Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại - Đề 10
Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là nguồn nguyên liệu sơ cấp cung cấp các biến dị di truyền cho quá trình tiến hóa?
- A. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể
- B. Giao phối ngẫu nhiên
- C. Chọn lọc tự nhiên
- D. Di nhập gen
Câu 2: Giả sử một quần thể thực vật sống trên một hòn đảo nhỏ có tần số alen A là 0.8 và alen a là 0.2. Do một cơn bão lớn, một số hạt giống từ một quần thể khác trên đất liền (có tần số alen A là 0.5, a là 0.5) được cuốn trôi đến đảo và nảy mầm, tham gia vào quần thể mới. Hiện tượng này được gọi là gì trong tiến hóa?
- A. Đột biến
- B. Chọn lọc tự nhiên
- C. Di nhập gen (dòng gen)
- D. Phiêu bạt di truyền
Câu 3: Một quần thể chuột sống trên một bãi biển có cát màu sáng. Ban đầu, quần thể có cả chuột màu sáng và chuột màu tối. Các loài chim săn mồi dễ dàng phát hiện và bắt những con chuột màu tối hơn trên nền cát sáng. Theo thời gian, tần số alen quy định màu lông tối giảm dần trong quần thể. Đây là ví dụ về hình thức chọn lọc tự nhiên nào?
- A. Chọn lọc ổn định
- B. Chọn lọc định hướng
- C. Chọn lọc phân hóa
- D. Chọn lọc giới tính
Câu 4: Trong một quần thể ngẫu phối, nếu không có đột biến, di nhập gen, chọn lọc tự nhiên và kích thước quần thể rất lớn, thì thành phần kiểu gen và tần số alen sẽ duy trì không đổi qua các thế hệ. Nguyên lý này được gọi là gì?
- A. Nguyên lý tiến hóa Darwin
- B. Định luật Mendel
- C. Thuyết đột biến
- D. Định luật Hardy-Weinberg
Câu 5: Hiện tượng nào sau đây có thể dẫn đến sự thay đổi tần số alen một cách ngẫu nhiên, đặc biệt là ở các quần thể có kích thước nhỏ?
- A. Phiêu bạt di truyền (Genetic drift)
- B. Giao phối không ngẫu nhiên
- C. Đột biến
- D. Di nhập gen
Câu 6: Một quần thể bướm sống trong rừng bị chia cắt bởi một con sông mới xuất hiện. Hai quần thể nhỏ được hình thành ở hai bên bờ sông. Theo thời gian, do điều kiện môi trường khác nhau và các yếu tố tiến hóa khác, hai quần thể tích lũy những khác biệt di truyền và cuối cùng không thể giao phối với nhau để sinh ra con lai hữu thụ ngay cả khi rào cản địa lý biến mất. Quá trình hình thành loài này thuộc kiểu nào?
- A. Hình thành loài bằng con đường lai xa và đa bội hóa
- B. Hình thành loài khác khu vực địa lý (Allopatric speciation)
- C. Hình thành loài cùng khu vực địa lý (Sympatric speciation)
- D. Hình thành loài nhờ đột biến lớn
Câu 7: Sự khác biệt giữa tiến hóa nhỏ (microevolution) và tiến hóa lớn (macroevolution) chủ yếu nằm ở điểm nào?
- A. Các yếu tố tiến hóa tác động
- B. Tốc độ diễn ra
- C. Đối tượng nghiên cứu (cá thể hay quần thể)
- D. Quy mô và kết quả (thay đổi tần số alen trong quần thể vs. hình thành nhóm phân loại trên loài)
Câu 8: Cơ chế cách ly sinh sản nào sau đây được coi là cơ chế cách ly trước hợp tử?
- A. Cách ly tập tính (ví dụ: khác biệt về nghi thức giao phối)
- B. Con lai bất thụ (ví dụ: con la)
- C. Con lai chết non
- D. Sự phân ly của các nhiễm sắc thể ở con lai
Câu 9: Một quần thể bọ cánh cứng có cả cá thể màu xanh và màu nâu. Trên một loại cây chủ mới có màu xanh, các cá thể màu nâu dễ bị chim săn mồi hơn. Theo thời gian, tỷ lệ cá thể màu xanh tăng lên. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho vai trò của yếu tố nào trong tiến hóa?
- A. Đột biến
- B. Phiêu bạt di truyền
- C. Chọn lọc tự nhiên
- D. Di nhập gen
Câu 10: Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về hiệu ứng thắt cổ chai (Bottleneck effect)?
- A. Một vài cá thể của một loài di cư đến một khu vực mới và thành lập một quần thể mới.
- B. Sự giao phối ưu tiên giữa các cá thể có cùng kiểu hình.
- C. Sự xuất hiện đột ngột của một alen mới do đột biến.
