Trắc nghiệm Sinh học 12 Cánh diều Bài 3: Điều hòa biểu hiện gene - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong mô hình operon Lac ở vi khuẩn E. coli, khi môi trường nuôi cấy không chứa đường lactose, điều gì xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A)?
- A. Các gen cấu trúc được phiên mã mạnh mẽ do protein ức chế bị bất hoạt.
- B. Protein ức chế liên kết với vùng vận hành (O), ngăn cản ARN polimeraza phiên mã các gen cấu trúc.
- C. ARN polimeraza liên kết với vùng khởi động (P) nhưng không thể di chuyển qua vùng vận hành.
- D. Gen điều hòa (R) ngừng hoạt động, dẫn đến không có protein ức chế.
Câu 2: Một chủng vi khuẩn E. coli đột biến có vùng vận hành (O) của operon Lac bị thay đổi cấu trúc, khiến protein ức chế không thể liên kết vào đó. Trong môi trường có hoặc không có lactose, sự biểu hiện của các gen cấu trúc Z, Y, A ở chủng đột biến này sẽ như thế nào so với chủng bình thường?
- A. Luôn biểu hiện (phiên mã) ngay cả khi không có lactose.
- B. Chỉ biểu hiện khi có lactose.
- C. Không bao giờ biểu hiện, dù có hay không có lactose.
- D. Biểu hiện mạnh hơn khi có lactose và không biểu hiện khi không có lactose.
Câu 3: Vai trò chính của phân tử lactose (chất cảm ứng) trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac là gì?
- A. Liên kết trực tiếp với vùng khởi động (P) để kích hoạt phiên mã.
- B. Liên kết trực tiếp với ARN polimeraza, tăng khả năng bám vào vùng P.
- C. Liên kết với protein ức chế, làm thay đổi cấu hình không gian của nó và giải phóng nó khỏi vùng vận hành (O).
- D. Hoạt hóa gen điều hòa (R) để tổng hợp protein ức chế.
Câu 4: Trong cấu trúc của operon Lac ở vi khuẩn E. coli, vùng nào là nơi bám của ARN polimeraza để khởi đầu quá trình phiên mã?
- A. Vùng vận hành (O)
- B. Gen điều hòa (R)
- C. Các gen cấu trúc (Z, Y, A)
- D. Vùng khởi động (P)
Câu 5: So với sinh vật nhân sơ, cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn đáng kể. Sự phức tạp này chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?
- A. Có nhiều cấp độ điều hòa khác nhau (từ nhiễm sắc thể đến sau dịch mã).
- B. Gen của sinh vật nhân thực không có vùng mã hóa.
- C. Không có sự tham gia của các yếu tố điều hòa protein.
- D. Chỉ có một gen duy nhất được điều hòa tại một thời điểm.
Câu 6: Cấp độ điều hòa biểu hiện gen nào ở sinh vật nhân thực liên quan đến sự tháo xoắn hay cô đặc của cấu trúc nhiễm sắc thể?
- A. Cấp độ phiên mã.
- B. Cấp độ trước phiên mã (điều hòa cấu trúc nhiễm sắc thể).
- C. Cấp độ dịch mã.
- D. Cấp độ sau dịch mã.
Câu 7: Quá trình biến đổi sau phiên mã ở sinh vật nhân thực, bao gồm cắt bỏ intron, nối exon (splicing), thêm mũ (capping) và đuôi poly-A (polyadenylation), có vai trò gì trong điều hòa biểu hiện gen?
- A. Điều chỉnh tốc độ tổng hợp protein tại riboxom.
- B. Xác định vị trí bám của ARN polimeraza vào vùng khởi động.
- C. Ngăn cản sự liên kết của protein ức chế với vùng vận hành.
- D. Tạo ra các loại mARN trưởng thành khác nhau từ cùng một gen tiền mARN, ảnh hưởng đến sự ổn định và dịch mã của mARN.
Câu 8: Một trong những cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ dịch mã là kiểm soát tốc độ khởi đầu dịch mã hoặc sự bền vững của mARN. Điều này giúp tế bào làm gì?
- A. Kiểm soát số lượng phân tử protein được tổng hợp từ mỗi phân tử mARN.
- B. Xác định trình tự axit amin của chuỗi polypeptide.
- C. Điều chỉnh quá trình sao chép ADN.
- D. Thay đổi cấu trúc không gian ba chiều của protein.
Câu 9: Sự thêm nhóm acetyl vào đuôi histone (histone acetylation) thường có tác động như thế nào đến cấu trúc nhiễm sắc thể và sự biểu hiện của gen?
- A. Làm giảm lực liên kết giữa histone và ADN, khiến ADN tháo xoắn hơn và tăng cường phiên mã.
- B. Làm tăng lực liên kết giữa histone và ADN, khiến ADN cô đặc hơn và giảm phiên mã.
- C. Không ảnh hưởng đến cấu trúc nhiễm sắc thể nhưng làm biến đổi trực tiếp mARN.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình dịch mã tại riboxom.
Câu 10: Các đoạn trình tự ADN không mã hóa nhưng có vai trò quan trọng trong việc điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực, có thể nằm xa gen mà chúng điều hòa, được gọi là gì?
