Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 20: Môi trường sống và các nhân tố sinh thái - Đề 06
Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 20: Môi trường sống và các nhân tố sinh thái - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một loài thực vật sa mạc có khả năng tồn tại ở nhiệt độ rất cao và độ ẩm rất thấp. Tuy nhiên, sự phân bố của loài này trên sa mạc lại bị giới hạn nghiêm ngặt bởi lượng mưa hàng năm. Trong trường hợp này, yếu tố sinh thái nào có khả năng là nhân tố giới hạn chính đối với sự phân bố của loài thực vật này?
- A. Nhiệt độ
- B. Độ ẩm không khí
- C. Lượng nước mưa
- D. Cường độ ánh sáng
Câu 2: Một con cá sống trong một ao nhỏ. Môi trường sống của con cá này bao gồm những yếu tố nào sau đây?
- A. Chỉ bao gồm nước, nhiệt độ và ánh sáng.
- B. Chỉ bao gồm các loài tảo, thực vật thủy sinh và động vật khác trong ao.
- C. Chỉ bao gồm các yếu tố vô sinh như nước, nhiệt độ, ánh sáng, độ pH của nước.
- D. Bao gồm nước, nhiệt độ, ánh sáng, độ pH của nước (nhân tố vô sinh) và các loài tảo, thực vật thủy sinh, động vật khác trong ao (nhân tố hữu sinh).
Câu 3: Ánh sáng Mặt Trời tác động đến sinh vật thông qua hai khía cạnh chính là cường độ chiếu sáng và chu kỳ chiếu sáng. Sự ra hoa của một số loài thực vật chỉ xảy ra khi độ dài ngày (chu kỳ chiếu sáng) đạt đến một ngưỡng nhất định. Đây là ví dụ về tác động của khía cạnh nào của ánh sáng?
- A. Cường độ chiếu sáng
- B. Chu kỳ chiếu sáng
- C. Thành phần quang phổ
- D. Tất cả các khía cạnh của ánh sáng
Câu 4: Biểu đồ dưới đây (mô tả khái quát) cho thấy mối quan hệ giữa tốc độ sinh trưởng của một loài vi khuẩn và nhiệt độ môi trường. Trục tung biểu thị tốc độ sinh trưởng, trục hoành biểu thị nhiệt độ. Đường cong có dạng hình chuông, đạt đỉnh ở 30°C và giảm dần về 0 ở 10°C và 45°C. Dựa vào biểu đồ này, khoảng nhiệt độ thuận lợi cho sự sinh trưởng của loài vi khuẩn này là khoảng nào?
- A. Từ 10°C đến 45°C
- B. Dưới 10°C và trên 45°C
- C. Xung quanh 30°C (ví dụ: từ 25°C đến 35°C, nơi tốc độ sinh trưởng cao nhất)
- D. Chỉ tại 30°C
Câu 5: Trong một khu rừng nhiệt đới ẩm, tầng cây gỗ cao tạo thành một tán lá dày đặc. Tán lá này ảnh hưởng lớn đến lượng ánh sáng, nhiệt độ và độ ẩm ở phía dưới, tạo ra các điều kiện sống khác biệt cho các loài thực vật ở tầng thấp hơn. Hiện tượng này minh họa rõ nhất quy luật tác động nào của nhân tố sinh thái?
- A. Quy luật giới hạn
- B. Quy luật tác động tổng hợp
- C. Quy luật tác động đồng đều
- D. Quy luật tác động không đồng đều
Câu 6: Một quần thể hươu sống trong rừng. Số lượng hươu trong quần thể có thể bị ảnh hưởng bởi sự có mặt của các loài thú săn mồi như hổ, báo. Mối quan hệ giữa hươu và hổ (con mồi - vật ăn thịt) là ví dụ về tác động của nhân tố sinh thái nào?
- A. Nhân tố hữu sinh (quan hệ khác loài)
- B. Nhân tố vô sinh (quan hệ con mồi - vật ăn thịt)
- C. Nhân tố cùng loài (cạnh tranh)
- D. Nhân tố khí hậu
Câu 7: Một loài cây trồng đòi hỏi nhiệt độ tối ưu là 25°C và độ ẩm đất tối ưu là 70%. Nếu nhiệt độ là 25°C nhưng độ ẩm đất chỉ là 30%, cây sẽ sinh trưởng kém. Ngược lại, nếu độ ẩm đất là 70% nhưng nhiệt độ chỉ là 15°C, cây cũng sinh trưởng kém. Điều này cho thấy sự sinh trưởng của cây phụ thuộc vào sự tác động đồng thời của nhiều nhân tố. Đây là minh họa cho quy luật nào?
