15+ Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ chế điều hòa operon Lac ở E. coli, chất cảm ứng (lactose) đóng vai trò chính yếu nào?

  • A. Liên kết với vùng khởi động (promoter) để tăng cường ái lực của ARN polymerase.
  • B. Cung cấp năng lượng cho quá trình phiên mã của các gen cấu trúc.
  • C. Ngăn chặn sự gắn kết của ARN polymerase vào vùng khởi động khi không có lactose.
  • D. Liên kết với protein ức chế, làm thay đổi cấu hình protein này và ngăn nó gắn vào vùng vận hành.

Câu 2: Điều gì sẽ xảy ra nếu gen điều hòa (gen R) của operon Lac bị đột biến mất chức năng?

  • A. Operon Lac sẽ chỉ hoạt động khi có mặt lactose.
  • B. Quá trình phiên mã của các gen cấu trúc sẽ hoàn toàn bị dừng lại.
  • C. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ được phiên mã liên tục, bất kể môi trường có lactose hay không.
  • D. Protein ức chế vẫn được tổng hợp nhưng không thể liên kết với lactose.

Câu 3: Ở tế bào nhân thực, mức độ điều hòa biểu hiện gene nào diễn ra đầu tiên và có vai trò quan trọng trong việc quyết định gene có được biểu hiện hay không?

  • A. Điều hòa ở mức dịch mã.
  • B. Điều hòa ở mức nhiễm sắc thể (NST) và cấu trúc chromatin.
  • C. Điều hòa ở mức sau dịch mã.
  • D. Điều hòa ở mức cắt và nối mRNA.

Câu 4: Xét một tế bào động vật có vú. Sự khác biệt về hình thái và chức năng giữa tế bào thần kinh và tế bào cơ bắp chủ yếu được quy định bởi cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào?

  • A. Sự biểu hiện chọn lọc của các gene khác nhau trong mỗi loại tế bào.
  • B. Sự khác biệt về số lượng nhiễm sắc thể trong mỗi loại tế bào.
  • C. Đột biến gene đặc trưng cho từng loại tế bào.
  • D. Sự khác biệt về tốc độ phiên mã của tất cả các gene trong mỗi loại tế bào.

Câu 5: Trong thí nghiệm về operon Lac, một chủng vi khuẩn E. coli đột biến có vùng vận hành (operator) bị hỏng, không thể liên kết với protein ức chế. Điều này sẽ dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Operon Lac sẽ không bao giờ hoạt động, ngay cả khi có lactose.
  • B. Protein ức chế sẽ liên kết với vùng khởi động thay vì vùng vận hành.
  • C. Chỉ có gen cấu trúc Z được phiên mã, còn gen Y và A thì không.
  • D. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ được phiên mã liên tục, ngay cả khi không có lactose.

Câu 6: Ở sinh vật nhân thực, yếu tố điều hòa phiên mã nào có thể hoạt động ở vị trí xa gene được điều hòa, đôi khi cách hàng nghìn cặp base?

  • A. Vùng khởi động (promoter) lõi.
  • B. Vùng vận hành (operator).
  • C. Vùng tăng cường (enhancer).
  • D. Các yếu tố phiên mã cơ bản.

Câu 7: Loại enzyme histone acetyltransferase (HAT) có vai trò gì trong điều hòa biểu hiện gene ở tế bào nhân thực?

  • A. Methyl hóa DNA, làm bất hoạt gene.
  • B. Acetyl hóa histone, làm chromatin trở nên lỏng lẻo và dễ phiên mã hơn.
  • C. Loại bỏ nhóm acetyl khỏi histone, làm chromatin co xoắn chặt lại.
  • D. Phân giải protein ức chế phiên mã.

Câu 8: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã có thể bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Sự ổn định của phân tử mRNA và các protein liên kết mRNA.
  • B. Sự gắn kết của ARN polymerase vào vùng khởi động.
  • C. Hoạt động của các vùng tăng cường (enhancer).
  • D. Sự methyl hóa DNA.

Câu 9: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính, sản phẩm của một con đường chuyển hóa thường có vai trò gì?

  • A. Kích thích sự biểu hiện của các gene tham gia vào con đường chuyển hóa đó.
  • B. Tăng tốc độ phiên mã của các gene điều hòa.
  • C. Ức chế hoạt động của các enzyme hoặc sự phiên mã của các gene trong con đường chuyển hóa đó.
  • D. Kích hoạt các con đường chuyển hóa khác trong tế bào.

Câu 10: Một đoạn DNA vùng điều hòa gene chứa trình tự TATA box. Trình tự này có vai trò gì trong quá trình phiên mã ở sinh vật nhân thực?

  • A. Vị trí liên kết của protein ức chế phiên mã.
  • B. Vị trí nhận biết và liên kết của các yếu tố phiên mã cơ bản và ARN polymerase.
  • C. Tín hiệu kết thúc phiên mã.
  • D. Vùng mã hóa cho protein điều hòa.

Câu 11: Xét một gene mã hóa protein ở tế bào nhân thực. Vùng nào sau đây thường chứa các trình tự điều hòa như enhancer và silencer?

  • A. Exon.
  • B. Intron.
  • C. Vùng mã hóa (coding region).
  • D. Vùng không mã hóa ở đầu gene (regulatory region).

Câu 12: Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để xác định vị trí liên kết DNA của các protein điều hòa phiên mã trên toàn bộ genome?

  • A. Điện di gel protein (SDS-PAGE).
  • B. Phân tích microarray DNA.
  • C. ChIP-seq (Chromatin Immunoprecipitation sequencing).
  • D. Kỹ thuật PCR định lượng (qPCR).

Câu 13: Điều gì là điểm khác biệt chính trong điều hòa biểu hiện gene giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực?

  • A. Sinh vật nhân thực có nhiều mức độ điều hòa biểu hiện gene hơn, bao gồm cả điều hòa ở mức độ cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • B. Sinh vật nhân sơ sử dụng chất cảm ứng (inducer) phổ biến hơn trong điều hòa.
  • C. Operon là cơ chế điều hòa gene phổ biến ở cả nhân sơ và nhân thực.
  • D. Điều hòa gene ở nhân sơ phức tạp hơn do kích thước genome lớn hơn.

Câu 14: Xét một gene được điều hòa bởi cả yếu tố hoạt hóa và yếu tố ức chế phiên mã. Sự biểu hiện của gene này sẽ phụ thuộc vào điều gì?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào nồng độ của yếu tố hoạt hóa.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào nồng độ của yếu tố ức chế.
  • C. Gene sẽ luôn được biểu hiện ở mức tối đa.
  • D. Sự cân bằng tương đối giữa hoạt động của yếu tố hoạt hóa và yếu tố ức chế.

Câu 15: Trong công nghệ sinh học, cơ chế điều hòa biểu hiện gene được ứng dụng để làm gì?

  • A. Tạo ra các sinh vật biến đổi gene có kiểu hình hoàn toàn khác biệt.
  • B. Kiểm soát thời điểm và mức độ biểu hiện của gene mong muốn trong tế bào chủ.
  • C. Thay đổi trình tự DNA của gene mục tiêu một cách vĩnh viễn.
  • D. Ức chế hoàn toàn hoạt động của tất cả các gene trong tế bào.

Câu 16: Phân tích đoạn thông tin sau: "Một loại protein X cần thiết cho quá trình phân chia tế bào chỉ được tổng hợp khi tế bào nhận được tín hiệu tăng trưởng". Đây là ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

  • A. Điều hòa cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • B. Điều hòa sau phiên mã (splicing, vận chuyển mRNA).
  • C. Điều hòa phiên mã hoặc dịch mã đáp ứng tín hiệu ngoại bào.
  • D. Điều hòa sau dịch mã (biến đổi protein).

Câu 17: Điều gì có thể xảy ra nếu một gene mã hóa miRNA (microRNA) bị đột biến mất chức năng?

  • A. Các gene mục tiêu của miRNA đó có thể được biểu hiện quá mức.
  • B. Quá trình phiên mã của các gene mục tiêu sẽ bị ức chế hoàn toàn.
  • C. Tế bào sẽ không thể sinh trưởng và phát triển.
  • D. Không có hậu quả đáng kể vì miRNA chỉ đóng vai trò thứ yếu.

Câu 18: Trong nghiên cứu về ung thư, người ta thường thấy sự thay đổi trong điều hòa biểu hiện của các gene liên quan đến chu kỳ tế bào. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Ung thư là do đột biến gene cấu trúc, không liên quan đến điều hòa gene.
  • B. Rối loạn điều hòa biểu hiện gene có thể dẫn đến sự tăng sinh tế bào không kiểm soát, gây ung thư.
  • C. Điều hòa gene chỉ quan trọng trong giai đoạn phát triển phôi, không liên quan đến ung thư.
  • D. Thay đổi điều hòa gene luôn có lợi, giúp tế bào chống lại ung thư.

Câu 19: Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để nghiên cứu điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ phiên mã?

  • A. RNA sequencing (RNA-seq).
  • B. Real-time PCR (qPCR) đo mức độ mRNA.
  • C. Phân tích promoter-reporter assay.
  • D. Western blot analysis.

Câu 20: Ở thực vật, phytohormone auxin có thể ảnh hưởng đến biểu hiện gene để điều chỉnh sự sinh trưởng và phát triển. Đây là ví dụ về điều hòa biểu hiện gene theo yếu tố nào?

  • A. Yếu tố di truyền bên trong tế bào.
  • B. Cơ chế phản hồi ngược âm tính.
  • C. Tín hiệu hóa học từ môi trường (hormone).
  • D. Sự thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể ngẫu nhiên.

Câu 21: Cho sơ đồ operon Lac. Thành phần nào sau đây là nơi ARN polymerase bám vào để bắt đầu phiên mã?

  • A. Vùng vận hành (O).
  • B. Vùng khởi động (P).
  • C. Gen điều hòa (R).
  • D. Gen cấu trúc (Z, Y, A).

Câu 22: Trong operon Lac, protein ức chế được mã hóa bởi gene nào?

  • A. Gen cấu trúc Z.
  • B. Vùng vận hành (O).
  • C. Gen điều hòa (R).
  • D. Vùng khởi động (P).

Câu 23: Khi môi trường có glucose nhưng không có lactose, operon Lac ở E. coli sẽ ở trạng thái nào?

  • A. Không hoạt động (bị ức chế).
  • B. Hoạt động mạnh.
  • C. Hoạt động ở mức độ trung bình.
  • D. Hoạt động không ổn định, lúc hoạt động lúc không.

Câu 24: Điều hòa biểu hiện gene có vai trò quan trọng trong quá trình phát triển phôi thai như thế nào?

  • A. Đảm bảo tất cả các gene được biểu hiện đồng thời trong mọi tế bào.
  • B. Quy định sự biệt hóa tế bào và hình thành các mô, cơ quan khác nhau.
  • C. Ngăn chặn sự phát sinh đột biến gene trong quá trình phân chia tế bào.
  • D. Cung cấp năng lượng cho các tế bào phôi phát triển.

Câu 25: Loại RNA nào sau đây tham gia vào cơ chế điều hòa gene bằng cách gây ra sự thoái hóa mRNA mục tiêu hoặc ức chế dịch mã?

  • A. rRNA (ribosomal RNA).
  • B. tRNA (transfer RNA).
  • C. miRNA (microRNA).
  • D. mRNA (messenger RNA).

Câu 26: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, phức hợp cAMP-CAP có vai trò gì khi nồng độ glucose trong môi trường thấp?

  • A. Ức chế sự gắn kết của protein ức chế vào vùng vận hành.
  • B. Ngăn chặn sự gắn kết của ARN polymerase vào vùng khởi động.
  • C. Phân giải lactose thành glucose và galactose.
  • D. Tăng cường sự gắn kết của ARN polymerase vào vùng khởi động, thúc đẩy phiên mã.

Câu 27: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau dịch mã thường liên quan đến quá trình nào?

  • A. Biến đổi protein sau dịch mã (protein modification).
  • B. Cắt và nối mRNA (RNA splicing).
  • C. Vận chuyển mRNA ra khỏi nhân tế bào.
  • D. Tổng hợp mRNA từ DNA (phiên mã).

Câu 28: Một tế bào bị đột biến làm mất khả năng methyl hóa DNA. Hậu quả có thể xảy ra đối với biểu hiện gene là gì?

  • A. Tất cả các gene trong tế bào sẽ bị bất hoạt.
  • B. Các gene vốn bị bất hoạt do methyl hóa có thể được biểu hiện trở lại.
  • C. Tốc độ phiên mã của tất cả các gene sẽ giảm.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể trong biểu hiện gene.

Câu 29: Cho tình huống: Một loại thuốc ức chế enzyme histone deacetylase (HDAC). Thuốc này có thể ảnh hưởng đến biểu hiện gene như thế nào?

  • A. Làm giảm mức độ acetyl hóa histone, ức chế phiên mã.
  • B. Methyl hóa DNA, bất hoạt gene.
  • C. Làm tăng mức độ acetyl hóa histone, có thể dẫn đến tăng cường phiên mã của một số gene.
  • D. Không ảnh hưởng đến biểu hiện gene vì HDAC không quan trọng.

Câu 30: Trong nghiên cứu về bệnh di truyền, việc hiểu rõ cơ chế điều hòa biểu hiện gene có vai trò gì trong việc phát triển phương pháp điều trị?

  • A. Chỉ giúp chẩn đoán bệnh, không có vai trò trong điều trị.
  • B. Giúp thay thế hoàn toàn gene bị bệnh bằng gene khỏe mạnh.
  • C. Chỉ có vai trò trong phòng ngừa bệnh, không có vai trò trong điều trị khi bệnh đã phát triển.
  • D. Giúp xác định các mục tiêu điều trị tiềm năng, ví dụ như các yếu tố điều hòa gene bị rối loạn trong bệnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong cơ chế điều hòa operon Lac ở E. coli, chất cảm ứng (lactose) đóng vai trò chính yếu nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Điều gì sẽ xảy ra nếu gen điều hòa (gen R) của operon Lac bị đột biến mất chức năng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Ở tế bào nhân thực, mức độ điều hòa biểu hiện gene nào diễn ra đầu tiên và có vai trò quan trọng trong việc quyết định gene có được biểu hiện hay không?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Xét một tế bào động vật có vú. Sự khác biệt về hình thái và chức năng giữa tế bào thần kinh và tế bào cơ bắp chủ yếu được quy định bởi cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong thí nghiệm về operon Lac, một chủng vi khuẩn E. coli đột biến có vùng vận hành (operator) bị hỏng, không thể liên kết với protein ức chế. Điều này sẽ dẫn đến hậu quả gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Ở sinh vật nhân thực, yếu tố điều hòa phiên mã nào có thể hoạt động ở vị trí xa gene được điều hòa, đôi khi cách hàng nghìn cặp base?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Loại enzyme histone acetyltransferase (HAT) có vai trò gì trong điều hòa biểu hiện gene ở tế bào nhân thực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã có thể bao gồm những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính, sản phẩm của một con đường chuyển hóa thường có vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một đoạn DNA vùng điều hòa gene chứa trình tự TATA box. Trình tự này có vai trò gì trong quá trình phiên mã ở sinh vật nhân thực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Xét một gene mã hóa protein ở tế bào nhân thực. Vùng nào sau đây thường chứa các trình tự điều hòa như enhancer và silencer?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để xác định vị trí liên kết DNA của các protein điều hòa phiên mã trên toàn bộ genome?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Điều gì là điểm khác biệt chính trong điều hòa biểu hiện gene giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Xét một gene được điều hòa bởi cả yếu tố hoạt hóa và yếu tố ức chế phiên mã. Sự biểu hiện của gene này sẽ phụ thuộc vào điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong công nghệ sinh học, cơ chế điều hòa biểu hiện gene được ứng dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Phân tích đoạn thông tin sau: 'Một loại protein X cần thiết cho quá trình phân chia tế bào chỉ được tổng hợp khi tế bào nhận được tín hiệu tăng trưởng'. Đây là ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Điều gì có thể xảy ra nếu một gene mã hóa miRNA (microRNA) bị đột biến mất chức năng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong nghiên cứu về ung thư, người ta thường thấy sự thay đổi trong điều hòa biểu hiện của các gene liên quan đến chu kỳ tế bào. Điều này có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để nghiên cứu điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ phiên mã?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Ở thực vật, phytohormone auxin có thể ảnh hưởng đến biểu hiện gene để điều chỉnh sự sinh trưởng và phát triển. Đây là ví dụ về điều hòa biểu hiện gene theo yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Cho sơ đồ operon Lac. Thành phần nào sau đây là nơi ARN polymerase bám vào để bắt đầu phiên mã?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong operon Lac, protein ức chế được mã hóa bởi gene nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi môi trường có glucose nhưng không có lactose, operon Lac ở E. coli sẽ ở trạng thái nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Điều hòa biểu hiện gene có vai trò quan trọng trong quá trình phát triển phôi thai như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Loại RNA nào sau đây tham gia vào cơ chế điều hòa gene bằng cách gây ra sự thoái hóa mRNA mục tiêu hoặc ức chế dịch mã?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, phức hợp cAMP-CAP có vai trò gì khi nồng độ glucose trong môi trường thấp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau dịch mã thường liên quan đến quá trình nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một tế bào bị đột biến làm mất khả năng methyl hóa DNA. Hậu quả có thể xảy ra đối với biểu hiện gene là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Cho tình huống: Một loại thuốc ức chế enzyme histone deacetylase (HDAC). Thuốc này có thể ảnh hưởng đến biểu hiện gene như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong nghiên cứu về bệnh di truyền, việc hiểu rõ cơ chế điều hòa biểu hiện gene có vai trò gì trong việc phát triển phương pháp điều trị?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ chế điều hòa hoạt động operon Lac ở vi khuẩn E. coli, chất cảm ứng lactozo đóng vai trò gì?

  • A. Liên kết với vùng vận hành để khởi động phiên mã.
  • B. Liên kết với protein ức chế làm protein này mất khả năng liên kết với vùng vận hành.
  • C. Hoạt hóa gen điều hòa để tăng cường tổng hợp protein ức chế.
  • D. Cung cấp năng lượng cho quá trình phiên mã của các gen cấu trúc.

Câu 2: Điều gì sẽ xảy ra nếu vùng vận hành (O) của operon Lac bị đột biến làm mất khả năng liên kết với protein ức chế?

  • A. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ không được phiên mã.
  • B. Protein ức chế sẽ liên kết với vùng khởi động (P) thay vì vùng vận hành (O).
  • C. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ được phiên mã liên tục, ngay cả khi môi trường không có lactozo.
  • D. Quá trình phiên mã chỉ diễn ra khi có mặt đồng thời cả lactozo và protein ức chế đột biến.

Câu 3: Ở tế bào nhân thực, mức độ điều hòa biểu hiện gene diễn ra đa dạng và phức tạp hơn so với tế bào nhân sơ. Mức độ điều hòa nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân thực?

  • A. Điều hòa phiên mã.
  • B. Điều hòa dịch mã.
  • C. Điều hòa sau dịch mã.
  • D. Điều hòa cấu trúc nhiễm sắc thể.

Câu 4: Xét một tế bào nhân thực, yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến mức độ biểu hiện của một gene?

  • A. Tín hiệu từ môi trường bên ngoài tế bào.
  • B. Trình tự nucleotide của vùng vận hành (operator).
  • C. Nồng độ protein ức chế trong tế bào chất.
  • D. Sự có mặt của operon trong cấu trúc gene.

Câu 5: Trong quá trình điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ, protein ức chế thường được tổng hợp ở đâu?

  • A. Trực tiếp tại vùng vận hành (O) của operon.
  • B. Trên các ribosome gắn với mARN của gen cấu trúc.
  • C. Từ gen điều hòa (R), nằm ngoài operon.
  • D. Trong nhân tế bào và sau đó vận chuyển đến tế bào chất.

Câu 6: Loại đột biến nào ở gen điều hòa (R) của operon Lac có thể dẫn đến việc các gen cấu trúc Z, Y, A luôn được phiên mã, ngay cả khi không có lactozo?

  • A. Đột biến làm tăng ái lực của protein ức chế với lactozo.
  • B. Đột biến làm protein ức chế mất hoàn toàn khả năng liên kết với vùng vận hành.
  • C. Đột biến làm tăng số lượng protein ức chế được tổng hợp.
  • D. Đột biến làm thay đổi trình tự nucleotide của vùng khởi động (P) của gen điều hòa.

Câu 7: Trong thí nghiệm về operon Lac, người ta loại bỏ gen điều hòa (R). Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc Z, Y, A?

  • A. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ không bao giờ được phiên mã.
  • B. Các gen cấu trúc Z, Y, A chỉ được phiên mã khi có mặt lactozo.
  • C. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ luôn được phiên mã, bất kể có hay không có lactozo.
  • D. Sự phiên mã của các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ trở nên không ổn định và ngẫu nhiên.

Câu 8: So sánh cơ chế điều hòa âm tính và điều hòa dương tính trong hoạt động gene. Operon Lac thuộc loại cơ chế điều hòa nào?

  • A. Operon Lac thuộc cơ chế điều hòa âm tính, trong đó protein ức chế ngăn chặn sự phiên mã khi không có chất cảm ứng.
  • B. Operon Lac thuộc cơ chế điều hòa dương tính, trong đó protein hoạt hóa cần thiết để khởi động phiên mã.
  • C. Operon Lac sử dụng cả cơ chế điều hòa âm tính và dương tính một cách đồng thời.
  • D. Cơ chế điều hòa của operon Lac không thuộc cả điều hòa âm tính lẫn điều hòa dương tính.

Câu 9: Trong cơ chế điều hòa hoạt động gene ở tế bào nhân thực, các yếu tố phiên mã (transcription factors) đóng vai trò quan trọng ở giai đoạn nào?

  • A. Điều hòa dịch mã.
  • B. Điều hòa phiên mã.
  • C. Điều hòa sau dịch mã.
  • D. Điều hòa cấu trúc nhiễm sắc thể.

Câu 10: Cho sơ đồ cấu trúc của operon Lac. Thành phần nào sau đây là nơi ARN polymerase bám vào để khởi đầu quá trình phiên mã?

  • A. Vùng vận hành (O).
  • B. Gen điều hòa (R).
  • C. Vùng khởi động (P).
  • D. Gen cấu trúc (Z, Y, A).

Câu 11: Một tế bào E. coli bị đột biến làm mất chức năng enzyme permease (được mã hóa bởi gen Y trong operon Lac). Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra khi tế bào này được nuôi cấy trong môi trường có lactozo?

  • A. Tế bào sẽ phân giải lactozo hiệu quả hơn bình thường.
  • B. Operon Lac sẽ luôn ở trạng thái tắt.
  • C. Protein ức chế sẽ không thể liên kết với lactozo.
  • D. Lactozo khó xâm nhập vào tế bào, dẫn đến giảm hoặc không phân giải được lactozo.

Câu 12: Ở sinh vật nhân thực, sự acetyl hóa histone thường liên quan đến trạng thái nào của gene?

  • A. Gene bị bất hoạt hoàn toàn.
  • B. Gene được hoạt hóa và phiên mã mạnh mẽ hơn.
  • C. Gene chỉ được phiên mã ở một số giai đoạn nhất định của chu kỳ tế bào.
  • D. Gene không bị ảnh hưởng bởi quá trình acetyl hóa histone.

Câu 13: Methyl hóa DNA là một cơ chế điều hòa biểu hiện gene quan trọng ở sinh vật nhân thực. Thông thường, methyl hóa DNA có tác dụng gì?

  • A. Tăng cường phiên mã gene.
  • B. Ổn định cấu trúc mARN.
  • C. Ức chế phiên mã gene.
  • D. Thúc đẩy quá trình dịch mã.

Câu 14: Xét một gene mã hóa protein ở tế bào nhân thực. Vùng nào của gene đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khởi đầu quá trình phiên mã chính xác tại vị trí mong muốn?

  • A. Vùng promoter (vùng khởi động).
  • B. Vùng mã hóa exon.
  • C. Vùng intron.
  • D. Vùng kết thúc (terminator).

Câu 15: Điều hòa biểu hiện gene có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển và chức năng của sinh vật đa bào?

  • A. Không có vai trò quan trọng, các gene luôn được biểu hiện ở mức độ tối đa.
  • B. Cho phép các tế bào khác nhau biệt hóa và thực hiện các chức năng chuyên biệt.
  • C. Chỉ quan trọng trong giai đoạn phát triển phôi, không cần thiết ở giai đoạn trưởng thành.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hình thái bên ngoài, không ảnh hưởng đến chức năng sinh lý.

