15+ Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nghiên cứu về sự tương đồng giữa xương chi trước của người, cánh dơi và vây cá voi là một ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng phôi sinh học
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về cơ quan tương tự?

  • A. Các cơ quan có cùng nguồn gốc phát triển và cấu trúc tương tự.
  • B. Các cơ quan thoái hóa theo thời gian và mất chức năng ban đầu.
  • C. Các cơ quan có chức năng tương tự nhưng nguồn gốc phát triển khác nhau.
  • D. Các cơ quan chỉ xuất hiện ở một số loài nhất định và không có ở loài khác.

Câu 3: Trong quá trình phát triển phôi thai, sự xuất hiện của khe mang ở phôi người và phôi cá phản ánh bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng địa lý sinh vật học
  • B. Bằng chứng hóa thạch
  • C. Bằng chứng phôi sinh học
  • D. Bằng chứng tế bào học

Câu 4: Hóa thạch được xem là bằng chứng trực tiếp của tiến hóa vì:

  • A. Chúng cho thấy sự tồn tại của các sinh vật đã từng sống trong quá khứ và sự thay đổi của chúng theo thời gian.
  • B. Chúng cung cấp thông tin về cấu trúc cơ quan tương đồng giữa các loài.
  • C. Chúng chứng minh sự tương đồng về trình tự ADN giữa các loài.
  • D. Chúng giải thích sự phân bố địa lý của các loài sinh vật trên Trái Đất.

Câu 5: Phân tích trình tự nucleotide của ADN cho thấy sự tương đồng cao giữa người và tinh tinh. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Giải phẫu so sánh
  • B. Phôi sinh học
  • C. Hóa thạch
  • D. Sinh học phân tử

Câu 6: Sự phân bố của các loài linh trưởng khác nhau trên các lục địa tách biệt (ví dụ, khỉ ở Nam Mỹ và khỉ ở Châu Phi) là bằng chứng cho thấy:

  • A. Các loài này có cơ quan tương tự do sống trong môi trường giống nhau.
  • B. Các loài này có thể có tổ tiên chung đã phân tán và tiến hóa khác nhau sau khi các lục địa tách rời.
  • C. Sự di cư của các loài linh trưởng giữa các lục địa là phổ biến.
  • D. Điều kiện môi trường trên các lục địa này hoàn toàn giống nhau.

Câu 7: Cơ quan thoái hóa (tàn tích) như xương cùng cụt ở người được xem là bằng chứng tiến hóa vì:

  • A. Chúng có chức năng quan trọng và cần thiết cho sự sống của sinh vật hiện tại.
  • B. Chúng là cơ quan tương tự với các loài khác.
  • C. Chúng là dấu vết còn sót lại của các cơ quan phát triển đầy đủ ở tổ tiên, nhưng mất dần chức năng do quá trình tiến hóa.
  • D. Chúng là bằng chứng của sự tiến hóa hội tụ.

Câu 8: Nghiên cứu nào sau đây cung cấp bằng chứng tiến hóa thông qua việc so sánh trình tự protein?

  • A. Nghiên cứu sự phát triển phôi thai của các loài động vật có xương sống.
  • B. Nghiên cứu hình thái và cấu trúc xương của các loài khủng long đã tuyệt chủng.
  • C. Nghiên cứu sự phân bố của các loài thực vật trên các đảo khác nhau.
  • D. Nghiên cứu sự tương đồng về trình tự amino acid của cytochrome c ở nhiều loài.

Câu 9: Loài "cá vây tay" (coelacanth) được xem là "hóa thạch sống" vì:

  • A. Chúng là loài cá có kích thước lớn nhất trong đại dương.
  • B. Chúng là loài có hình dạng và đặc điểm gần như không thay đổi so với hóa thạch của tổ tiên chúng hàng triệu năm trước.
  • C. Chúng sống ở môi trường khắc nghiệt và ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của môi trường.
  • D. Chúng có khả năng thích nghi cao với nhiều loại môi trường khác nhau.

Câu 10: Sự tương đồng về bộ mã di truyền (ví dụ, codon AUG mã hóa methionine ở hầu hết các loài) là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ vì:

  • A. Nó cho thấy rằng tất cả các sinh vật sống có thể có nguồn gốc chung từ một tổ tiên duy nhất.
  • B. Nó chứng minh rằng quá trình tiến hóa diễn ra theo hướng phức tạp hóa bộ mã di truyền.
  • C. Nó giải thích sự khác biệt về hình thái và chức năng giữa các loài.
  • D. Nó cho thấy sự tiến hóa hội tụ ở cấp độ phân tử.

Câu 11: Cho sơ đồ phả hệ phát sinh loài sau, loài nào gần gũi với loài E nhất?

  • A. A
  • B. D
  • C. C
  • D. B

Câu 12: Nếu hai loài có trình tự ADN giống nhau đến 98%, điều này có thể được giải thích tốt nhất bằng:

  • A. Chúng sống trong cùng một môi trường.
  • B. Chúng có lối sống và tập tính giống nhau.
  • C. Chúng có tổ tiên chung gần gũi trong lịch sử tiến hóa.
  • D. Chúng trải qua quá trình tiến hóa hội tụ.

Câu 13: Bằng chứng nào sau đây không thuộc bằng chứng trực tiếp của tiến hóa?

  • A. Hóa thạch
  • B. Cây phát sinh loài
  • C. Trình tự ADN
  • D. Cơ quan tương đồng

Câu 14: Tại sao các đảo xa bờ thường có các loài đặc hữu với tỷ lệ cao?

  • A. Do khí hậu trên đảo luôn ổn định và thuận lợi cho sự sống.
  • B. Do sự cách ly địa lý hạn chế sự di cư và trao đổi gen, tạo điều kiện cho sự phân hóa và hình thành loài mới.
  • C. Do nguồn tài nguyên trên đảo vô tận.
  • D. Do các loài trên đảo có khả năng sinh sản vô tính mạnh mẽ.

Câu 15: Sự xuất hiện của các dòng vi khuẩn kháng kháng sinh ngày càng gia tăng là một ví dụ về:

  • A. Tiến hóa quan sát được trong thời gian ngắn.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học.
  • C. Cơ quan tương tự.
  • D. Tiến hóa hội tụ.

Câu 16: Các loài chim sẻ Darwin ở quần đảo Galapagos có mỏ khác nhau tùy thuộc vào nguồn thức ăn. Đây là kết quả của quá trình:

  • A. Tiến hóa song hành.
  • B. Tiến hóa trung tính.
  • C. Chọn lọc tự nhiên và thích nghi.
  • D. Đột biến ngẫu nhiên.

Câu 17: So sánh cấu trúc xương cánh của chim và cánh của côn trùng, chúng được xem là cơ quan:

  • A. Tương đồng.
  • B. Thoái hóa.
  • C. Trung gian.
  • D. Tương tự.

Câu 18: Trong phôi học so sánh, quy luật Haeckel (mặc dù đã được điều chỉnh) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Phát sinh loài lặp lại quá trình phát sinh cá thể một cách chính xác.
  • B. Phát sinh loài được phản ánh một phần nào đó trong quá trình phát sinh cá thể, đặc biệt ở giai đoạn phôi sớm.
  • C. Quá trình phát sinh cá thể quyết định hướng tiến hóa của loài.
  • D. Phôi của các loài khác nhau phát triển hoàn toàn độc lập.

Câu 19: Nghiên cứu sự phân bố của các loài cây họ Dầu (Dipterocarpaceae) chủ yếu ở vùng nhiệt đới châu Á, châu Phi và Nam Mỹ hỗ trợ bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Địa lý sinh vật học.
  • B. Giải phẫu so sánh.
  • C. Phôi sinh học.
  • D. Sinh học phân tử.

Câu 20: Phát biểu nào sau đây không phải là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa.
  • B. Sự tương đồng về cấu trúc xương chi trước của động vật có xương sống.
  • C. Sự đa dạng của các loài sinh vật hiện nay.
  • D. Sự tương đồng về trình tự ADN giữa các loài.

Câu 21: Cho các bằng chứng sau: (1) Cơ quan tương đồng, (2) Hóa thạch, (3) Phôi sinh học, (4) ADN. Bằng chứng nào là bằng chứng giải phẫu học?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 22: Loại bằng chứng tiến hóa nào cho phép xác định niên đại tuyệt đối của các loài sinh vật đã tuyệt chủng?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học
  • B. Bằng chứng hóa thạch
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • D. Bằng chứng địa lý sinh vật học

Câu 23: Nếu phát hiện một hóa thạch trung gian giữa cá và lưỡng cư, nó sẽ cung cấp bằng chứng cho điều gì?

  • A. Sự tiến hóa hội tụ giữa cá và lưỡng cư.
  • B. Sự xuất hiện đồng thời của cá và lưỡng cư trong lịch sử.
  • C. Mối quan hệ tổ tiên - hậu duệ giữa cá và lưỡng cư, và quá trình chuyển tiếp từ đời sống dưới nước lên cạn.
  • D. Sự thích nghi độc lập của cá và lưỡng cư với môi trường nước và cạn.

Câu 24: Sự tương đồng về cấu trúc ribosome ở mọi sinh vật từ vi khuẩn đến con người là bằng chứng cho thấy:

  • A. Sự tiến hóa song hành giữa các loài.
  • B. Sự phức tạp hóa dần cấu trúc tế bào trong quá trình tiến hóa.
  • C. Sự đa dạng của các loại ribosome ở các loài khác nhau.
  • D. Nguồn gốc chung của sự sống và sự bảo tồn cấu trúc cơ bản qua thời gian tiến hóa.

Câu 25: Hiện tượng "tiến hóa hội tụ" (ví dụ, cánh chim và cánh côn trùng) minh họa cho điều gì?

  • A. Các loài có quan hệ họ hàng gần luôn phát triển các đặc điểm giống nhau.
  • B. Các loài không có quan hệ họ hàng gần có thể phát triển các đặc điểm tương tự nhau khi sống trong môi trường tương tự hoặc chịu áp lực chọn lọc tương tự.
  • C. Tiến hóa luôn diễn ra theo một đường thẳng và có mục đích.
  • D. Tiến hóa hội tụ chỉ xảy ra ở cấp độ phân tử.

Câu 26: Trong nghiên cứu tiến hóa, "đồng hồ phân tử" được sử dụng để:

  • A. Đo tốc độ di cư của các loài.
  • B. Xác định tuổi thọ trung bình của các loài.
  • C. Ước tính thời điểm phân nhánh của các loài trong lịch sử tiến hóa dựa trên tốc độ đột biến gen.
  • D. Phân tích sự thay đổi hình thái của các loài qua thời gian.

Câu 27: Tại sao việc nghiên cứu DNA ty thể (mtDNA) thường được sử dụng để tìm hiểu quan hệ họ hàng gần gũi giữa các loài?

  • A. mtDNA có tốc độ đột biến cao hơn DNA nhân và thường được di truyền theo dòng mẹ, giúp theo dõi các dòng dõi tiến hóa gần.
  • B. mtDNA chứa nhiều thông tin di truyền hơn DNA nhân.
  • C. mtDNA dễ dàng phân tích hơn DNA nhân.
  • D. mtDNA không bị ảnh hưởng bởi chọn lọc tự nhiên.

Câu 28: Giả sử bạn tìm thấy hai hóa thạch: Hóa thạch X ở lớp địa chất sâu hơn và hóa thạch Y ở lớp địa chất nông hơn. Điều này cho phép bạn suy luận điều gì về tuổi của chúng?

  • A. Hóa thạch Y cổ hơn hóa thạch X.
  • B. Hóa thạch X cổ hơn hóa thạch Y.
  • C. Hóa thạch X và Y có tuổi tương đương.
  • D. Không thể xác định tuổi của hóa thạch dựa trên vị trí địa tầng.

Câu 29: Phát biểu nào sau đây thể hiện sự khác biệt chính giữa cơ quan tương đồng và cơ quan tương tự?

  • A. Cơ quan tương đồng có chức năng giống nhau, cơ quan tương tự có chức năng khác nhau.
  • B. Cơ quan tương đồng có nguồn gốc khác nhau, cơ quan tương tự có nguồn gốc giống nhau.
  • C. Cơ quan tương đồng có cùng nguồn gốc tiến hóa, cơ quan tương tự có nguồn gốc tiến hóa khác nhau nhưng chức năng tương tự.
  • D. Cơ quan tương đồng chỉ xuất hiện ở động vật, cơ quan tương tự chỉ xuất hiện ở thực vật.

Câu 30: Để xây dựng cây phát sinh loài, các nhà khoa học thường sử dụng dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Tại sao việc kết hợp nhiều loại bằng chứng lại quan trọng?

  • A. Để đơn giản hóa quá trình phân tích dữ liệu.
  • B. Để tiết kiệm chi phí nghiên cứu.
  • C. Vì mỗi loại bằng chứng đều cung cấp thông tin hoàn toàn giống nhau.
  • D. Để tăng độ tin cậy và chính xác của cây phát sinh loài bằng cách kiểm chứng chéo và bổ sung thông tin từ các góc độ khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Nghiên cứu về sự tương đồng giữa xương chi trước của người, cánh dơi và vây cá voi là một ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về cơ quan tương tự?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong quá trình phát triển phôi thai, sự xuất hiện của khe mang ở phôi người và phôi cá phản ánh bằng chứng tiến hóa nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Hóa thạch được xem là bằng chứng trực tiếp của tiến hóa vì:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Phân tích trình tự nucleotide của ADN cho thấy sự tương đồng cao giữa người và tinh tinh. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Sự phân bố của các loài linh trưởng khác nhau trên các lục địa tách biệt (ví dụ, khỉ ở Nam Mỹ và khỉ ở Châu Phi) là bằng chứng cho thấy:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Cơ quan thoái hóa (tàn tích) như xương cùng cụt ở người được xem là bằng chứng tiến hóa vì:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Nghiên cứu nào sau đây cung cấp bằng chứng tiến hóa thông qua việc so sánh trình tự protein?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Loài 'cá vây tay' (coelacanth) được xem là 'hóa thạch sống' vì:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Sự tương đồng về bộ mã di truyền (ví dụ, codon AUG mã hóa methionine ở hầu hết các loài) là bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ vì:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Cho sơ đồ phả hệ phát sinh loài sau, loài nào gần gũi với loài E nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Nếu hai loài có trình tự ADN giống nhau đến 98%, điều này có thể được giải thích tốt nhất bằng:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Bằng chứng nào sau đây không thuộc bằng chứng trực tiếp của tiến hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Tại sao các đảo xa bờ thường có các loài đặc hữu với tỷ lệ cao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Sự xuất hiện của các dòng vi khuẩn kháng kháng sinh ngày càng gia tăng là một ví dụ về:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Các loài chim sẻ Darwin ở quần đảo Galapagos có mỏ khác nhau tùy thuộc vào nguồn thức ăn. Đây là kết quả của quá trình:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: So sánh cấu trúc xương cánh của chim và cánh của côn trùng, chúng được xem là cơ quan:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong phôi học so sánh, quy luật Haeckel (mặc dù đã được điều chỉnh) nhấn mạnh điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Nghiên cứu sự phân bố của các loài cây họ Dầu (Dipterocarpaceae) chủ yếu ở vùng nhiệt đới châu Á, châu Phi và Nam Mỹ hỗ trợ bằng chứng tiến hóa nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Phát biểu nào sau đây không phải là bằng chứng tiến hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Cho các bằng chứng sau: (1) Cơ quan tương đồng, (2) Hóa thạch, (3) Phôi sinh học, (4) ADN. Bằng chứng nào là bằng chứng giải phẫu học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Loại bằng chứng tiến hóa nào cho phép xác định niên đại tuyệt đối của các loài sinh vật đã tuyệt chủng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nếu phát hiện một hóa thạch trung gian giữa cá và lưỡng cư, nó sẽ cung cấp bằng chứng cho điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Sự tương đồng về cấu trúc ribosome ở mọi sinh vật từ vi khuẩn đến con người là bằng chứng cho thấy:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Hiện tượng 'tiến hóa hội tụ' (ví dụ, cánh chim và cánh côn trùng) minh họa cho điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong nghiên cứu tiến hóa, 'đồng hồ phân tử' được sử dụng để:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Tại sao việc nghiên cứu DNA ty thể (mtDNA) thường được sử dụng để tìm hiểu quan hệ họ hàng gần gũi giữa các loài?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Giả sử bạn tìm thấy hai hóa thạch: Hóa thạch X ở lớp địa chất sâu hơn và hóa thạch Y ở lớp địa chất nông hơn. Điều này cho phép bạn suy luận điều gì về tuổi của chúng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Phát biểu nào sau đây thể hiện sự khác biệt chính giữa cơ quan tương đồng và cơ quan tương tự?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để xây dựng cây phát sinh loài, các nhà khoa học thường sử dụng dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Tại sao việc kết hợp nhiều loại bằng chứng lại quan trọng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây được xem là bằng chứng trực tiếp, cho phép quan sát sự thay đổi của sinh vật qua các thời kỳ địa chất?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan thoái hóa
  • C. Sinh học phân tử
  • D. Hóa thạch

Câu 2: Các loài chim sẻ Darwin ở quần đảo Galapagos có mỏ khác nhau, thích nghi với các loại thức ăn khác nhau trên các hòn đảo khác nhau. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Giải phẫu so sánh
  • B. Địa lý sinh vật học
  • C. Phôi sinh học so sánh
  • D. Sinh học phân tử

Câu 3: Cánh của chim và cánh của côn trùng có chức năng bay, nhưng cấu trúc xương và nguồn gốc phát triển phôi thai khác nhau. Đây là ví dụ về cơ quan nào?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan thoái hóa
  • C. Cơ quan tương tự
  • D. Cơ quan tiền đình

Câu 4: Chi trước của mèo, cánh của dơi, tay của người và vây của cá voi có cấu trúc xương tương đồng, nhưng chức năng khác nhau. Đây là bằng chứng về...

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Tiến hóa song song

Câu 5: Ruột thừa ở người là một cơ quan...

  • A. tương đồng
  • B. thoái hóa
  • C. tương tự
  • D. chức năng quan trọng

Câu 6: Sự tương đồng về trình tự nucleotide trên DNA giữa các loài khác nhau là bằng chứng mạnh mẽ nhất cho bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Giải phẫu so sánh
  • B. Phôi sinh học so sánh
  • C. Sinh học phân tử
  • D. Địa lý sinh vật học

Câu 7: Phôi của cá, gà, lợn và người ở giai đoạn sớm phát triển có nhiều điểm tương đồng, ví dụ như khe mang và đuôi. Đây là bằng chứng từ...

  • A. Giải phẫu so sánh
  • B. Phôi sinh học so sánh
  • C. Sinh học phân tử
  • D. Hóa thạch

Câu 8: Nghiên cứu hóa thạch cho thấy sự xuất hiện của loài ngựa qua các thời kỳ địa chất có sự thay đổi về kích thước cơ thể, số lượng ngón chân và răng. Điều này minh họa cho...

  • A. tiến hóa hội tụ
  • B. tiến hóa phân ly
  • C. tính ổn định loài
  • D. dòng dõi có biến đổi

Câu 9: Xét về mặt sinh học phân tử, bằng chứng nào sau đây cho thấy tất cả các loài sinh vật trên Trái Đất đều có chung một tổ tiên?

  • A. Sự tương đồng về hình thái
  • B. Sự tương đồng về cơ quan tương đồng
  • C. Mã di truyền phổ quát
  • D. Sự đa dạng về protein

Câu 10: Sự phân bố của các loài sinh vật trên các lục địa và hải đảo khác nhau, ví dụ như thực vật và động vật ở Australia khác biệt với các nơi khác, là đối tượng nghiên cứu của bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Địa lý sinh vật học
  • B. Giải phẫu so sánh
  • C. Phôi sinh học so sánh
  • D. Sinh học phân tử

Câu 11: Phát biểu nào sau đây là SAI khi nói về cơ quan tương đồng?

  • A. Có nguồn gốc phát triển từ một cơ quan tổ tiên chung.
  • B. Có thể có chức năng khác nhau ở các loài khác nhau.
  • C. Luôn luôn có chức năng giống nhau.
  • D. Là bằng chứng về nguồn gốc chung của các loài.

Câu 12: Tại sao hóa thạch được coi là bằng chứng trực tiếp và quan trọng nhất của tiến hóa?

  • A. Vì chúng cho thấy sự tương đồng về cấu trúc giải phẫu.
  • B. Vì chúng là di tích của sinh vật đã từng sống, cho thấy lịch sử sự sống.
  • C. Vì chúng chứng minh sự tương đồng về DNA.
  • D. Vì chúng giải thích sự phân bố địa lý của sinh vật.

Câu 13: Trong quá trình tiến hóa, cơ quan thoái hóa có vai trò gì?

  • A. Giúp sinh vật thích nghi tốt hơn với môi trường hiện tại.
  • B. Đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động sống.
  • C. Cung cấp bằng chứng về cơ quan tương tự.
  • D. Cung cấp bằng chứng về tổ tiên chung và quá trình tiến hóa.

Câu 14: Sự giống nhau trong giai đoạn phát triển phôi của nhiều loài động vật có xương sống phản ánh điều gì?

  • A. Sự tiến hóa hội tụ.
  • B. Sự thích nghi với môi trường sống tương tự.
  • C. Nguồn gốc tổ tiên chung.
  • D. Quá trình phát triển cá thể lặp lại lịch sử phát triển loài (phát sinh chủng loại học).

Câu 15: Bằng chứng sinh học phân tử dựa trên sự so sánh trình tự DNA và protein giữa các loài. Phát biểu nào sau đây là đúng về bằng chứng này?

  • A. Các loài càng khác xa nhau về hình thái thì trình tự DNA càng giống nhau.
  • B. Các loài có quan hệ họ hàng càng gần thì trình tự DNA càng giống nhau.
  • C. Sinh học phân tử không liên quan đến bằng chứng tiến hóa.
  • D. Chỉ có thể so sánh protein, không thể so sánh DNA.

Câu 16: Tại sao sự phân bố địa lý của các loài lại là một bằng chứng tiến hóa?

  • A. Vì sự phân bố loài phản ánh lịch sử di cư và quá trình tiến hóa dưới tác động của môi trường địa lý.
  • B. Vì các loài có xu hướng phân bố đồng đều trên toàn cầu.
  • C. Vì môi trường địa lý không ảnh hưởng đến sự tiến hóa.
  • D. Vì các loài được tạo ra ở những khu vực địa lý khác nhau.

Câu 17: Cho các cơ quan sau: (1) Gai xương rồng và tua cuốn của đậu Hà Lan, (2) Mang cá và mang tôm, (3) Chi trước của chó và cánh dơi. Nhóm cơ quan nào là cơ quan tương đồng?

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (1) và (2)

Câu 18: Cho các cơ quan sau: (1) Cánh chim và cánh bướm, (2) Vây cá mập và vây cá voi, (3) Chân chuột chũi và chân dế dũi. Nhóm cơ quan nào là cơ quan tương tự?

  • A. Chỉ (1)
  • B. Chỉ (2)
  • C. Chỉ (3)
  • D. Cả (1), (2) và (3)

Câu 19: Cơ quan thoái hóa nào sau đây có ở người?

  • A. Xương hàm dưới
  • B. Ruột thừa
  • C. Tim
  • D. Não bộ

Câu 20: Nghiên cứu phôi sinh học so sánh cho thấy sự phát triển phôi của động vật có xương sống lặp lại một số giai đoạn phát triển của tổ tiên. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Tiến hóa phân ly
  • B. Tiến hóa hội tụ
  • C. Quy luật phát sinh chủng loại (phát sinh hình thái phôi)
  • D. Thích nghi bức xạ

Câu 21: Nếu hai loài có trình tự DNA giống nhau đến 99%, điều này có ý nghĩa gì về mối quan hệ tiến hóa của chúng?

  • A. Chúng có quan hệ họ hàng rất gần gũi.
  • B. Chúng không có quan hệ họ hàng.
  • C. Chúng thuộc cùng một loài.
  • D. Chúng có kiểu hình giống nhau.

Câu 22: Tại sao các đảo xa bờ thường có các loài đặc hữu (chỉ có ở đó và không nơi nào khác)?

  • A. Vì có khí hậu đặc biệt.
  • B. Vì sự cách ly địa lý và tiến hóa độc lập.
  • C. Vì có nguồn gen phong phú.
  • D. Vì có ít kẻ thù.

Câu 23: Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cho phép nghiên cứu lịch sử phát triển của sự sống một cách trực tiếp nhất?

  • A. Giải phẫu so sánh
  • B. Phôi sinh học so sánh
  • C. Sinh học phân tử
  • D. Hóa thạch

Câu 24: Phát biểu nào sau đây đúng về bằng chứng tiến hóa từ địa lý sinh vật học?

  • A. Các loài phân bố ngẫu nhiên trên Trái Đất.
  • B. Sự phân bố loài không liên quan đến tiến hóa.
  • C. Sự phân bố loài phản ánh lịch sử tiến hóa và các yếu tố địa lý.
  • D. Địa lý sinh vật học chỉ nghiên cứu các loài đặc hữu.

Câu 25: Cơ quan nào sau đây ở cá voi được xem là cơ quan thoái hóa?

  • A. Vây lưng
  • B. Xương chậu
  • C. Tim
  • D. Bộ não

Câu 26: So sánh trình tự gen cytochrom c ở người, tinh tinh và ngựa, người ta thấy trình tự gen cytochrom c của người và tinh tinh giống nhau hơn so với người và ngựa. Điều này chứng tỏ điều gì?

  • A. Người và tinh tinh có quan hệ tiến hóa gần gũi hơn so với người và ngựa.
  • B. Ngựa có quan hệ tiến hóa gần gũi hơn với người so với tinh tinh.
  • C. Gen cytochrom c không liên quan đến tiến hóa.
  • D. Người, tinh tinh và ngựa có quan hệ tiến hóa xa nhau.

Câu 27: Cho ví dụ sau: Các loài khủng long đã tuyệt chủng và được thay thế bởi các loài động vật có vú đa dạng. Đây là bằng chứng tiến hóa từ...

  • A. Giải phẫu so sánh
  • B. Phôi sinh học so sánh
  • C. Sinh học phân tử
  • D. Hóa thạch

Câu 28: Hiện tượng tiến hóa hội tụ được thể hiện rõ nhất qua loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương đồng
  • B. Cơ quan tương tự
  • C. Cơ quan thoái hóa
  • D. Hóa thạch

Câu 29: Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cho thấy sự thống nhất trong đa dạng của sinh giới?

  • A. Giải phẫu so sánh
  • B. Phôi sinh học so sánh
  • C. Sinh học phân tử
  • D. Địa lý sinh vật học

Câu 30: Nếu phát hiện một hóa thạch trung gian giữa cá và động vật lưỡng cư, hóa thạch này sẽ cung cấp bằng chứng gì?

