Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Mối quan hệ giữa kiểu gene - kiểu hình - môi trường - Đề 04
Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Mối quan hệ giữa kiểu gene - kiểu hình - môi trường - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ dinh dưỡng đến năng suất trứng của một giống gà thuần chủng. Để xác định mức phản ứng về năng suất trứng của giống gà này, phương pháp tiếp cận hiệu quả nhất là gì?
- A. Theo dõi năng suất trứng của nhiều giống gà khác nhau trong cùng một điều kiện nuôi dưỡng.
- B. Cho một nhóm gà của giống đó ăn nhiều loại thức ăn khác nhau và ghi nhận năng suất.
- C. Chia một nhóm gà của giống đó thành nhiều nhóm nhỏ, mỗi nhóm được nuôi dưỡng trong một điều kiện dinh dưỡng khác nhau và theo dõi năng suất trứng.
- D. Lai giống gà này với các giống khác và đánh giá năng suất trứng của đời con.
Câu 2: Ở cây hoa cẩm tú cầu, màu sắc hoa có thể thay đổi từ hồng sang tím hoặc xanh lam tùy thuộc vào độ pH của đất trồng. Nếu một cây cẩm tú cầu đang ra hoa màu hồng được chuyển sang trồng ở đất có độ pH thấp hơn đáng kể, dự đoán nào sau đây về màu sắc hoa của những lứa hoa tiếp theo là hợp lý nhất?
- A. Hoa sẽ vẫn giữ nguyên màu hồng vì kiểu gen không thay đổi.
- B. Hoa có thể chuyển dần sang màu tím hoặc xanh lam.
- C. Cây sẽ ngừng ra hoa do bị sốc môi trường.
- D. Màu hoa sẽ trở nên trắng hoàn toàn.
Câu 3: Bệnh phêninkêtô niệu ở người là do gen lặn trên NST thường quy định. Người bị bệnh không có khả năng chuyển hóa axit amin phêninalanin. Nếu một đứa trẻ mắc bệnh này được phát hiện sớm và áp dụng chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt, loại bỏ gần như hoàn toàn phêninalanin khỏi khẩu phần ăn, điều gì có khả năng xảy ra?
- A. Các triệu chứng nặng của bệnh (như chậm phát triển trí tuệ) có thể được giảm nhẹ hoặc ngăn chặn.
- B. Kiểu gen gây bệnh của đứa trẻ sẽ bị thay đổi.
- C. Đứa trẻ sẽ hoàn toàn khỏi bệnh và có thể ăn uống bình thường.
- D. Chế độ ăn kiêng không ảnh hưởng đến sự biểu hiện của kiểu gen gây bệnh này.
Câu 4: Một nhà di truyền học đang nghiên cứu về chiều cao của cây lúa. Ông nhận thấy rằng cùng một giống lúa (có kiểu gen đồng nhất), khi được trồng ở các điều kiện ánh sáng, nước tưới và phân bón khác nhau sẽ cho chiều cao khác nhau. Hiện tượng này minh họa rõ nhất cho khái niệm nào sau đây?
- A. Đột biến gen.
- B. Biến dị tổ hợp.
- C. Quy luật phân li độc lập.
- D. Sự mềm dẻo kiểu hình (thường biến).
Câu 5: Mức phản ứng của một kiểu gen là gì?
- A. Tập hợp các kiểu hình khác nhau của cùng một kiểu gen ứng với các điều kiện môi trường khác nhau.
- B. Khả năng một kiểu gen bị biến đổi dưới tác động của môi trường.
- C. Giới hạn chịu đựng của sinh vật trước sự thay đổi của môi trường.
- D. Sự thay đổi đồng loạt của một tính trạng trong quần thể khi môi trường thay đổi.
Câu 6: Tại sao trong nông nghiệp, người ta thường sử dụng các giống thuần chủng hoặc dòng vô giao phối (đối với cây trồng) để nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường đến năng suất và chất lượng?
- A. Để tạo ra nhiều biến dị tổ hợp có lợi.
- B. Để đảm bảo sự đồng nhất về kiểu gen, từ đó dễ dàng đánh giá chính xác vai trò của môi trường đối với kiểu hình.
- C. Vì giống thuần chủng có mức phản ứng hẹp hơn nên dễ kiểm soát.
- D. Để các tính trạng chất lượng được biểu hiện rõ ràng hơn.
Câu 7: Sự khác biệt cơ bản giữa thường biến và đột biến là gì?
- A. Thường biến xuất hiện ngẫu nhiên, đột biến xuất hiện đồng loạt.
- B. Thường biến di truyền được, đột biến không di truyền được.