Câu 16: Trong cơ chế điều hòa hoạt động gene của operon Lac, protein ức chế có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Được tổng hợp từ các gen cấu trúc Z, Y, A.
  • B. Chỉ hoạt động khi có mặt lactozo.
  • C. Kích thích quá trình phiên mã của operon Lac.
  • D. Liên kết đặc hiệu với vùng vận hành (O) để ngăn chặn phiên mã.

Câu 17: Xét một chủng vi khuẩn E. coli có đột biến ở gen điều hòa (R) làm cho protein ức chế bị mất khả năng liên kết với lactozo. Điều gì sẽ xảy ra với operon Lac ở chủng vi khuẩn này khi môi trường có lactozo?

  • A. Operon Lac sẽ luôn ở trạng thái tắt, ngay cả khi có lactozo.
  • B. Operon Lac sẽ hoạt động bình thường như chủng vi khuẩn không đột biến.
  • C. Operon Lac sẽ hoạt động mạnh mẽ hơn bình thường.
  • D. Chỉ có gen cấu trúc Z được phiên mã, còn gen Y và A thì không.

Câu 18: Phân tích vai trò của vùng khởi động (P) và vùng vận hành (O) trong operon Lac. Vùng nào là vị trí tương tác trực tiếp với protein ức chế?

  • A. Cả vùng khởi động (P) và vùng vận hành (O) đều tương tác trực tiếp với protein ức chế.
  • B. Vùng khởi động (P) là vị trí tương tác trực tiếp với protein ức chế.
  • C. Vùng vận hành (O) là vị trí tương tác trực tiếp với protein ức chế.
  • D. Protein ức chế không tương tác trực tiếp với cả vùng khởi động (P) và vùng vận hành (O).

Câu 19: Trong cơ chế điều hòa biểu hiện gene, thuật ngữ "biểu hiện gene" (gene expression) dùng để chỉ quá trình nào?

  • A. Quá trình nhân đôi DNA.
  • B. Quá trình từ gene tạo ra sản phẩm chức năng (protein hoặc RNA).
  • C. Quá trình đột biến gene.
  • D. Quá trình tái tổ hợp gene.

Câu 20: Ở tế bào nhân thực, sự điều hòa biểu hiện gene có thể diễn ra ở nhiều cấp độ khác nhau. Cho các cấp độ sau: (1) Điều hòa trước phiên mã, (2) Điều hòa phiên mã, (3) Điều hòa sau phiên mã, (4) Điều hòa dịch mã, (5) Điều hòa sau dịch mã. Sắp xếp các cấp độ này theo trình tự thời gian tác động.

  • A. (1) → (2) → (4) → (3) → (5).
  • B. (2) → (1) → (3) → (4) → (5).
  • C. (1) → (2) → (3) → (5) → (4).
  • D. (1) → (2) → (3) → (4) → (5).

Câu 21: Một nhà khoa học nghiên cứu về operon Tryptophan (Trp) ở E. coli. Operon Trp điều hòa sinh tổng hợp tryptophan. Khi nồng độ tryptophan trong tế bào cao, operon Trp sẽ ở trạng thái nào?

  • A. Hoạt động mạnh mẽ để tăng cường sản xuất tryptophan.
  • B. Ở trạng thái tắt để giảm thiểu sản xuất tryptophan.
  • C. Hoạt động không thay đổi so với khi nồng độ tryptophan thấp.
  • D. Chuyển sang cơ chế điều hòa dương tính.

Câu 22: Ở tế bào nhân thực, protein điều hòa hoạt động gene có thể liên kết với vùng nào trên DNA để ảnh hưởng đến quá trình phiên mã?

  • A. Vùng mã hóa exon.
  • B. Vùng intron.
  • C. Vùng enhancer hoặc silencer.
  • D. Vùng kết thúc phiên mã.

Câu 23: Cho rằng một gene cấu trúc ở sinh vật nhân sơ mã hóa cho enzyme X. Enzyme X chỉ cần thiết khi môi trường có chất A. Cơ chế điều hòa nào là phù hợp nhất để điều khiển biểu hiện gene này một cách hiệu quả và tiết kiệm?

  • A. Cơ chế điều hòa ức chế (operon Repressible).
  • B. Cơ chế điều hòa cảm ứng (operon Inducible).
  • C. Biểu hiện gene liên tục (constitutive expression).
  • D. Không cần cơ chế điều hòa, enzyme luôn được sản xuất.

Câu 24: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, phân tử nào đóng vai trò là chất cảm ứng?

  • A. Glucose.
  • B. Protein ức chế.
  • C. ARN polymerase.
  • D. Lactozo.

Câu 25: Nếu một tế bào nhân thực cần tăng cường biểu hiện của một gene cụ thể, cơ chế nào sau đây có thể được sử dụng?

  • A. Acetyl hóa histone.
  • B. Methyl hóa DNA.
  • C. Loại bỏ intron khỏi mARN trưởng thành.
  • D. Ổn định protein sau dịch mã.

Câu 26: Ở vi khuẩn E. coli, operon Lac bao gồm các thành phần theo thứ tự nào trên DNA?

  • A. Gen điều hòa (R) - Vùng khởi động (P) - Vùng vận hành (O) - Gen cấu trúc (Z, Y, A).
  • B. Vùng vận hành (O) - Vùng khởi động (P) - Gen cấu trúc (Z, Y, A) - Gen điều hòa (R).
  • C. Vùng khởi động (P) - Vùng vận hành (O) - Gen cấu trúc (Z, Y, A).
  • D. Gen cấu trúc (Z, Y, A) - Vùng vận hành (O) - Vùng khởi động (P).

Câu 27: Phát biểu nào sau đây là đúng về sự khác biệt trong điều hòa biểu hiện gene giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Điều hòa gene ở tế bào nhân sơ phức tạp hơn do có nhiều cấp độ điều hòa.
  • B. Tế bào nhân sơ không có cơ chế điều hòa biểu hiện gene.
  • C. Cơ chế điều hòa operon chỉ có ở tế bào nhân thực.
  • D. Điều hòa gene ở tế bào nhân thực đa dạng và phức tạp hơn, diễn ra ở nhiều cấp độ khác nhau.

Câu 28: Trong thí nghiệm in vitro (trong ống nghiệm), người ta trộn DNA chứa operon Lac, ARN polymerase, nucleotide, protein ức chế và lactozo. Trong điều kiện này, các gen cấu trúc Z, Y, A có được phiên mã không?

  • A. Không, vì protein ức chế vẫn liên kết với vùng vận hành.
  • B. Có, vì lactozo sẽ bất hoạt protein ức chế, cho phép ARN polymerase phiên mã.
  • C. Không, vì cần có thêm các yếu tố hoạt hóa khác.
  • D. Chỉ một số gen cấu trúc được phiên mã, không phải tất cả.

Câu 29: Một đột biến điểm xảy ra ở vùng promoter (P) của operon Lac làm giảm ái lực của ARN polymerase với vùng này. Hậu quả nào có thể xảy ra?

  • A. Các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ được phiên mã mạnh mẽ hơn.
  • B. Operon Lac sẽ luôn ở trạng thái tắt.
  • C. Mức độ phiên mã của các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ giảm.
  • D. Protein ức chế sẽ không thể liên kết với vùng vận hành.

Câu 30: Trong tế bào gan của người, gene mã hóa enzyme glucose-6-phosphatase (tham gia vào quá trình giải phóng glucose vào máu) được biểu hiện mạnh mẽ. Trong tế bào cơ, gene này lại ít được biểu hiện hơn. Đây là ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

  • A. Điều hòa phiên mã, tạo sự khác biệt về chức năng giữa các loại tế bào.
  • B. Điều hòa dịch mã, kiểm soát lượng protein được tổng hợp.
  • C. Điều hòa sau dịch mã, thay đổi hoạt tính enzyme sau tổng hợp.
  • D. Điều hòa cấu trúc nhiễm sắc thể, thay đổi mức độ cuộn xoắn của DNA.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong cơ chế điều hòa hoạt động operon Lac ở vi khuẩn E. coli, chất cảm ứng lactozo đóng vai trò gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Điều gì sẽ xảy ra nếu vùng vận hành (O) của operon Lac bị đột biến làm mất khả năng liên kết với protein ức chế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Ở tế bào nhân thực, mức độ điều hòa biểu hiện gene diễn ra đa dạng và phức tạp hơn so với tế bào nhân sơ. Mức độ điều hòa nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân thực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Xét một tế bào nhân thực, yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến mức độ biểu hiện của một gene?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong quá trình điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ, protein ức chế thường được tổng hợp ở đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Loại đột biến nào ở gen điều hòa (R) của operon Lac có thể dẫn đến việc các gen cấu trúc Z, Y, A luôn được phiên mã, ngay cả khi không có lactozo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong thí nghiệm về operon Lac, người ta loại bỏ gen điều hòa (R). Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc Z, Y, A?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: So sánh cơ chế điều hòa âm tính và điều hòa dương tính trong hoạt động gene. Operon Lac thuộc loại cơ chế điều hòa nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong cơ chế điều hòa hoạt động gene ở tế bào nhân thực, các yếu tố phiên mã (transcription factors) đóng vai trò quan trọng ở giai đoạn nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Cho sơ đồ cấu trúc của operon Lac. Thành phần nào sau đây là nơi ARN polymerase bám vào để khởi đầu quá trình phiên mã?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một tế bào E. coli bị đột biến làm mất chức năng enzyme permease (được mã hóa bởi gen Y trong operon Lac). Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra khi tế bào này được nuôi cấy trong môi trường có lactozo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Ở sinh vật nhân thực, sự acetyl hóa histone thường liên quan đến trạng thái nào của gene?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Methyl hóa DNA là một cơ chế điều hòa biểu hiện gene quan trọng ở sinh vật nhân thực. Thông thường, methyl hóa DNA có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Xét một gene mã hóa protein ở tế bào nhân thực. Vùng nào của gene đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khởi đầu quá trình phiên mã chính xác tại vị trí mong muốn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Điều hòa biểu hiện gene có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển và chức năng của sinh vật đa bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong cơ chế điều hòa hoạt động gene của operon Lac, protein ức chế có đặc điểm nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Xét một chủng vi khuẩn E. coli có đột biến ở gen điều hòa (R) làm cho protein ức chế bị mất khả năng liên kết với lactozo. Điều gì sẽ xảy ra với operon Lac ở chủng vi khuẩn này khi môi trường có lactozo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Phân tích vai trò của vùng khởi động (P) và vùng vận hành (O) trong operon Lac. Vùng nào là vị trí tương tác trực tiếp với protein ức chế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong cơ chế điều hòa biểu hiện gene, thuật ngữ 'biểu hiện gene' (gene expression) dùng để chỉ quá trình nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Ở tế bào nhân thực, sự điều hòa biểu hiện gene có thể diễn ra ở nhiều cấp độ khác nhau. Cho các cấp độ sau: (1) Điều hòa trước phiên mã, (2) Điều hòa phiên mã, (3) Điều hòa sau phiên mã, (4) Điều hòa dịch mã, (5) Điều hòa sau dịch mã. Sắp xếp các cấp độ này theo trình tự thời gian tác động.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một nhà khoa học nghiên cứu về operon Tryptophan (Trp) ở E. coli. Operon Trp điều hòa sinh tổng hợp tryptophan. Khi nồng độ tryptophan trong tế bào cao, operon Trp sẽ ở trạng thái nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Ở tế bào nhân thực, protein điều hòa hoạt động gene có thể liên kết với vùng nào trên DNA để ảnh hưởng đến quá trình phiên mã?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Cho rằng một gene cấu trúc ở sinh vật nhân sơ mã hóa cho enzyme X. Enzyme X chỉ cần thiết khi môi trường có chất A. Cơ chế điều hòa nào là phù hợp nhất để điều khiển biểu hiện gene này một cách hiệu quả và tiết kiệm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, phân tử nào đóng vai trò là chất cảm ứng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nếu một tế bào nhân thực cần tăng cường biểu hiện của một gene cụ thể, cơ chế nào sau đây có thể được sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Ở vi khuẩn E. coli, operon Lac bao gồm các thành phần theo thứ tự nào trên DNA?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Phát biểu nào sau đây là đúng về sự khác biệt trong điều hòa biểu hiện gene giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong thí nghiệm in vitro (trong ống nghiệm), người ta trộn DNA chứa operon Lac, ARN polymerase, nucleotide, protein ức chế và lactozo. Trong điều kiện này, các gen cấu trúc Z, Y, A có được phiên mã không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một đột biến điểm xảy ra ở vùng promoter (P) của operon Lac làm giảm ái lực của ARN polymerase với vùng này. Hậu quả nào có thể xảy ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong tế bào gan của người, gene mã hóa enzyme glucose-6-phosphatase (tham gia vào quá trình giải phóng glucose vào máu) được biểu hiện mạnh mẽ. Trong tế bào cơ, gene này lại ít được biểu hiện hơn. Đây là ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao tế bào cần điều hòa biểu hiện gene, đặc biệt là ở sinh vật nhân thực có cấu tạo phức tạp và biệt hóa cao?

  • A. Để đảm bảo tất cả các gene đều được biểu hiện đồng thời, tối đa hóa hiệu quả sản xuất protein.
  • B. Để ngăn chặn mọi hoạt động tổng hợp protein, tiết kiệm năng lượng cho các hoạt động khác.
  • C. Để chỉ biểu hiện những gene cần thiết cho sự tồn tại cơ bản của tế bào, bỏ qua các gene đặc thù.
  • D. Để kiểm soát thời điểm, địa điểm và mức độ biểu hiện của từng gene, phù hợp với nhu cầu của tế bào và cơ thể trong các giai đoạn phát triển, điều kiện môi trường khác nhau.

Câu 2: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ (ví dụ: vi khuẩn E. coli) chủ yếu diễn ra ở cấp độ nào?

  • A. Phiên mã.
  • B. Dịch mã.
  • C. Sau dịch mã.
  • D. Biến đổi sau phiên mã.

Câu 3: Quan sát sơ đồ cấu tạo của operon Lac ở E. coli. Trình tự nào sau đây là nơi mà protein ức chế đặc hiệu có thể bám vào để ngăn cản quá trình phiên mã?

  • A. Vùng khởi động (P).
  • B. Gen điều hòa (R).
  • C. Vùng vận hành (O).
  • D. Nhóm gen cấu trúc (Z, Y, A).

Câu 4: Trong mô hình operon Lac, gene nào chịu trách nhiệm tổng hợp protein ức chế?

  • A. Gen điều hòa (R).
  • B. Gen cấu trúc Z.
  • C. Vùng vận hành (O).
  • D. Vùng khởi động (P).

Câu 5: Khi môi trường không có lactose, protein ức chế trong operon Lac sẽ hoạt động như thế nào?

  • A. Liên kết với lactose và bất hoạt, cho phép phiên mã.
  • B. Liên kết với vùng vận hành (O) và ngăn cản ARN polymerase phiên mã.
  • C. Liên kết với vùng khởi động (P) và tăng cường hoạt động của ARN polymerase.
  • D. Bị phân giải và không còn khả năng ảnh hưởng đến operon.

Câu 6: Lactose đóng vai trò gì trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac?

  • A. Là tín hiệu trực tiếp liên kết với vùng khởi động (P) để bắt đầu phiên mã.
  • B. Là một loại enzyme giúp phân giải protein ức chế.
  • C. Là chất đồng hoạt hóa, giúp protein ức chế liên kết chặt hơn với vùng vận hành (O).
  • D. Là chất cảm ứng, liên kết với protein ức chế làm biến đổi cấu hình không gian của nó, ngăn nó bám vào vùng vận hành (O).

Câu 7: Giả sử gen điều hòa (R) của operon Lac bị đột biến dẫn đến protein ức chế được tạo ra không có khả năng liên kết với vùng vận hành (O). Khi môi trường có lactose, hiện tượng gì sẽ xảy ra đối với nhóm gen cấu trúc Z, Y, A?

  • A. Không phiên mã do không có lactose hoạt hóa.
  • B. Phiên mã mạnh mẽ, nhưng chỉ khi không có lactose.
  • C. Phiên mã liên tục dù có hay không có lactose.
  • D. Chỉ phiên mã khi có mặt cả lactose và glucose.

Câu 8: Nếu vùng vận hành (O) của operon Lac bị đột biến khiến protein ức chế không thể bám vào. Khi môi trường không có lactose, hoạt động của nhóm gen cấu trúc Z, Y, A sẽ như thế nào?

  • A. Bị ức chế hoàn toàn do thiếu lactose.
  • B. Phiên mã liên tục dù không có lactose.
  • C. Chỉ phiên mã khi protein ức chế liên kết với vùng khởi động (P).
  • D. Hoạt động ngẫu nhiên, không theo quy luật.

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giữa operon ở sinh vật nhân sơ và đơn vị điều hòa gene ở sinh vật nhân thực là gì?

  • A. Ở nhân sơ, nhiều gene cấu trúc có liên quan chức năng thường tập trung thành operon và được điều hòa chung; ở nhân thực, các gene thường phân bố rải rác và có promoter riêng.
  • B. Ở nhân sơ chỉ có gene cấu trúc và vùng khởi động; ở nhân thực có thêm vùng vận hành.
  • C. Ở nhân sơ, vùng điều hòa nằm xa gene cấu trúc; ở nhân thực, vùng điều hòa nằm ngay trước gene cấu trúc.
  • D. Ở nhân sơ không có gene điều hòa; ở nhân thực có gene điều hòa.

Câu 10: Điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ vì:

  • A. Genome của sinh vật nhân thực nhỏ hơn nhiều.
  • B. Sinh vật nhân thực không có màng nhân, giúp quá trình phiên mã và dịch mã diễn ra đồng thời.
  • C. Chỉ có sinh vật nhân thực mới có protein ức chế.
  • D. Có nhiều mức độ điều hòa khác nhau (cấu trúc nhiễm sắc thể, phiên mã, xử lý RNA, dịch mã, sau dịch mã) và sự phân hóa tế bào.

Câu 11: Mức độ điều hòa biểu hiện gene nào dưới đây chỉ có ở sinh vật nhân thực mà không có ở sinh vật nhân sơ?

  • A. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • B. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • C. Điều hòa thông qua biến đổi cấu trúc nhiễm sắc thể (ví dụ: đóng/tháo xoắn chromatin).
  • D. Điều hòa thông qua protein ức chế.

Câu 12: Một gene ở sinh vật nhân thực đang ở trạng thái không được biểu hiện. Nguyên nhân có thể là do nhiễm sắc thể chứa gene đó đang ở trạng thái nào?

  • A. Vùng chứa gene đang ở dạng chất nhiễm sắc dị nhiễm (heterochromatin) cuộn xoắn chặt.
  • B. Vùng chứa gene đang ở dạng chất nhiễm sắc nguyên nhiễm (euchromatin) duỗi xoắn.
  • C. Gen đó đã bị xóa khỏi bộ gene.
  • D. Protein ức chế không bám được vào promoter của gene.

Câu 13: Các yếu tố phiên mã (transcription factors) trong sinh vật nhân thực có vai trò gì trong điều hòa biểu hiện gene?

  • A. Trực tiếp phân giải protein sau khi dịch mã.
  • B. Cắt bỏ intron và nối các exon trong quá trình xử lý mRNA.
  • C. Vận chuyển mRNA từ nhân ra tế bào chất.
  • D. Liên kết với các trình tự DNA đặc hiệu (như promoter, enhancer) để điều hòa hoạt động của ARN polymerase.

Câu 14: Vùng tăng cường (enhancer) và vùng im lặng (silencer) trong DNA của sinh vật nhân thực có đặc điểm gì?

  • A. Luôn nằm ngay sát phía trước vùng khởi động (promoter).
  • B. Có thể nằm ở vị trí rất xa gene cấu trúc, thậm chí ở intron hoặc phía sau gene.
  • C. Chỉ có ở sinh vật nhân sơ, không có ở sinh vật nhân thực.
  • D. Là nơi ARN polymerase bám vào để bắt đầu phiên mã.

Câu 15: Biến đổi sau phiên mã (post-transcriptional modification) là một mức độ điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực. Ví dụ điển hình nhất của biến đổi này là gì?

  • A. Cắt bỏ các đoạn intron và nối các đoạn exon (splicing).
  • B. Tổng hợp protein từ mRNA.
  • C. Biến đổi cấu trúc không gian của protein.
  • D. Thêm gốc methyl vào DNA.

Câu 16: Hiện tượng splicing (cắt nối RNA) ở sinh vật nhân thực không chỉ loại bỏ intron mà còn có thể tạo ra các loại mRNA trưởng thành khác nhau từ cùng một pre-mRNA ban đầu. Hiện tượng này được gọi là gì và có ý nghĩa gì?

  • A. Tái tổ hợp gene; giúp tăng số lượng gene trong bộ gene.
  • B. Đột biến; làm thay đổi trình tự nucleotide của gene.
  • C. Đồng hoạt hóa phiên mã; tăng cường tốc độ phiên mã.
  • D. Cắt nối thay thế (alternative splicing); giúp một gene mã hóa cho nhiều loại protein khác nhau.

Câu 17: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã (translation) ở sinh vật nhân thực có thể bao gồm các cơ chế nào?

  • A. Điều chỉnh mức độ cuộn xoắn của nhiễm sắc thể.
  • B. Điều chỉnh tốc độ gắn ribosome vào mRNA hoặc tốc độ di chuyển của ribosome trên mRNA.
  • C. Cắt bỏ intron từ pre-mRNA.
  • D. Biến đổi protein sau khi tổng hợp.

Câu 18: Sau khi protein được tổng hợp, chúng vẫn có thể bị điều chỉnh hoạt động thông qua các biến đổi sau dịch mã. Ví dụ của biến đổi này là gì?

  • A. Liên kết của protein ức chế với vùng vận hành.
  • B. Thêm đuôi poly-A vào mRNA.
  • C. Thêm gốc phosphate, methyl, acetyl vào protein hoặc cắt bỏ một phần protein.
  • D. Sự tương tác giữa ARN polymerase và promoter.

Câu 19: Tại sao sự biệt hóa tế bào trong quá trình phát triển của sinh vật đa bào lại đòi hỏi cơ chế điều hòa biểu hiện gene phức tạp?

  • A. Vì các tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể mang bộ gene giống nhau nhưng lại thực hiện các chức năng khác nhau, đòi hỏi chỉ những gene cần thiết cho chức năng đó mới được biểu hiện.
  • B. Vì sự biệt hóa làm thay đổi trình tự nucleotide của DNA trong mỗi loại tế bào.
  • C. Vì các tế bào biệt hóa không cần tổng hợp protein.
  • D. Vì sự biệt hóa chỉ xảy ra ở cấp độ biến đổi sau dịch mã.

Câu 20: Hormone steroid (ví dụ: estrogen) ảnh hưởng đến biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực như thế nào?

  • A. Chúng liên kết trực tiếp với ARN polymerase để tăng tốc độ phiên mã mọi gene.
  • B. Chúng đi qua màng tế bào, liên kết với thụ thể nội bào tạo phức hợp, phức hợp này sau đó liên kết với DNA để hoạt hóa hoặc ức chế phiên mã các gene đích.
  • C. Chúng hoạt động như các enzyme cắt bỏ intron.
  • D. Chúng chỉ ảnh hưởng đến mức độ dịch mã, không ảnh hưởng đến phiên mã.

Câu 21: So sánh cơ chế điều hòa operon Lac khi có lactose và khi không có lactose. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở sự tương tác giữa protein ức chế với yếu tố nào?

  • A. Sự tương tác giữa ARN polymerase và vùng khởi động (P).
  • B. Sự tương tác giữa gen điều hòa (R) và gen cấu trúc (Z, Y, A).
  • C. Sự tương tác giữa protein ức chế với vùng vận hành (O) và với lactose.
  • D. Sự tương tác giữa các gen cấu trúc với nhau.

Câu 22: Một nhà khoa học nghiên cứu đột biến ở E. coli và phát hiện một chủng đột biến mà các gen cấu trúc Z, Y, A của operon Lac luôn được biểu hiện ở mức độ cao, ngay cả khi không có lactose. Nguyên nhân nào sau đây có thể giải thích hiện tượng này?

  • A. Đột biến làm tăng cường khả năng liên kết của protein ức chế với vùng vận hành (O).
  • B. Đột biến ở gen cấu trúc Z làm nó tự hoạt hóa phiên mã các gen còn lại.
  • C. Đột biến ở vùng khởi động (P) làm ARN polymerase không thể bám vào.
  • D. Đột biến ở vùng vận hành (O) làm protein ức chế không thể bám vào.

