Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 25: Hệ sinh thái - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một khu rừng ngập mặn ven biển bao gồm các quần thể cây đước, sú, vẹt, các loài động vật thân mềm, giáp xác, cá, chim cùng với nước mặn, bùn lầy, ánh sáng mặt trời và nhiệt độ. Đơn vị cấu trúc nào của thế giới sống được mô tả ở đây?
- A. Quần thể sinh vật
- B. Quần xã sinh vật
- C. Hệ sinh thái
- D. Sinh quyển
Câu 2: Trong một hệ sinh thái đồng cỏ, sinh vật sản xuất là cỏ. Thỏ ăn cỏ, cáo ăn thỏ. Cỏ nhận năng lượng từ mặt trời. Sinh vật phân giải phân hủy xác thỏ và cáo sau khi chết. Thành phần nào của hệ sinh thái này đóng vai trò là sinh vật tiêu thụ bậc 2?
- A. Cỏ
- B. Thỏ
- C. Sinh vật phân giải
- D. Cáo
Câu 3: Giả sử một hệ sinh thái hồ nước có chuỗi thức ăn đơn giản: Thực vật phù du → Động vật phù du → Cá nhỏ → Cá lớn. Nếu lượng thực vật phù du chứa 100.000 kcal năng lượng, theo quy luật 10% (hiệu suất chuyển hóa năng lượng trung bình giữa các bậc dinh dưỡng), năng lượng tối đa có thể chuyển đến bậc dinh dưỡng của Cá lớn là bao nhiêu?
- A. 10.000 kcal
- B. 100 kcal
- C. 1.000 kcal
- D. 10 kcal
Câu 4: Trong một lưới thức ăn phức tạp, một loài chim ăn cả sâu (ăn lá cây) và hạt cây. Loài chim này đóng vai trò thuộc những bậc dinh dưỡng nào?
- A. Chỉ là sinh vật tiêu thụ bậc 1
- B. Chỉ là sinh vật tiêu thụ bậc 2
- C. Chỉ là sinh vật tiêu thụ bậc 3
- D. Là sinh vật tiêu thụ bậc 1 và bậc 2
Câu 5: Quan sát một tháp sinh khối trong một hệ sinh thái rừng nhiệt đới cho thấy sinh khối của sinh vật sản xuất rất lớn, giảm dần qua các bậc tiêu thụ và thấp nhất ở sinh vật tiêu thụ bậc cao nhất. Đặc điểm này phản ánh điều gì về dòng năng lượng trong hệ sinh thái?
- A. Năng lượng bị mất dần qua mỗi bậc dinh dưỡng do hô hấp, bài tiết và chuyển hóa thành nhiệt.
- B. Sinh vật ở bậc dinh dưỡng cao hơn có hiệu suất sử dụng năng lượng cao hơn sinh vật ở bậc dưới.
- C. Tổng năng lượng ở các bậc tiêu thụ luôn lớn hơn năng lượng ở bậc sản xuất.
- D. Sinh khối là thước đo chính xác nhất về năng lượng tích lũy ở mỗi bậc dinh dưỡng.
Câu 6: Một hệ sinh thái lúa nước là ví dụ điển hình cho loại hệ sinh thái nào dưới đây? Phân tích đặc điểm của nó để xác định.
- A. Hệ sinh thái tự nhiên trên cạn
- B. Hệ sinh thái tự nhiên dưới nước
- C. Hệ sinh thái nhân tạo
- D. Hệ sinh thái bán tự nhiên
Câu 7: Yếu tố nào sau đây thường không phải là đặc điểm của một hệ sinh thái nhân tạo so với hệ sinh thái tự nhiên tương đương?
- A. Tính đa dạng sinh học cao
- B. Cấu trúc đơn giản, ít thành phần loài
- C. Phụ thuộc nhiều vào sự can thiệp của con người (chăm sóc, năng lượng bổ sung)
- D. Dễ bị tổn thương và kém ổn định hơn
Câu 8: Vai trò chính của nhóm sinh vật phân giải trong chu trình vật chất và dòng năng lượng trong hệ sinh thái là gì?
- A. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
- B. Phân hủy chất hữu cơ thành chất vô cơ, trả lại cho môi trường.
- C. Sử dụng năng lượng từ chất hữu cơ để tổng hợp chất hữu cơ mới.
- D. Truyền năng lượng từ bậc dinh dưỡng thấp lên bậc dinh dưỡng cao hơn.
Câu 9: Sự khác biệt cơ bản giữa chuỗi thức ăn và lưới thức ăn trong hệ sinh thái là gì?
- A. Chuỗi thức ăn mô tả sự truyền năng lượng, còn lưới thức ăn mô tả sự truyền vật chất.
- B. Chuỗi thức ăn chỉ có ở hệ sinh thái nhân tạo, lưới thức ăn chỉ có ở hệ sinh thái tự nhiên.
