15+ Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cơ quan tương đồng là bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Giải phẫu so sánh
  • B. Sinh học phân tử
  • C. Phôi sinh học
  • D. Địa lý sinh vật học

Câu 2: Bằng chứng sinh học phân tử nào sau đây được xem là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ nhất, phản ánh nguồn gốc chung của sinh giới?

  • A. Sự khác biệt về trình tự nucleotide giữa các loài
  • B. Sự đa dạng của các loại protein trong tế bào
  • C. Sự giống nhau về kích thước tế bào
  • D. Tính phổ biến của mã di truyền và cấu trúc DNA

Câu 3: Nghiên cứu phôi sinh học so sánh cung cấp bằng chứng tiến hóa thông qua việc:

  • A. Phân tích sự khác biệt trong quá trình phát triển phôi
  • B. So sánh sự giống nhau trong phát triển phôi sớm
  • C. Nghiên cứu các đột biến phát sinh trong quá trình phát triển phôi
  • D. Quan sát sự thay đổi hình thái phôi theo thời gian thực

Câu 4: Cơ quan nào sau đây là cơ quan thoái hóa ở người, cung cấp bằng chứng về lịch sử tiến hóa?

  • A. Tim
  • B. Gan
  • C. Ruột thừa
  • D. Não bộ

Câu 5: Sự tương đồng về cấu trúc xương chi trước của người, mèo, cá voi và dơi là ví dụ điển hình của:

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Bằng chứng hóa thạch

Câu 6: Cánh của côn trùng và cánh của chim có chức năng tương tự nhau nhưng nguồn gốc phát triển khác nhau. Đây là ví dụ về:

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Bằng chứng phôi sinh học

Câu 7: Hóa thạch được hình thành như thế nào?

  • A. Do sự phân hủy hoàn toàn của xác sinh vật
  • B. Do sự biến đổi trực tiếp của xác sinh vật thành đá
  • C. Do sự thay thế chất hữu cơ bằng khoáng chất trong xác sinh vật bị vùi lấp
  • D. Do sự kết tinh của các chất vô cơ xung quanh xác sinh vật

Câu 8: Ngựa hiện đại có kích thước lớn hơn và chỉ còn một ngón chân so với tổ tiên nhiều ngón và nhỏ bé. Đây là bằng chứng tiến hóa từ:

  • A. Giải phẫu so sánh
  • B. Sinh học phân tử
  • C. Phôi sinh học
  • D. Hóa thạch

Câu 9: Sự phân bố địa lý của các loài sinh vật (sinh địa lý học) cung cấp bằng chứng tiến hóa vì:

  • A. Mô tả sự khác biệt về môi trường sống giữa các khu vực địa lý
  • B. Phản ánh quá trình di cư và phân ly từ tổ tiên chung
  • C. Cho thấy sự thích nghi của các loài với môi trường sống khác nhau
  • D. Chứng minh sự đa dạng của sinh vật trên Trái Đất

Câu 10: Đảo Galapagos nổi tiếng với các loài chim sẻ Darwin khác nhau về hình dạng mỏ, đây là ví dụ điển hình của:

  • A. Tiến hóa hội tụ
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Tiến hóa phân ly và sinh địa lý học
  • D. Cơ quan thoái hóa

Câu 11: Quan sát trực tiếp sự tiến hóa có thể thấy rõ nhất ở nhóm sinh vật nào sau đây do chúng có thời gian thế hệ ngắn?

  • A. Động vật có vú
  • B. Thực vật hạt kín
  • C. Nấm
  • D. Vi khuẩn và virus

Câu 12: Hiện tượng kháng thuốc kháng sinh ở vi khuẩn là bằng chứng trực tiếp của:

  • A. Tiến hóa nhỏ diễn ra trong thời gian ngắn
  • B. Tiến hóa lớn hình thành loài mới
  • C. Thoái hóa các đặc điểm không còn thích nghi
  • D. Đột biến gen trung tính không chịu tác động chọn lọc

Câu 13: Trong tiến hóa, bằng chứng hóa thạch cung cấp thông tin chủ yếu về:

  • A. Cấu trúc cơ quan nội tạng của sinh vật cổ đại
  • B. Quá trình sinh sản của các loài đã tuyệt chủng
  • C. Lịch sử xuất hiện và phát triển của các loài sinh vật
  • D. Môi trường sống của sinh vật trong quá khứ

Câu 14: Sự giống nhau về trình tự DNA giữa người và tinh tinh là bằng chứng của:

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Sinh học phân tử
  • C. Phôi sinh học
  • D. Địa lý sinh vật học

Câu 15: Nếu hai loài có nhiều đặc điểm tương đồng về hình thái giải phẫu, phôi sinh học và sinh học phân tử, thì có thể kết luận gì về mối quan hệ tiến hóa của chúng?

  • A. Chúng có môi trường sống giống nhau
  • B. Chúng có kiểu dinh dưỡng tương tự
  • C. Chúng có quan hệ họ hàng gần gũi
  • D. Chúng đang trải qua quá trình tiến hóa hội tụ

Câu 16: Bằng chứng tiến hóa nào cho phép xác định tuổi tương đối của hóa thạch?

  • A. Sinh học phân tử
  • B. Phôi sinh học
  • C. Giải phẫu so sánh
  • D. Hóa thạch và địa tầng

Câu 17: Vì sao các loài có quan hệ họ hàng gần gũi thường có khu phân bố địa lý gần nhau?

  • A. Do điều kiện khí hậu tương đồng
  • B. Do cùng nguồn gốc tổ tiên và quá trình di cư
  • C. Do cạnh tranh sinh tồn
  • D. Do tác động của các yếu tố ngẫu nhiên

Câu 18: Cơ chế tiến hóa nào tạo ra các cơ quan tương tự?

  • A. Tiến hóa phân ly
  • B. Chọn lọc tự nhiên định hướng
  • C. Tiến hóa hội tụ
  • D. Đột biến ngẫu nhiên

Câu 19: Xét về bằng chứng tiến hóa, sự khác biệt về trình tự DNA giữa các loài càng lớn thì điều gì càng đúng?

  • A. Quan hệ họ hàng càng gần
  • B. Cấu trúc cơ thể càng giống nhau
  • C. Môi trường sống càng giống nhau
  • D. Quan hệ họ hàng càng xa

Câu 20: Phát biểu nào sau đây là SAI về cơ quan thoái hóa?

  • A. Là bằng chứng tiến hóa về nguồn gốc chung
  • B. Là cơ quan mới hình thành do đột biến có lợi
  • C. Từng có chức năng ở tổ tiên nhưng nay bị tiêu giảm
  • D. Ví dụ như ruột thừa ở người

Câu 21: Cho ví dụ về cặp cơ quan tương đồng sau: Chi trước của mèo và cánh của dơi. Điểm tương đồng cơ bản nhất giữa chúng là gì?

  • A. Chức năng vận động
  • B. Hình dạng bên ngoài
  • C. Cấu trúc xương cơ bản
  • D. Kích thước và tỷ lệ

Câu 22: Nghiên cứu hóa thạch của các loài thuộc dòng dõi ngựa cho thấy sự thay đổi về kích thước cơ thể và số ngón chân theo thời gian. Đây là bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng trực tiếp từ hóa thạch
  • B. Bằng chứng gián tiếp từ giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng từ sinh học phân tử
  • D. Bằng chứng từ phôi sinh học

Câu 23: Tại sao sự tương đồng về bộ mã di truyền giữa các loài lại là bằng chứng mạnh mẽ cho nguồn gốc chung của sự sống?

  • A. Vì mã di truyền dễ dàng thay đổi
  • B. Vì mã di truyền tối ưu cho mọi môi trường sống
  • C. Vì mã di truyền phức tạp và hiệu quả nhất
  • D. Vì khả năng cao chỉ có một bộ mã di truyền duy nhất xuất hiện trong lịch sử sự sống

Câu 24: Sự phát triển độc lập của gai ở cây xương rồng (Châu Mỹ) và cây họ Đại kích (Châu Phi) là ví dụ về:

  • A. Tiến hóa phân ly và cơ quan tương tự
  • B. Tiến hóa hội tụ và cơ quan tương tự
  • C. Tiến hóa phân ly và cơ quan tương đồng
  • D. Tiến hóa song song và cơ quan thoái hóa

Câu 25: Bằng chứng phôi sinh học nào cho thấy mối quan hệ họ hàng giữa các loài động vật có xương sống?

  • A. Sự giống nhau về kích thước phôi
  • B. Sự khác biệt về tốc độ phát triển phôi
  • C. Sự xuất hiện khe mang ở phôi của động vật có xương sống trên cạn
  • D. Sự hình thành các lớp màng phôi khác nhau

Câu 26: Tại sao việc nghiên cứu DNA ty thể (mtDNA) lại hữu ích trong việc tìm hiểu quan hệ tiến hóa giữa các loài?

  • A. mtDNA có tốc độ đột biến cao và di truyền theo dòng mẹ
  • B. mtDNA chứa nhiều gen quan trọng hơn DNA nhân
  • C. mtDNA dễ dàng phân tích hơn DNA nhân
  • D. mtDNA không bị ảnh hưởng bởi chọn lọc tự nhiên

Câu 27: So sánh cánh dơi và cánh chim, đâu là điểm KHÁC BIỆT cơ bản nhất thể hiện chúng là cơ quan tương đồng chứ không phải tương tự?

  • A. Hình dạng bên ngoài
  • B. Cấu trúc xương bên trong
  • C. Chức năng bay
  • D. Kích thước cánh

Câu 28: Trong bối cảnh tiến hóa, "dấu vết hóa thạch" (trace fossil) là gì?

  • A. Hóa thạch của toàn bộ cơ thể sinh vật
  • B. Hóa thạch của các bộ phận cứng như xương, răng
  • C. Dấu vết hoạt động của sinh vật cổ đại (dấu chân, hang, phân)
  • D. Hóa thạch của các loài thực vật cổ đại

Câu 29: Loài "cá vây tay" (coelacanth) được xem là "hóa thạch sống" vì:

  • A. Chúng đã tuyệt chủng và chỉ còn hóa thạch
  • B. Chúng sống trong môi trường hóa thạch
  • C. Chúng có cấu trúc cơ thể đã hóa đá
  • D. Hình dạng ít thay đổi so với hóa thạch tổ tiên hàng triệu năm trước

Câu 30: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của bằng chứng tiến hóa trong sinh học hiện đại?

  • A. Chỉ dùng để phân loại sinh vật
  • B. Củng cố lý thuyết tiến hóa và hiểu lịch sử sự sống
  • C. Thay thế cho các phương pháp nghiên cứu sinh học khác
  • D. Chỉ có giá trị lịch sử, không ứng dụng trong nghiên cứu hiện đại

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Cơ quan tương đồng là bằng chứng tiến hóa nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Bằng chứng sinh học phân tử nào sau đây được xem là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ nhất, phản ánh nguồn gốc chung của sinh giới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nghiên cứu phôi sinh học so sánh cung cấp bằng chứng tiến hóa thông qua việc:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Cơ quan nào sau đây là cơ quan thoái hóa ở người, cung cấp bằng chứng về lịch sử tiến hóa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Sự tương đồng về cấu trúc xương chi trước của người, mèo, cá voi và dơi là ví dụ điển hình của:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Cánh của côn trùng và cánh của chim có chức năng tương tự nhau nhưng nguồn gốc phát triển khác nhau. Đây là ví dụ về:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Hóa thạch được hình thành như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Ngựa hiện đại có kích thước lớn hơn và chỉ còn một ngón chân so với tổ tiên nhiều ngón và nhỏ bé. Đây là bằng chứng tiến hóa từ:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Sự phân bố địa lý của các loài sinh vật (sinh địa lý học) cung cấp bằng chứng tiến hóa vì:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Đảo Galapagos nổi tiếng với các loài chim sẻ Darwin khác nhau về hình dạng mỏ, đây là ví dụ điển hình của:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Quan sát trực tiếp sự tiến hóa có thể thấy rõ nhất ở nhóm sinh vật nào sau đây do chúng có thời gian thế hệ ngắn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Hiện tượng kháng thuốc kháng sinh ở vi khuẩn là bằng chứng trực tiếp của:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong tiến hóa, bằng chứng hóa thạch cung cấp thông tin chủ yếu về:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Sự giống nhau về trình tự DNA giữa người và tinh tinh là bằng chứng của:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Nếu hai loài có nhiều đặc điểm tương đồng về hình thái giải phẫu, phôi sinh học và sinh học phân tử, thì có thể kết luận gì về mối quan hệ tiến hóa của chúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Bằng chứng tiến hóa nào cho phép xác định tuổi tương đối của hóa thạch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Vì sao các loài có quan hệ họ hàng gần gũi thường có khu phân bố địa lý gần nhau?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Cơ chế tiến hóa nào tạo ra các cơ quan tương tự?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Xét về bằng chứng tiến hóa, sự khác biệt về trình tự DNA giữa các loài càng lớn thì điều gì càng đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Phát biểu nào sau đây là SAI về cơ quan thoái hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Cho ví dụ về cặp cơ quan tương đồng sau: Chi trước của mèo và cánh của dơi. Điểm tương đồng cơ bản nhất giữa chúng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Nghiên cứu hóa thạch của các loài thuộc dòng dõi ngựa cho thấy sự thay đổi về kích thước cơ thể và số ngón chân theo thời gian. Đây là bằng chứng tiến hóa nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Tại sao sự tương đồng về bộ mã di truyền giữa các loài lại là bằng chứng mạnh mẽ cho nguồn gốc chung của sự sống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Sự phát triển độc lập của gai ở cây xương rồng (Châu Mỹ) và cây họ Đại kích (Châu Phi) là ví dụ về:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Bằng chứng phôi sinh học nào cho thấy mối quan hệ họ hàng giữa các loài động vật có xương sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Tại sao việc nghiên cứu DNA ty thể (mtDNA) lại hữu ích trong việc tìm hiểu quan hệ tiến hóa giữa các loài?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: So sánh cánh dơi và cánh chim, đâu là điểm KHÁC BIỆT cơ bản nhất thể hiện chúng là cơ quan tương đồng chứ không phải tương tự?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong bối cảnh tiến hóa, 'dấu vết hóa thạch' (trace fossil) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Loài 'cá vây tay' (coelacanth) được xem là 'hóa thạch sống' vì:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của bằng chứng tiến hóa trong sinh học hiện đại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cơ quan tương đồng là những cơ quan có cùng nguồn gốc phát sinh, thể hiện sự tiến hóa theo hướng:

  • A. Đồng quy
  • B. Phân ly
  • C. Tuyến tính
  • D. Song song

Câu 2: Bằng chứng sinh học phân tử nào sau đây được xem là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ nhất, phản ánh mối quan hệ họ hàng giữa các loài?

  • A. Sự tương đồng về lipit
  • B. Sự tương đồng về protein
  • C. Sự tương đồng về carbohydrate
  • D. Sự tương đồng về ADN

Câu 3: Các loài động vật có xương sống trên cạn có chi trước cấu trúc tương tự nhau (xương cánh tay, xương ống tay, xương bàn tay, xương ngón tay) nhưng chức năng khác nhau (tay người để cầm nắm, cánh dơi để bay, chi mèo để đi, vây cá voi để bơi). Đây là bằng chứng:

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Cơ quan chức năng

Câu 4: Cánh của côn trùng và cánh của chim có chức năng bay, nhưng cấu trúc rất khác nhau và nguồn gốc phát triển khác nhau. Đây là ví dụ về:

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Cơ quan tiền đình

Câu 5: Ruột thừa ở người là di tích của ruột tịt ở động vật ăn thực vật. Ruột thừa được xem là bằng chứng:

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Cơ quan phát triển

Câu 6: Nghiên cứu phôi sinh học so sánh cho thấy phôi của các loài động vật có xương sống (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) đều có giai đoạn mang khe mang và đuôi. Đây là bằng chứng:

  • A. Địa lý sinh vật học
  • B. Tế bào học
  • C. Giải phẫu so sánh
  • D. Phôi sinh học so sánh

Câu 7: Hóa thạch được hình thành như thế nào?

  • A. Xác sinh vật được vùi lấp trong lớp trầm tích và trải qua quá trình hóa đá
  • B. Xác sinh vật bị phân hủy hoàn toàn trong môi trường
  • C. Xác sinh vật bị biến đổi thành đá do nhiệt độ cao
  • D. Xác sinh vật bị hòa tan trong nước và kết tinh lại

Câu 8: Dựa vào hóa thạch, người ta có thể biết được điều gì về lịch sử tiến hóa của sinh vật?

  • A. Số lượng loài sinh vật hiện tại
  • B. Môi trường sống của sinh vật hiện tại
  • C. Hình dạng, cấu trúc và sự thay đổi của sinh vật qua các thời kỳ
  • D. Tập tính của sinh vật trong quá khứ

Câu 9: Tại sao bằng chứng hóa thạch được coi là bằng chứng trực tiếp về tiến hóa?

  • A. Vì chúng có thể được tìm thấy ở khắp mọi nơi trên thế giới
  • B. Vì chúng là di tích của sinh vật đã từng sống trong quá khứ, cho thấy sự thay đổi của sinh vật
  • C. Vì chúng có cấu trúc phức tạp
  • D. Vì chúng có thể tái tạo lại hình ảnh của sinh vật cổ đại

Câu 10: Loài nào sau đây có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với cá voi dựa trên bằng chứng phân tử?

  • A. Cá mập
  • B. Hải cẩu
  • C. Hà mã
  • D. Cá heo

Câu 11: Vì sao sự tương đồng về cấu trúc ADN giữa các loài là bằng chứng mạnh mẽ cho thấy nguồn gốc chung?

  • A. Vì ADN là phân tử phổ biến nhất trong tế bào
  • B. Vì ADN dễ dàng bị biến đổi
  • C. Vì ADN có cấu trúc đơn giản
  • D. Vì ADN mang thông tin di truyền và được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác

Câu 12: Cơ quan nào sau đây là cơ quan tương tự với gai xương rồng?

  • A. Lá cây đậu
  • B. Gai hoa hồng
  • C. Rễ cây cà rốt
  • D. Thân cây mía

Câu 13: Phát biểu nào sau đây là sai về bằng chứng phôi sinh học so sánh?

  • A. Phôi của các loài có tổ tiên chung có nhiều đặc điểm giống nhau
  • B. Sự giống nhau ở giai đoạn phôi sớm phản ánh quan hệ họ hàng gần gũi
  • C. Phôi của các loài trải qua các giai đoạn phát triển lặp lại lịch sử tiến hóa của loài
  • D. Nghiên cứu phôi sinh học cung cấp bằng chứng về nguồn gốc chung của sinh vật

Câu 14: Ví dụ nào sau đây không phải là bằng chứng sinh học phân tử?

  • A. Sự tương đồng về trình tự gen
  • B. Sự tương đồng về cấu trúc protein
  • C. Sự tương đồng về bộ mã di truyền
  • D. Sự tương đồng về hình thái nhiễm sắc thể

Câu 15: Tại sao các đảo đại dương thường có nhiều loài đặc hữu?

  • A. Do sự cách ly địa lý và quá trình tiến hóa độc lập
  • B. Do khí hậu ôn hòa và nguồn thức ăn dồi dào
  • C. Do ít kẻ thù cạnh tranh
  • D. Do có nhiều đột biến gen

Câu 16: Sự khác biệt về thành phần loài giữa quần đảo Galapagos và Nam Mỹ lục địa là bằng chứng cho thấy:

  • A. Các loài ở Galapagos có nguồn gốc từ châu Phi
  • B. Các loài ở Galapagos có nguồn gốc từ Nam Mỹ nhưng đã tiến hóa khác biệt
  • C. Các loài ở Galapagos và Nam Mỹ có nguồn gốc hoàn toàn khác nhau
  • D. Các loài ở Nam Mỹ tiến hóa từ các loài ở Galapagos

Câu 17: Nghiên cứu sự phân bố địa lý của các loài sinh vật (biogeography) cung cấp bằng chứng tiến hóa như thế nào?

  • A. Cho thấy các loài sinh vật phân bố ngẫu nhiên trên Trái Đất
  • B. Cho thấy các loài sinh vật không thay đổi theo thời gian
  • C. Cho thấy sự di cư và phát tán của các loài, cũng như sự hình thành các loài mới do cách ly địa lý
  • D. Cho thấy sự tuyệt chủng của các loài sinh vật

Câu 18: Điều gì sau đây không phải là hạn chế của bằng chứng hóa thạch?

  • A. Bộ hóa thạch không đầy đủ, nhiều loài không để lại hóa thạch
  • B. Việc tìm kiếm và khai quật hóa thạch tốn nhiều thời gian và công sức
  • C. Khó xác định chính xác mối quan hệ họ hàng giữa các loài chỉ dựa vào hóa thạch
  • D. Không thể xác định được tuổi của hóa thạch

Câu 19: Phát biểu nào sau đây là đúng về "đồng hồ phân tử"?

  • A. Đồng hồ phân tử đo thời gian sống của một cá thể
  • B. Đồng hồ phân tử sử dụng tốc độ đột biến gen để ước tính thời điểm phân ly của các loài
  • C. Đồng hồ phân tử chỉ chính xác tuyệt đối về thời gian tiến hóa
  • D. Đồng hồ phân tử dựa trên sự thay đổi hình thái của hóa thạch

Câu 20: Cho sơ đồ cây phát sinh loài. Điểm nút trên cây phát sinh loài biểu thị điều gì?

  • A. Một loài sinh vật đang tồn tại
  • B. Một đặc điểm tiến hóa mới xuất hiện
  • C. Tổ tiên chung của các nhóm loài
  • D. Sự tuyệt chủng của một loài

Câu 21: Dựa vào bằng chứng tiến hóa, hãy sắp xếp theo thứ tự thời gian xuất hiện các nhóm sinh vật sau trên Trái Đất: Cá, Lưỡng cư, Bò sát, Chim, Thú.

  • A. Cá → Lưỡng cư → Bò sát → Chim → Thú
  • B. Lưỡng cư → Cá → Bò sát → Chim → Thú
  • C. Cá → Bò sát → Lưỡng cư → Chim → Thú
  • D. Bò sát → Cá → Lưỡng cư → Chim → Thú

Câu 22: Trong quá trình tiến hóa, cơ quan thoái hóa có vai trò gì?

  • A. Giúp sinh vật thích nghi tốt hơn với môi trường hiện tại
  • B. Thực hiện các chức năng mới quan trọng
  • C. Không có vai trò gì, chỉ là cơ quan thừa
  • D. Là bằng chứng về nguồn gốc tổ tiên chung và quá trình tiến hóa của loài

Câu 23: Nếu hai loài có trình tự ADN giống nhau đến 98%, điều này gợi ý điều gì về quan hệ tiến hóa giữa chúng?

  • A. Chúng không có quan hệ họ hàng
  • B. Chúng có quan hệ họ hàng rất gần gũi
  • C. Chúng có quan hệ họ hàng xa
  • D. Không thể xác định quan hệ họ hàng từ dữ liệu ADN

Câu 24: Tại sao sự tồn tại của các loài kháng thuốc kháng sinh được xem là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Vì thuốc kháng sinh làm cho vi khuẩn mạnh hơn
  • B. Vì vi khuẩn luôn có khả năng kháng thuốc
  • C. Vì vi khuẩn đã tiến hóa để thích nghi với môi trường có kháng sinh
  • D. Vì thuốc kháng sinh không có tác dụng

Câu 25: Cho ví dụ về một cơ quan tương đồng ở thực vật.

  • A. Rễ, thân, lá của các loài thực vật hạt kín khác nhau
  • B. Gai của cây hoa hồng và gai của cây xương rồng
  • C. Rễ củ của khoai lang và rễ chùm của lúa
  • D. Lá kim của cây thông và lá rộng của cây bàng

Câu 26: Điều gì có thể gây ra sự khác biệt về trình tự ADN giữa các loài theo thời gian?

  • A. Chọn lọc tự nhiên
  • B. Đột biến gen
  • C. Giao phối ngẫu nhiên
  • D. Biến dị tổ hợp

Câu 27: Tại sao việc nghiên cứu bằng chứng tiến hóa lại quan trọng trong sinh học hiện đại?

  • A. Chỉ để thỏa mãn sự tò mò về quá khứ
  • B. Chỉ để chứng minh thuyết tiến hóa là đúng
  • C. Chỉ quan trọng trong nghiên cứu cổ sinh vật học
  • D. Giúp hiểu rõ lịch sử sự sống, mối quan hệ giữa các loài và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực

Câu 28: Hãy chọn nhóm bằng chứng tiến hóa KHÔNG thuộc bằng chứng gián tiếp.

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Phôi sinh học so sánh
  • C. Hóa thạch
  • D. Sinh học phân tử

Câu 29: Nếu phát hiện một hóa thạch trung gian giữa cá và lưỡng cư, hóa thạch này sẽ cung cấp bằng chứng gì?

  • A. Sự xuất hiện đột ngột của lưỡng cư
  • B. Quá trình chuyển tiếp từ cá lên lưỡng cư trong lịch sử tiến hóa
  • C. Cá và lưỡng cư không có quan hệ họ hàng
  • D. Sự tuyệt chủng của cá

Câu 30: Trong phân loại sinh học, bằng chứng tiến hóa có vai trò như thế nào?

  • A. Giúp xây dựng hệ thống phân loại phản ánh đúng quan hệ tiến hóa giữa các loài
  • B. Không có vai trò gì trong phân loại sinh học
  • C. Chỉ dùng để phân loại các loài hóa thạch
  • D. Chỉ dùng để phân loại các loài động vật

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Cơ quan tương đồng là những cơ quan có cùng nguồn gốc phát sinh, thể hiện sự tiến hóa theo hướng:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Bằng chứng sinh học phân tử nào sau đây được xem là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ nhất, phản ánh mối quan hệ họ hàng giữa các loài?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Các loài động vật có xương sống trên cạn có chi trước cấu trúc tương tự nhau (xương cánh tay, xương ống tay, xương bàn tay, xương ngón tay) nhưng chức năng khác nhau (tay người để cầm nắm, cánh dơi để bay, chi mèo để đi, vây cá voi để bơi). Đây là bằng chứng:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Cánh của côn trùng và cánh của chim có chức năng bay, nhưng cấu trúc rất khác nhau và nguồn gốc phát triển khác nhau. Đây là ví dụ về:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Ruột thừa ở người là di tích của ruột tịt ở động vật ăn thực vật. Ruột thừa được xem là bằng chứng:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Nghiên cứu phôi sinh học so sánh cho thấy phôi của các loài động vật có xương sống (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) đều có giai đoạn mang khe mang và đuôi. Đây là bằng chứng:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hóa thạch được hình thành như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Dựa vào hóa thạch, người ta có thể biết được điều gì về lịch sử tiến hóa của sinh vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Tại sao bằng chứng hóa thạch được coi là bằng chứng trực tiếp về tiến hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Loài nào sau đây có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với cá voi dựa trên bằng chứng phân tử?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Vì sao sự tương đồng về cấu trúc ADN giữa các loài là bằng chứng mạnh mẽ cho thấy nguồn gốc chung?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Cơ quan nào sau đây là cơ quan tương tự với gai xương rồng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Phát biểu nào sau đây là *sai* về bằng chứng phôi sinh học so sánh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Ví dụ nào sau đây *không* phải là bằng chứng sinh học phân tử?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Tại sao các đảo đại dương thường có nhiều loài đặc hữu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Sự khác biệt về thành phần loài giữa quần đảo Galapagos và Nam Mỹ lục địa là bằng chứng cho thấy:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Nghiên cứu sự phân bố địa lý của các loài sinh vật (biogeography) cung cấp bằng chứng tiến hóa như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Điều gì sau đây *không* phải là hạn chế của bằng chứng hóa thạch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Phát biểu nào sau đây là đúng về 'đồng hồ phân tử'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Cho sơ đồ cây phát sinh loài. Điểm nút trên cây phát sinh loài biểu thị điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Dựa vào bằng chứng tiến hóa, hãy sắp xếp theo thứ tự thời gian xuất hiện các nhóm sinh vật sau trên Trái Đất: Cá, Lưỡng cư, Bò sát, Chim, Thú.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong quá trình tiến hóa, cơ quan thoái hóa có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nếu hai loài có trình tự ADN giống nhau đến 98%, điều này gợi ý điều gì về quan hệ tiến hóa giữa chúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Tại sao sự tồn tại của các loài kháng thuốc kháng sinh được xem là bằng chứng tiến hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Cho ví dụ về một cơ quan tương đồng ở thực vật.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Điều gì có thể gây ra sự khác biệt về trình tự ADN giữa các loài theo thời gian?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Tại sao việc nghiên cứu bằng chứng tiến hóa lại quan trọng trong sinh học hiện đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Hãy chọn nhóm bằng chứng tiến hóa KHÔNG thuộc bằng chứng gián tiếp.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nếu phát hiện một hóa thạch trung gian giữa cá và lưỡng cư, hóa thạch này sẽ cung cấp bằng chứng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong phân loại sinh học, bằng chứng tiến hóa có vai trò như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây dựa trên sự tương đồng về cấu tạo giữa các cơ quan ở các loài khác nhau, phản ánh nguồn gốc chung nhưng có thể có chức năng khác nhau do tiến hóa phân li?