Câu 23: Trong sinh vật nhân thực, các trình tự DNA không mã hóa (non-coding DNA) chiếm tỉ lệ lớn trong bộ gene. Một trong những vai trò quan trọng của các trình tự này là gì?

  • A. Mã hóa cho các protein chức năng thiết yếu của tế bào.
  • B. Chỉ đóng vai trò là "DNA rác" không có chức năng gì.
  • C. Chứa các vùng điều hòa (như enhancer, silencer) hoặc mã hóa cho các loại RNA không mã hóa có vai trò điều hòa biểu hiện gene.
  • D. Chỉ tham gia vào quá trình nhân đôi DNA.

Câu 24: Giả sử có một đột biến ở gen cấu trúc Y của operon Lac làm enzyme Permease (sản phẩm của gen Y) bị mất chức năng. Khi E. coli chủng đột biến này sống trong môi trường chỉ có lactose, điều gì xảy ra với sự biểu hiện của gen Z và A?

  • A. Gen Z và A sẽ không được phiên mã do không có Permease đưa lactose vào tế bào.
  • B. Gen Z và A vẫn được phiên mã (có thể ở mức độ thấp lúc đầu) vì một lượng nhỏ lactose có thể vẫn vào được tế bào hoặc ban đầu có một ít Permease tồn tại, hoạt hóa operon; sau đó, việc thiếu Permease hiệu quả sẽ hạn chế sự nhập lactose và duy trì hoạt động của operon ở mức độ nhất định.
  • C. Gen Z và A sẽ phiên mã liên tục do đột biến ở gen Y.
  • D. Gen Z và A sẽ bị ức chế hoàn toàn do Permease bị mất chức năng.

Câu 25: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, việc điều chỉnh tốc độ phân hủy mRNA là một cơ chế điều hòa ở cấp độ nào?

  • A. Cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • B. Phiên mã.
  • C. Sau phiên mã (post-transcriptional).
  • D. Dịch mã.

Câu 26: Tại sao sự biểu hiện của cùng một gene có thể khác nhau giữa các loại tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể sinh vật nhân thực (ví dụ: gene sản xuất insulin chỉ biểu hiện ở tế bào đảo tụy)?

  • A. Do mỗi loại tế bào tổng hợp các bộ yếu tố phiên mã đặc hiệu khác nhau, chỉ có ở tế bào đảo tụy mới có yếu tố phiên mã cần thiết để hoạt hóa gene insulin.
  • B. Do các loại tế bào khác nhau có bộ gene khác nhau.
  • C. Do gene insulin chỉ tồn tại trong tế bào đảo tụy.
  • D. Do quá trình dịch mã gene insulin chỉ xảy ra ở tế bào đảo tụy.

Câu 27: Giả sử trong môi trường nuôi cấy E. coli có cả glucose và lactose. Theo cơ chế điều hòa operon Lac (có tính đến cả sự điều hòa tích cực bởi CAP), sự biểu hiện của operon Lac sẽ như thế nào?

  • A. Phiên mã mạnh mẽ do có lactose làm chất cảm ứng.
  • B. Bị ức chế hoàn toàn do glucose làm chất ức chế.
  • C. Phiên mã ở mức độ cao do cả glucose và lactose đều có mặt.
  • D. Phiên mã ở mức độ rất thấp hoặc không phiên mã ưu tiên glucose, vì glucose là nguồn năng lượng được ưu tiên sử dụng (hiệu ứng ức chế dị hóa bởi glucose làm giảm mức cAMP, ảnh hưởng đến CAP và liên kết với promoter).

Câu 28: Quan sát sơ đồ một gene ở sinh vật nhân thực với các vùng điều hòa. Vùng nào có chức năng chính là nơi ARN polymerase bám vào để bắt đầu phiên mã?

  • A. Vùng tăng cường (enhancer).
  • B. Vùng khởi động (promoter).
  • C. Vùng im lặng (silencer).
  • D. Exon.

Câu 29: Protein p53 là một protein "gác cổng" bộ gene ở người, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự phát triển của khối u. Khi phát hiện DNA bị tổn thương, mức độ protein p53 tăng lên, dẫn đến việc hoạt hóa các gene sửa chữa DNA hoặc gene gây chết tế bào theo chương trình. Cơ chế này là ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

  • A. Phiên mã (protein p53 hoạt động như một yếu tố phiên mã hoạt hóa các gene đích).
  • B. Xử lý RNA (splicing).
  • C. Dịch mã.
  • D. Biến đổi cấu trúc nhiễm sắc thể.

Câu 30: Sự thay đổi trong môi trường tế bào, chẳng hạn như sự hiện diện của một chất dinh dưỡng mới hoặc tín hiệu từ tế bào khác, thường được tế bào nhận biết và dẫn đến sự thay đổi trong hoạt động của các gene. Quá trình này thể hiện rõ nhất vai trò của điều hòa biểu hiện gene trong việc:

  • A. Giữ cho tất cả các gene luôn hoạt động ở mức độ tối đa.
  • B. Loại bỏ các gene không cần thiết ra khỏi bộ gene.
  • C. Giúp tế bào thích ứng với sự thay đổi của môi trường bên trong và bên ngoài.
  • D. Chỉ diễn ra trong quá trình phân chia tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Tại sao tế bào cần điều hòa biểu hiện gene, đặc biệt là ở sinh vật nhân thực có cấu tạo phức tạp và biệt hóa cao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ (ví dụ: vi khuẩn E. coli) chủ yếu diễn ra ở cấp độ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Quan sát sơ đồ cấu tạo của operon Lac ở E. coli. Trình tự nào sau đây là nơi mà protein ức chế đặc hiệu có thể bám vào để ngăn cản quá trình phiên mã?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong mô hình operon Lac, gene nào chịu trách nhiệm tổng hợp protein ức chế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi môi trường không có lactose, protein ức chế trong operon Lac sẽ hoạt động như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Lactose đóng vai trò gì trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Giả sử gen điều hòa (R) của operon Lac bị đột biến dẫn đến protein ức chế được tạo ra không có khả năng liên kết với vùng vận hành (O). Khi môi trường có lactose, hiện tượng gì sẽ xảy ra đối với nhóm gen cấu trúc Z, Y, A?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Nếu vùng vận hành (O) của operon Lac bị đột biến khiến protein ức chế không thể bám vào. Khi môi trường không có lactose, hoạt động của nhóm gen cấu trúc Z, Y, A sẽ như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giữa operon ở sinh vật nhân sơ và đơn vị điều hòa gene ở sinh vật nhân thực là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn nhiều so với sinh vật nhân sơ vì:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Mức độ điều hòa biểu hiện gene nào dưới đây chỉ có ở sinh vật nhân thực mà không có ở sinh vật nhân sơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một gene ở sinh vật nhân thực đang ở trạng thái không được biểu hiện. Nguyên nhân có thể là do nhiễm sắc thể chứa gene đó đang ở trạng thái nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Các yếu tố phiên mã (transcription factors) trong sinh vật nhân thực có vai trò gì trong điều hòa biểu hiện gene?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Vùng tăng cường (enhancer) và vùng im lặng (silencer) trong DNA của sinh vật nhân thực có đặc điểm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Biến đổi sau phiên mã (post-transcriptional modification) là một mức độ điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực. Ví dụ điển hình nhất của biến đổi này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hiện tượng splicing (cắt nối RNA) ở sinh vật nhân thực không chỉ loại bỏ intron mà còn có thể tạo ra các loại mRNA trưởng thành khác nhau từ cùng một pre-mRNA ban đầu. Hiện tượng này được gọi là gì và có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã (translation) ở sinh vật nhân thực có thể bao gồm các cơ chế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Sau khi protein được tổng hợp, chúng vẫn có thể bị điều chỉnh hoạt động thông qua các biến đổi sau dịch mã. Ví dụ của biến đổi này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Tại sao sự biệt hóa tế bào trong quá trình phát triển của sinh vật đa bào lại đòi hỏi cơ chế điều hòa biểu hiện gene phức tạp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Hormone steroid (ví dụ: estrogen) ảnh hưởng đến biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: So sánh cơ chế điều hòa operon Lac khi có lactose và khi không có lactose. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở sự tương tác giữa protein ức chế với yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một nhà khoa học nghiên cứu đột biến ở E. coli và phát hiện một chủng đột biến mà các gen cấu trúc Z, Y, A của operon Lac luôn được biểu hiện ở mức độ cao, ngay cả khi không có lactose. Nguyên nhân nào sau đây có thể giải thích hiện tượng này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong sinh vật nhân thực, các trình tự DNA không mã hóa (non-coding DNA) chiếm tỉ lệ lớn trong bộ gene. Một trong những vai trò quan trọng của các trình tự này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Giả sử có một đột biến ở gen cấu trúc Y của operon Lac làm enzyme Permease (sản phẩm của gen Y) bị mất chức năng. Khi E. coli chủng đột biến này sống trong môi trường chỉ có lactose, điều gì xảy ra với sự biểu hiện của gen Z và A?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, việc điều chỉnh tốc độ phân hủy mRNA là một cơ chế điều hòa ở cấp độ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Tại sao sự biểu hiện của cùng một gene có thể khác nhau giữa các loại tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể sinh vật nhân thực (ví dụ: gene sản xuất insulin chỉ biểu hiện ở tế bào đảo tụy)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Giả sử trong môi trường nuôi cấy E. coli có cả glucose và lactose. Theo cơ chế điều hòa operon Lac (có tính đến cả sự điều hòa tích cực bởi CAP), sự biểu hiện của operon Lac sẽ như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Quan sát sơ đồ một gene ở sinh vật nhân thực với các vùng điều hòa. Vùng nào có chức năng chính là nơi ARN polymerase bám vào để bắt đầu phiên mã?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Protein p53 là một protein 'gác cổng' bộ gene ở người, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự phát triển của khối u. Khi phát hiện DNA bị tổn thương, mức độ protein p53 tăng lên, dẫn đến việc hoạt hóa các gene sửa chữa DNA hoặc gene gây chết tế bào theo chương trình. Cơ chế này là ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Sự thay đổi trong môi trường tế bào, chẳng hạn như sự hiện diện của một chất dinh dưỡng mới hoặc tín hiệu từ tế bào khác, thường được tế bào nhận biết và dẫn đến sự thay đổi trong hoạt động của các gene. Quá trình này thể hiện rõ nhất vai trò của điều hòa biểu hiện gene trong việc:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình operon Lac ở vi khuẩn E. coli, khi môi trường nuôi cấy không có đường lactozo, protein ức chế sẽ liên kết với vùng nào trên ADN?

  • A. Vùng khởi động (Promoter)
  • B. Gen điều hòa (Regulatory gene)
  • C. Vùng vận hành (Operator)
  • D. Các gen cấu trúc (Structural genes)

Câu 2: Vai trò chính của vùng khởi động (Promoter - P) trong một operon là gì?

  • A. Nơi enzim ARN polimeraza bám vào để bắt đầu phiên mã.
  • B. Nơi protein ức chế bám vào để ngăn cản phiên mã.
  • C. Mang thông tin quy định tổng hợp protein điều hòa.
  • D. Nơi các gen cấu trúc nằm kề nhau.

Câu 3: Một chủng vi khuẩn E. coli bị đột biến làm cho gen điều hòa (R) sản xuất ra protein ức chế bị mất khả năng liên kết với lactozo. Nếu nuôi chủng đột biến này trong môi trường có lactozo, điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A)?

  • A. Các gen cấu trúc sẽ phiên mã mạnh mẽ do lactozo kích hoạt.
  • B. Các gen cấu trúc sẽ phiên mã bình thường như khi không có lactozo.
  • C. Các gen cấu trúc sẽ không phiên mã vì protein ức chế vẫn liên kết với vùng vận hành.
  • D. Các gen cấu trúc sẽ phiên mã liên tục ở mức độ thấp hoặc không đáng kể.

Câu 4: Lactozo đóng vai trò gì trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac?

  • A. Là tín hiệu trực tiếp cho ARN polimeraza bám vào vùng khởi động.
  • B. Là chất cảm ứng, liên kết với protein ức chế làm thay đổi cấu hình không gian của nó.
  • C. Là chất ức chế, ngăn cản sự bám của ARN polimeraza vào vùng khởi động.
  • D. Là sản phẩm cuối cùng của quá trình phiên mã.

Câu 5: Sự điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn ở sinh vật nhân sơ chủ yếu là do:

  • A. Có nhiều cấp độ điều hòa khác nhau và cấu trúc nhiễm sắc thể phức tạp.
  • B. Gen nhân thực luôn hoạt động liên tục.
  • C. Không có cơ chế điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • D. Tất cả các gen đều được tổ chức thành operon.

Câu 6: Cấp độ điều hòa biểu hiện gen nào diễn ra sau khi phân tử mARN đã được tổng hợp ở sinh vật nhân thực?

  • A. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • B. Điều hòa ở cấp độ tháo xoắn nhiễm sắc thể.
  • C. Điều hòa ở cấp độ sau phiên mã và dịch mã.
  • D. Điều hòa ở cấp độ trước phiên mã.

Câu 7: Hiện tượng một gen đơn lẻ ở sinh vật nhân thực có thể tạo ra nhiều loại protein khác nhau với chức năng hơi khác biệt là nhờ cơ chế điều hòa ở cấp độ nào?

  • A. Cắt nối ARN khác nhau (Alternative splicing).
  • B. Biến đổi sau dịch mã.
  • C. Tăng cường hoạt động của promoter.
  • D. Tăng tốc độ dịch mã.

Câu 8: Giả sử một gen cấu trúc ở sinh vật nhân thực được biểu hiện mạnh mẽ chỉ ở một loại tế bào nhất định (ví dụ: tế bào gan) mà không biểu hiện ở các loại tế bào khác (ví dụ: tế bào cơ). Điều này minh chứng cho vai trò quan trọng của cơ chế điều hòa gen nào?

  • A. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • B. Điều hòa ở cấp độ phiên mã (thông qua các yếu tố phiên mã đặc hiệu).
  • C. Điều hòa ở cấp độ sau dịch mã.
  • D. Điều hòa ở cấp độ phân giải mARN.

Câu 9: Một chủng E. coli bị đột biến ở vùng vận hành (Operator - O) của operon Lac làm cho protein ức chế không thể liên kết với vùng này. Nếu nuôi chủng đột biến này trong môi trường không có lactozo, điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A)?

  • A. Các gen cấu trúc sẽ phiên mã liên tục (biểu hiện không kiểm soát).
  • B. Các gen cấu trúc sẽ không phiên mã do không có lactozo.
  • C. Protein ức chế sẽ liên kết với vùng khởi động thay vì vùng vận hành.
  • D. ARN polimeraza sẽ không thể bám vào vùng khởi động.

Câu 10: Điều hòa biểu hiện gen giúp tế bào:

  • A. Tăng kích thước nhanh chóng.
  • B. Chỉ tổng hợp một loại protein duy nhất.
  • C. Luôn giữ cho tất cả các gen hoạt động ở mức tối đa.
  • D. Tiết kiệm năng lượng và thích ứng với môi trường sống.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm điều hòa gen ở cấp độ nhiễm sắc thể trong sinh vật nhân thực?

  • A. ARN polimeraza.
  • B. Protein ức chế.
  • C. Sự đóng xoắn hoặc tháo xoắn của chất nhiễm sắc.
  • D. Các phân tử tARN.

Câu 12: Trong mô hình operon Lac, protein ức chế được tổng hợp từ gen nào?

  • A. Gen Z
  • B. Gen Y
  • C. Gen A
  • D. Gen điều hòa (R)

Câu 13: Khi môi trường có lactozo, lactozo (hoặc dạng chuyển hóa của nó là allolactose) liên kết với protein ức chế. Sự kiện này dẫn đến kết quả trực tiếp nào?

  • A. Protein ức chế không còn khả năng liên kết với vùng vận hành (Operator).
  • B. ARN polimeraza bị bất hoạt.
  • C. Các gen cấu trúc bị phá hủy.
  • D. Vùng khởi động bị khóa lại.

Câu 14: Điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ dịch mã có thể bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự cắt intron và nối exon.
  • B. Các protein hoặc ARN liên kết với mARN làm ảnh hưởng đến quá trình đọc mã.
  • C. Sự biến đổi cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • D. Hoạt động của ARN polimeraza.

Câu 15: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ phiên mã lại được coi là điểm điều hòa quan trọng nhất ở cả sinh vật nhân sơ và nhân thực?

  • A. Vì đây là cấp độ duy nhất diễn ra trong tế bào.
  • B. Vì protein được tổng hợp ngay sau phiên mã.
  • C. Vì nó giúp kiểm soát việc tổng hợp mARN ngay từ đầu, tiết kiệm năng lượng.
  • D. Vì nó chỉ xảy ra ở sinh vật nhân thực.

Câu 16: Một tế bào nhân thực cần tổng hợp một loại protein chỉ trong một khoảng thời gian ngắn để đáp ứng tín hiệu từ môi trường. Cơ chế điều hòa nào có thể giúp tế bào nhanh chóng dừng việc tổng hợp protein này khi tín hiệu biến mất?

  • A. Điều hòa ở cấp độ nhiễm sắc thể.
  • B. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • C. Điều hòa ở cấp độ cắt nối ARN.
  • D. Điều hòa ở cấp độ dịch mã hoặc biến đổi sau dịch mã (nhanh chóng ảnh hưởng đến hoạt động của protein).

Câu 17: Trong operon Lac, các gen Z, Y, A được phiên mã thành:

  • A. Một phân tử mARN đa cistron duy nhất.
  • B. Ba phân tử mARN riêng biệt, mỗi phân tử cho một gen.
  • C. Một phân tử tARN.
  • D. Một phân tử rARN.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần cấu tạo của một operon?

  • A. Vùng khởi động (Promoter)
  • B. Vùng vận hành (Operator)
  • C. Các gen cấu trúc
  • D. Gen điều hòa (Regulatory gene - thường nằm ngoài operon)

Câu 19: So với sinh vật nhân sơ, điểm phức tạp hơn trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực nằm ở sự tồn tại của:

  • A. Nhiều yếu tố phiên mã đặc hiệu và các trình tự điều hòa xa.
  • B. Chỉ có một loại ARN polimeraza duy nhất.
  • C. Sự thiếu vắng các cơ chế điều hòa sau phiên mã.
  • D. Tất cả các gen đều được phiên mã liên tục.

Câu 20: Khi nói về sự điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực, phát biểu nào sau đây sai?

  • A. Sự tháo xoắn chất nhiễm sắc tạo điều kiện cho phiên mã.
  • B. Các yếu tố phiên mã có thể hoạt hóa hoặc ức chế phiên mã.
  • C. Quá trình cắt nối ARN (splicing) chỉ xảy ra ở sinh vật nhân sơ.
  • D. Độ bền vững của mARN ảnh hưởng đến số lượng protein được tổng hợp.

Câu 21: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại protein chỉ xuất hiện trong tế bào ở giai đoạn phôi thai nhất định. Điều này có thể giải thích bằng cơ chế điều hòa gen nào?

  • A. Điều hòa ở cấp độ sau dịch mã (protein luôn được tạo ra nhưng chỉ hoạt động vào giai đoạn đó).
  • B. Điều hòa ở cấp độ phiên mã (gen chỉ được phiên mã vào giai đoạn đó).
  • C. Điều hòa ở cấp độ dịch mã (mARN luôn có nhưng chỉ được dịch mã vào giai đoạn đó).
  • D. Điều hòa ở cấp độ phân giải mARN (mARN luôn có nhưng bị phân giải nhanh chóng trừ giai đoạn đó).

Câu 22: Trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực, vùng nào trên ADN thường liên kết với các yếu tố tăng cường (enhancers) để thúc đẩy phiên mã?

  • A. Vùng vận hành (Operator).
  • B. Các gen cấu trúc.
  • C. Vùng kết thúc.
  • D. Các trình tự điều hòa ở xa hoặc gần promoter.

Câu 23: Khi môi trường có lactozo, protein ức chế của operon Lac có đặc điểm gì?

  • A. Liên kết với lactozo và không liên kết được với vùng vận hành.
  • B. Liên kết với vùng vận hành và không liên kết được với lactozo.
  • C. Không được tổng hợp.
  • D. Bị phân giải hoàn toàn.

Câu 24: Một đột biến xảy ra ở gen điều hòa (R) của operon Lac làm cho protein ức chế luôn ở trạng thái có thể liên kết với vùng vận hành (Operator), ngay cả khi có lactozo. Hậu quả là gì?

  • A. Các gen cấu trúc sẽ phiên mã liên tục.
  • B. Các gen cấu trúc sẽ không phiên mã ngay cả khi có lactozo.
  • C. ARN polimeraza sẽ liên kết mạnh hơn với promoter.
  • D. Lactozo sẽ bị phân giải nhanh hơn.

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc tổ chức gen liên quan đến điều hòa giữa sinh vật nhân sơ (ví dụ: E. coli) và sinh vật nhân thực là:

  • A. Sinh vật nhân sơ có gen, còn sinh vật nhân thực thì không.
  • B. Gen nhân sơ có intron, gen nhân thực thì không.
  • C. Gen nhân sơ thường tập hợp thành operon, gen nhân thực thường đứng độc lập.
  • D. Gen nhân sơ không có promoter, gen nhân thực thì có.

Câu 26: Điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ sau dịch mã bao gồm các hoạt động nào?

  • A. Tổng hợp mARN.
  • B. Gắn tARN vào axit amin.
  • C. Cắt bỏ intron khỏi mARN.
  • D. Biến đổi cấu trúc protein (gấp cuộn, thêm nhóm hóa học, cắt mạch).

Câu 27: Một gen ở sinh vật nhân thực được điều hòa bởi nhiều yếu tố phiên mã khác nhau, bao gồm cả yếu tố hoạt hóa và yếu tố ức chế. Điều này cho thấy:

  • A. Sự biểu hiện của gen nhân thực được kiểm soát rất phức tạp và chặt chẽ.
  • B. Gen này chỉ có thể được bật hoặc tắt hoàn toàn.
  • C. Chỉ có một yếu tố điều hòa duy nhất quyết định sự biểu hiện của gen.
  • D. Gen này không bao giờ được biểu hiện.

Câu 28: Trong điều kiện nào thì operon Lac ở E. coli hoạt động mạnh nhất?

  • A. Có glucose, không có lactozo.
  • B. Không có glucose, có lactozo.
  • C. Có cả glucose và lactozo.
  • D. Không có cả glucose và lactozo.

Câu 29: Tại sao tế bào cần phải điều hòa hoạt động của gen?

  • A. Để tất cả các gen luôn hoạt động đồng thời.
  • B. Để tạo ra cùng một loại protein trong mọi loại tế bào.
  • C. Để tổng hợp protein vào đúng thời điểm, đúng loại tế bào và với lượng cần thiết.
  • D. Để ngăn chặn hoàn toàn sự tổng hợp protein.

Câu 30: Một cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực liên quan đến việc thay đổi cấu trúc hóa học của các histone, ảnh hưởng đến mức độ cuộn xoắn của ADN. Đây là điều hòa ở cấp độ nào?