- C. Chuỗi thức ăn là một đường đi năng lượng đơn lẻ, lưới thức ăn là tập hợp nhiều chuỗi thức ăn có các mắt xích chung.
- D. Chuỗi thức ăn chỉ bao gồm sinh vật sản xuất và tiêu thụ, lưới thức ăn bao gồm cả sinh vật phân giải.
Câu 10: Một hệ sinh thái rừng bị chặt phá một phần, dẫn đến giảm số lượng cây xanh và tăng xói mòn đất. Điều này có khả năng ảnh hưởng tiêu cực nhất đến quá trình nào dưới đây trong hệ sinh thái?
- A. Chu trình vật chất (đặc biệt là chu trình nước và các nguyên tố khoáng).
- B. Sự cạnh tranh giữa các sinh vật tiêu thụ bậc cao.
- C. Hiệu suất săn mồi của các loài động vật ăn thịt.
- D. Tốc độ sinh sản của sinh vật phân giải.
Câu 11: Khi nghiên cứu một hệ sinh thái, việc xây dựng tháp năng lượng cung cấp thông tin quan trọng nhất về điều gì?
- A. Số lượng cá thể ở mỗi bậc dinh dưỡng.
- B. Tổng sinh khối của mỗi bậc dinh dưỡng.
- C. Mối quan hệ dinh dưỡng giữa các loài.
- D. Hiệu suất chuyển hóa và dòng năng lượng qua các bậc dinh dưỡng.
Câu 12: Trong các chu trình sinh địa hóa, chu trình nào sau đây không có giai đoạn khí quyển đáng kể và chủ yếu diễn ra trong vỏ Trái Đất?
- A. Chu trình carbon
- B. Chu trình nitơ
- C. Chu trình phosphor
- D. Chu trình nước
Câu 13: Việc sử dụng quá nhiều phân bón chứa nitơ trong nông nghiệp có thể dẫn đến hiện tượng phú dưỡng hóa ở các thủy vực lân cận. Hiện tượng này ảnh hưởng như thế nào đến hệ sinh thái nước ngọt?
- A. Tăng trưởng bùng nổ của tảo và thực vật thủy sinh, sau đó gây thiếu oxy khi chúng chết đi và phân hủy.
- B. Tăng đa dạng sinh học do nguồn dinh dưỡng dồi dào.
- C. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
- D. Giảm nhiệt độ nước, tạo điều kiện thuận lợi cho cá sống.
Câu 14: Khả năng của một hệ sinh thái duy trì được cấu trúc và chức năng ổn định theo thời gian, ngay cả khi có sự thay đổi của môi trường, được gọi là gì?
- A. Năng suất sinh học
- B. Tính ổn định của hệ sinh thái
- C. Sự phân giải
- D. Chu trình vật chất
Câu 15: Hệ sinh thái nào dưới đây có năng suất sinh học sơ cấp (Gross Primary Productivity) thường cao nhất trên Trái Đất?
- A. Sa mạc
- B. Đài nguyên
- C. Biển khơi
- D. Rừng mưa nhiệt đới
Câu 16: Tại sao dòng năng lượng trong hệ sinh thái là "một chiều" và không "tuần hoàn" như vật chất?
- A. Năng lượng bị mất đi dưới dạng nhiệt qua mỗi bậc dinh dưỡng và không được tái sử dụng hoàn toàn.
- B. Sinh vật chỉ có thể nhận năng lượng từ mặt trời, không thể tự tạo ra.
- C. Vật chất có thể được phân giải, còn năng lượng thì không.
- D. Năng lượng chỉ được truyền từ sinh vật sản xuất lên sinh vật tiêu thụ.
Câu 17: Trong một hệ sinh thái, nhóm sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học, là nguồn năng lượng ban đầu cho hầu hết các chuỗi thức ăn?
- A. Sinh vật sản xuất (tự dưỡng)
- B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1
- C. Sinh vật tiêu thụ bậc cao nhất
- D. Sinh vật phân giải
Câu 18: Một hệ sinh thái bị ô nhiễm bởi kim loại nặng. Kim loại nặng này sẽ có xu hướng tích lũy và tăng nồng độ như thế nào trong các bậc dinh dưỡng của chuỗi thức ăn?
- A. Giảm dần từ bậc dinh dưỡng thấp lên bậc cao.
- B. Giữ nguyên nồng độ ở tất cả các bậc dinh dưỡng.
- C. Tăng dần từ bậc dinh dưỡng thấp lên bậc cao (hiện tượng khuếch đại sinh học).
- D. Chỉ tích lũy ở sinh vật phân giải.
Câu 19: Tháp sinh thái nào dưới đây thường có dạng chuẩn (đáy rộng, đỉnh hẹp) và ít khi bị đảo ngược, phản ánh chính xác nhất dòng năng lượng qua các bậc dinh dưỡng?
- A. Tháp số lượng
- B. Tháp sinh khối
- C. Tháp cá thể
- D. Tháp năng lượng
Câu 20: Trong chu trình carbon, quá trình nào đóng vai trò chính trong việc đưa carbon từ khí quyển (dạng CO2) vào sinh vật sống?
