15+ Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khu rừng ngập mặn ven biển bị suy thoái do nuôi tôm công nghiệp. Để phục hồi hệ sinh thái này, biện pháp nào sau đây ưu tiên phục hồi chức năng sinh thái tự nhiên hơn là chỉ tập trung vào việc trồng lại cây?

  • A. Trồng lại cây ngập mặn trên toàn bộ diện tích đã mất.
  • B. Xây dựng hệ thống đê điều kiên cố để bảo vệ khu vực mới trồng.
  • C. Cải tạo hệ thống thủy văn, khôi phục dòng chảy tự nhiên và đa dạng hóa loài cây bản địa.
  • D. Sử dụng các loại cây ngập mặn sinh trưởng nhanh để nhanh chóng che phủ đất trống.

Câu 2: Một quần thể linh trưởng quý hiếm đang suy giảm nghiêm trọng do mất môi trường sống. Giải pháp bảo tồn tại chỗ (in-situ) nào sau đây phù hợp nhất để bảo vệ quần thể này?

  • A. Gây nuôi sinh sản quần thể linh trưởng trong vườn thú để tăng số lượng.
  • B. Thành lập khu bảo tồn thiên nhiên, kiểm soát chặt chẽ các hoạt động xâm lấn môi trường sống.
  • C. Chuyển một phần quần thể linh trưởng đến một khu rừng khác có điều kiện sống tương tự.
  • D. Tuyên truyền giáo dục cộng đồng về bảo tồn linh trưởng và vận động gây quỹ.

Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của sinh thái học phục hồi?

  • A. Khôi phục các hệ sinh thái bị suy thoái về trạng thái ban đầu hoặc gần ban đầu.
  • B. Tăng cường đa dạng sinh học và các dịch vụ hệ sinh thái.
  • C. Cải thiện khả năng phục hồi của hệ sinh thái trước các tác động môi trường.
  • D. Tối đa hóa năng suất sinh học của hệ sinh thái cho mục đích kinh tế ngắn hạn.

Câu 4: Trong một dự án phục hồi đất ngập nước, sau khi loại bỏ cây bụi xâm lấn, người ta thấy sự đa dạng loài thực vật bản địa vẫn rất thấp. Biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên tiếp theo?

  • A. Tiếp tục phun thuốc diệt cỏ để đảm bảo cây bụi không tái phát triển.
  • B. Xây dựng hệ thống tưới tiêu nhân tạo để cung cấp đủ nước cho cây.
  • C. Gieo hạt hoặc trồng cây giống của các loài thực vật bản địa đặc trưng cho đất ngập nước.
  • D. Chờ đợi quá trình phục hồi tự nhiên diễn ra mà không can thiệp thêm.

Câu 5: Vì sao bảo tồn đa dạng di truyền trong quần thể tự nhiên lại quan trọng đối với công tác bảo tồn?

  • A. Đa dạng di truyền giúp quần thể có khả năng thích ứng tốt hơn với các thay đổi môi trường và bệnh tật.
  • B. Quần thể có đa dạng di truyền cao thường có kích thước lớn hơn và ổn định hơn.
  • C. Bảo tồn đa dạng di truyền giúp duy trì vẻ đẹp thẩm mỹ của các loài sinh vật.
  • D. Đa dạng di truyền không thực sự quan trọng bằng đa dạng loài và đa dạng hệ sinh thái.

Câu 6: Hoạt động nào sau đây gây ra phân mảnh môi trường sống, một trong những mối đe dọa lớn đối với đa dạng sinh học?

  • A. Du canh, du cư của các cộng đồng dân tộc thiểu số.
  • B. Xây dựng đường cao tốc và khu đô thị xuyên qua các khu rừng tự nhiên.
  • C. Chặt chọn lọc cây gỗ lớn trong rừng già để khai thác gỗ.
  • D. Sử dụng thuốc trừ sâu sinh học trong nông nghiệp.

Câu 7: Khu bảo tồn thiên nhiên X có diện tích nhỏ và bị cô lập giữa các vùng đất nông nghiệp. Yếu tố nào sau đây có thể là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn đa dạng sinh học tại khu bảo tồn này?

  • A. Nguy cơ cháy rừng cao do diện tích nhỏ.
  • B. Chi phí quản lý và bảo vệ khu bảo tồn quá lớn.
  • C. Giảm thiểu dòng gen và khó khăn trong di cư của các loài động vật giữa các khu vực sống.
  • D. Sự xâm nhập của các loài ngoại lai từ vùng đất nông nghiệp xung quanh.

Câu 8: Biện pháp bảo tồn ngoài vùng (ex-situ) nào sau đây thường được sử dụng để bảo tồn các loài thực vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng?

  • A. Thành lập các vườn quốc gia và khu dự trữ sinh quyển.
  • B. Xây dựng hành lang đa dạng sinh học kết nối các khu rừng bị phân mảnh.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác gỗ và săn bắn trong rừng.
  • D. Xây dựng ngân hàng hạt giống và vườn thực vật để lưu giữ và nhân giống các loài.

Câu 9: Trong quá trình phục hồi một dòng sông bị ô nhiễm, việc phục hồi các vùng đất ngập nước ven sông có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Đất ngập nước không có vai trò đáng kể trong phục hồi sông.
  • B. Đất ngập nước giúp lọc nước, giảm ô nhiễm và cung cấp nơi sinh sản cho nhiều loài thủy sinh.
  • C. Đất ngập nước chủ yếu có vai trò cảnh quan và du lịch sinh thái.
  • D. Đất ngập nước có thể làm tăng nguy cơ lũ lụt và xói lở bờ sông.

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả của một dự án phục hồi rừng, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để xem xét tính bền vững lâu dài của dự án?

  • A. Số lượng cây non được trồng trong dự án.
  • B. Tổng chi phí đầu tư cho dự án phục hồi.
  • C. Khả năng tự duy trì và phát triển của hệ sinh thái rừng sau khi dự án kết thúc.
  • D. Mức độ hài lòng của cộng đồng địa phương về dự án.

Câu 11: Loài nào sau đây được xem là loài chỉ thị trong một hệ sinh thái rừng?

  • A. Loài cây gỗ chiếm ưu thế về sinh khối trong rừng.
  • B. Loài động vật ăn cỏ phổ biến nhất trong rừng.
  • C. Loài nấm phân hủy mùn bã hữu cơ trong rừng.
  • D. Loài động vật hoặc thực vật nhạy cảm với sự thay đổi của môi trường và phản ánh tình trạng của hệ sinh thái.

Câu 12: Nguyên tắc thích ứng trong sinh thái học phục hồi nhấn mạnh điều gì?

  • A. Áp dụng các phương pháp phục hồi đã được tiêu chuẩn hóa trên quy mô lớn.
  • B. Điều chỉnh các mục tiêu và phương pháp phục hồi phù hợp với điều kiện sinh thái và xã hội cụ thể của từng địa điểm.
  • C. Ưu tiên sử dụng các loài cây và động vật ngoại lai có tốc độ sinh trưởng nhanh.
  • D. Tập trung vào việc khôi phục hệ sinh thái về trạng thái chính xác như trước khi bị tác động.

Câu 13: Vì sao việc loại bỏ loài xâm lấn thường là bước quan trọng đầu tiên trong nhiều dự án phục hồi hệ sinh thái?

  • A. Loài xâm lấn cạnh tranh và lấn át các loài bản địa, làm suy giảm đa dạng sinh học và chức năng hệ sinh thái.
  • B. Loài xâm lấn thường mang theo các dịch bệnh nguy hiểm cho con người và vật nuôi.
  • C. Loài xâm lấn làm thay đổi cảnh quan và giảm giá trị thẩm mỹ của hệ sinh thái.
  • D. Loài xâm lấn thường có giá trị kinh tế thấp và không mang lại lợi ích cho cộng đồng.

Câu 14: Phương pháp phục hồi thụ động trong sinh thái học phục hồi là gì?

  • A. Chủ động can thiệp bằng cách trồng cây, gieo hạt và tái định cư động vật.
  • B. Sử dụng các biện pháp kỹ thuật cao để cải tạo đất và nước.
  • C. Loại bỏ các tác nhân gây suy thoái và để các quá trình tự nhiên phục hồi hệ sinh thái.
  • D. Kết hợp cả biện pháp chủ động và thụ động để đạt hiệu quả phục hồi nhanh nhất.

Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, bảo tồn hệ sinh thái khỏe mạnh có vai trò gì trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?

  • A. Hệ sinh thái khỏe mạnh không có vai trò đáng kể trong việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
  • B. Hệ sinh thái khỏe mạnh có khả năng hấp thụ carbon, điều hòa khí hậu và giảm thiểu các rủi ro thiên tai do biến đổi khí hậu.
  • C. Bảo tồn hệ sinh thái chỉ tập trung vào bảo vệ đa dạng sinh học, không liên quan đến biến đổi khí hậu.
  • D. Các biện pháp kỹ thuật công trình là giải pháp chính để ứng phó với biến đổi khí hậu, không cần bảo tồn hệ sinh thái.

Câu 16: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một dịch vụ hệ sinh thái mà các hệ sinh thái tự nhiên cung cấp cho con người?

  • A. Cung cấp nước sạch và điều hòa nguồn nước.
  • B. Điều hòa khí hậu và hấp thụ carbon.
  • C. Cung cấp lương thực, thực phẩm và dược liệu.
  • D. Cung cấp năng lượng hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt).

Câu 17: Vì sao hành lang đa dạng sinh học (corridor) được xem là giải pháp quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học ở các khu vực bị phân mảnh?

  • A. Hành lang đa dạng sinh học giúp tăng diện tích khu bảo tồn.
  • B. Hành lang đa dạng sinh học giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • C. Hành lang đa dạng sinh học giúp kết nối các khu vực sống bị phân mảnh, tạo điều kiện cho động vật di chuyển và trao đổi gen.
  • D. Hành lang đa dạng sinh học giúp cải thiện cảnh quan và phát triển du lịch sinh thái.

Câu 18: Trong quản lý bảo tồn, khái niệm vùng đệm (buffer zone) xung quanh khu bảo tồn có ý nghĩa gì?

  • A. Vùng đệm là khu vực được phép khai thác tài nguyên thiên nhiên để tạo nguồn thu cho bảo tồn.
  • B. Vùng đệm là khu vực chuyển tiếp, hạn chế các hoạt động có tác động tiêu cực đến khu lõi của khu bảo tồn.
  • C. Vùng đệm là khu vực dành riêng cho du lịch sinh thái và giáo dục môi trường.
  • D. Vùng đệm là khu vực được quy hoạch để phát triển kinh tế - xã hội của cộng đồng địa phương.

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong công tác phục hồi hệ sinh thái?

  • A. Chi phí tài chính và nguồn lực hạn chế.
  • B. Sự phức tạp của hệ sinh thái và khó dự đoán kết quả phục hồi.
  • C. Thiếu sự tham gia và ủng hộ của cộng đồng địa phương.
  • D. Sự phát triển của khoa học và công nghệ phục hồi sinh thái.

Câu 20: Trong bảo tồn đa dạng sinh học, tiếp cận hệ sinh thái (ecosystem approach) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Quản lý tổng thể hệ sinh thái, xem xét mối quan hệ giữa các loài, quần thể và môi trường, đồng thời cân bằng giữa bảo tồn và phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Tập trung vào bảo tồn các loài quý hiếm và nguy cấp, không cần quan tâm đến hệ sinh thái rộng lớn.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế và sử dụng tài nguyên thiên nhiên, bảo tồn chỉ là thứ yếu.
  • D. Áp dụng các biện pháp kỹ thuật công trình để bảo vệ các loài và hệ sinh thái.

Câu 21: Mô hình đồng quản lý (co-management) trong bảo tồn khu bảo tồn có nghĩa là gì?

  • A. Chính phủ hoàn toàn chịu trách nhiệm quản lý khu bảo tồn.
  • B. Chia sẻ trách nhiệm và quyền hạn quản lý khu bảo tồn giữa chính phủ, cộng đồng địa phương và các tổ chức liên quan.
  • C. Cộng đồng địa phương được trao toàn quyền quản lý khu bảo tồn.
  • D. Các tổ chức quốc tế tài trợ và quản lý khu bảo tồn.

Câu 22: Vì sao việc phục hồi đất bị thoái hóa do khai thác khoáng sản lại khó khăn và tốn kém?

  • A. Do thiếu công nghệ và kỹ thuật phục hồi đất hiệu quả.
  • B. Do đất bị ô nhiễm nặng bởi các chất thải công nghiệp.
  • C. Do cấu trúc đất bị phá hủy nghiêm trọng, mất chất dinh dưỡng và khó tái tạo.
  • D. Do không có loài thực vật nào có thể sinh trưởng trên đất bị khai thác khoáng sản.

Câu 23: Trong sinh thái học bảo tồn, giá trị nội tại (intrinsic value) của đa dạng sinh học được hiểu như thế nào?

  • A. Giá trị kinh tế mà đa dạng sinh học mang lại cho con người.
  • B. Giá trị văn hóa và tinh thần của đa dạng sinh học đối với cộng đồng.
  • C. Giá trị khoa học và giáo dục của đa dạng sinh học.
  • D. Giá trị tồn tại của đa dạng sinh học một cách tự thân, không phụ thuộc vào lợi ích của con người.

Câu 24: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học nông nghiệp?

  • A. Duy trì và phát triển các giống cây trồng và vật nuôi địa phương.
  • B. Chuyển đổi hoàn toàn sang canh tác độc canh các giống năng suất cao.
  • C. Áp dụng các phương pháp canh tác bền vững và thân thiện với môi trường.
  • D. Bảo tồn nguồn gen của các giống cây trồng và vật nuôi quý hiếm.

Câu 25: Vì sao sinh thái cảnh quan có vai trò quan trọng trong việc quy hoạch và quản lý bảo tồn?

  • A. Sinh thái cảnh quan chỉ tập trung nghiên cứu về các quá trình sinh thái trong hệ sinh thái.
  • B. Sinh thái cảnh quan không liên quan đến quy hoạch và quản lý bảo tồn.
  • C. Sinh thái cảnh quan giúp xem xét các hệ sinh thái trên quy mô lớn, bao gồm cả mối liên kết giữa các hệ sinh thái và tác động của con người, từ đó đưa ra các giải pháp bảo tồn hiệu quả hơn.
  • D. Sinh thái cảnh quan chỉ áp dụng cho các khu vực nông thôn, không áp dụng cho khu vực đô thị.

Câu 26: Trong quá trình phục hồi rừng, việc tái tạo cấu trúc rừng phức tạp (nhiều tầng tán, đa dạng loài cây) quan trọng hơn việc chỉ trồng cây gỗ đơn loài vì điều gì?

  • A. Cấu trúc rừng phức tạp cung cấp nhiều ổ sinh thái và nguồn sống cho các loài động vật và thực vật khác nhau, tăng cường đa dạng sinh học và chức năng hệ sinh thái.
  • B. Trồng cây gỗ đơn loài dễ dàng và ít tốn kém hơn.
  • C. Cây gỗ đơn loài có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn và thu hoạch gỗ nhanh hơn.
  • D. Cấu trúc rừng đơn giản dễ quản lý và bảo vệ hơn.

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc của phát triển bền vững liên quan đến bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Đảm bảo sự công bằng giữa các thế hệ trong việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Tích hợp các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường trong quá trình phát triển.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong ngắn hạn, chấp nhận suy thoái môi trường.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học và các dịch vụ hệ sinh thái cho các thế hệ tương lai.

Câu 28: Trong bảo tồn loài nguy cấp, phân tích khả năng tồn tại của quần thể (PVA) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định số lượng cá thể tối thiểu cần thiết để thành lập một quần thể mới.
  • B. Đánh giá mức độ đa dạng di truyền của quần thể.
  • C. Xác định nguyên nhân gây suy giảm quần thể.
  • D. Dự đoán nguy cơ tuyệt chủng của quần thể trong tương lai và đánh giá hiệu quả của các biện pháp bảo tồn.

Câu 29: Vì sao giáo dục môi trường và nâng cao nhận thức cộng đồng là yếu tố then chốt trong công tác bảo tồn và phục hồi?

  • A. Giáo dục môi trường giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về các hệ sinh thái.
  • B. Giáo dục môi trường giúp thay đổi hành vi của con người, tạo sự đồng thuận và tham gia của cộng đồng vào công tác bảo tồn và phục hồi.
  • C. Giáo dục môi trường giúp chính phủ ban hành các chính sách bảo tồn hiệu quả hơn.
  • D. Giáo dục môi trường giúp thu hút nguồn tài trợ cho các dự án bảo tồn.

Câu 30: Trong một dự án phục hồi rạn san hô bị suy thoái, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc tăng cường khả năng phục hồi tự nhiên của rạn san hô?

  • A. Trồng các đoạn san hô non trên diện rộng để nhanh chóng phục hồi độ che phủ.
  • B. Sử dụng các cấu trúc nhân tạo để tạo nền đáy cho san hô phát triển.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm từ đất liền, kiểm soát hoạt động khai thác và bảo vệ các loài cá ăn tảo để duy trì cân bằng hệ sinh thái rạn.
  • D. Di chuyển các rạn san hô khỏe mạnh từ nơi khác đến khu vực bị suy thoái.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Khu rừng ngập mặn ven biển bị suy thoái do nuôi tôm công nghiệp. Để phục hồi h??? sinh thái này, biện pháp nào sau đây ưu tiên phục hồi chức năng sinh thái tự nhiên hơn là chỉ tập trung vào việc trồng lại cây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một quần thể linh trưởng quý hiếm đang suy giảm nghiêm trọng do mất môi trường sống. Giải pháp bảo tồn *tại chỗ* (in-situ) nào sau đây phù hợp nhất để bảo vệ quần thể này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của sinh thái học phục hồi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong một dự án phục hồi đất ngập nước, sau khi loại bỏ cây bụi xâm lấn, người ta thấy sự đa dạng loài thực vật bản địa vẫn rất thấp. Biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên tiếp theo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Vì sao bảo tồn *đa dạng di truyền* trong quần thể tự nhiên lại quan trọng đối với công tác bảo tồn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Hoạt động nào sau đây gây ra *phân mảnh môi trường sống*, một trong những mối đe dọa lớn đối với đa dạng sinh học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khu bảo tồn thiên nhiên X có diện tích nhỏ và bị cô lập giữa các vùng đất nông nghiệp. Yếu tố nào sau đây có thể là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn đa dạng sinh học tại khu bảo tồn này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Biện pháp bảo tồn *ngoài* *vùng* (ex-situ) nào sau đây thường được sử dụng để bảo tồn các loài thực vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong quá trình phục hồi một dòng sông bị ô nhiễm, việc *phục hồi các vùng đất ngập nước ven sông* có vai trò quan trọng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả của một dự án phục hồi rừng, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để xem xét tính bền vững lâu dài của dự án?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Loài nào sau đây được xem là *loài chỉ thị* trong một hệ sinh thái rừng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Nguyên tắc *thích ứng* trong sinh thái học phục hồi nhấn mạnh điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Vì sao việc *loại bỏ loài xâm lấn* thường là bước quan trọng đầu tiên trong nhiều dự án phục hồi hệ sinh thái?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Phương pháp *phục hồi thụ động* trong sinh thái học phục hồi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, bảo tồn *hệ sinh thái khỏe mạnh* có vai trò gì trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một dịch vụ hệ sinh thái mà các hệ sinh thái tự nhiên cung cấp cho con người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Vì sao *hành lang đa dạng sinh học* (corridor) được xem là giải pháp quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học ở các khu vực bị phân mảnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong quản lý bảo tồn, khái niệm *vùng đệm* (buffer zone) xung quanh khu bảo tồn có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong công tác phục hồi hệ sinh thái?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong bảo tồn đa dạng sinh học, *tiếp cận hệ sinh thái* (ecosystem approach) nhấn mạnh điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Mô hình *đồng quản lý* (co-management) trong bảo tồn khu bảo tồn có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Vì sao việc *phục hồi đất* bị thoái hóa do khai thác khoáng sản lại khó khăn và tốn kém?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong sinh thái học bảo tồn, *giá trị nội tại* (intrinsic value) của đa dạng sinh học được hiểu như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu *bảo tồn đa dạng sinh học nông nghiệp*?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Vì sao *sinh thái cảnh quan* có vai trò quan trọng trong việc quy hoạch và quản lý bảo tồn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong quá trình phục hồi rừng, việc *tái tạo cấu trúc rừng phức tạp* (nhiều tầng tán, đa dạng loài cây) quan trọng hơn việc chỉ trồng cây gỗ đơn loài vì điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc của *phát triển bền vững* liên quan đến bảo tồn đa dạng sinh học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong bảo tồn loài nguy cấp, *phân tích khả năng tồn tại của quần thể* (PVA) được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Vì sao *giáo dục môi trường* và nâng cao nhận thức cộng đồng là yếu tố then chốt trong công tác bảo tồn và phục hồi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong một dự án phục hồi rạn san hô bị suy thoái, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc *tăng cường khả năng phục hồi tự nhiên* của rạn san hô?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của sinh thái học phục hồi là gì?

  • A. Tăng cường đa dạng sinh học ở các khu vực đô thị.
  • B. Khôi phục các hệ sinh thái bị suy thoái về trạng thái tự nhiên.
  • C. Nghiên cứu tác động của con người lên môi trường.
  • D. Bảo tồn các loài quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng.

Câu 2: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong sinh thái học phục hồi để cải thiện chất lượng đất ở khu vực bị ô nhiễm?

  • A. Sử dụng phân bón hóa học tổng hợp.
  • B. Đào bỏ lớp đất mặt bị ô nhiễm và thay thế bằng đất mới.
  • C. Phục hồi sinh học (bioremediation) sử dụng thực vật và vi sinh vật.
  • D. Xây dựng hệ thống tưới tiêu hiện đại để rửa trôi chất ô nhiễm.

Câu 3: Trong quá trình phục hồi hệ sinh thái rừng bị phá, biện pháp nào sau đây ưu tiên phục hồi cấu trúc của hệ sinh thái?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn cây bụi để tạo không gian cho cây gỗ lớn phát triển.
  • B. Chỉ trồng các loài cây gỗ có giá trị kinh tế cao.
  • C. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu để bảo vệ cây non.
  • D. Tái trồng các loài cây bản địa theo tầng cấu trúc rừng tự nhiên.

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Đơn giản hóa hệ sinh thái để tăng năng suất.
  • B. Cung cấp nguồn gen quý giá cho nông nghiệp và y học.
  • C. Duy trì các dịch vụ hệ sinh thái như điều hòa khí hậu và lọc nước.
  • D. Tăng cường khả năng phục hồi của hệ sinh thái trước biến đổi môi trường.

Câu 5: Biện pháp bảo tồn tại chỗ (in-situ) nào sau đây được ưu tiên thực hiện để bảo vệ một loài động vật quý hiếm?

  • A. Nuôi sinh sản trong điều kiện nuôi nhốt (vườn thú, trung tâm bảo tồn).
  • B. Xây dựng ngân hàng gen để lưu trữ mẫu vật di truyền.
  • C. Thành lập khu bảo tồn thiên nhiên để bảo vệ môi trường sống của loài.
  • D. Di chuyển loài đến một môi trường sống mới an toàn hơn.

Câu 6: Hoạt động nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc bảo tồn đa dạng sinh học nông nghiệp?

  • A. Duy trì và phát triển các giống cây trồng, vật nuôi địa phương.
  • B. Chỉ sử dụng các giống cây trồng và vật nuôi thuần chủng, năng suất cao.
  • C. Canh tác nông nghiệp hữu cơ, giảm thiểu sử dụng hóa chất.
  • D. Kết hợp nông nghiệp với các biện pháp bảo tồn thiên nhiên.

Câu 7: Nguyên tắc "tái tạo tự nhiên" trong sinh thái học phục hồi nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sử dụng tối đa các biện pháp kỹ thuật hiện đại để can thiệp vào hệ sinh thái.
  • B. Thay thế hoàn toàn các loài bản địa bằng các loài ngoại lai có năng suất cao.
  • C. Hỗ trợ các quá trình tự nhiên của hệ sinh thái để tự phục hồi.
  • D. Tập trung vào việc tạo ra một hệ sinh thái hoàn toàn mới, khác biệt với ban đầu.

Câu 8: Đâu là thách thức lớn nhất trong việc phục hồi các hệ sinh thái biển bị suy thoái?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực.
  • B. Khó khăn trong việc lựa chọn loài ưu tiên phục hồi.
  • C. Thời gian phục hồi quá dài.
  • D. Ô nhiễm biển từ các nguồn khác nhau.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây thuộc bảo tồn chuyển vị (ex-situ)?

  • A. Quản lý và bảo vệ rừng phòng hộ.
  • B. Xây dựng vườn thực vật để bảo tồn các loài cây quý hiếm.
  • C. Thiết lập hành lang đa dạng sinh học kết nối các khu bảo tồn.
  • D. Phục hồi các vùng đất ngập nước ven biển.

Câu 10: Tại sao việc kiểm soát loài xâm lấn lại quan trọng trong sinh thái học phục hồi?

  • A. Loài xâm lấn giúp tăng cường đa dạng sinh học.
  • B. Loài xâm lấn không gây ảnh hưởng đáng kể đến hệ sinh thái.
  • C. Loài xâm lấn cạnh tranh và lấn át các loài bản địa, cản trở phục hồi.
  • D. Kiểm soát loài xâm lấn là không cần thiết, để hệ sinh thái tự cân bằng.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá sự thành công của một dự án phục hồi hệ sinh thái?

  • A. Sự phục hồi đa dạng sinh học bản địa.
  • B. Khả năng hệ sinh thái tự duy trì và phát triển bền vững.
  • C. Sự phục hồi các chức năng hệ sinh thái (chu trình dinh dưỡng, năng lượng).
  • D. Tổng chi phí đầu tư ban đầu của dự án.

Câu 12: Vai trò của cộng đồng trong các dự án phục hồi và bảo tồn là gì?

  • A. Cộng đồng chỉ đóng vai trò thụ động, tuân theo hướng dẫn của chuyên gia.
  • B. Cộng đồng tham gia thực hiện, giám sát và hưởng lợi từ dự án.
  • C. Cộng đồng không có vai trò quan trọng, dự án chủ yếu do nhà nước và tổ chức quốc tế thực hiện.
  • D. Cộng đồng chỉ cần cung cấp đất đai cho dự án.

Câu 13: Khái niệm "hành lang xanh" trong bảo tồn đa dạng sinh học có nghĩa là gì?

  • A. Các vùng kết nối các khu bảo tồn bị chia cắt, tạo sự liên kết sinh thái.
  • B. Các khu vực đô thị hóa được phủ xanh bằng cây cối.
  • C. Các tuyến đường giao thông được trồng cây xanh dọc đường.
  • D. Các khu vực nông nghiệp sinh thái thân thiện với môi trường.

