15+ Đề Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba trụ cột chính của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế
  • B. Xã hội
  • C. Môi trường
  • D. Văn hóa

Câu 2: Khái niệm "dấu chân sinh thái" (ecological footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Số lượng loài sinh vật sống trong một khu vực nhất định.
  • B. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải của một cá nhân hoặc cộng đồng.
  • C. Mức độ ô nhiễm không khí và nước trong một khu vực.
  • D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của một quốc gia.

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận "kinh tế tuần hoàn" trong quản lý chất thải?

  • A. Chôn lấp chất thải rắn sinh hoạt ở bãi rác.
  • B. Đốt chất thải công nghiệp để sản xuất điện năng.
  • C. Tái chế chai nhựa đã qua sử dụng thành sợi vải để sản xuất quần áo.
  • D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý chất thải tập trung.

Câu 4: Nguồn năng lượng nào sau đây được xem là nguồn năng lượng tái tạo?

  • A. Than đá
  • B. Năng lượng mặt trời
  • C. Dầu mỏ
  • D. Khí đốt tự nhiên

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta khai thác tài nguyên thiên nhiên vượt quá "sức chứa" (carrying capacity) của hệ sinh thái?

  • A. Hệ sinh thái sẽ tự phục hồi nhanh chóng.
  • B. Nguồn tài nguyên sẽ trở nên vô hạn.
  • C. Chất lượng cuộc sống của con người sẽ được cải thiện.
  • D. Hệ sinh thái sẽ bị suy thoái và mất cân bằng.

Câu 6: Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
  • B. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động săn bắt động vật hoang dã.
  • D. Phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái.

Câu 7: Hiện tượng "mưa axit" gây ra tác động tiêu cực chủ yếu đến thành phần nào của môi trường?

  • A. Khí quyển
  • B. Thạch quyển
  • C. Thủy quyển và sinh quyển
  • D. Vỏ Trái Đất

Câu 8: Trong nông nghiệp bền vững, biện pháp "luân canh cây trồng" mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Giảm chi phí nhân công.
  • B. Cải thiện độ phì nhiêu của đất và kiểm soát dịch bệnh.
  • C. Tăng năng suất cây trồng trong ngắn hạn.
  • D. Đơn giản hóa quy trình canh tác.

Câu 9: "Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu" năm 2015 tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn khí thải nhà kính.
  • B. Tăng cường sử dụng năng lượng hạt nhân trên toàn cầu.
  • C. Hạn chế sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu.
  • D. Phân bổ lại nguồn lực kinh tế giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển.

Câu 10: Vai trò quan trọng nhất của "vùng đệm" (buffer zone) xung quanh khu bảo tồn thiên nhiên là gì?

  • A. Thu hút khách du lịch đến khu bảo tồn.
  • B. Tạo điều kiện cho phát triển kinh tế địa phương.
  • C. Cung cấp thêm diện tích sinh sống cho động vật hoang dã.
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực từ bên ngoài đến khu bảo tồn.

Câu 11: Trong quản lý rừng bền vững, "khai thác chọn lọc" (selective logging) được ưu tiên hơn "khai thác trắng" (clear-cutting) vì lý do chính nào?

  • A. Chi phí khai thác chọn lọc thấp hơn.
  • B. Khai thác chọn lọc bảo tồn hệ sinh thái rừng tốt hơn.
  • C. Năng suất gỗ khai thác từ khai thác chọn lọc cao hơn.
  • D. Khai thác chọn lọc dễ thực hiện hơn khai thác trắng.

Câu 12: "Mục tiêu Phát triển Bền vững" (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm bao nhiêu mục tiêu cụ thể?

  • A. 8
  • B. 12
  • C. 17
  • D. 25

Câu 13: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để diệt trừ sâu bệnh.
  • B. Xây dựng hệ thống kênh mương hở để tưới tiêu.
  • C. Tập trung chăn nuôi gia súc gần nguồn nước.
  • D. Sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc trừ sâu sinh học.

Câu 14: "Giao thông xanh" (green transportation) hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ giao thông.
  • B. Tăng tốc độ di chuyển của các phương tiện giao thông.
  • C. Giảm chi phí xây dựng hạ tầng giao thông.
  • D. Tăng cường số lượng phương tiện giao thông cá nhân.

Câu 15: Điều nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng năng lượng gió?

  • A. Giảm phát thải khí nhà kính.
  • B. Nguồn năng lượng vô tận và miễn phí.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
  • D. Góp phần đa dạng hóa nguồn cung cấp năng lượng.

Câu 16: Trong các biện pháp giảm thiểu biến đổi khí hậu, "hấp thụ và lưu trữ carbon" (carbon capture and storage - CCS) có vai trò chính nào?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo.
  • B. Giảm lượng khí CO2 thải vào khí quyển.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế xanh.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học.

Câu 17: "Tiêu dùng bền vững" (sustainable consumption) khuyến khích người dân tập trung vào điều gì?

  • A. Mua sắm nhiều hàng hóa giá rẻ.
  • B. Sử dụng sản phẩm dùng một lần để tiện lợi.
  • C. Lựa chọn sản phẩm thân thiện môi trường và có trách nhiệm xã hội.
  • D. Tăng cường tiêu thụ để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Câu 18: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (Corporate Social Responsibility - CSR) đóng góp như thế nào vào phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • B. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
  • C. Nâng cao hình ảnh thương hiệu của doanh nghiệp.
  • D. Đảm bảo doanh nghiệp hoạt động có trách nhiệm với môi trường và xã hội.

Câu 19: Trong quản lý chất thải rắn, thứ tự ưu tiên của "nguyên tắc 3R" (Reduce, Reuse, Recycle) là gì?

  • A. Giảm thiểu - Tái sử dụng - Tái chế.
  • B. Tái chế - Tái sử dụng - Giảm thiểu.
  • C. Tái sử dụng - Tái chế - Giảm thiểu.
  • D. Tái chế - Giảm thiểu - Tái sử dụng.

Câu 20: "Nông nghiệp hữu cơ" (organic agriculture) khác biệt với nông nghiệp truyền thống chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Năng suất cây trồng cao hơn.
  • B. Hạn chế sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu hóa học.
  • C. Chi phí sản xuất thấp hơn.
  • D. Quy trình canh tác đơn giản hơn.

Câu 21: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc phát triển đô thị bền vững?

  • A. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại.
  • B. Tăng cường không gian xanh trong đô thị.
  • C. Mở rộng đô thị hóa tràn lan ra vùng ngoại ô.
  • D. Quy hoạch đô thị tích hợp và đa chức năng.

Câu 22: "Du lịch sinh thái" (ecotourism) mang lại lợi ích nào cho phát triển bền vững?

  • A. Tăng nhanh số lượng khách du lịch.
  • B. Xây dựng nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp.
  • C. Khai thác tối đa tài nguyên du lịch.
  • D. Bảo tồn thiên nhiên và tạo thu nhập cho cộng đồng địa phương.

Câu 23: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện phát triển bền vững trên toàn cầu?

  • A. Thiếu công nghệ tiên tiến.
  • B. Sự khác biệt về lợi ích và ưu tiên giữa các quốc gia.
  • C. Dân số thế giới giảm nhanh.
  • D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên vô hạn.

Câu 24: "Kinh tế xanh" (green economy) tập trung vào việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế đồng thời với mục tiêu nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững.
  • D. Giảm thiểu vai trò của nhà nước trong kinh tế.

Câu 25: "Giáo dục vì sự phát triển bền vững" (Education for Sustainable Development - ESD) có mục tiêu chính là gì?

  • A. Tăng cường kiến thức khoa học tự nhiên.
  • B. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho các ngành công nghiệp.
  • C. Cải thiện hệ thống giáo dục quốc gia.
  • D. Trang bị kiến thức và kỹ năng để xây dựng xã hội bền vững.

Câu 26: Một hộ gia đình có thể thực hiện hành động nào sau đây để góp phần phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường sử dụng đồ nhựa dùng một lần.
  • B. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc xe đạp.
  • C. Lắp đặt hệ thống chiếu sáng bằng đèn sợi đốt.
  • D. Xả rác thải sinh hoạt trực tiếp xuống cống rãnh.

Câu 27: Trong lĩnh vực xây dựng, "công trình xanh" (green building) được thiết kế và xây dựng với mục tiêu chính nào?

  • A. Giảm chi phí xây dựng ban đầu.
  • B. Tăng tính thẩm mỹ của công trình.
  • C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • D. Tăng diện tích sử dụng của công trình.

Câu 28: "Chỉ số phát triển con người" (Human Development Index - HDI) là một chỉ số tổng hợp đo lường điều gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế của một quốc gia.
  • B. Mức độ ô nhiễm môi trường của một quốc gia.
  • C. Chỉ số hạnh phúc của người dân.
  • D. Sức khỏe, giáo dục và thu nhập của người dân.

Câu 29: "Thương mại công bằng" (fair trade) góp phần vào phát triển bền vững thông qua cách nào?

  • A. Đảm bảo người sản xuất nhận được mức giá công bằng.
  • B. Tăng cường cạnh tranh thương mại quốc tế.
  • C. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa.
  • D. Thúc đẩy tiêu dùng hàng hóa xa xỉ.

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp "thích ứng" (adaptation) tập trung vào điều gì?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn biến đổi khí hậu.
  • B. Đảo ngược quá trình biến đổi khí hậu.
  • C. Điều chỉnh để sống chung và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
  • D. Tăng cường phát thải khí nhà kính để làm ấm Trái Đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba trụ cột chính của phát triển bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khái niệm 'dấu chân sinh thái' (ecological footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận 'kinh tế tuần hoàn' trong quản lý chất thải?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Nguồn năng lượng nào sau đây được xem là nguồn năng lượng tái tạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta khai thác tài nguyên thiên nhiên vượt quá 'sức chứa' (carrying capacity) của hệ sinh thái?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần bảo tồn đa dạng sinh học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Hiện tượng 'mưa axit' gây ra tác động tiêu cực chủ yếu đến thành phần nào của môi trường?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong nông nghiệp bền vững, biện pháp 'luân canh cây trồng' mang lại lợi ích chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: 'Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu' năm 2015 tập trung vào mục tiêu chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Vai trò quan trọng nhất của 'vùng đệm' (buffer zone) xung quanh khu bảo tồn thiên nhiên là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong quản lý rừng bền vững, 'khai thác chọn lọc' (selective logging) được ưu tiên hơn 'khai thác trắng' (clear-cutting) vì lý do chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: 'Mục tiêu Phát triển Bền vững' (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm bao nhiêu mục tiêu cụ thể?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: 'Giao thông xanh' (green transportation) hướng tới mục tiêu chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Điều nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng năng lượng gió?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong các biện pháp giảm thiểu biến đổi khí hậu, 'hấp thụ và lưu trữ carbon' (carbon capture and storage - CCS) có vai trò chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: 'Tiêu dùng bền vững' (sustainable consumption) khuyến khích người dân tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (Corporate Social Responsibility - CSR) đóng góp như thế nào vào phát triển bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong quản lý chất thải rắn, thứ tự ưu tiên của 'nguyên tắc 3R' (Reduce, Reuse, Recycle) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: 'Nông nghiệp hữu cơ' (organic agriculture) khác biệt với nông nghiệp truyền thống chủ yếu ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc phát triển đô thị bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: 'Du lịch sinh thái' (ecotourism) mang lại lợi ích nào cho phát triển bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện phát triển bền vững trên toàn cầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: 'Kinh tế xanh' (green economy) tập trung vào việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế đồng thời với mục tiêu nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: 'Giáo dục vì sự phát triển bền vững' (Education for Sustainable Development - ESD) có mục tiêu chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một hộ gia đình có thể thực hiện hành động nào sau đây để góp phần phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong lĩnh vực xây dựng, 'công trình xanh' (green building) được thiết kế và xây dựng với mục tiêu chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: 'Chỉ số phát triển con người' (Human Development Index - HDI) là một chỉ số tổng hợp đo lường điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: 'Thương mại công bằng' (fair trade) góp phần vào phát triển bền vững thông qua cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp 'thích ứng' (adaptation) tập trung vào điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là trụ cột chính của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế
  • B. Xã hội
  • C. Môi trường
  • D. Chính trị

Câu 2: Nguyên tắc "3R" (Reduce, Reuse, Recycle) đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững, đặc biệt trong quản lý chất thải. "Reuse" trong nguyên tắc này đề cập đến hành động nào?

  • A. Giảm lượng chất thải phát sinh ngay từ đầu.
  • B. Sử dụng lại các vật phẩm hoặc bộ phận của chúng cho mục đích tương tự hoặc khác.
  • C. Chế biến chất thải thành vật liệu hoặc sản phẩm mới.
  • D. Tiêu hủy chất thải bằng phương pháp đốt hoặc chôn lấp hợp vệ sinh.

Câu 3: Biến đổi khí hậu là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Giải pháp nào sau đây tập trung vào "giảm thiểu" (mitigation) biến đổi khí hậu?

  • A. Xây dựng đê biển để chống lại mực nước biển dâng.
  • B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng để thích ứng với nhiệt độ cao hơn.
  • C. Giảm phát thải khí nhà kính từ các ngành công nghiệp và giao thông.
  • D. Nghiên cứu và phát triển các giống cây trồng chịu hạn.

Câu 4: Đa dạng sinh học đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì các hệ sinh thái và cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái quan trọng cho con người. Hoạt động nào sau đây gây suy giảm đa dạng sinh học nghiêm trọng nhất?

  • A. Phá rừng và chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
  • B. Du lịch sinh thái có kiểm soát.
  • C. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
  • D. Nghiên cứu khoa học về các loài sinh vật.

Câu 5: Nước là một tài nguyên quan trọng cần được quản lý bền vững. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc sử dụng nước bền vững trong nông nghiệp?

  • A. Áp dụng hệ thống tưới nhỏ giọt.
  • B. Sử dụng các giống cây trồng chịu hạn.
  • C. Tưới tràn ngập bề mặt ruộng.
  • D. Thu gom và tái sử dụng nước mưa.

Câu 6: Kinh tế tuần hoàn là một mô hình kinh tế hướng tới phát triển bền vững bằng cách giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên. Điểm khác biệt chính giữa kinh tế tuần hoàn và kinh tế tuyến tính là gì?

  • A. Kinh tế tuần hoàn tập trung vào tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
  • B. Kinh tế tuần hoàn ưu tiên tái sử dụng và tái chế vật liệu, giảm chất thải.
  • C. Kinh tế tuyến tính chú trọng vào việc sử dụng năng lượng tái tạo.
  • D. Kinh tế tuyến tính quan tâm đến bảo vệ môi trường hơn kinh tế tuần hoàn.

Câu 7: "Dấu chân sinh thái" là một chỉ số đo lường tác động của con người lên môi trường. Dấu chân sinh thái thể hiện điều gì?

  • A. Số lượng loài sinh vật có trong một hệ sinh thái.
  • B. Tổng diện tích rừng trên một quốc gia.
  • C. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải của một cá nhân hoặc cộng đồng.
  • D. Mức độ ô nhiễm không khí và nước trong một khu vực.

Câu 8: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) là một chương trình nghị sự toàn cầu nhằm giải quyết các thách thức phát triển quan trọng. SDG số 13 tập trung vào vấn đề nào?

  • A. Xóa đói giảm nghèo.
  • B. Giáo dục chất lượng.
  • C. Bình đẳng giới.
  • D. Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu.

Câu 9: Trong quản lý rừng bền vững, khai thác gỗ được thực hiện theo nguyên tắc chọn lọc và tái sinh tự nhiên. Lợi ích chính của phương pháp khai thác chọn lọc so với khai thác trắng là gì?

  • A. Khai thác chọn lọc cho sản lượng gỗ cao hơn trong ngắn hạn.
  • B. Khai thác chọn lọc duy trì cấu trúc rừng và đa dạng sinh học tốt hơn.
  • C. Khai thác trắng dễ thực hiện và ít tốn kém hơn.
  • D. Khai thác trắng giúp tái sinh rừng nhanh hơn.

Câu 10: Ô nhiễm không khí đô thị là một vấn đề môi trường nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và chất lượng cuộc sống. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm ô nhiễm không khí giao thông ở các thành phố lớn?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc.
  • B. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân đời mới.
  • C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại và hiệu quả.
  • D. Mở rộng các khu công nghiệp ra ngoại ô thành phố.

Câu 11: Vai trò của giáo dục trong phát triển bền vững là gì?

  • A. Giáo dục chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
  • B. Giáo dục không liên quan đến các vấn đề môi trường.
  • C. Giáo dục chỉ dành cho các nhà khoa học và chuyên gia.
  • D. Giáo dục nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi và trang bị kiến thức, kỹ năng cho mọi người để tham gia vào phát triển bền vững.

Câu 12: Chọn phát biểu SAI về năng lượng tái tạo?

  • A. Năng lượng mặt trời, gió, và thủy điện là các dạng năng lượng tái tạo.
  • B. Năng lượng tái tạo giúp giảm phát thải khí nhà kính.
  • C. Năng lượng tái tạo luôn có sẵn và không phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • D. Phát triển năng lượng tái tạo là một xu hướng quan trọng trong phát triển bền vững.

Câu 13: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về "dịch vụ hệ sinh thái"?

  • A. Cung cấp nước sạch.
  • B. Sự đa dạng của các loài sinh vật.
  • C. Điều hòa khí hậu.
  • D. Thụ phấn cho cây trồng.

Câu 14: Trong bối cảnh phát triển đô thị bền vững, "thành phố thông minh" được xem là một giải pháp tiềm năng. Yếu tố cốt lõi của một "thành phố thông minh" là gì?

  • A. Số lượng tòa nhà cao tầng và trung tâm thương mại lớn.
  • B. Mật độ dân số cao và giao thông đông đúc.
  • C. Sử dụng năng lượng hạt nhân làm nguồn cung cấp điện chính.
  • D. Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông để quản lý và nâng cao hiệu quả hoạt động của thành phố, hướng tới phát triển bền vững.

Câu 15: "Nông nghiệp hữu cơ" là một phương thức canh tác hướng tới phát triển nông nghiệp bền vững. Đặc điểm chính của nông nghiệp hữu cơ là gì?

  • A. Hạn chế tối đa việc sử dụng hóa chất tổng hợp (phân bón hóa học, thuốc trừ sâu) và ưu tiên các biện pháp sinh học.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu để đạt năng suất cao nhất.
  • C. Chỉ trồng các loại cây công nghiệp có giá trị kinh tế cao.
  • D. Sử dụng giống cây trồng biến đổi gen để tăng năng suất và khả năng chống chịu sâu bệnh.

Câu 16: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Thiếu công nghệ tiên tiến để giải quyết các vấn đề môi trường.
  • B. Sự thờ ơ của cộng đồng khoa học đối với phát triển bền vững.
  • C. Sự khác biệt về lợi ích kinh tế và ưu tiên phát triển giữa các quốc gia, cùng với bất bình đẳng toàn cầu.
  • D. Khó khăn trong việc đo lường và đánh giá tiến độ phát triển bền vững.

Câu 17: "Tiêu dùng bền vững" là một yếu tố quan trọng để đạt được phát triển bền vững. Tiêu dùng bền vững hướng tới điều gì?

  • A. Tăng cường tiêu thụ hàng hóa để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Sử dụng tài nguyên và sản phẩm một cách có trách nhiệm, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội trong suốt vòng đời sản phẩm.
  • C. Chỉ tiêu dùng các sản phẩm có giá thành rẻ nhất.
  • D. Tiêu dùng theo xu hướng và trào lưu mới nhất.

Câu 18: Luật pháp và chính sách đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

  • A. Luật pháp và chính sách không có vai trò đáng kể trong phát triển bền vững.
  • B. Luật pháp và chính sách chỉ nên tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
  • C. Luật pháp và chính sách tạo ra khung pháp lý, quy định và khuyến khích các hoạt động phát triển bền vững, đồng thời ngăn chặn các hành vi gây hại.
  • D. Luật pháp và chính sách chỉ nên can thiệp khi có sự cố môi trường nghiêm trọng.

Câu 19: Cho tình huống: Một nhà máy giấy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến đời sống của người dân địa phương. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp hướng tới phát triển bền vững?

  • A. Phủ nhận trách nhiệm và đổ lỗi cho các yếu tố khác.
  • B. Đầu tư xây dựng hệ thống xử lý nước thải hiện đại, bồi thường thiệt hại cho người dân và thực hiện các biện pháp ngăn chặn tái diễn ô nhiễm.
  • C. Chuyển nhà máy đến một địa điểm khác ít dân cư hơn.
  • D. Lobby chính quyền để được giảm nhẹ các quy định về môi trường.

Câu 20: "Kiểm kê phát thải khí nhà kính" là một bước quan trọng trong ứng phó với biến đổi khí hậu. Mục đích chính của việc kiểm kê phát thải khí nhà kính là gì?

  • A. Xác định nguồn và lượng phát thải khí nhà kính để có cơ sở xây dựng kế hoạch giảm phát thải hiệu quả.
  • B. Trừng phạt các quốc gia hoặc doanh nghiệp phát thải nhiều khí nhà kính.
  • C. Tăng cường tuyên truyền về biến đổi khí hậu trên các phương tiện truyền thông.
  • D. Thu thuế carbon từ các hoạt động phát thải khí nhà kính.

Câu 21: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng năng lượng mặt trời?

  • A. Giảm phát thải khí nhà kính và ô nhiễm không khí.
  • B. Nguồn năng lượng vô tận và miễn phí.
  • C. Tạo ra việc làm trong ngành công nghiệp năng lượng tái tạo.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với các nguồn năng lượng truyền thống.

Câu 22: "Du lịch bền vững" hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế từ du lịch trong ngắn hạn.
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến môi trường và văn hóa địa phương, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế và xã hội lâu dài cho cộng đồng địa phương.
  • C. Thu hút càng nhiều khách du lịch càng tốt, bất kể tác động.
  • D. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng và hiện đại để phục vụ khách du lịch.

Câu 23: "Đánh giá tác động môi trường" (ĐTM) là một công cụ quan trọng trong quản lý môi trường. Mục đích chính của ĐTM là gì?

  • A. Trừng phạt các dự án gây ô nhiễm môi trường.
  • B. Thúc đẩy nhanh chóng các dự án phát triển kinh tế.
  • C. Dự báo và đánh giá các tác động tiềm ẩn của dự án phát triển đến môi trường, từ đó đề xuất các biện pháp giảm thiểu và quản lý phù hợp.
  • D. Cấp phép cho tất cả các dự án phát triển, bất kể tác động môi trường.

Câu 24: "Chỉ số phát triển con người" (HDI) là một chỉ số tổng hợp đánh giá sự phát triển của một quốc gia. HDI KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Tuổi thọ trung bình.
  • B. Giáo dục (trình độ học vấn và tỷ lệ nhập học).
  • C. Thu nhập bình quân đầu người.
  • D. Chỉ số đa dạng sinh học.

Câu 25: "Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu" đặt ra mục tiêu chính nào?

  • A. Cấm hoàn toàn việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch trên toàn cầu.
  • B. Phân chia trách nhiệm giảm phát thải khí nhà kính đồng đều cho tất cả các quốc gia.
  • C. Giữ cho mức tăng nhiệt độ toàn cầu trong thế kỷ này ở dưới 2°C so với thời kỳ tiền công nghiệp và nỗ lực hạn chế mức tăng này xuống 1,5°C.
  • D. Tập trung vào thích ứng với biến đổi khí hậu mà không cần giảm phát thải.

Câu 26: "Rừng ngập mặn" có vai trò quan trọng trong phát triển bền vững ven biển. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải của rừng ngập mặn?

  • A. Bảo vệ bờ biển khỏi xói lở và bão.
  • B. Cung cấp nơi sinh sản và ương giống cho nhiều loài thủy sản.
  • C. Hấp thụ CO2 và góp phần giảm biến đổi khí hậu.
  • D. Cung cấp nguồn gỗ quý để xuất khẩu.

Câu 27: Điều nào sau đây thể hiện sự "thích ứng" với biến đổi khí hậu trong nông nghiệp?

  • A. Chuyển đổi sang các giống cây trồng chịu hạn và chịu mặn tốt hơn.
  • B. Giảm sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp.
  • C. Sử dụng năng lượng tái tạo cho hoạt động nông nghiệp.
  • D. Hạn chế đốt rừng làm nương rẫy.

Câu 28: "Vòng đời sản phẩm" (Product Life Cycle) là khái niệm quan trọng trong sản xuất và tiêu dùng bền vững. Vòng đời sản phẩm bao gồm giai đoạn nào?

  • A. Từ khi sản phẩm được bán ra thị trường đến khi hết hạn sử dụng.
  • B. Từ khi có ý tưởng về sản phẩm đến khi sản phẩm được sản xuất.
  • C. Từ khai thác nguyên liệu, sản xuất, phân phối, sử dụng đến thải bỏ và xử lý sau khi hết vòng đời.
  • D. Chỉ bao gồm giai đoạn sản xuất và sử dụng sản phẩm.

