Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 23: Môi trường và các nhân tố sinh thái - Đề 03
Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 23: Môi trường và các nhân tố sinh thái - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sự phân bố của một loài thực vật tại các độ cao khác nhau trên một sườn núi. Ông nhận thấy loài này chỉ phát triển mạnh trong khoảng độ cao từ 800m đến 1500m. Dưới 800m và trên 1500m, số lượng cá thể giảm đáng kể hoặc không tồn tại. Khoảng độ cao từ 800m đến 1500m đối với loài thực vật này biểu thị điều gì?
- A. Điểm gây chết
- B. Khoảng thuận lợi
- C. Giới hạn trên
- D. Khoảng chống chịu
Câu 2: Trong cùng một khu rừng, cây A mọc dưới tán lá rộng của cây cổ thụ, chỉ nhận được ánh sáng tán xạ. Cây B mọc ở khoảng trống, nhận được ánh sáng trực xạ mạnh. Sự khác biệt về cấu trúc lá, màu sắc lá, và khả năng quang hợp giữa cây A và cây B có thể là biểu hiện của sự thích nghi với nhân tố sinh thái nào?
- A. Độ ẩm không khí
- B. Nhiệt độ môi trường
- C. Cường độ ánh sáng
- D. Thành phần đất
Câu 3: Một hồ nước bị ô nhiễm nặng do chất thải công nghiệp. Nồng độ oxy hòa tan trong nước giảm mạnh, nhiều loài cá và động vật thủy sinh biến mất, chỉ còn lại một số loài vi khuẩn kị khí và động vật đáy chịu đựng được môi trường khắc nghiệt. Nhân tố sinh thái nào được coi là nhân tố giới hạn chính trong trường hợp này, chi phối sự sống của hầu hết các loài?
- A. Nồng độ oxy hòa tan
- B. Nhiệt độ nước
- C. Thành phần hóa học của đáy hồ
- D. Số lượng sinh vật phù du
Câu 4: Tại sao các loài động vật sống ở vùng cực thường có kích thước cơ thể lớn hơn và các phần phụ (tai, đuôi, chân) ngắn hơn so với các loài họ hàng sống ở vùng ôn đới hoặc nhiệt đới? Đây là sự thích nghi nhằm mục đích gì?
- A. Giảm nhu cầu thức ăn
- B. Tăng khả năng di chuyển trên băng tuyết
- C. Dễ dàng ẩn nấp khỏi kẻ thù
- D. Giảm thiểu sự mất nhiệt qua bề mặt cơ thể
Câu 5: Mối quan hệ giữa nấm và rễ cây (Mycorrhiza), trong đó nấm giúp cây hấp thụ nước và khoáng chất tốt hơn, đồng thời cây cung cấp carbohydrate cho nấm, là ví dụ về mối quan hệ nào giữa các loài?
- A. Cộng sinh
- B. Hội sinh
- C. Hợp tác
- D. Kí sinh
Câu 6: Trong một khu vườn, người làm vườn nhận thấy cây cà chua bị bệnh do nấm A gây ra. Cùng lúc đó, cây dưa chuột bên cạnh không bị ảnh hưởng bởi nấm A. Tuy nhiên, cây dưa chuột lại đang bị sâu B tấn công lá. Mối quan hệ giữa cây cà chua và cây dưa chuột trong trường hợp này là gì?
- A. Cạnh tranh
- B. Hỗ trợ
- C. Vật chủ - Vật kí sinh
- D. Trung tính
Câu 7: Một đàn linh dương đang gặm cỏ trên đồng cỏ. Khi một con báo tiếp cận, cả đàn linh dương cảnh giác và một số con phát tín hiệu báo động, giúp cả đàn kịp thời chạy trốn. Hành vi này của đàn linh dương thể hiện mối quan hệ nào giữa các cá thể cùng loài?
- A. Hỗ trợ
- B. Cạnh tranh
- C. Phân li ổ sinh thái
- D. Ức chế cảm nhiễm
Câu 8: Tại sao ở sa mạc, nhiều loài thực vật có lá biến thành gai hoặc thân mọng nước? Đây là sự thích nghi chủ yếu để đối phó với nhân tố sinh thái nào?
- A. Cường độ ánh sáng cao
- B. Độ ẩm không khí và đất thấp
- C. Nhiệt độ ngày đêm chênh lệch lớn
- D. Gió mạnh
Câu 9: Giả sử một loài cá sống trong hồ có giới hạn chịu đựng nhiệt độ từ 10°C đến 30°C, với nhiệt độ tối ưu là 22°C. Nếu nhiệt độ hồ tăng lên 32°C, điều gì có khả năng xảy ra đối với loài cá này?
- A. Cá sẽ sinh trưởng và sinh sản tốt hơn.
- B. Cá sẽ di cư đến vùng nước ấm hơn.
- C. Cá có thể chết hoặc gặp khó khăn nghiêm trọng trong sinh tồn.
- D. Cá sẽ thích nghi ngay lập tức với nhiệt độ mới.
