản về điều kiện sống.
  • D. Cho thấy người tù không quan tâm đến những thú vui vật chất.

Câu 11: Câu thơ nào trong bài

  • A. Tiếng suối trong như tiếng hát xa
  • B. Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa
  • C. Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ
  • D. Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ / Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà

Câu 12: Ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Diễn tả sự đan cài, hòa quyện, lung linh huyền ảo của ánh trăng, bóng cây cổ thụ và bóng hoa dưới ánh trăng.
  • B. Miêu tả cảnh trăng chiếu sáng những bông hoa trên cây cổ thụ.
  • C. Cho thấy cảnh vật bị che khuất, không rõ ràng.
  • D. Biểu tượng cho sự tù túng, gò bó.

Câu 13: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ

  • A. Nỗi buồn, cô đơn của người tù.
  • B. Tình yêu thiên nhiên, phong thái ung dung vượt lên hoàn cảnh tù đày.
  • C. Sự căm phẫn, đấu tranh chống lại kẻ thù.
  • D. Niềm vui, hy vọng vào tương lai tươi sáng.

Câu 14: Nhận xét nào dưới đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về nghệ thuật của bài thơ

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh thơ mộng, lãng mạn.
  • B. Kết hợp hài hòa giữa miêu tả cảnh vật và biểu lộ tâm trạng.
  • C. Ngôn ngữ thơ sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính, khó hiểu.
  • D. Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt giản dị, cô đọng.

Câu 15: So sánh cách thể hiện tâm trạng

  • A. Chỉ đơn thuần là sự mất ngủ do điều kiện thiếu thốn.
  • B. Sự trăn trở vì cuộc sống cá nhân gặp khó khăn.
  • C. Sự ngưỡng mộ vẻ đẹp thiên nhiên đến quên ngủ.
  • D. Sự thống nhất giữa tâm hồn thi sĩ yêu thiên nhiên và tinh thần chiến sĩ luôn vì nước, vì dân.

Câu 16: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ

  • A. Tình yêu thiên nhiên gắn liền với tình yêu nước sâu sắc và phong thái ung dung của người chiến sĩ.
  • B. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng giữa núi rừng.
  • D. Sự tức giận, bất lực trước hoàn cảnh chiến tranh.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt trong việc sử dụng âm thanh giữa hai bài thơ

  • A. Cả hai bài đều không sử dụng yếu tố âm thanh.
  • B. Vọng nguyệt vắng bóng âm thanh, tập trung vào thị giác; Cảnh khuya có âm thanh tiếng suối, kết hợp thính giác và thị giác.
  • C. Vọng nguyệt có âm thanh tiếng song sắt; Cảnh khuya chỉ có âm thanh tĩnh mịch.
  • D. Cả hai bài đều tràn ngập âm thanh của thiên nhiên.

Câu 18: Câu thơ

  • A. Trăng chỉ là vật vô tri vô giác.
  • B. Trăng là biểu tượng của sự cô đơn.
  • C. Trăng là người bạn tri kỉ, là nguồn cảm hứng thi ca, vượt lên trên mọi hoàn cảnh.
  • D. Trăng là biểu tượng của sự giàu có, đủ đầy.

Câu 19: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng trong câu thơ

  • A. So sánh, nhấn mạnh vẻ đẹp hoàn mỹ của cảnh đêm, khiến con người đắm say đến quên ngủ.
  • B. Nhân hóa, làm cho cảnh vật trở nên sống động như con người.
  • C. Ẩn dụ, gợi tả sự tĩnh lặng tuyệt đối của đêm khuya.
  • D. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu cho câu thơ.

Câu 20: Yếu tố nào tạo nên sự đặc sắc trong nghệ thuật miêu tả thiên nhiên của Hồ Chí Minh qua hai bài thơ

  • A. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội.
  • B. Chỉ sử dụng các tính từ miêu tả trực tiếp.
  • C. Chỉ tập trung vào các chi tiết nhỏ, ít điển hình.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp cổ điển (trăng, suối, cây cổ thụ) và hiện đại (tinh thần lạc quan, yêu đời, gắn bó với cuộc sống chiến đấu).

Câu 21: Câu thơ

  • A. Sự thờ ơ, không quan tâm.
  • B. Sự tức giận, bất mãn.
  • C. Sự bâng khuâng, xao xuyến, tiếc nuối vì không thể thưởng trăng trọn vẹn do hoàn cảnh giam cầm.
  • D. Sự vui sướng, phấn khích tột độ.

Câu 22: Trong bài

  • A. Bóng cây cổ thụ che khuất ánh trăng và hoa.
  • B. Ánh trăng, bóng cây và bóng hoa đan cài vào nhau, tạo nên khung cảnh lung linh, huyền ảo như được thêu dệt.
  • C. Những bông hoa mọc trên cây cổ thụ dưới ánh trăng.
  • D. Sự phản chiếu của ánh trăng lên mặt nước có bóng cây và hoa.

Câu 23: So sánh cấu trúc hai bài thơ

  • A. Đều bắt đầu bằng miêu tả con người, kết thúc bằng miêu tả thiên nhiên.
  • B. Đều bắt đầu bằng miêu tả hoàn cảnh, kết thúc bằng miêu tả tâm trạng buồn.
  • C. Đều có cấu trúc đối xứng tuyệt đối giữa các câu.
  • D. Cả hai đều có cấu trúc khá tương đồng: hai câu đầu tả cảnh/nêu hoàn cảnh, hai câu sau bộc lộ cảm xúc/tâm trạng.

Câu 24: Nếu so sánh hai bài thơ này với các bài thơ trung đại cổ điển khác viết về trăng, điểm khác biệt lớn nhất trong thơ Bác là gì?

  • A. Trăng trong thơ Bác gắn liền với tâm hồn chiến sĩ, với lý tưởng cách mạng, không chỉ đơn thuần là đối tượng thẩm mỹ hay nỗi buồn cá nhân.
  • B. Thơ Bác sử dụng nhiều điển tích, điển cố hơn.
  • C. Thơ Bác chỉ miêu tả trăng mà không bộc lộ cảm xúc.
  • D. Thơ Bác có ngôn ngữ cầu kỳ, khó hiểu hơn.

