15+ Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của sinh thái học phục hồi là gì?

  • A. Tối đa hóa sản lượng kinh tế từ hệ sinh thái.
  • B. Ngăn chặn mọi tác động của con người lên hệ sinh thái.
  • C. Nghiên cứu các hệ sinh thái nguyên vẹn để hiểu rõ hơn về tự nhiên.
  • D. Khôi phục các hệ sinh thái bị suy thoái về trạng thái chức năng và đa dạng sinh học ban đầu.

Câu 2: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một hoạt động phục hồi sinh thái?

  • A. Loại bỏ các loài xâm lấn khỏi khu vực đất ngập nước.
  • B. Tái trồng rừng bản địa trên vùng đất đã bị phá.
  • C. Xây dựng một khu nghỉ dưỡng sinh thái trên bờ biển.
  • D. Phục hồi dòng chảy tự nhiên của một con sông bị kênh hóa.

Câu 3: Đâu là thách thức lớn nhất trong việc phục hồi các hệ sinh thái bị ô nhiễm bởi hóa chất độc hại?

  • A. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính để thực hiện dự án.
  • B. Việc loại bỏ hoàn toàn chất ô nhiễm và phục hồi chức năng sinh thái ban đầu.
  • C. Sự kháng cự của cộng đồng địa phương đối với các biện pháp phục hồi.
  • D. Khó khăn trong việc tìm kiếm loài bản địa phù hợp để tái thiết lập.

Câu 4: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại quan trọng đối với sự ổn định của hệ sinh thái?

  • A. Đa dạng sinh học cao giúp hệ sinh thái có khả năng phục hồi tốt hơn sau các扰 loạn.
  • B. Đa dạng sinh học thấp giúp hệ sinh thái dễ quản lý và kiểm soát hơn.
  • C. Đa dạng sinh học không ảnh hưởng đến sự ổn định của hệ sinh thái.
  • D. Đa dạng sinh học cao làm giảm năng suất sinh học của hệ sinh thái.

Câu 5: Hoạt động nào sau đây thể hiện nỗ lực bảo tồn ngoài situ (ex-situ) đa dạng sinh học?

  • A. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia.
  • B. Ban hành luật pháp bảo vệ các loài quý hiếm trong tự nhiên.
  • C. Xây dựng các vườn thực vật và vườn thú để bảo tồn các loài.
  • D. Phục hồi môi trường sống tự nhiên cho các loài bị đe dọa.

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên nhân trực tiếp gây suy thoái hệ sinh thái?

  • A. Ô nhiễm môi trường do hoạt động công nghiệp.
  • B. Phá rừng để lấy đất canh tác và xây dựng.
  • C. Khai thác quá mức các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Biến động số lượng cá thể trong quần thể một loài do dịch bệnh.

Câu 7: Biện pháp nào sau đây có tính bền vững nhất trong quản lý rừng phòng hộ?

  • A. Khai thác tối đa gỗ để tăng thu nhập kinh tế.
  • B. Trồng rừng hỗn giao nhiều loài cây bản địa và duy trì đa dạng sinh học.
  • C. Chỉ trồng một loài cây có giá trị kinh tế cao để dễ quản lý.
  • D. Chặt bỏ hoàn toàn rừng già để trồng rừng mới có năng suất cao hơn.

Câu 8: Một hệ sinh thái bị suy thoái nặng nề, đất đai bị xói mòn và mất hết lớp phủ thực vật. Phương pháp phục hồi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Để hệ sinh thái tự phục hồi tự nhiên theo thời gian.
  • B. Can thiệp tối thiểu, chỉ loại bỏ các tác nhân gây suy thoái.
  • C. Áp dụng biện pháp phục hồi từng phần, tập trung vào một số loài chủ chốt.
  • D. Phục hồi chủ động, tái thiết lập cấu trúc và chức năng hệ sinh thái một cách toàn diện.

Câu 9: Vai trò của hành lang đa dạng sinh học trong bảo tồn là gì?

  • A. Tạo ra các khu vực隔离 hoàn toàn để bảo vệ loài khỏi tác động bên ngoài.
  • B. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các loài trong cùng một khu vực.
  • C. Kết nối các khu vực sống bị chia cắt, tạo điều kiện cho di chuyển của sinh vật.
  • D. Tập trung các loài quý hiếm vào một khu vực nhỏ để dễ dàng quản lý và bảo vệ.

Câu 10: Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa bảo tồn sinh học và phát triển bền vững?

  • A. Bảo tồn sinh học và phát triển bền vững là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập.
  • B. Phát triển bền vững cần tích hợp các mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học và hệ sinh thái.
  • C. Bảo tồn sinh học chỉ tập trung vào bảo vệ thiên nhiên, không liên quan đến phát triển kinh tế.
  • D. Phát triển kinh tế luôn phải ưu tiên hơn bảo tồn sinh học để đáp ứng nhu cầu con người.

Câu 11: Chọn phát biểu SAI về vai trò của sinh vật bản địa trong phục hồi hệ sinh thái.

  • A. Sinh vật bản địa có vai trò quan trọng trong việc tái thiết lập các mối quan hệ sinh thái.
  • B. Sử dụng sinh vật bản địa giúp đảm bảo tính tự nhiên và bền vững của hệ sinh thái phục hồi.
  • C. Sinh vật bản địa thường cạnh tranh kém hiệu quả hơn so với các loài ngoại lai trong quá trình phục hồi.
  • D. Sinh vật bản địa đã thích nghi với điều kiện môi trường địa phương, tăng khả năng thành công của phục hồi.

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc phục hồi đất ngập nước?

  • A. Cải thiện chất lượng nước thông qua khả năng lọc tự nhiên.
  • B. Giảm nguy cơ lũ lụt và xói mòn bờ biển.
  • C. Cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động thực vật.
  • D. Tăng diện tích đất nông nghiệp có thể canh tác.

Câu 13: Luật pháp và chính sách đóng vai trò như thế nào trong bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Thiết lập các quy định và chế tài để bảo vệ đa dạng sinh học và hệ sinh thái.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, ít có tác động thực tế đến bảo tồn.
  • C. Chủ yếu tập trung vào phát triển kinh tế, ít quan tâm đến bảo tồn.
  • D. Chỉ cần sự tự nguyện của cộng đồng, không cần đến luật pháp và chính sách.

Câu 14: Phương pháp nào sau đây tiếp cận phục hồi hệ sinh thái dựa trên quá trình tự nhiên?

  • A. Phục hồi chủ động bằng cách tái thiết lập toàn bộ hệ sinh thái.
  • B. Phục hồi thụ động, để hệ sinh thái tự phục hồi sau khi loại bỏ tác nhân gây hại.
  • C. Phục hồi bằng cách thay thế hệ sinh thái ban đầu bằng một hệ sinh thái mới.
  • D. Phục hồi tập trung vào một số loài kinh tế quan trọng, bỏ qua các loài khác.

Câu 15: Tại sao việc giám sát và đánh giá là cần thiết trong các dự án phục hồi sinh thái?

  • A. Chỉ để báo cáo với nhà tài trợ về tiến độ dự án.
  • B. Để tăng thêm chi phí và thời gian thực hiện dự án.
  • C. Để đánh giá hiệu quả của các biện pháp phục hồi và điều chỉnh khi cần thiết.
  • D. Không cần thiết, vì hệ sinh thái sẽ tự phục hồi theo kế hoạch ban đầu.

Câu 16: Khái niệm "dịch vụ hệ sinh thái" đề cập đến điều gì?

  • A. Các hoạt động dịch vụ du lịch sinh thái trong khu bảo tồn.
  • B. Lợi ích mà con người nhận được từ các hệ sinh thái tự nhiên.
  • C. Chi phí để bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái.
  • D. Các loài sinh vật đặc hữu chỉ có trong một hệ sinh thái nhất định.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu lên các hệ sinh thái?

  • A. Giảm phát thải khí nhà kính từ các hoạt động kinh tế.
  • B. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch để phát triển kinh tế.
  • C. Chuyển đổi tất cả các hệ sinh thái tự nhiên thành đất nông nghiệp.
  • D. Xây dựng các công trình bê tông hóa trên diện rộng để chống lại thiên tai.

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc của sinh thái học phục hồi?

  • A. Phục hồi hướng tới hệ sinh thái tự nhiên và bền vững.
  • B. Ưu tiên sử dụng loài bản địa trong quá trình phục hồi.
  • C. Dựa trên hiểu biết về cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế từ các hoạt động phục hồi.

Câu 19: Tại sao sự tham gia của cộng đồng địa phương lại quan trọng trong các dự án bảo tồn?

  • A. Để giảm chi phí thực hiện dự án bảo tồn.
  • B. Đảm bảo tính bền vững và hiệu quả lâu dài của các nỗ lực bảo tồn.
  • C. Vì cộng đồng địa phương luôn có kiến thức chuyên môn về bảo tồn.
  • D. Để dự án bảo tồn phù hợp với phong tục tập quán của địa phương.

Câu 20: Loại hình hệ sinh thái nào sau đây thường ưu tiên phục hồi do vai trò quan trọng trong điều hòa khí hậu và chu trình nước?

  • A. Hệ sinh thái đô thị.
  • B. Hệ sinh thái nông nghiệp.
  • C. Hệ sinh thái rừng.
  • D. Hệ sinh thái đồng cỏ.

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo tồn tại chỗ (in-situ) đa dạng sinh học?

  • A. Xây dựng và quản lý các khu bảo tồn thiên nhiên.
  • B. Phục hồi môi trường sống tự nhiên cho các loài.
  • C. Thực thi pháp luật để bảo vệ các loài hoang dã trong tự nhiên.
  • D. Lưu giữ mẫu vật基因 của loài trong ngân hàng gen.

Câu 22: Chọn thứ tự đúng về các bước cơ bản trong quy trình phục hồi sinh thái.

  • A. Thực hiện → Đánh giá → Lập kế hoạch → Giám sát → Xác định mục tiêu.
  • B. Đánh giá hiện trạng → Xác định mục tiêu → Lập kế hoạch → Thực hiện → Giám sát và đánh giá.
  • C. Lập kế hoạch → Thực hiện → Xác định mục tiêu → Đánh giá → Giám sát.
  • D. Giám sát → Đánh giá → Thực hiện → Lập kế hoạch → Xác định mục tiêu.

Câu 23: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, phục hồi hệ sinh thái có vai trò gì đặc biệt?

  • A. Không có vai trò gì đặc biệt, vì biến đổi khí hậu là quá trình tự nhiên.
  • B. Chỉ làm chậm quá trình biến đổi khí hậu, không thể ngăn chặn.
  • C. Tăng cường khả năng chống chịu và phục hồi của hệ sinh thái trước tác động của biến đổi khí hậu.
  • D. Giúp con người thích nghi hoàn toàn với mọi tác động của biến đổi khí hậu.

Câu 24: Điều gì thể hiện sự thành công của một dự án phục hồi sinh thái?

  • A. Hệ sinh thái phục hồi có chức năng và đa dạng sinh học tương tự hệ sinh thái gốc.
  • B. Hệ sinh thái phục hồi thu hút nhiều khách du lịch sinh thái.
  • C. Hệ sinh thái phục hồi tạo ra nhiều sản phẩm kinh tế cho cộng đồng.
  • D. Hệ sinh thái phục hồi có vẻ đẹp cảnh quan hấp dẫn.

Câu 25: Tại sao cần ưu tiên bảo tồn các "điểm nóng" đa dạng sinh học?

  • A. Vì các khu vực này có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái lớn.
  • B. Vì chúng chứa đựng số lượng lớn loài đặc hữu và đang bị đe dọa.
  • C. Vì chi phí bảo tồn ở các khu vực này thường thấp hơn.
  • D. Vì các khu vực này thường nằm ở vị trí địa lý thuận lợi.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của nông nghiệp đến đa dạng sinh học?

  • A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp để tăng sản lượng.
  • B. Sử dụng rộng rãi thuốc trừ sâu và phân bón hóa học.
  • C. Áp dụng nông nghiệp hữu cơ và đa dạng hóa cây trồng.
  • D. Chuyển đổi các khu rừng tự nhiên thành đất nông nghiệp.

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là một hình thức ô nhiễm môi trường ảnh hưởng đến hệ sinh thái?

  • A. Ô nhiễm hóa chất từ chất thải công nghiệp.
  • B. Ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông và xây dựng.
  • C. Ô nhiễm rác thải nhựa trong đại dương.
  • D. Biến đổi khí hậu do tăng nồng độ CO2 trong khí quyển.

Câu 28: Tại sao việc bảo tồn các loài "chỉ thị sinh học" lại quan trọng?

  • A. Vì chúng thường là các loài quý hiếm và có giá trị kinh tế cao.
  • B. Vì chúng phản ánh rõ ràng tình trạng sức khỏe của hệ sinh thái.
  • C. Vì chúng dễ dàng nuôi dưỡng và nhân giống trong điều kiện nhân tạo.
  • D. Vì chúng có vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn của hệ sinh thái.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận "từ cộng đồng" trong bảo tồn?

  • A. Thành lập các khu bảo tồn do nhà nước quản lý hoàn toàn.
  • B. Sử dụng công nghệ hiện đại để giám sát đa dạng sinh học từ xa.
  • C. Thúc đẩy quản lý rừng cộng đồng và du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng.
  • D. Áp dụng các biện pháp cưỡng chế mạnh mẽ để ngăn chặn vi phạm bảo tồn.

Câu 30: Đâu là ví dụ về "phục hồi hệ sinh thái trên quy mô lớn"?

  • A. Trồng cây gây rừng trên một khu đất nhỏ bị bỏ hoang.
  • B. Loại bỏ loài xâm lấn khỏi một khu vực đất ngập nước nhỏ.
  • C. Xây dựng một vườn thực vật để bảo tồn loài quý hiếm.
  • D. Phục hồi toàn bộ lưu vực sông, bao gồm cả rừng đầu nguồn và vùng ven sông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Mục tiêu chính của sinh thái học phục hồi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một hoạt động phục hồi sinh thái?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Đâu là thách thức lớn nhất trong việc phục hồi các hệ sinh thái bị ô nhiễm bởi hóa chất độc hại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại quan trọng đối với sự ổn định của hệ sinh thái?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Hoạt động nào sau đây thể hiện nỗ lực bảo tồn *ngoài situ* (ex-situ) đa dạng sinh học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên nhân trực tiếp gây suy thoái hệ sinh thái?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Biện pháp nào sau đây có tính bền vững nhất trong quản lý rừng phòng hộ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một hệ sinh thái bị suy thoái nặng nề, đất đai bị xói mòn và mất hết lớp phủ thực vật. Phương pháp phục hồi nào sau đây là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Vai trò của hành lang đa dạng sinh học trong bảo tồn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa bảo tồn sinh học và phát triển bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Chọn phát biểu SAI về vai trò của sinh vật bản địa trong phục hồi hệ sinh thái.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc phục hồi đất ngập nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Luật pháp và chính sách đóng vai trò như thế nào trong bảo tồn đa dạng sinh học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Phương pháp nào sau đây tiếp cận phục hồi hệ sinh thái dựa trên quá trình tự nhiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tại sao việc giám sát và đánh giá là cần thiết trong các dự án phục hồi sinh thái?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khái niệm 'dịch vụ hệ sinh thái' đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu lên các hệ sinh thái?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc của sinh thái học phục hồi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Tại sao sự tham gia của cộng đồng địa phương lại quan trọng trong các dự án bảo tồn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Loại hình hệ sinh thái nào sau đây thường ưu tiên phục hồi do vai trò quan trọng trong điều hòa khí hậu và chu trình nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo tồn *tại chỗ* (in-situ) đa dạng sinh học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Chọn thứ tự đúng về các bước cơ bản trong quy trình phục hồi sinh thái.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, phục hồi hệ sinh thái có vai trò gì đặc biệt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Điều gì thể hiện sự thành công của một dự án phục hồi sinh thái?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Tại sao cần ưu tiên bảo tồn các 'điểm nóng' đa dạng sinh học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của nông nghiệp đến đa dạng sinh học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là một hình thức ô nhiễm môi trường ảnh hưởng đến hệ sinh thái?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Tại sao việc bảo tồn các loài 'chỉ thị sinh học' lại quan trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận 'từ cộng đồng' trong bảo tồn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Đâu là ví dụ về 'phục hồi hệ sinh thái trên quy mô lớn'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của sinh thái học phục hồi là gì?

  • A. Khai thác tối đa tài nguyên từ các hệ sinh thái bị suy thoái.
  • B. Nghiên cứu nguyên nhân gây suy thoái hệ sinh thái để ngăn chặn trong tương lai.
  • C. Bảo tồn nguyên trạng các hệ sinh thái tự nhiên còn lại.
  • D. Khôi phục các hệ sinh thái bị suy thoái về trạng thái gần với tự nhiên ban đầu hoặc chức năng sinh thái mong muốn.

Câu 2: Phương pháp nào sau đây là một ví dụ về phục hồi sinh thái chủ động?

  • A. Để khu rừng tự phục hồi sau khai thác gỗ.
  • B. Trồng cây bản địa trên đất trống sau khai thác mỏ.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước để hệ sinh thái sông tự cải thiện.
  • D. Ngăn chặn du khách xâm nhập khu vực nhạy cảm để phục hồi tự nhiên.

Câu 3: Đâu là tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của một dự án phục hồi sinh thái?

  • A. Số lượng loài thực vật và động vật quý hiếm được táiintroduc.
  • B. Diện tích khu vực được phục hồi mở rộng theo kế hoạch.
  • C. Khả năng hệ sinh thái phục hồi cung cấp các dịch vụ sinh thái quan trọng như ban đầu (hoặc mục tiêu đề ra).
  • D. Mức độ đa dạng loài đạt được so với hệ sinh thái nguyên vẹn lân cận.

Câu 4: Bảo tồn đa dạng sinh học "in situ" đề cập đến biện pháp nào?

  • A. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
  • B. Nuôi dưỡng và nhân giống các loài nguy cấp trong vườn thú.
  • C. Xây dựng ngân hàng gen để lưu trữ mẫu vật di truyền.
  • D. Di chuyển các loài hoang dã đến môi trường sống mới an toàn hơn.

Câu 5: Giá trị nào sau đây KHÔNG phải là giá trị trực tiếp của đa dạng sinh học?

  • A. Cung cấp nguồn lương thực và dược liệu.
  • B. Cung cấp vật liệu xây dựng và nhiên liệu.
  • C. Phục vụ du lịch sinh thái và nghiên cứu khoa học.
  • D. Điều hòa khí hậu và duy trì chất lượng nước.

Câu 6: Mối đe dọa lớn nhất đối với đa dạng sinh học hiện nay là gì?

  • A. Ô nhiễm môi trường.
  • B. Mất môi trường sống do chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
  • C. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • D. Khai thác quá mức các loài hoang dã.

Câu 7: Hành lang sinh thái có vai trò quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học vì:

  • A. Tạo ra môi trường sống mới cho các loài di cư.
  • B. Giảm thiểu tác động của ô nhiễm đến các khu bảo tồn.
  • C. Kết nối các khu vực sống bị chia cắt, giúp tăng cường trao đổi gen và di cư của loài.
  • D. Cung cấp nguồn thức ăn và nước uống cho động vật hoang dã.

Câu 8: Biện pháp bảo tồn "ex situ" nào sau đây thường được sử dụng cho thực vật?

  • A. Chương trình nuôi sinh sản trong vườn thú.
  • B. Vườn thực vật và ngân hàng hạt giống.
  • C. Bảo tồn tinh trùng và trứng đông lạnh.
  • D. Di dời loài đến khu vực sống mới.

Câu 9: Phát triển bền vững có mối quan hệ mật thiết với bảo tồn đa dạng sinh học vì:

  • A. Phát triển bền vững ưu tiên tăng trưởng kinh tế hơn bảo tồn.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học là rào cản cho phát triển kinh tế.
  • C. Phát triển bền vững chỉ tập trung vào khía cạnh xã hội, không liên quan đến bảo tồn.
  • D. Phát triển bền vững hướng tới sử dụng tài nguyên hợp lý, giảm thiểu tác động tiêu cực đến đa dạng sinh học để phục vụ các thế hệ tương lai.

Câu 10: Dịch vụ hệ sinh thái nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu?

  • A. Hấp thụ carbon dioxide của rừng và đại dương.
  • B. Cung cấp nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất.
  • C. Bảo vệ đất khỏi xói mòn và thoái hóa.
  • D. Hỗ trợ thụ phấn cho cây trồng.

Câu 11: Cho tình huống: Một vùng đất ngập mặn bị ô nhiễm bởi nước thải công nghiệp. Biện pháp phục hồi sinh thái nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Xây dựng khu nghỉ dưỡng sinh thái để tạo nguồn thu cho việc phục hồi.
  • B. Đắp đê ngăn chặn hoàn toàn nước thải công nghiệp chảy vào.
  • C. Xử lý nguồn nước thải và trồng lại rừng ngập mặn bản địa.
  • D. Chuyển đổi vùng đất ngập mặn thành khu nuôi trồng thủy sản.

Câu 12: Khu bảo tồn thiên nhiên có vai trò chính là:

  • A. Phục vụ mục đích du lịch và giải trí.
  • B. Bảo vệ môi trường sống tự nhiên và đa dạng sinh học.
  • C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững.
  • D. Nghiên cứu khoa học và giáo dục môi trường.

Câu 13: Nguyên tắc "phục hồi dựa trên hệ sinh thái" nhấn mạnh điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào phục hồi các loài quý hiếm.
  • B. Ưu tiên phục hồi các yếu tố vật lý của môi trường.
  • C. Áp dụng các biện pháp kỹ thuật công nghệ cao.
  • D. Xem xét phục hồi toàn bộ cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái, bao gồm cả các mối quan hệ sinh thái.

Câu 14: Loài xâm lấn gây hại cho đa dạng sinh học bản địa như thế nào?

  • A. Làm tăng tính đa dạng loài trong hệ sinh thái.
  • B. Cung cấp nguồn thức ăn mới cho các loài bản địa.
  • C. Cạnh tranh nguồn sống, gây bệnh tật, hoặc ăn thịt các loài bản địa, dẫn đến suy giảm hoặc tuyệt chủng.
  • D. Cải thiện chất lượng môi trường sống cho các loài bản địa.

Câu 15: Luật pháp và chính sách đóng vai trò gì trong bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Thiết lập khung pháp lý, quy định và chế tài để bảo vệ đa dạng sinh học, quản lý khai thác tài nguyên và kiểm soát các hoạt động gây hại.
  • B. Thay thế các biện pháp bảo tồn sinh học bằng các biện pháp hành chính.
  • C. Chỉ tập trung vào xử phạt các hành vi vi phạm, không có vai trò phòng ngừa.
  • D. Hoàn toàn quyết định sự thành công của công tác bảo tồn, không cần sự tham gia của cộng đồng.

Câu 16: Cho sơ đồ chuỗi thức ăn: Cây cỏ -> Sâu ăn lá -> Chim ăn sâu -> Đại bàng. Nếu số lượng chim ăn sâu bị suy giảm nghiêm trọng do săn bắt, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Số lượng đại bàng sẽ tăng lên do có nhiều thức ăn hơn.
  • B. Số lượng sâu ăn lá sẽ tăng lên do giảm áp lực săn mồi.
  • C. Số lượng cây cỏ sẽ giảm xuống do sâu ăn lá tăng.
  • D. Chuỗi thức ăn sẽ không bị ảnh hưởng vì đại bàng có thể ăn các loài khác.

Câu 17: Vùng đệm (buffer zone) trong khu bảo tồn có chức năng gì?

  • A. Là khu vực được phép khai thác tài nguyên hạn chế.
  • B. Là khu vực trung tâm, có mức độ bảo vệ nghiêm ngặt nhất.
  • C. Giảm thiểu các tác động tiêu cực từ bên ngoài khu bảo tồn đến khu vực lõi.
  • D. Phục vụ nghiên cứu khoa học và giáo dục môi trường.

Câu 18: Đâu là thách thức lớn nhất trong phục hồi hệ sinh thái rừng nhiệt đới?

  • A. Thiếu nguồn giống cây bản địa.
  • B. Khí hậu khắc nghiệt và đất đai cằn cỗi.
  • C. Chi phí đầu tư quá lớn.
  • D. Tính phức tạp cao của hệ sinh thái, thời gian phục hồi dài và khó dự đoán.