Câu 14: Phương pháp "phục hồi hệ sinh thái dựa vào cộng đồng" (Community-based ecological restoration) nhấn mạnh yếu tố nào?

  • A. Sử dụng công nghệ cao và máy móc hiện đại.
  • B. Tuyển dụng chuyên gia phục hồi từ nước ngoài.
  • C. Áp dụng các mô hình phục hồi tiêu chuẩn quốc tế.
  • D. Sự tham gia và quyền làm chủ của cộng đồng địa phương.

Câu 15: Đâu là ví dụ về phục hồi hệ sinh thái trên cạn?

  • A. Phục hồi rạn san hô bị tẩy trắng.
  • B. Làm sạch ô nhiễm dầu tràn trên biển.
  • C. Tái trồng rừng trên đất trống đồi trọc.
  • D. Nạo vét bùn đáy hồ bị ô nhiễm.

Câu 16: Luật pháp và chính sách đóng vai trò gì trong bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Quy định, chế tài và thúc đẩy các hoạt động bảo tồn.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, ít có tác động thực tế.
  • C. Chủ yếu dựa vào ý thức tự giác của người dân.
  • D. Chỉ áp dụng đối với các khu bảo tồn quốc gia.

Câu 17: Chỉ số nào thường được sử dụng để đánh giá mức độ suy thoái của một hệ sinh thái?

  • A. Năng suất sinh khối sơ cấp.
  • B. Chỉ số đa dạng sinh học.
  • C. Mật độ quần thể loài ưu thế.
  • D. Tỷ lệ loài ngoại lai xâm lấn.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
  • B. Phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái.
  • C. Kiểm soát ô nhiễm và khai thác tài nguyên bền vững.
  • D. Chuyển đổi đất rừng tự nhiên sang đất nông nghiệp.

Câu 19: Trong quá trình phục hồi vùng đất ngập nước, điều gì cần được ưu tiên để đảm bảo chức năng lọc nước của hệ sinh thái?

  • A. Phục hồi thảm thực vật ngập nước bản địa.
  • B. Xây dựng hệ thống kênh mương thoát nước nhân tạo.
  • C. Nạo vét bùn đáy thường xuyên.
  • D. Sử dụng hóa chất để diệt tảo và vi sinh vật.

Câu 20: Đâu là thách thức về mặt xã hội trong các dự án phục hồi và bảo tồn?

  • A. Thiếu kiến thức khoa học về phục hồi và bảo tồn.
  • B. Công nghệ phục hồi và bảo tồn chưa phát triển.
  • C. Mâu thuẫn lợi ích giữa bảo tồn và phát triển kinh tế - xã hội.
  • D. Biến đổi khí hậu gây khó khăn cho phục hồi.

Câu 21: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Đối lập nhau, phục hồi tập trung vào can thiệp, bảo tồn tập trung vào duy trì nguyên trạng.
  • B. Bổ sung cho nhau, bảo tồn ngăn chặn suy thoái, phục hồi khắc phục suy thoái.
  • C. Không liên quan, phục hồi là lĩnh vực kỹ thuật, bảo tồn là lĩnh vực khoa học.
  • D. Tách biệt hoàn toàn, phục hồi chỉ áp dụng cho hệ sinh thái nhân tạo, bảo tồn cho tự nhiên.

Câu 22: Đâu là ví dụ về biện pháp bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ quần thể?

  • A. Thành lập vườn quốc gia bảo vệ hệ sinh thái.
  • B. Xây dựng hành lang xanh kết nối các khu rừng.
  • C. Ban hành luật cấm săn bắt động vật hoang dã.
  • D. Chương trình phục hồi số lượng cá thể của loài nguy cấp.

Câu 23: Mô hình "phục hồi hệ sinh thái dựa trên loài chỉ thị" (Indicator species-based restoration) tập trung vào điều gì?

  • A. Phục hồi tất cả các loài bản địa trong hệ sinh thái.
  • B. Ưu tiên phục hồi các loài có giá trị kinh tế cao.
  • C. Sử dụng loài chỉ thị để đánh giá sự thành công của phục hồi.
  • D. Loại bỏ các loài chỉ thị để hệ sinh thái tự cân bằng.

Câu 24: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên nhân gây suy thoái hệ sinh thái?

  • A. Ô nhiễm môi trường (nước, đất, không khí).
  • B. Phát triển du lịch sinh thái bền vững.
  • C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức.
  • D. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất (phá rừng).

Câu 25: Tại sao cần có sự hợp tác quốc tế trong bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Các vấn đề bảo tồn chỉ mang tính địa phương, không cần hợp tác quốc tế.
  • B. Mỗi quốc gia có thể tự giải quyết các vấn đề bảo tồn của mình.
  • C. Hợp tác quốc tế làm chậm quá trình ra quyết định bảo tồn.
  • D. Nhiều vấn đề bảo tồn vượt ra ngoài biên giới quốc gia, cần giải quyết chung.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây ưu tiên ngăn chặn suy thoái hệ sinh thái hơn là khắc phục hậu quả?

  • A. Quản lý sử dụng đất bền vững và quy hoạch không gian.
  • B. Phục hồi các vùng đất ngập mặn bị phá hủy.
  • C. Tái trồng rừng trên diện tích rừng bị khai thác.
  • D. Xây dựng các công trình xử lý ô nhiễm.

Câu 27: Đâu là ví dụ về ứng dụng công nghệ sinh học trong phục hồi hệ sinh thái?

  • A. Sử dụng máy móc cơ giới để nạo vét kênh mương.
  • B. Trồng cây theo phương pháp thủy canh.
  • C. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất ô nhiễm.
  • D. Quan trắc môi trường bằng vệ tinh.

Câu 28: Trong quản lý khu bảo tồn, biện pháp nào sau đây nhằm giảm thiểu xung đột giữa bảo tồn và sinh kế của người dân địa phương?

  • A. Cấm hoàn toàn các hoạt động kinh tế trong khu bảo tồn.
  • B. Phát triển du lịch sinh thái cộng đồng, chia sẻ lợi ích với người dân.
  • C. Di dời toàn bộ người dân ra khỏi khu bảo tồn.
  • D. Tăng cường tuần tra, kiểm soát và xử phạt nghiêm khắc.

Câu 29: Điều gì thể hiện tính bền vững trong các dự án phục hồi và bảo tồn?

  • A. Dự án có chi phí đầu tư thấp nhất.
  • B. Dự án được thực hiện nhanh chóng, trong thời gian ngắn.
  • C. Hệ sinh thái phục hồi có khả năng tự duy trì và phát triển lâu dài.
  • D. Dự án nhận được sự ủng hộ của nhiều tổ chức quốc tế.

Câu 30: Vai trò của giáo dục và truyền thông trong bảo tồn đa dạng sinh học là gì?

  • A. Chỉ dành cho học sinh, sinh viên, không cần thiết cho cộng đồng.
  • B. Chủ yếu cung cấp thông tin khoa học, ít chú trọng thay đổi hành vi.
  • C. Không có vai trò quan trọng, bảo tồn chủ yếu dựa vào luật pháp và chính sách.
  • D. Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi và tạo sự ủng hộ cho bảo tồn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Mục tiêu chính của sinh thái học phục hồi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong sinh thái học phục hồi để cải thiện chất lượng đất ở khu vực bị ô nhiễm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong quá trình phục hồi hệ sinh thái rừng bị phá, biện pháp nào sau đây ưu tiên phục hồi cấu trúc của hệ sinh thái?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc bảo tồn đa dạng sinh học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Biện pháp bảo tồn tại chỗ (in-situ) nào sau đây được ưu tiên thực hiện để bảo vệ một loài động vật quý hiếm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Hoạt động nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc bảo tồn đa dạng sinh học nông nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Nguyên tắc 'tái tạo tự nhiên' trong sinh thái học phục hồi nhấn mạnh điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Đâu là thách thức lớn nhất trong việc phục hồi các hệ sinh thái biển bị suy thoái?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Biện pháp nào sau đây thuộc bảo tồn chuyển vị (ex-situ)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Tại sao việc kiểm soát loài xâm lấn lại quan trọng trong sinh thái học phục hồi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá sự thành công của một dự án phục hồi hệ sinh thái?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Vai trò của cộng đồng trong các dự án phục hồi và bảo tồn là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khái niệm 'hành lang xanh' trong bảo tồn đa dạng sinh học có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Phương pháp 'phục hồi hệ sinh thái dựa vào cộng đồng' (Community-based ecological restoration) nhấn mạnh yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Đâu là ví dụ về phục hồi hệ sinh thái trên cạn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Luật pháp và chính sách đóng vai trò gì trong bảo tồn đa dạng sinh học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Chỉ số nào thường được sử dụng để đánh giá mức độ suy thoái của một hệ sinh thái?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong quá trình phục hồi vùng đất ngập nước, điều gì cần được ưu tiên để đảm bảo chức năng lọc nước của hệ sinh thái?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Đâu là thách thức về mặt xã hội trong các dự án phục hồi và bảo tồn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn có mối quan hệ như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Đâu là ví dụ về biện pháp bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ quần thể?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Mô hình 'phục hồi hệ sinh thái dựa trên loài chỉ thị' (Indicator species-based restoration) tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên nhân gây suy thoái hệ sinh thái?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Tại sao cần có sự hợp tác quốc tế trong bảo tồn đa dạng sinh học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Biện pháp nào sau đây ưu tiên ngăn chặn suy thoái hệ sinh thái hơn là khắc phục hậu quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Đâu là ví dụ về ứng dụng công nghệ sinh học trong phục hồi hệ sinh thái?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong quản lý khu bảo tồn, biện pháp nào sau đây nhằm giảm thiểu xung đột giữa bảo tồn và sinh kế của người dân địa phương?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Điều gì thể hiện tính bền vững trong các dự án phục hồi và bảo tồn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Vai trò của giáo dục và truyền thông trong bảo tồn đa dạng sinh học là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một khu rừng nhiệt đới bị suy thoái nghiêm trọng do khai thác gỗ trái phép và cháy rừng. Đất trở nên bạc màu, thảm thực vật chỉ còn lại một số loài cây bụi chịu hạn. Để phục hồi hệ sinh thái này, chiến lược nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả lâu dài nhất?

  • A. Chỉ đơn giản là cấm khai thác gỗ thêm.
  • B. Trồng ngay lập tức các loài cây gỗ quý có giá trị kinh tế cao.
  • C. Tiến hành cải tạo đất, kiểm soát xói mòn, sau đó trồng các loài cây tiên phong bản địa chịu được điều kiện khắc nghiệt, dần dần đưa vào các loài cây gỗ và động vật phù hợp.
  • D. Biến khu vực thành khu nông nghiệp thâm canh để tận dụng đất.

Câu 2: Sinh thái học phục hồi khác với bảo tồn truyền thống ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Sinh thái học phục hồi chỉ tập trung vào bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng, còn bảo tồn truyền thống thì không.
  • B. Sinh thái học phục hồi chủ động can thiệp để khôi phục các hệ sinh thái đã bị suy thoái về trạng thái ban đầu hoặc gần ban đầu, trong khi bảo tồn truyền thống thường tập trung vào việc bảo vệ các hệ sinh thái còn tương đối nguyên vẹn.
  • C. Sinh thái học phục hồi chỉ thực hiện trong phòng thí nghiệm, còn bảo tồn truyền thống thực hiện ngoài tự nhiên.
  • D. Sinh thái học phục hồi chỉ quan tâm đến thực vật, còn bảo tồn truyền thống quan tâm đến động vật.

Câu 3: Một vùng đất ngập nước ven biển bị ô nhiễm nặng do nước thải công nghiệp, dẫn đến sự suy giảm quần thể của nhiều loài cá và chim di cư. Để phục hồi hệ sinh thái này, bước ưu tiên hàng đầu cần thực hiện là gì?

  • A. Kiểm soát và xử lý nguồn gây ô nhiễm trước khi nước thải đổ vào vùng đất ngập nước.
  • B. Thả ngay lập tức một số lượng lớn cá và chim vào khu vực.
  • C. Xây dựng các công trình du lịch sinh thái quanh vùng đất ngập nước.
  • D. Trồng thêm cây ngập mặn mà không xử lý ô nhiễm.

Câu 4: Mục tiêu cuối cùng của hầu hết các dự án sinh thái học phục hồi là gì?

  • A. Biến khu vực bị suy thoái thành khu công nghiệp.
  • B. Tạo ra một hệ sinh thái hoàn toàn mới, khác biệt với trạng thái ban đầu.
  • C. Chỉ đơn giản là làm cho khu vực trông xanh tốt hơn.
  • D. Khôi phục chức năng sinh thái, cấu trúc loài và khả năng tự duy trì của hệ sinh thái về trạng thái ban đầu hoặc gần với trạng thái ban đầu.

Câu 5: Bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ hệ sinh thái có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Chỉ giúp bảo vệ một vài loài động vật lớn.
  • B. Chỉ tập trung vào việc nhân giống thực vật quý hiếm.
  • C. Bảo vệ môi trường sống và các mối quan hệ tương tác phức tạp giữa các loài, qua đó bảo vệ sự đa dạng ở cả cấp độ loài và di truyền một cách hiệu quả nhất.
  • D. Chỉ có tác dụng ngăn chặn săn bắt trái phép.

Câu 6: Việc tái du nhập (reintroduction) một loài động vật bản địa đã tuyệt chủng trong tự nhiên vào khu vực sinh sống cũ của chúng là một ví dụ về biện pháp bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn tại chỗ và phục hồi hệ sinh thái.
  • B. Chỉ là bảo tồn chuyển chỗ.
  • C. Chỉ là phục hồi đất.
  • D. Không liên quan đến bảo tồn.

Câu 7: Vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên là những ví dụ điển hình cho hình thức bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ conservation).
  • B. Bảo tồn tại chỗ (In-situ conservation).
  • C. Bảo tồn gen.
  • D. Bảo tồn loài đơn lẻ.

Câu 8: Ngân hàng hạt giống, vườn bách thảo, vườn thú, trung tâm cứu hộ động vật hoang dã là những ví dụ về hình thức bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ conservation).
  • B. Bảo tồn tại chỗ (In-situ conservation).
  • C. Phục hồi hệ sinh thái.
  • D. Phát triển bền vững.

Câu 9: Phân tích tình huống: Một hồ nước ngọt bị ô nhiễm do chất thải nông nghiệp, dẫn đến hiện tượng phú dưỡng (tảo nở hoa) và cá chết hàng loạt. Biện pháp phục hồi nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?

  • A. Chỉ vớt tảo chết và cá chết ra khỏi hồ.
  • B. Thả thêm cá ăn tảo vào hồ.
  • C. Xây dựng khu nghỉ dưỡng ven hồ.
  • D. Kiểm soát việc sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp xung quanh hồ và xử lý nước thải nông nghiệp.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất trong công tác bảo tồn đa dạng sinh học hiện nay là gì?

  • A. Sự gia tăng số lượng loài mới được phát hiện.
  • B. Mất môi trường sống do hoạt động của con người (phá rừng, đô thị hóa, nông nghiệp mở rộng) và biến đổi khí hậu.
  • C. Số lượng vườn quốc gia ngày càng tăng.
  • D. Thành công trong việc nhân giống các loài nguy cấp.

Câu 11: Tại sao việc phục hồi các loài chủ chốt (keystone species) thường là ưu tiên trong các dự án phục hồi hệ sinh thái?

  • A. Vì chúng là những loài dễ nhân giống nhất.
  • B. Vì chúng là những loài có kích thước lớn và dễ nhìn thấy.
  • C. Vì sự tồn tại của chúng có ảnh hưởng lớn đến cấu trúc và chức năng của toàn bộ hệ sinh thái, và việc phục hồi chúng có thể giúp phục hồi nhiều loài khác.
  • D. Vì chúng là những loài không có kẻ thù tự nhiên.

Câu 12: Một dự án phục hồi rừng ngập mặn đang được triển khai. Để đánh giá mức độ thành công của dự án sau 5 năm, chỉ số nào sau đây ít quan trọng nhất?

  • A. Tổng số khách du lịch đến thăm khu vực hàng năm.
  • B. Mật độ và sự đa dạng của các loài cây ngập mặn được trồng.
  • C. Sự trở lại và sinh sản của các loài động vật thủy sinh và chim đặc trưng của rừng ngập mặn.
  • D. Khả năng chống xói mòn bờ biển và lọc nước của hệ sinh thái mới được phục hồi.

Câu 13: Phát triển bền vững liên quan đến bảo tồn và phục hồi sinh thái như thế nào?

  • A. Phát triển bền vững là hoàn toàn đối lập với bảo tồn và phục hồi.
  • B. Phát triển bền vững chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà bỏ qua môi trường.
  • C. Phát triển bền vững là việc sử dụng cạn kiệt tài nguyên để đạt được lợi ích kinh tế tối đa.
  • D. Phát triển bền vững đòi hỏi phải cân bằng giữa nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội và việc bảo vệ môi trường, bảo tồn đa dạng sinh học, đảm bảo các thế hệ tương lai cũng có thể sử dụng tài nguyên.

Câu 14: Khi phục hồi một vùng đất bị suy thoái nặng, việc sử dụng các loài thực vật bản địa thay vì các loài ngoại lai thường được ưu tiên. Lý do chính cho việc này là gì?

  • A. Cây bản địa lớn nhanh hơn cây ngoại lai.
  • B. Cây bản địa luôn có hoa đẹp hơn cây ngoại lai.
  • C. Cây bản địa thích nghi tốt hơn với điều kiện môi trường địa phương và hỗ trợ hệ động vật, vi sinh vật bản địa, góp phần tái thiết cấu trúc và chức năng hệ sinh thái tự nhiên.
  • D. Cây bản địa không bao giờ bị sâu bệnh.

Câu 15: Một quần thể động vật hoang dã đang suy giảm nghiêm trọng về số lượng. Biện pháp bảo tồn tại chỗ nào sau đây có thể được áp dụng để hỗ trợ quần thể này?

  • A. Thiết lập khu bảo tồn hoặc mở rộng phạm vi bảo vệ môi trường sống của chúng, kiểm soát săn bắt trái phép và giảm thiểu tác động từ con người.
  • B. Bắt tất cả cá thể còn lại và đưa vào vườn thú.
  • C. Nhân giống chúng trong phòng thí nghiệm rồi thả vào môi trường mới hoàn toàn xa lạ.
  • D. Không làm gì cả và chờ đợi sự phục hồi tự nhiên.

Câu 16: Phục hồi sinh thái có thể góp phần giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu bằng cách nào?

  • A. Làm tăng nhiệt độ trung bình của Trái đất.
  • B. Chỉ làm tăng lượng mưa.
  • C. Không có bất kỳ mối liên hệ nào.
  • D. Tăng khả năng hấp thụ carbon dioxide của hệ sinh thái (ví dụ: trồng rừng, phục hồi đất ngập nước) và tăng cường khả năng chống chịu của hệ sinh thái trước các hiện tượng thời tiết cực đoan.

Câu 17: Tại sao việc bảo tồn đa dạng di truyền (Genetic diversity) trong một loài lại quan trọng đối với khả năng sống sót lâu dài của loài đó?

  • A. Vì đa dạng di truyền làm cho các cá thể trong loài giống hệt nhau.
  • B. Vì đa dạng di truyền cung cấp nguồn vật liệu di truyền cho phép loài thích nghi với sự thay đổi của môi trường, chống chịu dịch bệnh và duy trì sức sống của quần thể.
  • C. Vì đa dạng di truyền chỉ quan trọng đối với thực vật, không phải động vật.
  • D. Vì đa dạng di truyền làm giảm khả năng sinh sản của loài.

Câu 18: Một khu vực đồng cỏ bị sa mạc hóa do chăn thả quá mức. Chiến lược phục hồi nào sau đây là cần thiết nhất để bắt đầu quá trình phục hồi?

  • A. Xây dựng nhà máy ở khu vực đó.
  • B. Trồng các loài cây ưa nước.
  • C. Giảm hoặc ngừng chăn thả, kiểm soát xói mòn, và có thể cần trồng các loài thực vật tiên phong chịu hạn để cải tạo đất và tạo điều kiện cho các loài khác phát triển.
  • D. Đổ bê tông lên toàn bộ khu vực.

Câu 19: Khi thực hiện một dự án phục hồi sinh thái, việc theo dõi và đánh giá (monitoring and evaluation) là cực kỳ quan trọng. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

  • A. Chỉ để báo cáo cho các nhà tài trợ.
  • B. Chỉ để biết số lượng cây đã trồng.
  • C. Để chứng minh dự án đã hoàn thành.
  • D. Để đánh giá tiến độ phục hồi so với mục tiêu ban đầu, xác định các vấn đề phát sinh, điều chỉnh phương pháp thực hiện và học hỏi kinh nghiệm cho các dự án tương lai.

Câu 20: Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ conservation)?

  • A. Thiết lập khu bảo tồn thiên nhiên.
  • B. Lưu giữ mẫu vật di truyền (DNA, tế bào) của các loài nguy cấp trong ngân hàng gen.
  • C. Kiểm soát loài ngoại lai xâm hại trong rừng quốc gia.
  • D. Phục hồi một vùng đất ngập nước.

Câu 21: Một loài động vật chỉ còn tồn tại một quần thể nhỏ, cô lập và có dấu hiệu suy thoái do giao phối cận huyết. Biện pháp bảo tồn nào sau đây có thể được xem xét để tăng cường đa dạng di truyền cho quần thể này?

  • A. Để yên cho quần thể tự phục hồi.
  • B. Nhân giống vô tính các cá thể khỏe mạnh nhất.
  • C. Chuyển một số cá thể từ quần thể khác (nếu có) hoặc từ chương trình nhân giống chuyển chỗ vào quần thể hoang dã để tăng cường dòng gen.
  • D. Cho chúng ăn thêm thức ăn bổ dưỡng.

Câu 22: Việc kiểm soát và loại bỏ các loài ngoại lai xâm hại (Invasive alien species) thường là một bước quan trọng trong quá trình phục hồi hệ sinh thái. Tại sao?

  • A. Vì chúng thường cạnh tranh mạnh với các loài bản địa về tài nguyên, làm suy giảm đa dạng sinh học và thay đổi cấu trúc, chức năng của hệ sinh thái.
  • B. Vì chúng làm tăng thêm sự đa dạng cho hệ sinh thái.
  • C. Vì chúng là nguồn thức ăn mới cho các loài bản địa.
  • D. Vì chúng chỉ sống ở những khu vực đã bị suy thoái.

Câu 23: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định các khu vực ưu tiên cho công tác bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Sổ tay ghi chép hàng ngày.
  • B. Máy tính bỏ túi.
  • C. Kính hiển vi.
  • D. Hệ thống thông tin địa lý (GIS) kết hợp với dữ liệu về phân bố loài, môi trường sống, áp lực từ con người, v.v.

Câu 24: Một trong những lợi ích kinh tế của việc phục hồi rừng ngập mặn là gì?

  • A. Tăng chi phí xây dựng đê điều.
  • B. Giảm số lượng loài cá.
  • C. Tăng cường nguồn lợi thủy sản ven bờ do rừng ngập mặn là nơi sinh sản và ương nuôi của nhiều loài, đồng thời bảo vệ cơ sở hạ tầng ven biển khỏi bão và xói lở.
  • D. Làm giảm diện tích đất canh tác.

Câu 25: Khái niệm "vốn tự nhiên" (natural capital) trong bối cảnh bảo tồn và phát triển bền vững ám chỉ điều gì?

  • A. Kho dự trữ tài nguyên thiên nhiên và các dịch vụ hệ sinh thái mà Trái đất cung cấp và hỗ trợ sự sống, bao gồm cả con người.
  • B. Tổng số tiền mà các quốc gia giàu có đóng góp cho bảo tồn.
  • C. Giá trị của các sản phẩm nông nghiệp.
  • D. Chỉ các mỏ khoáng sản và dầu mỏ.

Câu 26: Tại sao sự tham gia của cộng đồng địa phương lại quan trọng đối với sự thành công lâu dài của các dự án bảo tồn và phục hồi?

  • A. Vì họ không có vai trò gì trong việc quản lý tài nguyên.
  • B. Vì sự tham gia của họ làm tăng chi phí dự án.
  • C. Vì họ chỉ quan tâm đến lợi ích ngắn hạn.
  • D. Vì họ là những người chịu ảnh hưởng trực tiếp và có kiến thức bản địa quan trọng; sự tham gia của họ đảm bảo tính bền vững, công bằng xã hội và sự hỗ trợ cần thiết cho việc thực thi các biện pháp bảo vệ và phục hồi.

Câu 27: Một khu vực rạn san hô bị tẩy trắng hàng loạt do nhiệt độ nước biển tăng cao. Biện pháp phục hồi nào sau đây có thể giúp tái tạo rạn san hô?

  • A. Đổ xi măng xuống đáy biển.
  • B. Trồng san hô từ các vườn ươm (coral nurseries) hoặc chuyển các mảnh san hô khỏe mạnh đến khu vực bị suy thoái, đồng thời giảm thiểu các áp lực khác như ô nhiễm và đánh bắt quá mức.
  • C. Xây dựng các công trình du lịch dưới nước mà không kiểm soát.
  • D. Để yên cho rạn san hô tự phục hồi hoàn toàn mà không có sự can thiệp.

Câu 28: Đánh giá tác động môi trường (Environmental Impact Assessment - EIA) của một dự án phát triển mới liên quan mật thiết đến công tác bảo tồn và phục hồi như thế nào?

  • A. Giúp dự báo và đánh giá các tác động tiêu cực tiềm tàng của dự án lên môi trường và đa dạng sinh học, từ đó đề xuất các biện pháp giảm thiểu, tránh né hoặc bồi hoàn (phục hồi) các tác động đó.
  • B. Chỉ là thủ tục hành chính không có ý nghĩa thực tiễn.
  • C. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế của dự án.
  • D. Làm tăng thêm tác động tiêu cực lên môi trường.

Câu 29: Trong bối cảnh phục hồi hệ sinh thái, việc xác định "điểm tham chiếu" (reference site/state) là cần thiết để làm gì?

  • A. Để biết số lượng loài ngoại lai cần loại bỏ.
  • B. Để xác định chi phí dự án.
  • C. Để có một hình mẫu về cấu trúc, chức năng và thành phần loài của hệ sinh thái đích mà dự án phục hồi hướng tới, giúp đánh giá mức độ thành công của quá trình phục hồi.
  • D. Để tìm ra nguồn tài nguyên có thể khai thác.

