Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 15: Bằng chứng tiến hoá - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây dựa trên sự tương đồng về cấu tạo giữa các cơ quan ở các loài khác nhau, phản ánh nguồn gốc chung nhưng có thể có chức năng khác nhau do tiến hóa phân li?
- A. Bằng chứng cơ quan tương tự
- B. Bằng chứng cơ quan tương đồng
- C. Bằng chứng cơ quan thoái hóa
- D. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
Câu 2: Cánh dơi, chi trước của mèo, và tay người đều có cấu trúc xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) mặc dù chức năng của chúng khác nhau (bay, đi/chạy, cầm nắm). Đây là ví dụ điển hình nhất cho loại bằng chứng tiến hóa nào?
- A. Cơ quan tương đồng
- B. Cơ quan tương tự
- C. Cơ quan thoái hóa
- D. Bằng chứng hóa thạch
Câu 3: Cánh bướm (cấu tạo từ lớp màng mỏng được căng bởi gân cánh) và cánh chim (cấu tạo từ xương được phủ lông vũ) đều có chức năng giúp sinh vật bay lượn, nhưng có cấu tạo và nguồn gốc hoàn toàn khác nhau. Đây là ví dụ cho loại bằng chứng tiến hóa nào?
- A. Cơ quan tương đồng
- B. Cơ quan thoái hóa
- C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
- D. Cơ quan tương tự
Câu 4: Ruột thừa ở người, xương cụt ở người, và dấu vết lá đài ở một số loài hoa là những ví dụ về cơ quan hoặc cấu trúc đã mất đi chức năng ban đầu hoặc chức năng bị suy giảm nghiêm trọng ở loài hiện tại nhưng vẫn tồn tại như dấu vết của tổ tiên. Chúng được gọi là gì?
- A. Cơ quan tương đồng
- B. Cơ quan tương tự
- C. Cơ quan thoái hóa
- D. Bằng chứng địa lí sinh vật
Câu 5: Phôi của các loài động vật có xương sống ở giai đoạn đầu phát triển rất giống nhau, ví dụ đều có khe mang và đuôi. Sự giống nhau này giảm dần ở các giai đoạn sau khi phôi phát triển thành các dạng trưởng thành đặc trưng cho từng loài. Hiện tượng này cung cấp bằng chứng gì cho tiến hóa?
- A. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
- B. Bằng chứng cơ quan tương đồng
- C. Bằng chứng cơ quan tương tự
- D. Bằng chứng sinh học phân tử
Câu 6: Bằng chứng hóa thạch cung cấp thông tin quan trọng về tiến hóa bằng cách nào?
- A. Cho thấy sự tương đồng trong cấu tạo giải phẫu của các loài hiện đại.
- B. Chứng minh sự giống nhau trong giai đoạn phát triển phôi sớm.
- C. Phân tích trình tự nucleotide của DNA để xác định quan hệ họ hàng.
- D. Cho thấy sự tồn tại và đặc điểm của các loài đã tuyệt chủng, cung cấp hình ảnh về các dạng trung gian và sự thay đổi của sinh vật qua các thời đại địa chất.
Câu 7: Khi so sánh trình tự amino acid của cùng một loại protein (ví dụ: Cytochrome c) giữa các loài khác nhau, người ta nhận thấy rằng loài nào có quan hệ họ hàng càng gần thì trình tự amino acid của protein đó càng giống nhau. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc lĩnh vực nào?
- A. Bằng chứng sinh học phân tử
- B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
- C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
- D. Bằng chứng địa lí sinh vật
Câu 8: Mã di truyền có tính phổ biến, nghĩa là hầu hết các loài sinh vật từ vi khuẩn đến người đều sử dụng chung một bộ mã di truyền để tổng hợp protein. Đặc điểm này của mã di truyền là bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ quan điểm nào về nguồn gốc sinh vật?
- A. Các loài khác nhau tiến hóa độc lập.
- B. Sự sống được tạo ra ngẫu nhiên nhiều lần.
- C. Các loài sinh vật hiện nay có chung một tổ tiên duy nhất.
- D. Tiến hóa chỉ xảy ra ở cấp độ phân tử.
Câu 9: Úc là một lục địa biệt lập, nơi có hệ động vật đặc trưng với sự phong phú của các loài thú có túi mà hiếm gặp ở các châu lục khác (trừ một số ít loài). Sự phân bố địa lí đặc thù này của các loài cung cấp bằng chứng cho tiến hóa thuộc lĩnh vực nào?