Câu 19: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Tăng cường giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn.
  • B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng.
  • C. Thực thi nghiêm ngặt pháp luật về bảo vệ rừng và động vật hoang dã.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái bền vững trong các khu bảo tồn.

Câu 20: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, bảo tồn đa dạng sinh học trở nên:

  • A. Ít quan trọng hơn do các vấn đề cấp bách khác.
  • B. Chỉ cần tập trung vào bảo tồn các loài có giá trị kinh tế.
  • C. Quan trọng hơn bao giờ hết vì đa dạng sinh học giúp hệ sinh thái thích ứng và phục hồi trước biến đổi khí hậu.
  • D. Không còn ý nghĩa vì biến đổi khí hậu sẽ phá hủy mọi hệ sinh thái.

Câu 21: Quan điểm nào sau đây thể hiện sự hiểu biết đúng đắn về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bảo tồn?

  • A. Con người là trung tâm của vũ trụ, có quyền khai thác thiên nhiên vô hạn.
  • B. Bảo tồn là tách biệt hoàn toàn con người khỏi thiên nhiên.
  • C. Con người và thiên nhiên là hai thực thể độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Con người là một bộ phận của thiên nhiên, cần sống hài hòa và có trách nhiệm bảo vệ thiên nhiên.

Câu 22: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi số lượng loài theo thời gian sau một sự kiện gây xáo trộn hệ sinh thái (ví dụ: cháy rừng). Đường biểu diễn nào thể hiện quá trình diễn thế thứ sinh?

  • A. Đường biểu diễn bắt đầu từ một số lượng loài nhất định và tăng dần theo thời gian.
  • B. Đường biểu diễn bắt đầu từ số lượng loài bằng không và tăng dần theo thời gian.
  • C. Đường biểu diễn dao động mạnh và không có xu hướng rõ ràng.
  • D. Đường biểu diễn giảm dần theo thời gian.

Câu 23: Trong quản lý bảo tồn, việc ưu tiên bảo tồn "loài chỉ thị" (indicator species) có ý nghĩa gì?

  • A. Bảo tồn loài có số lượng cá thể lớn nhất trong hệ sinh thái.
  • B. Sử dụng loài đó để đánh giá chất lượng môi trường và hiệu quả bảo tồn của một khu vực.
  • C. Tập trung nguồn lực bảo tồn cho loài có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất.
  • D. Bảo tồn loài có vai trò quan trọng nhất trong chuỗi thức ăn.

Câu 24: Hoạt động nào sau đây góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu lên đa dạng sinh học?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Mở rộng diện tích đô thị hóa.
  • C. Bảo vệ và phát triển rừng, giảm phát thải khí nhà kính.
  • D. Chuyển đổi sang độc canh nông nghiệp quy mô lớn.

Câu 25: Đâu là ví dụ về "phục hồi cấu trúc" trong phục hồi hệ sinh thái?

  • A. Khôi phục lại dòng chảy tự nhiên của một con sông bị nắn dòng.
  • B. Táiintroduc các loài động vật ăn thịt đầu bảng.
  • C. Phục hồi các quá trình sinh địa hóa trong đất.
  • D. Nâng cao đa dạng loài thực vật bản địa.

Câu 26: "Tiếp cận cộng đồng" là yếu tố then chốt trong bảo tồn thành công vì:

  • A. Cộng đồng địa phương thường có nguồn lực tài chính lớn.
  • B. Chính quyền và các nhà khoa học không đủ khả năng quản lý bảo tồn một cách hiệu quả.
  • C. Cộng đồng địa phương có kiến thức khoa học chuyên sâu về bảo tồn.
  • D. Sự tham gia và ủng hộ của cộng đồng địa phương đảm bảo tính bền vững và hiệu quả lâu dài của công tác bảo tồn.

Câu 27: Cho tình huống: Một khu rừng nguyên sinh bị chia cắt bởi đường giao thông. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động chia cắt này đến động vật hoang dã?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường giao thông để phát triển kinh tế.
  • B. Xây dựng cầu vượt hoặc hầm chui dành cho động vật hoang dã qua đường.
  • C. Di chuyển động vật hoang dã đến khu vực rừng khác.
  • D. Rào chắn khu vực rừng bị chia cắt để ngăn động vật đi qua đường.

Câu 28: Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) là công cụ quan trọng trong bảo tồn vì:

  • A. Giúp các dự án phát triển kinh tế được triển khai nhanh chóng.
  • B. Đảm bảo các dự án phát triển không bị chậm trễ do các quy định bảo tồn.
  • C. Dự báo và đánh giá các tác động tiềm ẩn của dự án phát triển đến môi trường và đa dạng sinh học, từ đó đề xuất biện pháp giảm thiểu.
  • D. Chỉ được thực hiện sau khi dự án đã hoàn thành để đánh giá hậu quả.

Câu 29: Mục tiêu của "phục hồi chức năng" trong sinh thái học phục hồi là gì?

  • A. Khôi phục lại hình dạng ban đầu của hệ sinh thái.
  • B. Khôi phục các quá trình và chức năng sinh thái quan trọng của hệ sinh thái (ví dụ: chu trình dinh dưỡng, dòng năng lượng).
  • C. Tăng cường đa dạng loài bằng cách đưa vào nhiều loài mới.
  • D. Biến đổi hệ sinh thái thành một dạng khác có giá trị kinh tế cao hơn.

Câu 30: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc cơ bản của bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Bảo tồn tính đa dạng di truyền, loài và hệ sinh thái.
  • B. Bảo tồn các quá trình sinh thái và tiến hóa.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế từ tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Áp dụng cách tiếp cận hệ thống và hợp tác giữa các bên liên quan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Mục tiêu chính của sinh thái học phục hồi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Phương pháp nào sau đây là một ví dụ về phục hồi sinh thái chủ động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Đâu là tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của một dự án phục hồi sinh thái?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Bảo tồn đa dạng sinh học 'in situ' đề cập đến biện pháp nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Giá trị nào sau đây KHÔNG phải là giá trị trực tiếp của đa dạng sinh học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Mối đe dọa lớn nhất đối với đa dạng sinh học hiện nay là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hành lang sinh thái có vai trò quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học vì:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Biện pháp bảo tồn 'ex situ' nào sau đây thường được sử dụng cho thực vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Phát triển bền vững có mối quan hệ mật thiết với bảo tồn đa dạng sinh học vì:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Dịch vụ hệ sinh thái nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Cho tình huống: Một vùng đất ngập mặn bị ô nhiễm bởi nước thải công nghiệp. Biện pháp phục hồi sinh thái nào sau đây là phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khu bảo tồn thiên nhiên có vai trò chính là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Nguyên tắc 'phục hồi dựa trên hệ sinh thái' nhấn mạnh điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Loài xâm lấn gây hại cho đa dạng sinh học bản địa như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Luật pháp và chính sách đóng vai trò gì trong bảo tồn đa dạng sinh học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Cho sơ đồ chuỗi thức ăn: Cây cỏ -> Sâu ăn lá -> Chim ăn sâu -> Đại bàng. Nếu số lượng chim ăn sâu bị suy giảm nghiêm trọng do săn bắt, điều gì có khả năng xảy ra?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Vùng đệm (buffer zone) trong khu bảo tồn có chức năng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Đâu là thách thức lớn nhất trong phục hồi hệ sinh thái rừng nhiệt đới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, bảo tồn đa dạng sinh học trở nên:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Quan điểm nào sau đây thể hiện sự hiểu biết đúng đắn về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bảo tồn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi số lượng loài theo thời gian sau một sự kiện gây xáo trộn hệ sinh thái (ví dụ: cháy rừng). Đường biểu diễn nào thể hiện quá trình diễn thế thứ sinh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong quản lý bảo tồn, việc ưu tiên bảo tồn 'loài chỉ thị' (indicator species) có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Hoạt động nào sau đây góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu lên đa dạng sinh học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Đâu là ví dụ về 'phục hồi cấu trúc' trong phục hồi hệ sinh thái?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: 'Tiếp cận cộng đồng' là yếu tố then chốt trong bảo tồn thành công vì:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Cho tình huống: Một khu rừng nguyên sinh bị chia cắt bởi đường giao thông. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động chia cắt này đến động vật hoang dã?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) là công cụ quan trọng trong bảo tồn vì:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Mục tiêu của 'phục hồi chức năng' trong sinh thái học phục hồi là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc cơ bản của bảo tồn đa dạng sinh học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một khu rừng nguyên sinh bị khai thác gỗ trái phép dẫn đến suy thoái nghiêm trọng. Chính quyền địa phương quyết định áp dụng các biện pháp để đưa hệ sinh thái này trở lại trạng thái gần giống ban đầu, bao gồm tái trồng cây bản địa, kiểm soát xói mòn và loại bỏ các loài xâm hại. Hoạt động này thuộc lĩnh vực nào của sinh thái học?

  • A. Sinh thái học phục hồi
  • B. Sinh thái học cảnh quan
  • C. Sinh thái học quần thể
  • D. Sinh thái học tiến hóa

Câu 2: Mục tiêu cuối cùng và toàn diện nhất của sinh thái học phục hồi đối với một hệ sinh thái bị suy thoái là gì?

  • A. Tăng số lượng loài thực vật
  • B. Ngăn chặn xói mòn đất
  • C. Khôi phục cấu trúc, chức năng và tính toàn vẹn của hệ sinh thái
  • D. Tạo ra cảnh quan đẹp mắt cho du lịch

Câu 3: Phương pháp phục hồi sinh thái thụ động (passive restoration) phù hợp nhất trong trường hợp nào?

  • A. Khu vực bị ô nhiễm nặng cần xử lý hóa chất.
  • B. Hệ sinh thái bị hủy hoại hoàn toàn không còn mầm mống sự sống.
  • C. Cần phục hồi nhanh chóng để chống xói lở.
  • D. Hệ sinh thái còn tiềm năng phục hồi tự nhiên sau khi loại bỏ tác động gây suy thoái.

Câu 4: Một dự án phục hồi rừng ngập mặn tại vùng cửa sông bị suy thoái do nuôi trồng thủy sản. Biện pháp nào sau đây là ví dụ về phục hồi chủ động (active restoration) trong trường hợp này?

  • A. Để khu vực đó tự nhiên phục hồi sau khi ngừng nuôi trồng.
  • B. Tiến hành trồng bổ sung các loài cây ngập mặn bản địa với mật độ thích hợp.
  • C. Xây dựng đê chắn sóng để bảo vệ bờ biển.
  • D. Giới thiệu các loài cá mới vào khu vực.

Câu 5: Bước quan trọng đầu tiên trong quy trình phục hồi sinh thái là gì?

  • A. Đánh giá hiện trạng và xác định nguyên nhân gây suy thoái.
  • B. Lập kế hoạch trồng cây.
  • C. Loại bỏ các loài ngoại lai.
  • D. Giám sát quá trình phục hồi.

Câu 6: Đa dạng sinh học bao gồm các cấp độ nào?

  • A. Chỉ đa dạng loài.
  • B. Chỉ đa dạng hệ sinh thái.
  • C. Đa dạng gen và đa dạng loài.
  • D. Đa dạng gen, đa dạng loài và đa dạng hệ sinh thái.

Câu 7: Tầm quan trọng của đa dạng sinh học ở cấp độ gen là gì?

  • A. Tạo ra nhiều cảnh quan khác nhau.
  • B. Cung cấp nguồn thực phẩm đa dạng.
  • C. Đảm bảo khả năng thích ứng và tồn tại của loài trước sự thay đổi của môi trường.
  • D. Giúp hệ sinh thái có nhiều loài hơn.

Câu 8: Mối đe dọa lớn nhất và phổ biến nhất dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu là gì?

  • A. Mất môi trường sống và phân mảnh môi trường sống.
  • B. Ô nhiễm môi trường.
  • C. Khai thác quá mức.
  • D. Biến đổi khí hậu.

Câu 9: Một khu vực được quy hoạch là Vườn quốc gia. Đây là chiến lược bảo tồn đa dạng sinh học nào?

  • A. Bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation).
  • B. Bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ conservation).
  • C. Phục hồi sinh thái.
  • D. Sử dụng bền vững tài nguyên.

Câu 10: Ngân hàng hạt giống (seed bank) là một ví dụ điển hình của chiến lược bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn tại chỗ.
  • B. Bảo tồn chuyển chỗ.
  • C. Phục hồi sinh thái.
  • D. Phát triển bền vững.

Câu 11: So sánh ưu điểm chính của bảo tồn tại chỗ (in-situ) so với bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ).

  • A. Chi phí thấp hơn.
  • B. Dễ quản lý hơn.
  • C. Bảo vệ loài trong môi trường sống tự nhiên và duy trì quá trình tiến hóa.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn nguy cơ tuyệt chủng do thiên tai.

Câu 12: Một loài được coi là "loài chủ chốt" (keystone species) trong một hệ sinh thái khi nào?

  • A. Chúng có số lượng cá thể lớn nhất.
  • B. Chúng là động vật ăn thịt đầu bảng.
  • C. Chúng là loài bị đe dọa tuyệt chủng.
  • D. Sự có mặt hoặc vắng mặt của chúng ảnh hưởng lớn đến cấu trúc và chức năng của toàn bộ hệ sinh thái.

Câu 13: Cuốn "Sách Đỏ" của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) có vai trò chính là gì trong công tác bảo tồn?

  • A. Liệt kê tất cả các loài sinh vật trên Trái Đất.
  • B. Phân loại và đánh giá mức độ nguy cấp của các loài, làm cơ sở cho các hành động bảo tồn.
  • C. Cung cấp danh sách các khu bảo tồn trên thế giới.
  • D. Hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng các loài quý hiếm.

Câu 14: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Lĩnh vực nào sau đây không phải là trụ cột chính của phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột quân sự.
  • B. Trụ cột kinh tế.
  • C. Trụ cột xã hội.
  • D. Trụ cột môi trường.

Câu 15: Việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái có thể đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Chỉ giúp cải thiện môi trường.
  • B. Chỉ tạo ra việc làm cho người dân địa phương.
  • C. Chỉ tăng cường đa dạng sinh học.
  • D. Đồng thời cải thiện chất lượng môi trường, tạo cơ hội kinh tế (du lịch sinh thái) và nâng cao đời sống cộng đồng (dịch vụ hệ sinh thái).

Câu 16: Một vùng đất ngập nước ven biển bị thu hẹp do lấn chiếm để xây dựng. Việc phục hồi vùng đất ngập nước này có thể giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu như thế nào?

  • A. Tăng lượng mưa trong khu vực.
  • B. Làm giảm nhiệt độ trung bình của nước biển.
  • C. Hấp thụ và lưu trữ carbon (carbon sequestration) hiệu quả.
  • D. Tăng cường bức xạ mặt trời.

Câu 17: Vai trò của cộng đồng địa phương trong công tác bảo tồn đa dạng sinh học được nhấn mạnh vì lý do chính nào?

  • A. Họ có nhiều tiền để đóng góp.
  • B. Họ là những người trực tiếp tương tác và phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên trong khu vực.
  • C. Họ có kiến thức khoa học chuyên sâu về đa dạng sinh học.
  • D. Họ có thể thay thế hoàn toàn vai trò của các nhà khoa học.

Câu 18: Một dự án bảo tồn loài hổ đang có nguy cơ tuyệt chủng cao. Biện pháp nào sau đây là ví dụ về bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ) cho loài hổ?

  • A. Thành lập khu bảo tồn thiên nhiên cho hổ.
  • B. Tăng cường tuần tra chống săn bắt trái phép trong rừng.
  • C. Phục hồi môi trường sống tự nhiên của hổ.
  • D. Nuôi nhốt và nhân giống hổ trong các vườn thú hoặc trung tâm cứu hộ.

Câu 19: Khi một khu vực bị suy thoái nhẹ và vẫn còn nhiều mầm mống hoặc cá thể của các loài bản địa, phương pháp phục hồi thụ động có thể hiệu quả vì:

  • A. Quá trình phục hồi tự nhiên có thể diễn ra sau khi loại bỏ nguyên nhân gây suy thoái.
  • B. Nó đòi hỏi chi phí và công sức can thiệp lớn.
  • C. Nó chỉ áp dụng cho hệ sinh thái dưới nước.
  • D. Nó giúp giới thiệu các loài ngoại lai có lợi.

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa phục hồi sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học.

  • A. Chúng là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập.
  • B. Phục hồi sinh thái chỉ là hệ quả của bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Phục hồi sinh thái là một công cụ quan trọng hỗ trợ cho công tác bảo tồn đa dạng sinh học bằng cách tạo ra và kết nối môi trường sống.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học chỉ tập trung vào gen, còn phục hồi sinh thái tập trung vào hệ sinh thái.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện phục hồi sinh thái quy mô lớn là gì?

  • A. Thiếu cây giống bản địa.
  • B. Chi phí cao và cần thời gian dài để thấy kết quả rõ rệt.
  • C. Thiếu sự ủng hộ của cộng đồng.
  • D. Không có đủ thông tin về hệ sinh thái ban đầu.

Câu 22: Loài ngoại lai xâm hại ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng sinh học bản địa như thế nào?

  • A. Chúng làm tăng số lượng loài bản địa.
  • B. Chúng cung cấp nguồn thức ăn mới cho các loài săn mồi bản địa.
  • C. Chúng giúp cải thiện chất lượng đất.
  • D. Chúng cạnh tranh tài nguyên, lây truyền dịch bệnh hoặc ăn thịt các loài bản địa.

Câu 23: Vai trò của các vườn bách thảo (botanical gardens) trong bảo tồn thực vật là gì?

  • A. Lưu giữ, nhân giống và nghiên cứu các loài thực vật, đặc biệt là loài quý hiếm và nguy cấp (bảo tồn chuyển chỗ).
  • B. Bảo vệ thực vật trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
  • C. Chỉ dùng cho mục đích giải trí và giáo dục.
  • D. Trồng cây phục vụ mục đích kinh tế.

Câu 24: Tình huống: Một con đập được xây dựng trên sông làm thay đổi dòng chảy và ảnh hưởng đến hệ sinh thái ven sông. Biện pháp phục hồi nào cần được xem xét để giảm thiểu tác động tiêu cực?

  • A. Phá bỏ con đập ngay lập tức.
  • B. Trồng thêm cây xanh ở thượng nguồn.
  • C. Thiết kế các lối đi cho cá (fish ladders) hoặc điều chỉnh chế độ xả nước để mô phỏng dòng chảy tự nhiên.
  • D. Giới thiệu các loài cá mới có khả năng sống sót trong điều kiện thay đổi.

Câu 25: Luật Đa dạng sinh học ở Việt Nam là một ví dụ về công cụ bảo tồn nào?

  • A. Công cụ pháp lý và chính sách.
  • B. Công cụ kỹ thuật sinh học.
  • C. Công cụ phục hồi thụ động.
  • D. Công cụ giám sát khoa học.

Câu 26: Việc trồng rừng bằng các loài cây bản địa thay vì cây ngoại lai có ưu điểm chính là gì trong phục hồi sinh thái?

  • A. Cây bản địa lớn nhanh hơn cây ngoại lai.
  • B. Cây bản địa phù hợp với điều kiện môi trường địa phương và hỗ trợ hệ động vật, vi sinh vật bản địa.
  • C. Cây bản địa ít bị sâu bệnh hơn.
  • D. Cây bản địa có giá trị gỗ cao hơn.

Câu 27: Tại sao việc bảo tồn các hành lang sinh thái (ecological corridors) lại quan trọng?

  • A. Chúng chỉ dùng làm nơi trú ẩn tạm thời cho động vật.
  • B. Chúng ngăn chặn sự di chuyển của các loài.
  • C. Chúng kết nối các mảnh môi trường sống bị chia cắt, cho phép các loài di chuyển, trao đổi gen và tăng khả năng phục hồi của quần thể.
  • D. Chúng là nơi tập trung các loài ngoại lai.

Câu 28: Tình huống: Một khu đất nông nghiệp bị bỏ hoang và đang có dấu hiệu phục hồi tự nhiên (cỏ dại mọc, vài cây bụi xuất hiện). Nếu mục tiêu là phục hồi nhanh chóng thành rừng gỗ lớn, biện pháp nào cần được áp dụng?

  • A. Áp dụng phục hồi chủ động bằng cách trồng các loài cây gỗ mục tiêu.
  • B. Tiếp tục để hoang hóa và chờ phục hồi thụ động.
  • C. Chỉ cần loại bỏ cỏ dại.
  • D. Giới thiệu các loài động vật lớn để phân tán hạt.

Câu 29: Vai trò của nghiên cứu khoa học trong sinh thái học phục hồi và bảo tồn là gì?

  • A. Chỉ để tìm ra các loài mới.
  • B. Chỉ để ghi chép lại sự tuyệt chủng của các loài.
  • C. Chỉ để dự báo thời tiết.
  • D. Cung cấp cơ sở dữ liệu, hiểu biết về quy luật sinh thái, đánh giá hiệu quả biện pháp và phát triển kỹ thuật mới.

Câu 30: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hiệu quả của cả phục hồi sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Chỉ tập trung vào một loài duy nhất.
  • B. Tăng cường giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của chúng.
  • C. Ngừng mọi hoạt động phát triển kinh tế.
  • D. Chỉ dựa vào các biện pháp kỹ thuật cứng (công trình xây dựng).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một khu rừng nguyên sinh bị khai thác gỗ trái phép dẫn đến suy thoái nghiêm trọng. Chính quyền địa phương quyết định áp dụng các biện pháp để đưa hệ sinh thái này trở lại trạng thái gần giống ban đầu, bao gồm tái trồng cây bản địa, kiểm soát xói mòn và loại bỏ các loài xâm hại. Hoạt động này thuộc lĩnh vực nào của sinh thái học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Mục tiêu cuối cùng và toàn diện nhất của sinh thái học phục hồi đối với một hệ sinh thái bị suy thoái là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phương pháp phục hồi sinh thái thụ động (passive restoration) phù hợp nhất trong trường hợp nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một dự án phục hồi rừng ngập mặn tại vùng cửa sông bị suy thoái do nuôi trồng thủy sản. Biện pháp nào sau đây là ví dụ về phục hồi chủ động (active restoration) trong trường hợp này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Bước quan trọng đầu tiên trong quy trình phục hồi sinh thái là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Đa dạng sinh học bao gồm các cấp độ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Tầm quan trọng của đa dạng sinh học ở cấp độ gen là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Mối đe dọa lớn nhất và phổ biến nhất dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một khu vực được quy hoạch là Vườn quốc gia. Đây là chiến lược bảo tồn đa dạng sinh học nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Ngân hàng hạt giống (seed bank) là một ví dụ điển hình của chiến lược bảo tồn nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: So sánh ưu điểm chính của bảo tồn tại chỗ (in-situ) so với bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ).

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một loài được coi là 'loài chủ chốt' (keystone species) trong một hệ sinh thái khi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Cuốn 'Sách Đỏ' của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) có vai trò chính là gì trong công tác bảo tồn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Lĩnh vực nào sau đây *không* phải là trụ cột chính của phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái có thể đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một vùng đất ngập nước ven biển bị thu hẹp do lấn chiếm để xây dựng. Việc phục hồi vùng đất ngập nước này có thể giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Vai trò của cộng đồng địa phương trong công tác bảo tồn đa dạng sinh học được nhấn mạnh vì lý do chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Một dự án bảo tồn loài hổ đang có nguy cơ tuyệt chủng cao. Biện pháp nào sau đây là ví dụ về bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ) cho loài hổ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi một khu vực bị suy thoái nhẹ và vẫn còn nhiều mầm mống hoặc cá thể của các loài bản địa, phương pháp phục hồi thụ động có thể hiệu quả vì:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa phục hồi sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện phục hồi sinh thái quy mô lớn là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Loài ngoại lai xâm hại ảnh hưởng tiêu cực đến đa dạng sinh học bản địa như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Vai trò của các vườn bách thảo (botanical gardens) trong bảo tồn thực vật là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Tình huống: Một con đập được xây dựng trên sông làm thay đổi dòng chảy và ảnh hưởng đến hệ sinh thái ven sông. Biện pháp phục hồi nào cần được xem xét để giảm thiểu tác động tiêu cực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Luật Đa dạng sinh học ở Việt Nam là một ví dụ về công cụ bảo tồn nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Việc trồng rừng bằng các loài cây bản địa thay vì cây ngoại lai có ưu điểm chính là gì trong phục hồi sinh thái?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Tại sao việc bảo tồn các hành lang sinh thái (ecological corridors) lại quan trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Tình huống: Một khu đất nông nghiệp bị bỏ hoang và đang có dấu hiệu phục hồi tự nhiên (cỏ dại mọc, vài cây bụi xuất hiện). Nếu mục tiêu là phục hồi nhanh chóng thành rừng gỗ lớn, biện pháp nào cần được áp dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Vai trò của nghiên cứu khoa học trong sinh thái học phục hồi và bảo tồn là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hiệu quả của cả phục hồi sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sinh thái học phục hồi (Restoration Ecology) là lĩnh vực khoa học nghiên cứu và thực hành nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
  • B. Nghiên cứu mối quan hệ giữa các loài trong hệ sinh thái nguyên vẹn.
  • C. Xây dựng các khu bảo tồn mới hoàn toàn không có sự can thiệp của con người.
  • D. Hỗ trợ quá trình phục hồi các hệ sinh thái đã bị suy thoái, hư hại hoặc bị phá hủy.

