Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 02
Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Theo Darwin, nguồn gốc của sự biến dị di truyền trong quần thể đến từ đâu?
- A. Nhu cầu thích nghi của sinh vật với môi trường.
- B. Sự tác động trực tiếp của môi trường lên kiểu hình.
- C. Chọn lọc tự nhiên tác động lên kiểu gen.
- D. Các đột biến và biến dị tổ hợp phát sinh ngẫu nhiên.
Câu 2: Trong quan niệm của Darwin, chọn lọc tự nhiên (CLTN) tác động trực tiếp lên đối tượng nào?
- A. Vật chất di truyền.
- B. Kiểu hình của cá thể.
- C. Kiểu gen của quần thể.
- D. Tần số alen của quần thể.
Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện cần thiết để chọn lọc tự nhiên có thể diễn ra?
- A. Sự di truyền của các biến dị.
- B. Sự tồn tại biến dị trong quần thể.
- C. Môi trường sống ổn định trong thời gian dài.
- D. Sự khác biệt về khả năng sống sót và sinh sản giữa các cá thể.
Câu 4: Theo Darwin, cơ chế chính hình thành loài mới là gì?
- A. Chọn lọc tự nhiên tích lũy các biến dị có lợi, phân ly tính trạng.
- B. Đột biến gen và tái tổ hợp gen tạo ra sự khác biệt lớn.
- C. Giao phối không ngẫu nhiên làm thay đổi tần số alen.
- D. Các yếu tố ngẫu nhiên (biến động di truyền) thay đổi vốn gen quần thể.
Câu 5: Quan niệm của Darwin về hình thành loài mới chịu ảnh hưởng lớn từ quan sát nào sau đây trong tự nhiên?
- A. Sự xuất hiện hóa thạch của các loài đã tuyệt chủng.
- B. Sự đa dạng của các loài trên các đảo khác nhau của quần đảo Galapagos.
- C. Cấu trúc tương đồng giữa các loài khác nhau.
- D. Sự phát sinh các đột biến mới trong phòng thí nghiệm.
Câu 6: Trong thí nghiệm của Darwin với chim sẻ ở Galapagos, mỏ của chúng khác nhau chủ yếu liên quan đến yếu tố sinh thái nào?
- A. Khí hậu và nhiệt độ môi trường.
- B. Độ cao so với mực nước biển của đảo.
- C. Loại thức ăn có sẵn trên mỗi đảo.
- D. Sự cạnh tranh với các loài chim khác.
Câu 7: Chọn lọc tự nhiên có vai trò quan trọng nhất trong quá trình tiến hóa theo quan điểm của Darwin là gì?
- A. Duy trì sự ổn định thành phần kiểu gen của quần thể.
- B. Tạo ra các biến dị di truyền mới trong quần thể.
- C. Làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể.
- D. Tạo ra sự thích nghi của sinh vật với môi trường và hình thành loài mới.
Câu 8: Một quần thể thỏ sống trong môi trường đồng cỏ, màu lông xám giúp chúng ngụy trang tốt hơn tránh kẻ thù. Theo thời gian, tần số alen quy định lông xám tăng lên. Đây là kết quả của quá trình nào?
- A. Đột biến ngẫu nhiên.
- B. Chọn lọc tự nhiên.
- C. Giao phối không ngẫu nhiên.
- D. Biến động di truyền.
Câu 9: Trong quan niệm của Darwin, loài mới được hình thành chủ yếu bằng con đường nào?
- A. Hình thành loài khác khu vực (cách ly địa lý).
- B. Hình thành loài cùng khu vực (cách ly sinh thái).
- C. Hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa.
- D. Hình thành loài nhờ biến động di truyền.
Câu 10: Điều kiện địa lý nào thường đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành loài khác khu vực?
- A. Sự thay đổi đột ngột về khí hậu.
- B. Các rào cản địa lý ngăn cản sự giao phối.
- C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các loài.
- D. Sự thay đổi nguồn thức ăn.
Câu 11: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự trong quá trình hình thành loài mới theo quan niệm của Darwin:
A. Cách ly sinh sản.
B. Chọn lọc tự nhiên tích lũy biến dị có lợi theo hướng khác nhau.
C. Biến dị di truyền phát sinh ngẫu nhiên trong quần thể gốc.
D. Cách ly địa lý (nếu có).
- A. C - B - A - D
- B. B - C - D - A
- C. C - D - B - A
- D. D - C - B - A
Câu 12: Trong một quần thể thực vật, một nhóm cá thể phát triển khả năng chịu mặn tốt hơn và dần thích nghi với vùng đất ngập mặn ven biển, trong khi nhóm khác vẫn sống ở vùng đất bình thường. Lâu dài, có thể dẫn đến hình thành loài mới theo con đường nào?