  • A. Bằng chứng cơ quan tương tự
  • B. Bằng chứng cơ quan tương đồng
  • C. Bằng chứng cơ quan thoái hóa
  • D. Bằng chứng phôi sinh học so sánh

Câu 2: Cánh dơi, chi trước của mèo, và tay người đều có cấu trúc xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) mặc dù chức năng của chúng khác nhau (bay, đi/chạy, cầm nắm). Đây là ví dụ điển hình nhất cho loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Bằng chứng hóa thạch

Câu 3: Cánh bướm (cấu tạo từ lớp màng mỏng được căng bởi gân cánh) và cánh chim (cấu tạo từ xương được phủ lông vũ) đều có chức năng giúp sinh vật bay lượn, nhưng có cấu tạo và nguồn gốc hoàn toàn khác nhau. Đây là ví dụ cho loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan thoái hóa
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • D. Cơ quan tương tự

Câu 4: Ruột thừa ở người, xương cụt ở người, và dấu vết lá đài ở một số loài hoa là những ví dụ về cơ quan hoặc cấu trúc đã mất đi chức năng ban đầu hoặc chức năng bị suy giảm nghiêm trọng ở loài hiện tại nhưng vẫn tồn tại như dấu vết của tổ tiên. Chúng được gọi là gì?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật

Câu 5: Phôi của các loài động vật có xương sống ở giai đoạn đầu phát triển rất giống nhau, ví dụ đều có khe mang và đuôi. Sự giống nhau này giảm dần ở các giai đoạn sau khi phôi phát triển thành các dạng trưởng thành đặc trưng cho từng loài. Hiện tượng này cung cấp bằng chứng gì cho tiến hóa?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • B. Bằng chứng cơ quan tương đồng
  • C. Bằng chứng cơ quan tương tự
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử

Câu 6: Bằng chứng hóa thạch cung cấp thông tin quan trọng về tiến hóa bằng cách nào?

  • A. Cho thấy sự tương đồng trong cấu tạo giải phẫu của các loài hiện đại.
  • B. Chứng minh sự giống nhau trong giai đoạn phát triển phôi sớm.
  • C. Phân tích trình tự nucleotide của DNA để xác định quan hệ họ hàng.
  • D. Cho thấy sự tồn tại và đặc điểm của các loài đã tuyệt chủng, cung cấp hình ảnh về các dạng trung gian và sự thay đổi của sinh vật qua các thời đại địa chất.

Câu 7: Khi so sánh trình tự amino acid của cùng một loại protein (ví dụ: Cytochrome c) giữa các loài khác nhau, người ta nhận thấy rằng loài nào có quan hệ họ hàng càng gần thì trình tự amino acid của protein đó càng giống nhau. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Bằng chứng sinh học phân tử
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật

Câu 8: Mã di truyền có tính phổ biến, nghĩa là hầu hết các loài sinh vật từ vi khuẩn đến người đều sử dụng chung một bộ mã di truyền để tổng hợp protein. Đặc điểm này của mã di truyền là bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ quan điểm nào về nguồn gốc sinh vật?

  • A. Các loài khác nhau tiến hóa độc lập.
  • B. Sự sống được tạo ra ngẫu nhiên nhiều lần.
  • C. Các loài sinh vật hiện nay có chung một tổ tiên duy nhất.
  • D. Tiến hóa chỉ xảy ra ở cấp độ phân tử.

Câu 9: Úc là một lục địa biệt lập, nơi có hệ động vật đặc trưng với sự phong phú của các loài thú có túi mà hiếm gặp ở các châu lục khác (trừ một số ít loài). Sự phân bố địa lí đặc thù này của các loài cung cấp bằng chứng cho tiến hóa thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng địa lí sinh vật
  • C. Bằng chứng cơ quan tương đồng
  • D. Bằng chứng tế bào học

Câu 10: Giả sử có hai loài chim sống trên hai hòn đảo khác nhau. Loài A trên đảo X có mỏ ngắn, khỏe chuyên ăn hạt cứng. Loài B trên đảo Y có mỏ dài, mảnh chuyên hút mật hoa. Nếu hai loài này có chung tổ tiên từ một loài chim đất liền có mỏ trung bình, sự khác biệt về cấu tạo mỏ của chúng là kết quả của quá trình nào?

  • A. Tiến hóa phân li (phát sinh các cơ quan tương đồng)
  • B. Tiến hóa hội tụ (phát sinh các cơ quan tương tự)
  • C. Sự hình thành cơ quan thoái hóa
  • D. Sự thay đổi ngẫu nhiên không liên quan đến môi trường

Câu 11: Hai loài thực vật sống ở hai môi trường khô hạn khác nhau (sa mạc châu Phi và sa mạc châu Mỹ) đều có cấu trúc lá biến thành gai và thân mọng nước để thích nghi với điều kiện thiếu nước. Cấu trúc tương tự về chức năng và hình thái này, mặc dù chúng có nguồn gốc khác nhau, là kết quả của quá trình nào?

  • A. Tiến hóa phân li
  • B. Sự phát sinh cơ quan thoái hóa
  • C. Biến dị đột biến ngẫu nhiên
  • D. Tiến hóa hội tụ (phát sinh các cơ quan tương tự)

Câu 12: Bằng chứng nào sau đây được xem là bằng chứng trực tiếp nhất và có tính xác thực cao nhất về lịch sử phát triển của sự sống trên Trái Đất?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • B. Bằng chứng hóa thạch
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử
  • D. Bằng chứng phôi sinh học so sánh

Câu 13: Quan sát các tế bào của các loài sinh vật khác nhau dưới kính hiển vi, người ta nhận thấy tất cả các tế bào đều có màng tế bào, chất tế bào và vật chất di truyền (DNA hoặc RNA). Sự tương đồng cơ bản này ở cấp độ tế bào cung cấp bằng chứng tiến hóa thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • B. Bằng chứng địa lí sinh vật
  • C. Bằng chứng tế bào học
  • D. Bằng chứng cơ quan thoái hóa

Câu 14: So sánh trình tự nucleotide của gen mã hóa hemoglobin giữa người, tinh tinh, khỉ, chuột và cá cho thấy: người và tinh tinh có trình tự giống nhau nhiều nhất, sau đó đến khỉ, rồi đến chuột, và ít giống nhất là cá. Kết quả này hỗ trợ cho nhận định nào về mối quan hệ họ hàng giữa các loài?

  • A. Mức độ giống nhau về cấu trúc phân tử phản ánh mức độ gần gũi về quan hệ họ hàng tiến hóa.
  • B. Trình tự nucleotide không liên quan đến quan hệ họ hàng.
  • C. Cá có quan hệ họ hàng gần nhất với người.
  • D. Các loài này tiến hóa độc lập và không có tổ tiên chung.

Câu 15: Bằng chứng nào về tiến hóa giúp giải thích tại sao các loài động vật có vú sống ở những môi trường khác nhau như cá voi (nước), dơi (không khí), ngựa (đất liền) lại có cấu trúc chi trước tương đồng?

  • A. Bằng chứng cơ quan tương tự
  • B. Bằng chứng phôi sinh học
  • C. Bằng chứng hóa thạch
  • D. Bằng chứng cơ quan tương đồng

Câu 16: Phát hiện hóa thạch của Archaeopteryx (Khủng long có lông vũ) với các đặc điểm trung gian giữa bò sát (đuôi dài có xương, răng trong mỏ) và chim (lông vũ, cánh) là bằng chứng quan trọng ủng hộ điều gì?

  • A. Bò sát và chim không có quan hệ họ hàng.
  • B. Sự chuyển tiếp tiến hóa từ bò sát sang chim.
  • C. Chim tiến hóa từ cá.
  • D. Hóa thạch không cung cấp thông tin về các dạng trung gian.

Câu 17: Ngoài các bằng chứng giải phẫu so sánh, phôi sinh học, hóa thạch, địa lí sinh vật và sinh học phân tử, các bằng chứng khác như tế bào học và sinh hóa học (ví dụ: sự tương đồng trong cấu tạo và chức năng của ATP, các con đường trao đổi chất cơ bản) cũng được sử dụng để chứng minh điều gì?

  • A. Mỗi loài sinh vật có nguồn gốc độc lập.
  • B. Sự sống không thay đổi qua thời gian.
  • C. Sự thống nhất về cấu trúc và chức năng ở cấp độ tế bào và phân tử phản ánh nguồn gốc chung của sinh giới.
  • D. Chỉ có động vật mới có bằng chứng tiến hóa.

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây của bằng chứng hóa thạch khiến nó trở thành bằng chứng trực tiếp cho thấy sự sống đã thay đổi như thế nào qua các thời kỳ địa chất?

  • A. Là di tích hoặc dấu vết của sinh vật đã sống trong quá khứ được bảo tồn trong các lớp đất đá, cho phép nghiên cứu trực tiếp hình thái và cấu trúc của chúng.
  • B. Dựa trên sự giống nhau về cấu tạo giải phẫu giữa các loài hiện đại.
  • C. Phân tích trình tự DNA để xác định quan hệ họ hàng.
  • D. Quan sát sự phát triển phôi của các loài khác nhau.

Câu 19: Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất khi nói về sự tồn tại của cơ quan thoái hóa ở các loài hiện đại?

  • A. Chúng sẽ phát triển lại đầy đủ chức năng trong tương lai.
  • B. Chúng là dấu vết còn sót lại của các cơ quan từng có chức năng đầy đủ ở tổ tiên xa xưa, nhưng đã bị tiêu giảm do không còn cần thiết hoặc ít được sử dụng.
  • C. Chúng là các cơ quan mới đang trong quá trình hình thành.
  • D. Sự tồn tại của chúng không liên quan đến tiến hóa.

Câu 20: Khi so sánh phôi của cá, kỳ nhông, rùa, gà, thỏ và người, người ta thấy rằng:

  • A. Phôi của chúng hoàn toàn khác nhau ngay từ giai đoạn đầu.
  • B. Chỉ có phôi của thỏ và người là giống nhau.
  • C. Phôi của chúng rất giống nhau ở giai đoạn đầu phát triển, đặc biệt là sự xuất hiện của khe mang và đuôi.
  • D. Phôi của cá giống phôi người hơn phôi gà.

Câu 21: Bằng chứng địa lí sinh vật cho thấy các loài sống ở những vùng địa lí gần nhau (ví dụ: các đảo trong một quần đảo) thường có quan hệ họ hàng gần gũi hơn so với các loài sống ở những vùng địa lí xa nhau, ngay cả khi môi trường sống tương tự. Điều này được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Sự tiến hóa hội tụ do áp lực chọn lọc tương tự.
  • B. Sự hình thành ngẫu nhiên các loài mới ở mỗi vùng.
  • C. Mức độ tương đồng về cấu trúc phân tử.
  • D. Các loài ở gần nhau có khả năng di cư và phân tán từ cùng một tổ tiên chung dễ dàng hơn.

Câu 22: Giả sử có hai loài vi khuẩn A và B. Phân tích trình tự DNA của một gen nhất định cho thấy giữa hai loài này có 5 khác biệt về nucleotide. Khi so sánh cùng gen đó giữa vi khuẩn A và vi khuẩn C, có 20 khác biệt. Dựa vào bằng chứng sinh học phân tử này, có thể suy luận gì về quan hệ họ hàng?

  • A. Vi khuẩn A có quan hệ họ hàng gần gũi hơn với vi khuẩn B so với vi khuẩn C.
  • B. Vi khuẩn A có quan hệ họ hàng gần gũi hơn với vi khuẩn C so với vi khuẩn B.
  • C. Số lượng khác biệt nucleotide không liên quan đến quan hệ họ hàng.
  • D. Vi khuẩn B và C có quan hệ họ hàng gần gũi nhất.

Câu 23: Tại sao việc phát hiện và nghiên cứu các hóa thạch được xem là bằng chứng quan trọng nhất, mang tính lịch sử cho quá trình tiến hóa?

  • A. Hóa thạch là các sinh vật còn sống sót từ thời xa xưa.
  • B. Hóa thạch chỉ cho thấy các loài đã tuyệt chủng mà không liên quan đến loài hiện tại.
  • C. Hóa thạch cung cấp bằng chứng vật lí, trực tiếp về sự tồn tại của các loài trong quá khứ, cho thấy sự thay đổi hình thái, cấu trúc và sự xuất hiện của các dạng sống mới qua các kỷ địa chất.
  • D. Hóa thạch chỉ là dấu vết ngẫu nhiên không có ý nghĩa khoa học.

Câu 24: Sự tương đồng trong cấu trúc tế bào giữa tất cả các sinh vật nhân thực (ví dụ: đều có nhân, ty thể, bộ máy Golgi, lưới nội chất...) là bằng chứng cho thấy điều gì?

  • A. Các sinh vật nhân thực tiến hóa độc lập.
  • B. Các sinh vật nhân thực có chung nguồn gốc tổ tiên.
  • C. Chỉ có sự tương đồng về DNA mới chứng minh được quan hệ họ hàng.
  • D. Cấu trúc tế bào không thay đổi qua quá trình tiến hóa.

Câu 25: Khi nghiên cứu sự phát triển phôi thai của người, người ta quan sát thấy phôi có giai đoạn xuất hiện túi noãn hoàng, khe mang và đuôi, sau đó các cấu trúc này dần tiêu biến hoặc biến đổi. Hiện tượng này được giải thích như thế nào trong bối cảnh tiến hóa?

  • A. Sự phát triển cá thể (ontogeny) lặp lại một cách rút gọn lịch sử phát triển loài (phylogeny) của tổ tiên.
  • B. Đây là các cấu trúc mới đang hình thành ở người.
  • C. Các cấu trúc này là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa tiến hóa.
  • D. Người có quan hệ họ hàng gần nhất với cá.

Câu 26: Phát hiện các hóa thạch của ngựa trong các lớp đất đá khác nhau cho thấy sự thay đổi dần dần về kích thước, số ngón chân và cấu trúc răng qua hàng triệu năm, từ dạng nhỏ nhiều ngón đến dạng lớn một ngón như ngựa hiện đại. Chuỗi hóa thạch này minh họa rõ ràng nhất cho khía cạnh nào của bằng chứng tiến hóa?

  • A. Sự tuyệt chủng hàng loạt.
  • B. Sự tiến hóa hội tụ.
  • C. Sự hình thành cơ quan thoái hóa.
  • D. Sự thay đổi tuần tự và liên tục của các dạng sống qua thời gian địa chất.

Câu 27: Tại sao các nhà khoa học thường sử dụng các protein có chức năng quan trọng và phổ biến (ví dụ: Cytochrome c, Hemoglobin) để so sánh trình tự amino acid giữa các loài khi nghiên cứu quan hệ họ hàng tiến hóa?

  • A. Các protein này thay đổi rất nhanh qua thời gian.
  • B. Chỉ có các protein này mới tồn tại ở tất cả các loài.
  • C. Các protein có chức năng quan trọng và phổ biến thường thay đổi chậm và ổn định hơn trong quá trình tiến hóa, giúp phản ánh chính xác hơn mối quan hệ họ hàng xa.
  • D. Việc so sánh các protein này dễ thực hiện hơn so với các protein khác.

Câu 28: Một trong những hạn chế lớn nhất của bằng chứng hóa thạch là gì?

  • A. Hồ sơ hóa thạch không đầy đủ và rời rạc, do không phải tất cả sinh vật chết đều hóa thạch và không phải tất cả hóa thạch đều được tìm thấy.
  • B. Hóa thạch chỉ tìm thấy ở một số khu vực địa lí nhất định.
  • C. Hóa thạch chỉ cung cấp thông tin về các loài hiện đại.
  • D. Không thể xác định tuổi của hóa thạch.

Câu 29: Sự khác biệt về số lượng nhiễm sắc thể giữa các loài có quan hệ họ hàng gần (ví dụ: tinh tinh 2n=48, người 2n=46) có thể được giải thích trong bối cảnh tiến hóa thông qua cơ chế nào ở cấp độ nhiễm sắc thể?

  • A. Đột biến điểm.
  • B. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể (ví dụ: hợp nhất nhiễm sắc thể).
  • C. Đột biến gen.
  • D. Trao đổi chéo trong giảm phân.

Câu 30: Bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin chi tiết nhất ở cấp độ phân tử về mức độ khác biệt di truyền giữa các loài và được sử dụng rộng rãi để xây dựng cây phát sinh chủng loại?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng hóa thạch.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử (so sánh trình tự DNA/RNA/protein).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây dựa trên sự tương đồng về cấu tạo giữa các cơ quan ở các loài khác nhau, phản ánh nguồn gốc chung nhưng có thể có chức năng khác nhau do tiến hóa phân li?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Cánh dơi, chi trước của mèo, và tay người đều có cấu trúc xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) mặc dù chức năng của chúng khác nhau (bay, đi/chạy, cầm nắm). Đây là ví dụ điển hình nhất cho loại bằng chứng tiến hóa nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Cánh bướm (cấu tạo từ lớp màng mỏng được căng bởi gân cánh) và cánh chim (cấu tạo từ xương được phủ lông vũ) đều có chức năng giúp sinh vật bay lượn, nhưng có cấu tạo và nguồn gốc hoàn toàn khác nhau. Đây là ví dụ cho loại bằng chứng tiến hóa nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Ruột thừa ở người, xương cụt ở người, và dấu vết lá đài ở một số loài hoa là những ví dụ về cơ quan hoặc cấu trúc đã mất đi chức năng ban đầu hoặc chức năng bị suy giảm nghiêm trọng ở loài hiện tại nhưng vẫn tồn tại như dấu vết của tổ tiên. Chúng được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Phôi của các loài động vật có xương sống ở giai đoạn đầu phát triển rất giống nhau, ví dụ đều có khe mang và đuôi. Sự giống nhau này giảm dần ở các giai đoạn sau khi phôi phát triển thành các dạng trưởng thành đặc trưng cho từng loài. Hiện tượng này cung cấp bằng chứng gì cho tiến hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Bằng chứng hóa thạch cung cấp thông tin quan trọng về tiến hóa bằng cách nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Khi so sánh trình tự amino acid của cùng một loại protein (ví dụ: Cytochrome c) giữa các loài khác nhau, người ta nhận thấy rằng loài nào có quan hệ họ hàng càng gần thì trình tự amino acid của protein đó càng giống nhau. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Mã di truyền có tính phổ biến, nghĩa là hầu hết các loài sinh vật từ vi khuẩn đến người đều sử dụng chung một bộ mã di truyền để tổng hợp protein. Đặc điểm này của mã di truyền là bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ quan điểm nào về nguồn gốc sinh vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Úc là một lục địa biệt lập, nơi có hệ động vật đặc trưng với sự phong phú của các loài thú có túi mà hiếm gặp ở các châu lục khác (trừ một số ít loài). Sự phân bố địa lí đặc thù này của các loài cung cấp bằng chứng cho tiến hóa thuộc lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Giả sử có hai loài chim sống trên hai hòn đảo khác nhau. Loài A trên đảo X có mỏ ngắn, khỏe chuyên ăn hạt cứng. Loài B trên đảo Y có mỏ dài, mảnh chuyên hút mật hoa. Nếu hai loài này có chung tổ tiên từ một loài chim đất liền có mỏ trung bình, sự khác biệt về cấu tạo mỏ của chúng là kết quả của quá trình nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Hai loài thực vật sống ở hai môi trường khô hạn khác nhau (sa mạc châu Phi và sa mạc châu Mỹ) đều có cấu trúc lá biến thành gai và thân mọng nước để thích nghi với điều kiện thiếu nước. Cấu trúc tương tự về chức năng và hình thái này, mặc dù chúng có nguồn gốc khác nhau, là kết quả của quá trình nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Bằng chứng nào sau đây được xem là bằng chứng trực tiếp nhất và có tính xác thực cao nhất về lịch sử phát triển của sự sống trên Trái Đất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Quan sát các tế bào của các loài sinh vật khác nhau dưới kính hiển vi, người ta nhận thấy tất cả các tế bào đều có màng tế bào, chất tế bào và vật chất di truyền (DNA hoặc RNA). Sự tương đồng cơ bản này ở cấp độ tế bào cung cấp bằng chứng tiến hóa thuộc lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: So sánh trình tự nucleotide của gen mã hóa hemoglobin giữa người, tinh tinh, khỉ, chuột và cá cho thấy: người và tinh tinh có trình tự giống nhau nhiều nhất, sau đó đến khỉ, rồi đến chuột, và ít giống nhất là cá. Kết quả này hỗ trợ cho nhận định nào về mối quan hệ họ hàng giữa các loài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Bằng chứng nào về tiến hóa giúp giải thích tại sao các loài động vật có vú sống ở những môi trường khác nhau như cá voi (nước), dơi (không khí), ngựa (đất liền) lại có cấu trúc chi trước tương đồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phát hiện hóa thạch của Archaeopteryx (Khủng long có lông vũ) với các đặc điểm trung gian giữa bò sát (đuôi dài có xương, răng trong mỏ) và chim (lông vũ, cánh) là bằng chứng quan trọng ủng hộ điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Ngoài các bằng chứng giải phẫu so sánh, phôi sinh học, hóa thạch, địa lí sinh vật và sinh học phân tử, các bằng chứng khác như tế bào học và sinh hóa học (ví dụ: sự tương đồng trong cấu tạo và chức năng của ATP, các con đường trao đổi chất cơ bản) cũng được sử dụng để chứng minh điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây của bằng chứng hóa thạch khiến nó trở thành bằng chứng trực tiếp cho thấy sự sống đã thay đổi như thế nào qua các thời kỳ địa chất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất khi nói về sự tồn tại của cơ quan thoái hóa ở các loài hiện đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi so sánh phôi của cá, kỳ nhông, rùa, gà, thỏ và người, người ta thấy rằng:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Bằng chứng địa lí sinh vật cho thấy các loài sống ở những vùng địa lí gần nhau (ví dụ: các đảo trong một quần đảo) thường có quan hệ họ hàng gần gũi hơn so với các loài sống ở những vùng địa lí xa nhau, ngay cả khi môi trường sống tương tự. Điều này được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Giả sử có hai loài vi khuẩn A và B. Phân tích trình tự DNA của một gen nhất định cho thấy giữa hai loài này có 5 khác biệt về nucleotide. Khi so sánh cùng gen đó giữa vi khuẩn A và vi khuẩn C, có 20 khác biệt. Dựa vào bằng chứng sinh học phân tử này, có thể suy luận gì về quan hệ họ hàng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Tại sao việc phát hiện và nghiên cứu các hóa thạch được xem là bằng chứng quan trọng nhất, mang tính lịch sử cho quá trình tiến hóa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Sự tương đồng trong cấu trúc tế bào giữa tất cả các sinh vật nhân thực (ví dụ: đều có nhân, ty thể, bộ máy Golgi, lưới nội chất...) là bằng chứng cho thấy điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Khi nghiên cứu sự phát triển phôi thai của người, người ta quan sát thấy phôi có giai đoạn xuất hiện túi noãn hoàng, khe mang và đuôi, sau đó các cấu trúc này dần tiêu biến hoặc biến đổi. Hiện tượng này được giải thích như thế nào trong bối cảnh tiến hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Phát hiện các hóa thạch của ngựa trong các lớp đất đá khác nhau cho thấy sự thay đổi dần dần về kích thước, số ngón chân và cấu trúc răng qua hàng triệu năm, từ dạng nhỏ nhiều ngón đến dạng lớn một ngón như ngựa hiện đại. Chuỗi hóa thạch này minh họa rõ ràng nhất cho khía cạnh nào của bằng chứng tiến hóa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Tại sao các nhà khoa học thường sử dụng các protein có chức năng quan trọng và phổ biến (ví dụ: Cytochrome c, Hemoglobin) để so sánh trình tự amino acid giữa các loài khi nghiên cứu quan hệ họ hàng tiến hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một trong những hạn chế lớn nhất của bằng chứng hóa thạch là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Sự khác biệt về số lượng nhiễm sắc thể giữa các loài có quan hệ họ hàng gần (ví dụ: tinh tinh 2n=48, người 2n=46) có thể được giải thích trong bối cảnh tiến hóa thông qua cơ chế nào ở cấp độ nhiễm sắc thể?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin chi tiết nhất ở cấp độ phân tử về mức độ khác biệt di truyền giữa các loài và được sử dụng rộng rãi để xây dựng cây phát sinh chủng loại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi nghiên cứu các hóa thạch của một nhóm động vật có xương sống, các nhà khoa học nhận thấy có sự thay đổi dần dần về cấu trúc xương chi từ dạng vây có xương đến dạng chi 4 chân. Bằng chứng hóa thạch này minh chứng rõ nhất cho điều gì trong quá trình tiến hóa?

  • A. Sự phát triển của các loài động vật trong cùng một môi trường sống.
  • B. Quá trình chuyển tiếp từ môi trường nước lên môi trường cạn của một nhóm sinh vật.
  • C. Sự đa dạng hóa của các loài động vật có xương sống theo thời gian địa chất.
  • D. Mối quan hệ họ hàng gần gũi giữa các loài động vật sống ở các châu lục khác nhau.

Câu 2: Sụn viền của tai người (không có chức năng rõ rệt) được xem là một ví dụ của loại bằng chứng tiến hóa nào và mang ý nghĩa gì?

  • A. Cơ quan tương đồng, chứng tỏ có nguồn gốc chung.
  • B. Cơ quan tương tự, chứng tỏ có sự thích nghi hội tụ.
  • C. Cơ quan thoái hóa, chứng tỏ tổ tiên xa xưa có cơ quan đó phát triển.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học, chứng tỏ sự lặp lại giai đoạn phát triển của tổ tiên.