Câu 30: Một khu vực rừng ẩm nhiệt đới bị chia cắt thành nhiều mảnh nhỏ do xây dựng đường xá và khu dân cư. Hiện tượng này gây khó khăn cho công tác bảo tồn đa dạng sinh học chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Làm tăng diện tích rừng.
  • B. Giúp các loài dễ dàng di chuyển giữa các mảnh rừng.
  • C. Tăng cường khả năng chống chịu của hệ sinh thái.
  • D. Làm giảm kích thước quần thể, hạn chế sự di chuyển và trao đổi gen giữa các quần thể, tăng nguy cơ tuyệt chủng cục bộ, và làm tăng tác động rìa (edge effects).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một khu rừng nhiệt đới bị suy thoái nghiêm trọng do khai thác gỗ trái phép và cháy rừng. Đất trở nên bạc màu, thảm thực vật chỉ còn lại một số loài cây bụi chịu hạn. Để phục hồi hệ sinh thái này, chiến lược nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả lâu dài nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Sinh thái học phục hồi khác với bảo tồn truyền thống ở điểm cốt lõi nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một vùng đất ngập nước ven biển bị ô nhiễm nặng do nước thải công nghiệp, dẫn đến sự suy giảm quần thể của nhiều loài cá và chim di cư. Để phục hồi hệ sinh thái này, bước ưu tiên hàng đầu cần thực hiện là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Mục tiêu cuối cùng của hầu hết các dự án sinh thái học phục hồi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ hệ sinh thái có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Việc tái du nhập (reintroduction) một loài động vật bản địa đã tuyệt chủng trong tự nhiên vào khu vực sinh sống cũ của chúng là một ví dụ về biện pháp bảo tồn nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên là những ví dụ điển hình cho hình thức bảo tồn nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Ngân hàng hạt giống, vườn bách thảo, vườn thú, trung tâm cứu hộ động vật hoang dã là những ví dụ về hình thức bảo tồn nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phân tích tình huống: Một hồ nước ngọt bị ô nhiễm do chất thải nông nghiệp, dẫn đến hiện tượng phú dưỡng (tảo nở hoa) và cá chết hàng loạt. Biện pháp phục hồi nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất trong công tác bảo tồn đa dạng sinh học hiện nay là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Tại sao việc phục hồi các loài chủ chốt (keystone species) thường là ưu tiên trong các dự án phục hồi hệ sinh thái?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một dự án phục hồi rừng ngập mặn đang được triển khai. Để đánh giá mức độ thành công của dự án sau 5 năm, chỉ số nào sau đây *ít* quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Phát triển bền vững liên quan đến bảo tồn và phục hồi sinh thái như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Khi phục hồi một vùng đất bị suy thoái nặng, việc sử dụng các loài thực vật bản địa thay vì các loài ngoại lai thường được ưu tiên. Lý do chính cho việc này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một quần thể động vật hoang dã đang suy giảm nghiêm trọng về số lượng. Biện pháp bảo tồn tại chỗ nào sau đây có thể được áp dụng để hỗ trợ quần thể này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phục hồi sinh thái có thể góp phần giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu bằng cách nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Tại sao việc bảo tồn đa dạng di truyền (Genetic diversity) trong một loài lại quan trọng đối với khả năng sống sót lâu dài của loài đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Một khu vực đồng cỏ bị sa mạc hóa do chăn thả quá mức. Chiến lược phục hồi nào sau đây là cần thiết *nhất* để bắt đầu quá trình phục hồi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi thực hiện một dự án phục hồi sinh thái, việc theo dõi và đánh giá (monitoring and evaluation) là cực kỳ quan trọng. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ conservation)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một loài động vật chỉ còn tồn tại một quần thể nhỏ, cô lập và có dấu hiệu suy thoái do giao phối cận huyết. Biện pháp bảo tồn nào sau đây có thể được xem xét để tăng cường đa dạng di truyền cho quần thể này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Việc kiểm soát và loại bỏ các loài ngoại lai xâm hại (Invasive alien species) thường là một bước quan trọng trong quá trình phục hồi hệ sinh thái. Tại sao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định các khu vực ưu tiên cho công tác bảo tồn đa dạng sinh học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một trong những lợi ích kinh tế của việc phục hồi rừng ngập mặn là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Khái niệm 'vốn tự nhiên' (natural capital) trong bối cảnh bảo tồn và phát triển bền vững ám chỉ điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Tại sao sự tham gia của cộng đồng địa phương lại quan trọng đối với sự thành công lâu dài của các dự án bảo tồn và phục hồi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một khu vực rạn san hô bị tẩy trắng hàng loạt do nhiệt độ nước biển tăng cao. Biện pháp phục hồi nào sau đây có thể giúp tái tạo rạn san hô?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Đánh giá tác động môi trường (Environmental Impact Assessment - EIA) của một dự án phát triển mới liên quan mật thiết đến công tác bảo tồn và phục hồi như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong bối cảnh phục hồi hệ sinh thái, việc xác định 'điểm tham chiếu' (reference site/state) là cần thiết để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Một khu vực rừng ẩm nhiệt đới bị chia cắt thành nhiều mảnh nhỏ do xây dựng đường xá và khu dân cư. Hiện tượng này gây khó khăn cho công tác bảo tồn đa dạng sinh học chủ yếu ở điểm nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một khu rừng nguyên sinh bị khai thác gỗ trái phép dẫn đến suy thoái nghiêm trọng. Mục tiêu chính của sinh thái học phục hồi đối với khu rừng này là gì?

  • A. Biến khu vực thành đất nông nghiệp để tăng sản xuất.
  • B. Xây dựng các công trình du lịch để khai thác kinh tế.
  • C. Ngăn chặn sự xâm nhập của các loài ngoại lai duy nhất.
  • D. Khôi phục cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái rừng gần với trạng thái ban đầu.

Câu 2: Phương pháp phục hồi sinh thái nào chủ yếu dựa vào khả năng tự phục hồi của tự nhiên sau khi loại bỏ các tác động gây suy thoái?

  • A. Phục hồi thụ động (Passive restoration).
  • B. Phục hồi chủ động (Active restoration).
  • C. Bảo tồn chuyển vị (Ex-situ conservation).
  • D. Quản lý bền vững tài nguyên.

Câu 3: Sau khi một khu đất ngập nước bị ô nhiễm được làm sạch, các nhà khoa học quyết định không can thiệp thêm mà để tự nhiên tái thiết lập thảm thực vật và động vật thủy sinh. Hành động này minh họa cho phương pháp phục hồi nào?

  • A. Phục hồi thụ động.
  • B. Phục hồi chủ động.
  • C. Tái du nhập loài.
  • D. Quản lý cảnh quan.

Câu 4: Một dự án phục hồi sinh thái tại một vùng đất bị sa mạc hóa bao gồm các hoạt động như trồng cây chịu hạn, xây dựng hàng rào chắn cát, và đưa trở lại một số loài động vật đặc trưng. Đây là ví dụ về phương pháp phục hồi nào?

  • A. Phục hồi thụ động.
  • B. Phục hồi chủ động.
  • C. Bảo tồn tại chỗ.
  • D. Bảo tồn chuyển chỗ.

Câu 5: Đâu là một chỉ số quan trọng thường được sử dụng để đánh giá mức độ thành công của một dự án phục hồi hệ sinh thái rừng?

  • A. Tổng lượng mưa hàng năm tại khu vực.
  • B. Số lượng khách du lịch ghé thăm khu vực.
  • C. Sự gia tăng về đa dạng loài thực vật và động vật.
  • D. Số lượng nhà máy được xây dựng gần khu vực.

Câu 6: Việc thành lập các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên là một chiến lược bảo tồn đa dạng sinh học thuộc loại nào?

  • A. Bảo tồn tại chỗ (In-situ conservation).
  • B. Bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ conservation).
  • C. Phục hồi thụ động.
  • D. Phục hồi chủ động.

Câu 7: Ngân hàng hạt giống (seed bank) là một ví dụ điển hình của chiến lược bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn tại chỗ.
  • B. Bảo tồn chuyển chỗ.
  • C. Phục hồi hệ sinh thái.
  • D. Quản lý tài nguyên.

Câu 8: Tại sao bảo tồn tại chỗ (In-situ conservation) thường được ưu tiên hơn bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ conservation) trong nỗ lực bảo vệ đa dạng sinh học?

  • A. Chi phí thực hiện luôn thấp hơn.
  • B. Dễ dàng quản lý và giám sát hơn.
  • C. Bảo vệ loài trong môi trường sống tự nhiên, duy trì sự tương tác sinh thái và tiến hóa.
  • D. Có thể bảo tồn số lượng cá thể lớn hơn rất nhiều.

Câu 9: Một loài động vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng cao do mất môi trường sống và săn bắt. Chiến lược bảo tồn nào sau đây có thể được xem xét như một biện pháp bổ sung hoặc tạm thời khi bảo tồn tại chỗ gặp khó khăn?

  • A. Chỉ tập trung vào việc cấm săn bắt.
  • B. Chỉ phục hồi môi trường sống mà không có biện pháp khác.
  • C. Giới thiệu loài mới vào môi trường sống của chúng.
  • D. Nuôi nhốt bảo tồn trong vườn thú hoặc trung tâm cứu hộ, kết hợp với chương trình nhân giống.

Câu 10: Phục hồi sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học có mối liên hệ chặt chẽ như thế nào?

  • A. Chúng là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập, không liên quan.
  • B. Phục hồi sinh thái là một công cụ quan trọng để hỗ trợ bảo tồn, bằng cách tái tạo môi trường sống cho các loài.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học chỉ áp dụng cho các khu vực chưa bị suy thoái, còn phục hồi chỉ áp dụng cho khu vực đã suy thoái.
  • D. Phục hồi sinh thái làm giảm nhu cầu bảo tồn đa dạng sinh học.

Câu 11: Đâu không phải là một thách thức lớn thường gặp trong các dự án phục hồi sinh thái?

  • A. Chi phí tài chính cao và cần nguồn lực lâu dài.
  • B. Sự xâm nhập của các loài ngoại lai cạnh tranh.
  • C. Thiếu ánh sáng mặt trời cho cây cối phát triển.
  • D. Sự tham gia và ủng hộ của cộng đồng địa phương còn hạn chế.

Câu 12: Một khu vực ven biển bị xói lở nghiêm trọng do chặt phá rừng ngập mặn. Biện pháp phục hồi chủ động nào sau đây được coi là hiệu quả nhất trong trường hợp này?

  • A. Để tự nhiên phục hồi mà không làm gì.
  • B. Xây dựng đê bê tông ngăn sóng.
  • C. Trồng cây phi lao trên bãi cát.
  • D. Trồng lại các loài cây ngập mặn bản địa phù hợp.

Câu 13: Tại sao việc đánh giá hiện trạng suy thoái của hệ sinh thái là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình phục hồi sinh thái?

  • A. Để xác định nguyên nhân gây suy thoái và lựa chọn phương pháp phục hồi phù hợp.
  • B. Để biết số lượng loài động vật còn sót lại.
  • C. Để tính toán chi phí ước tính của dự án.
  • D. Để quyết định có nên phục hồi hay không.

Câu 14: Việc tái du nhập (reintroduction) một loài động vật hoặc thực vật đã biến mất khỏi một khu vực là một hoạt động thuộc loại hình phục hồi nào?

  • A. Phục hồi thụ động.
  • B. Phục hồi chủ động.
  • C. Bảo tồn chuyển chỗ.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm.

Câu 15: Bảo tồn đa dạng sinh học có ý nghĩa kinh tế quan trọng vì:

  • A. Chỉ tạo ra nguồn thu từ du lịch sinh thái.
  • B. Chỉ cung cấp nguyên liệu cho ngành y dược.
  • C. Cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (nước sạch, điều hòa khí hậu, thụ phấn) và nguồn gen cho nông nghiệp, y dược.
  • D. Chỉ làm tăng giá trị bất động sản xung quanh các khu bảo tồn.

Câu 16: Một khu vực đất nông nghiệp bị bỏ hoang sau nhiều năm canh tác sử dụng hóa chất. Đất bị bạc màu và cấu trúc kém. Để phục hồi độ màu mỡ và cấu trúc đất, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất trong khuôn khổ phục hồi sinh thái?

  • A. Tiếp tục sử dụng hóa chất nhưng với liều lượng thấp hơn.
  • B. Đổ thêm lớp đất mới từ nơi khác đến.
  • C. Để tự nhiên phục hồi mà không có biện pháp can thiệp.
  • D. Trồng cây che phủ, sử dụng phân hữu cơ, luân canh cây trồng cải tạo đất.

Câu 17: Đâu là lợi ích chính của việc phục hồi các hệ sinh thái ven sông, suối?

  • A. Tăng diện tích đất canh tác.
  • B. Cải thiện chất lượng nước, giảm xói mòn, và tạo hành lang sinh thái.
  • C. Thu hút các loài cá nước mặn.
  • D. Giảm độ ẩm không khí.

Câu 18: Việc bảo tồn các giống cây trồng, vật nuôi truyền thống tại các trang trại hoặc vườn nhà là một hình thức bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn tại chỗ (In-situ conservation) trong môi trường canh tác.
  • B. Bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ conservation).
  • C. Phục hồi hệ sinh thái.
  • D. Chỉ là hoạt động nông nghiệp thông thường.

Câu 19: Một khu rừng đã bị cháy. Nếu mức độ cháy không quá nghiêm trọng và vẫn còn nguồn hạt giống trong đất hoặc từ cây mẹ, phương pháp phục hồi nào có thể được xem xét đầu tiên để giảm chi phí và tận dụng khả năng tự nhiên?

  • A. Phục hồi thụ động (để tự nhiên tái sinh).
  • B. Trồng cây mới ngay lập tức với mật độ cao.
  • C. Di chuyển đất từ nơi khác đến.
  • D. Áp dụng các biện pháp kiểm soát cháy rừng cực kỳ nghiêm ngặt.

Câu 20: Đâu là một trong những mục tiêu dài hạn của sinh thái học phục hồi?

  • A. Loại bỏ tất cả các loài ngoại lai khỏi khu vực.
  • B. Biến đổi hệ sinh thái thành một dạng khác có giá trị kinh tế cao hơn.
  • C. Tạo ra các hệ sinh thái có khả năng chống chịu (resilient) và thích ứng với biến đổi khí hậu.
  • D. Đảm bảo không có bất kỳ hoạt động khai thác tài nguyên nào trong khu vực phục hồi.

Câu 21: Tại sao việc theo dõi và đánh giá sau khi thực hiện dự án phục hồi sinh thái lại quan trọng?

  • A. Chỉ để báo cáo kết quả cho nhà tài trợ.
  • B. Chỉ để biết số lượng cây đã trồng sống sót.
  • C. Để xác định xem có cần dừng dự án hay không.
  • D. Để đánh giá hiệu quả của các biện pháp, điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết, và học hỏi kinh nghiệm cho các dự án tương lai.

Câu 22: Một cộng đồng sống gần khu bảo tồn thiên nhiên có vai trò gì trong công tác bảo tồn?

  • A. Tham gia giám sát, ngăn chặn các hành vi vi phạm, và phát triển sinh kế bền vững gắn với bảo tồn.
  • B. Không có vai trò gì, đó là trách nhiệm của cơ quan quản lý.
  • C. Chỉ cung cấp nguồn lao động giá rẻ cho các dự án.
  • D. Chỉ được hưởng lợi từ các sản phẩm khai thác trong khu bảo tồn.

Câu 23: Khái niệm "dịch vụ hệ sinh thái" (ecosystem services) liên quan như thế nào đến sinh thái học phục hồi và bảo tồn?

  • A. Dịch vụ hệ sinh thái là nguyên nhân chính gây suy thoái.
  • B. Phục hồi và bảo tồn không liên quan đến dịch vụ hệ sinh thái.
  • C. Phục hồi và bảo tồn nhằm mục tiêu duy trì hoặc nâng cao khả năng cung cấp các dịch vụ thiết yếu của hệ sinh thái cho con người.
  • D. Dịch vụ hệ sinh thái chỉ có giá trị đối với các loài hoang dã, không phải con người.

Câu 24: Đâu là một ví dụ về bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ conservation)?

  • A. Thành lập khu bảo tồn loài Vượn đen má vàng tại Cát Tiên.
  • B. Lưu giữ mẫu vật ADN của các loài nguy cấp trong ngân hàng gen.
  • C. Bảo vệ rừng phòng hộ ven biển.
  • D. Quản lý nghiêm ngặt hoạt động đánh bắt cá trên biển.

Câu 25: Khi lựa chọn loài cây để trồng trong một dự án phục hồi rừng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Loài cây có tốc độ sinh trưởng nhanh nhất để phủ xanh đồi trọc nhanh.
  • B. Loài cây có giá trị gỗ cao nhất.
  • C. Loài cây dễ tìm mua hạt giống nhất.
  • D. Loài cây bản địa, phù hợp với điều kiện thổ nhưỡng, khí hậu và mục tiêu phục hồi hệ sinh thái.

Câu 26: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự suy thoái đa dạng sinh học trên toàn cầu là gì?

  • A. Mất môi trường sống và phân mảnh môi trường sống do hoạt động của con người.
  • B. Sự gia tăng đột ngột của số lượng loài bản địa.
  • C. Giảm nồng độ CO2 trong khí quyển.
  • D. Sự phục hồi tự nhiên của các hệ sinh thái.

Câu 27: Phục hồi sinh thái có thể giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu bằng cách nào?

  • A. Làm tăng lượng khí thải nhà kính.
  • B. Chỉ tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu.
  • C. Tăng cường khả năng hấp thụ carbon của thực vật và đất, bảo vệ cộng đồng khỏi thiên tai (lũ lụt, hạn hán, xói lở).
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn sự thay đổi của khí hậu.

Câu 28: Tại sao việc bảo tồn các loài chủ chốt (keystone species) lại đặc biệt quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Sự tồn tại của chúng có ảnh hưởng lớn đến cấu trúc và chức năng của toàn bộ hệ sinh thái.
  • B. Chúng là những loài có số lượng cá thể lớn nhất.
  • C. Chúng là những loài duy nhất có giá trị kinh tế.
  • D. Chúng chỉ sống ở một môi trường duy nhất.

Câu 29: Một khu vực rừng đã được phục hồi thành công sau nhiều năm. Làm thế nào để duy trì trạng thái phục hồi này một cách bền vững?

  • A. Ngừng mọi hoạt động quản lý sau khi dự án kết thúc.
  • B. Chỉ tập trung vào việc trồng thêm cây mới hàng năm.
  • C. Biến khu vực thành nơi khai thác tài nguyên.
  • D. Thiết lập các cơ chế quản lý, giám sát dài hạn, giáo dục cộng đồng và phát triển sinh kế bền vững cho người dân địa phương.

Câu 30: Đâu là một trong những lợi ích xã hội của các dự án phục hồi sinh thái?

  • A. Giảm chi phí y tế cho cộng đồng.
  • B. Tăng cường xung đột giữa con người và động vật hoang dã.
  • C. Tạo việc làm, nâng cao nhận thức cộng đồng và cải thiện chất lượng cuộc sống (ví dụ: không khí sạch hơn, nước sạch hơn).
  • D. Giảm diện tích đất dành cho phát triển kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một khu rừng nguyên sinh bị khai thác gỗ trái phép dẫn đến suy thoái nghiêm trọng. Mục tiêu chính của sinh thái học phục hồi đối với khu rừng này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phương pháp phục hồi sinh thái nào chủ yếu dựa vào khả năng tự phục hồi của tự nhiên sau khi loại bỏ các tác động gây suy thoái?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Sau khi một khu đất ngập nước bị ô nhiễm được làm sạch, các nhà khoa học quyết định không can thiệp thêm mà để tự nhiên tái thiết lập thảm thực vật và động vật thủy sinh. Hành động này minh họa cho phương pháp phục hồi nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một dự án phục hồi sinh thái tại một vùng đất bị sa mạc hóa bao gồm các hoạt động như trồng cây chịu hạn, xây dựng hàng rào chắn cát, và đưa trở lại một số loài động vật đặc trưng. Đây là ví dụ về phương pháp phục hồi nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Đâu là một chỉ số quan trọng thường được sử dụng để đánh giá mức độ thành công của một dự án phục hồi hệ sinh thái rừng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Việc thành lập các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên là một chiến lược bảo tồn đa dạng sinh học thuộc loại nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Ngân hàng hạt giống (seed bank) là một ví dụ điển hình của chiến lược bảo tồn nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Tại sao bảo tồn tại chỗ (In-situ conservation) thường được ưu tiên hơn bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ conservation) trong nỗ lực bảo vệ đa dạng sinh học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một loài động vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng cao do mất môi trường sống và săn bắt. Chiến lược bảo tồn nào sau đây có thể được xem xét như một biện pháp bổ sung hoặc tạm thời khi bảo tồn tại chỗ gặp khó khăn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Phục hồi sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học có mối liên hệ chặt chẽ như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Đâu không phải là một thách thức lớn thường gặp trong các dự án phục hồi sinh thái?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một khu vực ven biển bị xói lở nghiêm trọng do chặt phá rừng ngập mặn. Biện pháp phục hồi chủ động nào sau đây được coi là hiệu quả nhất trong trường hợp này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Tại sao việc đánh giá hiện trạng suy thoái của hệ sinh thái là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình phục hồi sinh thái?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Việc tái du nhập (reintroduction) một loài động vật hoặc thực vật đã biến mất khỏi một khu vực là một hoạt động thuộc loại hình phục hồi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Bảo tồn đa dạng sinh học có ý nghĩa kinh tế quan trọng vì:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một khu vực đất nông nghiệp bị bỏ hoang sau nhiều năm canh tác sử dụng hóa chất. Đất bị bạc màu và cấu trúc kém. Để phục hồi độ màu mỡ và cấu trúc đất, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất trong khuôn khổ phục hồi sinh thái?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đâu là lợi ích chính của việc phục hồi các hệ sinh thái ven sông, suối?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Việc bảo tồn các giống cây trồng, vật nuôi truyền thống tại các trang trại hoặc vườn nhà là một hình thức bảo tồn nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một khu rừng đã bị cháy. Nếu mức độ cháy không quá nghiêm trọng và vẫn còn nguồn hạt giống trong đất hoặc từ cây mẹ, phương pháp phục hồi nào có thể được xem xét đầu tiên để giảm chi phí và tận dụng khả năng tự nhiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Đâu là một trong những mục tiêu dài hạn của sinh thái học phục hồi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Tại sao việc theo dõi và đánh giá sau khi thực hiện dự án phục hồi sinh thái lại quan trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một cộng đồng sống gần khu bảo tồn thiên nhiên có vai trò gì trong công tác bảo tồn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khái niệm 'dịch vụ hệ sinh thái' (ecosystem services) liên quan như thế nào đến sinh thái học phục hồi và bảo tồn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đâu là một ví dụ về bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ conservation)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi lựa chọn loài cây để trồng trong một dự án phục hồi rừng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự suy thoái đa dạng sinh học trên toàn cầu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phục hồi sinh thái có thể giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu bằng cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Tại sao việc bảo tồn các loài chủ chốt (keystone species) lại đặc biệt quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một khu vực rừng đã được phục hồi thành công sau nhiều năm. Làm thế nào để duy trì trạng thái phục hồi này một cách bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Đâu là một trong những lợi ích xã hội của các dự án phục hồi sinh thái?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 24: Đánh giá độ phức tạp thời gian thuật toán

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một khu rừng ngập mặn ven biển bị suy thoái nặng nề do ô nhiễm và chặt phá. Để phục hồi hệ sinh thái này, biện pháp nào sau đây được xem là bước đi cơ bản và quan trọng nhất theo nguyên tắc sinh thái học phục hồi?

  • A. Trồng ngay một lượng lớn cây ngập mặn non.
  • B. Xây dựng kè chắn sóng để bảo vệ cây trồng mới.
  • C. Đánh giá mức độ suy thoái, xác định nguyên nhân và loại bỏ yếu tố gây hại.
  • D. Thả các loài động vật biển có giá trị kinh tế vào khu vực.

Câu 2: Mục tiêu cuối cùng và bao trùm của hoạt động sinh thái học phục hồi là gì?

  • A. Biến khu vực suy thoái thành khu du lịch sinh thái.
  • B. Tái tạo hệ sinh thái về trạng thái ban đầu hoặc gần giống ban đầu, có khả năng tự duy trì và cung cấp dịch vụ hệ sinh thái.
  • C. Chỉ đơn thuần là trồng cây xanh để tăng độ che phủ.
  • D. Tạo ra một hệ sinh thái mới hoàn toàn khác biệt nhưng có năng suất cao hơn.

Câu 3: Bảo tồn in-situ (bảo tồn tại chỗ) là chiến lược bảo tồn đa dạng sinh học như thế nào?

  • A. Thu thập mẫu vật sống và lưu trữ trong phòng thí nghiệm.
  • B. Nuôi dưỡng và nhân giống các loài nguy cấp trong vườn bách thú hoặc vườn thực vật.
  • C. Di chuyển các cá thể của loài nguy cấp đến một môi trường sống mới, an toàn hơn.
  • D. Bảo vệ các loài sinh vật trong chính môi trường sống tự nhiên của chúng.

Câu 4: Việc thành lập các vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên là ví dụ điển hình cho chiến lược bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn in-situ
  • B. Bảo tồn ex-situ
  • C. Phục hồi sinh thái
  • D. Sử dụng bền vững tài nguyên

Câu 5: So với bảo tồn in-situ, bảo tồn ex-situ (bảo tồn chuyển chỗ) có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Bảo vệ được toàn bộ hệ sinh thái và các mối quan hệ tương tác.
  • B. Thường có chi phí thấp hơn và dễ thực hiện trên quy mô lớn.
  • C. Có thể bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng cao khi môi trường sống tự nhiên của chúng bị đe dọa nghiêm trọng hoặc không còn tồn tại.
  • D. Giúp duy trì sự tiến hóa tự nhiên và thích nghi của loài trong môi trường sống thực tế.

Câu 6: Một loài thực vật đặc hữu chỉ tồn tại trên một đỉnh núi nhỏ đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do khai thác đá. Chiến lược bảo tồn nào sau đây có thể cần thiết để cứu loài này trong tình huống khẩn cấp?

  • A. Thiết lập một khu bảo tồn trên đỉnh núi (nếu còn khả thi).
  • B. Giáo dục cộng đồng địa phương về tầm quan trọng của loài.
  • C. Tăng cường tuần tra chống khai thác đá bất hợp pháp.
  • D. Thu thập hạt giống hoặc mẫu vật sống để nhân giống và lưu trữ trong vườn thực vật hoặc ngân hàng hạt giống (bảo tồn ex-situ).

Câu 7: Nguyên nhân chính được cho là gây ra sự suy giảm đa dạng sinh học toàn cầu nhanh chóng nhất trong thời gian gần đây là gì?

  • A. Ô nhiễm không khí.
  • B. Mất mát và phân mảnh môi trường sống.
  • C. Sự xuất hiện của các loài mới do đột biến.
  • D. Biến đổi khí hậu (tác động lâu dài).

Câu 8: Việc xây dựng một con đường xuyên qua một khu rừng lớn có thể dẫn đến hậu quả gì đối với đa dạng sinh học khu vực đó?