Câu 10: Khi nghiên cứu một quần thể động vật, người ta thấy số lượng cá thể tăng lên nhanh chóng khi nguồn thức ăn dồi dào và không có kẻ thù. Tuy nhiên, khi mật độ quần thể quá cao, sự cạnh tranh về thức ăn, nơi ở tăng lên, đồng thời dịch bệnh cũng dễ lây lan. Điều này cho thấy sự ảnh hưởng của nhân tố sinh thái nào đến sự phát triển của quần thể?
- A. Nhân tố vô sinh độc lập với mật độ
- B. Nhân tố hữu sinh độc lập với mật độ
- C. Nhân tố vô sinh phụ thuộc vào mật độ
- D. Nhân tố hữu sinh phụ thuộc vào mật độ
Câu 11: Môi trường sống của sinh vật bao gồm tất cả những gì?
- A. Chỉ bao gồm các nhân tố vật lý và hóa học xung quanh sinh vật.
- B. Bao gồm toàn bộ các điều kiện tự nhiên và xã hội bao quanh sinh vật, ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến sự tồn tại và phát triển của sinh vật.
- C. Chỉ bao gồm các sinh vật khác sống cùng môi trường với sinh vật đó.
- D. Chỉ bao gồm không gian sống mà sinh vật chiếm giữ.
Câu 12: Một loài chim di cư hàng năm vào mùa đông đến vùng ấm áp hơn và quay trở lại vào mùa xuân. Tập tính này là sự thích nghi chủ yếu với sự thay đổi của nhân tố sinh thái nào?
- A. Độ ẩm
- B. Ánh sáng (quang chu kỳ)
- C. Nhiệt độ
- D. Nguồn thức ăn
Câu 13: Tại sao cây trồng trong nhà kính thường cho năng suất cao hơn ngoài trời, đặc biệt là vào mùa đông? Điều này liên quan đến việc kiểm soát tốt hơn nhân tố sinh thái nào?
- A. Thành phần đất
- B. Gió
- C. Sâu bệnh
- D. Nhiệt độ và độ ẩm
Câu 14: Mối quan hệ giữa cây phong lan sống bám trên cành cây gỗ lớn để có chỗ đứng và ánh sáng, nhưng không gây hại gì cho cây gỗ, là ví dụ về mối quan hệ nào?
- A. Cộng sinh
- B. Hội sinh
- C. Kí sinh
- D. Hợp tác
Câu 15: Khi hai loài động vật cùng sử dụng một nguồn tài nguyên khan hiếm trong cùng một khu vực sống (ví dụ: cùng ăn một loại thức ăn, cùng cạnh tranh nơi làm tổ), mối quan hệ giữa chúng có khả năng cao là gì?
- A. Cạnh tranh
- B. Hỗ trợ
- C. Vật ăn thịt - Con mồi
- D. Hội sinh
Câu 16: Quy luật giới hạn sinh thái (quy luật Liebig) phát biểu rằng sự tồn tại và phát triển của sinh vật bị chi phối bởi nhân tố môi trường nào?
- A. Nhân tố có cường độ mạnh nhất.
- B. Nhân tố có nhiệt độ cao nhất.
- C. Nhân tố có số lượng hoặc chất lượng nằm ngoài giới hạn chịu đựng của sinh vật hoặc ở mức tối thiểu so với nhu cầu.
- D. Tất cả các nhân tố vô sinh và hữu sinh đều có ảnh hưởng như nhau.
Câu 17: Một loại thuốc trừ sâu mới được sử dụng trong nông nghiệp. Sau một thời gian, người ta nhận thấy số lượng một loài côn trùng gây hại giảm mạnh, nhưng một số ít cá thể vẫn tồn tại và sinh sản. Thế hệ sau của loài côn trùng này có khả năng chống chịu thuốc trừ sâu cao hơn. Hiện tượng này là ví dụ về điều gì?
- A. Giới hạn thuận lợi của loài.
- B. Ảnh hưởng của nhân tố hữu sinh.
- C. Quy luật phân li ổ sinh thái.
- D. Sự thích nghi của sinh vật dưới tác động của nhân tố môi trường (nhân tố hóa học).
Câu 18: Tại sao các cây sống dưới đáy rừng thường có lá to, mỏng và màu xanh sẫm hơn so với cây sống ở nơi quang đãng? Đây là sự thích nghi với điều kiện nào của môi trường?
- A. Cường độ ánh sáng yếu.
- B. Độ ẩm cao.
- C. Thiếu chất dinh dưỡng trong đất.
- D. Sự cạnh tranh với cây lớn.
Câu 19: Mối quan hệ nào dưới đây là mối quan hệ đối kháng giữa các loài?
- A. Cây đậu và vi khuẩn nốt sần.
- B. Địa y (nấm và tảo).
- C. Cây tầm gửi sống trên cây chủ.
- D. Chim sáo đậu trên lưng trâu rừng bắt ve bét.