- A. Bằng chứng hóa thạch
- B. Bằng chứng địa lí sinh vật
- C. Bằng chứng cơ quan tương đồng
- D. Bằng chứng tế bào học
Câu 10: Giả sử có hai loài chim sống trên hai hòn đảo khác nhau. Loài A trên đảo X có mỏ ngắn, khỏe chuyên ăn hạt cứng. Loài B trên đảo Y có mỏ dài, mảnh chuyên hút mật hoa. Nếu hai loài này có chung tổ tiên từ một loài chim đất liền có mỏ trung bình, sự khác biệt về cấu tạo mỏ của chúng là kết quả của quá trình nào?
- A. Tiến hóa phân li (phát sinh các cơ quan tương đồng)
- B. Tiến hóa hội tụ (phát sinh các cơ quan tương tự)
- C. Sự hình thành cơ quan thoái hóa
- D. Sự thay đổi ngẫu nhiên không liên quan đến môi trường
Câu 11: Hai loài thực vật sống ở hai môi trường khô hạn khác nhau (sa mạc châu Phi và sa mạc châu Mỹ) đều có cấu trúc lá biến thành gai và thân mọng nước để thích nghi với điều kiện thiếu nước. Cấu trúc tương tự về chức năng và hình thái này, mặc dù chúng có nguồn gốc khác nhau, là kết quả của quá trình nào?
- A. Tiến hóa phân li
- B. Sự phát sinh cơ quan thoái hóa
- C. Biến dị đột biến ngẫu nhiên
- D. Tiến hóa hội tụ (phát sinh các cơ quan tương tự)
Câu 12: Bằng chứng nào sau đây được xem là bằng chứng trực tiếp nhất và có tính xác thực cao nhất về lịch sử phát triển của sự sống trên Trái Đất?
- A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
- B. Bằng chứng hóa thạch
- C. Bằng chứng sinh học phân tử
- D. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
Câu 13: Quan sát các tế bào của các loài sinh vật khác nhau dưới kính hiển vi, người ta nhận thấy tất cả các tế bào đều có màng tế bào, chất tế bào và vật chất di truyền (DNA hoặc RNA). Sự tương đồng cơ bản này ở cấp độ tế bào cung cấp bằng chứng tiến hóa thuộc lĩnh vực nào?
- A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
- B. Bằng chứng địa lí sinh vật
- C. Bằng chứng tế bào học
- D. Bằng chứng cơ quan thoái hóa
Câu 14: So sánh trình tự nucleotide của gen mã hóa hemoglobin giữa người, tinh tinh, khỉ, chuột và cá cho thấy: người và tinh tinh có trình tự giống nhau nhiều nhất, sau đó đến khỉ, rồi đến chuột, và ít giống nhất là cá. Kết quả này hỗ trợ cho nhận định nào về mối quan hệ họ hàng giữa các loài?
- A. Mức độ giống nhau về cấu trúc phân tử phản ánh mức độ gần gũi về quan hệ họ hàng tiến hóa.
- B. Trình tự nucleotide không liên quan đến quan hệ họ hàng.
- C. Cá có quan hệ họ hàng gần nhất với người.
- D. Các loài này tiến hóa độc lập và không có tổ tiên chung.
Câu 15: Bằng chứng nào về tiến hóa giúp giải thích tại sao các loài động vật có vú sống ở những môi trường khác nhau như cá voi (nước), dơi (không khí), ngựa (đất liền) lại có cấu trúc chi trước tương đồng?
- A. Bằng chứng cơ quan tương tự
- B. Bằng chứng phôi sinh học
- C. Bằng chứng hóa thạch
- D. Bằng chứng cơ quan tương đồng
Câu 16: Phát hiện hóa thạch của Archaeopteryx (Khủng long có lông vũ) với các đặc điểm trung gian giữa bò sát (đuôi dài có xương, răng trong mỏ) và chim (lông vũ, cánh) là bằng chứng quan trọng ủng hộ điều gì?
- A. Bò sát và chim không có quan hệ họ hàng.
- B. Sự chuyển tiếp tiến hóa từ bò sát sang chim.
- C. Chim tiến hóa từ cá.
- D. Hóa thạch không cung cấp thông tin về các dạng trung gian.