  • A. Gây phân mảnh môi trường sống, cô lập các quần thể và tăng nguy cơ tuyệt chủng cục bộ.
  • B. Tăng cường sự di chuyển và trao đổi gen giữa các quần thể.
  • C. Giảm tác động của các loài xâm lấn.
  • D. Tăng diện tích môi trường sống cho các loài động vật lớn.

Câu 9: Để phục hồi một hệ sinh thái hồ nước ngọt bị ô nhiễm nặng do nước thải nông nghiệp, biện pháp phục hồi sinh thái nào sau đây thường được ưu tiên thực hiện sau khi nguồn gây ô nhiễm đã được kiểm soát?

  • A. Bơm thêm nước sạch vào hồ liên tục.
  • B. Đánh bắt hết các loài cá hiện có trong hồ.
  • C. Sử dụng hóa chất để làm sạch nước.
  • D. Trồng lại các loài thực vật thủy sinh bản địa và tái thả các loài động vật thủy sinh phù hợp để tái thiết cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái.

Câu 10: Khái niệm "điểm nóng đa dạng sinh học" (biodiversity hotspot) dùng để chỉ những khu vực nào?

  • A. Có mức độ đa dạng loài cao, đặc biệt là các loài đặc hữu, và đang đối mặt với nguy cơ bị phá hủy nghiêm trọng.
  • B. Có nhiệt độ môi trường cao quanh năm, thuận lợi cho sự phát triển của nhiều loài.
  • C. Là nơi tập trung nhiều khu bảo tồn và vườn quốc gia.
  • D. Có số lượng cá thể của một loài chiếm ưu thế rất lớn.

Câu 11: Một công ty đề xuất chuyển đổi 100 ha rừng thứ sinh thành một khu resort kết hợp sân golf. Phân tích đề xuất này dưới góc độ bảo tồn đa dạng sinh học và phục hồi sinh thái.

  • A. Đây là hoạt động phục hồi sinh thái vì tạo ra cảnh quan mới.
  • B. Đây là hoạt động gây mất môi trường sống, suy giảm đa dạng sinh học và đi ngược lại mục tiêu phục hồi sinh thái.
  • C. Đây là hoạt động bảo tồn in-situ vì khu resort có thể bao gồm một phần diện tích cây xanh.
  • D. Đây là hoạt động sử dụng bền vững tài nguyên rừng.

Câu 12: Để phục hồi một khu vực đất ngập nước bị khô hạn do thay đổi dòng chảy của sông, biện pháp phục hồi sinh thái ban đầu quan trọng nhất là gì?

  • A. Trồng ngay các loài thực vật ưa nước.
  • B. Thả cá và các loài động vật thủy sinh vào khu vực.
  • C. Điều chỉnh lại chế độ thủy văn (dòng chảy, mực nước) để tái cấp nước cho khu vực.
  • D. Loại bỏ tất cả các loài ngoại lai xâm lấn.

Câu 13: Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây thường được áp dụng trong các dự án phục hồi sinh thái?

  • A. Sử dụng các loài bản địa phù hợp với điều kiện sinh thái của khu vực.
  • B. Ưu tiên sử dụng các loài cây phát triển nhanh, không cần biết có phải loài bản địa hay không.
  • C. Thay thế hệ sinh thái cũ bằng một hệ sinh thái nhân tạo có năng suất cao.
  • D. Chỉ tập trung phục hồi một loài duy nhất có giá trị kinh tế.

Câu 14: Ngân hàng hạt giống, vườn thực vật, vườn bách thú và các trung tâm cứu hộ động vật hoang dã là những ví dụ về hình thức bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn in-situ
  • B. Bảo tồn ex-situ
  • C. Sử dụng bền vững
  • D. Phục hồi sinh thái

Câu 15: Một nghiên cứu theo dõi quần thể một loài chim ăn côn trùng trong một khu rừng. Dữ liệu cho thấy số lượng côn trùng là nguồn thức ăn chính của loài chim này giảm mạnh sau khi một loài thực vật ngoại lai xâm lấn lan rộng. Phân tích mối quan hệ nhân quả nào có thể xảy ra ở đây?

  • A. Số lượng chim giảm dẫn đến côn trùng tăng, tạo điều kiện cho thực vật ngoại lai phát triển.
  • B. Thực vật ngoại lai cạnh tranh trực tiếp với chim, làm chim giảm số lượng.
  • C. Thực vật ngoại lai có thể làm giảm nguồn thức ăn hoặc thay đổi môi trường sống, ảnh hưởng tiêu cực đến quần thể côn trùng, từ đó ảnh hưởng đến quần thể chim.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa thực vật ngoại lai, côn trùng và chim.

Câu 16: Vì sao sự tham gia và ủng hộ của cộng đồng địa phương lại đóng vai trò quan trọng trong sự thành công lâu dài của các dự án bảo tồn và phục hồi sinh thái?

  • A. Cộng đồng địa phương cung cấp nguồn lao động giá rẻ cho dự án.
  • B. Chỉ cần thông báo cho cộng đồng biết về dự án là đủ.
  • C. Cộng đồng địa phương không có nhiều kiến thức về sinh thái, nên vai trò của họ hạn chế.
  • D. Họ là những người trực tiếp tương tác với tài nguyên, sự hiểu biết, ủng hộ và tham gia của họ giúp giảm thiểu xung đột, đảm bảo việc thực thi các quy định và duy trì kết quả sau khi dự án kết thúc.

Câu 17: Việc tái thả các cá thể của một loài động vật quý hiếm đã được nuôi dưỡng hoặc nhân giống trong môi trường nuôi nhốt (ví dụ: hổ được nuôi trong vườn quốc gia) về lại môi trường sống tự nhiên của chúng là một ví dụ về hoạt động nào?

  • A. Bảo tồn ex-situ thuần túy.
  • B. Một phần của chiến lược bảo tồn ex-situ kết hợp với phục hồi sinh thái và bảo tồn in-situ.
  • C. Chỉ là hoạt động du lịch sinh thái.
  • D. Không liên quan đến bảo tồn hay phục hồi sinh thái.

Câu 18: Mối quan hệ giữa sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh học được mô tả chính xác nhất như thế nào?

  • A. Sinh thái học phục hồi là một công cụ quan trọng để hỗ trợ và tăng cường hiệu quả của các nỗ lực bảo tồn đa dạng sinh học, đặc biệt là ở các khu vực bị suy thoái.
  • B. Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh học là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học là một phần nhỏ của sinh thái học phục hồi.
  • D. Phục hồi sinh thái chỉ tập trung vào việc trồng cây, còn bảo tồn tập trung vào động vật.

Câu 19: Khái niệm "dịch vụ hệ sinh thái" (ecosystem services) đề cập đến điều gì?

  • A. Hoạt động du lịch và giải trí diễn ra trong các khu bảo tồn.
  • B. Các nghiên cứu khoa học được thực hiện bởi các nhà sinh thái học.
  • C. Những lợi ích mà con người nhận được từ hệ sinh thái tự nhiên khỏe mạnh, bao gồm cả vật chất và phi vật chất.
  • D. Chi phí cần thiết để duy trì hoạt động của một hệ sinh thái.

Câu 20: Việc rừng cung cấp gỗ, nước sạch từ các lưu vực sông được rừng che phủ, và khả năng hấp thụ khí CO2 của rừng là những ví dụ về loại dịch vụ hệ sinh thái nào?

  • A. Dịch vụ cung cấp (Provisioning services).
  • B. Dịch vụ điều tiết (Regulating services).
  • C. Dịch vụ văn hóa (Cultural services).
  • D. Dịch vụ hỗ trợ (Supporting services).

Câu 21: Biến đổi khí hậu có thể đe dọa đa dạng sinh học thông qua những cơ chế nào?

  • A. Chỉ làm tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu, không ảnh hưởng đến loài.
  • B. Chỉ gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan, không làm thay đổi môi trường sống.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài động vật máu nóng.
  • D. Làm thay đổi nhiệt độ, lượng mưa, mực nước biển; tăng tần suất thiên tai; thay đổi phạm vi phân bố của loài; gây mất cân bằng hệ sinh thái, vượt quá khả năng thích nghi của nhiều loài.

Câu 22: Một quần thể động vật nhỏ chỉ sống trong một khu rừng duy nhất đang bị thu hẹp diện tích. Nếu khu rừng tiếp tục bị chia cắt thành các mảnh nhỏ và biệt lập, dự đoán nào sau đây là khả năng cao nhất xảy ra đối với quần thể này?

  • A. Quần thể sẽ tăng kích thước do không còn sự cạnh tranh.
  • B. Đa dạng di truyền của quần thể sẽ tăng lên.
  • C. Quần thể có thể bị suy giảm số lượng, giảm đa dạng di truyền, tăng nguy cơ giao phối cận huyết và dễ bị tổn thương trước các tác động môi trường, dẫn đến tuyệt chủng cục bộ.
  • D. Các cá thể sẽ dễ dàng di chuyển giữa các mảnh rừng, duy trì sự liên kết quần thể.

Câu 23: Công ước CITES (Công ước về buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp) có mục đích chính là gì?

  • A. Kiểm soát và điều chỉnh hoạt động buôn bán quốc tế các loài hoang dã để đảm bảo sự tồn tại của chúng trong tự nhiên.
  • B. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động buôn bán động thực vật hoang dã trên toàn cầu.
  • C. Thiết lập các vườn quốc gia và khu bảo tồn.
  • D. Tài trợ cho các dự án phục hồi sinh thái quy mô lớn.

Câu 24: Một nông dân muốn áp dụng các biện pháp canh tác bền vững để bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học xung quanh trang trại của mình. Biện pháp nào sau đây ít có khả năng giúp đạt được mục tiêu này?

  • A. Sử dụng luân canh cây trồng và cây che phủ đất.
  • B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ việc sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học.
  • C. Thiết lập vùng đệm cây xanh hoặc hàng rào tự nhiên quanh ruộng.
  • D. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá bỏ các khu vực cây bụi hoặc bờ rào tự nhiên giáp ranh.

Câu 25: Để đánh giá mức độ thành công của một dự án phục hồi một khu vực rừng ngập mặn, chỉ số nào sau đây được xem là quan trọng nhất để theo dõi sự phục hồi chức năng sinh thái lâu dài?

  • A. Tổng số cây được trồng.
  • B. Tỷ lệ cây sống sót sau 1 năm.
  • C. Sự quay trở lại và phát triển của các loài động vật thủy sinh, chim, côn trùng đặc trưng của hệ sinh thái rừng ngập mặn khỏe mạnh.
  • D. Chiều cao trung bình của cây sau 3 năm.

Câu 26: Khái niệm nào sau đây mô tả sự khác biệt cơ bản giữa "bảo tồn" (conservation) và "bảo toàn" (preservation)?

  • A. Bảo tồn tập trung vào thực vật, còn bảo toàn tập trung vào động vật.
  • B. Bảo tồn bao gồm việc sử dụng tài nguyên một cách bền vững, trong khi bảo toàn nhấn mạnh việc giữ nguyên trạng thái tự nhiên, ít hoặc không can thiệp của con người.
  • C. Bảo tồn chỉ áp dụng cho các loài nguy cấp, còn bảo toàn áp dụng cho mọi loài.
  • D. Bảo tồn là hoạt động của nhà nước, còn bảo toàn là hoạt động của tư nhân.

Câu 27: Tại sao đa dạng di truyền (genetic diversity) trong một quần thể lại có ý nghĩa quan trọng đối với khả năng tồn tại lâu dài của loài, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi môi trường?

  • A. Đa dạng di truyền làm cho các cá thể trong quần thể giống hệt nhau.
  • B. Đa dạng di truyền chỉ quan trọng đối với các loài cây trồng và vật nuôi.
  • C. Đa dạng di truyền cung cấp nguồn biến dị, giúp quần thể có khả năng thích nghi và tiến hóa để chống chọi với sự thay đổi của môi trường, dịch bệnh hoặc điều kiện khắc nghiệt.
  • D. Đa dạng di truyền làm giảm số lượng cá thể trong quần thể.

Câu 28: Việc phục hồi các rạn san hô bị tẩy trắng do nhiệt độ nước biển tăng cao là một ví dụ về hoạt động phục hồi hệ sinh thái nào?

  • A. Phục hồi hệ sinh thái trên cạn.
  • B. Phục hồi đất nông nghiệp.
  • C. Phục hồi môi trường đô thị.
  • D. Phục hồi hệ sinh thái biển và ven biển.

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các dự án phục hồi sinh thái quy mô lớn là gì?

  • A. Khó tìm đủ số lượng cây giống hoặc cá thể động vật để thả.
  • B. Thời gian phục hồi thường kéo dài, chi phí cao và kết quả không phải lúc nào cũng đảm bảo do sự phức tạp của hệ sinh thái và các yếu tố môi trường khó kiểm soát.
  • C. Thiếu sự quan tâm từ cộng đồng quốc tế.
  • D. Không có đủ kiến thức khoa học về cách thức hoạt động của hệ sinh thái.

Câu 30: Theo quan điểm phát triển bền vững, việc bảo tồn đa dạng sinh học có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Đảm bảo nguồn tài nguyên sinh học và dịch vụ hệ sinh thái cho các thế hệ hiện tại và tương lai, là nền tảng cho sự phát triển kinh tế và xã hội lâu dài.
  • B. Chỉ là một hoạt động mang tính nhân đạo, không liên quan đến kinh tế.
  • C. Làm chậm quá trình phát triển kinh tế do hạn chế khai thác tài nguyên.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các quốc gia giàu có.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một khu rừng ngập mặn ven biển bị suy thoái nặng nề do ô nhiễm và chặt phá. Để phục hồi hệ sinh thái này, biện pháp nào sau đây được xem là *bước đi cơ bản và quan trọng nhất* theo nguyên tắc sinh thái học phục hồi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Mục tiêu cuối cùng và bao trùm của hoạt động sinh thái học phục hồi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Bảo tồn *in-situ* (bảo tồn tại chỗ) là chiến lược bảo tồn đa dạng sinh học như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Việc thành lập các vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên là ví dụ điển hình cho chiến lược bảo tồn nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: So với bảo tồn *in-situ*, bảo tồn *ex-situ* (bảo tồn chuyển chỗ) có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một loài thực vật đặc hữu chỉ tồn tại trên một đỉnh núi nhỏ đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do khai thác đá. Chiến lược bảo tồn nào sau đây *có thể cần thiết* để cứu loài này trong tình huống khẩn cấp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nguyên nhân chính được cho là gây ra sự suy giảm đa dạng sinh học toàn cầu nhanh chóng nhất trong thời gian gần đây là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Việc xây dựng một con đường xuyên qua một khu rừng lớn có thể dẫn đến hậu quả gì đối với đa dạng sinh học khu vực đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Để phục hồi một hệ sinh thái hồ nước ngọt bị ô nhiễm nặng do nước thải nông nghiệp, biện pháp phục hồi sinh thái nào sau đây thường được ưu tiên thực hiện *sau khi* nguồn gây ô nhiễm đã được kiểm soát?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khái niệm 'điểm nóng đa dạng sinh học' (biodiversity hotspot) dùng để chỉ những khu vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một công ty đề xuất chuyển đổi 100 ha rừng thứ sinh thành một khu resort kết hợp sân golf. Phân tích đề xuất này dưới góc độ bảo tồn đa dạng sinh học và phục hồi sinh thái.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Để phục hồi một khu vực đất ngập nước bị khô hạn do thay đổi dòng chảy của sông, biện pháp phục hồi sinh thái ban đầu *quan trọng nhất* là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây thường được áp dụng trong các dự án phục hồi sinh thái?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Ngân hàng hạt giống, vườn thực vật, vườn bách thú và các trung tâm cứu hộ động vật hoang dã là những ví dụ về hình thức bảo tồn nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một nghiên cứu theo dõi quần thể một loài chim ăn côn trùng trong một khu rừng. Dữ liệu cho thấy số lượng côn trùng là nguồn thức ăn chính của loài chim này giảm mạnh sau khi một loài thực vật ngoại lai xâm lấn lan rộng. Phân tích mối quan hệ nhân quả nào có thể xảy ra ở đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Vì sao sự tham gia và ủng hộ của cộng đồng địa phương lại đóng vai trò *quan trọng* trong sự thành công lâu dài của các dự án bảo tồn và phục hồi sinh thái?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Việc tái thả các cá thể của một loài động vật quý hiếm đã được nuôi dưỡng hoặc nhân giống trong môi trường nuôi nhốt (ví dụ: hổ được nuôi trong vườn quốc gia) về lại môi trường sống tự nhiên của chúng là một ví dụ về hoạt động nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Mối quan hệ giữa sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh học được mô tả chính xác nhất như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khái niệm 'dịch vụ hệ sinh thái' (ecosystem services) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Việc rừng cung cấp gỗ, nước sạch từ các lưu vực sông được rừng che phủ, và khả năng hấp thụ khí CO2 của rừng là những ví dụ về loại dịch vụ hệ sinh thái nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Biến đổi khí hậu có thể đe dọa đa dạng sinh học thông qua những cơ chế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một quần thể động vật nhỏ chỉ sống trong một khu rừng duy nhất đang bị thu hẹp diện tích. Nếu khu rừng tiếp tục bị chia cắt thành các mảnh nhỏ và biệt lập, dự đoán nào sau đây là *khả năng cao nhất* xảy ra đối với quần thể này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Công ước CITES (Công ước về buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp) có mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một nông dân muốn áp dụng các biện pháp canh tác bền vững để bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học xung quanh trang trại của mình. Biện pháp nào sau đây *ít có khả năng* giúp đạt được mục tiêu này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để đánh giá mức độ thành công của một dự án phục hồi một khu vực rừng ngập mặn, chỉ số nào sau đây được xem là *quan trọng nhất* để theo dõi sự phục hồi chức năng sinh thái lâu dài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Khái niệm nào sau đây mô tả *sự khác biệt cơ bản* giữa 'bảo tồn' (conservation) và 'bảo toàn' (preservation)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Tại sao đa dạng di truyền (genetic diversity) trong một quần thể lại có ý nghĩa quan trọng đối với khả năng tồn tại lâu dài của loài, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi môi trường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Việc phục hồi các rạn san hô bị tẩy trắng do nhiệt độ nước biển tăng cao là một ví dụ về hoạt động phục hồi hệ sinh thái nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các dự án phục hồi sinh thái quy mô lớn là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Theo quan điểm phát triển bền vững, việc bảo tồn đa dạng sinh học có ý nghĩa như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một khu rừng ngập mặn ven biển bị suy thoái nghiêm trọng do ô nhiễm và chặt phá. Mục tiêu chính của sinh thái học phục hồi trong trường hợp này là gì?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của các loài ngoại lai.
  • B. Biến khu vực thành khu du lịch sinh thái hấp dẫn.
  • C. Khôi phục lại cấu trúc, chức năng và tính đa dạng sinh học của hệ sinh thái rừng ngập mặn ban đầu.
  • D. Chỉ đơn thuần trồng lại cây đước mà không quan tâm đến các loài khác.

Câu 2: Phương pháp phục hồi sinh thái thụ động (Passive Restoration) thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi nguồn gây suy thoái đã được loại bỏ và hệ sinh thái có khả năng tự phục hồi ở một mức độ nhất định.
  • B. Khi hệ sinh thái bị suy thoái nặng nề, mất hết khả năng tự phục hồi.
  • C. Khi cần phục hồi nhanh chóng và đạt hiệu quả cao trong thời gian ngắn.
  • D. Khi cần thay thế hoàn toàn cấu trúc quần xã sinh vật ban đầu bằng một cấu trúc mới.

Câu 3: Bảo tồn đa dạng sinh học có ý nghĩa quan trọng đối với con người vì nó cung cấp các "dịch vụ hệ sinh thái". Dịch vụ nào sau đây là ví dụ về dịch vụ hỗ trợ (Supporting Services)?

  • A. Cung cấp gỗ và dược liệu.
  • B. Điều hòa khí hậu và chất lượng không khí.
  • C. Cơ hội giải trí và du lịch sinh thái.
  • D. Hình thành đất và chu trình dinh dưỡng.

Câu 4: Một loài thực vật quý hiếm chỉ còn tồn tại ở một khu vực rất nhỏ và đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao do mất môi trường sống. Biện pháp bảo tồn tại chỗ (in situ) nào sau đây là ưu tiên hàng đầu để cứu vãn loài này?

  • A. Thu thập hạt giống và lưu trữ trong ngân hàng hạt giống quốc gia.
  • B. Thành lập khu bảo tồn hoặc tăng cường bảo vệ nghiêm ngặt khu vực sống tự nhiên còn lại của loài.
  • C. Nhân giống vô tính loài này trong phòng thí nghiệm với số lượng lớn.
  • D. Di chuyển toàn bộ cá thể còn lại đến một vườn bách thảo ở xa.

Câu 5: Bảo tồn chuyển chỗ (ex situ) có vai trò bổ trợ quan trọng cho bảo tồn tại chỗ. Phương pháp bảo tồn chuyển chỗ nào sau đây giúp duy trì tính đa dạng di truyền của quần thể loài ở mức độ cao nhất?

  • A. Trưng bày cá thể sống trong vườn thú.
  • B. Lưu trữ mẫu vật khô trong bảo tàng.
  • C. Lưu trữ tinh trùng, trứng, phôi, hoặc mô trong ngân hàng gen (Cryopreservation).
  • D. Trồng một vài cá thể trong vườn thực vật.

Câu 6: Phân tích tình huống: Một con sông bị ô nhiễm nặng do nước thải công nghiệp. Các loài cá bản địa gần như biến mất. Để phục hồi hệ sinh thái sông này, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong kế hoạch phục hồi chủ động (Active Restoration) là gì?

  • A. Thả lại các loài cá bản địa từ nguồn khác.
  • B. Trồng cây xanh dọc hai bên bờ sông.
  • C. Xây dựng các khu trú ẩn cho động vật thủy sinh.
  • D. Xử lý nguồn nước thải công nghiệp để ngăn chặn ô nhiễm tiếp diễn.

Câu 7: Đa dạng sinh học ở cấp độ nào thể hiện sự khác biệt về vật chất di truyền giữa các cá thể trong cùng một loài hoặc giữa các quần thể khác nhau của cùng một loài?

  • A. Đa dạng di truyền.
  • B. Đa dạng loài.
  • C. Đa dạng hệ sinh thái.
  • D. Đa dạng quần xã.

Câu 8: Nguyên nhân chính nào sau đây được xem là động lực hàng đầu dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu?

  • A. Sự tiến hóa tự nhiên của các loài.
  • B. Mất và suy thoái môi trường sống do hoạt động của con người.
  • C. Sự gia tăng số lượng cá thể của các loài động vật lớn.
  • D. Biến đổi khí hậu ở mức độ không đáng kể.

Câu 9: So sánh mục tiêu của sinh thái học phục hồi và bảo tồn. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai lĩnh vực này là gì?

  • A. Sinh thái học phục hồi chỉ quan tâm đến thực vật, còn bảo tồn chỉ quan tâm đến động vật.
  • B. Sinh thái học phục hồi chỉ thực hiện tại chỗ, còn bảo tồn chỉ thực hiện chuyển chỗ.
  • C. Sinh thái học phục hồi chỉ nghiên cứu lý thuyết, còn bảo tồn chỉ thực hiện hành động thực tế.
  • D. Sinh thái học phục hồi tập trung vào việc sửa chữa các hệ sinh thái đã suy thoái, trong khi bảo tồn tập trung vào việc ngăn chặn sự suy thoái và bảo vệ đa dạng sinh học hiện có.

Câu 10: Một dự án phục hồi rừng ngập mặn gặp khó khăn do đất bị nhiễm phèn nặng và độ mặn quá cao. Để tăng khả năng thành công, biện pháp "phục hồi chức năng" nào sau đây có thể được áp dụng?

  • A. Cải tạo đất bằng cách rửa phèn, bón vôi hoặc đưa vào các loài vi sinh vật có lợi trước khi trồng cây.
  • B. Chỉ trồng các loài cây chịu hạn thay vì cây ngập mặn.
  • C. Xây dựng các công trình du lịch ngay trong khu vực phục hồi.
  • D. Bỏ qua việc cải tạo đất và chỉ tập trung vào việc thả các loài thủy sản.

Câu 11: Đánh giá tính hiệu quả: Một khu vực đầm lầy bị khô hạn do xây dựng đập thủy điện ở thượng nguồn. Một dự án phục hồi được triển khai bằng cách phá bỏ đập nhỏ và cho nước chảy trở lại. Sau 5 năm, thảm thực vật thủy sinh bắt đầu phát triển và một số loài chim nước quay trở lại. Điều này cho thấy dự án đã thành công ở khía cạnh nào của phục hồi sinh thái?

  • A. Phục hồi hoàn toàn cấu trúc quần xã động vật có vú.
  • B. Đạt được trạng thái nguyên sơ ban đầu của hệ sinh thái.
  • C. Phục hồi một phần chức năng thủy văn và hỗ trợ sự quay trở lại của một số thành phần sinh học.
  • D. Chỉ thành công trong việc cải tạo đất.

Câu 12: Một loài động vật hoang dã có số lượng quần thể ngoài tự nhiên suy giảm nghiêm trọng. Các nhà khoa học quyết định bắt giữ một số cá thể để nhân nuôi trong điều kiện bán hoang dã tại một trung tâm cứu hộ. Biện pháp này thuộc hình thức bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn tại chỗ (In situ).
  • B. Bảo tồn chuyển chỗ (Ex situ).
  • C. Phục hồi sinh thái thụ động.
  • D. Phục hồi chức năng hệ sinh thái.

Câu 13: Tại sao việc bảo tồn đa dạng di truyền trong quần thể các loài hoang dã lại quan trọng cho sự tồn tại lâu dài của chúng?

  • A. Giúp các cá thể trong quần thể có ngoại hình giống hệt nhau.
  • B. Làm giảm khả năng chống chịu của quần thể trước các thay đổi môi trường.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các loài thực vật, không quan trọng đối với động vật.
  • D. Tăng khả năng thích ứng của quần thể với các điều kiện môi trường thay đổi, dịch bệnh hoặc biến đổi khí hậu.

Câu 14: Một khu vực rừng bị cháy. Sau đám cháy, chính quyền địa phương quyết định không can thiệp mà để tự nhiên phục hồi. Đây là ví dụ điển hình của biện pháp phục hồi nào?

  • A. Phục hồi thụ động (Passive Restoration).
  • B. Phục hồi chủ động (Active Restoration).
  • C. Phục hồi chức năng.
  • D. Bảo tồn chuyển chỗ.

Câu 15: Biện pháp phục hồi sinh thái chủ động (Active Restoration) thường tốn kém và mất nhiều công sức hơn phục hồi thụ động. Vậy khi nào người ta buộc phải sử dụng biện pháp phục hồi chủ động?