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa hai câu thơ cuối của bài

  • A. Sự ngăn cách hoàn toàn giữa người và trăng.
  • B. Người chỉ nhìn trăng, trăng không đáp lại.
  • C. Sự đối diện song song, chủ động tìm đến nhau, xóa nhòa ranh giới giữa chủ thể và khách thể, thể hiện sự giao hòa tuyệt đối.
  • D. Trăng đang theo dõi, giám sát người tù.

Câu 26: Trong bài

  • A. Tạo sự đơn điệu, lặp lại.
  • B. Nhấn mạnh sự vững chãi của cây cổ thụ.
  • C. Miêu tả ánh trăng bị che khuất.
  • D. Diễn tả sự đan xen, hòa quyện, quấn quýt của ánh trăng, bóng cây và bóng hoa, tạo vẻ đẹp lung linh, huyền ảo.

Câu 27: Từ

  • A. Vẻ đẹp đơn giản, mộc mạc.
  • B. Vẻ đẹp hoàn mỹ, sống động, có đường nét, màu sắc hài hòa như một bức tranh tuyệt đẹp.
  • C. Vẻ đẹp hoang sơ, bí ẩn.
  • D. Vẻ đẹp buồn bã, tĩnh mịch.

Câu 28: Tinh thần lạc quan, phong thái ung dung của Hồ Chí Minh trong hoàn cảnh khó khăn, tù đày được thể hiện rõ nhất qua bài thơ nào và bằng chi tiết nào?

  • A. Vọng nguyệt, qua việc người tù vẫn tìm đến trăng để thưởng thức cái đẹp bất chấp
  • B. Cảnh khuya, qua việc Bác thức khuya lo việc nước.
  • C. Vọng nguyệt, qua việc miêu tả song sắt nhà tù.
  • D. Cảnh khuya, qua việc miêu tả tiếng suối và ánh trăng.

Câu 29: Chủ đề xuyên suốt và kết nối hai bài thơ

  • A. Nỗi nhớ quê hương, gia đình.
  • B. Sự phê phán chế độ tù đày.
  • C. Tình yêu đôi lứa.
  • D. Tình yêu thiên nhiên hòa quyện với tinh thần lạc quan, ý chí cách mạng của người chiến sĩ cộng sản.

Câu 30: Nếu được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) phân tích điểm tương đồng và khác biệt trong cách Bác Hồ miêu tả trăng ở hai bài thơ, bạn sẽ tập trung vào những khía cạnh chính nào?

  • A. Chỉ tập trung vào màu sắc và hình dáng của trăng.
  • B. Chỉ nói về thời gian xuất hiện của trăng.
  • C. Tương đồng: trăng là người bạn tri kỷ, biểu tượng của vẻ đẹp; Khác biệt: Vọng nguyệt - trăng nhìn qua song sắt, đối lập hoàn cảnh/tâm hồn; Cảnh khuya - trăng trong không gian tự do, hòa quyện cảnh vật, gắn với tâm trạng lo nước nhà.
  • D. Chỉ nêu cảm xúc cá nhân về trăng mà không phân tích nghệ thuật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Phân tích chi tiết nào trong bài thơ "Vọng nguyệt" thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa hoàn cảnh tù đày khắc nghiệt và tâm hồn ung dung, hòa hợp với thiên nhiên của người tù?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong bài thơ "Cảnh khuya", hình ảnh "tiếng suối trong như tiếng hát xa" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và gợi lên cảm nhận gì về không gian đêm rừng Việt Bắc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Điểm chung nổi bật về thể thơ và phong thái của nhân vật trữ tình trong cả hai bài "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Dòng thơ "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ" (Cảnh khuya) và "Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ" (Vọng nguyệt) cùng thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong thơ Hồ Chí Minh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Phân tích tâm trạng của Bác trong bài "Cảnh khuya" qua hai câu thơ cuối: "Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà". Câu thơ này giúp ta hiểu thêm điều gì về con người Hồ Chí Minh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: So sánh sự khác biệt trong bối cảnh ngắm trăng giữa bài "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hình ảnh "khuôn lồng sắt" trong bài "Vọng nguyệt" mang ý nghĩa tượng trưng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật nhân hóa trong câu thơ "Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ" (Vọng nguyệt) có tác dụng chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Hai câu thơ đầu bài "Cảnh khuya": "Tiếng suối trong như tiếng hát xa / Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" vẽ nên một bức tranh thiên nhiên đêm rừng Việt Bắc như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Từ "vô" trong câu thơ "Vô tửu diệc vô hoa" (Vọng nguyệt) lặp lại có tác dụng gì trong việc thể hiện hoàn cảnh và tâm thế của người tù?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Câu thơ nào trong bài "Cảnh khuya" thể hiện rõ nhất sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thiên nhiên và tâm hồn người chiến sĩ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Ý nghĩa của hình ảnh "bóng lồng hoa" trong câu thơ "Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" (Cảnh khuya) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ "Vọng nguyệt" là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Nhận xét nào dưới đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về nghệ thuật của bài thơ "Cảnh khuya"?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: So sánh cách thể hiện tâm trạng "chưa ngủ" trong bài "Cảnh khuya" với một bài thơ khác của Bác trong "Nhật ký trong tù" (nếu có). Điều này giúp làm rõ thêm khía cạnh nào trong tâm hồn Hồ Chí Minh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ "Cảnh khuya" là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Phân tích sự khác biệt trong việc sử dụng âm thanh giữa hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Câu thơ "Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền" (Đêm khuya về chơi thuyền đầy trăng) trong bài thơ khác của Bác ("Nguyên tiêu" - Rằm tháng Giêng) và câu thơ "Vọng nguyệt" đều thể hiện điều gì về mối quan hệ của Bác với trăng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng trong câu thơ "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ" (Cảnh khuya) và tác dụng của nó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Yếu tố nào tạo nên sự đặc sắc trong nghệ thuật miêu tả thiên nhiên của Hồ Chí Minh qua hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya"?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Câu thơ "Nại thử lương tiêu hà nại hà" (Vọng nguyệt) thể hiện tâm trạng gì của người tù trước cảnh trăng đẹp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong bài "Cảnh khuya", hình ảnh "bóng lồng hoa" có thể được hiểu theo nhiều cách. Cách hiểu nào thể hiện rõ nhất sự lãng mạn và tài hoa của người thi sĩ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: So sánh cấu trúc hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya". Điểm chung nào về mặt cấu trúc giúp làm nổi bật chủ đề của mỗi bài?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nếu so sánh hai bài thơ này với các bài thơ trung đại cổ điển khác viết về trăng, điểm khác biệt lớn nhất trong thơ Bác là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa hai câu thơ cuối của bài "Vọng nguyệt": "Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt / Nguyệt tòng song khích khán thi gia". Mối liên hệ này nói lên điều gì về sự giao cảm giữa người và trăng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong bài "Cảnh khuya", việc sử dụng từ láy "lồng" hai lần trong câu "Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" có tác dụng nghệ thuật gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Từ "như vẽ" trong câu "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ" (Cảnh khuya) gợi liên tưởng gì về vẻ đẹp của đêm rừng Việt Bắc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Tinh thần lạc quan, phong thái ung dung của Hồ Chí Minh trong hoàn cảnh khó khăn, tù đày được thể hiện rõ nhất qua bài thơ nào và bằng chi tiết nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Chủ đề xuyên suốt và kết nối hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) phân tích điểm tương đồng và khác biệt trong cách Bác Hồ miêu tả trăng ở hai bài thơ, bạn sẽ tập trung vào những khía cạnh chính nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ

