Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 05
Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 27: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sinh thái học phục hồi (Ecological Restoration) được định nghĩa là quá trình hỗ trợ sự phục hồi của một hệ sinh thái đã bị suy thoái, tổn thương hoặc bị phá hủy. Mục tiêu cốt lõi nhất của sinh thái học phục hồi là gì?
- A. Khôi phục hệ sinh thái về trạng thái ban đầu, không có tác động của con người.
- B. Giúp hệ sinh thái lấy lại khả năng tự duy trì và thực hiện các chức năng sinh thái cơ bản.
- C. Tăng tối đa số lượng cá thể của các loài quý hiếm trong khu vực.
- D. Biến đổi hệ sinh thái bị suy thoái thành một hệ sinh thái mới có năng suất cao hơn.
Câu 2: Một khu rừng ngập mặn ven biển bị suy thoái nghiêm trọng do ô nhiễm và chặt phá. Dự án phục hồi được đề xuất bao gồm việc làm sạch ô nhiễm, trồng lại các loài cây ngập mặn bản địa và kiểm soát hoạt động đánh bắt trái phép. Đây là ví dụ về hoạt động phục hồi hệ sinh thái ở cấp độ nào?
- A. Cấp độ quần thể.
- B. Cấp độ loài.
- C. Cấp độ hệ sinh thái.
- D. Cấp độ sinh quyển.
Câu 3: Trong các nguyên tắc cơ bản của sinh thái học phục hồi, nguyên tắc nào nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng các loài sinh vật có nguồn gốc tại địa phương để tái tạo lại cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái?
- A. Sử dụng vật liệu sinh học bản địa.
- B. Thiết lập các mục tiêu rõ ràng và đo lường được.
- C. Tích hợp kiến thức khoa học và kinh nghiệm thực tiễn.
- D. Theo dõi và đánh giá liên tục quá trình phục hồi.
Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện các dự án phục hồi hệ sinh thái, đặc biệt ở những khu vực bị suy thoái nặng, là sự hiện diện và cạnh tranh của các loài ngoại lai xâm hại. Để đối phó với thách thức này, bước đầu tiên và quan trọng thường là gì?
- A. Trồng ngay các loài cây bản địa với mật độ cao.
- B. Áp dụng các biện pháp kiểm soát sinh học đối với loài ngoại lai.
- C. Ưu tiên phục hồi các loài động vật ăn thịt bản địa.
- D. Loại bỏ hoặc kiểm soát quần thể loài ngoại lai xâm hại.
Câu 5: Một dự án phục hồi một vùng đất ngập nước bị khô hạn. Các nhà khoa học quyết định tái tạo lại chế độ thủy văn ban đầu bằng cách xây dựng lại các kênh dẫn nước và phá bỏ các công trình thoát nước cũ. Hoạt động này nhằm mục đích chính là gì trong quá trình phục hồi?
- A. Tăng cường đa dạng loài động vật.
- B. Khôi phục các điều kiện môi trường vật lý và hóa học phù hợp.
- C. Ngăn chặn sự xâm nhập của các loài ngoại lai.
- D. Thúc đẩy sự phân hủy chất hữu cơ.
Câu 6: Tại sao việc theo dõi và đánh giá (monitoring and evaluation) là một bước không thể thiếu và quan trọng trong quá trình thực hiện dự án sinh thái học phục hồi?
- A. Chỉ để báo cáo kết quả cho các nhà tài trợ.
- B. Để chứng minh rằng dự án đã thành công ngay lập tức.
- C. Để đánh giá tiến độ phục hồi, xác định các vấn đề phát sinh và điều chỉnh kế hoạch cho phù hợp.
- D. Để so sánh hiệu quả của các dự án khác nhau trên thế giới.
Câu 7: Bảo tồn đa dạng sinh học (Biodiversity Conservation) là việc bảo vệ và duy trì sự phong phú của các dạng sống ở tất cả các cấp độ. Ba cấp độ chính của đa dạng sinh học cần được bảo tồn là gì?
- A. Đa dạng di truyền, đa dạng loài, đa dạng hệ sinh thái.
- B. Đa dạng thực vật, đa dạng động vật, đa dạng vi sinh vật.
- C. Đa dạng trên cạn, đa dạng dưới nước, đa dạng trên không.
- D. Đa dạng theo vùng địa lý, đa dạng theo mùa, đa dạng theo kích thước.
Câu 8: Tại sao việc bảo tồn đa dạng di truyền (Genetic Diversity) trong một quần thể loài là rất quan trọng cho sự tồn tại lâu dài của loài đó?