  • A. Điều hòa ở cấp độ nhiễm sắc thể.
  • B. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • C. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • D. Điều hòa ở cấp độ sau dịch mã.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong mô hình operon Lac ở vi khuẩn E. coli, khi môi trường nuôi cấy không có đường lactozo, protein ức chế sẽ liên kết với vùng nào trên ADN?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Vai trò chính của vùng khởi động (Promoter - P) trong một operon là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một chủng vi khuẩn E. coli bị đột biến làm cho gen điều hòa (R) sản xuất ra protein ức chế bị mất khả năng liên kết với lactozo. Nếu nuôi chủng đột biến này trong môi trường có lactozo, điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Lactozo đóng vai trò gì trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Sự điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn ở sinh vật nhân sơ chủ yếu là do:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Cấp độ điều hòa biểu hiện gen nào diễn ra *sau* khi phân tử mARN đã được tổng hợp ở sinh vật nhân thực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Hiện tượng một gen đơn lẻ ở sinh vật nhân thực có thể tạo ra nhiều loại protein khác nhau với chức năng hơi khác biệt là nhờ cơ chế điều hòa ở cấp độ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Giả sử một gen cấu trúc ở sinh vật nhân thực được biểu hiện mạnh mẽ chỉ ở một loại tế bào nhất định (ví dụ: tế bào gan) mà không biểu hiện ở các loại tế bào khác (ví dụ: tế bào cơ). Điều này minh chứng cho vai trò quan trọng của cơ chế điều hòa gen nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một chủng E. coli bị đột biến ở vùng vận hành (Operator - O) của operon Lac làm cho protein ức chế không thể liên kết với vùng này. Nếu nuôi chủng đột biến này trong môi trường không có lactozo, điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Điều hòa biểu hiện gen giúp tế bào:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Yếu tố nào sau đây chủ yếu chịu trách nhiệm điều hòa gen ở cấp độ nhiễm sắc thể trong sinh vật nhân thực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong mô hình operon Lac, protein ức chế được tổng hợp từ gen nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khi môi trường có lactozo, lactozo (hoặc dạng chuyển hóa của nó là allolactose) liên kết với protein ức chế. Sự kiện này dẫn đến kết quả trực tiếp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ dịch mã có thể bao gồm yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ phiên mã lại được coi là điểm điều hòa quan trọng nhất ở cả sinh vật nhân sơ và nhân thực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một tế bào nhân thực cần tổng hợp một loại protein chỉ trong một khoảng thời gian ngắn để đáp ứng tín hiệu từ môi trường. Cơ chế điều hòa nào có thể giúp tế bào nhanh chóng dừng việc tổng hợp protein này khi tín hiệu biến mất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong operon Lac, các gen Z, Y, A được phiên mã thành:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần cấu tạo của một operon?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: So với sinh vật nhân sơ, điểm phức tạp hơn trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực nằm ở sự tồn tại của:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khi nói về sự điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực, phát biểu nào sau đây *sai*?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại protein chỉ xuất hiện trong tế bào ở giai đoạn phôi thai nhất định. Điều này có thể giải thích bằng cơ chế điều hòa gen nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực, vùng nào trên ADN thường liên kết với các yếu tố tăng cường (enhancers) để thúc đẩy phiên mã?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi môi trường có lactozo, protein ức chế của operon Lac có đặc điểm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một đột biến xảy ra ở gen điều hòa (R) của operon Lac làm cho protein ức chế luôn ở trạng thái có thể liên kết với vùng vận hành (Operator), ngay cả khi có lactozo. Hậu quả là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc tổ chức gen liên quan đến điều hòa giữa sinh vật nhân sơ (ví dụ: E. coli) và sinh vật nhân thực là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ sau dịch mã bao gồm các hoạt động nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một gen ở sinh vật nhân thực được điều hòa bởi nhiều yếu tố phiên mã khác nhau, bao gồm cả yếu tố hoạt hóa và yếu tố ức chế. Điều này cho thấy:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong điều kiện nào thì operon Lac ở E. coli hoạt động mạnh nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Tại sao tế bào cần phải điều hòa hoạt động của gen?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Một cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực liên quan đến việc thay đổi cấu trúc hóa học của các histone, ảnh hưởng đến mức độ cuộn xoắn của ADN. Đây là điều hòa ở cấp độ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao điều hòa biểu hiện gene là cần thiết đối với các tế bào sống?

  • A. Để đảm bảo tất cả các gene đều được phiên mã và dịch mã liên tục.
  • B. Chỉ để đáp ứng các tín hiệu từ môi trường bên ngoài tế bào.
  • C. Để tạo ra một lượng protein cố định cho mọi loại tế bào.
  • D. Để tế bào có thể tổng hợp protein đúng lúc, đúng nơi, với lượng phù hợp, đáp ứng nhu cầu và thích nghi với môi trường.

Câu 2: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ chủ yếu diễn ra ở cấp độ nào?

  • A. Sau dịch mã.
  • B. Phiên mã.
  • C. Dịch mã.
  • D. Trước phiên mã (tháo xoắn ADN).

Câu 3: Trong mô hình operon Lac ở vi khuẩn E. coli, vùng nào là nơi enzyme RNA polymerase bám vào để khởi đầu quá trình phiên mã các gene cấu trúc?

  • A. Vùng khởi động (Promoter - P).
  • B. Vùng vận hành (Operator - O).
  • D. Các gene cấu trúc (Z, Y, A).

Câu 4: Khi môi trường không có lactose, protein ức chế trong operon Lac sẽ liên kết với vùng nào để ngăn cản phiên mã?

  • A. Vùng khởi động (P).
  • B. Các gene cấu trúc (Z, Y, A).
  • C. Vùng vận hành (O).
  • D. Gene điều hòa (R).

Câu 5: Lactose đóng vai trò gì trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac khi nó có mặt trong môi trường?

  • A. Hoạt hóa trực tiếp enzyme RNA polymerase.
  • B. Liên kết với vùng khởi động (P).
  • C. Tăng cường hoạt động của gene điều hòa (R).
  • D. Liên kết với protein ức chế, làm thay đổi cấu hình không gian của nó và giải phóng vùng vận hành (O).

Câu 6: Giả sử vi khuẩn E. coli có đột biến tại vùng vận hành (O) của operon Lac làm cho vùng này không thể liên kết với protein ức chế. Khi môi trường không có lactose, điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc Z, Y, A?

  • A. Các gene Z, Y, A sẽ không được phiên mã.
  • B. Các gene Z, Y, A sẽ được phiên mã liên tục.
  • C. Các gene Z, Y, A chỉ được phiên mã khi có tín hiệu khác từ môi trường.
  • D. Chỉ gene Z được phiên mã, còn Y và A thì không.

Câu 7: Nếu gene điều hòa (R) của operon Lac bị đột biến tạo ra protein ức chế không có khả năng liên kết với lactose. Khi môi trường có lactose, điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc Z, Y, A?

  • A. Các gene Z, Y, A sẽ không được phiên mã.
  • B. Các gene Z, Y, A sẽ được phiên mã liên tục.
  • C. Sự phiên mã sẽ diễn ra với tốc độ chậm hơn bình thường.
  • D. Chỉ gene Z được phiên mã khi có lactose.

Câu 8: So với sinh vật nhân sơ, cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn đáng kể. Lý do chính nào sau đây giải thích cho sự phức tạp này?

  • A. Bộ gene của sinh vật nhân thực nhỏ hơn và đơn giản hơn.
  • B. Quá trình phiên mã và dịch mã ở sinh vật nhân thực diễn ra đồng thời.
  • C. Sinh vật nhân thực không có các yếu tố điều hòa phiên mã.
  • D. Quá trình điều hòa diễn ra ở nhiều cấp độ khác nhau (cấu trúc nhiễm sắc thể, phiên mã, sau phiên mã, dịch mã, sau dịch mã) và bộ gene lớn, phức tạp.

Câu 9: Cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào ở sinh vật nhân thực liên quan đến việc thay đổi mức độ xoắn và đóng gói của DNA xung quanh protein histone?

  • A. Điều hòa ở cấp độ cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • B. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • C. Điều hòa ở cấp độ sau phiên mã.
  • D. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.

Câu 10: Vùng nào trên DNA ở sinh vật nhân thực có chức năng tăng cường hoặc kìm hãm tốc độ phiên mã của một gene, thường nằm cách xa gene đó?

  • A. Vùng khởi động (Promoter).
  • B. Vùng tăng cường (Enhancer) hoặc vùng kìm hãm (Silencer).
  • C. Vùng vận hành (Operator).
  • D. Intron.

Câu 11: Sau khi phiên mã, phân tử pre-mRNA ở sinh vật nhân thực cần trải qua các quá trình xử lý nào trước khi trở thành mRNA trưởng thành và rời nhân ra ngoài tế bào chất để dịch mã?

  • A. Chỉ thêm đuôi poly-A.
  • B. Chỉ loại bỏ intron.
  • C. Thêm mũ 5", thêm đuôi poly-A, và loại bỏ intron (cắt nối RNA).
  • D. Thêm mũ 5" và dịch mã trực tiếp.

Câu 12: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau phiên mã có thể bao gồm các cơ chế nào?

  • A. Tháo xoắn nhiễm sắc thể.
  • B. Liên kết của RNA polymerase với promoter.
  • C. Hoạt động của protein điều hòa phiên mã.
  • D. Cắt nối RNA (splicing), điều chỉnh độ bền vững của mRNA, hoặc can thiệp của các loại RNA không mã hóa (như miRNA).

Câu 13: Một trong những điểm khác biệt cơ bản trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực so với nhân sơ là sự tồn tại của các yếu tố phiên mã (transcription factors). Các yếu tố này chủ yếu có vai trò gì?

  • A. Liên kết với các vùng điều hòa trên DNA (như promoter, enhancer) để điều chỉnh hoạt động của RNA polymerase.
  • B. Vận chuyển mRNA ra khỏi nhân.
  • C. Tham gia vào quá trình dịch mã tại ribosome.
  • D. Thực hiện các biến đổi sau dịch mã trên protein.

Câu 14: Biến đổi sau dịch mã (post-translational modification) là một cấp độ điều hòa biểu hiện gene. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về biến đổi sau dịch mã?

  • A. Loại bỏ intron khỏi pre-mRNA.
  • B. Thêm nhóm phosphate vào một protein, làm thay đổi hoạt tính của nó.
  • C. Liên kết của RNA polymerase với promoter.
  • D. Sự hình thành phức hợp protein ức chế-operator.

Câu 15: Tại sao sự tháo xoắn của chất nhiễm sắc (chromatin) là bước cần thiết cho sự phiên mã ở sinh vật nhân thực?

  • A. Vì enzyme dịch mã chỉ có thể tiếp cận DNA ở dạng tháo xoắn.
  • B. Vì DNA ở dạng xoắn chặt dễ bị đột biến hơn.
  • C. Vì enzyme RNA polymerase và các yếu tố phiên mã cần tiếp cận các trình tự DNA để khởi đầu phiên mã.
  • D. Vì quá trình tháo xoắn cung cấp năng lượng cho phiên mã.

Câu 16: Hoạt động của operon Lac là một ví dụ điển hình về loại điều hòa biểu hiện gene nào?

  • A. Điều hòa cảm ứng (Inducible regulation).
  • B. Điều hòa kìm hãm (Repressible regulation).
  • C. Điều hòa dương tính (Positive regulation).
  • D. Điều hòa âm tính (Negative regulation).

Câu 17: Khi môi trường của vi khuẩn E. coli có cả glucose và lactose, operon Lac thường có xu hướng hoạt động ở mức độ thấp hoặc không hoạt động. Hiện tượng này được giải thích chủ yếu bởi cơ chế nào?

  • A. Lactose không thể liên kết với protein ức chế khi có glucose.
  • B. Glucose hoạt hóa protein ức chế mạnh hơn lactose.
  • C. Glucose làm biến đổi vùng vận hành (O).
  • D. Sự ức chế dị hóa (catabolite repression) do glucose làm giảm nồng độ cAMP, ảnh hưởng đến hoạt động của protein hoạt hóa dị hóa (CAP).

Câu 18: Protein hoạt hóa dị hóa (CAP) đóng vai trò gì trong điều hòa operon Lac khi nồng độ glucose thấp?

  • A. Liên kết với phức hợp cAMP để giúp RNA polymerase bám mạnh hơn vào promoter, tăng cường phiên mã.
  • B. Liên kết trực tiếp với vùng vận hành (O).
  • C. Ức chế hoạt động của protein ức chế.
  • D. Tham gia vào quá trình dịch mã các enzyme phân giải lactose.

Câu 19: Các loại tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể sinh vật nhân thực có bộ gene giống nhau nhưng lại có chức năng khác nhau. Điều này là do đâu?

  • A. Mỗi loại tế bào chỉ có một phần của bộ gene.
  • B. Các gene bị biến đổi vĩnh viễn trong quá trình biệt hóa tế bào.
  • C. Mỗi loại tế bào biểu hiện (bật/tắt) các tập hợp gene khác nhau.
  • D. Enzyme RNA polymerase ở mỗi loại tế bào là khác nhau.

Câu 20: Một số loại RNA không mã hóa (non-coding RNA) như miRNA (microRNA) có vai trò quan trọng trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực ở cấp độ nào?

  • A. Sau phiên mã (bằng cách liên kết với mRNA đích và ảnh hưởng đến dịch mã hoặc độ bền vững của mRNA).
  • B. Phiên mã (bằng cách liên kết với promoter).
  • C. Cấu trúc nhiễm sắc thể (bằng cách thay đổi mức độ xoắn).
  • D. Sau dịch mã (bằng cách biến đổi protein).

Câu 21: Giả sử có một đột biến tại vùng khởi động (P) của operon Lac làm giảm khả năng liên kết của RNA polymerase. Khi môi trường có lactose, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Các gene Z, Y, A sẽ được phiên mã liên tục ở mức độ cao.
  • B. Protein ức chế sẽ liên kết mạnh hơn với vùng vận hành.
  • C. Lactose sẽ không còn khả năng hoạt động như chất cảm ứng.
  • D. Các gene Z, Y, A sẽ được phiên mã ở mức độ rất thấp hoặc không đáng kể.

Câu 22: Sự methyl hóa DNA (DNA methylation) là một cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực. Methyl hóa thường liên quan đến hiện tượng nào?

  • A. Tăng cường sự phiên mã của các gene.
  • B. Thay đổi trình tự nucleotide của DNA.
  • C. Làm im lặng (ức chế) sự biểu hiện của các gene.
  • D. Tăng tốc độ dịch mã.

Câu 23: Operon Lac được coi là hệ thống điều hòa âm tính (negative regulation) vì sự hoạt động của nó bị kiểm soát bởi yếu tố nào?

  • A. Chất hoạt hóa (activator).
  • B. Chất ức chế (repressor).
  • C. Chất cảm ứng (inducer).
  • D. Enzyme RNA polymerase.

Câu 24: Ở sinh vật nhân thực, quá trình cắt nối RNA thay thế (alternative splicing) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự đa dạng protein. Điều này có nghĩa là:

  • A. Từ một phân tử pre-mRNA duy nhất có thể tạo ra nhiều loại mRNA trưởng thành khác nhau, mã hóa các protein khác nhau.
  • B. Tất cả các intron đều bị loại bỏ hoàn toàn khỏi pre-mRNA.
  • C. Quá trình này chỉ xảy ra ở tế bào sinh dục.
  • D. Nó chỉ ảnh hưởng đến tốc độ dịch mã chứ không ảnh hưởng đến cấu trúc protein.

Câu 25: Giả sử có một đột biến điểm trong gene cấu trúc Z của operon Lac làm xuất hiện bộ ba kết thúc sớm. Khi môi trường có lactose, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Các gene Z, Y, A vẫn được phiên mã và dịch mã bình thường.
  • B. Chỉ gene Z không được phiên mã.
  • C. Gene Z được phiên mã nhưng tạo ra protein Z bị rút ngắn hoặc mất chức năng, gene Y và A vẫn được phiên mã và dịch mã bình thường (vì nằm sau gene Z).
  • D. Toàn bộ operon Lac không được phiên mã.

Câu 26: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã có thể bao gồm các cơ chế nào?

  • A. Thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • B. Điều chỉnh tốc độ khởi đầu dịch mã hoặc độ bền vững của mRNA tại ribosome.
  • C. Loại bỏ intron khỏi mRNA.
  • D. Hoạt động của các yếu tố phiên mã.

Câu 27: Tại sao việc điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau dịch mã lại quan trọng?

  • A. Vì nó quyết định trình tự nucleotide của mRNA.
  • B. Vì nó kiểm soát sự liên kết của RNA polymerase với promoter.
  • C. Vì nó quyết định gene nào sẽ được phiên mã.
  • D. Vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt tính, vị trí, hoặc độ bền vững của protein cuối cùng.

Câu 28: Phân tích một đoạn DNA ở sinh vật nhân thực cho thấy có các trình tự lặp lại và các vùng heterochromatin (chất nhiễm sắc dị nhiễm sắc). Điều này gợi ý điều gì về sự biểu hiện gene ở vùng này?

  • A. Các gene trong vùng này có xu hướng bị im lặng (ít hoặc không biểu hiện).
  • B. Các gene trong vùng này được phiên mã rất mạnh.
  • C. Vùng này chứa các gene cấu trúc quan trọng nhất.
  • D. Vùng này chỉ chứa các intron.

Câu 29: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, sự kiện nào sau đây chỉ xảy ra khi có lactose trong môi trường?

  • A. Gene điều hòa (R) tổng hợp protein ức chế.
  • B. Enzyme RNA polymerase bám vào vùng khởi động (P).
  • C. Lactose liên kết với protein ức chế.
  • D. Protein ức chế liên kết với vùng vận hành (O).

Câu 30: So sánh điều hòa biểu hiện gene ở vi khuẩn và con người, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc tổ chức gene ảnh hưởng đến điều hòa là gì?

  • A. Vi khuẩn có gene, con người thì không.
  • B. Gene ở vi khuẩn không có intron, con người thì có.
  • C. Vi khuẩn có operon, con người thì không.
  • D. Cả 2 và 3 đều đúng, cấu trúc operon ở vi khuẩn và sự tồn tại intron/exon ở con người (cùng với cấu trúc chromatin) là những khác biệt lớn ảnh hưởng đến cơ chế điều hòa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Tại sao điều hòa biểu hiện gene là cần thiết đối với các tế bào sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ chủ yếu diễn ra ở cấp độ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong mô hình operon Lac ở vi khuẩn E. coli, vùng nào là nơi enzyme RNA polymerase bám vào để khởi đầu quá trình phiên mã các gene cấu trúc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khi môi trường không có lactose, protein ức chế trong operon Lac sẽ liên kết với vùng nào để ngăn cản phiên mã?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Lactose đóng vai trò gì trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac khi nó có mặt trong môi trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Giả sử vi khuẩn E. coli có đột biến tại vùng vận hành (O) của operon Lac làm cho vùng này không thể liên kết với protein ức chế. Khi môi trường không có lactose, điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc Z, Y, A?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nếu gene điều hòa (R) của operon Lac bị đột biến tạo ra protein ức chế không có khả năng liên kết với lactose. Khi môi trường có lactose, điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gene cấu trúc Z, Y, A?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: So với sinh vật nhân sơ, cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn đáng kể. Lý do chính nào sau đây giải thích cho sự phức tạp này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào ở sinh vật nhân thực liên quan đến việc thay đổi mức độ xoắn và đóng gói của DNA xung quanh protein histone?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Vùng nào trên DNA ở sinh vật nhân thực có chức năng tăng cường hoặc kìm hãm tốc độ phiên mã của một gene, thường nằm cách xa gene đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Sau khi phiên mã, phân tử pre-mRNA ở sinh vật nhân thực cần trải qua các quá trình xử lý nào trước khi trở thành mRNA trưởng thành và rời nhân ra ngoài tế bào chất để dịch mã?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau phiên mã có thể bao gồm các cơ chế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một trong những điểm khác biệt cơ bản trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực so với nhân sơ là sự tồn tại của các yếu tố phiên mã (transcription factors). Các yếu tố này chủ yếu có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Biến đổi sau dịch mã (post-translational modification) là một cấp độ điều hòa biểu hiện gene. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về biến đổi sau dịch mã?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Tại sao sự tháo xoắn của chất nhiễm sắc (chromatin) là bước cần thiết cho sự phiên mã ở sinh vật nhân thực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hoạt động của operon Lac là một ví dụ điển hình về loại điều hòa biểu hiện gene nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Khi môi trường của vi khuẩn E. coli có cả glucose và lactose, operon Lac thường có xu hướng hoạt động ở mức độ thấp hoặc không hoạt động. Hiện tượng này được giải thích chủ yếu bởi cơ chế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Protein hoạt hóa dị hóa (CAP) đóng vai trò gì trong điều hòa operon Lac khi nồng độ glucose thấp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Các loại tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể sinh vật nhân thực có bộ gene giống nhau nhưng lại có chức năng khác nhau. Điều này là do đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một số loại RNA không mã hóa (non-coding RNA) như miRNA (microRNA) có vai trò quan trọng trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực ở cấp độ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Giả sử có một đột biến tại vùng khởi động (P) của operon Lac làm giảm khả năng liên kết của RNA polymerase. Khi môi trường có lactose, điều gì có khả năng xảy ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Sự methyl hóa DNA (DNA methylation) là một cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực. Methyl hóa thường liên quan đến hiện tượng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Operon Lac được coi là hệ thống điều hòa âm tính (negative regulation) vì sự hoạt động của nó bị kiểm soát bởi yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Ở sinh vật nhân thực, quá trình cắt nối RNA thay thế (alternative splicing) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự đa dạng protein. Điều này có nghĩa là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Giả sử có một đột biến điểm trong gene cấu trúc Z của operon Lac làm xuất hiện bộ ba kết thúc sớm. Khi môi trường có lactose, điều gì có khả năng xảy ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã có thể bao gồm các cơ chế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Tại sao việc điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau dịch mã lại quan trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Phân tích một đoạn DNA ở sinh vật nhân thực cho thấy có các trình tự lặp lại và các vùng heterochromatin (chất nhiễm sắc dị nhiễm sắc). Điều này gợi ý điều gì về sự biểu hiện gene ở vùng này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, sự kiện nào sau đây chỉ xảy ra khi có lactose trong môi trường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: So sánh điều hòa biểu hiện gene ở vi khuẩn và con người, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc tổ chức gene ảnh hưởng đến điều hòa là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao việc điều hòa biểu hiện gene là cần thiết cho sự sống của sinh vật?

  • A. Để tất cả các gene trong bộ gene luôn được phiên mã đồng thời, đảm bảo hiệu quả tối đa.
  • B. Để ngăn chặn hoàn toàn quá trình phiên mã và dịch mã, tiết kiệm năng lượng.
  • C. Chỉ cần thiết ở sinh vật nhân sơ để ứng phó với sự thay đổi nhanh của môi trường.
  • D. Để tổng hợp protein đúng loại, đúng lúc, đúng số lượng, phù hợp với nhu cầu của tế bào và cơ thể, tiết kiệm năng lượng và vật chất.

Câu 2: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ chủ yếu diễn ra ở cấp độ nào?

  • A. Phiên mã.
  • B. Dịch mã.
  • C. Sau dịch mã.
  • D. Sau phiên mã.

Câu 3: Trong mô hình operon Lac ở vi khuẩn E. coli, vùng nào là nơi enzyme RNA polymerase bám vào để khởi đầu quá trình phiên mã?

  • A. Vùng vận hành (Operator - O).
  • B. Vùng khởi động (Promoter - P).
  • C. Gen điều hòa (Regulator gene - R).
  • D. Nhóm gen cấu trúc (Z, Y, A).

Câu 4: Xét operon Lac khi môi trường KHÔNG CÓ lactozo. Hiện tượng nào sau đây xảy ra?

  • A. Lactozo liên kết với protein ức chế, làm protein này không bám vào vùng O được.
  • B. RNA polymerase bám vào vùng P và tiến hành phiên mã các gen cấu trúc Z, Y, A.
  • C. Protein ức chế do gen R tổng hợp bám vào vùng O, ngăn cản RNA polymerase trượt trên mạch ADN.
  • D. Các gen cấu trúc Z, Y, A vẫn phiên mã mạnh mẽ để tổng hợp enzyme phân giải lactozo.

Câu 5: Xét operon Lac khi môi trường CÓ lactozo. Vai trò của lactozo (hay allolactose) là gì?

  • A. Đóng vai trò là chất cảm ứng, liên kết với protein ức chế làm thay đổi cấu hình không gian của nó.
  • B. Hoạt hóa gen điều hòa (R) để tổng hợp protein ức chế.
  • C. Liên kết trực tiếp với vùng P, giúp RNA polymerase bám vào dễ dàng hơn.
  • D. Ngăn cản RNA polymerase bám vào vùng P.

Câu 6: Nếu gen điều hòa (R) của operon Lac bị đột biến dẫn đến protein ức chế không thể tổng hợp được. Trong môi trường KHÔNG CÓ lactozo, hoạt động của các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ như thế nào?

  • A. Hoàn toàn bị dừng lại do không có protein ức chế hoạt hóa.
  • B. Vẫn phiên mã bình thường (hoặc với tốc độ nền) do không có protein ức chế bám vào vùng O.
  • C. Phiên mã với tốc độ rất thấp do thiếu chất cảm ứng lactozo.
  • D. Bị ức chế bởi một cơ chế điều hòa khác.

Câu 7: Nếu vùng vận hành (Operator - O) của operon Lac bị đột biến làm cho protein ức chế không thể bám vào được. Trong môi trường CÓ lactozo, hoạt động của các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ như thế nào?

  • A. Vẫn phiên mã bình thường (hoặc với tốc độ nền) do protein ức chế không bám được vào O ngay cả khi không có lactozo.
  • B. Bị ức chế hoàn toàn do protein ức chế bám chặt vào vùng O.
  • C. Hoạt động mạnh hơn nhiều so với bình thường do lactozo hoạt hóa vùng O.
  • D. Không phiên mã do thiếu sự tương tác giữa lactozo và vùng O.

