Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 10
Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quan sát hình ảnh cấu tạo chi trước của các loài khác nhau như cá voi, dơi, mèo và người. Mặc dù có hình dạng ngoài và chức năng khác nhau (bơi, bay, đi, cầm nắm), nhưng cấu trúc xương bên trong lại rất giống nhau về thành phần và cách sắp xếp. Đặc điểm này được gọi là gì và nó cung cấp bằng chứng cho điều gì trong tiến hóa?
- A. Cơ quan tương đồng, chứng tỏ các loài có nguồn gốc chung.
- B. Cơ quan tương tự, chứng tỏ các loài sống trong môi trường giống nhau.
- C. Cơ quan thoái hóa, chứng tỏ các loài đang bị tiêu biến cơ quan.
- D. Biến dị ngẫu nhiên, không liên quan đến nguồn gốc chung.
Câu 2: Cánh của chim và cánh của côn trùng có hình dạng và chức năng giống nhau (đều dùng để bay), nhưng cấu tạo giải phẫu bên trong lại hoàn toàn khác biệt (cánh chim có xương, cơ, lông; cánh côn trùng là lớp màng kitin). Đây là ví dụ về loại cơ quan nào và quá trình tiến hóa nào đã dẫn đến sự hình thành chúng?
- A. Cơ quan tương đồng, tiến hóa phân li.
- B. Cơ quan thoái hóa, tiến hóa đồng quy.
- C. Cơ quan tương tự, tiến hóa đồng quy.
- D. Cơ quan tương đồng, tiến hóa song hành.
Câu 3: Ruột thừa ở người và xương chậu còn sót lại ở cá voi là ví dụ về loại cơ quan nào? Ý nghĩa của loại cơ quan này trong nghiên cứu tiến hóa là gì?
- A. Cơ quan tương đồng, chứng tỏ chức năng của cơ quan bị thay đổi.
- B. Cơ quan thoái hóa, chứng tỏ các loài có nguồn gốc từ những dạng tổ tiên có cơ quan đó phát triển.
- C. Cơ quan tương tự, chứng tỏ sự thích nghi với môi trường sống thay đổi.
- D. Cơ quan mới phát sinh, chứng tỏ sự đa dạng hóa chức năng.
Câu 4: Nghiên cứu phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) cho thấy ở giai đoạn đầu phát triển, chúng có nhiều điểm chung như khe mang, đuôi. Những điểm chung này dần biến mất hoặc phát triển khác nhau ở các giai đoạn sau. Bằng chứng phôi sinh học này chứng tỏ điều gì?
- A. Sự phát triển của cá thể lặp lại hoàn toàn lịch sử phát triển của loài.
- B. Tất cả các loài động vật có xương sống đều có chung một tổ tiên là cá.
- C. Các loài có quan hệ họ hàng càng xa thì giai đoạn phát triển phôi sớm càng giống nhau.
- D. Các loài có quan hệ họ hàng gần gũi thường có những nét giống nhau trong quá trình phát triển phôi sớm, phản ánh nguồn gốc chung.
Câu 5: Australia là nơi sinh sống chủ yếu của các loài thú có túi (kanguru, gấu koala,...), trong khi chúng rất hiếm hoặc không tồn tại ở các lục địa khác. Sự phân bố địa lý đặc biệt này là bằng chứng cho tiến hóa dựa trên yếu tố nào?
- A. Địa lí sinh vật học, liên quan đến lịch sử địa chất và sự cách li địa lí.
- B. Cổ sinh vật học, dựa trên sự phân bố của hóa thạch.
- C. Giải phẫu so sánh, dựa trên cấu trúc cơ quan.
- D. Tế bào học, dựa trên cấu trúc tế bào.
Câu 6: Trên một quần đảo xa đất liền, người ta tìm thấy nhiều loài chim sẻ khác nhau, mỗi loài có hình dạng mỏ đặc trưng phù hợp với nguồn thức ăn riêng biệt trên từng đảo (hạt lớn, hạt nhỏ, côn trùng, chồi cây,...). Tất cả các loài này đều có nét tương đồng với một loài chim sẻ trên đất liền gần đó. Hiện tượng này minh họa bằng chứng tiến hóa nào?
- A. Cổ sinh vật học, thông qua các dạng hóa thạch chuyển tiếp.
- B. Địa lí sinh vật học, giải thích sự hình thành loài mới do thích nghi và cách li trên các đảo.
- C. Phôi sinh học so sánh, dựa trên sự phát triển của phôi.
- D. Sinh hóa học so sánh, dựa trên trình tự protein.