  • A. Khi đang tham gia chiến dịch biên giới.
  • B. Khi đang công tác tại nước ngoài.
  • C. Khi đang bị giam cầm trong nhà tù Tưởng Giới Thạch.
  • D. Khi đang nghỉ ngơi tại chiến khu Việt Bắc.

Câu 2: Ý nào dưới đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ đặc biệt giữa nhà thơ và vầng trăng trong bài

  • A. Quan sát vẻ đẹp của trăng từ xa.
  • B. Chỉ đơn thuần là chiêm ngưỡng cảnh đêm.
  • C. Trăng là nguồn cảm hứng để sáng tác thơ.
  • D. Trăng và người tù vượt qua rào cản nhà tù để giao cảm, bầu bạn.

Câu 3: Hai câu thơ đầu bài

  • A. Thiếu thốn vật chất (không rượu, không hoa) nhưng vẫn cảm thấy bối rối, tiếc nuối trước cảnh đêm đẹp.
  • B. Tuyệt vọng hoàn toàn vì không có gì để thưởng thức cảnh đẹp.
  • C. Chấp nhận hoàn cảnh khắc nghiệt của nhà tù một cách bình thản.
  • D. Không quan tâm đến vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự tự do, khoáng đạt.
  • B. Biểu tượng cho sự giam hãm, ngăn cách giữa người tù và thế giới bên ngoài.
  • C. Nơi để nhà thơ đón nhận ánh sáng của hy vọng.
  • D. Chỉ đơn thuần là mô tả khung cảnh nhà tù.

Câu 5: Phân tích hành động

  • A. Nhấn mạnh sự cô đơn của người tù.
  • B. Mô tả cảnh trăng đẹp và nhà thơ ngắm trăng.
  • C. Thể hiện sự giao cảm, vượt lên hoàn cảnh khắc nghiệt để tìm đến cái đẹp, sự tự do tinh thần.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp huyền ảo của ánh trăng.

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nổi bật nào được sử dụng hiệu quả trong hai câu cuối bài

  • A. Đối (song hành) và nhân hóa.
  • B. So sánh và ẩn dụ.
  • C. Điệp ngữ và hoán dụ.
  • D. Nói giảm nói tránh và liệt kê.

Câu 7: Bài thơ

  • A. Ban ngày, khi chiến dịch đang diễn ra sôi nổi.
  • B. Hoàng hôn, lúc chiều tà.
  • C. Buổi sáng sớm, khi sương còn chưa tan.
  • D. Ban đêm, trong khung cảnh tĩnh mịch của núi rừng.

Câu 8: Hình ảnh

  • A. Ẩn dụ, gợi cảm giác buồn bã, cô đơn.
  • B. So sánh, gợi cảm giác trong trẻo, ngân vang, có sức sống.
  • C. Nhân hóa, gợi cảm giác bí ẩn, rùng rợn.
  • D. Hoán dụ, gợi cảm giác tĩnh mịch, im lặng.

Câu 9: Câu thơ

  • A. Cảnh đẹp khiến người cảm thấy mệt mỏi và không ngủ được.
  • B. Cảnh đẹp làm cho người quên đi việc phải ngủ.
  • C. Cảnh đẹp như bức tranh gợi cảm hứng, nhưng người chưa ngủ không phải vì thưởng ngoạn mà vì nỗi nước nhà.
  • D. Cảnh và người hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.

Câu 10: Vì sao nhà thơ

  • A. Vì cảnh đêm quá đẹp khiến ông không thể ngủ được.
  • B. Vì lo sợ kẻ thù tấn công.
  • C. Vì bị mất ngủ do bệnh tật.
  • D. Vì nỗi lòng lo lắng cho vận mệnh đất nước, cho công cuộc kháng chiến.

Câu 11: Phân tích điểm tương đồng về thể thơ và phong cách giữa hai bài

  • A. Đều là thơ Tứ tuyệt, ngôn ngữ giản dị, hàm súc, kết hợp yếu tố cổ điển và hiện đại.
  • B. Đều là thơ Lục bát, sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • C. Đều là thơ tự do, giàu hình ảnh lãng mạn.
  • D. Đều là thơ song thất lục bát, tập trung miêu tả nội tâm phức tạp.

Câu 12: Nét hiện đại trong phong cách thơ Hồ Chí Minh thể hiện qua hai bài thơ này là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ mới mẻ, hiện đại.
  • B. Tinh thần lạc quan, yêu đời, ý chí kiên cường của người chiến sĩ cách mạng hòa quyện với tình yêu thiên nhiên.
  • C. Phá vỡ hoàn toàn cấu trúc thơ cổ điển.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phê phán xã hội.

Câu 13: So sánh hình ảnh vầng trăng trong

  • A. Trong
  • B. Trong
  • C. Trong
  • D. Trong

Câu 14: Hình ảnh

  • A. Gợi tả ánh trăng chiếu xuống sườn núi, tạo nên vẻ đẹp lung linh, huyền ảo như được chiếu sáng bằng đèn lồng.
  • B. Cho thấy ngọn núi có hình dáng giống chiếc đèn lồng.
  • C. Mô tả cảnh núi rừng tối đen như mực.
  • D. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, vắng vẻ của núi rừng.