  • A. Khi hệ sinh thái chỉ bị suy thoái nhẹ và nguồn gây suy thoái vẫn còn tồn tại.
  • B. Khi mục tiêu chỉ là bảo vệ các loài động vật lớn trong khu vực.
  • C. Khi hệ sinh thái bị suy thoái nghiêm trọng, mất khả năng tự phục hồi hoặc quá trình tự phục hồi diễn ra quá chậm không đáp ứng được mục tiêu.
  • D. Khi chỉ cần khôi phục một chức năng đơn giản của hệ sinh thái.

Câu 16: Công ước quốc tế về Đa dạng sinh học (CBD) ra đời với mục tiêu chính là gì?

  • A. Thúc đẩy việc sử dụng tài nguyên sinh học một cách không bền vững.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học, sử dụng bền vững các thành phần của đa dạng sinh học và chia sẻ công bằng, hợp lý lợi ích từ việc sử dụng nguồn gen.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ các loài động vật quý hiếm.
  • D. Hỗ trợ việc chuyển đổi tất cả các khu rừng tự nhiên thành rừng trồng cây thương mại.

Câu 17: Phân tích tình huống: Một loài chim đặc hữu của một hòn đảo đang có nguy cơ tuyệt chủng cao do sự xuất hiện của chuột và mèo hoang xâm lấn. Biện pháp bảo tồn tại chỗ nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện ngay lập tức?

  • A. Kiểm soát và loại bỏ các loài xâm hại (chuột, mèo hoang) ra khỏi hòn đảo.
  • B. Thu thập trứng chim và ấp nở trong phòng thí nghiệm.
  • C. Xây dựng hàng rào xung quanh tổ chim để bảo vệ chúng.
  • D. Di chuyển chim đến một hòn đảo khác không có loài xâm hại.

Câu 18: Đa dạng sinh học ở cấp độ hệ sinh thái được thể hiện qua điều gì?

  • A. Sự khác biệt về gen giữa các cá thể trong một quần thể.
  • B. Số lượng loài khác nhau cùng tồn tại trong một khu vực.
  • C. Sự đa dạng về hình thái và tập tính của các loài.
  • D. Sự phong phú về các kiểu hệ sinh thái khác nhau (rừng, biển, đầm lầy, sa mạc, v.v.) trong một khu vực địa lý rộng lớn.

Câu 19: Việc thành lập các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên là một hình thức bảo tồn đa dạng sinh học chủ yếu ở cấp độ nào?

  • A. Chỉ đa dạng di truyền.
  • B. Chỉ đa dạng loài.
  • C. Đa dạng loài và đa dạng hệ sinh thái.
  • D. Chỉ bảo tồn các loài thực vật quý hiếm.

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất đối với công tác bảo tồn hiện nay là xung đột giữa lợi ích phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Để giải quyết thách thức này một cách bền vững, cần có giải pháp nào?

  • A. Ngừng hoàn toàn mọi hoạt động phát triển kinh tế trong các khu vực có đa dạng sinh học cao.
  • B. Phát triển các mô hình kinh tế xanh, du lịch sinh thái, và thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng địa phương vào các hoạt động bảo tồn để tạo ra lợi ích kinh tế từ việc bảo tồn.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế trước, sau đó mới tính đến bảo tồn khi có đủ nguồn lực.
  • D. Chỉ tập trung vào bảo tồn chuyển chỗ và bỏ qua bảo tồn tại chỗ.

Câu 21: Đánh giá tính hợp lý: Một dự án phục hồi rạn san hô bị chết do nhiệt độ nước biển tăng cao. Dự án đề xuất nuôi cấy san hô trong bể và cấy ghép trở lại rạn. Tuy nhiên, nhiệt độ nước biển vẫn tiếp tục tăng. Khả năng thành công lâu dài của dự án này như thế nào nếu vấn đề nhiệt độ không được giải quyết?

  • A. Chắc chắn thành công vì đã có biện pháp phục hồi chủ động.
  • B. Không bị ảnh hưởng vì san hô được nuôi cấy trong bể đã thích nghi với nhiệt độ cao.
  • C. Thành công ở mức độ cao vì chỉ cần cấy ghép san hô là đủ.
  • D. Khả năng thành công lâu dài thấp vì nguyên nhân gây suy thoái (nhiệt độ nước biển tăng) vẫn còn tồn tại và có thể tiếp tục gây hại cho san hô được cấy ghép.

Câu 22: Tại sao việc kết hợp cả bảo tồn tại chỗ và bảo tồn chuyển chỗ thường mang lại hiệu quả cao nhất trong bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng?

  • A. Bảo tồn tại chỗ bảo vệ môi trường sống và quần thể hoang dã, trong khi bảo tồn chuyển chỗ tạo ra lưới an toàn và nguồn cá thể để tái thả hoặc tăng cường quần thể hoang dã khi cần thiết.
  • B. Bảo tồn tại chỗ chỉ hiệu quả với thực vật, còn bảo tồn chuyển chỗ chỉ hiệu quả với động vật.
  • C. Bảo tồn tại chỗ tốn kém hơn, còn bảo tồn chuyển chỗ rẻ hơn.
  • D. Hai phương pháp này hoàn toàn độc lập và không bổ trợ cho nhau.

Câu 23: Một trong những "điểm nóng đa dạng sinh học" (Biodiversity Hotspots) là những khu vực có đặc điểm gì?

  • A. Có số lượng loài động vật lớn nhất thế giới.
  • B. Là nơi duy nhất có sự sống trên Trái Đất.
  • C. Có mức độ đa dạng loài đặc hữu cao và đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi mất môi trường sống.
  • D. Chỉ là các khu vực sa mạc hoặc vùng cực.

Câu 24: Phân tích nguyên nhân - kết quả: Hoạt động săn bắn và buôn bán trái phép động vật hoang dã dẫn đến hậu quả trực tiếp nào đối với đa dạng sinh học?

  • A. Làm tăng số lượng cá thể của các loài bị săn bắn.
  • B. Suy giảm nghiêm trọng số lượng quần thể, đẩy nhiều loài đến bờ vực tuyệt chủng.
  • C. Tăng cường đa dạng di truyền trong quần thể.
  • D. Giúp môi trường sống của các loài đó được bảo vệ tốt hơn.

Câu 25: Vai trò của cộng đồng địa phương trong các dự án phục hồi sinh thái và bảo tồn là gì?

  • A. Không có vai trò gì, mọi việc do các nhà khoa học và chính phủ quyết định.
  • B. Chỉ đóng vai trò là người hưởng lợi từ các dự án.
  • C. Chỉ tham gia khi được trả công cao.
  • D. Là yếu tố then chốt quyết định sự thành công lâu dài của dự án thông qua việc tham gia vào lập kế hoạch, thực hiện, giám sát và hưởng lợi từ các hoạt động bảo tồn/phục hồi.

Câu 26: Một khu vực đất ngập nước bị ô nhiễm bởi hóa chất nông nghiệp. Biện pháp phục hồi nào sau đây tập trung vào việc loại bỏ hoặc làm giảm nồng độ chất ô nhiễm trong môi trường?

  • A. Xử lý ô nhiễm (Remediation) - một phần của phục hồi chủ động.
  • B. Phục hồi thụ động.
  • C. Bảo tồn chuyển chỗ.
  • D. Thả cá giống.

Câu 27: Sơ đồ phả hệ (không được hiển thị ở đây) của một loài động vật quý hiếm trong chương trình nhân giống bảo tồn chuyển chỗ được sử dụng để làm gì?

  • A. Để xác định tuổi thọ trung bình của loài.
  • B. Để biết loài này ăn gì trong tự nhiên.
  • C. Để theo dõi mối quan hệ huyết thống giữa các cá thể và lập kế hoạch ghép đôi nhằm tối đa hóa đa dạng di truyền, tránh cận huyết.
  • D. Để dự đoán kích thước quần thể trong tương lai mà không cần thông tin khác.

Câu 28: Giả sử một khu rừng mưa nhiệt đới bị chặt phá hoàn toàn. Việc phục hồi khu vực này đến trạng thái ban đầu là cực kỳ khó khăn và tốn kém. Điều này minh họa cho tầm quan trọng của biện pháp nào trong bảo tồn?

  • A. Chỉ tập trung vào phục hồi sau khi hệ sinh thái đã bị phá hủy.
  • B. Ưu tiên bảo tồn chuyển chỗ hơn bảo tồn tại chỗ.
  • C. Bỏ qua việc bảo vệ các hệ sinh thái nguyên vẹn.
  • D. Phòng ngừa suy thoái và bảo vệ các hệ sinh thái nguyên vẹn ngay từ đầu là chiến lược hiệu quả và bền vững nhất.

Câu 29: Một trong những mục tiêu của việc phục hồi chức năng hệ sinh thái là gì?

  • A. Biến đổi hoàn toàn hệ sinh thái thành một dạng khác.
  • B. Khôi phục ít nhất một số chức năng quan trọng (ví dụ: điều hòa nước, chu trình dinh dưỡng, cung cấp nơi ở) của hệ sinh thái đã suy thoái, ngay cả khi không phục hồi được cấu trúc ban đầu.
  • C. Loại bỏ tất cả các loài bản địa và thay thế bằng loài ngoại lai.
  • D. Chỉ tập trung vào việc làm sạch cảnh quan mà không quan tâm đến các quá trình sinh học.

Câu 30: Để đánh giá mức độ thành công của một dự án phục hồi hệ sinh thái, các nhà khoa học thường sử dụng các chỉ số. Chỉ số nào sau đây THƯỜNG ĐƯỢC sử dụng để đánh giá sự phục hồi về mặt cấu trúc của quần xã sinh vật?

  • A. Sự đa dạng loài, mật độ cá thể của các loài chủ chốt, cấu trúc tuổi/kích thước của quần thể.
  • B. Tốc độ phân giải vật chất hữu cơ.
  • C. Nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của cộng đồng địa phương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Một khu rừng ngập mặn ven biển bị suy thoái nghiêm trọng do ô nhiễm và chặt phá. Mục tiêu chính của sinh thái học phục hồi trong trường hợp này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Phương pháp phục hồi sinh thái thụ động (Passive Restoration) thường được áp dụng khi nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Bảo tồn đa dạng sinh học có ý nghĩa quan trọng đối với con người vì nó cung cấp các 'dịch vụ hệ sinh thái'. Dịch vụ nào sau đây là ví dụ về dịch vụ hỗ trợ (Supporting Services)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một loài thực vật quý hiếm chỉ còn tồn tại ở một khu vực rất nhỏ và đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao do mất môi trường sống. Biện pháp bảo tồn tại chỗ (in situ) nào sau đây là ưu tiên hàng đầu để cứu vãn loài này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Bảo tồn chuyển chỗ (ex situ) có vai trò bổ trợ quan trọng cho bảo tồn tại chỗ. Phương pháp bảo tồn chuyển chỗ nào sau đây giúp duy trì tính đa dạng di truyền của quần thể loài ở mức độ cao nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Phân tích tình huống: Một con sông bị ô nhiễm nặng do nước thải công nghiệp. Các loài cá bản địa gần như biến mất. Để phục hồi hệ sinh thái sông này, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong kế hoạch phục hồi chủ động (Active Restoration) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Đa dạng sinh học ở cấp độ nào thể hiện sự khác biệt về vật chất di truyền giữa các cá thể trong cùng một loài hoặc giữa các quần thể khác nhau của cùng một loài?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Nguyên nhân chính nào sau đây được xem là động lực hàng đầu dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: So sánh mục tiêu của sinh thái học phục hồi và bảo tồn. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai lĩnh vực này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một dự án phục hồi rừng ngập mặn gặp khó khăn do đất bị nhiễm phèn nặng và độ mặn quá cao. Để tăng khả năng thành công, biện pháp 'phục hồi chức năng' nào sau đây có thể được áp dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Đánh giá tính hiệu quả: Một khu vực đầm lầy bị khô hạn do xây dựng đập thủy điện ở thượng nguồn. Một dự án phục hồi được triển khai bằng cách phá bỏ đập nhỏ và cho nước chảy trở lại. Sau 5 năm, thảm thực vật thủy sinh bắt đầu phát triển và một số loài chim nước quay trở lại. Điều này cho thấy dự án đã thành công ở khía cạnh nào của phục hồi sinh thái?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một loài động vật hoang dã có số lượng quần thể ngoài tự nhiên suy giảm nghiêm trọng. Các nhà khoa học quyết định bắt giữ một số cá thể để nhân nuôi trong điều kiện bán hoang dã tại một trung tâm cứu hộ. Biện pháp này thuộc hình thức bảo tồn nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Tại sao việc bảo tồn đa dạng di truyền trong quần thể các loài hoang dã lại quan trọng cho sự tồn tại lâu dài của chúng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một khu vực rừng bị cháy. Sau đám cháy, chính quyền địa phương quyết định không can thiệp mà để tự nhiên phục hồi. Đây là ví dụ điển hình của biện pháp phục hồi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Biện pháp phục hồi sinh thái chủ động (Active Restoration) thường tốn kém và mất nhiều công sức hơn phục hồi thụ động. Vậy khi nào người ta buộc phải sử dụng biện pháp phục hồi chủ động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Công ước quốc tế về Đa dạng sinh học (CBD) ra đời với mục tiêu chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Phân tích tình huống: Một loài chim đặc hữu của một hòn đảo đang có nguy cơ tuyệt chủng cao do sự xuất hiện của chuột và mèo hoang xâm lấn. Biện pháp bảo tồn tại chỗ nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện ngay lập tức?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Đa dạng sinh học ở cấp độ hệ sinh thái được thể hiện qua điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Việc thành lập các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên là một hình thức bảo tồn đa dạng sinh học chủ yếu ở cấp độ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất đối với công tác bảo tồn hiện nay là xung đột giữa lợi ích phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Để giải quyết thách thức này một cách bền vững, cần có giải pháp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Đánh giá tính hợp lý: Một dự án phục hồi rạn san hô bị chết do nhiệt độ nước biển tăng cao. Dự án đề xuất nuôi cấy san hô trong bể và cấy ghép trở lại rạn. Tuy nhiên, nhiệt độ nước biển vẫn tiếp tục tăng. Khả năng thành công lâu dài của dự án này như thế nào nếu vấn đề nhiệt độ không được giải quyết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Tại sao việc kết hợp cả bảo tồn tại chỗ và bảo tồn chuyển chỗ thường mang lại hiệu quả cao nhất trong bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một trong những 'điểm nóng đa dạng sinh học' (Biodiversity Hotspots) là những khu vực có đặc điểm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phân tích nguyên nhân - kết quả: Hoạt động săn bắn và buôn bán trái phép động vật hoang dã dẫn đến hậu quả trực tiếp nào đối với đa dạng sinh học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Vai trò của cộng đồng địa phương trong các dự án phục hồi sinh thái và bảo tồn là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một khu vực đất ngập nước bị ô nhiễm bởi hóa chất nông nghiệp. Biện pháp phục hồi nào sau đây tập trung vào việc loại bỏ hoặc làm giảm nồng độ chất ô nhiễm trong môi trường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Sơ đồ phả hệ (không được hiển thị ở đây) của một loài động vật quý hiếm trong chương trình nhân giống bảo tồn chuyển chỗ được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Giả sử một khu rừng mưa nhiệt đới bị chặt phá hoàn toàn. Việc phục hồi khu vực này đến trạng thái ban đầu là cực kỳ khó khăn và tốn kém. Điều này minh họa cho tầm quan trọng của biện pháp nào trong bảo tồn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Một trong những mục tiêu của việc phục hồi chức năng hệ sinh thái là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để đánh giá mức độ thành công của một dự án phục hồi hệ sinh thái, các nhà khoa học thường sử dụng các chỉ số. Chỉ số nào sau đây THƯỜNG ĐƯỢC sử dụng để đánh giá sự phục hồi về mặt cấu trúc của quần xã sinh vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi một khu rừng bị suy thoái nặng do khai thác gỗ trái phép, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình phục hồi sinh thái thường là gì?

  • A. Trồng ngay lập tức các loài cây gỗ quý.
  • B. Đánh giá mức độ suy thoái và xác định nguyên nhân gốc rễ.
  • C. Thả các loài động vật hoang dã đã từng sống ở đó.
  • D. Xây dựng hàng rào bảo vệ khu vực.

Câu 2: Một công viên quốc gia được thành lập để bảo vệ một hệ sinh thái rừng nguyên sinh. Đây là ví dụ điển hình nhất cho phương pháp bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn tại chỗ (In-situ conservation).
  • B. Bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ conservation).
  • C. Phục hồi sinh thái.
  • D. Nuôi trồng thủy sản bền vững.

Câu 3: Kỹ thuật nào sau đây được xem là một biện pháp tăng cường môi trường sống (habitat enhancement) nhằm hỗ trợ phục hồi quần thể động vật hoang dã?

  • A. Thu thập trứng của loài và ấp nở trong phòng thí nghiệm.
  • B. Di dời toàn bộ quần thể đến một khu vực khác.
  • C. Trồng các loài cây cung cấp thức ăn và nơi trú ẩn cho động vật.
  • D. Xây dựng vườn bách thảo chứa các loài thực vật quý hiếm.

Câu 4: Một quần thể động vật đặc hữu của một hòn đảo đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao do sự du nhập của một loài thiên địch ngoại lai. Chiến lược bảo tồn nào có khả năng mang lại hiệu quả tức thời và cần thiết nhất trong tình huống này?

  • A. Thành lập một khu bảo tồn biển xung quanh hòn đảo.
  • B. Tuyên truyền về tầm quan trọng của loài động vật này.
  • C. Phục hồi lại các loài thực vật bản địa trên đảo.
  • D. Thiết lập chương trình nhân giống và nuôi nhốt (captive breeding) ngoài tự nhiên.

Câu 5: Nguyên tắc cốt lõi của phục hồi sinh thái là gì?

  • A. Hỗ trợ sự tự phục hồi của hệ sinh thái hướng tới trạng thái ban đầu hoặc mục tiêu xác định.
  • B. Thay thế hoàn toàn hệ sinh thái bị suy thoái bằng một hệ sinh thái nhân tạo.
  • C. Khai thác tối đa các nguồn lợi từ khu vực bị suy thoái trước khi phục hồi.
  • D. Chỉ tập trung vào việc trồng cây mà không quan tâm đến các yếu tố sinh học khác.

Câu 6: Biểu đồ dưới đây cho thấy sự thay đổi số lượng cá thể của một loài chim quý hiếm trong một khu rừng trước và sau khi thực hiện dự án phục hồi môi trường sống (trục X: Thời gian, trục Y: Số lượng cá thể). Nếu dự án bắt đầu vào năm thứ 5, kết luận nào sau đây có thể rút ra từ biểu đồ (giả định biểu đồ cho thấy sự gia tăng đáng kể và ổn định về số lượng cá thể sau năm thứ 5)?

  • A. Dự án phục hồi môi trường sống không có tác động đáng kể đến quần thể chim.
  • B. Số lượng cá thể chim giảm mạnh sau khi dự án được triển khai.
  • C. Dự án phục hồi môi trường sống có thể đã góp phần làm tăng số lượng cá thể chim.
  • D. Loài chim này có khả năng tự phục hồi mà không cần can thiệp.

Câu 7: Một vùng đất ngập nước ven biển bị suy thoái do việc lấp đất để xây dựng. Để phục hồi chức năng sinh thái của vùng đất ngập nước này, biện pháp kỹ thuật nào sau đây là cần thiết nhất?

  • A. Trồng các loài cây chịu hạn.
  • B. Khôi phục chế độ thủy văn (ví dụ: đào kênh, phá bỏ đê chắn).
  • C. Thả cá giống với số lượng lớn.
  • D. Xây dựng khu du lịch sinh thái.

Câu 8: Tại sao việc duy trì và tăng cường đa dạng di truyền lại cực kỳ quan trọng cho sự thành công lâu dài của cả các nỗ lực phục hồi sinh thái và các chương trình bảo tồn loài?

  • A. Đa dạng di truyền chỉ quan trọng đối với các loài cây trồng và vật nuôi.
  • B. Đa dạng di truyền làm giảm khả năng thích ứng của quần thể với sự thay đổi môi trường.
  • C. Đa dạng di truyền chỉ cần thiết cho các loài có kích thước quần thể lớn.
  • D. Đa dạng di truyền cung cấp nguồn biến dị, giúp quần thể thích ứng với các điều kiện môi trường thay đổi, bệnh tật và đảm bảo sức sống lâu dài.

Câu 9: Việc xây dựng một đập thủy điện lớn có thể gây ra xung đột nghiêm trọng với mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học ở hạ lưu. Vấn đề chính mà đập thủy điện gây ra cho hệ sinh thái sông và các loài sống trong đó là gì?

  • A. Ngăn chặn sự di cư của các loài cá, làm thay đổi chế độ dòng chảy và trầm tích.
  • B. Tăng cường lượng oxy hòa tan trong nước sông.
  • C. Làm giảm nhiệt độ nước sông, tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều loài.
  • D. Tăng cường nguồn thức ăn cho các loài thủy sinh.

Câu 10: Ngân hàng hạt giống thực vật toàn cầu Svalbard (Svalbard Global Seed Vault) là một ví dụ nổi bật của phương pháp bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn tại chỗ (In-situ conservation).
  • B. Bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ conservation).
  • C. Phục hồi môi trường sống.
  • D. Quản lý tài nguyên bền vững.

Câu 11: Một dự án phục hồi rừng đã thành công trong việc tái tạo thảm thực vật. Tuy nhiên, nỗ lực tái du nhập một loài động vật ăn cỏ bản địa vào khu rừng này đã thất bại. Nguyên nhân nào sau đây có nhiều khả năng nhất giải thích cho sự thất bại này, mặc dù thảm thực vật đã được phục hồi?

  • A. Thảm thực vật được phục hồi quá nhanh, gây ngộ độc cho động vật.
  • B. Các loài cây được trồng không phải là loài bản địa (mâu thuẫn với tiền đề dự án phục hồi).
  • C. Các yếu tố quan trọng khác của môi trường sống (ví dụ: nguồn nước, nơi trú ẩn, sự vắng mặt của động vật ăn thịt) chưa được phục hồi đầy đủ hoặc vẫn còn các mối đe dọa khác.
  • D. Số lượng cá thể được tái du nhập quá lớn, gây cạnh tranh gay gắt.

Câu 12: Mục tiêu chính của việc thành lập các hành lang sinh thái (ecological corridors) giữa các khu bảo tồn là gì?

  • A. Kết nối các khu vực môi trường sống bị chia cắt, tạo điều kiện cho sự di chuyển và trao đổi di truyền giữa các quần thể.
  • B. Ngăn chặn sự di chuyển của các loài xâm lấn.
  • C. Tạo ra các khu vực du lịch sinh thái mới.
  • D. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các loài trong khu bảo tồn.

Câu 13: Hoạt động nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến mất môi trường sống (habitat loss) - mối đe dọa lớn nhất đối với đa dạng sinh học toàn cầu?

  • A. Áp dụng nông nghiệp hữu cơ.
  • B. Chuyển đổi đất rừng, đất ngập nước thành đất nông nghiệp, đô thị, hoặc cơ sở hạ tầng.
  • C. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên.
  • D. Kiểm soát ô nhiễm không khí.

Câu 14: Một loài thực vật ngoại lai xâm lấn đang phát triển mạnh mẽ trong một khu rừng bản địa, cạnh tranh gay gắt và lấn át các loài thực vật địa phương. Biện pháp quản lý nào sau đây phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này trong bối cảnh bảo tồn?

  • A. Nhân giống thêm các loài thực vật bản địa trong phòng thí nghiệm và thả vào rừng.
  • B. Giới thiệu thêm một loài động vật ăn thịt ngoại lai khác để kiểm soát loài thực vật xâm lấn.
  • C. Để tự nhiên điều chỉnh, vì các loài bản địa cuối cùng sẽ thích nghi.
  • D. Thực hiện các biện pháp kiểm soát hoặc loại bỏ loài thực vật xâm lấn (ví dụ: nhổ bỏ, cắt, sử dụng thuốc diệt cỏ có kiểm soát) và phục hồi các loài bản địa.

Câu 15:

  • A. Phục hồi các quá trình tự nhiên và có thể bao gồm việc tái du nhập các loài chủ chốt (keystone species) hoặc động vật ăn thịt đỉnh.
  • B. Chỉ đơn thuần là trồng lại cây xanh ở những khu vực bị suy thoái.
  • C. Xây dựng các cấu trúc nhân tạo để hỗ trợ động vật hoang dã.
  • D. Chuyển đổi đất hoang thành đất nông nghiệp hữu cơ.

Câu 16: Một dự án bảo tồn thành công tại địa phương đã tích cực thu hút sự tham gia của cộng đồng dân cư sống gần khu vực bảo tồn. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của yếu tố nào trong các nỗ lực bảo tồn và phục hồi?

  • A. Chỉ dựa vào nguồn tài trợ từ chính phủ.
  • B. Loại trừ sự can thiệp của con người vào hệ sinh thái.
  • C. Sự tham gia và hỗ trợ của cộng đồng địa phương, hiểu biết về nhu cầu và lợi ích của họ.
  • D. Ưu tiên các loài động vật lớn, dễ nhận biết hơn các loài nhỏ.

Câu 17: Một con sông bị ô nhiễm nghiêm trọng do nước thải công nghiệp. Bước đầu tiên và cần thiết nhất trong kế hoạch phục hồi con sông này về mặt sinh thái là gì?

  • A. Thả các loài cá chịu được ô nhiễm.
  • B. Trồng cây dọc bờ sông.
  • C. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng ven sông.
  • D. Ngăn chặn nguồn gây ô nhiễm và làm sạch nước.

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản giữa phục hồi sinh thái (ecological restoration) và phục hồi chức năng (ecological rehabilitation) là gì?

  • A. Phục hồi sinh thái hướng tới việc đưa hệ sinh thái trở lại trạng thái ban đầu hoặc gần ban đầu, trong khi phục hồi chức năng tập trung vào việc khôi phục một số chức năng sinh thái quan trọng mà không nhất thiết phải tái tạo lại cấu trúc ban đầu.
  • B. Phục hồi sinh thái chỉ áp dụng cho các hệ sinh thái trên cạn, còn phục hồi chức năng áp dụng cho hệ sinh thái dưới nước.
  • C. Phục hồi sinh thái luôn tốn kém hơn phục hồi chức năng.
  • D. Phục hồi sinh thái chỉ sử dụng các biện pháp tự nhiên, còn phục hồi chức năng sử dụng công nghệ hiện đại.

Câu 19: Tại sao việc bảo vệ một loài động vật quý hiếm, dễ nhận biết (ví dụ: hổ, tê giác) thường được xem là một chiến lược hiệu quả trong bảo tồn, mặc dù mục tiêu cuối cùng là bảo vệ toàn bộ hệ sinh thái?