Câu 2: Một khu rừng nhiệt đới bị khai thác gỗ nặng nề, dẫn đến mất mát thảm thực vật, xói mòn đất và suy giảm đa dạng sinh học. Để phục hồi hệ sinh thái này, biện pháp nào sau đây thể hiện nguyên tắc "hỗ trợ quá trình tự nhiên" trong sinh thái học phục hồi?

  • A. Trồng ngay lập tức một loài cây duy nhất có giá trị kinh tế cao trên toàn bộ diện tích.
  • B. Xây dựng các công trình bê tông kiên cố để ngăn chặn xói mòn.
  • C. Trồng các loài cây bản địa tiên phong chịu hạn, tạo điều kiện cho các loài khác quay trở lại và phát triển.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn tất cả các loài động vật lớn ra khỏi khu vực để bảo vệ cây non.

Câu 3: Sinh học bảo tồn (Conservation Biology) là một lĩnh vực đa ngành tập trung vào việc nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp để ngăn chặn sự mất mát đa dạng sinh học ở cấp độ nào?

  • A. Chỉ ở cấp độ loài.
  • B. Chỉ ở cấp độ hệ sinh thái.
  • C. Chỉ ở cấp độ di truyền.
  • D. Ở cả cấp độ di truyền, loài và hệ sinh thái.

Câu 4: Một trong những mục tiêu chính của sinh thái học phục hồi là đưa hệ sinh thái bị suy thoái trở lại trạng thái như thế nào?

  • A. Chắc chắn giống hệt trạng thái ban đầu trước khi bị suy thoái.
  • B. Có cấu trúc và chức năng tương tự như trạng thái ban đầu hoặc một trạng thái tham chiếu phù hợp.
  • C. Trở thành một hệ sinh thái nhân tạo hoàn toàn mới.
  • D. Chỉ cần có độ che phủ thực vật cao, không quan tâm đến thành phần loài.

Câu 5: Đa dạng di truyền (Genetic Diversity) trong một quần thể có vai trò quan trọng nhất trong việc giúp quần thể đó đối phó với thách thức nào sau đây?

  • A. Sự thay đổi của điều kiện môi trường và khả năng thích nghi.
  • B. Sự cạnh tranh với các loài khác trong cùng môi trường.
  • C. Tốc độ sinh sản của các cá thể trong quần thể.
  • D. Khả năng tìm kiếm thức ăn của quần thể.

Câu 6: Việc xây dựng các hành lang sinh thái (ecological corridors) giữa các khu bảo tồn bị chia cắt là một biện pháp bảo tồn nhằm mục đích chính nào?

  • A. Ngăn chặn sự di cư của các loài ngoại lai xâm hại.
  • B. Tăng cường hoạt động du lịch sinh thái trong khu vực.
  • C. Giảm thiểu tác động của sự phân mảnh môi trường sống, tạo điều kiện cho sinh vật di chuyển và trao đổi di truyền.
  • D. Chỉ để làm đẹp cảnh quan giữa các khu bảo tồn.

Câu 7: Phương pháp bảo tồn chuyển vị (Ex-situ conservation) bao gồm các hoạt động nào sau đây?

  • A. Bảo vệ môi trường sống tự nhiên của loài trong các khu bảo tồn.
  • B. Lưu giữ mẫu vật sống hoặc vật liệu di truyền của loài bên ngoài môi trường sống tự nhiên (ví dụ: vườn bách thảo, ngân hàng hạt giống).
  • C. Thực hiện các dự án phục hồi hệ sinh thái tại chỗ.
  • D. Ban hành luật cấm săn bắt động vật hoang dã.

Câu 8: Tại sao biến đổi khí hậu được coi là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với đa dạng sinh học toàn cầu?

  • A. Vì nó chỉ ảnh hưởng đến một số loài động vật lớn.
  • B. Vì nó chỉ làm tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất.
  • C. Vì nó chỉ gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan ở một vài khu vực.
  • D. Vì nó làm thay đổi nhanh chóng các điều kiện môi trường sống (nhiệt độ, lượng mưa, mực nước biển...), vượt quá khả năng thích nghi của nhiều loài và gây mất mát môi trường sống.

Câu 9: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ phục hồi một vùng đất ngập nước ven biển bị ô nhiễm và suy thoái. Bước đầu tiên quan trọng nhất bạn cần thực hiện theo nguyên tắc sinh thái học phục hồi là gì?

  • A. Đánh giá mức độ suy thoái, xác định nguyên nhân gây suy thoái và đặt ra mục tiêu phục hồi rõ ràng dựa trên trạng thái tham chiếu.
  • B. Ngay lập tức thả một số loài cá quý hiếm vào vùng nước.
  • C. Trồng thật nhiều cây đước mà không cần khảo sát.
  • D. Xây dựng khu du lịch sinh thái trên vùng đất đó.

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản giữa sinh thái học phục hồi và sinh học bảo tồn là gì?

  • A. Sinh thái học phục hồi chỉ nghiên cứu thực vật, còn sinh học bảo tồn chỉ nghiên cứu động vật.
  • B. Sinh thái học phục hồi chỉ làm việc ở phòng thí nghiệm, còn sinh học bảo tồn chỉ làm việc ngoài thực địa.
  • C. Sinh thái học phục hồi tập trung vào việc sửa chữa/khôi phục các hệ sinh thái đã bị suy thoái, trong khi sinh học bảo tồn tập trung vào việc ngăn chặn sự mất mát đa dạng sinh học và bảo vệ các hệ sinh thái còn tương đối nguyên vẹn.
  • D. Sinh thái học phục hồi là một lĩnh vực cũ, còn sinh học bảo tồn là lĩnh vực mới.

Câu 11: Khi tiến hành phục hồi một bãi san hô bị chết do nhiệt độ nước biển tăng cao, ngoài việc cố gắng giảm thiểu nguyên nhân gây stress (nhiệt độ), biện pháp nào sau đây là cần thiết để hỗ trợ quá trình phục hồi?

  • A. Chỉ cần chờ đợi tự nhiên phục hồi.
  • B. Cấy ghép các mảnh san hô còn sống sót hoặc san hô được nuôi cấy vào khu vực bị chết.
  • C. Đổ bê tông lên bãi san hô để tạo nền mới.
  • D. Loại bỏ tất cả các loài cá sống xung quanh rạn san hô.

Câu 12: Quần thể một loài động vật quý hiếm đang suy giảm nghiêm trọng do săn bắt trái phép. Biện pháp bảo tồn tại chỗ (In-situ conservation) hiệu quả nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Tăng cường tuần tra, bảo vệ nghiêm ngặt môi trường sống của loài và xử lý nghiêm các hành vi săn bắt.
  • B. Bắt tất cả các cá thể còn lại về nuôi trong vườn thú.
  • C. Thu thập trứng/tinh trùng để lưu trữ trong ngân hàng gene.
  • D. Giới thiệu loài này vào một môi trường sống hoàn toàn mới ở xa.

Câu 13: Đa dạng hệ sinh thái (Ecosystem Diversity) đề cập đến sự đa dạng của yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng các biến thể di truyền trong một loài.
  • B. Số lượng loài khác nhau có mặt trong một khu vực.
  • C. Số lượng cá thể của một loài trong một quần thể.
  • D. Sự phong phú và đa dạng của các loại môi trường sống, quần xã sinh vật và các quá trình sinh thái diễn ra trong một khu vực nhất định.

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện các dự án sinh thái học phục hồi quy mô lớn là gì?

  • A. Luôn có đủ kinh phí cho mọi dự án.
  • B. Dễ dàng tìm được các loài bản địa để trồng/thả.
  • C. Thời gian phục hồi thường rất dài, kết quả không thể thấy ngay lập tức và cần nguồn lực tài chính, nhân lực bền vững.
  • D. Hệ sinh thái tự phục hồi hoàn toàn mà không cần bất kỳ sự can thiệp nào.

Câu 15: Việc tái du nhập (reintroduction) một loài động vật đã tuyệt chủng trong tự nhiên vào môi trường sống cũ là một biện pháp của lĩnh vực nào?

  • A. Sinh thái học phục hồi và Sinh học bảo tồn.
  • B. Chỉ Sinh thái học phục hồi.
  • C. Chỉ Sinh học bảo tồn.
  • D. Chỉ Nông nghiệp bền vững.

Câu 16: Một khu vực ven biển bị tàn phá bởi sóng thần. Để phục hồi hệ sinh thái rừng ngập mặn đóng vai trò là hàng rào chắn sóng tự nhiên, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Xây dựng một bức tường bê tông dài dọc bờ biển.
  • B. Trồng cây phi lao trên bãi cát.
  • C. Để khu vực đó tự nhiên phục hồi mà không can thiệp gì.
  • D. Trồng lại các loài cây ngập mặn bản địa phù hợp với điều kiện thủy triều và độ mặn của khu vực.

Câu 17: Đâu là ví dụ về mối đe dọa do loài ngoại lai xâm hại gây ra đối với đa dạng sinh học?

  • A. Một loài chim bản địa di cư theo mùa.
  • B. Sự phát triển quá mức của một loài thực vật bản địa.
  • C. Ốc bươu vàng cạnh tranh thức ăn và sinh sản nhanh chóng, lấn át các loài ốc bản địa và phá hoại cây trồng.
  • D. Sự xuất hiện của một bệnh dịch chỉ ảnh hưởng đến con người.

Câu 18: Khái niệm "điểm nóng đa dạng sinh học" (biodiversity hotspot) trong sinh học bảo tồn dùng để chỉ những khu vực nào?

  • A. Những nơi có nhiệt độ môi trường cao nhất trên Trái Đất.
  • B. Những khu vực có mức độ đa dạng sinh học đặc hữu cao nhưng đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi hoạt động của con người.
  • C. Những nơi có mật độ quần thể người cao nhất.
  • D. Những khu vực chỉ có một loài sinh vật duy nhất sinh sống.

Câu 19: Một dự án phục hồi rừng sau cháy cần ưu tiên những hoạt động nào để đảm bảo hiệu quả lâu dài?

  • A. Chỉ dọn dẹp gỗ cháy và để đó.
  • B. Trồng ngay các loài cây gỗ lớn có giá trị kinh tế.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn mọi sự sống quay trở lại khu vực cháy.
  • D. Đánh giá mức độ thiệt hại, kiểm soát xói mòn, trồng các loài cây bản địa phù hợp với điều kiện đất đai và khí hậu, đồng thời theo dõi quá trình phục hồi tự nhiên.

Câu 20: Biện pháp "sử dụng bền vững" (sustainable use) các loài và hệ sinh thái có ý nghĩa gì trong sinh học bảo tồn?

  • A. Khai thác và sử dụng tài nguyên sinh vật một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
  • B. Khai thác tối đa tài nguyên sinh vật để thu lợi nhuận cao nhất.
  • C. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác và sử dụng tài nguyên sinh vật.
  • D. Chỉ sử dụng các loài ngoại lai cho mục đích kinh tế.

Câu 21: Để đánh giá mức độ thành công của một dự án phục hồi hệ sinh thái, các nhà khoa học cần dựa vào những chỉ tiêu nào?

  • A. Chỉ dựa vào số lượng cây được trồng.
  • B. Chỉ dựa vào việc có loài động vật lớn quay trở lại hay không.
  • C. Sự phục hồi về cấu trúc (ví dụ: độ che phủ thực vật, thành phần loài) và chức năng (ví dụ: chu trình dinh dưỡng, năng suất sinh học) của hệ sinh thái, so sánh với trạng thái tham chiếu.
  • D. Chỉ dựa vào chi phí đã bỏ ra cho dự án.

Câu 22: Việc nuôi giữ các loài động vật quý hiếm trong vườn thú hoặc trung tâm cứu hộ (ví dụ: nuôi hổ, tê giác) là một hình thức bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn tại chỗ (In-situ).
  • B. Bảo tồn chuyển vị (Ex-situ).
  • C. Sử dụng bền vững.
  • D. Phục hồi hệ sinh thái.

Câu 23: Đâu là ví dụ về tác động của ô nhiễm môi trường đến đa dạng sinh học?

  • A. Sự di cư theo mùa của các loài chim.
  • B. Quan hệ cộng sinh giữa nấm và rễ cây.
  • C. Sự cạnh tranh giữa hai loài động vật ăn thịt.
  • D. Nước thải công nghiệp chứa hóa chất độc hại gây chết cá và suy giảm quần thể động vật thủy sinh.

Câu 24: Khi lựa chọn loài cây để trồng trong một dự án phục hồi rừng ngập mặn, yếu tố quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Loài cây bản địa, phù hợp với điều kiện độ mặn, thủy triều và loại đất của khu vực.
  • B. Loài cây sinh trưởng nhanh nhất, dù không phải bản địa.
  • C. Loài cây có giá trị kinh tế cao nhất.
  • D. Loài cây dễ tìm mua nhất trên thị trường.

Câu 25: Mất môi trường sống (habitat loss) được coi là mối đe dọa lớn nhất đối với đa dạng sinh học vì lý do nào sau đây?

  • A. Nó chỉ ảnh hưởng đến thực vật.
  • B. Nó chỉ xảy ra ở các khu rừng nhiệt đới.
  • C. Khi môi trường sống bị phá hủy hoặc phân mảnh, sinh vật không còn nơi để sống, tìm kiếm thức ăn, sinh sản, dẫn đến suy giảm quần thể và nguy cơ tuyệt chủng.
  • D. Nó làm tăng số lượng loài ngoại lai xâm hại.

Câu 26: Việc thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia là một hình thức bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn tại chỗ (In-situ).
  • B. Bảo tồn chuyển vị (Ex-situ).
  • C. Sử dụng bền vững.
  • D. Tái du nhập loài.

Câu 27: Mục tiêu cuối cùng của nhiều dự án sinh thái học phục hồi là gì?

  • A. Đưa hệ sinh thái trở về trạng thái nguyên thủy cách đây hàng trăm năm.
  • B. Tạo ra một hệ sinh thái có khả năng tự duy trì, có cấu trúc, chức năng và thành phần loài tương đồng với trạng thái tham chiếu và đủ khả năng chống chịu với các tác động tiêu cực.
  • C. Biến khu vực suy thoái thành đất nông nghiệp.
  • D. Chỉ đơn giản là trồng cây xanh cho đẹp cảnh quan.

Câu 28: Đâu là vai trò của cộng đồng địa phương trong các dự án bảo tồn và phục hồi hệ sinh thái?

  • A. Họ không có vai trò gì trong các dự án này.
  • B. Chỉ đóng vai trò cung cấp lao động giá rẻ.
  • C. Chỉ là đối tượng bị cấm khai thác tài nguyên.
  • D. Đóng vai trò quan trọng trong việc tham gia lập kế hoạch, thực hiện, giám sát, và đảm bảo tính bền vững của dự án thông qua kiến thức bản địa và sự đồng thuận.

Câu 29: Khái niệm "nợ tuyệt chủng" (extinction debt) trong sinh học bảo tồn ám chỉ điều gì?

  • A. Số tiền cần thiết để bảo tồn một loài.
  • B. Thời gian cần thiết để một loài phục hồi quần thể.
  • C. Số lượng loài được dự đoán sẽ tuyệt chủng trong tương lai do những tác động tiêu cực (như mất môi trường sống) đã xảy ra trong quá khứ, ngay cả khi những tác động đó dừng lại từ bây giờ.
  • D. Số lượng loài đã tuyệt chủng trong một khu vực nhất định.

Câu 30: Giả sử một hồ nước ngọt bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp, dẫn đến suy giảm nghiêm trọng đa dạng sinh vật thủy sinh. Để phục hồi hệ sinh thái hồ này, bước đầu tiên và quan trọng nhất về mặt kỹ thuật là gì?

  • A. Thả ngay lập tức nhiều loài cá giống vào hồ.
  • B. Xác định nguồn gây ô nhiễm và thực hiện biện pháp ngăn chặn, xử lý ô nhiễm để cải thiện chất lượng nước.
  • C. Trồng cây xanh xung quanh bờ hồ.
  • D. Xây dựng khu vui chơi giải trí bên hồ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Sinh thái học phục hồi (Restoration Ecology) là lĩnh vực khoa học nghiên cứu và thực hành nhằm mục đích chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một khu rừng nhiệt đới bị khai thác gỗ nặng nề, dẫn đến mất mát thảm thực vật, xói mòn đất và suy giảm đa dạng sinh học. Để phục hồi hệ sinh thái này, biện pháp nào sau đây thể hiện nguyên tắc 'hỗ trợ quá trình tự nhiên' trong sinh thái học phục hồi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Sinh học bảo tồn (Conservation Biology) là một lĩnh vực đa ngành tập trung vào việc nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp để ngăn chặn sự mất mát đa dạng sinh học ở cấp độ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một trong những mục tiêu chính của sinh thái học phục hồi là đưa hệ sinh thái bị suy thoái trở lại trạng thái như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Đa dạng di truyền (Genetic Diversity) trong một quần thể có vai trò quan trọng nhất trong việc giúp quần thể đó đối phó với thách thức nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Việc xây dựng các hành lang sinh thái (ecological corridors) giữa các khu bảo tồn bị chia cắt là một biện pháp bảo tồn nhằm mục đích chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phương pháp bảo tồn chuyển vị (Ex-situ conservation) bao gồm các hoạt động nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Tại sao biến đổi khí hậu được coi là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với đa dạng sinh học toàn cầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ phục hồi một vùng đất ngập nước ven biển bị ô nhiễm và suy thoái. Bước đầu tiên quan trọng nhất bạn cần thực hiện theo nguyên tắc sinh thái học phục hồi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản giữa sinh thái học phục hồi và sinh học bảo tồn là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi tiến hành phục hồi một bãi san hô bị chết do nhiệt độ nước biển tăng cao, ngoài việc cố gắng giảm thiểu nguyên nhân gây stress (nhiệt độ), biện pháp nào sau đây là cần thiết để hỗ trợ quá trình phục hồi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Quần thể một loài động vật quý hiếm đang suy giảm nghiêm trọng do săn bắt trái phép. Biện pháp bảo tồn tại chỗ (In-situ conservation) hiệu quả nhất trong trường hợp này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Đa dạng hệ sinh thái (Ecosystem Diversity) đề cập đến sự đa dạng của yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện các dự án sinh thái học phục hồi quy mô lớn là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Việc tái du nhập (reintroduction) một loài động vật đã tuyệt chủng trong tự nhiên vào môi trường sống cũ là một biện pháp của lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một khu vực ven biển b??? tàn phá bởi sóng thần. Để phục hồi hệ sinh thái rừng ngập mặn đóng vai trò là hàng rào chắn sóng tự nhiên, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đâu là ví dụ về mối đe dọa do loài ngoại lai xâm hại gây ra đối với đa dạng sinh học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khái niệm 'điểm nóng đa dạng sinh học' (biodiversity hotspot) trong sinh học bảo tồn dùng để chỉ những khu vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một dự án phục hồi rừng sau cháy cần ưu tiên những hoạt động nào để đảm bảo hiệu quả lâu dài?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Biện pháp 'sử dụng bền vững' (sustainable use) các loài và hệ sinh thái có ý nghĩa gì trong sinh học bảo tồn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Để đánh giá mức độ thành công của một dự án phục hồi hệ sinh thái, các nhà khoa học cần dựa vào những chỉ tiêu nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Việc nuôi giữ các loài động vật quý hiếm trong vườn thú hoặc trung tâm cứu hộ (ví dụ: nuôi hổ, tê giác) là một hình thức bảo tồn nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Đâu là ví dụ về tác động của ô nhiễm môi trường đến đa dạng sinh học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi lựa chọn loài cây để trồng trong một dự án phục hồi rừng ngập mặn, yếu tố quan trọng nhất cần xem xét là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Mất môi trường sống (habitat loss) được coi là mối đe dọa lớn nhất đối với đa dạng sinh học vì lý do nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Việc thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia là một hình thức bảo tồn nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Mục tiêu cuối cùng của nhiều dự án sinh thái học phục hồi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Đâu là vai trò của cộng đồng địa phương trong các dự án bảo tồn và phục hồi hệ sinh thái?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Khái niệm 'nợ tuyệt chủng' (extinction debt) trong sinh học bảo tồn ám chỉ điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Giả sử một hồ nước ngọt bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp, dẫn đến suy giảm nghiêm trọng đa dạng sinh vật thủy sinh. Để phục hồi hệ sinh thái hồ này, bước đầu tiên và quan trọng nhất về mặt kỹ thuật là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 11 Cánh diều Bài 1: Cường độ dòng điện

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sinh thái học phục hồi (Ecological Restoration) được định nghĩa là quá trình hỗ trợ sự phục hồi của một hệ sinh thái đã bị suy thoái, tổn thương hoặc bị phá hủy. Mục tiêu cốt lõi nhất của sinh thái học phục hồi là gì?

  • A. Khôi phục hệ sinh thái về trạng thái ban đầu, không có tác động của con người.
  • B. Giúp hệ sinh thái lấy lại khả năng tự duy trì và thực hiện các chức năng sinh thái cơ bản.
  • C. Tăng tối đa số lượng cá thể của các loài quý hiếm trong khu vực.
  • D. Biến đổi hệ sinh thái bị suy thoái thành một hệ sinh thái mới có năng suất cao hơn.

Câu 2: Một khu rừng ngập mặn ven biển bị suy thoái nghiêm trọng do ô nhiễm và chặt phá. Dự án phục hồi được đề xuất bao gồm việc làm sạch ô nhiễm, trồng lại các loài cây ngập mặn bản địa và kiểm soát hoạt động đánh bắt trái phép. Đây là ví dụ về hoạt động phục hồi hệ sinh thái ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ quần thể.
  • B. Cấp độ loài.
  • C. Cấp độ hệ sinh thái.
  • D. Cấp độ sinh quyển.

Câu 3: Trong các nguyên tắc cơ bản của sinh thái học phục hồi, nguyên tắc nào nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng các loài sinh vật có nguồn gốc tại địa phương để tái tạo lại cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái?

  • A. Sử dụng vật liệu sinh học bản địa.
  • B. Thiết lập các mục tiêu rõ ràng và đo lường được.
  • C. Tích hợp kiến thức khoa học và kinh nghiệm thực tiễn.
  • D. Theo dõi và đánh giá liên tục quá trình phục hồi.

Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện các dự án phục hồi hệ sinh thái, đặc biệt ở những khu vực bị suy thoái nặng, là sự hiện diện và cạnh tranh của các loài ngoại lai xâm hại. Để đối phó với thách thức này, bước đầu tiên và quan trọng thường là gì?

  • A. Trồng ngay các loài cây bản địa với mật độ cao.
  • B. Áp dụng các biện pháp kiểm soát sinh học đối với loài ngoại lai.
  • C. Ưu tiên phục hồi các loài động vật ăn thịt bản địa.
  • D. Loại bỏ hoặc kiểm soát quần thể loài ngoại lai xâm hại.

