Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 04
Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Theo quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng sự thay đổi của quần thể sinh vật qua các thế hệ?
- A. Sự phát sinh các biến dị đồng loạt theo hướng xác định.
- B. Tập quán hoạt động của sinh vật.
- C. Sự di truyền các tính trạng thu được trong đời sống cá thể.
- D. Môi trường sống với các nhân tố vô sinh và hữu sinh.
Câu 2: Darwin nhận định rằng quá trình tiến hóa diễn ra chủ yếu thông qua cơ chế tích lũy các biến dị có lợi dưới tác động của chọn lọc tự nhiên. Biến dị mà Darwin đề cập đến là loại biến dị nào?
- A. Biến dị cá thể (biến dị không xác định).
- B. Biến dị đột biến gen.
- C. Biến dị đột biến nhiễm sắc thể.
- D. Biến dị do ảnh hưởng của môi trường (biến dị xác định).
Câu 3: Trong cuộc đấu tranh sinh tồn theo quan niệm của Darwin, hình thức đấu tranh nào là khốc liệt nhất, quyết định trực tiếp đến khả năng sống sót và sinh sản của cá thể?
- A. Đấu tranh giữa sinh vật với các điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
- B. Đấu tranh giữa các loài khác nhau (ví dụ: vật ăn thịt - con mồi).
- C. Đấu tranh cùng loài (cạnh tranh giành thức ăn, nơi ở, bạn tình...).
- D. Đấu tranh chống lại kẻ thù săn mồi.
Câu 4: Một quần thể bướm sống trong rừng có cả cá thể cánh sáng màu và cánh tối màu. Sau khi rừng bị đốt cháy, thân cây trở nên sẫm màu hơn. Qua nhiều thế hệ, tỉ lệ cá thể bướm cánh tối màu tăng lên đáng kể. Hiện tượng này theo quan niệm của Darwin là minh chứng cho điều gì?
- A. Sự di truyền các tính trạng thu được trong đời sống.
- B. Chọn lọc tự nhiên đào thải các cá thể kém thích nghi.
- C. Biến dị cá thể phát sinh theo hướng có lợi.
- D. Ảnh hưởng trực tiếp của môi trường lên kiểu hình.
Câu 5: Theo Darwin, thế nào là "đơn vị" của quá trình tiến hóa?
- A. Cá thể.
- B. Loài.
- C. Quần thể.
- D. Chi (giống).
Câu 6: Một điểm hạn chế lớn trong học thuyết của Darwin là gì?
- A. Không giải thích được vai trò của môi trường.
- B. Không thấy được ý nghĩa của đấu tranh sinh tồn.
- C. Chưa giải thích rõ cơ chế phát sinh và di truyền biến dị.
- D. Không phân biệt được biến dị có lợi và có hại.
Câu 7: Quá trình hình thành loài theo Darwin được mô tả như thế nào?
- A. Diễn ra một cách chậm chạp, liên tục dưới tác động của chọn lọc tự nhiên, tích lũy dần các biến dị.
- B. Diễn ra đột ngột do sự biến đổi lớn trong vật chất di truyền.
- C. Chỉ xảy ra khi có sự cách li địa lí giữa các quần thể.
- D. Là kết quả của sự di truyền các tính trạng thu được trong đời sống.
Câu 8: Khái niệm "sự phân ly tính trạng" (divergence of character) theo Darwin có ý nghĩa gì trong quá trình hình thành loài?
- A. Làm tăng sự đồng nhất giữa các cá thể trong quần thể.
- B. Dẫn đến sự suy thoái của loài gốc.
- C. Giúp các cá thể dễ dàng giao phối với nhau.
- D. Làm cho các nòi/quần thể ngày càng khác xa nhau về đặc điểm, dẫn đến hình thành loài mới.
Câu 9: Theo Darwin, chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên yếu tố nào của cá thể?
- A. Kiểu hình (phenotype).
- B. Kiểu gen (genotype).
- C. Tần số alen.
- D. Tần số kiểu gen.