Câu 7: Phân tích trình tự nucleotide của một đoạn gen nhất định ở các loài khác nhau cho thấy mức độ giống nhau tỉ lệ nghịch với khoảng cách phân loại (các loài càng gần nhau thì trình tự càng giống). Ví dụ, trình tự gen này ở người và tinh tinh rất giống nhau, nhưng khác nhiều so với cá. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc lĩnh vực nào?
- A. Giải phẫu so sánh.
- B. Phôi sinh học so sánh.
- C. Địa lí sinh vật học.
- D. Sinh hóa học và tế bào học.
Câu 8: Mã di truyền có tính phổ biến, nghĩa là hầu hết các loài sinh vật đều sử dụng cùng một bộ ba mã hóa (codon) để quy định cùng một loại axit amin. Tính phổ biến này của mã di truyền là bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ giả thuyết nào?
- A. Tất cả các sinh vật trên Trái Đất đều có chung một nguồn gốc.
- B. Sự sống chỉ phát sinh một lần duy nhất trong lịch sử.
- C. Quá trình dịch mã diễn ra giống nhau ở mọi loại tế bào.
- D. ADN là vật chất di truyền ở mọi sinh vật.
Câu 9: Hóa thạch là di tích của sinh vật cổ đại được bảo quản trong các lớp đất đá. Nghiên cứu hóa thạch cung cấp bằng chứng trực tiếp về lịch sử sự sống trên Trái Đất và cho thấy sự thay đổi của các dạng sống qua các thời kì địa chất. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?
- A. Giải phẫu so sánh.
- B. Sinh hóa học.
- C. Cổ sinh vật học.
- D. Địa lí sinh vật học.
Câu 10: Người ta tìm thấy một chuỗi hóa thạch cho thấy sự chuyển đổi dần dần từ một loài động vật có vú sống trên cạn với bốn chi thành các dạng trung gian có chi sau tiêu giảm và cuối cùng là cá voi hiện đại hoàn toàn sống dưới nước. Chuỗi hóa thạch này là một ví dụ điển hình về:
- A. Cơ quan tương đồng giữa các loài.
- B. Sự phân bố địa lí của các nhóm sinh vật.
- C. Sự giống nhau trong phát triển phôi.
- D. Các dạng hóa thạch chuyển tiếp, minh chứng cho quá trình tiến hóa dần dần.
Câu 11: Phân tử ATP là nguồn năng lượng chính được sử dụng trong hầu hết các hoạt động sống của tế bào ở mọi loài sinh vật, từ vi khuẩn đến động vật phức tạp. Sự phổ biến của ATP trong thế giới sống là bằng chứng nào cho thấy mối liên hệ tiến hóa?
- A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
- B. Bằng chứng sinh hóa học, cho thấy sự thống nhất về mặt năng lượng ở cấp độ phân tử.
- C. Bằng chứng địa lí sinh vật học.
- D. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
Câu 12: Khi so sánh cấu trúc tế bào của thực vật, động vật, nấm và vi khuẩn, ta thấy chúng đều có màng tế bào, tế bào chất và vật chất di truyền (ADN hoặc ARN). Sự tương đồng về cấu trúc cơ bản này phản ánh điều gì trong lịch sử tiến hóa?
- A. Tất cả các dạng sống hiện đại đều tiến hóa từ một hoặc một vài dạng tế bào nguyên thủy chung.
- B. Cấu trúc tế bào là cố định và không thay đổi qua thời gian.
- C. Sự khác biệt về cấu trúc tế bào là do môi trường sống khác nhau.
- D. Tế bào của các loài khác nhau không có mối liên hệ nào về mặt nguồn gốc.
Câu 13: Một nhà khoa học phát hiện một loài thực vật chỉ tồn tại duy nhất trên một ngọn núi lửa đã ngừng hoạt động cách đây hàng triệu năm. Loài này có những đặc điểm độc đáo không tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác trên thế giới, nhưng có một số nét tương đồng với các loài thực vật trên lục địa gần đó. Bằng chứng này hỗ trợ mạnh mẽ cho loại hình tiến hóa nào?
- A. Tiến hóa đồng quy do áp lực chọn lọc giống nhau.
- B. Tiến hóa phân li do di cư và phân hóa.
- C. Tiến hóa do cách li địa lí và thích nghi với điều kiện đặc thù của đảo.
- D. Tiến hóa theo đường thẳng, không có sự phân nhánh.
Câu 14: Trong các loại bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào được xem là bằng chứng trực tiếp nhất về sự tồn tại và thay đổi của các dạng sống trong quá khứ địa chất?
- A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
- B. Bằng chứng cổ sinh vật học.
- C. Bằng chứng sinh hóa học.
- D. Bằng chứng địa lí sinh vật học.
