Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 29: Trao đổi vật chất và chuyển hoá năng lượng trong hệ sinh thái - Đề 06
Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 29: Trao đổi vật chất và chuyển hoá năng lượng trong hệ sinh thái - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một hệ sinh thái đồng cỏ, sinh vật sản xuất là cỏ. Sinh vật tiêu thụ bậc 1 là châu chấu ăn cỏ, sinh vật tiêu thụ bậc 2 là ếch ăn châu chấu, và sinh vật tiêu thụ bậc 3 là rắn ăn ếch. Nếu năng lượng tích lũy trong sinh vật sản xuất là 100.000 kcal, giả sử hiệu suất chuyển hóa năng lượng giữa các bậc dinh dưỡng là 10%, thì năng lượng tối đa có thể tích lũy ở sinh vật tiêu thụ bậc 3 là bao nhiêu?
- A. 10.000 kcal
- B. 100 kcal
- C. 1.000 kcal
- D. 10 kcal
Câu 2: Dòng năng lượng trong hệ sinh thái có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với chu trình vật chất?
- A. Năng lượng được tái sử dụng hoàn toàn, còn vật chất thì không.
- B. Năng lượng di chuyển theo chu trình kín, còn vật chất di chuyển theo một chiều.
- C. Năng lượng di chuyển theo một chiều và giảm dần qua các bậc dinh dưỡng, còn vật chất được trao đổi theo chu trình và tái sử dụng.
- D. Cả năng lượng và vật chất đều di chuyển theo một chiều và giảm dần qua các bậc dinh dưỡng.
Câu 3: Tại sao hiệu suất chuyển hóa năng lượng giữa các bậc dinh dưỡng thường chỉ đạt khoảng 10%?
- A. Do sinh vật chỉ tiêu thụ một phần nhỏ thức ăn.
- B. Do phần lớn năng lượng bị mất đi dưới dạng nhiệt khi hô hấp và các hoạt động sống khác.
- C. Do một phần vật chất không được tiêu hóa và thải ra ngoài.
- D. Tất cả các lí do trên.
Câu 4: Tháp sinh thái nào sau đây luôn có dạng đáy rộng và đỉnh hẹp, phản ánh đúng quy luật chuyển hóa năng lượng trong hệ sinh thái?
- A. Tháp năng lượng.
- B. Tháp sinh khối.
- C. Tháp số lượng.
- D. Cả ba loại tháp trên đều luôn có dạng đáy rộng và đỉnh hẹp.
Câu 5: Trong chu trình carbon, quá trình nào sau đây giúp loại bỏ carbon dioxide (CO2) khỏi khí quyển và chuyển nó thành hợp chất hữu cơ?
- A. Hô hấp của động vật.
- B. Quang hợp của thực vật.
- C. Phân giải xác chết của sinh vật.
- D. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch.
Câu 6: Vai trò quan trọng nhất của nhóm sinh vật phân giải (vi khuẩn, nấm) trong chu trình vật chất là gì?
- A. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.
- B. Tiêu thụ chất hữu cơ từ sinh vật khác.
- C. Phân hủy xác hữu cơ và chất thải thành chất vô cơ để trả lại môi trường.
- D. Cố định năng lượng ánh sáng mặt trời.
Câu 7: Chu trình sinh địa hóa là chu trình trao đổi vật chất trong tự nhiên, trong đó vật chất di chuyển từ môi trường ngoài vào cơ thể sinh vật, qua các bậc dinh dưỡng và cuối cùng trả lại môi trường. Tại sao chu trình này được gọi là "sinh địa hóa"?
- A. Vì nó liên quan đến các yếu tố sinh học (sinh vật), địa chất (đất, đá), và hóa học (các nguyên tố hóa học).
- B. Vì nó chỉ xảy ra ở các vùng địa lí cụ thể và liên quan đến các phản ứng hóa học.
- C. Vì nó chỉ diễn ra trong cơ thể sinh vật và chịu ảnh hưởng của các yếu tố địa chất.
- D. Vì nó mô tả sự di chuyển của vật chất từ sinh quyển đến thạch quyển.
Câu 8: Trong chu trình nitrogen, vi khuẩn cố định nitrogen (ví dụ: Rhizobium sống cộng sinh trong rễ cây họ Đậu) có vai trò gì?
- A. Phân giải hợp chất hữu cơ chứa nitrogen thành ammonia (NH3).