- D. Một trận dịch bệnh làm chết phần lớn cá thể của một quần thể, chỉ còn lại một số ít sống sót.
Câu 11: Theo Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, đơn vị cơ sở của tiến hóa là gì?
- A. Cá thể
- B. Quần thể
- C. Loài
- D. Chi
Câu 12: Giả sử có hai quần thể A và B của cùng một loài. Quần thể A sống ở môi trường ổn định, ít biến động. Quần thể B sống ở môi trường thường xuyên thay đổi theo chu kỳ. Yếu tố tiến hóa nào có vai trò quan trọng hơn trong việc duy trì sự đa dạng di truyền để quần thể B có khả năng thích nghi tốt hơn với sự thay đổi môi trường?
- A. Phiêu bạt di truyền
- B. Giao phối không ngẫu nhiên
- C. Đột biến và di nhập gen
- D. Chọn lọc ổn định
Câu 13: Sự hình thành loài mới có thể diễn ra bằng nhiều con đường. Con đường hình thành loài nào thường diễn ra nhanh chóng và phổ biến ở thực vật?
- A. Lai xa và đa bội hóa
- B. Cách ly địa lý
- C. Cách ly sinh thái
- D. Cách ly tập tính
Câu 14: Trong một quần thể động vật, các cá thể đực có bộ lông sặc sỡ và thực hiện các màn trình diễn phức tạp để thu hút con cái, trong khi con cái có bộ lông màu xám và không thực hiện các màn trình diễn này. Đây là biểu hiện của loại chọn lọc nào?
- A. Chọn lọc ổn định
- B. Chọn lọc định hướng
- C. Chọn lọc phân hóa
- D. Chọn lọc giới tính
Câu 15: Cơ chế cách ly sinh sản nào sau đây là cơ chế cách ly sau hợp tử?
- A. Cách ly nơi ở
- B. Con lai có sức sống kém hoặc chết non
- C. Cách ly thời gian sinh sản
- D. Cách ly cơ học
Câu 16: Quá trình nào sau đây làm phong phú thêm vốn gen của quần thể bằng cách đưa các alen mới vào?
- A. Đột biến và di nhập gen
- B. Chọn lọc tự nhiên
- C. Phiêu bạt di truyền
- D. Giao phối ngẫu nhiên
Câu 17: Hai quần thể cá sống trong cùng một hồ nhưng kiếm ăn ở hai độ sâu khác nhau và có mùa sinh sản khác nhau. Theo thời gian, sự khác biệt này dẫn đến việc chúng không còn giao phối với nhau nữa. Đây là ví dụ về hình thành loài bằng con đường nào?
- A. Cách ly địa lý
- B. Lai xa và đa bội hóa
- C. Cách ly sinh thái (hình thành loài cùng khu vực địa lý)
- D. Đột biến lớn
Câu 18: Giả sử một quần thể có 1000 cá thể. Tần số alen A là 0.7, a là 0.3. Do một sự kiện ngẫu nhiên, chỉ có 10 cá thể sống sót và thành lập quần thể mới. Trong số 10 cá thể này, tần số alen A có thể thay đổi đáng kể so với quần thể ban đầu. Hiện tượng này minh họa rõ nhất điều gì?
- A. Tác động của chọn lọc tự nhiên.
- B. Tác động của di nhập gen.
- C. Tác động của đột biến.
- D. Tác động của phiêu bạt di truyền (hiệu ứng thắt cổ chai).
Câu 19: Ý nghĩa chủ yếu của giao phối ngẫu nhiên trong tiến hóa là gì?
- A. Làm thay đổi tần số alen.
- B. Làm phát sinh các alen mới.
- C. Tạo ra các tổ hợp gen mới, cung cấp nguyên liệu thứ cấp cho tiến hóa.
- D. Loại bỏ các cá thể có hại.
Câu 20: Theo quan niệm của Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, loài là một nhóm quần thể có đặc điểm nào sau đây?
- A. Có khả năng giao phối với nhau trong tự nhiên và sinh ra con lai có sức sống, có khả năng sinh sản, bị cách ly sinh sản với các nhóm quần thể khác.
- B. Sống trong cùng một khu vực địa lý.
- C. Có cùng kiểu hình.
- D. Có cùng số lượng nhiễm sắc thể.
Câu 21: Khi môi trường sống thay đổi theo một hướng xác định (ví dụ: ngày càng lạnh hơn), hình thức chọn lọc tự nhiên nào có xu hướng làm tăng tần số của một alen hoặc tổ hợp alen mới thích nghi với điều kiện mới?
