Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 03
Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 19: Sự phát triển sự sống - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hóa thạch là gì và ý nghĩa quan trọng nhất của việc nghiên cứu hóa thạch trong Sinh học là gì?
- A. Là tàn tích của sinh vật hiện đại được bảo quản, giúp nghiên cứu cấu tạo cơ thể chúng.
- B. Là tàn tích hoặc dấu vết của sinh vật đã sống trong các thời đại địa chất xa xưa, cung cấp bằng chứng trực tiếp về lịch sử sự sống và tiến hóa.
- C. Là các khoáng vật quý hiếm được tìm thấy trong lòng đất, chỉ có giá trị về mặt địa chất.
- D. Là các công cụ lao động của người tiền sử, giúp hiểu về lịch sử văn hóa loài người.
Câu 2: Một mẫu hóa thạch gỗ được phân tích và xác định lượng đồng vị C14 còn lại là 1/4 so với lượng ban đầu khi cây còn sống. Biết chu kỳ bán rã của C14 là khoảng 5730 năm. Tuổi xấp xỉ của mẫu hóa thạch này là bao nhiêu?
- A. 5730 năm
- B. 1146 năm
- C. 11460 năm
- D. 17190 năm
Câu 3: Việc phát hiện hóa thạch của Archaeopteryx, một loài sinh vật có cả đặc điểm của bò sát (răng, đuôi dài) và chim (lông vũ, cánh), có ý nghĩa gì quan trọng trong việc nghiên cứu sự tiến hóa?
- A. Chứng minh rằng chim và bò sát không có mối quan hệ họ hàng.
- B. Chỉ ra rằng sự tiến hóa diễn ra rất nhanh trong một thời gian ngắn.
- C. Là bằng chứng cho sự cố định loài, không có sự thay đổi qua thời gian.
- D. Cung cấp bằng chứng về một dạng chuyển tiếp giữa hai nhóm sinh vật lớn, ủng hộ thuyết tiến hóa.
Câu 4: Đại địa chất nào chứng kiến sự bùng nổ đa dạng của sự sống trong môi trường biển và sự xuất hiện của các ngành động vật không xương sống chính?
- A. Đại Cổ sinh
- B. Đại Trung sinh
- C. Đại Tân sinh
- D. Tiền Cambri
Câu 5: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt nào được coi là nghiêm trọng nhất trong lịch sử sự sống trên Trái Đất, xảy ra vào cuối Đại Cổ sinh và làm biến mất khoảng 96% loài sinh vật biển?
- A. Tuyệt chủng cuối Kỉ Creta
- B. Tuyệt chủng cuối Kỉ Pecmi
- C. Tuyệt chủng cuối Kỉ Đệ Tam
- D. Tuyệt chủng cuối Kỉ Jura
Câu 6: Đại địa chất nào được mệnh danh là "kỉ nguyên của bò sát" do sự phát triển mạnh mẽ và thống trị của nhóm này trên cạn, dưới nước và trên không?
- A. Đại Cổ sinh
- B. Đại Tân sinh
- C. Đại Trung sinh
- D. Tiền Cambri
Câu 7: So với Kỉ Trias và Kỉ Jura của Đại Trung sinh, Kỉ Creta có đặc điểm nổi bật nào về sự tiến hóa của thực vật?
- A. Sự thống trị của thực vật không hạt (rêu, dương xỉ).
- B. Chỉ có thực vật hạt trần tồn tại.
- C. Thực vật có mạch lần đầu tiên xuất hiện.
- D. Thực vật hạt kín (thực vật có hoa) xuất hiện và bắt đầu phân hóa mạnh mẽ.
Câu 8: Giả sử bạn tìm thấy ba lớp đá trầm tích xếp chồng lên nhau. Lớp dưới cùng chứa hóa thạch A, lớp giữa chứa hóa thạch B, và lớp trên cùng chứa hóa thạch C. Dựa vào nguyên tắc địa tầng, bạn có thể kết luận gì về tuổi tương đối của ba hóa thạch này?