Câu 3: Cánh dơi và cánh chim có cấu tạo xương bên trong rất khác nhau nhưng đều có chức năng bay. Trong khi đó, chi trước của mèo và cánh dơi có cấu tạo xương tương đồng nhưng chức năng khác nhau (đi lại và bay). Phát biểu nào sau đây đúng khi phân tích hai trường hợp trên?

  • A. Cánh dơi và cánh chim là cơ quan tương đồng, chi trước mèo và cánh dơi là cơ quan tương tự.
  • B. Cánh dơi và cánh chim là cơ quan tương tự, chi trước mèo và cánh dơi là cơ quan tương tự.
  • C. Cánh dơi và cánh chim là cơ quan tương đồng, chi trước mèo và cánh dơi là cơ quan tương đồng.
  • D. Cánh dơi và cánh chim là cơ quan tương tự, chi trước mèo và cánh dơi là cơ quan tương đồng.

Câu 4: So sánh phôi của cá, kì giông, rùa, gà, thỏ và người ở các giai đoạn phát triển sớm cho thấy chúng có nhiều điểm tương đồng, đặc biệt là sự xuất hiện của khe mang và đuôi. Hiện tượng này chứng tỏ điều gì?

  • A. Các loài động vật có xương sống có chung nguồn gốc.
  • B. Sự phát triển phôi là giống nhau ở tất cả các loài.
  • C. Các loài có môi trường sống giống nhau khi còn là phôi.
  • D. Sự tiến hóa diễn ra theo một con đường thẳng tắp.

Câu 5: Tại sao bằng chứng sinh học phân tử, đặc biệt là sự tương đồng về trình tự nucleotide trong DNA hoặc amino acid trong protein, lại được xem là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ nhất hiện nay?

  • A. Vì nó chỉ ra sự thích nghi của sinh vật với môi trường ở cấp độ phân tử.
  • B. Vì nó cung cấp bằng chứng trực tiếp và định lượng về mức độ quan hệ họ hàng giữa các loài dựa trên vật chất di truyền.
  • C. Vì nó cho thấy sự đa dạng của các loại protein và DNA trong thế giới sống.
  • D. Vì nó giải thích cơ chế hình thành các cơ quan thoái hóa.

Câu 6: Một loài thực vật chỉ được tìm thấy trên một hòn đảo biệt lập ở Thái Bình Dương và không xuất hiện ở bất kỳ nơi nào khác trên thế giới. Hiện tượng này minh chứng cho bằng chứng tiến hóa nào và có ý nghĩa gì?

  • A. Bằng chứng hóa thạch, chứng tỏ sự phân bố loài theo thời gian địa chất.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh, chứng tỏ sự thích nghi của loài với môi trường đảo.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học, chứng tỏ nguồn gốc chung của loài với thực vật trên đại lục.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học, chứng tỏ sự hình thành loài mới tại khu vực địa lí cụ thể do cách li.

Câu 7: Phân tích trình tự amino acid của protein cytochrome c ở các loài khác nhau. Kết quả cho thấy: người và khỉ đột chỉ khác nhau 1 amino acid, người và ngựa khác nhau 12 amino acid, người và cá ngừ khác nhau 21 amino acid. Dựa vào dữ liệu này, có thể rút ra kết luận gì về mối quan hệ họ hàng giữa các loài?

  • A. Người có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với khỉ đột, sau đó đến ngựa, và xa nhất là cá ngừ.
  • B. Người có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với cá ngừ.
  • C. Mức độ khác biệt về amino acid không phản ánh chính xác mối quan hệ họ hàng.
  • D. Tất cả các loài này đều có chung một tổ tiên trực tiếp.

Câu 8: Sự tồn tại của mã di truyền có tính phổ biến (hầu hết các loài đều sử dụng cùng một bộ mã di truyền để tổng hợp protein) là bằng chứng mạnh mẽ cho điều gì?

  • A. Sự thích nghi độc lập của các loài với môi trường khác nhau.
  • B. Sự xuất hiện ngẫu nhiên của các đột biến có lợi.
  • C. Nguồn gốc chung của toàn bộ thế giới sống hiện nay.
  • D. Sự cạnh tranh giữa các loài trong quá trình tiến hóa.

Câu 9: Tại sao việc tìm thấy các hóa thạch chuyển tiếp (ví dụ: Archaeopteryx - trung gian giữa bò sát và chim) lại có ý nghĩa quan trọng trong việc nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Chúng cung cấp bằng chứng vật chất về các dạng trung gian trong quá trình chuyển hóa từ nhóm sinh vật này sang nhóm sinh vật khác.
  • B. Chúng cho thấy sự đa dạng của các loài đã từng tồn tại trên Trái Đất.
  • C. Chúng giúp xác định niên đại chính xác của các tầng địa chất.
  • D. Chúng chứng minh rằng tiến hóa luôn diễn ra theo con đường thẳng và có định hướng.

Câu 10: Bằng chứng giải phẫu so sánh dựa trên cơ quan tương đồng phản ánh quá trình tiến hóa nào?

  • A. Tiến hóa hội tụ (Convergent evolution) do thích nghi với môi trường giống nhau.
  • B. Tiến hóa phân li (Divergent evolution) từ một tổ tiên chung, thích nghi với môi trường khác nhau.
  • C. Tiến hóa song song (Parallel evolution) ở các nhóm có quan hệ xa nhưng sống trong môi trường tương tự.
  • D. Tiến hóa đột ngột (Punctuated equilibrium) với các giai đoạn ổn định và thay đổi nhanh.

Câu 11: Tại sao sự tương đồng về cấu trúc cơ bản của tế bào (màng tế bào, chất tế bào, ribosome, vật chất di truyền là DNA) ở tất cả các sinh vật (trừ virus) được xem là bằng chứng mạnh mẽ về nguồn gốc chung?

  • A. Vì các cấu trúc này là cần thiết cho sự sống, nên chúng xuất hiện độc lập ở mọi loài.
  • B. Vì sự tương đồng này là kết quả của sự thích nghi với các điều kiện môi trường nguyên thủy.
  • C. Vì các cấu trúc này luôn được bảo tồn nguyên vẹn qua hàng tỉ năm mà không thay đổi.
  • D. Vì rất khó có khả năng các cấu trúc phức tạp và đặc trưng như vậy lại xuất hiện một cách độc lập ở các dòng dõi khác nhau.

Câu 12: Bằng chứng địa lí sinh vật học chủ yếu dựa vào yếu tố nào để giải thích sự phân bố của các loài?

  • A. Sự di cư, biến đổi địa chất (trôi dạt lục địa) và sự thích nghi với điều kiện môi trường khác nhau ở các khu vực.
  • B. Độ tuổi của các hóa thạch được tìm thấy ở các khu vực khác nhau.
  • C. Mức độ tương đồng về cấu trúc giải phẫu của các loài sống ở các vùng địa lí khác nhau.
  • D. Sự tương đồng về trình tự DNA giữa các loài sống ở các khu vực khác nhau.

Câu 13: Một nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại ở cả Nam Mỹ và Châu Phi. Điều này có thể được giải thích tốt nhất bằng bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Sự phát sinh loài độc lập ở hai châu lục.
  • B. Sự tồn tại của loài này trước khi hai châu lục tách rời (trôi dạt lục địa).
  • C. Sự di cư xa của loài này qua đại dương.
  • D. Sự thích nghi hội tụ dẫn đến hình thành loài tương tự ở hai nơi.

Câu 14: Sự tương đồng về cấu trúc chi năm ngón ở các loài động vật có xương sống trên cạn (từ lưỡng cư, bò sát, chim đến thú) mặc dù chúng thực hiện các chức năng khác nhau (đi, chạy, bơi, bay, cầm nắm) là ví dụ điển hình cho bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương tự (Analogous organs).
  • B. Cơ quan thoái hóa (Vestigial organs).
  • C. Cơ quan tương đồng (Homologous organs).
  • D. Bằng chứng phôi sinh học (Embryological evidence).

Câu 15: Giả sử phân tích DNA của hai loài A và B cho thấy sự khác biệt là 5%, còn giữa loài A và loài C là 15%. Dựa trên bằng chứng sinh học phân tử, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi hơn với loài A?

  • A. Loài B.
  • B. Loài C.
  • C. Quan hệ họ hàng không thể xác định chỉ dựa vào dữ liệu này.
  • D. Cả hai loài B và C đều có quan hệ gần gũi như nhau với loài A.

Câu 16: Điều nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng trực tiếp hoặc gián tiếp về nguồn gốc chung của sinh giới?

  • A. Sự tương đồng về cấu trúc và chức năng của các enzyme hô hấp ở các loài khác nhau.
  • B. Sự giống nhau trong các giai đoạn phát triển phôi sớm ở các lớp động vật có xương sống.
  • C. Sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa ở nhiều loài.
  • D. Sự đa dạng về màu sắc của các loài hoa trong một quần xã.

Câu 17: Khi so sánh cánh bướm và cánh chim, chúng ta thấy chúng đều có chức năng bay nhưng cấu tạo hoàn toàn khác nhau (cánh bướm là màng kitin, cánh chim là xương và lông). Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào và phản ánh quá trình gì?

  • A. Cơ quan tương đồng, tiến hóa phân li.
  • B. Cơ quan thoái hóa, chứng tỏ tổ tiên có khả năng bay.
  • C. Cơ quan tương tự, tiến hóa hội tụ.
  • D. Bằng chứng hóa thạch, chứng tỏ sự chuyển tiếp giữa các nhóm.

Câu 18: Tại sao việc nghiên cứu các con đường trao đổi chất cơ bản (như đường phân) ở các loài sinh vật khác nhau lại góp phần củng cố bằng chứng tiến hóa?

  • A. Vì các con đường này chứng tỏ sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm sinh vật.
  • B. Vì sự tương đồng của các con đường này ở nhiều loài cho thấy chúng được kế thừa từ một tổ tiên chung.
  • C. Vì các con đường này chỉ ra sự thích nghi đặc thù của từng loài với nguồn năng lượng riêng.
  • D. Vì chúng giải thích cơ chế hình thành các đột biến mới.

Câu 19: Bằng chứng hóa thạch cung cấp thông tin quan trọng nhất về khía cạnh nào của quá trình tiến hóa?

  • A. Mối quan hệ họ hàng dựa trên cấu trúc phân tử.
  • B. Sự tương đồng trong phát triển phôi.
  • C. Sự phân bố của các loài theo địa lý hiện tại.
  • D. Lịch sử phát triển của sự sống, sự chuyển tiếp giữa các dạng và sự tuyệt chủng.

Câu 20: Giả thuyết "Ontogeny recapitulates phylogeny" (Sự phát triển cá thể lặp lại lịch sử phát triển loài) của Haeckel, mặc dù có những hạn chế và sửa đổi, vẫn đóng góp giá trị nào cho bằng chứng tiến hóa?

  • A. Gợi ý về mối liên hệ họ hàng giữa các nhóm sinh vật dựa trên sự tương đồng phôi thai.
  • B. Chứng minh rằng phôi thai của các loài bậc cao trải qua đầy đủ các giai đoạn trưởng thành của tổ tiên bậc thấp.
  • C. Giải thích cơ chế di truyền đằng sau sự phát triển phôi.
  • D. Cung cấp bằng chứng về các cơ quan thoái hóa trong quá trình phát triển cá thể.

Câu 21: Hệ enzyme tiêu hóa ở người và tinh tinh có nhiều điểm tương đồng về cấu trúc và chức năng. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng).
  • B. Bằng chứng phôi sinh học.
  • C. Bằng chứng tế bào học và sinh học phân tử.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học.

Câu 22: Tại sao sự đa dạng sinh học cao ở các quần đảo xa bờ (như Galapagos) với nhiều loài đặc hữu (chỉ có ở đó) lại là bằng chứng quan trọng cho thuyết tiến hóa?

  • A. Vì môi trường đảo luôn ổn định, ít biến động.
  • B. Vì các loài trên đảo có khả năng thích nghi kém hơn so với trên đại lục.
  • C. Vì các loài này có nguồn gốc từ nhiều nơi khác nhau trên thế giới.
  • D. Vì chúng minh chứng cho sự hình thành loài mới thông qua quá trình phân li từ tổ tiên chung di cư đến, sau đó cách li và thích nghi với điều kiện riêng của đảo.

Câu 23: Móng guốc ở chân của lợn chỉ gồm 2 ngón chính phát triển, các ngón còn lại thoái hóa. Ở ngựa chỉ còn 1 ngón chính phát triển, các ngón khác tiêu biến hoàn toàn. Sự khác biệt này phản ánh điều gì trong quá trình tiến hóa của nhóm guốc chẵn và guốc lẻ?

  • A. Sự tiến hóa phân li từ tổ tiên chung có 5 ngón, thích nghi với các kiểu vận động khác nhau.
  • B. Sự tiến hóa hội tụ do sống trong môi trường đồng cỏ tương tự.
  • C. Sự phát sinh ngẫu nhiên của các cấu trúc mới không liên quan đến tổ tiên.
  • D. Sự lặp lại các giai đoạn phát triển phôi của tổ tiên.

Câu 24: Khi so sánh bộ xương của cá voi (sống dưới nước) và bộ xương của bò (sống trên cạn), người ta nhận thấy nhiều điểm tương đồng về cấu trúc xương chi trước, mặc dù chức năng của chúng khác nhau (bơi và đi lại). Điều này gợi ý về điều gì?

  • A. Cá voi có nguồn gốc từ cá.
  • B. Bò có khả năng bơi lội tốt.
  • C. Cá voi và bò có chung một tổ tiên là động vật có vú sống trên cạn.
  • D. Sự thích nghi hội tụ khiến chúng có cấu trúc xương chi giống nhau.

Câu 25: Một trong những bằng chứng sinh học phân tử quan trọng nhất là sự tương đồng về trình tự DNA. Mức độ tương đồng này càng cao thì điều gì có thể suy ra?

  • A. Các loài đó có môi trường sống giống nhau.
  • B. Các loài đó có quan hệ họ hàng càng gần gũi.
  • C. Các loài đó có kích thước cơ thể tương đương.
  • D. Các loài đó có khả năng sinh sản hữu tính.

Câu 26: Sự hiện diện của túi thừa ruột tịt ở người, không còn chức năng tiêu hóa quan trọng như ở một số động vật ăn thực vật, là ví dụ về loại bằng chứng nào?

  • A. Cơ quan thoái hóa.
  • B. Cơ quan tương đồng.
  • C. Cơ quan tương tự.
  • D. Bằng chứng hóa thạch.

Câu 27: Tại sao các bằng chứng tiến hóa từ các lĩnh vực khác nhau (hóa thạch, giải phẫu so sánh, phôi sinh học, địa lí sinh vật học, sinh học phân tử) lại có vai trò củng cố lẫn nhau?

  • A. Vì mỗi bằng chứng chỉ giải thích một khía cạnh nhỏ của tiến hóa.
  • B. Vì chúng đều dựa trên cùng một nguyên lí khoa học duy nhất.
  • C. Vì chúng độc lập với nhau nhưng cùng hướng tới chứng minh nguồn gốc chung và quá trình biến đổi của sinh giới theo thời gian.
  • D. Vì chúng chỉ cung cấp thông tin về các loài đã tuyệt chủng.

Câu 28: Phân tích một mẫu hóa thạch xương đùi của một loài động vật cổ đại cho thấy nó có cấu trúc và tỉ lệ tương tự xương đùi của các loài linh trưởng hiện đại, nhưng có một số đặc điểm trung gian. Thông tin này có giá trị gì trong nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Chứng minh loài đó là tổ tiên trực tiếp của tất cả linh trưởng hiện đại.
  • B. Cho thấy sự khác biệt hoàn toàn giữa động vật cổ đại và hiện đại.
  • C. Chỉ ra sự thích nghi của xương đùi với môi trường sống cụ thể của loài cổ đại.
  • D. Cung cấp bằng chứng vật chất về mối quan hệ họ hàng và quá trình chuyển đổi cấu trúc theo thời gian trong dòng dõi linh trưởng.

Câu 29: Tại sao sự tương đồng về cấu trúc nhiễm sắc thể, đặc biệt là sự sắp xếp các gen trên nhiễm sắc thể, giữa các loài có quan hệ họ hàng gần lại được xem là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Vì cấu trúc nhiễm sắc thể thay đổi rất nhanh trong quá trình tiến hóa.
  • B. Vì sự giống nhau này khó có thể xảy ra ngẫu nhiên nếu không có nguồn gốc chung và sự kế thừa vật chất di truyền.
  • C. Vì nó chỉ phản ánh số lượng nhiễm sắc thể giống nhau.
  • D. Vì nó giải thích cơ chế hình thành loài mới thông qua đa bội hóa.

Câu 30: Hệ thống phân loại sinh vật hiện đại, dựa trên các bằng chứng tổng hợp (hình thái, giải phẫu, phôi sinh học, sinh hóa, sinh học phân tử), phản ánh điều gì về lịch sử sự sống?

  • A. Mối quan hệ họ hàng và con đường tiến hóa phân nhánh từ tổ tiên chung.
  • B. Sự sắp xếp tùy ý các loài vào các nhóm dựa trên sự tiện lợi cho nghiên cứu.
  • C. Sự thích nghi độc lập của từng loài với môi trường riêng biệt.
  • D. Sự phân bố ngẫu nhiên của các loài trên Trái Đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Khi nghiên cứu các hóa thạch của một nhóm động vật có xương sống, các nhà khoa học nhận thấy có sự thay đổi dần dần về cấu trúc xương chi từ dạng vây có xương đến dạng chi 4 chân. Bằng chứng hóa thạch này minh chứng rõ nhất cho điều gì trong quá trình tiến hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Sụn viền của tai người (không có chức năng rõ rệt) được xem là một ví dụ của loại bằng chứng tiến hóa nào và mang ý nghĩa gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Cánh dơi và cánh chim có cấu tạo xương bên trong rất khác nhau nhưng đều có chức năng bay. Trong khi đó, chi trước của mèo và cánh dơi có cấu tạo xương tương đồng nhưng chức năng khác nhau (đi lại và bay). Phát biểu nào sau đây đúng khi phân tích hai trường hợp trên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: So sánh phôi của cá, kì giông, rùa, gà, thỏ và người ở các giai đoạn phát triển sớm cho thấy chúng có nhiều điểm tương đồng, đặc biệt là sự xuất hiện của khe mang và đuôi. Hiện tượng này chứng tỏ điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Tại sao bằng chứng sinh học phân tử, đặc biệt là sự tương đồng về trình tự nucleotide trong DNA hoặc amino acid trong protein, lại được xem là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ nhất hiện nay?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một loài thực vật chỉ được tìm thấy trên một hòn đảo biệt lập ở Thái Bình Dương và không xuất hiện ở bất kỳ nơi nào khác trên thế giới. Hiện tượng này minh chứng cho bằng chứng tiến hóa nào và có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phân tích trình tự amino acid của protein cytochrome c ở các loài khác nhau. Kết quả cho thấy: người và khỉ đột chỉ khác nhau 1 amino acid, người và ngựa khác nhau 12 amino acid, người và cá ngừ khác nhau 21 amino acid. Dựa vào dữ liệu này, có thể rút ra kết luận gì về mối quan hệ họ hàng giữa các loài?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Sự tồn tại của mã di truyền có tính phổ biến (hầu hết các loài đều sử dụng cùng một bộ mã di truyền để tổng hợp protein) là bằng chứng mạnh mẽ cho điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Tại sao việc tìm thấy các hóa thạch chuyển tiếp (ví dụ: Archaeopteryx - trung gian giữa bò sát và chim) lại có ý nghĩa quan trọng trong việc nghiên cứu tiến hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Bằng chứng giải phẫu so sánh dựa trên cơ quan tương đồng phản ánh quá trình tiến hóa nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Tại sao sự tương đồng về cấu trúc cơ bản của tế bào (màng tế bào, chất tế bào, ribosome, vật chất di truyền là DNA) ở tất cả các sinh vật (trừ virus) được xem là bằng chứng mạnh mẽ về nguồn gốc chung?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Bằng chứng địa lí sinh vật học chủ yếu dựa vào yếu tố nào để giải thích sự phân bố của các loài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại ở cả Nam Mỹ và Châu Phi. Điều này có thể được giải thích tốt nhất bằng bằng chứng tiến hóa nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Sự tương đồng về cấu trúc chi năm ngón ở các loài động vật có xương sống trên cạn (từ lưỡng cư, bò sát, chim đến thú) mặc dù chúng thực hiện các chức năng khác nhau (đi, chạy, bơi, bay, cầm nắm) là ví dụ điển hình cho bằng chứng tiến hóa nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Giả sử phân tích DNA của hai loài A và B cho thấy sự khác biệt là 5%, còn giữa loài A và loài C là 15%. Dựa trên bằng chứng sinh học phân tử, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi hơn với loài A?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Điều nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng trực tiếp hoặc gián tiếp về nguồn gốc chung của sinh giới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi so sánh cánh bướm và cánh chim, chúng ta thấy chúng đều có chức năng bay nhưng cấu tạo hoàn toàn khác nhau (cánh bướm là màng kitin, cánh chim là xương và lông). Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào và phản ánh quá trình gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Tại sao việc nghiên cứu các con đường trao đổi chất cơ bản (như đường phân) ở các loài sinh vật khác nhau lại góp phần củng cố bằng chứng tiến hóa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Bằng chứng hóa thạch cung cấp thông tin quan trọng nhất về khía cạnh nào của quá trình tiến hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Giả thuyết 'Ontogeny recapitulates phylogeny' (Sự phát triển cá thể lặp lại lịch sử phát triển loài) của Haeckel, mặc dù có những hạn chế và sửa đổi, vẫn đóng góp giá trị nào cho bằng chứng tiến hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Hệ enzyme tiêu hóa ở người và tinh tinh có nhiều điểm tương đồng về cấu trúc và chức năng. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Tại sao sự đa dạng sinh học cao ở các quần đảo xa bờ (như Galapagos) với nhiều loài đặc hữu (chỉ có ở đó) lại là bằng chứng quan trọng cho thuyết tiến hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Móng guốc ở chân của lợn chỉ gồm 2 ngón chính phát triển, các ngón còn lại thoái hóa. Ở ngựa chỉ còn 1 ngón chính phát triển, các ngón khác tiêu biến hoàn toàn. Sự khác biệt này phản ánh điều gì trong quá trình tiến hóa của nhóm guốc chẵn và guốc lẻ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi so sánh bộ xương của cá voi (sống dưới nước) và bộ xương của bò (sống trên cạn), người ta nhận thấy nhiều điểm tương đồng về cấu trúc xương chi trước, mặc dù chức năng của chúng khác nhau (bơi và đi lại). Điều này gợi ý về điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một trong những bằng chứng sinh học phân tử quan trọng nhất là sự tương đồng về trình tự DNA. Mức độ tương đồng này càng cao thì điều gì có thể suy ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Sự hiện diện của túi thừa ruột tịt ở người, không còn chức năng tiêu hóa quan trọng như ở một số động vật ăn thực vật, là ví dụ về loại bằng chứng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Tại sao các bằng chứng tiến hóa từ các lĩnh vực khác nhau (hóa thạch, giải phẫu so sánh, phôi sinh học, địa lí sinh vật học, sinh học phân tử) lại có vai trò củng cố lẫn nhau?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Phân tích một mẫu hóa thạch xương đùi của một loài động vật cổ đại cho thấy nó có cấu trúc và tỉ lệ tương tự xương đùi của các loài linh trưởng hiện đại, nhưng có một số đặc điểm trung gian. Thông tin này có giá trị gì trong nghiên cứu tiến hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Tại sao sự tương đồng về cấu trúc nhiễm sắc thể, đặc biệt là sự sắp xếp các gen trên nhiễm sắc thể, giữa các loài có quan hệ họ hàng gần lại được xem là bằng chứng tiến hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Hệ thống phân loại sinh vật hiện đại, dựa trên các bằng chứng tổng hợp (hình thái, giải phẫu, phôi sinh học, sinh hóa, sinh học phân tử), phản ánh điều gì về lịch sử sự sống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 19: Bài toán tìm kiếm

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chi trước của mèo, cánh dơi, vây cá voi và tay người đều có cấu trúc xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay), mặc dù chúng được sử dụng cho các chức năng rất khác nhau (đi lại, bay, bơi, cầm nắm). Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào và nói lên điều gì?

  • A. Bằng chứng hóa thạch; chứng tỏ sự đa dạng hóa chức năng theo thời gian.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học; chứng tỏ sự phát triển song song.
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng); chứng tỏ các loài có chung nguồn gốc.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật; chứng tỏ sự phân bố ngẫu nhiên của các loài.

Câu 2: Cánh của bướm (côn trùng) và cánh của dơi (động vật có vú) đều có chức năng bay nhưng cấu tạo hoàn toàn khác nhau (cánh bướm là màng kitin, cánh dơi là màng da căng giữa các ngón tay kéo dài). Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào và ý nghĩa của nó?

  • A. Bằng chứng cơ quan tương đồng; chứng tỏ sự phân hóa từ một tổ tiên chung.
  • B. Bằng chứng cơ quan thoái hóa; chứng tỏ sự tiêu biến của các cơ quan không còn chức năng.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học; chứng tỏ sự tương đồng trong giai đoạn phát triển sớm.
  • D. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương tự); chứng tỏ sự tiến hóa đồng quy do môi trường sống giống nhau.

Câu 3: Ruột thừa ở người là một ví dụ về cơ quan thoái hóa. Ý nghĩa của cơ quan thoái hóa trong nghiên cứu tiến hóa là gì?

  • A. Chúng là bằng chứng của sự tiến hóa hội tụ.
  • B. Chúng là bằng chứng cho thấy các loài có nguồn gốc từ những dạng tổ tiên đã từng có các cơ quan này phát triển đầy đủ chức năng.
  • C. Chúng chứng tỏ các loài hiện đại luôn hoàn thiện hơn tổ tiên của chúng.
  • D. Chúng chỉ đơn thuần là những bộ phận không còn cần thiết, không có ý nghĩa trong nghiên cứu tiến hóa.

Câu 4: Quan sát quá trình phát triển phôi của cá, kì giông, rùa, chim và người, người ta thấy ở giai đoạn sớm, phôi của tất cả các loài này đều có khe mang và cung động mạch chủ. Điều này ủng hộ quan điểm tiến hóa nào?

  • A. Các loài có xương sống có chung nguồn gốc tổ tiên.
  • B. Sự phát triển cá thể lặp lại hoàn toàn lịch sử phát triển của loài.
  • C. Môi trường sống quyết định hình thái phôi.
  • D. Sự tiến hóa chỉ xảy ra ở các loài có xương sống.

Câu 5: Sự giống nhau trong cấu trúc và chức năng của các bào quan như ti thể, ribôxôm, màng sinh chất ở tất cả các sinh vật từ vi khuẩn đến động vật, thực vật phức tạp nhất cung cấp bằng chứng gì về tiến hóa?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học.
  • C. Bằng chứng tế bào học và sinh hóa học; chứng tỏ nguồn gốc chung của sự sống.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật.

Câu 6: Phân tích trình tự nuclêôtit trong ADN hoặc trình tự axit amin trong prôtêin của các loài khác nhau là một phương pháp nghiên cứu bằng chứng tiến hóa. Phương pháp này thuộc loại bằng chứng nào và có ý nghĩa gì?