Câu 5: Một dự án phục hồi một vùng đất ngập nước bị khô hạn. Các nhà khoa học quyết định tái tạo lại chế độ thủy văn ban đầu bằng cách xây dựng lại các kênh dẫn nước và phá bỏ các công trình thoát nước cũ. Hoạt động này nhằm mục đích chính là gì trong quá trình phục hồi?

  • A. Tăng cường đa dạng loài động vật.
  • B. Khôi phục các điều kiện môi trường vật lý và hóa học phù hợp.
  • C. Ngăn chặn sự xâm nhập của các loài ngoại lai.
  • D. Thúc đẩy sự phân hủy chất hữu cơ.

Câu 6: Tại sao việc theo dõi và đánh giá (monitoring and evaluation) là một bước không thể thiếu và quan trọng trong quá trình thực hiện dự án sinh thái học phục hồi?

  • A. Chỉ để báo cáo kết quả cho các nhà tài trợ.
  • B. Để chứng minh rằng dự án đã thành công ngay lập tức.
  • C. Để đánh giá tiến độ phục hồi, xác định các vấn đề phát sinh và điều chỉnh kế hoạch cho phù hợp.
  • D. Để so sánh hiệu quả của các dự án khác nhau trên thế giới.

Câu 7: Bảo tồn đa dạng sinh học (Biodiversity Conservation) là việc bảo vệ và duy trì sự phong phú của các dạng sống ở tất cả các cấp độ. Ba cấp độ chính của đa dạng sinh học cần được bảo tồn là gì?

  • A. Đa dạng di truyền, đa dạng loài, đa dạng hệ sinh thái.
  • B. Đa dạng thực vật, đa dạng động vật, đa dạng vi sinh vật.
  • C. Đa dạng trên cạn, đa dạng dưới nước, đa dạng trên không.
  • D. Đa dạng theo vùng địa lý, đa dạng theo mùa, đa dạng theo kích thước.

Câu 8: Tại sao việc bảo tồn đa dạng di truyền (Genetic Diversity) trong một quần thể loài là rất quan trọng cho sự tồn tại lâu dài của loài đó?

  • A. Nó chỉ quan trọng đối với các loài cây trồng và vật nuôi.
  • B. Nó giúp cá thể trong quần thể có màu sắc đẹp hơn.
  • C. Nó đảm bảo tất cả cá thể đều giống hệt nhau, dễ quản lý.
  • D. Nó cung cấp nguyên liệu cho sự thích nghi của quần thể với những thay đổi của môi trường (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh).

Câu 9: Phương pháp bảo tồn chuyển vị (Ex-situ Conservation) là gì?

  • A. Bảo tồn các loài ngay tại môi trường sống tự nhiên của chúng.
  • B. Bảo tồn các hệ sinh thái nguyên vẹn.
  • C. Bảo tồn các loài sinh vật bên ngoài môi trường sống tự nhiên của chúng (ví dụ: vườn bách thú, vườn thực vật, ngân hàng hạt giống).
  • D. Bảo tồn bằng cách hạn chế hoạt động khai thác tài nguyên.

Câu 10: Phương pháp bảo tồn tại chỗ (In-situ Conservation) được coi là chiến lược bảo tồn hiệu quả và ưu tiên hàng đầu vì lý do nào sau đây?

  • A. Nó bảo tồn các loài trong môi trường sống tự nhiên của chúng, bao gồm cả các tương tác sinh thái phức tạp.
  • B. Nó luôn rẻ hơn và dễ thực hiện hơn phương pháp bảo tồn chuyển vị.
  • C. Nó chỉ tập trung vào việc bảo vệ các loài động vật lớn.
  • D. Nó cho phép nhân giống vô tính các loài quý hiếm với số lượng lớn.

Câu 11: Vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên, khu dự trữ sinh quyển là những ví dụ điển hình về hình thức bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn chuyển vị (Ex-situ Conservation).
  • B. Bảo tồn tại chỗ (In-situ Conservation).
  • C. Phục hồi hệ sinh thái.
  • D. Sử dụng bền vững tài nguyên.

Câu 12: Ngân hàng hạt giống (Seed Bank) là một cơ sở lưu trữ hạt giống của các loài thực vật trong điều kiện được kiểm soát để bảo tồn đa dạng di truyền của chúng cho mục đích nghiên cứu hoặc phục hồi trong tương lai. Đây là một ví dụ về hình thức bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn chuyển vị (Ex-situ Conservation).
  • B. Bảo tồn tại chỗ (In-situ Conservation).
  • C. Phục hồi hệ sinh thái.
  • D. Sử dụng bền vững tài nguyên.

Câu 13: Mối đe dọa lớn nhất đối với đa dạng sinh học trên toàn cầu hiện nay được xác định là gì?

  • A. Ô nhiễm không khí.
  • B. Săn bắn quá mức.
  • C. Biến đổi khí hậu.
  • D. Mất môi trường sống (Habitat loss) và phân mảnh môi trường sống (Habitat fragmentation).

Câu 14: Tại sao việc phục hồi các hành lang sinh thái (ecological corridors) giữa các khu bảo tồn là quan trọng cho việc bảo tồn đa dạng sinh học, đặc biệt là đối với các loài động vật lớn?

  • A. Giúp các cá thể di chuyển giữa các khu vực, tăng cường trao đổi di truyền và giảm nguy cơ cận huyết.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển của các loài ngoại lai.
  • C. Tạo ra môi trường sống mới hoàn toàn độc lập với các khu bảo tồn.
  • D. Chỉ có lợi cho các loài thực vật.

Câu 15: Dịch vụ hệ sinh thái (Ecosystem Services) là những lợi ích mà con người nhận được từ hệ sinh thái. Hoạt động phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh học góp phần duy trì và tăng cường các dịch vụ hệ sinh thái này như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc cung cấp gỗ và các sản phẩm lâm nghiệp.
  • B. Làm giảm khả năng tự điều hòa của hệ sinh thái.
  • C. Giúp duy trì các chức năng của hệ sinh thái như điều hòa khí hậu, cung cấp nước sạch, thụ phấn cho cây trồng, kiểm soát dịch bệnh.
  • D. Biến tất cả các hệ sinh thái thành khu du lịch sinh thái.

Câu 16: Công ước về Đa dạng sinh học (Convention on Biological Diversity - CBD) là một hiệp định quốc tế quan trọng nhằm thúc đẩy bảo tồn đa dạng sinh học. Mục tiêu chính của công ước này là gì?

  • A. Thiết lập một danh sách duy nhất các loài nguy cấp trên toàn cầu.
  • B. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác tài nguyên sinh vật.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các loài động vật có vú lớn.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học, sử dụng bền vững các thành phần của đa dạng sinh học, và chia sẻ công bằng, hợp lý các lợi ích từ việc sử dụng nguồn gen.

Câu 17: Việc xây dựng các cơ sở dữ liệu về đa dạng sinh học, lập danh sách đỏ (Red List) các loài nguy cấp, và nghiên cứu về đặc điểm sinh học, phân bố của các loài là những hoạt động thuộc nhóm nào trong công tác bảo tồn?

  • A. Nghiên cứu và giám sát.
  • B. Bảo tồn chuyển vị.
  • C. Sử dụng bền vững.
  • D. Phục hồi hệ sinh thái.

Câu 18: Tại sao việc giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng là một yếu tố then chốt cho sự thành công lâu dài của cả công tác sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Chỉ để thu hút khách du lịch đến các khu bảo tồn.
  • B. Giúp cộng đồng hiểu được giá trị của đa dạng sinh học và hệ sinh thái, từ đó tham gia và hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn/phục hồi.
  • C. Để buộc mọi người phải tuân thủ các quy định pháp luật về bảo tồn.
  • D. Chỉ cần thiết ở các nước đang phát triển.

Câu 19: Một khu vực rừng nhiệt đới bị khai thác gỗ trái phép dẫn đến suy thoái. Kế hoạch phục hồi bao gồm việc đóng cửa khai thác, tuần tra bảo vệ, và sau đó là trồng bổ sung các loài cây gỗ bản địa. Hoạt động "đóng cửa khai thác, tuần tra bảo vệ" thuộc giai đoạn nào trong quy trình phục hồi?

  • A. Giảm thiểu hoặc loại bỏ các tác nhân gây suy thoái.
  • B. Tái tạo lại cấu trúc sinh học.
  • C. Theo dõi và đánh giá.
  • D. Thiết lập mục tiêu phục hồi.

Câu 20: Một vùng đất ngập nước ven biển bị thu hẹp do hoạt động nuôi trồng thủy sản. Dự án phục hồi được đề xuất nhằm tái tạo lại diện tích đất ngập nước bằng cách chuyển đổi một số ao nuôi tôm thành vùng ngập mặn. Bên cạnh việc trồng lại cây ngập mặn, việc khôi phục quần thể các loài động vật đặc trưng của vùng ngập nước (như cua, cá, chim di cư) cũng là mục tiêu quan trọng. Điều này cho thấy mục tiêu phục hồi thường bao gồm sự kết hợp của các yếu tố nào?

  • A. Chỉ phục hồi cấu trúc vật lý của môi trường.
  • B. Chỉ phục hồi số lượng cá thể của một loài duy nhất.
  • C. Chỉ phục hồi chức năng điều hòa khí hậu.
  • D. Phục hồi cả cấu trúc sinh học, chức năng sinh thái và các dịch vụ hệ sinh thái.

Câu 21: Tại sao sự tham gia của cộng đồng địa phương lại đóng vai trò quan trọng đối với sự thành công bền vững của các dự án bảo tồn và phục hồi?

  • A. Vì họ là nguồn lao động miễn phí duy nhất.
  • B. Vì họ luôn có kiến thức khoa học chính xác nhất về hệ sinh thái địa phương.
  • C. Vì sự đồng thuận và hỗ trợ của họ giúp giảm xung đột, đảm bảo việc thực hiện các biện pháp bảo tồn/phục hồi và duy trì kết quả lâu dài.
  • D. Vì họ là những người duy nhất được hưởng lợi từ các dự án này.

Câu 22: Một loài động vật quý hiếm chỉ còn tồn tại một quần thể nhỏ trong một khu rừng đang bị thu hẹp diện tích. Nguy cơ lớn nhất đối với sự sống sót của quần thể này trong tương lai gần có thể là gì?

  • A. Suy giảm đa dạng di truyền do cận huyết và kích thước quần thể nhỏ.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt với các loài ngoại lai.
  • C. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • D. Sự phát triển quá mức của các loài thực vật.

Câu 23: Phục hồi hệ sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học có mối quan hệ chặt chẽ và hỗ trợ lẫn nhau như thế nào?

  • A. Phục hồi hệ sinh thái chỉ có thể thực hiện được sau khi đa dạng sinh học đã được bảo tồn hoàn toàn.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học là mục tiêu duy nhất của phục hồi hệ sinh thái.
  • C. Chúng là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
  • D. Phục hồi hệ sinh thái tạo ra môi trường sống cho các loài, hỗ trợ bảo tồn; bảo tồn đa dạng sinh học cung cấp nguồn vật liệu di truyền và các loài cần thiết cho quá trình phục hồi.

Câu 24: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ đánh giá mức độ phục hồi của một khu rừng sau 10 năm thực hiện dự án. Chỉ số nào sau đây ít có khả năng được sử dụng làm chỉ số đánh giá trực tiếp sự phục hồi của hệ sinh thái rừng?

  • A. Tổng sản lượng nông nghiệp của các vùng lân cận.
  • B. Mật độ và cấu trúc tuổi của các loài cây chủ chốt.
  • C. Sự đa dạng và phong phú của các loài chim hoặc côn trùng.
  • D. Chất lượng đất và hàm lượng dinh dưỡng trong đất.

Câu 25: Việc đưa một loài động vật quý hiếm được nuôi dưỡng trong vườn bách thú trở về môi trường sống tự nhiên của chúng là một ví dụ về hoạt động nào?

  • A. Bảo tồn tại chỗ đơn thuần.
  • B. Tái hòa nhập (Reintroduction) - một phần của bảo tồn chuyển vị kết hợp với phục hồi môi trường sống.
  • C. Chỉ là hoạt động du lịch sinh thái.
  • D. Nhân giống vô tính.

Câu 26: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học và cần các nỗ lực phục hồi là do hoạt động của con người. Hoạt động nào sau đây là nguyên nhân ít phổ biến nhất dẫn đến suy thoái hệ sinh thái và mất đa dạng sinh học?

  • A. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất (ví dụ: rừng thành đất nông nghiệp).
  • B. Ô nhiễm môi trường (nước, không khí, đất).
  • C. Khai thác quá mức tài nguyên sinh vật (săn bắn, đánh bắt, chặt phá).
  • D. Sự gia tăng tự nhiên của các loài bản địa.

Câu 27: Một khu vực đất nông nghiệp bị bỏ hoang sau nhiều năm canh tác sử dụng hóa chất. Đất bị bạc màu và cấu trúc kém. Kế hoạch phục hồi bao gồm việc dừng sử dụng hóa chất, trồng cây che phủ, và bổ sung chất hữu cơ. Mục tiêu chính của các hoạt động này là gì?

  • A. Ngăn chặn xói mòn.
  • B. Tăng năng suất cây trồng ngay lập tức.
  • C. Cải thiện chất lượng và độ phì nhiêu của đất.
  • D. Thu hút các loài động vật hoang dã.

Câu 28: Sự khác biệt cốt lõi giữa sinh thái học phục hồi (Ecological Restoration) và phục hồi môi trường (Environmental Remediation) là gì?

  • A. Sinh thái học phục hồi tập trung vào tái tạo cấu trúc và chức năng sinh thái, trong khi phục hồi môi trường chủ yếu xử lý ô nhiễm và các vấn đề hóa lý.
  • B. Sinh thái học phục hồi chỉ áp dụng cho các khu vực trên cạn, còn phục hồi môi trường áp dụng cho môi trường nước.
  • C. Sinh thái học phục hồi chỉ sử dụng phương pháp sinh học, còn phục hồi môi trường chỉ sử dụng phương pháp hóa học.
  • D. Chúng là hai thuật ngữ đồng nghĩa và có thể thay thế cho nhau.

Câu 29: Khi thực hiện một dự án phục hồi hệ sinh thái, việc thiết lập các mục tiêu phục hồi cần dựa trên cơ sở nào để đảm bảo tính khả thi và phù hợp?

  • A. Mong muốn của nhà tài trợ dự án.
  • B. Trạng thái của hệ sinh thái nguyên vẹn nhất trong khu vực, bất kể điều kiện hiện tại.
  • C. Ý kiến của riêng các nhà khoa học mà không cần tham khảo cộng đồng.
  • D. Kết hợp giữa kiến thức khoa học, điều kiện môi trường hiện tại, lịch sử sử dụng đất, và sự tham gia của các bên liên quan.

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, vai trò của phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh học ngày càng trở nên quan trọng vì chúng có thể góp phần vào việc gì?

  • A. Làm dừng hoàn toàn quá trình tăng nhiệt độ toàn cầu.
  • B. Chỉ giúp các loài di chuyển đến vùng khí hậu mát hơn.
  • C. Tăng cường khả năng chống chịu (resilience) và thích ứng (adaptation) của hệ sinh thái trước các tác động của biến đổi khí hậu (ví dụ: hấp thụ carbon, bảo vệ bờ biển).
  • D. Thay thế hoàn toàn nhu cầu cắt giảm lượng khí thải nhà kính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Sinh thái học phục hồi (Ecological Restoration) được định nghĩa là quá trình hỗ trợ sự phục hồi của một hệ sinh thái đã bị suy thoái, tổn thương hoặc bị phá hủy. Mục tiêu cốt lõi nhất của sinh thái học phục hồi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một khu rừng ngập mặn ven biển bị suy thoái nghiêm trọng do ô nhiễm và chặt phá. Dự án phục hồi được đề xuất bao gồm việc làm sạch ô nhiễm, trồng lại các loài cây ngập mặn bản địa và kiểm soát hoạt động đánh bắt trái phép. Đây là ví dụ về hoạt động phục hồi hệ sinh thái ở cấp độ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong các nguyên tắc cơ bản của sinh thái học phục hồi, nguyên tắc nào nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng các loài sinh vật có nguồn gốc tại địa phương để tái tạo lại cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện các dự án phục hồi hệ sinh thái, đặc biệt ở những khu vực bị suy thoái nặng, là sự hiện diện và cạnh tranh của các loài ngoại lai xâm hại. Để đối phó với thách thức này, bước đầu tiên và quan trọng thường là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một dự án phục hồi một vùng đất ngập nước bị khô hạn. Các nhà khoa học quyết định tái tạo lại chế độ thủy văn ban đầu bằng cách xây dựng lại các kênh dẫn nước và phá bỏ các công trình thoát nước cũ. Hoạt động này nhằm mục đích chính là gì trong quá trình phục hồi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Tại sao việc theo dõi và đánh giá (monitoring and evaluation) là một bước không thể thiếu và quan trọng trong quá trình thực hiện dự án sinh thái học phục hồi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Bảo tồn đa dạng sinh học (Biodiversity Conservation) là việc bảo vệ và duy trì sự phong phú của các dạng sống ở tất cả các cấp độ. Ba cấp độ chính của đa dạng sinh học cần được bảo tồn là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Tại sao việc bảo tồn đa dạng di truyền (Genetic Diversity) trong một quần thể loài là rất quan trọng cho sự tồn tại lâu dài của loài đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Phương pháp bảo tồn chuyển vị (Ex-situ Conservation) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Phương pháp bảo tồn tại chỗ (In-situ Conservation) được coi là chiến lược bảo tồn hiệu quả và ưu tiên hàng đầu vì lý do nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên, khu dự trữ sinh quyển là những ví dụ điển hình về hình thức bảo tồn nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Ngân hàng hạt giống (Seed Bank) là một cơ sở lưu trữ hạt giống của các loài thực vật trong điều kiện được kiểm soát để bảo tồn đa dạng di truyền của chúng cho mục đích nghiên cứu hoặc phục hồi trong tương lai. Đây là một ví dụ về hình thức bảo tồn nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Mối đe dọa lớn nhất đối với đa dạng sinh học trên toàn cầu hiện nay được xác định là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tại sao việc phục hồi các hành lang sinh thái (ecological corridors) giữa các khu bảo tồn là quan trọng cho việc bảo tồn đa dạng sinh học, đặc biệt là đối với các loài động vật lớn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Dịch vụ hệ sinh thái (Ecosystem Services) là những lợi ích mà con người nhận được từ hệ sinh thái. Hoạt động phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh học góp phần duy trì và tăng cường các dịch vụ hệ sinh thái này như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Công ước về Đa dạng sinh học (Convention on Biological Diversity - CBD) là một hiệp định quốc tế quan trọng nhằm thúc đẩy bảo tồn đa dạng sinh học. Mục tiêu chính của công ước này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Việc xây dựng các cơ sở dữ liệu về đa dạng sinh học, lập danh sách đỏ (Red List) các loài nguy cấp, và nghiên cứu về đặc điểm sinh học, phân bố của các loài là những hoạt động thuộc nhóm nào trong công tác bảo tồn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Tại sao việc giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng là một yếu tố then chốt cho sự thành công lâu dài của cả công tác sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một khu vực rừng nhiệt đới bị khai thác gỗ trái phép dẫn đến suy thoái. Kế hoạch phục hồi bao gồm việc đóng cửa khai thác, tuần tra bảo vệ, và sau đó là trồng bổ sung các loài cây gỗ bản địa. Hoạt động 'đóng cửa khai thác, tuần tra bảo vệ' thuộc giai đoạn nào trong quy trình phục hồi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một vùng đất ngập nước ven biển bị thu hẹp do hoạt động nuôi trồng thủy sản. Dự án phục hồi được đề xuất nhằm tái tạo lại diện tích đất ngập nước bằng cách chuyển đổi một số ao nuôi tôm thành vùng ngập mặn. Bên cạnh việc trồng lại cây ngập mặn, việc khôi phục quần thể các loài động vật đặc trưng của vùng ngập nước (như cua, cá, chim di cư) cũng là mục tiêu quan trọng. Điều này cho thấy mục tiêu phục hồi thường bao gồm sự kết hợp của các yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Tại sao sự tham gia của cộng đồng địa phương lại đóng vai trò quan trọng đối với sự thành công bền vững của các dự án bảo tồn và phục hồi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một loài động vật quý hiếm chỉ còn tồn tại một quần thể nhỏ trong một khu rừng đang bị thu hẹp diện tích. Nguy cơ lớn nhất đối với sự sống sót của quần thể này trong tương lai gần có thể là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Phục hồi hệ sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học có mối quan hệ chặt chẽ và hỗ trợ lẫn nhau như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ đánh giá mức độ phục hồi của một khu rừng sau 10 năm thực hiện dự án. Chỉ số nào sau đây *ít* có khả năng được sử dụng làm chỉ số đánh giá trực tiếp sự phục hồi của hệ sinh thái rừng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Việc đưa một loài động vật quý hiếm được nuôi dưỡng trong vườn bách thú trở về môi trường sống tự nhiên của chúng là một ví dụ về hoạt động nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học và cần các nỗ lực phục hồi là do hoạt động của con người. Hoạt động nào sau đây là nguyên nhân *ít* phổ biến nhất dẫn đến suy thoái hệ sinh thái và mất đa dạng sinh học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một khu vực đất nông nghiệp bị bỏ hoang sau nhiều năm canh tác sử dụng hóa chất. Đất bị bạc màu và cấu trúc kém. Kế hoạch phục hồi bao gồm việc dừng sử dụng hóa chất, trồng cây che phủ, và bổ sung chất hữu cơ. Mục tiêu chính của các hoạt động này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Sự khác biệt cốt lõi giữa sinh thái học phục hồi (Ecological Restoration) và phục hồi môi trường (Environmental Remediation) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khi thực hiện một dự án phục hồi hệ sinh thái, việc thiết lập các mục tiêu phục hồi cần dựa trên cơ sở nào để đảm bảo tính khả thi và phù hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, vai trò của phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh học ngày càng trở nên quan trọng vì chúng có thể góp phần vào việc gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sinh thái học phục hồi (Restoration Ecology) là lĩnh vực khoa học và thực hành tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Nghiên cứu về sự tuyệt chủng của các loài sinh vật.
  • B. Khai thác bền vững các nguồn tài nguyên sinh vật.
  • C. Hỗ trợ sự phục hồi của các hệ sinh thái đã bị suy thoái, hư hại hoặc bị phá hủy.
  • D. Dự đoán tác động của biến đổi khí hậu lên đa dạng sinh học.

Câu 2: Tại sao việc xác định nguyên nhân gây suy thoái là bước đầu tiên và quan trọng trong kế hoạch phục hồi một hệ sinh thái?

  • A. Để đổ lỗi cho những người gây ra suy thoái.
  • B. Để biết cần trồng những loài cây nào.
  • C. Để ước tính chi phí phục hồi.
  • D. Để loại bỏ hoặc giảm thiểu áp lực gây suy thoái, đảm bảo quá trình phục hồi không bị lặp lại thất bại.

Câu 3: Phương pháp phục hồi thụ động (Passive Restoration) trong sinh thái học phục hồi thường liên quan đến hành động nào?

  • A. Ngừng các hoạt động gây suy thoái và để hệ sinh thái tự phục hồi theo thời gian.
  • B. Trồng hàng loạt cây mới và thả động vật vào khu vực bị suy thoái.
  • C. Sử dụng công nghệ sinh học để làm sạch môi trường ô nhiễm.
  • D. Xây dựng các công trình nhân tạo để hỗ trợ hệ sinh thái.

Câu 4: Một vùng đất than bùn bị khai thác cạn kiệt. Để phục hồi hệ sinh thái này, các nhà khoa học đã tiến hành bơm nước trở lại, loại bỏ các loài thực vật xâm lấn và trồng lại các loài thực vật đặc trưng của đất than bùn. Đây là ví dụ về phương pháp phục hồi nào?

  • A. Phục hồi thụ động.
  • B. Phục hồi chủ động (Active Restoration).
  • C. Phục hồi tự nhiên.
  • D. Bảo tồn tại chỗ.

Câu 5: Khi lựa chọn loài thực vật để trồng trong một dự án phục hồi rừng, nguyên tắc sinh thái quan trọng nào cần được ưu tiên?