- A. Quy luật giới hạn
- B. Quy luật tác động tổng hợp
- C. Quy luật tác động không đồng đều
- D. Quy luật về giới hạn chịu đựng
Câu 8: So với môi trường trên cạn, môi trường nước (đặc biệt là nước sâu) có những đặc điểm về nhân tố vô sinh nào khác biệt rõ rệt, gây khó khăn cho sự sống?
- A. Ánh sáng yếu hoặc không có, áp suất lớn, hàm lượng oxygen thấp ở tầng đáy.
- B. Nhiệt độ biến đổi thất thường, độ ẩm không khí cao, nhiều gió.
- C. Ánh sáng mạnh, nhiệt độ ổn định, hàm lượng oxygen cao.
- D. Độ pH luôn trung tính, ít muối khoáng hòa tan.
Câu 9: Một loài động vật có giới hạn nhiệt độ chịu đựng từ 5°C đến 35°C. Khoảng nhiệt độ thuận lợi cho loài này là từ 15°C đến 28°C. Nếu nhiệt độ môi trường là 40°C, điều gì có khả năng xảy ra với cá thể của loài này?
- A. Sinh trưởng và phát triển mạnh nhất.
- B. Vẫn sống sót nhưng sinh trưởng chậm.
- C. Chuyển sang trạng thái ngủ đông để chờ nhiệt độ thuận lợi hơn.
- D. Chết do vượt quá giới hạn chịu đựng phía trên.
Câu 10: Môi trường đất là nơi sinh sống của nhiều loại sinh vật. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của môi trường đất ảnh hưởng đến sinh vật?
- A. Thành phần cơ giới của đất (đất sét, cát...).
- B. Độ ẩm và nhiệt độ của đất.
- C. Cường độ ánh sáng mạnh và chu kỳ chiếu sáng dài.
- D. Thành phần hóa học của đất (pH, muối khoáng).
Câu 11: Trong một quần thể cây, khi mật độ cá thể tăng quá cao, các cây sẽ cạnh tranh gay gắt hơn về ánh sáng, nước và chất dinh dưỡng. Điều này dẫn đến tốc độ sinh trưởng trung bình của mỗi cây giảm và tỷ lệ cây bị chết tăng lên. Đây là ví dụ về tác động của nhân tố sinh thái nào?
- A. Nhân tố hữu sinh (quan hệ cùng loài)
- B. Nhân tố vô sinh (thiếu tài nguyên)
- C. Nhân tố khí hậu (nhiệt độ, độ ẩm)
- D. Quy luật giới hạn
Câu 12: Một loài cây chỉ có thể quang hợp hiệu quả trong một khoảng cường độ ánh sáng nhất định. Dưới ngưỡng đó, quang hợp kém; trên ngưỡng đó, quang hợp cũng giảm hoặc bị ức chế. Khoảng cường độ ánh sáng mà tại đó cây quang hợp hiệu quả nhất được gọi là gì?
- A. Điểm giới hạn dưới
- B. Điểm giới hạn trên
- C. Khoảng chống chịu
- D. Khoảng thuận lợi (hoặc điểm cực thuận nếu là một giá trị cụ thể)
Câu 13: Tại sao ở các vĩ độ cao (gần cực), sự đa dạng sinh học thường thấp hơn so với các vùng nhiệt đới?
- A. Do có nhiều loài săn mồi hơn ở vĩ độ cao.
- B. Do các nhân tố vô sinh như nhiệt độ, ánh sáng biến động mạnh và có giới hạn chịu đựng hẹp hơn.
- C. Do không có sự cạnh tranh giữa các loài ở vĩ độ cao.
- D. Do lượng mưa ở vĩ độ cao luôn rất thấp.
Câu 14: Giới hạn sinh thái về nhiệt độ của một loài cá là từ 10°C đến 30°C. Khoảng nhiệt độ này được gọi là gì?
