Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở vi khuẩn E. coli, protein ức chế được mã hóa bởi gen nào và có vai trò gì khi môi trường không có lactose?
- A. Gen cấu trúc Z; gắn vào vùng promoter để ngăn cản phiên mã.
- B. Gen điều hòa R; gắn vào vùng promoter để ngăn cản phiên mã.
- C. Gen điều hòa R; gắn vào vùng operator để ngăn cản phiên mã.
- D. Gen cấu trúc Y; gắn vào vùng operator để ngăn cản phiên mã.
Câu 2: Điều gì xảy ra với operon Lac khi môi trường có lactose?
- A. Protein ức chế gắn chặt vào vùng operator, ngăn cản phiên mã.
- B. Lactose gắn vào vùng promoter, hoạt hóa ARN polymerase.
- C. Protein ức chế bị phân giải hoàn toàn, cho phép phiên mã.
- D. Lactose (hoặc đồng phân allolactose) gắn vào protein ức chế, làm thay đổi cấu hình không gian của protein ức chế, khiến nó không gắn được vào vùng operator, cho phép ARN polymerase phiên mã các gen cấu trúc.
Câu 3: Một đột biến xảy ra tại vùng operator của operon Lac khiến vùng này không thể liên kết với protein ức chế. Hiện tượng gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) trong operon này, bất kể có hay không có lactose trong môi trường?
- A. Các gen cấu trúc sẽ được phiên mã liên tục (biểu hiện cấu thành).
- B. Các gen cấu trúc sẽ không bao giờ được phiên mã.
- C. Các gen cấu trúc chỉ được phiên mã khi có lactose.
- D. Sự phiên mã của các gen cấu trúc không bị ảnh hưởng bởi đột biến này.
Câu 4: Một đột biến xảy ra ở gen điều hòa R của operon Lac khiến protein ức chế được tổng hợp bị mất khả năng liên kết với lactose nhưng vẫn giữ khả năng liên kết với vùng operator. Hiện tượng gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc (Z, Y, A) trong operon này khi môi trường có lactose?
- A. Các gen cấu trúc sẽ được phiên mã liên tục.
- B. Các gen cấu trúc sẽ không được phiên mã.
- C. Các gen cấu trúc chỉ được phiên mã khi nồng độ lactose rất cao.
- D. Sự phiên mã của các gen cấu trúc diễn ra bình thường như chủng hoang dã.
Câu 5: So với sinh vật nhân sơ, cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn đáng kể. Yếu tố nào dưới đây GÓP PHẦN NHIỀU NHẤT vào sự phức tạp này ở cấp độ cấu trúc nhiễm sắc thể?
- A. Sự tồn tại của intron và exon.
- B. Quá trình dịch mã diễn ra trên lưới nội chất.
- C. Cấu trúc xoắn của ADN liên kết với protein histone tạo thành chromatin.
- D. Sự đa dạng của các loại ARN polymerase.
Câu 6: Ở sinh vật nhân thực, sự tháo xoắn của nhiễm sắc thể tại một vùng nhất định thường liên quan đến hoạt động của gen trong vùng đó. Sự kiện sinh hóa nào sau đây TRỰC TIẾP làm giảm tương tác giữa ADN và histone, tạo điều kiện cho ADN tháo xoắn và dễ tiếp cận hơn với bộ máy phiên mã?
- A. Acetylation (gắn gốc acetyl) vào đuôi histone.
- B. Methylation (gắn gốc methyl) vào đuôi histone.
- C. Phosphorylation (gắn gốc phosphate) vào ADN.
- D. Methylation (gắn gốc methyl) vào các cytosine trong ADN (đặc biệt ở vùng promoter).
Câu 7: Vùng promoter ở sinh vật nhân thực thường chứa các trình tự nucleotide đặc hiệu mà các yếu tố phiên mã (transcription factors) có thể liên kết vào. Vai trò chính của các yếu tố phiên mã này là gì?
- A. Trực tiếp xúc tác quá trình tổng hợp chuỗi polypeptide.
- B. Hỗ trợ hoặc ngăn cản sự liên kết của ARN polymerase vào promoter để khởi động phiên mã.
- C. Tham gia vào quá trình cắt nối (splicing) mARN sơ khai.
- D. Giúp ADN đóng xoắn chặt hơn với histone.