  • A. Bằng chứng hóa thạch; giúp xác định tuổi tuyệt đối của hóa thạch.
  • B. Bằng chứng sinh hóa học/sinh học phân tử; giúp xác định mức độ quan hệ họ hàng giữa các loài dựa trên sự tương đồng về cấu trúc phân tử.
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh; giúp phân biệt cơ quan tương đồng và cơ quan tương tự.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật; giải thích sự phân bố của các loài trên Trái Đất.

Câu 7: Một loài động vật chỉ được tìm thấy trên một hòn đảo biệt lập và không có mặt ở bất kỳ nơi nào khác trên thế giới. Hiện tượng này là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào và giải thích điều gì?

  • A. Bằng chứng địa lí sinh vật (loài đặc hữu); chứng tỏ sự hình thành loài mới diễn ra ở khu vực địa lí biệt lập.
  • B. Bằng chứng hóa thạch; chứng tỏ loài này đã tuyệt chủng ở các khu vực khác.
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh; chứng tỏ loài này có cấu tạo đặc biệt thích nghi với đảo.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học; chứng tỏ loài này có quá trình phát triển phôi độc đáo.

Câu 8: Chuỗi hóa thạch của ngựa từ dạng cổ xưa Eohippus (kích thước nhỏ, nhiều ngón) đến dạng hiện đại Equus (kích thước lớn, một ngón) được tìm thấy ở các tầng địa chất khác nhau. Chuỗi hóa thạch này cung cấp bằng chứng trực tiếp nhất cho điều gì?

  • A. Sự bất biến của loài.
  • B. Sự xuất hiện đột ngột của các loài mới.
  • C. Sự tiến hóa đồng quy.
  • D. Sự thay đổi hình thái và thích nghi theo thời gian trong một dòng dõi loài.

Câu 9: Bằng chứng hóa thạch cung cấp thông tin quan trọng về lịch sử sự sống trên Trái Đất. Tuy nhiên, việc nghiên cứu hóa thạch gặp phải hạn chế lớn nhất nào?

  • A. Hóa thạch rất khó tìm thấy.
  • B. Hồ sơ hóa thạch không đầy đủ và liên tục.
  • C. Không thể xác định chính xác tuổi của hóa thạch.
  • D. Hóa thạch chỉ tồn tại ở một số khu vực địa lí nhất định.

Câu 10: Tại sao việc so sánh trình tự axit amin của các loại prôtêin khác nhau (ví dụ: Hêmôglôbin, Xitôcrôm c) giữa các loài được coi là bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ thuyết tiến hóa?

  • A. Vì prôtêin chỉ có ở các loài đã tiến hóa cao.
  • B. Vì trình tự axit amin ít bị biến đổi theo thời gian.
  • C. Vì sự khác biệt càng ít trong trình tự axit amin giữa hai loài thì quan hệ họ hàng càng gần gũi, phản ánh nguồn gốc chung và sự phân li từ tổ tiên chung.
  • D. Vì các loại prôtêin này có chức năng hoàn toàn khác nhau ở mỗi loài.

Câu 11: Giả sử bạn tìm thấy một hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại. Để xác định tuổi của hóa thạch này, phương pháp phổ biến nhất dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Phân tích đồng vị phóng xạ (ví dụ: Cacbon-14).
  • B. So sánh cấu trúc giải phẫu với các loài hiện đại.
  • C. Phân tích thành phần hóa học của đá xung quanh.
  • D. Dựa vào độ sâu của tầng địa chất nơi tìm thấy hóa thạch (độ sâu càng lớn, tuổi càng cổ).

Câu 12: Một nhà khoa học so sánh cấu trúc xương chi trước của cá voi, ếch, thằn lằn, chim và người. Kết quả cho thấy sự tương đồng đáng kể trong cấu trúc xương cơ bản. Bằng chứng này được sử dụng để chứng minh điều gì?

  • A. Sự thích nghi độc lập với các môi trường khác nhau.
  • B. Sự tiến hóa từ dạng đơn giản đến phức tạp.
  • C. Sự hình thành các cơ quan tương tự do áp lực chọn lọc tự nhiên.
  • D. Sự phân hóa từ một tổ tiên chung có cấu trúc chi tương tự.

Câu 13: Tại sao bằng chứng sinh học phân tử (như so sánh trình tự ADN, prôtêin) được coi là bằng chứng hiện đại và chính xác nhất về mối quan hệ họ hàng giữa các loài?

  • A. Vì thông tin di truyền trong ADN là nền tảng cho mọi đặc điểm của sinh vật và sự thay đổi của nó phản ánh chính xác lịch sử tiến hóa ở cấp độ phân tử.
  • B. Vì phân tử ADN và prôtêin không bị ảnh hưởng bởi môi trường sống.
  • C. Vì tất cả các loài đều có cùng một loại ADN và prôtêin.
  • D. Vì việc so sánh trình tự phân tử dễ dàng hơn so với việc nghiên cứu hóa thạch hay giải phẫu.

Câu 14: Dựa vào bằng chứng địa lí sinh vật, sự hiện diện của các loài có quan hệ họ hàng gần gũi ở các khu vực địa lí xa cách nhau, nhưng có điều kiện môi trường tương tự, có thể được giải thích như thế nào?

  • A. Sự phát sinh ngẫu nhiên của cùng một loài ở nhiều nơi khác nhau.
  • B. Sự di cư và thích nghi nhanh chóng của loài ở môi trường mới.
  • C. Sự phân bố ban đầu rộng khắp của tổ tiên chung, sau đó bị chia cắt bởi các rào cản địa lí và tiến hóa độc lập.
  • D. Sự tiến hóa hội tụ của các loài không liên quan do sống trong môi trường giống nhau.

Câu 15: Giả sử bạn đang nghiên cứu một nhóm các loài chim sống trên các hòn đảo khác nhau trong một quần đảo. Bạn nhận thấy rằng các loài trên các đảo gần nhau có nhiều điểm tương đồng hơn so với các loài trên các đảo xa nhau. Bằng chứng này phù hợp nhất với loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng địa lí sinh vật.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học.
  • D. Bằng chứng cơ quan thoái hóa.

Câu 16: Sự khác biệt về hình dạng mỏ của các loài sẻ trên quần đảo Galapagos, được Darwin nghiên cứu, là một ví dụ điển hình của bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Cơ quan tương tự.
  • C. Hóa thạch chuyển tiếp.
  • D. Sự đa dạng thích nghi (liên quan đến bằng chứng địa lí sinh vật và chọn lọc tự nhiên).

Câu 17: Khi so sánh phôi thai của cá và người ở giai đoạn đầu, người ta thấy chúng có nhiều điểm giống nhau như sự tồn tại của khe mang. Điều này cho thấy điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa cá và người?

  • A. Cá và người có chung tổ tiên xa xôi.
  • B. Người tiến hóa trực tiếp từ cá.
  • C. Sự phát triển phôi không liên quan đến tiến hóa.
  • D. Cá và người là hai nhóm loài hoàn toàn không liên quan.

Câu 18: Bằng chứng hóa thạch của Archaeopteryx (khủng long có lông vũ) thể hiện sự kết hợp đặc điểm của cả bò sát (đuôi dài, răng) và chim (lông vũ, cánh). Hóa thạch này được xem là gì?

  • A. Một loài bò sát đã tuyệt chủng hoàn toàn.
  • B. Một loài chim nguyên thủy không có khả năng bay.
  • C. Hóa thạch chuyển tiếp, cung cấp bằng chứng về mối liên hệ giữa hai nhóm phân loại lớn.
  • D. Một ví dụ về tiến hóa đồng quy giữa bò sát và chim.

Câu 19: Mức độ tương đồng về trình tự ADN hoặc prôtêin giữa hai loài phản ánh điều gì?

  • A. Sự giống nhau về môi trường sống.
  • B. Thời điểm phân li từ tổ tiên chung (mức độ quan hệ họ hàng).
  • C. Kích thước cơ thể của hai loài.
  • D. Chức năng của cơ quan tương đồng.

Câu 20: Tại sao việc nghiên cứu các cơ quan thoái hóa (ví dụ: xương cụt ở người, dấu vết chi sau ở cá voi) lại có ý nghĩa trong việc chứng minh tiến hóa?

  • A. Chúng chứng tỏ sự hoàn hảo của tạo hóa.
  • B. Chúng là bằng chứng của sự đột biến ngẫu nhiên không có ý nghĩa.
  • C. Chúng chỉ là tàn dư vô dụng, không mang thông tin tiến hóa.
  • D. Chúng là tàn tích của các cơ quan đã phát triển đầy đủ chức năng ở tổ tiên, cho thấy mối liên hệ với các nhóm loài khác.

Câu 21: Hệ thống phân loại 5 giới (Khởi sinh, Nguyên sinh, Nấm, Thực vật, Động vật) dựa trên các đặc điểm cấu trúc tế bào, phương thức dinh dưỡng, và tổ chức cơ thể. Việc xây dựng hệ thống phân loại này dựa trên nguyên tắc tiến hóa nào?

  • A. Phản ánh quan hệ họ hàng tiến hóa giữa các nhóm sinh vật.
  • B. Phân loại dựa trên sự thích nghi với môi trường.
  • C. Phân loại dựa trên sự giống nhau về hình thái bên ngoài.
  • D. Phân loại dựa trên mức độ phức tạp của hành vi.

Câu 22: So sánh cấu trúc giải phẫu của tim ở cá (2 ngăn), lưỡng cư (3 ngăn), bò sát (3 hoặc 4 ngăn không hoàn chỉnh), chim và thú (4 ngăn hoàn chỉnh) cho thấy sự phức tạp dần của hệ tuần hoàn. Đây là bằng chứng gì?

  • A. Tiến hóa đồng quy.
  • B. Cơ quan tương tự.
  • C. Sự tiến hóa phân li và thích nghi, thể hiện qua sự thay đổi cấu trúc cơ quan từ đơn giản đến phức tạp trong các nhóm có quan hệ họ hàng.
  • D. Hóa thạch chuyển tiếp.

Câu 23: Tại sao sự phân bố của các loài trên các lục địa và đại dương cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho thuyết tiến hóa?

  • A. Vì các loài luôn phân bố đồng đều trên toàn cầu.
  • B. Vì sự phân bố hiện tại phản ánh lịch sử địa chất (trôi dạt lục địa) và lịch sử phát tán, tiến hóa của các loài từ các trung tâm phát sinh nhất định.
  • C. Vì mọi khu vực địa lí đều có điều kiện môi trường giống nhau.
  • D. Vì các loài chỉ có thể tồn tại ở những nơi có hóa thạch của tổ tiên chúng.

Câu 24: Một nhà khoa học phát hiện rằng prôtêin X ở người chỉ khác 3 axit amin so với prôtêin X ở tinh tinh, nhưng khác tới 25 axit amin so với prôtêin X ở chuột. Kết luận nào sau đây có thể rút ra từ bằng chứng sinh hóa học này?

  • A. Người có quan hệ họ hàng gần gũi với tinh tinh hơn là với chuột.
  • B. Chuột tiến hóa nhanh hơn người và tinh tinh.
  • C. Prôtêin X không có chức năng quan trọng ở chuột.
  • D. Kích thước cơ thể ảnh hưởng trực tiếp đến trình tự axit amin.

Câu 25: Hóa thạch của các loài đã tuyệt chủng cho phép chúng ta nghiên cứu điều gì về lịch sử sự sống?

  • A. Chỉ nghiên cứu về các loài động vật có xương sống.
  • B. Xác định chính xác số lượng cá thể của một loài trong quá khứ.
  • C. Hiểu biết về hình thái, cấu trúc, môi trường sống và sự thay đổi của các dạng sống trong quá khứ.
  • D. Dự đoán chính xác tương lai tiến hóa của các loài hiện tại.

Câu 26: Sự tương đồng về cấu trúc tế bào, đặc biệt là mã di truyền phổ biến (universal genetic code) ở hầu hết các sinh vật, là bằng chứng mạnh mẽ nhất cho thấy điều gì?

  • A. Sự sống trên Trái Đất được tạo ra độc lập nhiều lần.
  • B. Tất cả các dạng sống trên Trái Đất có chung một nguồn gốc tổ tiên duy nhất.
  • C. Các loài có mã di truyền khác nhau thì không thể giao phối với nhau.
  • D. Mã di truyền là kết quả của sự thích nghi với môi trường cụ thể.

Câu 27: Tại sao việc nghiên cứu phôi của các loài động vật khác nhau ở các giai đoạn phát triển sớm lại cung cấp bằng chứng cho thuyết tiến hóa?

  • A. Vì phôi của các loài hoàn toàn giống nhau ở mọi giai đoạn.
  • B. Vì sự phát triển phôi phản ánh hoàn toàn các giai đoạn trưởng thành của tổ tiên.
  • C. Vì sự tương đồng ở giai đoạn phôi sớm phản ánh nguồn gốc chung, trước khi các đặc điểm riêng biệt của từng loài xuất hiện trong quá trình phát triển.
  • D. Vì phôi là dạng sống đơn giản nhất, không mang thông tin tiến hóa phức tạp.

Câu 28: Một nhà sinh vật học tìm thấy một loài thực vật mới trên một hòn đảo xa xôi. Khi so sánh với các loài thực vật trên lục địa gần đó, ông nhận thấy loài trên đảo có nhiều đặc điểm giống với một nhóm thực vật trên lục địa, nhưng cũng có những đặc điểm rất khác biệt. Bằng chứng này có thể được giải thích dựa trên nguyên tắc nào của địa lí sinh vật?

  • A. Sự xuất hiện ngẫu nhiên của loài mới trên đảo.
  • B. Sự di cư thường xuyên giữa đảo và lục địa.
  • C. Sự tiến hóa đồng quy do môi trường đảo giống lục địa.
  • D. Sự phát tán từ lục địa đến đảo, sau đó tiến hóa phân li do cách li địa lí và chọn lọc tự nhiên trên đảo.

Câu 29: Trong các loại bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào được coi là trực tiếp nhất, cho phép quan sát các dạng sống đã tồn tại trong quá khứ?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử.

Câu 30: Dựa trên các loại bằng chứng tiến hóa đã học (hóa thạch, giải phẫu so sánh, phôi sinh học, địa lí sinh vật, sinh hóa học), hãy giải thích tại sao việc kết hợp nhiều loại bằng chứng khác nhau lại quan trọng hơn việc chỉ dựa vào một loại bằng chứng duy nhất để xây dựng cây phát sinh chủng loại?

  • A. Vì chỉ có bằng chứng sinh học phân tử là đáng tin cậy.
  • B. Vì các loại bằng chứng khác nhau thường mâu thuẫn với nhau.
  • C. Vì mỗi loại bằng chứng cung cấp thông tin từ một góc độ khác nhau (thời gian, cấu trúc, phát triển, phân bố, phân tử), và khi các bằng chứng độc lập cùng ủng hộ một mối quan hệ họ hàng hoặc một quá trình tiến hóa, độ tin cậy của kết luận sẽ cao hơn rất nhiều.
  • D. Vì việc thu thập nhiều bằng chứng chỉ làm phức tạp hóa vấn đề.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Chi trước của mèo, cánh dơi, vây cá voi và tay người đều có cấu trúc xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay), mặc dù chúng được sử dụng cho các chức năng rất khác nhau (đi lại, bay, bơi, cầm nắm). Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào và nói lên điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Cánh của bướm (côn trùng) và cánh của dơi (động vật có vú) đều có chức năng bay nhưng cấu tạo hoàn toàn khác nhau (cánh bướm là màng kitin, cánh dơi là màng da căng giữa các ngón tay kéo dài). Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào và ý nghĩa của nó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Ruột thừa ở người là một ví dụ về cơ quan thoái hóa. Ý nghĩa của cơ quan thoái hóa trong nghiên cứu tiến hóa là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Quan sát quá trình phát triển phôi của cá, kì giông, rùa, chim và người, người ta thấy ở giai đoạn sớm, phôi của tất cả các loài này đều có khe mang và cung động mạch chủ. Điều này ủng hộ quan điểm tiến hóa nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Sự giống nhau trong cấu trúc và chức năng của các bào quan như ti thể, ribôxôm, màng sinh chất ở tất cả các sinh vật từ vi khuẩn đến động vật, thực vật phức tạp nhất cung cấp bằng chứng gì về tiến hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Phân tích trình tự nuclêôtit trong ADN hoặc trình tự axit amin trong prôtêin của các loài khác nhau là một phương pháp nghiên cứu bằng chứng tiến hóa. Phương pháp này thuộc loại bằng chứng nào và có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một loài động vật chỉ được tìm thấy trên một hòn đảo biệt lập và không có mặt ở bất kỳ nơi nào khác trên thế giới. Hiện tượng này là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào và giải thích điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Chuỗi hóa thạch của ngựa từ dạng cổ xưa Eohippus (kích thước nhỏ, nhiều ngón) đến dạng hiện đại Equus (kích thước lớn, một ngón) được tìm thấy ở các tầng địa chất khác nhau. Chuỗi hóa thạch này cung cấp bằng chứng trực tiếp nhất cho điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Bằng chứng hóa thạch cung cấp thông tin quan trọng về lịch sử sự sống trên Trái Đất. Tuy nhiên, việc nghiên cứu hóa thạch gặp phải hạn chế lớn nhất nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Tại sao việc so sánh trình tự axit amin của các loại prôtêin khác nhau (ví dụ: Hêmôglôbin, Xitôcrôm c) giữa các loài được coi là bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ thuyết tiến hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Giả sử bạn tìm thấy một hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại. Để xác định tuổi của hóa thạch này, phương pháp phổ biến nhất dựa trên nguyên tắc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một nhà khoa học so sánh cấu trúc xương chi trước của cá voi, ếch, thằn lằn, chim và người. Kết quả cho thấy sự tương đồng đáng kể trong cấu trúc xương cơ bản. Bằng chứng này được sử dụng để chứng minh điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Tại sao bằng chứng sinh học phân tử (như so sánh trình tự ADN, prôtêin) được coi là bằng chứng hiện đại và chính xác nhất về mối quan hệ họ hàng giữa các loài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Dựa vào bằng chứng địa lí sinh vật, sự hiện diện của các loài có quan hệ họ hàng gần gũi ở các khu vực địa lí xa cách nhau, nhưng có điều kiện môi trường tương tự, có thể được giải thích như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Giả sử bạn đang nghiên cứu một nhóm các loài chim sống trên các hòn đảo khác nhau trong một quần đảo. Bạn nhận thấy rằng các loài trên các đảo gần nhau có nhiều điểm tương đồng hơn so với các loài trên các đảo xa nhau. Bằng chứng này phù hợp nhất với loại bằng chứng tiến hóa nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Sự khác biệt về hình dạng mỏ của các loài sẻ trên quần đảo Galapagos, được Darwin nghiên cứu, là một ví dụ điển hình của bằng chứng tiến hóa nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Khi so sánh phôi thai của cá và người ở giai đoạn đầu, người ta thấy chúng có nhiều điểm giống nhau như sự tồn tại của khe mang. Điều này cho thấy điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa cá và người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Bằng chứng hóa thạch của Archaeopteryx (khủng long có lông vũ) thể hiện sự kết hợp đặc điểm của cả bò sát (đuôi dài, răng) và chim (lông vũ, cánh). Hóa thạch này được xem là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Mức độ tương đồng về trình tự ADN hoặc prôtêin giữa hai loài phản ánh điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Tại sao việc nghiên cứu các cơ quan thoái hóa (ví dụ: xương cụt ở người, dấu vết chi sau ở cá voi) lại có ý nghĩa trong việc chứng minh tiến hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Hệ thống phân loại 5 giới (Khởi sinh, Nguyên sinh, Nấm, Thực vật, Động vật) dựa trên các đặc điểm cấu trúc tế bào, phương thức dinh dưỡng, và tổ chức cơ thể. Việc xây dựng hệ thống phân loại này dựa trên nguyên tắc tiến hóa nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: So sánh cấu trúc giải phẫu của tim ở cá (2 ngăn), lưỡng cư (3 ngăn), bò sát (3 hoặc 4 ngăn không hoàn chỉnh), chim và thú (4 ngăn hoàn chỉnh) cho thấy sự phức tạp dần của hệ tuần hoàn. Đây là bằng chứng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Tại sao sự phân bố của các loài trên các lục địa và đại dương cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho thuyết tiến hóa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một nhà khoa học phát hiện rằng prôtêin X ở người chỉ khác 3 axit amin so với prôtêin X ở tinh tinh, nhưng khác tới 25 axit amin so với prôtêin X ở chuột. Kết luận nào sau đây có thể rút ra từ bằng chứng sinh hóa học này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hóa thạch của các loài đã tuyệt chủng cho phép chúng ta nghiên cứu điều gì về lịch sử sự sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Sự tương đồng về cấu trúc tế bào, đặc biệt là mã di truyền phổ biến (universal genetic code) ở hầu hết các sinh vật, là bằng chứng mạnh mẽ nhất cho thấy điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Tại sao việc nghiên cứu phôi của các loài động vật khác nhau ở các giai đoạn phát triển sớm lại cung cấp bằng chứng cho thuyết tiến hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một nhà sinh vật học tìm thấy một loài thực vật mới trên một hòn đảo xa xôi. Khi so sánh với các loài thực vật trên lục địa gần đó, ông nhận thấy loài trên đảo có nhiều đặc điểm giống với một nhóm thực vật trên lục địa, nhưng cũng có những đặc điểm rất khác biệt. Bằng chứng này có thể được giải thích dựa trên nguyên tắc nào của địa lí sinh vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong các loại bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào được coi là trực tiếp nhất, cho phép quan sát các dạng sống đã tồn tại trong quá khứ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Dựa trên các loại bằng chứng tiến hóa đã học (hóa thạch, giải phẫu so sánh, phôi sinh học, địa lí sinh vật, sinh hóa học), hãy giải thích tại sao việc kết hợp nhiều loại bằng chứng khác nhau lại quan trọng hơn việc chỉ dựa vào một loại bằng chứng duy nhất để xây dựng cây phát sinh chủng loại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự tương đồng về cấu trúc giải phẫu giữa chi trước của mèo, cánh dơi, vây cá voi và tay người được xem là bằng chứng tiến hóa nào? Ý nghĩa của bằng chứng này là gì?

  • A. Bằng chứng cơ quan tương tự; chứng tỏ các loài có môi trường sống giống nhau.
  • B. Bằng chứng cơ quan tương đồng; chứng tỏ các loài có chung nguồn gốc.
  • C. Bằng chứng cơ quan thoái hóa; chứng tỏ các loài đã trải qua sự tiêu giảm chức năng.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học; chứng tỏ sự phát triển cá thể lặp lại lịch sử phát triển loài.

Câu 2: Tại sao cấu trúc cánh của chim và cánh của côn trùng lại được xếp vào nhóm cơ quan tương tự, mặc dù cả hai đều dùng để bay?

  • A. Vì chúng có cấu trúc xương bên trong giống nhau nhưng chức năng khác nhau.
  • B. Vì chúng có nguồn gốc chung gần gũi từ một tổ tiên duy nhất.
  • C. Vì chúng đều là cơ quan thoái hóa ở một trong hai nhóm loài.
  • D. Vì chúng có chức năng giống nhau (bay) nhưng cấu trúc và nguồn gốc phát triển khác nhau.

Câu 3: Ruột thừa ở người, xương cụt ở người, hoặc vết tích móng guốc ở ngựa hiện đại được xem là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào? Chúng nói lên điều gì về lịch sử tiến hóa của loài?

  • A. Cơ quan thoái hóa; chứng tỏ loài đã từng có những cơ quan này phát triển đầy đủ và có chức năng ở tổ tiên.
  • B. Cơ quan tương đồng; chứng tỏ sự phân ly từ một tổ tiên chung.
  • C. Cơ quan tương tự; chứng tỏ sự thích nghi với điều kiện môi trường giống nhau.
  • D. Bằng chứng hóa thạch; chứng tỏ sự tồn tại của các dạng sống cổ xưa.

Câu 4: Khi nghiên cứu sự phát triển phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú), người ta nhận thấy ở giai đoạn sớm, phôi của chúng rất giống nhau về hình thái (ví dụ: đều có khe mang, đuôi). Bằng chứng này thuộc loại nào và ý nghĩa của nó là gì?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh; chứng tỏ sự biến đổi cấu trúc theo hướng thích nghi.
  • B. Bằng chứng hóa thạch; chứng tỏ sự tồn tại của các dạng trung gian.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh; chứng tỏ các loài có xương sống có chung nguồn gốc.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử; chứng tỏ sự tương đồng về trình tự DNA.

Câu 5: Quan sát sự phân bố các loài động vật và thực vật trên Trái Đất, ví dụ như sự tập trung của các loài thú có túi ở Úc mà không có ở các châu lục khác (trừ một số ít), cung cấp bằng chứng cho thuyết tiến hóa thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Địa lí sinh vật.
  • B. Giải phẫu so sánh.
  • C. Phôi sinh học so sánh.
  • D. Sinh học phân tử.

Câu 6: Bằng chứng địa lí sinh vật giải thích sự phân bố đặc thù của các loài trên thế giới dựa trên các yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào sự giống nhau về khí hậu và môi trường sống.
  • B. Chỉ dựa vào khả năng di cư và phát tán của loài.
  • C. Chỉ dựa vào sự biến đổi gen và đột biến.
  • D. Sự kết hợp của lịch sử địa chất (như trôi dạt lục địa), khả năng phát tán của loài và quá trình tiến hóa thích nghi.

Câu 7: Việc tìm thấy các hóa thạch của sinh vật theo thứ tự xuất hiện ngày càng phức tạp và có cấu trúc gần gũi hơn với sinh vật hiện đại trong các lớp địa tầng ngày càng trẻ hơn được xem là bằng chứng trực tiếp và mạnh mẽ cho điều gì?

  • A. Sự bất biến của các loài theo thời gian.
  • B. Lịch sử phát triển và sự thay đổi của sự sống trên Trái Đất qua các thời đại địa chất.
  • C. Sự đồng nhất về cấu trúc giải phẫu của các loài.
  • D. Sự phát triển phôi lặp lại lịch sử phát triển cá thể.

Câu 8: Hóa thạch của Archaeopteryx (khủng long có lông vũ) là một ví dụ điển hình về "dạng chuyển tiếp" (transitional form). Hóa thạch này có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Nó chứng minh rằng khủng long và chim không có mối liên hệ tiến hóa.
  • B. Nó cho thấy các loài chỉ xuất hiện đột ngột mà không có quá trình chuyển đổi.
  • C. Nó cung cấp bằng chứng về sự chuyển tiếp từ nhóm bò sát (khủng long) sang nhóm chim.
  • D. Nó là bằng chứng cho thấy tất cả các loài chim hiện đại đều tiến hóa trực tiếp từ khủng long.

Câu 9: Bằng chứng sinh học phân tử dựa trên việc so sánh trình tự nucleotide của DNA hoặc trình tự amino acid của protein giữa các loài khác nhau. Nguyên tắc cốt lõi đằng sau bằng chứng này là gì?

  • A. Mức độ tương đồng về trình tự phân tử phản ánh mức độ quan hệ họ hàng tiến hóa; loài càng gần gũi thì trình tự càng giống nhau.
  • B. Trình tự phân tử luôn hoàn toàn khác biệt giữa các loài khác nhau.
  • C. Sự khác biệt về trình tự phân tử chỉ phản ánh sự khác biệt về môi trường sống.
  • D. Trình tự DNA và protein không thay đổi qua các thế hệ.