- C. Thường biến là biến đổi kiểu hình không làm thay đổi kiểu gen, đột biến là biến đổi kiểu gen có thể dẫn đến biến đổi kiểu hình.
- D. Thường biến có lợi cho sinh vật, đột biến luôn có hại.
Câu 8: Giả sử có hai cây lúa A và B có cùng kiểu gen. Cây A được trồng ở điều kiện đầy đủ ánh sáng, nước, phân bón cho năng suất cao. Cây B được trồng ở điều kiện thiếu thốn cho năng suất thấp. Điều này cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa kiểu gen, kiểu hình và môi trường?
- A. Kiểu gen của cây A đã bị biến đổi so với cây B.
- B. Năng suất lúa chỉ phụ thuộc vào kiểu gen mà không chịu ảnh hưởng của môi trường.
- C. Kiểu hình (năng suất) của cây B là do đột biến gây ra.
- D. Cùng một kiểu gen có thể biểu hiện thành các kiểu hình khác nhau tùy thuộc vào điều kiện môi trường.
Câu 9: Tính trạng nào sau đây thường có mức phản ứng (giới hạn thường biến) rộng nhất?
- A. Nhóm máu ở người.
- B. Màu sắc hạt đậu Hà Lan (vàng/xanh).
- C. Khối lượng cơ thể của động vật nuôi.
- D. Hình dạng quả cà chua (tròn/bầu dục).
Câu 10: Trong trường hợp nào sau đây, kiểu hình của sinh vật chủ yếu chịu sự chi phối của kiểu gen mà ít chịu ảnh hưởng của môi trường?
- A. Các tính trạng chất lượng (ví dụ: hình dạng, màu sắc đặc trưng, nhóm máu).
- B. Các tính trạng số lượng (ví dụ: chiều cao, cân nặng, năng suất).
- C. Các tính trạng biểu hiện muộn trong quá trình phát triển cá thể.
- D. Tất cả các tính trạng đều chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của môi trường.
Câu 11: Quan sát biểu đồ về chiều cao trung bình của một giống cây X được trồng ở 4 điều kiện môi trường khác nhau (M1, M2, M3, M4). Biểu đồ cho thấy chiều cao tương ứng là H1, H2, H3, H4. Tập hợp {H1, H2, H3, H4} đại diện cho khái niệm nào?
- A. Giới hạn đột biến của kiểu gen.
- B. Sự thích nghi di truyền.
- C. Tần số kiểu gen trong quần thể.
- D. Mức phản ứng của kiểu gen đối với tính trạng chiều cao.
Câu 12: Sự mềm dẻo kiểu hình (thường biến) có ý nghĩa thích nghi như thế nào đối với sinh vật?
- A. Giúp sinh vật tạo ra các đột biến có lợi để tiến hóa nhanh hơn.
- B. Giúp sinh vật có khả năng thay đổi kiểu hình để tồn tại trong các điều kiện môi trường thay đổi.
- C. Làm tăng sự đa dạng về kiểu gen trong quần thể.
- D. Đảm bảo rằng kiểu hình luôn giống với kiểu gen gốc ban đầu.
Câu 13: Bố mẹ truyền cho con cái điều gì?
- A. Kiểu gen quy định khả năng hình thành các tính trạng.
- B. Các tính trạng đã được hình thành sẵn ở bố mẹ.
- C. Kiểu hình đã được biểu hiện ở bố mẹ.
- D. Cả kiểu gen và kiểu hình đã hình thành.
Câu 14: Tại sao nói kiểu hình là kết quả của sự tương tác giữa kiểu gen và môi trường?
- A. Vì môi trường có thể làm thay đổi kiểu gen, dẫn đến thay đổi kiểu hình.
- B. Vì kiểu gen chỉ quy định tính trạng, còn môi trường quyết định hoàn toàn mức độ biểu hiện.
- C. Vì kiểu hình chỉ là sự sao chép lại kiểu gen dưới tác động của môi trường.
- D. Vì kiểu gen quy định giới hạn khả năng biểu hiện của tính trạng, còn môi trường cụ thể sẽ quyết định kiểu hình cụ thể trong giới hạn đó.
Câu 15: Một đặc điểm quan trọng của thường biến giúp phân biệt với đột biến là gì?
- A. Thường biến chỉ xảy ra ở thực vật, đột biến xảy ra ở mọi sinh vật.
- B. Thường biến thường biểu hiện đồng loạt theo một hướng xác định khi điều kiện môi trường thay đổi theo một hướng nhất định.
- C. Thường biến có thể di truyền cho thế hệ sau, đột biến thì không.
- D. Thường biến làm thay đổi vật chất di truyền, đột biến thì không.