Câu 17: Ngoài các bằng chứng giải phẫu so sánh, phôi sinh học, hóa thạch, địa lí sinh vật và sinh học phân tử, các bằng chứng khác như tế bào học và sinh hóa học (ví dụ: sự tương đồng trong cấu tạo và chức năng của ATP, các con đường trao đổi chất cơ bản) cũng được sử dụng để chứng minh điều gì?
- A. Mỗi loài sinh vật có nguồn gốc độc lập.
- B. Sự sống không thay đổi qua thời gian.
- C. Sự thống nhất về cấu trúc và chức năng ở cấp độ tế bào và phân tử phản ánh nguồn gốc chung của sinh giới.
- D. Chỉ có động vật mới có bằng chứng tiến hóa.
Câu 18: Đặc điểm nào sau đây của bằng chứng hóa thạch khiến nó trở thành bằng chứng trực tiếp cho thấy sự sống đã thay đổi như thế nào qua các thời kỳ địa chất?
- A. Là di tích hoặc dấu vết của sinh vật đã sống trong quá khứ được bảo tồn trong các lớp đất đá, cho phép nghiên cứu trực tiếp hình thái và cấu trúc của chúng.
- B. Dựa trên sự giống nhau về cấu tạo giải phẫu giữa các loài hiện đại.
- C. Phân tích trình tự DNA để xác định quan hệ họ hàng.
- D. Quan sát sự phát triển phôi của các loài khác nhau.
Câu 19: Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất khi nói về sự tồn tại của cơ quan thoái hóa ở các loài hiện đại?
- A. Chúng sẽ phát triển lại đầy đủ chức năng trong tương lai.
- B. Chúng là dấu vết còn sót lại của các cơ quan từng có chức năng đầy đủ ở tổ tiên xa xưa, nhưng đã bị tiêu giảm do không còn cần thiết hoặc ít được sử dụng.
- C. Chúng là các cơ quan mới đang trong quá trình hình thành.
- D. Sự tồn tại của chúng không liên quan đến tiến hóa.
Câu 20: Khi so sánh phôi của cá, kỳ nhông, rùa, gà, thỏ và người, người ta thấy rằng:
- A. Phôi của chúng hoàn toàn khác nhau ngay từ giai đoạn đầu.
- B. Chỉ có phôi của thỏ và người là giống nhau.
- C. Phôi của chúng rất giống nhau ở giai đoạn đầu phát triển, đặc biệt là sự xuất hiện của khe mang và đuôi.
- D. Phôi của cá giống phôi người hơn phôi gà.
Câu 21: Bằng chứng địa lí sinh vật cho thấy các loài sống ở những vùng địa lí gần nhau (ví dụ: các đảo trong một quần đảo) thường có quan hệ họ hàng gần gũi hơn so với các loài sống ở những vùng địa lí xa nhau, ngay cả khi môi trường sống tương tự. Điều này được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?
- A. Sự tiến hóa hội tụ do áp lực chọn lọc tương tự.
- B. Sự hình thành ngẫu nhiên các loài mới ở mỗi vùng.
- C. Mức độ tương đồng về cấu trúc phân tử.
- D. Các loài ở gần nhau có khả năng di cư và phân tán từ cùng một tổ tiên chung dễ dàng hơn.
Câu 22: Giả sử có hai loài vi khuẩn A và B. Phân tích trình tự DNA của một gen nhất định cho thấy giữa hai loài này có 5 khác biệt về nucleotide. Khi so sánh cùng gen đó giữa vi khuẩn A và vi khuẩn C, có 20 khác biệt. Dựa vào bằng chứng sinh học phân tử này, có thể suy luận gì về quan hệ họ hàng?
- A. Vi khuẩn A có quan hệ họ hàng gần gũi hơn với vi khuẩn B so với vi khuẩn C.
- B. Vi khuẩn A có quan hệ họ hàng gần gũi hơn với vi khuẩn C so với vi khuẩn B.
- C. Số lượng khác biệt nucleotide không liên quan đến quan hệ họ hàng.
- D. Vi khuẩn B và C có quan hệ họ hàng gần gũi nhất.
Câu 23: Tại sao việc phát hiện và nghiên cứu các hóa thạch được xem là bằng chứng quan trọng nhất, mang tính lịch sử cho quá trình tiến hóa?
- A. Hóa thạch là các sinh vật còn sống sót từ thời xa xưa.
- B. Hóa thạch chỉ cho thấy các loài đã tuyệt chủng mà không liên quan đến loài hiện tại.