Câu 8: Ở sinh vật nhân thực, các vùng enhancer (vùng tăng cường) là những trình tự ADN có thể nằm cách xa gen mà chúng điều hòa (thậm chí ở intron hoặc vùng ngược dòng/xuôi dòng xa). Cơ chế hoạt động của enhancer thường liên quan đến sự tương tác giữa:
- A. Enhancer với ribosome trong quá trình dịch mã.
- B. Enhancer với protein ức chế phiên mã.
- C. Enhancer với ADN polymerase trong quá trình nhân đôi ADN.
- D. Các protein liên kết với enhancer (activators) với phức hợp phiên mã tại vùng promoter thông qua sự uốn cong của ADN.
Câu 9: Quá trình điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực có thể xảy ra ở nhiều cấp độ. Cấp độ nào liên quan đến việc xử lý mARN sơ khai (pre-mRNA) thành mARN trưởng thành (mature mRNA) trước khi nó rời nhân ra tế bào chất?
- A. Cấp độ phiên mã.
- B. Cấp độ sau phiên mã.
- C. Cấp độ dịch mã.
- D. Cấp độ sau dịch mã.
Câu 10: Một trong những cơ chế điều hòa sau phiên mã quan trọng ở sinh vật nhân thực là cắt nối xen kẽ (alternative splicing). Cơ chế này cho phép:
- A. Tổng hợp nhiều bản sao mARN từ một gen duy nhất.
- B. Điều chỉnh tốc độ phân giải mARN trong tế bào chất.
- C. Từ một mARN sơ khai duy nhất có thể tạo ra các loại mARN trưởng thành khác nhau, dẫn đến tổng hợp các protein khác nhau.
- D. Ngăn cản hoàn toàn quá trình dịch mã của mARN.
Câu 11: Ngoài cắt nối xen kẽ, tốc độ phân giải mARN trong tế bào chất cũng là một điểm điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực. mARN tồn tại càng lâu trong tế bào chất thì:
- A. Càng có nhiều bản sao protein được tổng hợp từ mARN đó.
- B. Càng ít bản sao protein được tổng hợp từ mARN đó.
- C. Quá trình dịch mã sẽ bị dừng lại.
- D. Nó sẽ được vận chuyển trở lại nhân để sửa chữa.
Câu 12: Điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ dịch mã có thể liên quan đến sự kiểm soát của tế bào đối với việc ribosome gắn vào mARN và bắt đầu tổng hợp protein. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hoặc sự bắt đầu dịch mã?
- A. Sự tháo xoắn của ADN tại vùng promoter.
- B. Hoạt động của enzyme cắt nối (splicing enzyme).
- C. Sự liên kết của protein ức chế vào vùng operator.
- D. Sự hiện diện hoặc hoạt động của các yếu tố khởi đầu dịch mã.
Câu 13: Sau khi chuỗi polypeptide được tổng hợp xong, nó có thể trải qua các biến đổi sau dịch mã để trở thành protein có hoạt tính sinh học hoàn chỉnh. Biến đổi nào sau đây KHÔNG phải là biến đổi sau dịch mã?
- A. Cắt bỏ một đoạn polypeptide.
- B. Gắn thêm nhóm phosphate (phosphoryl hóa).
- C. Cắt bỏ intron khỏi mARN.
- D. Gấp cuộn thành cấu trúc không gian 3D.
Câu 14: Tại sao tế bào của các mô khác nhau trong cùng một cơ thể sinh vật nhân thực lại có chức năng và hình thái khác nhau, mặc dù chúng có bộ gen giống hệt nhau?
- A. Do các tế bào này có các loại gen khác nhau.
- B. Do có sự điều hòa biểu hiện gen khác nhau ở các loại tế bào, dẫn đến chỉ một tập hợp gen nhất định được biểu hiện ở mỗi loại tế bào.
- C. Do các tế bào này có số lượng nhiễm sắc thể khác nhau.
- D. Do các tế bào này tổng hợp các loại mARN khác nhau nhưng protein thì giống nhau.
Câu 15: Trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc xác định gen nào sẽ được phiên mã tại một thời điểm và ở một loại tế bào cụ thể?
- A. Tốc độ nhân đôi ADN.
- B. Số lượng ribosome trong tế bào chất.
