15+ Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là nguồn nguyên liệu sơ cấp cho quá trình chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin?

  • A. Đột biến gen có lợi định hướng
  • B. Các biến dị cá thể phát sinh ngẫu nhiên và di truyền được
  • C. Sự thay đổi của môi trường sống
  • D. Nhu cầu thích nghi của sinh vật

Câu 2: Theo Darwin, động lực chính của quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?

  • A. Nhu cầu tiến hóa của loài
  • B. Tác động trực tiếp của môi trường lên cơ thể sinh vật
  • C. Sự đấu tranh sinh tồn giữa các cá thể
  • D. Mong muốn sống sót và sinh sản của sinh vật

Câu 3: Trong một quần thể bướm, màu sắc cánh có hai dạng: xám và trắng. Bướm xám ngụy trang tốt hơn trên thân cây phủ địa y xám, giúp chúng tránh được chim ăn sâu. Theo thời gian, tần số bướm xám tăng lên, bướm trắng giảm đi. Đây là ví dụ minh họa cho dạng chọn lọc tự nhiên nào?

  • A. Chọn lọc định hướng
  • B. Chọn lọc ổn định
  • C. Chọn lọc phân hóa
  • D. Chọn lọc giới tính

Câu 4: Điều kiện tiên quyết để chọn lọc tự nhiên có thể tác động lên một quần thể là gì?

  • A. Môi trường sống ổn định
  • B. Quần thể có kích thước lớn
  • C. Các cá thể trong quần thể hoàn toàn giống nhau về kiểu gen
  • D. Có sự biến dị di truyền trong quần thể

Câu 5: Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên đối tượng nào?

  • A. Kiểu gen
  • B. Kiểu hình
  • C. Alen
  • D. Nòi

Câu 6: Quan niệm nào sau đây của Darwin đã bị bác bỏ bởi các nghiên cứu di truyền học hiện đại?

  • A. Chọn lọc tự nhiên là động lực chính của tiến hóa
  • B. Các loài sinh vật biến đổi dần dần từ tổ tiên chung
  • C. Các biến dị di truyền được hình thành theo hướng xác định trước nhu cầu của môi trường
  • D. Sự đấu tranh sinh tồn là một yếu tố quan trọng trong tiến hóa

Câu 7: Theo quan niệm của Darwin, loài mới được hình thành như thế nào?

  • A. Đột ngột do đột biến lớn
  • B. Do lai xa và đa bội hóa
  • C. Do môi trường thay đổi đột ngột
  • D. Dần dần qua quá trình chọn lọc tự nhiên và cách ly sinh sản

Câu 8: Loại cách ly sinh sản nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình hình thành loài mới theo con đường địa lý?

  • A. Cách ly địa lý
  • B. Cách ly tập tính
  • C. Cách ly thời gian
  • D. Cách ly cơ học

Câu 9: Trong quá trình hình thành loài mới, yếu tố nào sau đây có thể làm tăng sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?

  • A. Giao phối ngẫu nhiên
  • B. Nhập cư
  • C. Chọn lọc tự nhiên và giao phối không ngẫu nhiên
  • D. Di - nhập gen thường xuyên

Câu 10: Ví dụ nào sau đây không phản ánh quá trình hình thành loài mới?

  • A. Sự hình thành các loài chim sẻ Darwin ở quần đảo Galapagos
  • B. Sự hình thành các loài cá Cichlid ở hồ Victoria
  • C. Sự hình thành các nòi ngô khác nhau từ ngô dại
  • D. Sự thay đổi màu sắc lông chim theo mùa

Câu 11: Khái niệm "chọn lọc tự nhiên" của Darwin có thể được hiểu là quá trình:

  • A. Sinh vật chủ động biến đổi để thích nghi với môi trường
  • B. Môi trường "chọn lọc" những cá thể có kiểu hình thích nghi nhất
  • C. Các cá thể trong quần thể cạnh tranh nhau để giành quyền sinh tồn
  • D. Đột biến gen tạo ra các biến dị có lợi cho sinh vật

Câu 12: Đâu là bằng chứng quan trọng mà Darwin sử dụng để ủng hộ quan điểm về nguồn gốc chung của các loài?

  • A. Hóa thạch của các loài đã tuyệt chủng
  • B. Sự tương đồng về ADN giữa các loài
  • C. Sự tương đồng về cấu trúc phôi và cơ quan tương đồng giữa các loài
  • D. Sự phân bố địa lý của các loài

Câu 13: Trong một quần thể sóc, kích thước đuôi dài trung bình được ưa chuộng hơn cả, cả đuôi quá ngắn và quá dài đều bất lợi. Dạng chọn lọc tự nhiên nào đang diễn ra?

  • A. Chọn lọc định hướng
  • B. Chọn lọc ổn định
  • C. Chọn lọc phân hóa
  • D. Chọn lọc nhân tạo

Câu 14: Một nhóm cá sống trong hồ bị chia cắt thành hai quần thể do mực nước hạ thấp, tạo thành hai hồ nhỏ cách biệt. Lâu dài, hai quần thể này có thể tiến hóa theo hai hướng khác nhau và hình thành loài mới. Đây là ví dụ về hình thành loài bằng con đường nào?

  • A. Hình thành loài khác khu vực (địa lý)
  • B. Hình thành loài cùng khu vực
  • C. Hình thành loài bằng lai xa và đa bội hóa
  • D. Hình thành loài nhờ chọn lọc nhân tạo

Câu 15: Cơ chế cách ly sinh sản nào ngăn cản sự thụ tinh giữa giao tử đực và giao tử cái của hai loài khác nhau?

  • A. Cách ly tập tính
  • B. Cách ly cơ học
  • C. Cách ly giao tử
  • D. Cách ly thời gian

Câu 16: Theo Darwin, sự sống trên Trái Đất có nguồn gốc như thế nào?

  • A. Do Thượng đế sáng tạo ra
  • B. Từ một hoặc một vài dạng sống tổ tiên chung
  • C. Do tự phát sinh liên tục từ vật chất vô sinh
  • D. Từ các sinh vật ngoài hành tinh

Câu 17: Chọn lọc tự nhiên có vai trò gì đối với sự tiến hóa của sinh vật?

  • A. Tạo ra các biến dị di truyền mới
  • B. Làm thay đổi tần số alen theo hướng ngẫu nhiên
  • C. Giúp sinh vật thích nghi một cách thụ động với môi trường
  • D. Định hướng quá trình tiến hóa, tạo ra sự thích nghi và đa dạng sinh học

Câu 18: Phát biểu nào sau đây là đúng về chọn lọc tự nhiên?

  • A. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên từng cá thể sinh vật
  • B. Chọn lọc tự nhiên tạo ra các biến dị di truyền mới trong quần thể
  • C. Chọn lọc tự nhiên là quá trình đào thải các kiểu hình kém thích nghi và giữ lại kiểu hình thích nghi
  • D. Chọn lọc tự nhiên diễn ra nhanh chóng và đột ngột

Câu 19: Trong một quần thể chim sẻ, những con có mỏ quá lớn hoặc quá nhỏ đều khó kiếm ăn hơn so với chim mỏ trung bình khi nguồn hạt nhỏ và hạt lớn đều khan hiếm. Dạng chọn lọc tự nhiên nào có thể xảy ra?

  • A. Chọn lọc định hướng
  • B. Chọn lọc ổn định
  • C. Chọn lọc phân hóa
  • D. Chọn lọc giới tính

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không phải là cơ chế cách ly sinh sản trước hợp tử?

  • A. Cách ly tập tính
  • B. Cách ly cơ học
  • C. Cách ly sinh thái
  • D. Bất thụ lai

Câu 21: Theo quan niệm của Darwin, sự khác biệt giữa các loài sinh vật hiện nay là kết quả của quá trình:

  • A. Phân ly tính trạng và chọn lọc tự nhiên từ tổ tiên chung
  • B. Sáng tạo độc lập của từng loài
  • C. Tiến hóa tuyến tính theo hướng hoàn thiện
  • D. Lai giữa các loài khác nhau

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu không có sự biến dị di truyền trong quần thể?

  • A. Quần thể sẽ tiến hóa nhanh hơn
  • B. Chọn lọc tự nhiên vẫn diễn ra bình thường
  • C. Chọn lọc tự nhiên không thể tác động và tiến hóa không thể xảy ra theo con đường chọn lọc tự nhiên
  • D. Các cá thể sẽ dễ dàng thích nghi với mọi thay đổi của môi trường

Câu 23: Trong một quần thể thực vật, một số cây có khả năng chịu hạn tốt hơn trong điều kiện khô hạn. Theo thời gian, tần số cây chịu hạn tăng lên. Đây là ví dụ về:

  • A. Sự thích nghi thông qua chọn lọc tự nhiên
  • B. Sự hình thành loài mới bằng con đường lai xa
  • C. Sự biến đổi đồng loạt do tác động của môi trường
  • D. Sự trôi dạt di truyền

Câu 24: Cơ chế cách ly sinh sản nào xảy ra khi hai loài giao phối vào những thời điểm khác nhau trong năm?

  • A. Cách ly tập tính
  • B. Cách ly thời gian
  • C. Cách ly cơ học
  • D. Cách ly sinh thái

Câu 25: Quan niệm của Darwin về tiến hóa có điểm nào khác biệt so với các quan niệm trước đó?

  • A. Cho rằng sinh vật có khả năng biến đổi
  • B. Cho rằng môi trường ảnh hưởng đến sự biến đổi của sinh vật
  • C. Cho rằng các loài sinh vật có quan hệ họ hàng với nhau
  • D. Đưa ra cơ chế chọn lọc tự nhiên để giải thích quá trình tiến hóa và sự hình thành loài

Câu 26: Trong một quần thể cá, màu sắc vây cá có vai trò quan trọng trong việc thu hút bạn tình. Chọn lọc tự nhiên đang tác động theo hướng nào?

  • A. Chọn lọc định hướng
  • B. Chọn lọc ổn định
  • C. Chọn lọc phân hóa
  • D. Chọn lọc giới tính

Câu 27: Cơ chế cách ly sinh sản nào xảy ra khi cấu trúc cơ quan sinh sản của hai loài không tương thích, ngăn cản giao phối?

  • A. Cách ly tập tính
  • B. Cách ly cơ học
  • C. Cách ly giao tử
  • D. Cách ly sinh thái

Câu 28: Theo Darwin, quá trình tiến hóa diễn ra với tốc độ như thế nào?

  • A. Rất nhanh chóng và đột ngột
  • B. Không có quy luật nhất định, có thể nhanh hoặc chậm
  • C. Chậm chạp và dần dần qua thời gian dài
  • D. Chỉ diễn ra trong điều kiện môi trường biến đổi mạnh

Câu 29: Trong quá trình hình thành loài mới, yếu tố nào sau đây có thể làm giảm sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?

  • A. Chọn lọc tự nhiên
  • B. Di - nhập gen
  • C. Giao phối không ngẫu nhiên
  • D. Đột biến

Câu 30: Thành tựu lớn nhất của Darwin trong việc xây dựng học thuyết tiến hóa là gì?

  • A. Đề xuất cơ chế chọn lọc tự nhiên để giải thích tiến hóa
  • B. Chứng minh được nguồn gốc chung của các loài
  • C. Phát hiện ra các bằng chứng hóa thạch về tiến hóa
  • D. Xây dựng hệ thống phân loại sinh vật dựa trên quan hệ tiến hóa

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là nguồn nguyên liệu sơ cấp cho quá trình chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Theo Darwin, động lực chính của quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong một quần thể bướm, màu sắc cánh có hai dạng: xám và trắng. Bướm xám ngụy trang tốt hơn trên thân cây phủ địa y xám, giúp chúng tránh được chim ăn sâu. Theo thời gian, tần số bướm xám tăng lên, bướm trắng giảm đi. Đây là ví dụ minh họa cho dạng chọn lọc tự nhiên nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Điều kiện tiên quyết để chọn lọc tự nhiên có thể tác động lên một quần thể là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên đối tượng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Quan niệm nào sau đây của Darwin đã bị bác bỏ bởi các nghiên cứu di truyền học hiện đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Theo quan niệm của Darwin, loài mới được hình thành như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Loại cách ly sinh sản nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình hình thành loài mới theo con đường địa lý?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong quá trình hình thành loài mới, yếu tố nào sau đây có thể làm tăng sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Ví dụ nào sau đây không phản ánh quá trình hình thành loài mới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khái niệm 'chọn lọc tự nhiên' của Darwin có thể được hiểu là quá trình:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Đâu là bằng chứng quan trọng mà Darwin sử dụng để ủng hộ quan điểm về nguồn gốc chung của các loài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong một quần thể sóc, kích thước đuôi dài trung bình được ưa chuộng hơn cả, cả đuôi quá ngắn và quá dài đều bất lợi. Dạng chọn lọc tự nhiên nào đang diễn ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một nhóm cá sống trong hồ bị chia cắt thành hai quần thể do mực nước hạ thấp, tạo thành hai hồ nhỏ cách biệt. Lâu dài, hai quần thể này có thể tiến hóa theo hai hướng khác nhau và hình thành loài mới. Đây là ví dụ về hình thành loài bằng con đường nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Cơ chế cách ly sinh sản nào ngăn cản sự thụ tinh giữa giao tử đực và giao tử cái của hai loài khác nhau?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Theo Darwin, sự sống trên Trái Đất có nguồn gốc như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Chọn lọc tự nhiên có vai trò gì đối với sự tiến hóa của sinh vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Phát biểu nào sau đây là đúng về chọn lọc tự nhiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong một quần thể chim sẻ, những con có mỏ quá lớn hoặc quá nhỏ đều khó kiếm ăn hơn so với chim mỏ trung bình khi nguồn hạt nhỏ và hạt lớn đều khan hiếm. Dạng chọn lọc tự nhiên nào có thể xảy ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không phải là cơ chế cách ly sinh sản trước hợp tử?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Theo quan niệm của Darwin, sự khác biệt giữa các loài sinh vật hiện nay là kết quả của quá trình:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu không có sự biến dị di truyền trong quần thể?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong một quần thể thực vật, một số cây có khả năng chịu hạn tốt hơn trong điều kiện khô hạn. Theo thời gian, tần số cây chịu hạn tăng lên. Đây là ví dụ về:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Cơ chế cách ly sinh sản nào xảy ra khi hai loài giao phối vào những thời điểm khác nhau trong năm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Quan niệm của Darwin về tiến hóa có điểm nào khác biệt so với các quan niệm trước đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong một quần thể cá, màu sắc vây cá có vai trò quan trọng trong việc thu hút bạn tình. Chọn lọc tự nhiên đang tác động theo hướng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Cơ chế cách ly sinh sản nào xảy ra khi cấu trúc cơ quan sinh sản của hai loài không tương thích, ngăn cản giao phối?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Theo Darwin, quá trình tiến hóa diễn ra với tốc độ như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong quá trình hình thành loài mới, yếu tố nào sau đây có thể làm giảm sự khác biệt di truyền giữa các quần thể?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Thành tựu lớn nhất của Darwin trong việc xây dựng học thuyết tiến hóa là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo Darwin, nguồn gốc của sự biến dị di truyền trong quần thể đến từ đâu?

  • A. Nhu cầu thích nghi của sinh vật với môi trường.
  • B. Sự tác động trực tiếp của môi trường lên kiểu hình.
  • C. Chọn lọc tự nhiên tác động lên kiểu gen.
  • D. Các đột biến và biến dị tổ hợp phát sinh ngẫu nhiên.

Câu 2: Trong quan niệm của Darwin, chọn lọc tự nhiên (CLTN) tác động trực tiếp lên đối tượng nào?

  • A. Vật chất di truyền.
  • B. Kiểu hình của cá thể.
  • C. Kiểu gen của quần thể.
  • D. Tần số alen của quần thể.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện cần thiết để chọn lọc tự nhiên có thể diễn ra?

  • A. Sự di truyền của các biến dị.
  • B. Sự tồn tại biến dị trong quần thể.
  • C. Môi trường sống ổn định trong thời gian dài.
  • D. Sự khác biệt về khả năng sống sót và sinh sản giữa các cá thể.

Câu 4: Theo Darwin, cơ chế chính hình thành loài mới là gì?

  • A. Chọn lọc tự nhiên tích lũy các biến dị có lợi, phân ly tính trạng.
  • B. Đột biến gen và tái tổ hợp gen tạo ra sự khác biệt lớn.
  • C. Giao phối không ngẫu nhiên làm thay đổi tần số alen.
  • D. Các yếu tố ngẫu nhiên (biến động di truyền) thay đổi vốn gen quần thể.

Câu 5: Quan niệm của Darwin về hình thành loài mới chịu ảnh hưởng lớn từ quan sát nào sau đây trong tự nhiên?

  • A. Sự xuất hiện hóa thạch của các loài đã tuyệt chủng.
  • B. Sự đa dạng của các loài trên các đảo khác nhau của quần đảo Galapagos.
  • C. Cấu trúc tương đồng giữa các loài khác nhau.
  • D. Sự phát sinh các đột biến mới trong phòng thí nghiệm.

Câu 6: Trong thí nghiệm của Darwin với chim sẻ ở Galapagos, mỏ của chúng khác nhau chủ yếu liên quan đến yếu tố sinh thái nào?

  • A. Khí hậu và nhiệt độ môi trường.
  • B. Độ cao so với mực nước biển của đảo.
  • C. Loại thức ăn có sẵn trên mỗi đảo.
  • D. Sự cạnh tranh với các loài chim khác.

Câu 7: Chọn lọc tự nhiên có vai trò quan trọng nhất trong quá trình tiến hóa theo quan điểm của Darwin là gì?

  • A. Duy trì sự ổn định thành phần kiểu gen của quần thể.
  • B. Tạo ra các biến dị di truyền mới trong quần thể.
  • C. Làm giảm sự đa dạng di truyền của quần thể.
  • D. Tạo ra sự thích nghi của sinh vật với môi trường và hình thành loài mới.

Câu 8: Một quần thể thỏ sống trong môi trường đồng cỏ, màu lông xám giúp chúng ngụy trang tốt hơn tránh kẻ thù. Theo thời gian, tần số alen quy định lông xám tăng lên. Đây là kết quả của quá trình nào?

  • A. Đột biến ngẫu nhiên.
  • B. Chọn lọc tự nhiên.
  • C. Giao phối không ngẫu nhiên.
  • D. Biến động di truyền.

Câu 9: Trong quan niệm của Darwin, loài mới được hình thành chủ yếu bằng con đường nào?

  • A. Hình thành loài khác khu vực (cách ly địa lý).
  • B. Hình thành loài cùng khu vực (cách ly sinh thái).
  • C. Hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa.
  • D. Hình thành loài nhờ biến động di truyền.

Câu 10: Điều kiện địa lý nào thường đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành loài khác khu vực?

  • A. Sự thay đổi đột ngột về khí hậu.
  • B. Các rào cản địa lý ngăn cản sự giao phối.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các loài.
  • D. Sự thay đổi nguồn thức ăn.

Câu 11: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự trong quá trình hình thành loài mới theo quan niệm của Darwin:
A. Cách ly sinh sản.
B. Chọn lọc tự nhiên tích lũy biến dị có lợi theo hướng khác nhau.
C. Biến dị di truyền phát sinh ngẫu nhiên trong quần thể gốc.
D. Cách ly địa lý (nếu có).

  • A. C - B - A - D
  • B. B - C - D - A
  • C. C - D - B - A
  • D. D - C - B - A

Câu 12: Trong một quần thể thực vật, một nhóm cá thể phát triển khả năng chịu mặn tốt hơn và dần thích nghi với vùng đất ngập mặn ven biển, trong khi nhóm khác vẫn sống ở vùng đất bình thường. Lâu dài, có thể dẫn đến hình thành loài mới theo con đường nào?

  • A. Hình thành loài bằng lai xa và đa bội hóa.
  • B. Hình thành loài cùng khu vực (sinh thái).
  • C. Hình thành loài khác khu vực (địa lý).
  • D. Hình thành loài nhờ biến động di truyền.

Câu 13: Khái niệm "loài sinh học" dựa trên tiêu chí chính nào?

  • A. Sự tương đồng về hình thái.
  • B. Sự tương đồng về cấu trúc cơ quan.
  • C. Sự tương đồng về vật chất di truyền.
  • D. Khả năng giao phối và sinh sản hữu tính tạo ra đời con có khả năng sinh sản.

Câu 14: Điều gì KHÔNG đúng với quan niệm của Darwin về tiến hóa?

  • A. Tiến hóa là quá trình biến đổi từ từ, liên tục.
  • B. Chọn lọc tự nhiên là động lực chính của tiến hóa.
  • C. Biến dị phát sinh là do nhu cầu thích nghi của sinh vật.
  • D. Loài mới được hình thành từ loài tổ tiên chung.

Câu 15: Trong một quần thể chim, kích thước mỏ có sự biến dị. Nghiên cứu cho thấy chim mỏ lớn dễ dàng ăn hạt cứng, chim mỏ nhỏ ăn hạt mềm. Nếu nguồn hạt cứng trở nên phổ biến hơn, điều gì có thể xảy ra theo quan niệm của Darwin?

  • A. Tần số chim mỏ nhỏ sẽ tăng lên.
  • B. Tần số chim mỏ lớn sẽ tăng lên.
  • C. Kích thước mỏ trung bình sẽ không thay đổi.
  • D. Chim sẽ tiến hóa để mỏ vừa lớn vừa nhỏ.

Câu 16: Một nhóm cá sống trong hồ bị chia cắt thành hai quần thể bởi sự hình thành một eo đất. Lâu dài, hai quần thể này có thể tiến hóa khác nhau và hình thành loài mới. Đây là ví dụ về hình thành loài bằng con đường nào?

  • A. Hình thành loài lai xa.
  • B. Hình thành loài đa bội hóa.
  • C. Hình thành loài khác khu vực.
  • D. Hình thành loài cùng khu vực.

Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản giữa quan niệm của Lamarck và Darwin về tiến hóa là gì?

  • A. Nguồn gốc biến dị và cơ chế chọn lọc.
  • B. Tốc độ tiến hóa nhanh hay chậm.
  • C. Vai trò của môi trường sống.
  • D. Mục tiêu của quá trình tiến hóa.

Câu 18: Theo Darwin, sự hình thành các đặc điểm thích nghi mới ở loài là kết quả của quá trình nào?

  • A. Do nhu cầu tự thân của sinh vật.
  • B. Do đột biến gen có lợi xuất hiện đồng loạt.
  • C. Do môi trường sống thay đổi đột ngột.
  • D. Do chọn lọc tự nhiên tác động lên biến dị di truyền sẵn có.

Câu 19: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của chọn lọc tự nhiên trong việc hình thành loài mới?

  • A. Sự xuất hiện các giống vật nuôi và cây trồng đa dạng do con người chọn lọc.
  • B. Sự phân hóa hình dạng mỏ của chim sẻ Darwin ở quần đảo Galapagos.
  • C. Sự hình thành các loài sâu kháng thuốc trừ sâu.
  • D. Sự thay đổi màu sắc của sâu bướm bạch dương ở Anh.

Câu 20: Trong quan niệm của Darwin, "biến dị cá thể" có vai trò gì trong tiến hóa?

  • A. Định hướng quá trình tiến hóa.
  • B. Là động lực của quá trình tiến hóa.
  • C. Cung cấp nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên.
  • D. Giúp sinh vật thích nghi trực tiếp với môi trường.