- A. Hóa thạch A cổ nhất, tiếp theo là B, và C là trẻ nhất.
- B. Hóa thạch C cổ nhất, tiếp theo là B, và A là trẻ nhất.
- C. Ba hóa thạch A, B, C có cùng tuổi.
- D. Không thể xác định tuổi tương đối nếu không biết loại hóa thạch.
Câu 9: Đại địa chất nào được mệnh danh là "kỉ nguyên của thú và thực vật hạt kín" do sự phát triển mạnh mẽ và chiếm ưu thế của hai nhóm này?
- A. Đại Tân sinh
- B. Đại Trung sinh
- C. Đại Cổ sinh
- D. Tiền Cambri
Câu 10: Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt vào cuối Kỉ Creta (khoảng 66 triệu năm trước), được cho là do va chạm thiên thạch và hoạt động núi lửa, đã tác động như thế nào đến sự phát triển của các nhóm sinh vật sau đó?
- A. Làm cho bò sát, đặc biệt là khủng long, tiếp tục thống trị trong Đại Tân sinh.
- B. Gây ra sự tuyệt chủng hoàn toàn của thực vật hạt kín.
- C. Loại bỏ nhiều đối thủ cạnh tranh lớn, tạo điều kiện cho thú và chim phát triển đa dạng và chiếm ưu thế.
- D. Không có tác động đáng kể đến tiến hóa của các nhóm sinh vật còn lại.
Câu 11: Để xác định tuổi tuyệt đối của các mẫu vật địa chất rất cổ có niên đại hàng trăm triệu đến hàng tỉ năm, phương pháp xác định tuổi bằng đồng vị phóng xạ nào sau đây thường được sử dụng, thay vì C14?
- A. Phương pháp C14 (Carbon-14)
- B. Phương pháp đo độ dày địa tầng
- C. Phương pháp so sánh hóa thạch chỉ thị
- D. Các phương pháp sử dụng đồng vị có chu kỳ bán rã dài như K-Ar (Kali-Argon) hoặc U-Pb (Urani-Chì).
Câu 12: Một mẫu đá núi lửa ban đầu chứa đồng vị phóng xạ X. Sau 2 chu kỳ bán rã của X, tỉ lệ giữa lượng sản phẩm phân rã Y được tạo ra và lượng đồng vị X còn lại trong mẫu sẽ là bao nhiêu?
- A. 1:1
- B. 3:1
- C. 1:3
- D. 1:4
Câu 13: Sự hình thành siêu lục địa Pangea vào cuối Đại Cổ sinh được cho là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự kiện tuyệt chủng Pecmi-Trias. Điều này xảy ra bởi vì sự liên kết các lục địa đã gây ra những biến đổi lớn nào?
- A. Tăng diện tích bờ biển và môi trường sống ven biển.
- B. Làm cho khí hậu toàn cầu trở nên ổn định và ôn hòa hơn.
- C. Giảm sự cạnh tranh giữa các loài do tăng không gian sống.
- D. Làm giảm diện tích bờ biển, thay đổi dòng hải lưu và khí hậu, dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học.
Câu 14: Kỉ nào trong Đại Cổ sinh được biết đến với sự phát triển rực rỡ và đa dạng của cá, bao gồm cả sự xuất hiện của cá vây tay được cho là tổ tiên của động vật có xương sống trên cạn?
- A. Kỉ Cambri
- B. Kỉ Silur
- C. Kỉ Devon
- D. Kỉ Pecmi
Câu 15: Bước tiến hóa quan trọng nào đã giúp động vật có xương sống bắt đầu chinh phục môi trường đất liền, mặc dù vẫn còn phụ thuộc vào nước cho sinh sản?
- A. Sự xuất hiện của cá có phổi.
- B. Sự xuất hiện của lưỡng cư.
- C. Sự xuất hiện của bò sát.
- D. Sự xuất hiện của chim.