Câu 20: Biểu đồ dưới đây cho thấy sự thay đổi của một loài thực vật khi sống ở các mức nhiệt độ khác nhau. Trục hoành biểu thị nhiệt độ (°C), trục tung biểu thị tốc độ sinh trưởng tương đối. Điểm A là 5°C (tốc độ sinh trưởng thấp), điểm B là 25°C (tốc độ sinh trưởng cao nhất), điểm C là 40°C (tốc độ sinh trưởng thấp), và ngoài khoảng 5°C-40°C, cây chết. Khoảng nhiệt độ từ 5°C đến 40°C được gọi là gì đối với loài thực vật này?
- A. Khoảng thuận lợi
- B. Điểm tối thuận
- C. Điểm gây chết
- D. Giới hạn sinh thái
Câu 21: Tiếp tục với biểu đồ ở Câu 20, nhiệt độ 25°C biểu thị điều gì đối với loài thực vật này?
- A. Giới hạn trên
- B. Điểm tối thuận
- C. Điểm gây chết dưới
- D. Khoảng chống chịu
Câu 22: Môi trường sống nào dưới đây được đặc trưng bởi sự biến động lớn về nhiệt độ, độ ẩm và cường độ ánh sáng giữa ngày và đêm, cũng như giữa các mùa?
- A. Môi trường trên cạn
- B. Môi trường nước ngọt
- C. Môi trường nước mặn
- D. Môi trường sinh vật
Câu 23: Tại sao trong một quần thể, khi mật độ cá thể tăng quá cao, một số cá thể có thể bị suy yếu, dễ mắc bệnh, hoặc thậm chí chết? Đây là hậu quả của mối quan hệ nào giữa các cá thể cùng loài?
- A. Hỗ trợ
- B. Hợp tác
- C. Phân li ổ sinh thái
- D. Cạnh tranh
Câu 24: Một nhà nông dân trồng lúa trên một cánh đồng. Ban đầu, ông bón phân đạm đầy đủ, nhưng thiếu lân trầm trọng. Năng suất lúa rất thấp. Sau đó, ông bổ sung lân, và năng suất tăng lên đáng kể, mặc dù lượng đạm không thay đổi. Trường hợp này minh họa rõ nhất quy luật sinh thái nào?
- A. Quy luật giới hạn sinh thái (Liebig)
- B. Quy luật hình thái thích nghi (Bergman)
- C. Quy luật phân li ổ sinh thái
- D. Quy luật 10% năng lượng
Câu 25: Mối quan hệ giữa cây nắp ấm và côn trùng (cây bẫy côn trùng để lấy chất dinh dưỡng) là ví dụ về mối quan hệ nào?
- A. Kí sinh
- B. Hội sinh
- C. Vật ăn thịt - Con mồi
- D. Cộng sinh
Câu 26: Khi nói về nhân tố sinh thái hữu sinh, đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa quan hệ hỗ trợ và quan hệ đối kháng?
- A. Quan hệ hỗ trợ chỉ xảy ra giữa các cá thể cùng loài, còn đối kháng xảy ra giữa các loài khác nhau.
- B. Quan hệ hỗ trợ mang lại lợi ích cho cả hai bên, còn đối kháng chỉ có một bên có lợi.
- C. Quan hệ hỗ trợ giúp tăng trưởng quần thể, còn đối kháng làm giảm kích thước quần thể.
- D. Quan hệ hỗ trợ mang lại lợi ích (ít nhất là cho một bên và không gây hại cho bên nào), còn quan hệ đối kháng ít nhất một bên bị hại hoặc bị kìm hãm.
Câu 27: Một loài chuột sống trong môi trường có nhiệt độ thay đổi theo mùa. Vào mùa đông lạnh giá, chúng có tập tính ngủ đông. Đây là sự thích nghi kiểu nào?
- A. Thích nghi về tập tính.
- B. Thích nghi về hình thái.
- C. Thích nghi về sinh lý.
- D. Thích nghi về cấu trúc cơ thể.
Câu 28: Môi trường "sinh vật" là môi trường sống của các loài nào?
- A. Các sinh vật sống ở đáy biển sâu.
- B. Các sinh vật sống kí sinh hoặc cộng sinh trên cơ thể các sinh vật khác.
- C. Các sinh vật sống trong đất.
- D. Các sinh vật sống trong hang động.
Câu 29: Khi nói về ảnh hưởng của ánh sáng đến thực vật, quang chu kỳ (thời gian chiếu sáng trong ngày) ảnh hưởng chủ yếu đến quá trình nào của thực vật?
- A. Quang hợp.
- B. Hô hấp.
- C. Hấp thụ nước và khoáng.
- D. Ra hoa và kết hạt.
Câu 30: Mối quan hệ giữa cây lúa và cỏ dại trên cùng một thửa ruộng là mối quan hệ nào?
- A. Cạnh tranh.
- B. Hỗ trợ.
- C. Vật ăn thịt - Con mồi.
- D. Hội sinh.