  • A. Các loài động vật lớn là loài duy nhất có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.
  • B. Việc bảo vệ các loài này không đòi hỏi chi phí.
  • C. Các loài này thường là "loài chủ chốt" hoặc "loài biểu tượng", việc bảo vệ chúng đòi hỏi bảo vệ môi trường sống rộng lớn, qua đó bảo vệ nhiều loài khác trong cùng hệ sinh thái.
  • D. Việc bảo vệ các loài này không liên quan đến việc bảo vệ môi trường sống của chúng.

Câu 20: Công ước về buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp (CITES) là một ví dụ về công cụ bảo tồn nào?

  • A. Phục hồi môi trường sống.
  • B. Tái hoang dã hóa.
  • C. Bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ).
  • D. Bảo tồn bằng pháp luật và hợp tác quốc tế.

Câu 21: Một khu vực đất bị suy thoái nghiêm trọng do khai thác mỏ lộ thiên, làm mất đi lớp đất mặt màu mỡ. Thử thách lớn nhất trong việc phục hồi sinh thái khu vực này là gì?

  • A. Thiếu ánh sáng mặt trời.
  • B. Đất nghèo dinh dưỡng, cấu trúc kém, có thể chứa chất độc hại.
  • C. Sự phát triển quá mức của thảm thực vật bản địa.
  • D. Nguồn nước quá dồi dào.

Câu 22: Khái niệm

  • A. Có mức độ đa dạng loài đặc hữu cao và đang bị đe dọa nghiêm trọng.
  • B. Có nhiệt độ môi trường cao và nhiều loài chịu nhiệt.
  • C. Là nơi tập trung nhiều khu công nghiệp gây ô nhiễm.
  • D. Có nhiều loài động vật lớn sinh sống.

Câu 23: Một loài chim di cư quý hiếm sử dụng các tuyến đường bay dài qua nhiều quốc gia. Để bảo tồn loài chim này một cách hiệu quả, cách tiếp cận nào sau đây là cần thiết nhất?

  • A. Chỉ bảo vệ môi trường sống của loài chim này tại một quốc gia duy nhất.
  • B. Tập trung vào việc nuôi nhốt và nhân giống trong vườn thú.
  • C. Hợp tác quốc tế giữa các quốc gia trên tuyến đường di cư để bảo vệ các điểm dừng chân và sinh sản.
  • D. Giới thiệu các loài chim cạnh tranh để kiểm soát số lượng loài di cư.

Câu 24: Trong bối cảnh các khu rừng bị chia cắt thành các mảnh nhỏ do phát triển đô thị hoặc nông nghiệp, tại sao việc duy trì hoặc tạo ra các hành lang sinh thái (ecological corridors) lại trở nên quan trọng cho bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Các hành lang sinh thái ngăn chặn mọi sự di chuyển của động vật.
  • B. Các hành lang sinh thái giúp kết nối các quần thể bị cô lập, giảm giao phối cận huyết, tăng cường trao đổi di truyền và cho phép động vật di chuyển tìm kiếm thức ăn, nơi ở mới.
  • C. Các hành lang sinh thái là nơi tốt nhất để xây dựng khu dân cư.
  • D. Các hành lang sinh thái chỉ có lợi cho thực vật, không ảnh hưởng đến động vật.

Câu 25: Theo Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN), một loài được phân loại là

  • A. Khi số lượng cá thể của loài rất lớn và đang tăng lên.
  • B. Khi loài đó chỉ sống trong vườn thú hoặc vườn thực vật.
  • C. Khi loài đó có nguy cơ tuyệt chủng rất thấp trong tương lai gần.
  • D. Khi loài đó đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng rất cao trong tự nhiên.

Câu 26: Hoạt động nào sau đây là một ví dụ về bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ conservation)?

  • A. Lưu giữ và nhân giống các loài thực vật quý hiếm trong vườn bách thảo.
  • B. Thành lập một khu bảo tồn thiên nhiên rộng lớn.
  • C. Kiểm soát săn bắn trái phép trong rừng.
  • D. Phục hồi một vùng đất ngập nước bị suy thoái.

Câu 27: Việc sử dụng các loài thực vật không bản địa (non-native species) trong các dự án phục hồi sinh thái tiềm ẩn những rủi ro nào?

  • A. Chúng luôn phát triển chậm hơn các loài bản địa.
  • B. Chúng không thể cung cấp môi trường sống cho động vật bản địa.
  • C. Chúng có thể trở thành loài xâm lấn, cạnh tranh và lấn át các loài bản địa, làm thay đổi cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái.
  • D. Chúng yêu cầu ít nước và dinh dưỡng hơn, gây khó khăn cho các loài khác.

Câu 28: Tại sao việc bảo tồn các giống cây trồng hoang dã (crop wild relatives) trong các ngân hàng gen là một chiến lược quan trọng cho an ninh lương thực toàn cầu?

  • A. Các giống cây trồng hoang dã có năng suất cao hơn cây trồng hiện tại.
  • B. Các giống cây trồng hoang dã là nguồn gen quý giá, chứa các đặc điểm như khả năng chống chịu sâu bệnh, hạn hán hoặc thích ứng với biến đổi khí hậu, có thể sử dụng để cải tạo giống cây trồng hiện tại.
  • C. Các giống cây trồng hoang dã dễ trồng và chăm sóc hơn cây trồng hiện tại.
  • D. Các giống cây trồng hoang dã là nguồn thực phẩm chính cho con người.

Câu 29: Một cộng đồng dân cư muốn bắt đầu dự án phục hồi một con suối nhỏ bị ô nhiễm và suy thoái do rác thải. Bước thực tế đầu tiên họ nên làm là gì?

  • A. Tổ chức thu gom rác thải và làm sạch lòng suối, bờ suối.
  • B. Thả các loài cá quý hiếm xuống suối.
  • C. Xây dựng một cây cầu lớn bắc qua suối.
  • D. Chỉ đơn giản là ngừng sử dụng nước suối.

Câu 30: Tại sao việc theo dõi và đánh giá (monitoring and evaluation) là một phần không thể thiếu của các dự án phục hồi sinh thái?

  • A. Việc theo dõi chỉ cần thiết khi dự án gặp thất bại.
  • B. Theo dõi giúp xác định ai là người chịu trách nhiệm chính.
  • C. Theo dõi chỉ là thủ tục hành chính, không ảnh hưởng đến kết quả.
  • D. Theo dõi giúp đánh giá tiến độ, hiệu quả của dự án, xác định các vấn đề phát sinh và điều chỉnh kế hoạch cho phù hợp để đảm bảo đạt được mục tiêu phục hồi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khi một khu rừng bị suy thoái nặng do khai thác gỗ trái phép, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình phục hồi sinh thái thường là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một công viên quốc gia được thành lập để bảo vệ một hệ sinh thái rừng nguyên sinh. Đây là ví dụ điển hình nhất cho phương pháp bảo tồn nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Kỹ thuật nào sau đây được xem là một biện pháp tăng cường môi trường sống (habitat enhancement) nhằm hỗ trợ phục hồi quần thể động vật hoang dã?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một quần thể động vật đặc hữu của một hòn đảo đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao do sự du nhập của một loài thiên địch ngoại lai. Chiến lược bảo tồn nào có khả năng mang lại hiệu quả tức thời và cần thiết nhất trong tình huống này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Nguyên tắc cốt lõi của phục hồi sinh thái là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Biểu đồ dưới đây cho thấy sự thay đổi số lượng cá thể của một loài chim quý hiếm trong một khu rừng trước và sau khi thực hiện dự án phục hồi môi trường sống (trục X: Thời gian, trục Y: Số lượng cá thể). Nếu dự án bắt đầu vào năm thứ 5, kết luận nào sau đây có thể rút ra từ biểu đồ (giả định biểu đồ cho thấy sự gia tăng đáng kể và ổn định về số lượng cá thể sau năm thứ 5)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một vùng đất ngập nước ven biển bị suy thoái do việc lấp đất để xây dựng. Để phục hồi chức năng sinh thái của vùng đất ngập nước này, biện pháp kỹ thuật nào sau đây là cần thiết nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tại sao việc duy trì và tăng cường đa dạng di truyền lại cực kỳ quan trọng cho sự thành công lâu dài của cả các nỗ lực phục hồi sinh thái và các chương trình bảo tồn loài?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Việc xây dựng một đập thủy điện lớn có thể gây ra xung đột nghiêm trọng với mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học ở hạ lưu. Vấn đề chính mà đập thủy điện gây ra cho hệ sinh thái sông và các loài sống trong đó là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Ngân hàng hạt giống thực vật toàn cầu Svalbard (Svalbard Global Seed Vault) là một ví dụ nổi bật của phương pháp bảo tồn nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một dự án phục hồi rừng đã thành công trong việc tái tạo thảm thực vật. Tuy nhiên, nỗ lực tái du nhập một loài động vật ăn cỏ bản địa vào khu rừng này đã thất bại. Nguyên nhân nào sau đây có nhiều khả năng nhất giải thích cho sự thất bại này, mặc dù thảm thực vật đã được phục hồi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Mục tiêu chính của việc thành lập các hành lang sinh thái (ecological corridors) giữa các khu bảo tồn là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hoạt động nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến mất môi trường sống (habitat loss) - mối đe dọa lớn nhất đối với đa dạng sinh học toàn cầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một loài thực vật ngoại lai xâm lấn đang phát triển mạnh mẽ trong một khu rừng bản địa, cạnh tranh gay gắt và lấn át các loài thực vật địa phương. Biện pháp quản lý nào sau đây phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này trong bối cảnh bảo tồn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: "Rewilding" (tái hoang dã hóa) là một phương pháp phục hồi sinh thái tập trung vào:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một dự án bảo tồn thành công tại địa phương đã tích cực thu hút sự tham gia của cộng đồng dân cư sống gần khu vực bảo tồn. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của yếu tố nào trong các nỗ lực bảo tồn và phục hồi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một con sông bị ô nhiễm nghiêm trọng do nước thải công nghiệp. Bước đầu tiên và cần thiết nhất trong kế hoạch phục hồi con sông này về mặt sinh thái là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản giữa phục hồi sinh thái (ecological restoration) và phục hồi chức năng (ecological rehabilitation) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Tại sao việc bảo vệ một loài động vật quý hiếm, dễ nhận biết (ví dụ: hổ, tê giác) thường được xem là một chiến lược hiệu quả trong bảo tồn, mặc dù mục tiêu cuối cùng là bảo vệ toàn bộ hệ sinh thái?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Công ước về buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp (CITES) là một ví dụ về công cụ bảo tồn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một khu vực đất bị suy thoái nghiêm trọng do khai thác mỏ lộ thiên, làm mất đi lớp đất mặt màu mỡ. Thử thách lớn nhất trong việc phục hồi sinh thái khu vực này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khái niệm "điểm nóng đa dạng sinh học" (biodiversity hotspot) được dùng để chỉ các khu vực có đặc điểm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một loài chim di cư quý hiếm sử dụng các tuyến đường bay dài qua nhiều quốc gia. Để bảo tồn loài chim này một cách hiệu quả, cách tiếp cận nào sau đây là cần thiết nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong bối cảnh các khu rừng bị chia cắt thành các mảnh nhỏ do phát triển đô thị hoặc nông nghiệp, tại sao việc duy trì hoặc tạo ra các hành lang sinh thái (ecological corridors) lại trở nên quan trọng cho bảo tồn đa dạng sinh học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Theo Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN), một loài được phân loại là "nguy cấp" (endangered) khi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Hoạt động nào sau đây là một ví dụ về bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ conservation)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Việc sử dụng các loài thực vật không bản địa (non-native species) trong các dự án phục hồi sinh thái tiềm ẩn những rủi ro nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Tại sao việc bảo tồn các giống cây trồng hoang dã (crop wild relatives) trong các ngân hàng gen là một chiến lược quan trọng cho an ninh lương thực toàn cầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một cộng đồng dân cư muốn bắt đầu dự án phục hồi một con suối nhỏ bị ô nhiễm và suy thoái do rác thải. Bước thực tế đầu tiên họ nên làm là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Tại sao việc theo dõi và đánh giá (monitoring and evaluation) là một phần không thể thiếu của các dự án phục hồi sinh thái?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu cơ bản nhất của sinh thái học phục hồi là gì?

  • A. Đưa hệ sinh thái bị suy thoái trở lại trạng thái ban đầu hoặc gần giống ban đầu, có khả năng tự duy trì.
  • B. Ngăn chặn sự tuyệt chủng của các loài nguy cấp.
  • C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững.
  • D. Xây dựng các khu bảo tồn mới.

Câu 2: Khi thực hiện phục hồi một hệ sinh thái, việc tái du nhập các loài bản địa đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ làm tăng số lượng cá thể trong khu vực.
  • B. Có thể gây cạnh tranh và loại bỏ các loài hiện có.
  • C. Giúp tái thiết cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái, tăng cường mối quan hệ sinh học và khả năng phục hồi tự nhiên.
  • D. Không cần thiết nếu môi trường vật lý đã được cải tạo.

Câu 3: Một vùng đất ngập nước ven biển bị ô nhiễm và suy thoái do hoạt động công nghiệp. Theo các bước điển hình của dự án phục hồi sinh thái, hành động nào sau đây nên được thực hiện đầu tiên?

  • A. Trồng lại cây ngập mặn ngay lập tức.
  • B. Tái du nhập các loài động vật thủy sản.
  • C. Xây dựng hàng rào bảo vệ khu vực.
  • D. Đánh giá mức độ suy thoái, xác định nguyên nhân gây suy thoái và lập kế hoạch chi tiết.

Câu 4: Việc phục hồi một hệ sinh thái rừng trong khu vực đô thị hóa cao thường đối mặt với thách thức lớn nhất là gì so với khu vực nông thôn?

  • A. Khó tìm được loài thực vật bản địa phù hợp.
  • B. Thiếu không gian, ô nhiễm môi trường cao, sự can thiệp liên tục của con người và chi phí lớn.
  • C. Ít nhận được sự quan tâm của cộng đồng.
  • D. Khí hậu khắc nghiệt hơn.

Câu 5: Phân biệt chính giữa phục hồi chủ động (active restoration) và phục hồi thụ động (passive restoration/natural regeneration) là gì?

  • A. Phục hồi chủ động có sự can thiệp trực tiếp của con người (trồng cây, cải tạo đất...), còn phục hồi thụ động dựa vào quá trình tự nhiên.
  • B. Phục hồi chủ động tốn ít chi phí hơn.
  • C. Phục hồi thụ động cho kết quả nhanh hơn.
  • D. Phục hồi chủ động chỉ áp dụng cho hệ sinh thái đã suy thoái nghiêm trọng.

Câu 6: Đa dạng sinh học đóng vai trò quan trọng nhất như thế nào đối với sự ổn định và khả năng chống chịu của một hệ sinh thái?

  • A. Chỉ đơn giản là làm tăng số lượng cá thể trong quần thể.
  • B. Giúp hệ sinh thái sản xuất ra nhiều oxy hơn.
  • C. Đảm bảo tất cả các loài đều có số lượng cá thể lớn như nhau.
  • D. Cung cấp nhiều lựa chọn thay thế về chức năng (redundancy), giúp hệ sinh thái duy trì hoạt động khi một số loài bị ảnh hưởng.

Câu 7: Biến đổi khí hậu gây suy giảm đa dạng sinh học chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Thay đổi môi trường sống (nhiệt độ, lượng mưa, mực nước biển), gây mất môi trường sống, thay đổi phân bố loài và tương tác sinh học.
  • B. Chỉ làm tăng số lượng loài ngoại lai xâm lấn.
  • C. Gây ô nhiễm trực tiếp nguồn nước và đất.
  • D. Làm tăng hoạt động khai thác quá mức của con người.

Câu 8: Một chương trình bảo tồn thành lập ngân hàng hạt giống quốc gia để lưu giữ nguồn gen của các loài thực vật quý hiếm. Đây là ví dụ về phương pháp bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn tại chỗ (in-situ).
  • B. Bảo tồn chuyển vị (ex-situ).
  • C. Phục hồi sinh thái.
  • D. Sử dụng bền vững.

Câu 9: Việc thành lập các khu bảo tồn (vườn quốc gia, khu dự trữ thiên nhiên...) là một chiến lược bảo tồn tại chỗ (in-situ) hiệu quả vì lý do chính nào?

  • A. Chỉ bảo vệ các loài động vật lớn, có nguy cơ tuyệt chủng.
  • B. Giúp dễ dàng nghiên cứu từng loài riêng lẻ.
  • C. Bảo vệ các loài trong môi trường sống tự nhiên của chúng, bao gồm cả các mối quan hệ sinh thái phức tạp.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn mọi hoạt động của con người trong khu vực.

Câu 10: Mảnh vụn môi trường sống (habitat fragmentation) ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng sinh học như thế nào?

  • A. Chia nhỏ quần thể, giảm kích thước quần thể, tăng cô lập và giảm khả năng di cư/trao đổi gen giữa các quần thể.
  • B. Làm tăng diện tích tổng thể của môi trường sống.
  • C. Giúp các loài dễ dàng thích nghi hơn với điều kiện mới.
  • D. Tăng cường mối quan hệ cạnh tranh giữa các loài.

Câu 11: Danh sách Đỏ (Red List) của IUCN (Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế) có mục đích chính là gì?

  • A. Liệt kê tất cả các loài sinh vật trên Trái Đất.
  • B. Xác định nguyên nhân chính gây tuyệt chủng của các loài.
  • C. Đề xuất các biện pháp bảo tồn cụ thể cho từng loài.
  • D. Đánh giá tình trạng bảo tồn của các loài và phân loại chúng theo mức độ nguy cấp.

Câu 12: Từ góc độ kinh tế, tại sao việc đầu tư vào bảo tồn đa dạng sinh học lại được coi là cần thiết và mang lại lợi ích lâu dài?

  • A. Đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (nước sạch, thụ phấn, điều hòa khí hậu...) có giá trị kinh tế lớn và là nguồn tài nguyên cho các ngành công nghiệp (dược phẩm, du lịch sinh thái).
  • B. Chỉ đơn giản là tạo ra việc làm trong lĩnh vực bảo tồn.
  • C. Giúp tăng giá trị bất động sản xung quanh khu bảo tồn.
  • D. Giảm chi phí cho việc kiểm soát ô nhiễm.

Câu 13: Dịch vụ hệ sinh thái (ecosystem services) là gì? Chọn ví dụ minh họa rõ nhất.

  • A. Là các hoạt động nghiên cứu khoa học về hệ sinh thái.
  • B. Là các loài động thực vật sống trong một khu vực.
  • C. Là những lợi ích mà con người nhận được từ hệ sinh thái. Ví dụ: Rừng hấp thụ carbon dioxide và sản xuất oxy.
  • D. Là các quy trình sinh học diễn ra trong tự nhiên.

Câu 14: Vai trò của cộng đồng địa phương trong các dự án bảo tồn và phục hồi là gì?

  • A. Chỉ đơn giản là tuân thủ các quy định của nhà nước.
  • B. Chủ yếu là nhận hỗ trợ tài chính từ dự án.
  • C. Không có vai trò đáng kể vì thiếu chuyên môn.
  • D. Tham gia vào quá trình ra quyết định, cung cấp kiến thức truyền thống, thực hiện các hoạt động phục hồi/bảo tồn và giám sát.

Câu 15: Một công ty đề xuất xây dựng đập thủy điện trên một con sông chảy qua khu rừng nguyên sinh có đa dạng sinh học cao. Dựa trên kiến thức về bảo tồn, phân tích tác động tiêu cực lớn nhất có thể xảy ra đối với đa dạng sinh học vùng này.

  • A. Phá hủy và phân mảnh môi trường sống, thay đổi dòng chảy tự nhiên của sông ảnh hưởng đến các loài thủy sinh và ven sông, ngăn cản sự di cư của các loài.
  • B. Chỉ làm tăng nguy cơ cháy rừng.
  • C. Không ảnh hưởng đến đa dạng sinh học vì nước vẫn còn.
  • D. Chỉ ảnh hưởng tạm thời trong quá trình xây dựng.

Câu 16: Phát triển bền vững (sustainable development) có mối liên hệ như thế nào với sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Phát triển bền vững không liên quan trực tiếp đến bảo tồn.
  • B. Bảo tồn và phục hồi đa dạng sinh học là nền tảng thiết yếu để đạt được phát triển bền vững, đảm bảo nguồn tài nguyên và dịch vụ hệ sinh thái cho các thế hệ tương lai.
  • C. Bảo tồn là trở ngại cho phát triển kinh tế.
  • D. Phục hồi sinh thái chỉ là giải pháp tạm thời, không lâu dài.

Câu 17: Khi quyết định ưu tiên bảo tồn loài nào khi nguồn lực hạn chế, những yếu tố đạo đức nào thường được xem xét?

  • A. Chỉ dựa vào giá trị kinh tế tiềm năng của loài.
  • B. Ưu tiên những loài dễ nhân giống trong điều kiện nuôi nhốt.
  • C. Giá trị nội tại của loài (quyền tồn tại của mọi sinh vật), vai trò của loài trong hệ sinh thái, mức độ đau khổ do hoạt động của con người gây ra.
  • D. Chỉ bảo tồn những loài có hình thức đẹp, dễ thu hút sự chú ý.

Câu 18: Công ước CITES (Công ước về buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp) đóng vai trò gì trong nỗ lực bảo tồn toàn cầu?

  • A. Kiểm soát và điều chỉnh hoạt động buôn bán quốc tế các loài hoang dã để ngăn chặn nguy cơ tuyệt chủng do khai thác thương mại.
  • B. Cung cấp tài chính cho các dự án phục hồi sinh thái.
  • C. Thành lập các khu bảo tồn mới trên thế giới.
  • D. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường biển.

Câu 19: Một khu rừng nhiệt đới bị suy thoái nghiêm trọng do khai thác gỗ trái phép. Biện pháp phục hồi nào sau đây ít hiệu quả nhất nếu chỉ áp dụng đơn lẻ?

  • A. Trồng lại các loài cây bản địa phù hợp.
  • B. Kiểm soát và loại bỏ các loài ngoại lai xâm lấn.
  • C. Xây dựng kế hoạch giám sát và bảo vệ lâu dài.
  • D. Chỉ đơn thuần là cấm khai thác thêm mà không có biện pháp can thiệp tích cực (ví dụ: trồng lại cây, kiểm soát xói mòn).

Câu 20: Tại sao đa dạng di truyền (genetic diversity) trong một quần thể lại quan trọng cho sự tồn tại lâu dài của loài đó?

  • A. Tăng khả năng thích nghi của quần thể với sự thay đổi của môi trường và chống lại dịch bệnh.
  • B. Giúp các cá thể trong quần thể cạnh tranh tốt hơn với nhau.
  • C. Đảm bảo tất cả các cá thể có kiểu hình giống nhau.
  • D. Làm giảm số lượng cá thể đột biến trong quần thể.

Câu 21: Đánh giá nhận định sau:

  • A. Nhận định này đúng, vì các khu vực ít bị tác động có thể tự phục hồi.
  • B. Nhận định này sai, phục hồi có thể áp dụng cho nhiều mức độ suy thoái khác nhau và không chỉ do con người gây ra (ví dụ: sau thiên tai), đồng thời phục hồi các khu vực nhỏ có thể hỗ trợ cho khu vực lớn hơn.
  • C. Nhận định này đúng, vì nguồn lực phục hồi có hạn nên chỉ tập trung vào nơi bị tàn phá nặng nhất.
  • D. Nhận định này sai, vì phục hồi chỉ áp dụng cho các hệ sinh thái còn nguyên vẹn.

Câu 22: Một khu vực đồng cỏ bị chăn thả quá mức dẫn đến suy giảm thảm thực vật và xói mòn đất. Để phục hồi hệ sinh thái này, chiến lược nào sau đây khả thi và hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ cần thả thêm nhiều loài động vật ăn thịt để kiểm soát số lượng vật nuôi.
  • B. Đốt bỏ thảm thực vật cũ để kích thích mọc mới.
  • C. Giảm hoặc ngừng chăn thả tạm thời, trồng lại các loài cỏ và cây bụi bản địa, áp dụng biện pháp chống xói mòn.
  • D. Đổ bê tông lên khu vực bị xói mòn.

Câu 23: Phân tích xung đột tiềm ẩn lớn nhất giữa mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học và nhu cầu kinh tế địa phương ở các nước đang phát triển.

  • A. Việc hạn chế khai thác tài nguyên trong khu bảo tồn (gỗ, động vật hoang dã, đất đai) có thể ảnh hưởng đến sinh kế truyền thống của người dân địa phương.
  • B. Người dân địa phương không quan tâm đến đa dạng sinh học.
  • C. Các dự án bảo tồn không tạo ra việc làm cho người dân địa phương.
  • D. Chi phí bảo tồn quá cao so với thu nhập của người dân.

Câu 24: Loài chủ chốt (keystone species) là gì và tại sao chúng thường là đối tượng ưu tiên trong bảo tồn?

  • A. Là loài có số lượng cá thể lớn nhất trong hệ sinh thái.
  • B. Là loài động vật ăn thịt đầu bảng.
  • C. Là loài chỉ sống duy nhất trong một khu vực nhỏ.
  • D. Là loài có ảnh hưởng lớn đến cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái hơn so với số lượng sinh khối của chúng. Bảo tồn loài chủ chốt giúp duy trì sự ổn định của toàn hệ sinh thái.

Câu 25: Một nhà khoa học ghi nhận sự suy giảm nhanh chóng về số lượng cá thể của một loài lưỡng cư trong một khu rừng. Dựa trên các mối đe dọa đã biết đối với đa dạng sinh học, nguyên nhân ít có khả năng nhất gây ra sự suy giảm này trong số các lựa chọn sau là gì?

  • A. Mất môi trường sống (phá rừng).
  • B. Khai thác quá mức cho mục đích thương mại quốc tế (lưỡng cư ít khi là đối tượng buôn bán quốc tế quy mô lớn như tê giác, voi...).
  • C. Ô nhiễm nguồn nước (lưỡng cư rất nhạy cảm).
  • D. Biến đổi khí hậu (thay đổi nhiệt độ, độ ẩm).

Câu 26: Hành lang sinh thái (ecological corridor) là gì và vai trò của nó trong bảo tồn?

  • A. Là các dải môi trường sống kết nối các khu vực sống bị cô lập, giúp các loài di chuyển, trao đổi gen và giảm tác động của phân mảnh môi trường sống.
  • B. Là khu vực cấm hoàn toàn mọi hoạt động của con người.
  • C. Là nơi chỉ dành riêng cho nghiên cứu khoa học.
  • D. Là công cụ để nhân giống các loài nguy cấp.

Câu 27: Đánh giá vai trò của giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng trong nỗ lực bảo tồn đa dạng sinh học.