Câu 10: Bảng dưới đây cho thấy sự khác biệt về số lượng amino acid trong chuỗi beta hemoglobin giữa người và một số loài khác. Dựa vào dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

  • A. Khỉ Rhesus (8 khác biệt)
  • B. Tinh tinh (0 khác biệt)
  • C. Chó (15 khác biệt)
  • D. Ngựa (18 khác biệt)

Câu 11: Mã di truyền là mã chung cho hầu hết các sinh vật từ vi khuẩn đến con người (tính phổ biến của mã di truyền). Điều này cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho điều gì?

  • A. Mọi sinh vật đều có cùng số lượng gen.
  • B. Chỉ có động vật mới sử dụng mã di truyền.
  • C. Tất cả các sinh vật trên Trái Đất đều có chung một nguồn gốc tiến hóa.
  • D. Mã di truyền chỉ được tìm thấy trong nhân tế bào.

Câu 12: Tế bào của tất cả các sinh vật nhân thực đều có cấu trúc cơ bản giống nhau (màng tế bào, tế bào chất, nhân), đều sử dụng ATP làm nguồn năng lượng chính và thực hiện các quá trình trao đổi chất cơ bản tương tự. Bằng chứng này thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học.
  • C. Bằng chứng hóa thạch.
  • D. Bằng chứng tế bào học.

Câu 13: Quá trình nguyên phân và giảm phân, mặc dù có sự khác biệt về mục đích, nhưng đều tuân theo những cơ chế cơ bản giống nhau về sự nhân đôi nhiễm sắc thể, sự phân ly của chúng... Điều này củng cố cho bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng tế bào học, cho thấy sự thống nhất trong cơ chế di truyền và sinh sản ở cấp độ tế bào.
  • B. Bằng chứng hóa thạch, cho thấy sự thay đổi của sinh vật qua các thời đại.
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật, giải thích sự phân bố của các loài.
  • D. Bằng chứng cơ quan tương tự, cho thấy sự thích nghi với môi trường.

Câu 14: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có xương sống chưa từng được biết đến. Bằng chứng nào sau đây có khả năng cung cấp thông tin quan trọng nhất về mối quan hệ tiến hóa của loài hóa thạch này với các loài hiện đại?

  • A. Môi trường sống được suy đoán từ địa điểm tìm thấy hóa thạch.
  • B. Màu sắc được suy đoán từ cấu trúc hóa thạch.
  • C. Cấu trúc bộ xương và răng của hóa thạch so sánh với các loài hiện đại và hóa thạch khác.
  • D. Kích thước tổng thể của hóa thạch.

Câu 15: Khi so sánh trình tự amino acid của protein cytochrome c ở nhiều loài khác nhau, người ta thấy có sự khác biệt nhất định. Sự khác biệt này được giải thích chủ yếu do yếu tố nào trong quá trình tiến hóa?

  • A. Sự bất biến của gen.
  • B. Sự tích lũy các đột biến gen theo thời gian.
  • C. Sự giống nhau hoàn toàn của môi trường sống.
  • D. Sự đồng nhất về cấu trúc giải phẫu.

Câu 16: Bằng chứng nào sau đây cung cấp cái nhìn trực tiếp nhất về các dạng sống đã tồn tại trong quá khứ xa xôi và quá trình thay đổi của chúng qua các kỷ địa chất?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học.

Câu 17: Về mặt cấu trúc, cánh dơi và chân trước của chuột chũi là cơ quan tương đồng. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Chúng tiến hóa độc lập để thực hiện chức năng giống nhau (một bay, một đào bới).
  • B. Chúng có chức năng giống nhau nhưng cấu trúc khác nhau.
  • C. Chúng là cơ quan thoái hóa ở một trong hai loài.
  • D. Chúng có cấu trúc cơ bản giống nhau do cùng nguồn gốc từ một tổ tiên chung, sau đó tiến hóa theo các hướng khác nhau để thích nghi với môi trường (phân li tính trạng).

Câu 18: Cấu trúc mắt của bạch tuộc (động vật thân mềm) và mắt của người (động vật có xương sống) có nhiều điểm tương đồng về chức năng và hình thái bên ngoài (có thủy tinh thể, võng mạc,...). Tuy nhiên, cấu trúc chi tiết và quá trình phát triển phôi của chúng lại rất khác nhau. Đây là ví dụ về loại bằng chứng nào?

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Cơ quan tương tự.
  • C. Cơ quan thoái hóa.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học.

Câu 19: Tại sao sự tương đồng về cấu trúc DNA và protein được xem là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ và chính xác nhất hiện nay?

  • A. Vì DNA và protein là những phân tử lớn nhất trong tế bào.
  • B. Vì chúng có thể dễ dàng quan sát dưới kính hiển vi.
  • C. Vì chúng phản ánh trực tiếp thông tin di truyền (DNA) và sản phẩm của gen (protein), ít bị ảnh hưởng bởi môi trường hơn so với hình thái giải phẫu hay phôi thai.
  • D. Vì tất cả các loài đều có cùng một loại DNA và protein.

Câu 20: Một nhà khoa học phát hiện một loài động vật mới trên một hòn đảo biệt lập. Loài này có nhiều đặc điểm giống với một loài trên lục địa gần đó nhưng cũng có những đặc điểm riêng biệt thích nghi với môi trường đảo. Bằng chứng này hỗ trợ cho quan điểm tiến hóa nào?

  • A. Sự sáng tạo đặc biệt (mỗi loài được tạo ra độc lập).
  • B. Sự bất biến của loài.
  • C. Mọi loài đều phân bố đồng đều trên khắp thế giới.
  • D. Các loài có nguồn gốc từ tổ tiên chung trên lục địa và tiến hóa phân hóa khi di cư đến môi trường đảo biệt lập.

Câu 21: Bằng chứng nào dưới đây ít được sử dụng để suy luận về mối quan hệ họ hàng xa giữa các nhóm sinh vật lớn (như giữa động vật và thực vật)?

  • A. Bằng chứng sinh học phân tử (ví dụ: so sánh trình tự rRNA).
  • B. Bằng chứng tế bào học (ví dụ: cấu trúc cơ bản của tế bào).
  • C. Bằng chứng cơ quan thoái hóa (thường chỉ thấy ở các nhóm gần gũi hơn).
  • D. Tính phổ biến của mã di truyền.

Câu 22: Khi so sánh phôi của người, thỏ và cá, người ta nhận thấy chúng có những điểm tương đồng nổi bật ở giai đoạn sớm. Tuy nhiên, những điểm tương đồng này dần biến mất khi phôi phát triển. Điều này cho thấy điều gì về mối quan hệ tiến hóa?

  • A. Sự phát triển cá thể lặp lại một phần lịch sử phát triển của loài, thể hiện nguồn gốc chung.
  • B. Không có mối liên hệ tiến hóa giữa các loài này.
  • C. Sự khác biệt về hình thái phôi ở giai đoạn muộn bác bỏ thuyết tiến hóa.
  • D. Môi trường sống ảnh hưởng trực tiếp đến hình thái phôi.

Câu 23: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài thực vật trong lớp địa tầng thuộc kỷ Cacbon. Dựa trên bằng chứng hóa thạch, bạn có thể suy luận điều gì về hệ thực vật trong kỷ đó?

  • A. Chỉ có thực vật hạt kín tồn tại trong kỷ Cacbon.
  • B. Thực vật trong kỷ Cacbon đã hoàn toàn giống với thực vật hiện đại.
  • C. Kỷ Cacbon là thời đại của các loài động vật có vú.
  • D. Loài thực vật hóa thạch này và các dạng thực vật khác cùng thời đại đã tồn tại trong kỷ Cacbon, cho thấy sự đa dạng và đặc điểm của hệ thực vật thời đó.

Câu 24: Bằng chứng sinh học phân tử có thể giúp giải quyết những vấn đề mà bằng chứng hình thái gặp khó khăn, ví dụ như xác định mối quan hệ giữa các loài trông rất khác nhau về hình thái nhưng có thể có quan hệ họ hàng gần. Điều này là do:

  • A. Sự khác biệt ở cấp độ phân tử thường phản ánh chính xác hơn lịch sử tích lũy đột biến và phân ly dòng dõi theo thời gian, ít bị ảnh hưởng bởi sự thích nghi hội tụ.
  • B. Phân tử DNA và protein không bao giờ thay đổi.
  • C. Hình thái giải phẫu luôn là bằng chứng không đáng tin cậy.
  • D. Chỉ có bằng chứng phân tử mới có thể chứng minh tiến hóa.

Câu 25: Một số loài cá sống trong hang động tối hoàn toàn có mắt bị tiêu giảm và không có chức năng nhìn. Đây là ví dụ về cơ quan thoái hóa, cho thấy điều gì?

  • A. Loài cá này chưa bao giờ có mắt.
  • B. Tổ tiên của loài cá này có mắt phát triển bình thường, nhưng cơ quan này đã bị tiêu giảm do không còn chức năng trong môi trường sống mới.
  • C. Mắt của loài cá này sẽ phát triển lại nếu chúng được đưa ra môi trường có ánh sáng.
  • D. Đây là bằng chứng của sự tiến hóa hội tụ.

Câu 26: Bằng chứng nào sau đây không trực tiếp chứng minh các loài có chung nguồn gốc?

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Sự tương đồng về trình tự DNA.
  • C. Sự tương đồng về cấu trúc phôi ở giai đoạn sớm.
  • D. Cơ quan tương tự.

Câu 27: Hệ động vật ở Úc rất đặc trưng với sự chiếm ưu thế của các loài thú có túi, trong khi thú có nhau thai lại rất ít (trừ những loài mới du nhập). Điều này được giải thích hợp lý nhất dựa trên bằng chứng địa lí sinh vật kết hợp với yếu tố nào?

  • A. Sự khác biệt về khí hậu so với các châu lục khác.
  • B. Tất cả các loài thú có túi đều bắt nguồn từ Úc.
  • C. Úc tách khỏi các siêu lục địa cổ (như Gondwana) trước khi thú có nhau thai kịp phát triển và phân tán rộng rãi, tạo điều kiện cho thú có túi tiến hóa độc lập và đa dạng.
  • D. Thú có túi cạnh tranh tốt hơn thú có nhau thai trong mọi môi trường.

Câu 28: Khi so sánh bộ gen (toàn bộ trình tự DNA) của hai loài khác nhau, các nhà khoa học phát hiện mức độ tương đồng rất cao. Điều này cho thấy điều gì về mối quan hệ tiến hóa của hai loài?

  • A. Hai loài có quan hệ họ hàng rất gần gũi và phân ly tương đối gần đây từ tổ tiên chung.
  • B. Hai loài sống trong cùng một môi trường.
  • C. Hai loài có hình thái giải phẫu giống hệt nhau.
  • D. Sự tương đồng bộ gen không liên quan đến tiến hóa.

Câu 29: Bằng chứng nào sau đây có thể giúp dựng lại cây phát sinh chủng loại (sơ đồ thể hiện quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hóa) của một nhóm sinh vật một cách chi tiết và chính xác nhất?

  • A. Chỉ dựa vào bằng chứng hóa thạch.
  • B. Chỉ dựa vào bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • C. Chỉ dựa vào bằng chứng phôi sinh học.
  • D. Kết hợp nhiều loại bằng chứng khác nhau, đặc biệt là bằng chứng sinh học phân tử và hóa thạch.

Câu 30: Sự tồn tại của các gen mã hóa cho protein chức năng tương tự (ví dụ: enzyme hô hấp, protein cấu trúc) ở các loài rất khác nhau (ví dụ: vi khuẩn, nấm, thực vật, động vật) là bằng chứng cho điều gì?

  • A. Các gen này xuất hiện độc lập ở mỗi loài.
  • B. Các loài này có chung nguồn gốc từ một tổ tiên xa xưa, từ đó các gen này được kế thừa và duy trì do vai trò thiết yếu của protein mà chúng mã hóa.
  • C. Các gen này là cơ quan thoái hóa.
  • D. Chức năng của các protein này là hoàn toàn khác nhau ở mỗi loài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Sự tương đồng về cấu trúc giải phẫu giữa chi trước của mèo, cánh dơi, vây cá voi và tay người được xem là bằng chứng tiến hóa nào? Ý nghĩa của bằng chứng này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Tại sao cấu trúc cánh của chim và cánh của côn trùng lại được xếp vào nhóm cơ quan tương tự, mặc dù cả hai đều dùng để bay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Ruột thừa ở người, xương cụt ở người, hoặc vết tích móng guốc ở ngựa hiện đại được xem là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào? Chúng nói lên điều gì về lịch sử tiến hóa của loài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Khi nghiên cứu sự phát triển phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú), người ta nhận thấy ở giai đoạn sớm, phôi của chúng rất giống nhau về hình thái (ví dụ: đều có khe mang, đuôi). Bằng chứng này thuộc loại nào và ý nghĩa của nó là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Quan sát sự phân bố các loài động vật và thực vật trên Trái Đất, ví dụ như sự tập trung của các loài thú có túi ở Úc mà không có ở các châu lục khác (trừ một số ít), cung cấp bằng chứng cho thuyết tiến hóa thuộc lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Bằng chứng địa lí sinh vật giải thích sự phân bố đặc thù của các loài trên thế giới dựa trên các yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Việc tìm thấy các hóa thạch của sinh vật theo thứ tự xuất hiện ngày càng phức tạp và có cấu trúc gần gũi hơn với sinh vật hiện đại trong các lớp địa tầng ngày càng trẻ hơn được xem là bằng chứng trực tiếp và mạnh mẽ cho điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Hóa thạch của Archaeopteryx (khủng long có lông vũ) là một ví dụ điển hình về 'dạng chuyển tiếp' (transitional form). Hóa thạch này có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong nghiên cứu tiến hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Bằng chứng sinh học phân tử dựa trên việc so sánh trình tự nucleotide của DNA hoặc trình tự amino acid của protein giữa các loài khác nhau. Nguyên tắc cốt lõi đằng sau bằng chứng này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Bảng dưới đây cho thấy sự khác biệt về số lượng amino acid trong chuỗi beta hemoglobin giữa người và một số loài khác. Dựa vào dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Mã di truyền là mã chung cho hầu hết các sinh vật từ vi khuẩn đến con người (tính phổ biến của mã di truyền). Điều này cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tế bào của tất cả các sinh vật nhân thực đều có cấu trúc cơ bản giống nhau (màng tế bào, tế bào chất, nhân), đều sử dụng ATP làm nguồn năng lượng chính và thực hiện các quá trình trao đổi chất cơ bản tương tự. Bằng chứng này thuộc loại nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Quá trình nguyên phân và giảm phân, mặc dù có sự khác biệt về mục đích, nhưng đều tuân theo những cơ chế cơ bản giống nhau về sự nhân đôi nhiễm sắc thể, sự phân ly của chúng... Điều này củng cố cho bằng chứng tiến hóa nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có xương sống chưa từng được biết đến. Bằng chứng nào sau đây có khả năng cung cấp thông tin quan trọng nhất về mối quan hệ tiến hóa của loài hóa thạch này với các loài hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi so sánh trình tự amino acid của protein cytochrome c ở nhiều loài khác nhau, người ta thấy có sự khác biệt nhất định. Sự khác biệt này được giải thích chủ yếu do yếu tố nào trong quá trình tiến hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Bằng chứng nào sau đây cung cấp cái nhìn trực tiếp nhất về các dạng sống đã tồn tại trong quá khứ xa xôi và quá trình thay đổi của chúng qua các kỷ địa chất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Về mặt cấu trúc, cánh dơi và chân trước của chuột chũi là cơ quan tương đồng. Điều này có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Cấu trúc mắt của bạch tuộc (động vật thân mềm) và mắt của người (động vật có xương sống) có nhiều điểm tương đồng về chức năng và hình thái bên ngoài (có thủy tinh thể, võng mạc,...). Tuy nhiên, cấu trúc chi tiết và quá trình phát triển phôi của chúng lại rất khác nhau. Đây là ví dụ về loại bằng chứng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Tại sao sự tương đồng về cấu trúc DNA và protein được xem là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ và chính xác nhất hiện nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một nhà khoa học phát hiện một loài động vật mới trên một hòn đảo biệt lập. Loài này có nhiều đặc điểm giống với một loài trên lục địa gần đó nhưng cũng có những đặc điểm riêng biệt thích nghi với môi trường đảo. Bằng chứng này hỗ trợ cho quan điểm tiến hóa nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Bằng chứng nào dưới đây *ít được sử dụng* để suy luận về mối quan hệ họ hàng xa giữa các nhóm sinh vật lớn (như giữa động vật và thực vật)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi so sánh phôi của người, thỏ và cá, người ta nhận thấy chúng có những điểm tương đồng nổi bật ở giai đoạn sớm. Tuy nhiên, những điểm tương đồng này dần biến mất khi phôi phát triển. Điều này cho thấy điều gì về mối quan hệ tiến hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài thực vật trong lớp địa tầng thuộc kỷ Cacbon. Dựa trên bằng chứng hóa thạch, bạn có thể suy luận điều gì về hệ thực vật trong kỷ đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Bằng chứng sinh học phân tử có thể giúp giải quyết những vấn đề mà bằng chứng hình thái gặp khó khăn, ví dụ như xác định mối quan hệ giữa các loài trông rất khác nhau về hình thái nhưng có thể có quan hệ họ hàng gần. Điều này là do:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một số loài cá sống trong hang động tối hoàn toàn có mắt bị tiêu giảm và không có chức năng nhìn. Đây là ví dụ về cơ quan thoái hóa, cho thấy điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Bằng chứng nào sau đây *không* trực tiếp chứng minh các loài có chung nguồn gốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Hệ động vật ở Úc rất đặc trưng với sự chiếm ưu thế của các loài thú có túi, trong khi thú có nhau thai lại rất ít (trừ những loài mới du nhập). Điều này được giải thích hợp lý nhất dựa trên bằng chứng địa lí sinh vật kết hợp với yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi so sánh bộ gen (toàn bộ trình tự DNA) của hai loài khác nhau, các nhà khoa học phát hiện mức độ tương đồng rất cao. Điều này cho thấy điều gì về mối quan hệ tiến hóa của hai loài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Bằng chứng nào sau đây có thể giúp dựng lại cây phát sinh chủng loại (sơ đồ thể hiện quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hóa) của một nhóm sinh vật một cách chi tiết và chính xác nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Sự tồn tại của các gen mã hóa cho protein chức năng tương tự (ví dụ: enzyme hô hấp, protein cấu trúc) ở các loài rất khác nhau (ví dụ: vi khuẩn, nấm, thực vật, động vật) là bằng chứng cho điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi nghiên cứu chi trước của các loài động vật có xương sống như cánh dơi, tay người, chân mèo, vây cá voi, các nhà khoa học nhận thấy chúng có cấu trúc xương tương tự nhau mặc dù chức năng khác biệt. Đặc điểm cấu trúc này cung cấp bằng chứng gì cho tiến hóa?

  • A. Bằng chứng cơ quan thoái hóa, chứng tỏ sự tiêu biến chức năng.
  • B. Bằng chứng cơ quan tương tự, chứng tỏ sự thích nghi với môi trường giống nhau.
  • C. Bằng chứng cơ quan tương đồng, chứng tỏ nguồn gốc chung.
  • D. Bằng chứng giải phẫu so sánh, nhưng không có ý nghĩa tiến hóa.

Câu 2: Ruột thừa ở người, xương chậu ở cá voi hay dấu vết lá trên cây xương rồng là những ví dụ điển hình về loại bằng chứng tiến hóa nào? Ý nghĩa của loại bằng chứng này là gì?

  • A. Cơ quan tương đồng, chứng tỏ sự phân li từ tổ tiên chung.
  • B. Cơ quan tương tự, chứng tỏ sự hội tụ do môi trường.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học, chứng tỏ sự lặp lại lịch sử cá thể.
  • D. Cơ quan thoái hóa, chứng tỏ sự tồn tại của tổ tiên có chức năng đầy đủ.

Câu 3: Cánh côn trùng và cánh chim đều thực hiện chức năng bay, nhưng cấu trúc giải phẫu và nguồn gốc phát triển của chúng hoàn toàn khác nhau. Đây là ví dụ về loại cơ quan nào và nó chứng minh điều gì trong tiến hóa?

  • A. Cơ quan tương đồng, chứng tỏ mối quan hệ họ hàng gần.
  • B. Cơ quan tương tự, chứng tỏ sự thích nghi với điều kiện sống giống nhau (tiến hóa hội tụ).
  • C. Cơ quan thoái hóa, chứng tỏ chức năng bay không còn quan trọng.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học, chứng tỏ sự khác biệt trong quá trình phát triển.

Câu 4: Khi so sánh các giai đoạn phát triển phôi sớm của các loài động vật có xương sống khác nhau (ví dụ: cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú), người ta nhận thấy chúng có nhiều điểm tương đồng đáng kinh ngạc (như có khe mang, đuôi). Bằng chứng này được gọi là gì và ý nghĩa của nó?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học so sánh, chứng tỏ nguồn gốc chung của các nhóm.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh, chứng tỏ sự giống nhau về cấu tạo trưởng thành.
  • C. Bằng chứng hóa thạch, chứng tỏ sự chuyển tiếp giữa các loài.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật, chứng tỏ sự phân bố loài.

Câu 5: Bằng chứng hóa thạch cung cấp thông tin quan trọng về tiến hóa chủ yếu dựa trên điều gì?

  • A. Màu sắc và kích thước của sinh vật cổ đại.
  • B. Sự phân bố hiện tại của các loài trên Trái Đất.
  • C. Sự tồn tại của các dạng sống đã tuyệt chủng và sự thay đổi của chúng qua các tầng địa chất.
  • D. Cấu trúc giải phẫu của các loài còn sống.

Câu 6: Một chuỗi hóa thạch hoàn chỉnh cho thấy sự biến đổi liên tục từ một dạng tổ tiên đơn giản đến một dạng hiện đại phức tạp. Thông tin này có ý nghĩa gì nhất đối với thuyết tiến hóa?

  • A. Chứng minh các loài không hề thay đổi qua thời gian.
  • B. Chứng minh mọi loài đều xuất hiện cùng một lúc.
  • C. Chứng minh Trái Đất còn rất trẻ.
  • D. Cung cấp bằng chứng trực tiếp về quá trình chuyển tiếp và sự thay đổi của các loài qua các kỷ địa chất.

Câu 7: Bằng chứng sinh học phân tử dựa trên sự so sánh cấu trúc của các phân tử như ADN, ARN, protein giữa các loài khác nhau. Mức độ giống nhau về trình tự nucleotide trong ADN hoặc trình tự amino acid trong protein phản ánh điều gì?

  • A. Mức độ quan hệ họ hàng và thời điểm phân hóa từ tổ tiên chung gần hay xa.
  • B. Mức độ phức tạp của cơ thể sinh vật.
  • C. Khả năng thích nghi của sinh vật với môi trường.
  • D. Chức năng cụ thể của phân tử trong tế bào.

Câu 8: Mã di truyền có tính phổ biến, nghĩa là hầu hết các loài sinh vật từ vi khuẩn đến con người đều sử dụng chung một bộ mã di truyền để tổng hợp protein. Bằng chứng sinh học phân tử này có ý nghĩa gì nổi bật?

  • A. Chứng tỏ sự độc lập hoàn toàn giữa các loài.
  • B. Chứng tỏ mã di truyền có thể thay đổi tùy ý.
  • C. Cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho nguồn gốc chung của toàn bộ sinh giới.
  • D. Chứng tỏ protein có cấu trúc giống hệt nhau ở mọi loài.

Câu 9: So sánh trình tự amino acid của Hemoglobin (protein vận chuyển oxy) ở các loài khác nhau: người, tinh tinh, khỉ, chó, cá. Giả sử số lượng amino acid khác biệt so với người là: Tinh tinh (0), Khỉ (8), Chó (15), Cá (60). Dựa vào dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

  • A. Tinh tinh.
  • B. Khỉ.
  • C. Chó.
  • D. Cá.

Câu 10: Bằng chứng địa lí sinh vật dựa vào sự phân bố của các loài trên Trái Đất. Sự hiện diện của các loài đặc hữu (chỉ sống ở một khu vực nhất định) trên các đảo xa bờ thường được giải thích như thế nào trong tiến hóa?

  • A. Các loài này di cư từ lục địa đến đảo và không thay đổi.
  • B. Các loài này tiến hóa từ tổ tiên chung đến đảo và cách li sinh sản với quần thể gốc, dẫn đến hình thành loài mới đặc trưng cho đảo.
  • C. Các loài này được tạo ra độc lập trên mỗi hòn đảo.
  • D. Sự phân bố này không liên quan đến quá trình tiến hóa.

Câu 11: Hệ động vật và thực vật ở Úc rất khác biệt so với các châu lục khác, với nhiều loài đặc hữu như kangaroo, gấu túi... Bằng chứng địa lí sinh vật này hỗ trợ cho quan điểm nào về lịch sử Trái Đất và tiến hóa?

  • A. Các loài ở Úc có nguồn gốc ngoài Trái Đất.
  • B. Úc là trung tâm phát sinh của mọi loài sinh vật.
  • C. Úc luôn được kết nối với các châu lục khác.
  • D. Úc đã tách khỏi các châu lục khác từ rất sớm, cho phép hệ sinh vật tiến hóa độc lập trong thời gian dài.

Câu 12: Tại sao việc tìm thấy hóa thạch của các loài chuyển tiếp (ví dụ: Archaeopteryx - dạng trung gian giữa bò sát và chim) lại có ý nghĩa quan trọng trong việc củng cố bằng chứng hóa thạch cho tiến hóa?

  • A. Chúng cung cấp bằng chứng trực tiếp về mối liên hệ giữa các nhóm sinh vật lớn và quá trình chuyển đổi từ nhóm này sang nhóm khác.
  • B. Chúng chứng minh rằng không có sự chuyển đổi nào xảy ra.
  • C. Chúng chỉ là các loài ngẫu nhiên không liên quan đến nhau.
  • D. Chúng chỉ có ý nghĩa đối với việc nghiên cứu về chim.

Câu 13: Bằng chứng tế bào học cũng góp phần chứng minh nguồn gốc chung của sinh giới thông qua đặc điểm nào sau đây?

  • A. Tất cả các loài đều có cùng số lượng nhiễm sắc thể.
  • B. Tất cả các sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào và sử dụng các cơ chế sinh hóa cơ bản tương tự (ví dụ: quá trình đường phân).
  • C. Tất cả các loài đều có cùng kích thước tế bào.
  • D. Tất cả các loài đều có khả năng quang hợp.

Câu 14: Khi so sánh phôi của cá và phôi của người ở giai đoạn sớm, người ta thấy cả hai đều có túi noãn hoàng. Tuy nhiên, ở cá túi noãn hoàng có chức năng cung cấp dinh dưỡng, còn ở người nó không có chức năng này mà chỉ là dấu vết. Đây là ví dụ kết hợp của những loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Hóa thạch và địa lí sinh vật.
  • B. Cơ quan tương đồng và cơ quan tương tự.
  • C. Sinh học phân tử và hóa thạch.
  • D. Phôi sinh học so sánh và cơ quan thoái hóa.