- A. Nó chỉ quan trọng đối với các loài cây trồng và vật nuôi.
- B. Nó giúp cá thể trong quần thể có màu sắc đẹp hơn.
- C. Nó đảm bảo tất cả cá thể đều giống hệt nhau, dễ quản lý.
- D. Nó cung cấp nguyên liệu cho sự thích nghi của quần thể với những thay đổi của môi trường (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh).
Câu 9: Phương pháp bảo tồn chuyển vị (Ex-situ Conservation) là gì?
- A. Bảo tồn các loài ngay tại môi trường sống tự nhiên của chúng.
- B. Bảo tồn các hệ sinh thái nguyên vẹn.
- C. Bảo tồn các loài sinh vật bên ngoài môi trường sống tự nhiên của chúng (ví dụ: vườn bách thú, vườn thực vật, ngân hàng hạt giống).
- D. Bảo tồn bằng cách hạn chế hoạt động khai thác tài nguyên.
Câu 10: Phương pháp bảo tồn tại chỗ (In-situ Conservation) được coi là chiến lược bảo tồn hiệu quả và ưu tiên hàng đầu vì lý do nào sau đây?
- A. Nó bảo tồn các loài trong môi trường sống tự nhiên của chúng, bao gồm cả các tương tác sinh thái phức tạp.
- B. Nó luôn rẻ hơn và dễ thực hiện hơn phương pháp bảo tồn chuyển vị.
- C. Nó chỉ tập trung vào việc bảo vệ các loài động vật lớn.
- D. Nó cho phép nhân giống vô tính các loài quý hiếm với số lượng lớn.
Câu 11: Vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên, khu dự trữ sinh quyển là những ví dụ điển hình về hình thức bảo tồn nào?
- A. Bảo tồn chuyển vị (Ex-situ Conservation).
- B. Bảo tồn tại chỗ (In-situ Conservation).
- C. Phục hồi hệ sinh thái.
- D. Sử dụng bền vững tài nguyên.
Câu 12: Ngân hàng hạt giống (Seed Bank) là một cơ sở lưu trữ hạt giống của các loài thực vật trong điều kiện được kiểm soát để bảo tồn đa dạng di truyền của chúng cho mục đích nghiên cứu hoặc phục hồi trong tương lai. Đây là một ví dụ về hình thức bảo tồn nào?
- A. Bảo tồn chuyển vị (Ex-situ Conservation).
- B. Bảo tồn tại chỗ (In-situ Conservation).
- C. Phục hồi hệ sinh thái.
- D. Sử dụng bền vững tài nguyên.
Câu 13: Mối đe dọa lớn nhất đối với đa dạng sinh học trên toàn cầu hiện nay được xác định là gì?
- A. Ô nhiễm không khí.
- B. Săn bắn quá mức.
- C. Biến đổi khí hậu.
- D. Mất môi trường sống (Habitat loss) và phân mảnh môi trường sống (Habitat fragmentation).
Câu 14: Tại sao việc phục hồi các hành lang sinh thái (ecological corridors) giữa các khu bảo tồn là quan trọng cho việc bảo tồn đa dạng sinh học, đặc biệt là đối với các loài động vật lớn?
- A. Giúp các cá thể di chuyển giữa các khu vực, tăng cường trao đổi di truyền và giảm nguy cơ cận huyết.
- B. Ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển của các loài ngoại lai.
- C. Tạo ra môi trường sống mới hoàn toàn độc lập với các khu bảo tồn.
- D. Chỉ có lợi cho các loài thực vật.
Câu 15: Dịch vụ hệ sinh thái (Ecosystem Services) là những lợi ích mà con người nhận được từ hệ sinh thái. Hoạt động phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh học góp phần duy trì và tăng cường các dịch vụ hệ sinh thái này như thế nào?
- A. Chỉ tập trung vào việc cung cấp gỗ và các sản phẩm lâm nghiệp.
- B. Làm giảm khả năng tự điều hòa của hệ sinh thái.
- C. Giúp duy trì các chức năng của hệ sinh thái như điều hòa khí hậu, cung cấp nước sạch, thụ phấn cho cây trồng, kiểm soát dịch bệnh.
- D. Biến tất cả các hệ sinh thái thành khu du lịch sinh thái.
Câu 16: Công ước về Đa dạng sinh học (Convention on Biological Diversity - CBD) là một hiệp định quốc tế quan trọng nhằm thúc đẩy bảo tồn đa dạng sinh học. Mục tiêu chính của công ước này là gì?
- A. Thiết lập một danh sách duy nhất các loài nguy cấp trên toàn cầu.
- B. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác tài nguyên sinh vật.