  • A. Chọn các loài cây có tốc độ sinh trưởng nhanh nhất.
  • B. Chọn các loài cây có giá trị kinh tế cao nhất.
  • C. Ưu tiên sử dụng các loài cây bản địa đã thích nghi với điều kiện môi trường địa phương.
  • D. Trồng nhiều loài cây ngoại lai để tăng sự đa dạng.

Câu 6: Đa dạng sinh học được hiểu là sự phong phú về các cấp độ tổ chức của thế giới sống. Các cấp độ đó bao gồm:

  • A. Chỉ đa dạng loài.
  • B. Đa dạng di truyền, đa dạng loài và đa dạng hệ sinh thái.
  • C. Chỉ đa dạng hệ sinh thái.
  • D. Đa dạng cá thể và đa dạng quần thể.

Câu 7: Sự khác biệt về trình tự nucleotide trong gen quy định màu lông ở các cá thể hổ Đông Dương (Panthera tigris corbetti) thể hiện cấp độ đa dạng sinh học nào?

  • A. Đa dạng di truyền.
  • B. Đa dạng loài.
  • C. Đa dạng hệ sinh thái.
  • D. Đa dạng quần xã.

Câu 8: Một vùng đất ngập mặn ven biển biến mất do hoạt động xây dựng khu công nghiệp. Sự kiện này gây suy giảm đa dạng sinh học chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Giới thiệu loài xâm hại.
  • B. Khai thác quá mức.
  • C. Mất mát và phân mảnh môi trường sống.
  • D. Ô nhiễm môi trường.

Câu 9: Hoạt động săn bắt trái phép tê giác để lấy sừng là ví dụ về nguyên nhân gây suy giảm đa dạng sinh học nào?

  • A. Biến đổi khí hậu.
  • B. Khai thác quá mức tài nguyên sinh vật.
  • C. Mất môi trường sống.
  • D. Ô nhiễm.

Câu 10: Việc bảo vệ các loài vi sinh vật trong đất có vai trò quan trọng trong việc duy trì độ phì nhiêu của đất và chu trình dinh dưỡng. Đây là ví dụ về vai trò nào của đa dạng sinh học?

  • A. Cung cấp dịch vụ hệ sinh thái (duy trì chức năng đất).
  • B. Giá trị thẩm mỹ, giải trí.
  • C. Giá trị kinh tế trực tiếp.
  • D. Giá trị văn hóa, tâm linh.

Câu 11: Một khu rừng nguyên sinh được bảo vệ nghiêm ngặt. Đây là biện pháp bảo tồn đa dạng sinh học nào?

  • A. Bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ).
  • B. Phục hồi thụ động.
  • C. Bảo tồn tại chỗ (In-situ).
  • D. Nhân giống trong phòng thí nghiệm.

Câu 12: Vườn bách thảo, vườn quốc gia Pù Mát, ngân hàng hạt giống quốc gia. Trong ba ví dụ này, đâu là biện pháp bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ)?

  • A. Vườn bách thảo và ngân hàng hạt giống quốc gia.
  • B. Vườn quốc gia Pù Mát và ngân hàng hạt giống quốc gia.
  • C. Chỉ có Vườn quốc gia Pù Mát.
  • D. Cả ba đều là bảo tồn tại chỗ.

Câu 13: Ưu điểm chính của bảo tồn tại chỗ (In-situ) so với bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ) là gì?

  • A. Dễ dàng quản lý và kiểm soát hơn.
  • B. Bảo vệ được toàn bộ hệ sinh thái, các mối tương tác giữa các loài và quá trình tiến hóa tự nhiên.
  • C. Chi phí thực hiện luôn thấp hơn.
  • D. Có thể bảo tồn được số lượng cá thể của một loài lớn hơn.

Câu 14: Một loài động vật quý hiếm chỉ còn số lượng rất ít trong tự nhiên và đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao. Biện pháp bảo tồn nào nên được ưu tiên áp dụng kết hợp với bảo vệ môi trường sống của chúng?

  • A. Chỉ phục hồi môi trường sống của chúng.
  • B. Chỉ thành lập khu bảo tồn.
  • C. Chỉ tuyên truyền nâng cao nhận thức.
  • D. Kết hợp bảo tồn tại chỗ (bảo vệ môi trường sống) và bảo tồn chuyển chỗ (nhân giống, nuôi dưỡng trong điều kiện kiểm soát).

Câu 15: Tại sao việc xây dựng các hành lang sinh thái (ecological corridors) giữa các khu bảo tồn lại được xem là một biện pháp quan trọng để tăng hiệu quả bảo tồn?

  • A. Để ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển của động vật.
  • B. Để tạo ra các rào cản vật lý.
  • C. Giúp các quần thể kết nối, tăng cường trao đổi gen và giảm nguy cơ tuyệt chủng cục bộ.
  • D. Chỉ để phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện các dự án phục hồi sinh thái là gì?

  • A. Thường tốn kém về chi phí, thời gian và cần sự kiên nhẫn lâu dài.
  • B. Luôn mang lại kết quả thành công nhanh chóng.
  • C. Không cần sự tham gia của cộng đồng địa phương.
  • D. Chỉ cần trồng cây là đủ để phục hồi.

Câu 17: Tại sao sự tham gia và ủng hộ của cộng đồng địa phương lại đóng vai trò then chốt trong sự thành công bền vững của các dự án bảo tồn?

  • A. Cộng đồng chỉ là đối tượng thụ động trong các dự án.
  • B. Sự tham gia của cộng đồng làm tăng mâu thuẫn.
  • C. Cộng đồng không có kiến thức về bảo tồn.
  • D. Cộng đồng là những người trực tiếp tương tác với tài nguyên, sự hiểu biết và gắn bó lợi ích của họ giúp bảo vệ hiệu quả hơn và đảm bảo tính bền vững.

Câu 18: Biến đổi khí hậu tác động đến đa dạng sinh học như thế nào?

  • A. Chỉ làm tăng nhiệt độ và không ảnh hưởng đến sinh vật.
  • B. Làm cho tất cả các loài sinh vật phát triển tốt hơn.
  • C. Thay đổi điều kiện sống, gây xáo trộn phân bố loài, tăng tần suất thiên tai, dẫn đến mất môi trường sống và tuyệt chủng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài sống ở biển.

Câu 19: Phục hồi một khu rừng sau cháy rừng có thể hỗ trợ mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học bằng cách nào?

  • A. Làm giảm số lượng loài trong khu vực.
  • B. Tái tạo môi trường sống cho các loài bản địa, giúp quần thể phục hồi và tăng khả năng tồn tại.
  • C. Chỉ tạo ra cảnh quan đẹp hơn.
  • D. Khuyến khích sự phát triển của các loài ngoại lai.

Câu 20: Khi đánh giá hiệu quả của một dự án phục hồi hệ sinh thái sông, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Số lượng tàu thuyền đi lại trên sông.
  • B. Lượng mưa trung bình hàng năm.
  • C. Độ sâu trung bình của dòng sông.
  • D. Chất lượng nước (pH, oxy hòa tan, mức độ ô nhiễm) và sự đa dạng của các loài thủy sinh (cá, côn trùng nước).

Câu 21: Một vùng đất nông nghiệp bị bạc màu và suy giảm độ phì nhiêu do canh tác độc canh và lạm dụng hóa chất. Biện pháp phục hồi bền vững nào nên được áp dụng?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • B. Bỏ hoang đất vĩnh viễn.
  • C. Áp dụng các phương pháp nông nghiệp bền vững như luân canh cây trồng, sử dụng phân hữu cơ, và giảm thiểu hóa chất.
  • D. Trồng các loài cây đòi hỏi nhiều nước tưới.

Câu 22: Khái niệm "dịch vụ hệ sinh thái" (ecosystem services) trong bối cảnh bảo tồn đa dạng sinh học đề cập đến điều gì?

  • A. Các dịch vụ du lịch được cung cấp tại các khu bảo tồn.
  • B. Những lợi ích mà con người nhận được từ hệ sinh thái tự nhiên, như cung cấp nước sạch, điều hòa khí hậu, thụ phấn cho cây trồng.
  • C. Các dịch vụ do con người tạo ra để bảo vệ môi trường.
  • D. Các hoạt động khai thác tài nguyên trong rừng.

Câu 23: Công ước Đa dạng sinh học (Convention on Biological Diversity - CBD) là một hiệp định quốc tế quan trọng nhằm mục tiêu chính nào?

  • A. Bảo tồn đa dạng sinh học, sử dụng bền vững các thành phần của nó, và chia sẻ công bằng, hợp lý lợi ích từ việc sử dụng tài nguyên di truyền.
  • B. Chỉ tập trung vào việc cấm săn bắt động vật hoang dã.
  • C. Chỉ quy định về việc thành lập các vườn quốc gia.
  • D. Thúc đẩy việc khai thác tối đa tài nguyên sinh vật.

Câu 24: Việc phục hồi các rạn san hô bị suy thoái ở biển có ý nghĩa gì đối với đa dạng sinh học và con người?

  • A. Không có ý nghĩa gì, vì san hô không quan trọng.
  • B. Chỉ làm tăng chi phí cho ngành du lịch.
  • C. Chỉ có lợi cho các loài cá nhỏ.
  • D. Tái tạo môi trường sống cho nhiều loài sinh vật biển, bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn, và hỗ trợ ngành du lịch, thủy sản.

Câu 25: Tại sao việc kiểm soát và ngăn chặn sự lây lan của các loài ngoại lai xâm hại là một phần quan trọng của bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Vì các loài ngoại lai thường có giá trị kinh tế thấp.
  • B. Các loài ngoại lai xâm hại có thể cạnh tranh, ăn thịt, hoặc truyền bệnh cho các loài bản địa, gây suy giảm hoặc tuyệt chủng loài bản địa.
  • C. Vì chúng làm cảnh quan trở nên xấu hơn.
  • D. Vì chúng chỉ sống được ở môi trường mới.

Câu 26: Phục hồi hệ sinh thái đô thị (Urban Ecosystem Restoration) là lĩnh vực mới nổi. Mục tiêu của nó là gì?

  • A. Biến tất cả các khu đô thị thành rừng nguyên sinh.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn thiên nhiên ra khỏi thành phố.
  • C. Tăng cường không gian xanh, cải thiện chất lượng môi trường và nâng cao đa dạng sinh học trong các khu vực đô thị.
  • D. Chỉ xây dựng thêm các tòa nhà cao tầng.

Câu 27: Trong bối cảnh phục hồi sinh thái, "quần thể nguồn" (source population) có ý nghĩa gì?

  • A. Quần thể của loài ngoại lai xâm hại.
  • B. Quần thể khỏe mạnh của loài mục tiêu nằm ở khu vực lân cận, có khả năng cung cấp cá thể để di cư tự nhiên đến khu vực phục hồi.
  • C. Quần thể của loài đã tuyệt chủng.
  • D. Quần thể chỉ sống trong điều kiện nuôi nhốt.

Câu 28: Một trong những mục tiêu dài hạn của sinh thái học phục hồi là hướng tới việc tái thiết lập khả năng tự duy trì (self-sustaining) của hệ sinh thái. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Hệ sinh thái có thể hoạt động và phát triển mà không cần sự can thiệp liên tục từ con người.
  • B. Hệ sinh thái chỉ tồn tại được khi con người liên tục chăm sóc.
  • C. Hệ sinh thái không bao giờ thay đổi.
  • D. Hệ sinh thái chỉ bao gồm các loài thực vật.

Câu 29: Tại sao việc theo dõi và giám sát (monitoring) là bước không thể thiếu trong các dự án phục hồi sinh thái và bảo tồn?

  • A. Để chứng minh dự án đã thất bại.
  • B. Để làm tăng chi phí dự án.
  • C. Chỉ để thu thập dữ liệu khoa học mà không có mục đích thực tiễn.
  • D. Để đánh giá hiệu quả của các biện pháp đã thực hiện, phát hiện sớm các vấn đề nảy sinh và điều chỉnh kế hoạch cho phù hợp.

Câu 30: Khái niệm "điểm tham chiếu" (reference site) trong sinh thái học phục hồi dùng để chỉ điều gì?

  • A. Khu vực bị suy thoái nặng nhất.
  • B. Một hệ sinh thái tương tự ở tình trạng tương đối khỏe mạnh, được sử dụng làm mục tiêu hoặc mô hình để hướng tới trong quá trình phục hồi.
  • C. Địa điểm xây dựng trụ sở ban quản lý dự án.
  • D. Nơi lưu trữ các thiết bị phục hồi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Sinh thái học phục hồi (Restoration Ecology) là lĩnh vực khoa học và thực hành tập trung vào mục tiêu chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Tại sao việc xác định nguyên nhân gây suy thoái là bước đầu tiên và quan trọng trong kế hoạch phục hồi một hệ sinh thái?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phương pháp phục hồi thụ động (Passive Restoration) trong sinh thái học phục hồi thường liên quan đến hành động nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một vùng đất than bùn bị khai thác cạn kiệt. Để phục hồi hệ sinh thái này, các nhà khoa học đã tiến hành bơm nước trở lại, loại bỏ các loài thực vật xâm lấn và trồng lại các loài thực vật đặc trưng của đất than bùn. Đây là ví dụ về phương pháp phục hồi nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Khi lựa chọn loài thực vật để trồng trong một dự án phục hồi rừng, nguyên tắc sinh thái quan trọng nào cần được ưu tiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đa dạng sinh học được hiểu là sự phong phú về các cấp độ tổ chức của thế giới sống. Các cấp độ đó bao gồm:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Sự khác biệt về trình tự nucleotide trong gen quy định màu lông ở các cá thể hổ Đông Dương (Panthera tigris corbetti) thể hiện cấp độ đa dạng sinh học nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một vùng đất ngập mặn ven biển biến mất do hoạt động xây dựng khu công nghiệp. Sự kiện này gây suy giảm đa dạng sinh học chủ yếu thông qua cơ chế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Hoạt động săn bắt trái phép tê giác để lấy sừng là ví dụ về nguyên nhân gây suy giảm đa dạng sinh học nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Việc bảo vệ các loài vi sinh vật trong đất có vai trò quan trọng trong việc duy trì độ phì nhiêu của đất và chu trình dinh dưỡng. Đây là ví dụ về vai trò nào của đa dạng sinh học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Một khu rừng nguyên sinh được bảo vệ nghiêm ngặt. Đây là biện pháp bảo tồn đa dạng sinh học nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Vườn bách thảo, vườn quốc gia Pù Mát, ngân hàng hạt giống quốc gia. Trong ba ví dụ này, đâu là biện pháp bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Ưu điểm chính của bảo tồn tại chỗ (In-situ) so với bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một loài động vật quý hiếm chỉ còn số lượng rất ít trong tự nhiên và đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao. Biện pháp bảo tồn nào nên được ưu tiên áp dụng kết hợp với bảo vệ môi trường sống của chúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Tại sao việc xây dựng các hành lang sinh thái (ecological corridors) giữa các khu bảo tồn lại được xem là một biện pháp quan trọng để tăng hiệu quả bảo tồn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện các dự án phục hồi sinh thái là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Tại sao sự tham gia và ủng hộ của cộng đồng địa phương lại đóng vai trò then chốt trong sự thành công bền vững của các dự án bảo tồn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Biến đổi khí hậu tác động đến đa dạng sinh học như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Phục hồi một khu rừng sau cháy rừng có thể hỗ trợ mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học bằng cách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi đánh giá hiệu quả của một dự án phục hồi hệ sinh thái sông, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một vùng đất nông nghiệp bị bạc màu và suy giảm độ phì nhiêu do canh tác độc canh và lạm dụng hóa chất. Biện pháp phục hồi bền vững nào nên được áp dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khái niệm 'dịch vụ hệ sinh thái' (ecosystem services) trong bối cảnh bảo tồn đa dạng sinh học đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Công ước Đa dạng sinh học (Convention on Biological Diversity - CBD) là một hiệp định quốc tế quan trọng nhằm mục tiêu chính nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Việc phục hồi các rạn san hô bị suy thoái ở biển có ý nghĩa gì đối với đa dạng sinh học và con người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Tại sao việc kiểm soát và ngăn chặn sự lây lan của các loài ngoại lai xâm hại là một phần quan trọng của bảo tồn đa dạng sinh học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phục hồi hệ sinh thái đô thị (Urban Ecosystem Restoration) là lĩnh vực mới nổi. Mục tiêu của nó là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong bối cảnh phục hồi sinh thái, 'quần thể nguồn' (source population) có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một trong những mục tiêu dài hạn của sinh thái học phục hồi là hướng tới việc tái thiết lập khả năng tự duy trì (self-sustaining) của hệ sinh thái. Điều này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Tại sao việc theo dõi và giám sát (monitoring) là bước không thể thiếu trong các dự án phục hồi sinh thái và bảo tồn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Khái niệm 'điểm tham chiếu' (reference site) trong sinh thái học phục hồi dùng để chỉ điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một khu rừng ngập mặn ven biển bị suy thoái nghiêm trọng do khai thác gỗ và ô nhiễm. Chương trình phục hồi sinh thái được triển khai với mục tiêu tái tạo chức năng sinh thái ban đầu. Theo các nguyên tắc của sinh thái học phục hồi, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên khi bắt đầu quá trình phục hồi?

  • A. Nhập nội các loài động vật quý hiếm từ nơi khác đến.
  • B. Trồng ngay các loài cây gỗ có giá trị kinh tế cao.
  • C. Xác định và loại bỏ nguyên nhân gây suy thoái ban đầu.
  • D. Chỉ tập trung vào việc trồng cây mới mà không xử lý ô nhiễm.

Câu 2: Sinh thái học phục hồi (Ecological Restoration) được hiểu là quá trình:

  • A. Chỉ đơn thuần là trồng lại cây xanh ở những khu vực bị mất rừng.
  • B. Bảo vệ các loài động vật hoang dã khỏi nguy cơ tuyệt chủng.
  • C. Nghiên cứu mối quan hệ giữa sinh vật và môi trường.
  • D. Hỗ trợ sự phục hồi của một hệ sinh thái đã bị suy thoái, hư hại hoặc phá hủy, hướng tới trạng thái ban đầu hoặc một trạng thái chức năng bền vững.

Câu 3: Khi phục hồi một vùng đất ngập nước bị khô hạn do đắp đê, hoạt động nào sau đây là thiết yếu để tái lập chức năng thủy văn của hệ sinh thái?

  • A. Phá bỏ hoặc điều chỉnh đê để khôi phục dòng chảy tự nhiên.
  • B. Chỉ trồng các loài cây chịu hạn.
  • C. Xây dựng các công trình nhân tạo để chứa nước mưa.
  • D. Thả các loài cá nước ngọt vào khu vực khô hạn.

Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất trong các dự án phục hồi sinh thái là sự hiện diện của các loài xâm lấn. Tại sao việc kiểm soát hoặc loại bỏ các loài xâm lấn lại quan trọng đối với sự thành công của phục hồi?

  • A. Vì chúng thường có màu sắc không phù hợp với cảnh quan.
  • B. Vì chúng cạnh tranh gay gắt với các loài bản địa, làm chậm hoặc ngăn cản quá trình tái thiết lập cấu trúc cộng đồng tự nhiên.
  • C. Vì chúng là nguồn thức ăn chính cho các loài động vật săn mồi.
  • D. Vì sự có mặt của chúng chứng tỏ hệ sinh thái đang khỏe mạnh.

Câu 5: Mục tiêu cuối cùng của hầu hết các dự án phục hồi sinh thái là gì?

  • A. Biến khu vực suy thoái thành khu dân cư.
  • B. Tạo ra một hệ sinh thái hoàn toàn mới chưa từng tồn tại trước đây.
  • C. Hỗ trợ hệ sinh thái suy thoái phục hồi về trạng thái ban đầu hoặc đạt được chức năng sinh thái tương tự trạng thái ban đầu và có khả năng tự duy trì.
  • D. Khai thác tối đa tài nguyên từ khu vực đã được phục hồi.

Câu 6: Đa dạng sinh học (Biodiversity) không bao gồm cấp độ nào sau đây?

  • A. Đa dạng di truyền (Genetic diversity).
  • B. Đa dạng loài (Species diversity).
  • C. Đa dạng hệ sinh thái (Ecosystem diversity).
  • D. Đa dạng hóa kinh tế (Economic diversity).

Câu 7: Tại sao đa dạng sinh học lại được coi là nền tảng của sự sống và phát triển bền vững trên Trái Đất?

  • A. Vì nó cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu như cung cấp thực phẩm, nước sạch, điều hòa khí hậu, thụ phấn cho cây trồng và là nguồn gen cho y học.
  • B. Vì chỉ có các loài quý hiếm mới có giá trị đối với con người.
  • C. Vì đa dạng sinh học chỉ quan trọng đối với các nhà khoa học nghiên cứu.
  • D. Vì sự tuyệt chủng của một vài loài không ảnh hưởng đáng kể đến hệ sinh thái toàn cầu.

Câu 8: Biện pháp bảo tồn đa dạng sinh học nào sau đây thuộc nhóm bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation)?

  • A. Lưu giữ hạt giống trong ngân hàng gen thực vật.
  • B. Thành lập và quản lý các vườn quốc gia.
  • C. Nuôi cấy mô thực vật trong phòng thí nghiệm.
  • D. Nuôi nhốt các loài động vật hoang dã trong vườn thú.

Câu 9: Biện pháp bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ conservation) được áp dụng khi nào là hiệu quả nhất?

  • A. Khi môi trường sống của loài vẫn hoàn toàn nguyên vẹn và không có mối đe dọa nào.
  • B. Khi mục tiêu chỉ là nghiên cứu hành vi của loài trong môi trường tự nhiên.
  • C. Khi quần thể loài trong tự nhiên quá nhỏ hoặc môi trường sống bị suy thoái nghiêm trọng đến mức không thể đảm bảo sự tồn tại của loài tại chỗ.
  • D. Khi muốn đưa một loài ngoại lai vào sinh sống trong một hệ sinh thái mới.

Câu 10: Mối đe dọa lớn nhất đối với đa dạng sinh học trên toàn cầu hiện nay được xác định chủ yếu là do:

  • A. Mất môi trường sống và suy thoái môi trường sống.
  • B. Sự tiến hóa tự nhiên của các loài.
  • C. Hoạt động nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học.
  • D. Sự phát triển của công nghệ xanh.

Câu 11: Một khu rừng nhiệt đới bị chặt phá để làm nương rẫy. Sau khi bỏ hoang, đất đai bị xói mòn và chỉ còn lại một số ít loài thực vật tiên phong. Để phục hồi khu vực này, các nhà sinh thái học đề xuất phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất trong giai đoạn ban đầu?

  • A. Trồng ngay các loài cây gỗ quý cần điều kiện rừng nguyên sinh.
  • B. Chỉ bảo vệ khu vực và chờ đợi tự nhiên phục hồi (nếu mức độ suy thoái quá lớn).
  • C. Đưa vào một lượng lớn phân bón hóa học để tăng tốc độ sinh trưởng.
  • D. Trồng các loài cây bản địa có khả năng cải tạo đất, chống xói mòn và thu hút động vật phát tán hạt.

Câu 12: Việc phục hồi một dòng sông bị ô nhiễm nặng cần nhiều biện pháp khác nhau. Trong đó, biện pháp nào sau đây trực tiếp nhằm vào việc xử lý nguyên nhân gốc rễ gây suy thoái chất lượng nước?

  • A. Thả các loài cá mới vào sông.
  • B. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải trước khi đổ ra sông.
  • C. Trồng cây xanh dọc hai bên bờ sông.
  • D. Nạo vét lòng sông để tăng độ sâu.

Câu 13: Tại sao việc sử dụng các loài bản địa (native species) là nguyên tắc quan trọng hàng đầu trong phục hồi sinh thái?

  • A. Vì các loài bản địa đã thích nghi với điều kiện môi trường địa phương và có vai trò thiết yếu trong cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái tự nhiên.
  • B. Vì các loài bản địa luôn có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn các loài ngoại lai.
  • C. Vì việc sử dụng loài bản địa giúp giảm chi phí thực hiện dự án.
  • D. Vì chỉ có loài bản địa mới có giá trị kinh tế.

