Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 31: Sinh quyển, khu sinh học và chu trình sinh - địa - hóa - Đề 08
Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 31: Sinh quyển, khu sinh học và chu trình sinh - địa - hóa - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sinh quyển là toàn bộ sinh vật sống trên Trái Đất và các nhân tố vô sinh của môi trường mà các sinh vật đó tương tác. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi trực tiếp của sinh quyển xét về mặt vật lí?
- A. Phần dưới của khí quyển (tầng đối lưu)
- B. Toàn bộ thuỷ quyển (nước mặn, nước ngọt, băng)
- C. Lớp đất (thổ nhưỡng) và một phần của thạch quyển (lớp vỏ Trái Đất)
- D. Lõi Trái Đất
Câu 2: Quan sát biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa trung bình năm của một khu vực. Nhiệt độ trung bình dao động từ 25°C đến 30°C quanh năm, lượng mưa rất cao, thường vượt quá 2000 mm/năm, phân bố đều hoặc có một mùa mưa nổi bật nhưng vẫn duy trì độ ẩm cao. Khu sinh học trên cạn điển hình nào có đặc điểm khí hậu như vậy?
- A. Rừng mưa nhiệt đới
- B. Thảo nguyên ôn đới
- C. Hoang mạc nóng
- D. Rừng lá kim phương Bắc (Taiga)
Câu 3: Chu trình sinh - địa - hóa là chu trình trao đổi vật chất trong tự nhiên, bao gồm các nguyên tố hóa học di chuyển giữa các thành phần vô sinh và hữu sinh của hệ sinh thái. Quá trình nào sau đây thể hiện sự chuyển hóa vật chất từ dạng vô cơ sang dạng hữu cơ trong chu trình carbon?
- A. Hô hấp của sinh vật
- B. Phân giải xác bã hữu cơ
- C. Quang hợp của thực vật và vi sinh vật
- D. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch
Câu 4: Trong chu trình nitrogen, vi khuẩn đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Nhóm vi khuẩn nào chịu trách nhiệm chuyển hóa nitrogen phân tử (N₂) trong khí quyển thành ammonia (NH₃), một dạng nitrogen mà thực vật có thể sử dụng trực tiếp hoặc gián tiếp?
- A. Vi khuẩn nitrit hóa
- B. Vi khuẩn cố định đạm
- C. Vi khuẩn phản nitrat hóa
- D. Vi khuẩn amon hóa
Câu 5: So sánh khu sinh học thảo nguyên ôn đới và khu sinh học rừng lá rộng ôn đới. Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc thực vật giữa hai khu sinh học này là gì, chủ yếu do yếu tố khí hậu nào chi phối?
- A. Thảo nguyên chủ yếu là cỏ, rừng lá rộng chủ yếu là cây thân gỗ; do sự khác biệt về lượng mưa.
- B. Thảo nguyên có đa dạng sinh học cao hơn rừng lá rộng; do sự khác biệt về nhiệt độ.
- C. Thảo nguyên có chu kỳ sinh trưởng dài hơn rừng lá rộng; do sự khác biệt về ánh sáng.
- D. Thảo nguyên chỉ có thực vật một năm, rừng lá rộng có cây lâu năm; do sự khác biệt về độ ẩm đất.
Câu 6: Biến đổi khí hậu toàn cầu, đặc biệt là sự gia tăng nồng độ CO₂ trong khí quyển, ảnh hưởng trực tiếp đến chu trình carbon. Hoạt động nào sau đây của con người là nguyên nhân chính gây ra sự gia tăng đáng kể CO₂ trong khí quyển trong vài thế kỷ qua?
- A. Trồng rừng quy mô lớn
- B. Sản xuất nông nghiệp truyền thống
- C. Quá trình hô hấp của sinh vật
- D. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên)
Câu 7: Khu sinh học hoang mạc được đặc trưng bởi lượng mưa rất thấp, điều kiện khắc nghiệt. Thực vật ở hoang mạc thường có những đặc điểm thích nghi đặc trưng. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là sự thích nghi điển hình của thực vật hoang mạc để tồn tại trong điều kiện khô hạn?