Câu 29: "Kinh tế xanh" là một cách tiếp cận phát triển kinh tế hướng tới phát triển bền vững. Đặc điểm nổi bật của kinh tế xanh là gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, kể cả gây tổn hại môi trường.
  • B. Tăng trưởng kinh tế gắn liền với bảo vệ môi trường, sử dụng hiệu quả tài nguyên và tạo ra cơ hội việc làm xanh.
  • C. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp nặng và khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Hạn chế tối đa tăng trưởng kinh tế để bảo vệ môi trường.

Câu 30: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng hệ thống các "chỉ số bền vững". Loại chỉ số nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chỉ số môi trường?

  • A. Diện tích rừng che phủ.
  • B. Lượng phát thải khí nhà kính bình quân đầu người.
  • C. Tỷ lệ nghèo đói.
  • D. Chất lượng nước và không khí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là trụ cột chính của phát triển bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Nguyên tắc '3R' (Reduce, Reuse, Recycle) đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững, đặc biệt trong quản lý chất thải. 'Reuse' trong nguyên tắc này đề cập đến hành động nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Biến đổi khí hậu là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Giải pháp nào sau đây tập trung vào 'giảm thiểu' (mitigation) biến đổi khí hậu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Đa dạng sinh học đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì các hệ sinh thái và cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái quan trọng cho con người. Hoạt động nào sau đây gây suy giảm đa dạng sinh học nghiêm trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Nước là một tài nguyên quan trọng cần được quản lý bền vững. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc sử dụng nước bền vững trong nông nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Kinh tế tuần hoàn là một mô hình kinh tế hướng tới phát triển bền vững bằng cách giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên. Điểm khác biệt chính giữa kinh tế tuần hoàn và kinh tế tuyến tính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: 'Dấu chân sinh thái' là một chỉ số đo lường tác động của con người lên môi trường. Dấu chân sinh thái thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) là một chương trình nghị sự toàn cầu nhằm giải quyết các thách thức phát triển quan trọng. SDG số 13 tập trung vào vấn đề nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong quản lý rừng bền vững, khai thác gỗ được thực hiện theo nguyên tắc chọn lọc và tái sinh tự nhiên. Lợi ích chính của phương pháp khai thác chọn lọc so với khai thác trắng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Ô nhiễm không khí đô thị là một vấn đề môi trường nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và chất lượng cuộc sống. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm ô nhiễm không khí giao thông ở các thành phố lớn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Vai trò của giáo dục trong phát triển bền vững là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Chọn phát biểu SAI về năng lượng tái tạo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về 'dịch vụ hệ sinh thái'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong bối cảnh phát triển đô thị bền vững, 'thành phố thông minh' được xem là một giải pháp tiềm năng. Yếu tố cốt lõi của một 'thành phố thông minh' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: 'Nông nghiệp hữu cơ' là một phương thức canh tác hướng tới phát triển nông nghiệp bền vững. Đặc điểm chính của nông nghiệp hữu cơ là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: 'Tiêu dùng bền vững' là một yếu tố quan trọng để đạt được phát triển bền vững. Tiêu dùng bền vững hướng tới điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Luật pháp và chính sách đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Cho tình huống: Một nhà máy giấy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến đời sống của người dân địa phương. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp hướng tới phát triển bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: 'Kiểm kê phát thải khí nhà kính' là một bước quan trọng trong ứng phó với biến đổi khí hậu. Mục đích chính của việc kiểm kê phát thải khí nhà kính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng năng lượng mặt trời?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'Du lịch bền vững' hướng tới mục tiêu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: 'Đánh giá tác động môi trường' (ĐTM) là một công cụ quan trọng trong quản lý môi trường. Mục đích chính của ĐTM là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: 'Chỉ số phát triển con người' (HDI) là một chỉ số tổng hợp đánh giá sự phát triển của một quốc gia. HDI KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: 'Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu' đặt ra mục tiêu chính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: 'Rừng ngập mặn' có vai trò quan trọng trong phát triển bền vững ven biển. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải của rừng ngập mặn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Điều nào sau đây thể hiện sự 'thích ứng' với biến đổi khí hậu trong nông nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Vòng đời sản phẩm' (Product Life Cycle) là khái niệm quan trọng trong sản xuất và tiêu dùng bền vững. Vòng đời sản phẩm bao gồm giai đoạn nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: 'Kinh tế xanh' là một cách tiếp cận phát triển kinh tế hướng tới phát triển bền vững. Đặc điểm nổi bật của kinh tế xanh là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng hệ thống các 'chỉ số bền vững'. Loại chỉ số nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chỉ số môi trường?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa ba trụ cột chính nào?

  • A. Kinh tế, Chính trị và Văn hóa
  • B. Kinh tế, Xã hội và Môi trường
  • C. Công nghiệp, Nông nghiệp và Dịch vụ
  • D. Đô thị, Nông thôn và Hải đảo

Câu 2: Trụ cột Môi trường trong Phát triển bền vững tập trung vào việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả và bảo vệ các hệ sinh thái. Hoạt động nào sau đây là ví dụ điển hình cho việc đóng góp vào trụ cột Môi trường?

  • A. Đẩy mạnh xuất khẩu nông sản để tăng trưởng kinh tế.
  • B. Xây dựng nhiều khu công nghiệp để tạo việc làm.
  • C. Áp dụng các biện pháp xử lý nước thải công nghiệp trước khi xả ra môi trường.
  • D. Đầu tư vào các dịch vụ du lịch sinh thái không kiểm soát.

Câu 3: Thách thức lớn nhất đối với Phát triển bền vững liên quan đến sự mất cân bằng sinh thái, thường xuất phát từ hoạt động của con người. Nguyên nhân chính dẫn đến sự mất cân bằng này là gì?

  • A. Sự tiến hóa chậm chạp của các loài sinh vật.
  • B. Sự biến động tự nhiên của khí hậu toàn cầu.
  • C. Sự phân bố không đều của các tài nguyên trên Trái Đất.
  • D. Hoạt động khai thác tài nguyên quá mức và gây ô nhiễm môi trường.

Câu 4: Công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường, góp phần vào Phát triển bền vững. Ứng dụng nào sau đây của công nghệ sinh học giúp giảm thiểu ô nhiễm đất?

  • A. Sử dụng vi sinh vật phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ trong đất.
  • B. Sản xuất nhiên liệu sinh học từ cây trồng.
  • C. Nhân giống vô tính các loài cây lâm nghiệp quý hiếm.
  • D. Phát triển cây trồng biến đổi gen có khả năng chống sâu bệnh.

Câu 5: Mất đa dạng sinh học là một thách thức nghiêm trọng đối với Phát triển bền vững. Hậu quả trực tiếp nào của việc mất đa dạng sinh học ảnh hưởng đến sự ổn định của hệ sinh thái?

  • A. Tăng khả năng chống chịu của hệ sinh thái trước biến động môi trường.
  • B. Giảm khả năng cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái (ví dụ: làm sạch nước, thụ phấn).
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài ngoại lai xâm hại.
  • D. Làm tăng nguồn gen quý giá cho công tác chọn giống.

Câu 6: Nông nghiệp bền vững là một giải pháp quan trọng để đạt được Phát triển bền vững, đặc biệt là mục tiêu đảm bảo an ninh lương thực và bảo vệ môi trường. Kỹ thuật nào sau đây không phải là đặc trưng của nông nghiệp bền vững?

  • A. Áp dụng xen canh, luân canh cây trồng.
  • B. Sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc bảo vệ thực vật sinh học.
  • C. Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM).
  • D. Sử dụng lượng lớn phân bón hóa học và thuốc trừ sâu tổng hợp để tối đa hóa năng suất trong ngắn hạn.

Câu 7: Biến đổi khí hậu, với biểu hiện rõ rệt là sự nóng lên toàn cầu, là một thách thức lớn đối với Phát triển bền vững. Tác động sinh học nào sau đây ít liên quan trực tiếp đến biến đổi khí hậu?

  • A. Sự xuất hiện của các đột biến gen ngẫu nhiên trong quần thể.
  • B. Thay đổi vùng phân bố địa lý của các loài.
  • C. Thay đổi thời điểm ra hoa, kết trái, di cư của sinh vật.
  • D. Tăng tần suất và cường độ các hiện tượng thời tiết cực đoan ảnh hưởng đến hệ sinh thái.

Câu 8: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra một con sông. Tình trạng này gây ra ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng. Vấn đề này thuộc về trụ cột nào trong Phát triển bền vững và ảnh hưởng trực tiếp đến khía cạnh nào?

  • A. Trụ cột Kinh tế, ảnh hưởng đến lợi nhuận của nhà máy.
  • B. Trụ cột Xã hội, ảnh hưởng đến việc làm của công nhân.
  • C. Trụ cột Môi trường, ảnh hưởng đến sức khỏe hệ sinh thái thủy sinh và nguồn nước cho con người.
  • D. Trụ cột Chính trị, ảnh hưởng đến uy tín của chính quyền địa phương.

Câu 9: Để bảo tồn đa dạng sinh học một cách hiệu quả, cần kết hợp nhiều biện pháp. Biện pháp bảo tồn nào tập trung vào việc bảo vệ môi trường sống tự nhiên của các loài?

  • A. Bảo tồn tại chỗ (In-situ conservation).
  • B. Bảo tồn chuyển chỗ (Ex-situ conservation).
  • C. Lưu trữ ngân hàng hạt giống.
  • D. Nuôi giữ các loài trong vườn bách thú.

Câu 10: Gia tăng dân số nhanh chóng tạo áp lực lớn lên tài nguyên và môi trường. Vấn đề sinh học nào sau đây không phải là hậu quả trực tiếp của áp lực dân số lên môi trường tự nhiên?

  • A. Tăng nhu cầu về lương thực, nước, năng lượng.
  • B. Làm giảm tỷ lệ sinh sản của các loài động vật hoang dã.
  • C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp, khu dân cư, làm thu hẹp môi trường sống tự nhiên.
  • D. Gia tăng lượng chất thải và ô nhiễm.

Câu 11: Mục tiêu Phát triển bền vững số 15 của Liên Hợp Quốc nói về

  • A. Đầu tư vào năng lượng mặt trời.
  • B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải đô thị.
  • C. Ngăn chặn nạn phá rừng và phục hồi các khu rừng bị suy thoái.
  • D. Phát triển du lịch biển.

Câu 12: Một vùng đất nông nghiệp bị nhiễm mặn do biến đổi khí hậu và thủy triều dâng. Để phục hồi và sử dụng bền vững vùng đất này, giải pháp sinh học nào có thể được áp dụng hiệu quả nhất?

  • A. Trồng các giống cây trồng chịu mặn hoặc sử dụng công nghệ sinh học tạo giống chịu mặn.
  • B. Đổ bê tông hóa toàn bộ diện tích đất để ngăn mặn.
  • C. Sử dụng hóa chất để trung hòa độ mặn của đất.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang nuôi trồng thủy sản nước ngọt.

Câu 13: Việc sử dụng quá nhiều thuốc bảo vệ thực vật hóa học trong nông nghiệp gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người. Biện pháp sinh học nào có thể thay thế hoặc giảm thiểu việc sử dụng hóa chất này?

  • A. Tăng cường sử dụng máy móc hiện đại để phun thuốc nhanh hơn.
  • B. Chỉ sử dụng các loại thuốc có nhãn mác rõ ràng.
  • C. Thực hiện phun thuốc định kỳ theo lịch trình cố định.
  • D. Sử dụng thiên địch để kiểm soát sâu bệnh hoặc thuốc trừ sâu sinh học.

Câu 14: Hệ sinh thái rừng ngập mặn đóng vai trò quan trọng trong Phát triển bền vững vùng ven biển. Vai trò nào sau đây của rừng ngập mặn liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ bờ biển và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?

  • A. Cung cấp gỗ và các sản phẩm lâm nghiệp khác.
  • B. Giảm sóng, chắn gió, chống xói lở và hấp thụ carbon.
  • C. Là nơi sinh sản và ương nuôi cho nhiều loài thủy sản có giá trị kinh tế.
  • D. Cung cấp không gian cho hoạt động du lịch sinh thái.

Câu 15: Một trong những thách thức của việc áp dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp (ví dụ: cây trồng biến đổi gen) từ góc độ Phát triển bền vững là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu quá thấp.
  • B. Dễ dàng tiếp cận và áp dụng cho mọi nông dân.
  • C. Nguy cơ ảnh hưởng đến đa dạng sinh học tự nhiên và sức khỏe con người (cần đánh giá kỹ lưỡng).
  • D. Không có khả năng tăng năng suất cây trồng.

Câu 16: Việc khai thác quá mức một loài cá cụ thể trong một hệ sinh thái biển có thể dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng số lượng cá thể của loài đó. Vấn đề này ảnh hưởng đến trụ cột nào của Phát triển bền vững và có thể gây ra hậu quả sinh học gì?

  • A. Trụ cột Môi trường, làm mất cân bằng lưới thức ăn trong hệ sinh thái.
  • B. Trụ cột Kinh tế, làm tăng giá bán của loài cá đó.
  • C. Trụ cột Xã hội, làm tăng số lượng người làm nghề cá.
  • D. Trụ cột Chính trị, làm tăng hợp tác quốc tế về quản lý nghề cá.

Câu 17: Giáo dục môi trường và nâng cao nhận thức cộng đồng về Phát triển bền vững là một giải pháp quan trọng. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của giáo dục trong việc thúc đẩy hành vi bền vững?

  • A. Ban hành các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường.
  • B. Xây dựng các công trình xử lý rác thải tập trung.
  • C. Trợ cấp cho các công ty áp dụng công nghệ xanh.
  • D. Tổ chức các buổi nói chuyện, chiến dịch truyền thông về tác động của rác thải nhựa và cách giảm thiểu sử dụng nhựa dùng một lần.

Câu 18: Sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, sinh khối) là một phần quan trọng của Phát triển bền vững. Năng lượng sinh khối (từ vật liệu hữu cơ) liên quan trực tiếp đến khía cạnh sinh học nào?

  • A. Quá trình phong hóa đá.
  • B. Quá trình quang hợp và tích lũy năng lượng trong sinh khối thực vật.
  • C. Sự hình thành các mỏ khoáng sản.
  • D. Hoạt động của các dòng hải lưu.

Câu 19: Một thành phố đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng do khí thải từ các nhà máy và phương tiện giao thông. Để hướng tới Phát triển bền vững, giải pháp nào sau đây kết hợp hiệu quả các trụ cột Kinh tế, Xã hội và Môi trường?

  • A. Đóng cửa tất cả các nhà máy gây ô nhiễm (tập trung Môi trường, bỏ qua Kinh tế/Xã hội).
  • B. Khuyến khích người dân mua sắm nhiều hơn để thúc đẩy kinh tế (tập trung Kinh tế, bỏ qua Môi trường).
  • C. Đầu tư vào hệ thống giao thông công cộng sạch, hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi công nghệ sản xuất sạch hơn, và nâng cao nhận thức người dân về đi bộ/xe đạp (kết hợp cả 3 trụ cột).
  • D. Xây thêm nhiều bệnh viện để điều trị các bệnh về hô hấp (giải quyết hậu quả, không giải quyết nguyên nhân gốc rễ).

Câu 20: Hệ sinh thái cung cấp nhiều dịch vụ thiết yếu cho con người, được gọi là dịch vụ hệ sinh thái. Dịch vụ nào sau đây là ví dụ về dịch vụ điều tiết của hệ sinh thái, góp phần vào Phát triển bền vững?

  • A. Hấp thụ carbon dioxide và điều hòa khí hậu.
  • B. Cung cấp gỗ và thực phẩm.
  • C. Cung cấp không gian giải trí và du lịch.
  • D. Cung cấp nguồn gen cho công tác lai tạo giống.

Câu 21: Một công ty nông nghiệp muốn áp dụng mô hình canh tác bền vững. Họ nên ưu tiên hoạt động nào sau đây để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường đất và nước?

  • A. Tăng cường sử dụng máy móc hạng nặng để làm đất nhanh hơn.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng.
  • C. Sử dụng cùng một loại cây trồng trên diện tích lớn trong nhiều năm.
  • D. Áp dụng kỹ thuật canh tác không cày xới và sử dụng cây che phủ đất.

Câu 22: Đa dạng sinh học không chỉ có giá trị về mặt sinh thái mà còn có giá trị kinh tế và xã hội. Giá trị kinh tế trực tiếp nào của đa dạng sinh học được khai thác trong lĩnh vực y dược?

  • A. Là nguồn gen cho cây trồng lương thực.
  • B. Giúp ổn định hệ sinh thái rừng.
  • C. Là nguồn nguyên liệu để sản xuất thuốc chữa bệnh.
  • D. Cung cấp vẻ đẹp cảnh quan cho du lịch.

Câu 23: Quản lý tài nguyên nước ngọt bền vững là rất quan trọng. Biện pháp nào sau đây góp phần trực tiếp vào việc sử dụng hiệu quả và bảo vệ nguồn nước ngọt?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đập thủy điện lớn.
  • B. Áp dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước trong nông nghiệp.
  • C. Phá rừng đầu nguồn để lấy đất canh tác.
  • D. Tăng cường khai thác nước ngầm cho sinh hoạt và sản xuất.

Câu 24: Một khu vực ven biển đang bị xói lở nghiêm trọng do sóng biển và nước biển dâng. Dựa trên kiến thức sinh học về hệ sinh thái, giải pháp tự nhiên nào có thể giúp giảm thiểu tình trạng này một cách bền vững?

  • A. Trồng rừng ngập mặn hoặc các loài cây thích nghi với môi trường ven biển.
  • B. Xây dựng các kè bê tông kiên cố dọc bờ biển.
  • C. Bơm cát từ nơi khác đến để bồi đắp bờ biển.
  • D. Di dời toàn bộ dân cư ra khỏi khu vực.

Câu 25: Mục tiêu Phát triển bền vững số 2 của Liên Hợp Quốc là

  • A. Tăng cường sản xuất các mặt hàng xa xỉ.
  • B. Phát triển công nghiệp sản xuất ô tô.
  • C. Nghiên cứu và phát triển các giống cây trồng có năng suất cao, chống chịu tốt và giá trị dinh dưỡng cao.
  • D. Đầu tư vào lĩnh vực tài chính ngân hàng.

Câu 26: Việc tái chế và tái sử dụng rác thải là một giải pháp quan trọng trong Phát triển bền vững. Hoạt động này liên quan chủ yếu đến trụ cột nào và góp phần giảm thiểu vấn đề gì?

  • A. Trụ cột Xã hội, giảm thiểu thất nghiệp.
  • B. Trụ cột Kinh tế, tăng cường nhập khẩu nguyên liệu.
  • C. Trụ cột Chính trị, tăng cường quan hệ ngoại giao.
  • D. Trụ cột Môi trường, giảm thiểu ô nhiễm đất, nước, không khí và tiết kiệm tài nguyên.

Câu 27: Một khu rừng nguyên sinh đang đứng trước nguy cơ bị khai thác gỗ trái phép. Để bảo vệ khu rừng này theo hướng Phát triển bền vững, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Khuyến khích người dân địa phương chuyển sang nghề săn bắn.
  • B. Tăng cường tuần tra, kiểm soát, xử lý nghiêm các hành vi khai thác trái phép và phát triển sinh kế bền vững cho cộng đồng địa phương dựa vào rừng (ví dụ: du lịch sinh thái cộng đồng).
  • C. Biến khu rừng thành khu công nghiệp để tạo việc làm.
  • D. Chặt bỏ toàn bộ cây gỗ quý để bán lấy tiền.

Câu 28: Ô nhiễm nhựa đang là vấn đề toàn cầu. Từ góc độ sinh học và Phát triển bền vững, tác động đáng lo ngại nhất của ô nhiễm nhựa đối với hệ sinh thái biển là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ nước biển.
  • B. Gây ra hiện tượng thủy triều đỏ.
  • C. Động vật biển nuốt phải hoặc bị mắc kẹt trong rác thải nhựa, gây tổn thương hoặc chết; vi nhựa đi vào chuỗi thức ăn.
  • D. Làm giảm độ mặn của nước biển.

Câu 29: Sử dụng hợp lý và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên là nguyên tắc cốt lõi của Phát triển bền vững. Trong lĩnh vực sinh học, việc này được thể hiện qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Đẩy mạnh khai thác gỗ quý hiếm.
  • B. Săn bắt các loài động vật hoang dã để làm thực phẩm.
  • C. Đánh bắt cá bằng lưới có mắt lưới nhỏ.
  • D. Áp dụng các biện pháp quản lý rừng, ngư nghiệp, nông nghiệp theo hướng bền vững, đảm bảo khả năng phục hồi và tái tạo của tài nguyên sinh vật.

Câu 30: Phát triển bền vững đòi hỏi sự tham gia của mọi cấp độ, từ cá nhân, cộng đồng đến quốc gia và quốc tế. Vai trò của cá nhân trong việc góp phần vào Phát triển bền vững là gì?

  • A. Chỉ cần tuân thủ pháp luật mà không cần thay đổi hành vi tiêu dùng.
  • B. Thay đổi thói quen tiêu dùng theo hướng xanh, tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu rác thải và nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường.
  • C. Chờ đợi các chính sách của nhà nước mà không cần hành động gì.
  • D. Tập trung vào việc tăng thu nhập cá nhân mà không quan tâm đến tác động môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa ba trụ cột chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trụ cột Môi trường trong Phát triển bền vững tập trung vào việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả và bảo vệ các hệ sinh thái. Hoạt động nào sau đây là ví dụ điển hình cho việc đóng góp vào trụ cột Môi trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Thách thức lớn nhất đối với Phát triển bền vững liên quan đến sự mất cân bằng sinh thái, thường xuất phát từ hoạt động của con người. Nguyên nhân chính dẫn đến sự mất cân bằng này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường, góp phần vào Phát triển bền vững. Ứng dụng nào sau đây của công nghệ sinh học giúp giảm thiểu ô nhiễm đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Mất đa dạng sinh học là một thách thức nghiêm trọng đối với Phát triển bền vững. Hậu quả trực tiếp nào của việc mất đa dạng sinh học ảnh hưởng đến sự ổn định của hệ sinh thái?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Nông nghiệp bền vững là một giải pháp quan trọng để đạt được Phát triển bền vững, đặc biệt là mục tiêu đảm bảo an ninh lương thực và bảo vệ môi trường. Kỹ thuật nào sau đây *không* phải là đặc trưng của nông nghiệp bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Biến đổi khí hậu, với biểu hiện rõ rệt là sự nóng lên toàn cầu, là một thách thức lớn đối với Phát triển bền vững. Tác động sinh học nào sau đây *ít* liên quan trực tiếp đến biến đổi khí hậu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra một con sông. Tình trạng này gây ra ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng. Vấn đề này thuộc về trụ cột nào trong Phát triển bền vững và ảnh hưởng trực tiếp đến khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Để bảo tồn đa dạng sinh học một cách hiệu quả, cần kết hợp nhiều biện pháp. Biện pháp bảo tồn nào tập trung vào việc bảo vệ môi trường sống tự nhiên của các loài?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Gia tăng dân số nhanh chóng tạo áp lực lớn lên tài nguyên và môi trường. Vấn đề sinh học nào sau đây *không phải* là hậu quả trực tiếp của áp lực dân số lên môi trường tự nhiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Mục tiêu Phát triển bền vững số 15 của Liên Hợp Quốc nói về "Cuộc sống trên cạn", nhấn mạnh việc bảo vệ, phục hồi và thúc đẩy sử dụng bền vững các hệ sinh thái trên cạn. Hoạt động nào sau đây trực tiếp góp phần thực hiện mục tiêu này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một vùng đất nông nghiệp bị nhiễm mặn do biến đổi khí hậu và thủy triều dâng. Để phục hồi và sử dụng bền vững vùng đất này, giải pháp sinh học nào có thể được áp dụng hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Việc sử dụng quá nhiều thuốc bảo vệ thực vật hóa học trong nông nghiệp gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người. Biện pháp sinh học nào có thể thay thế hoặc giảm thiểu việc sử dụng hóa chất này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Hệ sinh thái rừng ngập mặn đóng vai trò quan trọng trong Phát triển bền vững vùng ven biển. Vai trò nào sau đây của rừng ngập mặn liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ bờ biển và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một trong những thách thức của việc áp dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp (ví dụ: cây trồng biến đổi gen) từ góc độ Phát triển bền vững là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Việc khai thác quá mức một loài cá cụ thể trong một hệ sinh thái biển có thể dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng số lượng cá thể của loài đó. Vấn đề này ảnh hưởng đến trụ cột nào của Phát triển bền vững và có thể gây ra hậu quả sinh học gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Giáo dục môi trường và nâng cao nhận thức cộng đồng về Phát triển bền vững là một giải pháp quan trọng. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của giáo dục trong việc thúc đẩy hành vi bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, sinh khối) là một phần quan trọng của Phát triển bền vững. Năng lượng sinh khối (từ vật liệu hữu cơ) liên quan trực tiếp đến khía cạnh sinh học nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một thành phố đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng do khí thải từ các nhà máy và phương tiện giao thông. Để hướng tới Phát triển bền vững, giải pháp nào sau đây kết hợp hiệu quả các trụ cột Kinh tế, Xã hội và Môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Hệ sinh thái cung cấp nhiều dịch vụ thiết yếu cho con người, được gọi là dịch vụ hệ sinh thái. Dịch vụ nào sau đây là ví dụ về dịch vụ điều tiết của hệ sinh thái, góp phần vào Phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một công ty nông nghiệp muốn áp dụng mô hình canh tác bền vững. Họ nên ưu tiên hoạt động nào sau đây để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường đất và nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Đa dạng sinh học không chỉ có giá trị về mặt sinh thái mà còn có giá trị kinh tế và xã hội. Giá trị kinh tế trực tiếp nào của đa dạng sinh học được khai thác trong lĩnh vực y dược?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Quản lý tài nguyên nước ngọt bền vững là rất quan trọng. Biện pháp nào sau đây góp phần trực tiếp vào việc sử dụng hiệu quả và bảo vệ nguồn nước ngọt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một khu vực ven biển đang bị xói lở nghiêm trọng do sóng biển và nước biển dâng. Dựa trên kiến thức sinh học về hệ sinh thái, giải pháp tự nhiên nào có thể giúp giảm thiểu tình trạng này một cách bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Mục tiêu Phát triển bền vững số 2 của Liên Hợp Quốc là "Xóa đói, đảm bảo an ninh lương thực, cải thiện dinh dưỡng và thúc đẩy nông nghiệp bền vững". Hoạt động nào sau đây thể hiện sự đóng góp trực tiếp của sinh học vào mục tiêu này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Việc tái chế và tái sử dụng rác thải là một giải pháp quan trọng trong Phát triển bền vững. Hoạt động này liên quan chủ yếu đến trụ cột nào và góp phần giảm thiểu vấn đề gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một khu rừng nguyên sinh đang đứng trước nguy cơ bị khai thác gỗ trái phép. Để bảo vệ khu rừng này theo hướng Phát triển bền vững, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Ô nhiễm nhựa đang là vấn đề toàn cầu. Từ góc độ sinh học và Phát triển bền vững, tác động đáng lo ngại nhất của ô nhiễm nhựa đối với hệ sinh thái biển là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Sử dụng hợp lý và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên là nguyên tắc cốt lõi của Phát triển bền vững. Trong lĩnh vực sinh học, việc này được thể hiện qua hoạt động nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Phát triển bền vững đòi hỏi sự tham gia của mọi cấp độ, từ cá nhân, cộng đồng đến quốc gia và quốc tế. Vai trò của cá nhân trong việc góp phần vào Phát triển bền vững là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa những trụ cột chính nào?