Câu 10: Sự tồn tại của các giống vật nuôi, cây trồng đa dạng như ngày nay là minh chứng cho cơ chế nào theo Darwin?
- A. Đấu tranh cùng loài.
- B. Đấu tranh khác loài.
- C. Chọn lọc nhân tạo.
- D. Sự di truyền tính trạng thu được.
Câu 11: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong quan niệm về nguồn gốc biến dị giữa Lamarck và Darwin.
- A. Lamarck cho rằng biến dị là ngẫu nhiên, Darwin cho rằng biến dị là định hướng.
- B. Lamarck cho rằng biến dị là di truyền, Darwin cho rằng biến dị là không di truyền.
- C. Lamarck cho rằng biến dị là do chọn lọc, Darwin cho rằng biến dị là do tập quán.
- D. Lamarck cho rằng biến dị phát sinh do ảnh hưởng trực tiếp của môi trường và tập quán, Darwin cho rằng biến dị là cá thể và không xác định.
Câu 12: Khả năng sống sót và sinh sản khác nhau của các cá thể mang những biến dị khác nhau trong quần thể dưới tác động của môi trường được gọi là gì theo Darwin?
- A. Chọn lọc tự nhiên.
- B. Đấu tranh sinh tồn.
- C. Biến dị cá thể.
- D. Di truyền các tính trạng thu được.
Câu 13: Theo Darwin, kết quả cuối cùng của quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?
- A. Sự phát triển ngày càng hoàn thiện của sinh vật.
- B. Sự hình thành các đặc điểm thích nghi trên cơ thể sinh vật.
- C. Sự tiêu diệt hoàn toàn các cá thể kém thích nghi.
- D. Sự tăng kích thước quần thể một cách vô hạn.
Câu 14: Tại sao đấu tranh cùng loài lại là hình thức khốc liệt nhất theo Darwin?
- A. Vì các cá thể cùng loài có số lượng lớn nhất.
- B. Vì các cá thể cùng loài cạnh tranh thức ăn khác nhau.
- C. Vì các cá thể cùng loài thường sống ở những môi trường khác nhau.
- D. Vì các cá thể cùng loài có nhu cầu sống tương tự nhau, cạnh tranh trực tiếp các nguồn sống giới hạn.
Câu 15: Darwin giải thích sự hình thành các nòi (chủng tộc) khác nhau ở người như thế nào?
- A. Là kết quả của chọn lọc tự nhiên và cách li địa lí trong lịch sử.
- B. Do sự di truyền các tính trạng thu được trong đời sống.
- C. Do sự phát sinh các đột biến lớn theo hướng xác định.
- D. Do ảnh hưởng trực tiếp của khí hậu lên cơ thể.
Câu 16: Một quần thể chim sẻ sống trên một hòn đảo. Do sự biến đổi khí hậu, nguồn thức ăn (hạt) trở nên khan hiếm và chỉ còn lại những hạt rất cứng. Qua nhiều thế hệ, kích thước mỏ trung bình của quần thể chim sẻ này tăng lên đáng kể. Hiện tượng này thể hiện hình thức chọn lọc tự nhiên nào theo quan niệm hiện đại, nhưng cơ chế tích lũy biến dị mỏ lớn qua các thế hệ thì phù hợp với quan niệm nào của Darwin?
- A. Chọn lọc vận động; sự di truyền tính trạng thu được.
- B. Chọn lọc vận động; sự tích lũy biến dị cá thể có lợi.
- C. Chọn lọc ổn định; sự phát sinh biến dị đồng loạt.
- D. Chọn lọc phân hóa; sự thích nghi trực tiếp.
Câu 17: Theo Darwin, vai trò của biến dị cá thể trong tiến hóa là gì?
- A. Là nguyên liệu chủ yếu cho sự hình thành loài mới một cách đột ngột.
- B. Là nguyên nhân trực tiếp gây ra sự thay đổi kiểu gen của quần thể.
- C. Là nguồn nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên, cung cấp sự đa dạng để chọn lọc phát huy tác dụng.
- D. Là yếu tố quyết định hướng tiến hóa của loài.
