Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 28: Hệ sinh thái - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quan sát một khu rừng nhiệt đới, người ta ghi nhận sự hiện diện của cây gỗ lớn, cây bụi, thảm mục, nấm, vi khuẩn, côn trùng, chim, thú, ánh sáng mặt trời, nhiệt độ, độ ẩm, và chất dinh dưỡng trong đất. Thành phần nào trong danh sách này thuộc về yếu tố vô sinh của hệ sinh thái?
- A. Cây gỗ lớn, cây bụi, chim, thú.
- B. Nấm, vi khuẩn, côn trùng.
- C. Thảm mục, nấm, vi khuẩn.
- D. Ánh sáng mặt trời, nhiệt độ, độ ẩm, chất dinh dưỡng trong đất.
Câu 2: Trong một hệ sinh thái đồng cỏ, mối quan hệ giữa cây cỏ, châu chấu ăn cỏ, ếch ăn châu chấu, và rắn ăn ếch thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của cấu trúc hệ sinh thái?
- A. Thành phần vô sinh và hữu sinh.
- B. Các bậc dinh dưỡng.
- C. Quan hệ cạnh tranh.
- D. Sự phân bố theo chiều thẳng đứng.
Câu 3: Giả sử một hệ sinh thái hồ nước ngọt có chuỗi thức ăn đơn giản: Tảo → Giáp xác nhỏ → Cá nhỏ → Cá lớn. Nếu quần thể cá nhỏ bị đánh bắt quá mức, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với quần thể giáp xác nhỏ và cá lớn trong hồ?
- A. Quần thể giáp xác nhỏ tăng, quần thể cá lớn giảm.
- B. Quần thể giáp xác nhỏ giảm, quần thể cá lớn tăng.
- C. Cả quần thể giáp xác nhỏ và cá lớn đều tăng.
- D. Cả quần thể giáp xác nhỏ và cá lớn đều giảm.
Câu 4: Dòng năng lượng trong hệ sinh thái tuân theo quy luật nào sau đây?
- A. Năng lượng được tái sử dụng hoàn toàn trong chu trình.
- B. Năng lượng truyền từ sinh vật tiêu thụ bậc cao xuống sinh vật sản xuất.
- C. Năng lượng truyền một chiều từ sinh vật sản xuất qua các bậc tiêu thụ và mất dần dưới dạng nhiệt.
- D. Tổng năng lượng ở bậc tiêu thụ luôn lớn hơn tổng năng lượng ở bậc sản xuất.
Câu 5: Tại sao các chuỗi thức ăn trong tự nhiên thường không kéo dài quá 4-5 mắt xích?
- A. Phần lớn năng lượng bị mất đi qua mỗi bậc dinh dưỡng (khoảng 90%), nên năng lượng còn lại cho các bậc cao hơn rất ít.
- B. Các sinh vật ở bậc dinh dưỡng cao thường có kích thước nhỏ và tuổi thọ ngắn.
- C. Năng lượng được tích lũy ngày càng nhiều ở các bậc dinh dưỡng cao, gây độc cho sinh vật.
- D. Các sinh vật ở bậc dinh dưỡng thấp có khả năng sinh sản kém hơn.
Câu 6: Trong một lưới thức ăn phức tạp, vai trò của sinh vật phân giải (như vi khuẩn, nấm) là gì?
- A. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.
- B. Tiêu thụ sinh vật sống ở các bậc dinh dưỡng khác nhau.
- C. Tích lũy năng lượng từ ánh sáng mặt trời.
- D. Phân hủy xác chết và chất thải hữu cơ thành chất vô cơ, trả lại môi trường.
Câu 7: Chu trình sinh địa hóa là gì?
- A. Sự truyền năng lượng qua các bậc dinh dưỡng.
- B. Chu trình trao đổi vật chất trong tự nhiên theo đường đi từ môi trường vô cơ vào sinh vật, qua các bậc dinh dưỡng rồi trở lại môi trường vô cơ.
- C. Quá trình biến đổi vật chất từ dạng vô cơ thành hữu cơ nhờ sinh vật sản xuất.
- D. Sự phân hủy chất hữu cơ thành chất vô cơ bởi sinh vật phân giải.
Câu 8: Phân tích vai trò của vi khuẩn cố định đạm (ví dụ như Rhizobium sống cộng sinh trong rễ cây họ Đậu) trong chu trình nitơ.
- A. Chuyển nitrat (NO₃⁻) thành nitơ phân tử (N₂).
- B. Chuyển amoni (NH₄⁺) thành nitrit (NO₂⁻) và nitrat (NO₃⁻).