  • A. Kinh tế và Xã hội
  • B. Môi trường và Văn hóa
  • C. Kinh tế, Xã hội và Môi trường
  • D. Chính trị, Kinh tế và Xã hội

Câu 2: Trụ cột Xã hội trong Phát triển bền vững tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Tăng trưởng GDP và lợi nhuận doanh nghiệp.
  • B. Công bằng xã hội, giáo dục, y tế và bình đẳng giới.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học và giảm phát thải khí nhà kính.
  • D. Hiệu quả sử dụng năng lượng và tài nguyên tái tạo.

Câu 3: Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện thay vì nhiên liệu hóa thạch đóng góp chủ yếu vào trụ cột nào của Phát triển bền vững?

  • A. Môi trường
  • B. Kinh tế
  • C. Xã hội
  • D. Văn hóa

Câu 4: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng từ các nhà máy công nghiệp. Để hướng tới Phát triển bền vững, biện pháp nào sau đây thể hiện sự cân bằng giữa trụ cột Kinh tế và Môi trường?

  • A. Đóng cửa tất cả các nhà máy gây ô nhiễm ngay lập tức để bảo vệ môi trường, bất kể thiệt hại kinh tế.
  • B. Tiếp tục hoạt động sản xuất để đảm bảo tăng trưởng kinh tế, bỏ qua vấn đề ô nhiễm.
  • C. Chỉ đầu tư vào công nghệ xử lý khí thải mà không xem xét chi phí và khả năng tài chính của doanh nghiệp.
  • D. Áp dụng chính sách khuyến khích và hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp đầu tư công nghệ sản xuất sạch hơn, đồng thời đặt ra lộ trình giảm thiểu ô nhiễm hợp lý.

Câu 5: Chỉ số GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) thường được sử dụng để đo lường sự phát triển kinh tế. Tuy nhiên, chỉ số này còn hạn chế trong việc phản ánh Phát triển bền vững vì nó không tính đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất.
  • B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • C. Chi phí môi trường (như suy thoái tài nguyên, ô nhiễm) và sự bất bình đẳng xã hội.
  • D. Kim ngạch xuất nhập khẩu của quốc gia.

Câu 6: Hệ thống chỉ báo Phát triển bền vững được xây dựng nhằm mục đích gì?

  • A. Đo lường, giám sát và đánh giá tiến bộ hướng tới Phát triển bền vững.
  • B. Chỉ để đo lường tăng trưởng kinh tế.
  • C. Chỉ để đánh giá mức độ ô nhiễm môi trường.
  • D. Chỉ để theo dõi tình hình an sinh xã hội.

Câu 7: Mục tiêu số 13 trong 17 Mục tiêu Phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc là

  • A. Chỉ tăng cường sản xuất lương thực để đối phó với thiếu hụt do biến đổi khí hậu.
  • B. Chỉ tập trung vào việc xây dựng các công trình chống lũ lụt và hạn hán.
  • C. Chỉ đầu tư vào các dự án khai thác than sạch.
  • D. Giảm phát thải khí nhà kính, tăng khả năng thích ứng và phục hồi trước các tác động của biến đổi khí hậu.

Câu 8: Nông nghiệp bền vững là một mô hình sản xuất đóng góp vào Phát triển bền vững. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của nông nghiệp bền vững?

  • A. Sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc bảo vệ thực vật sinh học.
  • B. Đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi và bảo vệ tài nguyên đất, nước.
  • C. Tối đa hóa năng suất bằng mọi giá, kể cả sử dụng hóa chất độc hại liều cao.
  • D. Đảm bảo thu nhập ổn định cho người nông dân và an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.

Câu 9: Mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) đóng vai trò quan trọng trong Phát triển bền vững bằng cách nào?

  • A. Tập trung vào việc khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Thiết kế sản phẩm để tái sử dụng, sửa chữa và tái chế, giảm thiểu rác thải.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc tăng sản lượng sản xuất.
  • D. Khuyến khích tiêu dùng một lần rồi vứt bỏ.

Câu 10: Một khu vực ven biển đang đối mặt với tình trạng xói lở bờ biển và suy giảm nguồn lợi thủy sản do khai thác quá mức và biến đổi khí hậu. Để đạt được Phát triển bền vững cho khu vực này, cần ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Tăng cường khai thác thủy sản để bù đắp thiệt hại do xói lở.
  • B. Chỉ xây dựng đê chắn sóng mà không giải quyết nguyên nhân gốc rễ.
  • C. Chuyển toàn bộ dân cư ven biển vào sâu trong đất liền.
  • D. Kết hợp các biện pháp: phục hồi hệ sinh thái rừng ngập mặn, quản lý khai thác thủy sản bền vững, và xây dựng cơ sở hạ tầng thích ứng với biến đổi khí hậu.

Câu 11: Giáo dục đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy Phát triển bền vững vì nó giúp con người:

  • A. Chỉ học cách kiếm tiền nhanh chóng.
  • B. Chỉ ghi nhớ các sự kiện lịch sử về môi trường.
  • C. Nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường và xã hội, phát triển kỹ năng tư duy phản biện và hành động có trách nhiệm.
  • D. Chỉ biết cách sử dụng tài nguyên một cách lãng phí.

Câu 12: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh xã hội của Phát triển bền vững?

  • A. Tỷ lệ biết chữ, tuổi thọ trung bình, tỷ lệ nghèo đói.
  • B. Tỷ lệ che phủ rừng, chất lượng không khí.
  • C. Tốc độ tăng trưởng GDP, chỉ số lạm phát.
  • D. Số lượng loài động vật quý hiếm được bảo tồn.

Câu 13: Việc bảo tồn đa dạng sinh học, bao gồm bảo vệ các loài động thực vật và hệ sinh thái tự nhiên, là một phần quan trọng của Phát triển bền vững. Điều này đóng góp chủ yếu vào việc duy trì yếu tố nào?

  • A. Chỉ để phục vụ mục đích du lịch sinh thái.
  • B. Các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (như cung cấp nước sạch, điều hòa khí hậu) và tiềm năng sử dụng tài nguyên trong tương lai.
  • C. Chỉ để làm đẹp cảnh quan.
  • D. Chỉ để phục vụ nghiên cứu khoa học.

Câu 14: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt khi hướng tới Phát triển bền vững là gì?

  • A. Họ đã đạt được mức độ phát triển kinh tế quá cao.
  • B. Họ có quá nhiều tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Họ không quan tâm đến môi trường.
  • D. Sự cân bằng giữa nhu cầu phát triển kinh tế, xóa đói giảm nghèo cấp bách với việc bảo vệ môi trường và đảm bảo công bằng xã hội trong bối cảnh nguồn lực hạn chế.

Câu 15: Một công ty sản xuất quyết định chuyển đổi sang sử dụng bao bì sản phẩm làm từ vật liệu tái chế và giảm thiểu lượng nước thải công nghiệp. Hành động này thể hiện sự đóng góp của doanh nghiệp vào Phát triển bền vững thông qua việc tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Sản xuất và tiêu dùng bền vững.
  • B. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
  • C. Giảm chi phí nhân công.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu.

Câu 16: Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với Phát triển bền vững. Nguyên nhân chủ yếu gây ra biến đổi khí hậu hiện nay là gì?

  • A. Hoạt động phun trào núi lửa tự nhiên.
  • B. Sự thay đổi quỹ đạo của Trái Đất.
  • C. Hoạt động của con người, chủ yếu là đốt nhiên liệu hóa thạch và phá rừng, làm tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển.
  • D. Sự gia tăng hoạt động của Mặt Trời.

Câu 17: Để thúc đẩy Phát triển bền vững ở cấp độ cá nhân, hành động nào sau đây có ý nghĩa thiết thực nhất?

  • A. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân trước mắt.
  • B. Tiêu thụ hàng hóa một cách lãng phí.
  • C. Không quan tâm đến nguồn gốc sản phẩm.
  • D. Giảm thiểu rác thải nhựa, tiết kiệm năng lượng và nước, ưu tiên sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.

Câu 18: Khía cạnh nào sau đây thường được coi là nền tảng, là giới hạn mà sự phát triển kinh tế và xã hội không được vượt qua để đảm bảo tính bền vững lâu dài?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP.
  • B. Sức chịu tải của hệ sinh thái và tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Mức lương trung bình của người lao động.
  • D. Số lượng các công ty mới thành lập.

Câu 19: Một dự án phát triển thủy điện lớn được đề xuất xây dựng. Để đánh giá tính bền vững của dự án này, cần xem xét những tác động nào?

  • A. Chỉ lợi ích kinh tế từ việc bán điện.
  • B. Chỉ tác động đến đời sống của người dân tái định cư.
  • C. Chỉ tác động đến hệ sinh thái sông ngòi.
  • D. Tất cả các tác động: kinh tế (lợi ích, chi phí), xã hội (tái định cư, sinh kế, văn hóa) và môi trường (hệ sinh thái, dòng chảy, đa dạng sinh học, biến đổi khí hậu).

Câu 20: Công nghệ xanh (Green technology) đóng góp vào Phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình sản xuất và tiêu dùng.
  • B. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất.
  • C. Không liên quan đến Phát triển bền vững.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm xa xỉ.

Câu 21: Việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái (như rừng, đất ngập nước) là một chiến lược quan trọng trong Phát triển bền vững. Điều này mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Chỉ tăng diện tích đất trống.
  • B. Làm giảm đa dạng sinh học.
  • C. Tăng khả năng chống chịu của môi trường trước biến đổi khí hậu và cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu.
  • D. Chỉ tạo ra việc làm tạm thời cho người dân địa phương.

Câu 22: Tại sao việc giảm bất bình đẳng (Mục tiêu SDG 10) lại là một phần quan trọng của Phát triển bền vững?

  • A. Bất bình đẳng không ảnh hưởng đến sự phát triển.
  • B. Chỉ vì lý do đạo đức.
  • C. Bất bình đẳng giúp tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
  • D. Bất bình đẳng làm suy yếu sự gắn kết xã hội, cản trở tiếp cận giáo dục, y tế, và có thể dẫn đến xung đột, gây khó khăn cho việc cùng nhau giải quyết các thách thức môi trường và kinh tế.

Câu 23: Khi đánh giá một chính sách công có hướng tới Phát triển bền vững hay không, cần xem xét chính sách đó tác động như thế nào đến:

  • A. Chỉ tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn.
  • B. Chỉ việc bảo vệ một loài động vật duy nhất.
  • C. Chỉ lợi ích của một nhóm dân cư cụ thể.
  • D. Sự cân bằng giữa các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường trong dài hạn.

Câu 24: Khái niệm

  • A. Nó đặt ra giới hạn về quy mô và tốc độ phát triển của con người mà môi trường có thể hỗ trợ lâu dài mà không bị suy thoái nghiêm trọng.
  • B. Nó cho phép con người khai thác tài nguyên không giới hạn.
  • C. Nó chỉ áp dụng cho các loài động vật hoang dã.
  • D. Nó không liên quan gì đến hoạt động kinh tế của con người.

Câu 25: Một cộng đồng địa phương quyết định thành lập hợp tác xã sản xuất nông sản sạch theo phương pháp hữu cơ và xây dựng kênh phân phối trực tiếp đến người tiêu dùng trong thành phố. Mô hình này thể hiện sự đóng góp vào Phát triển bền vững ở những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ khía cạnh kinh tế (tăng thu nhập).
  • B. Chỉ khía cạnh môi trường (giảm hóa chất).
  • C. Chỉ khía cạnh xã hội (cải thiện sức khỏe cộng đồng).
  • D. Cả ba khía cạnh: Kinh tế (tăng thu nhập, giảm chi phí trung gian), Xã hội (cải thiện sức khỏe, liên kết cộng đồng), Môi trường (giảm ô nhiễm đất, nước, bảo vệ đa dạng sinh học).

Câu 26: Chỉ số Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường điều gì trong bối cảnh Phát triển bền vững?

  • A. Số lượng các loài sinh vật trong một hệ sinh thái.
  • B. Diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải cho một cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia.
  • C. Mức độ đa dạng văn hóa của một khu vực.
  • D. Tốc độ tăng trưởng dân số.

Câu 27: Sự tham gia của cộng đồng địa phương vào quá trình ra quyết định liên quan đến các dự án phát triển tại khu vực của họ là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính bền vững về mặt nào?

  • A. Chỉ bền vững về kinh tế.
  • B. Chỉ bền vững về môi trường.
  • C. Bền vững về mặt xã hội, đảm bảo sự công bằng, chấp nhận và hỗ trợ từ những người bị ảnh hưởng trực tiếp.
  • D. Không liên quan đến Phát triển bền vững.

Câu 28: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của Phát triển bền vững là nguyên tắc

  • A. Thế hệ hiện tại phải sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường sao cho không làm ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
  • B. Thế hệ tương lai phải chịu trách nhiệm giải quyết các vấn đề môi trường do thế hệ hiện tại gây ra.
  • C. Chỉ các thế hệ tương lai mới được hưởng lợi từ tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Thế hệ hiện tại có quyền khai thác tài nguyên tối đa cho nhu cầu của mình.

Câu 29: Việc chuyển dịch từ nền kinh tế tuyến tính (sản xuất - sử dụng - vứt bỏ) sang nền kinh tế tuần hoàn đòi hỏi sự thay đổi căn bản trong:

  • A. Chỉ công nghệ sản xuất.
  • B. Chỉ hành vi tiêu dùng.
  • C. Chỉ chính sách quản lý chất thải.
  • D. Toàn bộ vòng đời sản phẩm, từ thiết kế, sản xuất, tiêu dùng, đến thu hồi và tái chế.

Câu 30: Mục tiêu số 17 trong 17 Mục tiêu Phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc là

  • A. Chỉ nỗ lực đơn lẻ của từng quốc gia.
  • B. Sự hợp tác giữa các chính phủ, khu vực tư nhân, xã hội dân sự và các bên liên quan khác ở cấp độ quốc gia và quốc tế.
  • C. Chỉ sự hỗ trợ tài chính từ các nước giàu sang các nước nghèo.
  • D. Chỉ việc ký kết các hiệp định thương mại tự do.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa những trụ cột chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trụ cột Xã hội trong Phát triển bền vững tập trung vào yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện thay vì nhiên liệu hóa thạch đóng góp chủ yếu vào trụ cột nào của Phát triển bền vững?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng từ các nhà máy công nghiệp. Để hướng tới Phát triển bền vững, biện pháp nào sau đây thể hiện sự cân bằng giữa trụ cột Kinh tế và Môi trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Chỉ số GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) thường được sử dụng để đo lường sự phát triển kinh tế. Tuy nhiên, chỉ số này còn hạn chế trong việc phản ánh Phát triển bền vững vì nó không tính đến yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hệ thống chỉ báo Phát triển bền vững được xây dựng nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Mục tiêu số 13 trong 17 Mục tiêu Phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc là "Ứng phó với biến đổi khí hậu". Việc đạt được mục tiêu này đòi hỏi nỗ lực chủ yếu ở khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Nông nghiệp bền vững là một mô hình sản xuất đóng góp vào Phát triển bền vững. Đặc điểm nào sau đây *không phải* là đặc điểm của nông nghiệp bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) đóng vai trò quan trọng trong Phát triển bền vững bằng cách nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Một khu vực ven biển đang đối mặt với tình trạng xói lở bờ biển và suy giảm nguồn lợi thủy sản do khai thác quá mức và biến đổi khí hậu. Để đạt được Phát triển bền vững cho khu vực này, cần ưu tiên giải pháp nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Giáo dục đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy Phát triển bền vững vì nó giúp con người:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh xã hội của Phát triển bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Việc bảo tồn đa dạng sinh học, bao gồm bảo vệ các loài động thực vật và hệ sinh thái tự nhiên, là một phần quan trọng của Phát triển bền vững. Điều này đóng góp chủ yếu vào việc duy trì yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt khi hướng tới Phát triển bền vững là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một công ty sản xuất quyết định chuyển đổi sang sử dụng bao bì sản phẩm làm từ vật liệu tái chế và giảm thiểu lượng nước thải công nghiệp. Hành động này thể hiện sự đóng góp của doanh nghiệp vào Phát triển bền vững thông qua việc tập trung vào khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với Phát triển bền vững. Nguyên nhân chủ yếu gây ra biến đổi khí hậu hiện nay là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để thúc đẩy Phát triển bền vững ở cấp độ cá nhân, hành động nào sau đây có ý nghĩa thiết thực nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khía cạnh nào sau đây thường được coi là nền tảng, là giới hạn mà sự phát triển kinh tế và xã hội không được vượt qua để đảm bảo tính bền vững lâu dài?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một dự án phát triển thủy điện lớn được đề xuất xây dựng. Để đánh giá tính bền vững của dự án này, cần xem xét những tác động nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Công nghệ xanh (Green technology) đóng góp vào Phát triển bền vững như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái (như rừng, đất ngập nước) là một chiến lược quan trọng trong Phát triển bền vững. Điều này mang lại lợi ích chủ yếu nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Tại sao việc giảm bất bình đẳng (Mục tiêu SDG 10) lại là một phần quan trọng của Phát triển bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi đánh giá một chính sách công có hướng tới Phát triển bền vững hay không, cần xem xét chính sách đó tác động như thế nào đến:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khái niệm "sức chịu tải của môi trường" (environmental carrying capacity) liên quan trực tiếp đến Phát triển bền vững như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một cộng đồng địa phương quyết định thành lập hợp tác xã sản xuất nông sản sạch theo phương pháp hữu cơ và xây dựng kênh phân phối trực tiếp đến người tiêu dùng trong thành phố. Mô hình này thể hiện sự đóng góp vào Phát triển bền vững ở những khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Chỉ số Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường điều gì trong bối cảnh Phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Sự tham gia của cộng đồng địa phương vào quá trình ra quyết định liên quan đến các dự án phát triển tại khu vực của họ là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính bền vững về mặt nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của Phát triển bền vững là nguyên tắc "các thế hệ" (intergenerational equity). Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Việc chuyển dịch từ nền kinh tế tuyến tính (sản xuất - sử dụng - vứt bỏ) sang nền kinh tế tuần hoàn đòi hỏi sự thay đổi căn bản trong:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Mục tiêu số 17 trong 17 Mục tiêu Phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc là "Quan hệ đối tác toàn cầu vì sự Phát triển bền vững". Điều này nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào để đạt được các mục tiêu bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật Lí 11 Cánh diều Bài 1: Dao động điều hoà

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững thường được mô tả dựa trên ba trụ cột chính. Ba trụ cột này là gì?

  • A. Kinh tế, Chính trị, Văn hóa
  • B. Kinh tế, Xã hội, Môi trường
  • C. Công nghệ, Giáo dục, Y tế
  • D. Nông nghiệp, Công nghiệp, Dịch vụ

Câu 2: Một quốc gia đang đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời, đồng thời ban hành các quy định nghiêm ngặt về xử lý chất thải công nghiệp. Hành động này thể hiện sự chú trọng vào trụ cột nào của Phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột Kinh tế
  • B. Trụ cột Xã hội
  • C. Trụ cột Môi trường
  • D. Cả ba trụ cột như nhau

Câu 3: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học được coi là một yếu tố quan trọng cho Phát triển bền vững?

  • A. Vì đa dạng sinh học chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ và du lịch.
  • B. Vì đa dạng sinh học chỉ liên quan đến việc bảo vệ các loài động vật hoang dã.
  • C. Vì đa dạng sinh học làm chậm quá trình biến đổi khí hậu.
  • D. Vì đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (nước sạch, đất màu mỡ, điều hòa khí hậu...) hỗ trợ cả kinh tế và đời sống con người.

Câu 4: Một công ty áp dụng mô hình "kinh tế tuần hoàn", trong đó chất thải từ quá trình sản xuất được thu gom và tái chế thành nguyên liệu cho sản xuất mới. Mô hình này đóng góp chủ yếu vào khía cạnh nào của Phát triển bền vững?

  • A. Giảm áp lực lên tài nguyên và môi trường, thúc đẩy hiệu quả kinh tế.
  • B. Chỉ cải thiện hình ảnh công ty trước công chúng.
  • C. Chỉ tạo ra thêm việc làm trong ngành tái chế.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất do quy trình phức tạp.

Câu 5: Biến đổi khí hậu được xem là một trong những thách thức lớn nhất đối với Phát triển bền vững toàn cầu. Nguyên nhân sinh học chính nào góp phần làm gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển?

  • A. Sự suy giảm tầng ozon do hóa chất công nghiệp.
  • B. Phá rừng quy mô lớn làm giảm khả năng hấp thụ CO2 của thực vật.
  • C. Hoạt động núi lửa phun trào.
  • D. Sự nóng lên của lõi Trái Đất.

Câu 6: Việc phát triển và sử dụng các giống cây trồng biến đổi gen (GMO) có khả năng chống sâu bệnh hoặc chịu hạn tốt hơn có thể đóng góp như thế nào vào Phát triển bền vững?

  • A. Chỉ làm tăng lợi nhuận cho các công ty hạt giống.
  • B. Chỉ gây hại cho môi trường và sức khỏe con người.
  • C. Giúp tăng năng suất cây trồng, giảm sử dụng thuốc trừ sâu, tiết kiệm nước, góp phần đảm bảo an ninh lương thực và hiệu quả kinh tế.
  • D. Làm giảm đa dạng sinh học của cây trồng.

Câu 7: Một cộng đồng ven biển đang đối mặt với tình trạng xói lở bờ biển nghiêm trọng do nước biển dâng. Họ quyết định trồng rừng ngập mặn thay vì xây dựng đê bê tông. Quyết định này thể hiện sự ưu tiên giải pháp dựa vào tự nhiên, góp phần vào trụ cột nào của Phát triển bền vững?

  • A. Chỉ trụ cột Kinh tế (do tiết kiệm chi phí xây đê).
  • B. Chỉ trụ cột Xã hội (do bảo vệ cộng đồng).
  • C. Chỉ trụ cột Môi trường (do phục hồi hệ sinh thái rừng ngập mặn).
  • D. Cả ba trụ cột (bảo vệ môi trường, bảo vệ tài sản/sinh kế cộng đồng - xã hội, tạo việc làm/du lịch sinh thái - kinh tế).

Câu 8: Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là các tài nguyên không tái tạo như dầu mỏ và than đá, đặt ra thách thức lớn cho Phát triển bền vững. Sinh học có thể đóng góp vào giải pháp này thông qua việc phát triển loại năng lượng nào?