Câu 15: Phân tích sự tương phản giữa hoàn cảnh và tâm hồn của nhà thơ trong bài

  • A. Hoàn cảnh khắc nghiệt làm tâm hồn nhà thơ trở nên u uất.
  • B. Hoàn cảnh và tâm hồn đều vui vẻ, lạc quan.
  • C. Hoàn cảnh thuận lợi nhưng tâm hồn lại buồn bã.
  • D. Hoàn cảnh tù đày khắc nghiệt đối lập với tâm hồn yêu thiên nhiên, khao khát tự do và phong thái ung dung, vượt thoát.

Câu 16: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ

  • A. Nỗi buồn về cuộc sống khó khăn.
  • B. Tình yêu thiên nhiên hòa quyện với nỗi lòng lo nước, thương dân của người chiến sĩ cách mạng.
  • C. Sự ngưỡng mộ vẻ đẹp của ánh trăng và tiếng suối.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng giữa núi rừng.

Câu 17: Từ

  • A. Ngắm, nhìn.
  • B. Mong chờ.
  • C. Nhớ về.
  • D. Bay lên.

Câu 18: Chi tiết nào trong bài

  • A. Tiếng suối chảy róc rách.
  • B. Ánh trăng chiếu qua cành cây.
  • C. Hoa lá trên núi.
  • D. Sự kết hợp giữa tiếng suối trong như tiếng hát và hình ảnh trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa.

Câu 19: Cả hai bài thơ

  • A. Ông là người chỉ biết lo việc nước mà không quan tâm đến cái đẹp.
  • B. Ông là người chỉ say mê thiên nhiên, quên đi nhiệm vụ cách mạng.
  • C. Ông là người kết hợp hài hòa giữa tâm hồn thi sĩ nhạy cảm, yêu thiên nhiên và ý chí kiên cường, tinh thần trách nhiệm cao cả của người chiến sĩ cách mạng.
  • D. Ông là người luôn sống trong sự mâu thuẫn giữa lý tưởng và thực tại.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng thể thơ Tứ tuyệt trong việc biểu đạt nội dung của hai bài thơ.

  • A. Thể thơ ngắn gọn, cô đọng giúp tập trung thể hiện một khoảnh khắc cảm xúc, một ý tưởng sâu sắc.
  • B. Thể thơ dài, phù hợp để kể chuyện chi tiết.
  • C. Thể thơ tự do, dễ dàng biểu đạt mọi cung bậc cảm xúc.
  • D. Thể thơ có nhiều niêm luật phức tạp, thể hiện sự uyên bác của tác giả.

Câu 21: Dựa vào bài

  • A. Vì trăng là thứ duy nhất nhà thơ có thể ngắm trong tù.
  • B. Vì hành động ngắm trăng thể hiện sự vượt thoát về tinh thần, tìm thấy tự do trong tâm hồn giữa cảnh tù đày khắc nghiệt, là sự chiến thắng của tinh thần lạc quan trước hoàn cảnh.
  • C. Vì nhà thơ muốn chứng tỏ mình vẫn là một thi sĩ dù ở trong tù.
  • D. Vì trăng giúp nhà thơ quên đi những khó khăn của cuộc sống.

Câu 22: Trong bài

  • A. Vẻ đẹp hoang sơ, bí hiểm.
  • B. Vẻ đẹp rực rỡ, chói chang.
  • C. Vẻ đẹp thơ mộng, hài hòa, lung linh dưới ánh trăng.
  • D. Vẻ đẹp buồn bã, hiu hắt.

Câu 23: Điểm chung lớn nhất về nội dung tư tưởng giữa hai bài thơ

  • A. Đều ca ngợi vẻ đẹp của ánh trăng.
  • B. Đều nói về nỗi buồn khi xa quê hương.
  • C. Đều thể hiện sự bất mãn với chế độ nhà tù.
  • D. Đều thể hiện sự hòa quyện giữa tình yêu thiên nhiên và tinh thần lạc quan, ý chí kiên cường của người chiến sĩ cách mạng trước mọi hoàn cảnh.

Câu 24: Phân tích sự độc đáo trong cách Hồ Chí Minh miêu tả mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên qua hai bài thơ.

  • A. Thiên nhiên không chỉ là cảnh vật để ngắm mà còn là người bạn tri âm, là nguồn sức mạnh tinh thần giúp con người vượt lên hoàn cảnh.
  • B. Thiên nhiên là nơi con người tìm đến để lãng quên thực tại.
  • C. Con người chỉ là một phần nhỏ bé, bị động trước sự hùng vĩ của thiên nhiên.
  • D. Thiên nhiên là đối tượng để con người chinh phục và khai thác.

Câu 25: Nhận xét nào sau đây không đúng khi nói về nghệ thuật của hai bài thơ?

  • A. Sử dụng thể thơ Tứ tuyệt Đường luật quen thuộc nhưng có sự sáng tạo.
  • B. Hình ảnh thơ chọn lọc, gợi cảm, giàu sức biểu tượng.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, khó hiểu, mang tính bác học cao.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, hàm súc, giàu nhạc điệu.

Câu 26: Câu thơ

  • A. Sự ồn ào, náo nhiệt.
  • B. Sự đơn điệu, tẻ nhạt.
  • C. Sự hỗn độn, lộn xộn.
  • D. Vẻ đẹp tĩnh tại, hài hòa, có đường nét, màu sắc như một bức tranh nghệ thuật.

Câu 27: Mặc dù miêu tả cảnh đêm tĩnh mịch, nhưng bài

  • A. Tiếng suối chảy và hình ảnh trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa.
  • B. Sự im lặng tuyệt đối của núi rừng.
  • C. Nỗi lo lắng của nhà thơ.
  • D. Hoàn cảnh chiến tranh ác liệt.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt về bối cảnh sáng tác giữa

  • A.
  • B.
  • C. Cả hai đều viết ở Việt Bắc.
  • D. Cả hai đều viết trong tù.

Câu 29: Ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Trăng đang tìm cách vào nhà tù.
  • B. Trăng tò mò về cuộc sống của nhà thơ.
  • C. Nhân hóa vầng trăng như một người bạn tri âm, chủ động tìm đến giao cảm với nhà thơ, làm mờ đi rào cản nhà tù.
  • D. Mô tả ánh trăng chiếu vào phòng giam.