  • A. Không quan trọng bằng các biện pháp thực thi pháp luật.
  • B. Chỉ có tác dụng đối với trẻ em.
  • C. Rất quan trọng, vì giúp thay đổi hành vi của con người, tăng cường sự ủng hộ cho các chính sách bảo tồn và khuyến khích tham gia vào các hoạt động bảo tồn.
  • D. Tốn kém nhưng không mang lại hiệu quả rõ rệt.

Câu 28: Một nhà thực vật học phát hiện một loài cây mới trong một khu rừng ít người biết đến. Tại sao phát hiện này có ý nghĩa quan trọng từ góc độ bảo tồn, ngay cả khi loài này chưa được xếp vào danh sách nguy cấp?

  • A. Loài mới chắc chắn sẽ có giá trị kinh tế lớn.
  • B. Việc phát hiện loài mới không liên quan đến bảo tồn nếu nó không nguy cấp.
  • C. Loài mới có thể cạnh tranh và loại bỏ các loài đã biết.
  • D. Sự tồn tại của loài mới cho thấy khu vực đó có thể chứa đựng đa dạng sinh học độc đáo và cần được bảo vệ để ngăn chặn nguy cơ tuyệt chủng trong tương lai.

Câu 29: Phân biệt cơ bản nhất giữa

  • A. Bảo tồn là quản lý việc sử dụng tài nguyên một cách bền vững, còn bảo tồn nguyên vẹn là giữ gìn khu vực/loài ở trạng thái tự nhiên ban đầu, ít hoặc không có sự can thiệp của con người.
  • B. Bảo tồn chỉ áp dụng cho động vật, còn bảo tồn nguyên vẹn áp dụng cho thực vật.
  • C. Bảo tồn nguyên vẹn cho phép khai thác tài nguyên, còn bảo tồn thì không.
  • D. Hai khái niệm này hoàn toàn đồng nghĩa.

Câu 30: Một dự án phục hồi rừng bị suy thoái đề xuất chỉ trồng các loài cây ngoại lai có tốc độ sinh trưởng nhanh. Phân tích hậu quả sinh thái tiêu cực tiềm ẩn của cách làm này.

  • A. Các loài ngoại lai sẽ không thể sống sót trong điều kiện mới.
  • B. Rừng mới sẽ dễ bị cháy hơn.
  • C. Các loài ngoại lai có thể trở nên xâm lấn, cạnh tranh và loại bỏ các loài bản địa, làm giảm đa dạng sinh học và thay đổi cấu trúc hệ sinh thái ban đầu.
  • D. Cây ngoại lai không thể hấp thụ carbon dioxide hiệu quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Mục tiêu cơ bản nhất của sinh thái học phục hồi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Khi thực hiện phục hồi một hệ sinh thái, việc tái du nhập các loài bản địa đóng vai trò quan trọng như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Một vùng đất ngập nước ven biển bị ô nhiễm và suy thoái do hoạt động công nghiệp. Theo các bước điển hình của dự án phục hồi sinh thái, hành động nào sau đây *nên* được thực hiện đầu tiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Việc phục hồi một hệ sinh thái rừng trong khu vực đô thị hóa cao thường đối mặt với thách thức lớn nhất là gì so với khu vực nông thôn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Phân biệt chính giữa phục hồi chủ động (active restoration) và phục hồi thụ động (passive restoration/natural regeneration) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Đa dạng sinh học đóng vai trò quan trọng nhất như thế nào đối với sự ổn định và khả năng chống chịu của một hệ sinh thái?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Biến đổi khí hậu gây suy giảm đa dạng sinh học chủ yếu thông qua cơ chế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Một chương trình bảo tồn thành lập ngân hàng hạt giống quốc gia để lưu giữ nguồn gen của các loài thực vật quý hiếm. Đây là ví dụ về phương pháp bảo tồn nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Việc thành lập các khu bảo tồn (vườn quốc gia, khu dự trữ thiên nhiên...) là một chiến lược bảo tồn tại chỗ (in-situ) hiệu quả vì lý do chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Mảnh vụn môi trường sống (habitat fragmentation) ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng sinh học như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Danh sách Đỏ (Red List) của IUCN (Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế) có mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Từ góc độ kinh tế, tại sao việc đầu tư vào bảo tồn đa dạng sinh học lại được coi là cần thiết và mang lại lợi ích lâu dài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Dịch vụ hệ sinh thái (ecosystem services) là gì? Chọn ví dụ minh họa rõ nhất.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Vai trò của cộng đồng địa phương trong các dự án bảo tồn và phục hồi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Một công ty đề xuất xây dựng đập thủy điện trên một con sông chảy qua khu rừng nguyên sinh có đa dạng sinh học cao. Dựa trên kiến thức về bảo tồn, phân tích tác động tiêu cực lớn nhất có thể xảy ra đối với đa dạng sinh học vùng này.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Phát triển bền vững (sustainable development) có mối liên hệ như thế nào với sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Khi quyết định ưu tiên bảo tồn loài nào khi nguồn lực hạn chế, những yếu tố đạo đức nào thường được xem xét?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Công ước CITES (Công ước về buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp) đóng vai trò gì trong nỗ lực bảo tồn toàn cầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Một khu rừng nhiệt đới bị suy thoái nghiêm trọng do khai thác gỗ trái phép. Biện pháp phục hồi nào sau đây *ít hiệu quả nhất* nếu chỉ áp dụng đơn lẻ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Tại sao đa dạng di truyền (genetic diversity) trong một quần thể lại quan trọng cho sự tồn tại lâu dài của loài đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Đánh giá nhận định sau: "Sinh thái học phục hồi chỉ cần thiết ở những khu vực đã bị con người tàn phá nặng nề."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Một khu vực đồng cỏ bị chăn thả quá mức dẫn đến suy giảm thảm thực vật và xói mòn đất. Để phục hồi hệ sinh thái này, chiến lược nào sau đây khả thi và hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Phân tích xung đột tiềm ẩn lớn nhất giữa mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học và nhu cầu kinh tế địa phương ở các nước đang phát triển.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Loài chủ chốt (keystone species) là gì và tại sao chúng thường là đối tượng ưu tiên trong bảo tồn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Một nhà khoa học ghi nhận sự suy giảm nhanh chóng về số lượng cá thể của một loài lưỡng cư trong một khu rừng. Dựa trên các mối đe dọa đã biết đối với đa dạng sinh học, nguyên nhân *ít có khả năng nhất* gây ra sự suy giảm này trong số các lựa chọn sau là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Hành lang sinh thái (ecological corridor) là gì và vai trò của nó trong bảo tồn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Đánh giá vai trò của giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng trong nỗ lực bảo tồn đa dạng sinh học.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Một nhà thực vật học phát hiện một loài cây mới trong một khu rừng ít người biết đến. Tại sao phát hiện này có ý nghĩa quan trọng từ góc độ bảo tồn, ngay cả khi loài này chưa được xếp vào danh sách nguy cấp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Phân biệt cơ bản nhất giữa "bảo tồn" (conservation) và "bảo tồn nguyên vẹn" (preservation) trong ngữ cảnh môi trường là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Một dự án phục hồi rừng bị suy thoái đề xuất chỉ trồng các loài cây ngoại lai có tốc độ sinh trưởng nhanh. Phân tích hậu quả sinh thái tiêu cực tiềm ẩn của cách làm này.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một khu rừng nhiệt đới bị khai thác gỗ quá mức, dẫn đến mất mát đa dạng sinh học nghiêm trọng và xói mòn đất. Để phục hồi hệ sinh thái này, bước hành động ban đầu nào sau đây được xem là quan trọng và cấp thiết nhất theo nguyên tắc sinh thái học phục hồi?

  • A. Thả các loài động vật quý hiếm vào khu vực để tăng đa dạng sinh học tức thì.
  • B. Kiểm soát xói mòn, ổn định đất và trồng lại các loài cây tiên phong phù hợp với điều kiện địa phương.
  • C. Xây dựng khu du lịch sinh thái để tạo nguồn thu cho công tác bảo tồn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các loài thực vật còn sót lại để chuẩn bị cho việc trồng loài mới.

Câu 2: Đa dạng sinh học ở cấp độ nào thể hiện sự phong phú về số lượng loài và sự cân bằng về số lượng cá thể của mỗi loài trong một quần xã sinh vật?

  • A. Đa dạng di truyền
  • B. Đa dạng hệ sinh thái
  • C. Đa dạng loài
  • D. Đa dạng quần thể

Câu 3: Một hồ nước ngọt bị ô nhiễm nghiêm trọng do nước thải công nghiệp. Nồng độ kim loại nặng tăng cao, gây chết nhiều loài cá và thực vật thủy sinh. Phương pháp phục hồi sinh thái nào sau đây có khả năng hiệu quả nhất để xử lý vấn đề này ở giai đoạn ban đầu?

  • A. Ứng dụng công nghệ sinh học xử lý ô nhiễm (ví dụ: sử dụng vi sinh vật phân hủy chất ô nhiễm) kết hợp với kiểm soát nguồn thải.
  • B. Thả thêm các loài cá mới có khả năng chịu đựng kim loại nặng.
  • C. Trồng cây xanh xung quanh hồ để tạo bóng mát.
  • D. Chỉ cần chờ đợi tự nhiên phục hồi theo thời gian.

Câu 4: Tại sao việc bảo tồn đa dạng di truyền trong một loài lại có ý nghĩa quan trọng đối với sự tồn tại lâu dài của loài đó?

  • A. Giúp loài thích nghi tốt hơn với môi trường sống cố định.
  • B. Tăng số lượng cá thể trong quần thể một cách nhanh chóng.
  • C. Giảm sự cạnh tranh giữa các cá thể trong loài.
  • D. Tạo ra khả năng thích ứng và chống chịu tốt hơn trước những thay đổi của môi trường và dịch bệnh.

Câu 5: Một khu vực đất ngập nước ven biển đang bị thu hẹp do hoạt động lấn biển để xây dựng khu dân cư. Hậu quả sinh thái trực tiếp và nghiêm trọng nhất của hoạt động này là gì?

  • A. Tăng cường khả năng lọc nước tự nhiên của hệ sinh thái.
  • B. Tạo ra môi trường sống mới cho các loài động vật trên cạn.
  • C. Mất nơi sinh sản, kiếm ăn của nhiều loài thủy sản và chim di cư, làm suy giảm đa dạng sinh học.
  • D. Giảm thiểu tác động của bão và sóng thần đối với khu vực ven biển.

Câu 6: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Mối quan hệ nào sau đây mô tả đúng nhất sự kết nối giữa hai lĩnh vực này?

  • A. Sinh thái học phục hồi chỉ tập trung vào việc bảo vệ các loài nguy cấp, còn bảo tồn chỉ phục hồi hệ sinh thái.
  • B. Bảo tồn giúp ngăn chặn sự suy thoái và mất mát đa dạng sinh học, tạo nền tảng cho phục hồi; phục hồi giúp sửa chữa các hệ sinh thái đã bị tổn thương để hỗ trợ mục tiêu bảo tồn lâu dài.
  • C. Chúng là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
  • D. Bảo tồn là một phần nhỏ của sinh thái học phục hồi.

Câu 7: Khi thực hiện phục hồi một hệ sinh thái rừng đã bị chặt phá, việc trồng lại các loài cây bản địa thay vì các loài ngoại lai sinh trưởng nhanh là cần thiết vì:

  • A. Cây bản địa cần ít nước hơn cây ngoại lai.
  • B. Cây bản địa luôn có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn.
  • C. Cây bản địa dễ chăm sóc và ít bị sâu bệnh.
  • D. Cây bản địa duy trì cấu trúc hệ sinh thái tự nhiên, hỗ trợ các loài động vật và vi sinh vật bản địa, góp phần phục hồi đa dạng sinh học.

Câu 8: Một khu bảo tồn thiên nhiên được thành lập để bảo vệ một loài động vật đặc hữu đang có nguy cơ tuyệt chủng. Chiến lược bảo tồn này thuộc hình thức nào?

  • A. Bảo tồn tại chỗ (In-situ conservation)
  • B. Bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ conservation)
  • C. Phục hồi sinh thái
  • D. Sử dụng bền vững

Câu 9: Việc xây dựng các vườn thực vật, ngân hàng hạt giống, hoặc nuôi nhốt động vật trong các khu bảo tồn bán hoang dã là ví dụ về chiến lược bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn tại chỗ (In-situ conservation)
  • B. Bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ conservation)
  • C. Phục hồi sinh thái
  • D. Quản lý tài nguyên

Câu 10: Đâu không phải là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu?

  • A. Mất môi trường sống do chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
  • B. Sự xâm lấn của các loài ngoại lai.
  • C. Ô nhiễm môi trường.
  • D. Sự phát triển của công nghệ sinh học hiện đại.

Câu 11: Phục hồi sinh thái là quá trình hỗ trợ sự phục hồi của một hệ sinh thái đã bị suy thoái, hư hại hoặc bị phá hủy. Mục tiêu cuối cùng của quá trình phục hồi này là gì?

  • A. Đưa hệ sinh thái trở lại trạng thái nguyên thủy ban đầu, không bị ảnh hưởng bởi con người.
  • B. Tạo ra một hệ sinh thái mới hoàn toàn khác biệt và có năng suất cao hơn.
  • C. Phục hồi cấu trúc, chức năng và tính bền vững của hệ sinh thái gần với trạng thái tự nhiên ban đầu hoặc một trạng thái mong muốn có giá trị sinh thái.
  • D. Chỉ đơn giản là trồng cây xanh để cải thiện cảnh quan.

Câu 12: Việc đánh giá thành công của một dự án phục hồi sinh thái thường dựa trên nhiều tiêu chí. Tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phục hồi về chức năng của hệ sinh thái?

  • A. Số lượng cây được trồng mới.
  • B. Khả năng chu trình vật chất và dòng năng lượng diễn ra bình thường, ví dụ: tốc độ phân hủy vật liệu hữu cơ, năng suất sinh học sơ cấp.
  • C. Diện tích khu vực được phục hồi.
  • D. Sự quay trở lại của một vài loài động vật lớn.

Câu 13: Đa dạng sinh học hệ sinh thái được thể hiện qua:

  • A. Sự đa dạng về các kiểu hệ sinh thái khác nhau trong một khu vực (ví dụ: rừng, đầm lầy, sông, hồ).
  • B. Sự đa dạng về số lượng cá thể trong mỗi loài.
  • C. Sự đa dạng về thành phần gen của các cá thể trong một quần thể.
  • D. Sự đa dạng về số lượng loài trong một quần xã.

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất trong công tác bảo tồn đa dạng sinh học là xung đột giữa nhu cầu phát triển kinh tế của con người và việc bảo vệ tự nhiên. Khái niệm phát triển bền vững ra đời nhằm giải quyết thách thức này bằng cách:

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá, bỏ qua các vấn đề môi trường.
  • B. Ngừng mọi hoạt động phát triển để bảo vệ hoàn toàn tự nhiên.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các loài động vật, thực vật quý hiếm.
  • D. Tìm kiếm sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường để đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của thế hệ tương lai.

Câu 15: Việc du nhập một loài sinh vật ngoại lai vào một hệ sinh thái mới có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với đa dạng sinh học bản địa?

  • A. Làm tăng đa dạng sinh học tổng thể của hệ sinh thái.
  • B. Giúp kiểm soát số lượng các loài gây hại khác.
  • C. Cạnh tranh gay gắt, ăn thịt hoặc truyền bệnh cho các loài bản địa, dẫn đến suy giảm hoặc tuyệt chủng loài bản địa.
  • D. Tạo ra nguồn gen mới có lợi cho các loài bản địa.

Câu 16: Tại sao việc phục hồi các loài chủ chốt (keystone species) thường được ưu tiên trong các dự án phục hồi hệ sinh thái?

  • A. Sự tồn tại và hoạt động của chúng có ảnh hưởng không cân xứng đến cấu trúc và chức năng của toàn bộ hệ sinh thái.
  • B. Chúng là những loài có số lượng cá thể lớn nhất trong hệ sinh thái.
  • C. Chúng là những loài dễ dàng nuôi cấy và nhân giống trong điều kiện nhân tạo.
  • D. Chúng là những loài có giá trị kinh tế cao.

Câu 17: Một khu vực ven biển bị suy thoái nghiêm trọng do ô nhiễm rác thải nhựa. Biện pháp phục hồi nào sau đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để bắt đầu quá trình phục hồi?

  • A. Thả các loài sinh vật biển mới vào khu vực.
  • B. Xây dựng các rạn san hô nhân tạo.
  • C. Trồng cây ngập mặn.
  • D. Thu gom và xử lý triệt để nguồn rác thải nhựa, đồng thời kiểm soát nguồn gây ô nhiễm mới.

Câu 18: Đâu là ví dụ về lợi ích trực tiếp (dịch vụ hệ sinh thái cung cấp) mà đa dạng sinh học mang lại cho con người?

  • A. Điều hòa khí hậu toàn cầu.
  • B. Cung cấp nguồn thực phẩm (cá, thịt, rau quả) và nguyên liệu (gỗ, sợi).
  • C. Lọc sạch không khí và nước.
  • D. Giảm thiểu tác động của thiên tai (lũ lụt, hạn hán).

Câu 19: Việc bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái rừng ngập mặn ven biển có ý nghĩa quan trọng trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu vì:

  • A. Rừng ngập mặn giúp tăng nhiệt độ nước biển.
  • B. Rừng ngập mặn là nguồn phát thải khí nhà kính chính.
  • C. Rừng ngập mặn có khả năng hấp thụ và lưu trữ lượng lớn carbon (như một bể chứa carbon) và đóng vai trò lá chắn tự nhiên chống xói lở bờ biển, giảm thiểu tác động của bão, sóng thần.
  • D. Rừng ngập mặn chỉ có giá trị về mặt đa dạng sinh học.

Câu 20: Khái niệm "điểm nóng đa dạng sinh học" (biodiversity hotspot) đề cập đến khu vực nào?

  • A. Những khu vực có mức độ đa dạng sinh học đặc biệt cao và đang đối mặt với nguy cơ bị phá hủy nghiêm trọng.
  • B. Những khu vực có nhiệt độ cao nhất trên Trái Đất.
  • C. Những khu vực có nhiều núi lửa đang hoạt động.
  • D. Những khu vực đã bị suy thoái hoàn toàn và không còn sự sống.

Câu 21: Một dự án phục hồi một dòng sông bị ô nhiễm cần bao gồm nhiều hoạt động. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc "hỗ trợ sự phục hồi tự nhiên"?

  • A. Đổ bê tông đáy sông để ngăn xói mòn.
  • B. Thả một lượng lớn cá nuôi vào sông.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các loài thực vật thủy sinh hiện có.
  • D. Kiểm soát nguồn gây ô nhiễm, cải thiện chất lượng nước và tạo điều kiện thuận lợi để các loài sinh vật bản địa tái thiết lập quần thể.

Câu 22: Đâu là mối đe dọa lớn nhất đối với đa dạng sinh học biển hiện nay?

  • A. Đánh bắt hải sản quá mức và các hoạt động khai thác hủy diệt (ví dụ: kéo lưới đáy).
  • B. Sự gia tăng số lượng cá voi.
  • C. Sự phát triển của các loài tảo biển.
  • D. Nhiệt độ nước biển giảm.

Câu 23: Khi đánh giá tiềm năng phục hồi của một hệ sinh thái, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến khả năng thành công?

  • A. Diện tích khu vực cần phục hồi.
  • B. Số lượng nhân lực tham gia dự án.
  • C. Mức độ suy thoái ban đầu và sự tồn tại của các nguồn gen/mầm mống sự sống còn lại trong hoặc gần khu vực.
  • D. Ngân sách dành cho dự án.

Câu 24: Du lịch sinh thái là một hình thức sử dụng tài nguyên thiên nhiên có trách nhiệm, góp phần vào công tác bảo tồn bằng cách:

  • A. Cho phép khai thác tài nguyên thiên nhiên với số lượng lớn.
  • B. Loại bỏ sự hiện diện của con người trong các khu bảo tồn.
  • C. Chỉ tập trung vào việc xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng.
  • D. Tạo nguồn thu nhập cho cộng đồng địa phương từ việc bảo vệ và giới thiệu vẻ đẹp tự nhiên, nâng cao nhận thức về giá trị của đa dạng sinh học.

Câu 25: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ phục hồi một khu vực đất ngập nước ngọt đã bị cạn kiệt nước và nhiễm mặn nhẹ do hoạt động khai thác gần đó. Bước kỹ thuật nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện đầu tiên?

  • A. Trồng ngay các loài thực vật thủy sinh chịu mặn.
  • B. Ngăn chặn nguồn nước mặn xâm nhập, tìm nguồn cấp nước ngọt phù hợp để phục hồi mực nước và giảm độ mặn.
  • C. Thả các loài cá nước ngọt vào khu vực.
  • D. Xây dựng đường đi bộ và đài quan sát cho khách du lịch.

Câu 26: Hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới có mức độ đa dạng loài cao nhất trong các hệ sinh thái trên cạn. Điều này mang lại lợi ích gì đặc biệt cho sự ổn định của hệ sinh thái này?

  • A. Làm giảm sự cạnh tranh giữa các loài.
  • B. Giúp tất cả các loài có số lượng cá thể rất lớn.
  • C. Khi một loài bị ảnh hưởng (ví dụ: bởi dịch bệnh), các loài khác có thể thay thế vai trò chức năng của nó, giúp hệ sinh thái chống chịu và phục hồi tốt hơn trước xáo trộn.
  • D. Tăng cường khả năng phát tán hạt giống của một loài duy nhất.

Câu 27: Việc bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ conservation) có vai trò quan trọng trong các trường hợp nào sau đây?

  • A. Khi một loài đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cực kỳ cao trong môi trường tự nhiên và cần được bảo vệ khẩn cấp, nhân giống để tái thả sau này.
  • B. Khi muốn bảo vệ một khu vực hệ sinh thái rộng lớn.
  • C. Khi cần phục hồi chức năng của một hệ sinh thái đã bị suy thoái nhẹ.
  • D. Khi mục tiêu chỉ là nghiên cứu khoa học về hành vi của loài trong môi trường tự nhiên.

Câu 28: Một khu rừng bị cháy lớn. Sau đám cháy, đất bị xói mòn và nhiều loài cây bản địa bị chết. Để phục hồi khu rừng này một cách hiệu quả, ngoài việc trồng cây, các nhà sinh thái học cần chú ý đến yếu tố nào khác?

  • A. Chỉ cần trồng lại một loài cây duy nhất có giá trị kinh tế cao.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của động vật vào khu vực.
  • C. Sử dụng phân bón hóa học liều lượng cao để cây phát triển nhanh.
  • D. Phục hồi chất lượng đất, kiểm soát các loài xâm lấn tiềm ẩn và tạo điều kiện thuận lợi cho sự quay trở lại của các loài động vật, vi sinh vật bản địa.

Câu 29: Khái niệm "dịch vụ hệ sinh thái" (ecosystem services) dùng để chỉ:

  • A. Hoạt động kinh tế của con người dựa vào tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Những lợi ích mà hệ sinh thái tự nhiên mang lại cho con người, bao gồm cung cấp (thực phẩm, nước sạch), điều hòa (khí hậu, dịch bệnh), hỗ trợ (chu trình dinh dưỡng, hình thành đất) và văn hóa (giá trị thẩm mỹ, tinh thần).
  • C. Chi phí cần thiết để bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái.
  • D. Các hoạt động nghiên cứu khoa học về hệ sinh thái.

Câu 30: Tại sao việc phục hồi các mối quan hệ tương tác giữa các loài (ví dụ: quan hệ con mồi - vật ăn thịt, cộng sinh, thụ phấn) lại quan trọng đối với sự thành công lâu dài của một dự án phục hồi hệ sinh thái?