  • A. Dòng dõi có biến đổi và mối quan hệ tổ tiên - hậu duệ giữa cá và động vật lưỡng cư.
  • B. Tiến hóa hội tụ giữa cá và động vật lưỡng cư.
  • C. Sự ổn định của loài cá và động vật lưỡng cư qua thời gian.
  • D. Sự đa dạng hóa nhanh chóng của động vật lưỡng cư.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Bằng chứng tiến hóa nào sau đây được xem là bằng chứng trực tiếp, cho phép quan sát sự thay đổi của sinh vật qua các thời kỳ địa chất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Các loài chim sẻ Darwin ở quần đảo Galapagos có mỏ khác nhau, thích nghi với các loại thức ăn khác nhau trên các hòn đảo khác nhau. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho bằng chứng tiến hóa nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Cánh của chim và cánh của côn trùng có chức năng bay, nhưng cấu trúc xương và nguồn gốc phát triển phôi thai khác nhau. Đây là ví dụ về cơ quan nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Chi trước của mèo, cánh của dơi, tay của người và vây của cá voi có cấu trúc xương tương đồng, nhưng chức năng khác nhau. Đây là bằng chứng về...

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Ruột thừa ở người là một cơ quan...

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Sự tương đồng về trình tự nucleotide trên DNA giữa các loài khác nhau là bằng chứng mạnh mẽ nhất cho bằng chứng tiến hóa nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Phôi của cá, gà, lợn và người ở giai đoạn sớm phát triển có nhiều điểm tương đồng, ví dụ như khe mang và đuôi. Đây là bằng chứng từ...

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nghiên cứu hóa thạch cho thấy sự xuất hiện của loài ngựa qua các thời kỳ địa chất có sự thay đổi về kích thước cơ thể, số lượng ngón chân và răng. Điều này minh họa cho...

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Xét về mặt sinh học phân tử, bằng chứng nào sau đây cho thấy tất cả các loài sinh vật trên Trái Đất đều có chung một tổ tiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Sự phân bố của các loài sinh vật trên các lục địa và hải đảo khác nhau, ví dụ như thực vật và động vật ở Australia khác biệt với các nơi khác, là đối tượng nghiên cứu của bằng chứng tiến hóa nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Phát biểu nào sau đây là SAI khi nói về cơ quan tương đồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Tại sao hóa thạch được coi là bằng chứng trực tiếp và quan trọng nhất của tiến hóa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong quá trình tiến hóa, cơ quan thoái hóa có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Sự giống nhau trong giai đoạn phát triển phôi của nhiều loài động vật có xương sống phản ánh điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Bằng chứng sinh học phân tử dựa trên sự so sánh trình tự DNA và protein giữa các loài. Phát biểu nào sau đây là đúng về bằng chứng này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Tại sao sự phân bố địa lý của các loài lại là một bằng chứng tiến hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Cho các cơ quan sau: (1) Gai xương rồng và tua cuốn của đậu Hà Lan, (2) Mang cá và mang tôm, (3) Chi trước của chó và cánh dơi. Nhóm cơ quan nào là cơ quan tương đồng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Cho các cơ quan sau: (1) Cánh chim và cánh bướm, (2) Vây cá mập và vây cá voi, (3) Chân chuột chũi và chân dế dũi. Nhóm cơ quan nào là cơ quan tương tự?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Cơ quan thoái hóa nào sau đây có ở người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Nghiên cứu phôi sinh học so sánh cho thấy sự phát triển phôi của động vật có xương sống lặp lại một số giai đoạn phát triển của tổ tiên. Hiện tượng này được gọi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nếu hai loài có trình tự DNA giống nhau đến 99%, điều này có ý nghĩa gì về mối quan hệ tiến hóa của chúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Tại sao các đảo xa bờ thường có các loài đặc hữu (chỉ có ở đó và không nơi nào khác)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cho phép nghiên cứu lịch sử phát triển của sự sống một cách trực tiếp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Phát biểu nào sau đây đúng về bằng chứng tiến hóa từ địa lý sinh vật học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Cơ quan nào sau đây ở cá voi được xem là cơ quan thoái hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: So sánh trình tự gen cytochrom c ở người, tinh tinh và ngựa, người ta thấy trình tự gen cytochrom c của người và tinh tinh giống nhau hơn so với người và ngựa. Điều này chứng tỏ điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Cho ví dụ sau: Các loài khủng long đã tuyệt chủng và được thay thế bởi các loài động vật có vú đa dạng. Đây là bằng chứng tiến hóa từ...

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Hiện tượng tiến hóa hội tụ được thể hiện rõ nhất qua loại bằng chứng tiến hóa nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong các bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào cho thấy sự thống nhất trong đa dạng của sinh giới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu phát hiện một hóa thạch trung gian giữa cá và động vật lưỡng cư, hóa thạch này sẽ cung cấp bằng chứng gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi nghiên cứu về sự tiến hóa, các nhà khoa học nhận thấy chi trước của mèo, cánh dơi, vây cá voi và tay người đều có cấu trúc xương tương tự nhau, mặc dù chức năng của chúng rất khác biệt (đi lại, bay, bơi, cầm nắm). Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng địa lí sinh vật học
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng)
  • C. Bằng chứng phôi sinh học
  • D. Bằng chứng hóa thạch

Câu 2: Sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa như xương cụt ở người hay dấu vết của chi sau ở cá voi là bằng chứng cho thấy điều gì về quá trình tiến hóa?

  • A. Các loài có nguồn gốc khác nhau nhưng sống trong môi trường giống nhau.
  • B. Sự đa dạng sinh học là ngẫu nhiên.
  • C. Các loài có nguồn gốc chung và đã trải qua quá trình biến đổi thích nghi với môi trường sống khác nhau, làm một số cơ quan không còn chức năng ban đầu.
  • D. Tiến hóa chỉ diễn ra theo một hướng duy nhất.

Câu 3: Phân tích trình tự nucleotide của gen mã hóa hemoglobin ở người và tinh tinh cho thấy sự tương đồng rất cao. Điều này cung cấp bằng chứng gì cho tiến hóa?

  • A. Sự hội tụ tiến hóa.
  • B. Sự phân ly tập tính.
  • C. Sự thích nghi cục bộ.
  • D. Nguồn gốc chung của các loài từ cấp độ phân tử.

Câu 4: Khi so sánh phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) ở những giai đoạn phát triển sớm, người ta thấy chúng có nhiều đặc điểm giống nhau (ví dụ: có khe mang, đuôi). Hiện tượng này được gọi là gì và nó chứng minh điều gì?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học, chứng tỏ các loài có nguồn gốc chung.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh, chứng tỏ sự thích nghi khác nhau.
  • C. Bằng chứng hóa thạch, chứng tỏ lịch sử phát triển của sự sống.
  • D. Bằng chứng tế bào học, chứng tỏ cấu tạo cơ bản của tế bào.

Câu 5: Một nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài sinh vật có cả đặc điểm của bò sát (vảy, răng) và đặc điểm của chim (lông vũ, cánh). Hóa thạch này được xem là bằng chứng quan trọng cho thấy mối liên hệ tiến hóa giữa hai nhóm động vật này. Loại hóa thạch này được gọi là gì?

  • A. Hóa thạch chỉ thị
  • B. Hóa thạch sống
  • C. Hóa thạch chuyển tiếp (dạng trung gian)
  • D. Hóa thạch nguyên vẹn

Câu 6: Tại sao mã di truyền có tính phổ biến (hầu hết các loài đều sử dụng cùng một bộ mã di truyền để tổng hợp protein) lại được xem là bằng chứng quan trọng ở cấp độ sinh học phân tử cho thấy nguồn gốc chung của sự sống?

  • A. Vì mã di truyền chỉ xuất hiện ở các loài có quan hệ họ hàng gần gũi.
  • B. Vì nếu các loài có nguồn gốc độc lập thì khó có khả năng cùng tiến hóa để sử dụng chung một bộ mã như vậy.
  • C. Vì tính phổ biến của mã di truyền giúp các loài dễ dàng trao đổi gen với nhau.
  • D. Vì mã di truyền phổ biến chứng tỏ môi trường sống đã tác động đồng nhất lên các loài.

Câu 7: Quần đảo Galapagos nổi tiếng với sự đa dạng của các loài chim sẻ Darwin (Finches). Mỗi loài chim sẻ trên các đảo khác nhau có hình dạng và kích thước mỏ khác nhau, thích nghi với các nguồn thức ăn đặc trưng trên từng đảo. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng địa lí sinh vật học.
  • B. Bằng chứng hóa thạch.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học.
  • D. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương tự).

Câu 8: Cơ quan tương đồng là những cơ quan:

  • A. Có cùng chức năng nhưng cấu tạo khác nhau, phản ánh sự thích nghi.
  • B. Có nguồn gốc khác nhau nhưng cấu tạo và chức năng giống nhau, phản ánh sự hội tụ tiến hóa.
  • C. Có cùng nguồn gốc trong quá trình phát triển phôi, cấu tạo tương tự nhau nhưng có thể thực hiện chức năng khác nhau do thích nghi với môi trường sống khác nhau.
  • D. Không có chức năng gì và đang tiêu biến dần.

Câu 9: Cánh côn trùng và cánh chim có chức năng giống nhau (bay) nhưng cấu tạo hoàn toàn khác nhau (cánh côn trùng là lớp màng kitin, cánh chim là xương được phủ lông vũ). Đây là ví dụ về loại cơ quan nào?

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Cơ quan tương tự.
  • C. Cơ quan thoái hóa.
  • D. Cơ quan biến dạng.

Câu 10: Sự giống nhau trong cấu trúc tế bào (ví dụ: màng tế bào, tế bào chất, bộ máy di truyền là ADN) ở tất cả các loài sinh vật từ vi khuẩn đến động vật đa bào phức tạp là bằng chứng gì?

  • A. Sự khác biệt giữa các giới sinh vật.
  • B. Sự thích nghi đa dạng với môi trường.
  • C. Sự tiến hóa hội tụ của các loài.
  • D. Nguồn gốc chung của toàn bộ thế giới sống từ cấp độ tế bào.

Câu 11: Tại sao việc nghiên cứu hóa thạch là phương pháp trực tiếp nhất để tìm hiểu lịch sử phát triển của sự sống trên Trái Đất?

  • A. Vì hóa thạch là di tích của sinh vật cổ đại, cung cấp bằng chứng vật chất về hình thái và cấu tạo của chúng qua các thời kì địa chất.
  • B. Vì hóa thạch cho thấy sự phân bố địa lí của các loài hiện tại.
  • C. Vì hóa thạch giúp so sánh cấu trúc phân tử của các loài.
  • D. Vì hóa thạch chỉ phản ánh sự tiến hóa của một số ít loài.

Câu 12: Phân tích hàm lượng amino acid trong chuỗi polypeptide của một loại protein ở các loài khác nhau là một phương pháp thuộc bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng địa lí sinh vật học.
  • B. Bằng chứng hóa thạch.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • D. Bằng chứng giải phẫu so sánh.

Câu 13: Giả sử có hai loài A và B sống trên hai lục địa khác nhau, nhưng các nghiên cứu sinh học phân tử cho thấy trình tự ADN của chúng có sự tương đồng rất cao. Bằng chứng này ủng hộ giả thuyết nào về lịch sử phân bố của chúng?

  • A. Chúng tiến hóa độc lập tại hai nơi khác nhau.
  • B. Chúng có thể có nguồn gốc từ một tổ tiên chung sống ở một khu vực duy nhất trước khi các lục địa tách rời hoặc chúng di cư sau đó.
  • C. Chúng là kết quả của sự hội tụ tiến hóa.
  • D. Sự giống nhau về ADN là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa tiến hóa.

Câu 14: Phát biểu nào sau đây không đúng khi nói về ý nghĩa của các bằng chứng tiến hóa?

  • A. Các bằng chứng tiến hóa củng cố và làm sáng tỏ mối quan hệ họ hàng giữa các loài.
  • B. Các bằng chứng tiến hóa giúp dựng lại lịch sử phát triển của sự sống trên Trái Đất.
  • C. Các bằng chứng tiến hóa cho thấy sự đa dạng của sinh giới là kết quả của quá trình tiến hóa từ một tổ tiên chung.
  • D. Các bằng chứng tiến hóa chỉ mang tính chất suy đoán và không có giá trị khoa học thực tiễn.

Câu 15: Vây ngực của cá voi và chân trước của chó là ví dụ về:

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Cơ quan tương tự.
  • C. Cơ quan thoái hóa.
  • D. Cơ quan biến dị.

Câu 16: Nếu so sánh trình tự amino acid của protein cytochrome c ở người và khỉ, người ta thấy chỉ có một vài điểm khác biệt. Trong khi đó, khi so sánh cytochrome c ở người và nấm men, sự khác biệt lại lớn hơn nhiều. Kết quả này ủng hộ điều gì?

  • A. Protein cytochrome c không có vai trò trong tiến hóa.
  • B. Nấm men tiến hóa nhanh hơn khỉ.
  • C. Người có quan hệ họ hàng gần gũi với khỉ hơn là với nấm men.
  • D. Kích thước cơ thể càng lớn thì mức độ tương đồng protein càng cao.

Câu 17: Bằng chứng địa lí sinh vật học chủ yếu dựa vào sự phân bố của các loài trên Trái Đất để giải thích sự tiến hóa. Điều này liên quan chặt chẽ đến các yếu tố nào?

  • A. Cấu trúc tế bào và quá trình trao đổi chất.
  • B. Sự hình thành các lục địa, đại dương và sự biến đổi khí hậu trong lịch sử Trái Đất.
  • C. Cấu trúc giải phẫu và chức năng của các cơ quan.
  • D. Tốc độ đột biến và chọn lọc tự nhiên ở cấp độ phân tử.

Câu 18: Tại sao sự đa dạng sinh học ở các đảo xa lục địa thường có nhiều loài đặc hữu (chỉ có ở đó mà không có ở nơi nào khác)?

  • A. Vì khí hậu trên đảo luôn ổn định hơn đất liền.
  • B. Vì các loài trên đảo có tốc độ đột biến cao hơn.
  • C. Vì trên đảo có ít thiên địch hơn.
  • D. Vì sự cách ly địa lí khiến các quần thể trên đảo tiến hóa độc lập và tích lũy các đặc điểm riêng biệt so với quần thể gốc trên đất liền.

Câu 19: Khi nghiên cứu phôi của người và phôi của cá ở giai đoạn sớm, cả hai đều có cấu trúc giống khe mang ở vùng cổ. Cấu trúc này ở cá phát triển thành mang, còn ở người thì biến mất hoặc phát triển thành các cấu trúc khác không liên quan đến hô hấp dưới nước. Điều này minh chứng cho điều gì?

  • A. Sự lặp lại của lịch sử phát triển loài trong quá trình phát triển cá thể (định luật sinh học phát triển).
  • B. Sự khác biệt hoàn toàn về nguồn gốc giữa người và cá.
  • C. Sự thích nghi của người với môi trường nước trong giai đoạn phôi.
  • D. Sự ngẫu nhiên trong quá trình phát triển phôi.

Câu 20: Theo bằng chứng hóa thạch, lịch sử phát triển của sự sống trên Trái Đất được chia thành các kỉ địa chất khác nhau. Sự xuất hiện và tuyệt chủng của các nhóm sinh vật đặc trưng trong mỗi kỉ cung cấp thông tin về điều gì?

  • A. Tốc độ đột biến của các loài.
  • B. Quan hệ cạnh tranh giữa các loài hiện tại.
  • C. Trình tự xuất hiện, phát triển và suy vong của các nhóm sinh vật trong lịch sử.
  • D. Cấu trúc ADN của các loài đã tuyệt chủng.

Câu 21: Sự tương đồng về cấu trúc của nhiễm sắc thể (số lượng, hình dạng) ở các loài có quan hệ họ hàng gần là bằng chứng tiến hóa thuộc cấp độ nào?

  • A. Giải phẫu so sánh.
  • B. Địa lí sinh vật học.
  • C. Hóa thạch.
  • D. Tế bào học.

Câu 22: Tại sao cơ quan tương tự không phản ánh nguồn gốc chung gần gũi mà chỉ phản ánh sự thích nghi của các loài không họ hàng với điều kiện môi trường giống nhau?

  • A. Vì chúng có cấu tạo giải phẫu rất giống nhau.
  • B. Vì chúng có nguồn gốc phát triển phôi khác nhau.
  • C. Vì chúng có chức năng khác nhau.
  • D. Vì chúng chỉ xuất hiện ở các loài đã tuyệt chủng.

Câu 23: Bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin về cấu trúc di truyền và mức độ khác biệt giữa các loài ở cấp độ phân tử, giúp xác định chính xác hơn quan hệ họ hàng?

  • A. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • B. Bằng chứng hóa thạch.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học.

Câu 24: Sự phát triển của các loài thú có túi ở châu Úc, trong khi thú có nhau thai lại chiếm ưu thế ở các châu lục khác (trước khi có sự di cư do con người) là một ví dụ điển hình của bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học.
  • C. Bằng chứng tế bào học.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học.

Câu 25: Dựa vào các bằng chứng tiến hóa, đặc biệt là hóa thạch, người ta có thể xác định được tuổi của các tầng địa chất và các hóa thạch tìm thấy trong đó. Phương pháp xác định tuổi hóa thạch phổ biến nhất dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Độ cứng của hóa thạch.
  • B. Sự phân rã của các đồng vị phóng xạ (ví dụ: Carbon-14).
  • C. Kích thước của hóa thạch.
  • D. Màu sắc của hóa thạch.

Câu 26: Các enzim hô hấp như cytochrome c hoặc các protein như hemoglobin thường được sử dụng để so sánh mức độ tương đồng giữa các loài ở cấp độ phân tử. Lý do chính là gì?

  • A. Chúng là các protein quan trọng, thiết yếu, có mặt ở hầu hết các nhóm sinh vật và có tốc độ biến đổi tương đối ổn định qua các thời kỳ tiến hóa.
  • B. Chúng chỉ có ở các loài có quan hệ họ hàng rất xa.
  • C. Chúng không bị ảnh hưởng bởi chọn lọc tự nhiên.
  • D. Cấu trúc của chúng thay đổi rất nhanh chóng.

Câu 27: Khi nghiên cứu hóa thạch, sự xuất hiện đột ngột của một nhóm sinh vật mới trong một tầng địa chất nhất định, sau đó là sự đa dạng hóa nhanh chóng của nhóm đó, có thể được giải thích bằng điều gì?

  • A. Sự tuyệt chủng hàng loạt của các loài khác.
  • B. Sự di cư từ một khu vực khác đến.
  • C. Sự xuất hiện của một đặc điểm tiến hóa mới giúp khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên hoặc môi trường sống mới.
  • D. Tất cả các yếu tố trên đều có thể góp phần.

Câu 28: Tại sao các bằng chứng từ sinh học phân tử (so sánh ADN, protein) thường được coi là bằng chứng tin cậy nhất để xác định quan hệ họ hàng giữa các loài, đặc biệt là những loài có hình thái rất khác nhau?

  • A. Vì ADN và protein là những cấu trúc dễ bị thay đổi bởi môi trường.
  • B. Vì chúng chỉ phản ánh sự thích nghi hình thái.
  • C. Vì chúng phản ánh trực tiếp thông tin di truyền được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, ít bị ảnh hưởng bởi sự thích nghi hình thái với môi trường sống cụ thể.
  • D. Vì tất cả các loài đều có cấu trúc ADN và protein giống hệt nhau.

Câu 29: Một nhà khoa học phát hiện một loài thực vật mới trên một hòn đảo biệt lập. Nghiên cứu cho thấy loài này có cấu trúc hoa và quả rất giống với một loài thực vật khác phân bố rộng rãi trên lục địa gần đó, nhưng có một số khác biệt về cấu trúc lá và khả năng chịu mặn. Bằng chứng nào mạnh mẽ nhất để kết luận rằng loài trên đảo đã tiến hóa từ loài trên lục địa?

  • A. Sự giống nhau về cấu trúc lá.
  • B. Sự tương đồng cao trong trình tự ADN hoặc protein.
  • C. Khả năng chịu mặn của loài trên đảo.
  • D. Việc tìm thấy hóa thạch của loài trên đảo trên lục địa.

Câu 30: Bằng chứng nào sau đây ít trực tiếp nhất trong việc chứng minh lịch sử phát triển và sự chuyển tiếp giữa các nhóm sinh vật cổ đại?

  • A. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • B. Bằng chứng hóa thạch.
  • C. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng).
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Khi nghiên cứu về sự tiến hóa, các nhà khoa học nhận thấy chi trước của mèo, cánh dơi, vây cá voi và tay người đều có cấu trúc xương tương tự nhau, mặc dù chức năng của chúng rất khác biệt (đi lại, bay, bơi, cầm nắm). Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa như xương cụt ở người hay dấu vết của chi sau ở cá voi là bằng chứng cho thấy điều gì về quá trình tiến hóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phân tích trình tự nucleotide của gen mã hóa hemoglobin ở người và tinh tinh cho thấy sự tương đồng rất cao. Điều này cung cấp bằng chứng gì cho tiến hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Khi so sánh phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) ở những giai đoạn phát triển sớm, người ta thấy chúng có nhiều đặc điểm giống nhau (ví dụ: có khe mang, đuôi). Hiện tượng này được gọi là gì và nó chứng minh điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một nhà khoa học tìm thấy hóa thạch của một loài sinh vật có cả đặc điểm của bò sát (vảy, răng) và đặc điểm của chim (lông vũ, cánh). Hóa thạch này được xem là bằng chứng quan trọng cho thấy mối liên hệ tiến hóa giữa hai nhóm động vật này. Loại hóa thạch này được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Tại sao mã di truyền có tính phổ biến (hầu hết các loài đều sử dụng cùng một bộ mã di truyền để tổng hợp protein) lại được xem là bằng chứng quan trọng ở cấp độ sinh học phân tử cho thấy nguồn gốc chung của sự sống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Quần đảo Galapagos nổi tiếng với sự đa dạng của các loài chim sẻ Darwin (Finches). Mỗi loài chim sẻ trên các đảo khác nhau có hình dạng và kích thước mỏ khác nhau, thích nghi với các nguồn thức ăn đặc trưng trên từng đảo. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Cơ quan tương đồng là những cơ quan:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Cánh côn trùng và cánh chim có chức năng giống nhau (bay) nhưng cấu tạo hoàn toàn khác nhau (cánh côn trùng là lớp màng kitin, cánh chim là xương được phủ lông vũ). Đây là ví dụ về loại cơ quan nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Sự giống nhau trong cấu trúc tế bào (ví dụ: màng tế bào, tế bào chất, bộ máy di truyền là ADN) ở tất cả các loài sinh vật từ vi khuẩn đến động vật đa bào phức tạp là bằng chứng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Tại sao việc nghiên cứu hóa thạch là phương pháp trực tiếp nhất để tìm hiểu lịch sử phát triển của sự sống trên Trái Đất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Phân tích hàm lượng amino acid trong chuỗi polypeptide của một loại protein ở các loài khác nhau là một phương pháp thuộc bằng chứng tiến hóa nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Giả sử có hai loài A và B sống trên hai lục địa khác nhau, nhưng các nghiên cứu sinh học phân tử cho thấy trình tự ADN của chúng có sự tương đồng rất cao. Bằng chứng này ủng hộ giả thuyết nào về lịch sử phân bố của chúng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Phát biểu nào sau đây *không* đúng khi nói về ý nghĩa của các bằng chứng tiến hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Vây ngực của cá voi và chân trước của chó là ví dụ về:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nếu so sánh trình tự amino acid của protein cytochrome c ở người và khỉ, người ta thấy chỉ có một vài điểm khác biệt. Trong khi đó, khi so sánh cytochrome c ở người và nấm men, sự khác biệt lại lớn hơn nhiều. Kết quả này ủng hộ điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Bằng chứng địa lí sinh vật học chủ yếu dựa vào sự phân bố của các loài trên Trái Đất để giải thích sự tiến hóa. Điều này liên quan chặt chẽ đến các yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Tại sao sự đa dạng sinh học ở các đảo xa lục địa thường có nhiều loài đặc hữu (chỉ có ở đó mà không có ở nơi nào khác)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi nghiên cứu phôi của người và phôi của cá ở giai đoạn sớm, cả hai đều có cấu trúc giống khe mang ở vùng cổ. Cấu trúc này ở cá phát triển thành mang, còn ở người thì biến mất hoặc phát triển thành các cấu trúc khác không liên quan đến hô hấp dưới nước. Điều này minh chứng cho điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Theo bằng chứng hóa thạch, lịch sử phát triển của sự sống trên Trái Đất được chia thành các kỉ địa chất khác nhau. Sự xuất hiện và tuyệt chủng của các nhóm sinh vật đặc trưng trong mỗi kỉ cung cấp thông tin về điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Sự tương đồng về cấu trúc của nhiễm sắc thể (số lượng, hình dạng) ở các loài có quan hệ họ hàng gần là bằng chứng tiến hóa thuộc cấp độ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Tại sao cơ quan tương tự không phản ánh nguồn gốc chung gần gũi mà chỉ phản ánh sự thích nghi của các loài không họ hàng với điều kiện môi trường giống nhau?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin về cấu trúc di truyền và mức độ khác biệt giữa các loài ở cấp độ phân tử, giúp xác định chính xác hơn quan hệ họ hàng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Sự phát triển của các loài thú có túi ở châu Úc, trong khi thú có nhau thai lại chiếm ưu thế ở các châu lục khác (trước khi có sự di cư do con người) là một ví dụ điển hình của bằng chứng tiến hóa nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Dựa vào các bằng chứng tiến hóa, đặc biệt là hóa thạch, người ta có thể xác định được tuổi của các tầng địa chất và các hóa thạch tìm thấy trong đó. Phương pháp xác định tuổi hóa thạch phổ biến nhất dựa trên nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Các enzim hô hấp như cytochrome c hoặc các protein như hemoglobin thường được sử dụng để so sánh mức độ tương đồng giữa các loài ở cấp độ phân tử. Lý do chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi nghiên cứu hóa thạch, sự xuất hiện đột ngột của một nhóm sinh vật mới trong một tầng địa chất nhất định, sau đó là sự đa dạng hóa nhanh chóng của nhóm đó, có thể được giải thích bằng điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Tại sao các bằng chứng từ sinh học phân tử (so sánh ADN, protein) thường được coi là bằng chứng tin cậy nhất để xác định quan hệ họ hàng giữa các loài, đặc biệt là những loài có hình thái rất khác nhau?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một nhà khoa học phát hiện một loài thực vật mới trên một hòn đảo biệt lập. Nghiên cứu cho thấy loài này có cấu trúc hoa và quả rất giống với một loài thực vật khác phân bố rộng rãi trên lục địa gần đó, nhưng có một số khác biệt về cấu trúc lá và khả năng chịu mặn. Bằng chứng nào mạnh mẽ nhất để kết luận rằng loài trên đảo đã tiến hóa từ loài trên lục địa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Bằng chứng nào sau đây *ít trực tiếp* nhất trong việc chứng minh lịch sử phát triển và sự chuyển tiếp giữa các nhóm sinh vật cổ đại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi so sánh chi trước của mèo, cánh dơi, vây cá voi và tay người, ta nhận thấy chúng có cấu tạo xương tương tự nhau (ví dụ: xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) nhưng chức năng lại khác biệt (đi lại, bay, bơi, cầm nắm). Đây là bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng cơ quan tương tự
  • B. Bằng chứng cơ quan thoái hóa
  • C. Bằng chứng cơ quan tương đồng
  • D. Bằng chứng phôi sinh học

Câu 2: Cơ quan tương đồng phản ánh điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa các loài?