Câu 21: Một quần thể côn trùng ban đầu nhạy cảm với thuốc trừ sâu. Sau nhiều thế hệ phun thuốc, xuất hiện quần thể kháng thuốc. Giải thích nào sau đây phù hợp với quan điểm của Darwin?

  • A. Trong quần thể ban đầu đã có sẵn các biến dị kháng thuốc, chọn lọc tự nhiên giúp chúng tồn tại và sinh sản ưu thế.
  • B. Thuốc trừ sâu gây ra đột biến làm phát sinh tính kháng thuốc ở côn trùng.
  • C. Côn trùng chủ động biến đổi để thích nghi với môi trường có thuốc trừ sâu.
  • D. Do giao phối cận huyết làm tăng tần số alen kháng thuốc.

Câu 22: Hình thành loài bằng con đường cách ly sinh thái thường xảy ra khi nào?

  • A. Có sự chia cắt địa lý lớn giữa các quần thể.
  • B. Các quần thể sống trong cùng khu vực nhưng sử dụng các nguồn sống khác nhau.
  • C. Do đột biến lớn làm thay đổi bộ nhiễm sắc thể.
  • D. Do biến động di truyền mạnh mẽ.

Câu 23: Theo Darwin, quá trình tiến hóa nhỏ diễn ra ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ loài.
  • B. Cấp độ chi.
  • C. Cấp độ quần thể.
  • D. Cấp độ cá thể.

Câu 24: Đâu là hạn chế trong quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài, khi xét trong bối cảnh sinh học hiện đại?

  • A. Đánh giá quá cao vai trò của biến dị.
  • B. Không giải thích được sự hình thành các đặc điểm thích nghi phức tạp.
  • C. Cho rằng tiến hóa diễn ra quá chậm chạp.
  • D. Chưa làm rõ được cơ chế di truyền và nguồn gốc biến dị.

Câu 25: Trong một quần thể sâu bướm, màu sắc cánh có hai dạng: xanh lục và nâu. Chim ăn sâu bướm dễ dàng phát hiện sâu màu xanh lục trên nền lá cây xanh, nhưng khó thấy sâu màu nâu. Theo thời gian, điều gì có thể xảy ra với tần số kiểu hình màu sắc?

  • A. Tần số kiểu hình màu xanh lục sẽ tăng lên.
  • B. Tần số kiểu hình màu nâu sẽ tăng lên.
  • C. Tần số cả hai kiểu hình sẽ không thay đổi.
  • D. Cả hai kiểu hình sẽ biến mất.

Câu 26: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất quan niệm của Darwin về vai trò của môi trường trong tiến hóa?

  • A. Môi trường tạo ra các biến dị có lợi cho sinh vật.
  • B. Môi trường quyết định chiều hướng biến đổi của sinh vật.
  • C. Môi trường là nhân tố chọn lọc, quy định chiều hướng chọn lọc.
  • D. Môi trường không có vai trò trong quá trình tiến hóa.

Câu 27: Giả sử có hai quần thể cây thuộc cùng một loài, sống ở hai vùng núi cách xa nhau. Điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng khác nhau giữa hai vùng. Theo thời gian, chọn lọc tự nhiên có thể tác động theo hướng nào?

  • A. Chọn lọc tự nhiên sẽ tác động theo cùng một hướng ở cả hai quần thể.
  • B. Chọn lọc tự nhiên sẽ không tác động lên cả hai quần thể.
  • C. Chọn lọc tự nhiên sẽ loại bỏ hết các cá thể ở cả hai quần thể.
  • D. Chọn lọc tự nhiên có thể tác động theo các hướng khác nhau, tạo ra sự phân hóa kiểu hình giữa hai quần thể.

Câu 28: Trong quá trình hình thành loài mới, cách ly sinh sản có vai trò gì?

  • A. Đánh dấu sự hình thành loài mới, đảm bảo sự khác biệt giữa loài mới và loài gốc.
  • B. Tạo ra các biến dị di truyền mới trong quần thể.
  • C. Thúc đẩy quá trình chọn lọc tự nhiên diễn ra nhanh hơn.
  • D. Giúp quần thể thích nghi tốt hơn với môi trường.

Câu 29: Theo quan niệm của Darwin, sự giống nhau về cấu trúc giữa chi trước của mèo, cánh của dơi và tay của người (cơ quan tương đồng) được giải thích như thế nào?

  • A. Do chọn lọc tự nhiên diễn ra theo hướng tương đồng ở các loài khác nhau.
  • B. Do các loài này có chung tổ tiên, sau đó tiến hóa theo các hướng khác nhau dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.
  • C. Do môi trường sống tương tự nhau tạo ra áp lực chọn lọc giống nhau.
  • D. Do đột biến gen xuất hiện ngẫu nhiên theo hướng tương đồng.

Câu 30: Trong một thí nghiệm mô phỏng chọn lọc tự nhiên, người ta trộn lẫn hạt đậu xanh và hạt đậu trắng trên nền đất màu nâu. Chim thường dễ dàng tìm thấy và ăn hạt đậu trắng hơn. Sau một thời gian, điều gì có thể xảy ra với tỷ lệ hạt đậu trắng và đậu xanh?

  • A. Tỷ lệ hạt đậu trắng và đậu xanh sẽ không thay đổi.
  • B. Tỷ lệ hạt đậu trắng sẽ tăng lên, tỷ lệ hạt đậu xanh sẽ giảm xuống.
  • C. Tỷ lệ hạt đậu trắng sẽ giảm xuống, tỷ lệ hạt đậu xanh sẽ tăng lên.
  • D. Cả hạt đậu trắng và đậu xanh đều sẽ biến mất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Theo Darwin, nguồn gốc của sự biến dị di truyền trong quần thể đến từ đâu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong quan niệm của Darwin, chọn lọc tự nhiên (CLTN) tác động trực tiếp lên đối tượng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện cần thiết để chọn lọc tự nhiên có thể diễn ra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Theo Darwin, cơ chế chính hình thành loài mới là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Quan niệm của Darwin về hình thành loài mới chịu ảnh hưởng lớn từ quan sát nào sau đây trong tự nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong thí nghiệm của Darwin với chim sẻ ở Galapagos, mỏ của chúng khác nhau chủ yếu liên quan đến yếu tố sinh thái nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Chọn lọc tự nhiên có vai trò quan trọng nhất trong quá trình tiến hóa theo quan điểm của Darwin là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một quần thể thỏ sống trong môi trường đồng cỏ, màu lông xám giúp chúng ngụy trang tốt hơn tránh kẻ thù. Theo thời gian, tần số alen quy định lông xám tăng lên. Đây là kết quả của quá trình nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong quan niệm của Darwin, loài mới được hình thành chủ yếu bằng con đường nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Điều kiện địa lý nào thường đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành loài khác khu vực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự trong quá trình hình thành loài mới theo quan niệm của Darwin:
A. Cách ly sinh sản.
B. Chọn lọc tự nhiên tích lũy biến dị có lợi theo hướng khác nhau.
C. Biến dị di truyền phát sinh ngẫu nhiên trong quần thể gốc.
D. Cách ly địa lý (nếu có).

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong một quần thể thực vật, một nhóm cá thể phát triển khả năng chịu mặn tốt hơn và dần thích nghi với vùng đất ngập mặn ven biển, trong khi nhóm khác vẫn sống ở vùng đất bình thường. Lâu dài, có thể dẫn đến hình thành loài mới theo con đường nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khái niệm 'loài sinh học' dựa trên tiêu chí chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Điều gì KHÔNG đúng với quan niệm của Darwin về tiến hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong một quần thể chim, kích thước mỏ có sự biến dị. Nghiên cứu cho thấy chim mỏ lớn dễ dàng ăn hạt cứng, chim mỏ nhỏ ăn hạt mềm. Nếu nguồn hạt cứng trở nên phổ biến hơn, điều gì có thể xảy ra theo quan niệm của Darwin?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một nhóm cá sống trong hồ bị chia cắt thành hai quần thể bởi sự hình thành một eo đất. Lâu dài, hai quần thể này có thể tiến hóa khác nhau và hình thành loài mới. Đây là ví dụ về hình thành loài bằng con đường nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản giữa quan niệm của Lamarck và Darwin về tiến hóa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Theo Darwin, sự hình thành các đặc điểm thích nghi mới ở loài là kết quả của quá trình nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của chọn lọc tự nhiên trong việc hình thành loài mới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong quan niệm của Darwin, 'biến dị cá thể' có vai trò gì trong tiến hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một quần thể côn trùng ban đầu nhạy cảm với thuốc trừ sâu. Sau nhiều thế hệ phun thuốc, xuất hiện quần thể kháng thuốc. Giải thích nào sau đây phù hợp với quan điểm của Darwin?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Hình thành loài bằng con đường cách ly sinh thái thường xảy ra khi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Theo Darwin, quá trình tiến hóa nhỏ diễn ra ở cấp độ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đâu là hạn chế trong quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài, khi xét trong bối cảnh sinh học hiện đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong một quần thể sâu bướm, màu sắc cánh có hai dạng: xanh lục và nâu. Chim ăn sâu bướm dễ dàng phát hiện sâu màu xanh lục trên nền lá cây xanh, nhưng khó thấy sâu màu nâu. Theo thời gian, điều gì có thể xảy ra với tần số kiểu hình màu sắc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất quan niệm của Darwin về vai trò của môi trường trong tiến hóa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Giả sử có hai quần thể cây thuộc cùng một loài, sống ở hai vùng núi cách xa nhau. Điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng khác nhau giữa hai vùng. Theo thời gian, chọn lọc tự nhiên có thể tác động theo hướng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong quá trình hình thành loài mới, cách ly sinh sản có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Theo quan niệm của Darwin, sự giống nhau về cấu trúc giữa chi trước của mèo, cánh của dơi và tay của người (cơ quan tương đồng) được giải thích như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong một thí nghiệm mô phỏng chọn lọc tự nhiên, người ta trộn lẫn hạt đậu xanh và hạt đậu trắng trên nền đất màu nâu. Chim thường dễ dàng tìm thấy và ăn hạt đậu trắng hơn. Sau một thời gian, điều gì có thể xảy ra với tỷ lệ hạt đậu trắng và đậu xanh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình tiến hóa là:

  • A. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
  • B. Thường biến.
  • C. Biến dị cá thể.
  • D. Biến dị tổ hợp.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về "biến dị cá thể" theo quan niệm của Darwin?

  • A. Là những biến đổi đồng loạt theo cùng một hướng trước tác động của môi trường.
  • B. Chỉ xuất hiện ở thế hệ con cháu, không di truyền cho thế hệ sau.
  • C. Luôn có lợi cho sinh vật trong điều kiện môi trường nhất định.
  • D. Là những biến đổi nhỏ, ngẫu nhiên, không xác định và có di truyền.

Câu 3: Trong học thuyết của Darwin, "đấu tranh sinh tồn" được hiểu là:

  • A. Sự cạnh tranh giữa các sinh vật để tồn tại và sinh sản.
  • B. Cuộc chiến giữa các loài động vật ăn thịt và con mồi.
  • C. Sự chống chọi của sinh vật với các điều kiện khắc nghiệt của môi trường vô sinh.
  • D. Tất cả các tương tác giữa sinh vật với môi trường sống và giữa các sinh vật với nhau.

Câu 4: Hình thức đấu tranh sinh tồn nào là khốc liệt nhất theo quan niệm của Darwin?

  • A. Đấu tranh giữa sinh vật với môi trường vô sinh.
  • B. Đấu tranh cùng loài.
  • C. Đấu tranh khác loài.
  • D. Đấu tranh giữa thực vật và động vật.

Câu 5: Theo Darwin, "chọn lọc tự nhiên" thực chất là:

  • A. Sự đào thải những cá thể kém thích nghi do điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • B. Sự tích lũy những biến dị có lợi, đào thải những biến dị có hại.
  • C. Sự sống sót của những cá thể khỏe mạnh nhất trong quần thể.
  • D. Quá trình chọn lọc những cá thể có biến dị phù hợp với môi trường, giúp chúng tồn tại và sinh sản ưu thế hơn.

Câu 6: Vai trò chính của chọn lọc tự nhiên trong quá trình tiến hóa theo Darwin là:

  • A. Tạo ra nguồn biến dị mới cho quần thể.
  • B. Gây ra sự biến đổi đồng loạt ở toàn bộ quần thể.
  • C. Tích lũy các biến dị có lợi và đào thải các biến dị có hại.
  • D. Làm phát sinh các đặc điểm thích nghi một cách ngẫu nhiên.

Câu 7: Kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin là:

  • A. Sự hình thành các đặc điểm thích nghi và sự phân hóa đa dạng của các loài.
  • B. Sự biến đổi đồng loạt theo hướng có lợi của toàn bộ quần thể.
  • C. Sự xuất hiện của các loài mới một cách đột ngột.
  • D. Sự truyền lại các đặc điểm thu được trong đời sống cho thế hệ sau.

Câu 8: Darwin giải thích sự hình thành loài mới chủ yếu dựa trên cơ chế nào?

  • A. Sự biến đổi trực tiếp của sinh vật dưới tác động của ngoại cảnh.
  • B. Sự tích lũy dần các biến dị cá thể có lợi thông qua chọn lọc tự nhiên.
  • C. Sự xuất hiện đột ngột của các biến dị lớn (đột biến).
  • D. Sự di truyền các đặc điểm thu được trong đời sống.

Câu 9: Theo Darwin, vai trò của cách li địa lí trong quá trình hình thành loài là:

  • A. Tạo ra các biến dị mới cho quần thể.
  • B. Làm xuất hiện các đặc điểm thích nghi mới.
  • C. Trực tiếp tạo ra loài mới.
  • D. Ngăn cản sự giao phối, góp phần tích lũy sự khác biệt giữa các quần thể.

Câu 10: Điểm hạn chế cơ bản nhất trong học thuyết Darwin so với thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại là:

  • A. Chưa giải thích được cơ chế phát sinh và di truyền của biến dị.
  • B. Chưa thấy được vai trò của chọn lọc tự nhiên.
  • C. Chưa thấy được vai trò của đấu tranh sinh tồn.
  • D. Chưa thấy được sự đa dạng của thế giới sống.

Câu 11: Một quần thể bọ cánh cứng sống trên cây có hai màu chủ yếu: xanh lá cây và nâu. Chim săn mồi thường dễ dàng phát hiện và bắt những con màu xanh lá cây trên thân cây nâu. Hiện tượng này minh họa rõ nhất cho khái niệm nào trong học thuyết Darwin?

  • A. Biến dị cá thể.
  • B. Đấu tranh sinh tồn.
  • C. Chọn lọc tự nhiên.
  • D. Di truyền các đặc điểm thu được.

Câu 12: Giả sử trong quần thể bọ cánh cứng ở câu trên, do chọn lọc của chim săn mồi, tỉ lệ bọ màu nâu tăng dần qua các thế hệ. Đây là kết quả của quá trình nào theo Darwin?

  • A. Biến dị đồng loạt.
  • B. Di truyền biến dị không xác định.
  • C. Đấu tranh cùng loài.
  • D. Sự tích lũy biến dị có lợi dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.

Câu 13: Theo Darwin, sự hình thành các nòi vật nuôi, cây trồng đa dạng là kết quả của:

  • A. Chọn lọc nhân tạo.
  • B. Chọn lọc tự nhiên.
  • C. Đấu tranh sinh tồn.
  • D. Biến dị đồng loạt.

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản giữa chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo theo Darwin là:

  • A. Chọn lọc tự nhiên diễn ra chậm hơn, chọn lọc nhân tạo diễn ra nhanh hơn.
  • B. Đối tượng chọn lọc: tự nhiên là các biến dị thích nghi với môi trường, nhân tạo là các biến dị phù hợp với thị hiếu con người.
  • C. Kết quả: tự nhiên tạo ra loài mới, nhân tạo tạo ra nòi/giống mới.
  • D. Cơ chế: tự nhiên dựa vào đấu tranh sinh tồn, nhân tạo dựa vào sự can thiệp của con người.

Câu 15: Một nhóm cá thể trong quần thể ban đầu di cư đến một vùng địa lí mới và bị cách li với quần thể gốc. Theo quan niệm của Darwin, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc dẫn đến sự phân hóa của nhóm cá thể này thành một loài mới?

  • A. Sự xuất hiện đột ngột của các đột biến lớn.
  • B. Sự thay đổi tập tính kiếm ăn của các cá thể.
  • C. Sự tác động của chọn lọc tự nhiên trong môi trường mới, khác biệt với môi trường cũ.
  • D. Sự di truyền các đặc điểm thu được trong quá trình thích nghi với môi trường mới.

Câu 16: Theo Darwin, sự đa dạng của các giống bồ câu nhà từ một loài bồ câu đá ban đầu là minh chứng cho quá trình nào?

  • A. Tiến hóa lớn.
  • B. Chọn lọc tự nhiên.
  • C. Đấu tranh sinh tồn.
  • D. Chọn lọc nhân tạo.

Câu 17: Quan niệm về "biến dị" trong học thuyết Darwin khác biệt cơ bản với quan niệm về "thường biến" ở điểm nào?

  • A. Biến dị cá thể có di truyền, thường biến không di truyền.
  • B. Biến dị cá thể là ngẫu nhiên, thường biến là xác định.
  • C. Biến dị cá thể là nguồn nguyên liệu của tiến hóa, thường biến không phải.
  • D. Biến dị cá thể là biến đổi nhỏ, thường biến là biến đổi lớn.

Câu 18: Khi nói về đấu tranh sinh tồn, phát biểu nào sau đây không đúng với quan niệm của Darwin?

  • A. Đấu tranh cùng loài xảy ra khi nguồn sống khan hiếm.
  • B. Đấu tranh khác loài là sự cạnh tranh giữa các loài khác nhau.
  • C. Chỉ những cá thể yếu mới tham gia đấu tranh sinh tồn.
  • D. Đấu tranh sinh tồn quyết định sự sống sót và sinh sản của cá thể.

Câu 19: Theo Darwin, "sự sống sót của những cá thể thích nghi nhất" (survival of the fittest) là hệ quả trực tiếp của quá trình nào?

  • A. Biến dị cá thể.
  • B. Di truyền.
  • C. Hình thành loài.
  • D. Chọn lọc tự nhiên.

Câu 20: Quần thể voi ở một khu bảo tồn đang có kích thước lớn. Nguồn thức ăn trở nên khan hiếm do hạn hán kéo dài. Các cá thể voi phải cạnh tranh gay gắt để giành lấy nguồn thức ăn ít ỏi. Đây là ví dụ về hình thức đấu tranh sinh tồn nào?

  • A. Đấu tranh khác loài.
  • B. Đấu tranh cùng loài.
  • C. Đấu tranh với môi trường vô sinh.
  • D. Chọn lọc tự nhiên.

Câu 21: Trong một quần thể hươu, những cá thể chạy nhanh hơn có khả năng thoát khỏi kẻ săn mồi (sư tử) cao hơn. Theo Darwin, khả năng chạy nhanh này có thể được tích lũy trong quần thể nhờ quá trình nào?

  • A. Biến dị đồng loạt.
  • B. Di truyền các đặc điểm thu được.
  • C. Chọn lọc tự nhiên.
  • D. Đấu tranh cùng loài.

Câu 22: Tại sao Darwin cho rằng biến dị cá thể là nguồn nguyên liệu cho tiến hóa?

  • A. Vì chúng là những biến đổi nhỏ, ngẫu nhiên, không xác định nhưng có di truyền, cung cấp sự đa dạng cho chọn lọc tác động.
  • B. Vì chúng là những biến đổi lớn, đột ngột, tạo ra các kiểu hình hoàn toàn mới.
  • C. Vì chúng là những biến đổi đồng loạt, giúp toàn bộ quần thể thích nghi.
  • D. Vì chúng là những biến đổi thu được trong đời sống và được di truyền cho thế hệ sau.

Câu 23: Theo Darwin, sự hình thành các đặc điểm thích nghi ở sinh vật là kết quả của:

  • A. Sự cố gắng của sinh vật để thích nghi với môi trường.
  • B. Sự di truyền các đặc điểm thu được trong quá trình sống.
  • C. Sự biến đổi đồng loạt của các cá thể trước tác động của môi trường.
  • D. Sự tích lũy các biến dị cá thể có lợi qua nhiều thế hệ dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.

Câu 24: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về sự tiến hóa giữa Darwin và Lamarck là:

  • A. Darwin nhấn mạnh vai trò của môi trường, Lamarck thì không.
  • B. Darwin cho rằng tiến hóa do chọn lọc trên biến dị ngẫu nhiên, Lamarck cho rằng do sự di truyền các đặc điểm thu được do tập quán hoạt động hoặc ảnh hưởng của môi trường.
  • C. Darwin cho rằng sinh vật luôn biến đổi theo hướng hoàn thiện, Lamarck thì không.
  • D. Darwin giải thích được cơ chế di truyền, Lamarck thì không.

Câu 25: Tại sao Darwin lại cho rằng quá trình hình thành loài diễn ra chậm chạp và liên tục?

  • A. Vì nó dựa trên sự tích lũy dần các biến dị cá thể nhỏ qua hàng ngàn, hàng triệu thế hệ dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Vì nó dựa trên sự xuất hiện đột ngột của các biến dị lớn (đột biến).
  • C. Vì nó chỉ xảy ra khi có sự thay đổi lớn của môi trường.
  • D. Vì nó phụ thuộc vào sự di truyền các đặc điểm thu được trong đời sống.

Câu 26: Trong một quần thể thực vật, có những cây có khả năng chịu hạn tốt hơn do có bộ rễ sâu hơn. Trong điều kiện khô hạn kéo dài, những cây này sống sót và sinh sản tốt hơn những cây có rễ nông. Theo Darwin, đây là biểu hiện của:

  • A. Thường biến.
  • B. Biến dị đồng loạt.
  • C. Chọn lọc tự nhiên.
  • D. Di truyền tính trạng thu được.

Câu 27: Sự phân hóa đa dạng của các loài động vật trên các đảo khác nhau trong một quần đảo (ví dụ: chim sẻ Galapagos) được Darwin giải thích chủ yếu dựa trên yếu tố nào kết hợp với chọn lọc tự nhiên?

  • A. Cách li địa lí.
  • B. Đột biến gen.
  • C. Thường biến.
  • D. Di nhập gen.

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả không đúng về vai trò của đấu tranh sinh tồn theo Darwin?

  • A. Là động lực của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Giúp đào thải những cá thể kém thích nghi.
  • C. Dẫn đến sự sống sót của những cá thể mang biến dị có lợi.
  • D. Trực tiếp tạo ra các biến dị mới cho quần thể.

Câu 29: Theo Darwin, quá trình hình thành loài mới gắn liền với sự tích lũy dần sự khác biệt về:

  • A. Số lượng cá thể trong quần thể.
  • B. Đặc điểm thích nghi với các điều kiện môi trường khác nhau.
  • C. Tốc độ sinh sản của các cá thể.
  • D. Khả năng di cư đến vùng địa lí mới.

Câu 30: Hạn chế nào của học thuyết Darwin đã được khắc phục bởi thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại?