Câu 18: Tại sao Darwin lại nhấn mạnh vai trò của "đấu tranh sinh tồn" trong học thuyết của mình?
- A. Vì đấu tranh sinh tồn là điều kiện tất yếu dẫn đến chọn lọc tự nhiên.
- B. Vì đấu tranh sinh tồn là nguyên nhân trực tiếp tạo ra biến dị.
- C. Vì đấu tranh sinh tồn giúp sinh vật hoàn thiện bản thân.
- D. Vì đấu tranh sinh tồn chỉ xảy ra ở những loài kém thích nghi.
Câu 19: Một quần thể thực vật sống trên sườn núi có độ cao khác nhau. Quần thể ở độ cao thấp có thân cao hơn quần thể ở độ cao cao hơn. Theo quan niệm của Darwin, nếu sự khác biệt này có tính di truyền, thì theo thời gian, sự khác biệt này có thể tăng lên do cơ chế nào?
- A. Sự di truyền tính trạng thu được do môi trường gây ra.
- B. Biến dị đồng loạt theo hướng thích nghi.
- C. Đột biến gen xảy ra thường xuyên ở độ cao khác nhau.
- D. Chọn lọc tự nhiên ưu tiên các cá thể có biến dị phù hợp với điều kiện môi trường ở mỗi độ cao, dẫn đến phân hóa tính trạng.
Câu 20: Quan niệm của Darwin về sự hình thành loài mới khác biệt cơ bản với quan niệm của Lamarck ở điểm nào?
- A. Darwin cho rằng loài mới hình thành nhanh chóng, Lamarck cho rằng chậm chạp.
- B. Darwin cho rằng loài mới hình thành do đột biến, Lamarck cho rằng do chọn lọc.
- C. Darwin cho rằng loài mới hình thành do tích lũy biến dị cá thể qua chọn lọc tự nhiên, Lamarck cho rằng do sự di truyền tính trạng thu được.
- D. Darwin cho rằng loài mới hình thành độc lập với môi trường, Lamarck cho rằng phụ thuộc vào môi trường.
Câu 21: Theo học thuyết Darwin, điều kiện cần thiết để chọn lọc tự nhiên có thể phát huy tác dụng là gì?
- A. Tất cả các cá thể trong quần thể phải hoàn toàn giống nhau.
- B. Quần thể phải có sự đa dạng về kiểu hình (biến dị cá thể).
- C. Môi trường sống phải hoàn toàn ổn định.
- D. Kích thước quần thể phải rất nhỏ.
Câu 22: Darwin giải thích sự xuất hiện của các cơ quan thoái hóa (ví dụ: xương cụt ở người) như thế nào?
- A. Do sự di truyền tính trạng thu được trong đời sống.
- B. Do đột biến gen gây mất chức năng cơ quan.
- C. Do môi trường sống không còn cần đến cơ quan đó nữa.
- D. Là dấu vết của tổ tiên, do chọn lọc tự nhiên không đào thải hoàn toàn các cá thể mang cơ quan đó khi chúng không còn chức năng hoặc chức năng giảm sút trong môi trường mới.
Câu 23: Một quần thể vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường có kháng sinh. Ban đầu, hầu hết vi khuẩn bị chết, nhưng một số ít sống sót và sinh sản, tạo ra quần thể mới có khả năng kháng kháng sinh cao hơn. Theo quan niệm của Darwin, sự kiện này được giải thích dựa trên cơ sở nào?
- A. Sự tồn tại sẵn có của một số cá thể có biến dị kháng kháng sinh trong quần thể ban đầu, và chọn lọc tự nhiên đã giữ lại và nhân lên các cá thể này.
- B. Kháng sinh gây ra biến dị kháng kháng sinh theo hướng xác định ở tất cả vi khuẩn.
- C. Vi khuẩn tự học cách chống lại kháng sinh và di truyền khả năng này cho thế hệ sau.
- D. Kích thước quần thể nhỏ giúp vi khuẩn dễ dàng thích nghi với kháng sinh.