  • A. Các loài có chung nguồn gốc, sau đó tiến hóa theo các hướng khác nhau để thích nghi với môi trường sống khác nhau.
  • B. Các loài có nguồn gốc khác nhau nhưng tiến hóa hội tụ để thích nghi với môi trường sống tương tự.
  • C. Các loài có cùng chức năng trong điều kiện sống khác nhau.
  • D. Các loài có cấu tạo đơn giản dần theo thời gian do không sử dụng.

Câu 3: Vây cá và cánh côn trùng có cấu tạo và nguồn gốc khác nhau, nhưng đều có chức năng giúp di chuyển trong môi trường (nước và không khí). Đây là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng cơ quan tương tự
  • B. Bằng chứng cơ quan tương đồng
  • C. Bằng chứng cơ quan thoái hóa
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật

Câu 4: Ý nghĩa của cơ quan tương tự trong nghiên cứu tiến hóa là gì?

  • A. Chứng minh các loài có chung tổ tiên gần gũi.
  • B. Chứng minh sự phân li tính trạng từ một tổ tiên chung.
  • C. Chứng minh sự suy thoái cấu tạo ở các loài bậc cao.
  • D. Chứng minh sự tiến hóa đồng quy (tiến hóa hội tụ) của các loài có nguồn gốc khác nhau khi sống trong điều kiện môi trường giống nhau.

Câu 5: Ruột thừa ở người, xương cụt ở người là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng cơ quan tương đồng
  • B. Bằng chứng cơ quan thoái hóa
  • C. Bằng chứng cơ quan tương tự
  • D. Bằng chứng hóa thạch

Câu 6: Cơ quan thoái hóa là những cơ quan...

  • A. ...có cấu tạo đơn giản nhưng chức năng phức tạp.
  • B. ...có cùng chức năng nhưng cấu tạo khác nhau.
  • C. ...kém hoặc không còn chức năng, nhưng vẫn tồn tại ở cơ thể trưởng thành và phát triển mạnh ở các loài tổ tiên.
  • D. ...có cùng cấu tạo và chức năng ở các loài khác nhau.

Câu 7: Phát biểu nào sau đây về bằng chứng phôi sinh học so sánh là ĐÚNG?

  • A. Tất cả các loài sinh vật đều có giai đoạn phôi thai giống hệt nhau.
  • B. Các giai đoạn phát triển phôi của các loài động vật có xương sống hoàn toàn khác biệt nhau.
  • C. Sự giống nhau giữa các phôi chỉ xuất hiện ở giai đoạn cuối của quá trình phát triển.
  • D. Các loài động vật có xương sống càng có quan hệ họ hàng gần gũi thì sự giống nhau trong giai đoạn phát triển phôi càng kéo dài và mức độ giống nhau càng cao.

Câu 8: Bằng chứng phôi sinh học so sánh cho thấy sự phát triển phôi của các loài lặp lại một cách rút gọn lịch sử phát triển của loài đó. Khái niệm này còn được gọi là gì?

  • A. Sự phân li tính trạng
  • B. Định luật phát triển lặp lại (hay định luật sinh trưởng phôi thai)
  • C. Sự tiến hóa đồng quy
  • D. Biến dị cá thể

Câu 9: Quan sát các phôi của cá, kì giông, rùa, gà, thỏ, người ở giai đoạn đầu phát triển cho thấy chúng có những điểm rất giống nhau (ví dụ: khe mang, đuôi). Điều này chứng tỏ điều gì?

  • A. Các loài động vật có xương sống có nguồn gốc chung.
  • B. Tất cả các loài này đều sống dưới nước ở giai đoạn phôi thai.
  • C. Sự phát triển phôi không liên quan đến lịch sử tiến hóa.
  • D. Các loài này sẽ phát triển thành cùng một dạng trưởng thành nếu điều kiện môi trường giống nhau.

Câu 10: Bằng chứng địa lí sinh vật dựa trên sự phân bố của các loài trên Trái Đất để chứng minh điều gì?

  • A. Tất cả các loài đều xuất hiện cùng một lúc và ở cùng một nơi.
  • B. Mỗi khu vực địa lí có một hệ sinh vật hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nơi khác.
  • C. Các loài chỉ phân bố ở những nơi có điều kiện khí hậu giống nhau.
  • D. Sự hình thành và phân bố của các loài chịu ảnh hưởng của lịch sử địa chất và sự phân bố của các lục địa.

Câu 11: Tại sao các đảo xa lục địa thường có hệ động thực vật đặc trưng, khác biệt với lục địa gần nhất?

  • A. Khí hậu trên đảo hoàn toàn khác biệt so với lục địa.
  • B. Các loài trên đảo không có khả năng di cư.
  • C. Các loài từ lục địa di cư đến đảo, sau đó tiến hóa độc lập trong điều kiện môi trường và sự cô lập về địa lí.
  • D. Các loài trên đảo được tạo ra độc lập với các loài trên lục địa.

Câu 12: Sự tương đồng trong cấu trúc và chức năng của các bào quan (như ti thể, lục lạp) ở các nhóm sinh vật khác nhau (từ vi khuẩn đến thực vật, động vật) là bằng chứng tiến hóa ở cấp độ nào?

  • A. Bằng chứng tế bào học
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng phôi sinh học
  • D. Bằng chứng hóa thạch

Câu 13: Mã di truyền là phổ biến ở hầu hết các loài sinh vật (trừ một vài ngoại lệ nhỏ). Điều này cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho điều gì?

  • A. Mỗi loài có một mã di truyền riêng biệt.
  • B. Tất cả các loài sinh vật trên Trái Đất đều có chung một nguồn gốc.
  • C. Mã di truyền luôn thay đổi liên tục qua các thế hệ.
  • D. Chỉ có các loài đơn giản mới sử dụng mã di truyền.

Câu 14: Khi so sánh trình tự nucleotide của các gen hoặc trình tự amino acid của các protein ở các loài khác nhau, các nhà khoa học có thể suy ra điều gì?

  • A. Các loài có trình tự giống nhau hoàn toàn là các loài khác biệt.
  • B. Không thể suy ra bất cứ điều gì về mối quan hệ tiến hóa từ dữ liệu phân tử.
  • C. Mức độ giống nhau về trình tự phản ánh mức độ quan hệ họ hàng: càng giống nhau thì quan hệ họ hàng càng gần gũi.
  • D. Mức độ giống nhau về trình tự chỉ phụ thuộc vào môi trường sống của loài.

Câu 15: Protein Cytochrome c là một protein hô hấp có mặt ở hầu hết các sinh vật hiếu khí. Bảng dưới đây cho thấy số lượng amino acid khác biệt trong Cytochrome c khi so sánh giữa người và một số loài khác:

| Loài so sánh với người | Số lượng amino acid khác biệt |
|------------------------|-----------------------------|
| Tinh tinh | 0 |
| Khỉ Rhesus | 1 |
| Ngựa | 12 |
| Cá ngừ | 21 |
| Nấm men | 44 |

Dựa vào bảng này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

  • A. Tinh tinh
  • B. Khỉ Rhesus
  • C. Ngựa
  • D. Cá ngừ

Câu 16: Tiếp tục từ câu 15, kết luận nào sau đây về mối quan hệ họ hàng dựa trên dữ liệu Cytochrome c là ĐÚNG?

  • A. Ngựa có quan hệ gần gũi hơn với người so với khỉ Rhesus.
  • B. Cá ngừ có quan hệ gần gũi hơn với người so với tinh tinh.
  • C. Nấm men là loài có quan hệ gần gũi nhất với người trong danh sách.
  • D. Quan hệ họ hàng xa dần theo thứ tự: Tinh tinh -> Khỉ Rhesus -> Ngựa -> Cá ngừ -> Nấm men.

Câu 17: Bằng chứng hóa thạch là gì?

  • A. Là các loài sinh vật còn sống sót từ các kỷ địa chất trước.
  • B. Là các cấu trúc giải phẫu giống nhau ở các loài khác nhau.
  • C. Là di tích hoặc dấu vết của sinh vật đã sống trong các thời đại địa chất trước, được bảo quản lại trong các lớp đất đá.
  • D. Là sự giống nhau trong giai đoạn phát triển phôi của các loài.

Câu 18: Bằng chứng hóa thạch cung cấp thông tin quan trọng nhất về điều gì trong lịch sử sự sống?

  • A. Cơ chế di truyền ở các loài đã tuyệt chủng.
  • B. Lịch sử xuất hiện, phát triển và diệt vong của các loài, cũng như mối quan hệ họ hàng giữa chúng.
  • C. Chức năng của các cơ quan thoái hóa.
  • D. Sự phân bố địa lí hiện tại của các loài.

Câu 19: Khám phá hóa thạch của Archaeopteryx (loài trung gian giữa bò sát và chim) là một bằng chứng mạnh mẽ hỗ trợ cho quan niệm tiến hóa nào?

  • A. Sự chuyển tiếp giữa các nhóm phân loại lớn.
  • B. Sự bất biến của các loài.
  • C. Sự xuất hiện đồng thời của tất cả các loài.
  • D. Chỉ có thực vật mới tiến hóa.

Câu 20: Dựa vào các bằng chứng tiến hóa, đặc biệt là hóa thạch, các nhà khoa học đã xây dựng được cây phát sinh chủng loại. Cây này biểu diễn điều gì?

  • A. Trình tự xuất hiện các cá thể trong một quần thể.
  • B. Mối quan hệ cạnh tranh giữa các loài.
  • C. Sự phân bố địa lí của các loài hiện tại.
  • D. Mối quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hóa của các nhóm sinh vật từ tổ tiên chung.

Câu 21: Bằng chứng sinh học phân tử nào sau đây KHÔNG chứng minh cho nguồn gốc chung của sinh giới?

  • A. Mã di truyền có tính phổ biến.
  • B. Các loài đều sử dụng chung bộ 20 loại amino acid để cấu tạo protein.
  • C. Trình tự nucleotide giữa các cá thể trong cùng một loài là giống hệt nhau.
  • D. Sự tương đồng về cấu trúc DNA và cơ chế nhân đôi DNA ở hầu hết các loài.

Câu 22: Tại sao các bằng chứng về sinh học phân tử (DNA, protein) được xem là những bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ và chính xác nhất hiện nay?

  • A. Vì chúng là những bằng chứng dễ thu thập nhất.
  • B. Vì vật chất di truyền (DNA) và sản phẩm của nó (protein) phản ánh trực tiếp mối quan hệ họ hàng ở cấp độ phân tử, ít chịu ảnh hưởng của môi trường hơn so với các đặc điểm hình thái bên ngoài.
  • C. Vì chỉ có sinh vật hiện đại mới có DNA và protein.
  • D. Vì chúng cung cấp bằng chứng về cơ quan thoái hóa.

Câu 23: Khi nghiên cứu một nhóm động vật trên một quần đảo, các nhà khoa học phát hiện các loài trên các đảo khác nhau có hình thái hơi khác biệt nhưng vẫn có nhiều điểm chung và giống với một loài trên lục địa gần đó. Bằng chứng này ủng hộ quan điểm nào?

  • A. Các loài trên đảo có nguồn gốc từ loài trên lục địa và đã tiến hóa phân hóa trên các đảo khác nhau.
  • B. Các loài trên đảo và lục địa được tạo ra độc lập.
  • C. Sự khác biệt về hình thái chỉ là do chế độ ăn uống khác nhau.
  • D. Các loài trên đảo sẽ sớm di cư trở lại lục địa.

Câu 24: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một sinh vật có cả đặc điểm của cá (vây, mang) và lưỡng cư (chi, phổi nguyên thủy). Hóa thạch này có ý nghĩa gì?

  • A. Chứng minh cá và lưỡng cư không có quan hệ họ hàng.
  • B. Chứng minh lưỡng cư tiến hóa trực tiếp từ cá mà không có giai đoạn trung gian.
  • C. Cung cấp bằng chứng về dạng chuyển tiếp giữa cá và lưỡng cư, ủng hộ thuyết tiến hóa.
  • D. Đây là bằng chứng về sự thoái hóa ở cả cá và lưỡng cư.

Câu 25: Phát biểu nào sau đây về bằng chứng tiến hóa là KHÔNG ĐÚNG?

  • A. Các bằng chứng tiến hóa từ các lĩnh vực khác nhau (giải phẫu, phôi sinh học, địa lí sinh vật, sinh học phân tử, hóa thạch) bổ sung và củng cố cho nhau.
  • B. Bằng chứng sinh học phân tử thường được sử dụng để xác định mức độ quan hệ họ hàng chính xác hơn các bằng chứng hình thái.
  • C. Cơ quan tương đồng là bằng chứng của sự tiến hóa phân li.
  • D. Cơ quan thoái hóa là những cơ quan mới xuất hiện ở các loài bậc cao và ngày càng phát triển hơn.

Câu 26: Phân tích trình tự amino acid của một loại protein ở 4 loài A, B, C, D. So với loài gốc, số lượng amino acid khác biệt ở mỗi loài như sau: A: 5, B: 15, C: 2, D: 10. Dựa trên dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng xa nhất với loài gốc?

  • A. Loài A
  • B. Loài B
  • C. Loài C
  • D. Loài D

Câu 27: Tiếp tục từ câu 26, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với loài gốc?

  • A. Loài A
  • B. Loài B
  • C. Loài C
  • D. Loài D

Câu 28: Sự giống nhau về cấu trúc nhiễm sắc thể, đặc biệt là số lượng và hình dạng, giữa các loài trong cùng một nhóm phân loại là bằng chứng tiến hóa ở cấp độ nào?

  • A. Bằng chứng tế bào học
  • B. Bằng chứng phôi sinh học
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật
  • D. Bằng chứng hóa thạch

Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu các lớp địa tầng chứa hóa thạch theo trình tự thời gian từ dưới lên trên lại quan trọng trong việc dựng lại lịch sử sự sống?

  • A. Vì các hóa thạch ở lớp dưới luôn là những sinh vật phức tạp hơn lớp trên.
  • B. Vì các lớp địa tầng được lắng đọng theo thời gian, lớp dưới cổ hơn lớp trên, cho phép xác định trình tự xuất hiện và phát triển của các dạng sống.
  • C. Vì các hóa thạch ở lớp dưới và lớp trên luôn giống hệt nhau.
  • D. Vì chỉ có ở lớp dưới mới tìm thấy hóa thạch.

Câu 30: Sự đa dạng của các loài thú có túi chỉ tập trung chủ yếu ở châu Đại Dương (Úc, New Guinea...) trong khi chúng rất hiếm hoặc vắng mặt ở các châu lục khác (trừ châu Mỹ). Bằng chứng này liên quan chủ yếu đến lĩnh vực nào của tiến hóa?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • B. Bằng chứng phôi sinh học
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Khi so sánh chi trước của mèo, cánh dơi, vây cá voi và tay người, ta nhận thấy chúng có cấu tạo xương tương tự nhau (ví dụ: xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) nhưng chức năng lại khác biệt (đi lại, bay, bơi, cầm nắm). Đây là bằng chứng tiến hóa nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Cơ quan tương đồng phản ánh điều gì về mối quan hệ tiến hóa giữa các loài?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Vây cá và cánh côn trùng có cấu tạo và nguồn gốc khác nhau, nhưng đều có chức năng giúp di chuyển trong môi trường (nước và không khí). Đây là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Ý nghĩa của cơ quan tương tự trong nghiên cứu tiến hóa là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Ruột thừa ở người, xương cụt ở người là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Cơ quan thoái hóa là những cơ quan...

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phát biểu nào sau đây về bằng chứng phôi sinh học so sánh là ĐÚNG?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Bằng chứng phôi sinh học so sánh cho thấy sự phát triển phôi của các loài lặp lại một cách rút gọn lịch sử phát triển của loài đó. Khái niệm này còn được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Quan sát các phôi của cá, kì giông, rùa, gà, thỏ, người ở giai đoạn đầu phát triển cho thấy chúng có những điểm rất giống nhau (ví dụ: khe mang, đuôi). Điều này chứng tỏ điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Bằng chứng địa lí sinh vật dựa trên sự phân bố của các loài trên Trái Đất để chứng minh điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Tại sao các đảo xa lục địa thường có hệ động thực vật đặc trưng, khác biệt với lục địa gần nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Sự tương đồng trong cấu trúc và chức năng của các bào quan (như ti thể, lục lạp) ở các nhóm sinh vật khác nhau (từ vi khuẩn đến thực vật, động vật) là bằng chứng tiến hóa ở cấp độ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Mã di truyền là phổ biến ở hầu hết các loài sinh vật (trừ một vài ngoại lệ nhỏ). Điều này cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi so sánh trình tự nucleotide của các gen hoặc trình tự amino acid của các protein ở các loài khác nhau, các nhà khoa học có thể suy ra điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Protein Cytochrome c là một protein hô hấp có mặt ở hầu hết các sinh vật hiếu khí. Bảng dưới đây cho thấy số lượng amino acid khác biệt trong Cytochrome c khi so sánh giữa người và một số loài khác:

| Loài so sánh với người | Số lượng amino acid khác biệt |
|------------------------|-----------------------------|
| Tinh tinh | 0 |
| Khỉ Rhesus | 1 |
| Ngựa | 12 |
| Cá ngừ | 21 |
| Nấm men | 44 |

Dựa vào bảng này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Tiếp tục từ câu 15, kết luận nào sau đây về mối quan hệ họ hàng dựa trên dữ liệu Cytochrome c là ĐÚNG?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Bằng chứng hóa thạch là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Bằng chứng hóa thạch cung cấp thông tin quan trọng nhất về điều gì trong lịch sử sự sống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khám phá hóa thạch của Archaeopteryx (loài trung gian giữa bò sát và chim) là một bằng chứng mạnh mẽ hỗ trợ cho quan niệm tiến hóa nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Dựa vào các bằng chứng tiến hóa, đặc biệt là hóa thạch, các nhà khoa học đã xây dựng được cây phát sinh chủng loại. Cây này biểu diễn điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Bằng chứng sinh học phân tử nào sau đây KHÔNG chứng minh cho nguồn gốc chung của sinh giới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Tại sao các bằng chứng về sinh học phân tử (DNA, protein) được xem là những bằng chứng tiến hóa mạnh mẽ và chính xác nhất hiện nay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi nghiên cứu một nhóm động vật trên một quần đảo, các nhà khoa học phát hiện các loài trên các đảo khác nhau có hình thái hơi khác biệt nhưng vẫn có nhiều điểm chung và giống với một loài trên lục địa gần đó. Bằng chứng này ủng hộ quan điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một sinh vật có cả đặc điểm của cá (vây, mang) và lưỡng cư (chi, phổi nguyên thủy). Hóa thạch này có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Phát biểu nào sau đây về bằng chứng tiến hóa là KHÔNG ĐÚNG?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Phân tích trình tự amino acid của một loại protein ở 4 loài A, B, C, D. So với loài gốc, số lượng amino acid khác biệt ở mỗi loài như sau: A: 5, B: 15, C: 2, D: 10. Dựa trên dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng xa nhất với loài gốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Tiếp tục từ câu 26, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với loài gốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Sự giống nhau về cấu trúc nhiễm sắc thể, đặc biệt là số lượng và hình dạng, giữa các loài trong cùng một nhóm phân loại là bằng chứng tiến hóa ở cấp độ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu các lớp địa tầng chứa hóa thạch theo trình tự thời gian từ dưới lên trên lại quan trọng trong việc dựng lại lịch sử sự sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Sự đa dạng của các loài thú có túi chỉ tập trung chủ yếu ở châu Đại Dương (Úc, New Guinea...) trong khi chúng rất hiếm hoặc vắng mặt ở các châu lục khác (trừ châu Mỹ). Bằng chứng này liên quan chủ yếu đến lĩnh vực nào của tiến hóa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 30: Thiết lập thư viện cho chương trình

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Dựa trên bằng chứng giải phẫu so sánh, các cơ quan tương đồng giữa các loài khác nhau được giải thích như thế nào?

  • A. Chúng có chức năng giống nhau do sống trong cùng môi trường.
  • B. Chúng có nguồn gốc khác nhau nhưng hình thái giống nhau để thích nghi với vai trò tương đương.
  • C. Chúng có nguồn gốc chung, cấu tạo cơ bản giống nhau nhưng có thể thực hiện chức năng khác nhau do thích nghi với điều kiện sống khác nhau.
  • D. Chúng là kết quả của đột biến ngẫu nhiên và chọn lọc tự nhiên hoạt động độc lập ở mỗi loài.

Câu 2: Cánh dơi và vây cá voi có cấu tạo xương tương tự nhau, nhưng chức năng hoàn toàn khác biệt (bay và bơi). Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào và thuộc nhóm cơ quan nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh, cơ quan tương đồng.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học, cơ quan thoái hóa.
  • C. Bằng chứng hóa thạch, cơ quan tương tự.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử, cơ quan tương đồng.

Câu 3: Giải thích tại sao ruột thừa ở người được coi là một cơ quan thoái hóa và ý nghĩa của nó trong nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Nó là cơ quan mới xuất hiện do thích nghi với chế độ ăn hiện đại.
  • B. Nó thực hiện chức năng tiêu hóa quan trọng nhưng đã bị giảm kích thước.
  • C. Nó là cơ quan có cấu tạo đơn giản, không liên quan đến các loài khác.
  • D. Nó là dấu tích của một cơ quan phát triển ở tổ tiên, nay không còn chức năng hoặc chức năng rất ít, cho thấy mối liên hệ nguồn gốc.

Câu 4: Cánh bướm và cánh chim đều dùng để bay nhưng có cấu tạo hoàn toàn khác biệt (cánh bướm là màng kitin, cánh chim có xương và lông). Đây là ví dụ về loại cơ quan nào và chúng phản ánh điều gì về mối quan hệ họ hàng?

  • A. Cơ quan tương đồng, cho thấy mối quan hệ họ hàng gần gũi.
  • B. Cơ quan tương tự, cho thấy sự thích nghi hội tụ với môi trường sống tương đồng.
  • C. Cơ quan thoái hóa, cho thấy sự suy giảm chức năng theo thời gian.
  • D. Cơ quan biến đổi, chứng minh sự thay đổi cấu tạo ngẫu nhiên.

Câu 5: Quan sát phôi của cá, lưỡng cư, bò sát, chim và động vật có vú ở giai đoạn sớm cho thấy chúng có nhiều điểm tương đồng, ví dụ đều có khe mang (dù chỉ tồn tại tạm thời ở động vật trên cạn). Hiện tượng này là bằng chứng thuộc lĩnh vực nào và ý nghĩa của nó?

  • A. Bằng chứng địa lí sinh vật, cho thấy sự phân bố loài chịu ảnh hưởng của môi trường.
  • B. Bằng chứng hóa thạch, chứng minh sự tồn tại của các dạng trung gian.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh, chứng minh nguồn gốc chung của các nhóm động vật có xương sống.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử, cho thấy sự tương đồng về trình tự nucleotide.

Câu 6: Nếu phôi của hai loài A và B càng có nhiều điểm tương đồng trong giai đoạn phát triển sớm, thì kết luận nào sau đây về mối quan hệ tiến hóa giữa chúng là hợp lí nhất?

  • A. Hai loài có quan hệ họ hàng gần gũi hơn so với các loài có phôi ít tương đồng hơn.
  • B. Hai loài đã tiến hóa độc lập trong các môi trường khác nhau.
  • C. Hai loài có khả năng giao phối và sinh sản hữu tính với nhau.
  • D. Một loài là tổ tiên trực tiếp của loài kia.

Câu 7: Hóa thạch là gì và vai trò quan trọng nhất của nó trong việc cung cấp bằng chứng cho thuyết tiến hóa là gì?

  • A. Là các sinh vật còn sống sót từ kỷ nguyên địa chất trước, chứng minh sự bất biến của loài.
  • B. Là các dấu tích của sinh vật chỉ tìm thấy ở các vùng địa lí nhất định, chứng minh sự phân bố ngẫu nhiên.
  • C. Là các cấu trúc giải phẫu đặc biệt của sinh vật cổ đại, chỉ ra sự khác biệt hoàn toàn so với sinh vật hiện đại.
  • D. Là các dấu tích của sinh vật cổ đại được bảo tồn trong đá hoặc các vật liệu khác, cung cấp cái nhìn trực tiếp về sự đa dạng sinh vật trong quá khứ và sự thay đổi của chúng theo thời gian địa chất.

Câu 8: Một nhà cổ sinh vật học tìm thấy một hóa thạch của loài X trong lớp đá trầm tích ở độ sâu 50m và hóa thạch của loài Y trong lớp đá ở độ sâu 100m tại cùng một địa điểm. Giả sử các lớp đá không bị xáo trộn, kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Loài X và loài Y cùng tồn tại trong một khoảng thời gian.
  • B. Loài Y có khả năng xuất hiện trước loài X trong lịch sử tiến hóa.
  • C. Loài X là tổ tiên trực tiếp của loài Y.
  • D. Độ sâu của hóa thạch không liên quan đến tuổi của chúng.

Câu 9: Tại sao việc phát hiện các hóa thạch "dạng chuyển tiếp" (transitional forms), ví dụ như Archaeopteryx (có đặc điểm của cả bò sát và chim), lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc chứng minh tiến hóa?

  • A. Chúng chứng minh sự tồn tại của các loài không thay đổi qua hàng triệu năm.
  • B. Chúng chỉ ra rằng các loài mới xuất hiện một cách đột ngột mà không có mối liên hệ với loài cũ.
  • C. Chúng cung cấp bằng chứng về các bước chuyển tiếp từ một nhóm sinh vật này sang một nhóm sinh vật khác, lấp đầy khoảng trống trong hồ sơ hóa thạch.
  • D. Chúng là những trường hợp ngoại lệ không tuân theo quy luật tiến hóa thông thường.

Câu 10: Bằng chứng địa lí sinh vật dựa trên sự phân bố của các loài trên Trái Đất để giải thích quá trình tiến hóa. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ điển hình minh họa cho bằng chứng này?

  • A. Sự đa dạng sinh học đặc hữu cao trên các đảo biệt lập như Galapagos hoặc Australia.
  • B. Sự tương đồng về giải phẫu giữa cánh dơi và tay người.
  • C. Sự tồn tại của hóa thạch khủng long trên khắp các châu lục.
  • D. Sự giống nhau trong giai đoạn phôi sớm của các loài động vật có xương sống.

Câu 11: Tại sao các loài động vật có vú túi (Marsupials) lại chủ yếu phân bố ở Australia và một số ít ở châu Mỹ, trong khi động vật có vú nhau thai (Placentals) lại phổ biến ở khắp các châu lục khác? Bằng chứng địa lí sinh vật giải thích điều này như thế nào?

  • A. Động vật có vú túi chỉ có thể sống sót ở môi trường khô cằn của Australia.
  • B. Động vật có vú nhau thai đã tiến hóa độc lập ở các châu lục khác nhau.
  • C. Sự tách rời sớm của lục địa Australia khỏi các siêu lục địa cổ đã cách ly quần thể động vật có vú túi, cho phép chúng đa dạng hóa mà không bị cạnh tranh gay gắt từ động vật có vú nhau thai.
  • D. Động vật có vú túi có khả năng di cư tốt hơn qua các đại dương.