- B. Chuyển hóa ammonia (NH3) thành nitrite (NO2-) và sau đó là nitrate (NO3-).
- C. Chuyển hóa nitrate (NO3-) thành khí nitrogen (N2) trả lại khí quyển.
- D. Chuyển hóa khí nitrogen (N2) trong khí quyển thành dạng ammonia (NH3) mà thực vật có thể sử dụng.
Câu 9: Hoạt động nào của con người gây ảnh hưởng tiêu cực đến chu trình carbon, dẫn đến gia tăng hiệu ứng nhà kính?
- A. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (than, dầu mỏ, khí tự nhiên).
- B. Trồng rừng và bảo vệ rừng.
- C. Sử dụng năng lượng tái tạo (mặt trời, gió).
- D. Sản xuất nông nghiệp bền vững.
Câu 10: Khí nhà kính chính gây ra biến đổi khí hậu toàn cầu là CO2. Ngoài CO2, còn có các khí nhà kính khác như metan (CH4) và nitơ oxit (N2O). Hoạt động nông nghiệp nào sau đây có thể góp phần làm tăng nồng độ CH4 và N2O trong khí quyển?
- A. Trồng cây che phủ đất.
- B. Sử dụng phân bón hữu cơ hợp lý.
- C. Canh tác lúa nước (phát thải CH4) và sử dụng phân bón hóa học (phát thải N2O).
- D. Luân canh cây trồng.
Câu 11: Một khu rừng bị chặt phá để lấy gỗ và làm đất nông nghiệp. Sự thay đổi này ảnh hưởng như thế nào đến dòng năng lượng trong hệ sinh thái?
- A. Tăng hiệu suất chuyển hóa năng lượng giữa các bậc dinh dưỡng.
- B. Giảm tổng năng lượng được cố định bởi sinh vật sản xuất và làm thay đổi cấu trúc lưới thức ăn.
- C. Không ảnh hưởng đến dòng năng lượng vì năng lượng vẫn được truyền từ mặt trời.
- D. Làm tăng số lượng bậc dinh dưỡng trong chuỗi thức ăn.
Câu 12: Trong chu trình nước, hiện tượng nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển nước từ dạng lỏng trên bề mặt và trong lòng đất lên khí quyển?
- A. Bay hơi và thoát hơi nước.
- B. Ngưng tụ.
- C. Kết tủa (mưa, tuyết).
- D. Thấm xuống đất.
Câu 13: Tháp sinh khối có thể có dạng đảo ngược (đỉnh rộng hơn đáy) trong trường hợp nào?
- A. Trong hệ sinh thái rừng nhiệt đới với số lượng cây lớn.
- B. Trong hệ sinh thái đồng cỏ với sinh khối cỏ rất lớn.
- C. Trong hệ sinh thái thủy sinh, ví dụ: sinh vật sản xuất là thực vật phù du có tốc độ sinh sản nhanh nhưng sinh khối tại một thời điểm nhỏ hơn sinh khối động vật phù du.
- D. Tháp sinh khối luôn có dạng đáy rộng, không bao giờ đảo ngược.
Câu 14: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại quan trọng đối với chu trình nước?
- A. Rừng giúp tăng lượng mưa.
- B. Rừng làm giảm bay hơi nước từ mặt đất.
- C. Rừng giúp tăng tốc độ dòng chảy mặt.
- D. Rừng giúp giữ nước, làm chậm dòng chảy mặt, tăng khả năng thấm nước vào đất và điều hòa nguồn nước ngầm, góp phần duy trì chu trình nước ổn định.
Câu 15: Ô nhiễm nguồn nước bởi chất thải hữu cơ có thể gây ra hiện tượng phú dưỡng. Hiện tượng này ảnh hưởng như thế nào đến trao đổi vật chất và năng lượng trong hệ sinh thái thủy sinh?
- A. Gia tăng đột ngột sinh vật sản xuất (tảo), sau đó là sự phân hủy mạnh mẽ làm giảm oxy hòa tan, ảnh hưởng đến các sinh vật tiêu thụ.
- B. Làm tăng đa dạng sinh học do có thêm nguồn dinh dưỡng.
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến chuỗi thức ăn.
- D. Làm giảm tốc độ phân giải chất hữu cơ.