Câu 15: So sánh trình tự axit amin của protein hemoglobin ở người, khỉ, chuột và cá cho kết quả: người và khỉ giống nhau 98%, người và chuột giống nhau 85%, người và cá giống nhau 50%. Dựa trên dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?
- A. Khỉ.
- B. Chuột.
- C. Cá.
- D. Không thể kết luận từ dữ liệu này.
Câu 16: Phát hiện ra hóa thạch của Archaeopteryx, một sinh vật có cả đặc điểm của bò sát (răng, móng vuốt trên cánh, đuôi dài có xương) và đặc điểm của chim (lông vũ, xương đòn hợp nhất), là bằng chứng quan trọng cho thấy:
- A. Chim tiến hóa trực tiếp từ bò sát hiện đại.
- B. Bò sát và chim không có mối liên hệ tiến hóa.
- C. Có những dạng trung gian tồn tại trong quá trình chuyển tiếp từ bò sát sang chim.
- D. Archaeopteryx là một loài bò sát có khả năng bay.
Câu 17: Tại sao sự tương đồng về cấu trúc ADN và cơ chế mã di truyền được coi là bằng chứng mạnh mẽ nhất cho nguồn gốc chung của sinh giới?
- A. Vì ADN là vật chất di truyền ở mọi loài.
- B. Vì ADN có cấu trúc xoắn kép đặc trưng.
- C. Vì cơ chế mã di truyền rất phức tạp.
- D. Vì sự giống nhau ở cấp độ phân tử phản ánh mối quan hệ họ hàng sâu sắc và thống nhất về cơ chế di truyền cơ bản từ tổ tiên chung.
Câu 18: Sự phân bố của các loài cây hạt trần (như thông, vân sam) chủ yếu ở vùng ôn đới và cận Bắc cực, trong khi các loài cây hạt kín đa dạng và phân bố rộng khắp hơn là bằng chứng địa lí sinh vật học phản ánh điều gì?
- A. Lịch sử phát triển và phân tán của các nhóm thực vật qua các thời kì địa chất và sự thay đổi khí hậu.
- B. Cây hạt trần và hạt kín không có mối liên hệ tiến hóa.
- C. Cây hạt kín tiến hóa trực tiếp từ cây hạt trần.
- D. Sự phân bố này hoàn toàn ngẫu nhiên.
Câu 19: Khi nghiên cứu phôi của các loài động vật có xương sống, người ta nhận thấy phôi người ở giai đoạn đầu có túi noãn hoàng, một cấu trúc có chức năng dinh dưỡng ở phôi cá và bò sát. Ở người, túi noãn hoàng này tiêu biến dần. Điều này minh họa bằng chứng tiến hóa nào?
- A. Cơ quan tương đồng.
- B. Phôi sinh học so sánh.
- C. Bằng chứng hóa thạch.
- D. Cơ quan tương tự.
Câu 20: Việc tìm thấy hóa thạch của cùng một loài thực vật hoặc động vật trên các lục địa hiện nay đã tách rời nhau bởi đại dương rộng lớn (ví dụ: hóa thạch dương xỉ Glossopteris được tìm thấy ở Nam Mỹ, châu Phi, Australia, Ấn Độ và Nam Cực) cung cấp bằng chứng cho cả hai lĩnh vực nào?
- A. Giải phẫu so sánh và phôi sinh học.
- B. Sinh hóa học và tế bào học.
- C. Cơ quan tương đồng và cơ quan tương tự.
- D. Cổ sinh vật học và địa lí sinh vật học (thuyết trôi dạt lục địa).
Câu 21: Tại sao việc so sánh trình tự protein, chẳng hạn như cytochrome c, giữa các loài được sử dụng rộng rãi để xác định mối quan hệ họ hàng tiến hóa?
- A. Cytochrome c là một protein thiết yếu, có cấu trúc và chức năng tương đối ổn định qua quá trình tiến hóa, nên sự khác biệt phản ánh thời gian phân hóa.
- B. Cytochrome c chỉ có ở một số loài nhất định, dễ so sánh.
- C. Trình tự axit amin của cytochrome c thay đổi rất nhanh.
- D. Cytochrome c là protein duy nhất có thể tìm thấy ở mọi loài.
Câu 22: Cấu trúc giải phẫu của bộ xương chi trước ở động vật có xương sống trên cạn (từ lưỡng cư đến thú) cho thấy sự sắp xếp các xương (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) tương tự nhau, mặc dù tỉ lệ và kích thước khác biệt. Đây là bằng chứng nào và ý nghĩa của nó?
- A. Cơ quan tương tự, do thích nghi với môi trường sống trên cạn.
- B. Cơ quan thoái hóa, do chức năng của chi trước ngày càng giảm.