Câu 24: Tại sao Darwin không giải thích được sự xuất hiện của các biến dị mới trong quần thể?
- A. Vì ông không công nhận sự tồn tại của biến dị.
- B. Vì ông chỉ quan tâm đến biến dị có lợi.
- C. Vì khoa học thời Darwin chưa phát triển đủ để hiểu về cơ chế di truyền và đột biến.
- D. Vì ông cho rằng biến dị chỉ do môi trường trực tiếp gây ra.
Câu 25: Sự khác biệt về màu sắc giữa các loài bướm ngày và bướm đêm (bướm ngày thường sặc sỡ, bướm đêm thường sẫm màu) có thể được giải thích theo quan niệm của Darwin như thế nào?
- A. Bướm ngày cố gắng trở nên sặc sỡ để thu hút bạn tình, bướm đêm cố gắng trở nên sẫm màu để lẩn tránh kẻ thù.
- B. Chọn lọc tự nhiên ở môi trường ban ngày (nhiều kẻ thù nhìn bằng thị giác) và ban đêm (ít ánh sáng, cần ngụy trang) đã ưu tiên các biến dị màu sắc khác nhau ở hai nhóm bướm.
- C. Màu sắc là tính trạng thu được do tập quán hoạt động của bướm.
- D. Đột biến màu sắc xảy ra ngẫu nhiên và chỉ có ý nghĩa trong tiến hóa hiện đại.
Câu 26: Theo Darwin, yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy quá trình tiến hóa?
- A. Đột biến.
- B. Biến dị cá thể.
- C. Di truyền.
- D. Đấu tranh sinh tồn và chọn lọc tự nhiên.
Câu 27: Darwin sử dụng thuật ngữ "sự sống sót của những cá thể thích nghi nhất" (survival of the fittest). "Thích nghi nhất" ở đây được hiểu theo nghĩa nào?
- A. Cá thể khỏe mạnh nhất.
- B. Cá thể sống thọ nhất.
- C. Cá thể có khả năng sống sót và sinh sản (truyền lại kiểu gen) tốt nhất trong môi trường cụ thể.
- D. Cá thể có nhiều biến dị nhất.
Câu 28: Một loài thực vật được trồng ở hai vùng địa lí khác nhau có khí hậu và thổ nhưỡng khác biệt. Sau nhiều thế hệ trồng trọt, hai quần thể thực vật này có một số đặc điểm hình thái khác nhau (ví dụ: chiều cao cây, kích thước lá). Theo quan niệm của Darwin, sự khác biệt này có thể là minh chứng cho điều gì?
- A. Chọn lọc tự nhiên ở hai môi trường khác nhau đã tích lũy các biến dị cá thể khác nhau, dẫn đến sự phân hóa tính trạng.
- B. Môi trường trực tiếp gây ra các biến dị xác định và di truyền chúng.
- C. Các cá thể tự biến đổi để thích nghi với môi trường mới.
- D. Đột biến lớn xảy ra ở hai vùng khác nhau.
Câu 29: Tại sao Darwin cho rằng sự hình thành loài là một quá trình diễn ra rất chậm chạp?
- A. Vì biến dị có lợi rất hiếm khi xuất hiện.
- B. Vì chọn lọc tự nhiên tác động rất yếu.
- C. Vì đấu tranh sinh tồn không diễn ra thường xuyên.
- D. Vì sự hình thành loài đòi hỏi sự tích lũy dần dần qua rất nhiều thế hệ của các biến dị cá thể nhỏ dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.
Câu 30: Điểm tiến bộ vượt bậc của học thuyết Darwin so với các học thuyết trước đó (như Lamarck) là gì?
- A. Là người đầu tiên đưa ra khái niệm biến dị.
- B. Đã xây dựng được cơ chế tiến hóa chủ yếu dựa trên vai trò của chọn lọc tự nhiên và biến dị cá thể, giải thích được sự hình thành các đặc điểm thích nghi.
- C. Là người đầu tiên phát hiện ra quy luật di truyền.
- D. Đã chứng minh được sự thay đổi của sinh vật là do tác động trực tiếp của môi trường.