- C. Nồng độ các nucleotide tự do.
- D. Sự kết hợp và hoạt động của các yếu tố phiên mã đặc hiệu với các trình tự điều hòa trên ADN.
Câu 16: Một loại ARN nhỏ không mã hóa protein, được gọi là microRNA (miRNA), đóng vai trò trong điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân thực. Cơ chế hoạt động phổ biến của miRNA là:
- A. Liên kết với vùng promoter để ức chế phiên mã.
- B. Liên kết bổ sung với mARN đích, dẫn đến phân giải mARN hoặc ức chế dịch mã.
- C. Tham gia vào quá trình methyl hóa ADN.
- D. Giúp histone liên kết chặt hơn với ADN.
Câu 17: Tại sao điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ phiên mã được coi là điểm điều hòa quan trọng nhất ở cả sinh vật nhân sơ và nhân thực?
- A. Vì nó là cấp độ duy nhất mà gen có thể được bật hoặc tắt.
- B. Vì nó là cấp độ nhanh nhất để thay đổi lượng protein trong tế bào.
- C. Vì kiểm soát ở cấp độ này giúp tế bào tiết kiệm năng lượng bằng cách không tổng hợp mARN và protein không cần thiết.
- D. Vì chỉ ở cấp độ này mới có sự tham gia của các yếu tố điều hòa từ bên ngoài tế bào.
Câu 18: Giả sử có một đột biến tại vùng promoter của một gen cấu trúc trong operon Lac khiến ARN polymerase liên kết với promoter yếu hơn bình thường. Hiện tượng gì sẽ xảy ra với sự biểu hiện của các gen cấu trúc khi có lactose?
- A. Các gen cấu trúc sẽ được phiên mã, nhưng ở mức độ thấp hơn so với chủng hoang dã.
- B. Các gen cấu trúc sẽ không được phiên mã.
- C. Các gen cấu trúc sẽ được phiên mã ở mức độ cao hơn bình thường.
- D. Sự biểu hiện của các gen cấu trúc không bị ảnh hưởng.
Câu 19: Ở sinh vật nhân thực, sự methyl hóa ADN, đặc biệt tại các vùng CpG island gần promoter, thường có tác dụng:
- A. Tăng cường sự liên kết của yếu tố phiên mã hoạt hóa.
- B. Thúc đẩy quá trình tháo xoắn chromatin.
- C. Tăng cường tốc độ phiên mã.
- D. Ức chế phiên mã bằng cách ngăn cản liên kết của yếu tố phiên mã hoặc thu hút các protein ức chế.
Câu 20: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại protein mới và phát hiện ra rằng protein này có các nhóm phosphate được gắn vào một số gốc amino acid sau khi chuỗi polypeptide hoàn thành. Đây là một ví dụ về điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ nào?
- A. Sau dịch mã.
- B. Dịch mã.
- C. Sau phiên mã.
- D. Phiên mã.
Câu 21: Sự khác biệt cơ bản trong tổ chức gen giữa sinh vật nhân sơ và nhân thực, ảnh hưởng đến cơ chế điều hòa biểu hiện gen, là:
- A. Sinh vật nhân sơ có ADN mạch vòng, còn nhân thực có ADN mạch thẳng.
- B. Sinh vật nhân sơ có gen không phân mảnh, còn nhân thực có gen phân mảnh chứa intron và exon.
- C. Sinh vật nhân sơ thường tổ chức các gen liên quan chức năng thành operon, còn sinh vật nhân thực thường có các gen được điều hòa riêng lẻ hoặc nhóm gen nằm phân tán.
- D. Sinh vật nhân sơ không có vùng promoter, còn nhân thực có vùng promoter.
Câu 22: Xét về tốc độ đáp ứng với sự thay đổi của môi trường, cơ chế điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân sơ (ví dụ operon Lac) thường nhanh hơn nhiều so với sinh vật nhân thực. Lý do chính là:
- A. Kích thước bộ gen của sinh vật nhân sơ nhỏ hơn.
- B. Sinh vật nhân sơ không có màng nhân ngăn cách phiên mã và dịch mã.
- C. Sinh vật nhân sơ không có quá trình cắt nối mARN.
- D. Cả 2 và 3 đều đúng.