Câu 15: Sự giống nhau về cấu trúc nhiễm sắc thể, đặc biệt là sự tương đồng về các gen trên nhiễm sắc thể giữa các loài khác nhau, là bằng chứng thuộc lĩnh vực nào của sinh học?

  • A. Di truyền học và sinh học phân tử.
  • B. Giải phẫu so sánh.
  • C. Phôi sinh học so sánh.
  • D. Địa lí sinh vật.

Câu 16: Tại sao việc nghiên cứu các enzim, hormone, kháng thể giữa các loài khác nhau cũng cung cấp bằng chứng cho tiến hóa?

  • A. Vì tất cả các loài đều có cùng loại enzim và hormone.
  • B. Vì chức năng của chúng hoàn toàn khác nhau ở mỗi loài.
  • C. Vì cấu trúc và chức năng của chúng có sự tương đồng ở các loài có quan hệ gần gũi, và khác biệt dần ở các loài có quan hệ xa hơn, phản ánh sự thay đổi của protein theo thời gian tiến hóa.
  • D. Vì chúng chỉ tồn tại ở các loài động vật có xương sống.

Câu 17: Một nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài thực vật cổ đại chỉ xuất hiện ở một tầng địa chất nhất định và phân bố rộng khắp trên các châu lục hiện nay. Hóa thạch này có thể được sử dụng như một "hóa thạch chỉ thị" để làm gì?

  • A. Xác định màu sắc của thực vật cổ đại.
  • B. Xác định niên đại tương đối của các tầng địa chất khác nhau ở các khu vực khác nhau.
  • C. Dự đoán khí hậu hiện tại của khu vực.
  • D. Chứng minh sự không thay đổi của thực vật qua thời gian.

Câu 18: Sự phân bố của các loài thú túi (Marsupials) chủ yếu ở Úc và một số ít ở châu Mỹ, trong khi thú có nhau thai (Placentals) lại đa dạng và phân bố rộng khắp các châu lục khác, là bằng chứng địa lí sinh vật hỗ trợ mạnh mẽ cho giả thuyết nào?

  • A. Sự trôi dạt lục địa và sự tiến hóa độc lập của các nhóm thú sau khi các lục địa tách rời.
  • B. Thú túi có nguồn gốc từ châu Mỹ và đã di cư đến Úc.
  • C. Môi trường ở Úc hoàn toàn không phù hợp với thú có nhau thai.
  • D. Thú túi và thú có nhau thai không có mối quan hệ họ hàng nào.

Câu 19: Tại sao sự giống nhau về cấu trúc giải phẫu giữa các cơ quan tương đồng lại được coi là bằng chứng mạnh mẽ hơn cho nguồn gốc chung so với sự giống nhau về hình thái bên ngoài của các cơ quan tương tự?

  • A. Vì cơ quan tương đồng có chức năng giống nhau.
  • B. Vì cơ quan tương tự luôn có cấu trúc phức tạp hơn.
  • C. Vì cấu trúc giải phẫu bên trong phản ánh kế hoạch cơ thể cơ bản được thừa hưởng từ tổ tiên chung, trong khi hình thái bên ngoài của cơ quan tương tự chỉ phản ánh sự thích nghi độc lập với cùng điều kiện môi trường.
  • D. Vì cơ quan tương đồng chỉ tồn tại ở các loài có quan hệ họ hàng xa.

Câu 20: So sánh quá trình phát triển phôi của cá, thằn lằn và thỏ. Giai đoạn phôi sớm nhất cho thấy sự giống nhau nhiều nhất. Sự giống nhau này giảm dần khi phôi phát triển. Điều này hỗ trợ cho kết luận nào?

  • A. Cá, thằn lằn và thỏ không có quan hệ họ hàng.
  • B. Sự phát triển phôi là ngẫu nhiên ở mỗi loài.
  • C. Các loài càng tiến hóa thì phôi càng khác biệt ngay từ đầu.
  • D. Các loài có quan hệ họ hàng gần có xu hướng lặp lại một số giai đoạn phát triển của tổ tiên chung trong quá trình phát triển phôi của mình.

Câu 21: Khi phân tích trình tự một gen nhất định ở người, chuột và ruồi giấm, người ta thấy mức độ giống nhau giảm dần từ người -> chuột -> ruồi giấm. Kết quả này có ý nghĩa gì về mối quan hệ họ hàng giữa ba loài?

  • A. Người và chuột có quan hệ họ hàng gần gũi hơn so với người và ruồi giấm, cũng như chuột và ruồi giấm.
  • B. Ruồi giấm là tổ tiên của người và chuột.
  • C. Mức độ giống nhau về gen không phản ánh quan hệ họ hàng.
  • D. Tất cả ba loài đều có quan hệ họ hàng như nhau.

Câu 22: Bằng chứng sinh học phân tử được coi là một trong những bằng chứng mạnh mẽ nhất cho tiến hóa vì nó cung cấp thông tin ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ cơ thể hoàn chỉnh.
  • B. Cấp độ phân tử (ADN, ARN, protein), phản ánh trực tiếp sự thay đổi của vật chất di truyền.
  • C. Cấp độ quần thể.
  • D. Cấp độ hệ sinh thái.

Câu 23: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại ở Nam Mỹ. Việc so sánh hóa thạch này với các loài động vật có vú hiện đại ở Nam Mỹ và các châu lục khác sẽ giúp bạn hiểu thêm về điều gì?

  • A. Chế độ ăn uống của loài đó.
  • B. Màu sắc lông của nó.
  • C. Lịch sử tiến hóa và sự di chuyển địa lý của các loài động vật có vú ở khu vực đó.
  • D. Số lượng cá thể trong quần thể cổ đại.

Câu 24: Sự đa dạng của các loài chim sẻ trên quần đảo Galapagos, mỗi loài có hình dạng mỏ khác nhau thích nghi với loại thức ăn đặc trưng trên từng đảo, là một ví dụ kinh điển minh họa cho bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng địa lí sinh vật và sự hình thành loài do cách li địa lí.
  • B. Bằng chứng hóa thạch.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học.
  • D. Bằng chứng cơ quan thoái hóa.

Câu 25: Khi nói về bằng chứng giải phẫu so sánh, sự khác biệt về chức năng của các cơ quan tương đồng (ví dụ: cánh để bay, vây để bơi, tay để cầm nắm) phản ánh điều gì trong quá trình tiến hóa?

  • A. Sự hội tụ tiến hóa do môi trường giống nhau.
  • B. Sự xuất hiện độc lập của các loài.
  • C. Sự thoái hóa của các cơ quan.
  • D. Sự phân li tiến hóa từ tổ tiên chung để thích nghi với các môi trường sống và chức năng khác nhau.

Câu 26: Việc phát hiện hóa thạch của các loài vi khuẩn cổ đại trong các tầng đá có niên đại hàng tỷ năm cho thấy điều gì về lịch sử sự sống?

  • A. Sự sống chỉ mới xuất hiện cách đây vài triệu năm.
  • B. Các dạng sống đơn giản (vi khuẩn) đã tồn tại từ rất sớm trong lịch sử Trái Đất.
  • C. Các dạng sống phức tạp xuất hiện trước dạng sống đơn giản.
  • D. Hóa thạch vi khuẩn không cung cấp thông tin về thời điểm xuất hiện sự sống.

Câu 27: Giả sử hai loài A và B có trình tự amino acid của một loại protein giống nhau 98%, trong khi loài A và loài C có trình tự này giống nhau 70%. Dựa trên bằng chứng sinh học phân tử, kết luận nào sau đây hợp lý nhất?

  • A. Loài A và B có quan hệ họ hàng gần gũi hơn loài A và C.
  • B. Loài C là tổ tiên của loài A và B.
  • C. Sự khác biệt 2% giữa A và B là do đột biến không có ý nghĩa.
  • D. Tất cả ba loài đều không có quan hệ họ hàng.

Câu 28: Tại sao sự giống nhau về cấu trúc cơ bản của ADN (chuỗi xoắn kép, 4 loại nucleotide A, T, G, C) và cơ chế sao chép, phiên mã, dịch mã ở hầu hết các loài được xem là bằng chứng mạnh mẽ cho nguồn gốc chung?

  • A. Vì cấu trúc ADN và cơ chế này chỉ có ở một số ít loài.
  • B. Vì chúng là kết quả của sự tiến hóa hội tụ độc lập ở mỗi loài.
  • C. Vì ADN và cơ chế này luôn thay đổi liên tục ở mọi loài.
  • D. Vì sự thống nhất ở cấp độ phân tử nền tảng này chứng tỏ chúng được thừa hưởng từ một tổ tiên chung duy nhất.

Câu 29: Một nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài cá có phổi (lungfish) có cả mang và phổi, được coi là dạng trung gian giữa cá và động vật lưỡng cư. Hóa thạch này thuộc loại bằng chứng nào và ý nghĩa của nó?

  • A. Hóa thạch chuyển tiếp, minh chứng cho sự chuyển đổi từ đời sống dưới nước lên cạn.
  • B. Cơ quan thoái hóa, chứng tỏ phổi không còn chức năng.
  • C. Cơ quan tương tự, chứng tỏ sự thích nghi độc lập với môi trường nước và cạn.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học, chứng tỏ sự lặp lại lịch sử phát triển cá thể.

Câu 30: Bằng chứng nào sau đây cung cấp cái nhìn trực tiếp nhất về các dạng sinh vật đã từng tồn tại trong quá khứ và sự thay đổi của chúng theo thời gian địa chất?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng hóa thạch.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khi nghiên cứu chi trước của các loài động vật có xương sống như cánh dơi, tay người, chân mèo, vây cá voi, các nhà khoa học nhận thấy chúng có cấu trúc xương tương tự nhau mặc dù chức năng khác biệt. Đặc điểm cấu trúc này cung cấp bằng chứng gì cho tiến hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Ruột thừa ở người, xương chậu ở cá voi hay dấu vết lá trên cây xương rồng là những ví dụ điển hình về loại bằng chứng tiến hóa nào? Ý nghĩa của loại bằng chứng này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Cánh côn trùng và cánh chim đều thực hiện chức năng bay, nhưng cấu trúc giải phẫu và nguồn gốc phát triển của chúng hoàn toàn khác nhau. Đây là ví dụ về loại cơ quan nào và nó chứng minh điều gì trong tiến hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi so sánh các giai đoạn phát triển phôi sớm của các loài động vật có xương sống khác nhau (ví dụ: cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú), người ta nhận thấy chúng có nhiều điểm tương đồng đáng kinh ngạc (như có khe mang, đuôi). Bằng chứng này được gọi là gì và ý nghĩa của nó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Bằng chứng hóa thạch cung cấp thông tin quan trọng về tiến hóa chủ yếu dựa trên điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một chuỗi hóa thạch hoàn chỉnh cho thấy sự biến đổi liên tục từ một dạng tổ tiên đơn giản đến một dạng hiện đại phức tạp. Thông tin này có ý nghĩa gì nhất đối với thuyết tiến hóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Bằng chứng sinh học phân tử dựa trên sự so sánh cấu trúc của các phân tử như ADN, ARN, protein giữa các loài khác nhau. Mức độ giống nhau về trình tự nucleotide trong ADN hoặc trình tự amino acid trong protein phản ánh điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Mã di truyền có tính phổ biến, nghĩa là hầu hết các loài sinh vật từ vi khuẩn đến con người đều sử dụng chung một bộ mã di truyền để tổng hợp protein. Bằng chứng sinh học phân tử này có ý nghĩa gì nổi bật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: So sánh trình tự amino acid của Hemoglobin (protein vận chuyển oxy) ở các loài khác nhau: người, tinh tinh, khỉ, chó, cá. Giả sử số lượng amino acid khác biệt so với người là: Tinh tinh (0), Khỉ (8), Chó (15), Cá (60). Dựa vào dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Bằng chứng địa lí sinh vật dựa vào sự phân bố của các loài trên Trái Đất. Sự hiện diện của các loài đặc hữu (chỉ sống ở một khu vực nhất định) trên các đảo xa bờ thường được giải thích như thế nào trong tiến hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hệ động vật và thực vật ở Úc rất khác biệt so với các châu lục khác, với nhiều loài đặc hữu như kangaroo, gấu túi... Bằng chứng địa lí sinh vật này hỗ trợ cho quan điểm nào về lịch sử Trái Đất và tiến hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Tại sao việc tìm thấy hóa thạch của các loài chuyển tiếp (ví dụ: Archaeopteryx - dạng trung gian giữa bò sát và chim) lại có ý nghĩa quan trọng trong việc củng cố bằng chứng hóa thạch cho tiến hóa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Bằng chứng tế bào học cũng góp phần chứng minh nguồn gốc chung của sinh giới thông qua đặc điểm nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Khi so sánh phôi của cá và phôi của người ở giai đoạn sớm, người ta thấy cả hai đều có túi noãn hoàng. Tuy nhiên, ở cá túi noãn hoàng có chức năng cung cấp dinh dưỡng, còn ở người nó không có chức năng này mà chỉ là dấu vết. Đây là ví dụ kết hợp của những loại bằng chứng tiến hóa nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Sự giống nhau về cấu trúc nhiễm sắc thể, đặc biệt là sự tương đồng về các gen trên nhiễm sắc thể giữa các loài khác nhau, là bằng chứng thuộc lĩnh vực nào của sinh học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Tại sao việc nghiên cứu các enzim, hormone, kháng thể giữa các loài khác nhau cũng cung cấp bằng chứng cho tiến hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài thực vật cổ đại chỉ xuất hiện ở một tầng địa chất nhất định và phân bố rộng khắp trên các châu lục hiện nay. Hóa thạch này có thể được sử dụng như một 'hóa thạch chỉ thị' để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Sự phân bố của các loài thú túi (Marsupials) chủ yếu ở Úc và một số ít ở châu Mỹ, trong khi thú có nhau thai (Placentals) lại đa dạng và phân bố rộng khắp các châu lục khác, là bằng chứng địa lí sinh vật hỗ trợ mạnh mẽ cho giả thuyết nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Tại sao sự giống nhau về cấu trúc giải phẫu giữa các cơ quan tương đồng lại được coi là bằng chứng mạnh mẽ hơn cho nguồn gốc chung so với sự giống nhau về hình thái bên ngoài của các cơ quan tương tự?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: So sánh quá trình phát triển phôi của cá, thằn lằn và thỏ. Giai đoạn phôi sớm nhất cho thấy sự giống nhau nhiều nhất. Sự giống nhau này giảm dần khi phôi phát triển. Điều này hỗ trợ cho kết luận nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi phân tích trình tự một gen nhất định ở người, chuột và ruồi giấm, người ta thấy mức độ giống nhau giảm dần từ người -> chuột -> ruồi giấm. Kết quả này có ý nghĩa gì về mối quan hệ họ hàng giữa ba loài?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Bằng chứng sinh học phân tử được coi là một trong những bằng chứng mạnh mẽ nhất cho tiến hóa vì nó cung cấp thông tin ở cấp độ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại ở Nam Mỹ. Việc so sánh hóa thạch này với các loài động vật có vú hiện đại ở Nam Mỹ và các châu lục khác sẽ giúp bạn hiểu thêm về điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Sự đa dạng của các loài chim sẻ trên quần đảo Galapagos, mỗi loài có hình dạng mỏ khác nhau thích nghi với loại thức ăn đặc trưng trên từng đảo, là một ví dụ kinh điển minh họa cho bằng chứng tiến hóa nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi nói về bằng chứng giải phẫu so sánh, sự khác biệt về chức năng của các cơ quan tương đồng (ví dụ: cánh để bay, vây để bơi, tay để cầm nắm) phản ánh điều gì trong quá trình tiến hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Việc phát hiện hóa thạch của các loài vi khuẩn cổ đại trong các tầng đá có niên đại hàng tỷ năm cho thấy điều gì về lịch sử sự sống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Giả sử hai loài A và B có trình tự amino acid của một loại protein giống nhau 98%, trong khi loài A và loài C có trình tự này giống nhau 70%. Dựa trên bằng chứng sinh học phân tử, kết luận nào sau đây hợp lý nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Tại sao sự giống nhau về cấu trúc cơ bản của ADN (chuỗi xoắn kép, 4 loại nucleotide A, T, G, C) và cơ chế sao chép, phiên mã, dịch mã ở hầu hết các loài được xem là bằng chứng mạnh mẽ cho nguồn gốc chung?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài cá có phổi (lungfish) có cả mang và phổi, được coi là dạng trung gian giữa cá và động vật lưỡng cư. Hóa thạch này thuộc loại bằng chứng nào và ý nghĩa của nó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Bằng chứng nào sau đây cung cấp cái nhìn trực tiếp nhất về các dạng sinh vật đã từng tồn tại trong quá khứ và sự thay đổi của chúng theo thời gian địa chất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cơ quan tương đồng phản ánh mối quan hệ họ hàng tiến hóa như thế nào giữa các loài?

  • A. Chúng chứng tỏ các loài sống trong môi trường giống nhau có xu hướng tiến hóa giống nhau.
  • B. Chúng chứng tỏ các loài có nguồn gốc chung, sau đó tiến hóa phân li thích nghi với điều kiện sống khác nhau.
  • C. Chúng chứng tỏ các loài không có nguồn gốc chung, nhưng do chọn lọc tự nhiên nên có cấu tạo tương tự.
  • D. Chúng chứng tỏ các loài có cấu tạo giống nhau hoàn toàn ở giai đoạn trưởng thành.

Câu 2: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi giữa cơ quan tương đồng và cơ quan tương tự.

  • A. Cơ quan tương đồng có chức năng giống nhau, còn cơ quan tương tự có chức năng khác nhau.
  • B. Cơ quan tương đồng xuất hiện ở động vật, còn cơ quan tương tự chỉ xuất hiện ở thực vật.
  • C. Cơ quan tương đồng có nguồn gốc chung, cấu tạo tương tự nhưng chức năng có thể khác nhau; cơ quan tương tự có nguồn gốc khác nhau, cấu tạo khác nhau nhưng chức năng giống nhau.
  • D. Cơ quan tương đồng là bằng chứng trực tiếp, còn cơ quan tương tự là bằng chứng gián tiếp của tiến hóa.

Câu 3: Chi trước của cá voi (để bơi), cánh dơi (để bay), tay người (để cầm nắm) có cấu tạo xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay). Đây là bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng)
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương tự)
  • C. Bằng chứng phôi sinh học
  • D. Bằng chứng tế bào học và sinh hóa học

Câu 4: Cánh của bướm (cấu tạo từ màng kitin) và cánh của chim (cấu tạo từ xương và lông) đều dùng để bay. Đây là ví dụ về loại cơ quan nào và phản ánh quá trình tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương đồng, tiến hóa phân li.
  • B. Cơ quan thoái hóa, tiến hóa đồng quy.
  • C. Cơ quan tương đồng, tiến hóa đồng quy.
  • D. Cơ quan tương tự, tiến hóa đồng quy.

Câu 5: Cơ quan thoái hóa là gì và ý nghĩa của nó trong nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Là cơ quan phát triển mạnh ở loài này nhưng kém phát triển ở loài khác, chứng tỏ sự cạnh tranh.
  • B. Là cơ quan có chức năng hoàn toàn mới so với tổ tiên, chứng tỏ sự đột biến.
  • C. Là cơ quan kém phát triển hoặc tiêu biến ở một loài so với tổ tiên, không còn chức năng hoặc chức năng rất ít, là bằng chứng về nguồn gốc chung và sự thay đổi thích nghi.
  • D. Là cơ quan chỉ xuất hiện ở giai đoạn phôi thai, không có ý nghĩa đối với tiến hóa.

Câu 6: Giai đoạn phôi sớm của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) có nhiều điểm tương đồng đáng kể (ví dụ: có khe mang, đuôi). Bằng chứng này có ý nghĩa gì?

  • A. Phản ánh các loài động vật có xương sống có chung nguồn gốc.
  • B. Chứng tỏ sự phát triển phôi hoàn toàn giống nhau ở tất cả các loài.
  • C. Cho thấy môi trường sống của phôi có ảnh hưởng quyết định đến hình thái.
  • D. Giải thích sự hình thành các cơ quan chuyên hóa ở giai đoạn trưởng thành.

Câu 7: Quy luật phát triển phôi

  • A. Chứng minh rằng sự phát triển cá thể luôn hoàn hảo hơn tổ tiên.
  • B. Cung cấp thêm bằng chứng về mối quan hệ họ hàng giữa các loài thông qua sự tương đồng phôi thai.
  • C. Giải thích tại sao các loài động vật có xương sống đều đẻ con.
  • D. Phản ánh sự ảnh hưởng của môi trường đến sự phát triển của phôi.

Câu 8: Thú có túi chỉ phân bố chủ yếu ở châu Đại Dương (Úc, New Guinea), trong khi thú có nhau thai phân bố rộng rãi trên khắp các lục địa khác. Bằng chứng địa lí sinh vật học này được giải thích như thế nào?

  • A. Thú có túi có khả năng thích nghi tốt hơn với khí hậu châu Đại Dương.
  • B. Thú có nhau thai không thể di cư đến châu Đại Dương.
  • C. Châu Đại Dương là nơi duy nhất có đủ nguồn thức ăn cho thú có túi.
  • D. Sự tách biệt địa lý của châu Đại Dương đã tạo điều kiện cho thú có túi tiến hóa và đa dạng hóa mà không bị cạnh tranh gay gắt bởi thú có nhau thai từ các lục địa khác.

Câu 9: Các loài đặc hữu (chỉ sống ở một khu vực địa lý nhất định) là bằng chứng quan trọng cho điều gì trong tiến hóa?

  • A. Sự hình thành loài mới gắn liền với các yếu tố địa lý và cách li sinh sản.
  • B. Khả năng di cư và phân bố rộng rãi của các loài.
  • C. Sự giống nhau hoàn toàn giữa các hệ sinh thái trên toàn cầu.
  • D. Sự tuyệt chủng hàng loạt của các loài.

Câu 10: Tại sao cấu trúc tế bào cơ bản (ví dụ: màng tế bào, vật chất di truyền là ADN, bộ máy tổng hợp protein là ribosome) lại giống nhau ở hầu hết các sinh vật từ vi khuẩn đến động vật bậc cao?

  • A. Vì các cấu trúc này là kết quả của sự tiến hóa độc lập ở mỗi nhóm sinh vật.
  • B. Vì tất cả các sinh vật hiện đại đều có chung một tổ tiên duy nhất.
  • C. Vì các cấu trúc này là bắt buộc để sự sống tồn tại, không liên quan đến nguồn gốc.
  • D. Vì các sinh vật luôn trao đổi vật chất di truyền với nhau.

Câu 11: So sánh trình tự axit amin của một loại protein (ví dụ: Cytocrom C) ở các loài khác nhau cho thấy mức độ khác biệt. Mức độ khác biệt này nói lên điều gì về mối quan hệ họ hàng?

  • A. Sự khác biệt càng ít thì mối quan hệ họ hàng càng xa.
  • B. Sự khác biệt không liên quan đến mối quan hệ họ hàng.
  • C. Sự khác biệt càng ít thì mối quan hệ họ hàng càng gần.
  • D. Chỉ có thể so sánh giữa các loài cùng chi.

Câu 12: Phân tích dữ liệu sau về mức độ tương đồng trình tự ADN của gen X giữa các loài A, B, C, D so với người (tính theo %): Loài A: 98%, Loài B: 80%, Loài C: 99.5%, Loài D: 90%. Dựa vào bằng chứng sinh hóa, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

  • A. Loài A
  • B. Loài B
  • C. Loài C
  • D. Loài D

Câu 13: Phản ứng kết tủa giữa kháng nguyên của loài này với kháng thể của loài khác có thể được sử dụng để đánh giá mức độ quan hệ họ hàng. Nếu huyết thanh của loài X được tiêm vào thỏ để tạo kháng thể, sau đó kháng thể này được trộn với huyết thanh của các loài Y và Z. Kết quả cho thấy lượng kết tủa với huyết thanh loài Y nhiều hơn với huyết thanh loài Z. Điều này gợi ý gì?

  • A. Loài Z có quan hệ họ hàng gần hơn với loài X so với loài Y.
  • B. Loài Y có quan hệ họ hàng gần hơn với loài X so với loài Z.
  • C. Loài Y và Z có quan hệ họ hàng ngang nhau với loài X.
  • D. Không thể kết luận gì về mối quan hệ họ hàng từ kết quả này.

Câu 14: Hóa thạch là gì và tại sao chúng được coi là bằng chứng trực tiếp quan trọng của tiến hóa?

  • A. Là di tích của sinh vật cổ đã chết, được bảo tồn trong các lớp đất đá qua hàng triệu năm, giúp nghiên cứu hình thái, cấu tạo của sinh vật đã tuyệt chủng và xác định lịch sử phát triển của sự sống.
  • B. Là các sinh vật hiện đại sống trong môi trường cổ xưa.
  • C. Là các công cụ mà sinh vật cổ sử dụng.
  • D. Là các dấu vết hoạt động của sinh vật cổ trên đá.

Câu 15: Một chuỗi hóa thạch cho thấy sự thay đổi dần dần về kích thước răng, số ngón chân và cấu trúc chi của các loài trong họ Ngựa qua các kỷ địa chất. Bằng chứng này minh họa rõ nét cho điều gì?

  • A. Sự tuyệt chủng đột ngột của các loài.
  • B. Sự bất biến của các loài qua thời gian.
  • C. Sự biến đổi theo thời gian của một dòng dõi sinh vật, phản ánh quá trình tiến hóa.
  • D. Sự phát sinh ngẫu nhiên của các loài mới.

Câu 16: Hóa thạch chuyển tiếp là gì và tại sao việc tìm thấy chúng lại có ý nghĩa đặc biệt?

  • A. Là hóa thạch của các loài sống sót qua các thời kỳ tuyệt chủng.
  • B. Là hóa thạch mang đặc điểm của hai nhóm phân loại khác nhau, cung cấp bằng chứng về mối liên hệ giữa các nhóm và minh họa quá trình chuyển đổi từ nhóm này sang nhóm khác.
  • C. Là hóa thạch của các loài chỉ sống ở một khu vực địa lý hẹp.
  • D. Là hóa thạch của các loài có kích thước rất lớn.

Câu 17: Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào thường được coi là đáng tin cậy nhất trong việc xác định quan hệ họ hàng giữa các loài ở cấp độ phân tử, đặc biệt là các loài có hình thái bên ngoài rất khác biệt?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học.
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật học.
  • D. Bằng chứng tế bào học và sinh hóa học (so sánh trình tự ADN/protein).

Câu 18: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại với cấu trúc răng cho thấy chúng ăn cỏ. Dựa trên kiến thức về bằng chứng tiến hóa, bạn có thể dự đoán điều gì về môi trường sống của loài này?

  • A. Chúng sống ở biển sâu.
  • B. Chúng sống trong rừng rậm nhiệt đới.
  • C. Chúng sống ở các khu vực có đồng cỏ hoặc thảm thực vật phong phú.
  • D. Chúng sống trên cây.

Câu 19: Tại sao việc nghiên cứu các bằng chứng tiến hóa từ nhiều lĩnh vực khác nhau (giải phẫu, phôi sinh học, hóa thạch, sinh hóa) lại quan trọng?