  • A. Chưa thấy được vai trò của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Chưa thấy được vai trò của đấu tranh sinh tồn.
  • C. Chưa giải thích được cơ chế di truyền của các biến dị.
  • D. Chưa giải thích được sự hình thành đặc điểm thích nghi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Theo quan niệm của Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình tiến hóa là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về 'biến dị cá thể' theo quan niệm của Darwin?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Trong học thuyết của Darwin, 'đấu tranh sinh tồn' được hiểu là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Hình thức đấu tranh sinh tồn nào là khốc liệt nhất theo quan niệm của Darwin?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Theo Darwin, 'chọn lọc tự nhiên' thực chất là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Vai trò chính của chọn lọc tự nhiên trong quá trình tiến hóa theo Darwin là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Darwin giải thích sự hình thành loài mới chủ yếu dựa trên cơ chế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Theo Darwin, vai trò của cách li địa lí trong quá trình hình thành loài là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Điểm hạn chế cơ bản nhất trong học thuyết Darwin so với thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Một quần thể bọ cánh cứng sống trên cây có hai màu chủ yếu: xanh lá cây và nâu. Chim săn mồi thường dễ dàng phát hiện và bắt những con màu xanh lá cây trên thân cây nâu. Hiện tượng này minh họa rõ nhất cho khái niệm nào trong học thuyết Darwin?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Giả sử trong quần thể bọ cánh cứng ở câu trên, do chọn lọc của chim săn mồi, tỉ lệ bọ màu nâu tăng dần qua các thế hệ. Đây là kết quả của quá trình nào theo Darwin?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Theo Darwin, sự hình thành các nòi vật nuôi, cây trồng đa dạng là kết quả của:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Sự khác biệt cơ bản giữa chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo theo Darwin là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Một nhóm cá thể trong quần thể ban đầu di cư đến một vùng địa lí mới và bị cách li với quần thể gốc. Theo quan niệm của Darwin, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc dẫn đến sự phân hóa của nhóm cá thể này thành một loài mới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Theo Darwin, sự đa dạng của các giống bồ câu nhà từ một loài bồ câu đá ban đầu là minh chứng cho quá trình nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Quan niệm về 'biến dị' trong học thuyết Darwin khác biệt cơ bản với quan niệm về 'thường biến' ở điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Khi nói về đấu tranh sinh tồn, phát biểu nào sau đây không đúng với quan niệm của Darwin?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Theo Darwin, 'sự sống sót của những cá thể thích nghi nhất' (survival of the fittest) là hệ quả trực tiếp của quá trình nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Quần thể voi ở một khu bảo tồn đang có kích thước lớn. Nguồn thức ăn trở nên khan hiếm do hạn hán kéo dài. Các cá thể voi phải cạnh tranh gay gắt để giành lấy nguồn thức ăn ít ỏi. Đây là ví dụ về hình thức đấu tranh sinh tồn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Trong một quần thể hươu, những cá thể chạy nhanh hơn có khả năng thoát khỏi kẻ săn mồi (sư tử) cao hơn. Theo Darwin, khả năng chạy nhanh này có thể được tích lũy trong quần thể nhờ quá trình nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Tại sao Darwin cho rằng biến dị cá thể là nguồn nguyên liệu cho tiến hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Theo Darwin, sự hình thành các đặc điểm thích nghi ở sinh vật là kết quả của:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về sự tiến hóa giữa Darwin và Lamarck là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Tại sao Darwin lại cho rằng quá trình hình thành loài diễn ra chậm chạp và liên tục?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Trong một quần thể thực vật, có những cây có khả năng chịu hạn tốt hơn do có bộ rễ sâu hơn. Trong điều kiện khô hạn kéo dài, những cây này sống sót và sinh sản tốt hơn những cây có rễ nông. Theo Darwin, đây là biểu hiện của:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Sự phân hóa đa dạng của các loài động vật trên các đảo khác nhau trong một quần đảo (ví dụ: chim sẻ Galapagos) được Darwin giải thích chủ yếu dựa trên yếu tố nào kết hợp với chọn lọc tự nhiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Phát biểu nào sau đây mô tả không đúng về vai trò của đấu tranh sinh tồn theo Darwin?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Theo Darwin, quá trình hình thành loài mới gắn liền với sự tích lũy dần sự khác biệt về:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 3

Hạn chế nào của học thuyết Darwin đã được khắc phục bởi thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, nhân tố chính thúc đẩy sự tiến hóa, dẫn đến sự hình thành các đặc điểm thích nghi trên cơ thể sinh vật là gì?

  • A. Biến dị ngẫu nhiên và đột biến.
  • B. Di truyền các đặc điểm thu được trong đời sống.
  • C. Sự thay đổi đột ngột của môi trường.
  • D. Quá trình chọn lọc tự nhiên diễn ra liên tục.

Câu 2: Trong học thuyết của Darwin, "đấu tranh sinh tồn" được hiểu là gì?

  • A. Chỉ cuộc chiến giữa các cá thể cùng loài để tranh giành thức ăn, nơi ở.
  • B. Chỉ cuộc chiến giữa các loài khác nhau để sinh tồn.
  • C. Mối quan hệ giữa sinh vật với môi trường (hữu sinh và vô sinh), bao gồm cả quan hệ cùng loài và khác loài.
  • D. Cuộc chiến giữa sinh vật và con người để tồn tại.

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về nguồn gốc biến dị của Darwin so với Lamarck là gì?

  • A. Darwin cho rằng biến dị là do tác động trực tiếp của môi trường lên cơ thể.
  • B. Darwin cho rằng biến dị là ngẫu nhiên, vô hướng và không do tác động trực tiếp của môi trường.
  • C. Lamarck cho rằng biến dị là do sự tích lũy các đặc điểm có lợi.
  • D. Lamarck cho rằng biến dị là do chọn lọc tự nhiên.

Câu 4: Theo Darwin, kết quả của chọn lọc tự nhiên là gì?

  • A. Tích lũy các biến dị có lợi, đào thải các biến dị có hại, dẫn đến sự hình thành đặc điểm thích nghi.
  • B. Loài mới xuất hiện đột ngột và hoàn toàn khác biệt với loài ban đầu.
  • C. Tất cả các cá thể trong quần thể đều trở nên hoàn toàn giống nhau về mặt di truyền.
  • D. Giảm sự đa dạng của các cá thể trong quần thể.

Câu 5: Quan niệm của Darwin về sự hình thành loài mới là gì?

  • A. Loài mới hình thành thông qua một đột biến lớn duy nhất.
  • B. Loài mới hình thành do sự di cư của các cá thể từ nơi khác đến.
  • C. Loài mới hình thành dần dần qua nhiều thế hệ dưới tác động của chọn lọc tự nhiên, tích lũy các biến dị nhỏ có lợi.
  • D. Loài mới hình thành do sự lai tạo giữa các loài khác nhau.

Câu 6: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết của Darwin mà khoa học hiện đại đã khắc phục là gì?

  • A. Không giải thích được sự tồn tại của đấu tranh sinh tồn.
  • B. Không nhận ra vai trò của chọn lọc tự nhiên.
  • C. Không thấy được sự đa dạng của sinh vật.
  • D. Chưa giải thích rõ cơ chế phát sinh và di truyền của biến dị.

Câu 7: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho tác động của chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin?

  • A. Cây xương rồng mọc gai để tránh bị động vật ăn thịt.
  • B. Sự gia tăng số lượng bướm đêm màu đen ở các vùng công nghiệp do thích nghi tốt hơn với môi trường bị ô nhiễm (thân cây đen hơn).
  • C. Hươu cao cổ có cổ dài hơn do rướn cổ ăn lá trên cao qua nhiều thế hệ.
  • D. Một người tập thể hình có cơ bắp phát triển và di truyền đặc điểm này cho con cái.

Câu 8: Theo Darwin, tại sao chọn lọc tự nhiên lại có khả năng tạo ra các đặc điểm thích nghi?

  • A. Vì trong quần thể luôn tồn tại các biến dị ngẫu nhiên, và môi trường sẽ "chọn" giữ lại những cá thể mang biến dị giúp chúng sống sót và sinh sản tốt hơn.
  • B. Vì sinh vật có ý chí vươn lên để thích nghi với môi trường.
  • C. Vì môi trường trực tiếp gây ra các biến dị có lợi cho sinh vật.
  • D. Vì các đặc điểm thích nghi được di truyền theo quy luật Mendel.

Câu 9: Phân tích nào sau đây về vai trò của môi trường trong học thuyết Darwin là chính xác?

  • A. Môi trường là nguyên nhân trực tiếp gây ra các biến dị định hướng.
  • B. Môi trường đóng vai trò thụ động, không ảnh hưởng đến quá trình tiến hóa.
  • C. Môi trường chỉ tác động lên sự sống sót, không ảnh hưởng đến sự sinh sản.
  • D. Môi trường là "sân khấu" cho đấu tranh sinh tồn, là yếu tố "sàng lọc" các cá thể kém thích nghi và giữ lại các cá thể thích nghi hơn.

Câu 10: Theo Darwin, sự "sống sót của cá thể thích nghi nhất" (survival of the fittest) có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ những cá thể khỏe mạnh nhất mới sống sót.
  • B. Những cá thể có đặc điểm phù hợp nhất với điều kiện môi trường sẽ có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn, truyền lại đặc điểm đó cho thế hệ sau.
  • C. Những cá thể có tuổi thọ cao nhất sẽ sống sót.
  • D. Sự sống sót chỉ phụ thuộc vào may mắn ngẫu nhiên.

Câu 11: Darwin giải thích sự đa dạng của sinh giới như thế nào?

  • A. Sự đa dạng là kết quả của quá trình tiến hóa phân li từ một tổ tiên chung dưới tác động của chọn lọc tự nhiên trong các môi trường khác nhau.
  • B. Mỗi loài được tạo ra một cách độc lập và không liên quan đến nhau.
  • C. Sự đa dạng là do các đột biến lớn xảy ra liên tục.
  • D. Sự đa dạng chỉ là do sự di cư của các loài đến các vùng địa lý khác nhau.

Câu 12: Tại sao học thuyết Darwin được coi là một bước ngoặt trong lịch sử nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Vì Darwin là người đầu tiên nói về sự tiến hóa.
  • B. Vì Darwin chứng minh được vai trò của đột biến gen.
  • C. Vì Darwin giải thích chính xác cơ chế di truyền của các đặc điểm.
  • D. Vì Darwin đưa ra cơ chế chọn lọc tự nhiên để giải thích sự hình thành đặc điểm thích nghi và sự đa dạng của sinh giới một cách khoa học.

Câu 13: Theo quan niệm của Darwin, vai trò của biến dị trong quá trình tiến hóa là gì?

  • A. Biến dị là nguyên nhân trực tiếp gây ra sự thay đổi thích nghi của cá thể.
  • B. Biến dị là yếu tố duy nhất quyết định hướng tiến hóa.
  • C. Biến dị cung cấp nguồn nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên.
  • D. Biến dị chỉ xuất hiện ở những cá thể cần thích nghi.

Câu 14: Khi nói về chọn lọc tự nhiên theo Darwin, nhận định nào sau đây là SAI?

  • A. Chọn lọc tự nhiên tác động lên các cá thể trong quần thể.
  • B. Chọn lọc tự nhiên là quá trình có ý thức, hướng tới mục tiêu tạo ra các cá thể hoàn hảo.
  • C. Chọn lọc tự nhiên là kết quả của sự tương tác giữa sinh vật và môi trường.
  • D. Chọn lọc tự nhiên dẫn đến sự sống sót và sinh sản ưu thế của các cá thể thích nghi hơn.

Câu 15: Phân biệt giữa "chọn lọc nhân tạo" và "chọn lọc tự nhiên" theo Darwin.

  • A. Chọn lọc nhân tạo do con người thực hiện vì lợi ích của con người, trong khi chọn lọc tự nhiên diễn ra trong tự nhiên vì sự sống sót và sinh sản của sinh vật.
  • B. Chọn lọc nhân tạo tạo ra loài mới, còn chọn lọc tự nhiên chỉ tạo ra giống mới.
  • C. Chọn lọc nhân tạo dựa vào biến dị, còn chọn lọc tự nhiên dựa vào đột biến.
  • D. Cả hai quá trình này đều có mục tiêu là tạo ra các cá thể có khả năng tồn tại trong môi trường hoang dã.

Câu 16: Giả sử một quần thể bướm sống trong khu rừng có thân cây màu xám. Đột ngột, do ô nhiễm công nghiệp, thân cây chuyển sang màu đen. Theo học thuyết Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với quần thể bướm này theo thời gian?

  • A. Tất cả bướm sẽ chết do không thích nghi được.
  • B. Bướm sẽ tự biến đổi màu sắc cơ thể để phù hợp với thân cây mới.
  • C. Nếu trong quần thể có sẵn các cá thể bướm màu đen (do biến dị ngẫu nhiên), chúng sẽ ít bị chim ăn thịt hơn, sống sót và sinh sản nhiều hơn, dẫn đến tăng tỉ lệ bướm màu đen trong quần thể.
  • D. Màu sắc của bướm không liên quan đến khả năng sống sót trong môi trường này.

Câu 17: Quan niệm của Darwin về sự hình thành loài khác với Lamarck ở điểm nào về tốc độ diễn ra?

  • A. Darwin cho rằng hình thành loài là quá trình diễn ra từ từ, tích lũy qua nhiều thế hệ, trong khi Lamarck tập trung vào sự biến đổi của cá thể trong đời sống và di truyền lại.
  • B. Lamarck cho rằng hình thành loài diễn ra nhanh chóng, còn Darwin cho rằng rất chậm.
  • C. Cả hai đều cho rằng hình thành loài diễn ra đột ngột.
  • D. Darwin không đề cập đến tốc độ hình thành loài.

Câu 18: Trong một quần thể động vật, các cá thể có khả năng chạy nhanh hơn có xu hướng thoát khỏi kẻ săn mồi nhiều hơn. Theo Darwin, đây là ví dụ về khía cạnh nào của quá trình tiến hóa?

  • A. Biến dị do môi trường gây ra.
  • B. Di truyền các đặc điểm thu được.
  • C. Sự xuất hiện đột ngột của loài mới.
  • D. Chọn lọc tự nhiên (đào thải cá thể kém thích nghi, giữ lại cá thể thích nghi).

Câu 19: Tại sao Darwin lại nhấn mạnh vai trò của "biến dị cá thể" (biến dị nhỏ, không xác định) trong học thuyết của mình?

  • A. Vì ông cho rằng chỉ có biến dị cá thể mới di truyền được.
  • B. Vì biến dị cá thể tạo ra sự khác biệt giữa các cá thể, cung cấp nguồn nguyên liệu đa dạng để chọn lọc tự nhiên tác động.
  • C. Vì biến dị cá thể luôn có lợi cho sinh vật.
  • D. Vì biến dị cá thể là nguyên nhân trực tiếp gây ra đấu tranh sinh tồn.

Câu 20: Quan niệm nào sau đây KHÔNG thuộc về học thuyết tiến hóa của Darwin?

  • A. Chọn lọc tự nhiên là nhân tố chính của tiến hóa.
  • B. Sự hình thành loài diễn ra từ từ, qua tích lũy biến dị nhỏ.
  • C. Sự biến đổi của cơ thể dưới tác động của môi trường trong đời sống sẽ được di truyền cho đời sau.
  • D. Đấu tranh sinh tồn là điều kiện cho chọn lọc tự nhiên hoạt động.

Câu 21: Một nhóm thực vật sống ở vùng đất khô hạn có các cá thể với mức độ phát triển hệ rễ khác nhau do biến dị ngẫu nhiên. Dưới tác động của điều kiện khô hạn kéo dài, những cá thể có hệ rễ sâu và phát triển tốt hơn có khả năng hấp thụ nước và sống sót tốt hơn. Hiện tượng này là một ví dụ về:

  • A. Di truyền các đặc điểm thu được.
  • B. Đột biến lớn gây ra sự thích nghi.
  • C. Sự thay đổi kiểu gen của tất cả cá thể.
  • D. Chọn lọc tự nhiên tác động lên biến dị cá thể.

Câu 22: Theo Darwin, sự khác biệt giữa các nòi (giống) vật nuôi, cây trồng và các loài hoang dã là gì?

  • A. Nòi/giống được hình thành dưới tác động của chọn lọc nhân tạo, còn loài hoang dã hình thành dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Nòi/giống có nguồn gốc khác với loài hoang dã.
  • C. Nòi/giống không có khả năng sinh sản, còn loài hoang dã thì có.
  • D. Chỉ có loài hoang dã mới có biến dị.

Câu 23: Tại sao Darwin lại dành nhiều thời gian nghiên cứu và phân tích các giống vật nuôi, cây trồng?

  • A. Vì ông chỉ quan tâm đến tiến hóa của sinh vật do con người tạo ra.
  • B. Vì ông tin rằng chọn lọc nhân tạo là cơ chế duy nhất của tiến hóa.
  • C. Để tìm kiếm bằng chứng về vai trò của chọn lọc (dù là nhân tạo) trong việc tạo ra sự đa dạng và các đặc điểm mới từ các dạng ban đầu.
  • D. Để chứng minh rằng sinh vật không thể tiến hóa trong tự nhiên.

Câu 24: Trong quá trình hình thành loài theo Darwin, yếu tố nào được coi là "động lực" thúc đẩy sự phân hóa, tạo ra các quần thể thích nghi với các điều kiện môi trường khác nhau?

  • A. Sự giao phối ngẫu nhiên giữa các cá thể.
  • B. Sự khác biệt về điều kiện môi trường và áp lực chọn lọc tự nhiên ở các vùng địa lý khác nhau.
  • C. Sự xuất hiện của các đột biến lớn đồng loạt ở nhiều cá thể.
  • D. Sự di cư hàng loạt của sinh vật.

Câu 25: Ví dụ về sự hình thành các loài sẻ trên quần đảo Galapagos mà Darwin nghiên cứu đã minh chứng cho điều gì?

  • A. Tất cả các loài sẻ đều giống hệt nhau về hình thái.
  • B. Các loài sẻ được tạo ra độc lập trên mỗi đảo.
  • C. Sự thích nghi chỉ xảy ra thông qua đột biến lớn.
  • D. Các loài sẻ có thể có nguồn gốc từ một loài tổ tiên chung, sau đó phân hóa thành các loài khác nhau với hình dạng mỏ thích nghi với nguồn thức ăn đặc trưng trên từng đảo dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.

Câu 26: Hạn chế của học thuyết Darwin về mặt giải thích cơ chế di truyền đã được khắc phục như thế nào trong thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại?

  • A. Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại kết hợp học thuyết Darwin với các thành tựu của di truyền học (quy luật Mendel, đột biến, tái tổ hợp).
  • B. Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại bác bỏ hoàn toàn vai trò của chọn lọc tự nhiên.
  • C. Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại chỉ tập trung vào đột biến lớn.
  • D. Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại cho rằng môi trường trực tiếp gây ra biến dị thích nghi.

Câu 27: Theo Darwin, "chọn lọc giới tính" là một hình thức của chọn lọc nào?

  • A. Chọn lọc nhân tạo.
  • B. Chọn lọc tự nhiên.
  • C. Biến dị.
  • D. Đấu tranh cùng loài.

Câu 28: Darwin cho rằng, để chọn lọc tự nhiên có hiệu quả, cần có những điều kiện nào?

  • A. Tất cả cá thể phải giống hệt nhau.
  • B. Môi trường luôn ổn định và không thay đổi.
  • C. Không có sự cạnh tranh giữa các cá thể.
  • D. Sự tồn tại của biến dị di truyền trong quần thể và sự khác biệt về khả năng sống sót/sinh sản giữa các cá thể mang biến dị khác nhau dưới áp lực môi trường.

Câu 29: Khi Darwin đề cập đến "sự phân li tính trạng" (divergence of character), ông muốn giải thích điều gì?

  • A. Sự khác biệt ngày càng tăng lên giữa các nhóm cá thể (ban đầu có thể cùng loài) sống trong các môi trường khác nhau hoặc khai thác các nguồn tài nguyên khác nhau, dẫn đến sự hình thành các loài mới.
  • B. Sự giống nhau ngày càng tăng giữa các cá thể trong cùng một môi trường.
  • C. Sự xuất hiện ngẫu nhiên của các đặc điểm hoàn toàn mới.
  • D. Sự quay trở lại các đặc điểm của tổ tiên.

Câu 30: Tổng kết lại quan niệm của Darwin về cơ chế tiến hóa, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, liên kết biến dị, di truyền và đấu tranh sinh tồn để tạo ra sự hình thành loài?

  • A. Biến dị.
  • B. Di truyền.
  • C. Chọn lọc tự nhiên.
  • D. Đấu tranh sinh tồn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Theo quan niệm của Darwin, nhân tố chính thúc đẩy sự tiến hóa, dẫn đến sự hình thành các đặc điểm thích nghi trên cơ thể sinh vật là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Trong học thuyết của Darwin, 'đấu tranh sinh tồn' được hiểu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về nguồn gốc biến dị của Darwin so với Lamarck là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Theo Darwin, kết quả của chọn lọc tự nhiên là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Quan niệm của Darwin về sự hình thành loài mới là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Hạn chế lớn nhất trong học thuyết của Darwin mà khoa học hiện đại đã khắc phục là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho tác động của chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Theo Darwin, tại sao chọn lọc tự nhiên lại có khả năng tạo ra các đặc điểm thích nghi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Phân tích nào sau đây về vai trò của môi trường trong học thuyết Darwin là chính xác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Theo Darwin, sự 'sống sót của cá thể thích nghi nhất' (survival of the fittest) có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Darwin giải thích sự đa dạng của sinh giới như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Tại sao học thuyết Darwin được coi là một bước ngoặt trong lịch sử nghiên cứu tiến hóa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Theo quan niệm của Darwin, vai trò của biến dị trong quá trình tiến hóa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Khi nói về chọn lọc tự nhiên theo Darwin, nhận định nào sau đây là SAI?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Phân biệt giữa 'chọn lọc nhân tạo' và 'chọn lọc tự nhiên' theo Darwin.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Giả sử một quần thể bướm sống trong khu rừng có thân cây màu xám. Đột ngột, do ô nhiễm công nghiệp, thân cây chuyển sang màu đen. Theo học thuyết Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với quần thể bướm này theo thời gian?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Quan niệm của Darwin về sự hình thành loài khác với Lamarck ở điểm nào về tốc độ diễn ra?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Trong một quần thể động vật, các cá thể có khả năng chạy nhanh hơn có xu hướng thoát khỏi kẻ săn mồi nhiều hơn. Theo Darwin, đây là ví dụ về khía cạnh nào của quá trình tiến hóa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Tại sao Darwin lại nhấn mạnh vai trò của 'biến dị cá thể' (biến dị nhỏ, không xác định) trong học thuyết của mình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Quan niệm nào sau đây KHÔNG thuộc về học thuyết tiến hóa của Darwin?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Một nhóm thực vật sống ở vùng đất khô hạn có các cá thể với mức độ phát triển hệ rễ khác nhau do biến dị ngẫu nhiên. Dưới tác động của điều kiện khô hạn kéo dài, những cá thể có hệ rễ sâu và phát triển tốt hơn có khả năng hấp thụ nước và sống sót tốt hơn. Hiện tượng này là một ví dụ về:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Theo Darwin, sự khác biệt giữa các nòi (giống) vật nuôi, cây trồng và các loài hoang dã là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Tại sao Darwin lại dành nhiều thời gian nghiên cứu và phân tích các giống vật nuôi, cây trồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Trong quá trình hình thành loài theo Darwin, yếu tố nào được coi là 'động lực' thúc đẩy sự phân hóa, tạo ra các quần thể thích nghi với các điều kiện môi trường khác nhau?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Ví dụ về sự hình thành các loài sẻ trên quần đảo Galapagos mà Darwin nghiên cứu đã minh chứng cho điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Hạn chế của học thuyết Darwin về mặt giải thích cơ chế di truyền đã được khắc phục như thế nào trong thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Theo Darwin, 'chọn lọc giới tính' là một hình thức của chọn lọc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Darwin cho rằng, để chọn lọc tự nhiên có hiệu quả, cần có những điều kiện nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Khi Darwin đề cập đến 'sự phân li tính trạng' (divergence of character), ông muốn giải thích điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 4

Tổng kết lại quan niệm của Darwin về cơ chế tiến hóa, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, liên kết biến dị, di truyền và đấu tranh sinh tồn để tạo ra sự hình thành loài?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 31: Thực hành tạo phim hoạt hình

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình tiến hóa là gì?

