Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 10
Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 25: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một khu rừng bị khai thác gỗ trái phép nghiêm trọng, dẫn đến đất bị xói mòn và đa dạng sinh học suy giảm. Chính quyền địa phương quyết định khoanh vùng bảo vệ nghiêm ngặt, cấm mọi hoạt động can thiệp của con người và chờ đợi hệ sinh thái tự phục hồi. Biện pháp này thuộc loại hình phục hồi sinh thái nào?
- A. Phục hồi chủ động
- B. Phục hồi tự nhiên (thụ động)
- C. Tái tạo môi trường sống
- D. Bảo tồn chuyển chỗ
Câu 2: Trong một dự án phục hồi hệ sinh thái đất ngập nước bị ô nhiễm, các nhà khoa học tiến hành loại bỏ nguồn gây ô nhiễm, sau đó đưa vào các loài thực vật thủy sinh có khả năng hấp thụ kim loại nặng và các loài vi sinh vật phân giải chất hữu cơ. Hoạt động này thể hiện nguyên tắc nào của sinh thái học phục hồi?
- A. Phục hồi chủ động có sự can thiệp
- B. Phục hồi thụ động dựa vào diễn thế sinh thái
- C. Bảo tồn tại chỗ
- D. Bảo tồn chuyển chỗ
Câu 3: Mục tiêu cuối cùng của sinh thái học phục hồi thường là đưa hệ sinh thái trở lại trạng thái ban đầu hoặc một trạng thái tương tự. Tuy nhiên, trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang diễn ra, mục tiêu này có thể cần điều chỉnh. Điều gì làm cho việc phục hồi về trạng thái "ban đầu" trở nên khó khăn hoặc không phù hợp trong tương lai?
- A. Chi phí phục hồi quá cao.
- B. Sự thiếu hụt các loài đặc hữu.
- C. Khả năng chống chịu của hệ sinh thái đã suy giảm vĩnh viễn.
- D. Điều kiện môi trường trong tương lai có thể khác biệt đáng kể so với quá khứ.
Câu 4: Đa dạng sinh học ở cấp độ hệ sinh thái thể hiện điều gì?
- A. Sự khác biệt về gen giữa các cá thể trong một quần thể.
- B. Số lượng loài khác nhau tồn tại trong một khu vực.
- C. Sự phong phú về các kiểu hệ sinh thái khác nhau (ví dụ: rừng ngập mặn, rạn san hô, sa mạc, rừng mưa nhiệt đới).
- D. Số lượng cá thể của mỗi loài trong một quần xã.
Câu 5: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học toàn cầu hiện nay là sự mất mát môi trường sống. Nguyên nhân sâu xa nào giải thích tại sao hoạt động của con người lại gây ra sự mất mát môi trường sống trên diện rộng?
- A. Sự tiến hóa tự nhiên của các loài.
- B. Nhu cầu sử dụng tài nguyên ngày càng tăng của con người (mở rộng nông nghiệp, đô thị hóa, khai thác tài nguyên).
- C. Sự gia tăng của các loài săn mồi tự nhiên.
- D. Biến động khí hậu do các yếu tố tự nhiên.
Câu 6: Một loài thực vật ngoại lai được du nhập vào một hệ sinh thái tự nhiên. Loài này sinh sản nhanh chóng, lan rộng và cạnh tranh mạnh mẽ với các loài thực vật bản địa về ánh sáng, dinh dưỡng, và không gian sống, dẫn đến sự suy giảm số lượng các loài bản địa. Hiện tượng này minh họa nguyên nhân gây suy giảm đa dạng sinh học nào?
- A. Sự xâm lấn của loài ngoại lai.
- B. Ô nhiễm môi trường.
- C. Khai thác quá mức.
- D. Biến đổi khí hậu.
Câu 7: So sánh bảo tồn tại chỗ (in-situ) và bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ). Ưu điểm lớn nhất của bảo tồn tại chỗ so với bảo tồn chuyển chỗ là gì?
- A. Chi phí thấp hơn.
- B. Dễ dàng kiểm soát các yếu tố gây hại.
- C. Bảo vệ được loài trong môi trường sống tự nhiên cùng với các mối quan hệ sinh thái phức tạp.
- D. Có thể nhân giống số lượng lớn cá thể trong điều kiện tối ưu.