- A. Lá biến thành gai hoặc rất nhỏ để giảm thoát hơi nước
- B. Hệ rễ phát triển sâu hoặc lan rộng trên bề mặt để hấp thụ nước
- C. Tốc độ sinh trưởng nhanh, chu kỳ sống dài ngày để tích lũy chất khô
- D. Mô mọng nước để dự trữ nước
Câu 8: Chu trình phosphorus khác biệt đáng kể so với chu trình carbon và nitrogen chủ yếu ở điểm nào?
- A. Không có giai đoạn khí quyển đáng kể, chủ yếu di chuyển trong đất, đá và nước.
- B. Phosphorus được cố định từ khí quyển bởi vi sinh vật.
- C. Con người ít có tác động đến chu trình phosphorus.
- D. Phosphorus là thành phần chính của khí nhà kính.
Câu 9: Một hồ nước sâu, có độ trong kém, giàu dinh dưỡng và thường xảy ra hiện tượng nở hoa tảo. Dựa vào đặc điểm này, đây là loại hồ thuộc khu sinh học nước ngọt nào?
- A. Hồ vô dưỡng (Oligotrophic)
- B. Hồ trung dưỡng (Mesotrophic)
- C. Hồ phú dưỡng (Eutrophic)
- D. Hồ loạn dưỡng (Dystrophic)
Câu 10: Quá trình nào trong chu trình nitrogen giúp trả lại nitrogen dạng khí (N₂) vào khí quyển, hoàn thành chu trình?
- A. Cố định nitrogen
- B. Nitrit hóa
- C. Nitrat hóa
- D. Phản nitrat hóa
Câu 11: Khu sinh học rừng lá kim phương Bắc (Taiga) chiếm diện tích rộng lớn ở vĩ độ cao. Đặc điểm khí hậu nổi bật của khu sinh học này là gì?
- A. Nhiệt độ cao quanh năm, lượng mưa lớn.
- B. Mùa đông dài và lạnh khắc nghiệt, mùa hè ngắn và mát mẻ.
- C. Nhiệt độ ôn hòa quanh năm, lượng mưa vừa phải.
- D. Biên độ nhiệt trong ngày lớn, lượng mưa rất thấp.
Câu 12: Con người tác động mạnh mẽ đến chu trình sinh - địa - hóa. Việc sử dụng quá nhiều phân bón chứa nitrogen và phosphorus trong nông nghiệp có thể dẫn đến hậu quả gì đối với các khu sinh học nước ngọt lân cận?
- A. Gây hiện tượng phú dưỡng, làm suy giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước.
- B. Làm tăng đa dạng sinh học của các loài cá.
- C. Giảm độ đục của nước, tăng cường ánh sáng cho sinh vật dưới đáy.
- D. Thúc đẩy sự phát triển của thực vật thủy sinh có lợi.
Câu 13: Trong khu sinh học biển, vùng nào nhận được nhiều ánh sáng mặt trời nhất, cho phép quá trình quang hợp diễn ra mạnh mẽ, là nơi tập trung đa số sinh vật sản xuất?
- A. Vùng đáy (Benthic zone)
- B. Vùng tầng mặt (Photic zone)
- C. Vùng tầng giữa (Aphotic zone)
- D. Vùng vực thẳm (Abyssal zone)
Câu 14: Sinh quyển có tính thống nhất và được duy trì nhờ các chu trình sinh - địa - hóa và sự vận chuyển năng lượng. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối liên hệ giữa sinh quyển và các chu trình sinh - địa - hóa?
- A. Chu trình sinh - địa - hóa chỉ diễn ra ở các khu sinh học trên cạn.
- B. Sinh quyển chỉ là nơi chứa vật chất, không tham gia vào các chu trình.
- C. Các chu trình sinh - địa - hóa hoàn toàn độc lập với hoạt động của sinh vật trong sinh quyển.
- D. Các chu trình sinh - địa - hóa vận chuyển vật chất qua lại giữa các thành phần của sinh quyển (khí quyển, thủy quyển, thạch quyển) với sự tham gia của sinh vật.
Câu 15: Khu sinh học đài nguyên (Tundra) nằm ở vĩ độ cao hoặc trên các đỉnh núi cao. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của đài nguyên, ảnh hưởng lớn đến sự sống của sinh vật?
- A. Lớp băng vĩnh cửu dưới bề mặt đất, mùa sinh trưởng ngắn.
- B. Nhiệt độ cao quanh năm, lượng mưa lớn.