  • A. Năng lượng sinh học (bioenergy) từ sinh khối.
  • B. Năng lượng hạt nhân.
  • C. Năng lượng địa nhiệt.
  • D. Năng lượng thủy điện quy mô lớn.

Câu 9: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm nhiều lĩnh vực như xóa đói giảm nghèo, giáo dục có chất lượng, bình đẳng giới, nước sạch và vệ sinh, năng lượng sạch... Điều này cho thấy Phát triển bền vững là một khái niệm:

  • A. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường.
  • B. Chỉ liên quan đến các nước đang phát triển.
  • C. Chỉ là trách nhiệm của chính phủ.
  • D. Toàn diện, đa chiều, bao gồm cả các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường.

Câu 10: Tình trạng bất bình đẳng xã hội, bao gồm chênh lệch giàu nghèo và thiếu công bằng trong tiếp cận giáo dục, y tế, tài nguyên, ảnh hưởng tiêu cực đến Phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Giúp tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
  • B. Khuyến khích mọi người sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn.
  • C. Gây mất ổn định xã hội, cản trở sự hợp tác và làm suy yếu khả năng giải quyết các vấn đề môi trường chung.
  • D. Không có mối liên hệ trực tiếp với Phát triển bền vững.

Câu 11: Kỹ thuật sinh học nào có tiềm năng lớn trong việc xử lý ô nhiễm môi trường, ví dụ như làm sạch nước thải hoặc đất bị nhiễm hóa chất độc hại?

  • A. Nhân bản vô tính.
  • B. Công nghệ sinh học môi trường (bioremediation).
  • C. Kỹ thuật di truyền tạo sinh vật biến đổi gen trong nông nghiệp.
  • D. Công nghệ lên men sản xuất rượu.

Câu 12: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của Phát triển bền vững là đảm bảo nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của thế hệ tương lai. Nguyên tắc này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự công bằng giữa các thế hệ (intergenerational equity).
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá.
  • C. Chỉ bảo vệ môi trường cho thế hệ hiện tại.
  • D. Sử dụng cạn kiệt tài nguyên để phục vụ nhu cầu cấp bách.

Câu 13: Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy Phát triển bền vững. Vai trò đó thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Chỉ dạy kiến thức về môi trường trong trường học.
  • B. Chỉ đào tạo ra các nhà khoa học nghiên cứu về môi trường.
  • C. Chỉ nâng cao trình độ học vấn nói chung.
  • D. Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi và trang bị kỹ năng cho cá nhân và cộng đồng để đưa ra quyết định có trách nhiệm với môi trường và xã hội.

Câu 14: Khi xem xét một dự án phát triển mới (ví dụ: xây dựng nhà máy), việc đánh giá tác động môi trường (EIA) là cần thiết để đảm bảo dự án phù hợp với định hướng Phát triển bền vững. EIA chủ yếu xem xét khía cạnh nào?

  • A. Chỉ chi phí xây dựng và lợi nhuận dự kiến.
  • B. Chỉ số lượng việc làm được tạo ra.
  • C. Các tác động tiềm tàng của dự án lên môi trường tự nhiên và xã hội, đề xuất biện pháp giảm thiểu.
  • D. Chỉ công nghệ được sử dụng trong nhà máy.

Câu 15: Nông nghiệp bền vững là một phần quan trọng của Phát triển bền vững. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về nông nghiệp bền vững?

  • A. Sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc bảo vệ thực vật sinh học.
  • B. Canh tác độc canh quy mô lớn, sử dụng nhiều hóa chất tổng hợp.
  • C. Luân canh, xen canh để cải tạo đất và phòng trừ sâu bệnh tự nhiên.
  • D. Quản lý tài nguyên nước và đất một cách hiệu quả.

Câu 16: Sự suy thoái đất (thoái hóa, xói mòn, nhiễm mặn...) ảnh hưởng tiêu cực đến Phát triển bền vững chủ yếu thông qua việc:

  • A. Làm tăng giá trị của đất.
  • B. Khuyến khích canh tác trên đất dốc.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà không ảnh hưởng đến kinh tế, xã hội.
  • D. Giảm năng suất nông nghiệp, đe dọa an ninh lương thực, gây di cư và xung đột xã hội.

Câu 17: Sinh học có thể đóng góp vào việc giải quyết vấn đề rác thải nhựa thông qua giải pháp nào?

  • A. Chỉ đơn thuần đốt bỏ rác thải nhựa.
  • B. Chỉ chôn lấp rác thải nhựa trong bãi rác.
  • C. Nghiên cứu và phát triển các loại vật liệu sinh học phân hủy (bioplastics) hoặc sử dụng vi sinh vật/enzyme để phân giải nhựa.
  • D. Xuất khẩu rác thải nhựa sang nước khác.

Câu 18: Đảm bảo sự công bằng xã hội, giảm nghèo đói và cải thiện sức khỏe cộng đồng là những mục tiêu quan trọng của Phát triển bền vững. Những mục tiêu này thuộc về trụ cột nào?

  • A. Trụ cột Kinh tế.
  • B. Trụ cột Xã hội.
  • C. Trụ cột Môi trường.
  • D. Cả ba trụ cột.

Câu 19: Việc quản lý tài nguyên rừng theo hướng bền vững (khai thác có kiểm soát, tái trồng rừng) có ý nghĩa gì đối với Phát triển bền vững?

  • A. Chỉ để có gỗ sử dụng trong hiện tại.
  • B. Chỉ để bảo vệ động vật sống trong rừng.
  • C. Chỉ tạo ra việc làm cho người dân địa phương.
  • D. Duy trì nguồn tài nguyên gỗ cho tương lai (kinh tế), bảo vệ đa dạng sinh học và chức năng môi trường (môi trường), hỗ trợ sinh kế cộng đồng (xã hội).

Câu 20: Dân số thế giới tiếp tục tăng nhanh, đặc biệt ở nhiều nước đang phát triển. Áp lực dân số gia tăng ảnh hưởng đến Phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Làm tăng nhu cầu về tài nguyên (thực phẩm, nước, năng lượng), gây áp lực lên môi trường và hệ thống xã hội.
  • B. Giúp giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.
  • C. Làm giảm bất bình đẳng xã hội.
  • D. Không có mối liên hệ nào với Phát triển bền vững.

Câu 21: Sản xuất và tiêu dùng không bền vững (tiêu thụ quá mức, lãng phí) là một rào cản lớn cho Phát triển bền vững. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Khuyến khích tiêu dùng nhiều hơn để thúc đẩy kinh tế.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng cường sản xuất.
  • C. Thúc đẩy "tiêu dùng xanh", tái sử dụng, tái chế và giảm thiểu rác thải.
  • D. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động sản xuất và tiêu dùng.

Câu 22: Khái niệm "dấu chân sinh thái" (ecological footprint) được sử dụng để đo lường tác động của con người lên môi trường. "Dấu chân sinh thái" càng lớn thì điều gì xảy ra?

  • A. Áp lực lên tài nguyên Trái Đất càng lớn, đi ngược lại mục tiêu Phát triển bền vững.
  • B. Khả năng tái tạo của Trái Đất càng tăng.
  • C. Nền kinh tế càng phát triển bền vững.
  • D. Sự công bằng xã hội càng được đảm bảo.

Câu 23: Sinh học bảo tồn (Conservation Biology) là một lĩnh vực khoa học trực tiếp đóng góp vào Phát triển bền vững thông qua hoạt động nào?

  • A. Nghiên cứu y học để chữa bệnh cho con người.
  • B. Phát triển các giống cây trồng biến đổi gen năng suất cao.
  • C. Nghiên cứu về cấu trúc tế bào và phân tử.
  • D. Nghiên cứu và thực hiện các biện pháp bảo vệ đa dạng sinh học, phục hồi hệ sinh thái bị suy thoái.

Câu 24: Một dự án cộng đồng tập trung vào việc xây dựng các lớp học tình thương, cung cấp bữa ăn miễn phí và khám bệnh định kỳ cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn. Dự án này chủ yếu nhắm đến việc cải thiện khía cạnh nào của Phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột Kinh tế.
  • B. Trụ cột Xã hội.
  • C. Trụ cột Môi trường.
  • D. Cả ba trụ cột.

Câu 25: Để đạt được Phát triển bền vững, cần có sự phối hợp hành động của ai?

  • A. Chỉ chính phủ và các nhà hoạch định chính sách.
  • B. Chỉ các doanh nghiệp và tập đoàn lớn.
  • C. Chỉ các nhà khoa học và nhà môi trường.
  • D. Tất cả các bên liên quan: chính phủ, doanh nghiệp, cộng đồng, cá nhân và các tổ chức xã hội.

Câu 26: Phát triển các công nghệ "xanh" (green technologies) dựa trên các nguyên tắc sinh học, ví dụ như công nghệ xử lý nước thải bằng vi sinh vật, có ý nghĩa gì đối với Phát triển bền vững?

  • A. Giúp giảm thiểu ô nhiễm, sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn và thúc đẩy kinh tế theo hướng bền vững.
  • B. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất.
  • C. Không có tác động đáng kể đến môi trường.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển.

Câu 27: Sự nóng lên toàn cầu có thể dẫn đến những thay đổi lớn trong hệ sinh thái, bao gồm sự di chuyển hoặc tuyệt chủng của các loài. Điều này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khía cạnh nào của Phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột Kinh tế (chỉ ảnh hưởng đến du lịch).
  • B. Trụ cột Xã hội (chỉ gây ra xung đột).
  • C. Trụ cột Môi trường (suy giảm đa dạng sinh học, mất cân bằng hệ sinh thái).
  • D. Không có tác động đáng kể.

Câu 28: Việc áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ trong nông nghiệp, như không sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học tổng hợp, góp phần vào Phát triển bền vững chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Làm tăng năng suất cây trồng một cách nhanh chóng.
  • B. Giảm ô nhiễm đất và nước, bảo vệ sức khỏe con người và các sinh vật có ích trong môi trường nông nghiệp.
  • C. Làm giảm giá thành sản phẩm nông nghiệp.
  • D. Chỉ có lợi cho người nông dân mà không có lợi cho môi trường.

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện Phát triển bền vững là mâu thuẫn giữa lợi ích kinh tế ngắn hạn và lợi ích môi trường, xã hội dài hạn. Giải pháp nào sau đây có thể giúp giảm bớt mâu thuẫn này?

  • A. Ưu tiên lợi ích kinh tế ngắn hạn bằng mọi giá.
  • B. Ngừng hoàn toàn các hoạt động phát triển kinh tế.
  • C. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường mà bỏ qua kinh tế và xã hội.
  • D. Ban hành các chính sách khuyến khích (thuế, trợ cấp) cho các hoạt động bền vững và áp dụng các quy định chặt chẽ đối với các hoạt động gây hại môi trường, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng.

Câu 30: Sinh học đóng vai trò thiết yếu trong việc nghiên cứu và dự báo tác động của các hoạt động con người lên hệ sinh thái. Ví dụ, việc nghiên cứu về sự thay đổi quần thể sinh vật trong một khu rừng sau khi bị chặt phá có thể cung cấp thông tin quan trọng cho việc:

  • A. Đánh giá mức độ suy thoái môi trường và đề xuất biện pháp phục hồi hệ sinh thái.
  • B. Chỉ để biết có bao nhiêu loài đã biến mất.
  • C. Chỉ để tính toán lượng gỗ đã khai thác.
  • D. Không có ý nghĩa thực tiễn nào cho Phát triển bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững thường được mô tả dựa trên ba trụ cột chính. Ba trụ cột này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một quốc gia đang đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời, đồng thời ban hành các quy định nghiêm ngặt về xử lý chất thải công nghiệp. Hành động này thể hiện sự chú trọng vào trụ cột nào của Phát triển bền vững?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học được coi là một yếu tố quan trọng cho Phát triển bền vững?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một công ty áp dụng mô hình 'kinh tế tuần hoàn', trong đó chất thải từ quá trình sản xuất được thu gom và tái chế thành nguyên liệu cho sản xuất mới. Mô hình này đóng góp chủ yếu vào khía cạnh nào của Phát triển bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Biến đổi khí hậu được xem là một trong những thách thức lớn nhất đối với Phát triển bền vững toàn cầu. Nguyên nhân sinh học chính nào góp phần làm gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Việc phát triển và sử dụng các giống cây trồng biến đổi gen (GMO) có khả năng chống sâu bệnh hoặc chịu hạn tốt hơn có thể đóng góp như thế nào vào Phát triển bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một cộng đồng ven biển đang đối mặt với tình trạng xói lở bờ biển nghiêm trọng do nước biển dâng. Họ quyết định trồng rừng ngập mặn thay vì xây dựng đê bê tông. Quyết định này thể hiện sự ưu tiên giải pháp dựa vào tự nhiên, góp phần vào trụ cột nào của Phát triển bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là các tài nguyên không tái tạo như dầu mỏ và than đá, đặt ra thách thức lớn cho Phát triển bền vững. Sinh học có thể đóng góp vào giải pháp này thông qua việc phát triển loại năng lượng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm nhiều lĩnh vực như xóa đói giảm nghèo, giáo dục có chất lượng, bình đẳng giới, nước sạch và vệ sinh, năng lượng sạch... Điều này cho thấy Phát triển bền vững là một khái niệm:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Tình trạng bất bình đẳng xã hội, bao gồm chênh lệch giàu nghèo và thiếu công bằng trong tiếp cận giáo dục, y tế, tài nguyên, ảnh hưởng tiêu cực đến Phát triển bền vững như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Kỹ thuật sinh học nào có tiềm năng lớn trong việc xử lý ô nhiễm môi trường, ví dụ như làm sạch nước thải hoặc đất bị nhiễm hóa chất độc hại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của Phát triển bền vững là đảm bảo nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của thế hệ tương lai. Nguyên tắc này nhấn mạnh điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy Phát triển bền vững. Vai trò đó thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khi xem xét một dự án phát triển mới (ví dụ: xây dựng nhà máy), việc đánh giá tác động môi trường (EIA) là cần thiết để đảm bảo dự án phù hợp với định hướng Phát triển bền vững. EIA chủ yếu xem xét khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nông nghiệp bền vững là một phần quan trọng của Phát triển bền vững. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về nông nghiệp bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Sự suy thoái đất (thoái hóa, xói mòn, nhiễm mặn...) ảnh hưởng tiêu cực đến Phát triển bền vững chủ yếu thông qua việc:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Sinh học có thể đóng góp vào việc giải quyết vấn đề rác thải nhựa thông qua giải pháp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Đảm bảo sự công bằng xã hội, giảm nghèo đói và cải thiện sức khỏe cộng đồng là những mục tiêu quan trọng của Phát triển bền vững. Những mục tiêu này thuộc về trụ cột nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Việc quản lý tài nguyên rừng theo hướng bền vững (khai thác có kiểm soát, tái trồng rừng) có ý nghĩa gì đối với Phát triển bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Dân số thế giới tiếp tục tăng nhanh, đặc biệt ở nhiều nước đang phát triển. Áp lực dân số gia tăng ảnh hưởng đến Phát triển bền vững như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Sản xuất và tiêu dùng không bền vững (tiêu thụ quá mức, lãng phí) là một rào cản lớn cho Phát triển bền vững. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khái niệm 'dấu chân sinh thái' (ecological footprint) được sử dụng để đo lường tác động của con người lên môi trường. 'Dấu chân sinh thái' càng lớn thì điều gì xảy ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Sinh học bảo tồn (Conservation Biology) là một lĩnh vực khoa học trực tiếp đóng góp vào Phát triển bền vững thông qua hoạt động nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một dự án cộng đồng tập trung vào việc xây dựng các lớp học tình thương, cung cấp bữa ăn miễn phí và khám bệnh định kỳ cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn. Dự án này chủ yếu nhắm đến việc cải thiện khía cạnh nào của Phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để đạt được Phát triển bền vững, cần có sự phối hợp hành động của ai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Phát triển các công nghệ 'xanh' (green technologies) dựa trên các nguyên tắc sinh học, ví dụ như công nghệ xử lý nước thải bằng vi sinh vật, có ý nghĩa gì đối với Phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Sự nóng lên toàn cầu có thể dẫn đến những thay đổi lớn trong hệ sinh thái, bao gồm sự di chuyển hoặc tuyệt chủng của các loài. Điều này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khía cạnh nào của Phát triển bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Việc áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ trong nông nghiệp, như không sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học tổng hợp, góp phần vào Phát triển bền vững chủ yếu bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện Phát triển bền vững là mâu thuẫn giữa lợi ích kinh tế ngắn hạn và lợi ích môi trường, xã hội dài hạn. Giải pháp nào sau đây có thể giúp giảm bớt mâu thuẫn này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Sinh học đóng vai trò thiết yếu trong việc nghiên cứu và dự báo tác động của các hoạt động con người lên hệ sinh thái. Ví dụ, việc nghiên cứu về sự thay đổi quần thể sinh vật trong một khu rừng sau khi bị chặt phá có thể cung cấp thông tin quan trọng cho việc:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững (Sustainable Development) được định nghĩa rộng rãi là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Định nghĩa này nhấn mạnh sự cân bằng giữa các yếu tố nào?

  • A. Chỉ kinh tế và xã hội.
  • B. Kinh tế, xã hội và môi trường.
  • C. Chỉ môi trường và kinh tế.
  • D. Chỉ xã hội và môi trường.

Câu 2: Trong bối cảnh phát triển bền vững, việc suy giảm đa dạng sinh học có thể ảnh hưởng tiêu cực đến con người như thế nào?

  • A. Làm tăng nguồn tài nguyên khoáng sản.
  • B. Cải thiện chất lượng không khí ở các khu đô thị.
  • C. Giảm khả năng cung cấp dịch vụ hệ sinh thái (như thụ phấn, lọc nước, điều hòa khí hậu) và nguồn gen cho nông nghiệp, y học.
  • D. Tăng tính ổn định của các hệ sinh thái nông nghiệp.

Câu 3: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng cạn kiệt tài nguyên nước ngầm do khai thác quá mức cho nông nghiệp và công nghiệp. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia đó cần ưu tiên giải pháp nào liên quan đến tài nguyên nước?

  • A. Tăng cường khoan thêm giếng mới để đáp ứng nhu cầu hiện tại.
  • B. Khuyến khích các ngành công nghiệp sử dụng nhiều nước phát triển mạnh hơn.
  • C. Giảm giá nước để người dân sử dụng thoải mái hơn.
  • D. Áp dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước, tái sử dụng nước thải đã qua xử lý, và quản lý hiệu quả lưu vực sông.

Câu 4: Chỉ số Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường điều gì trong mối quan hệ giữa con người và môi trường?

  • A. Lượng diện tích đất và nước cần thiết để sản xuất tài nguyên mà con người tiêu thụ và hấp thụ chất thải mà con người tạo ra.
  • B. Tổng lượng khí thải carbon dioxide mà một quốc gia tạo ra hàng năm.
  • C. Số lượng các loài nguy cấp trong một khu vực nhất định.
  • D. Tỷ lệ diện tích rừng che phủ trên tổng diện tích đất liền.

Câu 5: Sức chứa (carrying capacity) của môi trường là một khái niệm sinh học quan trọng liên quan đến phát triển bền vững. Sức chứa biểu thị điều gì?

  • A. Tốc độ tăng trưởng tối đa của một quần thể trong điều kiện lý tưởng.
  • B. Số lượng cá thể lớn nhất mà một môi trường cụ thể có thể duy trì lâu dài mà không làm suy thoái môi trường đó.
  • C. Tổng khối lượng sinh vật trong một hệ sinh thái.
  • D. Khả năng phục hồi của hệ sinh thái sau khi bị xáo trộn.

Câu 6: Biến đổi khí hậu toàn cầu, một thách thức lớn đối với phát triển bền vững, chủ yếu do hoạt động nào của con người gây ra?

  • A. Tăng trưởng dân số tự nhiên.
  • B. Sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Đốt nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên) và phá rừng quy mô lớn.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học.

Câu 7: Giáo dục vì sự phát triển bền vững đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc đạt được các mục tiêu bền vững?

  • A. Chỉ cung cấp kiến thức về môi trường.
  • B. Chỉ giúp học sinh có việc làm tốt hơn trong tương lai.
  • C. Chỉ tập trung vào việc học thuộc các định nghĩa.
  • D. Trang bị cho mọi người kiến thức, kỹ năng, giá trị và thái độ cần thiết để hành động vì một tương lai bền vững.

Câu 8: Việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) thay vì nhiên liệu hóa thạch góp phần trực tiếp nhất vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Môi trường.
  • B. Kinh tế.
  • C. Xã hội.
  • D. Văn hóa.

Câu 9: Phân tích mối liên hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường trong bối cảnh phát triển bền vững. Mối liên hệ nào sau đây là phù hợp với quan điểm bền vững?

  • A. Tăng trưởng kinh tế luôn đi kèm với suy thoái môi trường, không thể tránh khỏi.
  • B. Có thể đạt được tăng trưởng kinh tế đồng thời với bảo vệ môi trường thông qua đổi mới công nghệ, quản lý tài nguyên hiệu quả và chính sách phù hợp.
  • C. Bảo vệ môi trường là trở ngại lớn nhất cho tăng trưởng kinh tế.
  • D. Chỉ cần tăng trưởng kinh tế là đủ, môi trường sẽ tự phục hồi.

Câu 10: Một cộng đồng ven biển đang đối mặt với tình trạng xói lở bờ biển và xâm nhập mặn do nước biển dâng. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận phát triển bền vững, kết hợp yếu tố môi trường và xã hội?

  • A. Xây dựng đê bê tông cao và kiên cố dọc bờ biển, bỏ qua các biện pháp khác.
  • B. Di dời toàn bộ cộng đồng đi nơi khác mà không hỗ trợ sinh kế.
  • C. Tiếp tục khai thác tài nguyên biển như bình thường, hy vọng tình hình sẽ cải thiện.
  • D. Trồng rừng ngập mặn để giảm xói lở, đồng thời hỗ trợ cộng đồng phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững thích ứng với biến đổi khí hậu.

Câu 11: Vai trò của các chu trình sinh địa hóa (như chu trình carbon, nitơ, nước) trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất liên quan như thế nào đến phát triển bền vững?

  • A. Chúng cung cấp và tái chế các nguyên tố thiết yếu, duy trì sự cân bằng môi trường, là nền tảng cho các hệ sinh thái khỏe mạnh và sản xuất tài nguyên.
  • B. Chúng chỉ là quá trình tự nhiên không bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người.
  • C. Việc con người can thiệp vào các chu trình này luôn mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.
  • D. Sự ổn định của các chu trình này không liên quan trực tiếp đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.

Câu 12: Trong sản xuất nông nghiệp, việc lạm dụng thuốc trừ sâu hóa học có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào đối với môi trường và sức khỏe con người, đi ngược lại mục tiêu phát triển bền vững?

  • A. Làm tăng đa dạng sinh học trong đất.
  • B. Cải thiện chất lượng nước mặt.
  • C. Gây ô nhiễm đất, nước, không khí; ảnh hưởng đến sức khỏe con người; làm giảm đa dạng sinh vật có ích (thiên địch, vi sinh vật đất).
  • D. Tăng năng suất cây trồng mà không có tác dụng phụ.

Câu 13: Mục tiêu Phát triển Bền vững số 15 của Liên Hợp Quốc (SDG 15) là "Cuộc sống trên đất liền". Mục tiêu này tập trung vào vấn đề gì?

  • A. Đảm bảo tiếp cận năng lượng sạch với giá cả phải chăng cho mọi người.
  • B. Giảm bất bình đẳng trong xã hội.
  • C. Đảm bảo giáo dục chất lượng cho tất cả mọi người.
  • D. Bảo vệ, phục hồi và thúc đẩy sử dụng bền vững các hệ sinh thái trên cạn, quản lý rừng bền vững, chống sa mạc hóa, ngăn chặn suy thoái đất và mất đa dạng sinh học.

Câu 14: Việc áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy) thay vì kinh tế tuyến tính (linear economy - "khai thác - sản xuất - tiêu dùng - vứt bỏ") góp phần như thế nào vào phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Giảm thiểu chất thải, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên bằng cách tái sử dụng, sửa chữa, tái chế sản phẩm và vật liệu.
  • C. Khuyến khích tiêu dùng một lần và vứt bỏ nhanh chóng.
  • D. Chỉ tập trung vào lợi nhuận kinh tế mà không quan tâm đến môi trường.

Câu 15: Khi đánh giá tính bền vững của một hoạt động sản xuất, người ta cần xem xét vòng đời sản phẩm (Life Cycle Assessment - LCA). LCA bao gồm những giai đoạn nào?

  • A. Chỉ giai đoạn sản xuất và sử dụng.
  • B. Chỉ giai đoạn sử dụng và thải bỏ.
  • C. Từ khai thác nguyên liệu, sản xuất, vận chuyển, sử dụng cho đến khi thải bỏ hoặc tái chế.
  • D. Chỉ giai đoạn tiếp thị và bán hàng.

Câu 16: Vai trò của các khu bảo tồn thiên nhiên và công viên quốc gia trong chiến lược phát triển bền vững là gì?