- A. Vùng vận hành (Operator).
- B. Vùng tăng cường (Enhancer).
- C. Gen cấu trúc.
- D. Intron.
Câu 11: Một tế bào hồng cầu trưởng thành của người và một tế bào thần kinh của người đều chứa bộ gen giống nhau. Tuy nhiên, chúng có chức năng và hình dạng rất khác biệt. Sự khác biệt này chủ yếu là do:
- A. Tế bào hồng cầu có các gen khác biệt so với tế bào thần kinh.
- B. Quá trình sao chép ADN diễn ra khác nhau ở hai loại tế bào.
- C. Sự biểu hiện của các bộ gen khác nhau được điều hòa tại các thời điểm và mức độ khác nhau.
- D. Tế bào hồng cầu không có nhân nên không có ADN.
Câu 12: Các yếu tố phiên mã (transcription factors) là những protein liên kết với ADN ở các vùng điều hòa (như promoter, enhancer) để ảnh hưởng đến tốc độ phiên mã. Trong sinh vật nhân thực, có những yếu tố phiên mã chung cần thiết cho phiên mã của hầu hết các gen và những yếu tố phiên mã đặc hiệu. Yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc quyết định gen nào được biểu hiện ở một loại tế bào cụ thể?
- A. Các yếu tố phiên mã đặc hiệu.
- B. Các yếu tố phiên mã chung.
- C. ARN polimeraza.
- D. Các riboxom.
Câu 13: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, nếu gen điều hòa (R) bị đột biến dẫn đến protein ức chế không thể liên kết được với lactose, thì sự biểu hiện của các gen cấu trúc Z, Y, A sẽ như thế nào khi có lactose trong môi trường?
- A. Biểu hiện mạnh mẽ.
- B. Không biểu hiện.
- C. Biểu hiện ở mức độ thấp.
- D. Không biểu hiện, vì protein ức chế vẫn liên kết với vùng vận hành.
Câu 14: Cấp độ điều hòa biểu hiện gen nào liên quan đến sự phân giải các protein không cần thiết hoặc bị lỗi sau khi chúng đã được tổng hợp?
- A. Cấp độ sau dịch mã.
- B. Cấp độ dịch mã.
- C. Cấp độ sau phiên mã.
- D. Cấp độ trước phiên mã.
Câu 15: Ở sinh vật nhân thực, quá trình cắt nối mARN thay thế (alternative splicing) cho phép:
- A. Một gen có thể tạo ra nhiều bản sao mARN giống hệt nhau.
- B. Tăng tốc độ phiên mã của gen.
- C. Một gen có thể mã hóa cho nhiều loại protein khác nhau.
- D. Ngăn chặn quá trình dịch mã của mARN.
Câu 16: Sự methyl hóa ADN (DNA methylation), đặc biệt là ở các đảo CpG trong vùng promoter, thường có tác động như thế nào đến sự biểu hiện của gen?
- A. Làm tăng cường phiên mã.
- B. Làm giảm hoặc ức chế phiên mã.
- C. Không ảnh hưởng đến phiên mã mà chỉ ảnh hưởng đến dịch mã.
- D. Thúc đẩy quá trình cắt nối mARN thay thế.
Câu 17: Một chủng E. coli đột biến có vùng khởi động (P) của operon Lac bị thay đổi, làm giảm khả năng liên kết của ARN polimeraza. Trong môi trường có lactose, sự biểu hiện của các gen cấu trúc Z, Y, A ở chủng đột biến này sẽ như thế nào so với chủng bình thường?
- A. Biểu hiện mạnh mẽ hơn.
- B. Biểu hiện bình thường.
- C. Biểu hiện ở mức độ thấp hơn hoặc không biểu hiện.
- D. Không biểu hiện do protein ức chế vẫn liên kết với O.
Câu 18: Trong cơ chế điều hòa operon Lac, khi cả glucose và lactose đều có mặt trong môi trường, sự biểu hiện của operon Lac thường ở mức rất thấp. Cơ chế điều hòa bổ sung nào giải thích hiện tượng này?
- A. Ức chế cảm ứng ngược (catabolite repression) thông qua protein hoạt hóa dị hóa (CAP) và cAMP.
- B. Protein ức chế liên kết mạnh hơn với O khi có glucose.
- C. Glucose làm bất hoạt lactose.
- D. ARN polimeraza ưu tiên liên kết với promoter của gen sử dụng glucose.
Câu 19: Các phân tử ARN nhỏ (như miRNA, siRNA) có thể điều hòa biểu hiện gen bằng cách liên kết với các phân tử mARN đích và gây ra sự phân giải mARN hoặc ức chế dịch mã. Đây là cơ chế điều hòa ở cấp độ nào?
- A. Cấp độ phiên mã.
- B. Cấp độ sau phiên mã và dịch mã.
- C. Cấp độ trước phiên mã.
- D. Cấp độ sau dịch mã.
Câu 20: Vùng nào trong operon Lac đóng vai trò là công tắc phân tử, nơi protein ức chế có thể bám vào để ngăn chặn phiên mã?