  • A. Biến dị cá thể.
  • B. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
  • C. Biến dị tổ hợp.
  • D. Biến dị đồng loạt.

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản giữa biến dị cá thể theo quan niệm của Darwin và đột biến gen theo quan niệm hiện đại là gì?

  • A. Biến dị cá thể là nguyên liệu sơ cấp, đột biến gen là nguyên liệu thứ cấp.
  • B. Biến dị cá thể luôn có lợi, đột biến gen thường có hại.
  • C. Biến dị cá thể là những sai khác nhỏ, ngẫu nhiên giữa các cá thể cùng loài, còn đột biến gen là những biến đổi cấu trúc của gen.
  • D. Biến dị cá thể chỉ xuất hiện ở thực vật, đột biến gen xuất hiện ở cả động vật và thực vật.

Câu 3: Trong học thuyết Darwin, "đấu tranh sinh tồn" được hiểu là gì?

  • A. Cuộc chiến khốc liệt giữa các cá thể cùng loài để tranh giành thức ăn, nơi ở.
  • B. Sự cạnh tranh giữa các cá thể để tồn tại và sinh sản trong điều kiện môi trường không thuận lợi.
  • C. Cuộc đối đầu giữa sinh vật và các yếu tố vô sinh của môi trường.
  • D. Sự chống lại của sinh vật trước tác động của con người.

Câu 4: Theo Darwin, động lực chính của quá trình tiến hóa là gì?

  • A. Sự biến dị đồng loạt.
  • B. Di truyền các đặc điểm thu được trong đời sống cá thể.
  • C. Đột biến và biến dị tổ hợp.
  • D. Chọn lọc tự nhiên.

Câu 5: Kết quả của chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin là gì?

  • A. Sự hình thành các đặc điểm thích nghi trên cơ thể sinh vật.
  • B. Sự xuất hiện các biến dị mới.
  • C. Giảm sự đa dạng của sinh vật.
  • D. Tăng số lượng cá thể trong quần thể.

Câu 6: Darwin cho rằng loài mới được hình thành như thế nào?

  • A. Thông qua đột biến lớn gây biến đổi đột ngột.
  • B. Do sự di cư và cách li địa lí.
  • C. Thông qua sự tích lũy dần dần các biến dị có lợi dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.
  • D. Nhờ sự tổng hợp các hợp chất hữu cơ từ vô cơ.

Câu 7: Tại sao Darwin lại nhấn mạnh vai trò của biến dị cá thể trong tiến hóa?

  • A. Vì biến dị cá thể là những biến đổi lớn, dễ nhận thấy.
  • B. Vì biến dị cá thể là nguồn nguyên liệu tạo ra sự khác biệt giữa các cá thể, là cơ sở cho chọn lọc tự nhiên tác động.
  • C. Vì biến dị cá thể luôn có lợi cho sinh vật.
  • D. Vì biến dị cá thể là những biến đổi có định hướng.

Câu 8: Theo Darwin, yếu tố nào đóng vai trò "sàng lọc" trong quá trình tiến hóa?

  • A. Môi trường (bao gồm cả các yếu tố sinh vật và vô sinh).
  • B. Sự ngẫu nhiên của biến dị.
  • C. Ý chí chủ quan của sinh vật.
  • D. Thời gian tiến hóa.

Câu 9: Quan niệm về sự hình thành đặc điểm thích nghi của Darwin khác với Lamarck ở điểm nào?

  • A. Darwin cho rằng thích nghi hình thành do đột biến, Lamarck do biến dị tổ hợp.
  • B. Darwin cho rằng thích nghi xuất hiện đồng loạt, Lamarck cho rằng xuất hiện cá thể.
  • C. Darwin cho rằng thích nghi là kết quả của sự rèn luyện, Lamarck cho rằng do chọn lọc.
  • D. Darwin cho rằng thích nghi là kết quả của chọn lọc tự nhiên trên các biến dị có sẵn, Lamarck cho rằng do sự rèn luyện và di truyền tính trạng thu được.

Câu 10: Một quần thể bướm sống trong rừng, chủ yếu có màu sáng. Do ô nhiễm công nghiệp, vỏ cây chuyển sang màu sẫm. Sau nhiều thế hệ, quần thể bướm chủ yếu có màu sẫm. Hiện tượng này được giải thích theo quan niệm của Darwin như thế nào?

  • A. Bướm màu sáng cố gắng rèn luyện để chuyển sang màu sẫm và di truyền lại cho con cháu.
  • B. Đột biến gen gây màu sẫm xuất hiện đồng loạt ở tất cả các cá thể.
  • C. Các cá thể bướm màu sẫm (vốn tồn tại do biến dị cá thể) ít bị chim ăn thịt phát hiện hơn trên nền cây sẫm màu, nên sống sót và sinh sản nhiều hơn, dần chiếm ưu thế trong quần thể.
  • D. Môi trường ô nhiễm trực tiếp gây ra sự thay đổi màu sắc ở tất cả các cá thể bướm.

Câu 11: Theo quan niệm của Darwin, sự tồn tại song song của nhiều loài khác nhau trong cùng một môi trường sống (ví dụ: nhiều loài chim cùng sống trong một khu rừng) là do:

  • A. Tất cả các loài đều có khả năng thích nghi ngang nhau.
  • B. Mỗi loài đã thích nghi với các ổ sinh thái khác nhau trong môi trường đó.
  • C. Chúng không hề cạnh tranh với nhau.
  • D. Sự can thiệp của con người bảo vệ sự đa dạng.

Câu 12: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết tiến hóa của Darwin là gì?

  • A. Chưa giải thích rõ cơ chế phát sinh và di truyền của biến dị.
  • B. Chưa thấy vai trò của chọn lọc nhân tạo.
  • C. Chưa nhận thức được sự tồn tại của đấu tranh sinh tồn.
  • D. Chưa thấy vai trò của môi trường trong tiến hóa.

Câu 13: Darwin giải thích sự đa dạng phong phú của thế giới sinh vật như thế nào?

  • A. Do sự sáng tạo của Thượng đế.
  • B. Do sự biến đổi đột ngột của sinh vật.
  • C. Là kết quả của quá trình tiến hóa từ một vài dạng tổ tiên chung dưới tác động của biến dị, di truyền và chọn lọc tự nhiên.
  • D. Do sự di cư của các loài từ nơi khác đến.

Câu 14: Theo Darwin, "chọn lọc tự nhiên" thực chất là gì?

  • A. Sự đào thải những cá thể yếu.
  • B. Sự phân hóa khả năng sống sót và sinh sản của các cá thể có kiểu gen (kiểu hình) khác nhau trong quần thể.
  • C. Sự thích nghi chủ động của sinh vật với môi trường.
  • D. Sự tiêu diệt của con người đối với các loài gây hại.

Câu 15: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất kết quả của chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin?

  • A. Một người tập luyện thể hình để cơ bắp phát triển.
  • B. Sự xuất hiện đột ngột của một cá thể bạch tạng trong quần thể.
  • C. Con người lai tạo giống lúa năng suất cao.
  • D. Trong một môi trường có nhiều kẻ thù, các cá thể mang biến dị giúp lẩn trốn tốt hơn sẽ sống sót và sinh sản nhiều hơn, làm tăng tần số biến dị đó trong quần thể.

Câu 16: Tại sao Darwin lại sử dụng khái niệm "đấu tranh sinh tồn"?

  • A. Để nhấn mạnh rằng số lượng cá thể sinh ra luôn nhiều hơn số lượng có thể tồn tại trong môi trường, dẫn đến cạnh tranh.
  • B. Để mô tả các cuộc chiến khốc liệt giữa các loài.
  • C. Để chỉ sự cố gắng vươn lên của sinh vật.
  • D. Để giải thích sự xuất hiện của biến dị.

Câu 17: Quan niệm của Darwin về sự hình thành loài mới là:

  • A. Diễn ra nhanh chóng nhờ các biến đổi lớn.
  • B. Là quá trình độc lập với sự hình thành đặc điểm thích nghi.
  • C. Là quá trình lâu dài, tích lũy dần các biến dị nhỏ dưới tác động của chọn lọc tự nhiên, dẫn đến phân hóa dần thành các nòi, rồi loài mới.
  • D. Chỉ xảy ra khi có sự cách li địa lí hoàn toàn.

Câu 18: Theo Darwin, vai trò của di truyền trong tiến hóa là gì?

  • A. Tạo ra các biến dị mới.
  • B. Loại bỏ các cá thể không thích nghi.
  • C. Gây ra sự đấu tranh sinh tồn.
  • D. Bảo tồn và truyền lại các biến dị có lợi qua các thế hệ.

Câu 19: Sự khác nhau giữa chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo theo Darwin là gì?

  • A. Chọn lọc tự nhiên diễn ra trong tự nhiên, chọn lọc nhân tạo diễn ra trong phòng thí nghiệm.
  • B. Chọn lọc tự nhiên đào thải và tích lũy các biến dị theo hướng thích nghi với môi trường tự nhiên, chọn lọc nhân tạo tích lũy biến dị theo hướng có lợi cho con người.
  • C. Chọn lọc tự nhiên tác động lên kiểu gen, chọn lọc nhân tạo tác động lên kiểu hình.
  • D. Chọn lọc tự nhiên diễn ra nhanh, chọn lọc nhân tạo diễn ra chậm.

Câu 20: Tại sao Darwin lại nghiên cứu kỹ lưỡng về chọn lọc nhân tạo khi xây dựng học thuyết của mình?

  • A. Ông coi chọn lọc nhân tạo là mô hình để suy luận về cơ chế của chọn lọc tự nhiên trong tự nhiên.
  • B. Ông cho rằng chọn lọc nhân tạo là động lực chính của tiến hóa.
  • C. Ông muốn chứng minh con người có thể tạo ra loài mới nhanh hơn tự nhiên.
  • D. Ông chỉ quan tâm đến sự hình thành giống vật nuôi, cây trồng.

Câu 21: Một quần thể chim sẻ sống trên một hòn đảo. Do khan hiếm thức ăn, chỉ những con chim có mỏ khỏe hơn mới có thể mở hạt cứng để ăn và sống sót. Sau nhiều thế hệ, kích thước và độ khỏe của mỏ chim sẻ trong quần thể tăng lên đáng kể. Hiện tượng này là ví dụ về:

  • A. Biến dị đồng loạt.
  • B. Di truyền các đặc điểm thu được trong đời sống.
  • C. Đột biến lớn.
  • D. Chọn lọc tự nhiên tác động lên biến dị cá thể.

Câu 22: Theo quan niệm của Darwin, sự "thích nghi" là gì?

  • A. Khả năng chủ động thay đổi của sinh vật để phù hợp với môi trường.
  • B. Những đặc điểm cấu tạo, sinh lí, tập tính giúp sinh vật tồn tại và sinh sản tốt hơn trong môi trường nhất định, được hình thành do chọn lọc tự nhiên.
  • C. Kết quả của sự lai tạo giữa các cá thể khác loài.
  • D. Một trạng thái ổn định, không thay đổi của sinh vật.

Câu 23: Học thuyết Darwin đã giải thích được những vấn đề cơ bản nào của sinh giới?

  • A. Cơ chế di truyền của các tính trạng.
  • B. Cơ chế phát sinh đột biến.
  • C. Nguyên nhân và cơ chế tiến hóa, sự hình thành đặc điểm thích nghi, sự đa dạng của sinh giới.
  • D. Nguồn gốc sự sống trên Trái Đất.

Câu 24: Một quần thể thực vật sống ở vùng khô hạn. Các cá thể có biến dị rễ ăn sâu, lá nhỏ hơn có khả năng chống chịu hạn tốt hơn. Theo Darwin, điều gì sẽ xảy ra với quần thể này qua các thế hệ nếu điều kiện khô hạn kéo dài?

  • A. Tần suất các cá thể có rễ ăn sâu, lá nhỏ sẽ tăng lên, quần thể dần thích nghi với điều kiện khô hạn.
  • B. Tất cả các cá thể sẽ tự thay đổi để rễ ăn sâu hơn và lá nhỏ hơn.
  • C. Quần thể sẽ di cư đến vùng ẩm ướt hơn.
  • D. Quần thể sẽ suy thoái và diệt vong do không thích nghi kịp.

Câu 25: Darwin cho rằng sự hình thành các nòi địa lí, rồi đến loài mới, là một quá trình:

  • A. Ngẫu nhiên và không có hướng.
  • B. Đột ngột và nhanh chóng.
  • C. Chủ yếu do tác động của con người.
  • D. Có hướng, diễn ra chậm chạp và liên tục dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.

Câu 26: Theo Darwin, vai trò của môi trường trong quá trình tiến hóa là:

  • A. Gây ra các biến dị có lợi cho sinh vật.
  • B. Là nguyên nhân trực tiếp làm thay đổi kiểu gen của cá thể.
  • C. Đóng vai trò sàng lọc, đào thải các cá thể kém thích nghi và giữ lại các cá thể thích nghi hơn.
  • D. Giúp sinh vật tự điều chỉnh để phù hợp.

Câu 27: Khi nói về "biến dị cá thể" theo quan niệm của Darwin, phát biểu nào sau đây đúng?

  • A. Là những sai khác nhỏ giữa các cá thể cùng loài, xuất hiện ngẫu nhiên và có tính di truyền.
  • B. Là những biến đổi lớn, đột ngột, không di truyền.
  • C. Là kết quả của sự rèn luyện trong đời sống cá thể.
  • D. Chỉ xuất hiện ở các loài động vật bậc cao.

Câu 28: Tại sao học thuyết Darwin được coi là bước ngoặt trong lịch sử nghiên cứu tiến hóa?

  • A. Vì lần đầu tiên khẳng định có sự tiến hóa của sinh vật.
  • B. Vì đã phát hiện ra gen và cơ chế di truyền.
  • C. Vì đã giải thích được toàn bộ các vấn đề của tiến hóa.
  • D. Vì đã đề xuất cơ chế tiến hóa chính là chọn lọc tự nhiên, giải thích sự hình thành đặc điểm thích nghi và sự đa dạng sinh học bằng các quy luật tự nhiên.

Câu 29: Sự hình thành các giống vật nuôi, cây trồng mới dưới tác động của con người được Darwin giải thích dựa trên cơ chế nào?

  • A. Đột biến lớn.
  • B. Chọn lọc nhân tạo dựa trên biến dị cá thể.
  • C. Di truyền các đặc điểm thu được.
  • D. Sự cách li địa lí.

Câu 30: Theo quan niệm của Darwin, kết quả của quá trình "đấu tranh sinh tồn" là:

  • A. Sự sống sót và sinh sản của những cá thể thích nghi nhất (chọn lọc tự nhiên).
  • B. Sự diệt vong của tất cả các cá thể yếu.
  • C. Sự xuất hiện đồng loạt các biến dị có lợi.
  • D. Tăng kích thước quần thể một cách không giới hạn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Theo quan niệm của Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình tiến hóa là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Điểm khác biệt cơ bản giữa biến dị cá thể theo quan niệm của Darwin và đột biến gen theo quan niệm hiện đại là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Trong học thuyết Darwin, 'đấu tranh sinh tồn' được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Theo Darwin, động lực chính của quá trình tiến hóa là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Kết quả của chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Darwin cho rằng loài mới được hình thành như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Tại sao Darwin lại nhấn mạnh vai trò của biến dị cá thể trong tiến hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Theo Darwin, yếu tố nào đóng vai trò 'sàng lọc' trong quá trình tiến hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Quan niệm về sự hình thành đặc điểm thích nghi của Darwin khác với Lamarck ở điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Một quần thể bướm sống trong rừng, chủ yếu có màu sáng. Do ô nhiễm công nghiệp, vỏ cây chuyển sang màu sẫm. Sau nhiều thế hệ, quần thể bướm chủ yếu có màu sẫm. Hiện tượng này được giải thích theo quan niệm của Darwin như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Theo quan niệm của Darwin, sự tồn tại song song của nhiều loài khác nhau trong cùng một môi trường sống (ví dụ: nhiều loài chim cùng sống trong một khu rừng) là do:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Hạn chế lớn nhất trong học thuyết tiến hóa của Darwin là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Darwin giải thích sự đa dạng phong phú của thế giới sinh vật như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Theo Darwin, 'chọn lọc tự nhiên' thực chất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất kết quả của chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Tại sao Darwin lại sử dụng khái niệm 'đấu tranh sinh tồn'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Quan niệm của Darwin về sự hình thành loài mới là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Theo Darwin, vai trò của di truyền trong tiến hóa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Sự khác nhau giữa chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo theo Darwin là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Tại sao Darwin lại nghiên cứu kỹ lưỡng về chọn lọc nhân tạo khi xây dựng học thuyết của mình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Một quần thể chim sẻ sống trên một hòn đảo. Do khan hiếm thức ăn, chỉ những con chim có mỏ khỏe hơn mới có thể mở hạt cứng để ăn và sống sót. Sau nhiều thế hệ, kích thước và độ khỏe của mỏ chim sẻ trong quần thể tăng lên đáng kể. Hiện tượng này là ví dụ về:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Theo quan niệm của Darwin, sự 'thích nghi' là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Học thuyết Darwin đã giải thích được những vấn đề cơ bản nào của sinh giới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Một quần thể thực vật sống ở vùng khô hạn. Các cá thể có biến dị rễ ăn sâu, lá nhỏ hơn có khả năng chống chịu hạn tốt hơn. Theo Darwin, điều gì sẽ xảy ra với quần thể này qua các thế hệ nếu điều kiện khô hạn kéo dài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Darwin cho rằng sự hình thành các nòi địa lí, rồi đến loài mới, là một quá trình:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Theo Darwin, vai trò của môi trường trong quá trình tiến hóa là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Khi nói về 'biến dị cá thể' theo quan niệm của Darwin, phát biểu nào sau đây đúng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Tại sao học thuyết Darwin được coi là bước ngoặt trong lịch sử nghiên cứu tiến hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Sự hình thành các giống vật nuôi, cây trồng mới dưới tác động của con người được Darwin giải thích dựa trên cơ chế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 5

Theo quan niệm của Darwin, kết quả của quá trình 'đấu tranh sinh tồn' là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?

  • A. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
  • B. Biến dị tổ hợp.
  • C. Biến dị cá thể.
  • D. Biến dị ngẫu nhiên và không xác định.

Câu 2: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất "đấu tranh sinh tồn" theo Darwin?

  • A. Chỉ sự cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài để giành thức ăn.
  • B. Chỉ sự cạnh tranh giữa các loài khác nhau để giành không gian sống.
  • C. Chỉ sự sinh sản quá mức làm tăng số lượng cá thể.
  • D. Toàn bộ mối quan hệ giữa sinh vật với môi trường (vô sinh và hữu sinh) quyết định sự sống sót và sinh sản của cá thể.

Câu 3: Cơ chế chính của quá trình tiến hóa theo học thuyết Darwin là gì?

  • A. Chọn lọc tự nhiên.
  • B. Đột biến và biến dị.
  • C. Di truyền các đặc điểm thu được trong đời sống cá thể.
  • D. Sự phát triển theo chiều hướng ngày càng hoàn thiện.

Câu 4: Theo Darwin, kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?

  • A. Sự hình thành các đặc điểm thích nghi mới ở mọi cá thể trong quần thể.
  • B. Sự tích lũy các biến dị cá thể có lợi, đào thải các biến dị cá thể có hại, dẫn đến hình thành loài mới.
  • C. Sự biến đổi đồng loạt của toàn bộ quần thể để thích nghi với môi trường.
  • D. Sự di truyền các tính trạng thu được do rèn luyện trong đời sống.

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về nguồn gốc biến dị giữa học thuyết Lamarck và học thuyết Darwin là gì?

  • A. Lamarck cho rằng biến dị là di truyền, Darwin cho rằng biến dị không di truyền.
  • B. Lamarck cho rằng biến dị là ngẫu nhiên, Darwin cho rằng biến dị là có hướng.
  • C. Lamarck cho rằng biến dị là do ngoại cảnh tạo ra và di truyền được (biến dị đồng loạt, có hướng), Darwin cho rằng biến dị là cá thể, ngẫu nhiên, không xác định và di truyền được.
  • D. Lamarck không đề cập đến biến dị, Darwin chỉ đề cập đến biến dị di truyền.

Câu 6: Theo Darwin, vai trò của môi trường trong quá trình tiến hóa là gì?

  • A. Là nhân tố chọn lọc, tác động lên biến dị cá thể, giữ lại những cá thể thích nghi.
  • B. Là nguyên nhân trực tiếp gây ra biến dị, làm phát sinh các đặc điểm mới.
  • C. Làm biến đổi các cơ quan của sinh vật theo hướng thích nghi.
  • D. Không đóng vai trò gì trong quá trình tiến hóa.

Câu 7: Học thuyết Darwin giải thích sự hình thành loài mới chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

  • A. Sự cách ly sinh sản giữa các quần thể.
  • B. Sự phân hóa và tích lũy các đặc điểm thích nghi dưới tác động của chọn lọc tự nhiên trong các môi trường khác nhau.
  • C. Sự đột biến ngẫu nhiên làm thay đổi cấu trúc di truyền.
  • D. Sự di cư và nhập cư làm thay đổi thành phần kiểu gen.

Câu 8: Hạn chế lớn nhất của học thuyết Darwin khi nó mới ra đời là gì?

  • A. Không giải thích được nguồn gốc của sự sống.
  • B. Không phân biệt được biến dị di truyền và biến dị không di truyền.
  • C. Không giải thích được vai trò của cách ly địa lí.
  • D. Không giải thích được cơ chế phát sinh biến dị và cơ chế di truyền các biến dị.

Câu 9: Quan niệm "sự di truyền các đặc điểm thu được trong đời sống cá thể dưới tác động của môi trường hay do tập quán hoạt động" là của học giả nào?

  • A. Lamarck.
  • B. Darwin.
  • C. Mendel.
  • D. Wallace.

Câu 10: Giả sử một quần thể bướm có hai màu cánh: sáng và tối. Chim ăn sâu bướm dễ dàng phát hiện và bắt những con bướm cánh sáng trên nền thân cây sẫm màu do ô nhiễm. Theo quan niệm của Darwin, hiện tượng này minh họa điều gì?

  • A. Biến dị đồng loạt.
  • B. Di truyền các đặc điểm thu được.
  • C. Chọn lọc tự nhiên.
  • D. Đấu tranh nội bộ loài.

Câu 11: Trong ví dụ về bướm ở câu 10, nếu môi trường ô nhiễm giảm đi và thân cây trở lại màu sáng, điều gì có khả năng xảy ra với tần số của alen quy định màu cánh sáng và màu cánh tối trong quần thể bướm theo học thuyết Darwin?

  • A. Tần số alen quy định màu cánh sáng có xu hướng tăng, tần số alen quy định màu cánh tối có xu hướng giảm.
  • B. Tần số alen quy định màu cánh tối có xu hướng tăng, tần số alen quy định màu cánh sáng có xu hướng giảm.
  • C. Tần số cả hai loại alen đều tăng.
  • D. Tần số cả hai loại alen đều giảm.