Câu 30: Cả hai bài thơ đều thể hiện phong thái ung dung, tự tại của Bác Hồ. Phong thái này bắt nguồn từ đâu?

  • A. Từ sự giàu có về vật chất.
  • B. Từ việc không phải lo nghĩ điều gì.
  • C. Từ việc chấp nhận số phận.
  • D. Từ bản lĩnh kiên cường, tinh thần thép của người chiến sĩ cách mạng, sự hòa hợp giữa tâm hồn thi sĩ và ý chí cách mạng, và tình yêu lớn lao dành cho đất nước, nhân dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Phân tích sự khác biệt về bối cảnh sáng tác giữa "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Ý nghĩa của hình ảnh "trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ" trong "Vọng nguyệt" là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Cả hai bài thơ đều thể hiện phong thái ung dung, tự tại của Bác Hồ. Phong thái này bắt nguồn từ đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đoạn trích 'Xuân Tóc Đỏ cứu quốc' được trích từ tác phẩm nào của Vũ Trọng Phụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Bối cảnh chính của đoạn trích 'Xuân Tóc Đỏ cứu quốc' là sự kiện gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Chi tiết 'chết một cách rất thể thao' được tác giả sử dụng với mục đích nghệ thuật gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Nhân vật Xuân Tóc Đỏ đã làm gì để được coi là 'cứu quốc' trong đoạn trích này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện trong đoạn trích 'Xuân Tóc Đỏ cứu quốc' là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Phản ứng của đám đông khán giả trước sự kiện Xuân Tóc Đỏ 'cứu quốc' cho thấy điều gì về xã hội được miêu tả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Tác giả Vũ Trọng Phụng sử dụng biện pháp nghệ thuật nào khi miêu tả thái độ và hành động của các nhân vật như Cụ cố Hồng, Ông Văn Minh, Bà Phó Đoan trong đoạn trích?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Cụm từ nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự phi lí, nghịch cảnh trong tình huống Xuân Tóc Đỏ 'cứu quốc'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Lời diễn thuyết của Xuân Tóc Đỏ trước đám đông khán giả chủ yếu nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nhân vật Xuân Tóc Đỏ trong đoạn trích được xây dựng dựa trên kiểu nhân vật nào phổ biến trong văn học trào phúng của Vũ Trọng Phụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Chi tiết 'ông Giám đốc chính trị Đông Dương' và 'quan Toàn quyền' xuất hiện trong đoạn trích có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Cụm từ 'vô phúc đáo tụng đình' được nhắc đến trong tác phẩm 'Số đỏ' có liên quan như thế nào đến tình huống của Xuân Tóc Đỏ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Qua đoạn trích, tác giả Vũ Trọng Phụng chủ yếu phê phán điều gì trong xã hội Việt Nam những năm 1930?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Phân tích cách tác giả miêu tả phản ứng của 'vua Xiêm' khi Xuân Tóc Đỏ thua trận. Biện pháp nghệ thuật nào nổi bật và hiệu quả của nó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đoạn trích 'Xuân Tóc Đỏ cứu quốc' góp phần làm nổi bật đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của Vũ Trọng Phụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự lố bịch trong việc tiếp nhận văn hóa phương Tây của giới thượng lưu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Câu nói của ông Giám đốc chính trị Đông Dương với ông bầu Văn Minh: '...bảo Xuân Tóc Đỏ hãy nhường quán quân Xiêm vì đây là một việc hệ trọng, có liên quan đến vận mệnh của đất nước' cho thấy điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Tại sao việc Xuân Tóc Đỏ thua trận lại được coi là 'cứu quốc' theo quan niệm của các nhân vật trong đoạn trích?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Cụm từ 'vĩ nhân nhũn nhặn' dùng để miêu tả Xuân Tóc Đỏ khi hắn chào đám đông là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Hành động 'giơ quả đấm chào loài người' của Xuân Tóc Đỏ sau khi 'thua' trận thể hiện điều gì về nhân vật này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Đoạn trích 'Xuân Tóc Đỏ cứu quốc' phê phán mạnh mẽ nhất đối tượng nào trong xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nghĩa của từ 'mục kích' trong câu 'Vì rằng tài nghệ của Hải, Thụ và Xuân, thì người ta đã nhiều lần mục kích hết rồi' là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Vì sao tác giả lại chọn bối cảnh một trận đấu thể thao để khắc họa bộ mặt xã hội đương thời?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Chi tiết nào cho thấy sự 'hùng biện' của Xuân Tóc Đỏ thực chất là sự xảo trá, lừa bịp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Thái độ của tác giả thể hiện qua việc miêu tả 'đám công chúng nghìn người bùi ngùi và cảm động' sau khi Xuân Tóc Đỏ rời đi là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Đoạn trích 'Xuân Tóc Đỏ cứu quốc' là một minh chứng tiêu biểu cho nghệ thuật xây dựng tình huống trào phúng của Vũ Trọng Phụng. Tình huống đó được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Tóc Đỏ cứu quốc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Cấu trúc câu 'Tuy giá vé vào cửa là ba đồng hạng bét, số công chúng hôm sau ấy, cũng trên ba nghìn.' sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự đông đảo của khán giả dù giá vé không rẻ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích bối cảnh

  • A. Bối cảnh thiếu thốn tiện nghi cho thấy sự khắc khổ, buồn bã của người tù.
  • B. Hoàn cảnh khó khăn làm nổi bật khát vọng tự do mãnh liệt, muốn thoát khỏi nhà tù.
  • C. Dù thiếu thốn vật chất, người tù vẫn vượt lên hoàn cảnh để thưởng thức vẻ đẹp thiên nhiên, thể hiện cốt cách thi sĩ và tinh thần lạc quan cách mạng.
  • D. Việc nhắc đến rượu và hoa cho thấy sự nuối tiếc về cuộc sống tự do bên ngoài.