- C. Chuyển nitơ phân tử (N₂) trong khí quyển thành amoni (NH₄⁺) hoặc các hợp chất nitơ khác mà thực vật có thể sử dụng.
- D. Phân hủy xác hữu cơ chứa nitơ thành amoni (NH₄⁺).
Câu 9: Sản lượng sơ cấp thô (Gross Primary Productivity - GPP) là tổng năng lượng mặt trời được sinh vật sản xuất chuyển hóa thành chất hữu cơ. Tuy nhiên, một phần năng lượng này được sinh vật sản xuất sử dụng cho hô hấp. Phần năng lượng còn lại sau khi trừ đi năng lượng hô hấp được gọi là gì và có ý nghĩa gì?
- A. Sản lượng sơ cấp tinh (Net Primary Productivity - NPP), là năng lượng thực sự tích lũy trong sinh vật sản xuất và có thể chuyển cho sinh vật tiêu thụ.
- B. Sản lượng thứ cấp, là năng lượng được sinh vật tiêu thụ tích lũy.
- C. Năng lượng bị mất đi do nhiệt, không có ý nghĩa đối với hệ sinh thái.
- D. Năng lượng được sinh vật phân giải sử dụng.
Câu 10: Trong các hệ sinh thái trên Trái Đất, hệ sinh thái nào thường có sản lượng sơ cấp tinh (NPP) cao nhất?
- A. Sa mạc.
- B. Rừng mưa nhiệt đới.
- C. Đồng rêu đới lạnh.
- D. Đại dương khơi.
Câu 11: Một hệ sinh thái được coi là ổn định khi nào?
- A. Không có bất kỳ sự thay đổi nào về số lượng loài hay quần thể.
- B. Các quần thể sinh vật luôn ở mức tối đa.
- C. Dòng năng lượng chỉ truyền theo một hướng duy nhất.
- D. Có khả năng tự điều chỉnh để duy trì trạng thái cân bằng động trước những biến động từ môi trường.
Câu 12: Tại sao đa dạng sinh học (số lượng loài phong phú, cấu trúc lưới thức ăn phức tạp) lại góp phần tăng cường sự ổn định của hệ sinh thái?
- A. Khi một loài bị suy giảm hoặc biến mất, các loài khác trong lưới thức ăn có thể thay thế vai trò của nó, giúp hệ sinh thái ít bị xáo trộn hơn.
- B. Đa dạng sinh học làm tăng cạnh tranh, loại bỏ các loài yếu, giúp hệ sinh thái mạnh hơn.
- C. Các loài khác nhau sử dụng cùng một nguồn tài nguyên, đảm bảo tài nguyên không bị lãng phí.
- D. Năng lượng được tích lũy nhiều hơn trong hệ sinh thái đa dạng.
Câu 13: Hoạt động nào của con người gây ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng nhất đến chu trình carbon toàn cầu, góp phần vào hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu?
- A. Trồng rừng.
- B. Đốt nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí đốt).
- C. Sử dụng năng lượng tái tạo.
- D. Xử lý rác thải hữu cơ bằng phương pháp ủ phân.
Câu 14: Khi sử dụng thuốc trừ sâu hóa học trong nông nghiệp, một phần thuốc này có thể tích lũy dần trong cơ thể sinh vật qua các bậc dinh dưỡng của chuỗi thức ăn. Hiện tượng này được gọi là gì?
- A. Dòng năng lượng.
- B. Chu trình vật chất.
- C. Tích lũy sinh học (Bioaccumulation).
- D. Phân giải sinh học.
Câu 15: Trong một hệ sinh thái rừng, cây xanh là sinh vật sản xuất. Giả sử năng lượng mặt trời chiếu xuống là 100.000 đơn vị. Cây xanh hấp thụ và chuyển hóa được 1% năng lượng này thành chất hữu cơ (sản lượng sơ cấp thô). Nếu cây xanh sử dụng 50% năng lượng này cho hô hấp, thì năng lượng tích lũy ở sinh vật sản xuất (sản lượng sơ cấp tinh) là bao nhiêu?
- A. 500 đơn vị.
- B. 1000 đơn vị.
- C. 50.000 đơn vị.
- D. 100.000 đơn vị.
Câu 16: Dựa trên quy tắc 10% về truyền năng lượng, nếu sinh vật sản xuất trong một hệ sinh thái có năng lượng tích lũy là 10.000 đơn vị, thì năng lượng tối đa có thể tích lũy ở sinh vật tiêu thụ bậc 2 (ăn sinh vật tiêu thụ bậc 1) là bao nhiêu?
- A. 10 đơn vị.
- B. 100 đơn vị.
- C. 1000 đơn vị.
- D. 10.000 đơn vị.