Câu 14: Một khu bảo tồn thiên nhiên được thành lập nhằm mục đích chính là:

  • A. Phục vụ mục đích du lịch giải trí là chủ yếu.
  • B. Khai thác tài nguyên gỗ và khoáng sản một cách bền vững.
  • C. Chỉ bảo vệ một loài động vật duy nhất được coi là biểu tượng.
  • D. Bảo vệ toàn bộ hệ sinh thái và các loài sinh vật sống trong đó ngay tại nơi cư trú tự nhiên của chúng.

Câu 15: Ngân hàng hạt giống (Seed bank) là một ví dụ điển hình của biện pháp bảo tồn nào và có ý nghĩa gì?

  • A. Bảo tồn chuyển chỗ, lưu giữ đa dạng di truyền của thực vật cho mục đích nghiên cứu và phục hồi khi cần.
  • B. Bảo tồn tại chỗ, giúp các loài thực vật phát triển trong môi trường tự nhiên.
  • C. Phục hồi sinh thái, trực tiếp tái tạo rừng bị mất.
  • D. Phát triển bền vững, tạo ra nguồn thu nhập từ việc bán hạt giống.

Câu 16: Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với đa dạng sinh học vì nó gây ra:

  • A. Sự gia tăng đột ngột số lượng cá thể của các loài.
  • B. Sự mở rộng môi trường sống thuận lợi cho tất cả các loài.
  • C. Thay đổi nhiệt độ, lượng mưa, mực nước biển, tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan, dẫn đến thu hẹp/mất môi trường sống và mất cân bằng hệ sinh thái.
  • D. Tăng cường khả năng thích nghi của các loài với mọi điều kiện môi trường.

Câu 17: Một khu vực đồi trọc được lựa chọn để phục hồi rừng. Sau khi trồng cây, việc theo dõi và đánh giá hiệu quả phục hồi cần dựa trên các chỉ số nào?

  • A. Chỉ số về lợi nhuận kinh tế thu được từ cây trồng.
  • B. Chỉ số về số lượng khách du lịch đến thăm khu vực.
  • C. Chỉ số về lượng nước tiêu thụ của cây trồng.
  • D. Các chỉ số về cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái như độ che phủ thực vật, đa dạng loài, chất lượng đất, sự xuất hiện của các loài động vật.

Câu 18: Việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái có vai trò quan trọng như thế nào đối với mục tiêu phát triển bền vững?

  • A. Góp phần duy trì các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu, bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu tác động của thiên tai và hỗ trợ sinh kế cho cộng đồng địa phương.
  • B. Chỉ tạo ra cảnh quan đẹp cho mục đích du lịch.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt khoa học mà không có giá trị thực tiễn.
  • D. Làm cạn kiệt nguồn lực tài chính cho các hoạt động kinh tế khác.

Câu 19: Khi thực hiện một dự án phục hồi một khu vực đất ngập mặn bị ô nhiễm dầu, bước nào sau đây là cần thiết trước khi tiến hành trồng lại cây ngập mặn?

  • A. Nhập khẩu các loài cây ngập mặn từ nước ngoài.
  • B. Xử lý ô nhiễm dầu trong đất và nước đến mức độ cho phép để cây có thể tồn tại và phát triển.
  • C. Xây dựng các khu nuôi trồng thủy sản trong khu vực ô nhiễm.
  • D. Để nguyên hiện trạng và chờ đợi tự nhiên xử lý ô nhiễm.

Câu 20: Vườn thực vật (Botanical garden) và vườn thú (Zoological park) là các cơ sở bảo tồn chuyển chỗ quan trọng vì chúng:

  • A. Chỉ phục vụ mục đích giải trí và giáo dục công chúng.
  • B. Là nơi duy nhất để các nhà khoa học nghiên cứu về động thực vật.
  • C. Lưu giữ, nhân giống các loài có nguy cơ bị đe dọa hoặc tuyệt chủng, và có thể được sử dụng để tái thả về tự nhiên trong các chương trình phục hồi.
  • D. Là nơi để các loài ngoại lai sinh sống và phát triển không kiểm soát.

Câu 21: Loài đặc hữu (Endemic species) là những loài:

  • A. Có số lượng cá thể rất lớn và phân bố rộng khắp thế giới.
  • B. Chỉ được tìm thấy ở một khu vực địa lý nhất định và không có ở bất kỳ nơi nào khác trên Trái Đất.
  • C. Có khả năng thích nghi với mọi loại môi trường sống.
  • D. Đã bị tuyệt chủng trong tự nhiên nhưng vẫn còn tồn tại trong các vườn thú.

Câu 22: Tại sao việc bảo tồn đa dạng di truyền (genetic diversity) trong một loài lại quan trọng?

  • A. Vì nó giúp tất cả các cá thể trong quần thể đều giống hệt nhau.
  • B. Vì chỉ những cá thể có kiểu gen giống nhau mới có thể sinh sản.
  • C. Vì đa dạng di truyền làm tăng nguy cơ bị bệnh tật cho quần thể.
  • D. Vì đa dạng di truyền cung cấp nguồn biến dị, giúp quần thể có khả năng thích ứng với sự thay đổi của môi trường và tiến hóa.

Câu 23: Một khu vực được xác định là "điểm nóng đa dạng sinh học" (biodiversity hotspot). Điều này có nghĩa là khu vực đó:

  • A. Có mức độ đa dạng loài (đặc biệt là loài đặc hữu) cao và đang đối mặt với nguy cơ mất môi trường sống nghiêm trọng.
  • B. Là nơi có nhiệt độ môi trường luôn ở mức cao.
  • C. Chỉ có số lượng lớn các loài thực vật.
  • D. Đã bị phá hủy hoàn toàn và không còn khả năng phục hồi.

Câu 24: Việc giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của đa dạng sinh học và phục hồi sinh thái có vai trò gì trong công tác bảo tồn?

  • A. Không có vai trò đáng kể, công tác bảo tồn chỉ cần sự tham gia của các nhà khoa học.
  • B. Chỉ nhằm mục đích tăng số lượng khách du lịch đến các khu bảo tồn.
  • C. Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi của con người theo hướng thân thiện với môi trường, huy động sự tham gia của cộng đồng vào các hoạt động bảo tồn và phục hồi.
  • D. Làm tăng chi phí cho các dự án bảo tồn.

Câu 25: Tại sao việc kiểm soát khai thác quá mức tài nguyên sinh vật (như săn bắn, đánh bắt, khai thác gỗ trái phép) là biện pháp cấp bách để bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Vì khai thác quá mức làm suy giảm nghiêm trọng số lượng cá thể, đẩy nhiều loài đến bờ vực tuyệt chủng và phá vỡ cấu trúc quần xã.
  • B. Vì nó chỉ ảnh hưởng đến các loài không có giá trị kinh tế.
  • C. Vì khai thác quá mức giúp tăng cường sự phát triển của các loài còn lại.
  • D. Vì việc khai thác là cần thiết để duy trì cân bằng tự nhiên.

Câu 26: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi phục hồi đất bị suy thoái là:

  • A. Loại bỏ hoàn toàn lớp đất mặt hiện có.
  • B. Chỉ sử dụng phân bón hóa học liều cao.
  • C. Trồng độc canh một loại cây duy nhất có khả năng chịu suy thoái.
  • D. Cải thiện cấu trúc đất, tăng hàm lượng chất hữu cơ, và khuyến khích hoạt động của các sinh vật đất.

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản giữa phục hồi sinh thái và tái tạo môi trường sống (habitat creation) là gì?

  • A. Phục hồi sinh thái tạo ra môi trường sống mới hoàn toàn, còn tái tạo chỉ sửa chữa môi trường đã có.
  • B. Phục hồi sinh thái nhằm đưa hệ sinh thái trở lại trạng thái ban đầu hoặc tương tự, còn tái tạo môi trường sống là tạo ra một môi trường sống mới ở nơi trước đó không tồn tại hoặc có hệ sinh thái khác biệt.
  • C. Phục hồi sinh thái chỉ áp dụng cho rừng, còn tái tạo môi trường sống áp dụng cho đất ngập nước.
  • D. Phục hồi sinh thái tốn kém hơn tái tạo môi trường sống.

Câu 28: Khái niệm "dịch vụ hệ sinh thái" (ecosystem services) liên quan đến bảo tồn và phục hồi sinh thái, đề cập đến:

  • A. Những lợi ích mà con người thu nhận được từ hệ sinh thái tự nhiên khỏe mạnh, bao gồm cung cấp (thực phẩm, nước), điều tiết (khí hậu, lũ lụt), hỗ trợ (chu trình dinh dưỡng), và văn hóa (thẩm mỹ, tinh thần).
  • B. Các hoạt động kinh tế gây hại cho môi trường.
  • C. Chi phí cần thiết để phục hồi một hệ sinh thái bị suy thoái.
  • D. Số lượng các loài sinh vật trong một hệ sinh thái.

Câu 29: Một dự án xây dựng đập thủy điện có thể gây ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng đến hệ sinh thái sông và khu vực xung quanh. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa phát triển và bảo tồn/phục hồi theo hướng bền vững?

  • A. Tiến hành xây dựng mà không quan tâm đến tác động môi trường.
  • B. Chỉ tập trung vào việc di dời dân cư ra khỏi khu vực ảnh hưởng.
  • C. Bỏ qua dự án hoàn toàn vì lo ngại tác động môi trường.
  • D. Thực hiện đánh giá tác động môi trường (EIA) kỹ lưỡng, áp dụng các biện pháp giảm thiểu tác động, xây dựng hành lang sinh thái, và triển khai các chương trình phục hồi hệ sinh thái bị ảnh hưởng.

Câu 30: Tại sao việc hợp tác quốc tế lại cần thiết trong công tác bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Vì các vấn đề môi trường và bảo tồn chỉ giới hạn trong phạm vi một quốc gia.
  • B. Vì nhiều loài sinh vật di cư xuyên biên giới, các mối đe dọa môi trường (như biến đổi khí hậu, ô nhiễm) mang tính toàn cầu, và việc chia sẻ kiến thức, công nghệ, tài chính là cần thiết để giải quyết hiệu quả.
  • C. Vì chỉ có các tổ chức quốc tế mới có đủ năng lực thực hiện các dự án bảo tồn.
  • D. Vì hợp tác quốc tế giúp tăng cường khai thác tài nguyên sinh vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một khu rừng ngập mặn ven biển bị suy thoái nghiêm trọng do khai thác gỗ và ô nhiễm. Chương trình phục hồi sinh thái được triển khai với mục tiêu tái tạo chức năng sinh thái ban đầu. Theo các nguyên tắc của sinh thái học phục hồi, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên khi bắt đầu quá trình phục hồi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Sinh thái học phục hồi (Ecological Restoration) được hiểu là quá trình:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Khi phục hồi một vùng đất ngập nước bị khô hạn do đắp đê, hoạt động nào sau đây là thiết yếu để tái lập chức năng thủy văn của hệ sinh thái?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất trong các dự án phục hồi sinh thái là sự hiện diện của các loài xâm lấn. Tại sao việc kiểm soát hoặc loại bỏ các loài xâm lấn lại quan trọng đối với sự thành công của phục hồi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Mục tiêu cuối cùng của hầu hết các dự án phục hồi sinh thái là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đa dạng sinh học (Biodiversity) không bao gồm cấp độ nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tại sao đa dạng sinh học lại được coi là nền tảng của sự sống và phát triển bền vững trên Trái Đất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Biện pháp bảo tồn đa dạng sinh học nào sau đây thuộc nhóm bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Biện pháp bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ conservation) được áp dụng khi nào là hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Mối đe dọa lớn nhất đối với đa dạng sinh học trên toàn cầu hiện nay được xác định chủ yếu là do:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một khu rừng nhiệt đới bị chặt phá để làm nương rẫy. Sau khi bỏ hoang, đất đai bị xói mòn và chỉ còn lại một số ít loài thực vật tiên phong. Để phục hồi khu vực này, các nhà sinh thái học đề xuất phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất trong giai đoạn ban đầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Việc phục hồi một dòng sông bị ô nhiễm nặng cần nhiều biện pháp khác nhau. Trong đó, biện pháp nào sau đây trực tiếp nhằm vào việc xử lý nguyên nhân gốc rễ gây suy thoái chất lượng nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Tại sao việc sử dụng các loài bản địa (native species) là nguyên tắc quan trọng hàng đầu trong phục hồi sinh thái?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một khu bảo tồn thiên nhiên được thành lập nhằm mục đích chính là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Ngân hàng hạt giống (Seed bank) là một ví dụ điển hình của biện pháp bảo tồn nào và có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với đa dạng sinh học vì nó gây ra:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một khu vực đồi trọc được lựa chọn để phục hồi rừng. Sau khi trồng cây, việc theo dõi và đánh giá hiệu quả phục hồi cần dựa trên các chỉ số nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái có vai trò quan trọng như thế nào đối với mục tiêu phát triển bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khi thực hiện một dự án phục hồi một khu vực đất ngập mặn bị ô nhiễm dầu, bước nào sau đây là cần thiết trước khi tiến hành trồng lại cây ngập mặn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Vườn thực vật (Botanical garden) và vườn thú (Zoological park) là các cơ sở bảo tồn chuyển chỗ quan trọng vì chúng:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Loài đặc hữu (Endemic species) là những loài:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Tại sao việc bảo tồn đa dạng di truyền (genetic diversity) trong một loài lại quan trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một khu vực được xác định là 'điểm nóng đa dạng sinh học' (biodiversity hotspot). Điều này có nghĩa là khu vực đó:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Việc giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của đa dạng sinh học và phục hồi sinh thái có vai trò gì trong công tác bảo tồn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Tại sao việc kiểm soát khai thác quá mức tài nguyên sinh vật (như săn bắn, đánh bắt, khai thác gỗ trái phép) là biện pháp cấp bách để bảo tồn đa dạng sinh học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi phục hồi đất bị suy thoái là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản giữa phục hồi sinh thái và tái tạo môi trường sống (habitat creation) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khái niệm 'dịch vụ hệ sinh thái' (ecosystem services) liên quan đến bảo tồn và phục hồi sinh thái, đề cập đến:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một dự án xây dựng đập thủy điện có thể gây ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng đến hệ sinh thái sông và khu vực xung quanh. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa phát triển và bảo tồn/phục hồi theo hướng bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Tại sao việc hợp tác quốc tế lại cần thiết trong công tác bảo tồn đa dạng sinh học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một khu vực rừng ngập mặn ven biển bị suy thoái nghiêm trọng do nuôi trồng thủy sản tràn lan. Để phục hồi hệ sinh thái này một cách hiệu quả, bước đầu tiên quan trọng nhất theo nguyên tắc sinh thái học phục hồi là gì?

  • A. Trồng ngay các loài cây ngập mặn có giá trị kinh tế cao.
  • B. Xác định và loại bỏ nguyên nhân gây suy thoái (ví dụ: dừng hoạt động nuôi trồng không bền vững).
  • C. Thả các loài động vật biển quý hiếm vào khu vực để tăng đa dạng sinh học.
  • D. Xây dựng các công trình chắn sóng để bảo vệ bờ biển.

Câu 2: Phương pháp phục hồi sinh thái thụ động (passive restoration) thường được áp dụng trong những trường hợp nào sau đây?

  • A. Hệ sinh thái bị tàn phá hoàn toàn, không còn nguồn giống ban đầu.
  • B. Khu vực bị ô nhiễm nặng bởi hóa chất độc hại khó phân hủy.
  • C. Hệ sinh thái vẫn còn tiềm năng phục hồi tự nhiên sau khi loại bỏ tác nhân gây suy thoái.
  • D. Cần phục hồi nhanh chóng để đáp ứng mục tiêu kinh tế.

Câu 3: Sinh học bảo tồn tập trung nghiên cứu và ứng dụng các biện pháp để ngăn chặn sự suy giảm và mất mát đa dạng sinh học ở những cấp độ nào?

  • A. Chỉ ở cấp độ loài.
  • B. Chỉ ở cấp độ quần thể.
  • C. Chỉ ở cấp độ hệ sinh thái.
  • D. Ở cả cấp độ di truyền, loài và hệ sinh thái.

Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các dự án phục hồi sinh thái hiện nay là gì?

  • A. Chi phí thực hiện cao, kết quả thường chậm và khó đo lường đầy đủ.
  • B. Sự thiếu hụt kiến thức khoa học về các hệ sinh thái bị suy thoái.
  • C. Thiếu sự quan tâm của cộng đồng và chính quyền địa phương.
  • D. Không có đủ nguồn giống cây trồng, vật nuôi để phục hồi.

Câu 5: Chiến lược bảo tồn chuyển vị (ex-situ conservation) bao gồm các hoạt động nào sau đây?

  • A. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
  • B. Kiểm soát buôn bán trái phép động thực vật hoang dã.
  • C. Lưu giữ hạt giống trong ngân hàng gen, nuôi động vật trong vườn thú hoặc trung tâm cứu hộ.
  • D. Phục hồi môi trường sống tự nhiên cho các loài nguy cấp.

Câu 6: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ di truyền lại quan trọng đối với sự tồn tại lâu dài của loài?

  • A. Đảm bảo tất cả các cá thể trong loài đều giống hệt nhau.
  • B. Tăng khả năng thích ứng của loài với sự thay đổi của môi trường.
  • C. Giúp loài dễ dàng bị lai tạo với các loài khác.
  • D. Làm giảm số lượng cá thể trong quần thể.

Câu 7: Một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mất mát đa dạng sinh học trên toàn cầu là gì?

  • A. Mất mát và phân mảnh môi trường sống.
  • B. Sự xuất hiện của các loài đặc hữu.
  • C. Hoạt động bảo tồn của con người.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Câu 8: Sinh thái học phục hồi và sinh học bảo tồn có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Đây là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Sinh thái học phục hồi chỉ là một nhánh nhỏ của sinh học bảo tồn.
  • C. Sinh học bảo tồn là tiền đề bắt buộc cho mọi hoạt động phục hồi.
  • D. Chúng là hai lĩnh vực liên quan chặt chẽ, hỗ trợ lẫn nhau trong việc bảo vệ và phục hồi sự sống trên Trái Đất.

Câu 9: Khi thực hiện phục hồi một hệ sinh thái rừng nhiệt đới bị suy thoái, việc trồng các loài cây tiên phong (pioneer species) có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Tạo ra nguồn gỗ quý cho khai thác.
  • B. Cải tạo đất, tạo bóng mát và điều kiện thuận lợi cho các loài cây gỗ quý mọc lên sau này.
  • C. Thu hút các loài động vật săn mồi lớn.
  • D. Giúp ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của các loài ngoại lai.

Câu 10: Việc thành lập hành lang sinh thái (ecological corridor) giữa các khu bảo tồn có ý nghĩa quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học vì nó giúp:

  • A. Kết nối các quần thể bị cô lập, tăng cường trao đổi gen và giảm nguy cơ tuyệt chủng cục bộ.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự di cư của các loài.
  • C. Tăng cường hoạt động du lịch sinh thái tại các khu bảo tồn.
  • D. Giảm diện tích tổng thể của các khu bảo tồn.

Câu 11: Hoạt động nào sau đây được xem là biện pháp bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation)?

  • A. Lưu giữ mẫu tinh trùng của động vật quý hiếm trong phòng thí nghiệm.
  • B. Nhân giống vô tính một loài cây thuốc quý trong nhà kính.
  • C. Nuôi chim trĩ đỏ sao vàng trong vườn chim cảnh.
  • D. Bảo vệ nghiêm ngặt môi trường sống tự nhiên của Voi châu Á tại các vườn quốc gia.

Câu 12: Đa dạng sinh học mang lại những lợi ích kinh tế nào cho con người?

  • A. Chỉ cung cấp nguồn gen cho nghiên cứu khoa học.
  • B. Chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ và tinh thần.
  • C. Cung cấp nguồn thực phẩm, dược liệu, vật liệu xây dựng và cơ hội phát triển du lịch sinh thái.
  • D. Chỉ giúp điều hòa khí hậu toàn cầu.

Câu 13: Khái niệm "loài chủ chốt" (keystone species) trong sinh thái học bảo tồn đề cập đến loài có vai trò như thế nào trong hệ sinh thái?

  • A. Có ảnh hưởng không tương xứng so với số lượng hoặc sinh khối của nó, quyết định cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái.
  • B. Là loài có số lượng cá thể lớn nhất trong hệ sinh thái.
  • C. Là loài chỉ sống được ở một khu vực địa lý hẹp.
  • D. Là loài đầu tiên xuất hiện trong quá trình diễn thế sinh thái.

Câu 14: Một khu vực đầm lầy bị lấp để xây dựng. Hoạt động này gây ra mối đe dọa trực tiếp nào đến đa dạng sinh học?

  • A. Biến đổi khí hậu.
  • B. Mất mát môi trường sống.
  • C. Sự xâm lấn của loài ngoại lai.
  • D. Ô nhiễm môi trường.

Câu 15: Mục tiêu cuối cùng của sinh thái học phục hồi là gì?

  • A. Biến khu vực suy thoái thành khu vực nông nghiệp.
  • B. Trả lại hoàn toàn trạng thái ban đầu của hệ sinh thái trước khi bị suy thoái.
  • C. Tạo ra một hệ sinh thái mới hoàn toàn khác biệt.
  • D. Giúp hệ sinh thái suy thoái phục hồi các cấu trúc và chức năng cơ bản, tiến gần đến trạng thái ban đầu hoặc đạt được một trạng thái bền vững mới.

Câu 16: Việc buôn bán trái phép động thực vật hoang dã là một ví dụ về mối đe dọa nào đối với đa dạng sinh học?

  • A. Khai thác quá mức.
  • B. Ô nhiễm môi trường.
  • C. Biến đổi khí hậu.
  • D. Sự xâm lấn của loài ngoại lai.

Câu 17: Tại sao việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái lại đóng góp vào mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Phục hồi chỉ tạo ra cảnh quan đẹp chứ không ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.
  • B. Phục hồi chỉ giúp các loài phổ biến sinh trưởng tốt hơn.
  • C. Phục hồi mở rộng diện tích môi trường sống, tạo điều kiện cho các loài bản địa, đặc biệt là loài nguy cấp, tồn tại và phát triển.
  • D. Phục hồi làm tăng số lượng loài ngoại lai.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp phục hồi chủ động (active restoration)?

  • A. Trồng cây gây rừng trên đất trống đồi trọc.
  • B. Di chuyển các loài động vật bản địa đến khu vực cần phục hồi.
  • C. Cải tạo chất lượng đất bị ô nhiễm.
  • D. Để tự nhiên phục hồi sau khi dừng khai thác gỗ trái phép.

Câu 19: Khái niệm "điểm nóng đa dạng sinh học" (biodiversity hotspot) được sử dụng trong bảo tồn để chỉ những khu vực nào?

  • A. Có nhiệt độ trung bình cao nhất thế giới.
  • B. Có mức độ đa dạng loài và đặc hữu cao nhưng đang bị đe dọa nghiêm trọng.
  • C. Là nơi tập trung nhiều loài động vật nguy hiểm.
  • D. Đã bị mất mát hoàn toàn đa dạng sinh học.

Câu 20: Vai trò của cộng đồng địa phương trong công tác bảo tồn và phục hồi sinh thái là gì?

  • A. Chỉ là người chịu ảnh hưởng bởi các hoạt động bảo tồn.
  • B. Không có vai trò gì vì đây là công việc của các nhà khoa học và chính phủ.
  • C. Chỉ tham gia khi được trả công cao.
  • D. Đóng vai trò thiết yếu trong việc giám sát, thực hiện các biện pháp bảo tồn/phục hồi và phát triển sinh kế bền vững gắn với tài nguyên bản địa.

Câu 21: Sự nóng lên toàn cầu và thay đổi hình thái lượng mưa có thể gây ra mối đe dọa nào đối với đa dạng sinh học?

  • A. Biến đổi khí hậu.
  • B. Mất mát môi trường sống.
  • C. Khai thác quá mức.
  • D. Ô nhiễm môi trường.

Câu 22: Khi tiến hành phục hồi một hệ sinh thái sông bị ô nhiễm, việc sử dụng các loài thực vật thủy sinh có khả năng hấp thụ kim loại nặng là ví dụ về phương pháp nào?

  • A. Phục hồi thụ động.
  • B. Phục hồi chủ động (ứng dụng kỹ thuật sinh học).
  • C. Bảo tồn tại chỗ.
  • D. Bảo tồn chuyển vị.