Câu 23: Một loại thuốc mới được phát triển nhằm ức chế hoạt động của enzyme histone acetyltransferase (HAT). Dự đoán tác động của thuốc này đến sự biểu hiện của các gen ở sinh vật nhân thực là gì?
- A. Làm giảm sự acetyl hóa histone, khiến chromatin đóng xoắn hơn, dẫn đến giảm biểu hiện của nhiều gen.
- B. Làm tăng sự acetyl hóa histone, khiến chromatin tháo xoắn hơn, dẫn đến tăng biểu hiện của nhiều gen.
- C. Làm tăng sự methyl hóa ADN, dẫn đến tăng biểu hiện gen.
- D. Không ảnh hưởng đến biểu hiện gen vì HAT chỉ liên quan đến nhân đôi ADN.
Câu 24: Giả sử một gen ở sinh vật nhân thực có 3 exon (1, 2, 3) và 2 intron (A, B). Do cơ chế cắt nối xen kẽ, mARN trưởng thành có thể chứa các tổ hợp exon khác nhau. Nếu mARN trưởng thành có thể chứa exon 1 và 2, hoặc exon 1 và 3, điều này chứng tỏ:
- A. Gen này bị đột biến mất exon 2.
- B. Intron A và B có thể được giữ lại hoặc loại bỏ theo các cách khác nhau.
- C. Protein được tổng hợp từ mARN chỉ chứa exon 1 và 2 sẽ bị mất chức năng.
- D. Quá trình phiên mã của gen này bị lỗi.
Câu 25: Trong cơ chế điều hòa âm tính của operon Lac, protein ức chế đóng vai trò ngăn chặn phiên mã. Để hệ thống này hoạt động, protein ức chế phải có khả năng liên kết đặc hiệu với:
- A. Vùng promoter và ARN polymerase.
- B. Các gen cấu trúc Z, Y, A.
- C. Vùng operator và chất cảm ứng (inducer).
- D. Ribosome và mARN.
Câu 26: Khi tế bào vi khuẩn E. coli được chuyển từ môi trường không có lactose sang môi trường có lactose, sự thay đổi nào sau đây xảy ra TRƯỚC TIÊN trong cơ chế điều hòa operon Lac?
- A. Lactose (hoặc đồng phân) liên kết với protein ức chế.
- B. ARN polymerase liên kết với vùng promoter.
- C. Các gen cấu trúc Z, Y, A bắt đầu phiên mã.
- D. Protein ức chế rời khỏi vùng operator.
Câu 27: Điều hòa biểu hiện gen ở cấp độ sau dịch mã chủ yếu liên quan đến việc:
- A. Kiểm soát số lượng bản sao mARN được tạo ra.
- B. Quyết định vị trí bắt đầu dịch mã trên mARN.
- C. Loại bỏ các đoạn intron khỏi mARN sơ khai.
- D. Thay đổi cấu trúc hoặc hoạt tính của protein sau khi nó đã được tổng hợp.
Câu 28: Ở sinh vật nhân thực, vùng nào trên ADN là nơi ARN polymerase bám vào để bắt đầu quá trình phiên mã?
- A. Vùng operator.
- B. Vùng promoter.
- C. Vùng enhancer.
- D. Vùng terminator.
Câu 29: Sự điều hòa biểu hiện gen giúp sinh vật thích ứng với môi trường và thực hiện các chức năng chuyên biệt của tế bào. Một ví dụ về sự thích ứng nhanh với môi trường ở vi khuẩn là:
- A. Tổng hợp hemoglobin chỉ trong tế bào hồng cầu.
- B. Thay đổi hình thái tế bào trong quá trình phát triển.
- C. Tổng hợp enzyme phân giải lactose chỉ khi có lactose trong môi trường.
- D. Sự khác biệt về protein giữa tế bào thần kinh và tế bào cơ.
Câu 30: Vai trò của vùng vận hành (operator) trong operon Lac là gì?
- A. Là nơi ARN polymerase bám vào để bắt đầu phiên mã.
- B. Mang thông tin mã hóa cho protein ức chế.
- C. Mang thông tin mã hóa cho các enzyme phân giải lactose.
- D. Là nơi protein ức chế bám vào để ngăn cản sự di chuyển của ARN polymerase, từ đó ức chế phiên mã.