Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 04
Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 19: Các bằng chứng tiến hoá - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cánh chim, cánh dơi và chi trước của người có cấu tạo xương tương tự nhau, cùng xuất phát từ một cấu trúc tiền thân ở tổ tiên chung nhưng đảm nhiệm các chức năng khác nhau (bay, cầm nắm). Đây là bằng chứng tiến hóa thuộc loại nào và thể hiện điều gì?
- A. Bằng chứng giải phẫu so sánh, thể hiện sự tiến hóa phân li.
- B. Bằng chứng giải phẫu so sánh, thể hiện sự tiến hóa đồng quy.
- C. Bằng chứng phôi sinh học, thể hiện sự phát triển phôi lặp lại lịch sử tiến hóa.
- D. Bằng chứng hóa thạch, thể hiện mối quan hệ họ hàng.
Câu 2: Cánh sâu bọ và cánh dơi đều dùng để bay nhưng có cấu tạo hoàn toàn khác nhau, nguồn gốc phát triển cũng khác biệt. Đây là ví dụ về:
- A. Cơ quan tương đồng.
- B. Cơ quan thoái hóa.
- C. Cơ quan tương tự.
- D. Bằng chứng phôi sinh học.
Câu 3: Sự tồn tại của xương chậu và xương chi sau nhỏ, không phát triển ở cá voi là một ví dụ về bằng chứng tiến hóa nào? Ý nghĩa của nó là gì?
- A. Bằng chứng hóa thạch, cho thấy cá voi từng sống trên cạn.
- B. Bằng chứng phôi sinh học, cho thấy cá voi có họ hàng với động vật có vú khác.
- C. Bằng chứng địa lí sinh vật, cho thấy cá voi phân bố ở các đại dương.
- D. Bằng chứng giải phẫu so sánh (cơ quan thoái hóa), cho thấy cá voi có nguồn gốc từ động vật có vú sống trên cạn.
Câu 4: Tại sao sự giống nhau trong các giai đoạn phát triển phôi sớm của các loài động vật có xương sống (ví dụ: phôi cá, phôi gà, phôi người đều có khe mang, đuôi) được coi là bằng chứng tiến hóa?
- A. Vì chúng phản ánh tổ tiên chung có những đặc điểm phôi thai tương tự.
- B. Vì chúng cho thấy các loài phát triển độc lập nhưng hội tụ về hình thái.
- C. Vì chúng chứng minh sự thoái hóa của các cơ quan trong quá trình phát triển cá thể.
- D. Vì chúng chỉ đơn giản là sự trùng hợp ngẫu nhiên trong quá trình hình thành cơ thể.
Câu 5: Hóa thạch là những di tích của sinh vật cổ đại được bảo tồn trong các lớp đất đá. Việc nghiên cứu các lớp hóa thạch theo trình tự địa chất có thể cung cấp thông tin quan trọng nào về tiến hóa?
- A. Tốc độ đột biến gen ở các loài khác nhau.
- B. Sự thay đổi của các dạng sống theo thời gian và mối liên hệ giữa chúng.
- C. Sự phân bố địa lí hiện tại của các loài.
- D. Cấu trúc chi tiết của protein ở sinh vật cổ đại.
Câu 6: Hóa thạch "Archaeopteryx" (khủng long có lông vũ) được coi là hóa thạch chuyển tiếp quan trọng. Nó cung cấp bằng chứng về mối liên hệ tiến hóa giữa nhóm sinh vật nào?
- A. Cá và lưỡng cư.
- B. Lưỡng cư và bò sát.
- C. Bò sát và động vật có vú.
- D. Bò sát (khủng long) và chim.
Câu 7: Tại sao các đảo đại dương xa đất liền thường có hệ động thực vật đặc hữu (chỉ có ở đó) với mức độ đa dạng thấp hơn so với đất liền lục địa cùng vĩ độ?
- A. Do sự cách li địa lí làm hạn chế di cư và thúc đẩy quá trình hình thành loài mới tại chỗ từ ít cá thể di cư ban đầu.