Câu 17: Xét một hệ sinh thái ao cá. Nếu có sự gia tăng đột ngột lượng chất thải hữu cơ từ hoạt động nông nghiệp chảy vào ao, điều gì có khả năng xảy ra đối với hàm lượng oxy hòa tan trong nước và sự sống của cá?
- A. Oxy hòa tan tăng, cá phát triển tốt hơn.
- B. Oxy hòa tan tăng, cá bị ngộ độc.
- C. Oxy hòa tan giảm do vi khuẩn phân giải hoạt động mạnh, cá có thể chết hàng loạt do thiếu oxy.
- D. Oxy hòa tan giảm do tảo nở hoa, cá không bị ảnh hưởng.
Câu 18: Trong chu trình nitơ, quá trình nào sau đây do vi khuẩn thực hiện chuyển amoni (NH₄⁺) thành nitrit (NO₂⁻) và sau đó thành nitrat (NO₃⁻) - dạng nitơ chủ yếu mà thực vật hấp thụ?
- A. Quá trình nitrat hóa.
- B. Quá trình cố định nitơ.
- C. Quá trình phản nitrat hóa.
- D. Quá trình amon hóa.
Câu 19: Một khu vực rừng bị chặt phá để làm đường. Sự kiện này ảnh hưởng như thế nào đến chu trình nước trong hệ sinh thái đó?
- A. Tăng cường quá trình thoát hơi nước của thực vật, làm không khí ẩm hơn.
- B. Làm chậm dòng chảy của nước mưa trên bề mặt đất.
- C. Tăng khả năng giữ nước của đất.
- D. Giảm lượng nước bốc hơi từ thảm thực vật, tăng dòng chảy bề mặt, dễ gây xói mòn và lũ lụt.
Câu 20: Tháp sinh khối biểu diễn tổng khối lượng (khối lượng khô) của sinh vật ở mỗi bậc dinh dưỡng tại một thời điểm nhất định. Tại sao tháp sinh khối ở hầu hết các hệ sinh thái trên cạn lại có dạng đáy rộng và đỉnh hẹp?
- A. Sinh vật ở bậc dinh dưỡng cao hơn có tốc độ sinh sản nhanh hơn.
- B. Năng lượng bị mất đi ở mỗi bậc dinh dưỡng, do đó chỉ một phần năng lượng từ bậc dưới được chuyển hóa thành sinh khối ở bậc trên.
- C. Sinh vật ở bậc dinh dưỡng cao có kích thước nhỏ hơn.
- D. Các sinh vật sản xuất có tuổi thọ ngắn hơn sinh vật tiêu thụ.
Câu 21: Trong một hệ sinh thái biển, tảo là sinh vật sản xuất chính. Tuy nhiên, tháp sinh khối ở một số hệ sinh thái biển (ví dụ: vùng nước mở) có thể có dạng đảo ngược (sinh khối sinh vật tiêu thụ bậc 1 lớn hơn sinh khối tảo). Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho hiện tượng này?
- A. Năng lượng được truyền lên các bậc cao hơn với hiệu suất rất cao.
- B. Tảo có kích thước lớn hơn sinh vật tiêu thụ bậc 1.
- C. Sinh vật tiêu thụ bậc 1 sử dụng năng lượng mặt trời trực tiếp.
- D. Tảo có tốc độ sinh sản và sinh trưởng rất nhanh, dù sinh khối tại một thời điểm nhỏ nhưng tốc độ sản xuất (năng suất) rất cao, đủ nuôi sống sinh vật tiêu thụ bậc 1 có sinh khối lớn hơn.
Câu 22: Lưới thức ăn trong hệ sinh thái thể hiện điều gì?
- A. Sự phân bố không gian của các loài.
- B. Mối quan hệ cạnh tranh giữa các loài.
- C. Mối quan hệ dinh dưỡng phức tạp giữa các loài trong hệ sinh thái, bao gồm nhiều chuỗi thức ăn liên kết với nhau.
- D. Sự biến động số lượng cá thể của các quần thể.
Câu 23: Tại sao việc bảo vệ các loài chủ chốt (keystone species) lại quan trọng đối với sự duy trì cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái?
- A. Sự có mặt hoặc vắng mặt của chúng có ảnh hưởng không cân xứng và lớn hơn nhiều so với sinh khối hoặc số lượng của chúng đối với cấu trúc quần xã và hệ sinh thái.
- B. Chúng là những loài có số lượng cá thể lớn nhất trong hệ sinh thái.
- C. Chúng là những loài ở bậc dinh dưỡng cao nhất.
- D. Chúng là những loài có khả năng chống chịu tốt nhất với sự thay đổi môi trường.