Câu 12: Tại sao Darwin lại nhấn mạnh tầm quan trọng của biến dị cá thể trong học thuyết của mình?

  • A. Vì biến dị cá thể là nguồn gốc duy nhất của các đặc điểm mới.
  • B. Vì biến dị cá thể tạo ra sự khác biệt giữa các cá thể, là cơ sở để chọn lọc tự nhiên tác động.
  • C. Vì biến dị cá thể luôn có lợi cho sinh vật.
  • D. Vì biến dị cá thể dẫn đến sự hình thành loài mới một cách nhanh chóng.

Câu 13: Darwin quan niệm về loài như thế nào?

  • A. Loài là một nhóm cá thể có khả năng giao phối với nhau và sinh ra con cái có khả năng sinh sản.
  • B. Loài là một đơn vị phân loại cố định, không thay đổi.
  • C. Loài là một nhóm cá thể có cùng kiểu gen.
  • D. Loài là một đơn vị tiến hóa, là kết quả của quá trình chuyển biến dần dần từ dạng này sang dạng khác dưới tác dụng của chọn lọc tự nhiên.

Câu 14: Theo Darwin, sự cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài thường diễn ra khốc liệt hơn sự cạnh tranh giữa các cá thể khác loài vì:

  • A. Các cá thể cùng loài có nhu cầu về nguồn sống (thức ăn, không gian, bạn tình) rất giống nhau.
  • B. Các cá thể cùng loài thường có kích thước lớn hơn các cá thể khác loài.
  • C. Các cá thể cùng loài có khả năng thích nghi kém hơn các cá thể khác loài.
  • D. Các cá thể cùng loài luôn đấu tranh để loại bỏ lẫn nhau.

Câu 15: Quan niệm "tiến hóa là sự phát triển theo chiều hướng ngày càng hoàn thiện, từ đơn giản đến phức tạp" thuộc về học thuyết nào?

  • A. Học thuyết Darwin.
  • B. Học thuyết Lamarck.
  • C. Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại.
  • D. Thuyết tiến hóa trung tính.

Câu 16: Darwin đã giải thích sự đa dạng của các loài sẻ trên quần đảo Galapagos như thế nào?

  • A. Mỗi loài sẻ được tạo ra độc lập trên từng đảo khác nhau.
  • B. Các loài sẻ tự biến đổi cơ thể để thích nghi với nguồn thức ăn khác nhau trên từng đảo.
  • C. Từ một loài sẻ tổ tiên, các quần thể di cư đến các đảo khác nhau, chịu tác động của các điều kiện môi trường và nguồn thức ăn khác nhau, dẫn đến chọn lọc tự nhiên phân hóa và hình thành các loài mới.
  • D. Các loài sẻ khác nhau ngẫu nhiên xuất hiện do đột biến lớn.

Câu 17: Tại sao nói chọn lọc tự nhiên là nhân tố chính trong quá trình hình thành đặc điểm thích nghi?

  • A. Vì chọn lọc tự nhiên tích lũy các biến dị cá thể có lợi cho sự sống sót và sinh sản, đào thải các biến dị có hại.
  • B. Vì chọn lọc tự nhiên trực tiếp tạo ra các biến dị thích nghi.
  • C. Vì chọn lọc tự nhiên làm cho mọi cá thể đều trở nên hoàn hảo.
  • D. Vì chọn lọc tự nhiên chỉ tác động lên những đặc điểm đã hoàn toàn thích nghi.

Câu 18: Sự "sinh sản có chọn lọc" (selective breeding) ở vật nuôi, cây trồng được Darwin xem là bằng chứng để hiểu về:

  • A. Cơ chế phát sinh đột biến.
  • B. Vai trò của chọn lọc (nhân tạo) trong việc thay đổi đặc điểm của sinh vật qua các thế hệ.
  • C. Sự di truyền các đặc điểm thu được.
  • D. Sự phát sinh sự sống từ chất vô cơ.

Câu 19: Theo học thuyết Darwin, điều kiện cần thiết để chọn lọc tự nhiên có thể diễn ra là gì?

  • A. Sự biến đổi đồng loạt của môi trường.
  • B. Quần thể phải có kích thước nhỏ.
  • C. Quần thể phải có sự tồn tại của biến dị cá thể di truyền được.
  • D. Phải có sự cách ly địa lý.

Câu 20: Darwin không giải thích được rõ ràng vấn đề nào sau đây?

  • A. Sự đấu tranh sinh tồn.
  • B. Vai trò của chọn lọc tự nhiên.
  • C. Sự hình thành đặc điểm thích nghi.
  • D. Cơ chế di truyền các tính trạng từ bố mẹ sang con cái.

Câu 21: Giả sử một quần thể cây sống trên sa mạc có biến dị về khả năng giữ nước (một số cây có khả năng giữ nước tốt hơn). Trong điều kiện khô hạn kéo dài, cây nào có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn theo quan niệm của Darwin?

  • A. Tất cả các cây đều có khả năng sống sót như nhau vì chúng cùng loài.
  • B. Những cây có khả năng giữ nước tốt hơn.
  • C. Những cây có khả năng giữ nước kém hơn vì chúng cần ít nước.
  • D. Khả năng sống sót không liên quan đến đặc điểm giữ nước.

Câu 22: Khái niệm nào trong học thuyết Darwin tương ứng với sự khác biệt về sức sống và khả năng sinh sản của các cá thể có các kiểu hình khác nhau trong quần thể?

  • A. Biến dị cá thể.
  • B. Di truyền.
  • C. Chọn lọc tự nhiên (thực chất là sự sống sót và sinh sản ưu thế).
  • D. Đấu tranh nội bộ loài.

Câu 23: Theo Darwin, sự phân ly tính trạng (divergence of character) dưới tác động của chọn lọc tự nhiên trong các điều kiện môi trường khác nhau là yếu tố dẫn đến:

  • A. Sự hình thành các nhóm phân loại dưới loài và cuối cùng là loài mới.
  • B. Sự đồng nhất tính trạng của các cá thể trong quần thể.
  • C. Sự di truyền các đặc điểm thu được.
  • D. Sự tuyệt chủng hàng loạt.

Câu 24: Giả sử có hai quần thể cùng loài sống ở hai khu vực địa lý khác nhau với điều kiện môi trường khác biệt (ví dụ: một nơi ẩm ướt, một nơi khô hạn). Theo Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với hai quần thể này theo thời gian?

  • A. Chúng sẽ trao đổi gen thường xuyên và trở nên giống hệt nhau.
  • B. Chúng sẽ tự động biến đổi để thích nghi giống nhau.
  • C. Chọn lọc tự nhiên sẽ tác động khác nhau lên biến dị cá thể ở hai nơi, dẫn đến sự tích lũy các đặc điểm khác nhau và có thể hình thành hai loài mới.
  • D. Một trong hai quần thể sẽ bị tuyệt chủng.

Câu 25: Darwin sử dụng cụm từ "chọn lọc nhân tạo" để chỉ:

  • A. Quá trình con người lựa chọn và giữ lại các cá thể có đặc điểm mong muốn để nhân giống.
  • B. Quá trình môi trường tự nhiên lựa chọn các cá thể thích nghi.
  • C. Quá trình đột biến tạo ra các đặc điểm mới.
  • D. Sự cạnh tranh giữa các cá thể trong quần thể.

Câu 26: Điểm tiến bộ cơ bản của học thuyết Darwin so với học thuyết Lamarck là gì?

  • A. Giải thích được nguồn gốc của sự sống.
  • B. Chứng minh được vai trò của yếu tố ngẫu nhiên trong tiến hóa.
  • C. Đề cập đến sự di truyền.
  • D. Đã xây dựng được cơ chế tiến hóa là chọn lọc tự nhiên dựa trên biến dị cá thể và di truyền.

Câu 27: Theo Darwin, động lực chính thúc đẩy quá trình tiến hóa là gì?

  • A. Sự cố gắng của sinh vật để hoàn thiện bản thân.
  • B. Đấu tranh sinh tồn.
  • C. Đột biến ngẫu nhiên.
  • D. Sự thay đổi của môi trường.

Câu 28: Giả sử một quần thể thỏ sống ở vùng ôn đới có sự biến dị về màu lông (lông trắng và lông nâu). Vào mùa đông có tuyết phủ, thỏ lông trắng dễ lẩn tránh kẻ thù hơn. Theo Darwin, điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Thỏ lông trắng sẽ tự động biến đổi thành thỏ lông nâu vào mùa hè.
  • B. Tất cả thỏ sẽ chuyển sang màu lông trắng.
  • C. Thỏ lông trắng có ưu thế trong đấu tranh sinh tồn (tránh kẻ thù), có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn trong mùa đông, dẫn đến tần số alen quy định màu lông trắng tăng.
  • D. Màu lông không ảnh hưởng đến khả năng sống sót.

Câu 29: Tại sao học thuyết Darwin còn tồn tại một số hạn chế?

  • A. Vì khoa học ở thời điểm đó chưa phát triển đủ để giải thích đầy đủ cơ chế phát sinh và di truyền biến dị.
  • B. Vì Darwin không có đủ dữ liệu thực tế.
  • C. Vì Darwin chỉ nghiên cứu thực vật mà không nghiên cứu động vật.
  • D. Vì học thuyết của ông quá phức tạp để hiểu.

Câu 30: Tóm tắt quá trình tiến hóa theo Darwin, trình tự nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Đấu tranh sinh tồn → Biến dị cá thể → Chọn lọc tự nhiên → Hình thành loài mới.
  • B. Chọn lọc tự nhiên → Biến dị cá thể → Đấu tranh sinh tồn → Hình thành loài mới.
  • C. Hình thành loài mới → Chọn lọc tự nhiên → Đấu tranh sinh tồn → Biến dị cá thể.
  • D. Biến dị cá thể → Đấu tranh sinh tồn → Chọn lọc tự nhiên → Tích lũy biến dị, phân ly tính trạng → Hình thành loài mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất 'đấu tranh sinh tồn' theo Darwin?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Cơ chế chính của quá trình tiến hóa theo học thuyết Darwin là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Theo Darwin, kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về nguồn gốc biến dị giữa học thuyết Lamarck và học thuyết Darwin là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Theo Darwin, vai trò của môi trường trong quá trình tiến hóa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Học thuyết Darwin giải thích sự hình thành loài mới chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Hạn chế lớn nhất của học thuyết Darwin khi nó mới ra đời là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Quan niệm 'sự di truyền các đặc điểm thu được trong đời sống cá thể dưới tác động của môi trường hay do tập quán hoạt động' là của học giả nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Giả sử một quần thể bướm có hai màu cánh: sáng và tối. Chim ăn sâu bướm dễ dàng phát hiện và bắt những con bướm cánh sáng trên nền thân cây sẫm màu do ô nhiễm. Theo quan niệm của Darwin, hiện tượng này minh họa điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong ví dụ về bướm ở câu 10, nếu môi trường ô nhiễm giảm đi và thân cây trở lại màu sáng, điều gì có khả năng xảy ra với tần số của alen quy định màu cánh sáng và màu cánh tối trong quần thể bướm theo học thuyết Darwin?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tại sao Darwin lại nhấn mạnh tầm quan trọng của biến dị cá thể trong học thuyết của mình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Darwin quan niệm về loài như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Theo Darwin, sự cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài thường diễn ra khốc liệt hơn sự cạnh tranh giữa các cá thể khác loài vì:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Quan niệm 'tiến hóa là sự phát triển theo chiều hướng ngày càng hoàn thiện, từ đơn giản đến phức tạp' thuộc về học thuyết nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Darwin đã giải thích sự đa dạng của các loài sẻ trên quần đảo Galapagos như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Tại sao nói chọn lọc tự nhiên là nhân tố chính trong quá trình hình thành đặc điểm thích nghi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Sự 'sinh sản có chọn lọc' (selective breeding) ở vật nuôi, cây trồng được Darwin xem là bằng chứng để hiểu về:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Theo học thuyết Darwin, điều kiện cần thiết để chọn lọc tự nhiên có thể diễn ra là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Darwin không giải thích được rõ ràng vấn đề nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Giả sử một quần thể cây sống trên sa mạc có biến dị về khả năng giữ nước (một số cây có khả năng giữ nước tốt hơn). Trong điều kiện khô hạn kéo dài, cây nào có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn theo quan niệm của Darwin?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khái niệm nào trong học thuyết Darwin tương ứng với sự khác biệt về sức sống và khả năng sinh sản của các cá thể có các kiểu hình khác nhau trong quần thể?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Theo Darwin, sự phân ly tính trạng (divergence of character) dưới tác động của chọn lọc tự nhiên trong các điều kiện môi trường khác nhau là yếu tố dẫn đến:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Giả sử có hai quần thể cùng loài sống ở hai khu vực địa lý khác nhau với điều kiện môi trường khác biệt (ví dụ: một nơi ẩm ướt, một nơi khô hạn). Theo Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với hai quần thể này theo thời gian?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Darwin sử dụng cụm từ 'chọn lọc nhân tạo' để chỉ:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Điểm tiến bộ cơ bản của học thuyết Darwin so với học thuyết Lamarck là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Theo Darwin, động lực chính thúc đẩy quá trình tiến hóa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Giả sử một quần thể thỏ sống ở vùng ôn đới có sự biến dị về màu lông (lông trắng và lông nâu). Vào mùa đông có tuyết phủ, thỏ lông trắng dễ lẩn tránh kẻ thù hơn. Theo Darwin, điều này có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Tại sao học thuyết Darwin còn tồn tại một số hạn chế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Tóm tắt quá trình tiến hóa theo Darwin, trình tự nào sau đây là hợp lý nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình tiến hóa là:

  • A. Các biến đổi đồng loạt theo hướng có lợi.
  • B. Biến dị cá thể (biến dị không xác định).
  • C. Các biến dị đột biến gen.
  • D. Biến dị do tập quán hoạt động.

Câu 2: Darwin cho rằng biến dị cá thể có vai trò gì trong quá trình tiến hóa?

  • A. Là nguyên liệu thứ cấp, ít quan trọng.
  • B. Giúp sinh vật thích nghi ngay lập tức với môi trường.
  • C. Là nguồn nguyên liệu phong phú cho chọn lọc tự nhiên.
  • D. Chỉ xuất hiện ở thực vật và vi sinh vật.

Câu 3: Đấu tranh sinh tồn theo quan niệm của Darwin là:

  • A. Cuộc chiến giữa các loài khác nhau để giành thức ăn.
  • B. Sự cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài.
  • C. Sự thích nghi của sinh vật với điều kiện bất lợi của môi trường.
  • D. Toàn bộ các mối quan hệ giữa sinh vật với môi trường (vô sinh và hữu sinh) quyết định sự sống sót và sinh sản.

Câu 4: Hình thức đấu tranh sinh tồn nào được Darwin coi là khốc liệt nhất và có ý nghĩa quan trọng nhất trong chọn lọc tự nhiên?

  • A. Đấu tranh cùng loài.
  • B. Đấu tranh khác loài.
  • C. Đấu tranh với điều kiện môi trường vô sinh.
  • D. Đấu tranh sinh tồn nói chung.

Câu 5: Theo Darwin, chọn lọc tự nhiên là quá trình:

  • A. Đào thải những biến dị có hại, giữ lại biến dị có lợi theo ý muốn của con người.
  • B. Đào thải những cá thể kém thích nghi, giữ lại những cá thể có biến dị giúp thích nghi với môi trường.
  • C. Tạo ra các biến dị mới trong quần thể.
  • D. Giúp tất cả các cá thể trong quần thể đều tồn tại và sinh sản.

Câu 6: Giả sử một quần thể bướm sống trong rừng có cả cá thể cánh sáng màu và cánh tối màu. Khi môi trường bị ô nhiễm, vỏ cây chuyển sang màu tối, số lượng bướm cánh tối màu tăng lên đáng kể trong khi bướm cánh sáng màu giảm đi. Hiện tượng này theo quan điểm của Darwin là minh họa cho vai trò của yếu tố nào?

  • A. Biến dị định hướng.
  • B. Di truyền các đặc điểm thu được.
  • C. Chọn lọc tự nhiên.
  • D. Đột biến gen ngẫu nhiên.

Câu 7: Kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên theo Darwin là gì?

  • A. Tạo ra các loài mới một cách đột ngột.
  • B. Giúp sinh vật hoàn thiện dần, đạt đến mức hoàn hảo.
  • C. Chỉ làm thay đổi tần số alen trong quần thể.
  • D. Hình thành các đặc điểm thích nghi trên cơ thể sinh vật, phân hóa loài.

Câu 8: Theo Darwin, sự hình thành loài mới chủ yếu diễn ra thông qua con đường nào?

  • A. Phân li tính trạng dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Đột biến lớn gây biến đổi cơ thể.
  • C. Lai xa và đa bội hóa.
  • D. Sự tích lũy các biến dị đồng loạt.

Câu 9: Vai trò của sự cách li địa lí trong quá trình hình thành loài theo quan niệm của Darwin là:

  • A. Trực tiếp tạo ra loài mới.
  • B. Cản trở sự phát sinh biến dị.
  • C. Góp phần duy trì sự khác biệt về tần số alen và thành phần kiểu gen giữa các quần thể, tạo điều kiện cho chọn lọc tự nhiên phân hóa.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn sự phát tán của các biến dị.

Câu 10: Quan niệm nào sau đây là không đúng với thuyết tiến hóa của Darwin?

  • A. Chọn lọc tự nhiên là động lực chính của tiến hóa.
  • B. Biến dị cá thể là nguồn nguyên liệu cho tiến hóa.
  • C. Loài mới được hình thành dần dần qua nhiều thế hệ.
  • D. Các đặc điểm thu được trong đời sống có thể di truyền cho thế hệ sau.

Câu 11: So với học thuyết Lamarck, điểm tiến bộ cơ bản trong học thuyết của Darwin là:

  • A. Thừa nhận sự biến đổi của các loài.
  • B. Giải thích được sự hình thành các đặc điểm thích nghi bằng cơ chế chọn lọc tự nhiên.
  • C. Nhấn mạnh vai trò của môi trường đối với sinh vật.
  • D. Đề cập đến sự di truyền các biến đổi.

Câu 12: Theo Darwin, tại sao đấu tranh cùng loài lại khốc liệt nhất?

  • A. Các cá thể cùng loài có nhu cầu sống (thức ăn, không gian, bạn tình...) giống nhau.
  • B. Các cá thể cùng loài thường có kích thước cơ thể lớn.
  • C. Sự cạnh tranh giữa các cá thể cùng loài thường dẫn đến cái chết hàng loạt.
  • D. Các cá thể cùng loài có khả năng chống chịu môi trường kém hơn.

Câu 13: Một quần thể chim sẻ sống ở vùng có khí hậu lạnh. Theo thời gian, kích thước cơ thể trung bình của chim sẻ trong quần thể có xu hướng tăng lên. Theo quan niệm của Darwin, sự thay đổi này là do:

  • A. Chim sẻ chủ động điều chỉnh kích thước cơ thể để thích nghi với lạnh.
  • B. Các biến dị tăng kích thước cơ thể xuất hiện đồng loạt do ảnh hưởng của lạnh.
  • C. Những cá thể có kích thước lớn hơn (do biến dị ngẫu nhiên) có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, sống sót và sinh sản nhiều hơn trong điều kiện lạnh.
  • D. Kích thước cơ thể tăng lên là kết quả của sự di truyền các đặc điểm thu được do sống trong môi trường lạnh.

Câu 14: Darwin giải thích sự tồn tại của các loài động vật ở các đảo xa đất liền (như Galapagos) có nhiều điểm tương đồng với loài ở đất liền gần nhất nhưng vẫn có những đặc điểm riêng biệt là nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Sự sáng tạo độc lập của từng loài trên từng đảo.
  • B. Các biến đổi lớn xảy ra đột ngột trên đảo.
  • C. Sự di cư và thích nghi đồng loạt của tất cả cá thể di cư.
  • D. Sự di cư từ đất liền, sau đó là sự cách li địa lí và chọn lọc tự nhiên diễn ra độc lập trên từng đảo với điều kiện môi trường khác nhau.

Câu 15: Khái niệm nào sau đây trong thuyết Darwin tương ứng với khái niệm "thích nghi" trong sinh học hiện đại?

  • A. Biến dị cá thể.
  • B. Kết quả của chọn lọc tự nhiên.
  • C. Đấu tranh sinh tồn.
  • D. Di truyền.

Câu 16: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết Darwin là gì?

  • A. Không giải thích được sự hình thành loài mới.
  • B. Không thấy được vai trò của chọn lọc tự nhiên.
  • C. Chưa giải thích rõ ràng cơ chế phát sinh và di truyền của biến dị.
  • D. Không thừa nhận vai trò của môi trường.

Câu 17: Theo Darwin, sự đa dạng của các loài sinh vật trên Trái Đất là kết quả của quá trình nào?

  • A. Sự phân li tính trạng dưới tác động của chọn lọc tự nhiên trong các điều kiện môi trường khác nhau.
  • B. Sự tích lũy các đột biến lớn trong lịch sử.
  • C. Sự di truyền các đặc điểm thu được từ môi trường.
  • D. Sự sáng tạo độc lập của từng loài.

Câu 18: Quan niệm "sự sống sót của những cá thể thích nghi nhất" (survival of the fittest) là cốt lõi của khái niệm nào trong học thuyết Darwin?

  • A. Đấu tranh sinh tồn.
  • B. Chọn lọc tự nhiên.
  • C. Biến dị cá thể.
  • D. Di truyền.

Câu 19: Giả sử một quần thể thỏ sống ở vùng có nhiều loài thú ăn thịt. Theo thời gian, tốc độ chạy trung bình của thỏ trong quần thể tăng lên. Theo Darwin, giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Thỏ cố gắng chạy nhanh hơn để tránh kẻ thù, và khả năng này được di truyền.
  • B. Môi trường có kẻ thù gây ra đột biến làm tăng tốc độ chạy ở thỏ.
  • C. Tất cả các con thỏ đều dần dần trở nên nhanh nhẹn hơn qua rèn luyện.
  • D. Trong quần thể thỏ có sự biến dị về tốc độ chạy. Những con thỏ chạy nhanh hơn có khả năng thoát khỏi kẻ thù tốt hơn, sống sót và sinh sản nhiều hơn, truyền lại đặc điểm này cho thế hệ sau.

Câu 20: Theo Darwin, sự hình thành các nòi vật nuôi, cây trồng từ một loài tổ tiên hoang dã là do quá trình nào?

  • A. Chọn lọc nhân tạo.
  • B. Chọn lọc tự nhiên.
  • C. Đột biến lớn.
  • D. Sự di truyền các đặc điểm thu được.

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về biến dị giữa Lamarck và Darwin là gì?

  • A. Lamarck cho rằng biến dị không di truyền, Darwin thì có.
  • B. Lamarck cho rằng biến dị là ngẫu nhiên, Darwin cho rằng biến dị là định hướng.
  • C. Lamarck cho rằng biến dị là đồng loạt, định hướng, còn Darwin cho rằng biến dị là cá thể, ngẫu nhiên.
  • D. Cả hai đều cho rằng biến dị là nguồn nguyên liệu duy nhất cho tiến hóa.