- C. Hóa thạch cung cấp bằng chứng vật lí, trực tiếp về sự tồn tại của các loài trong quá khứ, cho thấy sự thay đổi hình thái, cấu trúc và sự xuất hiện của các dạng sống mới qua các kỷ địa chất.
- D. Hóa thạch chỉ là dấu vết ngẫu nhiên không có ý nghĩa khoa học.
Câu 24: Sự tương đồng trong cấu trúc tế bào giữa tất cả các sinh vật nhân thực (ví dụ: đều có nhân, ty thể, bộ máy Golgi, lưới nội chất...) là bằng chứng cho thấy điều gì?
- A. Các sinh vật nhân thực tiến hóa độc lập.
- B. Các sinh vật nhân thực có chung nguồn gốc tổ tiên.
- C. Chỉ có sự tương đồng về DNA mới chứng minh được quan hệ họ hàng.
- D. Cấu trúc tế bào không thay đổi qua quá trình tiến hóa.
Câu 25: Khi nghiên cứu sự phát triển phôi thai của người, người ta quan sát thấy phôi có giai đoạn xuất hiện túi noãn hoàng, khe mang và đuôi, sau đó các cấu trúc này dần tiêu biến hoặc biến đổi. Hiện tượng này được giải thích như thế nào trong bối cảnh tiến hóa?
- A. Sự phát triển cá thể (ontogeny) lặp lại một cách rút gọn lịch sử phát triển loài (phylogeny) của tổ tiên.
- B. Đây là các cấu trúc mới đang hình thành ở người.
- C. Các cấu trúc này là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa tiến hóa.
- D. Người có quan hệ họ hàng gần nhất với cá.
Câu 26: Phát hiện các hóa thạch của ngựa trong các lớp đất đá khác nhau cho thấy sự thay đổi dần dần về kích thước, số ngón chân và cấu trúc răng qua hàng triệu năm, từ dạng nhỏ nhiều ngón đến dạng lớn một ngón như ngựa hiện đại. Chuỗi hóa thạch này minh họa rõ ràng nhất cho khía cạnh nào của bằng chứng tiến hóa?
- A. Sự tuyệt chủng hàng loạt.
- B. Sự tiến hóa hội tụ.
- C. Sự hình thành cơ quan thoái hóa.
- D. Sự thay đổi tuần tự và liên tục của các dạng sống qua thời gian địa chất.
Câu 27: Tại sao các nhà khoa học thường sử dụng các protein có chức năng quan trọng và phổ biến (ví dụ: Cytochrome c, Hemoglobin) để so sánh trình tự amino acid giữa các loài khi nghiên cứu quan hệ họ hàng tiến hóa?
- A. Các protein này thay đổi rất nhanh qua thời gian.
- B. Chỉ có các protein này mới tồn tại ở tất cả các loài.
- C. Các protein có chức năng quan trọng và phổ biến thường thay đổi chậm và ổn định hơn trong quá trình tiến hóa, giúp phản ánh chính xác hơn mối quan hệ họ hàng xa.
- D. Việc so sánh các protein này dễ thực hiện hơn so với các protein khác.
Câu 28: Một trong những hạn chế lớn nhất của bằng chứng hóa thạch là gì?
- A. Hồ sơ hóa thạch không đầy đủ và rời rạc, do không phải tất cả sinh vật chết đều hóa thạch và không phải tất cả hóa thạch đều được tìm thấy.
- B. Hóa thạch chỉ tìm thấy ở một số khu vực địa lí nhất định.
- C. Hóa thạch chỉ cung cấp thông tin về các loài hiện đại.
- D. Không thể xác định tuổi của hóa thạch.
Câu 29: Sự khác biệt về số lượng nhiễm sắc thể giữa các loài có quan hệ họ hàng gần (ví dụ: tinh tinh 2n=48, người 2n=46) có thể được giải thích trong bối cảnh tiến hóa thông qua cơ chế nào ở cấp độ nhiễm sắc thể?
- A. Đột biến điểm.
- B. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể (ví dụ: hợp nhất nhiễm sắc thể).
- C. Đột biến gen.
- D. Trao đổi chéo trong giảm phân.
Câu 30: Bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin chi tiết nhất ở cấp độ phân tử về mức độ khác biệt di truyền giữa các loài và được sử dụng rộng rãi để xây dựng cây phát sinh chủng loại?
- A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
- B. Bằng chứng hóa thạch.
- C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
- D. Bằng chứng sinh học phân tử (so sánh trình tự DNA/RNA/protein).