  • A. Chỉ là nơi để du khách tham quan giải trí.
  • B. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ một vài loài động vật quý hiếm.
  • C. Ngăn cản mọi hoạt động kinh tế trong khu vực đó.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học, duy trì các dịch vụ hệ sinh thái quan trọng, và cung cấp cơ hội cho nghiên cứu khoa học, giáo dục và du lịch sinh thái bền vững.

Câu 17: Ô nhiễm rác thải nhựa đang là vấn đề môi trường nghiêm trọng toàn cầu. Để giải quyết vấn đề này theo hướng bền vững, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất khi áp dụng nguyên tắc 3R (Reduce, Reuse, Recycle)?

  • A. Ưu tiên giảm thiểu việc sử dụng nhựa từ đầu (Reduce), sau đó là tái sử dụng (Reuse) và cuối cùng là tái chế (Recycle).
  • B. Chỉ tập trung vào việc thu gom và đốt rác thải nhựa.
  • C. Khuyến khích sản xuất nhiều sản phẩm nhựa dùng một lần hơn.
  • D. Chỉ dựa vào việc người dân tự giác không xả rác.

Câu 18: Nông nghiệp hữu cơ (organic farming) được xem là một mô hình nông nghiệp bền vững hơn so với nông nghiệp hóa học thâm canh. Đặc điểm nổi bật nào của nông nghiệp hữu cơ thể hiện tính bền vững này?

  • A. Sử dụng lượng lớn phân bón hóa học tổng hợp.
  • B. Hạn chế tối đa hoặc không sử dụng hóa chất tổng hợp (thuốc trừ sâu, phân bón hóa học), tập trung vào sức khỏe đất và cân bằng hệ sinh thái nông nghiệp.
  • C. Chỉ trồng độc canh một loại cây duy nhất.
  • D. Không quan tâm đến việc bảo tồn nguồn gen cây trồng bản địa.

Câu 19: Phát triển du lịch sinh thái (ecotourism) là một ví dụ về hoạt động kinh tế có thể đóng góp vào phát triển bền vững. Điều kiện cốt lõi để du lịch sinh thái thực sự bền vững là gì?

  • A. Thu hút càng nhiều du khách càng tốt, bất kể tác động.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận cho các công ty du lịch lớn.
  • C. Bảo tồn môi trường tự nhiên và văn hóa địa phương, mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng bản địa và nâng cao nhận thức về bảo tồn.
  • D. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng ngay trong khu bảo tồn.

Câu 20: Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, việc xây dựng các "thành phố xanh" (green cities) hoặc "thành phố bền vững" (sustainable cities) nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ tăng diện tích cây xanh ở công viên.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu tiếng ồn.
  • C. Chỉ xây dựng các tòa nhà cao tầng hiện đại.
  • D. Giảm thiểu tác động môi trường (giảm ô nhiễm, quản lý chất thải hiệu quả), cải thiện chất lượng cuộc sống cho cư dân, và phát triển kinh tế theo hướng bền vững.

Câu 21: Nước là tài nguyên thiết yếu cho sự sống và phát triển. Việc quản lý tài nguyên nước theo hướng bền vững đòi hỏi những nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng tiết kiệm, bảo vệ nguồn nước khỏi ô nhiễm, quản lý tổng hợp lưu vực sông, và phân bổ công bằng giữa các ngành và người sử dụng.
  • B. Khai thác tối đa lượng nước có sẵn để phục vụ phát triển công nghiệp.
  • C. Chỉ tập trung vào việc xây dựng đập và hồ chứa lớn.
  • D. Bỏ qua vai trò của cộng đồng địa phương trong quản lý nước.

Câu 22: Mối quan hệ giữa sức khỏe con người và môi trường là một khía cạnh quan trọng của phát triển bền vững. Sự suy thoái môi trường (ô nhiễm không khí, nước, đất) ảnh hưởng đến sức khỏe như thế nào?

  • A. Luôn cải thiện sức khỏe con người do loại bỏ các yếu tố tự nhiên gây bệnh.
  • B. Không có mối liên hệ trực tiếp giữa ô nhiễm môi trường và các bệnh mãn tính.
  • C. Làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về hô hấp, tim mạch, ung thư, bệnh truyền nhiễm và các vấn đề sức khỏe khác.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của động vật hoang dã.

Câu 23: Để đánh giá mức độ bền vững của một quốc gia hoặc khu vực, người ta thường sử dụng các chỉ số (indicators). Chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp khía cạnh môi trường của phát triển bền vững?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người.
  • B. Tỷ lệ người biết chữ.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • D. Diện tích rừng che phủ, lượng khí thải nhà kính bình quân đầu người, chất lượng nước sông hồ.

Câu 24: Giả sử một dự án phát triển đề xuất xây dựng một nhà máy nhiệt điện than gần một khu dân cư và khu bảo tồn đất ngập nước. Phân tích các tác động tiềm tàng của dự án này đối với phát triển bền vững.

  • A. Tạo việc làm (kinh tế), nhưng gây ô nhiễm không khí, nước, đất (môi trường) và ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng (xã hội), đe dọa đa dạng sinh học (môi trường), đi ngược lại mục tiêu bền vững.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế và xã hội mà không có tác động tiêu cực đến môi trường.
  • C. Là mô hình phát triển bền vững lý tưởng.
  • D. Không liên quan đến các trụ cột của phát triển bền vững.

Câu 25: Nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" (polluter pays principle) là một công cụ kinh tế được áp dụng trong quản lý môi trường nhằm mục đích gì trong bối cảnh phát triển bền vững?

  • A. Khuyến khích các doanh nghiệp gây ô nhiễm để tăng nguồn thu ngân sách.
  • B. Nội hóa chi phí ngoại ứng về môi trường vào giá thành sản phẩm, tạo động lực cho doanh nghiệp giảm thiểu ô nhiễm và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn.
  • C. Chuyển toàn bộ gánh nặng chi phí xử lý ô nhiễm sang người tiêu dùng.
  • D. Miễn trừ trách nhiệm cho các doanh nghiệp gây ô nhiễm quy mô nhỏ.

Câu 26: Tại sao việc bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên, đặc biệt là rừng, lại quan trọng đối với việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?

  • A. Rừng chỉ có vai trò cung cấp gỗ.
  • B. Rừng làm tăng nhiệt độ khí quyển.
  • C. Rừng chỉ hấp thụ nước chứ không ảnh hưởng đến khí hậu.
  • D. Rừng hấp thụ một lượng lớn khí carbon dioxide (khí nhà kính chính) thông qua quá trình quang hợp, lưu trữ carbon trong sinh khối và đất, giúp điều hòa khí hậu.

Câu 27: Thách thức lớn nhất đối với việc đạt được phát triển bền vững ở các quốc gia đang phát triển thường là gì?

  • A. Thiếu ý chí chính trị.
  • B. Không có tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Áp lực tăng trưởng kinh tế nhanh để xóa đói giảm nghèo, thường đi kèm với việc khai thác tài nguyên và gây ô nhiễm, cùng với hạn chế về công nghệ và nguồn lực tài chính.
  • D. Dân số quá ít.

Câu 28: Mô hình "Nông nghiệp sinh thái" (agroecology) tích hợp các nguyên tắc sinh thái vào sản xuất nông nghiệp. Mục tiêu chính của mô hình này là gì?

  • A. Tạo ra hệ thống sản xuất lương thực bền vững, tăng cường đa dạng sinh học nông nghiệp, cải thiện sức khỏe đất, sử dụng hiệu quả tài nguyên và hỗ trợ cộng đồng địa phương.
  • B. Tối đa hóa việc sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu hóa học.
  • C. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu nông sản.
  • D. Biến đổi gen cây trồng để chống chịu mọi điều kiện.

Câu 29: Vai trò của cộng đồng địa phương trong việc quản lý tài nguyên thiên nhiên theo hướng bền vững được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Họ chỉ là đối tượng chịu tác động của các chính sách từ trung ương.
  • B. Họ không có kiến thức về môi trường địa phương.
  • C. Họ chỉ được phép khai thác tài nguyên mà không có trách nhiệm bảo vệ.
  • D. Tham gia vào quá trình ra quyết định về sử dụng tài nguyên, áp dụng các kiến thức truyền thống và thực hành bền vững trong bảo tồn và quản lý tài nguyên tại địa phương.

Câu 30: Sự gia tăng dân số đô thị nhanh chóng trên toàn cầu đặt ra thách thức lớn cho phát triển bền vững, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Thách thức chính là gì?

  • A. Giảm nhu cầu về nhà ở và dịch vụ công cộng.
  • B. Áp lực lên cơ sở hạ tầng (giao thông, năng lượng, nước, xử lý chất thải), gia tăng ô nhiễm, suy giảm không gian xanh và các vấn đề xã hội (nghèo đói, bất bình đẳng).
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của nông nghiệp truyền thống.
  • D. Làm giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính toàn cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Khái niệm Phát triển bền vững (Sustainable Development) được định nghĩa rộng rãi là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Định nghĩa này nhấn mạnh sự cân bằng giữa các yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Trong bối cảnh phát triển bền vững, việc suy giảm đa dạng sinh học có thể ảnh hưởng tiêu cực đến con người như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng cạn kiệt tài nguyên nước ngầm do khai thác quá mức cho nông nghiệp và công nghiệp. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia đó cần ưu tiên giải pháp nào liên quan đến tài nguyên nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Chỉ số Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường điều gì trong mối quan hệ giữa con người và môi trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Sức chứa (carrying capacity) của môi trường là một khái niệm sinh học quan trọng liên quan đến phát triển bền vững. Sức chứa biểu thị điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Biến đổi khí hậu toàn cầu, một thách thức lớn đối với phát triển bền vững, chủ yếu do hoạt động nào của con người gây ra?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Giáo dục vì sự phát triển bền vững đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc đạt được các mục tiêu bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) thay vì nhiên liệu hóa thạch góp phần trực tiếp nhất vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Phân tích mối liên hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường trong bối cảnh phát triển bền vững. Mối liên hệ nào sau đây là phù hợp với quan điểm bền vững?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Một cộng đồng ven biển đang đối mặt với tình trạng xói lở bờ biển và xâm nhập mặn do nước biển dâng. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận phát triển bền vững, kết hợp yếu tố môi trường và xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Vai trò của các chu trình sinh địa hóa (như chu trình carbon, nitơ, nước) trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất liên quan như thế nào đến phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Trong sản xuất nông nghiệp, việc lạm dụng thuốc trừ sâu hóa học có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào đối với môi trường và sức khỏe con người, đi ngược lại mục tiêu phát triển bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Mục tiêu Phát triển Bền vững số 15 của Liên Hợp Quốc (SDG 15) là 'Cuộc sống trên đất liền'. Mục tiêu này tập trung vào vấn đề gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Việc áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy) thay vì kinh tế tuyến tính (linear economy - 'khai thác - sản xuất - tiêu dùng - vứt bỏ') góp phần như thế nào vào phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Khi đánh giá tính bền vững của một hoạt động sản xuất, người ta cần xem xét vòng đời sản phẩm (Life Cycle Assessment - LCA). LCA bao gồm những giai đoạn nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Vai trò của các khu bảo tồn thiên nhiên và công viên quốc gia trong chiến lược phát triển bền vững là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Ô nhiễm rác thải nhựa đang là vấn đề môi trường nghiêm trọng toàn cầu. Để giải quyết vấn đề này theo hướng bền vững, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất khi áp dụng nguyên tắc 3R (Reduce, Reuse, Recycle)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Nông nghiệp hữu cơ (organic farming) được xem là một mô hình nông nghiệp bền vững hơn so với nông nghiệp hóa học thâm canh. Đặc điểm nổi bật nào của nông nghiệp hữu cơ thể hiện tính bền vững này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Phát triển du lịch sinh thái (ecotourism) là một ví dụ về hoạt động kinh tế có thể đóng góp vào phát triển bền vững. Điều kiện cốt lõi để du lịch sinh thái thực sự bền vững là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, việc xây dựng các 'thành phố xanh' (green cities) hoặc 'thành phố bền vững' (sustainable cities) nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Nước là tài nguyên thiết yếu cho sự sống và phát triển. Việc quản lý tài nguyên nước theo hướng bền vững đòi hỏi những nguyên tắc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Mối quan hệ giữa sức khỏe con người và môi trường là một khía cạnh quan trọng của phát triển bền vững. Sự suy thoái môi trường (ô nhiễm không khí, nước, đất) ảnh hưởng đến sức khỏe như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Để đánh giá mức độ bền vững của một quốc gia hoặc khu vực, người ta thường sử dụng các chỉ số (indicators). Chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp khía cạnh môi trường của phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Giả sử một dự án phát triển đề xuất xây dựng một nhà máy nhiệt điện than gần một khu dân cư và khu bảo tồn đất ngập nước. Phân tích các tác động tiềm tàng của dự án này đối với phát triển bền vững.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Nguyên tắc 'người gây ô nhiễm phải trả tiền' (polluter pays principle) là một công cụ kinh tế được áp dụng trong quản lý môi trường nhằm mục đích gì trong bối cảnh phát triển bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Tại sao việc bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên, đặc biệt là rừng, lại quan trọng đối với việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Thách thức lớn nhất đối với việc đạt được phát triển bền vững ở các quốc gia đang phát triển thường là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Mô hình 'Nông nghiệp sinh thái' (agroecology) tích hợp các nguyên tắc sinh thái vào sản xuất nông nghiệp. Mục tiêu chính của mô hình này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Vai trò của cộng đồng địa phương trong việc quản lý tài nguyên thiên nhiên theo hướng bền vững được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 6

Sự gia tăng dân số đô thị nhanh chóng trên toàn cầu đặt ra thách thức lớn cho phát triển bền vững, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Thách thức chính là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Định nghĩa này nhấn mạnh sự cân bằng giữa các trụ cột nào?

  • A. Chỉ kinh tế và xã hội.
  • B. Chỉ môi trường và kinh tế.
  • C. Kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Chỉ xã hội và môi trường.

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng cạn kiệt tài nguyên khoáng sản do khai thác quá mức và ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng từ hoạt động công nghiệp. Thách thức này liên quan chủ yếu đến trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế.
  • B. Môi trường.
  • C. Xã hội.
  • D. Văn hóa.

Câu 3: Việc đầu tư vào giáo dục chất lượng cao, y tế cộng đồng và đảm bảo công bằng xã hội trong phân phối nguồn lực là những hành động nhằm tăng cường trụ cột nào trong phát triển bền vững?

  • A. Xã hội.
  • B. Kinh tế.
  • C. Môi trường.
  • D. Công nghệ.

Câu 4: Một công ty chuyển đổi mô hình sản xuất từ sử dụng năng lượng hóa thạch sang sử dụng năng lượng mặt trời và gió. Hành động này góp phần trực tiếp giải quyết thách thức nào đối với phát triển bền vững?

  • A. Bất bình đẳng xã hội.
  • B. Cạn kiệt tài nguyên không tái tạo.
  • C. Biến đổi khí hậu.
  • D. Thiếu việc làm.

Câu 5: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại là yếu tố quan trọng trong phát triển bền vững?

  • A. Vì đa dạng sinh học chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ.
  • B. Vì bảo tồn đa dạng sinh học giúp tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • C. Vì đa dạng sinh học cung cấp nguồn gen cho nông nghiệp hiện đại, nhưng không liên quan đến các lợi ích khác.
  • D. Vì đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu cho đời sống con người và sự ổn định môi trường.

Câu 6: Mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy), trong đó vật liệu được tái sử dụng và tái chế tối đa, khác biệt cơ bản với mô hình kinh tế tuyến tính (linear economy - sản xuất, sử dụng, thải bỏ) như thế nào trong bối cảnh phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế tuần hoàn chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP.
  • B. Kinh tế tuần hoàn giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, trong khi kinh tế tuyến tính tạo ra nhiều chất thải và tiêu tốn tài nguyên liên tục.
  • C. Kinh tế tuần hoàn chỉ áp dụng cho các nước phát triển.
  • D. Kinh tế tuần hoàn hoàn toàn loại bỏ nhu cầu sử dụng tài nguyên thiên nhiên.

Câu 7: Một khu vực ven biển đang đối mặt với tình trạng xói lở bờ biển nghiêm trọng do nước biển dâng và phá rừng ngập mặn. Để đạt được phát triển bền vững cho cộng đồng này, giải pháp nào dưới đây ưu tiên kết hợp các trụ cột?

  • A. Xây dựng đê chắn sóng bê tông kiên cố.
  • B. Di dời toàn bộ cộng đồng dân cư vào sâu trong đất liền.
  • C. Tái trồng rừng ngập mặn kết hợp với hỗ trợ ngư dân chuyển đổi sang các nghề nuôi trồng bền vững và phát triển du lịch sinh thái cộng đồng.
  • D. Khuyến khích đánh bắt hải sản với cường độ cao hơn để tăng thu nhập.

Câu 8: Chỉ số GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) thường được sử dụng để đo lường sự phát triển kinh tế. Tuy nhiên, tại sao GDP một mình lại không đủ để phản ánh đầy đủ sự tiến bộ hướng tới phát triển bền vững?

  • A. GDP không đo lường được sản xuất nông nghiệp.
  • B. GDP chỉ tính đến các hoạt động sản xuất phi công nghiệp.
  • C. GDP tính cả các hoạt động kinh tế gây ô nhiễm môi trường và không phản ánh sự phân phối tài sản hay chất lượng cuộc sống.
  • D. GDP không tính đến các khía cạnh xã hội (bình đẳng, y tế, giáo dục) và môi trường (ô nhiễm, cạn kiệt tài nguyên).

Câu 9: Biến đổi khí hậu được coi là một trong những thách thức toàn cầu lớn nhất đối với phát triển bền vững. Nguyên nhân chính nào dưới đây đóng góp đáng kể vào biến đổi khí hậu do con người gây ra?

  • A. Phát thải khí nhà kính từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Sự gia tăng hoạt động núi lửa.
  • C. Sự thay đổi quỹ đạo Trái Đất quanh Mặt Trời.
  • D. Tăng cường hoạt động quang hợp của thực vật.

Câu 10: Việc sử dụng các biện pháp kiểm soát sinh học trong nông nghiệp thay cho thuốc trừ sâu hóa học có tác động tích cực đến trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ kinh tế (giảm chi phí).
  • B. Chỉ xã hội (an toàn thực phẩm).
  • C. Chỉ môi trường (giảm ô nhiễm đất, nước).
  • D. Cả kinh tế (giảm chi phí), xã hội (an toàn thực phẩm, sức khỏe) và môi trường (giảm ô nhiễm, bảo vệ sinh vật có ích).

Câu 11: Khái niệm "công bằng liên thế hệ" (intergenerational equity) trong phát triển bền vững có ý nghĩa gì?

  • A. Đảm bảo mọi người trong cùng một thế hệ đều có mức sống như nhau.
  • B. Đảm bảo các thế hệ tương lai cũng có đủ tài nguyên và cơ hội để đáp ứng nhu cầu của họ như thế hệ hiện tại.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế cho thế hệ hiện tại hơn là bảo vệ môi trường.
  • D. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề môi trường cho thế hệ hiện tại.

Câu 12: Một dự án phát triển du lịch tại một vùng núi được đề xuất. Dự án hứa hẹn tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân địa phương (lợi ích kinh tế và xã hội). Tuy nhiên, nó cũng đòi hỏi chặt phá một phần rừng nguyên sinh và có nguy cơ làm xáo trộn văn hóa bản địa. Đây là ví dụ về sự xung đột tiềm ẩn giữa các trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ kinh tế và xã hội.
  • B. Chỉ môi trường và xã hội.
  • C. Chỉ kinh tế và môi trường.
  • D. Kinh tế, xã hội và môi trường.

Câu 13: Việc áp dụng các tiêu chuẩn xây dựng xanh (green building standards) nhằm giảm thiểu tác động môi trường của các công trình xây dựng, ví dụ như sử dụng vật liệu tái chế, tối ưu hóa sử dụng năng lượng và nước. Điều này đóng góp vào phát triển bền vững ở khía cạnh nào?

  • A. Giảm áp lực lên tài nguyên và môi trường.
  • B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • C. Giải quyết vấn đề thất nghiệp.
  • D. Tăng cường bình đẳng giới.

Câu 14: Đâu KHÔNG phải là một thách thức lớn đối với việc đạt được phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Sự gia tăng dân số.
  • B. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Sự phát triển quá chậm của công nghệ thông tin.
  • D. Bất bình đẳng giàu nghèo giữa các quốc gia và trong nội bộ quốc gia.

Câu 15: Vai trò của sinh học trong việc hỗ trợ phát triển bền vững thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Chỉ nghiên cứu cấu trúc tế bào.
  • B. Chỉ phát triển các loại cây trồng biến đổi gen năng suất cao.
  • C. Chỉ tìm kiếm các loại thuốc chữa bệnh mới.
  • D. Nghiên cứu về hệ sinh thái, đa dạng sinh học, chu trình vật chất và năng lượng để tìm ra các giải pháp quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường hiệu quả.

Câu 16: Một cộng đồng dân cư sống phụ thuộc vào nguồn nước từ một con sông. Hoạt động nông nghiệp ở thượng nguồn sông sử dụng nhiều phân bón hóa học, gây ô nhiễm nguồn nước. Vấn đề này cho thấy sự liên kết giữa các trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ kinh tế và xã hội.
  • B. Kinh tế (nông nghiệp), môi trường (ô nhiễm nước) và xã hội (sức khỏe cộng đồng, đời sống người dân hạ nguồn).
  • C. Chỉ môi trường và kinh tế.
  • D. Chỉ xã hội và văn hóa.

Câu 17: Để thúc đẩy tiêu dùng bền vững, người tiêu dùng nên ưu tiên lựa chọn các sản phẩm có đặc điểm nào?

  • A. Giá rẻ nhất.
  • B. Được đóng gói đẹp mắt.
  • C. Có nguồn gốc rõ ràng, sản xuất có trách nhiệm với môi trường và xã hội, có thể tái sử dụng hoặc tái chế.
  • D. Được quảng cáo rộng rãi.

Câu 18: Tại sao việc quản lý tài nguyên nước ngọt một cách hiệu quả là cực kỳ quan trọng đối với phát triển bền vững, đặc biệt ở các vùng khô hạn?

  • A. Vì nước ngọt chỉ cần thiết cho nông nghiệp.
  • B. Vì nước ngọt là tài nguyên không tái tạo.
  • C. Vì nước ngọt chỉ có giá trị kinh tế chứ không liên quan đến xã hội hay môi trường.
  • D. Vì nước ngọt là tài nguyên thiết yếu cho đời sống con người, nông nghiệp, công nghiệp và duy trì hệ sinh thái, sự khan hiếm có thể gây ra xung đột xã hội và suy thoái môi trường.

Câu 19: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như xóa đói giảm nghèo, giáo dục có chất lượng, bình đẳng giới, hành động khí hậu, v.v. Điều này phản ánh điều gì về cách tiếp cận phát triển bền vững?

  • A. Phát triển bền vững là một khái niệm đa chiều, đòi hỏi giải quyết đồng bộ các vấn đề kinh tế, xã hội và môi trường.
  • B. Phát triển bền vững chỉ tập trung vào các vấn đề môi trường.
  • C. Phát triển bền vững là trách nhiệm riêng của các nước phát triển.
  • D. Phát triển bền vững chỉ liên quan đến tăng trưởng kinh tế.

Câu 20: Một nhà máy xử lý chất thải áp dụng công nghệ biến rác hữu cơ thành phân bón và khí sinh học. Hoạt động này là một ví dụ điển hình cho giải pháp nào trong phát triển bền vững?

  • A. Khai thác tối đa tài nguyên.
  • B. Quản lý chất thải và tài nguyên theo hướng bền vững (kinh tế tuần hoàn).
  • C. Chỉ giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí.
  • D. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.

Câu 21: Tại sao sự tham gia của cộng đồng địa phương là yếu tố then chốt để đảm bảo sự thành công lâu dài của các dự án phát triển bền vững?

  • A. Vì cộng đồng địa phương không có kiến thức về các vấn đề môi trường.
  • B. Vì sự tham gia của cộng đồng làm chậm quá trình ra quyết định.
  • C. Vì cộng đồng địa phương không có quyền lợi liên quan đến dự án.
  • D. Vì cộng đồng là những người chịu tác động trực tiếp, họ có kiến thức bản địa và sự tham gia của họ đảm bảo tính phù hợp và bền vững của giải pháp.

Câu 22: Việc áp dụng các kỹ thuật nông nghiệp sinh thái (ecological farming) như luân canh cây trồng, sử dụng phân hữu cơ, kiểm soát dịch hại tự nhiên có tác động như thế nào đến môi trường so với nông nghiệp thâm canh truyền thống sử dụng nhiều hóa chất?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm đất, nước; bảo vệ đa dạng sinh học và cải thiện sức khỏe đất.
  • B. Làm tăng đáng kể lượng phát thải khí nhà kính.
  • C. Yêu cầu sử dụng lượng nước nhiều hơn.
  • D. Không có tác động đáng kể đến môi trường.