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực so với sinh vật nhân sơ là gì?

  • A. Chỉ diễn ra ở cấp độ phiên mã.
  • B. Chỉ sử dụng các protein ức chế để kiểm soát hoạt động gene.
  • C. Cấu trúc gene thường tồn tại dưới dạng operon.
  • D. Diễn ra ở nhiều cấp độ khác nhau (trước phiên mã, phiên mã, sau phiên mã, dịch mã, sau dịch mã) và phức tạp hơn nhiều.

Câu 9: Ở sinh vật nhân thực, sự đóng xoắn hay tháo xoắn của nhiễm sắc thể (chromatin) ảnh hưởng đến biểu hiện gene như thế nào?

  • A. Chromatin đóng xoắn làm tăng khả năng phiên mã của gene.
  • B. Chromatin tháo xoắn tạo điều kiện cho enzyme RNA polymerase và các yếu tố phiên mã tiếp cận và phiên mã gene.
  • C. Sự đóng/tháo xoắn chỉ ảnh hưởng đến quá trình dịch mã, không ảnh hưởng phiên mã.
  • D. Sự đóng/tháo xoắn chỉ diễn ra ở các gene không hoạt động.

Câu 10: Các yếu tố phiên mã (transcription factors) ở sinh vật nhân thực có vai trò gì trong điều hòa biểu hiện gene?

  • A. Trực tiếp tổng hợp protein từ mRNA.
  • B. Biến đổi cấu trúc của protein sau khi dịch mã.
  • C. Liên kết với vùng điều hòa trên ADN (như promoter, enhancer, silencer) để điều chỉnh hoạt động của RNA polymerase.
  • D. Vận chuyển mRNA từ nhân ra tế bào chất.

Câu 11: Vùng trình tự ADN nào ở sinh vật nhân thực có thể nằm rất xa gene cấu trúc nhưng vẫn ảnh hưởng đến tốc độ phiên mã của gene đó, thường bằng cách tương tác với các yếu tố phiên mã và promoter?

  • A. Vùng tăng cường (Enhancer).
  • B. Vùng vận hành (Operator).
  • C. Vùng kết thúc (Terminator).
  • D. Vùng mã hóa (Coding region).

Câu 12: Quá trình cắt nối RNA (splicing) thay thế ở sinh vật nhân thực là một ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

  • A. Phiên mã.
  • B. Sau phiên mã.
  • C. Dịch mã.
  • D. Sau dịch mã.

Câu 13: Nhờ cơ chế cắt nối RNA thay thế, từ một phân tử pre-mRNA ban đầu, tế bào nhân thực có thể tạo ra những gì?

  • A. Nhiều bản sao của cùng một loại protein.
  • B. Các phân tử pre-mRNA khác nhau.
  • C. Một protein có cấu trúc không đổi trong mọi loại tế bào.
  • D. Nhiều loại mRNA trưởng thành khác nhau, từ đó dịch mã thành các protein có cấu trúc và chức năng khác nhau.

Câu 14: Độ bền vững (thời gian tồn tại) của phân tử mRNA trong tế bào chất có thể được điều hòa. Điều này thuộc cấp độ điều hòa nào?

  • A. Phiên mã.
  • B. Sau phiên mã.
  • C. Dịch mã.
  • D. Sau dịch mã.

Câu 15: Sự gắn thêm nhóm phosphate, acetyl, hoặc methyl vào protein sau khi dịch mã là một hình thức điều hòa ở cấp độ nào?

  • A. Phiên mã.
  • B. Sau phiên mã.
  • C. Dịch mã.
  • D. Sau dịch mã.

Câu 16: Tại sao các tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể sinh vật nhân thực (ví dụ: tế bào gan và tế bào thần kinh) lại có chức năng khác nhau dù có bộ gene giống hệt nhau?

  • A. Do chúng có các bộ gene khác nhau.
  • B. Do quá trình nhân đôi ADN diễn ra khác nhau ở mỗi loại tế bào.
  • C. Do sự điều hòa biểu hiện gene, làm cho mỗi loại tế bào chỉ biểu hiện một tập hợp gene nhất định phù hợp với chức năng của nó.
  • D. Do đột biến gene xảy ra ngẫu nhiên trong quá trình phát triển.

Câu 17: Trong điều hòa dương tính operon Lac (khi có glucose thấp), phức hợp cAMP-CAP liên kết với vùng promoter. Điều này dẫn đến kết quả gì?

  • A. Tăng cường khả năng bám của RNA polymerase vào promoter, thúc đẩy phiên mã operon Lac.
  • B. Ngăn cản sự bám của RNA polymerase vào promoter.
  • C. Hoạt hóa protein ức chế để nó bám vào vùng operator.
  • D. Phân giải lactozo thành glucose và galactose.

Câu 18: Nếu nồng độ glucose trong môi trường cao, ngay cả khi có lactozo, tốc độ phiên mã của operon Lac thường thấp. Điều này giải thích cho cơ chế điều hòa nào?

  • A. Điều hòa âm tính bởi protein ức chế.
  • B. Điều hòa dương tính bởi phức hợp cAMP-CAP (khi glucose cao, cAMP thấp, phức hợp cAMP-CAP ít hình thành).
  • C. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • D. Điều hòa ở cấp độ sau dịch mã.

Câu 19: Một loại thuốc mới được phát triển có khả năng làm tăng mức độ acetyl hóa histone trong vùng promoter của một gene nhất định. Dự đoán nào về ảnh hưởng của thuốc này đến biểu hiện gene đó là hợp lý?

  • A. Tăng cường biểu hiện gene do chromatin trở nên lỏng lẻo hơn, dễ tiếp cận phiên mã.
  • B. Giảm biểu hiện gene do chromatin đóng xoắn chặt hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đến biểu hiện gene vì acetyl hóa histone chỉ liên quan đến nhân đôi ADN.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình dịch mã, không ảnh hưởng đến phiên mã.

Câu 20: Methyl hóa ADN (thường ở các gốc Cytosine trong cặp CG) ở vùng promoter của gene thường có xu hướng làm gì?

  • A. Tăng cường biểu hiện gene.
  • B. Ức chế biểu hiện gene.
  • C. Không ảnh hưởng đến biểu hiện gene.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình nhân đôi ADN.

Câu 21: Sự can thiệp của RNA (RNA interference - RNAi) thông qua các phân tử siRNA hoặc miRNA là một cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

  • A. Phiên mã.
  • B. Sau phiên mã (bằng cách phân giải hoặc ức chế dịch mã mRNA đích).
  • C. Dịch mã (bằng cách tác động trực tiếp lên ribosome).
  • D. Sau dịch mã.

Câu 22: Trong y học, việc hiểu rõ cơ chế điều hòa biểu hiện gene có ý nghĩa quan trọng trong việc nghiên cứu và điều trị các bệnh nào?

  • A. Chỉ các bệnh truyền nhiễm do virus gây ra.
  • B. Chỉ các bệnh di truyền do đột biến điểm gây ra.
  • C. Chỉ các bệnh liên quan đến rối loạn miễn dịch.
  • D. Nhiều loại bệnh, bao gồm ung thư, bệnh di truyền, rối loạn phát triển, v.v., do sự rối loạn trong biểu hiện của các gene liên quan.

Câu 23: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một gene ở chuột. Ông nhận thấy rằng gene này được biểu hiện rất cao ở tế bào gan nhưng lại gần như không biểu hiện ở tế bào cơ. Điều này có thể được giải thích bằng cơ chế nào?

  • A. Đột biến gene chỉ xảy ra ở tế bào cơ.
  • B. Tế bào gan và tế bào cơ có bộ gene khác nhau.
  • C. Các yếu tố phiên mã (activator hoặc repressor) đặc trưng cho từng loại tế bào điều hòa sự bám của RNA polymerase vào promoter của gene đó.
  • D. mRNA của gene này chỉ được tổng hợp ở tế bào cơ nhưng bị phân giải ngay lập tức.

Câu 24: Khi môi trường có cả glucose và lactozo, operon Lac ở E. coli hoạt động như thế nào?

  • A. Phiên mã ở mức độ thấp do glucose ức chế sự hình thành phức hợp cAMP-CAP (điều hòa dương tính), mặc dù protein ức chế không bám vào operator (điều hòa âm tính được giải phóng).
  • B. Phiên mã mạnh mẽ do cả hai chất đều có mặt.
  • C. Không phiên mã hoàn toàn do glucose là nguồn năng lượng ưu tiên.
  • D. Phiên mã chỉ khi nồng độ lactozo cao hơn nồng độ glucose.

Câu 25: Quá trình ubiquitin hóa là việc gắn thêm phân tử ubiquitin vào protein. Đây là một ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào và thường dẫn đến kết quả gì?

  • A. Cấp độ phiên mã, làm tăng tốc độ phiên mã.
  • B. Cấp độ dịch mã, làm ngừng dịch mã.
  • C. Cấp độ sau phiên mã, làm bền vững mRNA.
  • D. Cấp độ sau dịch mã, thường đánh dấu protein để phân giải.

Câu 26: Trong kỹ thuật di truyền, để biểu hiện một gene của người trong tế bào vi khuẩn E. coli, cần chú ý đến yếu tố nào liên quan đến điều hòa biểu hiện gene?

  • A. Cấu trúc intron/exon của gene người (vi khuẩn không có splicing).
  • B. Sự acetyl hóa histone (vi khuẩn không có histone).
  • C. Sử dụng promoter và các yếu tố điều hòa tương thích với hệ thống phiên mã của vi khuẩn.
  • D. Sự methyl hóa ADN (cơ chế methyl hóa ở vi khuẩn khác).

Câu 27: Một gene ở sinh vật nhân thực có nhiều vùng enhancer khác nhau. Điều này cho phép gene đó có thể được điều hòa như thế nào?

  • A. Chỉ biểu hiện trong một loại tế bào duy nhất.
  • B. Chỉ biểu hiện ở một cấp độ phiên mã cố định.
  • C. Chỉ bị ức chế bởi một loại protein duy nhất.
  • D. Được điều hòa phức tạp bởi nhiều tín hiệu khác nhau, có thể biểu hiện ở các mức độ khác nhau hoặc trong các loại tế bào/điều kiện khác nhau.

Câu 28: Gen R trong operon Lac được coi là gen điều hòa vì sản phẩm của nó có khả năng:

  • A. Tham gia trực tiếp vào quá trình phân giải lactozo.
  • B. Kiểm soát hoạt động phiên mã của nhóm gen cấu trúc Z, Y, A.
  • C. Hoạt hóa RNA polymerase bám vào vùng P.
  • D. Thúc đẩy quá trình nhân đôi ADN.

Câu 29: Giả sử có một đột biến tại vị trí bám của RNA polymerase trên vùng promoter (P) của operon Lac làm giảm ái lực bám của enzyme này. Trong môi trường có lactozo, hoạt động của operon sẽ như thế nào so với chủng bình thường?

  • A. Tăng cường phiên mã do đột biến làm promoter hoạt động mạnh hơn.
  • B. Phiên mã hoàn toàn bị dừng lại.
  • C. Phiên mã ở mức độ thấp hơn so với chủng bình thường do RNA polymerase khó bám vào promoter.
  • D. Không bị ảnh hưởng vì lactozo vẫn giải phóng sự ức chế.

Câu 30: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một cấp độ điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực?

  • A. Điều hòa sự hình thành liên kết peptide trong chuỗi polypeptide.
  • B. Điều hòa cấu trúc chromatin.
  • C. Điều hòa quá trình cắt nối RNA.
  • D. Điều hòa hoạt tính của protein sau khi tổng hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Tại sao việc điều hòa biểu hiện gene là cần thiết cho sự sống của sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ chủ yếu diễn ra ở cấp độ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong mô hình operon Lac ở vi khuẩn E. coli, vùng nào là nơi enzyme RNA polymerase bám vào để khởi đầu quá trình phiên mã?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Xét operon Lac khi môi trường KHÔNG CÓ lactozo. Hiện tượng nào sau đây xảy ra?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Xét operon Lac khi môi trường CÓ lactozo. Vai trò của lactozo (hay allolactose) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Nếu gen điều hòa (R) của operon Lac bị đột biến dẫn đến protein ức chế không thể tổng hợp được. Trong môi trường KHÔNG CÓ lactozo, hoạt động của các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Nếu vùng vận hành (Operator - O) của operon Lac bị đột biến làm cho protein ức chế không thể bám vào được. Trong môi trường CÓ lactozo, hoạt động của các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực so với sinh vật nhân sơ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Ở sinh vật nhân thực, sự đóng xoắn hay tháo xoắn của nhiễm sắc thể (chromatin) ảnh hưởng đến biểu hiện gene như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Các yếu tố phiên mã (transcription factors) ở sinh vật nhân thực có vai trò gì trong điều hòa biểu hiện gene?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Vùng trình tự ADN nào ở sinh vật nhân thực có thể nằm rất xa gene cấu trúc nhưng vẫn ảnh hưởng đến tốc độ phiên mã của gene đó, thường bằng cách tương tác với các yếu tố phiên mã và promoter?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Quá trình cắt nối RNA (splicing) thay thế ở sinh vật nhân thực là một ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Nhờ cơ chế cắt nối RNA thay thế, từ một phân tử pre-mRNA ban đầu, tế bào nhân thực có thể tạo ra những gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Độ bền vững (thời gian tồn tại) của phân tử mRNA trong tế bào chất có thể được điều hòa. Điều này thuộc cấp độ điều hòa nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Sự gắn thêm nhóm phosphate, acetyl, hoặc methyl vào protein sau khi dịch mã là một hình thức điều hòa ở cấp độ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Tại sao các tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể sinh vật nhân thực (ví dụ: tế bào gan và tế bào thần kinh) lại có chức năng khác nhau dù có bộ gene giống hệt nhau?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong điều hòa dương tính operon Lac (khi có glucose thấp), phức hợp cAMP-CAP liên kết với vùng promoter. Điều này dẫn đến kết quả gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Nếu nồng độ glucose trong môi trường cao, ngay cả khi có lactozo, tốc độ phiên mã của operon Lac thường thấp. Điều này giải thích cho cơ chế điều hòa nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một loại thuốc mới được phát triển có khả năng làm tăng mức độ acetyl hóa histone trong vùng promoter của một gene nhất định. Dự đoán nào về ảnh hưởng của thuốc này đến biểu hiện gene đó là hợp lý?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Methyl hóa ADN (thường ở các gốc Cytosine trong cặp CG) ở vùng promoter của gene thường có xu hướng làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Sự can thiệp của RNA (RNA interference - RNAi) thông qua các phân tử siRNA hoặc miRNA là một cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong y học, việc hiểu rõ cơ chế điều hòa biểu hiện gene có ý nghĩa quan trọng trong việc nghiên cứu và điều trị các bệnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một nhà khoa học đang nghiên cứu m???t gene ở chuột. Ông nhận thấy rằng gene này được biểu hiện rất cao ở tế bào gan nhưng lại gần như không biểu hiện ở tế bào cơ. Điều này có thể được giải thích bằng cơ chế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khi môi trường có cả glucose và lactozo, operon Lac ở E. coli hoạt động như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Quá trình ubiquitin hóa là việc gắn thêm phân tử ubiquitin vào protein. Đây là một ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào và thường dẫn đến kết quả gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong kỹ thuật di truyền, để biểu hiện một gene của người trong tế bào vi khuẩn E. coli, cần chú ý đến yếu tố nào liên quan đến điều hòa biểu hiện gene?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một gene ở sinh vật nhân thực có nhiều vùng enhancer khác nhau. Điều này cho phép gene đó có thể được điều hòa như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Gen R trong operon Lac được coi là gen điều hòa vì sản phẩm của nó có khả năng:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Giả sử có một đột biến tại vị trí bám của RNA polymerase trên vùng promoter (P) của operon Lac làm giảm ái lực bám của enzyme này. Trong môi trường có lactozo, hoạt động của operon sẽ như thế nào so với chủng bình thường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một cấp độ điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao tế bào cần điều hòa hoạt động biểu hiện gen mà không cho tất cả các gen cùng hoạt động liên tục?

  • A. Để tăng tốc độ tổng hợp protein trong mọi điều kiện.
  • B. Để đảm bảo tất cả các sản phẩm gen luôn có sẵn khi cần.
  • C. Để tiết kiệm năng lượng và vật chất cho tế bào, chỉ tổng hợp sản phẩm khi cần thiết.
  • D. Để ngăn chặn hoàn toàn sự biểu hiện của mọi gen.

Câu 2: Trong mô hình Operon Lac ở vi khuẩn E. coli, thành phần nào chịu trách nhiệm liên kết với enzyme RNA polymerase để khởi đầu quá trình phiên mã cho các gen cấu trúc?

  • A. Vùng khởi động (Promoter - P)
  • B. Vùng vận hành (Operator - O)
  • C. Gen điều hòa (Regulatory gene - R)
  • D. Các gen cấu trúc (Structural genes - Z, Y, A)

Câu 3: Giả sử một chủng vi khuẩn E. coli đột biến mất khả năng tổng hợp protein ức chế (do đột biến gen điều hòa R). Khi môi trường không có lactose, điều gì sẽ xảy ra với hoạt động của các gen cấu trúc (Z, Y, A) trong Operon Lac?

  • A. Các gen cấu trúc sẽ không phiên mã do vùng vận hành bị protein ức chế khóa chặt.
  • B. Các gen cấu trúc sẽ phiên mã mạnh do vùng khởi động hoạt động tối đa.
  • C. Các gen cấu trúc sẽ phiên mã ở mức độ thấp do vùng vận hành vẫn ngăn cản một phần.
  • D. Các gen cấu trúc sẽ phiên mã liên tục dù không có lactose.

Câu 4: Trong cơ chế điều hòa Operon Lac, phân tử nào đóng vai trò là chất cảm ứng (inducer) trực tiếp làm thay đổi cấu hình không gian của protein ức chế?

  • A. Glucose
  • B. Allolactose (một dạng đồng phân của Lactose)
  • C. Protein ức chế
  • D. Enzyme RNA polymerase

Câu 5: So với sinh vật nhân sơ, cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn đáng kể. Điều này chủ yếu là do:

  • A. Sự tồn tại của nhân, cấu trúc chromatin phức tạp và quá trình xử lý RNA sau phiên mã.
  • B. Tốc độ phiên mã và dịch mã nhanh hơn ở sinh vật nhân thực.
  • C. Số lượng gen ít hơn ở sinh vật nhân thực.
  • D. Thiếu các yếu tố điều hòa đặc hiệu ở sinh vật nhân thực.

Câu 6: Một gen cấu trúc ở sinh vật nhân thực có thể tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ cùng một phân tử pre-mRNA ban đầu. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng này?

  • A. Biến đổi sau dịch mã.
  • B. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • C. Cắt nối RNA thay thế (Alternative splicing).
  • D. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.

Câu 7: Trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực, sự thay đổi cấu trúc chromatin (ví dụ: tháo xoắn hoặc đóng gói chặt) là một cơ chế điều hòa ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ dịch mã.
  • B. Cấp độ sau dịch mã.
  • C. Cấp độ xử lý RNA.
  • D. Cấp độ trước phiên mã (trên nhiễm sắc thể).

Câu 8: Giả sử vùng vận hành (Operator - O) của Operon Lac ở E. coli bị đột biến khiến protein ức chế không thể gắn vào được. Khi môi trường có lactose, điều gì sẽ xảy ra với hoạt động của các gen cấu trúc?

  • A. Các gen cấu trúc sẽ phiên mã liên tục.
  • B. Các gen cấu trúc sẽ không phiên mã.
  • C. Các gen cấu trúc chỉ phiên mã khi có glucose.
  • D. Protein ức chế sẽ gắn vào vùng khởi động thay vì vùng vận hành.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một cấp độ điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực?

  • A. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • B. Điều hòa ở cấp độ xử lý RNA.
  • C. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • D. Điều hòa ở cấp độ nhân đôi DNA.

Câu 10: Trong Operon Lac, vai trò của gen cấu trúc Z là tổng hợp enzyme β-galactosidase. Enzyme này có chức năng gì?

  • A. Phân giải lactose thành glucose và galactose.
  • B. Vận chuyển lactose vào tế bào.
  • C. Chuyển hóa lactose thành allolactose.
  • D. Tổng hợp protein ức chế.

Câu 11: Khi môi trường có lactose, protein ức chế của Operon Lac sẽ:

  • A. Gắn chặt hơn vào vùng vận hành (O).
  • B. Liên kết với allolactose và không gắn vào vùng vận hành (O).
  • C. Bị phân hủy hoàn toàn.
  • D. Gắn vào vùng khởi động (P) và ngăn cản phiên mã.

Câu 12: Một nhà khoa học nghiên cứu một gen ở người và phát hiện ra rằng sản phẩm protein của gen này có thể khác nhau ở các loại tế bào khác nhau (ví dụ: protein A ở tế bào gan, protein B ở tế bào cơ), mặc dù trình tự DNA của gen là giống nhau. Cơ chế nào có khả năng nhất giải thích hiện tượng này?

  • A. Đột biến gen xảy ra ở các tế bào khác nhau.
  • B. Điều hòa ở cấp độ nhân đôi DNA.
  • C. Tốc độ dịch mã khác nhau.
  • D. Cắt nối RNA thay thế (Alternative splicing).

Câu 13: Trong Operon Lac, gen điều hòa (R) nằm ở vị trí nào so với vùng vận hành (O) và các gen cấu trúc (Z, Y, A)?

  • A. Thường nằm ở vị trí khác, không liền kề với operon.
  • B. Nằm ngay sau các gen cấu trúc.
  • C. Nằm giữa vùng khởi động (P) và vùng vận hành (O).
  • D. Nằm ngay trước vùng khởi động (P).

Câu 14: Vai trò chính của các yếu tố phiên mã (transcription factors) trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực là gì?

  • A. Vận chuyển mRNA ra khỏi nhân.
  • B. Liên kết với các vùng trình tự điều hòa trên DNA (như enhancer, promoter) để điều chỉnh hoạt động của RNA polymerase.
  • C. Cắt bỏ các intron khỏi pre-mRNA.
  • D. Biến đổi protein sau khi tổng hợp.

Câu 15: Giả sử một chủng vi khuẩn E. coli có đột biến tại vùng khởi động (Promoter - P) của Operon Lac làm giảm khả năng gắn của enzyme RNA polymerase. Khi môi trường có lactose, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Các gen cấu trúc sẽ phiên mã mạnh hơn bình thường.
  • B. Protein ức chế sẽ gắn chặt vào vùng vận hành hơn.
  • C. Các gen cấu trúc sẽ phiên mã ở mức độ rất thấp hoặc không phiên mã.
  • D. Lactose sẽ không thể liên kết với protein ức chế.

Câu 16: Điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ dịch mã có thể bao gồm các cơ chế nào sau đây?

  • A. Kiểm soát sự gắn của ribosome vào mRNA hoặc tốc độ di chuyển của ribosome.
  • B. Cắt bỏ intron và nối exon.
  • C. Tháo xoắn chromatin.
  • D. Biến đổi protein sau khi tổng hợp.

Câu 17: Tại sao điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ phiên mã được coi là cấp độ điều hòa quan trọng và hiệu quả nhất đối với tế bào (đặc biệt là ở sinh vật nhân sơ)?

  • A. Vì nó diễn ra nhanh nhất.
  • B. Vì nó giúp tiết kiệm năng lượng và vật chất ngay từ bước đầu tiên của quá trình biểu hiện gen.
  • C. Vì nó là cấp độ duy nhất có thể điều chỉnh.
  • D. Vì nó chỉ xảy ra khi có tín hiệu từ môi trường ngoài.

Câu 18: Trong Operon Lac, vùng vận hành (Operator - O) nằm ở vị trí nào?

  • A. Nằm sau các gen cấu trúc Z, Y, A.
  • B. Nằm trước gen điều hòa R.
  • C. Nằm giữa gen điều hòa R và vùng khởi động P.
  • D. Nằm giữa vùng khởi động (P) và các gen cấu trúc (Z, Y, A).

Câu 19: Sự khác biệt cơ bản nhất trong cấu trúc gen giữa sinh vật nhân sơ (như Operon Lac) và sinh vật nhân thực, liên quan đến điều hòa biểu hiện gen, là gì?

  • A. Gen ở nhân sơ thường được tổ chức thành operon, còn gen ở nhân thực thường hoạt động độc lập và có intron/exon.
  • B. Gen ở nhân sơ có intron, còn gen ở nhân thực không có.
  • C. Gen ở nhân sơ có nhiều vùng điều hòa hơn gen ở nhân thực.
  • D. Gen ở nhân sơ chỉ mã hóa cho một protein, còn gen ở nhân thực mã hóa cho nhiều protein.