- C. Cơ quan tương đồng, chứng tỏ nguồn gốc chung từ một tổ tiên có cấu trúc chi tương tự.
- D. Bằng chứng phôi sinh học, do cấu trúc này hình thành sớm trong quá trình phát triển.
Câu 23: Khái niệm "đồng đẳng phân tử" (molecular homology) trong sinh hóa học đề cập đến sự tương đồng về trình tự nucleotide của ADN hoặc trình tự axit amin của protein giữa các loài. Mức độ đồng đẳng phân tử càng cao thì:
- A. Các loài càng có ít mối liên hệ tiến hóa.
- B. Các loài càng có quan hệ họ hàng gần gũi hơn.
- C. Các loài sống trong môi trường giống nhau.
- D. Các loài có cùng kích thước cơ thể.
Câu 24: Bằng chứng địa lí sinh vật học được củng cố mạnh mẽ bởi thuyết kiến tạo mảng (continental drift). Sự kết hợp này giúp giải thích điều gì về sự phân bố của sinh vật?
- A. Tại sao các loài chỉ sống được ở những vùng khí hậu nhất định.
- B. Tại sao các loài ở các lục địa khác nhau luôn giống nhau.
- C. Tại sao các loài động vật lớn thường sống ở lục địa lớn.
- D. Tại sao các nhóm sinh vật có quan hệ họ hàng lại được tìm thấy ở những lục địa hiện đã tách biệt, hoặc tại sao các nhóm sinh vật ở các vùng địa lí khác nhau lại có sự khác biệt rõ rệt.
Câu 25: Một trong những bằng chứng tế bào học quan trọng cho thấy nguồn gốc chung của sinh vật là sự giống nhau trong cấu trúc và chức năng của:
- A. Bộ máy tổng hợp protein (ribosome).
- B. Thành tế bào.
- C. Lục lạp.
- D. Ty thể.
Câu 26: Tại sao hóa thạch của các dạng trung gian lại là bằng chứng đặc biệt quan trọng cho thuyết tiến hóa?
- A. Vì chúng là những loài còn tồn tại đến ngày nay.
- B. Vì chúng chứng minh sự thay đổi đột ngột của các loài.
- C. Vì chúng lấp đầy khoảng trống giữa các nhóm sinh vật lớn, cho thấy quá trình chuyển đổi từ dạng này sang dạng khác.
- D. Vì chúng chỉ được tìm thấy ở một số địa điểm nhất định trên thế giới.
Câu 27: Khi so sánh cấu trúc chi trước của người và cánh dơi (cả hai đều là cơ quan tương đồng), sự khác biệt về hình thái và chức năng chủ yếu là do quá trình nào trong tiến hóa?
- A. Tiến hóa đồng quy.
- B. Tiến hóa phân li.
- C. Tiến hóa song hành.
- D. Đột biến ngẫu nhiên không chọn lọc.
Câu 28: Bằng chứng phôi sinh học so sánh cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ tiến hóa vì:
- A. Phôi của các loài khác nhau luôn giống hệt nhau.
- B. Giai đoạn phôi phản ánh hoàn toàn dạng trưởng thành của tổ tiên.
- C. Sự khác biệt sớm trong phát triển phôi cho thấy sự phân li nhanh chóng.
- D. Các giai đoạn phát triển phôi sớm thường lặp lại một số đặc điểm của các dạng tổ tiên, cho thấy nguồn gốc chung và lịch sử phát triển.
Câu 29: Các bằng chứng sinh hóa học và tế bào học (như cấu trúc ADN, mã di truyền, các con đường trao đổi chất cơ bản) thường được coi là bằng chứng mạnh mẽ nhất cho nguồn gốc chung của sinh giới bởi vì:
- A. Chúng phản ánh sự thống nhất ở cấp độ phân tử và tế bào, là nền tảng cho mọi dạng sống.
- B. Chúng dễ dàng quan sát và so sánh hơn các loại bằng chứng khác.
- C. Chúng chỉ tồn tại ở các loài có quan hệ họ hàng gần.
- D. Chúng là kết quả của sự thích nghi độc lập với môi trường.
Câu 30: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại ở Nam Mỹ. Nếu thuyết trôi dạt lục địa và tiến hóa là đúng, bạn có thể dự đoán rằng hóa thạch của các loài động vật có vú có quan hệ họ hàng gần với loài này cũng có khả năng được tìm thấy ở đâu?
- A. Chỉ ở Nam Mỹ.
- B. Ở các lục địa khác từng liền kề với Nam Mỹ trong quá khứ địa chất (ví dụ: châu Phi, Australia).
- C. Ở bất kỳ lục địa nào trên thế giới do di cư.
- D. Chỉ ở những vùng có khí hậu giống với Nam Mỹ hiện tại.