  • A. Các bằng chứng từ các lĩnh vực khác nhau củng cố và bổ sung cho nhau, cung cấp cái nhìn toàn diện và chắc chắn hơn về quá trình tiến hóa.
  • B. Chỉ cần một loại bằng chứng là đủ để chứng minh tiến hóa.
  • C. Các bằng chứng này thường mâu thuẫn với nhau.
  • D. Việc nghiên cứu nhiều bằng chứng chỉ làm phức tạp thêm vấn đề.

Câu 20: Sự tương đồng về cấu trúc xương chi trước ở các loài động vật có xương sống khác nhau (cơ quan tương đồng) là kết quả của quá trình nào?

  • A. Tiến hóa đồng quy (Convergent evolution)
  • B. Tiến hóa phân li (Divergent evolution)
  • C. Tuyệt chủng hàng loạt (Mass extinction)
  • D. Đột biến gen ngẫu nhiên (Random gene mutation)

Câu 21: Sự tương đồng về hình dạng cơ thể giữa cá heo (động vật có vú) và cá mập (cá sụn) là kết quả của quá trình nào?

  • A. Tiến hóa đồng quy (Convergent evolution) do thích nghi với môi trường sống dưới nước.
  • B. Tiến hóa phân li (Divergent evolution) từ một tổ tiên chung gần.
  • C. Sự di truyền các đặc điểm thích nghi từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • D. Sự biến đổi đột ngột của các loài.

Câu 22: Nếu so sánh trình tự ADN của một gen cụ thể giữa người, tinh tinh, khỉ và chuột, bạn sẽ thấy mức độ tương đồng giảm dần theo thứ tự nào?

  • A. Người - Chuột - Khỉ - Tinh tinh
  • B. Người - Khỉ - Chuột - Tinh tinh
  • C. Người - Chuột - Tinh tinh - Khỉ
  • D. Người - Tinh tinh - Khỉ - Chuột

Câu 23: Các bằng chứng hóa thạch cho thấy sự xuất hiện của các nhóm sinh vật lớn trên Trái Đất theo trình tự nào?

  • A. Động vật có vú → Bò sát → Lưỡng cư → Cá
  • B. Chim → Động vật có vú → Bò sát → Cá
  • C. Cá → Lưỡng cư → Bò sát → Chim và Động vật có vú
  • D. Lưỡng cư → Cá → Bò sát → Chim

Câu 24: Ruột thừa ở người được coi là một cơ quan thoái hóa. Điều này gợi ý rằng:

  • A. Ruột thừa sẽ biến mất hoàn toàn ở các thế hệ sau của loài người.
  • B. Tổ tiên của loài người có ruột thừa phát triển hơn và có chức năng quan trọng hơn.
  • C. Ruột thừa là một cơ quan mới hình thành ở loài người.
  • D. Ruột thừa không có bất kỳ chức năng nào ở bất kỳ loài nào.

Câu 25: Bằng chứng về sự phân bố địa lý của các loài cho thấy các loài có quan hệ họ hàng gần thường phân bố ở các khu vực địa lý như thế nào?

  • A. Thường phân bố gần nhau về mặt địa lý, trừ khi có sự kiện địa chất hoặc di cư đặc biệt.
  • B. Luôn phân bố cách xa nhau về mặt địa lý để tránh cạnh tranh.
  • C. Sự phân bố địa lý không liên quan đến quan hệ họ hàng.
  • D. Chỉ phân bố ở các khu vực khí hậu giống nhau.

Câu 26: Tại sao việc nghiên cứu ADN ty thể (mtADN) thường được sử dụng để truy nguồn gốc và xác định quan hệ họ hàng gần giữa các cá thể hoặc quần thể trong cùng một loài?

  • A. mtADN chỉ có ở con đực.
  • B. mtADN có tốc độ đột biến rất chậm.
  • C. mtADN di truyền theo dòng mẹ và có tốc độ đột biến nhanh hơn so với ADN nhân, giúp theo dõi sự thay đổi trong thời gian tương đối ngắn.
  • D. mtADN có cấu trúc xoắn kép khác biệt hoàn toàn so với ADN nhân.

Câu 27: Phân tích một sơ đồ cây phát sinh chủng loại dựa trên bằng chứng phân tử cho thấy loài A và B có điểm chung gần nhất, sau đó đến C, và cuối cùng là D. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Loài D là tổ tiên của tất cả các loài A, B, C.
  • B. Loài A và B không có quan hệ họ hàng với C và D.
  • C. Loài C tiến hóa từ loài D.
  • D. Loài A và B có chung tổ tiên gần đây nhất, sau đó tổ tiên của nhóm (A, B) có chung tổ tiên với C, và tổ tiên của nhóm (A, B, C) có chung tổ tiên với D xa hơn trong quá khứ.

Câu 28: Bằng chứng phôi sinh học cho thấy ở giai đoạn phôi sớm, phôi người có đuôi và khe mang. Điều này giải thích như thế nào trong bối cảnh tiến hóa?

  • A. Phản ánh rằng tổ tiên xa của loài người có cấu trúc tương tự, chứng tỏ mối liên hệ họ hàng với các loài động vật có đuôi và mang (như cá).
  • B. Cho thấy con người ban đầu sống dưới nước.
  • C. Là những cấu trúc vô nghĩa xuất hiện ngẫu nhiên trong quá trình phát triển cá thể.
  • D. Chứng tỏ con người sẽ phát triển thành loài có đuôi và mang nếu môi trường thay đổi.

Câu 29: Công nghệ giải trình tự gen và phân tích hệ gen đã cách mạng hóa việc nghiên cứu bằng chứng tiến hóa như thế nào?

  • A. Nó chỉ cung cấp bằng chứng về hình thái bên ngoài.
  • B. Nó cho phép so sánh trực tiếp vật chất di truyền (ADN, ARN) giữa các loài, cung cấp bằng chứng phân tử chính xác và chi tiết về quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hóa.
  • C. Nó chỉ hữu ích cho việc nghiên cứu hóa thạch.
  • D. Nó chỉ giúp xác định tuổi của hóa thạch.

Câu 30: Tổng hợp các bằng chứng từ giải phẫu so sánh, phôi sinh học, tế bào học và sinh hóa học, và cổ sinh vật học đều cùng chỉ ra một kết luận quan trọng nào về sự sống trên Trái Đất?

  • A. Các loài sinh vật xuất hiện độc lập và không có mối liên hệ với nhau.
  • B. Sự sống chỉ tồn tại ở một vài khu vực nhất định trên Trái Đất.
  • C. Các loài hiện đại hoàn toàn khác biệt với các loài cổ xưa.
  • D. Tất cả các loài sinh vật trên Trái Đất đều có chung nguồn gốc và đã tiến hóa từ các dạng sống đơn giản hơn qua hàng tỷ năm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Cơ quan tương đồng phản ánh mối quan hệ họ hàng tiến hóa như thế nào giữa các loài?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi giữa cơ quan tương đồng và cơ quan tương tự.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Chi trước của cá voi (để bơi), cánh dơi (để bay), tay người (để cầm nắm) có cấu tạo xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay). Đây là bằng chứng tiến hóa nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Cánh của bướm (cấu tạo từ màng kitin) và cánh của chim (cấu tạo từ xương và lông) đều dùng để bay. Đây là ví dụ về loại cơ quan nào và phản ánh quá trình tiến hóa nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Cơ quan thoái hóa là gì và ý nghĩa của nó trong nghiên cứu tiến hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Giai đoạn phôi sớm của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) có nhiều điểm tương đồng đáng kể (ví dụ: có khe mang, đuôi). Bằng chứng này có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Quy luật phát triển phôi "lặp lại lịch sử phát triển của loài" (Haeckel) nói rằng sự phát triển cá thể (phôi thai) phản ánh tóm tắt lịch sử phát triển của loài (tiến hóa). Dù có những hạn chế, quy luật này vẫn mang ý nghĩa gì trong nghiên cứu tiến hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Thú có túi chỉ phân bố chủ yếu ở châu Đại Dương (Úc, New Guinea), trong khi thú có nhau thai phân bố rộng rãi trên khắp các lục địa khác. Bằng chứng địa lí sinh vật học này được giải thích như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Các loài đặc hữu (chỉ sống ở một khu vực địa lý nhất định) là bằng chứng quan trọng cho điều gì trong tiến hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Tại sao cấu trúc tế bào cơ bản (ví dụ: màng tế bào, vật chất di truyền là ADN, bộ máy tổng hợp protein là ribosome) lại giống nhau ở hầu hết các sinh vật từ vi khuẩn đến động vật bậc cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: So sánh trình tự axit amin của một loại protein (ví dụ: Cytocrom C) ở các loài khác nhau cho thấy mức độ khác biệt. Mức độ khác biệt này nói lên điều gì về mối quan hệ họ hàng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Phân tích dữ liệu sau về mức độ tương đồng trình tự ADN của gen X giữa các loài A, B, C, D so với người (tính theo %): Loài A: 98%, Loài B: 80%, Loài C: 99.5%, Loài D: 90%. Dựa vào bằng chứng sinh hóa, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Phản ứng kết tủa giữa kháng nguyên của loài này với kháng thể của loài khác có thể được sử dụng để đánh giá mức độ quan hệ họ hàng. Nếu huyết thanh của loài X được tiêm vào thỏ để tạo kháng thể, sau đó kháng thể này được trộn với huyết thanh của các loài Y và Z. Kết quả cho thấy lượng kết tủa với huyết thanh loài Y nhiều hơn với huyết thanh loài Z. Điều này gợi ý gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Hóa thạch là gì và tại sao chúng được coi là bằng chứng trực tiếp quan trọng của tiến hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một chuỗi hóa thạch cho thấy sự thay đổi dần dần về kích thước răng, số ngón chân và cấu trúc chi của các loài trong họ Ngựa qua các kỷ địa chất. Bằng chứng này minh họa rõ nét cho điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Hóa thạch chuyển tiếp là gì và tại sao việc tìm thấy chúng lại có ý nghĩa đặc biệt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào thường được coi là đáng tin cậy nhất trong việc xác định quan hệ họ hàng giữa các loài ở cấp độ phân tử, đặc biệt là các loài có hình thái bên ngoài rất khác biệt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại với cấu trúc răng cho thấy chúng ăn cỏ. Dựa trên kiến thức về bằng chứng tiến hóa, bạn có thể dự đoán điều gì về môi trường sống của loài này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Tại sao việc nghiên cứu các bằng chứng tiến hóa từ nhiều lĩnh vực khác nhau (giải phẫu, phôi sinh học, hóa thạch, sinh hóa) lại quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Sự tương đồng về cấu trúc xương chi trước ở các loài động vật có xương sống khác nhau (cơ quan tương đồng) là kết quả của quá trình nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Sự tương đồng về hình dạng cơ thể giữa cá heo (động vật có vú) và cá mập (cá sụn) là kết quả của quá trình nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nếu so sánh trình tự ADN của một gen cụ thể giữa người, tinh tinh, khỉ và chuột, bạn sẽ thấy mức độ tương đồng giảm dần theo thứ tự nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Các bằng chứng hóa thạch cho thấy sự xuất hiện của các nhóm sinh vật lớn trên Trái Đất theo trình tự nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Ruột thừa ở người được coi là một cơ quan thoái hóa. Điều này gợi ý rằng:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Bằng chứng về sự phân bố địa lý của các loài cho thấy các loài có quan hệ họ hàng gần thường phân bố ở các khu vực địa lý như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Tại sao việc nghiên cứu ADN ty thể (mtADN) thường được sử dụng để truy nguồn gốc và xác định quan hệ họ hàng gần giữa các cá thể hoặc quần thể trong cùng một loài?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phân tích một sơ đồ cây phát sinh chủng loại dựa trên bằng chứng phân tử cho thấy loài A và B có điểm chung gần nhất, sau đó đến C, và cuối cùng là D. Điều này có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Bằng chứng phôi sinh học cho thấy ở giai đoạn phôi sớm, phôi người có đuôi và khe mang. Điều này giải thích như thế nào trong bối cảnh tiến hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Công nghệ giải trình tự gen và phân tích hệ gen đã cách mạng hóa việc nghiên cứu bằng chứng tiến hóa như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Tổng hợp các bằng chứng từ giải phẫu so sánh, phôi sinh học, tế bào học và sinh hóa học, và cổ sinh vật học đều cùng chỉ ra một kết luận quan trọng nào về sự sống trên Trái Đất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự tương đồng về cấu tạo xương chi trước giữa các loài động vật có xương sống như dơi (cánh), cá voi (vây bơi), mèo (chân trước) và người (tay) được coi là bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng)
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật
  • D. Bằng chứng tế bào học và sinh hóa

Câu 2: Cánh của dơi và cánh của côn trùng đều dùng để bay nhưng có cấu tạo và nguồn gốc hoàn toàn khác nhau. Đây là ví dụ về loại cơ quan nào và minh chứng cho hiện tượng tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương tự, tiến hóa hội tụ
  • B. Cơ quan tương đồng, tiến hóa phân li
  • C. Cơ quan thoái hóa, không liên quan đến tiến hóa
  • D. Cơ quan tương đồng, tiến hóa hội tụ

Câu 3: Ruột thừa ở người, xương cụt ở người, hay dấu vết của chi sau ở cá voi là những ví dụ điển hình về loại cơ quan nào dưới đây?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Cơ quan chức năng chính

Câu 4: Ý nghĩa chính của các cơ quan thoái hóa trong việc chứng minh quá trình tiến hóa là gì?

  • A. Chứng tỏ các loài luôn có xu hướng hoàn thiện cấu tạo.
  • B. Minh chứng cho sự thích nghi hoàn hảo của cơ thể với môi trường hiện tại.
  • C. Thể hiện sự phát sinh độc lập của các loài.
  • D. Gợi ý về nguồn gốc chung và lịch sử tiến hóa của loài, cho thấy chúng từng có chức năng ở tổ tiên.

Câu 5: Quan sát quá trình phát triển phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, động vật có vú) cho thấy chúng có nhiều điểm tương đồng, đặc biệt ở giai đoạn đầu. Điều này cung cấp bằng chứng gì cho tiến hóa?

  • A. Các loài có quan hệ họ hàng gần gũi đều trải qua các giai đoạn phát triển phôi tương tự nhau, phản ánh tổ tiên chung.
  • B. Mỗi loài có một con đường phát triển phôi hoàn toàn riêng biệt.
  • C. Sự giống nhau chỉ là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa tiến hóa.
  • D. Quá trình phát triển phôi luôn lặp lại hoàn toàn lịch sử tiến hóa của loài.

Câu 6: Australia là nơi sinh sống của rất nhiều loài thú có túi (kanguru, koala,...) mà ít thấy ở các châu lục khác (trừ châu Mỹ có opossum). Sự phân bố độc đáo này được giải thích tốt nhất bằng bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật
  • D. Bằng chứng tế bào học và sinh hóa

Câu 7: Các loài đặc hữu (chỉ tìm thấy ở một khu vực địa lí nhất định) thường xuất hiện ở đâu và có ý nghĩa gì trong bằng chứng địa lí sinh vật?

  • A. Thường ở các lục địa lớn, cho thấy sự phân tán rộng rãi.
  • B. Thường ở các đảo hoặc khu vực bị cô lập, cho thấy sự tiến hóa riêng biệt sau khi tách khỏi tổ tiên chung.
  • C. Thường ở khắp nơi trên thế giới, chứng tỏ không có sự cách li địa lí.
  • D. Chỉ xuất hiện ở những nơi có khí hậu khắc nghiệt.

Câu 8: Mã di truyền được sử dụng bởi hầu hết các sinh vật từ vi khuẩn đến con người. Tính phổ biến của mã di truyền là bằng chứng mạnh mẽ cho điều gì?

  • A. Sự phát sinh ngẫu nhiên của các loài.
  • B. Sự độc lập hoàn toàn giữa các nhóm sinh vật.
  • C. Chỉ có một số ít loài có khả năng tổng hợp protein.
  • D. Tất cả các sinh vật hiện nay đều có chung một tổ tiên.

Câu 9: Phân tích trình tự nucleotide của một đoạn gen hoặc trình tự amino acid của một loại protein ở các loài khác nhau có thể giúp xác định mức độ quan hệ họ hàng. Mức độ tương đồng về trình tự càng cao thì:

  • A. Quan hệ họ hàng càng gần gũi.
  • B. Quan hệ họ hàng càng xa.
  • C. Không có mối liên hệ nào giữa trình tự phân tử và quan hệ họ hàng.
  • D. Loài đó càng tiến hóa phức tạp.

Câu 10: Hóa thạch là bằng chứng trực tiếp và quan trọng nhất của tiến hóa vì chúng cung cấp thông tin về điều gì?

  • A. Chỉ về các loài đã tuyệt chủng mà không có ý nghĩa gì khác.
  • B. Sự tồn tại của các sinh vật trong quá khứ, quá trình biến đổi của chúng theo thời gian và mối liên hệ giữa các nhóm sinh vật.
  • C. Chỉ cho biết hình dạng bên ngoài của sinh vật cổ đại.
  • D. Tất cả các loài sinh vật đều xuất hiện cùng một lúc trên Trái Đất.

Câu 11: Một hóa thạch được tìm thấy có đặc điểm trung gian giữa hai nhóm sinh vật lớn khác nhau (ví dụ, có cả đặc điểm của bò sát và chim). Loại hóa thạch này được gọi là gì và ý nghĩa của nó?

  • A. Hóa thạch điển hình, chứng tỏ hai nhóm đó không có quan hệ.
  • B. Hóa thạch ngẫu nhiên, không có giá trị chứng minh tiến hóa.
  • C. Dạng chuyển tiếp, cung cấp bằng chứng về mối liên hệ tiến hóa giữa hai nhóm.
  • D. Cơ quan thoái hóa hóa đá, không có chức năng.

Câu 12: Tại sao việc nghiên cứu nhiều loại bằng chứng tiến hóa khác nhau (giải phẫu, phôi sinh học, địa lí sinh vật, sinh học phân tử, hóa thạch) lại quan trọng hơn việc chỉ dựa vào một loại bằng chứng duy nhất?

  • A. Chỉ để làm cho nghiên cứu phức tạp hơn.
  • B. Mỗi loại bằng chứng đưa ra một kết luận hoàn toàn khác nhau.
  • C. Các bằng chứng khác nhau thường mâu thuẫn với nhau.
  • D. Các bằng chứng khác nhau củng cố và xác nhận lẫn nhau, cung cấp cái nhìn toàn diện và vững chắc hơn về lịch sử sự sống và mối quan hệ giữa các loài.

Câu 13: Dựa vào bằng chứng giải phẫu so sánh, cơ quan tương đồng phản ánh quá trình tiến hóa nào, còn cơ quan tương tự phản ánh quá trình tiến hóa nào?

  • A. Tương đồng phản ánh tiến hóa phân li; Tương tự phản ánh tiến hóa hội tụ.
  • B. Tương đồng phản ánh tiến hóa hội tụ; Tương tự phản ánh tiến hóa phân li.
  • C. Cả hai đều phản ánh tiến hóa phân li.
  • D. Cả hai đều phản ánh tiến hóa hội tụ.

Câu 14: Tại sao bằng chứng sinh học phân tử, đặc biệt là so sánh trình tự DNA và protein, được coi là bằng chứng tiến hóa rất chính xác và khách quan?

  • A. Vì chỉ có DNA và protein mới tồn tại ở tất cả các loài.
  • B. Vì thông tin di truyền được lưu trữ trong DNA và biểu hiện qua protein là nền tảng của mọi đặc điểm sinh vật, sự khác biệt ở cấp độ phân tử phản ánh chính xác sự tích lũy đột biến theo thời gian tiến hóa.
  • C. Vì trình tự DNA và protein luôn giống hệt nhau ở mọi loài.
  • D. Vì đây là bằng chứng duy nhất có thể nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.

Câu 15: Bằng chứng phôi sinh học so sánh chủ yếu cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa các nhóm động vật có xương sống?

  • A. Chúng không có bất kỳ mối liên hệ nào.
  • B. Chúng tiến hóa từ các tổ tiên hoàn toàn khác nhau.
  • C. Chúng có chung một tổ tiên và con đường phát triển ban đầu giống nhau trước khi phân hóa.
  • D. Chúng luôn duy trì cấu trúc phôi giống nhau suốt quá trình phát triển.

Câu 16: Giả sử bạn phân tích trình tự amino acid của một loại protein ở 4 loài A, B, C, D và thu được kết quả về số khác biệt so với loài A như sau: Loài B: 5 khác biệt; Loài C: 15 khác biệt; Loài D: 6 khác biệt. Dựa trên dữ liệu này, loài nào có khả năng có quan hệ họ hàng gần nhất với loài A?

  • A. Loài B
  • B. Loài C
  • C. Loài D
  • D. Không thể xác định được chỉ với dữ liệu này.

Câu 17: Tiếp tục dựa trên dữ liệu ở Câu 16, loài nào có khả năng có quan hệ họ hàng xa nhất với loài A?

  • A. Loài B
  • B. Loài C
  • C. Loài D
  • D. Loài A

Câu 18: Tại sao hồ sơ hóa thạch không hoàn chỉnh? Điều này ảnh hưởng như thế nào đến việc nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Vì hóa thạch chỉ hình thành ở môi trường nước.
  • B. Vì tất cả sinh vật cổ đại đều phân hủy hoàn toàn sau khi chết.
  • C. Vì con người chưa tìm kiếm hết tất cả các địa điểm có hóa thạch.
  • D. Vì quá trình hóa thạch là rất hiếm gặp, nhiều hóa thạch bị phá hủy hoặc chưa được tìm thấy, dẫn đến những khoảng trống trong lịch sử sự sống, nhưng vẫn cung cấp bằng chứng quan trọng.

Câu 19: Sự giống nhau về cấu tạo cơ bản của tế bào (màng tế bào, tế bào chất, vật chất di truyền là DNA) ở tất cả các sinh vật (từ vi khuẩn đến thực vật, động vật) là bằng chứng tiến hóa ở cấp độ nào?

  • A. Bằng chứng tế bào học
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng phôi sinh học
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật

Câu 20: Các loài chim trên quần đảo Galapagos có hình dạng mỏ khác nhau phù hợp với nguồn thức ăn đặc trưng trên từng đảo. Đây là ví dụ nổi tiếng được Darwin sử dụng để minh chứng cho điều gì?

  • A. Sự phát sinh ngẫu nhiên của các loài.
  • B. Sự đa dạng hóa từ một tổ tiên chung thông qua thích nghi với các môi trường khác nhau (tiến hóa phân li).
  • C. Sự hình thành loài mới do đột biến lớn.
  • D. Sự giống nhau giữa các loài ở các khu vực địa lí khác nhau.

Câu 21: Quan niệm tiến hóa hiện đại giải thích sự hình thành cơ quan tương tự (cánh dơi và cánh côn trùng) là do:

  • A. Chúng có chung tổ tiên gần gũi.
  • B. Đột biến lớn xảy ra đồng thời ở hai nhóm.
  • C. Cách li địa lí dẫn đến sự khác biệt.
  • D. Các loài sống trong môi trường tương tự hoặc có lối sống tương tự, chịu tác động của chọn lọc tự nhiên theo hướng tương tự, dẫn đến hình thành các cấu trúc có chức năng giống nhau nhưng nguồn gốc khác nhau.

Câu 22: Bằng chứng hóa thạch cung cấp thông tin về lịch sử sự sống qua các thời đại địa chất. Việc xác định tuổi của hóa thạch và các tầng đá chứa chúng thường dựa vào phương pháp nào?

  • A. Định tuổi bằng đồng vị phóng xạ (ví dụ: C14, U238) hoặc so sánh vị trí trong các tầng địa chất.
  • B. Đo kích thước và trọng lượng của hóa thạch.
  • C. Dựa vào màu sắc của hóa thạch.
  • D. Hỏi ý kiến của các nhà khảo cổ học.

Câu 23: Tại sao sự tương đồng về cấu trúc và chức năng của ATP, NADH, FADH2 trong quá trình hô hấp tế bào ở hầu hết các sinh vật được coi là bằng chứng sinh hóa cho tiến hóa?

  • A. Vì các chất này rất đơn giản và dễ tổng hợp.
  • B. Vì mỗi loài sử dụng một loại ATP khác nhau.
  • C. Vì sự giống nhau ở cấp độ phân tử cơ bản của quá trình trao đổi chất năng lượng chứng tỏ nguồn gốc chung của các sinh vật.
  • D. Vì các chất này chỉ có ở sinh vật hiện đại.

Câu 24: Bằng chứng địa lí sinh vật không chỉ dựa vào sự phân bố hiện tại của các loài mà còn xem xét yếu tố nào để giải thích sự phân bố đó?

  • A. Sự can thiệp của con người trong quá khứ.
  • B. Lịch sử địa chất của Trái Đất, sự trôi dạt lục địa, sự hình thành các rào cản địa lí.
  • C. Chỉ dựa vào khí hậu hiện tại của khu vực.
  • D. Kích thước cơ thể của các loài.

Câu 25: So sánh bộ nhiễm sắc thể (số lượng, cấu trúc) giữa các loài cũng là một dạng bằng chứng tiến hóa. Sự giống nhau và khác nhau giữa bộ nhiễm sắc thể của các loài gần gũi gợi ý điều gì?

  • A. Không có ý nghĩa tiến hóa.
  • B. Chỉ phản ánh sự khác biệt về kích thước cơ thể.
  • C. Phản ánh sự phát sinh độc lập hoàn toàn.
  • D. Phản ánh mối quan hệ họ hàng và các biến đổi cấu trúc nhiễm sắc thể (đột biến cấu trúc) đã xảy ra trong quá trình tiến hóa từ tổ tiên chung.

Câu 26: Nếu tìm thấy hóa thạch của một loài thực vật chỉ có ở một tầng địa chất nhất định và phân bố rộng rãi trên toàn cầu vào thời kỳ đó, hóa thạch này có thể được sử dụng làm gì?

  • A. Hóa thạch chỉ dẫn để xác định tuổi tương đối của các tầng đá khác chứa nó.
  • B. Chứng minh loài đó vẫn còn tồn tại đến ngày nay.
  • C. Minh chứng cho sự không đổi của môi trường Trái Đất.
  • D. Chỉ có giá trị khoa học đơn lẻ, không dùng để so sánh.

Câu 27: Tại sao sự phân li từ một tổ tiên chung (tiến hóa phân li) lại dẫn đến sự hình thành các cơ quan tương đồng?

  • A. Vì các loài mới luôn có cấu tạo hoàn toàn khác tổ tiên.
  • B. Vì chọn lọc tự nhiên luôn tạo ra các cấu trúc mới từ đầu.
  • C. Vì các loài kế thừa cấu trúc cơ bản từ tổ tiên chung, sau đó cấu trúc này bị biến đổi theo hướng khác nhau để thích nghi với các môi trường sống khác nhau hoặc chức năng khác nhau.
  • D. Vì đột biến lớn xảy ra đồng loạt ở các loài.

Câu 28: Bằng chứng phôi sinh học so sánh cho thấy phôi của cá, lưỡng cư, bò sát, chim và động vật có vú đều có khe mang (mang phôi) ở giai đoạn đầu phát triển. Điều này gợi ý điều gì về tổ tiên chung của các nhóm này?

  • A. Tổ tiên chung sống hoàn toàn trên cạn.
  • B. Tổ tiên chung có thể đã sống trong môi trường nước và có cấu trúc liên quan đến hô hấp dưới nước.
  • C. Tổ tiên chung không có cấu trúc hô hấp nào.
  • D. Đây chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên trong quá trình phát triển.