Câu 23: Chỉ số Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường điều gì trong bối cảnh phát triển bền vững?

  • A. Tổng lượng tiền một quốc gia chi cho bảo vệ môi trường.
  • B. Số lượng loài động vật bị đe dọa ở một khu vực.
  • C. Diện tích đất và nước cần thiết để một cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia sản xuất tài nguyên tiêu thụ và hấp thụ chất thải tạo ra.
  • D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của một quốc gia.

Câu 24: Tại sao việc giảm thiểu lãng phí thực phẩm là một hành động quan trọng góp phần vào phát triển bền vững?

  • A. Vì lãng phí thực phẩm chỉ ảnh hưởng đến kinh tế gia đình.
  • B. Vì sản xuất thực phẩm lãng phí không sử dụng tài nguyên.
  • C. Vì thực phẩm lãng phí không gây ô nhiễm khi phân hủy.
  • D. Vì sản xuất thực phẩm tiêu tốn nhiều tài nguyên (đất, nước, năng lượng), việc lãng phí thực phẩm đồng nghĩa với lãng phí các tài nguyên này và tạo ra chất thải gây ô nhiễm.

Câu 25: Một thành phố đang lên kế hoạch cải thiện hệ thống giao thông công cộng, khuyến khích sử dụng xe đạp và phát triển các khu vực đi bộ. Mục tiêu chính của kế hoạch này trong bối cảnh phát triển bền vững là gì?

  • A. Giảm ô nhiễm không khí, giảm tắc nghẽn giao thông và nâng cao sức khỏe cộng đồng.
  • B. Tăng số lượng phương tiện cá nhân.
  • C. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
  • D. Không liên quan đến phát triển bền vững.

Câu 26: Sự phụ thuộc quá mức vào các loài cây trồng hoặc vật nuôi đơn lẻ (đơn canh) có thể dẫn đến rủi ro nào đối với an ninh lương thực và phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường đa dạng sinh học nông nghiệp.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thuốc trừ sâu.
  • C. Dễ bị tổn thương trước dịch bệnh, sâu hại hoặc biến đổi khí hậu, đe dọa nguồn cung cấp lương thực.
  • D. Giúp cải thiện chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm.

Câu 27: Giáo dục về phát triển bền vững (Education for Sustainable Development - ESD) đóng vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ cung cấp kiến thức về môi trường.
  • B. Chỉ đào tạo các nhà khoa học về biến đổi khí hậu.
  • C. Chỉ dạy cách tiết kiệm năng lượng ở nhà.
  • D. Trang bị cho người học kiến thức, kỹ năng, giá trị và thái độ cần thiết để trở thành những tác nhân thay đổi, góp phần xây dựng một tương lai bền vững.

Câu 28: Trong bối cảnh phát triển bền vững, việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái (ví dụ: rừng, rạn san hô) mang lại những lợi ích gì?

  • A. Tăng khả năng chống chịu của môi trường, phục hồi các dịch vụ hệ sinh thái (cung cấp nước sạch, điều hòa khí hậu, bảo vệ bờ biển) và tạo cơ hội kinh tế (du lịch sinh thái).
  • B. Làm tăng chi phí cho các hoạt động kinh tế.
  • C. Không có tác động đáng kể đến con người.
  • D. Chỉ có lợi ích về mặt thẩm mỹ.

Câu 29: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của phát triển bền vững là "nguyên tắc phòng ngừa" (precautionary principle). Nguyên tắc này được áp dụng khi nào?

  • A. Khi đã có bằng chứng khoa học chắc chắn về tác động tiêu cực.
  • B. Chỉ áp dụng cho các hoạt động công nghiệp lớn.
  • C. Khi có nguy cơ gây tổn hại nghiêm trọng hoặc không thể đảo ngược đối với môi trường hoặc sức khỏe con người, ngay cả khi bằng chứng khoa học chưa đầy đủ.
  • D. Chỉ áp dụng cho các nước đang phát triển.

Câu 30: Hãy phân tích tình huống sau: Một nhà máy thải nước chưa qua xử lý ra sông. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến những khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến kinh tế (chi phí xử lý nước).
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến xã hội (sức khỏe cộng đồng).
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến môi trường (hệ sinh thái sông).
  • D. Ảnh hưởng đến môi trường (ô nhiễm nước, suy thoái hệ sinh thái), xã hội (sức khỏe cộng đồng, nguồn nước sinh hoạt, nghề cá) và có thể cả kinh tế (chi phí xử lý ô nhiễm, suy giảm du lịch).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khái niệm phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Định nghĩa này nhấn mạnh sự cân bằng giữa các trụ cột nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng cạn kiệt tài nguyên khoáng sản do khai thác quá mức và ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng từ hoạt động công nghiệp. Thách thức này liên quan chủ yếu đến trụ cột nào của phát triển bền vững?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Việc đầu tư vào giáo dục chất lượng cao, y tế cộng đồng và đảm bảo công bằng xã hội trong phân phối nguồn lực là những hành động nhằm tăng cường trụ cột nào trong phát triển bền vững?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một công ty chuyển đổi mô hình sản xuất từ sử dụng năng lượng hóa thạch sang sử dụng năng lượng mặt trời và gió. Hành động này góp phần trực tiếp giải quyết thách thức nào đối với phát triển bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại là yếu tố quan trọng trong phát triển bền vững?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy), trong đó vật liệu được tái sử dụng và tái chế tối đa, khác biệt cơ bản với mô hình kinh tế tuyến tính (linear economy - sản xuất, sử dụng, thải bỏ) như thế nào trong bối cảnh phát triển bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một khu vực ven biển đang đối mặt với tình trạng xói lở bờ biển nghiêm trọng do nước biển dâng và phá rừng ngập mặn. Để đạt được phát triển bền vững cho cộng đồng này, giải pháp nào dưới đây ưu tiên kết hợp các trụ cột?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Chỉ số GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) thường được sử dụng để đo lường sự phát triển kinh tế. Tuy nhiên, tại sao GDP một mình lại không đủ để phản ánh đầy đủ sự tiến bộ hướng tới phát triển bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Biến đổi khí hậu được coi là một trong những thách thức toàn cầu lớn nhất đối với phát triển bền vững. Nguyên nhân chính nào dưới đây đóng góp đáng kể vào biến đổi khí hậu do con người gây ra?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Việc sử dụng các biện pháp kiểm soát sinh học trong nông nghiệp thay cho thuốc trừ sâu hóa học có tác động tích cực đến trụ cột nào của phát triển bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khái niệm 'công bằng liên thế hệ' (intergenerational equity) trong phát triển bền vững có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Một dự án phát triển du lịch tại một vùng núi được đề xuất. Dự án hứa hẹn tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân địa phương (lợi ích kinh tế và xã hội). Tuy nhiên, nó cũng đòi hỏi chặt phá một phần rừng nguyên sinh và có nguy cơ làm xáo trộn văn hóa bản địa. Đây là ví dụ về sự xung đột tiềm ẩn giữa các trụ cột nào của phát triển bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Việc áp dụng các tiêu chuẩn xây dựng xanh (green building standards) nhằm giảm thiểu tác động môi trường của các công trình xây dựng, ví dụ như sử dụng vật liệu tái chế, tối ưu hóa sử dụng năng lượng và nước. Điều này đóng góp vào phát triển bền vững ở khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Đâu KHÔNG phải là một thách thức lớn đối với việc đạt được phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Vai trò của sinh học trong việc hỗ trợ phát triển bền vững thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một cộng đồng dân cư sống phụ thuộc vào nguồn nước từ một con sông. Hoạt động nông nghiệp ở thượng nguồn sông sử dụng nhiều phân bón hóa học, gây ô nhiễm nguồn nước. Vấn đề này cho thấy sự liên kết giữa các trụ cột nào của phát triển bền vững?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Để thúc đẩy tiêu dùng bền vững, người tiêu dùng nên ưu tiên lựa chọn các sản phẩm có đặc điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Tại sao việc quản lý tài nguyên nước ngọt một cách hiệu quả là cực kỳ quan trọng đối với phát triển bền vững, đặc biệt ở các vùng khô hạn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như xóa đói giảm nghèo, giáo dục có chất lượng, bình đẳng giới, hành động khí hậu, v.v. Điều này phản ánh điều gì về cách tiếp cận phát triển bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một nhà máy xử lý chất thải áp dụng công nghệ biến rác hữu cơ thành phân bón và khí sinh học. Hoạt động này là một ví dụ điển hình cho giải pháp nào trong phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Tại sao sự tham gia của cộng đồng địa phương là yếu tố then chốt để đảm bảo sự thành công lâu dài của các dự án phát triển bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Việc áp dụng các kỹ thuật nông nghiệp sinh thái (ecological farming) như luân canh cây trồng, sử dụng phân hữu cơ, kiểm soát dịch hại tự nhiên có tác động như thế nào đến môi trường so với nông nghiệp thâm canh truyền thống sử dụng nhiều hóa chất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Chỉ số Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) được sử dụng để đo lường điều gì trong bối cảnh phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Tại sao việc giảm thiểu lãng phí thực phẩm là một hành động quan trọng góp phần vào phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một thành phố đang lên kế hoạch cải thiện hệ thống giao thông công cộng, khuyến khích sử dụng xe đạp và phát triển các khu vực đi bộ. Mục tiêu chính của kế hoạch này trong bối cảnh phát triển bền vững là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Sự phụ thuộc quá mức vào các loài cây trồng hoặc vật nuôi đơn lẻ (đơn canh) có thể dẫn đến rủi ro nào đối với an ninh lương thực và phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Giáo dục về phát triển bền vững (Education for Sustainable Development - ESD) đóng vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong bối cảnh phát triển bền vững, việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái (ví dụ: rừng, rạn san hô) mang lại những lợi ích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của phát triển bền vững là 'nguyên tắc phòng ngừa' (precautionary principle). Nguyên tắc này được áp dụng khi nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Hãy phân tích tình huống sau: Một nhà máy thải nước chưa qua xử lý ra sông. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến những khía cạnh nào của phát triển bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững (Sustainable Development) được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa các yếu tố nào?

  • A. Chỉ tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
  • B. Chỉ giải quyết các vấn đề xã hội và sử dụng tài nguyên hợp lý.
  • C. Chỉ bảo tồn đa dạng sinh học và giảm ô nhiễm.
  • D. Kinh tế, xã hội và môi trường.

Câu 2: Tăng trưởng dân số quá nhanh và không kiểm soát được có thể tạo ra những thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Thách thức nào sau đây là trực tiếp nhất liên quan đến áp lực từ tăng trưởng dân số lên môi trường tự nhiên?

  • A. Gia tăng bất bình đẳng xã hội.
  • B. Thiếu hụt nguồn vốn đầu tư phát triển.
  • C. Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường gia tăng.
  • D. Suy giảm khả năng cạnh tranh kinh tế quốc tế.

Câu 3: Một khu rừng nhiệt đới đang bị khai thác gỗ trái phép và chuyển đổi thành đất nông nghiệp. Hành động này ảnh hưởng tiêu cực đến trụ cột nào của phát triển bền vững một cách rõ rệt nhất?

  • A. Môi trường.
  • B. Kinh tế.
  • C. Xã hội.
  • D. Cả kinh tế và xã hội nhưng không ảnh hưởng môi trường.

Câu 4: Việc áp dụng các kỹ thuật canh tác hữu cơ (không sử dụng hóa chất tổng hợp) trong nông nghiệp góp phần vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Chỉ làm tăng năng suất cây trồng nhanh chóng.
  • B. Chỉ giảm chi phí sản xuất cho nông dân.
  • C. Chỉ tạo ra sản phẩm an toàn hơn cho người tiêu dùng.
  • D. Giảm ô nhiễm đất, nước, không khí, bảo vệ sức khỏe người sản xuất và người tiêu dùng, góp phần cân bằng hệ sinh thái nông nghiệp.

Câu 5: Biến đổi khí hậu toàn cầu được coi là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững. Nguyên nhân chủ yếu do hoạt động của con người gây ra biến đổi khí hậu là gì?

  • A. Sử dụng quá nhiều nước sạch.
  • B. Phát thải khí nhà kính từ đốt nhiên liệu hóa thạch và các hoạt động công nghiệp, nông nghiệp.
  • C. Sử dụng năng lượng tái tạo.
  • D. Gia tăng diện tích rừng tự nhiên.

Câu 6: Đa dạng sinh học có vai trò quan trọng trong phát triển bền vững. Việc suy giảm đa dạng sinh học có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

  • A. Giảm khả năng chống chịu của hệ sinh thái trước các biến động môi trường và mất đi các nguồn gen quý giá.
  • B. Tăng cường khả năng tự phục hồi của hệ sinh thái.
  • C. Gia tăng số lượng loài mới xuất hiện.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống con người.

Câu 7: Công nghệ sinh học hiện đại có tiềm năng đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Chỉ tạo ra các loại thực phẩm biến đổi gen gây hại.
  • B. Chỉ làm tăng ô nhiễm từ các phòng thí nghiệm.
  • C. Ứng dụng trong xử lý ô nhiễm môi trường (ví dụ: vi sinh vật phân hủy chất thải), tạo ra cây trồng có năng suất cao và chống chịu tốt, sản xuất nhiên liệu sinh học.
  • D. Không có ứng dụng thực tiễn nào liên quan đến môi trường.

Câu 8: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng thiếu nước sạch nghiêm trọng do biến đổi khí hậu và quản lý tài nguyên nước kém hiệu quả. Vấn đề này ảnh hưởng đến mục tiêu Phát triển bền vững nào của Liên Hợp Quốc (SDGs) một cách trực tiếp nhất?

  • A. SDG 1: Xóa nghèo.
  • B. SDG 6: Nước sạch và Vệ sinh.
  • C. SDG 8: Việc làm tốt và Tăng trưởng kinh tế.
  • D. SDG 13: Hành động vì khí hậu.

Câu 9: Việc sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) thay thế cho nhiên liệu hóa thạch góp phần vào phát triển bền vững chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Giảm phát thải khí nhà kính, hạn chế biến đổi khí hậu và giảm phụ thuộc vào tài nguyên hữu hạn.
  • B. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất điện.
  • C. Chỉ tạo ra cảnh quan xấu xí (ví dụ: cánh đồng pin mặt trời).
  • D. Không có tác động đáng kể đến môi trường.

Câu 10: Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) là một chỉ số đo lường mức độ tiêu thụ tài nguyên và tạo ra chất thải của con người. Chỉ số này giúp đánh giá khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ hiệu quả kinh tế của một quốc gia.
  • B. Chỉ mức độ hạnh phúc của người dân.
  • C. Áp lực của hoạt động con người lên khả năng tái tạo của Trái Đất.
  • D. Chỉ số đa dạng sinh học của một khu vực.

Câu 11: Khái niệm "sức chứa của môi trường" (carrying capacity) đề cập đến số lượng cá thể tối đa của một loài mà môi trường có thể duy trì lâu dài. Trong bối cảnh phát triển bền vững, việc vượt quá sức chứa của Trái Đất đối với loài người có thể dẫn đến hậu quả nào?

  • A. Gia tăng sự giàu có và thịnh vượng.
  • B. Môi trường tự phục hồi nhanh hơn.
  • C. Giảm áp lực lên tài nguyên.
  • D. Cạn kiệt tài nguyên nhanh chóng, suy thoái môi trường, xung đột xã hội và suy giảm chất lượng cuộc sống.

Câu 12: Một công ty quyết định đầu tư vào công nghệ xử lý nước thải tiên tiến để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do hoạt động sản xuất của họ. Quyết định này thể hiện cam kết của công ty đối với trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Môi trường.
  • B. Kinh tế.
  • C. Xã hội.
  • D. Văn hóa.

Câu 13: Việc bảo tồn các khu bảo tồn thiên nhiên và công viên quốc gia là một biện pháp quan trọng để góp phần vào phát triển bền vững. Biện pháp này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để phát triển du lịch sinh thái.
  • B. Bảo vệ đa dạng sinh học, duy trì các dịch vụ hệ sinh thái và các giá trị văn hóa, tinh thần liên quan.
  • C. Chỉ để khai thác tài nguyên gỗ và khoáng sản một cách có kiểm soát.
  • D. Không liên quan đến phát triển bền vững.

Câu 14: Mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy), trong đó vật liệu và sản phẩm được tái sử dụng, sửa chữa, tái chế tối đa để giảm thiểu chất thải, khác biệt với mô hình kinh tế tuyến tính truyền thống ("khai thác - sản xuất - vứt bỏ") như thế nào trong bối cảnh bền vững?

  • A. Kinh tế tuần hoàn chỉ tập trung vào lợi nhuận tối đa.
  • B. Kinh tế tuần hoàn tạo ra nhiều chất thải hơn.
  • C. Kinh tế tuần hoàn giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường bằng cách giữ vật liệu trong chu trình sử dụng lâu hơn.
  • D. Kinh tế tuyến tính bền vững hơn kinh tế tuần hoàn.

Câu 15: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về các vấn đề môi trường và xã hội là yếu tố then chốt để thúc đẩy phát triển bền vững. Tại sao việc này lại quan trọng?

  • A. Chỉ để người dân biết về các quy định pháp luật.
  • B. Chỉ để tăng số lượng nhà khoa học môi trường.
  • C. Không có tác động thực tế đến hành vi của con người.
  • D. Giúp mọi người hiểu rõ hơn về các thách thức, khuyến khích thay đổi hành vi tiêu dùng và sản xuất theo hướng bền vững, và thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng vào các giải pháp.

Câu 16: Một thành phố đang khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng, xe đạp và đi bộ thay vì ô tô cá nhân. Biện pháp này nhằm mục tiêu phát triển bền vững nào?

  • A. Giảm ô nhiễm không khí, giảm tắc nghẽn giao thông và cải thiện sức khỏe cộng đồng.
  • B. Chỉ tăng doanh thu cho các công ty vận tải công cộng.
  • C. Chỉ làm giảm sự tiện lợi cho người dân.
  • D. Không liên quan đến môi trường hay xã hội.

Câu 17: Dịch vụ hệ sinh thái (Ecosystem services) là những lợi ích mà con người nhận được từ hệ sinh thái tự nhiên (ví dụ: cung cấp nước sạch, điều hòa khí hậu, thụ phấn cho cây trồng). Việc suy thoái hệ sinh thái có thể ảnh hưởng đến phát triển bền vững như thế nào thông qua dịch vụ này?

  • A. Làm tăng chất lượng dịch vụ hệ sinh thái.
  • B. Giảm khả năng cung cấp các lợi ích thiết yếu cho con người, gây thiệt hại kinh tế và ảnh hưởng đến sức khỏe, an ninh lương thực.
  • C. Không ảnh hưởng đến con người vì có thể thay thế bằng công nghệ.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài động vật hoang dã.

Câu 18: Mục tiêu Phát triển bền vững số 14 của Liên Hợp Quốc (SDG 14) là "Bảo tồn và sử dụng bền vững đại dương, biển và các nguồn tài nguyên biển". Để đạt được mục tiêu này, hành động nào sau đây là ít phù hợp nhất?

  • A. Giảm ô nhiễm từ đất liền đổ ra biển.
  • B. Quản lý đánh bắt thủy sản bền vững, chống đánh bắt trái phép.
  • C. Thiết lập các khu bảo tồn biển.
  • D. Tăng cường khai thác dầu khí ở các vùng biển sâu không kiểm soát.

Câu 19: Việc tái chế rác thải là một hành động thiết thực góp phần vào phát triển bền vững. Tái chế giúp giảm áp lực lên môi trường bằng cách nào?

  • A. Giảm lượng rác thải chôn lấp, tiết kiệm năng lượng và tài nguyên cần thiết để sản xuất vật liệu mới.
  • B. Làm tăng lượng rác thải độc hại.
  • C. Không ảnh hưởng đến tài nguyên hay năng lượng.
  • D. Chỉ làm tăng chi phí xử lý rác.

Câu 20: Nông nghiệp bền vững không chỉ liên quan đến kỹ thuật canh tác mà còn bao gồm cả khía cạnh xã hội và kinh tế. Yếu tố nào sau đây không thuộc mục tiêu của nông nghiệp bền vững?

  • A. Đảm bảo an ninh lương thực.
  • B. Cải thiện thu nhập và điều kiện sống cho nông dân.
  • C. Tối đa hóa việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học để tăng năng suất tức thời.
  • D. Bảo vệ tài nguyên đất và nước.

Câu 21: Một dự án xây dựng đập thủy điện lớn được đề xuất. Dự án này có thể mang lại lợi ích kinh tế (năng lượng sạch, thủy lợi) nhưng cũng có thể gây ra tác động môi trường (thay đổi dòng chảy sông, mất môi trường sống). Để đưa ra quyết định phù hợp với nguyên tắc phát triển bền vững, cần phải xem xét điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế mà dự án mang lại.
  • B. Chỉ xem xét tác động môi trường tiêu cực.
  • C. Bỏ qua ý kiến của cộng đồng địa phương bị ảnh hưởng.
  • D. Đánh giá toàn diện cả lợi ích kinh tế, tác động môi trường và ảnh hưởng xã hội, tìm kiếm giải pháp giảm thiểu tác động tiêu cực và đảm bảo sự tham gia của các bên liên quan.

Câu 22: SDG 15 của Liên Hợp Quốc là "Bảo vệ, phục hồi và thúc đẩy sử dụng bền vững các hệ sinh thái trên cạn, quản lý rừng bền vững, chống sa mạc hóa, ngăn chặn và đảo ngược suy thoái đất và ngăn chặn mất đa dạng sinh học". Biện pháp nào sau đây góp phần trực tiếp nhất vào việc đạt được mục tiêu này?

  • A. Trồng rừng, phục hồi đất bị thoái hóa, chống săn bắt động vật hoang dã trái phép.
  • B. Tăng cường khai thác gỗ công nghiệp.
  • C. Chuyển đổi đất rừng thành khu dân cư.
  • D. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp độc canh.

Câu 23: Sự bất bình đẳng xã hội (ví dụ: khoảng cách giàu nghèo, thiếu tiếp cận giáo dục, y tế) có mối liên hệ như thế nào với phát triển bền vững?

  • A. Bất bình đẳng xã hội thúc đẩy phát triển bền vững nhanh hơn.
  • B. Không có mối liên hệ nào giữa bất bình đẳng xã hội và phát triển bền vững.
  • C. Bất bình đẳng xã hội có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề môi trường (ví dụ: người nghèo phụ thuộc nhiều hơn vào tài nguyên thiên nhiên dễ bị tổn thương) và cản trở sự tham gia của cộng đồng vào các nỗ lực bền vững.
  • D. Phát triển bền vững chỉ giải quyết các vấn đề môi trường.

Câu 24: Khái niệm "công nghệ xanh" (green technology) đề cập đến các công nghệ được phát triển để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ví dụ nào sau đây là một ứng dụng của công nghệ xanh trong lĩnh vực sinh học?

  • A. Sản xuất nhựa dùng một lần từ dầu mỏ.
  • B. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất thải độc hại trong đất (bioremediation).
  • C. Phát triển thuốc trừ sâu hóa học mới.
  • D. Xây dựng nhà máy nhiệt điện than hiệu suất cao.

Câu 25: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách và cần đưa ra quyết định về việc phân bổ ngân sách để thúc đẩy phát triển bền vững. Dựa trên hiểu biết về ba trụ cột của phát triển bền vững, bạn sẽ ưu tiên lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
  • B. Chỉ đầu tư vào các dự án môi trường.
  • C. Chỉ giải quyết các vấn đề xã hội cấp bách.
  • D. Phân bổ ngân sách một cách cân đối và tích hợp giữa các lĩnh vực kinh tế, xã hội và môi trường, nhận thức rõ sự phụ thuộc lẫn nhau giữa chúng.

Câu 26: Một cộng đồng ven biển đang bị ảnh hưởng nặng nề bởi mực nước biển dâng và xâm nhập mặn do biến đổi khí hậu. Để hỗ trợ cộng đồng này thích ứng và phát triển bền vững, giải pháp nào sau đây mang tính toàn diện nhất?

  • A. Chỉ di dời toàn bộ dân cư đến nơi khác.
  • B. Chỉ xây dựng đê chắn sóng.
  • C. Kết hợp các biện pháp kỹ thuật (như xây dựng cơ sở hạ tầng thích ứng, trồng rừng ngập mặn) với hỗ trợ sinh kế bền vững (như chuyển đổi mô hình nông nghiệp/nuôi trồng thủy sản phù hợp với điều kiện mới) và nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • D. Không làm gì cả và chờ đợi sự thay đổi của tự nhiên.

Câu 27: Khái niệm "tiêu dùng và sản xuất bền vững" (sustainable consumption and production) đề cập đến việc sử dụng tài nguyên và năng lượng hiệu quả, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm trong suốt vòng đời sản phẩm. Hành động nào sau đây của cá nhân góp phần vào mục tiêu này?