Câu 16: Năng lượng mặt trời là nguồn năng lượng chủ yếu cung cấp cho hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất. Năng lượng này được chuyển hóa thành năng lượng hóa học trong sinh vật sản xuất thông qua quá trình nào?
- A. Hô hấp.
- B. Phân giải.
- C. Quang hợp.
- D. Tiêu hóa.
Câu 17: Khi một con hổ ăn một con nai, năng lượng từ con nai được truyền sang con hổ. Phần lớn năng lượng này sẽ được sử dụng cho các hoạt động sống của hổ (hô hấp, vận động, duy trì thân nhiệt) và một phần nhỏ được tích lũy trong sinh khối của hổ. Đây là ví dụ minh họa cho đặc điểm nào của dòng năng lượng?
- A. Năng lượng được tái chế hoàn toàn giữa các bậc dinh dưỡng.
- B. Năng lượng di chuyển theo một chiều và bị thất thoát dần qua mỗi bậc dinh dưỡng.
- C. Hiệu suất chuyển hóa năng lượng luôn đạt 100%.
- D. Năng lượng được chuyển hóa thành vật chất.
Câu 18: Chu trình phosphorus (photpho) khác biệt với chu trình carbon và nitrogen ở điểm nào?
- A. Phosphorus không phải là nguyên tố cần thiết cho sự sống.
- B. Phosphorus di chuyển rất nhanh trong khí quyển.
- C. Phosphorus không tham gia vào thành phần của axit nucleic.
- D. Phosphorus không có giai đoạn tồn tại ở dạng khí trong khí quyển (ngoại trừ một lượng rất nhỏ trong bụi).
Câu 19: Giả sử một hệ sinh thái hồ bị ô nhiễm bởi thuốc trừ sâu DDT. DDT là một chất khó phân hủy và tích lũy sinh học. Nếu DDT từ nguồn nước đi vào thực vật phù du, sau đó đến động vật phù du, cá nhỏ rồi cá lớn, thì nồng độ DDT sẽ thay đổi như thế nào qua các bậc dinh dưỡng?
- A. Tăng dần qua các bậc dinh dưỡng.
- B. Giảm dần qua các bậc dinh dưỡng.
- C. Không thay đổi qua các bậc dinh dưỡng.
- D. Chỉ tăng ở sinh vật phân giải.
Câu 20: Việc chuyển đổi đất rừng nghèo kiệt thành nương rẫy canh tác (đốt nương làm rẫy) ảnh hưởng như thế nào đến chu trình vật chất trong hệ sinh thái đó?
- A. Làm tăng nhanh lượng vật chất hữu cơ tích lũy trong đất.
- B. Giải phóng nhanh chóng lượng vật chất dự trữ trong sinh khối và đất, dễ gây xói mòn và rửa trôi dinh dưỡng.
- C. Tăng cường hoạt động của sinh vật phân giải, làm giàu dinh dưỡng cho đất lâu dài.
- D. Không ảnh hưởng đáng kể đến chu trình vật chất.
Câu 21: Tại sao việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học chứa nitrogen trong nông nghiệp có thể gây ô nhiễm môi trường nước?
- A. Phân bón hóa học làm giảm lượng nitrogen trong nước.
- B. Nitrogen từ phân bón hóa học bị biến đổi hoàn toàn thành khí N2 và bay hơi.
- C. Lượng nitrogen dư thừa không được cây trồng hấp thụ sẽ bị rửa trôi xuống các nguồn nước, gây phú dưỡng.
- D. Phân bón hóa học chỉ ảnh hưởng đến đất, không ảnh hưởng đến nước.
Câu 22: Dòng năng lượng trong hệ sinh thái được đặc trưng bởi sự truyền năng lượng từ bậc dinh dưỡng thấp lên bậc dinh dưỡng cao hơn. Năng lượng này cuối cùng sẽ đi đâu?
- A. Thất thoát ra môi trường dưới dạng nhiệt.
- B. Được tái chế hoàn toàn và quay trở lại sinh vật sản xuất.
- C. Tích lũy vô hạn trong các sinh vật bậc cao nhất.
- D. Biến mất hoàn toàn sau khi sinh vật chết đi.
Câu 23: So sánh chu trình carbon và chu trình nitrogen, điểm khác biệt chính trong vai trò của vi sinh vật là gì?