- C. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các loài động vật có vú lớn.
- D. Bảo tồn đa dạng sinh học, sử dụng bền vững các thành phần của đa dạng sinh học, và chia sẻ công bằng, hợp lý các lợi ích từ việc sử dụng nguồn gen.
Câu 17: Việc xây dựng các cơ sở dữ liệu về đa dạng sinh học, lập danh sách đỏ (Red List) các loài nguy cấp, và nghiên cứu về đặc điểm sinh học, phân bố của các loài là những hoạt động thuộc nhóm nào trong công tác bảo tồn?
- A. Nghiên cứu và giám sát.
- B. Bảo tồn chuyển vị.
- C. Sử dụng bền vững.
- D. Phục hồi hệ sinh thái.
Câu 18: Tại sao việc giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng là một yếu tố then chốt cho sự thành công lâu dài của cả công tác sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh học?
- A. Chỉ để thu hút khách du lịch đến các khu bảo tồn.
- B. Giúp cộng đồng hiểu được giá trị của đa dạng sinh học và hệ sinh thái, từ đó tham gia và hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn/phục hồi.
- C. Để buộc mọi người phải tuân thủ các quy định pháp luật về bảo tồn.
- D. Chỉ cần thiết ở các nước đang phát triển.
Câu 19: Một khu vực rừng nhiệt đới bị khai thác gỗ trái phép dẫn đến suy thoái. Kế hoạch phục hồi bao gồm việc đóng cửa khai thác, tuần tra bảo vệ, và sau đó là trồng bổ sung các loài cây gỗ bản địa. Hoạt động "đóng cửa khai thác, tuần tra bảo vệ" thuộc giai đoạn nào trong quy trình phục hồi?
- A. Giảm thiểu hoặc loại bỏ các tác nhân gây suy thoái.
- B. Tái tạo lại cấu trúc sinh học.
- C. Theo dõi và đánh giá.
- D. Thiết lập mục tiêu phục hồi.
Câu 20: Một vùng đất ngập nước ven biển bị thu hẹp do hoạt động nuôi trồng thủy sản. Dự án phục hồi được đề xuất nhằm tái tạo lại diện tích đất ngập nước bằng cách chuyển đổi một số ao nuôi tôm thành vùng ngập mặn. Bên cạnh việc trồng lại cây ngập mặn, việc khôi phục quần thể các loài động vật đặc trưng của vùng ngập nước (như cua, cá, chim di cư) cũng là mục tiêu quan trọng. Điều này cho thấy mục tiêu phục hồi thường bao gồm sự kết hợp của các yếu tố nào?
- A. Chỉ phục hồi cấu trúc vật lý của môi trường.
- B. Chỉ phục hồi số lượng cá thể của một loài duy nhất.
- C. Chỉ phục hồi chức năng điều hòa khí hậu.
- D. Phục hồi cả cấu trúc sinh học, chức năng sinh thái và các dịch vụ hệ sinh thái.
Câu 21: Tại sao sự tham gia của cộng đồng địa phương lại đóng vai trò quan trọng đối với sự thành công bền vững của các dự án bảo tồn và phục hồi?
- A. Vì họ là nguồn lao động miễn phí duy nhất.
- B. Vì họ luôn có kiến thức khoa học chính xác nhất về hệ sinh thái địa phương.
- C. Vì sự đồng thuận và hỗ trợ của họ giúp giảm xung đột, đảm bảo việc thực hiện các biện pháp bảo tồn/phục hồi và duy trì kết quả lâu dài.
- D. Vì họ là những người duy nhất được hưởng lợi từ các dự án này.
Câu 22: Một loài động vật quý hiếm chỉ còn tồn tại một quần thể nhỏ trong một khu rừng đang bị thu hẹp diện tích. Nguy cơ lớn nhất đối với sự sống sót của quần thể này trong tương lai gần có thể là gì?
- A. Suy giảm đa dạng di truyền do cận huyết và kích thước quần thể nhỏ.
- B. Sự cạnh tranh gay gắt với các loài ngoại lai.
- C. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
- D. Sự phát triển quá mức của các loài thực vật.
Câu 23: Phục hồi hệ sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học có mối quan hệ chặt chẽ và hỗ trợ lẫn nhau như thế nào?
- A. Phục hồi hệ sinh thái chỉ có thể thực hiện được sau khi đa dạng sinh học đã được bảo tồn hoàn toàn.
- B. Bảo tồn đa dạng sinh học là mục tiêu duy nhất của phục hồi hệ sinh thái.