  • A. Ưu tiên mua sắm các sản phẩm có nhãn "sinh thái", tái sử dụng túi đựng hàng, tiết kiệm điện nước tại nhà.
  • B. Mua sắm quần áo "thời trang nhanh" giá rẻ và vứt bỏ sau vài lần sử dụng.
  • C. Sử dụng xe ô tô cá nhân cho mọi quãng đường di chuyển.
  • D. In ấn tài liệu không cần thiết.

Câu 28: Bảo tồn đa dạng sinh học không chỉ là bảo vệ các loài quý hiếm mà còn là duy trì sự đa dạng di truyền và đa dạng hệ sinh thái. Tại sao sự đa dạng di truyền lại quan trọng cho sự bền vững của các loài?

  • A. Giảm khả năng sinh sản của quần thể.
  • B. Tăng khả năng thích ứng của quần thể trước sự thay đổi của môi trường, dịch bệnh hoặc các thách thức khác.
  • C. Làm cho quần thể dễ bị tổn thương hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đến sự tồn tại lâu dài của loài.

Câu 29: Một quốc gia đang đẩy mạnh việc trồng cây xanh ở khu vực đô thị và ven biển. Hành động này góp phần vào phát triển bền vững ở những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cải thiện cảnh quan đô thị.
  • B. Chỉ tạo ra nguồn gỗ.
  • C. Chỉ giảm nhiệt độ mùa hè.
  • D. Cải thiện chất lượng không khí, giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu (hấp thụ CO2, chống xói mòn bờ biển), tạo môi trường sống cho sinh vật, cải thiện sức khỏe tinh thần cho người dân và tăng cường đa dạng sinh học đô thị.

Câu 30: Phát triển bền vững đòi hỏi sự hợp tác ở nhiều cấp độ: cá nhân, cộng đồng, quốc gia và quốc tế. Tại sao hợp tác quốc tế lại cần thiết để giải quyết các thách thức bền vững?

  • A. Nhiều vấn đề môi trường và xã hội (như biến đổi khí hậu, ô nhiễm xuyên biên giới, dịch bệnh) mang tính toàn cầu, vượt ra ngoài phạm vi giải quyết của một quốc gia đơn lẻ và cần nỗ lực chung.
  • B. Hợp tác quốc tế chỉ làm tăng thêm sự phức tạp.
  • C. Các quốc gia có thể tự giải quyết mọi vấn đề của mình.
  • D. Không có vấn đề toàn cầu nào cần giải quyết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững (Sustainable Development) được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa các yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Tăng trưởng dân số quá nhanh và không kiểm soát được có thể tạo ra những thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Thách thức nào sau đây là *trực tiếp nhất* liên quan đến áp lực từ tăng trưởng dân số lên môi trường tự nhiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một khu rừng nhiệt đới đang bị khai thác gỗ trái phép và chuyển đổi thành đất nông nghiệp. Hành động này ảnh hưởng tiêu cực đến trụ cột nào của phát triển bền vững một cách *rõ rệt nhất*?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Việc áp dụng các kỹ thuật canh tác hữu cơ (không sử dụng hóa chất tổng hợp) trong nông nghiệp góp phần vào phát triển bền vững như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Biến đổi khí hậu toàn cầu được coi là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững. Nguyên nhân *chủ yếu* do hoạt động của con người gây ra biến đổi khí hậu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Đa dạng sinh học có vai trò quan trọng trong phát triển bền vững. Việc suy giảm đa dạng sinh học có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Công nghệ sinh học hiện đại có tiềm năng đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng thiếu nước sạch nghiêm trọng do biến đổi khí hậu và quản lý tài nguyên nước kém hiệu quả. Vấn đề này ảnh hưởng đến mục tiêu Phát triển bền vững nào của Liên Hợp Quốc (SDGs) một cách *trực tiếp nhất*?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Việc sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) thay thế cho nhiên liệu hóa thạch góp phần vào phát triển bền vững chủ yếu ở khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) là một chỉ số đo lường mức độ tiêu thụ tài nguyên và tạo ra chất thải của con người. Chỉ số này giúp đánh giá khía cạnh nào của phát triển bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khái niệm 'sức chứa của môi trường' (carrying capacity) đề cập đến số lượng cá thể tối đa của một loài mà môi trường có thể duy trì lâu dài. Trong bối cảnh phát triển bền vững, việc vượt quá sức chứa của Trái Đất đối với loài người có thể dẫn đến hậu quả nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một công ty quyết định đầu tư vào công nghệ xử lý nước thải tiên tiến để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước do hoạt động sản xuất của họ. Quyết định này thể hiện cam kết của công ty đối với trụ cột nào của phát triển bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Việc bảo tồn các khu bảo tồn thiên nhiên và công viên quốc gia là một biện pháp quan trọng để góp phần vào phát triển bền vững. Biện pháp này chủ yếu nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy), trong đó vật liệu và sản phẩm được tái sử dụng, sửa chữa, tái chế tối đa để giảm thiểu chất thải, khác biệt với mô hình kinh tế tuyến tính truyền thống ('khai thác - sản xuất - vứt bỏ') như thế nào trong bối cảnh bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về các vấn đề môi trường và xã hội là yếu tố then chốt để thúc đẩy phát triển bền vững. Tại sao việc này lại quan trọng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một thành phố đang khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng, xe đạp và đi bộ thay vì ô tô cá nhân. Biện pháp này nhằm mục tiêu phát triển bền vững nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Dịch vụ hệ sinh thái (Ecosystem services) là những lợi ích mà con người nhận được từ hệ sinh thái tự nhiên (ví dụ: cung cấp nước sạch, điều hòa khí hậu, thụ phấn cho cây trồng). Việc suy thoái hệ sinh thái có thể ảnh hưởng đến phát triển bền vững như thế nào thông qua dịch vụ này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Mục tiêu Phát triển bền vững số 14 của Liên Hợp Quốc (SDG 14) là 'Bảo tồn và sử dụng bền vững đại dương, biển và các nguồn tài nguyên biển'. Để đạt được mục tiêu này, hành động nào sau đây là *ít phù hợp nhất*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Việc tái chế rác thải là một hành động thiết thực góp phần vào phát triển bền vững. Tái chế giúp giảm áp lực lên môi trường bằng cách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Nông nghiệp bền vững không chỉ liên quan đến kỹ thuật canh tác mà còn bao gồm cả khía cạnh xã hội và kinh tế. Yếu tố nào sau đây *không thuộc* mục tiêu của nông nghiệp bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một dự án xây dựng đập thủy điện lớn được đề xuất. Dự án này có thể mang lại lợi ích kinh tế (năng lượng sạch, thủy lợi) nhưng cũng có thể gây ra tác động môi trường (thay đổi dòng chảy sông, mất môi trường sống). Để đưa ra quyết định phù hợp với nguyên tắc phát triển bền vững, cần phải xem xét điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: SDG 15 của Liên Hợp Quốc là 'Bảo vệ, phục hồi và thúc đẩy sử dụng bền vững các hệ sinh thái trên cạn, quản lý rừng bền vững, chống sa mạc hóa, ngăn chặn và đảo ngược suy thoái đất và ngăn chặn mất đa dạng sinh học'. Biện pháp nào sau đây góp phần *trực tiếp nhất* vào việc đạt được mục tiêu này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Sự bất bình đẳng xã hội (ví dụ: khoảng cách giàu nghèo, thiếu tiếp cận giáo dục, y tế) có mối liên hệ như thế nào với phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khái niệm 'công nghệ xanh' (green technology) đề cập đến các công nghệ được phát triển để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ví dụ nào sau đây là một ứng dụng của công nghệ xanh trong lĩnh vực sinh học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách và cần đưa ra quyết định về việc phân bổ ngân sách để thúc đẩy phát triển bền vững. Dựa trên hiểu biết về ba trụ cột của phát triển bền vững, bạn sẽ ưu tiên lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một cộng đồng ven biển đang bị ảnh hưởng nặng nề bởi mực nước biển dâng và xâm nhập mặn do biến đổi khí hậu. Để hỗ trợ cộng đồng này thích ứng và phát triển bền vững, giải pháp nào sau đây mang tính *toàn diện nhất*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khái niệm 'tiêu dùng và sản xuất bền vững' (sustainable consumption and production) đề cập đến việc sử dụng tài nguyên và năng lượng hiệu quả, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm trong suốt vòng đời sản phẩm. Hành động nào sau đây của cá nhân góp phần vào mục tiêu này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Bảo tồn đa dạng sinh học không chỉ là bảo vệ các loài quý hiếm mà còn là duy trì sự đa dạng di truyền và đa dạng hệ sinh thái. Tại sao sự đa dạng di truyền lại quan trọng cho sự bền vững của các loài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một quốc gia đang đẩy mạnh việc trồng cây xanh ở khu vực đô thị và ven biển. Hành động này góp phần vào phát triển bền vững ở những khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Phát triển bền vững đòi hỏi sự hợp tác ở nhiều cấp độ: cá nhân, cộng đồng, quốc gia và quốc tế. Tại sao hợp tác quốc tế lại cần thiết để giải quyết các thách thức bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm

  • A. Báo cáo Stockholm (1972)
  • B. Báo cáo Brundtland (Our Common Future, 1987)
  • C. Chương trình Nghị sự 21 (Agenda 21, 1992)
  • D. Tuyên bố Rio (1992)

Câu 2: Theo định nghĩa phổ biến, phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ. Định nghĩa này nhấn mạnh đến khía cạnh cốt lõi nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
  • B. Bảo vệ môi trường bằng mọi giá
  • C. Công bằng giữa các thế hệ (liên thế hệ)
  • D. Chỉ giải quyết các vấn đề xã hội hiện tại

Câu 3: Phát triển bền vững thường được mô tả dựa trên ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?

  • A. Kinh tế, Xã hội, Môi trường
  • B. Chính trị, Văn hóa, Giáo dục
  • C. Nông nghiệp, Công nghiệp, Dịch vụ
  • D. Tài nguyên, Năng lượng, Công nghệ

Câu 4: Trụ cột nào của phát triển bền vững liên quan trực tiếp nhất đến việc sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ đa dạng sinh học?

  • A. Kinh tế
  • B. Xã hội
  • C. Chính trị
  • D. Môi trường

Câu 5: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy thoái rừng nghiêm trọng do khai thác gỗ trái phép và chuyển đổi đất rừng làm nông nghiệp. Để tiến tới phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên giải quyết vấn đề nào liên quan trực tiếp đến trụ cột môi trường?

  • A. Tăng cường xuất khẩu nông sản
  • B. Quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng
  • C. Phát triển du lịch sinh thái
  • D. Nâng cao mức sống người dân thành thị

Câu 6: Một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững trên toàn cầu là sự gia tăng dân số quá nhanh. Điều này gây áp lực chủ yếu lên khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ trụ cột kinh tế
  • B. Chỉ trụ cột xã hội
  • C. Cả ba trụ cột: Kinh tế (nhu cầu tài nguyên, việc làm), Xã hội (dịch vụ công, bình đẳng), Môi trường (áp lực tài nguyên, ô nhiễm)
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các nước đang phát triển

Câu 7: Việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) thay thế cho năng lượng hóa thạch (than đá, dầu mỏ) đóng góp vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Làm tăng sự phụ thuộc vào các nước giàu tài nguyên
  • B. Gây ra nhiều chất thải độc hại hơn
  • C. Giảm thiểu đáng kể chi phí sản xuất năng lượng
  • D. Giảm phát thải khí nhà kính, bảo vệ môi trường và đảm bảo nguồn cung năng lượng lâu dài

Câu 8: Khái niệm

  • A. Lượng tài nguyên thiên nhiên mà một cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia tiêu thụ và lượng chất thải tạo ra, biểu thị bằng diện tích đất sinh học cần thiết để duy trì lối sống đó.
  • B. Tổng số loài động vật và thực vật trong một khu vực nhất định.
  • C. Khoảng cách di chuyển trung bình của một người trong một ngày.
  • D. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử của một quần thể.

Câu 9: Một công ty áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy), trong đó các sản phẩm được thiết kế để tái sử dụng, sửa chữa và tái chế ở mức tối đa. Mô hình này hỗ trợ phát triển bền vững chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Tăng cường sản xuất hàng hóa mới với tốc độ nhanh hơn.
  • B. Giảm thiểu chi phí lao động trong sản xuất.
  • C. Giảm lượng chất thải, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và giảm tác động môi trường.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm cho thị trường quốc tế.

Câu 10: Đa dạng sinh học có vai trò quan trọng đối với phát triển bền vững vì nó cung cấp các

  • A. Chỉ là nguồn cảm hứng cho nghệ thuật và văn hóa.
  • B. Cung cấp nước sạch, không khí trong lành, thụ phấn cây trồng, điều hòa khí hậu, ngăn chặn xói mòn đất, v.v.
  • C. Chỉ là nguồn cung cấp gỗ và các sản phẩm rừng.
  • D. Làm tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh mới.

Câu 11: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm 17 mục tiêu toàn cầu. Mục tiêu nào trong số các mục tiêu sau đây tập trung trực tiếp vào việc chống lại biến đổi khí hậu và tác động của nó?

  • A. Mục tiêu 1: Xóa nghèo
  • B. Mục tiêu 4: Giáo dục có chất lượng
  • C. Mục tiêu 13: Hành động vì khí hậu
  • D. Mục tiêu 16: Hòa bình, Công lý và các thể chế mạnh mẽ

Câu 12: Bình đẳng giới (gender equality) là một trong những Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDG 5). Tại sao bình đẳng giới lại được coi là một yếu tố quan trọng để đạt được phát triển bền vững nói chung?

  • A. Chỉ vì nó là một vấn đề nhân quyền.
  • B. Chủ yếu để tăng số lượng phụ nữ làm việc trong các ngành kinh tế.
  • C. Vì phụ nữ có xu hướng tiêu thụ ít tài nguyên hơn nam giới.
  • D. Vì trao quyền cho phụ nữ và trẻ em gái giúp cải thiện sức khỏe, giáo dục, giảm nghèo, quản lý tài nguyên tốt hơn và thúc đẩy sự phát triển toàn diện của xã hội.

Câu 13: Một cộng đồng nông thôn đang áp dụng các kỹ thuật canh tác hữu cơ, sử dụng phân bón tự nhiên và luân canh cây trồng thay vì hóa chất. Hoạt động này đóng góp vào phát triển bền vững ở khía cạnh nào?

  • A. Cải thiện chất lượng đất, bảo vệ nguồn nước, giảm ô nhiễm, và có thể nâng cao sức khỏe cộng đồng.
  • B. Làm tăng đáng kể năng suất cây trồng trong ngắn hạn.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho người nông dân.
  • D. Không có liên quan đến phát triển bền vững.

Câu 14: Việc khai thác quá mức nguồn tài nguyên không tái tạo (như khoáng sản, nhiên liệu hóa thạch) gây ra thách thức nghiêm trọng cho phát triển bền vững vì:

  • A. Chúng có thể tự phục hồi sau một thời gian ngắn.
  • B. Chúng sẽ cạn kiệt trong tương lai, đe dọa khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ sau.
  • C. Việc khai thác chúng không gây ra bất kỳ tác động môi trường nào.
  • D. Chúng không có giá trị kinh tế.

Câu 15: Ô nhiễm môi trường (không khí, nước, đất) ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ cảnh quan.
  • B. Làm tăng sự đa dạng sinh học.
  • C. Giúp các ngành công nghiệp phát triển nhanh hơn.
  • D. Gây hại sức khỏe con người, suy thoái hệ sinh thái, giảm năng suất nông nghiệp và làm tăng chi phí xã hội.

Câu 16: Giáo dục về phát triển bền vững (Education for Sustainable Development - ESD) đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy sự thay đổi cần thiết?

  • A. Trang bị kiến thức, kỹ năng, giá trị và thái độ để mọi người có thể đưa ra quyết định có lợi cho bản thân và xã hội, môi trường trong tương lai.
  • B. Chỉ dạy về các vấn đề môi trường.
  • C. Chỉ tập trung vào việc đào tạo các nhà khoa học môi trường.
  • D. Làm giảm nhu cầu về tài nguyên.

Câu 17: Khi đánh giá tính bền vững của một hoạt động kinh tế, người ta cần xem xét cả lợi ích kinh tế, tác động xã hội và môi trường. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

  • A. Nguyên tắc tăng trưởng kinh tế tối đa.
  • B. Nguyên tắc bảo tồn nghiêm ngặt.
  • C. Nguyên tắc tích hợp (lồng ghép các trụ cột).
  • D. Nguyên tắc cạnh tranh tự do.

Câu 18: Tại sao việc bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên (rừng, biển, đất ngập nước...) lại là nền tảng cho phát triển bền vững?

  • A. Vì chúng chỉ đơn thuần là nơi cư trú của động vật hoang dã.
  • B. Vì chúng cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu cho sự sống của con người và các hoạt động kinh tế.
  • C. Vì chúng là nguồn tài nguyên duy nhất có thể khai thác.
  • D. Vì chúng không bị ảnh hưởng bởi các hoạt động của con người.

Câu 19: Việc giảm bất bình đẳng trong xã hội (ví dụ: tiếp cận giáo dục, y tế, cơ hội việc làm) đóng góp vào phát triển bền vững ở trụ cột nào và tại sao?

  • A. Trụ cột xã hội. Giảm bất bình đẳng giúp tăng cường sự gắn kết xã hội, ổn định chính trị và đảm bảo mọi người đều có cơ hội tham gia và hưởng lợi từ sự phát triển.
  • B. Trụ cột kinh tế. Giảm bất bình đẳng làm tăng lợi nhuận của các doanh nghiệp.
  • C. Trụ cột môi trường. Giảm bất bình đẳng giúp giảm ô nhiễm.
  • D. Không liên quan đến phát triển bền vững.

Câu 20: Một thành phố đang khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng, xe đạp và đi bộ thay vì ô tô cá nhân. Biện pháp này nhằm mục đích gì trong bối cảnh phát triển bền vững?

  • A. Làm chậm sự phát triển kinh tế của thành phố.
  • B. Chỉ để cải thiện sức khỏe cá nhân.
  • C. Làm tăng chi phí đi lại cho người dân.
  • D. Giảm ô nhiễm không khí, giảm tắc nghẽn giao thông, tiết kiệm năng lượng và tạo ra một môi trường đô thị lành mạnh hơn.

Câu 21: Tại sao việc tham gia của cộng đồng địa phương là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công của các dự án phát triển bền vững?

  • A. Vì cộng đồng địa phương luôn có đủ nguồn lực tài chính.
  • B. Vì họ là những người chịu ảnh hưởng trực tiếp và có kiến thức bản địa về điều kiện môi trường, xã hội tại chỗ.
  • C. Vì sự tham gia của họ là không bắt buộc.
  • D. Vì họ không có vai trò gì trong việc ra quyết định.

Câu 22: Một công ty sản xuất giấy quyết định chỉ sử dụng gỗ từ các khu rừng được quản lý bền vững (có chứng nhận). Quyết định này thể hiện sự cam kết với trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ kinh tế (để tăng lợi nhuận).
  • B. Chỉ xã hội (để tạo việc làm).
  • C. Môi trường (bảo vệ rừng) và có thể cả kinh tế (đảm bảo nguồn cung lâu dài) và xã hội (trách nhiệm cộng đồng).
  • D. Không liên quan đến phát triển bền vững.

Câu 23: Việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ xanh (ví dụ: pin năng lượng hiệu quả cao, vật liệu phân hủy sinh học) đóng góp như thế nào vào phát triển bền vững?

  • A. Làm tăng chi phí sản xuất và kìm hãm kinh tế.
  • B. Chỉ tạo ra các sản phẩm mới không cần thiết.
  • C. Không có tác động đáng kể đến môi trường.
  • D. Cung cấp các giải pháp sáng tạo để giảm thiểu tác động môi trường, sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn và tạo ra cơ hội kinh tế mới.

Câu 24: Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến các vấn đề môi trường và xã hội toàn cầu, thách thức phát triển bền vững, là gì?

  • A. Lối sống tiêu thụ quá mức, sản xuất không bền vững và coi tài nguyên thiên nhiên là vô hạn.
  • B. Sự thiếu hụt công nghệ hiện đại.
  • C. Sự hợp tác quốc tế quá chặt chẽ.
  • D. Sự phát triển của giáo dục.

Câu 25: Khả năng chống chịu (resilience) của hệ sinh thái hoặc cộng đồng có ý nghĩa gì trong bối cảnh phát triển bền vững?

  • A. Là khả năng tăng trưởng kinh tế nhanh chóng sau một cuộc khủng hoảng.
  • B. Là khả năng hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ biến động nào.
  • C. Là khả năng hấp thụ xáo trộn, chống chịu và phục hồi sau các cú sốc hoặc áp lực, duy trì chức năng và cấu trúc cơ bản của nó.
  • D. Chỉ liên quan đến sức khỏe thể chất của con người.

Câu 26: Khi xây dựng một chính sách phát triển bền vững, các nhà hoạch định chính sách cần cân nhắc điều gì để đảm bảo tính toàn diện?

  • A. Chỉ tập trung vào mục tiêu tăng trưởng GDP.
  • B. Chỉ lắng nghe ý kiến của các chuyên gia môi trường.
  • C. Thiết lập các quy định rất nghiêm ngặt mà không xem xét khả năng thực hiện.
  • D. Lồng ghép các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường, có sự tham gia của các bên liên quan và xem xét cả lợi ích ngắn hạn lẫn dài hạn.

Câu 27: Một trong những nguyên tắc sinh học quan trọng hỗ trợ cho ý tưởng phát triển bền vững là gì?

  • A. Tăng trưởng không giới hạn.
  • B. Sự phụ thuộc lẫn nhau trong hệ sinh thái và giới hạn của sức chứa môi trường (carrying capacity).
  • C. Quy luật đào thải tự nhiên.
  • D. Sự tiến hóa độc lập của các loài.

Câu 28: Việc quản lý tài nguyên nước một cách bền vững đòi hỏi những hành động nào?

  • A. Chỉ xây thêm nhiều đập thủy điện.
  • B. Khuyến khích sử dụng nước lãng phí vì nước là tài nguyên tái tạo.
  • C. Giảm ô nhiễm nguồn nước, sử dụng nước tiết kiệm, tái sử dụng và xử lý nước thải, bảo vệ các lưu vực sông và nguồn nước ngầm.
  • D. Chỉ tập trung vào việc cung cấp nước cho nông nghiệp.

Câu 29: Nghèo đói dai dẳng và bất bình đẳng xã hội là rào cản lớn đối với phát triển bền vững vì:

  • A. Người nghèo thường khó tiếp cận các nguồn lực và dịch vụ cơ bản, có thể buộc phải khai thác tài nguyên một cách không bền vững để tồn tại, và ít có tiếng nói trong các quyết định phát triển.
  • B. Người giàu không quan tâm đến môi trường.
  • C. Nghèo đói thúc đẩy đổi mới công nghệ.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển.

Câu 30: Theo quan điểm phát triển bền vững, việc bảo tồn đa dạng sinh học không chỉ là trách nhiệm đạo đức mà còn là sự đầu tư cho tương lai. Tại sao?