- B. Do khí hậu khắc nghiệt hơn trên đảo so với đất liền.
- C. Do thiếu nguồn thức ăn đa dạng trên đảo.
- D. Do sự cạnh tranh giữa các loài trên đảo diễn ra khốc liệt hơn.
Câu 8: Sự phân bố của các loài lạc đà ở châu Phi, châu Á và lạc đà không bướu (llama, alpaca) ở Nam Mỹ, tất cả đều thuộc cùng một họ (Camelidae), được giải thích bằng bằng chứng địa lí sinh vật như thế nào?
- A. Các loài này phát sinh độc lập ở các châu lục khác nhau do điều kiện môi trường tương tự.
- B. Các loài này có tổ tiên chung từng sống trên siêu lục địa Gondwana hoặc Laurasia trước khi chúng tách ra, sau đó tiến hóa thích nghi ở từng khu vực.
- C. Con người đã vận chuyển các loài này đến các châu lục khác nhau.
- D. Các loài này di cư qua các cầu đất liền tạm thời xuất hiện giữa các châu lục.
Câu 9: Phân tích trình tự nucleotide của một gen ở năm loài khác nhau thu được kết quả sau (số khác biệt so với loài A): Loài B: 5 khác biệt; Loài C: 12 khác biệt; Loài D: 6 khác biệt; Loài E: 1 khác biệt. Dựa trên dữ liệu này, loài nào có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với loài A?
- A. Loài B.
- B. Loài C.
- C. Loài D.
- D. Loài E.
Câu 10: Tại sao sự tương đồng về cấu trúc và chức năng của các phân tử sinh học quan trọng như DNA, RNA, protein (đặc biệt là các protein chức năng cơ bản như enzyme hô hấp tế bào) được coi là bằng chứng mạnh mẽ cho tiến hóa?
- A. Vì chúng phản ánh nguồn gốc chung của sự sống và sự bảo tồn các con đường sinh hóa cơ bản qua hàng tỉ năm.
- B. Vì chúng cho thấy các phân tử này có thể tự tổng hợp một cách ngẫu nhiên trong các điều kiện khác nhau.
- C. Vì chúng là kết quả của sự thích nghi độc lập với môi trường sống.
- D. Vì chúng chỉ đơn giản là do các định luật hóa học và vật lí chi phối.
Câu 11: Mã di truyền có tính phổ biến, nghĩa là một bộ ba codon thường mã hóa cho cùng một loại amino acid ở hầu hết các loài sinh vật từ vi khuẩn đến con người. Điều này chứng tỏ điều gì về lịch sử sự sống trên Trái Đất?
- A. Sự sống trên Trái Đất có nguồn gốc từ nhiều lần phát sinh khác nhau.
- B. Các loài sinh vật hiện đại không có quan hệ họ hàng với nhau.
- C. Tất cả các dạng sống hiện tại đều có thể bắt nguồn từ một tổ tiên chung duy nhất.
- D. Mã di truyền là kết quả của sự ngẫu nhiên hoàn toàn.
Câu 12: So sánh trình tự amino acid của protein Cytochrome c ở các loài khác nhau cho thấy sự khác biệt càng ít thì quan hệ họ hàng càng gần và ngược lại. Đây là ứng dụng của bằng chứng tiến hóa nào?
- A. Bằng chứng giải phẫu so sánh.
- B. Bằng chứng sinh học phân tử.
- C. Bằng chứng địa lí sinh vật.
- D. Bằng chứng hóa thạch.
Câu 13: Tại sao tế bào của tất cả các sinh vật (từ vi khuẩn đến thực vật, động vật) đều có những thành phần cơ bản giống nhau như màng sinh chất, tế bào chất, ribosome và vật chất di truyền là DNA?
- A. Vì chúng đều thừa hưởng cấu trúc tế bào cơ bản từ tổ tiên chung đầu tiên.
- B. Vì đây là cấu trúc tế bào hiệu quả nhất cho mọi môi trường.