- A. Hình thành loài bằng lai xa và đa bội hóa.
- B. Hình thành loài cùng khu vực (sinh thái).
- C. Hình thành loài khác khu vực (địa lý).
- D. Hình thành loài nhờ biến động di truyền.
Câu 13: Khái niệm "loài sinh học" dựa trên tiêu chí chính nào?
- A. Sự tương đồng về hình thái.
- B. Sự tương đồng về cấu trúc cơ quan.
- C. Sự tương đồng về vật chất di truyền.
- D. Khả năng giao phối và sinh sản hữu tính tạo ra đời con có khả năng sinh sản.
Câu 14: Điều gì KHÔNG đúng với quan niệm của Darwin về tiến hóa?
- A. Tiến hóa là quá trình biến đổi từ từ, liên tục.
- B. Chọn lọc tự nhiên là động lực chính của tiến hóa.
- C. Biến dị phát sinh là do nhu cầu thích nghi của sinh vật.
- D. Loài mới được hình thành từ loài tổ tiên chung.
Câu 15: Trong một quần thể chim, kích thước mỏ có sự biến dị. Nghiên cứu cho thấy chim mỏ lớn dễ dàng ăn hạt cứng, chim mỏ nhỏ ăn hạt mềm. Nếu nguồn hạt cứng trở nên phổ biến hơn, điều gì có thể xảy ra theo quan niệm của Darwin?
- A. Tần số chim mỏ nhỏ sẽ tăng lên.
- B. Tần số chim mỏ lớn sẽ tăng lên.
- C. Kích thước mỏ trung bình sẽ không thay đổi.
- D. Chim sẽ tiến hóa để mỏ vừa lớn vừa nhỏ.
Câu 16: Một nhóm cá sống trong hồ bị chia cắt thành hai quần thể bởi sự hình thành một eo đất. Lâu dài, hai quần thể này có thể tiến hóa khác nhau và hình thành loài mới. Đây là ví dụ về hình thành loài bằng con đường nào?
- A. Hình thành loài lai xa.
- B. Hình thành loài đa bội hóa.
- C. Hình thành loài khác khu vực.
- D. Hình thành loài cùng khu vực.
Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản giữa quan niệm của Lamarck và Darwin về tiến hóa là gì?
- A. Nguồn gốc biến dị và cơ chế chọn lọc.
- B. Tốc độ tiến hóa nhanh hay chậm.
- C. Vai trò của môi trường sống.
- D. Mục tiêu của quá trình tiến hóa.
Câu 18: Theo Darwin, sự hình thành các đặc điểm thích nghi mới ở loài là kết quả của quá trình nào?
- A. Do nhu cầu tự thân của sinh vật.
- B. Do đột biến gen có lợi xuất hiện đồng loạt.
- C. Do môi trường sống thay đổi đột ngột.
- D. Do chọn lọc tự nhiên tác động lên biến dị di truyền sẵn có.
Câu 19: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của chọn lọc tự nhiên trong việc hình thành loài mới?
- A. Sự xuất hiện các giống vật nuôi và cây trồng đa dạng do con người chọn lọc.
- B. Sự phân hóa hình dạng mỏ của chim sẻ Darwin ở quần đảo Galapagos.
- C. Sự hình thành các loài sâu kháng thuốc trừ sâu.
- D. Sự thay đổi màu sắc của sâu bướm bạch dương ở Anh.
Câu 20: Trong quan niệm của Darwin, "biến dị cá thể" có vai trò gì trong tiến hóa?
- A. Định hướng quá trình tiến hóa.
- B. Là động lực của quá trình tiến hóa.
- C. Cung cấp nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên.
- D. Giúp sinh vật thích nghi trực tiếp với môi trường.
Câu 21: Một quần thể côn trùng ban đầu nhạy cảm với thuốc trừ sâu. Sau nhiều thế hệ phun thuốc, xuất hiện quần thể kháng thuốc. Giải thích nào sau đây phù hợp với quan điểm của Darwin?
- A. Trong quần thể ban đầu đã có sẵn các biến dị kháng thuốc, chọn lọc tự nhiên giúp chúng tồn tại và sinh sản ưu thế.
- B. Thuốc trừ sâu gây ra đột biến làm phát sinh tính kháng thuốc ở côn trùng.
- C. Côn trùng chủ động biến đổi để thích nghi với môi trường có thuốc trừ sâu.
- D. Do giao phối cận huyết làm tăng tần số alen kháng thuốc.
Câu 22: Hình thành loài bằng con đường cách ly sinh thái thường xảy ra khi nào?
- A. Có sự chia cắt địa lý lớn giữa các quần thể.