Câu 12: Hai khu vực địa lý có điều kiện khí hậu và môi trường tương tự nhau, nhưng lại có hệ động thực vật hoàn toàn khác biệt (ví dụ: sa mạc Sahara và sa mạc Atacama). Điều này có thể được giải thích tốt nhất bằng nguyên tắc nào trong địa lí sinh vật?

  • A. Tiến hóa hội tụ.
  • B. Chọn lọc tự nhiên.
  • C. Sự di cư hàng loạt.
  • D. Lịch sử địa chất và sự cô lập về mặt địa lý.

Câu 13: Bằng chứng sinh học phân tử dựa trên sự so sánh cấu trúc của các phân tử như DNA, RNA, protein giữa các loài. Nguyên tắc cơ bản đằng sau bằng chứng này là gì?

  • A. Các loài càng giống nhau về hình thái thì trình tự gen càng khác nhau.
  • B. Các loài có quan hệ họ hàng càng gần thì trình tự nucleotide trong DNA hoặc trình tự amino acid trong protein tương ứng càng giống nhau.
  • C. Tất cả các loài đều có cùng một bộ gen và protein.
  • D. Đột biến chỉ xảy ra ở các loài có quan hệ họ hàng xa.

Câu 14: Nghiên cứu trình tự amino acid của protein Cytochrome c ở các loài khác nhau cho thấy: Người và Tinh tinh chỉ khác nhau 1 amino acid; Người và Khỉ khác nhau 12 amino acid; Người và Chim bồ câu khác nhau 18 amino acid. Dựa trên dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

  • A. Tinh tinh.
  • B. Khỉ.
  • C. Chim bồ câu.
  • D. Khoảng cách khác biệt không phản ánh quan hệ họ hàng.

Câu 15: Mã di truyền là phổ biến ở hầu hết các loài sinh vật, từ vi khuẩn đến con người (cùng một bộ ba codon mã hóa cho cùng một loại amino acid, trừ một vài ngoại lệ nhỏ). Ý nghĩa tiến hóa của sự phổ biến này là gì?

  • A. Mã di truyền là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa tiến hóa.
  • B. Các loài khác nhau đã độc lập phát triển cùng một mã di truyền.
  • C. Nó là bằng chứng mạnh mẽ cho thấy tất cả các dạng sống trên Trái Đất đều có chung một tổ tiên.
  • D. Sự phổ biến của mã di truyền chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên.

Câu 16: So sánh trình tự DNA của các gen mã hóa cho các protein chức năng thiết yếu (như protein histon, rRNA) thường được sử dụng để nghiên cứu mối quan hệ họ hàng giữa các nhóm sinh vật rất xa nhau trên cây tiến hóa. Tại sao các gen này lại phù hợp cho mục đích này?

  • A. Chúng có tốc độ đột biến rất cao, giúp phân biệt các loài gần gũi.
  • B. Chúng là các gen bảo tồn cao (ít bị đột biến thay đổi chức năng), do đó sự khác biệt tích lũy chậm theo thời gian, phản ánh chính xác khoảng thời gian phân ly của các nhóm lớn.
  • C. Chúng chỉ tồn tại ở các loài có quan hệ họ hàng xa.
  • D. Chúng không có chức năng sinh học quan trọng nên dễ dàng thay đổi.

Câu 17: Giả sử bạn đang nghiên cứu mối quan hệ tiến hóa giữa một nhóm chim trên một quần đảo. Bạn có thể sử dụng loại bằng chứng nào để xây dựng cây phát sinh chủng loại đáng tin cậy nhất cho nhóm này, đặc biệt nếu chúng có hình thái rất giống nhau?

  • A. Chỉ bằng chứng hóa thạch (nếu có).
  • B. Chỉ bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • C. Kết hợp bằng chứng hình thái (giải phẫu), địa lí sinh vật và đặc biệt là bằng chứng sinh học phân tử (trình tự DNA/protein).
  • D. Chỉ bằng chứng phôi sinh học.

Câu 18: Khi so sánh bằng chứng hóa thạch và bằng chứng sinh học phân tử, điểm mạnh và điểm yếu của mỗi loại là gì trong việc nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Hóa thạch cung cấp bức tranh hoàn chỉnh về mọi loài đã từng tồn tại, trong khi sinh học phân tử chỉ cho biết mối quan hệ hiện tại.
  • B. Sinh học phân tử chỉ hữu ích cho các loài đã tuyệt chủng, còn hóa thạch cho các loài đang sống.
  • C. Hóa thạch chỉ cung cấp thông tin về hình thái, còn sinh học phân tử chỉ cung cấp thông tin về chức năng.
  • D. Hóa thạch cung cấp cái nhìn trực tiếp về hình thái sinh vật quá khứ và thời gian địa chất, nhưng hồ sơ không đầy đủ; Sinh học phân tử cung cấp thông tin chi tiết về mức độ khác biệt di truyền, phản ánh thời gian phân ly, nhưng không cho thấy hình thái sinh vật đã tuyệt chủng.

Câu 19: Tại sao các nhà khoa học tin tưởng vào thuyết tiến hóa khi có nhiều loại bằng chứng khác nhau (hóa thạch, giải phẫu, phôi sinh học, sinh học phân tử, địa lí sinh vật) đều cùng chỉ về một hướng, ủng hộ ý tưởng về sự thay đổi của sự sống theo thời gian và có chung nguồn gốc?

  • A. Mỗi loại bằng chứng tự nó đã đủ để chứng minh tiến hóa.
  • B. Sự nhất quán và trùng khớp của các bằng chứng từ nhiều lĩnh vực độc lập khác nhau tạo nên sự hỗ trợ mạnh mẽ và đáng tin cậy cho thuyết tiến hóa.
  • C. Chỉ cần một loại bằng chứng là đủ, các loại khác chỉ mang tính minh họa.
  • D. Các bằng chứng này đều là giả thuyết chưa được kiểm chứng.

Câu 20: Một nhà khoa học so sánh trình tự một gen ở người, chuột và cá ngựa vằn. Kết quả cho thấy trình tự gen này ở người và chuột giống nhau 85%, còn ở người và cá ngựa vằn giống nhau 60%. Dựa trên bằng chứng sinh học phân tử, kết luận nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Người có quan hệ họ hàng gần gũi với chuột hơn là với cá ngựa vằn.
  • B. Cá ngựa vằn có quan hệ họ hàng gần gũi với người hơn là với chuột.
  • C. Tốc độ tiến hóa của gen này ở người và chuột chậm hơn so với người và cá ngựa vằn.
  • D. Sự khác biệt về trình tự gen không phản ánh quan hệ họ hàng.

Câu 21: Khi nghiên cứu một loài mới được phát hiện ở một hang động biệt lập, nhà khoa học cần ưu tiên thu thập loại bằng chứng nào để xác định vị trí của nó trên cây phát sinh chủng loại và mối quan hệ với các loài đã biết?

  • A. Bằng chứng hóa thạch (khả năng tìm thấy hóa thạch trong hang động là thấp và không cung cấp thông tin về loài mới).
  • B. Bằng chứng địa lí sinh vật (đã biết địa điểm là hang động biệt lập, cần thông tin nội tại về loài).
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử (phân tích DNA/RNA/protein cung cấp thông tin trực tiếp và chi tiết về sự khác biệt di truyền so với các loài khác).
  • D. Bằng chứng phôi sinh học (khó thu thập phôi của loài hoang dã mới).

Câu 22: Tại sao sự tương đồng về cấu trúc nhiễm sắc thể (số lượng, hình dạng, băng nhiễm sắc thể) giữa các loài được coi là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Sự tương đồng này là ngẫu nhiên và không phản ánh quan hệ họ hàng.
  • B. Chỉ các loài không có quan hệ họ hàng mới có cấu trúc nhiễm sắc thể giống nhau.
  • C. Sự khác biệt về cấu trúc nhiễm sắc thể chứng tỏ sự tiến hóa đã không xảy ra.
  • D. Sự tương đồng về cấu trúc nhiễm sắc thể cho thấy các loài có chung tổ tiên và bộ nhiễm sắc thể của tổ tiên đã biến đổi theo những cách khác nhau ở các nhánh tiến hóa khác nhau.

Câu 23: Khi nghiên cứu sự tiến hóa của một nhóm thực vật, việc so sánh cấu trúc hạt phấn và đặc điểm của hoa là bằng chứng thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Bằng chứng hình thái học so sánh (một phần của giải phẫu so sánh).
  • B. Bằng chứng phôi sinh học.
  • C. Bằng chứng hóa thạch.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật.

Câu 24: Sự xuất hiện của các loài động vật có vú có túi ở Australia và động vật có vú có nhau thai ở các châu lục khác, dù cùng thích nghi với các môi trường sống tương tự (ví dụ: thú ăn kiến có túi ở Australia và thú ăn kiến có nhau thai ở châu Mỹ), là một ví dụ về sự kết hợp của bằng chứng nào?

  • A. Chỉ bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng).
  • B. Bằng chứng địa lí sinh vật và bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương tự - tiến hóa hội tụ).
  • C. Chỉ bằng chứng hóa thạch.
  • D. Chỉ bằng chứng sinh học phân tử.

Câu 25: Bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin trực tiếp nhất về các loài sinh vật đã tuyệt chủng và sự thay đổi hình thái của chúng qua các thời kỳ địa chất?

  • A. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • B. Bằng chứng hóa thạch.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật.

Câu 26: Phân tích DNA ti thể thường được sử dụng để nghiên cứu mối quan hệ họ hàng giữa các cá thể trong cùng một loài hoặc các loài rất gần gũi. Lý do chính là gì?

  • A. DNA ti thể chỉ tồn tại ở động vật có vú.
  • B. DNA ti thể không bị đột biến.
  • C. DNA ti thể có tốc độ đột biến tương đối nhanh hơn DNA nhân và thường được di truyền theo dòng mẹ, giúp theo dõi lịch sử quần thể và quan hệ gần gũi.
  • D. Trình tự DNA ti thể là giống hệt nhau ở tất cả các cá thể.

Câu 27: Giả sử bạn tìm thấy một hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại. Để xác định niên đại của hóa thạch này một cách chính xác nhất, bạn sẽ sử dụng phương pháp nào?

  • A. Định tuổi bằng đồng vị phóng xạ (ví dụ: Carbon-14 nếu hóa thạch còn vật chất hữu cơ non, hoặc các đồng vị khác cho đá cổ hơn).
  • B. So sánh với các hóa thạch ở các lớp đá khác (định tuổi tương đối).
  • C. Dựa vào kích thước của hóa thạch.
  • D. Dựa vào độ sâu tìm thấy hóa thạch.

Câu 28: Sự đa dạng của các loài finch trên quần đảo Galapagos, mỗi loài có hình dạng mỏ khác nhau thích nghi với nguồn thức ăn đặc trưng trên từng đảo, là một ví dụ kinh điển minh họa cho bằng chứng tiến hóa nào được Charles Darwin nghiên cứu?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật và sự thích nghi với môi trường cụ thể (chọn lọc tự nhiên).

Câu 29: Khi xem xét sự tiến hóa của mắt ở các loài động vật khác nhau (ví dụ: mắt đơn giản ở động vật nguyên sinh, mắt kép ở côn trùng, mắt phức tạp ở động vật có xương sống), bằng chứng này chủ yếu hỗ trợ ý tưởng nào của thuyết tiến hóa?

  • A. Tiến hóa diễn ra dần dần qua các bước cải tiến từ cấu trúc đơn giản đến phức tạp.
  • B. Mắt là cơ quan thoái hóa ở hầu hết các loài.
  • C. Tất cả các loại mắt đều là cơ quan tương đồng.
  • D. Mắt xuất hiện đột ngột và hoàn chỉnh ở mọi loài.

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu sự phát triển cá thể (ontogeny) của một loài đôi khi được coi là "tóm tắt" lịch sử phát triển loài (phylogeny)?

  • A. Vì cá thể trưởng thành của một loài luôn giống hệt tổ tiên xa xưa của nó.
  • B. Vì trong quá trình phát triển phôi, cá thể có thể lặp lại một số giai đoạn phát triển hoặc có những cấu trúc tạm thời tương tự như các dạng tổ tiên của nó.
  • C. Vì gen của cá thể chỉ hoạt động theo trình tự giống với lịch sử xuất hiện của các loài.
  • D. Đây là một ý tưởng đã bị bác bỏ hoàn toàn và không có giá trị bằng chứng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Dựa trên bằng chứng giải phẫu so sánh, các cơ quan tương đồng giữa các loài khác nhau được giải thích như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Cánh dơi và vây cá voi có cấu tạo xương tương tự nhau, nhưng chức năng hoàn toàn khác biệt (bay và bơi). Đây là ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào và thuộc nhóm cơ quan nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Giải thích tại sao ruột thừa ở người được coi là một cơ quan thoái hóa và ý nghĩa của nó trong nghiên cứu tiến hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Cánh bướm và cánh chim đều dùng để bay nhưng có cấu tạo hoàn toàn khác biệt (cánh bướm là màng kitin, cánh chim có xương và lông). Đây là ví dụ về loại cơ quan nào và chúng phản ánh điều gì về mối quan hệ họ hàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Quan sát phôi của cá, lưỡng cư, bò sát, chim và động vật có vú ở giai đoạn sớm cho thấy chúng có nhiều điểm tương đồng, ví dụ đều có khe mang (dù chỉ tồn tại tạm thời ở động vật trên cạn). Hiện tượng này là bằng chứng thuộc lĩnh vực nào và ý nghĩa của nó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Nếu phôi của hai loài A và B càng có nhiều điểm tương đồng trong giai đoạn phát triển sớm, thì kết luận nào sau đây về mối quan hệ tiến hóa giữa chúng là hợp lí nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Hóa thạch là gì và vai trò quan trọng nhất của nó trong việc cung cấp bằng chứng cho thuyết tiến hóa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một nhà cổ sinh vật học tìm thấy một hóa thạch của loài X trong lớp đá trầm tích ở độ sâu 50m và hóa thạch của loài Y trong lớp đá ở độ sâu 100m tại cùng một địa điểm. Giả sử các lớp đá không bị xáo trộn, kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Tại sao việc phát hiện các hóa thạch 'dạng chuyển tiếp' (transitional forms), ví dụ như Archaeopteryx (có đặc điểm của cả bò sát và chim), lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc chứng minh tiến hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Bằng chứng địa lí sinh vật dựa trên sự phân bố của các loài trên Trái Đất để giải thích quá trình tiến hóa. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ điển hình minh họa cho bằng chứng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Tại sao các loài động vật có vú túi (Marsupials) lại chủ yếu phân bố ở Australia và một số ít ở châu Mỹ, trong khi động vật có vú nhau thai (Placentals) lại phổ biến ở khắp các châu lục khác? Bằng chứng địa lí sinh vật giải thích điều này như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Hai khu vực địa lý có điều kiện khí hậu và môi trường tương tự nhau, nhưng lại có hệ động thực vật hoàn toàn khác biệt (ví dụ: sa mạc Sahara và sa mạc Atacama). Điều này có thể được giải thích tốt nhất bằng nguyên tắc nào trong địa lí sinh vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Bằng chứng sinh học phân tử dựa trên sự so sánh cấu trúc của các phân tử như DNA, RNA, protein giữa các loài. Nguyên tắc cơ bản đằng sau bằng chứng này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Nghiên cứu trình tự amino acid của protein Cytochrome c ở các loài khác nhau cho thấy: Người và Tinh tinh chỉ khác nhau 1 amino acid; Người và Khỉ khác nhau 12 amino acid; Người và Chim bồ câu khác nhau 18 amino acid. Dựa trên dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Mã di truyền là phổ biến ở hầu hết các loài sinh vật, từ vi khuẩn đến con người (cùng một bộ ba codon mã hóa cho cùng một loại amino acid, trừ một vài ngoại lệ nhỏ). Ý nghĩa tiến hóa của sự phổ biến này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: So sánh trình tự DNA của các gen mã hóa cho các protein chức năng thiết yếu (như protein histon, rRNA) thường được sử dụng để nghiên cứu mối quan hệ họ hàng giữa các nhóm sinh vật rất xa nhau trên cây tiến hóa. Tại sao các gen này lại phù hợp cho mục đích này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Giả sử bạn đang nghiên cứu mối quan hệ tiến hóa giữa một nhóm chim trên một quần đảo. Bạn có thể sử dụng loại bằng chứng nào để xây dựng cây phát sinh chủng loại đáng tin cậy nhất cho nhóm này, đặc biệt nếu chúng có hình thái rất giống nhau?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi so sánh bằng chứng hóa thạch và bằng chứng sinh học phân tử, điểm mạnh và điểm yếu của mỗi loại là gì trong việc nghiên cứu tiến hóa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Tại sao các nhà khoa học tin tưởng vào thuyết tiến hóa khi có nhiều loại bằng chứng khác nhau (hóa thạch, giải phẫu, phôi sinh học, sinh học phân tử, địa lí sinh vật) đều cùng chỉ về một hướng, ủng hộ ý tưởng về sự thay đổi của sự sống theo thời gian và có chung nguồn gốc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một nhà khoa học so sánh trình tự một gen ở người, chuột và cá ngựa vằn. Kết quả cho thấy trình tự gen này ở người và chuột giống nhau 85%, còn ở người và cá ngựa vằn giống nhau 60%. Dựa trên bằng chứng sinh học phân tử, kết luận nào sau đây là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khi nghiên cứu một loài mới được phát hiện ở một hang động biệt lập, nhà khoa học cần ưu tiên thu thập loại bằng chứng nào để xác định vị trí của nó trên cây phát sinh chủng loại và mối quan hệ với các loài đã biết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Tại sao sự tương đồng về cấu trúc nhiễm sắc thể (số lượng, hình dạng, băng nhiễm sắc thể) giữa các loài được coi là bằng chứng tiến hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi nghiên cứu sự tiến hóa của một nhóm thực vật, việc so sánh cấu trúc hạt phấn và đặc điểm của hoa là bằng chứng thuộc lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Sự xuất hiện của các loài động vật có vú có túi ở Australia và động vật có vú có nhau thai ở các châu lục khác, dù cùng thích nghi với các môi trường sống tương tự (ví dụ: thú ăn kiến có túi ở Australia và thú ăn kiến có nhau thai ở châu Mỹ), là một ví dụ về sự kết hợp của bằng chứng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Bằng chứng nào sau đây cung cấp thông tin trực tiếp nhất về các loài sinh vật đã tuyệt chủng và sự thay đổi hình thái của chúng qua các thời kỳ địa chất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Phân tích DNA ti thể thường được sử dụng để nghiên cứu mối quan hệ họ hàng giữa các cá thể trong cùng một loài hoặc các loài rất gần gũi. Lý do chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Giả sử bạn tìm thấy một hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại. Để xác định niên đại của hóa thạch này một cách chính xác nhất, bạn sẽ sử dụng phương pháp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Sự đa dạng của các loài finch trên quần đảo Galapagos, mỗi loài có hình dạng mỏ khác nhau thích nghi với nguồn thức ăn đặc trưng trên từng đảo, là một ví dụ kinh điển minh họa cho bằng chứng tiến hóa nào được Charles Darwin nghiên cứu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khi xem xét sự tiến hóa của mắt ở các loài động vật khác nhau (ví dụ: mắt đơn giản ở động vật nguyên sinh, mắt kép ở côn trùng, mắt phức tạp ở động vật có xương sống), bằng chứng này chủ yếu hỗ trợ ý tưởng nào của thuyết tiến hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu sự phát triển cá thể (ontogeny) của một loài đôi khi được coi là 'tóm tắt' lịch sử phát triển loài (phylogeny)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cánh dơi, vây cá voi, chân trước của mèo và cánh tay người có cấu tạo xương tương tự nhau, mặc dù chúng thực hiện các chức năng khác nhau (bay, bơi, đi lại, cầm nắm). Đặc điểm này là bằng chứng tiến hóa loại nào và gợi ý điều gì?

  • A. Cơ quan tương đồng, gợi ý về nguồn gốc chung.
  • B. Cơ quan tương tự, gợi ý về sự hội tụ tiến hóa.
  • C. Cơ quan thoái hóa, gợi ý về sự tiêu biến chức năng.
  • D. Cơ quan tương đồng, gợi ý về sự thích nghi với môi trường khác nhau.

Câu 2: Gai xương rồng và tua cuốn đậu Hà Lan đều là biến đổi từ lá, nhưng gai xương rồng có chức năng bảo vệ và giảm thoát hơi nước, còn tua cuốn đậu Hà Lan giúp cây bám vào giá thể. Đây là ví dụ về loại cơ quan nào và nói lên điều gì về tiến hóa?

  • A. Cơ quan tương tự, cho thấy các loài có nguồn gốc chung.
  • B. Cơ quan thoái hóa, cho thấy sự mất dần chức năng ban đầu.
  • C. Cơ quan tương đồng, cho thấy sự thích nghi với chức năng khác nhau.
  • D. Cơ quan tương đồng, cho thấy sự phân hóa chức năng từ cấu trúc ban đầu giống nhau.

Câu 3: Ruột thừa ở người, xương cụt ở người, hoặc dấu vết của chi sau ở cá voi là những ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào và ý nghĩa của chúng?

  • A. Cơ quan tương đồng, chứng tỏ sự thích nghi với môi trường mới.
  • B. Cơ quan tương tự, chứng tỏ sự hội tụ tiến hóa.
  • C. Cơ quan thoái hóa, chứng tỏ nguồn gốc từ những loài có chức năng đầy đủ hơn.
  • D. Bằng chứng hóa thạch, chứng tỏ sự tồn tại của loài trong quá khứ.

Câu 4: Quan sát sự phát triển phôi của các loài động vật có xương sống (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) cho thấy ở giai đoạn đầu, phôi của chúng có nhiều điểm tương đồng (ví dụ: khe mang, đuôi). Bằng chứng này thuộc lĩnh vực nào và ý nghĩa của nó?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh, chứng tỏ sự phân ly tính trạng.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh, chứng tỏ nguồn gốc chung của các nhóm loài.
  • C. Bằng chứng hóa thạch, chứng tỏ sự thay đổi của loài qua các kỷ địa chất.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử, chứng tỏ sự giống nhau về cấu trúc DNA.

Câu 5: Hệ động vật và thực vật của Australia có nhiều loài đặc hữu (chỉ có ở đó) như thú có túi, chuột túi. Sự phân bố địa lý đặc biệt này được giải thích tốt nhất bằng bằng chứng tiến hóa nào kết hợp với lịch sử địa chất?

  • A. Bằng chứng địa lí sinh vật học và thuyết kiến tạo mảng (trôi dạt lục địa).
  • B. Bằng chứng hóa thạch và sự tuyệt chủng hàng loạt.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học và sự thích nghi nhanh chóng.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử và đột biến gen.

Câu 6: Sự tồn tại của các hóa thạch chuyển tiếp, ví dụ như Archaeopteryx (có cả đặc điểm của bò sát và chim), cung cấp bằng chứng quan trọng cho điều gì trong tiến hóa?

  • A. Tất cả các loài đều xuất hiện cùng một lúc.
  • B. Sự sống chỉ tồn tại trên cạn.
  • C. Các loài không bao giờ thay đổi theo thời gian.
  • D. Sự chuyển đổi dần dần từ nhóm sinh vật này sang nhóm sinh vật khác.

Câu 7: Khi so sánh trình tự nucleotide của một gen hoặc trình tự amino acid của một protein tương đồng (ví dụ: Cytochrome c) ở các loài khác nhau, người ta thấy rằng các loài có quan hệ họ hàng càng gần thì trình tự này càng giống nhau. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc lĩnh vực nào và ý nghĩa chính của nó?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh, chứng tỏ sự khác biệt cấu trúc.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh, chứng tỏ sự giống nhau về hình thái phôi.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử, cung cấp thước đo định lượng về mức độ khác biệt di truyền và quan hệ họ hàng.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học, chứng tỏ sự phân bố loài.

Câu 8: Mã di truyền có tính phổ biến, tức là cùng một bộ ba nucleotide (codon) thường mã hóa cho cùng một loại amino acid ở hầu hết các loài sinh vật, từ vi khuẩn đến người. Điều này cung cấp bằng chứng mạnh mẽ nhất cho điều gì?

  • A. Protein là vật chất di truyền.
  • B. Tất cả các dạng sống trên Trái Đất có chung một tổ tiên.
  • C. Mã di truyền là ngẫu nhiên.
  • D. Các loài tiến hóa độc lập với nhau.

Câu 9: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại ở Nam Mỹ. Sau đó, bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú khác, có nhiều điểm tương đồng nhưng cũng có khác biệt, ở châu Phi. Cả hai châu lục này từng là một phần của siêu lục địa Gondwana. Sự phát hiện này minh họa cho sự kết hợp của những loại bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch và bằng chứng địa lí sinh vật học.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh và bằng chứng phôi sinh học.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử và bằng chứng hóa thạch.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học và bằng chứng địa lí sinh vật học.

Câu 10: Phân tích các bằng chứng tiến hóa (giải phẫu so sánh, phôi sinh học, hóa thạch, địa lí sinh vật, sinh học phân tử) cho phép các nhà khoa học xây dựng cây phát sinh chủng loại (cây sự sống). Cây này biểu diễn điều gì?

  • A. Sự phân bố ngẫu nhiên của các loài.
  • B. Mức độ cạnh tranh giữa các loài.
  • C. Tuổi thọ trung bình của các loài.
  • D. Quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hóa của các loài.

Câu 11: Tại sao việc so sánh các gen mã hóa cho các protein chức năng thiết yếu, có mặt ở hầu hết các loài (ví dụ: gen mã hóa ribosome RNA - rRNA), lại đặc biệt hữu ích trong việc xác định mối quan hệ họ hàng giữa các nhóm sinh vật rất xa nhau (ví dụ: vi khuẩn và động vật)?

  • A. Các gen này có tốc độ đột biến rất nhanh, giúp phân biệt các loài gần gũi.
  • B. Các gen này chỉ có ở một số ít loài, dễ dàng so sánh.
  • C. Các gen này thay đổi rất chậm qua thời gian tiến hóa, phản ánh mối quan hệ lâu dài.
  • D. Các gen này không có chức năng, nên đột biến không bị chọn lọc loại bỏ.

Câu 12: Khi so sánh phôi của cá và phôi của người ở giai đoạn sớm, cả hai đều có cấu trúc túi mang và đuôi. Mặc dù túi mang biến mất ở người khi trưởng thành, sự hiện diện tạm thời này nói lên điều gì?

  • A. Cá và người có chung nguồn gốc tổ tiên xa xưa.
  • B. Người tiến hóa trực tiếp từ cá.
  • C. Túi mang là cơ quan thoái hóa ở cả cá và người.
  • D. Sự phát triển phôi là hoàn toàn ngẫu nhiên.