Câu 8: Vườn quốc gia là một ví dụ điển hình của chiến lược bảo tồn nào?
- A. Bảo tồn tại chỗ (in-situ).
- B. Bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ).
- C. Phục hồi chủ động.
- D. Phục hồi tự nhiên.
Câu 9: Một loài cây quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng cao trong tự nhiên do môi trường sống bị thu hẹp. Các nhà khoa học quyết định thu thập hạt giống của loài này và lưu trữ trong ngân hàng hạt giống với điều kiện nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát chặt chẽ. Đây là hình thức bảo tồn nào?
- A. Bảo tồn tại chỗ.
- B. Bảo tồn chuyển chỗ.
- C. Phục hồi môi trường sống.
- D. Kiểm soát loài ngoại lai.
Câu 10: Một khu vực đất ngập nước ven biển bị suy thoái do nuôi trồng thủy sản. Dự án phục hồi được triển khai bao gồm việc dỡ bỏ các ao nuôi, làm sạch môi trường nước và trồng lại rừng ngập mặn bản địa. Hoạt động trồng lại rừng ngập mặn là một ví dụ cụ thể của biện pháp phục hồi nào?
- A. Phục hồi tự nhiên.
- B. Kiểm soát xói mòn.
- C. Tái tạo môi trường sống (trồng lại thảm thực vật).
- D. Diệt trừ sinh vật ngoại lai.
Câu 11: Vai trò của cộng đồng địa phương trong các nỗ lực bảo tồn đa dạng sinh học tại các khu bảo tồn là rất quan trọng. Vai trò này thường thể hiện ở khía cạnh nào?
- A. Thực hiện nghiên cứu khoa học chuyên sâu về các loài.
- B. Thiết lập các chính sách bảo tồn cấp quốc gia.
- C. Quản lý trực tiếp các hoạt động tuần tra, bảo vệ rừng.
- D. Tham gia giám sát, báo cáo các hành vi vi phạm và phát triển sinh kế bền vững gắn với bảo tồn.
Câu 12: Biến đổi khí hậu được xem là một "chất xúc tác" làm trầm trọng thêm các nguyên nhân gây suy giảm đa dạng sinh học khác. Phân tích nào sau đây giải thích mối liên hệ này?
- A. Biến đổi khí hậu trực tiếp làm tăng số lượng loài ngoại lai xâm lấn.
- B. Biến đổi khí hậu làm thay đổi điều kiện môi trường (nhiệt độ, lượng mưa, mực nước biển), khiến môi trường sống bị thu hẹp, phân mảnh, hoặc biến mất, đồng thời gây căng thẳng cho các loài.
- C. Biến đổi khí hậu thúc đẩy hoạt động khai thác tài nguyên quá mức.
- D. Biến đổi khí hậu làm giảm ô nhiễm môi trường.
Câu 13: Một dự án phục hồi rừng sau cháy rừng. Các nhà sinh thái học cần ưu tiên trồng những loại cây nào để quá trình phục hồi diễn ra hiệu quả và bền vững nhất?
- A. Các loài cây phát triển nhanh nhất để phủ xanh đất trống đồi trọc.
- B. Các loài cây có giá trị kinh tế cao để tạo thu nhập cho cộng đồng.
- C. Các loài cây bản địa phù hợp với điều kiện thổ nhưỡng, khí hậu và đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn, cung cấp môi trường sống cho các loài khác.
- D. Các loài cây ngoại lai có khả năng chịu hạn tốt.
Câu 14: Đánh giá nào sau đây về tầm quan trọng của đa dạng sinh học là không chính xác?
- A. Đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (làm sạch nước, điều hòa khí hậu, thụ phấn cây trồng).
- B. Đa dạng sinh học là nguồn cung cấp lương thực, thuốc chữa bệnh và vật liệu cho con người.
- C. Đa dạng sinh học có giá trị thẩm mỹ, văn hóa và phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.
- D. Đa dạng sinh học chỉ quan trọng đối với các hệ sinh thái tự nhiên nguyên vẹn, không có ý nghĩa trong môi trường nhân tạo.
Câu 15: Một con sông bị ô nhiễm nặng bởi nước thải công nghiệp. Các biện pháp phục hồi được đề xuất bao gồm xây dựng nhà máy xử lý nước thải, thả các loài cá có khả năng chịu đựng và phân hủy chất ô nhiễm, và trồng cây xanh dọc bờ sông để chống xói mòn và lọc nước. Đây là ví dụ về cách tiếp cận phục hồi nào?