Câu 16: Khi nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ đến màu lông thỏ Himalaya, người ta cạo lông ở lưng thỏ (vốn có màu trắng) và đặt túi nước đá lên vùng da đó. Lông mọc lại ở vùng này có màu đen. Khi thỏ trưởng thành sống ở nhiệt độ bình thường, lông ở các đầu chi (tai, mõm, đuôi, bàn chân) có màu đen. Điều này giải thích như thế nào?
- A. Gen quy định màu lông đen chỉ hoạt động ở nhiệt độ cao.
- B. Gen quy định màu lông trắng bị đột biến thành gen quy định màu lông đen khi gặp lạnh.
- C. Enzyme xúc tác tổng hợp sắc tố đen chỉ hoạt động được ở nhiệt độ thấp, các đầu chi và vùng chườm đá có nhiệt độ thấp hơn phần thân.
- D. Môi trường lạnh đã làm thay đổi kiểu gen của thỏ.
Câu 17: Trong một thí nghiệm, người ta trồng hai giống lúa A và B (đã được xác định có kiểu gen khác nhau) trên cùng một cánh đồng với điều kiện chăm sóc như nhau. Kết quả thu được năng suất khác nhau. Điều này chủ yếu chứng tỏ điều gì?
- A. Kiểu gen có vai trò quyết định năng suất trong cùng một môi trường.
- B. Môi trường không ảnh hưởng đến năng suất lúa.
- C. Năng suất lúa chỉ phụ thuộc vào kỹ thuật chăm sóc.
- D. Hai giống lúa đã bị đột biến khi trồng trên cánh đồng đó.
Câu 18: Tính trạng nào sau đây là ví dụ về tính trạng số lượng và thường có mức phản ứng rộng?
- A. Màu mắt ở người.
- B. Hình dạng hoa đậu Hà Lan.
- C. Có sừng hay không có sừng ở bò.
- D. Số lượng quả trên cây cà chua.
Câu 19: Để xác định mức phản ứng của một kiểu gen cụ thể trên cây trồng, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
- A. Thay đổi kiểu gen của cây bằng phương pháp gây đột biến.
- B. Tạo ra một quần thể cây có kiểu gen đồng nhất (ví dụ: sử dụng phương pháp nhân giống vô tính hoặc dòng thuần).
- C. Trồng cây trong điều kiện môi trường tối ưu nhất.
- D. Phân tích thành phần hóa học của đất trồng.
Câu 20: Một nhà nông học trồng cùng một giống ngô trên hai mảnh ruộng khác nhau. Mảnh A được bón phân đầy đủ, tưới tiêu hợp lý. Mảnh B bị hạn hán và thiếu phân. Năng suất thu được ở mảnh A cao hơn nhiều so với mảnh B. Sự khác biệt về năng suất này chủ yếu là do:
- A. Kiểu gen của ngô ở mảnh A đã thích nghi tốt hơn.
- B. Ngô ở mảnh B bị đột biến gen do điều kiện khắc nghiệt.
- C. Sự biểu hiện khác nhau của cùng một kiểu gen dưới tác động của môi trường khác nhau.
- D. Giới hạn mức phản ứng của giống ngô này rất hẹp.
Câu 21: Khẳng định nào sau đây về mối quan hệ giữa kiểu gen, kiểu hình và môi trường là đúng?
- A. Kiểu gen quyết định hoàn toàn kiểu hình, môi trường không ảnh hưởng.
- B. Môi trường quyết định hoàn toàn kiểu hình, kiểu gen không ảnh hưởng.
- C. Kiểu hình chỉ là bản sao chính xác của kiểu gen.
- D. Kiểu hình là sự tương tác giữa kiểu gen và môi trường.
Câu 22: Mức phản ứng của một kiểu gen có đặc điểm nào sau đây?
- A. Do kiểu gen quy định và có khả năng di truyền.
- B. Do môi trường quy định và không di truyền.
- C. Là sự thay đổi kiểu hình ngẫu nhiên dưới tác động của môi trường.
- D. Luôn giống nhau ở tất cả các cá thể trong cùng một loài.
Câu 23: Tại sao việc trồng độc canh (chỉ trồng một giống cây duy nhất) trên diện rộng có thể tiềm ẩn rủi ro cao khi gặp điều kiện môi trường bất lợi (ví dụ: sâu bệnh, hạn hán)?
- A. Vì cây trồng độc canh dễ bị đột biến hơn.
- B. Vì các cá thể cùng giống có cùng kiểu gen nên có mức phản ứng giống nhau trước điều kiện môi trường, dễ bị ảnh hưởng đồng loạt.