- C. Vì các thành phần này có thể tự tổng hợp độc lập ở mọi nơi.
- D. Vì sự sống phát sinh đồng thời ở nhiều nơi với cấu trúc tế bào giống nhau.
Câu 14: Quá trình chọn giống vật nuôi, cây trồng của con người (chọn lọc nhân tạo) đã tạo ra sự đa dạng lớn về các giống trong một thời gian tương đối ngắn. Điều này có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu tiến hóa?
- A. Chứng minh tiến hóa chỉ xảy ra dưới tác động của con người.
- B. Cho thấy sự đa dạng của sinh vật là cố định và không thay đổi.
- C. Chứng minh đột biến là yếu tố duy nhất thúc đẩy tiến hóa.
- D. Cung cấp mô hình thực nghiệm về cách các yếu tố (chọn lọc) có thể làm thay đổi đặc điểm của quần thể qua các thế hệ, tương tự như chọn lọc tự nhiên.
Câu 15: Khi nghiên cứu một loài động vật có vú mới được phát hiện, các nhà khoa học tìm thấy một cấu trúc nhỏ, không có chức năng rõ rệt, tương đồng với phần còn lại của xương chi sau ở các động vật có vú khác di chuyển bằng bốn chân. Bằng chứng này giúp xác định nguồn gốc tiến hóa của loài mới này như thế nào?
- A. Cho thấy loài này đã tiến hóa hội tụ với các động vật có vú khác.
- B. Cung cấp bằng chứng về cơ quan thoái hóa, gợi ý loài này có tổ tiên từng di chuyển bằng bốn chân.
- C. Chứng minh loài này là hóa thạch sống.
- D. Không cung cấp thông tin gì về nguồn gốc tiến hóa.
Câu 16: Tại sao việc tìm thấy hóa thạch của cùng một loài động thực vật cổ đại trên các lục địa hiện nay đã tách biệt xa nhau (ví dụ: hóa thạch dương xỉ Glossopteris trên nhiều lục địa phía Nam) được coi là bằng chứng mạnh mẽ cho cả tiến hóa và trôi dạt lục địa?
- A. Vì nó gợi ý các loài này từng sống trên một vùng đất liền duy nhất trước khi các lục địa tách ra, chứng tỏ sự thay đổi địa lí ảnh hưởng đến phân bố sinh vật theo thời gian tiến hóa.
- B. Vì các loài này có khả năng phát tán hạt hoặc bào tử qua đại dương rộng lớn.
- C. Vì các loài này tiến hóa độc lập nhưng có hình thái giống nhau ở các lục địa khác nhau.
- D. Vì đó chỉ là sự nhầm lẫn trong việc nhận dạng hóa thạch.
Câu 17: Khi so sánh protein Hemoglobin ở người và tinh tinh, người ta thấy chúng chỉ khác nhau một vài amino acid. Trong khi đó, Hemoglobin ở người và cá lại khác nhau rất nhiều amino acid. Điều này được giải thích dựa trên bằng chứng tiến hóa phân tử như thế nào?
- A. Sự khác biệt về amino acid không liên quan đến quan hệ họ hàng.
- B. Tinh tinh và cá có chung tổ tiên gần hơn người.
- C. Mức độ khác biệt về trình tự phân tử phản ánh thời gian tách biệt khỏi tổ tiên chung: càng ít khác biệt, thời gian tách biệt càng gần.
- D. Chức năng của Hemoglobin ở người và tinh tinh giống nhau, còn ở cá thì khác.
Câu 18: Các nhà khoa học phát hiện một quần thể cá sống trong hang động tối có mắt bị thoái hóa (nhỏ, không có chức năng nhìn). Tuy nhiên, khi nghiên cứu phôi thai của chúng, họ thấy phôi vẫn phát triển mầm mắt ban đầu. Điều này cung cấp bằng chứng nào cho tiến hóa?
- A. Bằng chứng phôi sinh học và bằng chứng giải phẫu (cơ quan thoái hóa), cho thấy chúng có nguồn gốc từ tổ tiên có mắt bình thường sống ở môi trường sáng.