- A. Phục hồi chủ động kết hợp nhiều biện pháp.
- B. Chỉ dựa vào phục hồi tự nhiên.
- C. Chỉ tập trung vào bảo tồn chuyển chỗ.
- D. Kiểm soát loài ngoại lai là chính.
Câu 16: Khi thực hiện phục hồi một hệ sinh thái rừng nhiệt đới suy thoái, việc hiểu rõ lịch sử sử dụng đất và các yếu tố gây suy thoái trước đây (ví dụ: cháy rừng, khai thác, chăn thả quá mức) là rất quan trọng. Tại sao?
- A. Để xác định các loài động vật hoang dã đã từng sinh sống tại đó.
- B. Để tính toán chi phí phục hồi một cách chính xác.
- C. Để biết được tốc độ sinh trưởng của các loài cây.
- D. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của sự suy thoái và lựa chọn phương pháp phục hồi phù hợp, hiệu quả.
Câu 17: Bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ) có vai trò đặc biệt quan trọng trong trường hợp nào sau đây?
- A. Khi hệ sinh thái mục tiêu còn tương đối nguyên vẹn.
- B. Khi một loài có nguy cơ tuyệt chủng cực kỳ cao trong tự nhiên và môi trường sống của chúng đã bị phá hủy nghiêm trọng.
- C. Khi mục tiêu là bảo vệ toàn bộ các mối quan hệ sinh thái trong một khu vực rộng lớn.
- D. Khi cần phục hồi chức năng của một hệ sinh thái đã bị suy thoái nhẹ.
Câu 18: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp thuộc về các hành động của sinh thái học phục hồi, mặc dù có thể hỗ trợ gián tiếp cho quá trình này?
- A. Trồng lại thảm thực vật bản địa trên khu vực đất trống.
- B. Loại bỏ các loài động vật ăn thịt ngoại lai.
- C. Kiểm soát xói mòn và cải tạo đất.
- D. Ban hành luật cấm buôn bán động vật hoang dã nguy cấp.
Câu 19: Giá trị sinh thái của đa dạng sinh học thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Duy trì sự ổn định và khả năng chống chịu của hệ sinh thái trước các biến động.
- B. Cung cấp nguồn gen cho lai tạo giống cây trồng, vật nuôi.
- C. Giá trị giải trí, du lịch sinh thái.
- D. Nguồn vật liệu xây dựng và năng lượng.
Câu 20: Phân tích tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ gen lại quan trọng đối với sự tồn tại lâu dài của loài?
- A. Đa dạng gen làm tăng số lượng cá thể trong quần thể.
- B. Đa dạng gen chỉ quan trọng cho các loài cây trồng, vật nuôi.
- C. Đa dạng gen cung cấp nguyên liệu cho quá trình tiến hóa, giúp loài có khả năng thích nghi với sự thay đổi của môi trường.
- D. Đa dạng gen đảm bảo tất cả cá thể trong quần thể đều có kiểu hình giống nhau.
Câu 21: Một khu rừng đặc dụng được thành lập để bảo vệ một loài vượn quý hiếm. Khu vực này được quản lý nghiêm ngặt, cấm săn bắn và khai thác gỗ. Đây là ví dụ về chiến lược bảo tồn nào và tập trung ở cấp độ đa dạng sinh học nào?
- A. Bảo tồn tại chỗ, tập trung vào cấp độ loài và hệ sinh thái.
- B. Bảo tồn chuyển chỗ, tập trung vào cấp độ gen.
- C. Phục hồi chủ động, tập trung vào cấp độ hệ sinh thái.
- D. Bảo tồn tại chỗ, chỉ tập trung vào cấp độ gen.
Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện các dự án phục hồi sinh thái là gì?
- A. Thiếu kiến thức khoa học cơ bản về hệ sinh thái.
- B. Sự hợp tác kém giữa các nhà khoa học.
- C. Khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn tài chính ban đầu.
- D. Đảm bảo sự phục hồi bền vững và khả năng chống chịu của hệ sinh thái trước các tác động trong tương lai.
Câu 23: Ngân hàng hạt giống toàn cầu Svalbard ở Na Uy là một ví dụ nổi bật về hình thức bảo tồn nào?