Câu 16: Kỉ nào thuộc Đại Trung sinh chứng kiến sự xuất hiện của những con khủng long đầu tiên, cùng với sự phát triển của thực vật hạt trần và sự xuất hiện của thú nguyên thủy?
- A. Kỉ Trias (Tam Điệp)
- B. Kỉ Jura
- C. Kỉ Creta
- D. Kỉ Pecmi
Câu 17: Nhóm động vật có xương sống trên cạn nào được cho là đã tiến hóa trực tiếp từ một nhánh bò sát cổ đại và phát triển mạnh mẽ trong Đại Tân sinh?
- A. Lưỡng cư
- B. Chim
- C. Thú
- D. Cá sụn
Câu 18: Đại địa chất nào chứng kiến sự phát triển đa dạng và chiếm ưu thế của côn trùng, đặc biệt là ở Kỉ Than đá với sự xuất hiện của các loài côn trùng khổng lồ?
- A. Đại Cổ sinh
- B. Đại Trung sinh
- C. Đại Tân sinh
- D. Tiền Cambri
Câu 19: Việc tìm thấy hóa thạch của cùng một loài thực vật hoặc động vật cổ đại ở những lục địa hiện nay đã tách rời nhau bởi các đại dương rộng lớn (ví dụ: hóa thạch dương xỉ hạt Glossopteris ở Nam Mỹ, châu Phi, Ấn Độ, Úc và Nam Cực) là bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ cho giả thuyết nào?
- A. Sự tiến hóa hội tụ của các loài khác nhau.
- B. Sự di cư đường dài của các loài cổ đại qua đại dương.
- C. Sự cố định vị trí của các lục địa qua hàng triệu năm.
- D. Thuyết trôi dạt lục địa và sự tồn tại của siêu lục địa trong quá khứ.
Câu 20: Kỉ nào trong Đại Trung sinh được biết đến là thời kỳ đỉnh cao của khủng long, với sự xuất hiện của nhiều loài khổng lồ và đa dạng nhất?
- A. Kỉ Trias
- B. Kỉ Jura
- C. Kỉ Creta
- D. Kỉ Devon
Câu 21: Trong điều kiện môi trường sống ngày càng khô hạn và thay đổi thất thường, nhóm thực vật nào sau đây có lợi thế thích nghi cao hơn nhờ cấu trúc hạt được bảo vệ tốt và không phụ thuộc hoàn toàn vào nước cho quá trình thụ tinh?
- A. Rêu
- B. Dương xỉ
- C. Tảo
- D. Thực vật hạt kín
Câu 22: Thời kỳ nào trong lịch sử sự sống được đặc trưng bởi sự xuất hiện của các sinh vật nhân thực đầu tiên và sự phát triển của động vật đa bào mềm yếu (ví dụ: hệ động vật Ediacara)?
- A. Tiền Cambri
- B. Đại Cổ sinh
- C. Đại Trung sinh
- D. Đại Tân sinh
Câu 23: Sự kiện nào được xem là "bùng nổ Cambri", đánh dấu sự khởi đầu của Đại Cổ sinh và sự gia tăng đột ngột về số lượng và sự đa dạng của các ngành động vật, chủ yếu là các dạng có bộ xương ngoài?
- A. Sự xuất hiện của thực vật trên cạn.
- B. Sự tuyệt chủng hàng loạt cuối Pecmi.
- C. Sự xuất hiện và đa dạng hóa nhanh chóng của động vật đa bào có bộ xương ngoài trong môi trường biển.
- D. Sự xuất hiện của loài người.
Câu 24: Quan sát một đồ thị biểu diễn sự thay đổi số lượng họ sinh vật biển qua các kỉ địa chất. Đồ thị cho thấy sự sụt giảm mạnh mẽ tại ranh giới giữa Kỉ Pecmi và Kỉ Trias, và giữa Kỉ Creta và Kỉ Đệ Tam. Điều này phản ánh hiện tượng gì trong lịch sử sự sống?
- A. Các giai đoạn phát sinh loài mới diễn ra nhanh chóng.