- A. Khoảng thuận lợi
- B. Điểm cực thuận
- C. Khoảng chống chịu
- D. Điểm giới hạn
Câu 15: Một loài ký sinh sống trong đường ruột của động vật. Môi trường sống của loài ký sinh này thuộc loại môi trường nào?
- A. Môi trường trên cạn
- B. Môi trường nước
- C. Môi trường đất
- D. Môi trường sinh vật
Câu 16: Tại sao ánh sáng thường trở thành nhân tố giới hạn đối với thực vật sống ở tầng đáy trong các khu rừng rậm?
- A. Ánh sáng bị tầng tán phía trên che chắn, cường độ ánh sáng xuống đến tầng đáy rất thấp, dưới ngưỡng quang hợp hiệu quả của nhiều loài.
- B. Thành phần quang phổ của ánh sáng ở tầng đáy không phù hợp.
- C. Chu kỳ chiếu sáng ở tầng đáy quá ngắn.
- D. Nhiệt độ ở tầng đáy quá cao do hiệu ứng nhà kính.
Câu 17: Gió là một nhân tố vô sinh có thể ảnh hưởng đến thực vật. Ở những vùng ven biển hoặc trên núi cao lộng gió, cây cối thường có thân lùn, cành lá bị biến dạng, thậm chí mọc lệch về một phía. Đây là ví dụ về sự tác động của gió lên sinh vật ở khía cạnh nào?
- A. Gió làm tăng cường độ quang hợp.
- B. Gió làm tăng thoát hơi nước, gây biến dạng cơ học và ảnh hưởng đến hình thái cây.
- C. Gió cung cấp CO2 cho quang hợp.
- D. Gió chỉ ảnh hưởng đến động vật, không ảnh hưởng đến thực vật.
Câu 18: Một loài chim ăn sâu bọ. Số lượng sâu bọ trong khu vực ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thức ăn và do đó ảnh hưởng đến số lượng của quần thể chim. Mối quan hệ này minh họa tác động của nhân tố sinh thái nào lên quần thể chim?
- A. Nhân tố vô sinh (nguồn thức ăn)
- B. Nhân tố cùng loài (cạnh tranh)
- C. Nhân tố hữu sinh (quan hệ con mồi - vật ăn thịt)
- D. Nhân tố khí hậu
Câu 19: Tại sao nước được coi là một nhân tố sinh thái vô cùng quan trọng, đặc biệt là ở môi trường trên cạn?
- A. Nước chỉ cần thiết cho thực vật, không cần cho động vật.
- B. Nước chỉ đóng vai trò môi trường sống, không tham gia vào các quá trình sinh hóa.
- C. Nước luôn dồi dào ở mọi nơi trên cạn.
- D. Nước tham gia trực tiếp vào các quá trình sinh hóa, là dung môi cho các phản ứng, điều hòa nhiệt độ cơ thể và là môi trường sống cho nhiều loài.
Câu 20: Một loài thực vật có lá biến thành gai (ví dụ như xương rồng). Đặc điểm thích nghi này giúp cây giảm thiểu sự mất nước. Nhân tố sinh thái vô sinh nào là động lực chính dẫn đến sự thích nghi này?
- A. Nhiệt độ cao
- B. Độ ẩm không khí thấp và lượng nước mưa ít
- C. Cường độ ánh sáng mạnh
- D. Thành phần hóa học của đất
Câu 21: Khi nghiên cứu về giới hạn sinh thái của một loài, người ta thường xem xét từng nhân tố một (ví dụ: chỉ thay đổi nhiệt độ trong khi giữ các yếu tố khác ổn định). Tuy nhiên, trong tự nhiên, các nhân tố sinh thái luôn tác động đồng thời và tương hỗ lẫn nhau. Điều này được giải thích bởi quy luật nào?
- A. Quy luật giới hạn
- B. Quy luật tác động không đồng đều
- C. Quy luật tác động tổng hợp
- D. Quy luật về giới hạn chịu đựng
Câu 22: Giả sử giới hạn sinh thái về độ pH của nước đối với một loài cá là từ 6.0 đến 7.5. Điểm cực thuận là 6.8. Nếu môi trường nước có độ pH là 5.5, điều gì có khả năng xảy ra với loài cá này?
- A. Cá phát triển tốt hơn so với ở pH 6.8.
- B. Cá vẫn sống bình thường trong khoảng thuận lợi.