Câu 13: Quần đảo Galapagos nổi tiếng với các loài chim sẻ (finch) có mỏ khác nhau, thích nghi với các nguồn thức ăn khác nhau trên từng đảo. Sự đa dạng này là bằng chứng địa lí sinh vật học cho hiện tượng nào?

  • A. Hội tụ tiến hóa.
  • B. Phân li thích nghi (bức xạ thích nghi).
  • C. Tuyệt chủng hàng loạt.
  • D. Sự sống xuất hiện đồng thời trên các đảo.

Câu 14: Các lớp đá trầm tích thường chứa hóa thạch theo thứ tự từ dưới lên trên. Hóa thạch ở lớp dưới (cổ hơn) thường là những dạng đơn giản, trong khi hóa thạch ở lớp trên (trẻ hơn) thường là những dạng phức tạp hơn hoặc gần gũi hơn với sinh vật hiện đại. Sự sắp xếp này của hóa thạch trong các tầng địa chất cung cấp bằng chứng trực tiếp về điều gì?

  • A. Kích thước của sinh vật đã giảm dần theo thời gian.
  • B. Tất cả các loài đều xuất hiện cùng một lúc và sau đó tuyệt chủng.
  • C. Sự thay đổi và phát triển của sự sống qua các kỷ địa chất.
  • D. Các loài phức tạp luôn sống ở môi trường sâu hơn.

Câu 15: Mắt của bạch tuộc và mắt của động vật có xương sống (ví dụ: người) có cấu trúc rất khác nhau về nguồn gốc phôi học và cách sắp xếp tế bào cảm quang, nhưng đều có chức năng nhìn. Đây là ví dụ về loại cơ quan nào và ý nghĩa tiến hóa?

  • A. Cơ quan tương tự, chứng tỏ sự hội tụ tiến hóa do thích nghi với môi trường sống và nhu cầu chức năng tương tự.
  • B. Cơ quan tương đồng, chứng tỏ nguồn gốc chung.
  • C. Cơ quan thoái hóa, chứng tỏ sự tiêu biến chức năng.
  • D. Cơ quan tương tự, chứng tỏ sự phân li thích nghi.

Câu 16: So sánh bộ gene của tinh tinh và người cho thấy mức độ giống nhau về trình tự nucleotide lên tới khoảng 98-99%. Mức độ tương đồng cao này là bằng chứng mạnh mẽ nhất từ lĩnh vực nào và gợi ý điều gì về quan hệ giữa hai loài?

  • A. Bằng chứng hóa thạch, cho thấy sự tồn tại của hóa thạch chuyển tiếp.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh, cho thấy sự giống nhau về cấu trúc xương.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh, cho thấy sự giống nhau trong giai đoạn phôi.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử, cho thấy người và tinh tinh có chung tổ tiên gần gũi.

Câu 17: Tại sao các nhà khoa học thường sử dụng nhiều loại bằng chứng khác nhau (hóa thạch, giải phẫu, phân tử,...) thay vì chỉ dựa vào một loại duy nhất để nghiên cứu về tiến hóa?

  • A. Để làm cho nghiên cứu phức tạp hơn.
  • B. Mỗi loại bằng chứng cung cấp những góc nhìn khác nhau và khi kết hợp lại sẽ đưa ra bức tranh toàn diện và củng cố lẫn nhau về lịch sử sự sống.
  • C. Vì chỉ có bằng chứng sinh học phân tử là đáng tin cậy.
  • D. Để chứng minh rằng tiến hóa không xảy ra.

Câu 18: Khi nghiên cứu hóa thạch của các loài ngựa qua các kỷ địa chất, người ta thấy sự thay đổi dần dần về kích thước cơ thể, số ngón chân (giảm dần từ nhiều ngón xuống còn một ngón chính), và cấu trúc răng (thích nghi với ăn cỏ). Chuỗi hóa thạch này là bằng chứng rõ ràng nhất cho điều gì?

  • A. Sự tuyệt chủng đột ngột của loài ngựa.
  • B. Tất cả các loài ngựa hiện đại xuất hiện cùng một lúc.
  • C. Sự thay đổi dần dần và liên tục của các đặc điểm thích nghi trong một dòng dõi.
  • D. Ngựa hiện đại không có quan hệ với ngựa cổ đại.

Câu 19: Các loài động vật có túi (marsupials) chủ yếu phân bố ở Australia, trong khi động vật có vú nhau thai (placental mammals) đa dạng hơn ở các châu lục khác. Sự phân bố này, cùng với bằng chứng hóa thạch về sự tồn tại của động vật có túi ở các châu lục khác trong quá khứ, ủng hộ mạnh mẽ cho giả thuyết nào?

  • A. Động vật có túi tiến hóa độc lập trên từng châu lục.
  • B. Động vật có vú nhau thai có nguồn gốc từ Australia.
  • C. Tất cả động vật có vú ban đầu đều có túi.
  • D. Các nhóm động vật phân tán khi các lục địa còn liền kề, sau đó tiến hóa độc lập trong sự cô lập địa lý khi các lục địa tách rời.

Câu 20: Tại sao việc so sánh cấu trúc và chức năng của các loại protein tương đồng (ví dụ: hemoglobin hoặc cytochrome c) từ các loài khác nhau lại cung cấp bằng chứng về tiến hóa?

  • A. Sự khác biệt về trình tự amino acid phản ánh thời gian phân kỳ từ tổ tiên chung.
  • B. Tất cả các protein ở các loài khác nhau đều giống hệt nhau.
  • C. Chỉ có protein mới mang thông tin di truyền.
  • D. Protein của các loài không có quan hệ họ hàng thì giống nhau hơn.

Câu 21: Sự hiện diện của các gen tương đồng (homologous genes) - tức là các gen ở các loài khác nhau có trình tự nucleotide tương tự và được cho là có nguồn gốc từ một gen duy nhất ở tổ tiên chung - là bằng chứng mạnh mẽ từ lĩnh vực sinh học phân tử. Điều này cho thấy:

  • A. Các loài có thể trao đổi gen một cách tự do.
  • B. Chức năng của gen không bao giờ thay đổi.
  • C. Các loài có chung một kho gen tổ tiên và sự khác biệt hiện tại là kết quả của sự tích lũy đột biến và chọn lọc qua thời gian.
  • D. Tất cả các gen ở các loài khác nhau đều có chức năng giống nhau.

Câu 22: Khi xem xét phôi của động vật có xương sống, người ta nhận thấy giai đoạn phôi sớm của các loài khác nhau (cá, thằn lằn, thỏ, người) trông rất giống nhau, khó phân biệt. Sự giống nhau này giảm dần ở các giai đoạn phát triển muộn hơn. Hiện tượng này ủng hộ mạnh mẽ cho bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Giải phẫu so sánh.
  • B. Phôi sinh học so sánh.
  • C. Địa lí sinh vật học.
  • D. Hóa thạch.

Câu 23: Các loài sinh vật sống ở các khu vực địa lý bị cô lập lâu dài (ví dụ: các đảo xa bờ, các hệ thống hang động) thường có tỷ lệ loài đặc hữu cao. Điều này là do:

  • A. Sự cô lập địa lý hạn chế dòng gen với quần thể bên ngoài, cho phép các đặc điểm mới phát sinh và tích lũy thông qua đột biến, chọn lọc tự nhiên và trôi dạt di truyền.
  • B. Môi trường ở các khu vực cô lập luôn ổn định hơn.
  • C. Các loài ở đó có khả năng đột biến nhanh hơn.
  • D. Các loài đặc hữu không cần thích nghi với môi trường.

Câu 24: Bằng chứng hóa thạch cho thấy sự xuất hiện của các nhóm sinh vật lớn theo trình tự thời gian: vi khuẩn -> tảo -> thực vật có mạch -> động vật không xương sống -> cá -> lưỡng cư -> bò sát -> chim và thú. Trình tự này phản ánh điều gì trong lịch sử sự sống?

  • A. Tất cả các nhóm đều xuất hiện cùng lúc.
  • B. Các nhóm phức tạp hơn luôn xuất hiện trước.
  • C. Sự sống chỉ bắt đầu từ thực vật.
  • D. Sự phát triển và đa dạng hóa của sự sống từ đơn giản đến phức tạp hơn qua các kỷ địa chất.

Câu 25: Gen mã hóa cho protein Histone H4 là một trong những gen được bảo tồn cao nhất trong lịch sử tiến hóa, có rất ít sự khác biệt về trình tự amino acid giữa các loài rất xa nhau (ví dụ: đậu Hà Lan và bò). Điều này cho thấy:

  • A. Protein Histone H4 không có chức năng quan trọng.
  • B. Chức năng của protein Histone H4 rất quan trọng và bất kỳ sự thay đổi nào về cấu trúc đều có thể gây hại nghiêm trọng, dẫn đến áp lực chọn lọc mạnh mẽ để giữ nguyên trình tự.
  • C. Các loài này tiến hóa độc lập.
  • D. Đột biến không xảy ra ở gen này.

Câu 26: Cấu trúc giải phẫu nào sau đây được coi là cơ quan tương đồng với cánh tay người?

  • A. Chân của côn trùng.
  • B. Vây lưng của cá.
  • C. Chân trước của chó.
  • D. Cánh của bướm.

Câu 27: Các bằng chứng hóa thạch về sự tuyệt chủng hàng loạt trong lịch sử Trái Đất (ví dụ: sự kiện cuối kỷ Phấn Trắng làm tuyệt chủng khủng long) cung cấp thông tin về khía cạnh nào của tiến hóa?

  • A. Tất cả các loài đều có khả năng sống sót qua mọi biến cố.
  • B. Tiến hóa chỉ xảy ra từ từ.
  • C. Sự tuyệt chủng không ảnh hưởng đến quá trình tiến hóa.
  • D. Sự sống không phải lúc nào cũng phát triển liên tục mà có những giai đoạn bị cắt đứt, tạo cơ hội cho các nhóm mới phát triển.

Câu 28: Tại sao sự giống nhau về cấu trúc nhiễm sắc thể (số lượng, hình dạng, băng màu) giữa các loài có quan hệ họ hàng gần lại được coi là bằng chứng tiến hóa?

  • A. Nó phản ánh sự kế thừa vật chất di truyền từ tổ tiên chung và những thay đổi cấu trúc lớn tương đối ít xảy ra.
  • B. Nhiễm sắc thể luôn giống nhau ở tất cả các loài.
  • C. Cấu trúc nhiễm sắc thể không liên quan đến tiến hóa.
  • D. Sự khác biệt nhỏ về nhiễm sắc thể là nguyên nhân chính gây ra tuyệt chủng.

Câu 29: Dựa trên các bằng chứng tiến hóa, các nhà khoa học kết luận rằng chim tiến hóa từ một nhóm khủng long chân thú (theropod dinosaurs). Bằng chứng nào sau đây cung cấp sự hỗ trợ mạnh mẽ nhất cho kết luận này?

  • A. Sự phân bố chim trên toàn cầu.
  • B. Sự giống nhau về cấu trúc ruột thừa ở chim và khủng long.
  • C. Các hóa thạch chuyển tiếp (ví dụ: Archaeopteryx) và sự tương đồng về cấu trúc xương và lông giữa một số khủng long chân thú và chim cổ đại/hiện đại.
  • D. Sự giống nhau về hình thái phôi giữa chim và các loài bò sát khác.

Câu 30: Tóm lại, các bằng chứng tiến hóa từ nhiều lĩnh vực khác nhau (giải phẫu, phôi sinh học, hóa thạch, địa lí sinh vật, sinh học phân tử) cùng hướng tới khẳng định điều gì về sự sống trên Trái Đất?

  • A. Các loài xuất hiện độc lập và không thay đổi.
  • B. Chỉ có con người là kết quả của tiến hóa.
  • C. Sự sống chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn trên Trái Đất.
  • D. Sự sống trên Trái Đất có chung nguồn gốc và đã thay đổi, đa dạng hóa theo thời gian thông qua quá trình tiến hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Cánh dơi, vây cá voi, chân trước của mèo và cánh tay người có cấu tạo xương tương tự nhau, mặc dù chúng thực hiện các chức năng khác nhau (bay, bơi, đi lại, cầm nắm). Đặc điểm này là bằng chứng tiến hóa loại nào và gợi ý điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Gai xương rồng và tua cuốn đậu Hà Lan đều là biến đổi từ lá, nhưng gai xương rồng có chức năng bảo vệ và giảm thoát hơi nước, còn tua cuốn đậu Hà Lan giúp cây bám vào giá thể. Đây là ví dụ về loại cơ quan nào và nói lên điều gì về tiến hóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Ruột thừa ở người, xương cụt ở người, hoặc dấu vết của chi sau ở cá voi là những ví dụ về loại bằng chứng tiến hóa nào và ý nghĩa của chúng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Quan sát sự phát triển phôi của các loài động vật có xương sống (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) cho thấy ở giai đoạn đầu, phôi của chúng có nhiều điểm tương đồng (ví dụ: khe mang, đuôi). Bằng chứng này thuộc lĩnh vực nào và ý nghĩa của nó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Hệ động vật và thực vật của Australia có nhiều loài đặc hữu (chỉ có ở đó) như thú có túi, chuột túi. Sự phân bố địa lý đặc biệt này được giải thích tốt nhất bằng bằng chứng tiến hóa nào kết hợp với lịch sử địa chất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Sự tồn tại của các hóa thạch chuyển tiếp, ví dụ như Archaeopteryx (có cả đặc điểm của bò sát và chim), cung cấp bằng chứng quan trọng cho điều gì trong tiến hóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi so sánh trình tự nucleotide của một gen hoặc trình tự amino acid của một protein tương đồng (ví dụ: Cytochrome c) ở các loài khác nhau, người ta thấy rằng các loài có quan hệ họ hàng càng gần thì trình tự này càng giống nhau. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc lĩnh vực nào và ý nghĩa chính của nó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Mã di truyền có tính phổ biến, tức là cùng một bộ ba nucleotide (codon) thường mã hóa cho cùng một loại amino acid ở hầu hết các loài sinh vật, từ vi khuẩn đến người. Điều này cung cấp bằng chứng mạnh mẽ nhất cho điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại ở Nam Mỹ. Sau đó, bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú khác, có nhiều điểm tương đồng nhưng cũng có khác biệt, ở châu Phi. Cả hai châu lục này từng là một phần của siêu lục địa Gondwana. Sự phát hiện này minh họa cho sự kết hợp của những loại bằng chứng tiến hóa nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Phân tích các bằng chứng tiến hóa (giải phẫu so sánh, phôi sinh học, hóa thạch, địa lí sinh vật, sinh học phân tử) cho phép các nhà khoa học xây dựng cây phát sinh chủng loại (cây sự sống). Cây này biểu diễn điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Tại sao việc so sánh các gen mã hóa cho các protein chức năng thiết yếu, có mặt ở hầu hết các loài (ví dụ: gen mã hóa ribosome RNA - rRNA), lại đặc biệt hữu ích trong việc xác định mối quan hệ họ hàng giữa các nhóm sinh vật rất xa nhau (ví dụ: vi khuẩn và động vật)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi so sánh phôi của cá và phôi của người ở giai đoạn sớm, cả hai đều có cấu trúc túi mang và đuôi. Mặc dù túi mang biến mất ở người khi trưởng thành, sự hiện diện tạm thời này nói lên điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Quần đảo Galapagos nổi tiếng với các loài chim sẻ (finch) có mỏ khác nhau, thích nghi với các nguồn thức ăn khác nhau trên từng đảo. Sự đa dạng này là bằng chứng địa lí sinh vật học cho hiện tượng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Các lớp đá trầm tích thường chứa hóa thạch theo thứ tự từ dưới lên trên. Hóa thạch ở lớp dưới (cổ hơn) thường là những dạng đơn giản, trong khi hóa thạch ở lớp trên (trẻ hơn) thường là những dạng phức tạp hơn hoặc gần gũi hơn với sinh vật hiện đại. Sự sắp xếp này của hóa thạch trong các tầng địa chất cung cấp bằng chứng trực tiếp về điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Mắt của bạch tuộc và mắt của động vật có xương sống (ví dụ: người) có cấu trúc rất khác nhau về nguồn gốc phôi học và cách sắp xếp tế bào cảm quang, nhưng đều có chức năng nhìn. Đây là ví dụ về loại cơ quan nào và ý nghĩa tiến hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: So sánh bộ gene của tinh tinh và người cho thấy mức độ giống nhau về trình tự nucleotide lên tới khoảng 98-99%. Mức độ tương đồng cao này là bằng chứng mạnh mẽ nhất từ lĩnh vực nào và gợi ý điều gì về quan hệ giữa hai loài?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Tại sao các nhà khoa học thường sử dụng nhiều loại bằng chứng khác nhau (hóa thạch, giải phẫu, phân tử,...) thay vì chỉ dựa vào một loại duy nhất để nghiên cứu về tiến hóa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi nghiên cứu hóa thạch của các loài ngựa qua các kỷ địa chất, người ta thấy sự thay đổi dần dần về kích thước cơ thể, số ngón chân (giảm dần từ nhiều ngón xuống còn một ngón chính), và cấu trúc răng (thích nghi với ăn cỏ). Chuỗi hóa thạch này là bằng chứng rõ ràng nhất cho điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Các loài động vật có túi (marsupials) chủ yếu phân bố ở Australia, trong khi động vật có vú nhau thai (placental mammals) đa dạng hơn ở các châu lục khác. Sự phân bố này, cùng với bằng chứng hóa thạch về sự tồn tại của động vật có túi ở các châu lục khác trong quá khứ, ủng hộ mạnh mẽ cho giả thuyết nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Tại sao việc so sánh cấu trúc và chức năng của các loại protein tương đồng (ví dụ: hemoglobin hoặc cytochrome c) từ các loài khác nhau lại cung cấp bằng chứng về tiến hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Sự hiện diện của các gen tương đồng (homologous genes) - tức là các gen ở các loài khác nhau có trình tự nucleotide tương tự và được cho là có nguồn gốc từ một gen duy nhất ở tổ tiên chung - là bằng chứng mạnh mẽ từ lĩnh vực sinh học phân tử. Điều này cho thấy:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi xem xét phôi của động vật có xương sống, người ta nhận thấy giai đoạn phôi sớm của các loài khác nhau (cá, thằn lằn, thỏ, người) trông rất giống nhau, khó phân biệt. Sự giống nhau này giảm dần ở các giai đoạn phát triển muộn hơn. Hiện tượng này ủng hộ mạnh mẽ cho bằng chứng tiến hóa nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Các loài sinh vật sống ở các khu vực địa lý bị cô lập lâu dài (ví dụ: các đảo xa bờ, các hệ thống hang động) thường có tỷ lệ loài đặc hữu cao. Điều này là do:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Bằng chứng hóa thạch cho thấy sự xuất hiện của các nhóm sinh vật lớn theo trình tự thời gian: vi khuẩn -> tảo -> thực vật có mạch -> động vật không xương sống -> cá -> lưỡng cư -> bò sát -> chim và thú. Trình tự này phản ánh điều gì trong lịch sử sự sống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Gen mã hóa cho protein Histone H4 là một trong những gen được bảo tồn cao nhất trong lịch sử tiến hóa, có rất ít sự khác biệt về trình tự amino acid giữa các loài rất xa nhau (ví dụ: đậu Hà Lan và bò). Điều này cho thấy:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Cấu trúc giải phẫu nào sau đây được coi là cơ quan tương đồng với cánh tay người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Các bằng chứng hóa thạch về sự tuyệt chủng hàng loạt trong lịch sử Trái Đất (ví dụ: sự kiện cuối kỷ Phấn Trắng làm tuyệt chủng khủng long) cung cấp thông tin về khía cạnh nào của tiến hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Tại sao sự giống nhau về cấu trúc nhiễm sắc thể (số lượng, hình dạng, băng màu) giữa các loài có quan hệ họ hàng gần lại được coi là bằng chứng tiến hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Dựa trên các bằng chứng tiến hóa, các nhà khoa học kết luận rằng chim tiến hóa từ một nhóm khủng long chân thú (theropod dinosaurs). Bằng chứng nào sau đây cung cấp sự hỗ trợ mạnh mẽ nhất cho kết luận này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Tóm lại, các bằng chứng tiến hóa từ nhiều lĩnh vực khác nhau (giải phẫu, phôi sinh học, hóa thạch, địa lí sinh vật, sinh học phân tử) cùng hướng tới khẳng định điều gì về sự sống trên Trái Đất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quan sát cấu tạo chi trước của các loài động vật có xương sống như cá voi, dơi, mèo và người, ta thấy chúng có cấu trúc xương tương đồng (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) nhưng chức năng lại khác biệt (bơi, bay, đi, cầm nắm). Bằng chứng tiến hóa nào được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm này?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng)
  • C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử

Câu 2: Cơ quan tương đồng là những cơ quan:

  • A. Có nguồn gốc chung, cấu tạo tương tự nhau, nhưng chức năng có thể khác nhau do sống trong điều kiện môi trường khác nhau.
  • B. Có nguồn gốc khác nhau, cấu tạo khác nhau, nhưng chức năng giống nhau do sống trong điều kiện môi trường giống nhau.
  • C. Có nguồn gốc chung, cấu tạo và chức năng hoàn toàn giống nhau.
  • D. Có nguồn gốc khác nhau, cấu tạo tương tự nhau, nhưng chức năng khác nhau.

Câu 3: Tại sao cơ quan tương đồng được xem là bằng chứng quan trọng của tiến hóa?

  • A. Chúng chứng tỏ các loài sống trong môi trường giống nhau sẽ phát triển các cơ quan có chức năng giống nhau.
  • B. Chúng cho thấy sự khác biệt hoàn toàn về cấu tạo giữa các loài, khẳng định sự độc lập trong quá trình tiến hóa.
  • C. Chúng là minh chứng cho sự thoái hóa của một số cơ quan ở các loài kém phát triển.
  • D. Chúng phản ánh nguồn gốc chung của các loài, cho thấy các loài có quan hệ họ hàng gần gũi đã phân hóa theo hướng thích nghi với các điều kiện sống khác nhau.

Câu 4: Cánh của chim và cánh của côn trùng đều dùng để bay nhưng có cấu tạo và nguồn gốc khác nhau. Đây là ví dụ về:

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Cơ quan thoái hóa.
  • C. Cơ quan tương tự.
  • D. Bằng chứng hóa thạch.

Câu 5: Khái niệm "cơ quan tương tự" dùng để chỉ các cơ quan:

  • A. Có cùng nguồn gốc phôi thai và cấu tạo bên trong.
  • B. Có chức năng giống nhau nhưng nguồn gốc và cấu tạo khác nhau.
  • C. Chỉ còn vết tích và không còn chức năng ban đầu.
  • D. Phát triển từ cùng một loại mô ở giai đoạn phôi thai.

Câu 6: Sự tương đồng trong cấu trúc và chức năng của các bào quan như ribôxôm, màng sinh chất ở tất cả các sinh vật từ vi khuẩn đến động vật, thực vật là bằng chứng ở cấp độ nào?

  • A. Giải phẫu so sánh
  • B. Phôi sinh học so sánh
  • C. Địa lí sinh vật
  • D. Tế bào học

Câu 7: Khi nghiên cứu sự phát triển phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú), người ta nhận thấy các giai đoạn đầu của sự phát triển phôi có nhiều điểm tương đồng, ví dụ như sự xuất hiện của khe mang ở giai đoạn phôi sớm. Điều này cung cấp bằng chứng về:

  • A. Nguồn gốc chung của các nhóm động vật có xương sống.
  • B. Sự khác biệt hoàn toàn giữa các lớp động vật.
  • C. Sự thích nghi nhanh chóng với môi trường sống khác nhau ngay từ giai đoạn phôi.
  • D. Sự thoái hóa của một số cơ quan trong quá trình phát triển cá thể.

Câu 8: Phát biểu nào sau đây giải thích đúng nhất ý nghĩa của bằng chứng phôi sinh học so sánh trong nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Sự giống nhau ở giai đoạn phôi chứng tỏ các loài có khả năng sinh sản giống nhau.
  • B. Sự khác biệt ở giai đoạn phôi muộn phản ánh sự phân li của các loài từ tổ tiên chung.
  • C. Sự giống nhau ở giai đoạn phôi sớm phản ánh lịch sử phát triển của loài, lặp lại một phần lịch sử của tổ tiên.
  • D. Sự phát triển của phôi mỗi loài là hoàn toàn độc lập và không liên quan đến các loài khác.

Câu 9: Bằng chứng hóa thạch là:

  • A. Các sinh vật hiện đại sống sót từ các kỷ địa chất xa xưa.
  • B. Các loài sinh vật đã tuyệt chủng mà không để lại dấu vết nào.
  • C. Các cấu trúc giải phẫu tương đồng giữa các loài còn tồn tại.
  • D. Di tích của sinh vật đã sống trong các thời đại địa chất và được bảo quản trong các lớp đất đá.

Câu 10: Việc tìm thấy chuỗi hóa thạch của ngựa từ Eohippus nhỏ bé sống ở kỉ Đệ Tam đến Equus hiện đại cho thấy điều gì về quá trình tiến hóa của loài ngựa?

  • A. Sự thay đổi dần dần về kích thước cơ thể, cấu tạo răng, số ngón chân theo thời gian địa chất.
  • B. Sự xuất hiện đột ngột của loài ngựa hiện đại mà không có dạng trung gian.
  • C. Quá trình tiến hóa của ngựa diễn ra rất nhanh chóng trong một giai đoạn ngắn.
  • D. Môi trường sống không ảnh hưởng đến quá trình tiến hóa của loài ngựa.

Câu 11: Hóa thạch có ý nghĩa như thế nào trong nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Chứng minh các loài hiện đại luôn giống hệt tổ tiên của chúng.
  • B. Cung cấp bằng chứng trực tiếp về sự tồn tại và đặc điểm của các loài đã tuyệt chủng, giúp dựng lại lịch sử phát triển của sinh giới.
  • C. Chỉ cho thấy sự phân bố địa lí của các loài trong quá khứ.
  • D. Giải thích sự hình thành các cơ quan tương đồng giữa các loài.

Câu 12: Các loài thú có túi (Marsupials) chủ yếu sống ở châu Đại Dương (Australia), trong khi thú có nhau (Placentals) phân bố rộng rãi trên các châu lục khác. Bằng chứng tiến hóa nào giải thích rõ nhất sự phân bố đặc thù này?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử

Câu 13: Giải thích dựa trên bằng chứng địa lí sinh vật cho sự phân bố của thú có túi và thú có nhau là:

  • A. Thú có túi chỉ có thể sống sót ở môi trường khô hạn của Australia.
  • B. Thú có nhau có khả năng di cư vượt biển tốt hơn thú có túi.
  • C. Thú có túi và thú có nhau tiến hóa độc lập hoàn toàn trên các châu lục khác nhau.
  • D. Thú có túi và thú có nhau có chung tổ tiên, nhưng sau khi Australia tách khỏi các lục địa khác, thú có túi ở đây tiến hóa độc lập và ít bị cạnh tranh bởi thú có nhau phát triển mạnh trên các lục địa khác.

Câu 14: Tại sao các loài sống trên các đảo thường có những đặc điểm riêng biệt và không tìm thấy ở nơi khác trên đất liền?