- B. Sự ổn định của hệ sinh thái biển trong các thời kỳ đó.
- C. Các thời kỳ mà sự tiến hóa diễn ra chậm nhất.
- D. Các sự kiện tuyệt chủng hàng loạt đã làm suy giảm đa dạng sinh học toàn cầu.
Câu 25: Loài người hiện đại (Homo sapiens) xuất hiện vào thời kỳ nào trong lịch sử phát triển sự sống?
- A. Kỉ Đệ Tứ (thuộc Đại Tân sinh)
- B. Kỉ Đệ Tam (thuộc Đại Tân sinh)
- C. Kỉ Creta (thuộc Đại Trung sinh)
- D. Kỉ Pecmi (thuộc Đại Cổ sinh)
Câu 26: So sánh hệ thực vật của Đại Cổ sinh và Đại Trung sinh, đâu là sự khác biệt cơ bản nhất về nhóm thực vật chiếm ưu thế?
- A. Đại Cổ sinh: Chủ yếu tảo; Đại Trung sinh: Chủ yếu dương xỉ.
- B. Đại Cổ sinh: Chủ yếu thực vật hạt kín; Đại Trung sinh: Chủ yếu thực vật hạt trần.
- C. Đại Cổ sinh: Chủ yếu thực vật không hạt (rêu, dương xỉ) và hạt trần nguyên thủy; Đại Trung sinh: Chủ yếu thực vật hạt trần và bắt đầu xuất hiện hạt kín.
- D. Đại Cổ sinh: Chủ yếu thực vật hạt trần; Đại Trung sinh: Chủ yếu thực vật không hạt.
Câu 27: Một mẫu xương động vật cổ đại được tìm thấy có lượng C14 bằng 1/16 so với lượng C14 có trong xương của một sinh vật hiện đại. Biết chu kỳ bán rã của C14 là khoảng 5730 năm. Tuổi của mẫu xương này là bao nhiêu?
- A. 5730 năm
- B. 11460 năm
- C. 17190 năm
- D. 22920 năm
Câu 28: Cánh dơi, vây cá voi, chi trước của ngựa, tay người đều có cấu tạo xương tương tự nhau nhưng thực hiện các chức năng khác nhau (bay, bơi, chạy, cầm nắm). Đây là ví dụ về loại cơ quan nào và chúng cung cấp bằng chứng gì cho sự tiến hóa?
- A. Cơ quan tương tự, bằng chứng của tiến hóa hội tụ.
- B. Cơ quan tương đồng, bằng chứng của tiến hóa phân li từ một tổ tiên chung.
- C. Cơ quan thoái hóa, bằng chứng về sự suy giảm chức năng theo thời gian.
- D. Cơ quan thích nghi, bằng chứng về sự chọn lọc tự nhiên.
Câu 29: Sự phát triển và đa dạng hóa rực rỡ của thực vật hạt kín (thực vật có hoa) trong Đại Trung sinh và Đại Tân sinh đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự tiến hóa và đa dạng hóa của những nhóm động vật nào nhờ mối quan hệ cộng sinh (thụ phấn, phát tán hạt) và nguồn thức ăn phong phú?
- A. Cá và lưỡng cư.
- B. Bò sát và khủng long.
- C. Động vật thân mềm và giáp xác.
- D. Côn trùng và chim.
Câu 30: "Thời kỳ này được đặc trưng bởi khí hậu ấm áp, ẩm ướt. Rừng dương xỉ thân gỗ và thực vật hạt trần nguyên thủy phát triển mạnh mẽ, tạo nên các mỏ than khổng lồ. Động vật trên cạn chủ yếu là lưỡng cư và côn trùng khổng lồ. Đây là thời kỳ đầu tiên bò sát xuất hiện." Mô tả này phù hợp nhất với kỉ địa chất nào?
- A. Kỉ Cambri
- B. Kỉ Than đá (Carboniferous)
- C. Kỉ Jura
- D. Kỉ Đệ Tam