- B. Bằng chứng địa lí sinh vật, cho thấy sự phân bố đặc biệt trong hang động.
- C. Bằng chứng sinh học phân tử, cho thấy sự đột biến gen gây mù lòa.
- D. Bằng chứng hóa thạch, chứng minh lịch sử tiến hóa của loài cá này.
Câu 19: Tại sao các nhà khoa học thường kết hợp nhiều loại bằng chứng tiến hóa (hóa thạch, giải phẫu, sinh học phân tử, địa lí sinh vật) khi nghiên cứu mối quan hệ họ hàng và lịch sử tiến hóa của các loài?
- A. Vì mỗi loại bằng chứng độc lập nhau và không có liên hệ gì.
- B. Vì chỉ cần một loại bằng chứng là đủ, việc kết hợp chỉ để cho phức tạp.
- C. Vì các bằng chứng khác nhau thường mâu thuẫn với nhau.
- D. Vì mỗi loại bằng chứng cung cấp những góc nhìn khác nhau và khi các bằng chứng khác nhau cùng hỗ trợ cho một kết luận, độ tin cậy của kết luận đó sẽ cao hơn rất nhiều.
Câu 20: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của một loài động vật có vú cổ đại có cấu trúc răng và xương chi trung gian giữa động vật ăn cỏ và động vật ăn thịt. Hóa thạch này có giá trị đặc biệt trong việc chứng minh điều gì?
- A. Sự tồn tại của các dạng chuyển tiếp trong lịch sử tiến hóa.
- B. Sự tiến hóa đồng quy của các loài khác nhau.
- C. Sự phát sinh ngẫu nhiên của các loài mới.
- D. Chỉ là một dạng đột biến bất thường.
Câu 21: Khi so sánh bộ gen của người và tinh tinh, các nhà khoa học phát hiện sự tương đồng lên tới khoảng 98-99%. Con số này nói lên điều gì về mối quan hệ giữa người và tinh tinh?
- A. Người và tinh tinh không có quan hệ họ hàng.
- B. Người và tinh tinh có quan hệ họ hàng rất gần gũi, cùng có tổ tiên chung tương đối gần trong quá khứ tiến hóa.
- C. Sự tương đồng về gen là do môi trường sống giống nhau.
- D. Con số này không có ý nghĩa trong việc xác định quan hệ họ hàng.
Câu 22: Bằng chứng địa lí sinh vật về sự phân bố của các loài trên Trái Đất hiện nay được giải thích dựa trên những yếu tố nào?
- A. Chỉ dựa vào sự di cư và phát tán của các loài.
- B. Chỉ dựa vào sự hình thành loài mới ở từng khu vực.
- C. Chỉ dựa vào lịch sử địa chất của Trái Đất (trôi dạt lục địa).
- D. Sự kết hợp của lịch sử địa chất (trôi dạt lục địa, hình thành cầu đất liền), quá trình phát sinh loài, di cư và thích nghi với điều kiện môi trường ở từng khu vực.
Câu 23: Cơ quan tương đồng phản ánh quá trình tiến hóa nào và dẫn đến sự đa dạng hay sự giống nhau về hình thái?
- A. Tiến hóa phân li, dẫn đến sự đa dạng về hình thái.
- B. Tiến hóa đồng quy, dẫn đến sự giống nhau về hình thái.
- C. Tiến hóa phân li, dẫn đến sự giống nhau về hình thái.
- D. Tiến hóa đồng quy, dẫn đến sự đa dạng về hình thái.
Câu 24: Cơ quan tương tự phản ánh quá trình tiến hóa nào và thường xảy ra ở các loài có đặc điểm gì?
- A. Tiến hóa phân li, sống trong môi trường khác nhau.
- B. Tiến hóa đồng quy, sống trong môi trường hoặc có lối sống tương tự nhau.
- C. Tiến hóa phân li, có quan hệ họ hàng gần.
- D. Tiến hóa đồng quy, có quan hệ họ hàng xa.