Câu 2: Hình ảnh vầng trăng trong bài thơ

  • A. Là biểu tượng của vẻ đẹp thiên nhiên đơn thuần, giúp người tù giải khuây.
  • B. Là biểu tượng cho nỗi cô đơn, u buồn của người bị giam cầm.
  • C. Là biểu tượng của khát vọng tự do, thoát khỏi xiềng xích của nhà tù.
  • D. Là biểu tượng của sự tự do tinh thần, là người bạn tri kỷ vượt qua song sắt nhà tù, thể hiện cốt cách thi sĩ và bản lĩnh kiên cường của người chiến sĩ.

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa người và trăng trong hai câu thơ cuối bài

  • A. So sánh: nhấn mạnh sự đối lập giữa người và trăng.
  • B. Đối và nhân hóa: thể hiện sự giao hòa, bình đẳng, vượt lên hoàn cảnh tù đày của mối quan hệ giữa người và trăng.
  • C. Ẩn dụ: vầng trăng ẩn dụ cho khát vọng tự do.
  • D. Hoán dụ: lấy vầng trăng để chỉ thế giới tự do bên ngoài.

Câu 4: Bài thơ

  • A. Phong thái ung dung, lạc quan, vượt lên trên hoàn cảnh khắc nghiệt của tù đày; tâm hồn nhạy cảm, yêu thiên nhiên và bản lĩnh kiên cường của người chiến sĩ cách mạng.
  • B. Nỗi buồn sâu sắc trước cảnh tù đày và khát vọng mãnh liệt được trở về quê hương.
  • C. Sự cô đơn, lẻ loi của một người chiến sĩ phải đối diện với khó khăn một mình.
  • D. Tâm trạng băn khoăn, lo lắng về tương lai của cách mạng trong hoàn cảnh khó khăn.

Câu 5: So sánh hoàn cảnh sáng tác của hai bài thơ

  • A.
  • B.
  • C.
  • D. Cả hai bài đều sáng tác trong hoàn cảnh khó khăn, nhưng

Câu 6: Phân tích cấu trúc bài thơ

  • A. Bài thơ chỉ tập trung tả cảnh thiên nhiên, không có sự chuyển biến cảm xúc.
  • B. Bài thơ bắt đầu bằng nỗi lo nước nhà, sau đó chuyển sang thưởng thức cảnh đẹp.
  • C. Bài thơ miêu tả cảnh vật từ xa đến gần, thể hiện sự quan sát tỉ mỉ.
  • D. Bài thơ bắt đầu bằng âm thanh (tiếng suối), sau đó là hình ảnh (trăng, cây), cuối cùng là sự hòa quyện giữa cảnh vật và tâm trạng thao thức vì nỗi nước nhà, thể hiện sự chuyển từ rung động trước thiên nhiên sang lo lắng cho vận mệnh đất nước.

Câu 7: Hình ảnh

  • A. So sánh và nhân hóa: Gợi lên âm thanh sống động, gần gũi, đầy sức sống của thiên nhiên, khiến cảnh vật trở nên hữu tình.
  • B. Ẩn dụ: Tiếng suối ẩn dụ cho tiếng lòng của người chiến sĩ.
  • C. Hoán dụ: Tiếng suối thay cho toàn bộ cảnh vật núi rừng.
  • D. Điệp ngữ: Nhấn mạnh sự vang vọng của tiếng suối.

Câu 8: Câu thơ

  • A. Cảnh đẹp khiến nhà thơ say sưa ngắm nhìn đến quên ngủ.
  • B. Tâm trạng trăn trở, thao thức vì nỗi nước nhà khiến nhà thơ không ngủ được, dù cảnh vật ban đêm rất đẹp và tĩnh lặng.
  • C. Nhà thơ không ngủ để vẽ lại cảnh đêm tuyệt đẹp của núi rừng.
  • D. Câu thơ chỉ đơn giản miêu tả một đêm không ngủ trong khung cảnh đẹp.

Câu 9: So sánh hai bài thơ

  • A. Cả hai bài đều chỉ sử dụng thiên nhiên làm nền cho tâm trạng buồn bã.
  • B.
  • C. Trong
  • D. Trong

Câu 10: Yếu tố cổ điển và hiện đại được thể hiện như thế nào trong bài thơ

  • A. Yếu tố cổ điển là sử dụng thể thơ thất ngôn, yếu tố hiện đại là miêu tả cảnh vật thực tế.
  • B. Yếu tố cổ điển là tả trăng, yếu tố hiện đại là tả suối.
  • C. Yếu tố cổ điển thể hiện qua hình ảnh quen thuộc (trăng, suối, cây), thi liệu cổ (cảnh khuya như vẽ). Yếu tố hiện đại thể hiện ở tâm trạng lo nước nhà, sự kết hợp giữa tình yêu thiên nhiên và tình yêu nước gắn với bối cảnh cách mạng, và ngôn ngữ giản dị, gần gũi.
  • D. Yếu tố cổ điển là tâm trạng buồn bã, yếu tố hiện đại là tinh thần lạc quan.

Câu 11: Phân tích sự đối lập trong bài thơ

  • A. Đối lập giữa hoàn cảnh tù đày khắc nghiệt (thiếu rượu, thiếu hoa, song sắt) và vẻ đẹp vầng trăng tự do; giữa thân thể bị giam cầm và tâm hồn tự do, bay bổng. Sự đối lập này làm nổi bật bản lĩnh, cốt cách của người chiến sĩ - thi sĩ.
  • B. Đối lập giữa tiếng suối và âm thanh núi rừng, thể hiện sự cô độc.
  • C. Đối lập giữa ban ngày và ban đêm, thể hiện sự thay đổi tâm trạng.
  • D. Đối lập giữa quá khứ và hiện tại, thể hiện sự nuối tiếc.

Câu 12: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ

  • A. Cảm hứng về vẻ đẹp kỳ vĩ của thiên nhiên núi rừng Việt Bắc.
  • B. Sự hòa quyện giữa tình yêu thiên nhiên sâu sắc và nỗi lo lắng, trăn trở cho vận mệnh đất nước.
  • C. Cảm hứng về cuộc sống gian khổ nhưng lạc quan của bộ đội kháng chiến.
  • D. Cảm hứng về tình bạn tri kỷ giữa con người và thiên nhiên.