  • A. Do sự cách li địa lí làm hạn chế sự di cư và tạo điều kiện cho quá trình tiến hóa diễn ra độc lập, hình thành các loài đặc hữu.
  • B. Do môi trường đảo khắc nghiệt hơn nhiều so với đất liền, chỉ những loài có khả năng thích nghi đặc biệt mới tồn tại.
  • C. Do trên đảo không có động vật ăn thịt, cho phép các loài phát triển tự do mà không bị chọn lọc.
  • D. Do các loài trên đảo có nguồn gốc hoàn toàn khác biệt so với các loài trên đất liền.

Câu 15: So sánh trình tự axit amin của một loại protein nhất định (ví dụ: Hemoglobin) giữa các loài khác nhau là bằng chứng tiến hóa ở cấp độ nào?

  • A. Giải phẫu so sánh
  • B. Phôi sinh học so sánh
  • C. Địa lí sinh vật
  • D. Sinh học phân tử

Câu 16: Mức độ giống nhau về trình tự axit amin của protein hoặc trình tự nucleotide của ADN giữa hai loài khác nhau phản ánh điều gì?

  • A. Mức độ quan hệ họ hàng gần gũi: càng giống nhau thì quan hệ họ hàng càng gần.
  • B. Mức độ thích nghi với môi trường sống: càng giống nhau thì khả năng thích nghi càng cao.
  • C. Kích thước cơ thể của hai loài: loài lớn hơn sẽ có trình tự giống nhau hơn.
  • D. Chức năng của protein đó trong cơ thể: chức năng giống nhau thì trình tự phải giống hệt nhau.

Câu 17: Giả sử khi so sánh trình tự nucleotide của gen mã hóa một loại enzim ở người, tinh tinh, khỉ và chuột, ta thu được kết quả: Người và tinh tinh giống nhau 98%, Người và khỉ giống nhau 93%, Người và chuột giống nhau 85%. Dựa trên bằng chứng sinh học phân tử này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

  • A. Khỉ
  • B. Tinh tinh
  • C. Chuột
  • D. Mức độ giống nhau không phản ánh quan hệ họ hàng.

Câu 18: Bằng chứng sinh học phân tử được coi là một trong những bằng chứng hiện đại và chính xác nhất về tiến hóa vì:

  • A. Nó dựa trên sự khác biệt về hình thái bên ngoài giữa các loài.
  • B. Nó chỉ áp dụng cho các loài đã tuyệt chủng được tìm thấy dưới dạng hóa thạch.
  • C. Nó phản ánh sự thay đổi ở cấp độ di truyền, là nền tảng của sự đa dạng sinh học và được tích lũy theo thời gian tiến hóa.
  • D. Nó chỉ nghiên cứu sự phát triển của phôi thai ở các loài khác nhau.

Câu 19: Cơ quan thoái hóa là cơ quan:

  • A. Còn tồn tại nhưng không còn chức năng hoặc chức năng bị tiêu giảm, là di tích của các cơ quan từng phát triển ở tổ tiên.
  • B. Mới xuất hiện ở các loài hiện đại và có chức năng đặc biệt.
  • C. Có cấu tạo phức tạp nhưng chức năng đơn giản.
  • D. Chỉ xuất hiện ở giai đoạn phôi thai và biến mất khi trưởng thành.

Câu 20: Ví dụ nào sau đây là cơ quan thoái hóa ở người?

  • A. Tim
  • B. Phổi
  • C. Não
  • D. Ruột thừa

Câu 21: Việc phát hiện ra các cơ quan thoái hóa ở nhiều loài khác nhau cung cấp bằng chứng gì cho thuyết tiến hóa?

  • A. Mọi cơ quan đều sẽ bị thoái hóa theo thời gian.
  • B. Các loài có nguồn gốc chung và đã trải qua quá trình chọn lọc tự nhiên, loại bỏ hoặc làm tiêu giảm chức năng các cơ quan không còn cần thiết trong môi trường mới.
  • C. Sự thoái hóa là ngẫu nhiên và không liên quan đến môi trường sống.
  • D. Các loài hiện đại kém hoàn thiện hơn tổ tiên của chúng.

Câu 22: Bằng chứng nào về tiến hóa được xem là bằng chứng trực tiếp nhất?

  • A. Giải phẫu so sánh
  • B. Phôi sinh học so sánh
  • C. Hóa thạch
  • D. Sinh học phân tử

Câu 23: Sự đa dạng về hình thái và tập tính của các loài chim sẻ trên quần đảo Galapagos, được Darwin nghiên cứu, chủ yếu là bằng chứng về:

  • A. Sự hình thành cơ quan tương đồng.
  • B. Sự tồn tại của cơ quan thoái hóa.
  • C. Sự giống nhau trong phát triển phôi.
  • D. Sự phân li từ một tổ tiên chung và thích nghi với các điều kiện môi trường khác nhau trên các đảo.

Câu 24: Phân tích ADN ti thể của các loài linh trưởng (vượn, đười ươi, khỉ đột, tinh tinh, người) cho thấy mức độ khác biệt di truyền tăng dần theo thứ tự: người - tinh tinh < người - khỉ đột < người - đười ươi < người - vượn. Kết quả này ủng hộ mạnh mẽ bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng sinh học phân tử về quan hệ họ hàng.
  • B. Bằng chứng hóa thạch về sự chuyển tiếp.
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật về sự phân bố.
  • D. Bằng chứng giải phẫu so sánh về cơ quan tương tự.

Câu 25: Tại sao việc nghiên cứu các loài vi khuẩn kháng kháng sinh là một ví dụ về tiến hóa có thể quan sát được trong thời gian ngắn?

  • A. Vi khuẩn có cấu tạo đơn giản nên dễ bị thay đổi.
  • B. Kháng sinh làm đột biến gen ở vi khuẩn.
  • C. Quần thể vi khuẩn có số lượng lớn, tốc độ sinh sản nhanh và chịu áp lực chọn lọc mạnh từ kháng sinh, dẫn đến sự gia tăng tần số các biến dị kháng thuốc trong quần thể.
  • D. Vi khuẩn có khả năng miễn dịch bẩm sinh đối với kháng sinh.

Câu 26: Bằng chứng nào sau đây cung cấp cái nhìn toàn diện nhất về lịch sử phát triển của sinh giới trên Trái Đất qua các thời đại địa chất?

  • A. Bằng chứng tế bào học
  • B. Bằng chứng hóa thạch
  • C. Bằng chứng phôi sinh học
  • D. Bằng chứng giải phẫu so sánh

Câu 27: Sự giống nhau về cấu trúc bộ gen (ví dụ: mã di truyền là phổ biến, các gen tương đồng tồn tại ở các loài xa nhau) là bằng chứng mạnh mẽ cho thấy:

  • A. Các loài khác nhau có thể trao đổi gen với nhau.
  • B. Mã di truyền luôn thay đổi theo thời gian.
  • C. Chỉ có các loài cùng chi mới có cấu trúc bộ gen tương đồng.
  • D. Toàn bộ sinh giới trên Trái Đất có chung một tổ tiên.

Câu 28: Khi so sánh cấu tạo giải phẫu của chi trước động vật có xương sống, người ta thấy sự giống nhau về các xương cơ bản (cánh tay, trụ, quay...). Sự giống nhau này được giải thích là do:

  • A. Các loài có nguồn gốc từ một tổ tiên chung có cấu tạo chi trước tương tự và sau đó phân hóa để thích nghi với chức năng khác nhau.
  • B. Áp lực chọn lọc tự nhiên ở các môi trường khác nhau đã tạo ra cấu trúc xương giống hệt nhau.
  • C. Đây là sự trùng hợp ngẫu nhiên trong quá trình phát triển độc lập của mỗi loài.
  • D. Các loài này đã trao đổi vật chất di truyền với nhau trong quá khứ.

Câu 29: Tại sao bằng chứng địa lí sinh vật lại ủng hộ thuyết tiến hóa?

  • A. Nó chứng minh rằng các loài luôn phân bố đồng đều trên khắp Trái Đất.
  • B. Nó cho thấy các loài chỉ có thể sống trong một môi trường địa lí nhất định.
  • C. Nó giải thích sự phân bố không đồng đều của các loài bằng quá trình hình thành loài gắn liền với lịch sử địa chất và sự biến đổi của vỏ Trái Đất.
  • D. Nó chỉ nghiên cứu sự di cư của các loài từ nơi này sang nơi khác.

Câu 30: Dựa vào bằng chứng sinh học phân tử, người ta có thể xây dựng cây phát sinh chủng loại. Các nhánh trên cây này biểu diễn:

  • A. Mức độ cạnh tranh giữa các loài.
  • B. Mối quan hệ họ hàng và lịch sử phân li của các nhóm sinh vật từ tổ tiên chung.
  • C. Sự giống nhau về hình thái bên ngoài của các loài.
  • D. Kích thước quần thể của các loài ở thời điểm hiện tại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Quan sát cấu tạo chi trước của các loài động vật có xương sống như cá voi, dơi, mèo và người, ta thấy chúng có cấu trúc xương tương đồng (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) nhưng chức năng lại khác biệt (bơi, bay, đi, cầm nắm). Bằng chứng tiến hóa nào được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Cơ quan tương đồng là những cơ quan:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Tại sao cơ quan tương đồng được xem là bằng chứng quan trọng của tiến hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Cánh của chim và cánh của côn trùng đều dùng để bay nhưng có cấu tạo và nguồn gốc khác nhau. Đây là ví dụ về:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Khái niệm 'cơ quan tương tự' dùng để chỉ các cơ quan:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Sự tương đồng trong cấu trúc và chức năng của các bào quan như ribôxôm, màng sinh chất ở tất cả các sinh vật từ vi khuẩn đến động vật, thực vật là bằng chứng ở cấp độ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Khi nghiên cứu sự phát triển phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú), người ta nhận thấy các giai đoạn đầu của sự phát triển phôi có nhiều điểm tương đồng, ví dụ như sự xuất hiện của khe mang ở giai đoạn phôi sớm. Điều này cung cấp bằng chứng về:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phát biểu nào sau đây giải thích đúng nhất ý nghĩa của bằng chứng phôi sinh học so sánh trong nghiên cứu tiến hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Bằng chứng hóa thạch là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Việc tìm thấy chuỗi hóa thạch của ngựa từ Eohippus nhỏ bé sống ở kỉ Đệ Tam đến Equus hiện đại cho thấy điều gì về quá trình tiến hóa của loài ngựa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hóa thạch có ý nghĩa như thế nào trong nghiên cứu tiến hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Các loài thú có túi (Marsupials) chủ yếu sống ở châu Đại Dương (Australia), trong khi thú có nhau (Placentals) phân bố rộng rãi trên các châu lục khác. Bằng chứng tiến hóa nào giải thích rõ nhất sự phân bố đặc thù này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Giải thích dựa trên bằng chứng địa lí sinh vật cho sự phân bố của thú có túi và thú có nhau là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Tại sao các loài sống trên các đảo thường có những đặc điểm riêng biệt và không tìm thấy ở nơi khác trên đất liền?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: So sánh trình tự axit amin của một loại protein nhất định (ví dụ: Hemoglobin) giữa các loài khác nhau là bằng chứng tiến hóa ở cấp độ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Mức độ giống nhau về trình tự axit amin của protein hoặc trình tự nucleotide của ADN giữa hai loài khác nhau phản ánh điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Giả sử khi so sánh trình tự nucleotide của gen mã hóa một loại enzim ở người, tinh tinh, khỉ và chuột, ta thu được kết quả: Người và tinh tinh giống nhau 98%, Người và khỉ giống nhau 93%, Người và chuột giống nhau 85%. Dựa trên bằng chứng sinh học phân tử này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Bằng chứng sinh học phân tử được coi là một trong những bằng chứng hiện đại và chính xác nhất về tiến hóa vì:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Cơ quan thoái hóa là cơ quan:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Ví dụ nào sau đây là cơ quan thoái hóa ở người?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Việc phát hiện ra các cơ quan thoái hóa ở nhiều loài khác nhau cung cấp bằng chứng gì cho thuyết tiến hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Bằng chứng nào về tiến hóa được xem là bằng chứng trực tiếp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Sự đa dạng về hình thái và tập tính của các loài chim sẻ trên quần đảo Galapagos, được Darwin nghiên cứu, chủ yếu là bằng chứng về:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phân tích ADN ti thể của các loài linh trưởng (vượn, đười ươi, khỉ đột, tinh tinh, người) cho thấy mức độ khác biệt di truyền tăng dần theo thứ tự: người - tinh tinh < người - khỉ đột < người - đười ươi < người - vượn. Kết quả này ủng hộ mạnh mẽ bằng chứng tiến hóa nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Tại sao việc nghiên cứu các loài vi khuẩn kháng kháng sinh là một ví dụ về tiến hóa có thể quan sát được trong thời gian ngắn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Bằng chứng nào sau đây cung cấp cái nhìn toàn diện nhất về lịch sử phát triển của sinh giới trên Trái Đất qua các thời đại địa chất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Sự giống nhau về cấu trúc bộ gen (ví dụ: mã di truyền là phổ biến, các gen tương đồng tồn tại ở các loài xa nhau) là bằng chứng mạnh mẽ cho thấy:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi so sánh cấu tạo giải phẫu của chi trước động vật có xương sống, người ta thấy sự giống nhau về các xương cơ bản (cánh tay, trụ, quay...). Sự giống nhau này được giải thích là do:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Tại sao bằng chứng địa lí sinh vật lại ủng hộ thuyết tiến hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Dựa vào bằng chứng sinh học phân tử, người ta có thể xây dựng cây phát sinh chủng loại. Các nhánh trên cây này biểu diễn:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi so sánh cấu tạo chi trước của mèo, cánh dơi, vây cá voi và tay người, ta thấy chúng có cấu trúc xương tương tự nhau nhưng chức năng khác nhau. Đây là bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng)
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh
  • C. Bằng chứng hóa thạch
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học

Câu 2: Cánh của dơi và cánh của côn trùng đều dùng để bay, nhưng cấu tạo giải phẫu và nguồn gốc phát triển của chúng hoàn toàn khác nhau. Hiện tượng này minh họa cho loại cơ quan nào và ý nghĩa tiến hóa của nó?

  • A. Cơ quan tương đồng, phản ánh nguồn gốc chung.
  • B. Cơ quan thoái hóa, phản ánh sự tiêu biến do không sử dụng.
  • C. Cơ quan tương tự, phản ánh sự tiến hóa hội tụ.
  • D. Cơ quan tương đồng, phản ánh sự tiến hóa phân li.

Câu 3: Tại sao sự phát triển phôi sớm của các loài động vật có xương sống (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) lại có nhiều điểm tương đồng, ví dụ như đều trải qua giai đoạn có khe mang?

  • A. Do các loài này sống trong cùng một môi trường nước khi còn là phôi.
  • B. Phản ánh nguồn gốc chung từ một tổ tiên xa xưa.
  • C. Là kết quả của sự thích nghi độc lập với các điều kiện môi trường khác nhau.
  • D. Chứng tỏ sự phát sinh loài diễn ra theo một trình tự ngẫu nhiên.

Câu 4: Bằng chứng hóa thạch cung cấp thông tin quan trọng về quá trình tiến hóa chủ yếu thông qua việc:

  • A. Chứng minh sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa.
  • B. Phản ánh sự tương đồng trong cấu tạo giải phẫu của các loài hiện đại.
  • C. So sánh trình tự amino acid của các protein ở các loài khác nhau.
  • D. Ghi lại lịch sử phát triển của sinh giới qua các thời đại địa chất, cho thấy sự chuyển tiếp giữa các nhóm loài.

Câu 5: Khi so sánh trình tự amino acid của một loại protein nhất định (ví dụ: hemoglobin) ở các loài khác nhau, người ta nhận thấy loài nào có trình tự amino acid càng giống nhau thì mối quan hệ họ hàng càng gần gũi. Bằng chứng này thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng sinh học phân tử
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật học
  • D. Bằng chứng phôi sinh học

Câu 6: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài sinh vật chưa từng được biết đến. Để xác định vị trí của loài này trên cây phát sinh chủng loại và mối quan hệ của nó với các loài khác, bằng chứng nào sau đây (nếu có thể thu thập) sẽ cung cấp thông tin trực tiếp và chính xác nhất về thời điểm tồn tại và đặc điểm hình thái cổ xưa?

  • A. So sánh cấu tạo giải phẫu với các loài hiện đại.
  • B. Nghiên cứu phôi thai của các loài hiện đại có liên quan.
  • C. Phân tích đặc điểm hình thái của hóa thạch và định tuổi địa chất của lớp đất đá chứa nó.
  • D. So sánh trình tự DNA của các loài hiện đại nghi ngờ có liên quan.

Câu 7: Tại sao các đảo xa lục địa thường có hệ động thực vật đặc hữu (chỉ có ở đó mà không có ở nơi khác) với tỉ lệ cao hơn so với các đảo gần lục địa?

  • A. Do các đảo xa lục địa có điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng khắc nghiệt hơn.
  • B. Do sự cách li địa lí làm hạn chế sự di cư và tạo điều kiện cho sự tiến hóa phân li hình thành loài mới.
  • C. Do các loài trên đảo xa lục địa tiến hóa nhanh hơn các loài trên đất liền.
  • D. Do các đảo xa lục địa ít chịu tác động của con người.

Câu 8: Cơ quan thoái hóa là bằng chứng tiến hóa nào và ý nghĩa của nó?

  • A. Bằng chứng sinh học phân tử, chứng tỏ sự khác biệt về gen.
  • B. Bằng chứng địa lí sinh vật học, chứng tỏ sự phân bố loài.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học, chứng tỏ sự giống nhau ở giai đoạn phôi.
  • D. Bằng chứng giải phẫu so sánh, chứng tỏ nguồn gốc chung và sự thay đổi thích nghi.

Câu 9: Cho các bằng chứng tiến hóa sau: (1) Chi trước của ngựa và tay người có cấu tạo xương tương tự; (2) Sự giống nhau trong giai đoạn phôi sớm của cá và thỏ; (3) Hóa thạch Archaeopteryx (khủng long có lông); (4) Trình tự nucleotide của gen mã hóa protein insulin ở người và tinh tinh rất giống nhau; (5) Sự phân bố của các loài thú có túi ở Úc. Các bằng chứng nào thuộc về bằng chứng giải phẫu so sánh?

  • A. (1)
  • B. (1), (2)
  • C. (1), (3)
  • D. (1), (5)

Câu 10: Bằng chứng sinh học phân tử được xem là bằng chứng mạnh nhất và chính xác nhất để dựng cây phát sinh chủng loại vì:

  • A. Nó dễ dàng thu thập và phân tích ở mọi loài sinh vật.
  • B. Nó chỉ phản ánh sự khác biệt về hình thái bên ngoài.
  • C. Nó phản ánh trực tiếp sự khác biệt trong cấu trúc di truyền (gen, protein) giữa các loài, tích lũy theo thời gian tiến hóa.
  • D. Nó cung cấp thông tin về môi trường sống của các loài trong quá khứ.

Câu 11: Phát biểu nào sau đây về cơ quan tương tự là đúng?

  • A. Phản ánh nguồn gốc chung nhưng chức năng khác nhau.
  • B. Phản ánh sự tiêu biến do không sử dụng.
  • C. Có cấu tạo giải phẫu giống nhau nhưng nguồn gốc khác nhau.
  • D. Có chức năng giống nhau nhưng cấu tạo giải phẫu và nguồn gốc khác nhau.

Câu 12: Sự khác biệt trong trình tự amino acid của cùng một loại protein ở các loài khác nhau là kết quả của:

  • A. Sự tích lũy các đột biến gen theo thời gian tiến hóa.
  • B. Sự khác biệt về môi trường sống của các loài.
  • C. Chế độ dinh dưỡng khác nhau của các loài.
  • D. Ảnh hưởng của chọn lọc tự nhiên chỉ tác động lên hình thái.

Câu 13: Các bằng chứng tiến hóa cho thấy sự sống trên Trái Đất có nguồn gốc chung. Bằng chứng nào sau đây cung cấp minh chứng mạnh mẽ nhất cho điều này ở cấp độ phân tử?

  • A. Tất cả các sinh vật đều có cấu tạo từ tế bào.
  • B. Sự tồn tại của các cơ quan thoái hóa ở nhiều loài.
  • C. Mã di truyền có tính phổ biến (gần như tất cả các loài đều sử dụng cùng một bộ mã).
  • D. Sự tương đồng trong cấu tạo phôi của các loài có xương sống.

Câu 14: Bằng chứng hóa thạch của các loài chuyển tiếp (ví dụ: Archaeopteryx) có ý nghĩa gì trong nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Chứng minh sự tiến hóa là một quá trình đột ngột, không có giai đoạn trung gian.
  • B. Cung cấp minh chứng trực tiếp cho sự chuyển tiếp từ nhóm sinh vật này sang nhóm sinh vật khác trong lịch sử Trái Đất.
  • C. Phản ánh sự tiến hóa hội tụ của các đặc điểm hình thái.
  • D. Chỉ có giá trị đối với việc xác định niên đại địa chất.

Câu 15: Khi nghiên cứu một nhóm các loài chim trên các đảo khác nhau trong một quần đảo, các nhà khoa học nhận thấy chúng có sự khác biệt rõ rệt về hình dạng mỏ, tương ứng với loại thức ăn chủ yếu trên mỗi đảo. Đây là bằng chứng tiến hóa nào và minh họa cho hiện tượng gì?

  • A. Bằng chứng địa lí sinh vật học, minh họa sự hình thành loài mới do cách li địa lí và chọn lọc tự nhiên.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh, minh họa cơ quan tương đồng.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học, minh họa sự giống nhau ở giai đoạn phôi.
  • D. Bằng chứng hóa thạch, minh họa sự tuyệt chủng của các loài.

Câu 16: Phát biểu nào sau đây giải thích đúng nhất ý nghĩa của các cơ quan thoái hóa?

  • A. Chứng tỏ các loài có thể phát triển thêm các cơ quan mới khi cần thiết.
  • B. Phản ánh sự thích nghi hoàn hảo của sinh vật với môi trường hiện tại.
  • C. Cho thấy các loài hiện tại vẫn mang dấu tích của các cơ quan từng phát triển mạnh ở tổ tiên, phản ánh nguồn gốc chung.
  • D. Minh chứng cho sự tiến hóa diễn ra theo chiều hướng ngày càng phức tạp và hoàn thiện.

Câu 17: Khi so sánh trình tự amino acid của protein cytochrome c ở người và các loài khác, người ta thu được số lượng khác biệt như sau: Khỉ Rhesus (1), Chuột (10), Chim bồ câu (12), Ruồi giấm (29), Nấm men (44). Dựa vào dữ liệu này, loài nào có mối quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

  • A. Khỉ Rhesus
  • B. Chuột
  • C. Chim bồ câu
  • D. Nấm men

Câu 18: Tại sao sự phân bố của các loài sinh vật trên Trái Đất lại cung cấp bằng chứng cho thuyết tiến hóa?

  • A. Vì mọi loài đều có thể sống ở bất kỳ môi trường nào.
  • B. Vì các loài giống nhau luôn sống tập trung ở một khu vực địa lí.
  • C. Vì sự phân bố loài hoàn toàn ngẫu nhiên trên khắp Trái Đất.
  • D. Vì sự phân bố loài phản ánh lịch sử hình thành và phát tán của chúng từ các trung tâm phát sinh, chịu ảnh hưởng của các yếu tố địa chất và khí hậu.

Câu 19: Giả sử phát hiện một hóa thạch cho thấy sự tồn tại của các loài động vật có vú sống dưới nước từ rất lâu trong lịch sử. Hóa thạch này có thể cung cấp bằng chứng cho điều gì?

  • A. Tất cả các loài động vật có vú đều có nguồn gốc từ môi trường nước.
  • B. Sự tiến hóa thích nghi của động vật có vú với môi trường sống dưới nước.
  • C. Sự tiến hóa song song của động vật có vú và cá.
  • D. Sự tuyệt chủng hàng loạt của động vật có vú trên cạn.

Câu 20: Mối quan hệ họ hàng giữa các loài càng gần gũi thì sự khác biệt về cấu trúc phân tử (DNA, protein) càng ít. Nguyên tắc này được sử dụng trong bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng phôi sinh học
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử

Câu 21: Sự giống nhau về cấu tạo phôi giữa các loài thuộc các nhóm phân loại khác nhau (ví dụ: phôi cá, phôi gà, phôi người) đặc biệt rõ rệt ở giai đoạn nào của sự phát triển?

  • A. Giai đoạn phôi sớm
  • B. Giai đoạn phôi giữa
  • C. Giai đoạn phôi muộn
  • D. Giai đoạn trưởng thành

Câu 22: Phát biểu nào sau đây về sự tiến hóa phân li là đúng?

  • A. Là quá trình các loài khác nhau sống trong môi trường giống nhau tiến hóa để có các đặc điểm tương tự.
  • B. Là quá trình các loài có nguồn gốc chung sống trong các môi trường khác nhau tiến hóa để có các đặc điểm khác nhau.
  • C. Là sự xuất hiện đột ngột của các loài mới từ một tổ tiên.
  • D. Chỉ xảy ra ở cấp độ sinh học phân tử.

Câu 23: Cây phát sinh chủng loại (phylogenetic tree) biểu diễn mối quan hệ họ hàng giữa các loài dựa trên sự tổng hợp của nhiều bằng chứng tiến hóa. Bằng chứng nào sau đây đóng góp thông tin quan trọng nhất để xác định thời điểm phân nhánh của các dòng dõi?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • B. Bằng chứng phôi sinh học
  • C. Bằng chứng hóa thạch (kết hợp định tuổi địa chất) và dữ liệu sinh học phân tử (đồng hồ phân tử).
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học

Câu 24: Vây cá mập (sụn) và vây cá voi (xương) đều có chức năng giúp di chuyển trong nước, nhưng cấu tạo và nguồn gốc khác nhau. Đây là ví dụ về:

  • A. Cơ quan tương tự, minh họa tiến hóa hội tụ.
  • B. Cơ quan tương đồng, minh họa tiến hóa phân li.
  • C. Cơ quan thoái hóa, minh họa sự tiêu biến.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học.

Câu 25: Bằng chứng địa lí sinh vật học chủ yếu dựa vào:

  • A. Sự giống nhau về cấu tạo giải phẫu của các loài sống ở các khu vực khác nhau.
  • B. Sự giống nhau về trình tự DNA của các loài.
  • C. Sự giống nhau về sự phát triển phôi của các loài.
  • D. Sự phân bố và đa dạng của các loài sinh vật trên các khu vực địa lí khác nhau.

Câu 26: Bằng chứng phôi sinh học so sánh cho thấy:

  • A. Các loài khác nhau luôn có quá trình phát triển phôi hoàn toàn khác biệt.
  • B. Giai đoạn phôi muộn phản ánh rõ nhất mối quan hệ họ hàng.
  • C. Các loài có quan hệ họ hàng gần gũi thường có sự phát triển phôi sớm tương tự nhau.
  • D. Sự phát triển phôi chỉ bị ảnh hưởng bởi môi trường sống của cá thể mẹ.