- C. Cá sẽ chuyển sang trạng thái ngủ.
- D. Cá sẽ chết hoặc bị ảnh hưởng nghiêm trọng do pH nằm ngoài khoảng chống chịu.
Câu 23: Sự phân tầng thực vật trong rừng (tầng cây gỗ, tầng cây bụi, tầng thảm cỏ) là do sự khác biệt về khả năng sử dụng và chịu đựng nhân tố sinh thái nào?
- A. Ánh sáng
- B. Nhiệt độ
- C. Độ ẩm không khí
- D. Thành phần hóa học của đất
Câu 24: Khác biệt cơ bản giữa nhân tố vô sinh và nhân tố hữu sinh là gì?
- A. Nhân tố vô sinh là các yếu tố vật lý, nhân tố hữu sinh là các yếu tố hóa học.
- B. Nhân tố vô sinh là các yếu tố vật lý và hóa học của môi trường, không có sự sống; nhân tố hữu sinh là thế giới hữu cơ của môi trường (sinh vật).
- C. Nhân tố vô sinh là các yếu tố cần thiết cho sự sống, nhân tố hữu sinh là các yếu tố gây hại.
- D. Nhân tố vô sinh là các yếu tố biến đổi theo mùa, nhân tố hữu sinh là các yếu tố không biến đổi.
Câu 25: Môi trường sinh vật là môi trường sống đặc biệt. Đặc điểm nổi bật của môi trường này là gì?
- A. Là môi trường mà sinh vật sống trong cơ thể sinh vật khác.
- B. Là môi trường sống của các sinh vật tự dưỡng.
- C. Là môi trường chỉ có các nhân tố vô sinh.
- D. Là môi trường chỉ có các nhân tố hữu sinh.
Câu 26: Trong quy luật giới hạn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất đến sự tồn tại và phát triển của sinh vật khi các yếu tố khác đều ở mức độ thuận lợi?
- A. Yếu tố có khoảng thuận lợi rộng nhất.
- B. Yếu tố có cường độ cao nhất.
- C. Yếu tố có tính chất hóa học.
- D. Yếu tố có mức độ gần với giới hạn chịu đựng nhất (thiếu hoặc thừa).
Câu 27: Một loài thực vật sống ở vùng ôn đới cần một giai đoạn lạnh nhất định vào mùa đông để ra hoa vào mùa xuân. Đây là ví dụ về sự tác động của nhân tố vô sinh nào?
- A. Nhiệt độ
- B. Ánh sáng (chu kỳ chiếu sáng)
- C. Độ ẩm
- D. Gió
Câu 28: Tại sao các loài sinh vật sống ở tầng sâu của đại dương thường có các đặc điểm thích nghi đặc biệt như khả năng phát quang sinh học, cơ thể mềm yếu?
- A. Do môi trường nước sâu có nhiệt độ rất cao.
- B. Do có nhiều thức ăn ở tầng nước sâu.
- C. Do môi trường nước sâu có ánh sáng rất yếu hoặc không có, áp suất nước rất lớn.
- D. Do có nhiều loài săn mồi hung dữ ở tầng nước sâu.
Câu 29: Mối quan hệ cộng sinh giữa nấm và rễ cây (mycorrhizae), trong đó nấm giúp cây hấp thụ nước và khoáng chất, còn cây cung cấp chất hữu cơ cho nấm, là ví dụ về tác động của nhân tố sinh thái nào?
- A. Nhân tố vô sinh (quan hệ dinh dưỡng)
- B. Nhân tố hữu sinh (quan hệ khác loài hỗ trợ)
- C. Nhân tố cùng loài (hợp tác)
- D. Nhân tố khí hậu
Câu 30: Việc chặt phá rừng (phá rừng) có thể dẫn đến sự gia tăng nhiệt độ bề mặt đất, giảm độ ẩm đất, tăng xói mòn đất và làm thay đổi chế độ dòng chảy của nước. Đây là ví dụ về việc con người tác động làm thay đổi các nhân tố nào trong môi trường sống?
- A. Nhân tố vô sinh
- B. Nhân tố hữu sinh (quan hệ cùng loài)
- C. Chỉ làm thay đổi nhân tố hữu sinh
- D. Chỉ làm thay đổi chu kỳ chiếu sáng