Câu 24: Phân tích tác động của việc đưa một loài ngoại lai xâm hại vào một hệ sinh thái bản địa.
- A. Thường làm tăng đa dạng sinh học của hệ sinh thái bản địa.
- B. Luôn giúp tăng cường sự ổn định của hệ sinh thái bản địa.
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái bản địa.
- D. Có thể cạnh tranh với các loài bản địa về tài nguyên, làm suy giảm số lượng hoặc loại bỏ các loài bản địa, thay đổi cấu trúc quần xã và làm giảm tính ổn định của hệ sinh thái.
Câu 25: Hoạt động nào của con người có thể làm tăng tốc độ eutrophication (phú dưỡng hóa) ở các thủy vực (ao, hồ, sông)?
- A. Xả nước thải sinh hoạt và công nghiệp chưa xử lý, sử dụng phân bón hóa học dư thừa trong nông nghiệp.
- B. Bảo vệ thảm thực vật ven bờ.
- C. Sử dụng các biện pháp kiểm soát sinh học đối với tảo.
- D. Tăng cường sục khí cho thủy vực.
Câu 26: So sánh chu trình vật chất (như chu trình carbon, nitơ) và dòng năng lượng trong hệ sinh thái. Điểm khác biệt cơ bản là gì?
- A. Cả hai đều diễn ra theo một chiều và không được tái sử dụng.
- B. Vật chất được luân chuyển và tái sử dụng trong chu trình, trong khi năng lượng truyền theo một chiều và mất dần dưới dạng nhiệt.
- C. Vật chất truyền từ bậc dinh dưỡng thấp lên bậc cao, còn năng lượng truyền từ bậc cao xuống bậc thấp.
- D. Vật chất chỉ có trong thành phần hữu sinh, còn năng lượng có trong cả thành phần hữu sinh và vô sinh.
Câu 27: Trong một hệ sinh thái rừng, nếu quần thể động vật ăn hạt cây bị suy giảm nghiêm trọng do săn bắn, điều gì có thể xảy ra với số lượng cây con nảy mầm từ hạt và cấu trúc tuổi của quần thể cây gỗ?
- A. Số lượng cây con nảy mầm giảm, quần thể cây gỗ già đi.
- B. Số lượng cây con nảy mầm tăng, quần thể cây gỗ già đi.
- C. Số lượng cây con nảy mầm tăng do ít bị ăn, quần thể cây gỗ có xu hướng trẻ hóa do có nhiều cây con phát triển.
- D. Số lượng cây con nảy mầm không đổi, cấu trúc tuổi quần thể cây gỗ không thay đổi.
Câu 28: Một khu vực đất nông nghiệp bị bỏ hoang sau nhiều năm canh tác. Theo thời gian, khu vực này có thể trải qua quá trình diễn thế sinh thái. Giai đoạn đầu tiên của quá trình này thường có đặc điểm gì?
- A. Xuất hiện các loài tiên phong như cỏ dại, cây bụi nhỏ, có tốc độ sinh trưởng nhanh, khả năng phát tán rộng.
- B. Hình thành quần xã đỉnh cực với cấu trúc ổn định.
- C. Chỉ có sự hiện diện của các sinh vật phân giải.
- D. Đất bị xói mòn hoàn toàn và không có sự sống.
Câu 29: Tại sao việc bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên (rừng, rạn san hô, đất ngập nước) lại quan trọng đối với con người?
- A. Chỉ vì mục đích giải trí và du lịch.
- B. Chỉ để duy trì số lượng cá thể của một vài loài quý hiếm.
- C. Chỉ cung cấp nguồn gỗ và các sản phẩm từ rừng.
- D. Cung cấp nhiều dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu như lọc nước, điều hòa khí hậu, chống xói mòn, cung cấp nguồn gen, và duy trì sự đa dạng sinh học.
Câu 30: Xem xét hai hệ sinh thái: (A) Một cánh đồng lúa độc canh và (B) Một khu rừng tự nhiên đa dạng loài. Hệ sinh thái nào có xu hướng ổn định hơn trước các tác động của môi trường (ví dụ: sâu bệnh, hạn hán) và giải thích tại sao?
- A. Hệ sinh thái (A) ổn định hơn vì chỉ có một loài cây trồng, dễ quản lý.
- B. Hệ sinh thái (B) ổn định hơn vì có đa dạng loài cao và lưới thức ăn phức tạp, giúp hệ sinh thái có khả năng tự điều chỉnh tốt hơn.
- C. Cả hai hệ sinh thái đều có mức độ ổn định như nhau.
- D. Không thể so sánh mức độ ổn định của hai hệ sinh thái này.