Câu 29: So sánh hàm lượng các nguyên tố hóa học chính (C, H, O, N, P, S) và các đại phân tử cơ bản (protein, nucleic acid, carbohydrate, lipid) trong thành phần của các sinh vật khác nhau là bằng chứng tiến hóa ở cấp độ nào?

  • A. Bằng chứng sinh hóa
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật
  • D. Bằng chứng phôi sinh học

Câu 30: Bằng chứng nào dưới đây CUNG CẤP thông tin trực tiếp nhất về các loài sinh vật đã tuyệt chủng và sự thay đổi của chúng theo thời gian địa chất?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • B. Bằng chứng sinh học phân tử
  • C. Bằng chứng cổ sinh vật học (hóa thạch)
  • D. Bằng chứng phôi sinh học so sánh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Bằng chứng phôi sinh học so sánh cho thấy phôi của cá, lưỡng cư, bò sát, chim và động vật có vú đều có khe mang (mang phôi) ở giai đoạn đầu phát triển. Điều này gợi ý điều gì về tổ tiên chung của các nhóm này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: So sánh hàm lượng các nguyên tố hóa học chính (C, H, O, N, P, S) và các đại phân tử cơ bản (protein, nucleic acid, carbohydrate, lipid) trong thành phần của các sinh vật khác nhau là bằng chứng tiến hóa ở cấp độ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Bằng chứng nào dưới đây CUNG CẤP thông tin trực tiếp nhất về các loài sinh vật đã tuyệt chủng và sự thay đổi của chúng theo thời gian địa chất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Theo quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên, yếu tố nào được xem là nguyên liệu chủ yếu cho quá trình tiến hóa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Khái niệm 'đấu tranh sinh tồn' theo Darwin bao gồm những mối quan hệ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Trong quan niệm của Darwin, 'chọn lọc tự nhiên' thực chất là quá trình gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Theo Darwin, kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Quan niệm của Darwin về sự hình thành loài mới là quá trình:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Điểm khác biệt cơ bản nhất trong quan niệm về vai trò của ngoại cảnh giữa Darwin và Lamarck là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Theo Darwin, sự phân li tính trạng dưới tác động của chọn lọc tự nhiên dẫn đến kết quả gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Tại sao Darwin không giải thích được đầy đủ cơ chế di truyền và nguồn gốc của biến dị?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Khi nói về 'sự sống sót của cá thể thích nghi nhất' trong thuyết Darwin, điều đó có nghĩa là cá thể đó:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Giả sử một quần thể côn trùng sống trên cây X. Do sự thay đổi khí hậu, cây X trở nên hiếm hơn, trong khi cây Y (loại cây mà côn trùng cũng có thể ăn) trở nên phổ biến. Theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với quần thể côn trùng này theo thời gian?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Quan niệm của Darwin về biến dị cá thể là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Trong một môi trường ổn định, dạng chọn lọc tự nhiên chủ yếu diễn ra theo quan niệm của Darwin sẽ có xu hướng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Theo Darwin, yếu tố nào đóng vai trò 'người lái đò' trong quá trình tiến hóa, định hướng cho sự tích lũy biến dị?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Sự hình thành nòi địa lí theo quan niệm của Darwin thường bắt đầu từ yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Hạn chế lớn nhất trong học thuyết của Darwin liên quan đến cơ chế di truyền là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Trong một quần thể thỏ, có sự biến dị về màu lông (trắng, xám, đen). Nếu môi trường sống là một vùng tuyết phủ quanh năm, theo quan điểm của Darwin, màu lông nào có khả năng được chọn lọc tự nhiên ưu tiên nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Phát biểu nào sau đây là đúng với quan niệm của Darwin về chọn lọc nhân tạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Theo Darwin, sự khác biệt giữa chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo nằm ở đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Tại sao Darwin cho rằng đấu tranh sinh tồn là động lực thúc đẩy tiến hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Quan niệm của Darwin về vai trò của biến dị cá thể là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Sự hình thành đặc điểm thích nghi theo quan niệm của Darwin là quá trình:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Theo quan điểm Darwin, tại sao sự cách li địa lí lại có vai trò quan trọng trong quá trình hình thành loài mới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Trong một quần thể thực vật, có sự biến dị về chiều cao. Nếu môi trường sống có gió mạnh thường xuyên, theo Darwin, những cây có đặc điểm nào có khả năng sống sót và sinh sản tốt hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Darwin quan niệm về 'sự di truyền' như thế nào trong học thuyết của mình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Theo Darwin, 'đấu tranh sinh tồn' là kết quả của yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng quan điểm của Darwin về mối quan hệ giữa chọn lọc tự nhiên và sự hình thành loài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Một trong những điểm hạn chế của học thuyết Darwin khi áp dụng vào thực tế là khó giải thích sự tồn tại của các đặc điểm 'vô tích sự' hoặc 'có hại nhẹ' đối với sinh vật. Điều này liên quan đến khía cạnh nào của học thuyết?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quan sát hình ảnh cánh dơi, cánh chim và tay người. Mặc dù có chức năng khác nhau (bay, cầm nắm) nhưng cấu trúc xương bên trong lại rất giống nhau, bao gồm xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay và xương ngón tay. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng)
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương tự)
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • D. Bằng chứng tế bào học và sinh học phân tử

Câu 2: Gai xương rồng và tua cuốn đậu Hà Lan đều có nguồn gốc từ lá, nhưng đảm nhận chức năng khác nhau (bảo vệ và bám). Đây là ví dụ về:

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Biến dị đồng loạt

Câu 3: Chân trước của mèo và chân trước của cá voi có cấu tạo xương tương tự nhau, nhưng chân mèo dùng để đi lại trên cạn, còn chân cá voi (vây ngực) dùng để bơi. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho sự giống nhau về cấu tạo này?

  • A. Chúng cùng sống trong môi trường nước nên có cấu tạo tương tự.
  • B. Sự thích nghi với chức năng khác nhau dẫn đến cấu tạo giống nhau.
  • C. Đây là kết quả của sự tiến hóa hội tụ.
  • D. Chúng có chung một tổ tiên và cấu tạo ban đầu được biến đổi để thích nghi với các môi trường sống khác nhau.

Câu 4: Cơ quan tương tự là những cơ quan có chức năng giống nhau nhưng cấu tạo và nguồn gốc khác nhau. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho cơ quan tương tự?

  • A. Cánh chim và cánh dơi.
  • B. Cánh sâu bọ và cánh chim.
  • C. Chân người và chân khỉ.
  • D. Mang cá và mang tôm.

Câu 5: Cơ quan thoái hóa là những cơ quan không còn chức năng hoặc chức năng bị tiêu giảm ở cơ thể trưởng thành, nhưng vẫn tồn tại dưới dạng vết tích. Cơ quan thoái hóa là bằng chứng cho thấy:

  • A. Sự tiêu biến hoàn toàn của một cơ quan trong quá trình tiến hóa.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của cơ quan đó ở các loài khác.
  • C. Các loài có nguồn gốc chung và đã trải qua sự biến đổi thích nghi làm cho cơ quan đó không còn cần thiết.
  • D. Sự xuất hiện ngẫu nhiên của các cấu trúc không có chức năng.

Câu 6: Trong các ví dụ sau, đâu là cơ quan thoái hóa ở người?

  • A. Não bộ.
  • B. Tim.
  • C. Phổi.
  • D. Ruột thừa.

Câu 7: Quan sát sự phát triển phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú). Giai đoạn nào trong quá trình phát triển phôi cho thấy sự giống nhau rõ rệt nhất giữa các nhóm này, phản ánh nguồn gốc chung?

  • A. Giai đoạn trưởng thành.
  • B. Giai đoạn phôi sớm.
  • C. Giai đoạn hậu phôi.
  • D. Sự khác biệt luôn rõ rệt ở mọi giai đoạn.

Câu 8: Hiện tượng các loài động vật có xương sống ở giai đoạn phôi sớm đều có túi mang và cung động mạch chủ tương tự nhau, sau đó phát triển theo những hướng khác nhau, là bằng chứng thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng địa lí sinh vật.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • D. Bằng chứng hóa thạch.

Câu 9: Sự giống nhau trong cấu tạo tế bào của tất cả các sinh vật từ vi khuẩn đến động vật bậc cao (ví dụ: đều có màng tế bào, tế bào chất, vật chất di truyền là ADN) là bằng chứng tiến hóa thuộc:

  • A. Bằng chứng tế bào học và sinh học phân tử.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật.

Câu 10: Mức độ giống nhau về trình tự các nucleotide trong phân tử ADN hoặc trình tự các amino acid trong phân tử protein giữa các loài phản ánh điều gì?

  • A. Mức độ thích nghi với môi trường sống.
  • B. Mức độ quan hệ họ hàng gần gũi trong quá trình tiến hóa.
  • C. Kích thước cơ thể của các loài.
  • D. Chức năng của các cơ quan trong cơ thể.

Câu 11: Phân tích trình tự amino acid của protein Hemoglobin ở người và một số loài khác cho thấy: người và tinh tinh giống nhau 100%, người và khỉ Rhesus khác nhau 8 amino acid, người và chó khác nhau 32 amino acid, người và cá chép khác nhau 87 amino acid. Dựa vào dữ liệu này, hãy sắp xếp các loài theo mức độ quan hệ họ hàng xa dần với người.

  • A. Tinh tinh, khỉ Rhesus, cá chép, chó.
  • B. Cá chép, chó, khỉ Rhesus, tinh tinh.
  • C. Tinh tinh, khỉ Rhesus, chó, cá chép.
  • D. Khỉ Rhesus, tinh tinh, chó, cá chép.

Câu 12: Tại sao các nhà khoa học thường sử dụng bằng chứng sinh học phân tử (như trình tự ADN, protein) để xác định mối quan hệ họ hàng giữa các loài, đặc biệt là những loài có hình thái rất khác nhau?

  • A. Vì bằng chứng này dễ thu thập hơn các loại bằng chứng khác.
  • B. Vì cấu trúc ADN và protein ít bị ảnh hưởng bởi môi trường.
  • C. Vì mức độ giống nhau ở cấp độ phân tử phản ánh chính xác lịch sử tiến hóa, ít bị sai lệch do thích nghi hình thái.
  • D. Cả B và C đều đúng.

Câu 13: Hóa thạch là gì và ý nghĩa của hóa thạch trong nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Hóa thạch là di tích của sinh vật đã sống trong các thời đại địa chất và ý nghĩa là cung cấp bằng chứng trực tiếp về lịch sử phát triển của sinh giới.
  • B. Hóa thạch là xương của các loài động vật đã tuyệt chủng và ý nghĩa là chỉ ra sự thay đổi về kích thước cơ thể.
  • C. Hóa thạch là những mẫu vật được bảo quản hoàn hảo trong đá và ý nghĩa là cho biết môi trường sống cổ xưa.
  • D. Hóa thạch là những sinh vật còn sống sót từ các kỷ địa chất trước và ý nghĩa là minh chứng cho sự bất biến của loài.

Câu 14: Dựa vào phương pháp xác định tuổi tuyệt đối của hóa thạch bằng đồng vị phóng xạ (ví dụ: C14), các nhà khoa học có thể:

  • A. Xác định chính xác hình thái của sinh vật cổ đại.
  • B. Dự đoán môi trường sống của sinh vật hóa thạch.
  • C. Xác định niên đại hình thành hóa thạch, từ đó suy ra thời điểm tồn tại của loài.
  • D. So sánh mức độ quan hệ họ hàng giữa các loài dựa trên cấu tạo hóa thạch.

Câu 15: Chuỗi hóa thạch (ví dụ: chuỗi hóa thạch ngựa) cho thấy sự biến đổi liên tục về hình thái của một nhóm sinh vật qua các thời đại địa chất khác nhau. Bằng chứng này ủng hộ quan điểm nào về sự tiến hóa?

  • A. Các loài là bất biến và không thay đổi theo thời gian.
  • B. Sự sống xuất hiện đột ngột và không có mối liên hệ giữa các loài.
  • C. Sự tiến hóa chỉ xảy ra ở một số ít loài.
  • D. Sự sống đã trải qua quá trình tiến hóa liên tục từ các dạng đơn giản đến phức tạp hơn.

Câu 16: Quan sát bản đồ phân bố của một nhóm loài chim cánh cụt. Các loài chim cánh cụt chỉ được tìm thấy ở Nam bán cầu, chủ yếu ở vùng cực và ôn đới. Sự phân bố địa lí đặc thù này cung cấp bằng chứng về tiến hóa như thế nào?

  • A. Cho thấy các loài có khả năng thích nghi với mọi môi trường.
  • B. Phản ánh lịch sử hình thành và phát tán của loài, chịu ảnh hưởng của các yếu tố địa chất và khí hậu.
  • C. Chứng minh rằng các loài chim cánh cụt có nguồn gốc từ Bắc bán cầu.
  • D. Không cung cấp bất kỳ thông tin nào về tiến hóa.

Câu 17: Tại sao các đảo đại dương thường có hệ động thực vật đặc hữu (chỉ có ở đó mà không có nơi nào khác)?

  • A. Vì môi trường trên đảo rất khắc nghiệt.
  • B. Vì các loài từ đất liền dễ dàng di cư đến đảo.
  • C. Vì sự cách li địa lí làm hạn chế sự di cư và trao đổi gen, tạo điều kiện cho sự hình thành loài mới thông qua đột biến, chọn lọc tự nhiên và các yếu tố tiến hóa khác.
  • D. Vì các loài trên đảo có tốc độ sinh sản nhanh hơn.

Câu 18: Sự tồn tại của các loài thú có túi ở châu Úc và một số đảo lân cận, trong khi thú có nhau thai chiếm ưu thế ở các châu lục khác, được giải thích dựa trên bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • C. Bằng chứng hóa thạch.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật kết hợp với lịch sử địa chất (sự tách rời các lục địa).

Câu 19: Bằng chứng nào sau đây cung cấp cái nhìn trực tiếp nhất về các dạng sống đã tồn tại trong quá khứ và trình tự xuất hiện của chúng trên Trái Đất?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng hóa thạch.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.

Câu 20: Mặc dù có hình thái và môi trường sống rất khác nhau, nhưng tất cả các sinh vật nhân thực đều có cấu tạo tế bào tương đối thống nhất (có nhân, có màng sinh chất, tế bào chất chứa các bào quan như ti thể, lưới nội chất...). Điều này phản ánh điều gì về nguồn gốc của chúng?

  • A. Chúng có chung một tổ tiên nhân thực nguyên thủy.
  • B. Sự thích nghi hội tụ với các môi trường khác nhau.
  • C. Sự ngẫu nhiên trong quá trình phát sinh sự sống.
  • D. Chúng không có bất kỳ mối liên hệ họ hàng nào.

Câu 21: Khi so sánh cấu trúc các gen mã hóa protein chức năng ở các loài khác nhau, người ta nhận thấy có sự tương đồng cao. Điều này cho thấy:

  • A. Các gen này đã phát sinh độc lập ở mỗi loài.
  • B. Chức năng của protein quyết định cấu trúc gen.
  • C. Các gen này có nguồn gốc từ gen của tổ tiên chung và đã được duy trì, biến đổi qua quá trình tiến hóa.
  • D. Môi trường sống ảnh hưởng trực tiếp đến trình tự nucleotide của gen.

Câu 22: Một nhà khoa học phát hiện một hóa thạch của một loài động vật có xương sống cổ đại. Hóa thạch này có cả đặc điểm của cá (vây, mang) và đặc điểm của động vật lưỡng cư nguyên thủy (chân có xương, phổi đơn giản). Hóa thạch này có ý nghĩa gì?

  • A. Chứng minh rằng cá và lưỡng cư không có quan hệ họ hàng.
  • B. Đây là một loài quái vật không có thật trong lịch sử tiến hóa.
  • C. Đây là một hóa thạch giả.
  • D. Đây là hóa thạch chuyển tiếp, cung cấp bằng chứng về mối liên hệ giữa hai nhóm sinh vật và quá trình chuyển đổi từ đời sống dưới nước lên cạn.

Câu 23: Bằng chứng địa lí sinh vật cho thấy, ở các vùng địa lí khác nhau nhưng có điều kiện môi trường tương tự, lại có các loài sinh vật có hình thái và cấu tạo tương tự nhau (ví dụ: xương rồng ở châu Mỹ và các loài cây mọng nước họ Euphorbia ở châu Phi đều có thân mọng nước, lá biến thành gai). Hiện tượng này được gọi là:

  • A. Tiến hóa hội tụ.
  • B. Tiến hóa phân li.
  • C. Đồng quy tính trạng.
  • D. Phát tán loài.

Câu 24: Tại sao bằng chứng giải phẫu so sánh về cơ quan tương đồng lại được xem là bằng chứng quan trọng chứng minh nguồn gốc chung của các loài?

  • A. Vì chúng có cùng chức năng.
  • B. Vì chúng có cấu tạo khác nhau.
  • C. Vì chúng có cấu tạo tương tự và cùng nguồn gốc phôi thai, phản ánh sự kế thừa từ tổ tiên chung, sau đó biến đổi để thích nghi với các chức năng và môi trường khác nhau.
  • D. Vì chúng đều là cơ quan thoái hóa.

Câu 25: Sự khác biệt về trình tự nucleotide trong ADN hoặc trình tự amino acid trong protein giữa các loài càng lớn thì điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Chúng có quan hệ họ hàng rất gần gũi.
  • B. Chúng có quan hệ họ hàng càng xa nhau trong lịch sử tiến hóa.
  • C. Chúng sống trong cùng một môi trường.
  • D. Chúng có cùng số lượng nhiễm sắc thể.

Câu 26: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài thực vật cổ đại trong một lớp đất đá có niên đại 200 triệu năm trước. Điều này cho phép bạn kết luận điều gì?

  • A. Loài thực vật đó đã tồn tại ít nhất cách đây 200 triệu năm.
  • B. Loài thực vật đó là tổ tiên của tất cả thực vật hiện đại.
  • C. Loài thực vật đó đã tuyệt chủng cách đây đúng 200 triệu năm.
  • D. Môi trường sống tại thời điểm đó rất khô hạn.

Câu 27: Tại sao các loài động vật có xương sống sống trên cạn (lưỡng cư, bò sát, chim, thú) đều có cấu trúc phổi để hô hấp bằng không khí, trong khi tổ tiên của chúng (cá) hô hấp bằng mang?

  • A. Đây là sự trùng hợp ngẫu nhiên.
  • B. Phổi và mang là cơ quan tương đồng.
  • C. Phổi và mang là cơ quan thoái hóa.
  • D. Đây là kết quả của quá trình thích nghi với môi trường sống mới trên cạn thông qua chọn lọc tự nhiên, kế thừa từ cấu trúc ban đầu (ví dụ: bóng hơi ở cá).

Câu 28: Bằng chứng tế bào học và sinh học phân tử không chỉ cho thấy sự thống nhất về cấu tạo và chức năng của vật chất di truyền ở các loài, mà còn cho thấy:

  • A. Sự khác biệt hoàn toàn giữa các loài ở cấp độ phân tử.
  • B. Sự ngẫu nhiên trong quá trình hình thành các phân tử sinh học.
  • C. Sự khác biệt về trình tự các đơn phân phản ánh lịch sử tích lũy đột biến và quá trình tiến hóa phân li từ tổ tiên chung.
  • D. Mọi loài đều có trình tự ADN giống hệt nhau.

Câu 29: Xét hai loài A và B cùng sống trên một hòn đảo. Loài C sống trên một lục địa gần đó. Phân tích trình tự gen cho thấy loài A có trình tự gen tương đồng với loài C hơn là với loài B. Dựa vào bằng chứng sinh học phân tử và địa lí sinh vật, suy luận nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Loài A và B có quan hệ họ hàng gần gũi hơn loài C.
  • B. Loài B di cư đến đảo từ một nơi khác.
  • C. Loài A và C là cùng một loài.
  • D. Có khả năng loài A có nguồn gốc từ lục địa (từ tổ tiên chung với loài C) và đã di cư đến đảo, sau đó tiến hóa độc lập với loài B trên đảo.

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu hóa thạch của các loài sinh vật đơn giản xuất hiện ở các lớp địa tầng cổ hơn, còn hóa thạch của các loài phức tạp hơn xuất hiện ở các lớp địa tầng mới hơn, lại là bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ thuyết tiến hóa?

  • A. Nó cho thấy sự phát triển của sự sống từ các dạng đơn giản đến phức tạp hơn theo dòng thời gian địa chất, phù hợp với quan điểm tiến hóa.
  • B. Nó chứng minh rằng các loài phức tạp hơn luôn lớn hơn các loài đơn giản.
  • C. Nó giải thích tại sao một số loài bị tuyệt chủng.
  • D. Nó chỉ ra rằng các lớp địa tầng cổ hơn chứa nhiều hóa thạch hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Quan sát hình ảnh cánh dơi, cánh chim và tay người. Mặc dù có chức năng khác nhau (bay, cầm nắm) nhưng cấu trúc xương bên trong lại rất giống nhau, bao gồm xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay và xương ngón tay. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Gai xương rồng và tua cuốn đậu Hà Lan đều có nguồn gốc từ lá, nhưng đảm nhận chức năng khác nhau (bảo vệ và bám). Đây là ví dụ về:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chân trước của mèo và chân trước của cá voi có cấu tạo xương tương tự nhau, nhưng chân mèo dùng để đi lại trên cạn, còn chân cá voi (vây ngực) dùng để bơi. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho sự giống nhau về cấu tạo này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Cơ quan tương tự là những cơ quan có chức năng giống nhau nhưng cấu tạo và nguồn gốc khác nhau. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho cơ quan tương tự?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cơ quan thoái hóa là những cơ quan không còn chức năng hoặc chức năng bị tiêu giảm ở cơ thể trưởng thành, nhưng vẫn tồn tại dưới dạng vết tích. Cơ quan thoái hóa là bằng chứng cho thấy:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong các ví dụ sau, đâu là cơ quan thoái hóa ở người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Quan sát sự phát triển phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú). Giai đoạn nào trong quá trình phát triển phôi cho thấy sự giống nhau rõ rệt nhất giữa các nhóm này, phản ánh nguồn gốc chung?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hiện tượng các loài động vật có xương sống ở giai đoạn phôi sớm đều có túi mang và cung động mạch chủ tương tự nhau, sau đó phát triển theo những hướng khác nhau, là bằng chứng thuộc lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sự giống nhau trong cấu tạo tế bào của tất cả các sinh vật từ vi khuẩn đến động vật bậc cao (ví dụ: đều có màng tế bào, tế bào chất, vật chất di truyền là ADN) là bằng chứng tiến hóa thuộc:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Mức độ giống nhau về trình tự các nucleotide trong phân tử ADN hoặc trình tự các amino acid trong phân tử protein giữa các loài phản ánh điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích trình tự amino acid của protein Hemoglobin ở người và một số loài khác cho thấy: người và tinh tinh giống nhau 100%, người và khỉ Rhesus khác nhau 8 amino acid, người và chó khác nhau 32 amino acid, người và cá chép khác nhau 87 amino acid. Dựa vào dữ liệu này, hãy sắp xếp các loài theo mức độ quan hệ họ hàng xa dần với người.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tại sao các nhà khoa học thường sử dụng bằng chứng sinh học phân tử (như trình tự ADN, protein) để xác định mối quan hệ họ hàng giữa các loài, đặc biệt là những loài có hình thái rất khác nhau?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hóa thạch là gì và ý nghĩa của hóa thạch trong nghiên cứu tiến hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Dựa vào phương pháp xác định tuổi tuyệt đối của hóa thạch bằng đồng vị phóng xạ (ví dụ: C14), các nhà khoa học có thể:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Chuỗi hóa thạch (ví dụ: chuỗi hóa thạch ngựa) cho thấy sự biến đổi liên tục về hình thái của một nhóm sinh vật qua các thời đại địa chất khác nhau. Bằng chứng này ủng hộ quan điểm nào về sự tiến hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Quan sát bản đồ phân bố của một nhóm loài chim cánh cụt. Các loài chim cánh cụt chỉ được tìm thấy ở Nam bán cầu, chủ yếu ở vùng cực và ôn đới. Sự phân bố địa lí đặc thù này cung cấp bằng chứng về tiến hóa như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao các đảo đại dương thường có hệ động thực vật đặc hữu (chỉ có ở đó mà không có nơi nào khác)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Sự tồn tại của các loài thú có túi ở châu Úc và một số đảo lân cận, trong khi thú có nhau thai chiếm ưu thế ở các châu lục khác, được giải thích dựa trên bằng chứng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Bằng chứng nào sau đây cung cấp cái nhìn trực tiếp nhất về các dạng sống đã tồn tại trong quá khứ và trình tự xuất hiện của chúng trên Trái Đất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Mặc dù có hình thái và môi trường sống rất khác nhau, nhưng tất cả các sinh vật nhân thực đều có cấu tạo tế bào tương đối thống nhất (có nhân, có màng sinh chất, tế bào chất chứa các bào quan như ti thể, lưới nội chất...). Điều này phản ánh điều gì về nguồn gốc của chúng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi so sánh cấu trúc các gen mã hóa protein chức năng ở các loài khác nhau, người ta nhận thấy có sự tương đồng cao. Điều này cho thấy:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một nhà khoa học phát hiện một hóa thạch của một loài động vật có xương sống cổ đại. Hóa thạch này có cả đặc điểm của cá (vây, mang) và đặc điểm của động vật lưỡng cư nguyên thủy (chân có xương, phổi đơn giản). Hóa thạch này có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Bằng chứng địa lí sinh vật cho thấy, ở các vùng địa lí khác nhau nhưng có điều kiện môi trường tương tự, lại có các loài sinh vật có hình thái và cấu tạo tương tự nhau (ví dụ: xương rồng ở châu Mỹ và các loài cây mọng nước họ Euphorbia ở châu Phi đều có thân mọng nước, lá biến thành gai). Hiện tượng này được gọi là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao bằng chứng giải phẫu so sánh về cơ quan tương đồng lại được xem là bằng chứng quan trọng chứng minh nguồn gốc chung của các loài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Sự khác biệt về trình tự nucleotide trong ADN hoặc trình tự amino acid trong protein giữa các loài càng lớn thì điều gì có khả năng xảy ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài thực vật cổ đại trong một lớp đất đá có niên đại 200 triệu năm trước. Điều này cho phép bạn kết luận điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao các loài động vật có xương sống sống trên cạn (lưỡng cư, bò sát, chim, thú) đều có cấu trúc phổi để hô hấp bằng không khí, trong khi tổ tiên của chúng (cá) hô hấp bằng mang?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Bằng chứng tế bào học và sinh học phân tử không chỉ cho thấy sự thống nhất về cấu tạo và chức năng của vật chất di truyền ở các loài, mà còn cho thấy:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Xét hai loài A và B cùng sống trên một hòn đảo. Loài C sống trên một lục địa gần đó. Phân tích trình tự gen cho thấy loài A có trình tự gen tương đồng với loài C hơn là với loài B. Dựa vào bằng chứng sinh học phân tử và địa lí sinh vật, suy luận nào sau đây là hợp lý nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu hóa thạch của các loài sinh vật đơn giản xuất hiện ở các lớp địa tầng cổ hơn, còn hóa thạch của các loài phức tạp hơn xuất hiện ở các lớp địa tầng mới hơn, lại là bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ thuyết tiến hóa?

Xem kết quả