- A. Chọn lọc ổn định
- B. Chọn lọc định hướng
- C. Chọn lọc phân hóa
- D. Chọn lọc giới tính
Câu 22: Một quần thể thực vật lưỡng bội (2n) đột ngột phát sinh cá thể tứ bội (4n). Cá thể tứ bội này có khả năng sinh sản hữu tính với các cá thể tứ bội khác nhưng không thể giao phối hữu thụ với cá thể lưỡng bội ban đầu. Đây là một ví dụ về hình thành loài mới bằng con đường nào?
- A. Cách ly địa lý
- B. Cách ly tập tính
- C. Lai xa
- D. Đa bội hóa (hình thành loài cùng khu vực địa lý)
Câu 23: Yếu tố tiến hóa nào sau đây có thể làm giảm sự khác biệt về tần số alen giữa các quần thể?
- A. Đột biến
- B. Phiêu bạt di truyền
- C. Di nhập gen (dòng gen)
- D. Chọn lọc tự nhiên
Câu 24: Quá trình tiến hóa nhỏ diễn ra trên quy mô nào và kết quả của nó là gì?
- A. Diễn ra trên quy mô quần thể, kết quả là sự thay đổi tần số alen và thành phần kiểu gen của quần thể.
- B. Diễn ra trên quy mô lớn hơn loài, kết quả là sự hình thành các nhóm phân loại trên loài.
- C. Chỉ bao gồm các đột biến gen.
- D. Chỉ diễn ra khi có sự cách ly địa lý.
Câu 25: Trong một quần thể chim, những cá thể có kích thước mỏ trung bình có khả năng kiếm ăn tốt nhất trên loại hạt phổ biến trong môi trường. Những cá thể có mỏ quá lớn hoặc quá nhỏ gặp khó khăn trong việc kiếm ăn và có tỷ lệ sống sót thấp hơn. Hình thức chọn lọc tự nhiên này là:
- A. Chọn lọc ổn định
- B. Chọn lọc định hướng
- C. Chọn lọc phân hóa
- D. Chọn lọc giới tính
Câu 26: Một quần thể cá sống trong hồ có hai nguồn thức ăn chính: tảo ở đáy hồ và côn trùng nổi trên mặt nước. Những cá thể cá có hình dạng miệng thích hợp để ăn tảo hoặc côn trùng đều có lợi thế sống sót hơn những cá thể có hình dạng miệng trung gian. Theo thời gian, quần thể có xu hướng phân hóa thành hai nhóm kiểu hình khác biệt. Đây là ví dụ về hình thức chọn lọc tự nhiên nào?
- A. Chọn lọc ổn định
- B. Chọn lọc định hướng
- C. Chọn lọc phân hóa
- D. Chọn lọc giới tính
Câu 27: Vai trò của cách ly địa lý trong quá trình hình thành loài khác khu vực là gì?
- A. Làm phát sinh các đột biến mới.
- B. Ngăn cản sự trao đổi gen giữa các quần thể, tạo điều kiện cho sự phân hóa vốn gen dưới tác động của các yếu tố tiến hóa khác.
- C. Trực tiếp làm thay đổi tần số alen theo hướng thích nghi.
- D. Làm tăng kích thước quần thể.
Câu 28: Theo Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại, sự hình thành loài mới về bản chất là quá trình tích lũy những biến đổi nhỏ trong vốn gen của quần thể dưới tác động của các yếu tố tiến hóa, dẫn đến sự xuất hiện của:
- A. Những cá thể có kiểu hình hoàn toàn mới.
- B. Sự cách ly địa lý tuyệt đối.
- C. Tần số alen của tất cả các gen đều thay đổi.
- D. Sự cách ly sinh sản giữa quần thể mới hình thành với quần thể gốc và các quần thể khác.
Câu 29: So với Thuyết tiến hóa của Darwin, Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại đã bổ sung và làm rõ hơn điều gì?
- A. Cơ chế phát sinh biến dị và vai trò của các yếu tố tiến hóa khác ngoài chọn lọc tự nhiên trong việc thay đổi tần số alen.
- B. Chỉ tập trung vào vai trò của đột biến.
- C. Phủ nhận hoàn toàn vai trò của chọn lọc tự nhiên.
- D. Chỉ giải thích sự hình thành loài bằng con đường cách ly địa lý.
Câu 30: Giả sử có hai quần thể côn trùng sống trên hai loại cây chủ khác nhau trong cùng một khu vực địa lý. Chúng có sự khác biệt về thời gian hoạt động trong ngày (một nhóm hoạt động ban ngày, một nhóm hoạt động ban đêm), dẫn đến việc ít gặp nhau và giao phối. Theo thời gian, sự khác biệt di truyền tích lũy và dẫn đến cách ly sinh sản. Đây là ví dụ về hình thành loài bằng con đường nào?
- A. Cách ly địa lý
- B. Lai xa và đa bội hóa
- C. Cách ly thời gian sinh sản (một dạng của hình thành loài cùng khu vực địa lý)
- D. Hiệu ứng thắt cổ chai