Câu 13: Nhận xét nào sau đây thể hiện chính xác nhất đặc điểm nghệ thuật chung của thơ Hồ Chí Minh qua hai bài

  • A. Chủ yếu sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp, cầu kỳ.
  • B. Tập trung miêu tả chi tiết, tỉ mỉ vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Nghệ thuật ước lệ, tượng trưng là chủ đạo.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại; ngôn ngữ giản dị, cô đọng; hình ảnh gần gũi nhưng giàu sức gợi; thể hiện sự thống nhất giữa tâm hồn thi sĩ và cốt cách chiến sĩ.

Câu 14: Giải thích cụm từ

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 15: Câu thơ

  • A. Là bản dịch câu
  • B. Là bản dịch câu
  • C. Là bản dịch cả hai câu cuối. Bản dịch đã làm mất đi sự đối xứng của nguyên tác.
  • D. Là bản dịch một câu thơ khác không có trong nguyên tác, thể hiện sự sáng tạo của người dịch.

Câu 16: Hình ảnh

  • A. Gợi khung cảnh yên bình, tĩnh lặng nơi Bác nghỉ ngơi.
  • B. Gợi bối cảnh hoạt động cách mạng bí mật, đầy gian khổ nhưng gắn bó với núi rừng Việt Bắc - căn cứ địa kháng chiến.
  • C. Gợi ước mơ được sống ẩn dật, xa lánh cuộc đời chính trị.
  • D. Gợi vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ của thiên nhiên Việt Nam.

Câu 17: So sánh cách thể hiện tình yêu thiên nhiên trong

  • A. Trong cả hai bài, tình yêu thiên nhiên chỉ là cảm xúc thoáng qua.
  • B. Trong
  • C. Trong
  • D. Trong

Câu 18: Tại sao có thể nói bài thơ

  • A. Vì bài thơ sử dụng ngôn ngữ vừa cứng rắn vừa lãng mạn.
  • B. Vì bài thơ vừa nói về chiến đấu vừa nói về làm thơ.
  • C. Vì bài thơ được viết trong hoàn cảnh khó khăn nhưng vẫn có vần điệu.
  • D. Cốt cách

Câu 19: Nhận xét về cách sử dụng âm thanh trong bài thơ

  • A. Sự chuyển từ
  • B. Hai cụm từ này lặp lại để nhấn mạnh sự hiện diện của tiếng suối.
  • C.
  • D. Hai cụm từ này đối lập, thể hiện sự khó chịu của nhà thơ với tiếng ồn.

Câu 20: Phân tích giá trị biểu đạt của hình ảnh

  • A. Hình ảnh này chỉ đơn thuần miêu tả vẻ đẹp của hoa dưới ánh trăng.
  • B. Gợi cảm giác buồn bã, cô đơn trong đêm khuya.
  • C. Kết hợp với hình ảnh
  • D. Biểu tượng cho sự mong manh, yếu đuối của thiên nhiên.

Câu 21: Điểm chung lớn nhất về chủ đề giữa hai bài thơ

  • A. Đều nói về nỗi nhớ quê hương, đất nước.
  • B. Đều thể hiện tinh thần chiến đấu bất khuất.
  • C. Đều ca ngợi vẻ đẹp của vầng trăng.
  • D. Đều thể hiện sự hòa quyện giữa tâm hồn thi sĩ và cốt cách chiến sĩ cộng sản, tình yêu thiên nhiên gắn liền với tình yêu nước và tinh thần lạc quan, vượt lên hoàn cảnh.

Câu 22: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói về nghệ thuật của bài thơ

  • A. Sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật quen thuộc.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, trong sáng, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • C. Sử dụng phép đối và hình ảnh nhân hóa hiệu quả.
  • D. Tạo dựng sự đối lập giàu ý nghĩa giữa hoàn cảnh và tâm hồn.

Câu 23: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói về nội dung của bài thơ

  • A. Miêu tả vẻ đẹp thơ mộng, hữu tình của cảnh vật núi rừng Việt Bắc về đêm.
  • B. Thể hiện tình yêu thiên nhiên sâu sắc của Bác.
  • C. Thể hiện tâm trạng trăn trở, lo lắng cho vận mệnh đất nước.
  • D. Phản ánh sự cô đơn, buồn bã của Bác trong đêm khuya vắng vẻ.

Câu 24: Trong bài

  • A. Cho thấy Bác không quan tâm đến cảnh đẹp, chỉ lo việc nước.
  • B. Khẳng định rằng vẻ đẹp của thiên nhiên không làm Bác quên đi nhiệm vụ cách mạng; tình yêu thiên nhiên và tình yêu nước hòa quyện, thống nhất trong con người Bác.
  • C. Thể hiện sự mâu thuẫn giữa tâm hồn thi sĩ và trách nhiệm người lãnh đạo.
  • D. Làm giảm giá trị của cảnh đẹp, chỉ tập trung vào nỗi lo.

Câu 25: Giả sử bạn là một họa sĩ được yêu cầu vẽ minh họa cho bài thơ

  • A. Một dòng suối lớn chảy xiết với âm thanh mạnh mẽ.
  • B. Chỉ vẽ vầng trăng sáng và không gian tĩnh mịch.
  • C. Khung cảnh núi rừng đêm với ánh trăng lọt qua kẽ lá, bóng cây cổ thụ, dòng suối nhỏ, và hình ảnh một người ngồi bên cửa sổ hoặc lều, ánh mắt hướng ra xa, thể hiện sự suy tư.
  • D. Chỉ vẽ hình ảnh người đang ngủ say trong lều.

Câu 26: Câu thơ

  • A. Sử dụng phép nhân hóa, biến vầng trăng vô tri thành sinh thể có hành động "nhòm", "ngắm", thể hiện sự gắn bó thân thiết, coi thiên nhiên như một người bạn tri kỷ, cùng chia sẻ không gian và tâm trạng.
  • B. Cho thấy ánh trăng quá sáng làm người thơ không ngủ được.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi của con người trước vẻ đẹp huyền bí của trăng.
  • D. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người trước sự rộng lớn của thiên nhiên.

Câu 27: Trong

  • A. Sự bất lực của con người trước hoàn cảnh giam cầm.
  • B. Khát vọng tự do đến mức ảo tưởng.
  • C. Dù bị giam cầm về thể xác bởi
  • D. Nghệ thuật làm thơ giúp Bác quên đi nỗi khổ nhà tù.