Câu 27: Tại sao sự khác biệt tích lũy trong trình tự nucleotide của các gen (ví dụ: gen rRNA) lại là bằng chứng quan trọng trong việc xác định mối quan hệ tiến hóa, đặc biệt ở các nhóm sinh vật rất xa nhau (ví dụ: vi khuẩn, nấm, thực vật, động vật)?

  • A. Vì các gen này có tốc độ đột biến tương đối ổn định và có mặt ở hầu hết các dạng sống.
  • B. Vì trình tự nucleotide không bao giờ thay đổi trong quá trình tiến hóa.
  • C. Vì chỉ có các loài có quan hệ họ hàng gần mới có gen rRNA.
  • D. Vì sự khác biệt về trình tự nucleotide chỉ phản ánh sự khác biệt về hình thái.

Câu 28: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài thực vật cổ đại. Việc so sánh cấu trúc giải phẫu của hóa thạch này với cấu trúc của thực vật hiện đại có thể cung cấp thông tin về:

  • A. Trình tự DNA của loài thực vật cổ đại.
  • B. Các đặc điểm hình thái đã thay đổi hoặc được bảo tồn qua thời gian tiến hóa.
  • C. Màu sắc của hoa và lá khi còn sống.
  • D. Số lượng nhiễm sắc thể của loài đó.

Câu 29: Sự giống nhau về cấu trúc và chức năng của các enzyme hô hấp (ví dụ: cytochrome c oxidase) ở hầu hết các sinh vật từ vi khuẩn đến động vật đa bào là bằng chứng mạnh mẽ cho thấy:

  • A. Các loài khác nhau tiến hóa độc lập nhưng tình cờ tạo ra các enzyme giống nhau.
  • B. Chỉ có các loài có quan hệ họ hàng gần mới cần enzyme hô hấp.
  • C. Môi trường sống giống nhau buộc các loài phải có enzyme giống nhau.
  • D. Các cơ chế sinh hóa cơ bản được bảo tồn cao qua quá trình tiến hóa, phản ánh nguồn gốc chung rất xa xưa.

Câu 30: Bằng chứng nào sau đây cung cấp cái nhìn trực tiếp nhất về sự tuyệt chủng của các loài trong quá khứ và sự xuất hiện của các dạng sống mới theo thời gian địa chất?

  • A. Bằng chứng hóa thạch
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh
  • C. Bằng chứng phôi sinh học
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khi so sánh cấu tạo chi trước của mèo, cánh dơi, vây cá voi và tay người, ta thấy chúng có cấu trúc xương tương tự nhau nhưng chức năng khác nhau. Đây là bằng chứng tiến hóa nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Cánh của dơi và cánh của côn trùng đều dùng để bay, nhưng cấu tạo giải phẫu và nguồn gốc phát triển của chúng hoàn toàn khác nhau. Hiện tượng này minh họa cho loại cơ quan nào và ý nghĩa tiến hóa của nó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Tại sao sự phát triển phôi sớm của các loài động vật có xương sống (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) lại có nhiều điểm tương đồng, ví dụ như đều trải qua giai đoạn có khe mang?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Bằng chứng hóa thạch cung cấp thông tin quan trọng về quá trình tiến hóa chủ yếu thông qua việc:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Khi so sánh trình tự amino acid của một loại protein nhất định (ví dụ: hemoglobin) ở các loài khác nhau, người ta nhận thấy loài nào có trình tự amino acid càng giống nhau thì mối quan hệ họ hàng càng gần gũi. Bằng chứng này thuộc loại nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài sinh vật chưa từng được biết đến. Để xác định vị trí của loài này trên cây phát sinh chủng loại và mối quan hệ của nó với các loài khác, bằng chứng nào sau đây (nếu có thể thu thập) sẽ cung cấp thông tin trực tiếp và chính xác nhất về thời điểm tồn tại và đặc điểm hình thái cổ xưa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Tại sao các đảo xa lục địa thường có hệ động thực vật đặc hữu (chỉ có ở đó mà không có ở nơi khác) với tỉ lệ cao hơn so với các đảo gần lục địa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Cơ quan thoái hóa là bằng chứng tiến hóa nào và ý nghĩa của nó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Cho các bằng chứng tiến hóa sau: (1) Chi trước của ngựa và tay người có cấu tạo xương tương tự; (2) Sự giống nhau trong giai đoạn phôi sớm của cá và thỏ; (3) Hóa thạch Archaeopteryx (khủng long có lông); (4) Trình tự nucleotide của gen mã hóa protein insulin ở người và tinh tinh rất giống nhau; (5) Sự phân bố của các loài thú có túi ở Úc. Các bằng chứng nào thuộc về bằng chứng giải phẫu so sánh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Bằng chứng sinh học phân tử được xem là bằng chứng mạnh nhất và chính xác nhất để dựng cây phát sinh chủng loại vì:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Phát biểu nào sau đây về cơ quan tương tự là đúng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Sự khác biệt trong trình tự amino acid của cùng một loại protein ở các loài khác nhau là kết quả của:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Các bằng chứng tiến hóa cho thấy sự sống trên Trái Đất có nguồn gốc chung. Bằng chứng nào sau đây cung cấp minh chứng mạnh mẽ nhất cho điều này ở cấp độ phân tử?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Bằng chứng hóa thạch của các loài chuyển tiếp (ví dụ: Archaeopteryx) có ý nghĩa gì trong nghiên cứu tiến hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi nghiên cứu một nhóm các loài chim trên các đảo khác nhau trong một quần đảo, các nhà khoa học nhận thấy chúng có sự khác biệt rõ rệt về hình dạng mỏ, tương ứng với loại thức ăn chủ yếu trên mỗi đảo. Đây là bằng chứng tiến hóa nào và minh họa cho hiện tượng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Phát biểu nào sau đây giải thích đúng nhất ý nghĩa của các cơ quan thoái hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khi so sánh trình tự amino acid của protein cytochrome c ở người và các loài khác, người ta thu được số lượng khác biệt như sau: Khỉ Rhesus (1), Chuột (10), Chim bồ câu (12), Ruồi giấm (29), Nấm men (44). Dựa vào dữ liệu này, loài nào có mối quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Tại sao sự phân bố của các loài sinh vật trên Trái Đất lại cung cấp bằng chứng cho thuyết tiến hóa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Giả sử phát hiện một hóa thạch cho thấy sự tồn tại của các loài động vật có vú sống dưới nước từ rất lâu trong lịch sử. Hóa thạch này có thể cung cấp bằng chứng cho điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Mối quan hệ họ hàng giữa các loài càng gần gũi thì sự khác biệt về cấu trúc phân tử (DNA, protein) càng ít. Nguyên tắc này được sử dụng trong bằng chứng tiến hóa nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Sự giống nhau về cấu tạo phôi giữa các loài thuộc các nhóm phân loại khác nhau (ví dụ: phôi cá, phôi gà, phôi người) đặc biệt rõ rệt ở giai đoạn nào của sự phát triển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Phát biểu nào sau đây về sự tiến hóa phân li là đúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Cây phát sinh chủng loại (phylogenetic tree) biểu diễn mối quan hệ họ hàng giữa các loài dựa trên sự tổng hợp của nhiều bằng chứng tiến hóa. Bằng chứng nào sau đây đóng góp thông tin quan trọng nhất để xác định *thời điểm* phân nhánh của các dòng dõi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Vây cá mập (sụn) và vây cá voi (xương) đều có chức năng giúp di chuyển trong nước, nhưng cấu tạo và nguồn gốc khác nhau. Đây là ví dụ về:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Bằng chứng địa lí sinh vật học chủ yếu dựa vào:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Bằng chứng phôi sinh học so sánh cho thấy:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Tại sao sự khác biệt tích lũy trong trình tự nucleotide của các gen (ví dụ: gen rRNA) lại là bằng chứng quan trọng trong việc xác định mối quan hệ tiến hóa, đặc biệt ở các nhóm sinh vật rất xa nhau (ví dụ: vi khuẩn, nấm, thực vật, động vật)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài thực vật cổ đại. Việc so sánh cấu trúc giải phẫu của hóa thạch này với cấu trúc của thực vật hiện đại có thể cung cấp thông tin về:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Sự giống nhau về cấu trúc và chức năng của các enzyme hô hấp (ví dụ: cytochrome c oxidase) ở hầu hết các sinh vật từ vi khuẩn đến động vật đa bào là bằng chứng mạnh mẽ cho thấy:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Bằng chứng nào sau đây cung cấp cái nhìn trực tiếp nhất về sự tuyệt chủng của các loài trong quá khứ và sự xuất hiện của các dạng sống mới theo thời gian địa chất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cơ quan tương đồng là bằng chứng tiến hóa quan trọng vì chúng phản ánh điều gì?

  • A. Sự tiến hóa phân li từ một tổ tiên chung.
  • B. Sự tiến hóa đồng quy do thích nghi với môi trường giống nhau.
  • C. Sự thoái hóa của các cơ quan không còn chức năng.
  • D. Mối quan hệ họ hàng xa giữa các loài.

Câu 2: Cánh dơi, chi trước của cá voi, chi trước của mèo và tay người đều có cấu trúc xương tương tự nhau (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) nhưng chức năng khác nhau (bay, bơi, đi, cầm nắm). Đây là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương tự.
  • B. Cơ quan thoái hóa.
  • C. Cơ quan tương đồng.
  • D. Bằng chứng hóa thạch.

Câu 3: Gai xương rồng và tua cuốn đậu Hà Lan đều biến đổi từ lá, có cấu tạo bên trong khác nhau nhưng thực hiện chức năng khác nhau (bảo vệ, bám). Tuy nhiên, nếu xét nguồn gốc cấu tạo, chúng có thể được xem là ví dụ minh họa cho khái niệm nào?

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Cơ quan tương tự.
  • C. Cơ quan thoái hóa.
  • D. Tiến hóa đồng quy.

Câu 4: Cơ quan tương tự là bằng chứng về sự tiến hóa nào?

  • A. Tiến hóa phân li.
  • B. Tiến hóa đồng quy.
  • C. Thoái hóa cơ quan.
  • D. Quan hệ họ hàng gần gũi.

Câu 5: Mang cá, mang tôm và mang ấu trùng chuồn chuồn đều có chức năng trao đổi khí dưới nước nhưng cấu tạo và nguồn gốc hoàn toàn khác nhau. Đây là ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương tự.
  • B. Cơ quan tương đồng.
  • C. Cơ quan thoái hóa.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học.

Câu 6: Cơ quan thoái hóa là bằng chứng cho thấy điều gì về lịch sử tiến hóa của một loài?

  • A. Loài đó đang tiến hóa đồng quy với loài khác.
  • B. Loài đó không có quan hệ họ hàng với loài có cơ quan tương tự phát triển.
  • C. Loài đó đang trong giai đoạn hình thành loài mới.
  • D. Loài đó có nguồn gốc từ loài khác có cơ quan đó phát triển đầy đủ chức năng.

Câu 7: Ruột thừa ở người được xem là cơ quan thoái hóa. Điều này gợi ý rằng tổ tiên của loài người có thể đã có một cơ quan tương ứng phát triển hơn với chức năng nhất định (ví dụ: tiêu hóa xenlulozơ ở động vật ăn cỏ). Đây là bằng chứng thuộc nhóm nào?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử.

Câu 8: Quan sát sự phát triển phôi của cá, kì giông, rùa, gà, thỏ và người cho thấy giai đoạn đầu phôi của chúng rất giống nhau, đều có túi phôi, khe mang, và đuôi phôi. Sự giống nhau này trong giai đoạn đầu phôi phản ánh điều gì?

  • A. Các loài này sẽ phát triển thành cùng một dạng trưởng thành.
  • B. Môi trường sống trong giai đoạn phôi giống nhau.
  • C. Các loài này có chung nguồn gốc tổ tiên.
  • D. Sự thích nghi nhanh chóng với môi trường sống.

Câu 9: Bằng chứng phôi sinh học so sánh chỉ ra rằng các loài có mối quan hệ họ hàng càng gần thì giai đoạn phát triển phôi sớm của chúng càng giống nhau và sự phân hóa mới xuất hiện ở các giai đoạn sau. Điều này ủng hộ quan điểm nào về tiến hóa?

  • A. Sự phát triển cá thể (phôi) lặp lại một cách rút gọn lịch sử phát triển loài (tiến hóa).
  • B. Môi trường sống quyết định hoàn toàn hình thái phôi.
  • C. Tất cả các loài đa bào đều có chung một kiểu phát triển phôi.
  • D. Các đột biến lớn chỉ xảy ra trong giai đoạn phôi sớm.

Câu 10: Tại sao các đảo đại dương xa đất liền thường có hệ động thực vật đặc hữu (chỉ có ở đó mà không có ở nơi khác)?

  • A. Khí hậu trên đảo hoàn toàn khác biệt với đất liền.
  • B. Sự cách li địa lí tạo điều kiện cho các loài trên đảo tiến hóa độc lập.
  • C. Các loài trên đảo có khả năng đột biến cao hơn các loài trên đất liền.
  • D. Trên đảo không có sự cạnh tranh giữa các loài.

Câu 11: Hệ động vật ở Úc (kanguru, thú mỏ vịt, gấu túi...) rất khác biệt so với các châu lục khác, mặc dù khí hậu ở một số vùng của Úc khá tương đồng với các châu lục đó. Bằng chứng này thuộc nhóm nào và giải thích điều gì?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh, giải thích sự tiến hóa đồng quy.
  • B. Bằng chứng hóa thạch, giải thích sự tuyệt chủng hàng loạt.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học, giải thích sự giống nhau trong phát triển cá thể.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật, giải thích sự tiến hóa phân li do cách li địa lí lâu dài.

Câu 12: Việc tìm thấy hóa thạch của cùng một loài động vật hoặc thực vật trên các châu lục hiện nay đã tách biệt xa nhau (ví dụ: hóa thạch của loài thằn lằn cổ Lystrosaurus được tìm thấy ở châu Phi, Ấn Độ và Nam Cực) cung cấp bằng chứng cho điều gì?

  • A. Các châu lục này đã từng nối liền với nhau trong quá khứ.
  • B. Loài đó có khả năng di cư rất xa qua đại dương.
  • C. Sự tiến hóa đồng quy xảy ra trên các châu lục khác nhau.
  • D. Khí hậu trên các châu lục này luôn giống nhau trong suốt lịch sử Trái Đất.

Câu 13: Hóa thạch của Archaeopteryx (Khủng long lông vũ) có cả đặc điểm của khủng long (răng, đuôi dài có xương) và chim (lông vũ, xương đòn hợp nhất). Hóa thạch này được xem là bằng chứng quan trọng cho thấy điều gì?

  • A. Chim và khủng long không có mối quan hệ họ hàng.
  • B. Khủng long hiện đại tiến hóa từ chim.
  • C. Chim tiến hóa từ một nhóm khủng long cổ đại.
  • D. Hóa thạch không thể cung cấp bằng chứng về quan hệ họ hàng.

Câu 14: Nhược điểm chính của bằng chứng hóa thạch trong việc nghiên cứu lịch sử sự sống là gì?

  • A. Không thể xác định được tuổi của hóa thạch.
  • B. Quá trình hóa thạch rất hiếm gặp và không đầy đủ, tạo ra những khoảng trống trong hồ sơ hóa thạch.
  • C. Hóa thạch chỉ tìm thấy ở một số khu vực địa lí nhất định.
  • D. Hóa thạch chỉ cung cấp thông tin về cấu tạo xương cứng.

Câu 15: Khi so sánh trình tự amino acid của một protein nhất định ở các loài khác nhau (ví dụ: hemoglobin), người ta thấy rằng loài nào có trình tự amino acid càng giống nhau thì mối quan hệ họ hàng càng gần. Đây là bằng chứng thuộc nhóm nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học.
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử.

Câu 16: Tại sao bằng chứng sinh học phân tử (so sánh DNA, RNA, protein) được coi là bằng chứng mạnh mẽ và khách quan nhất trong nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Vì tất cả các loài đều có DNA và protein.
  • B. Vì đột biến chỉ xảy ra ở cấp độ phân tử.
  • C. Vì sự khác biệt ở cấp độ phân tử phản ánh trực tiếp sự tích lũy các đột biến qua thời gian, ít chịu ảnh hưởng của môi trường bên ngoài hơn hình thái.
  • D. Vì bằng chứng phân tử có thể giải thích sự hình thành cơ quan thoái hóa.

Câu 17: Giả sử khi so sánh trình tự nucleotide của gen A ở 4 loài X, Y, Z và T với gen tương ứng ở loài V (loài được xem là tổ tiên chung). Kết quả cho thấy: Loài X khác V 5 nucleotide, loài Y khác V 12 nucleotide, loài Z khác V 6 nucleotide, loài T khác V 4 nucleotide. Dựa trên dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần nhất với loài V?

  • A. Loài X.
  • B. Loài Y.
  • C. Loài Z.
  • D. Loài T.

Câu 18: Vẫn với dữ liệu ở Câu 17, loài nào có quan hệ họ hàng xa nhất với loài V?

  • A. Loài X.
  • B. Loài Y.
  • C. Loài Z.
  • D. Loài T.

Câu 19: Bằng chứng nào sau đây không trực tiếp phản ánh mối quan hệ họ hàng dựa trên nguồn gốc chung?

  • A. Cơ quan tương tự.
  • B. Cơ quan tương đồng.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử.

Câu 20: Khi nghiên cứu sự tiến hóa của một nhóm sinh vật, các nhà khoa học thường sử dụng nhiều loại bằng chứng khác nhau. Việc kết hợp các bằng chứng này có ý nghĩa gì?

  • A. Để chọn ra bằng chứng nào đúng nhất và loại bỏ các bằng chứng sai.
  • B. Để làm cho lý thuyết tiến hóa trở nên phức tạp hơn.
  • C. Để củng cố và kiểm chứng lẫn nhau, cung cấp cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về lịch sử tiến hóa.
  • D. Để chỉ ra rằng tiến hóa là một quá trình ngẫu nhiên và không có quy luật.

Câu 21: Bằng chứng tiến hóa nào cung cấp thông tin trực tiếp nhất về các loài sinh vật đã tuyệt chủng và các dạng trung gian giữa các nhóm phân loại lớn?

  • A. Bằng chứng hóa thạch.
  • B. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • C. Bằng chứng phôi sinh học.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử.

Câu 22: Tại sao sự phân bố địa lí hiện tại của các loài (ví dụ: sự hiện diện của lạc đà ở châu Phi và châu Á, nhưng không có ở châu Mỹ, mặc dù môi trường có thể phù hợp) lại là bằng chứng quan trọng cho tiến hóa?

  • A. Phản ánh sự giống nhau về khí hậu giữa các khu vực có loài đó sinh sống.
  • B. Chứng tỏ loài đó chỉ có thể tồn tại ở một số khu vực nhất định.
  • C. Giải thích sự khác biệt về hình thái giữa các quần thể.
  • D. Phản ánh lịch sử phát tán và tiến hóa của loài từ nơi xuất phát, chịu ảnh hưởng của các rào cản địa lí.

Câu 23: Một nhà khoa học phát hiện ra một loài động vật mới sống trên một hòn đảo biệt lập. Ông quan sát thấy nó có một số đặc điểm hình thái tương tự với một loài sống trên đất liền gần đó, nhưng cũng có nhiều điểm khác biệt đáng kể. Để xác định mối quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hóa của loài mới này, bằng chứng nào có khả năng cung cấp thông tin chính xác nhất?

  • A. Chỉ cần so sánh hình thái bên ngoài.
  • B. So sánh trình tự DNA hoặc protein của loài mới với loài trên đất liền.
  • C. Tìm kiếm hóa thạch của loài này trên đảo.
  • D. Quan sát sự phát triển phôi của loài mới.

Câu 24: Về mặt cấu tạo, xương chi trước của mèo và xương cánh của chim được xem là cơ quan tương đồng, còn cánh của chim và cánh của côn trùng được xem là cơ quan tương tự. Giải thích nào sau đây là đúng nhất?

  • A. Mèo và chim có chung môi trường sống, chim và côn trùng có chức năng bay giống nhau.
  • B. Mèo và chim có chức năng giống nhau (di chuyển trên cạn), chim và côn trùng có nguồn gốc chung.
  • C. Mèo và chim có chung nguồn gốc tổ tiên (động vật có xương sống bốn chi), chim và côn trùng thích nghi với chức năng bay trong môi trường sống khác nhau.
  • D. Mèo và chim tiến hóa đồng quy, chim và côn trùng tiến hóa phân li.

Câu 25: Sự giống nhau trong cấu trúc và chức năng của enzim tiêu hóa ở các loài động vật khác nhau (ví dụ: enzim pepsin ở dạ dày người và pepsin ở dạ dày lợn) là bằng chứng tiến hóa thuộc nhóm nào?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng phôi sinh học.
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật.
  • D. Bằng chứng sinh học phân tử (ở cấp độ protein).

Câu 26: Tại sao sự đa dạng của bộ răng ở các loài động vật có vú khác nhau (răng nanh phát triển ở động vật ăn thịt, răng hàm phẳng ở động vật ăn cỏ) được xem là bằng chứng của tiến hóa thích nghi?

  • A. Phản ánh sự thích nghi của cấu trúc răng với loại thức ăn khác nhau trong môi trường sống.
  • B. Chứng tỏ các loài động vật có vú không có quan hệ họ hàng.
  • C. Là ví dụ về cơ quan thoái hóa.
  • D. Chỉ ra rằng bộ răng không thay đổi qua các thế hệ.

Câu 27: Bằng chứng nào sau đây có thể giúp xác định thời điểm phân nhánh của các nhóm sinh vật trong cây phát sinh chủng loại một cách tương đối?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan tương đồng).
  • B. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.
  • C. Bằng chứng sinh học phân tử (dựa trên tốc độ đột biến của gen/protein - đồng hồ phân tử).
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật.

Câu 28: Sự tồn tại của các loài động vật túi ở Úc và Nam Mỹ, nhưng không có ở các châu lục khác (ngoại trừ một số loài di cư gần đây), trong khi động vật có nhau thai lại phân bố rộng rãi hơn, được giải thích tốt nhất bằng sự kết hợp của các bằng chứng nào?

  • A. Chỉ bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Chỉ bằng chứng hóa thạch.
  • C. Chỉ bằng chứng sinh học phân tử.
  • D. Kết hợp bằng chứng địa lí sinh vật và bằng chứng hóa thạch (lịch sử tách rời của các lục địa).

Câu 29: Khi so sánh bộ gen của người và tinh tinh, người ta thấy sự tương đồng lên đến khoảng 98-99%. Con số này là bằng chứng mạnh mẽ cho điều gì?

  • A. Người và tinh tinh có quan hệ họ hàng rất gần và có chung tổ tiên tương đối gần.
  • B. Người tiến hóa trực tiếp từ tinh tinh.
  • C. Sự khác biệt nhỏ ở cấp độ gen không tạo ra sự khác biệt lớn về hình thái và chức năng.
  • D. Người và tinh tinh sống trong môi trường giống nhau.

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu các dạng hóa thạch chuyển tiếp (transitional fossils) như Archaeopteryx hay Ambulocetus (cá voi đi bộ) lại quan trọng trong việc chứng minh tiến hóa?

  • A. Chúng cho thấy quá trình tiến hóa diễn ra rất nhanh chóng.
  • B. Chúng cung cấp bằng chứng về các bước chuyển đổi từ nhóm sinh vật này sang nhóm sinh vật khác, lấp đầy khoảng trống trong hồ sơ hóa thạch.
  • C. Chúng là bằng chứng duy nhất chứng minh mối quan hệ giữa các nhóm sinh vật.
  • D. Chúng chứng minh rằng các loài hiện đại không có quan hệ với các loài cổ đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Sự tồn tại của các loài động vật túi ở Úc và Nam Mỹ, nhưng không có ở các châu lục khác (ngoại trừ một số loài di cư gần đây), trong khi động vật có nhau thai lại phân bố rộng rãi hơn, được giải thích tốt nhất bằng sự kết hợp của các bằng chứng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi so sánh bộ gen của người và tinh tinh, người ta thấy sự tương đồng lên đến khoảng 98-99%. Con số này là bằng chứng mạnh mẽ cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu các dạng hóa thạch chuyển tiếp (transitional fossils) như Archaeopteryx hay Ambulocetus (cá voi đi bộ) lại quan trọng trong việc chứng minh tiến hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình tiến hóa là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Darwin đã giải thích về sự di truyền của các biến dị cá thể như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đấu tranh sinh tồn, theo quan niệm của Darwin, là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong một quần thể hươu cao cổ cổ ngắn và cổ dài sống trong môi trường có lá cây trên cao là nguồn thức ăn chính. Theo thuyết Darwin, tại sao tỉ lệ hươu cao cổ cổ dài lại tăng lên theo thời gian?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Chọn lọc tự nhiên theo Darwin là quá trình:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Kết quả của chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về sự di truyền biến dị giữa Lamac và Darwin là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Theo Darwin, vai trò của biến dị cá thể trong quá trình tiến hóa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Một quần thể vi khuẩn tiếp xúc với kháng sinh. Một số ít vi khuẩn có khả năng kháng kháng sinh do biến dị ngẫu nhiên. Theo quan niệm của Darwin, điều gì sẽ xảy ra khi quần thể này tiếp tục tiếp xúc với kháng sinh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết của Darwin là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Theo Darwin, vai trò của đấu tranh sinh tồn là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khái niệm 'biến dị không xác định' (indefinite variation) mà Darwin sử dụng tương ứng với loại biến dị nào theo quan điểm hiện đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong một quần thể bướm có cả cá thể cánh sáng và cánh tối sống trong khu rừng bị ô nhiễm làm cho vỏ cây sẫm màu. Theo thuyết Darwin, tại sao tỉ lệ bướm cánh tối lại tăng lên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Theo Darwin, nhân tố chính quy định chiều hướng và tốc độ biến đổi của các giống vật nuôi, cây trồng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Quá trình hình thành đặc điểm thích nghi theo quan niệm của Darwin diễn ra theo trình tự nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Quan niệm về sự hình thành loài mới của Darwin dựa trên nguyên tắc chủ yếu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Theo Darwin, 'đấu tranh cùng loài' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Tại sao Darwin cho rằng đấu tranh cùng loài là khốc liệt nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Darwin đã sử dụng bằng chứng nào để xây dựng học thuyết của mình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Theo quan niệm của Darwin, vai trò của môi trường sống trong quá trình tiến hóa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một quần thể cây sống trên một vùng đất có hàm lượng kim loại nặng cao. Ban đầu, hầu hết cây bị chết, nhưng một số ít cây sống sót và sinh sản. Theo Darwin, sự sống sót của những cây này được giải thích như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phát biểu nào sau đây *không* đúng với quan niệm của Darwin?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Theo Darwin, sự hình thành nòi (dưới loài) là bước đầu tiên trong quá trình hình thành loài mới. Điều này xảy ra như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Tại sao nói chọn lọc tự nhiên của Darwin vừa là quá trình đào thải, vừa là quá trình tích lũy?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Darwin đã không giải thích được đầy đủ yếu tố nào sau đây trong học thuyết của mình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Giả sử một loài thực vật sống trên sườn núi. Một số cá thể có rễ ăn sâu hơn do biến dị. Ở phần sườn núi khô hạn hơn, những cá thể rễ sâu có lợi thế hơn. Theo Darwin, điều gì có thể xảy ra với quần thể này theo thời gian trên sườn núi khô hạn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Darwin cho rằng chọn lọc tự nhiên có vai trò gì trong việc hình thành loài mới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quan sát hình ảnh cấu tạo chi trước của các loài khác nhau như cá voi, dơi, mèo và người. Mặc dù có hình dạng ngoài và chức năng khác nhau (bơi, bay, đi, cầm nắm), nhưng cấu trúc xương bên trong lại rất giống nhau về thành phần và cách sắp xếp. Đặc điểm này được gọi là gì và nó cung cấp bằng chứng cho điều gì trong tiến hóa?