- A. Bảo tồn tại chỗ.
- B. Bảo tồn chuyển chỗ (ngân hàng gen/hạt giống).
- C. Phục hồi tự nhiên.
- D. Bảo tồn kết hợp.
Câu 24: Khi đánh giá mức độ thành công của một dự án phục hồi rừng, chỉ dựa vào số lượng cây trồng mới sống sót là chưa đủ. Cần phải xem xét các chỉ số nào khác để có cái nhìn toàn diện hơn?
- A. Tổng diện tích rừng được phục hồi.
- B. Chi phí bỏ ra cho dự án.
- C. Sự quay trở lại của các loài động vật bản địa, cải thiện chất lượng đất và nước, khả năng chống chịu của hệ sinh thái.
- D. Số lượng người tham gia vào dự án.
Câu 25: Hoạt động nào sau đây là ví dụ về khai thác quá mức, gây suy giảm đa dạng sinh học?
- A. Săn bắt động vật hoang dã trái phép với số lượng lớn để buôn bán.
- B. Trồng rừng phòng hộ ven biển.
- C. Xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên.
- D. Nghiên cứu khoa học về các loài thực vật.
Câu 26: Mối liên hệ giữa sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh học là gì?
- A. Chúng là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt và không liên quan.
- B. Sinh thái học phục hồi chỉ áp dụng cho môi trường đã bị phá hủy hoàn toàn, còn bảo tồn chỉ áp dụng cho môi trường nguyên vẹn.
- C. Bảo tồn là tiền đề cho phục hồi, phục hồi không có ý nghĩa nếu không có bảo tồn.
- D. Sinh thái học phục hồi là một công cụ quan trọng để hỗ trợ bảo tồn đa dạng sinh học bằng cách tái tạo và cải thiện môi trường sống cho các loài.
Câu 27: Khi lập kế hoạch phục hồi một hệ sinh thái, việc xác định "điểm tham chiếu" (reference site) hoặc "trạng thái mục tiêu" (target state) là cần thiết. Điểm tham chiếu thường là gì?
- A. Một hệ sinh thái tương đối nguyên vẹn, tương đồng với hệ sinh thái cần phục hồi về điều kiện tự nhiên và lịch sử.
- B. Một khu vực bất kỳ có đa dạng sinh học cao.
- C. Một hệ sinh thái đã được phục hồi thành công từ trước.
- D. Mô hình lý thuyết về một hệ sinh thái lý tưởng.
Câu 28: Một công ty xây dựng đề xuất dự án phát triển cơ sở hạ tầng tại một khu vực có giá trị đa dạng sinh học cao. Để giảm thiểu tác động tiêu cực, công ty cần áp dụng nguyên tắc "giảm thiểu và bù đắp" (mitigation hierarchy). Thứ tự ưu tiên các hành động nên là gì?
- A. Bù đắp tổn thất -> Giảm thiểu tác động -> Tránh tác động.
- B. Giảm thiểu tác động -> Bù đắp tổn thất -> Tránh tác động.
- C. Tránh tác động -> Giảm thiểu tác động -> Phục hồi tại chỗ -> Bù đắp tổn thất (offsetting).
- D. Phục hồi tại chỗ -> Tránh tác động -> Giảm thiểu tác động -> Bù đắp tổn thất.
Câu 29: Biện pháp nào sau đây không phải là một hành động bảo tồn đa dạng sinh học?
- A. Thành lập khu bảo tồn biển.
- B. Nhân giống và tái thả các loài nguy cấp vào tự nhiên.
- C. Kiểm soát sự lây lan của các loài ngoại lai xâm hại.
- D. Chuyển đổi rừng tự nhiên thành rừng trồng cây công nghiệp quy mô lớn.
Câu 30: Việc phục hồi kết nối giữa các vùng sinh cảnh bị chia cắt (ví dụ: xây dựng hành lang xanh giữa các khu rừng) có ý nghĩa quan trọng gì đối với bảo tồn đa dạng sinh học?
- A. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
- B. Tăng cường sự di chuyển và trao đổi gen giữa các quần thể bị cô lập, giảm nguy cơ suy thoái giống và tuyệt chủng cục bộ.
- C. Ngăn chặn hoàn toàn sự xâm lấn của các loài ngoại lai.
- D. Làm tăng giá trị kinh tế trực tiếp của khu vực.