  • A. Vì đa dạng sinh học không có giá trị kinh tế trực tiếp.
  • B. Vì các loài mới sẽ luôn xuất hiện để thay thế các loài bị mất.
  • C. Vì chỉ có các nhà khoa học mới quan tâm đến đa dạng sinh học.
  • D. Vì đa dạng sinh học là nền tảng của các dịch vụ hệ sinh thái hỗ trợ sự sống, cung cấp nguồn gen quý giá cho nông nghiệp, y tế và là yếu tố quan trọng cho khả năng chống chịu của hệ sinh thái trước biến đổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Việc quản lý tài nguyên nước một cách bền vững đòi hỏi những hành động nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nghèo đói dai dẳng và bất bình đẳng xã hội là rào cản lớn đối với phát triển bền vững vì:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Theo quan điểm phát triển bền vững, việc bảo tồn đa dạng sinh học không chỉ là trách nhiệm đạo đức mà còn là sự đầu tư cho tương lai. Tại sao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Tại sao sự điều hòa biểu hiện gene lại cần thiết cho hoạt động sống của tế bào và cơ thể sinh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Ở sinh vật nhân sơ, cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac diễn ra chủ yếu ở cấp độ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Thành phần nào sau đây trong operon Lac có chức năng là nơi bám của protein ức chế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong mô hình operon Lac, vai trò của gen điều hòa (R) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Khi môi trường không có lactozo, protein ức chế trong operon Lac sẽ hoạt động như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi môi trường có lactozo, sự kiện nào xảy ra dẫn đến việc các gen cấu trúc trong operon Lac được phiên mã?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Giả sử vi khuẩn E. coli bị đột biến ở vùng vận hành (O) của operon Lac làm cho vùng này không thể liên kết với protein ức chế. Hiện tượng gì sẽ xảy ra khi môi trường không có lactozo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: So với sinh vật nhân sơ, cơ chế điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn vì:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Cấp độ điều hòa biểu hiện gene nào ở sinh vật nhân thực liên quan đến sự thay đổi cấu trúc nhiễm sắc thể (ví dụ: mức độ đóng xoắn của sợi chất nhiễm sắc)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa phiên mã ở sinh vật nhân thực bằng cách liên kết với vùng trình tự tăng cường (enhancer) hoặc trình tự giảm cường (silencer) trên ADN?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Quá trình nào sau đây là một ví dụ về điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau phiên mã ở sinh vật nhân thực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Việc điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ dịch mã có thể liên quan đến yếu tố nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ sau dịch mã có thể bao gồm các quá trình như:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Sự biệt hóa tế bào trong quá trình phát triển phôi thai là kết quả của cơ chế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Giả sử có một đột biến làm cho gen điều hòa (R) của operon Lac tổng hợp ra một loại protein ức chế luôn bám chặt vào vùng vận hành (O), ngay cả khi có lactozo. Hiện tượng gì sẽ xảy ra?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần cấu tạo của một operon?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, quá trình nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự ổn định và tuổi thọ của phân tử mARN?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi tế bào cần một lượng lớn protein X trong một thời gian ngắn, cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào có thể được kích hoạt để đáp ứng nhu cầu này một cách hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Giả sử có một đột biến ở vùng khởi động (P) của operon Lac làm giảm khả năng bám của enzim ARN polimeraza. Điều gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc Z, Y, A khi có lactozo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Sự khác biệt cơ bản trong cấu trúc gene giữa sinh vật nhân sơ và nhân thực ảnh hưởng đến cơ chế điều hòa biểu hiện gene như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, việc điều chỉnh sự tháo xoắn của chất nhiễm sắc có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Tế bào gan và tế bào thần kinh của cùng một cá thể có bộ gene giống hệt nhau. Tuy nhiên, chúng thực hiện các chức năng khác nhau. Điều này là do:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: MicroARN (miRNA) và ARN can thiệp nhỏ (siRNA) là các phân tử ARN không mã hóa protein, đóng vai trò trong điều hòa biểu hiện gene ở cấp độ nào tại sinh vật nhân thực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Giả sử trong môi trường nuôi cấy E. coli có cả glucose và lactozo. Operon Lac sẽ hoạt động như thế nào trong điều kiện này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Vai trò của protein hoạt hóa CAP (Catabolite Activator Protein) trong điều hòa operon Lac khi có lactozo và không có glucose là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: So sánh điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân sơ và nhân thực, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Điều hoà biểu hiện gene

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một gen ở sinh vật nhân thực được biểu hiện mạnh mẽ ở một loại tế bào nhất định. Điều này có thể là do yếu tố nào sau đây tác động lên gen đó?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm

  • A. Chỉ kinh tế và môi trường.
  • B. Chỉ xã hội và môi trường.
  • C. Kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Chỉ tài nguyên và môi trường.

Câu 2: Một khu rừng ngập mặn ven biển đang bị suy thoái nghiêm trọng do hoạt động nuôi trồng thủy sản không kiểm soát. Để phục hồi và phát triển bền vững khu vực này, biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp hiệu quả nhất giữa các trụ cột của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ đơn thuần cấm mọi hoạt động nuôi trồng thủy sản trong khu vực.
  • B. Khuyến khích mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản để tăng thu nhập cho người dân địa phương.
  • C. Tăng cường trồng lại cây ngập mặn nhưng không quan tâm đến sinh kế của cộng đồng.
  • D. Xây dựng mô hình nuôi trồng thủy sản thân thiện với môi trường (ví dụ: quảng canh cải tiến), kết hợp du lịch sinh thái dựa vào rừng ngập mặn, và tổ chức giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của hệ sinh thái này.

Câu 3: Dân số thế giới tiếp tục tăng nhanh đặt ra thách thức lớn cho phát triển bền vững chủ yếu vì lý do nào?

  • A. Gia tăng áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường do nhu cầu tiêu thụ và chất thải tăng.
  • B. Làm giảm sự đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ trên thế giới.
  • C. Tăng cường sự cạnh tranh trong thị trường lao động toàn cầu.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của công nghệ hiện đại.

Câu 4: Việc khai thác quá mức nguồn nước ngầm cho sản xuất nông nghiệp ở một vùng khô hạn có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng nào về mặt môi trường và xã hội, đe dọa sự phát triển bền vững của vùng?

  • A. Tăng độ ẩm không khí và cải thiện khí hậu địa phương.
  • B. Sụt lún đất, nhiễm mặn nguồn nước, cạn kiệt nguồn cung cấp nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất lâu dài.
  • C. Gia tăng mực nước biển và gây ngập lụt ven bờ.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thực vật ưa hạn.

Câu 5: Đa dạng sinh học đóng vai trò then chốt trong phát triển bền vững vì nó cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu. Dịch vụ nào sau đây là ví dụ về vai trò của đa dạng sinh học trong việc hỗ trợ sản xuất nông nghiệp bền vững?

  • A. Điều hòa khí hậu toàn cầu.
  • B. Hấp thụ khí thải công nghiệp.
  • C. Thụ phấn cho cây trồng, kiểm soát dịch hại tự nhiên.
  • D. Cung cấp nguyên liệu hóa thạch.

Câu 6: Biểu đồ dưới đây cho thấy xu hướng sử dụng một loại tài nguyên không tái tạo qua các năm. Dựa vào biểu đồ, hãy phân tích và đưa ra nhận định về tính bền vững trong việc sử dụng tài nguyên này.

  • A. Việc sử dụng tài nguyên này đang có xu hướng bền vững vì lượng khai thác giảm dần.
  • B. Việc sử dụng tài nguyên này không bền vững vì lượng khai thác tăng nhanh, dẫn đến nguy cơ cạn kiệt trong tương lai gần.
  • C. Biểu đồ cho thấy tài nguyên này đang được sử dụng hiệu quả và tiết kiệm.
  • D. Không thể đưa ra nhận định về tính bền vững chỉ dựa vào biểu đồ này.

Câu 7: Một công ty sản xuất bao bì đang xem xét chuyển đổi từ sử dụng nhựa nguyên sinh sang sử dụng nhựa tái chế hoặc vật liệu phân hủy sinh học. Quyết định này thể hiện nguyên tắc nào trong phát triển bền vững?

  • A. Sử dụng hợp lý và hiệu quả tài nguyên, giảm thiểu ô nhiễm.
  • B. Chỉ quan tâm đến lợi nhuận kinh tế ngắn hạn.
  • C. Tăng cường tiêu thụ sản phẩm để thúc đẩy kinh tế.
  • D. Không liên quan đến phát triển bền vững.

Câu 8: Hoạt động nào sau đây được xem là đóng góp tích cực vào việc bảo tồn đa dạng sinh học và hướng tới phát triển bền vững?

  • A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng nguyên sinh.
  • B. Săn bắt động vật hoang dã quý hiếm để lấy sản phẩm.
  • C. Sử dụng thuốc trừ sâu, diệt cỏ hóa học tràn lan trong nông nghiệp.
  • D. Thiết lập và quản lý hiệu quả các khu bảo tồn thiên nhiên, đồng thời hỗ trợ cộng đồng địa phương phát triển sinh kế bền vững gắn với bảo tồn.

Câu 9: Hiện tượng

  • A. Sự thay đổi tự nhiên của chu kỳ Mặt Trời.
  • B. Gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển do hoạt động của con người (đốt nhiên liệu hóa thạch, phá rừng...).
  • C. Hoạt động phun trào núi lửa trên quy mô lớn.
  • D. Sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo Trái Đất.

Câu 10: Một quốc gia đang phát triển muốn xây dựng một nhà máy nhiệt điện than công suất lớn để đáp ứng nhu cầu năng lượng tăng nhanh. Phân tích khía cạnh bền vững của dự án này cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xem xét hiệu quả kinh tế và khả năng tạo việc làm.
  • B. Chỉ cần xem xét tác động đến chất lượng không khí ở khu vực lân cận.
  • C. Xem xét toàn diện các tác động kinh tế (chi phí, lợi ích), xã hội (việc làm, sức khỏe cộng đồng), và môi trường (khí thải, chất thải rắn, tác động đến nguồn nước) trong dài hạn.
  • D. Chỉ cần so sánh chi phí xây dựng với các loại nhà máy năng lượng khác.

Câu 11: Khái niệm

  • A. Diện tích đất và nước cần thiết để sản xuất tài nguyên mà con người tiêu thụ và hấp thụ chất thải mà con người tạo ra.
  • B. Tổng số lượng các loài động vật hoang dã trong một khu vực nhất định.
  • C. Mức độ đa dạng sinh học của một hệ sinh thái.
  • D. Tổng lượng khí thải carbon dioxide mà một quốc gia phát ra hàng năm.

Câu 12: Để giảm thiểu

  • A. Mua sắm quần áo theo xu hướng thời trang mới nhất mỗi mùa.
  • B. Sử dụng túi ni lông một lần khi đi mua sắm để tiện lợi.
  • C. Vứt rác bừa bãi ở nơi công cộng.
  • D. Tiết kiệm năng lượng (điện, nước), ưu tiên sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc xe đạp, và thực hành phân loại rác tại nguồn.

Câu 13: Nông nghiệp bền vững là hướng đi quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực và bảo vệ môi trường. Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG thuộc về nông nghiệp bền vững?

  • A. Luân canh cây trồng.
  • B. Lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học tổng hợp và phân bón vô cơ.
  • C. Sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc trừ sâu sinh học.
  • D. Áp dụng các biện pháp thủy lợi tiết kiệm nước.

Câu 14: Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững bởi vì:

  • A. Giúp mọi người kiếm được nhiều tiền hơn.
  • B. Chỉ cung cấp kiến thức về khoa học tự nhiên.
  • C. Nâng cao nhận thức, hiểu biết và hình thành thái độ, hành vi có trách nhiệm của cá nhân và cộng đồng đối với môi trường và phát triển xã hội.
  • D. Chỉ dạy kỹ năng sử dụng công nghệ hiện đại.

Câu 15: Khi đánh giá tính bền vững của một dự án phát triển, cần xem xét sự cân bằng và hài hòa giữa các yếu tố. Nếu một dự án mang lại lợi ích kinh tế rất lớn nhưng lại gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và làm suy thoái đời sống cộng đồng, thì dự án đó:

  • A. Được xem là bền vững vì đạt hiệu quả kinh tế cao.
  • B. KHÔNG được xem là bền vững vì không đảm bảo cân bằng giữa các trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường.
  • C. Chỉ cần khắc phục phần môi trường là đạt bền vững.
  • D. Chỉ cần khắc phục phần xã hội là đạt bền vững.

Câu 16: Bảng số liệu sau thể hiện lượng nước tiêu thụ bình quân trên đầu người tại một quốc gia qua các năm. Dựa vào bảng, hãy nhận xét về xu hướng sử dụng tài nguyên nước và ý nghĩa của nó đối với phát triển bền vững.

  • A. Lượng nước tiêu thụ tăng nhanh, cho thấy việc sử dụng tài nguyên nước đang kém bền vững và cần có biện pháp quản lý hiệu quả hơn.
  • B. Lượng nước tiêu thụ ổn định, cho thấy việc sử dụng tài nguyên nước đang bền vững.
  • C. Lượng nước tiêu thụ giảm, cho thấy quốc gia này đang sử dụng nước rất tiết kiệm.
  • D. Bảng số liệu không đủ để đưa ra nhận định về tính bền vững.

Câu 17: Việc phát triển du lịch sinh thái tại các khu vực có hệ sinh thái đặc thù, nếu được quản lý tốt, có thể đóng góp vào phát triển bền vững bằng cách nào?

  • A. Khuyến khích xây dựng khách sạn lớn và khu vui chơi giải trí hiện đại.
  • B. Cho phép du khách tự do khai thác tài nguyên trong khu vực.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tăng số lượng du khách mà không quan tâm đến tác động môi trường.
  • D. Tạo nguồn thu nhập cho cộng đồng địa phương từ việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, nâng cao nhận thức của du khách và cộng đồng về giá trị của hệ sinh thái.

Câu 18: Ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm rác thải nhựa, đang là vấn đề cấp bách. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận bền vững nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Chỉ tập trung vào việc thu gom và chôn lấp rác thải nhựa.
  • B. Khuyến khích đốt rác thải nhựa để tạo năng lượng mà không kiểm soát khí thải.
  • C. Áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn: giảm thiểu sản xuất và tiêu thụ nhựa không cần thiết, tăng cường tái sử dụng và tái chế, phát triển vật liệu thay thế thân thiện môi trường.
  • D. Đổ rác thải nhựa ra biển để giảm tải cho đất liền.

Câu 19: Năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện nhỏ) được coi là giải pháp quan trọng cho phát triển bền vững trong lĩnh vực năng lượng vì:

  • A. Chúng có nguồn gốc từ các quá trình tự nhiên được bổ sung liên tục hoặc gần như liên tục, ít gây ô nhiễm hơn năng lượng hóa thạch.
  • B. Chi phí sản xuất luôn rẻ hơn năng lượng hóa thạch.
  • C. Chúng có thể được lưu trữ dễ dàng và hiệu quả.
  • D. Chúng tạo ra nhiều việc làm hơn đáng kể so với năng lượng hóa thạch.

Câu 20: Giả sử một khu vực nông thôn đang đối mặt với tình trạng suy thoái đất và di cư lao động trẻ. Để thúc đẩy phát triển bền vững tại đây, chiến lược nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả tổng hợp nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất cây trồng bằng cách sử dụng nhiều phân bón hóa học.
  • B. Khuyến khích tất cả thanh niên di cư ra thành phố tìm việc làm.
  • C. Chỉ đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông mà không quan tâm đến sản xuất.
  • D. Phát triển các mô hình nông nghiệp sinh thái, áp dụng kỹ thuật canh tác bền vững để phục hồi đất, đồng thời xây dựng các ngành nghề phi nông nghiệp (chế biến nông sản, du lịch cộng đồng) tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân địa phương.

Câu 21: Việc bảo tồn các giống cây trồng, vật nuôi bản địa quý hiếm, có khả năng chống chịu tốt với điều kiện môi trường bất lợi là một hành động quan trọng đối với phát triển bền vững, chủ yếu vì lý do nào?

  • A. Chúng có giá trị thẩm mỹ cao.
  • B. Chúng là nguồn gen quý giá cho chọn giống, giúp đảm bảo an ninh lương thực và thích ứng với biến đổi khí hậu.
  • C. Chúng dễ dàng được nhân giống và trồng trọt trên quy mô lớn.
  • D. Chúng chỉ có ý nghĩa lịch sử, không có giá trị thực tiễn.

Câu 22: Một thành phố đang gặp vấn đề về ùn tắc giao thông và ô nhiễm không khí. Biện pháp nào sau đây được xem là phù hợp với định hướng phát triển đô thị bền vững?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc trong nội đô.
  • B. Giảm giá xăng dầu để khuyến khích người dân dùng ô tô riêng.
  • C. Đầu tư mạnh vào hệ thống giao thông công cộng (xe buýt, tàu điện), phát triển làn đường dành cho xe đạp và khuyến khích đi bộ.
  • D. Cấm hoàn toàn xe máy trong giờ cao điểm.

Câu 23: Khái niệm

  • A. Giúp xác định giới hạn về quy mô dân số và hoạt động kinh tế mà môi trường có thể chống chịu được trong dài hạn.
  • B. Chỉ là một khái niệm lý thuyết, không áp dụng được trong thực tế.
  • C. Cho biết mức độ ô nhiễm tối đa mà môi trường có thể hấp thụ.
  • D. Quyết định tốc độ tăng trưởng kinh tế của một quốc gia.

Câu 24: Để đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc, sự hợp tác quốc tế đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Điều này là do:

  • A. Chỉ các nước giàu mới có khả năng giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Các vấn đề như biến đổi khí hậu, ô nhiễm xuyên biên giới, suy thoái đa dạng sinh học chỉ ảnh hưởng đến một quốc gia duy nhất.
  • C. Mỗi quốc gia có thể tự mình giải quyết tất cả các vấn đề phát triển bền vững.
  • D. Nhiều thách thức về phát triển bền vững mang tính toàn cầu, đòi hỏi sự phối hợp, chia sẻ kinh nghiệm và nguồn lực giữa các quốc gia để cùng giải quyết hiệu quả.

Câu 25: Một trong những mục tiêu của phát triển bền vững là đảm bảo sự công bằng xã hội. Điều này thể hiện qua việc:

  • A. Giảm bất bình đẳng, tạo cơ hội tiếp cận giáo dục, y tế, việc làm cho mọi người, đặc biệt là các nhóm yếu thế.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng trưởng GDP.
  • C. Khuyến khích sự cạnh tranh gay gắt trong xã hội.
  • D. Ưu tiên lợi ích của thế hệ hiện tại hơn thế hệ tương lai.

Câu 26: Việc chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, trong đó các hoạt động kinh tế ít gây hại cho môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả, là một phần của chiến lược phát triển bền vững. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của nền kinh tế xanh?

  • A. Đầu tư vào năng lượng tái tạo và công nghệ sạch.
  • B. Giảm thiểu phát thải khí nhà kính và ô nhiễm.
  • C. Tăng cường khai thác tối đa các nguồn tài nguyên không tái tạo.
  • D. Thúc đẩy sử dụng hiệu quả tài nguyên và tái chế chất thải.

Câu 27: Một cộng đồng sống dựa vào nghề đánh bắt cá ven biển đang đối mặt với tình trạng nguồn lợi hải sản suy giảm nghiêm trọng. Để chuyển đổi sang mô hình sinh kế bền vững, cộng đồng này nên ưu tiên thực hiện biện pháp nào?

  • A. Mua sắm nhiều tàu thuyền công suất lớn hơn để tăng sản lượng khai thác.
  • B. Áp dụng các quy định đánh bắt bền vững (kích thước mắt lưới, mùa vụ cấm đánh bắt), phát triển nuôi trồng thủy sản thân thiện môi trường và đa dạng hóa sinh kế sang du lịch cộng đồng, dịch vụ liên quan.
  • C. Ngừng hoàn toàn hoạt động đánh bắt cá.
  • D. Chuyển sang khai thác các loài quý hiếm có giá trị kinh tế cao hơn.

Câu 28: Công nghệ hiện đại có thể đóng góp vào phát triển bền vững bằng cách nào?

  • A. Chỉ tạo ra các sản phẩm tiêu dùng nhanh, sử dụng một lần.
  • B. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch hiệu quả hơn.
  • C. Gây ra nhiều vấn đề môi trường phức tạp hơn.
  • D. Phát triển các giải pháp tiết kiệm năng lượng, xử lý ô nhiễm, giám sát môi trường, và tạo ra các vật liệu mới thân thiện với môi trường.

Câu 29: Việc gìn giữ và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của cộng đồng, đặc biệt là những phong tục, tập quán liên quan đến việc sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường, có ý nghĩa như thế nào đối với phát triển bền vững?

  • A. Góp phần bảo tồn tri thức bản địa về quản lý tài nguyên, tăng cường sự gắn kết cộng đồng và thúc đẩy lối sống hài hòa với tự nhiên.
  • B. Làm chậm tốc độ phát triển kinh tế hiện đại.
  • C. Không liên quan đến phát triển bền vững.
  • D. Chỉ có ý nghĩa du lịch.

Câu 30: Giả sử bạn là người quản lý một khu công nghiệp. Để khu công nghiệp này hoạt động theo hướng bền vững hơn, bạn sẽ ưu tiên áp dụng những nguyên tắc nào?

  • A. Tối đa hóa sản lượng bằng mọi giá, không quan tâm đến xử lý chất thải.
  • B. Chỉ tuân thủ mức tối thiểu của quy định pháp luật về môi trường.
  • C. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn, xử lý chất thải đạt tiêu chuẩn cao, sử dụng năng lượng tái tạo, khuyến khích tái chế và tái sử dụng vật liệu trong nội bộ khu công nghiệp và với các ngành công nghiệp khác.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí nhân công.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khái niệm "Phát triển bền vững" trong lĩnh vực sinh học và môi trường nhấn mạnh sự cân bằng giữa các yếu tố nào để đảm bảo cuộc sống cho thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một khu rừng ngập mặn ven biển đang bị suy thoái nghiêm trọng do hoạt động nuôi trồng thủy sản không kiểm soát. Để phục hồi và phát triển bền vững khu vực này, biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp hiệu quả nhất giữa các trụ cột của phát triển bền vững?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Dân số thế giới tiếp tục tăng nhanh đặt ra thách thức lớn cho phát triển bền vững chủ yếu vì lý do nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Việc khai thác quá mức nguồn nước ngầm cho sản xuất nông nghiệp ở một vùng khô hạn có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng nào về mặt môi trường và xã hội, đe dọa sự phát triển bền vững của vùng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đa dạng sinh học đóng vai trò then chốt trong phát triển bền vững vì nó cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu. Dịch vụ nào sau đây là ví dụ về vai trò của đa dạng sinh học trong việc hỗ trợ sản xuất nông nghiệp bền vững?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Biểu đồ dưới đây cho thấy xu hướng sử dụng một loại tài nguyên không tái tạo qua các năm. Dựa vào biểu đồ, hãy phân tích và đưa ra nhận định về tính bền vững trong việc sử dụng tài nguyên này.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một công ty sản xuất bao bì đang xem xét chuyển đổi từ sử dụng nhựa nguyên sinh sang sử dụng nhựa tái chế hoặc vật liệu phân hủy sinh học. Quyết định này thể hiện nguyên tắc nào trong phát triển bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hoạt động nào sau đây được xem là đóng góp tích cực vào việc bảo tồn đa dạng sinh học và hướng tới phát triển bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hiện tượng "biến đổi khí hậu" là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững toàn cầu. Nguyên nhân chủ yếu gây ra biến đổi khí hậu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một quốc gia đang phát triển muốn xây dựng một nhà máy nhiệt điện than công suất lớn để đáp ứng nhu cầu năng lượng tăng nhanh. Phân tích khía cạnh bền vững của dự án này cần xem xét những yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khái niệm "dấu chân sinh thái" (ecological footprint) được sử dụng để đo lường điều gì trong mối quan hệ giữa con người và môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để giảm thiểu "dấu chân sinh thái" của bản thân và đóng góp vào phát triển bền vững, một học sinh có thể thực hiện hành động thiết thực nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nông nghiệp bền vững là hướng đi quan trọng để đảm bảo an ninh lương thực và bảo vệ môi trường. Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG thuộc về nông nghiệp bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững bởi vì:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi đánh giá tính bền vững của một dự án phát triển, cần xem xét sự cân bằng và hài hòa giữa các yếu tố. Nếu một dự án mang lại lợi ích kinh tế rất lớn nhưng lại gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và làm suy thoái đời sống cộng đồng, thì dự án đó:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Bảng số liệu sau thể hiện lượng nước tiêu thụ bình quân trên đầu người tại một quốc gia qua các năm. Dựa vào bảng, hãy nhận xét về xu hướng sử dụng tài nguyên nước và ý nghĩa của nó đối với phát triển bền vững.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc phát triển du lịch sinh thái tại các khu vực có hệ sinh thái đặc thù, nếu được quản lý tốt, có thể đóng góp vào phát triển bền vững bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm rác thải nhựa, đang là vấn đề cấp bách. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận bền vững nhất để giải quyết vấn đề này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện nhỏ) được coi là giải pháp quan trọng cho phát triển bền vững trong lĩnh vực năng lượng vì:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giả sử một khu vực nông thôn đang đối mặt với tình trạng suy thoái đất và di cư lao động trẻ. Để thúc đẩy phát triển bền vững tại đây, chiến lược nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả tổng hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc bảo tồn các giống cây trồng, vật nuôi bản địa quý hiếm, có khả năng chống chịu tốt với điều kiện môi trường bất lợi là một hành động quan trọng đối với phát triển bền vững, chủ yếu vì lý do nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một thành phố đang gặp vấn đề về ùn tắc giao thông và ô nhiễm không khí. Biện pháp nào sau đây được xem là phù hợp với định hướng phát triển đô thị bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khái niệm "sức chứa của môi trường" (carrying capacity) có ý nghĩa như thế nào trong việc hoạch định chiến lược phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc, sự hợp tác quốc tế đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Điều này là do:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một trong những mục tiêu của phát triển bền vững là đảm bảo sự công bằng xã hội. Điều này thể hiện qua việc:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Việc chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, trong đó các hoạt động kinh tế ít gây hại cho môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả, là một phần của chiến lược phát triển bền vững. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của nền kinh tế xanh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một cộng đồng sống dựa vào nghề đánh bắt cá ven biển đang đối mặt với tình trạng nguồn lợi hải sản suy giảm nghiêm trọng. Để chuyển đổi sang mô hình sinh kế bền vững, cộng đồng này nên ưu tiên thực hiện biện pháp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Công nghệ hiện đại có thể đóng góp vào phát triển bền vững bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc gìn giữ và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của cộng đồng, đặc biệt là những phong tục, tập quán liên quan đến việc sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường, có ý nghĩa như thế nào đối với phát triển bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 12 Chân trời sáng tạo Bài 28: Phát triển bền vững

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử bạn là người quản lý một khu công nghiệp. Để khu công nghiệp này hoạt động theo hướng bền vững hơn, bạn sẽ ưu tiên áp dụng những nguyên tắc nào?

Xem kết quả