Câu 22: Khi nói về vai trò của môi trường trong thuyết Darwin, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Môi trường trực tiếp gây ra các biến dị thích nghi cho sinh vật.
  • B. Môi trường đóng vai trò sàng lọc, đào thải các cá thể kém thích nghi thông qua đấu tranh sinh tồn.
  • C. Môi trường quyết định sự di truyền của các đặc điểm thu được.
  • D. Môi trường không có vai trò gì trong tiến hóa.

Câu 23: Theo Darwin, sự hình thành các giống chó khác nhau từ loài chó sói hoang dã là ví dụ điển hình minh họa cho tác động của nhân tố nào?

  • A. Chọn lọc nhân tạo.
  • B. Chọn lọc tự nhiên.
  • C. Đột biến ngẫu nhiên.
  • D. Sự cách li địa lí.

Câu 24: Giả sử có một quần thể chim sẻ bị chia cắt thành hai quần thể nhỏ do một con sông mới xuất hiện (cách li địa lí). Theo quan niệm của Darwin, quá trình nào sau đây có khả năng dẫn đến sự phân hóa và cuối cùng là hình thành hai loài chim sẻ khác nhau ở hai bên bờ sông?

  • A. Sự cố gắng thích nghi đồng loạt của chim sẻ ở mỗi bên bờ.
  • B. Sự xuất hiện đột ngột của các đột biến lớn khác nhau ở hai quần thể.
  • C. Sự di truyền các đặc điểm thu được do sống ở môi trường khác nhau.
  • D. Sự tích lũy dần các biến dị cá thể khác nhau dưới tác động của chọn lọc tự nhiên ở mỗi bên bờ sông, dẫn đến phân li tính trạng.

Câu 25: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của di truyền trong thuyết Darwin?

  • A. Di truyền các đặc điểm thu được trong đời sống.
  • B. Di truyền các đột biến lớn, gây biến đổi cơ thể.
  • C. Truyền lại các biến dị cá thể (biến dị không xác định) cho thế hệ sau.
  • D. Di truyền các đặc điểm đã được chọn lọc nhân tạo.

Câu 26: Theo Darwin, tại sao quần thể sinh vật có xu hướng sinh sản với số lượng con cháu rất lớn?

  • A. Để tất cả con cháu đều có thể sống sót và phát triển.
  • B. Để tăng khả năng tồn tại của loài thông qua sự cạnh tranh và chọn lọc.
  • C. Để đảm bảo sự di truyền các đặc điểm có lợi.
  • D. Để chống lại sự đào thải của môi trường.

Câu 27: Giả sử một loài thực vật sống trên núi. Một nhóm cá thể của loài này phát tán xuống sống ở vùng đồng bằng. Theo thời gian, quần thể ở đồng bằng có những đặc điểm khác biệt so với quần thể gốc trên núi. Theo quan điểm của Darwin, sự khác biệt này chủ yếu do:

  • A. Biến dị đồng loạt xuất hiện do thay đổi độ cao.
  • B. Sự di truyền các đặc điểm thu được do sống ở đồng bằng.
  • C. Đột biến lớn xảy ra ở các cá thể di cư.
  • D. Sự chọn lọc tự nhiên tác động lên các biến dị cá thể khác nhau trong điều kiện môi trường đồng bằng so với trên núi.

Câu 28: Khái niệm nào trong thuyết Darwin giải thích tại sao chỉ một phần nhỏ trong số lượng lớn con non được sinh ra có thể sống sót và sinh sản đến tuổi trưởng thành?

  • A. Đấu tranh sinh tồn.
  • B. Biến dị cá thể.
  • C. Di truyền.
  • D. Chọn lọc nhân tạo.

Câu 29: Darwin đã sử dụng bằng chứng nào để củng cố cho quan niệm về sự hình thành loài bằng con đường phân li tính trạng?

  • A. Bằng chứng sinh học phân tử.
  • B. Bằng chứng tế bào học.
  • C. Bằng chứng hóa thạch và địa lí sinh vật.
  • D. Bằng chứng giải phẫu học so sánh.

Câu 30: Theo Darwin, sự khác biệt giữa chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo là gì?

  • A. Chọn lọc tự nhiên do con người thực hiện, chọn lọc nhân tạo do môi trường thực hiện.
  • B. Chọn lọc tự nhiên đào thải cá thể kém thích nghi với môi trường, chọn lọc nhân tạo đào thải cá thể không phù hợp với mục đích của con người.
  • C. Chọn lọc tự nhiên tạo ra loài mới, chọn lọc nhân tạo chỉ tạo ra giống/nòi mới.
  • D. Chọn lọc tự nhiên dựa trên biến dị đồng loạt, chọn lọc nhân tạo dựa trên biến dị cá thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình tiến hóa là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Darwin cho rằng biến dị cá thể có vai trò gì trong quá trình tiến hóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Đấu tranh sinh tồn theo quan niệm của Darwin là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hình thức đấu tranh sinh tồn nào được Darwin coi là khốc liệt nhất và có ý nghĩa quan trọng nhất trong chọn lọc tự nhiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Theo Darwin, chọn lọc tự nhiên là quá trình:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Giả sử một quần thể bướm sống trong rừng có cả cá thể cánh sáng màu và cánh tối màu. Khi môi trường bị ô nhiễm, vỏ cây chuyển sang màu tối, số lượng bướm cánh tối màu tăng lên đáng kể trong khi bướm cánh sáng màu giảm đi. Hiện tượng này theo quan điểm của Darwin là minh họa cho vai trò của yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên theo Darwin là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Theo Darwin, sự hình thành loài mới chủ yếu diễn ra thông qua con đường nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Vai trò của sự cách li địa lí trong quá trình hình thành loài theo quan niệm của Darwin là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Quan niệm nào sau đây là không đúng với thuyết tiến hóa của Darwin?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: So với học thuyết Lamarck, điểm tiến bộ cơ bản trong học thuyết của Darwin là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Theo Darwin, tại sao đấu tranh cùng loài lại khốc liệt nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một quần thể chim sẻ sống ở vùng có khí hậu lạnh. Theo thời gian, kích thước cơ thể trung bình của chim sẻ trong quần thể có xu hướng tăng lên. Theo quan niệm của Darwin, sự thay đổi này là do:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Darwin giải thích sự tồn tại của các loài động vật ở các đảo xa đất liền (như Galapagos) có nhiều điểm tương đồng với loài ở đất liền gần nhất nhưng vẫn có những đặc điểm riêng biệt là nhờ vào yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khái niệm nào sau đây trong thuyết Darwin tương ứng với khái niệm 'thích nghi' trong sinh học hiện đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết Darwin là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Theo Darwin, sự đa dạng của các loài sinh vật trên Trái Đất là kết quả của quá trình nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Quan niệm 'sự sống sót của những cá thể thích nghi nhất' (survival of the fittest) là cốt lõi của khái niệm nào trong học thuyết Darwin?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Giả sử một quần thể thỏ sống ở vùng có nhiều loài thú ăn thịt. Theo thời gian, tốc độ chạy trung bình của thỏ trong quần thể tăng lên. Theo Darwin, giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Theo Darwin, sự hình thành các nòi vật nuôi, cây trồng từ một loài tổ tiên hoang dã là do quá trình nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về biến dị giữa Lamarck và Darwin là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi nói về vai trò của môi trường trong thuyết Darwin, phát biểu nào sau đây là đúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Theo Darwin, sự hình thành các giống chó khác nhau từ loài chó sói hoang dã là ví dụ điển hình minh họa cho tác động của nhân tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Giả sử có một quần thể chim sẻ bị chia cắt thành hai quần thể nhỏ do một con sông mới xuất hiện (cách li địa lí). Theo quan niệm của Darwin, quá trình nào sau đây có khả năng dẫn đến sự phân hóa và cuối cùng là hình thành hai loài chim sẻ khác nhau ở hai bên bờ sông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của di truyền trong thuyết Darwin?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Theo Darwin, tại sao quần thể sinh vật có xu hướng sinh sản với số lượng con cháu rất lớn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Giả sử một loài thực vật sống trên núi. Một nhóm cá thể của loài này phát tán xuống sống ở vùng đồng bằng. Theo thời gian, quần thể ở đồng bằng có những đặc điểm khác biệt so với quần thể gốc trên núi. Theo quan điểm của Darwin, sự khác biệt này chủ yếu do:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khái niệm nào trong thuyết Darwin giải thích tại sao chỉ một phần nhỏ trong số lượng lớn con non được sinh ra có thể sống sót và sinh sản đến tuổi trưởng thành?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Darwin đã sử dụng bằng chứng nào để củng cố cho quan niệm về sự hình thành loài bằng con đường phân li tính trạng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Theo Darwin, sự khác biệt giữa chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình tiến hóa là gì?

  • A. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
  • B. Biến dị cá thể.
  • C. Biến dị tổ hợp.
  • D. Thường biến.

Câu 2: Một quần thể thỏ sống trong môi trường có nhiều kẻ săn mồi (chó sói). Các cá thể thỏ có màu lông trắng dễ bị phát hiện hơn thỏ có màu lông nâu. Theo quan niệm của Darwin, hiện tượng này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của quá trình tiến hóa?

  • A. Biến dị cá thể.
  • B. Di truyền.
  • C. Đấu tranh sinh tồn.
  • D. Hình thành loài mới.

Câu 3: Trong học thuyết của Darwin, "đấu tranh sinh tồn" được hiểu là:

  • A. Sự cạnh tranh giữa các loài khác nhau để giành thức ăn.
  • B. Sự tranh giành bạn tình giữa các cá thể cùng loài.
  • C. Khả năng sinh sản của sinh vật trong điều kiện môi trường thuận lợi.
  • D. Mối quan hệ giữa sinh vật với môi trường (hữu sinh và vô sinh) quyết định sự sống sót và sinh sản của các cá thể.

Câu 4: Theo Darwin, "chọn lọc tự nhiên" thực chất là gì?

  • A. Sự đào thải những cá thể kém thích nghi và tích lũy những cá thể thích nghi hơn trong quần thể dưới tác động của môi trường.
  • B. Sự ngẫu nhiên của các biến dị xuất hiện trong quần thể.
  • C. Sự truyền lại các tính trạng đã học được trong đời sống cho thế hệ sau.
  • D. Sự thay đổi cấu trúc di truyền của quần thể theo thời gian.

Câu 5: Kết quả của chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin là gì?

  • A. Sự xuất hiện đột ngột của các loài mới với những đặc điểm hoàn toàn khác biệt.
  • B. Sự tăng trưởng không giới hạn về số lượng cá thể của mỗi loài.
  • C. Sự tích lũy các biến dị có lợi, dẫn đến sự hình thành các đặc điểm thích nghi và cuối cùng là sự phân hóa, hình thành loài mới (chủ yếu là nòi/loài địa lí).
  • D. Sự biến mất hoàn toàn của tất cả các biến dị cá thể trong quần thể.

Câu 6: Tại sao Darwin lại cho rằng biến dị cá thể là nguyên liệu chủ yếu cho tiến hóa?

  • A. Vì nó đa dạng, vô hướng và có khả năng di truyền.
  • B. Vì nó chỉ xuất hiện ở những cá thể khỏe mạnh.
  • C. Vì nó luôn có lợi cho sinh vật.
  • D. Vì nó chỉ xuất hiện khi môi trường thay đổi đột ngột.

Câu 7: Một quần thể côn trùng sống trên đồng cỏ. Một số cá thể có khả năng kháng thuốc trừ sâu ở mức độ nhẹ do biến dị. Khi thuốc trừ sâu được sử dụng thường xuyên, quần thể này dần có tỉ lệ cá thể kháng thuốc cao hơn. Quá trình này được giải thích theo quan niệm Darwin như thế nào?

  • A. Cá thể không kháng thuốc "học" cách kháng thuốc và truyền lại cho con cái.
  • B. Thuốc trừ sâu đóng vai trò là nhân tố chọn lọc, đào thải các cá thể không kháng thuốc và giữ lại (tích lũy) các cá thể có biến dị kháng thuốc.
  • C. Côn trùng tự tạo ra biến dị kháng thuốc để đối phó với môi trường.
  • D. Tất cả cá thể trong quần thể đều biến đổi để kháng thuốc.

Câu 8: Theo Darwin, yếu tố nào đóng vai trò quyết định chiều hướng và tốc độ của quá trình tiến hóa?

  • A. Tần số đột biến.
  • B. Tốc độ sinh sản của loài.
  • C. Sự cách li địa lí.
  • D. Chọn lọc tự nhiên (áp lực của môi trường).

Câu 9: Sự cạnh tranh gay gắt nhất trong "đấu tranh sinh tồn" theo quan niệm của Darwin thường xảy ra giữa:

  • A. Các cá thể cùng loài.
  • B. Sinh vật với môi trường vô sinh.
  • C. Sinh vật ăn thịt và con mồi.
  • D. Sinh vật kí sinh và vật chủ.

Câu 10: Tại sao đấu tranh cùng loài lại là hình thức cạnh tranh gay gắt nhất?

  • A. Vì chúng có cùng kẻ thù tự nhiên.
  • B. Vì chúng có nhu cầu về nguồn sống (thức ăn, không gian,...) và điều kiện môi trường giống nhau.
  • C. Vì chúng có khả năng sinh sản khác nhau.
  • D. Vì chúng sống trong các môi trường khác nhau.

Câu 11: Theo Darwin, sự hình thành các nòi vật nuôi, cây trồng khác nhau từ một loài hoang dã ban đầu là kết quả của quá trình nào?

  • A. Đấu tranh sinh tồn.
  • B. Biến dị cá thể.
  • C. Chọn lọc nhân tạo.
  • D. Cách li địa lí.

Câu 12: Điểm khác biệt cốt lõi giữa chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo theo quan niệm của Darwin là gì?

  • A. Chọn lọc tự nhiên diễn ra nhanh hơn chọn lọc nhân tạo.
  • B. Chọn lọc tự nhiên tạo ra biến dị, còn chọn lọc nhân tạo thì không.
  • C. Chọn lọc tự nhiên chỉ giữ lại biến dị có lợi, còn chọn lọc nhân tạo giữ lại biến dị có hại.
  • D. Chọn lọc tự nhiên diễn ra theo hướng có lợi cho sự sống sót của loài trong môi trường tự nhiên, còn chọn lọc nhân tạo diễn ra theo hướng có lợi cho nhu cầu và mục đích của con người.

Câu 13: Theo Darwin, vai trò của sự cách li địa lí trong quá trình hình thành loài là gì?

  • A. Góp phần duy trì sự khác biệt về tần số biến dị giữa các quần thể bị chia cắt, tạo điều kiện cho chọn lọc tự nhiên phân hóa theo các hướng khác nhau.
  • B. Trực tiếp tạo ra các biến dị mới cho quần thể.
  • C. Ngăn cản hoàn toàn sự tiến hóa của các quần thể bị chia cắt.
  • D. Đồng nhất hóa vốn gen giữa các quần thể.

Câu 14: Một quần thể chim sẻ sống trên một hòn đảo. Do sự biến động môi trường, nguồn thức ăn hạt nhỏ trở nên khan hiếm, trong khi hạt lớn lại dồi dào hơn. Theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với kích thước mỏ của chim sẻ trên đảo này sau nhiều thế hệ?

  • A. Kích thước mỏ trung bình sẽ giảm đi.
  • B. Tất cả chim sẻ sẽ có kích thước mỏ nhỏ hơn.
  • C. Những cá thể có mỏ lớn hơn (có khả năng ăn hạt lớn tốt hơn) sẽ có tỉ lệ sống sót và sinh sản cao hơn, dẫn đến kích thước mỏ trung bình của quần thể tăng lên.
  • D. Kích thước mỏ của chim sẻ sẽ không thay đổi.

Câu 15: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết tiến hóa của Darwin mà ngày nay đã được làm sáng tỏ bằng các kiến thức di truyền hiện đại là gì?

  • A. Không giải thích được vai trò của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Chưa giải thích rõ ràng về nguồn gốc và cơ chế di truyền của biến dị.
  • C. Không nhận thấy vai trò của đấu tranh sinh tồn.
  • D. Không đề cập đến sự hình thành loài mới.

Câu 16: Theo Darwin, sự tồn tại của các loài khác nhau trên Trái Đất là kết quả của quá trình nào kéo dài qua hàng triệu năm?

  • A. Tích lũy liên tục các biến dị nhỏ, có lợi dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Các biến đổi lớn, đột ngột của từng cá thể.
  • C. Sự di cư của các loài từ nơi khác đến.
  • D. Sự can thiệp trực tiếp của con người vào quá trình sinh sản.

Câu 17: Hiện tượng "thích nghi" theo quan niệm của Darwin được hình thành như thế nào?

  • A. Do sinh vật chủ động rèn luyện để thay đổi bản thân cho phù hợp với môi trường.
  • B. Do môi trường trực tiếp gây ra những biến đổi thích nghi trên cơ thể sinh vật.
  • C. Do sự ngẫu nhiên hoàn toàn, không liên quan đến môi trường.
  • D. Do sự tích lũy các biến dị cá thể ngẫu nhiên, di truyền được mà có lợi cho sự sống sót và sinh sản của cá thể trong điều kiện môi trường cụ thể.

Câu 18: Một khu rừng bị chặt phá, môi trường trở nên khô hạn hơn. Theo quan niệm của Darwin, những cây nào trong quần thể thực vật có khả năng sống sót và phát triển tốt hơn trong điều kiện mới?

  • A. Những cây có lá to, thoát hơi nước nhiều.
  • B. Những cây có biến dị giúp rễ bám sâu hơn, lá nhỏ hoặc có lớp sáp mỏng hạn chế thoát hơi nước.
  • C. Những cây có màu sắc sặc sỡ để thu hút côn trùng thụ phấn.
  • D. Tất cả các cây đều sống sót như nhau.

Câu 19: Darwin cho rằng "sự sống sót của cá thể tốt nhất" (survival of the fittest). Từ "tốt nhất" ở đây nên được hiểu là:

  • A. Cá thể khỏe mạnh nhất về thể chất.
  • B. Cá thể có kích thước lớn nhất.
  • C. Cá thể thích nghi tốt nhất với điều kiện môi trường hiện tại, có khả năng sống sót và sinh sản để truyền lại đặc điểm cho thế hệ sau.
  • D. Cá thể có tuổi thọ cao nhất.

Câu 20: Quá trình hình thành nòi địa lí theo Darwin thường bắt đầu bằng yếu tố nào?

  • A. Sự cách li địa lí.
  • B. Sự xuất hiện đột ngột của biến dị lớn.
  • C. Sự thay đổi tập tính sinh sản.
  • D. Sự cạnh tranh giữa các loài khác nhau.

Câu 21: Theo quan niệm của Darwin, sự đa dạng của thế giới sinh vật ngày nay là bằng chứng cho điều gì?

  • A. Các loài được tạo ra độc lập và không thay đổi.
  • B. Sự tiến hóa chỉ diễn ra ở một số ít loài.
  • C. Chọn lọc nhân tạo là động lực chính tạo ra sự đa dạng.
  • D. Quá trình tiến hóa phân li từ một tổ tiên chung dưới tác động của biến dị, di truyền và chọn lọc tự nhiên.

Câu 22: Giả sử một quần thể thực vật có các biến dị về khả năng chịu hạn. Khi khí hậu trở nên khô hạn hơn, những cá thể nào trong quần thể có xu hướng bị đào thải nhiều hơn?

  • A. Những cá thể có khả năng chịu hạn tốt.
  • B. Những cá thể có khả năng sinh sản cao.
  • C. Những cá thể kém khả năng chịu hạn.
  • D. Tất cả cá thể bị đào thải như nhau.

Câu 23: So với học thuyết Lamarck, điểm tiến bộ cơ bản trong học thuyết của Darwin là gì?

  • A. Đã giải thích được cơ chế tiến hóa là chọn lọc tự nhiên dựa trên biến dị cá thể và di truyền.
  • B. Đã nhận thấy vai trò của môi trường đối với sinh vật.
  • C. Đã khẳng định sự thay đổi của loài theo thời gian.
  • D. Đã giải thích được nguồn gốc của biến dị.

Câu 24: Theo Darwin, áp lực của đấu tranh sinh tồn dẫn đến kết quả trực tiếp nào?

  • A. Tất cả cá thể đều thích nghi với môi trường.
  • B. Chỉ những cá thể mang biến dị thích nghi mới có khả năng sống sót và sinh sản ưu thế hơn.
  • C. Làm giảm hoàn toàn số lượng cá thể trong quần thể.
  • D. Ngăn cản sự xuất hiện của biến dị mới.

Câu 25: Quá trình hình thành loài mới theo Darwin chủ yếu diễn ra như thế nào?

  • A. Qua một bước nhảy vọt lớn, đột ngột.
  • B. Do sự di cư hàng loạt của các cá thể.
  • C. Qua con đường phân li tính trạng từ một tổ tiên chung, tích lũy dần các biến dị nhỏ dưới tác động của chọn lọc tự nhiên trong thời gian dài.
  • D. Do sự lai tạo giữa các loài khác nhau.

Câu 26: Một quần thể bướm có hai dạng màu cánh: sáng và tối. Ở vùng nông thôn, bướm cánh sáng dễ ẩn mình trên vỏ cây địa y nên ít bị chim ăn. Ở vùng công nghiệp hóa, vỏ cây bị bồ hóng làm tối màu, bướm cánh tối lại dễ ẩn mình hơn. Hiện tượng này là một ví dụ minh họa cho:

  • A. Vai trò của chọn lọc tự nhiên trong việc làm thay đổi tần số kiểu hình trong quần thể tùy thuộc vào môi trường.
  • B. Biến dị do môi trường gây ra trực tiếp.
  • C. Sự di truyền các đặc điểm thu được trong đời sống.
  • D. Đấu tranh cùng loài.

Câu 27: Theo Darwin, sự di truyền các biến dị cá thể từ thế hệ này sang thế hệ khác có ý nghĩa gì trong quá trình tiến hóa?

  • A. Là nguyên nhân chính gây ra đấu tranh sinh tồn.
  • B. Làm cho tất cả các cá thể trong quần thể trở nên giống nhau.
  • C. Ngăn cản sự tác động của chọn lọc tự nhiên.
  • D. Đảm bảo rằng những biến dị có lợi được chọn lọc sẽ được truyền lại và tích lũy qua các thế hệ, dẫn đến sự thay đổi dần dần của quần thể.

Câu 28: Khi nói về đấu tranh sinh tồn giữa sinh vật ăn thịt và con mồi theo quan niệm Darwin, kết quả cuối cùng của mối quan hệ này là gì?

  • A. Loài ăn thịt sẽ tiêu diệt hoàn toàn loài con mồi.
  • B. Dẫn đến sự tiến hóa đồng thời (tiến hóa song hành) của cả hai loài, làm cho chúng ngày càng thích nghi với nhau hơn (ví dụ: con mồi nhanh hơn, kẻ săn mồi cũng nhanh hơn).
  • C. Không ảnh hưởng đến quá trình tiến hóa của cả hai loài.
  • D. Làm cho cả hai loài đều bị diệt vong.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây, theo quan niệm của Darwin, đóng vai trò sàng lọc, giữ lại những cá thể mang biến dị thích nghi và đào thải những cá thể mang biến dị không thích nghi?

  • A. Môi trường sống.
  • B. Khả năng sinh sản.
  • C. Tuổi thọ của cá thể.
  • D. Kích thước quần thể.