Câu 20: Một tế bào đang tổng hợp một loại protein nhất định với số lượng lớn. Sau đó, môi trường sống thay đổi khiến tế bào không cần protein đó nữa. Cơ chế điều hòa nào có thể nhanh chóng giúp tế bào ngừng tổng hợp protein này để tiết kiệm năng lượng?

  • A. Điều hòa ở cấp độ biến đổi sau dịch mã.
  • B. Điều hòa ở cấp độ xử lý RNA.
  • C. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • D. Điều hòa ở cấp độ nhân đôi DNA.

Câu 21: Trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực, các trình tự DNA như enhancer (tăng cường) và silencer (ức chế) thường nằm ở đâu?

  • A. Có thể nằm rất xa gen mà chúng điều hòa, thậm chí ở trên nhiễm sắc thể khác.
  • B. Luôn nằm ngay cạnh vùng khởi động (promoter).
  • C. Luôn nằm trong vùng mã hóa của gen.
  • D. Chỉ tìm thấy ở sinh vật nhân sơ.

Câu 22: Giả sử một phân tử mRNA ở sinh vật nhân thực có thời gian tồn tại trong tế bào rất ngắn. Điều này ảnh hưởng đến sự biểu hiện gen ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ phiên mã.
  • B. Cấp độ nhân đôi DNA.
  • C. Cấp độ biến đổi sau dịch mã.
  • D. Cấp độ sau phiên mã (ổn định mRNA).

Câu 23: Khi vi khuẩn E. coli chuyển từ môi trường không có lactose sang môi trường có lactose, trình tự các sự kiện chính trong điều hòa Operon Lac là gì?

  • A. Protein ức chế rời O → Lactose vào tế bào → RNA pol bám P → Phiên mã ZYA.
  • B. Lactose vào tế bào → Lactose chuyển hóa thành allolactose → Allolactose liên kết protein ức chế → Protein ức chế rời O → RNA pol bám P → Phiên mã ZYA.
  • C. RNA pol bám P → Phiên mã ZYA → Lactose vào tế bào → Protein ức chế rời O.
  • D. Lactose vào tế bào → Protein ức chế gắn O → RNA pol không bám P → Không phiên mã ZYA.

Câu 24: Điều nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của protein ức chế trong Operon Lac khi không có lactose?

  • A. Hoạt hóa RNA polymerase để tăng cường phiên mã.
  • B. Phân giải lactose trong tế bào.
  • C. Liên kết đặc hiệu với vùng vận hành (O), ngăn cản RNA polymerase di chuyển dọc gen cấu trúc.
  • D. Liên kết với vùng khởi động (P) và ngăn cản RNA polymerase gắn vào.

Câu 25: Quá trình biến đổi protein sau khi được tổng hợp (ví dụ: cắt bỏ một đoạn, gắn thêm nhóm hóa học) được coi là điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ sau dịch mã.
  • B. Cấp độ dịch mã.
  • C. Cấp độ xử lý RNA.
  • D. Cấp độ phiên mã.

Câu 26: Tại sao sự tháo xoắn của sợi nhiễm sắc là bước đầu tiên quan trọng trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực?

  • A. Để phân hủy các protein không cần thiết.
  • B. Để tăng tốc độ dịch mã.
  • C. Để ngăn chặn sự gắn của ribosome.
  • D. Để làm cho các vùng DNA chứa gen có thể tiếp cận được với các yếu tố phiên mã và RNA polymerase.

Câu 27: Trong Operon Lac, nếu gen cấu trúc Y bị đột biến mất chức năng, điều gì sẽ xảy ra khi môi trường có lactose?

  • A. Các gen Z và A cũng sẽ không phiên mã.
  • B. Gen Z và A vẫn phiên mã và dịch mã bình thường, nhưng tế bào sẽ gặp khó khăn trong việc vận chuyển lactose.
  • C. Protein ức chế sẽ gắn chặt vào vùng vận hành hơn.
  • D. Operon Lac sẽ phiên mã liên tục mà không cần lactose.

Câu 28: Điều hòa biểu hiện gen giúp tạo ra sự khác biệt giữa các loại tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể đa bào (ví dụ: tế bào thần kinh và tế bào cơ). Khái niệm này được gọi là gì?

  • A. Sự biệt hóa tế bào.
  • B. Sự nhân đôi DNA.
  • C. Sự đột biến gen.
  • D. Sự tái tổ hợp gen.

Câu 29: Giả sử một loại phân tử RNA nhỏ (small RNA) trong tế bào nhân thực có khả năng liên kết đặc hiệu với một phân tử mRNA nhất định và làm cho mRNA đó bị phân giải nhanh chóng. Đây là một cơ chế điều hòa ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ phiên mã.
  • B. Cấp độ dịch mã.
  • C. Cấp độ sau phiên mã (ổn định mRNA).
  • D. Cấp độ biến đổi sau dịch mã.

Câu 30: Phân tích một chủng vi khuẩn E. coli đột biến cho thấy protein ức chế vẫn được tổng hợp bình thường và có khả năng gắn vào vùng vận hành (O). Tuy nhiên, các gen cấu trúc Z, Y, A luôn được phiên mã mạnh dù không có lactose. Vùng nào của Operon Lac có khả năng bị đột biến?

  • A. Gen điều hòa (R).
  • B. Vùng khởi động (P).
  • C. Gen cấu trúc Z.
  • D. Vùng vận hành (O).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Tại sao tế bào cần điều hòa hoạt động biểu hiện gen mà không cho tất cả các gen cùng hoạt động liên tục?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong mô hình Operon Lac ở vi khuẩn E. coli, thành phần nào chịu trách nhiệm liên kết với enzyme RNA polymerase để khởi đầu quá trình phiên mã cho các gen cấu trúc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Giả sử một chủng vi khuẩn E. coli đột biến mất khả năng tổng hợp protein ức chế (do đột biến gen điều hòa R). Khi môi trường không có lactose, điều gì sẽ xảy ra với hoạt động của các gen cấu trúc (Z, Y, A) trong Operon Lac?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong cơ chế điều hòa Operon Lac, phân tử nào đóng vai trò là chất cảm ứng (inducer) trực tiếp làm thay đổi cấu hình không gian của protein ức chế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: So với sinh vật nhân sơ, cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn đáng kể. Điều này chủ yếu là do:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một gen cấu trúc ở sinh vật nhân thực có thể tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ cùng một phân tử pre-mRNA ban đầu. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực, sự thay đổi cấu trúc chromatin (ví dụ: tháo xoắn hoặc đóng gói chặt) là một cơ chế điều hòa ở cấp độ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Giả sử vùng vận hành (Operator - O) của Operon Lac ở E. coli bị đột biến khiến protein ức chế không thể gắn vào được. Khi môi trường có lactose, điều gì sẽ xảy ra với hoạt động của các gen cấu trúc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một cấp độ điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong Operon Lac, vai trò của gen cấu trúc Z là tổng hợp enzyme β-galactosidase. Enzyme này có chức năng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khi môi trường có lactose, protein ức chế của Operon Lac sẽ:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Một nhà khoa học nghiên cứu một gen ở người và phát hiện ra rằng sản phẩm protein của gen này có thể khác nhau ở các loại tế bào khác nhau (ví dụ: protein A ở tế bào gan, protein B ở tế bào cơ), mặc dù trình tự DNA của gen là giống nhau. Cơ chế nào có khả năng nhất giải thích hiện tượng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong Operon Lac, gen điều hòa (R) nằm ở vị trí nào so với vùng vận hành (O) và các gen cấu trúc (Z, Y, A)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Vai trò chính của các yếu tố phiên mã (transcription factors) trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Giả sử một chủng vi khuẩn E. coli có đột biến tại vùng khởi động (Promoter - P) của Operon Lac làm giảm khả năng gắn của enzyme RNA polymerase. Khi môi trường có lactose, điều gì sẽ xảy ra?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ dịch mã có thể bao gồm các cơ chế nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Tại sao điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ phiên mã được coi là cấp độ điều hòa quan trọng và hiệu quả nhất đối với tế bào (đặc biệt là ở sinh vật nhân sơ)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong Operon Lac, vùng vận hành (Operator - O) nằm ở vị trí nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Sự khác biệt cơ bản nhất trong cấu trúc gen giữa sinh vật nhân sơ (như Operon Lac) và sinh vật nhân thực, liên quan đến điều hòa biểu hiện gen, là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một tế bào đang tổng hợp một loại protein nhất định với số lượng lớn. Sau đó, môi trường sống thay đổi khiến tế bào không cần protein đó nữa. Cơ chế điều hòa nào có thể nhanh chóng giúp tế bào ngừng tổng hợp protein này để tiết kiệm năng lượng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực, các trình tự DNA như enhancer (tăng cường) và silencer (ức chế) thường nằm ở đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Giả sử một phân tử mRNA ở sinh vật nhân thực có thời gian tồn tại trong tế bào rất ngắn. Điều này ảnh hưởng đến sự biểu hiện gen ở cấp độ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khi vi khuẩn E. coli chuyển từ môi trường không có lactose sang môi trường có lactose, trình tự các sự kiện chính trong điều hòa Operon Lac là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Điều nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của protein ức chế trong Operon Lac khi không có lactose?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Quá trình biến đổi protein sau khi được tổng hợp (ví dụ: cắt bỏ một đoạn, gắn thêm nhóm hóa học) được coi là điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Tại sao sự tháo xoắn của sợi nhiễm sắc là bước đầu tiên quan trọng trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong Operon Lac, nếu gen cấu trúc Y bị đột biến mất chức năng, điều gì sẽ xảy ra khi môi trường có lactose?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Điều hòa biểu hiện gen giúp tạo ra sự khác biệt giữa các loại tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể đa bào (ví dụ: tế bào thần kinh và tế bào cơ). Khái niệm này được gọi là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Giả sử một loại phân tử RNA nhỏ (small RNA) trong tế bào nhân thực có khả năng liên kết đặc hiệu với một phân tử mRNA nhất định và làm cho mRNA đó bị phân giải nhanh chóng. Đây là một cơ chế điều hòa ở cấp độ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Phân tích một chủng vi khuẩn E. coli đột biến cho thấy protein ức chế vẫn được tổng hợp bình thường và có khả năng gắn vào vùng vận hành (O). Tuy nhiên, các gen cấu trúc Z, Y, A luôn được phiên mã mạnh dù không có lactose. Vùng nào của Operon Lac có khả năng bị đột biến?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình Operon Lac ở vi khuẩn E. coli, vùng nào là nơi enzim ARN polimeraza bám vào để khởi đầu quá trình phiên mã các gen cấu trúc?

  • A. Vùng vận hành (O)
  • B. Vùng khởi động (P)
  • C. Gen điều hòa (R)
  • D. Nhóm gen cấu trúc (Z, Y, A)

Câu 2: Vai trò chính của protein ức chế trong cơ chế điều hòa hoạt động của Operon Lac khi môi trường không có lactozo là gì?

  • A. Gắn vào vùng vận hành (O) và ngăn cản ARN polimeraza trượt trên mạch ADN.
  • B. Gắn vào vùng khởi động (P) và làm tăng ái lực của ARN polimeraza.
  • C. Gắn vào nhóm gen cấu trúc (Z, Y, A) và làm bất hoạt chúng.
  • D. Phân giải lactozo còn sót lại trong tế bào.

Câu 3: Khi môi trường có lactozo, lactozo đóng vai trò là chất cảm ứng. Cơ chế tác động của lactozo lên Operon Lac là gì?

  • A. Kích thích trực tiếp ARN polimeraza bám vào vùng khởi động (P).
  • B. Gắn trực tiếp vào vùng vận hành (O) làm thay đổi cấu trúc của nó.
  • C. Liên kết với protein ức chế, làm biến đổi cấu hình không gian của protein ức chế, khiến nó không thể gắn vào vùng vận hành (O).
  • D. Hoạt hóa gen điều hòa (R) để tổng hợp nhiều protein ức chế hơn.

Câu 4: Xét một chủng E. coli bị đột biến ở gen điều hòa (R) làm cho protein ức chế được tổng hợp bị mất khả năng liên kết với vùng vận hành (O). Trong môi trường không có lactozo, Operon Lac của chủng đột biến này sẽ hoạt động như thế nào?

  • A. Không hoạt động do thiếu lactozo.
  • B. Hoạt động mạnh mẽ do không có protein ức chế nào được tổng hợp.
  • C. Hoạt động yếu do protein ức chế vẫn được tổng hợp nhưng không hiệu quả.
  • D. Hoạt động liên tục (phiên mã các gen Z, Y, A) ngay cả khi không có lactozo.

Câu 5: Nếu một chủng E. coli bị đột biến ở vùng vận hành (O) làm cho vùng này không thể liên kết với protein ức chế. Trong môi trường có lactozo, Operon Lac của chủng đột biến này sẽ hoạt động như thế nào?

  • A. Hoạt động liên tục (phiên mã các gen Z, Y, A) do protein ức chế không thể gắn vào vùng vận hành.
  • B. Không hoạt động do vùng vận hành bị đột biến.
  • C. Hoạt động bình thường như chủng không đột biến.
  • D. Hoạt động yếu do lactozo không còn tác dụng làm bất hoạt protein ức chế.

Câu 6: Trong cơ chế điều hòa Operon Lac, sự kiện nào sau đây CHỈ xảy ra khi môi trường có lactozo?

  • A. Gen điều hòa (R) tổng hợp protein ức chế.
  • B. Lactose liên kết với protein ức chế.
  • C. ARN polimeraza bám vào vùng khởi động (P).
  • D. Các gen cấu trúc (Z, Y, A) tồn tại trên mạch ADN.

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giữa Operon Lac ở sinh vật nhân sơ và cơ chế điều hòa ở sinh vật nhân thực là gì?

  • A. Sự có mặt của vùng khởi động (P).
  • B. Sự có mặt của gen điều hòa.
  • C. Sự có mặt của các gen cấu trúc.
  • D. Các gen cấu trúc cùng nhóm thường nằm liền kề nhau và được điều hòa chung bởi một operon.

Câu 8: So với sinh vật nhân sơ, điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn vì:

  • A. Chỉ diễn ra ở một cấp độ duy nhất là phiên mã.
  • B. Không có sự tham gia của các yếu tố điều hòa protein.
  • C. Diễn ra ở nhiều cấp độ khác nhau như tháo xoắn NST, phiên mã, sau phiên mã, dịch mã, sau dịch mã.
  • D. Mỗi gen cấu trúc đều có một vùng khởi động và một vùng vận hành riêng biệt.

Câu 9: Cấp độ điều hòa biểu hiện gen nào ở sinh vật nhân thực liên quan trực tiếp đến việc thay đổi cấu trúc của chất nhiễm sắc, như quá trình metyl hóa ADN hoặc acetyl hóa histon?

  • A. Điều hòa ở cấp độ nhiễm sắc thể (NST).
  • B. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • C. Điều hòa ở cấp độ sau phiên mã.
  • D. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.

Câu 10: Ở sinh vật nhân thực, các trình tự ADN xa vùng khởi động (P) như vùng tăng cường (enhancer) hoặc vùng giảm thiểu (silencer) có vai trò gì trong điều hòa phiên mã?

  • A. Là nơi ARN polimeraza trực tiếp bám vào.
  • B. Liên kết với các yếu tố phiên mã đặc hiệu (protein hoạt hóa hoặc protein ức chế) để điều chỉnh mức độ phiên mã của gen.
  • C. Mang thông tin mã hóa cho protein ức chế hoặc hoạt hóa.
  • D. Quy định điểm kết thúc của quá trình phiên mã.

Câu 11: Một trong những cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ sau phiên mã ở sinh vật nhân thực là cắt nối mARN (splicing). Quá trình này có thể dẫn đến kết quả nào?

  • A. Làm tăng số lượng bản sao mARN được tạo ra từ một gen.
  • B. Thay đổi trình tự nucleotit trên mạch mã gốc của gen.
  • C. Chỉ loại bỏ các intron và giữ lại các exon theo một trình tự cố định.
  • D. Tạo ra các loại mARN trưởng thành khác nhau từ cùng một phân tử mARN sơ khai, dẫn đến tổng hợp các dạng protein khác nhau từ một gen duy nhất (cắt nối luân phiên).

Câu 12: Điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ dịch mã có thể bao gồm các cơ chế nào sau đây?

  • A. Metyl hóa ADN.
  • B. Biến đổi cấu trúc protein sau khi tổng hợp.
  • C. Điều chỉnh tốc độ dịch mã hoặc sự ổn định của mARN.
  • D. Cắt bỏ intron khỏi mARN sơ khai.

Câu 13: Tại sao nói điều hòa biểu hiện gen giúp tế bào tiết kiệm năng lượng và vật chất?

  • A. Tế bào chỉ tổng hợp protein khi thực sự cần thiết.
  • B. Tất cả các gen đều hoạt động liên tục nhưng ở mức độ thấp.
  • C. Enzim xúc tác cho quá trình phiên mã và dịch mã luôn có sẵn với số lượng lớn.
  • D. ADN được sao chép một cách hiệu quả hơn.

Câu 14: Xét một gen cấu trúc ở sinh vật nhân thực. Nếu vùng khởi động (P) của gen này bị đột biến làm giảm khả năng liên kết với ARN polimeraza, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Gen sẽ được phiên mã ở mức độ cao hơn bình thường.
  • B. Tốc độ phiên mã của gen sẽ giảm đi hoặc dừng lại.
  • C. Quá trình dịch mã sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp.
  • D. Protein do gen mã hóa sẽ bị biến đổi cấu trúc.

Câu 15: Sự khác biệt chủ yếu về cơ chế điều hòa phiên mã giữa sinh vật nhân sơ và nhân thực nằm ở đâu?

  • A. Sinh vật nhân sơ không có vùng khởi động (P).
  • B. Sinh vật nhân thực không sử dụng protein điều hòa.
  • C. Sinh vật nhân sơ chỉ có điều hòa dương tính, còn nhân thực có cả dương tính và âm tính.
  • D. Sinh vật nhân thực có các yếu tố phiên mã phức tạp và các trình tự điều hòa ở xa vùng khởi động (enhancer/silencer).

Câu 16: Trong quá trình phát triển phôi thai ở động vật, sự hình thành các loại tế bào chuyên hóa (ví dụ: tế bào thần kinh, tế bào cơ) từ một tế bào gốc ban đầu là kết quả chủ yếu của quá trình nào?

  • A. Đột biến gen ngẫu nhiên.
  • B. Biến đổi cấu trúc ADN.
  • C. Điều hòa biểu hiện gen theo không gian và thời gian.
  • D. Thay đổi số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào.

Câu 17: Giả sử một gen ở sinh vật nhân thực được bao bọc bởi chất nhiễm sắc cuộn xoắn rất chặt (heterochromatin). Điều này có ý nghĩa gì đối với sự biểu hiện của gen đó?

  • A. Gen sẽ được phiên mã rất mạnh.
  • B. Gen có khả năng bị bất hoạt hoặc biểu hiện rất yếu.
  • C. Gen sẽ được dịch mã với tốc độ cao.
  • D. Không ảnh hưởng đến quá trình phiên mã và dịch mã.

Câu 18: Protein hoạt hóa (activator) trong điều hòa phiên mã ở sinh vật nhân thực thường hoạt động bằng cách nào?

  • A. Gắn vào vùng tăng cường (enhancer) hoặc vùng khởi động (P) và giúp phức hợp ARN polimeraza liên kết và bắt đầu phiên mã hiệu quả hơn.
  • B. Gắn vào vùng giảm thiểu (silencer) và ngăn cản ARN polimeraza.
  • C. Phân giải mARN sau khi được tổng hợp.
  • D. Thay đổi cấu trúc của protein sau khi được dịch mã.

Câu 19: Cơ chế điều hòa biểu hiện gen nào cho phép một tế bào tổng hợp nhiều loại protein khác nhau từ một gen duy nhất, góp phần tạo nên sự đa dạng protein mà không cần tăng số lượng gen?

  • A. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • B. Điều hòa ở cấp độ sau dịch mã.
  • C. Cắt nối mARN luân phiên (alternative splicing).
  • D. Điều hòa ở cấp độ nhiễm sắc thể.

Câu 20: Trong mô hình Operon Lac, nhóm gen cấu trúc Z, Y, A mã hóa cho các enzim có chức năng gì?

  • A. Tổng hợp protein ức chế.
  • B. Chuyển hóa đường lactozo.
  • C. Tổng hợp ARN polimeraza.
  • D. Tham gia vào quá trình sao chép ADN.

Câu 21: Điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ nào là quan trọng nhất trong việc xác định gen nào sẽ được biểu hiện và biểu hiện ở mức độ nào trong tế bào?

  • A. Cấp độ phiên mã.
  • B. Cấp độ dịch mã.
  • C. Cấp độ sau dịch mã.
  • D. Cấp độ sau phiên mã.

Câu 22: Xét một chủng E. coli bị đột biến ở vùng khởi động (P) của Operon Lac làm cho ARN polimeraza không thể bám vào. Trong cả môi trường có và không có lactozo, Operon Lac của chủng đột biến này sẽ hoạt động như thế nào?

  • A. Hoạt động liên tục.
  • B. Hoạt động bình thường, chỉ biểu hiện khi có lactozo.
  • C. Không hoạt động (các gen Z, Y, A không được phiên mã).
  • D. Chỉ hoạt động khi không có protein ức chế.

Câu 23: Ở sinh vật nhân thực, sự ổn định của phân tử mARN có thể được điều hòa. mARN tồn tại lâu hơn trong tế bào sẽ dẫn đến kết quả nào?

  • A. Giảm số lượng protein được tổng hợp từ mARN đó.
  • B. Tăng tốc độ phiên mã của gen tương ứng.
  • C. Làm thay đổi trình tự axit amin của protein.
  • D. Tăng số lượng protein được tổng hợp từ mARN đó.

Câu 24: So sánh điều hòa Operon Lac (nhân sơ) và điều hòa ở nhân thực. Điểm nào sau đây là KHÔNG đúng?

  • A. Ở nhân sơ, các gen cấu trúc thường đứng riêng lẻ và được điều hòa độc lập; ở nhân thực, các gen cùng chức năng thường nằm liền kề và được điều hòa chung trong operon.
  • B. Điều hòa ở nhân thực phức tạp hơn và diễn ra ở nhiều cấp độ hơn so với nhân sơ.
  • C. Ở nhân sơ, phiên mã và dịch mã xảy ra đồng thời trong tế bào chất; ở nhân thực, phiên mã ở nhân, dịch mã ở tế bào chất.
  • D. Cả nhân sơ và nhân thực đều có sự tham gia của các protein điều hòa (ức chế hoặc hoạt hóa).

Câu 25: Giả sử một gen ở sinh vật nhân thực cần được biểu hiện ở mức độ cao tại một loại tế bào cụ thể. Cơ chế điều hòa nào dưới đây có thể giúp đạt được điều này?

  • A. Tăng cường metyl hóa vùng khởi động của gen.
  • B. Liên kết của các protein hoạt hóa đặc hiệu với vùng tăng cường (enhancer) của gen.
  • C. Tăng tốc độ phân giải mARN của gen đó.
  • D. Đóng xoắn chặt chất nhiễm sắc tại vị trí gen.

Câu 26: Một loại thuốc mới được phát triển có khả năng ức chế hoạt động của enzim acetyltransferase (enzim thêm nhóm acetyl vào histon). Thuốc này có khả năng ảnh hưởng đến điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ nào và theo hướng nào?

  • A. Cấp độ NST; làm giảm mức độ tháo xoắn chất nhiễm sắc, có thể làm giảm biểu hiện gen.
  • B. Cấp độ phiên mã; làm tăng ái lực của ARN polimeraza với vùng khởi động.
  • C. Cấp độ sau phiên mã; làm tăng độ bền vững của mARN.
  • D. Cấp độ dịch mã; làm tăng tốc độ riboxom trượt trên mARN.

Câu 27: Tại sao Operon Lac được gọi là operon cảm ứng?

  • A. Vì nó luôn hoạt động liên tục.
  • B. Vì sản phẩm của nó cảm ứng ngược lại quá trình tổng hợp.
  • C. Vì nó bị ức chế khi có mặt chất cảm ứng.
  • D. Vì hoạt động của nó được "cảm ứng" (kích hoạt) bởi sự có mặt của chất nền (lactose).