Câu 23: Tại sao việc bảo tồn các loài động vật ăn thịt đầu bảng (apex predators) lại quan trọng đối với sức khỏe của hệ sinh thái?

  • A. Chúng là nguồn cung cấp thực phẩm cho con người.
  • B. Chúng không có vai trò đáng kể trong hệ sinh thái.
  • C. Chúng giúp kiểm soát số lượng con mồi, duy trì cân bằng chuỗi thức ăn và cấu trúc hệ sinh thái.
  • D. Chúng chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ.

Câu 24: Đánh giá hiệu quả của một dự án phục hồi sinh thái cần dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Chỉ dựa vào số lượng cây được trồng.
  • B. Chỉ dựa vào chi phí đã bỏ ra.
  • C. Chỉ dựa vào thời gian thực hiện dự án.
  • D. Sự phục hồi cấu trúc (ví dụ: độ che phủ thực vật), chức năng (ví dụ: chu trình dinh dưỡng) và đa dạng sinh học của hệ sinh thái.

Câu 25: Mối liên hệ giữa phát triển bền vững và sinh học bảo tồn được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Phát triển bền vững không quan tâm đến bảo tồn.
  • B. Phát triển bền vững nhấn mạnh việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng của các thế hệ tương lai, điều này đòi hỏi phải bảo tồn đa dạng sinh học và hệ sinh thái.
  • C. Bảo tồn chỉ là một rào cản cho sự phát triển kinh tế.
  • D. Phát triển bền vững chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.

Câu 26: Một trong những thách thức khi áp dụng chiến lược bảo tồn chuyển vị (ex-situ) là gì?

  • A. Chi phí cao, khó duy trì sự đa dạng di truyền và khả năng tái hòa nhập vào môi trường tự nhiên sau này.
  • B. Dễ dàng nhân giống số lượng lớn cá thể.
  • C. Giúp bảo vệ loài ngay tại môi trường sống tự nhiên.
  • D. Không cần quan tâm đến điều kiện nuôi dưỡng.

Câu 27: Việc kiểm soát và loại bỏ các loài ngoại lai xâm hại (invasive alien species) là một biện pháp quan trọng trong cả sinh thái học phục hồi và sinh học bảo tồn vì lý do nào?

  • A. Các loài ngoại lai thường đẹp và thu hút du lịch.
  • B. Các loài ngoại lai làm tăng đa dạng sinh học tổng thể của khu vực.
  • C. Các loài ngoại lai cạnh tranh với loài bản địa, gây suy giảm hoặc tuyệt chủng loài bản địa và làm thay đổi cấu trúc hệ sinh thái.
  • D. Các loài ngoại lai là nguồn thực phẩm dồi dào.

Câu 28: Các công ước quốc tế như Công ước về Đa dạng sinh học (CBD) đóng vai trò gì trong công tác bảo tồn?

  • A. Chỉ là văn bản mang tính lý thuyết, không có giá trị thực tiễn.
  • B. Chỉ áp dụng cho một số quốc gia nhất định.
  • C. Chỉ tập trung vào bảo vệ một số loài cụ thể.
  • D. Thiết lập khung pháp lý và hợp tác quốc tế để các quốc gia cùng cam kết và thực hiện các mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học.

Câu 29: Một khu vực đất nông nghiệp bạc màu do sử dụng hóa chất lâu năm. Biện pháp phục hồi nào sau đây là phù hợp nhất để cải thiện chất lượng đất và phục hồi chức năng nông nghiệp?

  • A. Để đất hoang hóa hoàn toàn trong nhiều năm.
  • B. Áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ, bổ sung chất hữu cơ, trồng cây họ đậu cải tạo đất.
  • C. Đổ thêm cát xây dựng để làm tơi xốp đất.
  • D. Trồng ngay các loài cây gỗ lớn.

Câu 30: Sinh học bảo tồn và sinh thái học phục hồi đều dựa trên nền tảng kiến thức của lĩnh vực khoa học nào?

  • A. Sinh thái học.
  • B. Hóa học.
  • C. Vật lý học.
  • D. Toán học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một khu vực rừng ngập mặn ven biển bị suy thoái nghiêm trọng do nuôi trồng thủy sản tràn lan. Để phục hồi hệ sinh thái này một cách hiệu quả, bước đầu tiên quan trọng nhất theo nguyên tắc sinh thái học phục hồi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Phương pháp phục hồi sinh thái thụ động (passive restoration) thường được áp dụng trong những trường hợp nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Sinh học bảo tồn tập trung nghiên cứu và ứng dụng các biện pháp để ngăn chặn sự suy giảm và mất mát đa dạng sinh học ở những cấp độ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các dự án phục hồi sinh thái hiện nay là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Chiến lược bảo tồn chuyển vị (ex-situ conservation) bao gồm các hoạt động nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ di truyền lại quan trọng đối với sự tồn tại lâu dài của loài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mất mát đa dạng sinh học trên toàn cầu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Sinh thái học phục hồi và sinh học bảo tồn có mối quan hệ như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khi thực hiện phục hồi một hệ sinh thái rừng nhiệt đới bị suy thoái, việc trồng các loài cây tiên phong (pioneer species) có vai trò chủ yếu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Việc thành lập hành lang sinh thái (ecological corridor) giữa các khu bảo tồn có ý nghĩa quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học vì nó giúp:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Hoạt động nào sau đây được xem là biện pháp bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Đa dạng sinh học mang lại những lợi ích kinh tế nào cho con người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khái niệm 'loài chủ chốt' (keystone species) trong sinh thái học bảo tồn đề cập đến loài có vai trò như thế nào trong hệ sinh thái?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một khu vực đầm lầy bị lấp để xây dựng. Hoạt động này gây ra mối đe dọa trực tiếp nào đến đa dạng sinh học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Mục tiêu cuối cùng của sinh thái học phục hồi là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Việc buôn bán trái phép động thực vật hoang dã là một ví dụ về mối đe dọa nào đối với đa dạng sinh học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Tại sao việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái lại đóng góp vào mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp phục hồi chủ động (active restoration)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khái niệm 'điểm nóng đa dạng sinh học' (biodiversity hotspot) được sử dụng trong bảo tồn để chỉ những khu vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Vai trò của cộng đồng địa phương trong công tác bảo tồn và phục hồi sinh thái là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Sự nóng lên toàn cầu và thay đổi hình thái lượng mưa có thể gây ra mối đe dọa nào đối với đa dạng sinh học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi tiến hành phục hồi một hệ sinh thái sông bị ô nhiễm, việc sử dụng các loài thực vật thủy sinh có khả năng hấp thụ kim loại nặng là ví dụ về phương pháp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Tại sao việc bảo tồn các loài động vật ăn thịt đầu bảng (apex predators) lại quan trọng đối với sức khỏe của hệ sinh thái?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đánh giá hiệu quả của một dự án phục hồi sinh thái cần dựa trên những tiêu chí nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Mối liên hệ giữa phát triển bền vững và sinh học bảo tồn được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một trong những thách thức khi áp dụng chiến lược bảo tồn chuyển vị (ex-situ) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Việc kiểm soát và loại bỏ các loài ngoại lai xâm hại (invasive alien species) là một biện pháp quan trọng trong cả sinh thái học phục hồi và sinh học bảo tồn vì lý do nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Các công ước quốc tế như Công ước về Đa dạng sinh học (CBD) đóng vai trò gì trong công tác bảo tồn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một khu vực đất nông nghiệp bạc màu do sử dụng hóa chất lâu năm. Biện pháp phục hồi nào sau đây là phù hợp nhất để cải thiện chất lượng đất và phục hồi chức năng nông nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Sinh học bảo tồn và sinh thái học phục hồi đều dựa trên nền tảng kiến thức của lĩnh vực khoa học nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một khu rừng ngập mặn ven biển bị suy thoái nghiêm trọng do nuôi trồng thủy sản quá mức. Mục tiêu cốt lõi nào sau đây của sinh thái học phục hồi cần được ưu tiên hàng đầu khi lập kế hoạch phục hồi cho khu vực này?

  • A. Phục hồi hoàn toàn về trạng thái ban đầu trước khi bị suy thoái.
  • B. Trồng thật nhiều loài cây để tăng độ che phủ.
  • C. Tái thiết lập các chức năng sinh thái thiết yếu của hệ sinh thái rừng ngập mặn (ví dụ: chắn sóng, lọc nước, nơi sinh sản cho sinh vật biển).
  • D. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất sang du lịch sinh thái để tạo thu nhập.

Câu 2: Trong quá trình phục hồi một vùng đất ngập nước bị ô nhiễm nhẹ, các nhà khoa học quyết định sử dụng phương pháp "phục hồi tự nhiên có hỗ trợ". Biện pháp nào sau đây phù hợp nhất với phương pháp này?

  • A. Để hoàn toàn tự nhiên mà không can thiệp gì cả.
  • B. Tiến hành làm sạch nguồn gây ô nhiễm và sau đó để hệ sinh thái tự phục hồi.
  • C. Đào sâu thêm các ao hồ và thả cá vào để tăng đa dạng sinh học.
  • D. Xây dựng các công trình kiên cố để ngăn chặn ô nhiễm quay trở lại.

Câu 3: Nguyên tắc "Sự tham gia của cộng đồng địa phương" là rất quan trọng trong các dự án sinh thái học phục hồi. Tại sao việc này lại cần thiết để đảm bảo sự thành công và bền vững của dự án?

  • A. Để giảm chi phí nhân công cho dự án.
  • B. Chỉ đơn giản là tuân thủ quy định của pháp luật.
  • C. Cộng đồng có thể cung cấp các công cụ lao động cần thiết.
  • D. Cộng đồng là những người trực tiếp tương tác với hệ sinh thái, sự tham gia của họ giúp dự án phù hợp với điều kiện địa phương, nhận được sự ủng hộ, và đảm bảo việc quản lý sau phục hồi.

Câu 4: Khi đánh giá tình trạng suy thoái của một hệ sinh thái rừng trước khi tiến hành phục hồi, chỉ số nào sau đây cung cấp thông tin trực tiếp và quan trọng nhất về mức độ tổn thương cấu trúc quần xã?

  • A. Số lượng loài và mật độ cá thể của các loài đặc trưng.
  • B. Độ pH của đất.
  • C. Nhiệt độ trung bình của khu vực.
  • D. Lượng mưa hàng năm.

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất khi phục hồi các hệ sinh thái đã bị suy thoái nặng là sự xâm lấn của các loài ngoại lai. Tại sao các loài ngoại lai lại gây khó khăn cho quá trình phục hồi?

  • A. Chúng thường là nguồn thức ăn cho các loài bản địa.
  • B. Chúng cạnh tranh mạnh mẽ với các loài bản địa về tài nguyên, có thể thay đổi cấu trúc đất, hoặc gây bệnh, làm chậm hoặc ngăn cản sự phục hồi của quần xã bản địa.
  • C. Chúng làm tăng độ phì nhiêu của đất.
  • D. Sự xuất hiện của chúng là dấu hiệu cho thấy hệ sinh thái đang phục hồi tốt.

Câu 6: Việc sử dụng hạt giống hoặc cây con của các loài thực vật bản địa có nguồn gốc từ chính khu vực cần phục hồi (hoặc khu vực lân cận có điều kiện tương đồng) là một nguyên tắc quan trọng trong sinh thái học phục hồi. Lý do chính cho nguyên tắc này là gì?

  • A. Hạt giống bản địa thường rẻ hơn hạt giống nhập khẩu.
  • B. Cây bản địa có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn cây ngoại lai trong mọi điều kiện.
  • C. Cây bản địa đã thích nghi với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng và tương tác với các loài sinh vật khác trong hệ sinh thái, giúp tăng khả năng sống sót và hòa nhập vào quần xã.
  • D. Việc sử dụng cây bản địa giúp tạo ra một cảnh quan đẹp hơn.

Câu 7: Sau khi phục hồi một khu vực, việc giám sát lâu dài là cần thiết. Chỉ số nào sau đây SAO CHÉP lại thông tin của chỉ số khác hoặc ÍT quan trọng hơn trong việc đánh giá mức độ thành công của việc phục hồi chức năng hệ sinh thái?

  • A. Sự quay trở lại và sinh sản của các loài động vật bản địa.
  • B. Tốc độ hình thành và tích lũy chất hữu cơ trong đất.
  • C. Khả năng chống chịu của hệ sinh thái trước các tác động gây nhiễu (ví dụ: hạn hán nhẹ).
  • D. Tổng số lượng cây được trồng ban đầu.

Câu 8: Bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ loài tập trung vào việc ngăn chặn sự tuyệt chủng của các loài. Biện pháp nào sau đây chủ yếu hướng tới bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ GEN trong một loài đang có nguy cơ tuyệt chủng?

  • A. Thành lập ngân hàng hạt giống hoặc ngân hàng tinh trùng/trứng đông lạnh.
  • B. Xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên để bảo vệ môi trường sống của loài.
  • C. Ban hành luật cấm săn bắt loài đó.
  • D. Nuôi nhân giống loài đó trong vườn thú hoặc trung tâm cứu hộ.

Câu 9: Vườn quốc gia là một ví dụ điển hình của biện pháp bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn tại chỗ (In-situ).
  • B. Bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ).
  • C. Bảo tồn cấp độ gen.
  • D. Bảo tồn cấp độ cá thể.

Câu 10: Một loài thực vật quý hiếm chỉ còn tồn tại ở một khu vực rất nhỏ và đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi việc phá rừng. Biện pháp bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ) nào sau đây được xem xét là phương án dự phòng hiệu quả nhất để ngăn chặn sự tuyệt chủng hoàn toàn của loài này?

  • A. Tuyên truyền cho người dân địa phương về giá trị của loài cây.
  • B. Xây dựng hàng rào bảo vệ khu vực sống tự nhiên còn lại.
  • C. Phục hồi lại toàn bộ diện tích rừng đã mất xung quanh khu vực sống của loài.
  • D. Thu thập hạt giống, mô hoặc cây con để nhân giống và lưu giữ tại vườn thực vật hoặc ngân hàng gen.

Câu 11: Dịch vụ "điều tiết khí hậu" của hệ sinh thái rừng (ví dụ: hấp thụ CO2, sản xuất O2) là một ví dụ về vai trò nào của đa dạng sinh học?

  • A. Giá trị thẩm mỹ.
  • B. Dịch vụ hệ sinh thái.
  • C. Giá trị lịch sử.
  • D. Giá trị nghiên cứu khoa học đơn thuần.

Câu 12: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ hệ sinh thái (bảo vệ toàn bộ khu rừng, rạn san hô, vùng đất ngập nước...) lại được xem là cách tiếp cận hiệu quả và toàn diện nhất?

  • A. Vì bảo tồn hệ sinh thái tốn ít chi phí hơn bảo tồn từng loài.
  • B. Chỉ các hệ sinh thái lớn mới có giá trị bảo tồn.
  • C. Bảo vệ hệ sinh thái đồng nghĩa với bảo vệ môi trường sống, qua đó bảo vệ được vô số loài (kể cả những loài chưa được biết đến) và các quá trình sinh thái thiết yếu, duy trì dịch vụ hệ sinh thái.
  • D. Hệ sinh thái không bị ảnh hưởng bởi các mối đe dọa bên ngoài.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất đối với công tác bảo tồn đa dạng sinh học hiện nay là sự mâu thuẫn giữa nhu cầu phát triển kinh tế của con người và việc bảo vệ môi trường tự nhiên. Giải pháp bền vững nhất để giải quyết mâu thuẫn này thường liên quan đến việc gì?

  • A. Ngừng hoàn toàn mọi hoạt động phát triển kinh tế trong các khu vực có đa dạng sinh học cao.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế trước, bảo tồn sau.
  • C. Chỉ tập trung bảo tồn các loài có giá trị kinh tế trực tiếp.
  • D. Tìm kiếm và áp dụng các mô hình phát triển kinh tế bền vững, thân thiện với môi trường, có sự tham gia và mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương sống gần các khu vực cần bảo tồn.

Câu 14: Hành lang sinh học (ecological corridor) được thiết lập giữa các khu bảo tồn có vai trò chính là gì?

  • A. Ngăn chặn sự di cư của động vật ra khỏi khu bảo tồn.
  • B. Kết nối các sinh cảnh bị chia cắt, cho phép sinh vật di chuyển giữa các khu vực, tăng cường trao đổi gen và duy trì quần thể khỏe mạnh hơn.
  • C. Là nơi để du khách tham quan và ngắm cảnh.
  • D. Chỉ dùng để trồng các loài cây gỗ quý.

Câu 15: Đánh giá tình trạng đe dọa của một loài theo danh mục Sách Đỏ IUCN dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Kích thước quần thể, tốc độ suy giảm quần thể, phạm vi phân bố địa lý.
  • B. Màu sắc và kích thước cơ thể của loài.
  • C. Giá trị kinh tế của loài.
  • D. Mức độ phổ biến của loài trong nuôi nhốt.

Câu 16: Một khu vực rừng nguyên sinh có nhiều loài đặc hữu (loài chỉ tìm thấy ở khu vực đó và không ở nơi nào khác). Việc bảo tồn khu rừng này đặc biệt quan trọng vì lý do nào?

  • A. Các loài đặc hữu luôn có giá trị kinh tế cao hơn các loài khác.
  • B. Loài đặc hữu dễ dàng thích nghi với mọi môi trường sống.
  • C. Sự tuyệt chủng của một loài đặc hữu ở khu vực đó đồng nghĩa với sự tuyệt chủng hoàn toàn của loài trên Trái Đất.
  • D. Loài đặc hữu có khả năng cạnh tranh tốt hơn loài ngoại lai.

Câu 17: Biến đổi khí hậu toàn cầu gây ra nhiều tác động tiêu cực đến đa dạng sinh học. Tác động nào sau đây là hậu quả trực tiếp nhất của việc tăng nhiệt độ trung bình và thay đổi hình thái mưa?

  • A. Thay đổi phạm vi phân bố của các loài, gây mất sinh cảnh và gia tăng nguy cơ tuyệt chủng.
  • B. Tăng cường khả năng chống chịu của hệ sinh thái.
  • C. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các loài.
  • D. Thúc đẩy sự phục hồi của các hệ sinh thái bị suy thoái.

Câu 18: Vùng đệm (buffer zone) xung quanh các khu bảo tồn thiên nhiên có vai trò gì trong chiến lược bảo tồn tại chỗ (In-situ)?

  • A. Là nơi tập trung các hoạt động khai thác tài nguyên.
  • B. Giảm thiểu áp lực từ các hoạt động của con người ở bên ngoài lên khu vực lõi của khu bảo tồn.
  • C. Chỉ dùng để trồng cây xanh tạo cảnh quan.
  • D. Là nơi cấm hoàn toàn mọi sự tiếp cận của con người.

Câu 19: Khi lập kế hoạch phục hồi một hệ sinh thái rừng nhiệt đới, việc khảo sát và đánh giá thành phần loài bản địa còn sót lại ở khu vực lân cận là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để tìm các loài có thể khai thác gỗ.
  • B. Để biết có bao nhiêu loài côn trùng gây hại.
  • C. Để xác định số lượng cây cần chặt bỏ.
  • D. Để làm cơ sở xác định mục tiêu phục hồi, lựa chọn các loài cây và động vật phù hợp để tái du nhập, và hiểu rõ tiềm năng tự phục hồi của khu vực.

Câu 20: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh học có mối quan hệ tương hỗ. Mối quan hệ này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Phục hồi chỉ là một nhánh nhỏ của bảo tồn.
  • B. Bảo tồn chỉ tập trung vào việc cấm khai thác, còn phục hồi là trồng cây mới.
  • C. Sinh thái học phục hồi cung cấp các kỹ thuật và kiến thức để tái tạo sinh cảnh sống cho các loài, hỗ trợ mục tiêu bảo tồn các loài và hệ sinh thái bị suy thoái.
  • D. Bảo tồn là nguyên nhân gây ra sự cần thiết phải phục hồi.

Câu 21: Ngân hàng gen (ví dụ: ngân hàng hạt giống toàn cầu) là một biện pháp bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ) quan trọng. Chức năng chính của ngân hàng gen là gì?

  • A. Lưu trữ vật liệu di truyền (hạt, tinh trùng, trứng, mô...) của các loài để sử dụng cho mục đích nghiên cứu, nhân giống hoặc phục hồi trong tương lai.
  • B. Là nơi trưng bày các mẫu vật của các loài đã tuyệt chủng.
  • C. Nơi nuôi dưỡng các loài động vật hoang dã bị thương.
  • D. Trung tâm huấn luyện kỹ năng cho các nhà bảo tồn.

Câu 22: Việc ban hành và thực thi các đạo luật về bảo vệ rừng, cấm săn bắt động vật hoang dã nguy cấp, hoặc kiểm soát buôn bán các loài hoang dã thuộc nhóm biện pháp bảo tồn nào?

  • A. Biện pháp kỹ thuật.
  • B. Biện pháp pháp luật và chính sách.
  • C. Biện pháp giáo dục.
  • D. Biện pháp nghiên cứu khoa học.

Câu 23: Giả sử một khu vực rừng bị cháy. Bước đầu tiên trong quá trình phục hồi sinh thái cho khu vực này theo các nguyên tắc của sinh thái học phục hồi là gì?

  • A. Trồng ngay cây con mới với số lượng lớn.
  • B. Đưa các loài động vật trở lại khu vực.
  • C. Xây dựng các công trình chống cháy rừng.
  • D. Đánh giá mức độ thiệt hại, nguyên nhân cháy, và xác định tiềm năng tự phục hồi của hệ sinh thái.

Câu 24: Hoạt động du lịch sinh thái có trách nhiệm trong khu bảo tồn có thể đóng góp vào công tác bảo tồn như thế nào?

  • A. Tạo nguồn thu nhập cho công tác bảo tồn và cộng đồng địa phương, nâng cao nhận thức của du khách về giá trị đa dạng sinh học.
  • B. Giảm thiểu sự hiện diện của con người trong khu bảo tồn.
  • C. Thúc đẩy việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà không liên quan đến bảo tồn.

Câu 25: Một con đập được xây dựng chia cắt một dòng sông, làm thay đổi dòng chảy và ngăn cản sự di cư của các loài cá. Vấn đề này liên quan chủ yếu đến thách thức nào trong bảo tồn và phục hồi?

  • A. Biến đổi khí hậu.
  • B. Săn bắt trộm.
  • C. Mất và chia cắt sinh cảnh.
  • D. Ô nhiễm không khí.

Câu 26: Việc tái du nhập (reintroduction) một loài động vật đã biến mất khỏi một khu vực vào môi trường sống cũ sau khi đã phục hồi sinh cảnh là một biện pháp của cả sinh thái học phục hồi và bảo tồn. Để hoạt động này thành công, yếu tố nào sau đây là TIỀN ĐỀ quan trọng nhất?

  • A. Sinh cảnh đã được phục hồi đủ mức để đáp ứng nhu cầu sống (thức ăn, nơi ở, sinh sản...) của loài.
  • B. Có đủ kinh phí để thực hiện việc tái du nhập.
  • C. Loài đó phải có giá trị kinh tế cao.
  • D. Thời tiết tại khu vực tái du nhập phải luôn thuận lợi.

Câu 27: Tại sao việc giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của đa dạng sinh học và môi trường lại được xem là một biện pháp bảo tồn lâu dài và bền vững?

  • A. Chỉ cần giáo dục là đủ để giải quyết mọi vấn đề môi trường.
  • B. Khi cộng đồng hiểu và trân trọng giá trị của đa dạng sinh học, họ sẽ thay đổi hành vi theo hướng thân thiện với môi trường và tích cực tham gia vào các hoạt động bảo tồn.
  • C. Giáo dục giúp mọi người trở thành nhà khoa học bảo tồn.
  • D. Giáo dục chỉ quan trọng đối với trẻ em.

Câu 28: Việc sử dụng các loài tiên phong (pioneer species) trong giai đoạn đầu của quá trình phục hồi một vùng đất trống, bạc màu có mục đích chính là gì?

  • A. Để thu hoạch gỗ sau vài năm.
  • B. Để chúng cạnh tranh và loại bỏ các loài bản địa yếu hơn.
  • C. Chúng là các loài có hoa đẹp để thu hút côn trùng.
  • D. Cải tạo điều kiện đất (tăng chất hữu cơ, giữ ẩm), tạo bóng râm, và thu hút các loài động vật nhỏ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các loài cây và sinh vật muộn hơn.