  • A. Cơ quan tương đồng, chứng tỏ các loài có nguồn gốc chung.
  • B. Cơ quan tương tự, chứng tỏ các loài sống trong môi trường giống nhau.
  • C. Cơ quan thoái hóa, chứng tỏ các loài đang bị tiêu biến cơ quan.
  • D. Biến dị ngẫu nhiên, không liên quan đến nguồn gốc chung.

Câu 2: Cánh của chim và cánh của côn trùng có hình dạng và chức năng giống nhau (đều dùng để bay), nhưng cấu tạo giải phẫu bên trong lại hoàn toàn khác biệt (cánh chim có xương, cơ, lông; cánh côn trùng là lớp màng kitin). Đây là ví dụ về loại cơ quan nào và quá trình tiến hóa nào đã dẫn đến sự hình thành chúng?

  • A. Cơ quan tương đồng, tiến hóa phân li.
  • B. Cơ quan thoái hóa, tiến hóa đồng quy.
  • C. Cơ quan tương tự, tiến hóa đồng quy.
  • D. Cơ quan tương đồng, tiến hóa song hành.

Câu 3: Ruột thừa ở người và xương chậu còn sót lại ở cá voi là ví dụ về loại cơ quan nào? Ý nghĩa của loại cơ quan này trong nghiên cứu tiến hóa là gì?

  • A. Cơ quan tương đồng, chứng tỏ chức năng của cơ quan bị thay đổi.
  • B. Cơ quan thoái hóa, chứng tỏ các loài có nguồn gốc từ những dạng tổ tiên có cơ quan đó phát triển.
  • C. Cơ quan tương tự, chứng tỏ sự thích nghi với môi trường sống thay đổi.
  • D. Cơ quan mới phát sinh, chứng tỏ sự đa dạng hóa chức năng.

Câu 4: Nghiên cứu phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) cho thấy ở giai đoạn đầu phát triển, chúng có nhiều điểm chung như khe mang, đuôi. Những điểm chung này dần biến mất hoặc phát triển khác nhau ở các giai đoạn sau. Bằng chứng phôi sinh học này chứng tỏ điều gì?

  • A. Sự phát triển của cá thể lặp lại hoàn toàn lịch sử phát triển của loài.
  • B. Tất cả các loài động vật có xương sống đều có chung một tổ tiên là cá.
  • C. Các loài có quan hệ họ hàng càng xa thì giai đoạn phát triển phôi sớm càng giống nhau.
  • D. Các loài có quan hệ họ hàng gần gũi thường có những nét giống nhau trong quá trình phát triển phôi sớm, phản ánh nguồn gốc chung.

Câu 5: Australia là nơi sinh sống chủ yếu của các loài thú có túi (kanguru, gấu koala,...), trong khi chúng rất hiếm hoặc không tồn tại ở các lục địa khác. Sự phân bố địa lý đặc biệt này là bằng chứng cho tiến hóa dựa trên yếu tố nào?

  • A. Địa lí sinh vật học, liên quan đến lịch sử địa chất và sự cách li địa lí.
  • B. Cổ sinh vật học, dựa trên sự phân bố của hóa thạch.
  • C. Giải phẫu so sánh, dựa trên cấu trúc cơ quan.
  • D. Tế bào học, dựa trên cấu trúc tế bào.

Câu 6: Trên một quần đảo xa đất liền, người ta tìm thấy nhiều loài chim sẻ khác nhau, mỗi loài có hình dạng mỏ đặc trưng phù hợp với nguồn thức ăn riêng biệt trên từng đảo (hạt lớn, hạt nhỏ, côn trùng, chồi cây,...). Tất cả các loài này đều có nét tương đồng với một loài chim sẻ trên đất liền gần đó. Hiện tượng này minh họa bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Cổ sinh vật học, thông qua các dạng hóa thạch chuyển tiếp.
  • B. Địa lí sinh vật học, giải thích sự hình thành loài mới do thích nghi và cách li trên các đảo.
  • C. Phôi sinh học so sánh, dựa trên sự phát triển của phôi.
  • D. Sinh hóa học so sánh, dựa trên trình tự protein.

Câu 7: Phân tích trình tự nucleotide của một đoạn gen nhất định ở các loài khác nhau cho thấy mức độ giống nhau tỉ lệ nghịch với khoảng cách phân loại (các loài càng gần nhau thì trình tự càng giống). Ví dụ, trình tự gen này ở người và tinh tinh rất giống nhau, nhưng khác nhiều so với cá. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Giải phẫu so sánh.
  • B. Phôi sinh học so sánh.
  • C. Địa lí sinh vật học.
  • D. Sinh hóa học và tế bào học.

Câu 8: Mã di truyền có tính phổ biến, nghĩa là hầu hết các loài sinh vật đều sử dụng cùng một bộ ba mã hóa (codon) để quy định cùng một loại axit amin. Tính phổ biến này của mã di truyền là bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ giả thuyết nào?

  • A. Tất cả các sinh vật trên Trái Đất đều có chung một nguồn gốc.
  • B. Sự sống chỉ phát sinh một lần duy nhất trong lịch sử.
  • C. Quá trình dịch mã diễn ra giống nhau ở mọi loại tế bào.
  • D. ADN là vật chất di truyền ở mọi sinh vật.

Câu 9: Hóa thạch là di tích của sinh vật cổ đại được bảo quản trong các lớp đất đá. Nghiên cứu hóa thạch cung cấp bằng chứng trực tiếp về lịch sử sự sống trên Trái Đất và cho thấy sự thay đổi của các dạng sống qua các thời kì địa chất. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

  • A. Giải phẫu so sánh.
  • B. Sinh hóa học.
  • C. Cổ sinh vật học.
  • D. Địa lí sinh vật học.

Câu 10: Người ta tìm thấy một chuỗi hóa thạch cho thấy sự chuyển đổi dần dần từ một loài động vật có vú sống trên cạn với bốn chi thành các dạng trung gian có chi sau tiêu giảm và cuối cùng là cá voi hiện đại hoàn toàn sống dưới nước. Chuỗi hóa thạch này là một ví dụ điển hình về:

  • A. Cơ quan tương đồng giữa các loài.
  • B. Sự phân bố địa lí của các nhóm sinh vật.
  • C. Sự giống nhau trong phát triển phôi.
  • D. Các dạng hóa thạch chuyển tiếp, minh chứng cho quá trình tiến hóa dần dần.

Câu 11: Phân tử ATP là nguồn năng lượng chính được sử dụng trong hầu hết các hoạt động sống của tế bào ở mọi loài sinh vật, từ vi khuẩn đến động vật phức tạp. Sự phổ biến của ATP trong thế giới sống là bằng chứng nào cho thấy mối liên hệ tiến hóa?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng sinh hóa học, cho thấy sự thống nhất về mặt năng lượng ở cấp độ phân tử.
  • C. Bằng chứng địa lí sinh vật học.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học so sánh.

Câu 12: Khi so sánh cấu trúc tế bào của thực vật, động vật, nấm và vi khuẩn, ta thấy chúng đều có màng tế bào, tế bào chất và vật chất di truyền (ADN hoặc ARN). Sự tương đồng về cấu trúc cơ bản này phản ánh điều gì trong lịch sử tiến hóa?

  • A. Tất cả các dạng sống hiện đại đều tiến hóa từ một hoặc một vài dạng tế bào nguyên thủy chung.
  • B. Cấu trúc tế bào là cố định và không thay đổi qua thời gian.
  • C. Sự khác biệt về cấu trúc tế bào là do môi trường sống khác nhau.
  • D. Tế bào của các loài khác nhau không có mối liên hệ nào về mặt nguồn gốc.

Câu 13: Một nhà khoa học phát hiện một loài thực vật chỉ tồn tại duy nhất trên một ngọn núi lửa đã ngừng hoạt động cách đây hàng triệu năm. Loài này có những đặc điểm độc đáo không tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác trên thế giới, nhưng có một số nét tương đồng với các loài thực vật trên lục địa gần đó. Bằng chứng này hỗ trợ mạnh mẽ cho loại hình tiến hóa nào?

  • A. Tiến hóa đồng quy do áp lực chọn lọc giống nhau.
  • B. Tiến hóa phân li do di cư và phân hóa.
  • C. Tiến hóa do cách li địa lí và thích nghi với điều kiện đặc thù của đảo.
  • D. Tiến hóa theo đường thẳng, không có sự phân nhánh.

Câu 14: Trong các loại bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào được xem là bằng chứng trực tiếp nhất về sự tồn tại và thay đổi của các dạng sống trong quá khứ địa chất?

  • A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
  • B. Bằng chứng cổ sinh vật học.
  • C. Bằng chứng sinh hóa học.
  • D. Bằng chứng địa lí sinh vật học.

Câu 15: So sánh trình tự axit amin của protein hemoglobin ở người, khỉ, chuột và cá cho kết quả: người và khỉ giống nhau 98%, người và chuột giống nhau 85%, người và cá giống nhau 50%. Dựa trên dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

  • A. Khỉ.
  • B. Chuột.
  • C. Cá.
  • D. Không thể kết luận từ dữ liệu này.

Câu 16: Phát hiện ra hóa thạch của Archaeopteryx, một sinh vật có cả đặc điểm của bò sát (răng, móng vuốt trên cánh, đuôi dài có xương) và đặc điểm của chim (lông vũ, xương đòn hợp nhất), là bằng chứng quan trọng cho thấy:

  • A. Chim tiến hóa trực tiếp từ bò sát hiện đại.
  • B. Bò sát và chim không có mối liên hệ tiến hóa.
  • C. Có những dạng trung gian tồn tại trong quá trình chuyển tiếp từ bò sát sang chim.
  • D. Archaeopteryx là một loài bò sát có khả năng bay.

Câu 17: Tại sao sự tương đồng về cấu trúc ADN và cơ chế mã di truyền được coi là bằng chứng mạnh mẽ nhất cho nguồn gốc chung của sinh giới?

  • A. Vì ADN là vật chất di truyền ở mọi loài.
  • B. Vì ADN có cấu trúc xoắn kép đặc trưng.
  • C. Vì cơ chế mã di truyền rất phức tạp.
  • D. Vì sự giống nhau ở cấp độ phân tử phản ánh mối quan hệ họ hàng sâu sắc và thống nhất về cơ chế di truyền cơ bản từ tổ tiên chung.

Câu 18: Sự phân bố của các loài cây hạt trần (như thông, vân sam) chủ yếu ở vùng ôn đới và cận Bắc cực, trong khi các loài cây hạt kín đa dạng và phân bố rộng khắp hơn là bằng chứng địa lí sinh vật học phản ánh điều gì?

  • A. Lịch sử phát triển và phân tán của các nhóm thực vật qua các thời kì địa chất và sự thay đổi khí hậu.
  • B. Cây hạt trần và hạt kín không có mối liên hệ tiến hóa.
  • C. Cây hạt kín tiến hóa trực tiếp từ cây hạt trần.
  • D. Sự phân bố này hoàn toàn ngẫu nhiên.

Câu 19: Khi nghiên cứu phôi của các loài động vật có xương sống, người ta nhận thấy phôi người ở giai đoạn đầu có túi noãn hoàng, một cấu trúc có chức năng dinh dưỡng ở phôi cá và bò sát. Ở người, túi noãn hoàng này tiêu biến dần. Điều này minh họa bằng chứng tiến hóa nào?

  • A. Cơ quan tương đồng.
  • B. Phôi sinh học so sánh.
  • C. Bằng chứng hóa thạch.
  • D. Cơ quan tương tự.

Câu 20: Việc tìm thấy hóa thạch của cùng một loài thực vật hoặc động vật trên các lục địa hiện nay đã tách rời nhau bởi đại dương rộng lớn (ví dụ: hóa thạch dương xỉ Glossopteris được tìm thấy ở Nam Mỹ, châu Phi, Australia, Ấn Độ và Nam Cực) cung cấp bằng chứng cho cả hai lĩnh vực nào?

  • A. Giải phẫu so sánh và phôi sinh học.
  • B. Sinh hóa học và tế bào học.
  • C. Cơ quan tương đồng và cơ quan tương tự.
  • D. Cổ sinh vật học và địa lí sinh vật học (thuyết trôi dạt lục địa).

Câu 21: Tại sao việc so sánh trình tự protein, chẳng hạn như cytochrome c, giữa các loài được sử dụng rộng rãi để xác định mối quan hệ họ hàng tiến hóa?

  • A. Cytochrome c là một protein thiết yếu, có cấu trúc và chức năng tương đối ổn định qua quá trình tiến hóa, nên sự khác biệt phản ánh thời gian phân hóa.
  • B. Cytochrome c chỉ có ở một số loài nhất định, dễ so sánh.
  • C. Trình tự axit amin của cytochrome c thay đổi rất nhanh.
  • D. Cytochrome c là protein duy nhất có thể tìm thấy ở mọi loài.

Câu 22: Cấu trúc giải phẫu của bộ xương chi trước ở động vật có xương sống trên cạn (từ lưỡng cư đến thú) cho thấy sự sắp xếp các xương (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) tương tự nhau, mặc dù tỉ lệ và kích thước khác biệt. Đây là bằng chứng nào và ý nghĩa của nó?

  • A. Cơ quan tương tự, do thích nghi với môi trường sống trên cạn.
  • B. Cơ quan thoái hóa, do chức năng của chi trước ngày càng giảm.
  • C. Cơ quan tương đồng, chứng tỏ nguồn gốc chung từ một tổ tiên có cấu trúc chi tương tự.
  • D. Bằng chứng phôi sinh học, do cấu trúc này hình thành sớm trong quá trình phát triển.

Câu 23: Khái niệm "đồng đẳng phân tử" (molecular homology) trong sinh hóa học đề cập đến sự tương đồng về trình tự nucleotide của ADN hoặc trình tự axit amin của protein giữa các loài. Mức độ đồng đẳng phân tử càng cao thì:

  • A. Các loài càng có ít mối liên hệ tiến hóa.
  • B. Các loài càng có quan hệ họ hàng gần gũi hơn.
  • C. Các loài sống trong môi trường giống nhau.
  • D. Các loài có cùng kích thước cơ thể.

Câu 24: Bằng chứng địa lí sinh vật học được củng cố mạnh mẽ bởi thuyết kiến tạo mảng (continental drift). Sự kết hợp này giúp giải thích điều gì về sự phân bố của sinh vật?

  • A. Tại sao các loài chỉ sống được ở những vùng khí hậu nhất định.
  • B. Tại sao các loài ở các lục địa khác nhau luôn giống nhau.
  • C. Tại sao các loài động vật lớn thường sống ở lục địa lớn.
  • D. Tại sao các nhóm sinh vật có quan hệ họ hàng lại được tìm thấy ở những lục địa hiện đã tách biệt, hoặc tại sao các nhóm sinh vật ở các vùng địa lí khác nhau lại có sự khác biệt rõ rệt.

Câu 25: Một trong những bằng chứng tế bào học quan trọng cho thấy nguồn gốc chung của sinh vật là sự giống nhau trong cấu trúc và chức năng của:

  • A. Bộ máy tổng hợp protein (ribosome).
  • B. Thành tế bào.
  • C. Lục lạp.
  • D. Ty thể.

Câu 26: Tại sao hóa thạch của các dạng trung gian lại là bằng chứng đặc biệt quan trọng cho thuyết tiến hóa?

  • A. Vì chúng là những loài còn tồn tại đến ngày nay.
  • B. Vì chúng chứng minh sự thay đổi đột ngột của các loài.
  • C. Vì chúng lấp đầy khoảng trống giữa các nhóm sinh vật lớn, cho thấy quá trình chuyển đổi từ dạng này sang dạng khác.
  • D. Vì chúng chỉ được tìm thấy ở một số địa điểm nhất định trên thế giới.

Câu 27: Khi so sánh cấu trúc chi trước của người và cánh dơi (cả hai đều là cơ quan tương đồng), sự khác biệt về hình thái và chức năng chủ yếu là do quá trình nào trong tiến hóa?

  • A. Tiến hóa đồng quy.
  • B. Tiến hóa phân li.
  • C. Tiến hóa song hành.
  • D. Đột biến ngẫu nhiên không chọn lọc.

Câu 28: Bằng chứng phôi sinh học so sánh cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ tiến hóa vì:

  • A. Phôi của các loài khác nhau luôn giống hệt nhau.
  • B. Giai đoạn phôi phản ánh hoàn toàn dạng trưởng thành của tổ tiên.
  • C. Sự khác biệt sớm trong phát triển phôi cho thấy sự phân li nhanh chóng.
  • D. Các giai đoạn phát triển phôi sớm thường lặp lại một số đặc điểm của các dạng tổ tiên, cho thấy nguồn gốc chung và lịch sử phát triển.

Câu 29: Các bằng chứng sinh hóa học và tế bào học (như cấu trúc ADN, mã di truyền, các con đường trao đổi chất cơ bản) thường được coi là bằng chứng mạnh mẽ nhất cho nguồn gốc chung của sinh giới bởi vì:

  • A. Chúng phản ánh sự thống nhất ở cấp độ phân tử và tế bào, là nền tảng cho mọi dạng sống.
  • B. Chúng dễ dàng quan sát và so sánh hơn các loại bằng chứng khác.
  • C. Chúng chỉ tồn tại ở các loài có quan hệ họ hàng gần.
  • D. Chúng là kết quả của sự thích nghi độc lập với môi trường.

Câu 30: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại ở Nam Mỹ. Nếu thuyết trôi dạt lục địa và tiến hóa là đúng, bạn có thể dự đoán rằng hóa thạch của các loài động vật có vú có quan hệ họ hàng gần với loài này cũng có khả năng được tìm thấy ở đâu?

  • A. Chỉ ở Nam Mỹ.
  • B. Ở các lục địa khác từng liền kề với Nam Mỹ trong quá khứ địa chất (ví dụ: châu Phi, Australia).
  • C. Ở bất kỳ lục địa nào trên thế giới do di cư.
  • D. Chỉ ở những vùng có khí hậu giống với Nam Mỹ hiện tại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Quan sát hình ảnh cấu tạo chi trước của các loài khác nhau như cá voi, dơi, mèo và người. Mặc dù có hình dạng ngoài và chức năng khác nhau (bơi, bay, đi, cầm nắm), nhưng cấu trúc xương bên trong lại rất giống nhau về thành phần và cách sắp xếp. Đặc điểm này được gọi là gì và nó cung cấp bằng chứng cho điều gì trong tiến hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Cánh của chim và cánh của côn trùng có hình dạng và chức năng giống nhau (đều dùng để bay), nhưng cấu tạo giải phẫu bên trong lại hoàn toàn khác biệt (cánh chim có xương, cơ, lông; cánh côn trùng là lớp màng kitin). Đây là ví dụ về loại cơ quan nào và quá trình tiến hóa nào đã dẫn đến sự hình thành chúng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Ruột thừa ở người và xương chậu còn sót lại ở cá voi là ví dụ về loại cơ quan nào? Ý nghĩa của loại cơ quan này trong nghiên cứu tiến hóa là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nghiên cứu phôi của các loài động vật có xương sống khác nhau (cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú) cho thấy ở giai đoạn đầu phát triển, chúng có nhiều điểm chung như khe mang, đuôi. Những điểm chung này dần biến mất hoặc phát triển khác nhau ở các giai đoạn sau. Bằng chứng phôi sinh học này chứng tỏ điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Australia là nơi sinh sống chủ yếu của các loài thú có túi (kanguru, gấu koala,...), trong khi chúng rất hiếm hoặc không tồn tại ở các lục địa khác. Sự phân bố địa lý đặc biệt này là bằng chứng cho tiến hóa dựa trên yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trên một quần đảo xa đất liền, người ta tìm thấy nhiều loài chim sẻ khác nhau, mỗi loài có hình dạng mỏ đặc trưng phù hợp với nguồn thức ăn riêng biệt trên từng đảo (hạt lớn, hạt nhỏ, côn trùng, chồi cây,...). Tất cả các loài này đều có nét tương đồng với một loài chim sẻ trên đất liền gần đó. Hiện tượng này minh họa bằng chứng tiến hóa nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích trình tự nucleotide của một đoạn gen nhất định ở các loài khác nhau cho thấy mức độ giống nhau tỉ lệ nghịch với khoảng cách phân loại (các loài càng gần nhau thì trình tự càng giống). Ví dụ, trình tự gen này ở người và tinh tinh rất giống nhau, nhưng khác nhiều so với cá. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Mã di truyền có tính phổ biến, nghĩa là hầu hết các loài sinh vật đều sử dụng cùng một bộ ba mã hóa (codon) để quy định cùng một loại axit amin. Tính phổ biến này của mã di truyền là bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ giả thuyết nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hóa thạch là di tích của sinh vật cổ đại được bảo quản trong các lớp đất đá. Nghiên cứu hóa thạch cung cấp bằng chứng trực tiếp về lịch sử sự sống trên Trái Đất và cho thấy sự thay đổi của các dạng sống qua các thời kì địa chất. Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Người ta tìm thấy một chuỗi hóa thạch cho thấy sự chuyển đổi dần dần từ một loài động vật có vú sống trên cạn với bốn chi thành các dạng trung gian có chi sau tiêu giảm và cuối cùng là cá voi hiện đại hoàn toàn sống dưới nước. Chuỗi hóa thạch này là một ví dụ điển hình về:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tử ATP là nguồn năng lượng chính được sử dụng trong hầu hết các hoạt động sống của tế bào ở mọi loài sinh vật, từ vi khuẩn đến động vật phức tạp. Sự phổ biến của ATP trong thế giới sống là bằng chứng nào cho thấy mối liên hệ tiến hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi so sánh cấu trúc tế bào của thực vật, động vật, nấm và vi khuẩn, ta thấy chúng đều có màng tế bào, tế bào chất và vật chất di truyền (ADN hoặc ARN). Sự tương đồng về cấu trúc cơ bản này phản ánh điều gì trong lịch sử tiến hóa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một nhà khoa học phát hiện một loài thực vật chỉ tồn tại duy nhất trên một ngọn núi lửa đã ngừng hoạt động cách đây hàng triệu năm. Loài này có những đặc điểm độc đáo không tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác trên thế giới, nhưng có một số nét tương đồng với các loài thực vật trên lục địa gần đó. Bằng chứng này hỗ trợ mạnh mẽ cho loại hình tiến hóa nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong các loại bằng chứng tiến hóa, bằng chứng nào được xem là bằng chứng trực tiếp nhất về sự tồn tại và thay đổi của các dạng sống trong quá khứ địa chất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: So sánh trình tự axit amin của protein hemoglobin ở người, khỉ, chuột và cá cho kết quả: người và khỉ giống nhau 98%, người và chuột giống nhau 85%, người và cá giống nhau 50%. Dựa trên dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phát hiện ra hóa thạch của Archaeopteryx, một sinh vật có cả đặc điểm của bò sát (răng, móng vuốt trên cánh, đuôi dài có xương) và đặc điểm của chim (lông vũ, xương đòn hợp nhất), là bằng chứng quan trọng cho thấy:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao sự tương đồng về cấu trúc ADN và cơ chế mã di truyền được coi là bằng chứng mạnh mẽ nhất cho nguồn gốc chung của sinh giới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Sự phân bố của các loài cây hạt trần (như thông, vân sam) chủ yếu ở vùng ôn đới và cận Bắc cực, trong khi các loài cây hạt kín đa dạng và phân bố rộng khắp hơn là bằng chứng địa lí sinh vật học phản ánh điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi nghiên cứu phôi của các loài động vật có xương sống, người ta nhận thấy phôi người ở giai đoạn đầu có túi noãn hoàng, một cấu trúc có chức năng dinh dưỡng ở phôi cá và bò sát. Ở người, túi noãn hoàng này tiêu biến dần. Điều này minh họa bằng chứng tiến hóa nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việc tìm thấy hóa thạch của cùng một loài thực vật hoặc động vật trên các lục địa hiện nay đã tách rời nhau bởi đại dương rộng lớn (ví dụ: hóa thạch dương xỉ Glossopteris được tìm thấy ở Nam Mỹ, châu Phi, Australia, Ấn Độ và Nam Cực) cung cấp bằng chứng cho cả hai lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao việc so sánh trình tự protein, chẳng hạn như cytochrome c, giữa các loài được sử dụng rộng rãi để xác định mối quan hệ họ hàng tiến hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Cấu trúc giải phẫu của bộ xương chi trước ở động vật có xương sống trên cạn (từ lưỡng cư đến thú) cho thấy sự sắp xếp các xương (xương cánh tay, xương trụ, xương quay, xương cổ tay, xương bàn tay, xương ngón tay) tương tự nhau, mặc dù tỉ lệ và kích thước khác biệt. Đây là bằng chứng nào và ý nghĩa của nó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khái niệm 'đồng đẳng phân tử' (molecular homology) trong sinh hóa học đề cập đến sự tương đồng về trình tự nucleotide của ADN hoặc trình tự axit amin của protein giữa các loài. Mức độ đồng đẳng phân tử càng cao thì:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Bằng chứng địa lí sinh vật học được củng cố mạnh mẽ bởi thuyết kiến tạo mảng (continental drift). Sự kết hợp này giúp giải thích điều gì về sự phân bố của sinh vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một trong những bằng chứng tế bào học quan trọng cho thấy nguồn gốc chung của sinh vật là sự giống nhau trong cấu trúc và chức năng của:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao hóa thạch của các dạng trung gian lại là bằng chứng đặc biệt quan trọng cho thuyết tiến hóa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi so sánh cấu trúc chi trước của người và cánh dơi (cả hai đều là cơ quan tương đồng), sự khác biệt về hình thái và chức năng chủ yếu là do quá trình nào trong tiến hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Bằng chứng phôi sinh học so sánh cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ tiến hóa vì:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Các bằng chứng sinh hóa học và tế bào học (như cấu trúc ADN, mã di truyền, các con đường trao đổi chất cơ bản) thường được coi là bằng chứng mạnh mẽ nhất cho nguồn gốc chung của sinh giới bởi vì:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Các bằng chứng tiến hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại ở Nam Mỹ. Nếu thuyết trôi dạt lục địa và tiến hóa là đúng, bạn có thể dự đoán rằng hóa thạch của các loài động vật có vú có quan hệ họ hàng gần với loài này cũng có khả năng được tìm thấy ở đâu?

Xem kết quả