- A. Quang hợp
- B. Hô hấp
- C. Phân giải xác chết
- D. Đốt nhiên liệu hóa thạch
Câu 21: Hoạt động nào của con người gây ra sự gia tăng nồng độ CO2 trong khí quyển, làm trầm trọng thêm hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu?
- A. Trồng rừng
- B. Sản xuất nông nghiệp bền vững
- C. Sử dụng năng lượng tái tạo
- D. Đốt nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí tự nhiên)
Câu 22: Trong chu trình nitơ, vi khuẩn cố định nitơ (như Rhizobium sống cộng sinh ở rễ cây họ Đậu) có vai trò đặc biệt quan trọng là gì?
- A. Chuyển nitrat (NO3-) thành nitơ phân tử (N2) trả lại khí quyển.
- B. Chuyển nitơ phân tử (N2) trong khí quyển thành amoni (NH4+), dạng mà thực vật có thể sử dụng.
- C. Phân hủy xác hữu cơ chứa nitơ thành amoni.
- D. Chuyển amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-) và sau đó thành nitrat (NO3-).
Câu 23: Một khu vườn bỏ hoang dần dần được thay thế bởi các loài thực vật mới, từ cỏ dại, cây bụi nhỏ đến cây thân gỗ lớn hơn theo thời gian. Quá trình thay đổi cấu trúc quần xã diễn ra tuần tự như vậy được gọi là gì?
- A. Diễn thế sinh thái
- B. Đồng hóa
- C. Phân giải
- D. Chu trình vật chất
Câu 24: Hệ sinh thái nào dưới đây có tính đa dạng sinh học cao nhất và cấu trúc phức tạp nhất, giúp nó có khả năng chống chịu tốt nhất trước các biến động nhỏ?
- A. Đồng cỏ chăn nuôi
- B. Rừng thông thuần loại
- C. Ao cá đơn canh
- D. Rừng mưa nhiệt đới nguyên sinh
Câu 25: Sinh vật nào sau đây vừa có thể là sinh vật tiêu thụ bậc 1, vừa có thể là sinh vật tiêu thụ bậc 2 trong các chuỗi thức ăn khác nhau trong cùng một hệ sinh thái rừng?
- A. Cây gỗ (sinh vật sản xuất)
- B. Sâu ăn lá (sinh vật tiêu thụ bậc 1)
- C. Gấu (ăn quả cây và ăn cá)
- D. Nấm hoại sinh (sinh vật phân giải)
Câu 26: Năng suất sinh học sơ cấp ròng (Net Primary Productivity - NPP) của một hệ sinh thái là gì?
- A. Lượng năng lượng hoặc sinh khối còn lại sau khi sinh vật sản xuất sử dụng một phần cho hô hấp.
- B. Tổng năng lượng ánh sáng mặt trời chiếu xuống hệ sinh thái.
- C. Lượng năng lượng tích lũy ở tất cả các bậc tiêu thụ.
- D. Tổng năng lượng do sinh vật sản xuất tạo ra từ quang hợp.
Câu 27: Khi phân tích thành phần cấu trúc của một hệ sinh thái, nhóm nào dưới đây bao gồm cả yếu tố hữu sinh và vô sinh?
- A. Quần thể, quần xã, sinh quyển.
- B. Sinh vật sản xuất, sinh vật tiêu thụ, sinh vật phân giải.
- C. Thực vật, động vật, vi sinh vật.
- D. Sinh vật (quần xã) và môi trường vô sinh (sinh cảnh).
Câu 28: Sự mất cân bằng trong chu trình nào dưới đây có liên quan trực tiếp nhất đến hiện tượng thủng tầng ozon?
- A. Chu trình oxy (liên quan đến tầng ozon là dạng O3 của oxy).
- B. Chu trình carbon.
- C. Chu trình nitơ.
- D. Chu trình nước.
Câu 29: Việc nhập khẩu và thả các loài sinh vật ngoại lai vào một hệ sinh thái tự nhiên có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào?
- A. Tăng cường sự ổn định của hệ sinh thái.
- B. Làm suy giảm đa dạng sinh học bản địa và gây mất cân bằng hệ sinh thái.
- C. Tăng năng suất sinh học của hệ sinh thái.
- D. Thúc đẩy quá trình diễn thế sinh thái diễn ra nhanh hơn.
Câu 30: Tại sao việc bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên, đặc biệt là rừng và đại dương, lại quan trọng đối với việc duy trì cân bằng khí hậu toàn cầu?
- A. Chúng là nguồn cung cấp thực phẩm chính cho con người.
- B. Chúng chỉ đơn thuần là nơi sinh sống của động vật hoang dã.
- C. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ CO2 từ khí quyển và điều hòa chu trình nước.
- D. Chúng giúp tăng cường hoạt động khai thác tài nguyên của con người.