Câu 25: Giả sử bạn đang nghiên cứu một nhóm sinh vật và có dữ liệu về cấu trúc giải phẫu, hóa thạch và trình tự DNA của chúng. Để xây dựng cây phát sinh chủng loại (cây tiến hóa) chính xác nhất, bạn nên ưu tiên loại bằng chứng nào, đặc biệt khi xem xét mối quan hệ giữa các nhóm đã tách biệt từ rất lâu?
- A. Bằng chứng hóa thạch (vì chúng cho thấy lịch sử trực tiếp).
- B. Bằng chứng giải phẫu so sánh (vì chúng dễ quan sát).
- C. Bằng chứng sinh học phân tử (vì chúng phản ánh trực tiếp sự khác biệt ở cấp độ vật chất di truyền, ít bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài).
- D. Bằng chứng phôi sinh học (vì chúng phản ánh sự phát triển cá thể).
Câu 26: Về mặt giải phẫu, chi trước của mèo, cánh dơi, vây cá voi và tay người được coi là cơ quan tương đồng. Điều này chứng tỏ:
- A. Chúng có nguồn gốc từ một cấu trúc chi trước ở tổ tiên chung của động vật có vú.
- B. Chúng có chức năng giống nhau là di chuyển.
- C. Chúng là kết quả của sự thích nghi độc lập với các môi trường khác nhau.
- D. Chúng là cơ quan thoái hóa.
Câu 27: Tại sao sự tồn tại của các gen tương đồng (homologous genes) với trình tự nucleotide rất giống nhau ở các loài khác nhau, ngay cả khi chức năng của chúng có thể hơi khác biệt, lại là bằng chứng quan trọng cho tiến hóa?
- A. Vì các gen này phát sinh độc lập ở từng loài.
- B. Vì sự giống nhau về trình tự là hoàn toàn ngẫu nhiên.
- C. Vì các gen này không chịu tác động của chọn lọc tự nhiên.
- D. Vì chúng được thừa hưởng từ một gen duy nhất ở tổ tiên chung, sau đó biến đổi dần theo thời gian ở các dòng dõi khác nhau.
Câu 28: Lớp trầm tích chứa hóa thạch càng nằm sâu phía dưới thường chứa các dạng hóa thạch của sinh vật có đặc điểm gì so với các lớp nằm phía trên?
- A. Phức tạp hơn và giống với sinh vật hiện đại hơn.
- B. Đơn giản hơn và khác biệt nhiều hơn so với sinh vật hiện đại.
- C. Giống hệt với các lớp phía trên.
- D. Luôn là hóa thạch của các loài đã tuyệt chủng hoàn toàn mà không có hậu duệ.
Câu 29: Các bằng chứng về sự tương đồng cấu trúc giữa các bộ phận của hoa ở thực vật hạt kín (cánh hoa, đài hoa, nhị, nhụy) cho thấy chúng có thể cùng phát triển từ một cấu trúc tiền thân (ví dụ: lá biến đổi). Đây là bằng chứng thuộc loại nào?
- A. Bằng chứng giải phẫu so sánh (tương đồng cấu trúc).
- B. Bằng chứng hóa thạch.
- C. Bằng chứng phôi sinh học.
- D. Bằng chứng sinh học phân tử.
Câu 30: Tại sao sự đa dạng sinh học cao trên các đảo Galapagos, với các loài chim sẻ (finch) có mỏ khác nhau thích nghi với các nguồn thức ăn khác nhau, lại là bằng chứng tiêu biểu cho tiến hóa?
- A. Vì các loài này di cư từ nhiều nơi khác nhau đến đảo.
- B. Vì đây là kết quả của đột biến ngẫu nhiên không liên quan đến môi trường.
- C. Vì chúng là cơ quan tương đồng phản ánh tổ tiên chung.
- D. Vì chúng là ví dụ về sự hình thành loài mới và thích nghi phân li từ một tổ tiên chung ban đầu trên các môi trường sống khác nhau trên các đảo.