  • A. Các mối quan hệ này là nền tảng duy trì cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái, đảm bảo sự cân bằng và ổn định của quần xã sinh vật.
  • B. Chúng chỉ làm tăng độ phức tạp không cần thiết cho hệ sinh thái.
  • C. Chúng giúp loại bỏ hoàn toàn các loài không mong muốn.
  • D. Chúng chỉ quan trọng đối với các hệ sinh thái nông nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một khu rừng bị cháy lớn. Sau đám cháy, đất bị xói mòn và nhiều loài cây bản địa bị chết. Để phục hồi khu rừng này một cách hiệu quả, ngoài việc trồng cây, các nhà sinh thái học cần chú ý đến yếu tố nào khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khái niệm 'dịch vụ hệ sinh thái' (ecosystem services) dùng để chỉ:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Tại sao việc phục hồi các mối quan hệ tương tác giữa các loài (ví dụ: quan hệ con mồi - vật ăn thịt, cộng sinh, thụ phấn) lại quan trọng đối với sự thành công lâu dài của một dự án phục hồi hệ sinh thái?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Khái niệm phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt cốt lõi giữa phát triển bền vững và các mô hình phát triển kinh tế truyền thống chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy thoái môi trường nghiêm trọng do khai thác tài nguyên quá mức và ô nhiễm công nghiệp. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên giải pháp nào sau đây trong ngắn hạn và dài hạn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trụ cột 'Xã hội' trong phát triển bền vững nhấn mạnh đến việc đảm bảo công bằng, nâng cao chất lượng cuộc sống và sự tham gia của cộng đồng. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc thực hiện trụ cột 'Xã hội' trong một dự án phát triển tại địa phương?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Biến đổi khí hậu được coi là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững toàn cầu. Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và các khía cạnh của phát triển bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Quản lý tài nguyên nước là một ví dụ điển hình về sự giao thoa giữa các trụ cột của phát triển bền vững. Việc xây dựng một đập thủy điện lớn có thể mang lại lợi ích kinh tế (năng lượng, thủy lợi) nhưng cũng có thể gây ra tác động tiêu cực đến môi trường (thay đổi dòng chảy, hệ sinh thái) và xã hội (di dời dân cư, mất đất nông nghiệp). Để đảm bảo tính bền vững cho dự án này, cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Tăng trưởng dân số nhanh ở một số khu vực trên thế giới đặt ra thách thức lớn cho phát triển bền vững. Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất mối liên hệ giữa tăng trưởng dân số và các thách thức về môi trường, kinh tế, xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Bảo tồn đa dạng sinh học là một phần không thể thiếu của phát triển bền vững. Tại sao việc mất đi các loài sinh vật và hệ sinh thái lại ảnh hưởng tiêu cực đến cả ba trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững. So với năng lượng hóa thạch, việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo mang lại lợi ích rõ rệt nhất ở khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Mô hình 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy) là một cách tiếp cận mới hướng tới phát triển bền vững. Nguyên tắc cốt lõi của kinh tế tuần hoàn khác biệt với kinh tế tuyến tính truyền thống (khai thác - sản xuất - tiêu dùng - thải bỏ) ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng được xem là yếu tố then chốt để thúc đẩy phát triển bền vững. Tại sao yếu tố này lại quan trọng hơn việc chỉ ban hành các quy định pháp luật nghiêm ngặt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một công ty sản xuất dệt may đang tìm cách giảm thiểu tác động môi trường. Họ quyết định chuyển sang sử dụng nguyên liệu bông hữu cơ, áp dụng công nghệ xử lý nước thải tiên tiến, và xây dựng nhà máy với thiết kế tiết kiệm năng lượng. Những hành động này chủ yếu đóng góp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một thành phố đang phát triển mạnh về du lịch nhưng đối mặt với tình trạng quá tải hạ tầng, ô nhiễm rác thải và giá cả sinh hoạt tăng cao ảnh hưởng đến người dân địa phương. Để phát triển du lịch bền vững, thành phố cần làm gì để cân bằng các yếu tố này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Nông nghiệp bền vững là một mô hình sản xuất quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực và bảo vệ môi trường. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của nông nghiệp bền vững?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm 17 mục tiêu toàn cầu. Mục tiêu số 13 là 'Ứng phó với biến đổi khí hậu'. Việc một quốc gia đầu tư mạnh vào phát triển giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng xe đạp thay vì ô tô cá nhân đóng góp trực tiếp nhất vào việc thực hiện mục tiêu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Sự cạn kiệt nguồn tài nguyên nước ngọt đang là một vấn đề cấp bách ở nhiều nơi. Để giải quyết vấn đề này theo hướng bền vững, giải pháp nào sau đây mang tính toàn diện và hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Phát triển bền vững đòi hỏi sự tham gia của nhiều bên liên quan (stakeholders). Trong một dự án phát triển khu đô thị mới, những bên nào sau đây được coi là các bên liên quan chính cần được tham vấn và xem xét quyền lợi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Đánh giá vòng đời sản phẩm (Life Cycle Assessment - LCA) là một công cụ hữu ích trong việc thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng bền vững. LCA giúp xác định tác động môi trường của một sản phẩm từ giai đoạn nào đến giai đoạn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Suy thoái đất (thoái hóa đất) là một vấn đề môi trường nghiêm trọng ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và an ninh lương thực. Nguyên nhân chính dẫn đến suy thoái đất trong bối cảnh phát triển không bền vững thường là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, cần có sự phối hợp hành động ở nhiều cấp độ. Cấp độ nào sau đây đóng vai trò nền tảng và quyết định sự thành công lâu dài của các chiến lược bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Chỉ số Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) đo lường diện tích đất và biển cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải cho một cá nhân, một thành phố hoặc một quốc gia. Chỉ số này là một công cụ hữu ích để đánh giá khía cạnh nào của phát triển liên quan đến bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Công nghệ xanh (Green Technology) là các công nghệ được thiết kế để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ví dụ nào sau đây là một ứng dụng của công nghệ xanh trong sản xuất nông nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, việc quy hoạch và phát triển các 'thành phố xanh' (Green Cities) là một xu hướng quan trọng. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'xanh' và bền vững của một thành phố?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khái niệm 'kinh tế chia sẻ' (sharing economy), ví dụ như các nền tảng đi chung xe hoặc cho thuê đồ dùng ít sử dụng, có thể đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện phát triển bền vững là sự mâu thuẫn tiềm ẩn giữa mục tiêu tăng trưởng kinh tế và mục tiêu bảo vệ môi trường. Phân tích nào sau đây đưa ra hướng giải quyết hợp lý nhất cho mâu thuẫn này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Việc bảo tồn các khu rừng tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững ở nhiều khía cạnh. Vai trò nào sau đây của rừng liên quan trực tiếp nhất đến việc điều hòa khí hậu toàn cầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Chỉ số Phát triển Con người (Human Development Index - HDI) là một thước đo tổng hợp phản ánh sự phát triển của một quốc gia trên các khía cạnh sức khỏe (tuổi thọ trung bình), giáo dục (số năm đi học) và thu nhập (GNI bình quân đầu người). HDI liên quan đến trụ cột nào của phát triển bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 26: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Ô nhiễm rác thải nhựa đang là một vấn đề môi trường toàn cầu. Một giải pháp bền vững để giảm thiểu ô nhiễm rác thải nhựa cần tập trung vào những hành động nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một khu rừng bị khai thác gỗ trái phép nghiêm trọng, dẫn đến đất bị xói mòn và đa dạng sinh học suy giảm. Chính quyền địa phương quyết định khoanh vùng bảo vệ nghiêm ngặt, cấm mọi hoạt động can thiệp của con người và chờ đợi hệ sinh thái tự phục hồi. Biện pháp này thuộc loại hình phục hồi sinh thái nào?

  • A. Phục hồi chủ động
  • B. Phục hồi tự nhiên (thụ động)
  • C. Tái tạo môi trường sống
  • D. Bảo tồn chuyển chỗ

Câu 2: Trong một dự án phục hồi hệ sinh thái đất ngập nước bị ô nhiễm, các nhà khoa học tiến hành loại bỏ nguồn gây ô nhiễm, sau đó đưa vào các loài thực vật thủy sinh có khả năng hấp thụ kim loại nặng và các loài vi sinh vật phân giải chất hữu cơ. Hoạt động này thể hiện nguyên tắc nào của sinh thái học phục hồi?

  • A. Phục hồi chủ động có sự can thiệp
  • B. Phục hồi thụ động dựa vào diễn thế sinh thái
  • C. Bảo tồn tại chỗ
  • D. Bảo tồn chuyển chỗ

Câu 3: Mục tiêu cuối cùng của sinh thái học phục hồi thường là đưa hệ sinh thái trở lại trạng thái ban đầu hoặc một trạng thái tương tự. Tuy nhiên, trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang diễn ra, mục tiêu này có thể cần điều chỉnh. Điều gì làm cho việc phục hồi về trạng thái "ban đầu" trở nên khó khăn hoặc không phù hợp trong tương lai?

  • A. Chi phí phục hồi quá cao.
  • B. Sự thiếu hụt các loài đặc hữu.
  • C. Khả năng chống chịu của hệ sinh thái đã suy giảm vĩnh viễn.
  • D. Điều kiện môi trường trong tương lai có thể khác biệt đáng kể so với quá khứ.

Câu 4: Đa dạng sinh học ở cấp độ hệ sinh thái thể hiện điều gì?

  • A. Sự khác biệt về gen giữa các cá thể trong một quần thể.
  • B. Số lượng loài khác nhau tồn tại trong một khu vực.
  • C. Sự phong phú về các kiểu hệ sinh thái khác nhau (ví dụ: rừng ngập mặn, rạn san hô, sa mạc, rừng mưa nhiệt đới).
  • D. Số lượng cá thể của mỗi loài trong một quần xã.

Câu 5: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học toàn cầu hiện nay là sự mất mát môi trường sống. Nguyên nhân sâu xa nào giải thích tại sao hoạt động của con người lại gây ra sự mất mát môi trường sống trên diện rộng?

  • A. Sự tiến hóa tự nhiên của các loài.
  • B. Nhu cầu sử dụng tài nguyên ngày càng tăng của con người (mở rộng nông nghiệp, đô thị hóa, khai thác tài nguyên).
  • C. Sự gia tăng của các loài săn mồi tự nhiên.
  • D. Biến động khí hậu do các yếu tố tự nhiên.

Câu 6: Một loài thực vật ngoại lai được du nhập vào một hệ sinh thái tự nhiên. Loài này sinh sản nhanh chóng, lan rộng và cạnh tranh mạnh mẽ với các loài thực vật bản địa về ánh sáng, dinh dưỡng, và không gian sống, dẫn đến sự suy giảm số lượng các loài bản địa. Hiện tượng này minh họa nguyên nhân gây suy giảm đa dạng sinh học nào?

  • A. Sự xâm lấn của loài ngoại lai.
  • B. Ô nhiễm môi trường.
  • C. Khai thác quá mức.
  • D. Biến đổi khí hậu.

Câu 7: So sánh bảo tồn tại chỗ (in-situ) và bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ). Ưu điểm lớn nhất của bảo tồn tại chỗ so với bảo tồn chuyển chỗ là gì?

  • A. Chi phí thấp hơn.
  • B. Dễ dàng kiểm soát các yếu tố gây hại.
  • C. Bảo vệ được loài trong môi trường sống tự nhiên cùng với các mối quan hệ sinh thái phức tạp.
  • D. Có thể nhân giống số lượng lớn cá thể trong điều kiện tối ưu.

Câu 8: Vườn quốc gia là một ví dụ điển hình của chiến lược bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn tại chỗ (in-situ).
  • B. Bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ).
  • C. Phục hồi chủ động.
  • D. Phục hồi tự nhiên.

Câu 9: Một loài cây quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng cao trong tự nhiên do môi trường sống bị thu hẹp. Các nhà khoa học quyết định thu thập hạt giống của loài này và lưu trữ trong ngân hàng hạt giống với điều kiện nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát chặt chẽ. Đây là hình thức bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn tại chỗ.
  • B. Bảo tồn chuyển chỗ.
  • C. Phục hồi môi trường sống.
  • D. Kiểm soát loài ngoại lai.

Câu 10: Một khu vực đất ngập nước ven biển bị suy thoái do nuôi trồng thủy sản. Dự án phục hồi được triển khai bao gồm việc dỡ bỏ các ao nuôi, làm sạch môi trường nước và trồng lại rừng ngập mặn bản địa. Hoạt động trồng lại rừng ngập mặn là một ví dụ cụ thể của biện pháp phục hồi nào?

  • A. Phục hồi tự nhiên.
  • B. Kiểm soát xói mòn.
  • C. Tái tạo môi trường sống (trồng lại thảm thực vật).
  • D. Diệt trừ sinh vật ngoại lai.

Câu 11: Vai trò của cộng đồng địa phương trong các nỗ lực bảo tồn đa dạng sinh học tại các khu bảo tồn là rất quan trọng. Vai trò này thường thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Thực hiện nghiên cứu khoa học chuyên sâu về các loài.
  • B. Thiết lập các chính sách bảo tồn cấp quốc gia.
  • C. Quản lý trực tiếp các hoạt động tuần tra, bảo vệ rừng.
  • D. Tham gia giám sát, báo cáo các hành vi vi phạm và phát triển sinh kế bền vững gắn với bảo tồn.

Câu 12: Biến đổi khí hậu được xem là một "chất xúc tác" làm trầm trọng thêm các nguyên nhân gây suy giảm đa dạng sinh học khác. Phân tích nào sau đây giải thích mối liên hệ này?

  • A. Biến đổi khí hậu trực tiếp làm tăng số lượng loài ngoại lai xâm lấn.
  • B. Biến đổi khí hậu làm thay đổi điều kiện môi trường (nhiệt độ, lượng mưa, mực nước biển), khiến môi trường sống bị thu hẹp, phân mảnh, hoặc biến mất, đồng thời gây căng thẳng cho các loài.
  • C. Biến đổi khí hậu thúc đẩy hoạt động khai thác tài nguyên quá mức.
  • D. Biến đổi khí hậu làm giảm ô nhiễm môi trường.

Câu 13: Một dự án phục hồi rừng sau cháy rừng. Các nhà sinh thái học cần ưu tiên trồng những loại cây nào để quá trình phục hồi diễn ra hiệu quả và bền vững nhất?

  • A. Các loài cây phát triển nhanh nhất để phủ xanh đất trống đồi trọc.
  • B. Các loài cây có giá trị kinh tế cao để tạo thu nhập cho cộng đồng.
  • C. Các loài cây bản địa phù hợp với điều kiện thổ nhưỡng, khí hậu và đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn, cung cấp môi trường sống cho các loài khác.
  • D. Các loài cây ngoại lai có khả năng chịu hạn tốt.

Câu 14: Đánh giá nào sau đây về tầm quan trọng của đa dạng sinh học là không chính xác?

  • A. Đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (làm sạch nước, điều hòa khí hậu, thụ phấn cây trồng).
  • B. Đa dạng sinh học là nguồn cung cấp lương thực, thuốc chữa bệnh và vật liệu cho con người.
  • C. Đa dạng sinh học có giá trị thẩm mỹ, văn hóa và phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.
  • D. Đa dạng sinh học chỉ quan trọng đối với các hệ sinh thái tự nhiên nguyên vẹn, không có ý nghĩa trong môi trường nhân tạo.

Câu 15: Một con sông bị ô nhiễm nặng bởi nước thải công nghiệp. Các biện pháp phục hồi được đề xuất bao gồm xây dựng nhà máy xử lý nước thải, thả các loài cá có khả năng chịu đựng và phân hủy chất ô nhiễm, và trồng cây xanh dọc bờ sông để chống xói mòn và lọc nước. Đây là ví dụ về cách tiếp cận phục hồi nào?

  • A. Phục hồi chủ động kết hợp nhiều biện pháp.
  • B. Chỉ dựa vào phục hồi tự nhiên.
  • C. Chỉ tập trung vào bảo tồn chuyển chỗ.
  • D. Kiểm soát loài ngoại lai là chính.

Câu 16: Khi thực hiện phục hồi một hệ sinh thái rừng nhiệt đới suy thoái, việc hiểu rõ lịch sử sử dụng đất và các yếu tố gây suy thoái trước đây (ví dụ: cháy rừng, khai thác, chăn thả quá mức) là rất quan trọng. Tại sao?

  • A. Để xác định các loài động vật hoang dã đã từng sinh sống tại đó.
  • B. Để tính toán chi phí phục hồi một cách chính xác.
  • C. Để biết được tốc độ sinh trưởng của các loài cây.
  • D. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của sự suy thoái và lựa chọn phương pháp phục hồi phù hợp, hiệu quả.

Câu 17: Bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ) có vai trò đặc biệt quan trọng trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Khi hệ sinh thái mục tiêu còn tương đối nguyên vẹn.
  • B. Khi một loài có nguy cơ tuyệt chủng cực kỳ cao trong tự nhiên và môi trường sống của chúng đã bị phá hủy nghiêm trọng.
  • C. Khi mục tiêu là bảo vệ toàn bộ các mối quan hệ sinh thái trong một khu vực rộng lớn.
  • D. Khi cần phục hồi chức năng của một hệ sinh thái đã bị suy thoái nhẹ.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp thuộc về các hành động của sinh thái học phục hồi, mặc dù có thể hỗ trợ gián tiếp cho quá trình này?

  • A. Trồng lại thảm thực vật bản địa trên khu vực đất trống.
  • B. Loại bỏ các loài động vật ăn thịt ngoại lai.
  • C. Kiểm soát xói mòn và cải tạo đất.
  • D. Ban hành luật cấm buôn bán động vật hoang dã nguy cấp.

Câu 19: Giá trị sinh thái của đa dạng sinh học thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Duy trì sự ổn định và khả năng chống chịu của hệ sinh thái trước các biến động.
  • B. Cung cấp nguồn gen cho lai tạo giống cây trồng, vật nuôi.
  • C. Giá trị giải trí, du lịch sinh thái.
  • D. Nguồn vật liệu xây dựng và năng lượng.

Câu 20: Phân tích tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ gen lại quan trọng đối với sự tồn tại lâu dài của loài?

  • A. Đa dạng gen làm tăng số lượng cá thể trong quần thể.
  • B. Đa dạng gen chỉ quan trọng cho các loài cây trồng, vật nuôi.
  • C. Đa dạng gen cung cấp nguyên liệu cho quá trình tiến hóa, giúp loài có khả năng thích nghi với sự thay đổi của môi trường.
  • D. Đa dạng gen đảm bảo tất cả cá thể trong quần thể đều có kiểu hình giống nhau.

Câu 21: Một khu rừng đặc dụng được thành lập để bảo vệ một loài vượn quý hiếm. Khu vực này được quản lý nghiêm ngặt, cấm săn bắn và khai thác gỗ. Đây là ví dụ về chiến lược bảo tồn nào và tập trung ở cấp độ đa dạng sinh học nào?

  • A. Bảo tồn tại chỗ, tập trung vào cấp độ loài và hệ sinh thái.
  • B. Bảo tồn chuyển chỗ, tập trung vào cấp độ gen.
  • C. Phục hồi chủ động, tập trung vào cấp độ hệ sinh thái.
  • D. Bảo tồn tại chỗ, chỉ tập trung vào cấp độ gen.

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện các dự án phục hồi sinh thái là gì?

  • A. Thiếu kiến thức khoa học cơ bản về hệ sinh thái.
  • B. Sự hợp tác kém giữa các nhà khoa học.
  • C. Khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn tài chính ban đầu.
  • D. Đảm bảo sự phục hồi bền vững và khả năng chống chịu của hệ sinh thái trước các tác động trong tương lai.

Câu 23: Ngân hàng hạt giống toàn cầu Svalbard ở Na Uy là một ví dụ nổi bật về hình thức bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn tại chỗ.
  • B. Bảo tồn chuyển chỗ (ngân hàng gen/hạt giống).
  • C. Phục hồi tự nhiên.
  • D. Bảo tồn kết hợp.

Câu 24: Khi đánh giá mức độ thành công của một dự án phục hồi rừng, chỉ dựa vào số lượng cây trồng mới sống sót là chưa đủ. Cần phải xem xét các chỉ số nào khác để có cái nhìn toàn diện hơn?

  • A. Tổng diện tích rừng được phục hồi.
  • B. Chi phí bỏ ra cho dự án.
  • C. Sự quay trở lại của các loài động vật bản địa, cải thiện chất lượng đất và nước, khả năng chống chịu của hệ sinh thái.
  • D. Số lượng người tham gia vào dự án.

Câu 25: Hoạt động nào sau đây là ví dụ về khai thác quá mức, gây suy giảm đa dạng sinh học?

  • A. Săn bắt động vật hoang dã trái phép với số lượng lớn để buôn bán.
  • B. Trồng rừng phòng hộ ven biển.
  • C. Xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên.
  • D. Nghiên cứu khoa học về các loài thực vật.

Câu 26: Mối liên hệ giữa sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh học là gì?

  • A. Chúng là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt và không liên quan.
  • B. Sinh thái học phục hồi chỉ áp dụng cho môi trường đã bị phá hủy hoàn toàn, còn bảo tồn chỉ áp dụng cho môi trường nguyên vẹn.
  • C. Bảo tồn là tiền đề cho phục hồi, phục hồi không có ý nghĩa nếu không có bảo tồn.
  • D. Sinh thái học phục hồi là một công cụ quan trọng để hỗ trợ bảo tồn đa dạng sinh học bằng cách tái tạo và cải thiện môi trường sống cho các loài.

Câu 27: Khi lập kế hoạch phục hồi một hệ sinh thái, việc xác định "điểm tham chiếu" (reference site) hoặc "trạng thái mục tiêu" (target state) là cần thiết. Điểm tham chiếu thường là gì?

  • A. Một hệ sinh thái tương đối nguyên vẹn, tương đồng với hệ sinh thái cần phục hồi về điều kiện tự nhiên và lịch sử.
  • B. Một khu vực bất kỳ có đa dạng sinh học cao.
  • C. Một hệ sinh thái đã được phục hồi thành công từ trước.
  • D. Mô hình lý thuyết về một hệ sinh thái lý tưởng.

Câu 28: Một công ty xây dựng đề xuất dự án phát triển cơ sở hạ tầng tại một khu vực có giá trị đa dạng sinh học cao. Để giảm thiểu tác động tiêu cực, công ty cần áp dụng nguyên tắc "giảm thiểu và bù đắp" (mitigation hierarchy). Thứ tự ưu tiên các hành động nên là gì?

  • A. Bù đắp tổn thất -> Giảm thiểu tác động -> Tránh tác động.
  • B. Giảm thiểu tác động -> Bù đắp tổn thất -> Tránh tác động.
  • C. Tránh tác động -> Giảm thiểu tác động -> Phục hồi tại chỗ -> Bù đắp tổn thất (offsetting).
  • D. Phục hồi tại chỗ -> Tránh tác động -> Giảm thiểu tác động -> Bù đắp tổn thất.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây không phải là một hành động bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Thành lập khu bảo tồn biển.
  • B. Nhân giống và tái thả các loài nguy cấp vào tự nhiên.
  • C. Kiểm soát sự lây lan của các loài ngoại lai xâm hại.
  • D. Chuyển đổi rừng tự nhiên thành rừng trồng cây công nghiệp quy mô lớn.

Câu 30: Việc phục hồi kết nối giữa các vùng sinh cảnh bị chia cắt (ví dụ: xây dựng hành lang xanh giữa các khu rừng) có ý nghĩa quan trọng gì đối với bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
  • B. Tăng cường sự di chuyển và trao đổi gen giữa các quần thể bị cô lập, giảm nguy cơ suy thoái giống và tuyệt chủng cục bộ.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn sự xâm lấn của các loài ngoại lai.
  • D. Làm tăng giá trị kinh tế trực tiếp của khu vực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một khu rừng bị khai thác gỗ trái phép nghiêm trọng, dẫn đến đất bị xói mòn và đa dạng sinh học suy giảm. Chính quyền địa phương quyết định khoanh vùng bảo vệ nghiêm ngặt, cấm mọi hoạt động can thiệp của con người và chờ đợi hệ sinh thái tự phục hồi. Biện pháp này thuộc loại hình phục hồi sinh thái nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một dự án phục hồi hệ sinh thái đất ngập nước bị ô nhiễm, các nhà khoa học tiến hành loại bỏ nguồn gây ô nhiễm, sau đó đưa vào các loài thực vật thủy sinh có khả năng hấp thụ kim loại nặng và các loài vi sinh vật phân giải chất hữu cơ. Hoạt động này thể hiện nguyên tắc nào của sinh thái học phục hồi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Mục tiêu cuối cùng của sinh thái học phục hồi thường là đưa hệ sinh thái trở lại trạng thái ban đầu hoặc một trạng thái tương tự. Tuy nhiên, trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang diễn ra, mục tiêu này có thể cần điều chỉnh. Điều gì làm cho việc phục hồi về trạng thái 'ban đầu' trở nên khó khăn hoặc không phù hợp trong tương lai?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đa dạng sinh học ở cấp độ hệ sinh thái thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học toàn cầu hiện nay là sự mất mát môi trường sống. Nguyên nhân sâu xa nào giải thích tại sao hoạt động của con người lại gây ra sự mất mát môi trường sống trên diện rộng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một loài thực vật ngoại lai được du nhập vào một hệ sinh thái tự nhiên. Loài này sinh sản nhanh chóng, lan rộng và cạnh tranh mạnh mẽ với các loài thực vật bản địa về ánh sáng, dinh dưỡng, và không gian sống, dẫn đến sự suy giảm số lượng các loài bản địa. Hiện tượng này minh họa nguyên nhân gây suy giảm đa dạng sinh học nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: So sánh bảo tồn tại chỗ (in-situ) và bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ). Ưu điểm lớn nhất của bảo tồn tại chỗ so với bảo tồn chuyển chỗ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Vườn quốc gia là một ví dụ điển hình của chiến lược bảo tồn nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một loài cây quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng cao trong tự nhiên do môi trường sống bị thu hẹp. Các nhà khoa học quyết định thu thập hạt giống của loài này và lưu trữ trong ngân hàng hạt giống với điều kiện nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát chặt chẽ. Đây là hình thức bảo tồn nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một khu vực đất ngập nước ven biển bị suy thoái do nuôi trồng thủy sản. Dự án phục hồi được triển khai bao gồm việc dỡ bỏ các ao nuôi, làm sạch môi trường nước và trồng lại rừng ngập mặn bản địa. Hoạt động trồng lại rừng ngập mặn là một ví dụ cụ thể của biện pháp phục hồi nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Vai trò của cộng đồng địa phương trong các nỗ lực bảo tồn đa dạng sinh học tại các khu bảo tồn là rất quan trọng. Vai trò này thường thể hiện ở khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Biến đổi khí hậu được xem là một 'chất xúc tác' làm trầm trọng thêm các nguyên nhân gây suy giảm đa dạng sinh học khác. Phân tích nào sau đây giải thích mối liên hệ này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một dự án phục hồi rừng sau cháy rừng. Các nhà sinh thái học cần ưu tiên trồng những loại cây nào để quá trình phục hồi diễn ra hiệu quả và bền vững nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đánh giá nào sau đây về tầm quan trọng của đa dạng sinh học là không chính xác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một con sông bị ô nhiễm nặng bởi nước thải công nghiệp. Các biện pháp phục hồi được đề xuất bao gồm xây dựng nhà máy xử lý nước thải, thả các loài cá có khả năng chịu đựng và phân hủy chất ô nhiễm, và trồng cây xanh dọc bờ sông để chống xói mòn và lọc nước. Đây là ví dụ về cách tiếp cận phục hồi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi thực hiện phục hồi một hệ sinh thái rừng nhiệt đới suy thoái, việc hiểu rõ lịch sử sử dụng đất và các yếu tố gây suy thoái trước đây (ví dụ: cháy rừng, khai thác, chăn thả quá mức) là rất quan trọng. Tại sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ) có vai trò đặc biệt quan trọng trong trường hợp nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Biện pháp nào sau đây *không* trực tiếp thuộc về các hành động của sinh thái học phục hồi, mặc dù có thể hỗ trợ gián tiếp cho quá trình này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Giá trị sinh thái của đa dạng sinh học thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ gen lại quan trọng đối với sự tồn tại lâu dài của loài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một khu rừng đặc dụng được thành lập để bảo vệ một loài vượn quý hiếm. Khu vực này được quản lý nghiêm ngặt, cấm săn bắn và khai thác gỗ. Đây là ví dụ về chiến lược bảo tồn nào và tập trung ở cấp độ đa dạng sinh học nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện các dự án phục hồi sinh thái là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Ngân hàng hạt giống toàn cầu Svalbard ở Na Uy là một ví dụ nổi bật về hình thức bảo tồn nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi đánh giá mức độ thành công của một dự án phục hồi rừng, chỉ dựa vào số lượng cây trồng mới sống sót là chưa đủ. Cần phải xem xét các chỉ số nào khác để có cái nhìn toàn diện hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Hoạt động nào sau đây là ví dụ về khai thác quá mức, gây suy giảm đa dạng sinh học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Mối liên hệ giữa sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh học là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi lập kế hoạch phục hồi một hệ sinh thái, việc xác định 'điểm tham chiếu' (reference site) hoặc 'trạng thái mục tiêu' (target state) là cần thiết. Điểm tham chiếu thường là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một công ty xây dựng đề xuất dự án phát triển cơ sở hạ tầng tại một khu vực có giá trị đa dạng sinh học cao. Để giảm thiểu tác động tiêu cực, công ty cần áp dụng nguyên tắc 'giảm thiểu và bù đắp' (mitigation hierarchy). Thứ tự ưu tiên các hành động nên là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Biện pháp nào sau đây *không* phải là một hành động bảo tồn đa dạng sinh học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Việc phục hồi kết nối giữa các vùng sinh cảnh bị chia cắt (ví dụ: xây dựng hành lang xanh giữa các khu rừng) có ý nghĩa quan trọng gì đối với bảo tồn đa dạng sinh học?

Xem kết quả