- C. Vì môi trường chỉ tác động lên kiểu hình, không liên quan đến kiểu gen.
- D. Vì việc trồng độc canh làm giảm sự mềm dẻo kiểu hình của cây.
Câu 24: Một nhà nghiên cứu tạo ra các cây con từ một cây mẹ bằng phương pháp nuôi cấy mô (nhân bản vô tính). Các cây con này có kiểu gen giống hệt cây mẹ. Khi trồng các cây con này ở các môi trường khác nhau (ánh sáng mạnh/yếu, nhiệt độ cao/thấp), chúng biểu hiện các đặc điểm hình thái khác nhau (chiều cao, kích thước lá). Hiện tượng này chứng minh điều gì?
- A. Môi trường đã gây ra đột biến gen ở các cây con.
- B. Kiểu hình chỉ phụ thuộc vào kiểu gen.
- C. Môi trường ảnh hưởng đến sự biểu hiện của kiểu gen, tạo ra sự mềm dẻo kiểu hình.
- D. Kiểu gen của cây mẹ không ổn định.
Câu 25: Giới hạn năng suất tối đa của một giống vật nuôi hoặc cây trồng được quy định bởi yếu tố nào là chính?
- A. Kiểu gen của giống đó (mức phản ứng).
- B. Chỉ phụ thuộc vào điều kiện chăm sóc và kỹ thuật canh tác.
- C. Hoàn toàn do điều kiện thời tiết.
- D. Là kết quả ngẫu nhiên không thể dự đoán trước.
Câu 26: Phát biểu nào sau đây là SAI khi nói về tính trạng chất lượng và tính trạng số lượng?
- A. Tính trạng chất lượng thường ít chịu ảnh hưởng của môi trường hơn tính trạng số lượng.
- B. Tính trạng số lượng có mức phản ứng rộng hơn tính trạng chất lượng.
- C. Tính trạng chất lượng thường được đo lường bằng cân, đong, đo, đếm.
- D. Màu sắc hoa là ví dụ về tính trạng chất lượng.
Câu 27: Một người có kiểu gen AA, nhưng do sống trong môi trường thiếu dinh dưỡng nghiêm trọng từ nhỏ nên chiều cao khi trưởng thành rất thấp so với tiềm năng di truyền. Hiện tượng này thể hiện rõ nhất điều gì?
- A. Kiểu gen AA đã bị đột biến do môi trường.
- B. Môi trường đã ảnh hưởng đến sự biểu hiện của kiểu gen, làm kiểu hình không đạt được mức tối đa trong giới hạn mức phản ứng.
- C. Chiều cao là tính trạng chất lượng nên ít chịu ảnh hưởng của môi trường.
- D. Đây là một trường hợp đột biến kiểu hình không di truyền.
Câu 28: Để cải thiện năng suất của một giống cây trồng, người ta có thể thực hiện các biện pháp nào sau đây dựa trên hiểu biết về mối quan hệ kiểu gen - kiểu hình - môi trường?
- A. Chỉ tập trung vào việc cải tạo môi trường trồng trọt mà không quan tâm đến giống.
- B. Chỉ tập trung vào việc tạo ra các đột biến mới ở giống mà không cải thiện môi trường.
- C. Chọn tạo giống có kiểu gen tốt và trồng trong bất kỳ điều kiện môi trường nào.
- D. Chọn tạo giống có kiểu gen tốt (quy định mức phản ứng cao) và cung cấp điều kiện môi trường thuận lợi để kiểu gen đó biểu hiện kiểu hình tối ưu.
Câu 29: Trong sơ đồ biểu diễn mối quan hệ: Gen (ADN) → mARN → Pôlipeptit → Prôtêin → Tính trạng. Môi trường tác động vào giai đoạn nào để ảnh hưởng đến sự biểu hiện của tính trạng?
- A. Chỉ tác động lên quá trình phiên mã (từ ADN sang mARN).
- B. Chỉ tác động lên cấu trúc của gen (ADN).
- C. Có thể tác động lên quá trình dịch mã, quá trình gấp cuộn của pôlipeptit thành prôtêin, hoạt động của prôtêin (enzyme) hoặc trực tiếp lên sự biểu hiện của tính trạng ở mức cơ thể.
- D. Chỉ tác động lên sự hình thành mARN.
Câu 30: Yếu tố nào sau đây KHÔNG di truyền từ bố mẹ sang con cái?
- A. Kiểu gen.
- B. Kiểu hình cụ thể đã biểu hiện ở bố mẹ do ảnh hưởng của môi trường sống.
- C. Mức phản ứng của kiểu gen.
- D. Các alen cấu thành nên gen.