Câu 28: So sánh hai bài thơ về việc sử dụng ngôn ngữ. Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Cả hai đều dùng ngôn ngữ rất cổ kính.
  • B.
  • C.
  • D. Cả hai đều sử dụng ngôn ngữ địa phương Việt Bắc.

Câu 29: Dựa vào cảm hứng và nội dung hai bài thơ, ta thấy Hồ Chí Minh là một người như thế nào?

  • A. Chỉ là một nhà thơ lãng mạn, yêu thiên nhiên.
  • B. Chỉ là một chiến sĩ cách mạng kiên cường, không quan tâm đến nghệ thuật.
  • C. Một người sống khép kín, ít giao tiếp với bên ngoài.
  • D. Một con người vĩ đại, hội tụ cả tâm hồn thi sĩ lãng mạn, nhạy cảm với vẻ đẹp thiên nhiên và bản lĩnh kiên cường, tinh thần lạc quan của người chiến sĩ cách mạng, luôn gắn bó sâu sắc với đất nước, nhân dân.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc lồng ghép yếu tố tả cảnh và yếu tố biểu cảm (tâm trạng) trong cả hai bài thơ.

  • A. Việc lồng ghép này là đặc trưng trong thơ cổ điển phương Đông, giúp cảnh vật không chỉ là phông nền mà còn là đối tượng để bộc lộ cảm xúc, tư tưởng của nhà thơ, tạo nên chiều sâu cho tác phẩm và thể hiện sự hòa hợp giữa con người và vũ trụ.
  • B. Tả cảnh chỉ để làm đẹp cho bài thơ, biểu cảm là phần chính.
  • C. Biểu cảm chỉ để giải thích cho cảnh vật được tả.
  • D. Việc lồng ghép này chỉ có tác dụng làm bài thơ dài hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phân tích bối cảnh "trong tù không rượu cũng không hoa" trong bài thơ "Vọng nguyệt" (Ngắm trăng) để làm rõ tâm thái đặc biệt của Hồ Chí Minh khi đối diện với vầng trăng.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Hình ảnh vầng trăng trong bài thơ "Vọng nguyệt" mang ý nghĩa biểu tượng nào sâu sắc nhất về tâm hồn người chiến sĩ cộng sản Hồ Chí Minh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Phân tích mối quan hệ giữa người và trăng trong hai câu thơ cuối bài "Vọng nguyệt": "Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt / Nguyệt tòng song khích khán thi gia". Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng và hiệu quả biểu đạt của nó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Bài thơ "Vọng nguyệt" thể hiện phong thái và tâm hồn của Hồ Chí Minh như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

So sánh hoàn cảnh sáng tác của hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya". Điểm khác biệt cơ bản về bối cảnh ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và cảm hứng của mỗi bài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Phân tích cấu trúc bài thơ "Cảnh khuya" (Tiếng suối trong như hát...) để làm rõ sự chuyển biến trong cảm xúc của nhà thơ.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Hình ảnh "tiếng suối trong như hát" trong bài "Cảnh khuya" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên cảm nhận gì về không gian núi rừng Việt Bắc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu thơ "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ" (Cảnh khuya) có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tâm trạng của nhà thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

So sánh hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" về cách Bác Hồ sử dụng hình ảnh thiên nhiên (trăng, suối, cây). Điểm khác biệt cơ bản là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Yếu tố cổ điển và hiện đại được thể hiện như thế nào trong bài thơ "Cảnh khuya"?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Phân tích sự đối lập trong bài thơ "Vọng nguyệt" và ý nghĩa của sự đối lập đó.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Cảm hứng chủ đạo của bài thơ "Cảnh khuya" là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Nhận xét nào sau đây thể hiện chính xác nhất đặc điểm nghệ thuật chung của thơ Hồ Chí Minh qua hai bài "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Giải thích cụm từ "thi gia" trong câu thơ "Nguyệt tòng song khích khán thi gia" (Vọng nguyệt) và ý nghĩa của việc dùng từ này.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu thơ "Trăng nhòm khe cửa, ngắm nhà thơ" là bản dịch của câu thơ nào trong bài "Vọng nguyệt" và bản dịch này đã thể hiện được ý nghĩa của câu thơ gốc như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Hình ảnh "chốn non xanh" trong câu "Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà" (Cảnh khuya) gợi liên tưởng gì về cuộc đời hoạt động cách mạng của Hồ Chí Minh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

So sánh cách thể hiện tình yêu thiên nhiên trong "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Tại sao có thể nói bài thơ "Vọng nguyệt" là sự thể hiện rõ nét cốt cách "thép" và "thơ" của Hồ Chí Minh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Nhận xét về cách sử dụng âm thanh trong bài thơ "Cảnh khuya" qua hình ảnh "tiếng suối trong như hát" và "tiếng suối rì rầm".

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Phân tích giá trị biểu đạt của hình ảnh "bóng lồng hoa" trong câu thơ "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ / Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà" (Cảnh khuya).

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Điểm chung lớn nhất về chủ đề giữa hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói về nghệ thuật của bài thơ "Vọng nguyệt"?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói về nội dung của bài thơ "Cảnh khuya"?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Trong bài "Cảnh khuya", việc chuyển từ miêu tả cảnh vật (tiếng suối, trăng, cây) sang câu thơ cuối "Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà" có tác dụng gì trong việc thể hiện tư tưởng, tình cảm của Bác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Giả sử bạn là một họa sĩ được yêu cầu vẽ minh họa cho bài thơ "Cảnh khuya". Hình ảnh nào dưới đây bạn sẽ ưu tiên khắc họa để thể hiện đúng nhất tinh thần bài thơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu thơ "Trăng nhòm khe cửa, ngắm nhà thơ" (Cảnh khuya - bản dịch) thể hiện sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Trong "Vọng nguyệt", hình ảnh "song sắt" và "thi gia" đứng cạnh nhau, ngắm trăng qua kẽ hở nói lên điều gì về con người Hồ Chí Minh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

So sánh hai bài thơ về việc sử dụng ngôn ngữ. Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Dựa vào cảm hứng và nội dung hai bài thơ, ta thấy Hồ Chí Minh là một người như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vọng nguyệt, Cảnh khuya - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Phân tích ý nghĩa của việc lồng ghép yếu tố tả cảnh và yếu tố biểu cảm (tâm trạng) trong cả hai bài thơ.

Xem kết quả