Câu 28: Trong cơ chế điều hòa Operon Lac, nếu gen điều hòa (R) bị đột biến làm cho protein ức chế luôn ở trạng thái có khả năng liên kết với vùng vận hành (O) ngay cả khi có mặt lactozo. Điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Operon Lac sẽ hoạt động liên tục.
  • B. Operon Lac sẽ không hoạt động (các gen Z, Y, A không được phiên mã) ngay cả khi có lactozo.
  • C. Lactose sẽ liên kết mạnh hơn với protein ức chế.
  • D. ARN polimeraza sẽ bám vào vùng khởi động mạnh mẽ hơn.

Câu 29: Cấp độ điều hòa biểu hiện gen nào ở sinh vật nhân thực liên quan đến việc thay đổi cấu trúc hoặc chức năng của protein sau khi nó đã được tổng hợp hoàn chỉnh?

  • A. Điều hòa phiên mã.
  • B. Điều hòa sau phiên mã.
  • C. Điều hòa dịch mã.
  • D. Điều hòa sau dịch mã.

Câu 30: Khả năng của một tế bào ở sinh vật nhân thực chỉ biểu hiện một tập hợp gen nhất định trong số toàn bộ hệ gen của nó là nền tảng cho quá trình nào?

  • A. Sự biệt hóa tế bào và hình thành mô, cơ quan.
  • B. Quá trình nhân đôi ADN.
  • C. Quá trình hô hấp tế bào.
  • D. Sự vận chuyển chất qua màng tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong mô hình Operon Lac ở vi khuẩn E. coli, vùng nào là nơi enzim ARN polimeraza bám vào để khởi đầu quá trình phiên mã các gen cấu trúc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Vai trò chính của protein ức chế trong cơ chế điều hòa hoạt động của Operon Lac khi môi trường không có lactozo là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Khi môi trường có lactozo, lactozo đóng vai trò là chất cảm ứng. Cơ chế tác động của lactozo lên Operon Lac là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Xét một chủng E. coli bị đột biến ở gen điều hòa (R) làm cho protein ức chế được tổng hợp bị mất khả năng liên kết với vùng vận hành (O). Trong môi trường không có lactozo, Operon Lac của chủng đột biến này sẽ hoạt động như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Nếu một chủng E. coli bị đột biến ở vùng vận hành (O) làm cho vùng này không thể liên kết với protein ức chế. Trong môi trường có lactozo, Operon Lac của chủng đột biến này sẽ hoạt động như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong cơ chế điều hòa Operon Lac, sự kiện nào sau đây CHỈ xảy ra khi môi trường có lactozo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giữa Operon Lac ở sinh vật nhân sơ và cơ chế điều hòa ở sinh vật nhân thực là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: So với sinh vật nhân sơ, điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn vì:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Cấp độ điều hòa biểu hiện gen nào ở sinh vật nhân thực liên quan trực tiếp đến việc thay đổi cấu trúc của chất nhiễm sắc, như quá trình metyl hóa ADN hoặc acetyl hóa histon?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Ở sinh vật nhân thực, các trình tự ADN xa vùng khởi động (P) như vùng tăng cường (enhancer) hoặc vùng giảm thiểu (silencer) có vai trò gì trong điều hòa phiên mã?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một trong những cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ sau phiên mã ở sinh vật nhân thực là cắt nối mARN (splicing). Quá trình này có thể dẫn đến kết quả nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ dịch mã có thể bao gồm các cơ chế nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Tại sao nói điều hòa biểu hiện gen giúp tế bào tiết kiệm năng lượng và vật chất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Xét một gen cấu trúc ở sinh vật nhân thực. Nếu vùng khởi động (P) của gen này bị đột biến làm giảm khả năng liên kết với ARN polimeraza, điều gì có khả năng xảy ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Sự khác biệt chủ yếu về cơ chế điều hòa phiên mã giữa sinh vật nhân sơ và nhân thực nằm ở đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong quá trình phát triển phôi thai ở động vật, sự hình thành các loại tế bào chuyên hóa (ví dụ: tế bào thần kinh, tế bào cơ) từ một tế bào gốc ban đầu là kết quả chủ yếu của quá trình nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Giả sử một gen ở sinh vật nhân thực được bao bọc bởi chất nhiễm sắc cuộn xoắn rất chặt (heterochromatin). Điều này có ý nghĩa gì đối với sự biểu hiện của gen đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Protein hoạt hóa (activator) trong điều hòa phiên mã ở sinh vật nhân thực thường hoạt động bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Cơ chế điều hòa biểu hiện gen nào cho phép một tế bào tổng hợp nhiều loại protein khác nhau từ một gen duy nhất, góp phần tạo nên sự đa dạng protein mà không cần tăng số lượng gen?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong mô hình Operon Lac, nhóm gen cấu trúc Z, Y, A mã hóa cho các enzim có chức năng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ nào là quan trọng nhất trong việc xác định gen nào sẽ được biểu hiện và biểu hiện ở mức độ nào trong tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Xét một chủng E. coli bị đột biến ở vùng khởi động (P) của Operon Lac làm cho ARN polimeraza không thể bám vào. Trong cả môi trường có và không có lactozo, Operon Lac của chủng đột biến này sẽ hoạt động như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Ở sinh vật nhân thực, sự ổn định của phân tử mARN có thể được điều hòa. mARN tồn tại lâu hơn trong tế bào sẽ dẫn đến kết quả nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: So sánh điều hòa Operon Lac (nhân sơ) và điều hòa ở nhân thực. Điểm nào sau đây là KHÔNG đúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Giả sử một gen ở sinh vật nhân thực cần được biểu hiện ở mức độ cao tại một loại tế bào cụ thể. Cơ chế điều hòa nào dưới đây có thể giúp đạt được điều này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một loại thuốc mới được phát triển có khả năng ức chế hoạt động của enzim acetyltransferase (enzim thêm nhóm acetyl vào histon). Thuốc này có khả năng ảnh hưởng đến điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ nào và theo hướng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Tại sao Operon Lac được gọi là operon cảm ứng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong cơ chế điều hòa Operon Lac, nếu gen điều hòa (R) bị đột biến làm cho protein ức chế luôn ở trạng thái có khả năng liên kết với vùng vận hành (O) ngay cả khi có mặt lactozo. Điều gì sẽ xảy ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Cấp độ điều hòa biểu hiện gen nào ở sinh vật nhân thực liên quan đến việc thay đổi cấu trúc hoặc chức năng của protein sau khi nó đã được tổng hợp hoàn chỉnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Khả năng của một tế bào ở sinh vật nhân thực chỉ biểu hiện một tập hợp gen nhất định trong số toàn bộ hệ gen của nó là nền tảng cho quá trình nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình operon Lac ở vi khuẩn E. coli, khi môi trường nuôi cấy không chứa đường lactose, điều gì xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A)?

  • A. Các gen cấu trúc được phiên mã mạnh mẽ do protein ức chế bị bất hoạt.
  • B. Protein ức chế liên kết với vùng vận hành (O), ngăn cản ARN polimeraza phiên mã các gen cấu trúc.
  • C. ARN polimeraza liên kết với vùng khởi động (P) nhưng không thể di chuyển qua vùng vận hành.
  • D. Gen điều hòa (R) ngừng hoạt động, dẫn đến không có protein ức chế.

Câu 2: Một chủng vi khuẩn E. coli đột biến có vùng vận hành (O) của operon Lac bị thay đổi cấu trúc, khiến protein ức chế không thể liên kết vào đó. Trong môi trường có hoặc không có lactose, sự biểu hiện của các gen cấu trúc Z, Y, A ở chủng đột biến này sẽ như thế nào so với chủng bình thường?

  • A. Luôn biểu hiện (phiên mã) ngay cả khi không có lactose.
  • B. Chỉ biểu hiện khi có lactose.
  • C. Không bao giờ biểu hiện, dù có hay không có lactose.
  • D. Biểu hiện mạnh hơn khi có lactose và không biểu hiện khi không có lactose.

Câu 3: Vai trò chính của phân tử lactose (chất cảm ứng) trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac là gì?

  • A. Liên kết trực tiếp với vùng khởi động (P) để kích hoạt phiên mã.
  • B. Liên kết trực tiếp với ARN polimeraza, tăng khả năng bám vào vùng P.
  • C. Liên kết với protein ức chế, làm thay đổi cấu hình không gian của nó và giải phóng nó khỏi vùng vận hành (O).
  • D. Hoạt hóa gen điều hòa (R) để tổng hợp protein ức chế.

Câu 4: Trong cấu trúc của operon Lac ở vi khuẩn E. coli, vùng nào là nơi bám của ARN polimeraza để khởi đầu quá trình phiên mã?

  • A. Vùng vận hành (O)
  • B. Gen điều hòa (R)
  • C. Các gen cấu trúc (Z, Y, A)
  • D. Vùng khởi động (P)

Câu 5: So với sinh vật nhân sơ, cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn đáng kể. Sự phức tạp này chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

  • A. Có nhiều cấp độ điều hòa khác nhau (từ nhiễm sắc thể đến sau dịch mã).
  • B. Gen của sinh vật nhân thực không có vùng mã hóa.
  • C. Không có sự tham gia của các yếu tố điều hòa protein.
  • D. Chỉ có một gen duy nhất được điều hòa tại một thời điểm.

Câu 6: Cấp độ điều hòa biểu hiện gen nào ở sinh vật nhân thực liên quan đến sự tháo xoắn hay cô đặc của cấu trúc nhiễm sắc thể?

  • A. Cấp độ phiên mã.
  • B. Cấp độ trước phiên mã (điều hòa cấu trúc nhiễm sắc thể).
  • C. Cấp độ dịch mã.
  • D. Cấp độ sau dịch mã.

Câu 7: Quá trình biến đổi sau phiên mã ở sinh vật nhân thực, bao gồm cắt bỏ intron, nối exon (splicing), thêm mũ (capping) và đuôi poly-A (polyadenylation), có vai trò gì trong điều hòa biểu hiện gen?

  • A. Điều chỉnh tốc độ tổng hợp protein tại riboxom.
  • B. Xác định vị trí bám của ARN polimeraza vào vùng khởi động.
  • C. Ngăn cản sự liên kết của protein ức chế với vùng vận hành.
  • D. Tạo ra các loại mARN trưởng thành khác nhau từ cùng một gen tiền mARN, ảnh hưởng đến sự ổn định và dịch mã của mARN.

Câu 8: Một trong những cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ dịch mã là kiểm soát tốc độ khởi đầu dịch mã hoặc sự bền vững của mARN. Điều này giúp tế bào làm gì?

  • A. Kiểm soát số lượng phân tử protein được tổng hợp từ mỗi phân tử mARN.
  • B. Xác định trình tự axit amin của chuỗi polypeptide.
  • C. Điều chỉnh quá trình sao chép ADN.
  • D. Thay đổi cấu trúc không gian ba chiều của protein.

Câu 9: Sự thêm nhóm acetyl vào đuôi histone (histone acetylation) thường có tác động như thế nào đến cấu trúc nhiễm sắc thể và sự biểu hiện của gen?

  • A. Làm giảm lực liên kết giữa histone và ADN, khiến ADN tháo xoắn hơn và tăng cường phiên mã.
  • B. Làm tăng lực liên kết giữa histone và ADN, khiến ADN cô đặc hơn và giảm phiên mã.
  • C. Không ảnh hưởng đến cấu trúc nhiễm sắc thể nhưng làm biến đổi trực tiếp mARN.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình dịch mã tại riboxom.

Câu 10: Các đoạn trình tự ADN không mã hóa nhưng có vai trò quan trọng trong việc điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực, có thể nằm xa gen mà chúng điều hòa, được gọi là gì?

  • A. Vùng vận hành (Operator).
  • B. Vùng tăng cường (Enhancer).
  • C. Gen cấu trúc.
  • D. Intron.

Câu 11: Một tế bào hồng cầu trưởng thành của người và một tế bào thần kinh của người đều chứa bộ gen giống nhau. Tuy nhiên, chúng có chức năng và hình dạng rất khác biệt. Sự khác biệt này chủ yếu là do:

  • A. Tế bào hồng cầu có các gen khác biệt so với tế bào thần kinh.
  • B. Quá trình sao chép ADN diễn ra khác nhau ở hai loại tế bào.
  • C. Sự biểu hiện của các bộ gen khác nhau được điều hòa tại các thời điểm và mức độ khác nhau.
  • D. Tế bào hồng cầu không có nhân nên không có ADN.

Câu 12: Các yếu tố phiên mã (transcription factors) là những protein liên kết với ADN ở các vùng điều hòa (như promoter, enhancer) để ảnh hưởng đến tốc độ phiên mã. Trong sinh vật nhân thực, có những yếu tố phiên mã chung cần thiết cho phiên mã của hầu hết các gen và những yếu tố phiên mã đặc hiệu. Yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc quyết định gen nào được biểu hiện ở một loại tế bào cụ thể?

  • A. Các yếu tố phiên mã đặc hiệu.
  • B. Các yếu tố phiên mã chung.
  • C. ARN polimeraza.
  • D. Các riboxom.

Câu 13: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, nếu gen điều hòa (R) bị đột biến dẫn đến protein ức chế không thể liên kết được với lactose, thì sự biểu hiện của các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ như thế nào khi có lactose trong môi trường?

  • A. Biểu hiện mạnh mẽ.
  • B. Không biểu hiện.
  • C. Biểu hiện ở mức độ thấp.
  • D. Không biểu hiện, vì protein ức chế vẫn liên kết với vùng vận hành.

Câu 14: Cấp độ điều hòa biểu hiện gen nào liên quan đến sự phân giải các protein không cần thiết hoặc bị lỗi sau khi chúng đã được tổng hợp?

  • A. Cấp độ sau dịch mã.
  • B. Cấp độ dịch mã.
  • C. Cấp độ sau phiên mã.
  • D. Cấp độ trước phiên mã.

Câu 15: Ở sinh vật nhân thực, quá trình cắt nối mARN thay thế (alternative splicing) cho phép:

  • A. Một gen có thể tạo ra nhiều bản sao mARN giống hệt nhau.
  • B. Tăng tốc độ phiên mã của gen.
  • C. Một gen có thể mã hóa cho nhiều loại protein khác nhau.
  • D. Ngăn chặn quá trình dịch mã của mARN.

Câu 16: Sự methyl hóa ADN (DNA methylation), đặc biệt là ở các đảo CpG trong vùng promoter, thường có tác động như thế nào đến sự biểu hiện của gen?

  • A. Làm tăng cường phiên mã.
  • B. Làm giảm hoặc ức chế phiên mã.
  • C. Không ảnh hưởng đến phiên mã mà chỉ ảnh hưởng đến dịch mã.
  • D. Thúc đẩy quá trình cắt nối mARN thay thế.

Câu 17: Một chủng E. coli đột biến có vùng khởi động (P) của operon Lac bị thay đổi, làm giảm khả năng liên kết của ARN polimeraza. Trong môi trường có lactose, sự biểu hiện của các gen cấu trúc Z, Y, A ở chủng đột biến này sẽ như thế nào so với chủng bình thường?

  • A. Biểu hiện mạnh mẽ hơn.
  • B. Biểu hiện bình thường.
  • C. Biểu hiện ở mức độ thấp hơn hoặc không biểu hiện.
  • D. Không biểu hiện do protein ức chế vẫn liên kết với O.

Câu 18: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, khi cả glucose và lactose đều có mặt trong môi trường, sự biểu hiện của operon Lac thường ở mức rất thấp. Cơ chế điều hòa bổ sung nào giải thích hiện tượng này?

  • A. Ức chế cảm ứng ngược (catabolite repression) thông qua protein hoạt hóa dị hóa (CAP) và cAMP.
  • B. Protein ức chế liên kết mạnh hơn với O khi có glucose.
  • C. Glucose làm bất hoạt lactose.
  • D. ARN polimeraza ưu tiên liên kết với promoter của gen sử dụng glucose.

Câu 19: Các phân tử ARN nhỏ (như miRNA, siRNA) có thể điều hòa biểu hiện gen bằng cách liên kết với các phân tử mARN đích và gây ra sự phân giải mARN hoặc ức chế dịch mã. Đây là cơ chế điều hòa ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ phiên mã.
  • B. Cấp độ sau phiên mã và dịch mã.
  • C. Cấp độ trước phiên mã.
  • D. Cấp độ sau dịch mã.

Câu 20: Vùng nào trong operon Lac đóng vai trò là công tắc phân tử, nơi protein ức chế có thể bám vào để ngăn chặn phiên mã?

  • A. Vùng khởi động (P).
  • B. Vùng vận hành (O).
  • C. Gen điều hòa (R).
  • D. Gen cấu trúc Z.

Câu 21: Sự khác biệt giữa gen điều hòa (R) và các gen cấu trúc (Z, Y, A) trong operon Lac là gì?

  • A. Gen R nằm trên cùng một operon với Z, Y, A.
  • B. Gen R chỉ được phiên mã khi có lactose, còn Z, Y, A thì không.
  • C. Gen R mã hóa cho enzim, còn Z, Y, A mã hóa cho protein điều hòa.
  • D. Gen R có promoter riêng và được phiên mã độc lập với các gen cấu trúc Z, Y, A.

Câu 22: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực lại cần thiết cho sự phát triển phôi và biệt hóa tế bào?

  • A. Để các tế bào khác nhau biểu hiện các bộ gen khác nhau và thực hiện các chức năng chuyên biệt.
  • B. Để tất cả các gen được biểu hiện cùng lúc trong mọi tế bào.
  • C. Để ngăn chặn mọi hoạt động tổng hợp protein trong quá trình phát triển.
  • D. Chỉ để điều chỉnh số lượng mARN được tạo ra.

Câu 23: Một nhà nghiên cứu muốn ức chế biểu hiện của một gen cụ thể ở sinh vật nhân thực bằng cách can thiệp vào quá trình phiên mã. Biện pháp nào sau đây có thể được áp dụng?

  • A. Tiêm một loại enzyme phân giải protein vào tế bào.
  • B. Sử dụng một chất hoạt hóa quá trình dịch mã.
  • C. Sử dụng một phân tử nhỏ liên kết đặc hiệu với vùng silencer của gen.
  • D. Tăng cường sự tháo xoắn của nhiễm sắc thể tại vị trí gen đó.

Câu 24: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một cấp độ điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực?

  • A. Điều hòa ở cấp độ cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • B. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • C. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • D. Điều hòa ở cấp độ sao chép ADN (replication).

Câu 25: Trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực, các vùng trình tự ADN được gọi là "promoter" có vai trò gì?

  • A. Là nơi liên kết của ARN polimeraza và các yếu tố phiên mã để khởi đầu phiên mã.
  • B. Mã hóa cho trình tự axit amin của protein.
  • C. Là nơi protein ức chế liên kết để ngăn chặn phiên mã.
  • D. Là các đoạn ADN bị loại bỏ trong quá trình cắt nối mARN.

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản nhất trong cấu trúc của operon Lac khi có và không có lactose trong môi trường là gì?

  • A. Sự thay đổi trình tự nucleotit của các gen cấu trúc.
  • B. Sự thay đổi vị trí của vùng khởi động (P).
  • C. Sự có mặt hay vắng mặt của gen điều hòa (R).
  • D. Sự có mặt hay vắng mặt của protein ức chế liên kết với vùng vận hành (O).

Câu 27: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ phiên mã được xem là cấp độ điều hòa quan trọng nhất ở cả sinh vật nhân sơ và nhân thực?

  • A. Vì nó ngăn chặn việc tổng hợp mARN và protein không cần thiết ngay từ bước đầu, tiết kiệm năng lượng và vật chất.
  • B. Vì nó là cấp độ duy nhất mà gen được kiểm soát.
  • C. Vì nó quyết định cấu trúc cuối cùng của protein.
  • D. Vì nó chỉ xảy ra ở sinh vật nhân thực.

Câu 28: Một chủng E. coli đột biến có gen điều hòa R bị thay đổi, khiến protein ức chế luôn ở trạng thái hoạt động (có thể liên kết với O) dù có hay không có lactose. Sự biểu hiện của các gen cấu trúc Z, Y, A trong môi trường có lactose sẽ như thế nào?

  • A. Biểu hiện mạnh mẽ.
  • B. Không biểu hiện hoặc biểu hiện rất thấp.
  • C. Biểu hiện bình thường như chủng không đột biến khi có lactose.
  • D. Chỉ biểu hiện khi có thêm glucose.

Câu 29: Quá trình nào ở sinh vật nhân thực giúp tăng sự đa dạng của các loại protein được tạo ra từ một số lượng gen nhất định?

  • A. Sao chép ADN (replication).
  • B. Phiên mã (transcription).
  • C. Cắt nối mARN thay thế (alternative splicing).
  • D. Methyl hóa ADN (DNA methylation).

Câu 30: Mục đích cuối cùng của sự điều hòa biểu hiện gen là gì?

  • A. Đảm bảo tất cả các gen trong bộ gen đều được hoạt động.
  • B. Tổng hợp protein với tốc độ nhanh nhất có thể.
  • C. Tiết kiệm vật chất bằng cách chỉ tổng hợp mARN khi cần.
  • D. Kiểm soát gen nào được biểu hiện, khi nào và ở mức độ nào để đáp ứng nhu cầu của tế bào và cơ thể, đảm bảo sự phát triển và chức năng bình thường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một chủng E. coli đột biến có gen điều hòa R bị thay đổi, khiến protein ức chế luôn ở trạng thái hoạt động (có thể liên kết với O) dù có hay không có lactose. Sự biểu hiện của các gen cấu trúc Z, Y, A trong môi trường có lactose sẽ như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Quá trình nào ở sinh vật nhân thực giúp tăng sự đa dạng của các loại protein được tạo ra từ một số lượng gen nhất định?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Mục đích cuối cùng của sự điều hòa biểu hiện gen là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một phân tử ADN có trình tự mạch gốc là 3'-TAX GAT AXG TTA-5'. Nếu xảy ra đột biến thay thế một cặp A-T bằng một cặp T-A tại vị trí nu thứ 5 trên mạch gốc (tính từ đầu 3'), thì trình tự mạch gốc sau đột biến sẽ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Xét một gen có trình tự mạch mã gốc là 3'-...TAX XGG ATT GAT...-5'. Nếu xảy ra đột biến mất một cặp nucleotit G-X tại vị trí thứ 6 trên mạch kép (tức là mất G ở vị trí thứ 6 trên mạch gốc, tính từ đầu 3'), thì trình tự mạch mã gốc sau đột biến sẽ thay đổi như thế nào từ vị trí đột biến trở đi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đột biến gen nào sau đây khi xảy ra ở đầu mạch mã hóa của gen (gần codon mở đầu) có khả năng gây hậu quả nghiêm trọng nhất đến cấu trúc và chức năng của protein tương ứng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một gen có 3000 cặp nucleotit. Đột biến thay thế một cặp A-T bằng một cặp G-X xảy ra tại vị trí nucleotit thứ 1501 trên mạch mã gốc. Số liên kết hidro của gen sau đột biến sẽ thay đổi như thế nào so với gen ban đầu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Tại sao đột biến thay thế cặp nucleotit thường ít gây hậu quả nghiêm trọng hơn đột biến thêm hoặc mất cặp nucleotit (trừ trường hợp thay thế tạo codon kết thúc sớm)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một gen bị đột biến mất một cặp nucleotit ở vị trí thứ 10 tính từ codon mở đầu trên mạch mã hóa. Protein do gen đột biến tổng hợp có khả năng như thế nào so với protein ban đầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Tần số đột biến gen thường rất thấp (khoảng 10^-6 đến 10^-4 tùy loài). Điều này có ý nghĩa gì đối với loài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Tia cực tím (UV) là một tác nhân gây đột biến vật lí. Cơ chế chủ yếu gây đột biến của tia UV là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hóa chất 5-bromouracil (5BU) là một chất đồng đẳng của timin. Khi 5BU liên kết vào ADN trong quá trình sao chép, nó có thể gây đột biến gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Cơ chế sửa chữa ADN nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ các dimer pyrimidin do tia UV gây ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Đột biến gen lặn thường chỉ biểu hiện ra kiểu hình khi ở trạng thái đồng hợp tử lặn. Điều này có ý nghĩa gì trong thực tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự biểu hiện kiểu hình của đột biến gen?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tại sao đột biến gen thường là ngẫu nhiên và vô hướng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong các loại đột biến điểm, loại nào có khả năng gây ra sự thay đổi lớn nhất về số lượng axit amin trong chuỗi polipeptit được tổng hợp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Giả sử một gen có trình tự mã hóa bắt đầu bằng 5'-ATG...-3'. Nếu đột biến thay thế cặp A-T bằng T-A tại vị trí nucleotit thứ 2 trên mạch mã hóa (tính từ đầu 5'), thì codon mở đầu ban đầu sẽ thay đổi thành codon gì trên mRNA?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Đột biến gen được xem là nguồn nguyên liệu sơ cấp cho quá trình tiến hóa vì lý do nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong một thí nghiệm, người ta chiếu xạ tia X lên một quần thể vi khuẩn. Sau đó, phân tích một số cá thể sống sót và phát hiện nhiều đột biến gen. Điều này chứng tỏ gì về tác dụng của tia X?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một gen có 4500 liên kết hidro và có tỉ lệ A/G = 1/2. Nếu gen này bị đột biến thay thế một cặp A-T bằng một cặp G-X, thì số nucleotit loại A và G của gen đột biến là bao nhiêu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Cho biết các bộ ba mã hóa axit amin như sau: Leu (XUU, XUX, XUA, XUG), Val (GUU, GUX, GUA, GUG), Gly (GGU, GGX, GGA, GGG), Ala (XGU, XGX, XGA, XGG). Một đoạn mạch gốc của gen có trình tự 3'-XGA XGG XGT-5'. Nếu xảy ra đột biến thay thế G ở vị trí thứ 2 (tính từ đầu 3') bằng A, thì trình tự axit amin tương ứng trên chuỗi polipeptit sẽ thay đổi như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một gen có 3000 cặp nucleotit. Nếu đột biến mất một cặp nucleotit xảy ra tại vị trí thứ 301 trên mạch mã hóa, thì số lượng axit amin trong chuỗi polipeptit do gen đột biến tổng hợp (không kể axit amin mở đầu) sẽ là bao nhiêu? (Giả sử đột biến không tạo ra codon kết thúc sớm trước vị trí 301 và không làm mất codon kết thúc cuối gen).