Câu 30: Quá trình tiến hóa theo quan niệm của Darwin là một quá trình:

  • A. Đột ngột và nhảy vọt.
  • B. Chủ yếu do sự thay đổi lớn trong vật chất di truyền.
  • C. Tích lũy dần dần các biến dị nhỏ, có lợi dưới tác động của chọn lọc tự nhiên trong thời gian rất dài.
  • D. Chỉ xảy ra ở những loài có khả năng di chuyển nhanh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình tiến hóa là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một quần thể thỏ sống trong môi trường có nhiều kẻ săn mồi (chó sói). Các cá thể thỏ có màu lông trắng dễ bị phát hiện hơn thỏ có màu lông nâu. Theo quan niệm của Darwin, hiện tượng này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của quá trình tiến hóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong học thuyết của Darwin, 'đấu tranh sinh tồn' được hiểu là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Theo Darwin, 'chọn lọc tự nhiên' thực chất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Kết quả của chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Tại sao Darwin lại cho rằng biến dị cá thể là nguyên liệu chủ yếu cho tiến hóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một quần thể côn trùng sống trên đồng cỏ. Một số cá thể có khả năng kháng thuốc trừ sâu ở mức độ nhẹ do biến dị. Khi thuốc trừ sâu được sử dụng thường xuyên, quần thể này dần có tỉ lệ cá thể kháng thuốc cao hơn. Quá trình này được giải thích theo quan niệm Darwin như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Theo Darwin, yếu tố nào đóng vai trò quyết định chiều hướng và tốc độ của quá trình tiến hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Sự cạnh tranh gay gắt nhất trong 'đấu tranh sinh tồn' theo quan niệm của Darwin thường xảy ra giữa:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Tại sao đấu tranh cùng loài lại là hình thức cạnh tranh gay gắt nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Theo Darwin, sự hình thành các nòi vật nuôi, cây trồng khác nhau từ một loài hoang dã ban đầu là kết quả của quá trình nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Điểm khác biệt cốt lõi giữa chọn lọc tự nhiên và chọn lọc nhân tạo theo quan niệm của Darwin là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Theo Darwin, vai trò của sự cách li địa lí trong quá trình hình thành loài là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một quần thể chim sẻ sống trên một hòn đảo. Do sự biến động môi trường, nguồn thức ăn hạt nhỏ trở nên khan hiếm, trong khi hạt lớn lại dồi dào hơn. Theo quan niệm của Darwin, điều gì có khả năng xảy ra với kích thước mỏ của chim sẻ trên đảo này sau nhiều thế hệ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết tiến hóa của Darwin mà ngày nay đã được làm sáng tỏ bằng các kiến thức di truyền hiện đại là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Theo Darwin, sự tồn tại của các loài khác nhau trên Trái Đất là kết quả của quá trình nào kéo dài qua hàng triệu năm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Hiện tượng 'thích nghi' theo quan niệm của Darwin được hình thành như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một khu rừng bị chặt phá, môi trường trở nên khô hạn hơn. Theo quan niệm của Darwin, những cây nào trong quần thể thực vật có khả năng sống sót và phát triển tốt hơn trong điều kiện mới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Darwin cho rằng 'sự sống sót của cá thể tốt nhất' (survival of the fittest). Từ 'tốt nhất' ở đây nên được hiểu là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Quá trình hình thành nòi địa lí theo Darwin thường bắt đầu bằng yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Theo quan niệm của Darwin, sự đa dạng của thế giới sinh vật ngày nay là bằng chứng cho điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Giả sử một quần thể thực vật có các biến dị về khả năng chịu hạn. Khi khí hậu trở nên khô hạn hơn, những cá thể nào trong quần thể có xu hướng bị đào thải nhiều hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: So với học thuyết Lamarck, điểm tiến bộ cơ bản trong học thuyết của Darwin là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Theo Darwin, áp lực của đấu tranh sinh tồn dẫn đến kết quả trực tiếp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Quá trình hình thành loài mới theo Darwin chủ yếu diễn ra như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một quần thể bướm có hai dạng màu cánh: sáng và tối. Ở vùng nông thôn, bướm cánh sáng dễ ẩn mình trên vỏ cây địa y nên ít bị chim ăn. Ở vùng công nghiệp hóa, vỏ cây bị bồ hóng làm tối màu, bướm cánh tối lại dễ ẩn mình hơn. Hiện tượng này là một ví dụ minh họa cho:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Theo Darwin, sự di truyền các biến dị cá thể từ thế hệ này sang thế hệ khác có ý nghĩa gì trong quá trình tiến hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi nói về đấu tranh sinh tồn giữa sinh vật ăn thịt và con mồi theo quan niệm Darwin, kết quả cuối cùng của mối quan hệ này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Yếu tố nào sau đây, theo quan niệm của Darwin, đóng vai trò sàng lọc, giữ lại những cá thể mang biến dị thích nghi và đào thải những cá thể mang biến dị không thích nghi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Quá trình tiến hóa theo quan niệm của Darwin là một quá trình:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình tiến hóa là gì?

  • A. Biến dị cá thể
  • B. Đột biến gen
  • C. Biến dị đột biến
  • D. Biến dị tổ hợp

Câu 2: Darwin đã giải thích về sự di truyền của các biến dị cá thể như thế nào?

  • A. Ông cho rằng biến dị phát sinh do ngoại cảnh tác động và di truyền được.
  • B. Ông chứng minh được cơ chế di truyền thông qua các quy luật Mendel.
  • C. Ông giải thích được biến dị là do đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
  • D. Ông chỉ nhận định biến dị cá thể là những khác biệt nhỏ, ngẫu nhiên giữa các cá thể và di truyền được, nhưng không giải thích được cơ chế.

Câu 3: Đấu tranh sinh tồn, theo quan niệm của Darwin, là:

  • A. Chỉ là sự cạnh tranh giành thức ăn, nơi ở giữa các cá thể cùng loài.
  • B. Chỉ là cuộc chiến giữa con mồi và kẻ thù.
  • C. Sự cạnh tranh giành các điều kiện sống giữa các cá thể (cùng loài, khác loài) và giữa sinh vật với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • D. Quá trình sinh vật tự biến đổi để thích nghi với môi trường.

Câu 4: Trong một quần thể hươu cao cổ cổ ngắn và cổ dài sống trong môi trường có lá cây trên cao là nguồn thức ăn chính. Theo thuyết Darwin, tại sao tỉ lệ hươu cao cổ cổ dài lại tăng lên theo thời gian?

  • A. Hươu cao cổ cổ ngắn vươn cổ nhiều nên cổ dài ra và di truyền cho đời sau.
  • B. Hươu cao cổ cổ dài có khả năng tiếp cận nguồn thức ăn tốt hơn, sống sót và sinh sản nhiều hơn, truyền gen cổ dài cho đời sau.
  • C. Môi trường sống làm phát sinh biến dị cổ dài ở hươu cao cổ.
  • D. Tất cả hươu cao cổ đều có xu hướng vươn cổ dài ra để thích nghi.

Câu 5: Chọn lọc tự nhiên theo Darwin là quá trình:

  • A. Đào thải những cá thể kém thích nghi, giữ lại những cá thể mang biến dị có lợi cho sự tồn tại và sinh sản trong môi trường nhất định.
  • B. Chỉ đơn thuần là sự sống sót của những cá thể khỏe mạnh nhất.
  • C. Quá trình sinh vật chủ động lựa chọn môi trường sống phù hợp.
  • D. Sự biến đổi kiểu gen của quần thể dưới tác động của môi trường.

Câu 6: Kết quả của chọn lọc tự nhiên theo quan niệm của Darwin là gì?

  • A. Sự hình thành các đặc điểm mới hoàn toàn chưa từng có.
  • B. Tăng cường sự đồng nhất về kiểu gen trong quần thể.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các biến dị cá thể khỏi quần thể.
  • D. Sự tích lũy các biến dị cá thể có lợi, dẫn đến hình thành đặc điểm thích nghi và cuối cùng là hình thành loài mới.

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về sự di truyền biến dị giữa Lamac và Darwin là gì?

  • A. Lamac cho rằng biến dị không di truyền, còn Darwin cho rằng biến dị di truyền.
  • B. Lamac cho rằng biến dị di truyền theo quy luật, còn Darwin thì không.
  • C. Lamac cho rằng tính trạng tập nhiễm (biến đổi do ngoại cảnh) di truyền được, còn Darwin cho rằng biến dị cá thể (ngẫu nhiên) di truyền được.
  • D. Lamac không đề cập đến biến dị, còn Darwin thì có.

Câu 8: Theo Darwin, vai trò của biến dị cá thể trong quá trình tiến hóa là gì?

  • A. Trực tiếp tạo ra các đặc điểm thích nghi mới.
  • B. Cung cấp nguồn nguyên liệu cho chọn lọc tự nhiên.
  • C. Quyết định hướng của quá trình tiến hóa.
  • D. Làm giảm sự đa dạng của quần thể.

Câu 9: Một quần thể vi khuẩn tiếp xúc với kháng sinh. Một số ít vi khuẩn có khả năng kháng kháng sinh do biến dị ngẫu nhiên. Theo quan niệm của Darwin, điều gì sẽ xảy ra khi quần thể này tiếp tục tiếp xúc với kháng sinh?

  • A. Kháng sinh đóng vai trò là nhân tố chọn lọc, tiêu diệt vi khuẩn nhạy cảm, tạo điều kiện cho vi khuẩn kháng thuốc sinh sản và tăng số lượng.
  • B. Vi khuẩn nhạy cảm sẽ tự biến đổi để trở nên kháng thuốc.
  • C. Kháng sinh làm phát sinh các biến dị kháng thuốc ở tất cả vi khuẩn.
  • D. Quần thể vi khuẩn sẽ bị tiêu diệt hoàn toàn.

Câu 10: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết của Darwin là gì?

  • A. Không nhận thấy vai trò của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Không phân biệt được đấu tranh sinh tồn giữa các loài và trong nội bộ loài.
  • C. Không giải thích được cơ chế phát sinh biến dị và cơ chế di truyền các biến dị.
  • D. Không đề cập đến quá trình hình thành loài.

Câu 11: Theo Darwin, vai trò của đấu tranh sinh tồn là gì?

  • A. Làm giảm số lượng cá thể của loài.
  • B. Là động lực thúc đẩy chọn lọc tự nhiên diễn ra.
  • C. Trực tiếp tạo ra các biến dị mới.
  • D. Chỉ xảy ra khi môi trường sống thay đổi đột ngột.

Câu 12: Khái niệm "biến dị không xác định" (indefinite variation) mà Darwin sử dụng tương ứng với loại biến dị nào theo quan điểm hiện đại?

  • A. Biến dị thường biến
  • B. Biến dị định hướng
  • C. Biến dị tập nhiễm
  • D. Đột biến

Câu 13: Trong một quần thể bướm có cả cá thể cánh sáng và cánh tối sống trong khu rừng bị ô nhiễm làm cho vỏ cây sẫm màu. Theo thuyết Darwin, tại sao tỉ lệ bướm cánh tối lại tăng lên?

  • A. Bướm cánh tối khó bị chim ăn thịt phát hiện trên nền cây sẫm màu, nên sống sót và sinh sản nhiều hơn.
  • B. Ô nhiễm môi trường trực tiếp làm cánh bướm sẫm màu lại.
  • C. Bướm cánh sáng tự chuyển đổi màu cánh để thích nghi.
  • D. Bướm cánh tối di cư từ nơi khác đến khu rừng ô nhiễm.

Câu 14: Theo Darwin, nhân tố chính quy định chiều hướng và tốc độ biến đổi của các giống vật nuôi, cây trồng là gì?

  • A. Biến dị cá thể
  • B. Chọn lọc nhân tạo
  • C. Đấu tranh sinh tồn
  • D. Di truyền

Câu 15: Quá trình hình thành đặc điểm thích nghi theo quan niệm của Darwin diễn ra theo trình tự nào?

  • A. Đấu tranh sinh tồn → Biến dị cá thể → Chọn lọc tự nhiên → Hình thành đặc điểm thích nghi.
  • B. Chọn lọc tự nhiên → Đấu tranh sinh tồn → Biến dị cá thể → Hình thành đặc điểm thích nghi.
  • C. Biến dị cá thể → Đấu tranh sinh tồn → Chọn lọc tự nhiên → Hình thành đặc điểm thích nghi.
  • D. Biến dị cá thể → Chọn lọc tự nhiên → Đấu tranh sinh tồn → Hình thành đặc điểm thích nghi.

Câu 16: Quan niệm về sự hình thành loài mới của Darwin dựa trên nguyên tắc chủ yếu nào?

  • A. Sự phân li tính trạng dưới tác động của chọn lọc tự nhiên theo các hướng khác nhau.
  • B. Đột biến lớn tạo ra các cá thể mới khác biệt hoàn toàn.
  • C. Lai xa và đa bội hóa.
  • D. Sự cách li địa lí tuyệt đối giữa các quần thể.

Câu 17: Theo Darwin, "đấu tranh cùng loài" là gì?

  • A. Sự cạnh tranh giữa các loài khác nhau về nguồn sống.
  • B. Sự cạnh tranh giữa sinh vật và các yếu tố vô sinh của môi trường.
  • C. Sự hợp tác giữa các cá thể cùng loài để chống lại kẻ thù.
  • D. Sự cạnh tranh về thức ăn, nơi ở, bạn tình giữa các cá thể trong cùng một loài.

Câu 18: Tại sao Darwin cho rằng đấu tranh cùng loài là khốc liệt nhất?

  • A. Các cá thể cùng loài có nhu cầu về nguồn sống và điều kiện môi trường giống nhau.
  • B. Các cá thể cùng loài có khả năng tiêu diệt lẫn nhau cao hơn.
  • C. Đấu tranh cùng loài dẫn đến sự tuyệt chủng của loài.
  • D. Đấu tranh cùng loài chỉ xảy ra khi môi trường cạn kiệt nguồn sống.

Câu 19: Darwin đã sử dụng bằng chứng nào để xây dựng học thuyết của mình?

  • A. Giải phẫu so sánh và phôi sinh học so sánh.
  • B. Sinh học phân tử và di truyền học.
  • C. Các hóa thạch và địa lí sinh vật.
  • D. Quan sát sự đa dạng của sinh giới, kết quả chọn lọc nhân tạo và biến dị cá thể.

Câu 20: Theo quan niệm của Darwin, vai trò của môi trường sống trong quá trình tiến hóa là gì?

  • A. Gây ra các biến dị định hướng cho sinh vật.
  • B. Trực tiếp tạo ra các đặc điểm thích nghi.
  • C. Đóng vai trò là nhân tố chọn lọc, quy định chiều hướng tiến hóa.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của cá thể.

Câu 21: Một quần thể cây sống trên một vùng đất có hàm lượng kim loại nặng cao. Ban đầu, hầu hết cây bị chết, nhưng một số ít cây sống sót và sinh sản. Theo Darwin, sự sống sót của những cây này được giải thích như thế nào?

  • A. Những cây sống sót đã tự biến đổi để chống chịu kim loại nặng.
  • B. Trong quần thể ban đầu đã tồn tại biến dị ngẫu nhiên giúp một số cây có khả năng chống chịu kim loại nặng, và chúng được chọn lọc tự nhiên giữ lại.
  • C. Hàm lượng kim loại nặng cao làm phát sinh biến dị chống chịu ở cây.
  • D. Những cây sống sót là những cây khỏe mạnh nhất do được chăm sóc tốt.

Câu 22: Phát biểu nào sau đây không đúng với quan niệm của Darwin?

  • A. Tiến hóa là quá trình biến đổi dần dần của các loài dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Đặc điểm thích nghi được hình thành do sự tích lũy các biến dị có lợi qua nhiều thế hệ.
  • C. Chọn lọc tự nhiên diễn ra trên cơ sở biến dị cá thể và di truyền.
  • D. Ngoại cảnh thay đổi là nguyên nhân chính làm phát sinh các biến dị định hướng cho sự thích nghi.

Câu 23: Theo Darwin, sự hình thành nòi (dưới loài) là bước đầu tiên trong quá trình hình thành loài mới. Điều này xảy ra như thế nào?

  • A. Chọn lọc tự nhiên tích lũy các biến dị theo những hướng khác nhau ở các điều kiện môi trường khác nhau, dẫn đến sự phân hóa kiểu hình.
  • B. Đột biến lớn tạo ra các nhóm cá thể mới khác biệt.
  • C. Sự cách li sinh sản diễn ra ngay lập tức giữa các nhóm cá thể.
  • D. Các cá thể tự chủ động di cư đến các môi trường khác nhau.

Câu 24: Tại sao nói chọn lọc tự nhiên của Darwin vừa là quá trình đào thải, vừa là quá trình tích lũy?

  • A. Nó đào thải các biến dị có lợi và tích lũy các biến dị có hại.
  • B. Nó đào thải các cá thể mang biến dị kém thích nghi và tích lũy các cá thể mang biến dị có lợi.
  • C. Nó đào thải các cá thể và tích lũy các loài.
  • D. Nó chỉ đơn thuần là đào thải các cá thể yếu.

Câu 25: Darwin đã không giải thích được đầy đủ yếu tố nào sau đây trong học thuyết của mình?

  • A. Sự tồn tại của biến dị cá thể.
  • B. Vai trò của đấu tranh sinh tồn.
  • C. Nguồn gốc và cơ chế di truyền của biến dị.
  • D. Tác động của chọn lọc tự nhiên.

Câu 26: Giả sử một loài thực vật sống trên sườn núi. Một số cá thể có rễ ăn sâu hơn do biến dị. Ở phần sườn núi khô hạn hơn, những cá thể rễ sâu có lợi thế hơn. Theo Darwin, điều gì có thể xảy ra với quần thể này theo thời gian trên sườn núi khô hạn?

  • A. Chọn lọc tự nhiên sẽ ưu tiên những cá thể có rễ sâu, làm tăng tần suất gen quy định rễ sâu trong quần thể ở khu vực này.
  • B. Tất cả cá thể sẽ phát triển rễ sâu hơn do môi trường khô hạn.
  • C. Biến dị rễ sâu sẽ biến mất vì không cần thiết.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể vì rễ sâu là ngẫu nhiên.

Câu 27: Darwin cho rằng chọn lọc tự nhiên có vai trò gì trong việc hình thành loài mới?

  • A. Trực tiếp tạo ra cách li sinh sản giữa các quần thể.
  • B. Làm đồng nhất các cá thể trong quần thể.
  • C. Chỉ tạo ra các đặc điểm thích nghi mà không dẫn đến hình thành loài.
  • D. Tích lũy các biến dị theo các hướng khác nhau ở các nhóm cá thể, dẫn đến sự phân hóa dần dần và cuối cùng là cách li sinh sản.

Câu 28: So với thuyết Lamac, Darwin đã có những đóng góp lớn nào cho sinh học tiến hóa?

  • A. Là người đầu tiên đưa ra khái niệm tiến hóa.
  • B. Giải thích được cơ chế phát sinh biến dị.
  • C. Xây dựng được cơ chế tiến hóa chính là chọn lọc tự nhiên, giải thích sự hình thành đặc điểm thích nghi và loài mới.
  • D. Chứng minh được vai trò của đột biến trong tiến hóa.

Câu 29: Theo thuyết Darwin, sự đa dạng của sinh giới là kết quả của quá trình nào?

  • A. Sự phân li tính trạng từ một tổ tiên chung dưới tác động của chọn lọc tự nhiên trong các môi trường khác nhau.
  • B. Sự tạo hóa của Thượng đế.
  • C. Sự thích nghi trực tiếp của mỗi cá thể với môi trường.
  • D. Đột biến lớn xảy ra liên tục tạo ra các dạng mới.

Câu 30: Quan niệm về "sự sống sót của cá thể thích nghi nhất" của Darwin (survival of the fittest) nên được hiểu là:

  • A. Chỉ những cá thể khỏe mạnh nhất mới sống sót.
  • B. Những cá thể mang biến dị giúp tăng khả năng sống sót sinh sản trong môi trường cụ thể sẽ tồn tại và truyền lại biến dị đó.
  • C. Những cá thể có tuổi thọ cao nhất.
  • D. Những cá thể đấu tranh thắng lợi trước mọi đối thủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: So với thuyết Lamac, Darwin đã có những đóng góp lớn nào cho sinh học tiến hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Theo thuyết Darwin, sự đa dạng của sinh giới là kết quả của quá trình nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Quan niệm về 'sự sống sót của cá thể thích nghi nhất' của Darwin (survival of the fittest) nên được hiểu là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Theo Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, đâu là đơn vị cơ sở của tiến hóa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Nhân tố tiến hóa nào sau đây được xem là nguồn nguyên liệu sơ cấp cung cấp biến dị cho quá trình tiến hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong một quần thể nhỏ, tần số alen của một gen có thể thay đổi một cách ngẫu nhiên qua các thế hệ mà không phụ thuộc vào giá trị thích nghi của các kiểu gen. Hiện tượng này được giải thích chủ yếu bởi nhân tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Sự di cư của một nhóm cá thể từ quần thể này sang quần thể khác và mang theo các alen mới có thể dẫn đến sự thay đổi tần số alen của cả hai quần thể. Đây là biểu hiện của nhân tố tiến hóa nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Nhân tố tiến hóa nào sau đây tác động trực tiếp lên kiểu hình, qua đó làm thay đổi tần số kiểu gen và tần số alen của quần thể theo hướng xác định?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một quần thể bướm đêm sống trong rừng có cả dạng màu sáng và màu tối. Khi môi trường bị ô nhiễm công nghiệp, vỏ cây trở nên sẫm màu hơn do bồ hóng. Dạng bướm màu tối trở nên khó bị chim ăn thịt phát hiện hơn dạng màu sáng, dẫn đến số lượng bướm màu tối tăng lên đáng kể qua các thế hệ. Đây là ví dụ về hình thức chọn lọc tự nhiên nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Kích thước cơ thể của một loài chim có xu hướng duy trì ổn định quanh giá trị trung bình. Những cá thể có kích thước quá lớn hoặc quá nhỏ đều có tỉ lệ sống sót và sinh sản thấp hơn. Đây là ví dụ về hình thức chọn lọc tự nhiên nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong một quần thể thực vật sống ở vùng có điều kiện môi trường đa dạng (ví dụ: một phần đất ẩm, một phần đất khô), các cá thể có kiểu hình trung gian bị bất lợi, trong khi các cá thể có kiểu hình cực đoan (thích nghi với ẩm hoặc khô) lại được ưu tiên. Điều này có thể dẫn đến sự phân hóa quần thể. Đây là ví dụ về hình thức chọn lọc tự nhiên nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Nhân tố tiến hóa nào sau đây không làm thay đổi tần số alen của quần thể mà chỉ làm thay đổi thành phần kiểu gen?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Quá trình hình thành loài mới theo Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại bắt đầu bằng sự xuất hiện của:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Hai quần thể cùng loài sống ở hai khu vực địa lí khác nhau. Giữa chúng tồn tại rào cản địa lí ngăn cản sự trao đổi cá thể. Theo thời gian, do tác động của các nhân tố tiến hóa khác nhau (đột biến, chọn lọc tự nhiên, trôi dạt di truyền), hai quần thể này dần phân hóa về vốn gen. Đây là con đường hình thành loài nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khái niệm loài sinh học nhấn mạnh tiêu chuẩn nào là quan trọng nhất để phân biệt hai loài khác nhau?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một rào cản ngăn cản sự thụ tinh hình thành hợp tử giữa hai cá thể thuộc các quần thể khác nhau được gọi là cách li:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Hai loài ếch sống cùng một khu vực nhưng có mùa sinh sản khác nhau. Đây là dạng cách li sinh sản nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Con lai giữa hai loài có thể được hình thành nhưng không có khả năng sinh sản (ví dụ: con la là con lai giữa ngựa và lừa). Đây là dạng cách li sinh sản nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Tiến hóa nhỏ là quá trình làm thay đổi tần số alen và thành phần kiểu gen của quần thể. Kết quả của tiến hóa nhỏ là sự hình thành:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Nhân tố tiến hóa nào sau đây có tính ngẫu nhiên, không định hướng đối với tần số alen của quần thể?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Nhân tố tiến hóa nào sau đây vừa làm thay đổi tần số alen, vừa làm thay đổi thành phần kiểu gen và có thể làm xuất hiện các alen mới trong quần thể?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong một quần thể thực vật, một số cá thể mang gen kháng thuốc trừ sâu xuất hiện do đột biến. Khi thuốc trừ sâu được sử dụng rộng rãi, những cá thể mang gen kháng thuốc sống sót và sinh sản tốt hơn, làm tăng tần số alen kháng thuốc trong quần thể. Quá trình này mô tả vai trò phối hợp của những nhân tố tiến hóa nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Tại sao Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại lại coi quần thể là đơn vị tiến hóa cơ sở mà không phải là cá thể?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Giả sử có một quần thể đậu Hà Lan với tần số alen A (hoa đỏ) là 0.7 và alen a (hoa trắng) là 0.3. Nếu có một nhóm nhỏ cá thể từ quần thể này di cư đến một vùng đất trống và thành lập một quần thể mới với tần số alen A là 0.9 và a là 0.1. Hiện tượng thay đổi tần số alen ở quần thể mới này là ví dụ rõ nét nhất về:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nhân tố tiến hóa nào sau đây có thể làm giảm sự đa dạng di truyền trong một quần thể, đặc biệt là quần thể nhỏ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: So với quan niệm của Darwin, Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại đã làm rõ hơn về:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Quá trình tiến hóa lớn là quá trình hình thành:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tiến hóa nhỏ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Vai trò của chọn lọc tự nhiên trong quá trình tiến hóa là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Hai loài thực vật sống trên cùng một sườn núi. Một loài ra hoa vào mùa xuân, loài kia ra hoa vào mùa hè. Dạng cách li sinh sản này là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình tiến hóa là gì?