Câu 29: Một dự án phát triển cơ sở hạ tầng lớn được đề xuất đi qua một khu vực có giá trị đa dạng sinh học cao. Để giảm thiểu tác động tiêu cực, nguyên tắc "phòng ngừa" trong bảo tồn yêu cầu điều gì?

  • A. Tiến hành đánh giá tác động môi trường kỹ lưỡng và xem xét các phương án thay thế hoặc giảm thiểu thiệt hại trước khi dự án được thực hiện.
  • B. Chỉ phục hồi môi trường sau khi dự án đã hoàn thành và gây ra thiệt hại.
  • C. Bỏ qua các lo ngại về môi trường nếu dự án mang lại lợi ích kinh tế lớn.
  • D. Chuyển toàn bộ đa dạng sinh học sang khu vực khác trước khi xây dựng.

Câu 30: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học không chỉ là trách nhiệm của nhà nước và các nhà khoa học, mà còn là trách nhiệm của mỗi cá nhân và cả cộng đồng?

  • A. Vì cá nhân và cộng đồng có nhiều tiền hơn để chi cho bảo tồn.
  • B. Chỉ có cá nhân và cộng đồng mới gây ra mất đa dạng sinh học.
  • C. Mọi hoạt động của con người đều ít nhiều ảnh hưởng đến môi trường và đa dạng sinh học; bảo tồn cần sự thay đổi hành vi, tiêu dùng và sự tham gia tích cực của tất cả mọi người để thành công và bền vững.
  • D. Cá nhân và cộng đồng chỉ cần tuân thủ luật mà không cần hiểu biết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Việc sử dụng các loài tiên phong (pioneer species) trong giai đoạn đầu của quá trình phục hồi một vùng đất trống, bạc màu có mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một dự án phát triển cơ sở hạ tầng lớn được đề xuất đi qua một khu vực có giá trị đa dạng sinh học cao. Để giảm thiểu tác động tiêu cực, nguyên tắc 'phòng ngừa' trong bảo tồn yêu cầu điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học không chỉ là trách nhiệm của nhà nước và các nhà khoa học, mà còn là trách nhiệm của mỗi cá nhân và cả cộng đồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Khái niệm "Phát triển bền vững" lần đầu tiên được định nghĩa một cách phổ biến trong báo cáo nào của Ủy ban Môi trường và Phát triển Thế giới (WCED)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Theo định nghĩa phổ biến, phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ. Định nghĩa này nhấn mạnh đến khía cạnh cốt lõi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phát triển bền vững thường được mô tả dựa trên ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trụ cột nào của phát triển bền vững liên quan trực tiếp nhất đến việc sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ đa dạng sinh học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy thoái rừng nghiêm trọng do khai thác gỗ trái phép và chuyển đổi đất rừng làm nông nghiệp. Để tiến tới phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên giải quyết vấn đề nào liên quan trực tiếp đến trụ cột môi trường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững trên toàn cầu là sự gia tăng dân số quá nhanh. Điều này gây áp lực chủ yếu lên khía cạnh nào của phát triển bền vững?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) thay thế cho năng lượng hóa thạch (than đá, dầu mỏ) đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khái niệm "dấu chân sinh thái" (ecological footprint) được sử dụng để đo lường điều gì liên quan đến phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Một công ty áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy), trong đó các sản phẩm được thiết kế để tái sử dụng, sửa chữa và tái chế ở mức tối đa. Mô hình này hỗ trợ phát triển bền vững chủ yếu bằng cách nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Đa dạng sinh học có vai trò quan trọng đối với phát triển bền vững vì nó cung cấp các "dịch vụ hệ sinh thái" thiết yếu. Dịch vụ hệ sinh thái bao gồm những gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm 17 mục tiêu toàn cầu. Mục tiêu nào trong số các mục tiêu sau đây tập trung trực tiếp vào việc chống lại biến đổi khí hậu và tác động của nó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Bình đẳng giới (gender equality) là một trong những Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDG 5). Tại sao bình đẳng giới lại được coi là một yếu tố quan trọng để đạt được phát triển bền vững nói chung?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một cộng đồng nông thôn đang áp dụng các kỹ thuật canh tác hữu cơ, sử dụng phân bón tự nhiên và luân canh cây trồng thay vì hóa chất. Hoạt động này đóng góp vào phát triển bền vững ở khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Việc khai thác quá mức nguồn tài nguyên không tái tạo (như khoáng sản, nhiên liệu hóa thạch) gây ra thách thức nghiêm trọng cho phát triển bền vững vì:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Ô nhiễm môi trường (không khí, nước, đất) ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển bền vững như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Giáo dục về phát triển bền vững (Education for Sustainable Development - ESD) đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy sự thay đổi cần thiết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi đánh giá tính bền vững của một hoạt động kinh tế, người ta cần xem xét cả lợi ích kinh tế, tác động xã hội và môi trường. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Tại sao việc bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên (rừng, biển, đất ngập nước...) lại là nền tảng cho phát triển bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Việc giảm bất bình đẳng trong xã hội (ví dụ: tiếp cận giáo dục, y tế, cơ hội việc làm) đóng góp vào phát triển bền vững ở trụ cột nào và tại sao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một thành phố đang khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng, xe đạp và đi bộ thay vì ô tô cá nhân. Biện pháp này nhằm mục đích gì trong bối cảnh phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Tại sao việc tham gia của cộng đồng địa phương là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công của các dự án phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một công ty sản xuất giấy quyết định chỉ sử dụng gỗ từ các khu rừng được quản lý bền vững (có chứng nhận). Quyết định này thể hiện sự cam kết với trụ cột nào của phát triển bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ xanh (ví dụ: pin năng lượng hiệu quả cao, vật liệu phân hủy sinh học) đóng góp như thế nào vào phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến các vấn đề môi trường và xã hội toàn cầu, thách thức phát triển bền vững, là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khả năng chống chịu (resilience) của hệ sinh thái hoặc cộng đồng có ý nghĩa gì trong bối cảnh phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Khi xây dựng một chính sách phát triển bền vững, các nhà hoạch định chính sách cần cân nhắc điều gì để đảm bảo tính toàn diện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một trong những nguyên tắc sinh học quan trọng hỗ trợ cho ý tưởng phát triển bền vững là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một khu vực đất bị suy thoái nghiêm trọng do hoạt động khai thác mỏ trong quá khứ. Mục tiêu chủ yếu của sinh thái học phục hồi khi áp dụng cho khu vực này là gì?

  • A. Biến đổi khu vực thành đất nông nghiệp năng suất cao.
  • B. Xây dựng các công trình công nghiệp mới để tận dụng vị trí.
  • C. Tái lập lại cấu trúc và chức năng sinh thái gần với trạng thái ban đầu hoặc một trạng thái bền vững khác.
  • D. Chỉ đơn giản là trồng cây xanh phủ kín bề mặt để cải thiện cảnh quan.

Câu 2: Khi tiến hành một dự án phục hồi hệ sinh thái rừng ngập mặn bị suy thoái, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét và xử lý đầu tiên để đảm bảo sự sống sót của cây trồng?

  • A. Đánh giá và xử lý các yếu tố gây suy thoái ban đầu như ô nhiễm hoặc thay đổi chế độ thủy triều.
  • B. Trực tiếp thả các loài cá và giáp xác vào khu vực.
  • C. Xây dựng các công trình du lịch sinh thái.
  • D. Chỉ cần trồng số lượng lớn cây con mà không cần quan tâm điều kiện môi trường.

Câu 3: Đa dạng sinh học ở cấp độ nào thể hiện sự phong phú về số lượng loài khác nhau cùng tồn tại trong một quần xã sinh vật?

  • A. Đa dạng di truyền.
  • B. Đa dạng loài.
  • C. Đa dạng hệ sinh thái.
  • D. Đa dạng cấu trúc tuổi.

Câu 4: Tại sao sự mất môi trường sống và phân mảnh môi trường sống được xem là mối đe dọa nghiêm trọng nhất đối với đa dạng sinh học hiện nay?

  • A. Chúng chỉ ảnh hưởng đến một số ít loài động vật lớn.
  • B. Chúng làm tăng diện tích rừng tự nhiên.
  • C. Chúng tạo điều kiện thuận lợi cho các loài bản địa phát triển mạnh.
  • D. Chúng làm giảm diện tích sinh sống, chia cắt quần thể, hạn chế di chuyển và trao đổi gen, cô lập các loài.

Câu 5: Biện pháp bảo tồn nào sau đây được thực hiện bằng cách bảo vệ các loài sinh vật ngay trong môi trường sống tự nhiên của chúng?

  • A. Bảo tồn tại chỗ (In-situ conservation).
  • B. Bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ conservation).
  • C. Nhân giống vô tính.
  • D. Ngân hàng gen.

Câu 6: Vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên, và khu dự trữ sinh quyển là những ví dụ điển hình cho hình thức bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn chuyển chỗ.
  • B. Phục hồi sinh thái.
  • C. Bảo tồn tại chỗ.
  • D. Tái tạo môi trường.

Câu 7: Ngân hàng hạt giống, vườn bách thảo, vườn thú và các trung tâm cứu hộ động vật hoang dã là những ví dụ về hình thức bảo tồn nào?

  • A. Bảo tồn tại chỗ.
  • B. Bảo tồn chuyển chỗ.
  • C. Phục hồi sinh thái.
  • D. Bảo tồn hệ sinh thái.

Câu 8: Ưu điểm lớn nhất của bảo tồn tại chỗ so với bảo tồn chuyển chỗ là gì?

  • A. Chi phí luôn thấp hơn.
  • B. Dễ dàng kiểm soát và quản lý từng cá thể.
  • C. Đảm bảo an toàn tuyệt đối khỏi mọi mối đe dọa trong tự nhiên.
  • D. Bảo tồn được toàn bộ quần xã sinh vật và các quá trình sinh thái trong môi trường tự nhiên của chúng.

Câu 9: Nhược điểm chính của bảo tồn chuyển chỗ là gì?

  • A. Chỉ bảo tồn được một phần nhỏ đa dạng di truyền và không bảo tồn được các mối quan hệ sinh thái phức tạp.
  • B. Chi phí luôn cao hơn bảo tồn tại chỗ.
  • C. Đòi hỏi diện tích đất rất lớn.
  • D. Không thể nhân giống các loài nguy cấp.

Câu 10: Tại sao việc bảo tồn đa dạng di truyền trong một loài lại quan trọng cho khả năng thích ứng và tồn tại lâu dài của loài đó?

  • A. Đảm bảo tất cả các cá thể đều giống hệt nhau.
  • B. Giúp loài dễ dàng bị săn bắt hơn.
  • C. Tăng khả năng chống chịu bệnh tật, thay đổi môi trường và tiến hóa trước các thách thức mới.
  • D. Làm giảm số lượng cá thể trong quần thể.

Câu 11: Một con sông bị ô nhiễm nặng do nước thải công nghiệp. Biện pháp phục hồi sinh thái nào sau đây có thể được áp dụng để cải thiện chất lượng nước và tái lập sự sống cho hệ sinh vật thủy sinh?

  • A. Xây dựng đập ngăn dòng chảy của sông.
  • B. Kiểm soát nguồn gây ô nhiễm, áp dụng các biện pháp xử lý sinh học hoặc hóa học, và trồng lại thảm thực vật ven bờ.
  • C. Thả trực tiếp một lượng lớn cá vào sông.
  • D. Biến dòng sông thành kênh thoát nước.

Câu 12: Vai trò của các loài tiên phong (pioneer species) trong quá trình phục hồi sinh thái tự nhiên (ví dụ: sau một vụ cháy rừng) là gì?

  • A. Chúng là những loài đầu tiên xâm chiếm khu vực suy thoái, cải tạo đất và tạo điều kiện cho các loài khác đến sau.
  • B. Chúng là những loài chỉ xuất hiện ở giai đoạn cuối của quá trình phục hồi.
  • C. Chúng cạnh tranh và loại bỏ tất cả các loài thực vật khác.
  • D. Chúng là nguồn thức ăn chính cho các loài động vật lớn.

Câu 13: Việc buôn bán trái phép động vật hoang dã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đa dạng sinh học chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Gây ô nhiễm nguồn nước.
  • B. Phá hủy môi trường sống trên diện rộng.
  • C. Làm suy giảm kích thước quần thể của các loài bị săn bắt, có thể đẩy chúng đến bờ vực tuyệt chủng.
  • D. Làm tăng sự đa dạng di truyền trong quần thể.

Câu 14: Công ước CITES (Công ước về buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp) là một ví dụ về nỗ lực bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ nào?

  • A. Cộng đồng địa phương.
  • B. Quốc gia.
  • C. Khu vực.
  • D. Quốc tế.

Câu 15: Khi đánh giá mức độ thành công của một dự án phục hồi hệ sinh thái rừng, chỉ số nào sau đây ít được sử dụng trực tiếp để đo lường sự phục hồi về mặt sinh thái?

  • A. Độ che phủ của thảm thực vật.
  • B. Lợi nhuận kinh tế từ việc khai thác gỗ.
  • C. Số lượng và sự đa dạng của các loài động vật và thực vật bản địa.
  • D. Chất lượng đất và nước trong khu vực.

Câu 16: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đối với đa dạng sinh học thường tập trung vào những hiện tượng nào?

  • A. Tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu, thay đổi lượng mưa, mực nước biển dâng, và gia tăng tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan.
  • B. Giảm nồng độ CO2 trong khí quyển.
  • C. Tăng cường sự ổn định của các hệ sinh thái.
  • D. Làm giảm sự cạnh tranh giữa các loài.

Câu 17: Tại sao việc giáo dục và nâng cao nhận thức cho cộng đồng địa phương là một yếu tố quan trọng trong các chiến lược bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Để họ không được phép tiếp cận các khu bảo tồn.
  • B. Chỉ đơn giản là cung cấp thông tin một chiều.
  • C. Để họ hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ bên ngoài.
  • D. Giúp họ hiểu giá trị của đa dạng sinh học, thay đổi hành vi và tích cực tham gia vào các hoạt động bảo tồn.

Câu 18: Kỹ thuật nuôi cấy mô thực vật hoặc nhân giống vô tính động vật có thể được sử dụng trong bảo tồn chuyển chỗ với mục đích chính là gì?

  • A. Tạo ra các loài mới có khả năng chống chịu cao hơn loài gốc.
  • B. Tăng nhanh số lượng cá thể của các loài nguy cấp hoặc hiếm, duy trì nguồn gen bên ngoài môi trường tự nhiên.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn sự đa dạng di truyền.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học mà không ứng dụng vào thực tế.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phục hồi các hệ sinh thái đã bị suy thoái nghiêm trọng là gì?

  • A. Chi phí luôn rất thấp.
  • B. Quá trình phục hồi diễn ra rất nhanh.
  • C. Các yếu tố gây suy thoái ban đầu vẫn còn tồn tại hoặc khó loại bỏ hoàn toàn.
  • D. Luôn có đủ nguồn giống và kỹ thuật phục hồi phù hợp.

Câu 20: Việc thiết lập các hành lang sinh thái (wildlife corridors) giữa các khu bảo tồn có mục đích chính là gì?

  • A. Kết nối các khu vực môi trường sống bị phân mảnh, tạo điều kiện cho sự di chuyển, phân tán và trao đổi gen giữa các quần thể, giảm thiểu tác động của sự cô lập.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển của động vật.
  • C. Tăng cường hoạt động khai thác tài nguyên trong các khu vực đó.
  • D. Biến các khu bảo tồn thành các hòn đảo biệt lập.

Câu 21: Đa dạng sinh học ở cấp độ hệ sinh thái thể hiện điều gì?

  • A. Sự đa dạng về gen trong một quần thể.
  • B. Số lượng cá thể của một loài trong một khu vực.
  • C. Sự đa dạng về các loài trong một quần xã.
  • D. Sự đa dạng về các loại hệ sinh thái khác nhau (rừng, đất ngập nước, sa mạc, rạn san hô...) trong một vùng địa lý nhất định.

Câu 22: Tại sao các loài ngoại lai xâm hại (invasive alien species) lại là mối đe dọa lớn đối với đa dạng sinh học bản địa?

  • A. Chúng thường có màu sắc kém hấp dẫn.
  • B. Chúng cạnh tranh thức ăn, không gian, hoặc săn mồi/gây bệnh cho các loài bản địa, làm thay đổi cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái.
  • C. Chúng chỉ ăn những loài thực vật không có giá trị.
  • D. Chúng giúp tăng cường sự đa dạng loài tổng thể.

Câu 23: Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học bằng cách nào?

  • A. Thiết lập và duy trì Danh sách Đỏ các loài bị đe dọa, cung cấp kiến thức chuyên môn và thúc đẩy các hành động bảo tồn trên toàn cầu.
  • B. Trực tiếp thành lập và quản lý tất cả các vườn quốc gia trên thế giới.
  • C. Thực hiện việc nhân giống tất cả các loài nguy cấp trong phòng thí nghiệm.
  • D. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn thực vật.

Câu 24: Khi phục hồi một hệ sinh thái, việc lựa chọn các loài thực vật để trồng cần dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Loài có tốc độ sinh trưởng nhanh nhất và cho năng suất gỗ cao nhất.
  • B. Loài ngoại lai dễ trồng và ít bị sâu bệnh.
  • C. Loài bản địa, phù hợp với điều kiện môi trường của khu vực phục hồi và có vai trò sinh thái quan trọng.
  • D. Loài có hoa đẹp để thu hút khách du lịch.

Câu 25: Mối liên hệ giữa sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh học là gì?

  • A. Chúng là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập và không liên quan.
  • B. Sinh thái học phục hồi chỉ áp dụng cho các khu vực không có giá trị bảo tồn.
  • C. Bảo tồn chỉ tập trung vào việc ngăn chặn suy thoái, không liên quan đến phục hồi.
  • D. Sinh thái học phục hồi là một công cụ quan trọng để hỗ trợ bảo tồn bằng cách tái tạo môi trường sống cho các loài và hệ sinh thái bị suy thoái.

Câu 26: Một khu rừng tự nhiên bị suy thoái do khai thác gỗ trái phép. Biện pháp phục hồi nào sau đây ít hiệu quả nhất trong trường hợp này?

  • A. Ngăn chặn khai thác gỗ trái phép và để rừng tự phục hồi (nếu mức độ suy thoái chưa quá nghiêm trọng).
  • B. Chuyển đổi toàn bộ khu rừng thành đất trồng cây công nghiệp.
  • C. Trồng bổ sung các loài cây bản địa phù hợp.
  • D. Áp dụng các biện pháp kiểm soát xói mòn đất.

Câu 27: Đa dạng sinh học ở cấp độ di truyền thể hiện điều gì?

  • A. Số lượng loài khác nhau trong một khu vực.
  • B. Sự đa dạng của các hệ sinh thái.
  • C. Sự đa dạng về các gen khác nhau trong một quần thể hoặc một loài.
  • D. Số lượng cá thể của một loài.

Câu 28: Tại sao việc bảo vệ các loài chủ chốt (keystone species) lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong các nỗ lực bảo tồn và phục hồi hệ sinh thái?

  • A. Chúng là loài có số lượng cá thể lớn nhất.
  • B. Chúng là loài có kích thước cơ thể lớn nhất.
  • C. Chúng chỉ sống ở những nơi không bị suy thoái.
  • D. Sự tồn tại hoặc biến mất của chúng có ảnh hưởng không cân xứng và sâu sắc đến cấu trúc và chức năng của toàn bộ hệ sinh thái.

Câu 29: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi thực hiện phục hồi sinh thái là gì?

  • A. Hướng tới việc tái lập các quá trình sinh thái và chức năng của hệ sinh thái.
  • B. Chỉ tập trung vào việc trồng cây xanh mà không quan tâm đến các loài động vật.
  • C. Biến khu vực phục hồi thành một hệ sinh thái hoàn toàn mới.
  • D. Không cần sự tham gia của cộng đồng địa phương.

Câu 30: Chỉ số đa dạng Shannon-Wiener (H") hoặc chỉ số Simpson (D) thường được sử dụng để đo lường đa dạng sinh học ở cấp độ nào?

  • A. Đa dạng di truyền.
  • B. Đa dạng loài.
  • C. Đa dạng hệ sinh thái.
  • D. Đa dạng cấu trúc tuổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một khu vực đất bị suy thoái nghiêm trọng do hoạt động khai thác mỏ trong quá khứ. Mục tiêu *chủ yếu* của sinh thái học phục hồi khi áp dụng cho khu vực này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi tiến hành một dự án phục hồi hệ sinh thái rừng ngập mặn bị suy thoái, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét và xử lý đầu tiên để đảm bảo sự sống sót của cây trồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đa dạng sinh học ở cấp độ nào thể hiện sự phong phú về số lượng loài khác nhau cùng tồn tại trong một quần xã sinh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tại sao sự mất môi trường sống và phân mảnh môi trường sống được xem là mối đe dọa *nghiêm trọng nhất* đối với đa dạng sinh học hiện nay?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Biện pháp bảo tồn nào sau đây được thực hiện bằng cách bảo vệ các loài sinh vật ngay trong môi trường sống tự nhiên của chúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên, và khu dự trữ sinh quyển là những ví dụ điển hình cho hình thức bảo tồn nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ngân hàng hạt giống, vườn bách thảo, vườn thú và các trung tâm cứu hộ động vật hoang dã là những ví dụ về hình thức bảo tồn nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ưu điểm lớn nhất của bảo tồn tại chỗ so với bảo tồn chuyển chỗ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nhược điểm chính của bảo tồn chuyển chỗ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tại sao việc bảo tồn đa dạng di truyền trong một loài lại quan trọng cho khả năng thích ứng và tồn tại lâu dài của loài đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một con sông bị ô nhiễm nặng do nước thải công nghiệp. Biện pháp phục hồi sinh thái nào sau đây có thể được áp dụng để cải thiện chất lượng nước và tái lập sự sống cho hệ sinh vật thủy sinh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Vai trò của các loài tiên phong (pioneer species) trong quá trình phục hồi sinh thái tự nhiên (ví dụ: sau một vụ cháy rừng) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc buôn bán trái phép động vật hoang dã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đa dạng sinh học chủ yếu thông qua cơ chế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Công ước CITES (Công ước về buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp) là một ví dụ về nỗ lực bảo tồn đa dạng sinh học ở cấp độ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi đánh giá mức độ thành công của một dự án phục hồi hệ sinh thái rừng, chỉ số nào sau đây *ít* được sử dụng trực tiếp để đo lường sự phục hồi về mặt sinh thái?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đối với đa dạng sinh học thường tập trung vào những hiện tượng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao việc giáo dục và nâng cao nhận thức cho cộng đồng địa phương là một yếu tố *quan trọng* trong các chiến lược bảo tồn đa dạng sinh học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Kỹ thuật nuôi cấy mô thực vật hoặc nhân giống vô tính động vật có thể được sử dụng trong bảo tồn chuyển chỗ với mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phục hồi các hệ sinh thái đã bị suy thoái nghiêm trọng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việc thiết lập các hành lang sinh thái (wildlife corridors) giữa các khu bảo tồn có mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đa dạng sinh học ở cấp độ hệ sinh thái thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao các loài ngoại lai xâm hại (invasive alien species) lại là mối đe dọa lớn đối với đa dạng sinh học bản địa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi phục hồi một hệ sinh thái, việc lựa chọn các loài thực vật để trồng cần dựa trên những tiêu chí nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Mối liên hệ giữa sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh học là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một khu rừng tự nhiên bị suy thoái do khai thác gỗ trái phép. Biện pháp phục hồi nào sau đây *ít* hiệu quả nhất trong trường hợp này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đa dạng sinh học ở cấp độ di truyền thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tại sao việc bảo vệ các loài chủ chốt (keystone species) lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong các nỗ lực bảo tồn và phục hồi hệ sinh thái?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi thực hiện phục hồi sinh thái là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Chỉ số đa dạng Shannon-Wiener (H') hoặc chỉ số Simpson (D) thường được sử dụng để đo lường đa dạng sinh học ở cấp độ nào?

Xem kết quả