- A. Vùng khởi động (P).
- B. Vùng vận hành (O).
- C. Gen điều hòa (R).
- D. Gen cấu trúc Z.
Câu 21: Sự khác biệt giữa gen điều hòa (R) và các gen cấu trúc (Z, Y, A) trong operon Lac là gì?
- A. Gen R nằm trên cùng một operon với Z, Y, A.
- B. Gen R chỉ được phiên mã khi có lactose, còn Z, Y, A thì không.
- C. Gen R mã hóa cho enzim, còn Z, Y, A mã hóa cho protein điều hòa.
- D. Gen R có promoter riêng và được phiên mã độc lập với các gen cấu trúc Z, Y, A.
Câu 22: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực lại cần thiết cho sự phát triển phôi và biệt hóa tế bào?
- A. Để các tế bào khác nhau biểu hiện các bộ gen khác nhau và thực hiện các chức năng chuyên biệt.
- B. Để tất cả các gen được biểu hiện cùng lúc trong mọi tế bào.
- C. Để ngăn chặn mọi hoạt động tổng hợp protein trong quá trình phát triển.
- D. Chỉ để điều chỉnh số lượng mARN được tạo ra.
Câu 23: Một nhà nghiên cứu muốn ức chế biểu hiện của một gen cụ thể ở sinh vật nhân thực bằng cách can thiệp vào quá trình phiên mã. Biện pháp nào sau đây có thể được áp dụng?
- A. Tiêm một loại enzyme phân giải protein vào tế bào.
- B. Sử dụng một chất hoạt hóa quá trình dịch mã.
- C. Sử dụng một phân tử nhỏ liên kết đặc hiệu với vùng silencer của gen.
- D. Tăng cường sự tháo xoắn của nhiễm sắc thể tại vị trí gen đó.
Câu 24: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một cấp độ điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực?
- A. Điều hòa ở cấp độ cấu trúc nhiễm sắc thể.
- B. Điều hòa ở cấp độ phiên mã.
- C. Điều hòa ở cấp độ dịch mã.
- D. Điều hòa ở cấp độ sao chép ADN (replication).
Câu 25: Trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực, các vùng trình tự ADN được gọi là "promoter" có vai trò gì?
- A. Là nơi liên kết của ARN polimeraza và các yếu tố phiên mã để khởi đầu phiên mã.
- B. Mã hóa cho trình tự axit amin của protein.
- C. Là nơi protein ức chế liên kết để ngăn chặn phiên mã.
- D. Là các đoạn ADN bị loại bỏ trong quá trình cắt nối mARN.
Câu 26: Sự khác biệt cơ bản nhất trong cấu trúc của operon Lac khi có và không có lactose trong môi trường là gì?
- A. Sự thay đổi trình tự nucleotit của các gen cấu trúc.
- B. Sự thay đổi vị trí của vùng khởi động (P).
- C. Sự có mặt hay vắng mặt của gen điều hòa (R).
- D. Sự có mặt hay vắng mặt của protein ức chế liên kết với vùng vận hành (O).
Câu 27: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ phiên mã được xem là cấp độ điều hòa quan trọng nhất ở cả sinh vật nhân sơ và nhân thực?
- A. Vì nó ngăn chặn việc tổng hợp mARN và protein không cần thiết ngay từ bước đầu, tiết kiệm năng lượng và vật chất.
- B. Vì nó là cấp độ duy nhất mà gen được kiểm soát.
- C. Vì nó quyết định cấu trúc cuối cùng của protein.
- D. Vì nó chỉ xảy ra ở sinh vật nhân thực.
Câu 28: Một chủng E. coli đột biến có gen điều hòa R bị thay đổi, khiến protein ức chế luôn ở trạng thái hoạt động (có thể liên kết với O) dù có hay không có lactose. Sự biểu hiện của các gen cấu trúc Z, Y, A trong môi trường có lactose sẽ như thế nào?
- A. Biểu hiện mạnh mẽ.
- B. Không biểu hiện hoặc biểu hiện rất thấp.
- C. Biểu hiện bình thường như chủng không đột biến khi có lactose.
- D. Chỉ biểu hiện khi có thêm glucose.
Câu 29: Quá trình nào ở sinh vật nhân thực giúp tăng sự đa dạng của các loại protein được tạo ra từ một số lượng gen nhất định?
- A. Sao chép ADN (replication).
- B. Phiên mã (transcription).
- C. Cắt nối mARN thay thế (alternative splicing).
- D. Methyl hóa ADN (DNA methylation).
Câu 30: Mục đích cuối cùng của sự điều hòa biểu hiện gen là gì?
- A. Đảm bảo tất cả các gen trong bộ gen đều được hoạt động.
- B. Tổng hợp protein với tốc độ nhanh nhất có thể.
- C. Tiết kiệm vật chất bằng cách chỉ tổng hợp mARN khi cần.
- D. Kiểm soát gen nào được biểu hiện, khi nào và ở mức độ nào để đáp ứng nhu cầu của tế bào và cơ thể, đảm bảo sự phát triển và chức năng bình thường.