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Loại đột biến điểm nào sau đây chắc chắn làm thay đổi khung đọc mã di truyền, dẫn đến thay đổi trình tự axit amin từ vị trí đột biến trở đi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong các tác nhân gây đột biến sau, tác nhân nào là tác nhân sinh học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một gen có 1200 cặp nucleotit. Đột biến thay thế một cặp A-T bằng X-G xảy ra tại vị trí thứ 100 trên mạch gốc. Tổng số nucleotit loại A và G của gen sau đột biến sẽ thay đổi như thế nào so với gen ban đầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Tại sao đột biến gen lặn có hại khó bị loại bỏ hoàn toàn ra khỏi quần thể, đặc biệt ở các loài sinh sản hữu tính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một đột biến gen làm cho một codon trên mRNA từ 5'-AUG-3' (mã hóa Met) chuyển thành 5'-UAG-3' (codon kết thúc). Đây là loại đột biến nào xét về hậu quả trên protein?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một người bị bệnh do đột biến gen lặn trên nhiễm sắc thể thường. Bố và mẹ của người bệnh đều không biểu hiện bệnh. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 4: Đột biến gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khi nói về mối quan hệ giữa đột biến gen và thể đột biến, phát biểu nào sau đây là chính xác?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao việc điều hòa biểu hiện gene lại cần thiết cho sự sống của tế bào và cơ thể?

  • A. Để tất cả các gene luôn được phiên mã và dịch mã cùng lúc, đảm bảo hiệu quả tối đa.
  • B. Để ngăn chặn hoàn toàn hoạt động của các gene không cần thiết, giúp tiết kiệm năng lượng.
  • C. Để chỉ cho phép các gene cấu trúc hoạt động, còn gene điều hòa thì không.
  • D. Để tế bào chỉ tổng hợp các sản phẩm gene (protein, RNA) khi cần thiết, phù hợp với nhu cầu và môi trường sống, giúp tiết kiệm năng lượng và nguồn vật chất.

Câu 2: Ở sinh vật nhân sơ, operon là gì?

  • A. Là một đoạn trình tự nucleotide trên ADN mang tín hiệu kết thúc phiên mã.
  • B. Là một loại protein có khả năng liên kết với vùng vận hành để ức chế phiên mã.
  • C. Là cụm các gene cấu trúc có liên quan về chức năng, cùng nằm trên một phân tử ADN và được điều hòa chung bởi một hệ thống gồm vùng khởi động và vùng vận hành.
  • D. Là toàn bộ vật chất di truyền nằm trong nhân của tế bào.

Câu 3: Thành phần nào của operon Lac là nơi enzyme ARN polymerase bám vào để khởi đầu quá trình phiên mã các gene cấu trúc?

  • A. Vùng khởi động (Promoter - P)
  • B. Vùng vận hành (Operator - O)
  • C. Gene cấu trúc (Z, Y, A)
  • D. Gene điều hòa (R)

Câu 4: Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở E. coli, protein ức chế được tổng hợp từ thành phần nào?

  • A. Vùng khởi động (P)
  • B. Vùng vận hành (O)
  • C. Các gene cấu trúc (Z, Y, A)
  • D. Gene điều hòa (R)

Câu 5: Khi môi trường không có lactose, điều gì xảy ra trong cơ chế điều hòa operon Lac?

  • A. Lactose liên kết với protein ức chế, làm biến đổi cấu hình không gian của nó.
  • B. Protein ức chế bám vào vùng vận hành (O), ngăn cản ARN polymerase di chuyển vào phiên mã các gene cấu trúc.
  • C. ARN polymerase vẫn bám vào vùng khởi động và phiên mã các gene cấu trúc với tốc độ cao.
  • D. Gene điều hòa (R) ngừng hoạt động.

Câu 6: Khi môi trường có lactose, vai trò của lactose (chất cảm ứng) trong cơ chế điều hòa operon Lac là gì?

  • A. Liên kết với protein ức chế, làm protein ức chế không bám được vào vùng vận hành (O).
  • B. Liên kết trực tiếp với vùng vận hành (O), đẩy protein ức chế ra.
  • C. Hoạt hóa trực tiếp ARN polymerase để tăng cường phiên mã.
  • D. Ngăn cản quá trình tổng hợp protein ức chế từ gene điều hòa (R).

Câu 7: Xét một chủng vi khuẩn E. coli đột biến ở vùng vận hành (O) của operon Lac làm cho vùng này không thể liên kết với protein ức chế. Trong điều kiện môi trường không có lactose, dự đoán nào sau đây về hoạt động của các gene cấu trúc (Z, Y, A) là đúng?

  • A. Các gene cấu trúc sẽ hoàn toàn ngừng hoạt động.
  • B. Các gene cấu trúc chỉ hoạt động khi có lactose trong môi trường.
  • C. Các gene cấu trúc sẽ phiên mã liên tục mặc dù không có lactose.
  • D. Hoạt động của các gene cấu trúc không bị ảnh hưởng bởi đột biến này.

Câu 8: So với sinh vật nhân sơ, điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn chủ yếu do những lý do nào sau đây?

  • A. Chỉ có một mức độ điều hòa duy nhất là ở cấp độ phiên mã.
  • B. ADN mạch vòng và không có protein histone.
  • C. Vật chất di truyền chỉ tập trung ở vùng nhân tạo.
  • D. Vật chất di truyền nằm trong nhân có cấu trúc phức tạp (NST), có nhiều mức độ điều hòa ở các giai đoạn khác nhau (NST tháo xoắn, phiên mã, sau phiên mã, dịch mã, sau dịch mã) và có sự tham gia của nhiều yếu tố điều hòa.

Câu 9: Mức độ điều hòa biểu hiện gene nào sau đây chỉ có ở sinh vật nhân thực mà không có ở sinh vật nhân sơ?

  • A. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • B. Điều hòa thông qua biến đổi cấu trúc nhiễm sắc thể (tháo xoắn/đóng xoắn).
  • C. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • D. Điều hòa thông qua sự gắn của protein điều hòa vào vùng khởi động.

Câu 10: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, quá trình nào sau đây giúp tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ cùng một phân tử mARN tiền trưởng thành?

  • A. Biến đổi sau dịch mã.
  • B. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
  • C. Cắt nối RNA thay thế (Alternative splicing).
  • D. Biến đổi cấu trúc nhiễm sắc thể.

Câu 11: Các yếu tố điều hòa nào sau đây thường có xu hướng làm tăng cường quá trình phiên mã gene ở sinh vật nhân thực?

  • A. Chất hoạt hóa (Activator) và vùng tăng cường (Enhancer).
  • B. Protein ức chế (Repressor) và vùng giảm hiệu (Silencer).
  • C. Vùng vận hành (Operator) và gene điều hòa (R).
  • D. Protein histone và quá trình đóng xoắn nhiễm sắc thể.

Câu 12: Giả sử một tế bào nhân thực cần tổng hợp một loại enzyme để đáp ứng nhanh chóng với sự thay đổi của môi trường. Mức độ điều hòa biểu hiện gene nào sẽ là hiệu quả nhất để đạt được sự phản ứng nhanh này?

  • A. Điều hòa ở cấp độ biến đổi sau dịch mã.
  • B. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • C. Điều hòa ở cấp độ cắt nối RNA.
  • D. Điều hòa ở cấp độ biến đổi cấu trúc nhiễm sắc thể.

Câu 13: Xét một đột biến ở gene điều hòa (R) của operon Lac làm cho protein ức chế được tổng hợp có ái lực liên kết rất mạnh với lactose nhưng ái lực liên kết với vùng vận hành (O) lại rất yếu. Dự đoán nào sau đây là đúng khi môi trường có lactose?

  • A. Protein ức chế sẽ bám chặt vào vùng vận hành và ngăn cản phiên mã.
  • B. Protein ức chế sẽ không bám vào lactose và vẫn bám vào vùng vận hành.
  • C. Các gene cấu trúc sẽ ngừng hoạt động do protein ức chế hoạt động mạnh hơn.
  • D. Các gene cấu trúc sẽ được phiên mã với tốc độ cao do protein ức chế chủ yếu liên kết với lactose và khó bám vào vùng vận hành.

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa operon ở sinh vật nhân sơ và cơ chế điều hòa gene tương tự ở sinh vật nhân thực (ví dụ: các gene cùng chức năng) là gì?

  • A. Các gene cấu trúc liên quan ở sinh vật nhân sơ thường tập trung thành cụm (operon) và được phiên mã thành một phân tử mARN đa cistron, trong khi ở sinh vật nhân thực các gene liên quan thường phân tán và phiên mã riêng lẻ.
  • B. Sinh vật nhân sơ có intron và exon, còn sinh vật nhân thực thì không.
  • C. Sinh vật nhân sơ có protein điều hòa, còn sinh vật nhân thực thì không.
  • D. Sinh vật nhân sơ điều hòa chủ yếu sau dịch mã, còn sinh vật nhân thực điều hòa chủ yếu ở phiên mã.

Câu 15: Quá trình nào sau đây không thuộc các mức độ điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực?

  • A. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • B. Điều hòa ở cấp độ xử lý RNA sau phiên mã.
  • C. Điều hòa thông qua operon.
  • D. Điều hòa ở cấp độ biến đổi sau dịch mã.

Câu 16: Giả sử có một phân tử mARN ở sinh vật nhân thực chứa các tín hiệu điều hòa dịch mã. Nếu một loại protein điều hòa dịch mã liên kết với tín hiệu này trên mARN, kết quả có thể là gì?

  • A. Tốc độ hoặc tần suất dịch mã của phân tử mARN đó bị thay đổi (tăng hoặc giảm).
  • B. ARN polymerase không thể bám vào vùng khởi động.
  • C. Cấu trúc nhiễm sắc thể bị thay đổi.
  • D. Quá trình cắt nối intron/exon bị dừng lại.

Câu 17: Khi một tế bào chuyên hóa (ví dụ: tế bào thần kinh, tế bào cơ) được hình thành từ một tế bào gốc ban đầu, điều gì xảy ra với bộ gene của nó và biểu hiện gene?

  • A. Một phần lớn các gene không cần thiết bị loại bỏ vĩnh viễn khỏi bộ gene.
  • B. Bộ gene vẫn giữ nguyên nhưng chỉ một tập hợp các gene nhất định được biểu hiện để thực hiện chức năng chuyên biệt.
  • C. Tất cả các gene đều được biểu hiện nhưng với mức độ khác nhau.
  • D. ADN bị biến đổi cấu trúc hóa học vĩnh viễn ở các vùng không được biểu hiện.

Câu 18: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, tại sao sự có mặt của glucose lại ảnh hưởng đến mức độ phiên mã của operon, ngay cả khi có lactose?

  • A. Glucose làm giảm nồng độ AMP vòng (cAMP), chất cần thiết để hoạt hóa protein CAP, yếu tố giúp tăng cường liên kết của ARN polymerase với vùng khởi động.
  • B. Glucose trực tiếp liên kết với protein ức chế, ngăn cản nó bám vào vùng vận hành.
  • C. Glucose hoạt hóa một protein khác liên kết với vùng vận hành và ức chế phiên mã.
  • D. Glucose biến đổi cấu trúc của các gene cấu trúc Z, Y, A.

Câu 19: Vùng nào trong operon Lac có vai trò là tín hiệu nhận biết cho enzyme ARN polymerase bám vào?

  • A. Vùng vận hành (Operator)
  • B. Gene điều hòa (R)
  • C. Vùng khởi động (Promoter)
  • D. Các gene cấu trúc (Z, Y, A)

Câu 20: Xét một đột biến làm cho protein ức chế của operon Lac luôn ở trạng thái có khả năng liên kết với vùng vận hành (O), bất kể có lactose hay không. Dự đoán nào sau đây là đúng về hoạt động của operon Lac trong mọi điều kiện môi trường có hoặc không có lactose?

  • A. Các gene cấu trúc sẽ phiên mã liên tục với tốc độ cao.
  • B. Các gene cấu trúc sẽ hầu như không được phiên mã.
  • C. Các gene cấu trúc chỉ phiên mã khi có lactose.
  • D. Hoạt động phiên mã sẽ diễn ra bình thường như thể không có đột biến.

Câu 21: Ở sinh vật nhân thực, sự thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể, từ dạng sợi chất nhiễm sắc (tháo xoắn) sang dạng sợi nhiễm sắc (đóng xoắn), ảnh hưởng đến điều hòa biểu hiện gene như thế nào?

  • A. Giúp tăng cường khả năng tiếp cận của ARN polymerase đến vùng khởi động của tất cả các gene.
  • B. Không ảnh hưởng đến khả năng phiên mã của gene.
  • C. Làm cho tất cả các gene trên nhiễm sắc thể ngừng hoạt động.
  • D. Làm giảm khả năng tiếp cận của bộ máy phiên mã đến ADN, từ đó ức chế hoặc làm giảm mức độ biểu hiện của các gene trong vùng đó.

Câu 22: Tại sao điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau dịch mã lại là mức độ điều hòa chậm nhất nhưng lại có thể tạo ra sự thay đổi nhanh chóng về chức năng của protein?

  • A. Vì ở cấp độ này, protein đã được tổng hợp hoàn chỉnh và sẵn sàng hoạt động.
  • B. Vì nó liên quan đến việc thay đổi trình tự amino acid của protein.
  • C. Vì nó chỉ cần biến đổi cấu trúc không gian hoặc gắn thêm các nhóm chức vào phân tử protein đã có sẵn để kích hoạt hoặc làm bất hoạt chức năng của nó.
  • D. Vì nó diễn ra trực tiếp trên phân tử mARN.

Câu 23: Xét một gene ở sinh vật nhân thực. Nếu một protein điều hòa liên kết với một vùng tăng cường (Enhancer) cách xa vùng khởi động (Promoter) của gene đó, cơ chế nào sau đây giải thích cách protein này có thể ảnh hưởng đến phiên mã?

  • A. ADN uốn cong lại, đưa vùng tăng cường và protein điều hòa liên kết với nó lại gần vùng khởi động và bộ máy phiên mã.
  • B. Protein điều hòa di chuyển dọc theo ADN từ vùng tăng cường đến vùng khởi động.
  • C. Vùng tăng cường tự phiên mã thành một loại RNA điều hòa ảnh hưởng đến promoter.
  • D. Protein điều hòa làm thay đổi trình tự nucleotide của vùng khởi động.

Câu 24: Trong điều kiện nào của môi trường thì operon Lac ở E. coli hoạt động mạnh nhất?

  • A. Có glucose và không có lactose.
  • B. Không có glucose và có lactose.
  • C. Có cả glucose và lactose.
  • D. Không có cả glucose và lactose.

Câu 25: Vai trò của vùng vận hành (Operator - O) trong operon Lac là gì?

  • A. Là nơi tổng hợp protein ức chế.
  • B. Là nơi enzyme ARN polymerase bám vào.
  • C. Là nơi mang thông tin mã hóa các enzyme phân giải lactose.
  • D. Là trình tự nucleotide đặc biệt để protein ức chế bám vào, kiểm soát sự di chuyển của ARN polymerase.

Câu 26: Tại sao điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ phiên mã thường được coi là điểm kiểm soát quan trọng nhất trong điều hòa biểu hiện gene?

  • A. Vì nó là bước đầu tiên trong chuỗi sự kiện biểu hiện gene; nếu phiên mã không xảy ra, sẽ không có mARN và do đó không có protein được tạo ra, giúp tiết kiệm năng lượng và vật chất sớm nhất.
  • B. Vì nó quyết định tốc độ phân hủy protein sau khi được tạo ra.
  • C. Vì nó là mức độ duy nhất mà protein điều hòa có thể tương tác với ADN.
  • D. Vì nó chỉ diễn ra ở sinh vật nhân thực.

Câu 27: Một nhà khoa học nghiên cứu một gene ở sinh vật nhân thực và phát hiện một đoạn trình tự ADN ở rất xa gene đó làm tăng cường mức độ phiên mã khi có một loại hormone nhất định. Đoạn trình tự ADN này có khả năng là gì?

  • A. Vùng vận hành (Operator).
  • B. Vùng tăng cường (Enhancer).
  • C. Vùng khởi động (Promoter).
  • D. Gene điều hòa (Regulatory gene).

Câu 28: Điều gì xảy ra với protein ức chế của operon Lac khi lactose liên kết với nó?

  • A. Protein ức chế thay đổi cấu hình và bám chặt hơn vào vùng vận hành.
  • B. Protein ức chế bị phân hủy ngay lập tức.
  • C. Protein ức chế thay đổi cấu hình và không còn khả năng bám vào vùng vận hành.
  • D. Protein ức chế liên kết với vùng khởi động thay vì vùng vận hành.

Câu 29: Nếu một chủng vi khuẩn E. coli bị đột biến ở gene cấu trúc Z của operon Lac làm cho enzyme β-galactosidase bị mất chức năng, điều gì sẽ xảy ra với khả năng phân giải lactose của chủng này?

  • A. Khả năng phân giải lactose sẽ bị giảm đáng kể hoặc mất đi.
  • B. Khả năng phân giải lactose sẽ tăng lên.
  • C. Đột biến này chỉ ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển lactose vào tế bào.
  • D. Đột biến này không ảnh hưởng đến khả năng phân giải lactose.

Câu 30: Tại sao việc điều hòa biểu hiện gene ở các cấp độ khác nhau (phiên mã, sau phiên mã, dịch mã, sau dịch mã) lại cần thiết ở sinh vật nhân thực?

  • A. Để đảm bảo tất cả các gene đều được biểu hiện ở mức độ cao nhất.
  • B. Vì sinh vật nhân thực không có cơ chế điều hòa ở cấp độ phiên mã.
  • C. Để mỗi gene chỉ được biểu hiện ở một cấp độ duy nhất.
  • D. Để cung cấp nhiều điểm kiểm soát linh hoạt và chính xác, cho phép tế bào đáp ứng đa dạng với các tín hiệu nội bào và ngoại bào, phù hợp với sự biệt hóa tế bào và phát triển cơ thể phức tạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Tại sao việc điều hòa biểu hiện gene lại cần thiết cho sự sống của tế bào và cơ thể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Ở sinh vật nhân sơ, operon là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Thành phần nào của operon Lac là nơi enzyme ARN polymerase bám vào để khởi đầu quá trình phiên mã các gene cấu trúc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở E. coli, protein ức chế được tổng hợp từ thành phần nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi môi trường không có lactose, điều gì xảy ra trong cơ chế điều hòa operon Lac?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi môi trường có lactose, vai trò của lactose (chất cảm ứng) trong cơ chế điều hòa operon Lac là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Xét một chủng vi khuẩn E. coli đột biến ở vùng vận hành (O) của operon Lac làm cho vùng này không thể liên kết với protein ức chế. Trong điều kiện môi trường không có lactose, dự đoán nào sau đây về hoạt động của các gene cấu trúc (Z, Y, A) là đúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: So với sinh vật nhân sơ, điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn chủ yếu do những lý do nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Mức độ điều hòa biểu hiện gene nào sau đây chỉ có ở sinh vật nhân thực mà không có ở sinh vật nhân sơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, quá trình nào sau đây giúp tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ cùng một phân tử mARN tiền trưởng thành?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Các yếu tố điều hòa nào sau đây thường có xu hướng làm tăng cường quá trình phiên mã gene ở sinh vật nhân thực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Giả sử một tế bào nhân thực cần tổng hợp một loại enzyme để đáp ứng nhanh chóng với sự thay đổi của môi trường. Mức độ điều hòa biểu hiện gene nào sẽ là hiệu quả nhất để đạt được sự phản ứng nhanh này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Xét một đột biến ở gene điều hòa (R) của operon Lac làm cho protein ức chế được tổng hợp có ái lực liên kết *rất mạnh* với lactose nhưng ái lực liên kết với vùng vận hành (O) lại *rất yếu*. Dự đoán nào sau đây là đúng khi môi trường có lactose?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa operon ở sinh vật nhân sơ và cơ chế điều hòa gene tương tự ở sinh vật nhân thực (ví dụ: các gene cùng chức năng) là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Quá trình nào sau đây không thuộc các mức độ điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Giả sử có một phân tử mARN ở sinh vật nhân thực chứa các tín hiệu điều hòa dịch mã. Nếu một loại protein điều hòa dịch mã liên kết với tín hiệu này trên mARN, kết quả có thể là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi một tế bào chuyên hóa (ví dụ: tế bào thần kinh, tế bào cơ) được hình thành từ một tế bào gốc ban đầu, điều gì xảy ra với bộ gene của nó và biểu hiện gene?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, tại sao sự có mặt của glucose lại ảnh hưởng đến mức độ phiên mã của operon, ngay cả khi có lactose?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Vùng nào trong operon Lac có vai trò là tín hiệu nhận biết cho enzyme ARN polymerase bám vào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Xét một đột biến làm cho protein ức chế của operon Lac luôn ở trạng thái có khả năng liên kết với vùng vận hành (O), bất kể có lactose hay không. Dự đoán nào sau đây là đúng về hoạt động của operon Lac trong mọi điều kiện môi trường có hoặc không có lactose?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Ở sinh vật nhân thực, sự thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể, từ dạng sợi chất nhiễm sắc (tháo xoắn) sang dạng sợi nhiễm sắc (đóng xoắn), ảnh hưởng đến điều hòa biểu hiện gene như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau dịch mã lại là mức độ điều hòa chậm nhất nhưng lại có thể tạo ra sự thay đổi nhanh chóng về chức năng của protein?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Xét một gene ở sinh vật nhân thực. Nếu một protein điều hòa liên kết với một vùng tăng cường (Enhancer) cách xa vùng khởi động (Promoter) của gene đó, cơ chế nào sau đây giải thích cách protein này có thể ảnh hưởng đến phiên mã?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong điều kiện nào của môi trường thì operon Lac ở E. coli hoạt động mạnh nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Vai trò của vùng vận hành (Operator - O) trong operon Lac là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ phiên mã thường được coi là điểm kiểm soát quan trọng nhất trong điều hòa biểu hiện gene?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một nhà khoa học nghiên cứu một gene ở sinh vật nhân thực và phát hiện một đoạn trình tự ADN ở rất xa gene đó làm tăng cường mức độ phiên mã khi có một loại hormone nhất định. Đoạn trình tự ADN này có khả năng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Điều gì xảy ra với protein ức chế của operon Lac khi lactose liên kết với nó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu một chủng vi khuẩn E. coli bị đột biến ở gene cấu trúc Z của operon Lac làm cho enzyme β-galactosidase bị mất chức năng, điều gì sẽ xảy ra với khả năng phân giải lactose của chủng này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tại sao việc điều hòa biểu hiện gene ở các cấp độ khác nhau (phiên mã, sau phiên mã, dịch mã, sau dịch mã) lại cần thiết ở sinh vật nhân thực?

Xem kết quả