- A. Trong chu trình carbon, vi sinh vật chỉ đóng vai trò phân giải; trong chu trình nitrogen, vi sinh vật chỉ đóng vai trò cố định.
- B. Trong chu trình carbon, vi sinh vật tham gia cố định CO2; trong chu trình nitrogen, vi sinh vật không tham gia cố định N2.
- C. Vi sinh vật chỉ quan trọng trong chu trình nitrogen, không quan trọng trong chu trình carbon.
- D. Trong chu trình carbon, vi sinh vật chủ yếu tham gia phân giải chất hữu cơ và hô hấp; trong chu trình nitrogen, vi sinh vật tham gia vào nhiều khâu quan trọng như cố định nitrogen, nitrat hóa, phản nitrat hóa.
Câu 24: Tại sao tháp năng lượng không bao giờ có dạng đảo ngược?
- A. Vì số lượng cá thể giảm dần qua các bậc dinh dưỡng.
- B. Vì năng lượng bị thất thoát dần qua mỗi bậc dinh dưỡng theo định luật nhiệt động lực học.
- C. Vì sinh khối luôn giảm dần qua các bậc dinh dưỡng.
- D. Vì sinh vật sản xuất luôn có kích thước lớn nhất.
Câu 25: Hoạt động nào của con người có thể làm gia tăng tốc độ xói mòn đất, ảnh hưởng đến chu trình vật chất (đặc biệt là chu trình phosphorus) trong hệ sinh thái?
- A. Phá rừng, canh tác trên đất dốc không có biện pháp chống xói mòn.
- B. Xây dựng các công trình thủy lợi.
- C. Sử dụng phân bón hữu cơ.
- D. Trồng cây che phủ đất trống đồi trọc.
Câu 26: Trong chu trình nước, vai trò của thực vật thông qua quá trình thoát hơi nước là gì?
- A. Giữ nước hoàn toàn trong lá cây.
- B. Biến nước thành chất hữu cơ.
- C. Làm giảm lượng hơi nước trong khí quyển.
- D. Đưa nước từ đất vào rễ, vận chuyển lên thân, lá và bay hơi ra ngoài khí quyển, góp phần vào sự tuần hoàn của nước.
Câu 27: Tại sao việc sử dụng năng lượng hiệu quả và phát triển năng lượng tái tạo lại là giải pháp quan trọng để giảm thiểu biến đổi khí hậu?
- A. Giúp giảm lượng phát thải khí nhà kính từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch.
- B. Làm tăng tốc độ chu trình carbon trong tự nhiên.
- C. Giúp tăng hiệu suất chuyển hóa năng lượng trong hệ sinh thái.
- D. Làm giảm nhu cầu sử dụng năng lượng tổng thể.
Câu 28: Một hồ nước bị ô nhiễm nặng bởi chất thải công nghiệp chứa kim loại nặng. Kim loại nặng này sẽ di chuyển và tích lũy trong chuỗi thức ăn trong hồ như thế nào?
- A. Kim loại nặng sẽ bị phân hủy bởi vi sinh vật và biến mất khỏi hồ.
- B. Kim loại nặng sẽ được hấp thụ bởi sinh vật sản xuất và tăng nồng độ tích lũy ở các bậc dinh dưỡng cao hơn.
- C. Kim loại nặng chỉ tồn tại trong nước và không đi vào cơ thể sinh vật.
- D. Kim loại nặng sẽ bị pha loãng dần và không gây hại.
Câu 29: Sinh vật tiêu thụ bậc 1 trong hệ sinh thái là những sinh vật nào?
- A. Sinh vật ăn sinh vật sản xuất (sinh vật ăn thực vật).
- B. Sinh vật ăn thịt các sinh vật khác.
- C. Sinh vật phân giải xác chết.
- D. Sinh vật tự dưỡng.
Câu 30: Nếu một hệ sinh thái bị mất đi nhóm sinh vật phân giải, điều gì có khả năng xảy ra đối với chu trình vật chất?
- A. Tốc độ chu trình vật chất sẽ tăng lên.
- B. Vật chất sẽ được tái sử dụng hiệu quả hơn.
- C. Sự phân hủy xác hữu cơ và chất thải sẽ bị đình trệ, làm chậm hoặc ngừng trệ chu trình vật chất.
- D. Sinh vật sản xuất sẽ có nhiều dinh dưỡng hơn để phát triển.