  • A. Thường biến
  • B. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể
  • C. Biến dị tổ hợp
  • D. Biến dị cá thể (bao gồm cả biến dị di truyền và không di truyền)

Câu 2: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng về "đấu tranh sinh tồn" theo quan niệm của Darwin?

  • A. Chỉ là cuộc chiến giữa các cá thể cùng loài để giành thức ăn và nơi ở.
  • B. Chỉ là sự cạnh tranh giữa sinh vật với môi trường khắc nghiệt.
  • C. Là mối quan hệ giữa sinh vật với môi trường (vô sinh và hữu sinh), bao gồm cả cạnh tranh cùng loài, khác loài và thích nghi với điều kiện tự nhiên.
  • D. Là sự hợp tác giữa các cá thể trong quần thể để tồn tại.

Câu 3: Yếu tố nào đóng vai trò sàng lọc, giữ lại những cá thể có biến dị có lợi và đào thải những cá thể có biến dị bất lợi trong quá trình tiến hóa theo Darwin?

  • A. Biến dị cá thể
  • B. Chọn lọc tự nhiên
  • C. Di truyền
  • D. Đấu tranh sinh tồn

Câu 4: Một quần thể hươu sống trong khu rừng có cây lá cao. Những con hươu có cổ dài hơn có thể tiếp cận nguồn thức ăn tốt hơn. Theo quan niệm của Darwin, quá trình nào sau đây có khả năng xảy ra theo thời gian?

  • A. Tất cả các con hươu đều sẽ kéo dài cổ của mình trong suốt đời sống.
  • B. Biến dị cổ dài sẽ không xuất hiện trong quần thể.
  • C. Những con hươu cổ ngắn sẽ sinh sản nhiều hơn do ít phải cạnh tranh.
  • D. Những con hươu cổ dài có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn, dẫn đến tỷ lệ cá thể cổ dài tăng lên trong quần thể qua các thế hệ.

Câu 5: Theo Darwin, cơ chế chính dẫn đến sự hình thành loài mới là sự tích lũy dần dần những biến dị có lợi dưới tác động của:

  • A. Chọn lọc tự nhiên
  • B. Biến dị đồng loạt
  • C. Đột biến gen
  • D. Di nhập gen

Câu 6: Darwin đã dành nhiều thời gian nghiên cứu các loài trên quần đảo Galapagos. Sự đa dạng của các loài sẻ với hình dạng mỏ khác nhau trên các đảo này đã cung cấp bằng chứng quan trọng cho quan niệm nào của ông?

  • A. Sự bất biến của loài
  • B. Sự hình thành loài mới từ một tổ tiên chung thông qua chọn lọc tự nhiên trong các môi trường khác nhau.
  • C. Sự truyền lại các đặc điểm thu được trong đời sống.
  • D. Ảnh hưởng của ngoại cảnh tạo ra biến dị theo hướng xác định.

Câu 7: So với chọn lọc tự nhiên, chọn lọc nhân tạo có đặc điểm nào khác biệt cơ bản?

  • A. Chỉ tác động lên biến dị di truyền.
  • B. Dẫn đến sự hình thành các loài mới.
  • C. Động lực là lợi ích của con người, còn chọn lọc tự nhiên là sự tồn tại và sinh sản của sinh vật trong môi trường.
  • D. Diễn ra nhanh hơn rất nhiều so với chọn lọc tự nhiên.

Câu 8: Tại sao Darwin coi biến dị cá thể là nguồn nguyên liệu chủ yếu cho tiến hóa, mặc dù ông chưa hiểu rõ cơ chế di truyền?

  • A. Ông quan sát thấy các cá thể trong quần thể luôn khác biệt nhau và sự khác biệt này có thể được truyền lại cho thế hệ sau.
  • B. Ông biết về đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
  • C. Ông cho rằng tất cả biến dị đều là do ảnh hưởng của môi trường.
  • D. Ông chỉ nghiên cứu ở thực vật và động vật đã được thuần hóa.

Câu 9: Trong một quần thể côn trùng, có những cá thể nhạy cảm với thuốc trừ sâu và những cá thể kháng thuốc. Khi thuốc trừ sâu được phun, phần lớn cá thể nhạy cảm bị tiêu diệt. Theo quan niệm của Darwin, hiện tượng này minh họa rõ nhất điều gì?

  • A. Sự xuất hiện biến dị kháng thuốc do tiếp xúc với thuốc trừ sâu.
  • B. Vai trò của chọn lọc tự nhiên trong việc làm tăng tần số cá thể có đặc điểm thích nghi (kháng thuốc) trong quần thể.
  • C. Đấu tranh sinh tồn chỉ diễn ra giữa sinh vật với hóa chất.
  • D. Tất cả cá thể sống sót đều sẽ truyền lại đặc điểm kháng thuốc cho con cái với mức độ như nhau.

Câu 10: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết của Darwin mà các học thuyết tiến hóa sau này đã khắc phục là gì?

  • A. Không nhận ra vai trò của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Không đề cập đến đấu tranh sinh tồn.
  • C. Chưa giải thích rõ ràng về nguồn gốc của biến dị và cơ chế di truyền các biến dị đó.
  • D. Không nghiên cứu sự hình thành loài mới.

Câu 11: Quan niệm nào sau đây phù hợp với học thuyết tiến hóa của Darwin?

  • A. Sự thay đổi của sinh vật là do sinh vật chủ động phản ứng với môi trường.
  • B. Các đặc điểm thu được trong đời sống do rèn luyện có thể di truyền lại cho thế hệ sau.
  • C. Tiến hóa là quá trình biến đổi đồng loạt của toàn bộ quần thể theo một hướng nhất định.
  • D. Sự đa dạng của sinh vật là kết quả của quá trình tích lũy dần dần các biến dị có lợi dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.

Câu 12: Phân tích vai trò của sự "di truyền" trong quan niệm của Darwin về tiến hóa.

  • A. Đảm bảo rằng những biến dị được chọn lọc (có lợi) sẽ được truyền lại cho thế hệ sau, giúp tích lũy các đặc điểm thích nghi.
  • B. Là nguồn gốc trực tiếp tạo ra biến dị mới.
  • C. Giúp các cá thể chống lại chọn lọc tự nhiên.
  • D. Chỉ có vai trò trong chọn lọc nhân tạo.

Câu 13: Tại sao việc sinh vật sinh ra số lượng con cháu nhiều hơn số lượng có thể tồn tại được trong môi trường lại là một tiền đề quan trọng cho chọn lọc tự nhiên?

  • A. Vì nó làm giảm sự cạnh tranh giữa các cá thể.
  • B. Vì nó đảm bảo tất cả cá thể đều có cơ hội sống sót như nhau.
  • C. Vì nó dẫn đến "đấu tranh sinh tồn", tạo ra áp lực để chọn lọc những cá thể thích nghi tốt hơn.
  • D. Vì nó làm tăng sự đồng nhất di truyền trong quần thể.

Câu 14: Khi nói về sự hình thành loài theo Darwin, đặc điểm nào sau đây là đúng?

  • A. Là quá trình chuyển biến dần dần từ dạng này sang dạng khác dưới tác dụng của chọn lọc tự nhiên.
  • B. Diễn ra một cách đột ngột chỉ trong một thế hệ.
  • C. Không liên quan đến sự khác biệt về địa lý.
  • D. Chỉ xảy ra ở thực vật chứ không xảy ra ở động vật.

Câu 15: Giả sử một quần thể vi khuẩn sống trong môi trường có kháng sinh. Ban đầu, hầu hết vi khuẩn đều nhạy cảm. Tuy nhiên, một số ít cá thể có biến dị ngẫu nhiên giúp chúng có khả năng kháng kháng sinh yếu. Khi kháng sinh được sử dụng liên tục, điều gì sẽ xảy ra theo quan niệm của Darwin?

  • A. Tất cả vi khuẩn sẽ chết hết.
  • B. Vi khuẩn nhạy cảm sẽ biến đổi để trở nên kháng thuốc.
  • C. Biến dị kháng thuốc sẽ biến mất khỏi quần thể.
  • D. Những cá thể vi khuẩn kháng thuốc yếu sẽ có lợi thế sống sót và sinh sản trong môi trường có kháng sinh, làm tăng tỷ lệ cá thể kháng thuốc trong quần thể qua các thế hệ.

Câu 16: Darwin đã sử dụng ví dụ về việc thuần hóa chó từ chó sói để minh họa cho cơ chế nào trong học thuyết của mình?

  • A. Đấu tranh sinh tồn
  • B. Biến dị cá thể
  • C. Chọn lọc nhân tạo như một mô hình cho chọn lọc tự nhiên.
  • D. Sự hình thành loài mới trong tự nhiên.

Câu 17: Theo quan niệm của Darwin, sự hình thành các nòi (giống) vật nuôi, cây trồng từ một loài hoang dại ban đầu chủ yếu là do tác động của yếu tố nào?

  • A. Chọn lọc tự nhiên
  • B. Chọn lọc nhân tạo
  • C. Đột biến
  • D. Giao phối ngẫu nhiên

Câu 18: Quan sát các loài động vật và thực vật ở các vùng địa lý khác nhau, đặc biệt là trên các đảo, đã giúp Darwin nhận thấy điều gì?

  • A. Tất cả các loài đều giống nhau ở mọi nơi.
  • B. Mỗi loài được tạo ra độc lập ở từng địa điểm.
  • C. Sự phân bố của sinh vật không liên quan đến lịch sử địa chất.
  • D. Sự đa dạng và khác biệt giữa các loài có liên quan đến sự thích nghi với điều kiện môi trường địa phương, ủng hộ ý tưởng về nguồn gốc chung và sự biến đổi.

Câu 19: Tại sao Darwin lại nhấn mạnh vai trò của biến dị cá thể trong quần thể?

  • A. Vì sự khác biệt giữa các cá thể là cơ sở để chọn lọc tự nhiên tác động, dẫn đến sự khác biệt về khả năng sống sót và sinh sản.
  • B. Vì biến dị cá thể luôn là biến dị có lợi.
  • C. Vì biến dị cá thể là do môi trường tạo ra theo hướng xác định.
  • D. Vì biến dị cá thể chỉ xuất hiện ở loài đã thuần hóa.

Câu 20: Theo Darwin, kết quả cuối cùng của quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?

  • A. Sự tiêu diệt hoàn toàn của loài.
  • B. Sự hình thành các đặc điểm thích nghi, sự phân hóa các dạng sống và cuối cùng dẫn đến sự hình thành loài mới.
  • C. Sự đồng nhất hóa đặc điểm của tất cả cá thể trong quần thể.
  • D. Sự giảm số lượng cá thể trong quần thể.

Câu 21: Một quần thể sóc sống trên cây có biến dị về màu lông. Những con sóc có màu lông giống vỏ cây khó bị chim săn mồi phát hiện hơn. Giải thích hiện tượng này dựa trên các nguyên tắc của học thuyết Darwin.

  • A. Sóc chủ động thay đổi màu lông để lẫn vào vỏ cây.
  • B. Chim săn mồi gây ra biến dị màu lông có lợi ở sóc.
  • C. Biến dị màu lông giúp sóc ngụy trang tốt hơn, tăng khả năng sống sót trước chim săn mồi (đấu tranh sinh tồn), dẫn đến những cá thể này sinh sản nhiều hơn và đặc điểm lông màu vỏ cây trở nên phổ biến hơn trong quần thể (chọn lọc tự nhiên).
  • D. Màu lông không liên quan đến khả năng sống sót của sóc.

Câu 22: So sánh sự khác biệt cơ bản về "động lực" của quá trình biến đổi sinh vật giữa học thuyết Lamarck và học thuyết Darwin.

  • A. Lamarck cho rằng động lực là sự cố gắng nội tại của sinh vật và ảnh hưởng trực tiếp của ngoại cảnh, Darwin cho rằng động lực là chọn lọc tự nhiên dựa trên biến dị ngẫu nhiên.
  • B. Lamarck cho rằng động lực là đột biến, Darwin cho rằng động lực là biến dị tổ hợp.
  • C. Cả hai đều cho rằng động lực là đấu tranh sinh tồn.
  • D. Lamarck cho rằng động lực là chọn lọc tự nhiên, Darwin cho rằng động lực là sự di truyền các đặc điểm thu được.

Câu 23: Theo quan niệm của Darwin, sự "thích nghi" của sinh vật là kết quả của quá trình nào?

  • A. Sự cố gắng rèn luyện của cá thể trong đời sống.
  • B. Sự biến đổi đồng loạt của toàn bộ quần thể.
  • C. Sự xuất hiện các đặc điểm mới do đột biến theo hướng xác định.
  • D. Tích lũy dần dần các biến dị có lợi dưới tác động của chọn lọc tự nhiên qua nhiều thế hệ.

Câu 24: Tại sao Darwin lại sử dụng thuật ngữ "chọn lọc tự nhiên"?

  • A. Vì quá trình này chỉ diễn ra ở các loài hoang dại.
  • B. Để nhấn mạnh sự tương đồng với chọn lọc nhân tạo do con người thực hiện, nhưng tác nhân chọn lọc là môi trường tự nhiên.
  • C. Vì đây là quá trình có ý thức của tự nhiên.
  • D. Vì nó chỉ chọn lọc các đặc điểm có lợi cho sự sinh sản.

Câu 25: Trong một quần thể thực vật, có những cá thể ra hoa sớm và những cá thể ra hoa muộn. Nếu một loài côn trùng thụ phấn chính chỉ hoạt động vào thời điểm cây ra hoa muộn, điều gì có thể xảy ra theo quan niệm của Darwin?

  • A. Những cá thể ra hoa muộn có khả năng được thụ phấn và tạo hạt cao hơn, dẫn đến tăng tần số đặc điểm ra hoa muộn trong quần thể.
  • B. Cá thể ra hoa sớm sẽ biến đổi để ra hoa muộn hơn.
  • C. Biến dị ra hoa muộn sẽ biến mất.
  • D. Thời điểm ra hoa không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

Câu 26: Theo Darwin, sự phân ly tính trạng (divergence of character) có vai trò gì trong tiến hóa?

  • A. Làm cho các cá thể trong quần thể trở nên giống hệt nhau.
  • B. Làm giảm sự cạnh tranh cùng loài.
  • C. Chỉ xảy ra trong chọn lọc nhân tạo.
  • D. Giúp các nhóm cá thể thích nghi với các điều kiện môi trường khác nhau hoặc sử dụng các nguồn tài nguyên khác nhau, làm giảm cạnh tranh và thúc đẩy sự hình thành loài mới.

Câu 27: Tại sao sự cách ly địa lý thường được coi là yếu tố quan trọng hỗ trợ cho quá trình hình thành loài mới theo quan niệm của Darwin?

  • A. Vì nó ngăn cản sự giao phối giữa các quần thể, cho phép mỗi quần thể tích lũy các biến dị và chịu tác động của chọn lọc tự nhiên một cách độc lập trong các môi trường khác nhau.
  • B. Vì nó trực tiếp tạo ra biến dị mới.
  • C. Vì nó làm tăng sự di cư giữa các quần thể.
  • D. Vì nó làm cho chọn lọc tự nhiên dừng lại.

Câu 28: Quan niệm của Darwin về sự hình thành loài được mô tả là "tiến hóa từ từ" hay "tiến hóa nhảy vọt"?

  • A. Tiến hóa từ từ, thông qua sự tích lũy dần dần các biến dị nhỏ.
  • B. Tiến hóa nhảy vọt, thông qua các biến đổi lớn đột ngột.
  • C. Cả hai hình thức tùy thuộc vào loài.
  • D. Không đề cập đến tốc độ tiến hóa.

Câu 29: Theo học thuyết Darwin, đặc điểm nào của một cá thể được coi là "có lợi"?

  • A. Đặc điểm làm cho cá thể khỏe mạnh nhất.
  • B. Đặc điểm làm cho cá thể sống lâu nhất.
  • C. Đặc điểm giúp cá thể có khả năng sống sót và sinh sản tốt hơn trong điều kiện môi trường hiện tại.
  • D. Đặc điểm mới xuất hiện lần đầu tiên trong quần thể.

Câu 30: Tại sao học thuyết Darwin lại có ảnh hưởng sâu sắc đến sinh học và các lĩnh vực khoa học khác?

  • A. Vì nó là học thuyết đầu tiên đề cập đến sự biến đổi của sinh vật.
  • B. Vì nó giải thích chi tiết cơ chế di truyền của biến dị.
  • C. Vì nó chứng minh sự bất biến của loài.
  • D. Vì nó đưa ra một cơ chế khoa học (chọn lọc tự nhiên) giải thích sự đa dạng và thích nghi của sinh vật, cung cấp một khuôn khổ thống nhất cho sinh học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo quan niệm của Darwin, nguồn nguyên liệu chủ yếu cho quá trình tiến hóa là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng về 'đấu tranh sinh tồn' theo quan niệm của Darwin?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Yếu tố nào đóng vai trò sàng lọc, giữ lại những cá thể có biến dị có lợi và đào thải những cá thể có biến dị bất lợi trong quá trình tiến hóa theo Darwin?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một quần thể hươu sống trong khu rừng có cây lá cao. Những con hươu có cổ dài hơn có thể tiếp cận nguồn thức ăn tốt hơn. Theo quan niệm của Darwin, quá trình nào sau đây có khả năng xảy ra theo thời gian?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Theo Darwin, cơ chế chính dẫn đến sự hình thành loài mới là sự tích lũy dần dần những biến dị có lợi dưới tác động của:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Darwin đã dành nhiều thời gian nghiên cứu các loài trên quần đảo Galapagos. Sự đa dạng của các loài sẻ với hình dạng mỏ khác nhau trên các đảo này đã cung cấp bằng chứng quan trọng cho quan niệm nào của ông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: So với chọn lọc tự nhiên, chọn lọc nhân tạo có đặc điểm nào khác biệt cơ bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tại sao Darwin coi biến dị cá thể là nguồn nguyên liệu chủ yếu cho tiến hóa, mặc dù ông chưa hiểu rõ cơ chế di truyền?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong một quần thể côn trùng, có những cá thể nhạy cảm với thuốc trừ sâu và những cá thể kháng thuốc. Khi thuốc trừ sâu được phun, phần lớn cá thể nhạy cảm bị tiêu diệt. Theo quan niệm của Darwin, hiện tượng này minh họa rõ nhất điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hạn chế lớn nhất trong học thuyết của Darwin mà các học thuyết tiến hóa sau này đã khắc phục là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Quan niệm nào sau đây phù hợp với học thuyết tiến hóa của Darwin?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích vai trò của sự 'di truyền' trong quan niệm của Darwin về tiến hóa.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao việc sinh vật sinh ra số lượng con cháu nhiều hơn số lượng có thể tồn tại được trong môi trường lại là một tiền đề quan trọng cho chọn lọc tự nhiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi nói về sự hình thành loài theo Darwin, đặc điểm nào sau đây là đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Giả sử một quần thể vi khuẩn sống trong môi trường có kháng sinh. Ban đầu, hầu hết vi khuẩn đều nhạy cảm. Tuy nhiên, một số ít cá thể có biến dị ngẫu nhiên giúp chúng có khả năng kháng kháng sinh yếu. Khi kháng sinh được sử dụng liên tục, điều gì sẽ xảy ra theo quan niệm của Darwin?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Darwin đã sử dụng ví dụ về việc thuần hóa chó từ chó sói để minh họa cho cơ chế nào trong học thuyết của mình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Theo quan niệm của Darwin, sự hình thành các nòi (giống) vật nuôi, cây trồng từ một loài hoang dại ban đầu chủ yếu là do tác động của yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Quan sát các loài động vật và thực vật ở các vùng địa lý khác nhau, đặc biệt là trên các đảo, đã giúp Darwin nhận thấy điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tại sao Darwin lại nhấn mạnh vai trò của biến dị cá thể trong quần thể?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Theo Darwin, kết quả cuối cùng của quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một quần thể sóc sống trên cây có biến dị về màu lông. Những con sóc có màu lông giống vỏ cây khó bị chim săn mồi phát hiện hơn. Giải thích hiện tượng này dựa trên các nguyên tắc của học thuyết Darwin.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So sánh sự khác biệt cơ bản về 'động lực' của quá trình biến đổi sinh vật giữa học thuyết Lamarck và học thuyết Darwin.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Theo quan niệm của Darwin, sự 'thích nghi' của sinh vật là kết quả của quá trình nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao Darwin lại sử dụng thuật ngữ 'chọn lọc tự nhiên'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong một quần thể thực vật, có những cá thể ra hoa sớm và những cá thể ra hoa muộn. Nếu một loài côn trùng thụ phấn chính chỉ hoạt động vào thời điểm cây ra hoa muộn, điều gì có thể xảy ra theo quan niệm của Darwin?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Theo Darwin, sự phân ly tính trạng (divergence of character) có vai trò gì trong tiến hóa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao sự cách ly địa lý thường được coi là yếu tố quan trọng hỗ trợ cho quá trình hình thành loài mới theo quan niệm của Darwin?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Quan niệm của Darwin về sự hình thành loài được mô tả là 'tiến hóa từ từ' hay 'tiến hóa nhảy vọt'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Theo học thuyết Darwin, đặc điểm nào của một cá thể được coi là 'có lợi'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tại sao học thuyết Darwin lại có ảnh hưởng sâu sắc đến sinh học và các lĩnh vực khoa học khác?

Xem kết quả