- B. Các quần thể sống trong cùng khu vực nhưng sử dụng các nguồn sống khác nhau.
- C. Do đột biến lớn làm thay đổi bộ nhiễm sắc thể.
- D. Do biến động di truyền mạnh mẽ.
Câu 23: Theo Darwin, quá trình tiến hóa nhỏ diễn ra ở cấp độ nào?
- A. Cấp độ loài.
- B. Cấp độ chi.
- C. Cấp độ quần thể.
- D. Cấp độ cá thể.
Câu 24: Đâu là hạn chế trong quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài, khi xét trong bối cảnh sinh học hiện đại?
- A. Đánh giá quá cao vai trò của biến dị.
- B. Không giải thích được sự hình thành các đặc điểm thích nghi phức tạp.
- C. Cho rằng tiến hóa diễn ra quá chậm chạp.
- D. Chưa làm rõ được cơ chế di truyền và nguồn gốc biến dị.
Câu 25: Trong một quần thể sâu bướm, màu sắc cánh có hai dạng: xanh lục và nâu. Chim ăn sâu bướm dễ dàng phát hiện sâu màu xanh lục trên nền lá cây xanh, nhưng khó thấy sâu màu nâu. Theo thời gian, điều gì có thể xảy ra với tần số kiểu hình màu sắc?
- A. Tần số kiểu hình màu xanh lục sẽ tăng lên.
- B. Tần số kiểu hình màu nâu sẽ tăng lên.
- C. Tần số cả hai kiểu hình sẽ không thay đổi.
- D. Cả hai kiểu hình sẽ biến mất.
Câu 26: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất quan niệm của Darwin về vai trò của môi trường trong tiến hóa?
- A. Môi trường tạo ra các biến dị có lợi cho sinh vật.
- B. Môi trường quyết định chiều hướng biến đổi của sinh vật.
- C. Môi trường là nhân tố chọn lọc, quy định chiều hướng chọn lọc.
- D. Môi trường không có vai trò trong quá trình tiến hóa.
Câu 27: Giả sử có hai quần thể cây thuộc cùng một loài, sống ở hai vùng núi cách xa nhau. Điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng khác nhau giữa hai vùng. Theo thời gian, chọn lọc tự nhiên có thể tác động theo hướng nào?
- A. Chọn lọc tự nhiên sẽ tác động theo cùng một hướng ở cả hai quần thể.
- B. Chọn lọc tự nhiên sẽ không tác động lên cả hai quần thể.
- C. Chọn lọc tự nhiên sẽ loại bỏ hết các cá thể ở cả hai quần thể.
- D. Chọn lọc tự nhiên có thể tác động theo các hướng khác nhau, tạo ra sự phân hóa kiểu hình giữa hai quần thể.
Câu 28: Trong quá trình hình thành loài mới, cách ly sinh sản có vai trò gì?
- A. Đánh dấu sự hình thành loài mới, đảm bảo sự khác biệt giữa loài mới và loài gốc.
- B. Tạo ra các biến dị di truyền mới trong quần thể.
- C. Thúc đẩy quá trình chọn lọc tự nhiên diễn ra nhanh hơn.
- D. Giúp quần thể thích nghi tốt hơn với môi trường.
Câu 29: Theo quan niệm của Darwin, sự giống nhau về cấu trúc giữa chi trước của mèo, cánh của dơi và tay của người (cơ quan tương đồng) được giải thích như thế nào?
- A. Do chọn lọc tự nhiên diễn ra theo hướng tương đồng ở các loài khác nhau.
- B. Do các loài này có chung tổ tiên, sau đó tiến hóa theo các hướng khác nhau dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.
- C. Do môi trường sống tương tự nhau tạo ra áp lực chọn lọc giống nhau.
- D. Do đột biến gen xuất hiện ngẫu nhiên theo hướng tương đồng.
Câu 30: Trong một thí nghiệm mô phỏng chọn lọc tự nhiên, người ta trộn lẫn hạt đậu xanh và hạt đậu trắng trên nền đất màu nâu. Chim thường dễ dàng tìm thấy và ăn hạt đậu trắng hơn. Sau một thời gian, điều gì có thể xảy ra với tỷ lệ hạt đậu trắng và đậu xanh?
- A. Tỷ lệ hạt đậu trắng và đậu xanh sẽ không thay đổi.
- B. Tỷ lệ hạt đậu trắng sẽ tăng lên, tỷ lệ hạt đậu xanh sẽ giảm xuống.
- C. Tỷ lệ hạt đậu trắng sẽ giảm xuống, tỷ lệ hạt đậu xanh sẽ tăng lên.
- D. Cả hạt đậu trắng và đậu xanh đều sẽ biến mất.