- C. Chúng là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
- D. Phục hồi hệ sinh thái tạo ra môi trường sống cho các loài, hỗ trợ bảo tồn; bảo tồn đa dạng sinh học cung cấp nguồn vật liệu di truyền và các loài cần thiết cho quá trình phục hồi.
Câu 24: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ đánh giá mức độ phục hồi của một khu rừng sau 10 năm thực hiện dự án. Chỉ số nào sau đây ít có khả năng được sử dụng làm chỉ số đánh giá trực tiếp sự phục hồi của hệ sinh thái rừng?
- A. Tổng sản lượng nông nghiệp của các vùng lân cận.
- B. Mật độ và cấu trúc tuổi của các loài cây chủ chốt.
- C. Sự đa dạng và phong phú của các loài chim hoặc côn trùng.
- D. Chất lượng đất và hàm lượng dinh dưỡng trong đất.
Câu 25: Việc đưa một loài động vật quý hiếm được nuôi dưỡng trong vườn bách thú trở về môi trường sống tự nhiên của chúng là một ví dụ về hoạt động nào?
- A. Bảo tồn tại chỗ đơn thuần.
- B. Tái hòa nhập (Reintroduction) - một phần của bảo tồn chuyển vị kết hợp với phục hồi môi trường sống.
- C. Chỉ là hoạt động du lịch sinh thái.
- D. Nhân giống vô tính.
Câu 26: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học và cần các nỗ lực phục hồi là do hoạt động của con người. Hoạt động nào sau đây là nguyên nhân ít phổ biến nhất dẫn đến suy thoái hệ sinh thái và mất đa dạng sinh học?
- A. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất (ví dụ: rừng thành đất nông nghiệp).
- B. Ô nhiễm môi trường (nước, không khí, đất).
- C. Khai thác quá mức tài nguyên sinh vật (săn bắn, đánh bắt, chặt phá).
- D. Sự gia tăng tự nhiên của các loài bản địa.
Câu 27: Một khu vực đất nông nghiệp bị bỏ hoang sau nhiều năm canh tác sử dụng hóa chất. Đất bị bạc màu và cấu trúc kém. Kế hoạch phục hồi bao gồm việc dừng sử dụng hóa chất, trồng cây che phủ, và bổ sung chất hữu cơ. Mục tiêu chính của các hoạt động này là gì?
- A. Ngăn chặn xói mòn.
- B. Tăng năng suất cây trồng ngay lập tức.
- C. Cải thiện chất lượng và độ phì nhiêu của đất.
- D. Thu hút các loài động vật hoang dã.
Câu 28: Sự khác biệt cốt lõi giữa sinh thái học phục hồi (Ecological Restoration) và phục hồi môi trường (Environmental Remediation) là gì?
- A. Sinh thái học phục hồi tập trung vào tái tạo cấu trúc và chức năng sinh thái, trong khi phục hồi môi trường chủ yếu xử lý ô nhiễm và các vấn đề hóa lý.
- B. Sinh thái học phục hồi chỉ áp dụng cho các khu vực trên cạn, còn phục hồi môi trường áp dụng cho môi trường nước.
- C. Sinh thái học phục hồi chỉ sử dụng phương pháp sinh học, còn phục hồi môi trường chỉ sử dụng phương pháp hóa học.
- D. Chúng là hai thuật ngữ đồng nghĩa và có thể thay thế cho nhau.
Câu 29: Khi thực hiện một dự án phục hồi hệ sinh thái, việc thiết lập các mục tiêu phục hồi cần dựa trên cơ sở nào để đảm bảo tính khả thi và phù hợp?
- A. Mong muốn của nhà tài trợ dự án.
- B. Trạng thái của hệ sinh thái nguyên vẹn nhất trong khu vực, bất kể điều kiện hiện tại.
- C. Ý kiến của riêng các nhà khoa học mà không cần tham khảo cộng đồng.
- D. Kết hợp giữa kiến thức khoa học, điều kiện môi trường hiện tại, lịch sử sử dụng đất, và sự tham gia của các bên liên quan.
Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, vai trò của phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh học ngày càng trở nên quan trọng vì chúng có thể góp phần vào việc gì?
- A. Làm dừng hoàn toàn quá trình tăng nhiệt độ toàn cầu.
- B. Chỉ giúp các loài di chuyển đến vùng khí hậu mát hơn.
- C. Tăng cường khả năng chống chịu (resilience) và thích ứng (adaptation) của hệ sinh thái trước các tác động của biến đổi khí hậu (ví dụ: hấp thụ carbon, bảo vệ bờ biển).
- D. Thay thế hoàn toàn nhu cầu cắt giảm lượng khí thải nhà kính.