- C. Đất đai màu mỡ, thảm thực vật phong phú với cây thân gỗ lớn.
- D. Mùa khô kéo dài, dễ xảy ra cháy rừng.
Câu 16: Trong chu trình nước, quá trình nào chuyển nước từ trạng thái lỏng trên bề mặt Trái Đất (sông, hồ, biển) hoặc từ thực vật sang trạng thái hơi trong khí quyển?
- A. Ngưng tụ
- B. Bay hơi và thoát hơi nước
- C. Thấm lọc
- D. Kết tủa
Câu 17: Rừng mưa nhiệt đới có năng suất sinh học sơ cấp ròng (Net Primary Productivity - NPP) cao nhất trong các khu sinh học trên cạn. Điều này chủ yếu là do các yếu tố khí hậu thuận lợi nào?
- A. Nhiệt độ thấp và ánh sáng yếu quanh năm.
- B. Biên độ nhiệt ngày đêm lớn và lượng mưa thấp.
- C. Đất đai rất giàu dinh dưỡng do tích lũy lâu dài.
- D. Nhiệt độ cao và lượng mưa lớn quanh năm.
Câu 18: Phân giải xác bã hữu cơ bởi vi sinh vật là một quá trình quan trọng trong các chu trình sinh - địa - hóa. Vai trò chính của quá trình này là gì?
- A. Chuyển hóa năng lượng mặt trời thành năng lượng hóa học.
- B. Tạo ra các hợp chất hữu cơ phức tạp từ vô cơ.
- C. Giải phóng các nguyên tố dinh dưỡng (như C, N, P) từ vật chất hữu cơ trở lại môi trường vô cơ.
- D. Cố định khí quyển CO₂ và N₂.
Câu 19: Khu sinh học rừng lá rụng ôn đới có sự thay đổi rõ rệt theo mùa. Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự thích nghi của thực vật ở khu sinh học này với điều kiện khí hậu?
- A. Rụng lá vào mùa đông để giảm mất nước và tránh tổn thương do sương giá.
- B. Lá có lớp sáp dày để chống hạn.
- C. Thân cây mọng nước để dự trữ nước.
- D. Hệ rễ ăn sâu vào đất để tìm kiếm nước ngầm.
Câu 20: Hoạt động khai thác mỏ và công nghiệp có thể giải phóng các kim loại nặng (như chì, thủy ngân) vào môi trường. Các chất này thường không được sinh vật phân giải và có thể tích lũy trong các chuỗi thức ăn, gây độc cho sinh vật ở bậc dinh dưỡng cao. Hiện tượng này liên quan đến khía cạnh nào của chu trình sinh - địa - hóa?
- A. Sự cố định khí quyển.
- B. Quá trình quang hợp.
- C. Chu trình nước.
- D. Sự di chuyển và tích lũy của vật chất trong hệ sinh thái.
Câu 21: Một khu vực ven biển có hệ sinh thái đặc trưng bởi sự pha trộn giữa nước ngọt và nước mặn, chịu ảnh hưởng của thủy triều, là nơi sinh sản và ương nuôi quan trọng cho nhiều loài. Đây là đặc điểm của khu sinh học dưới nước nào?
- A. Hồ nước ngọt
- B. Đại dương vùng khơi
- C. Vùng cửa sông và đầm lầy nước mặn
- D. Suối nước nóng
Câu 22: Chu trình lưu huỳnh (sulfur) cũng là một chu trình sinh - địa - hóa quan trọng. Khí nào chứa lưu huỳnh, thường được giải phóng vào khí quyển từ hoạt động núi lửa hoặc phân hủy chất hữu cơ trong điều kiện yếm khí, sau đó có thể tham gia vào quá trình tạo mưa axit?
- A. Lưu huỳnh dioxide (SO₂)
- B. Nitrogen dioxide (NO₂)
- C. Methane (CH₄)
- D. Carbon monoxide (CO)
Câu 23: Khu sinh học nhiệt đới có sự đa dạng sinh học cao nhất trong các khu sinh học trên cạn. Yếu tố nào sau đây được xem là góp phần quan trọng nhất tạo nên sự đa dạng này?
- A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các loài.
- B. Đất đai nghèo dinh dưỡng, buộc sinh vật phải thích nghi.
- C. Sự phân bố không đều của các nguồn tài nguyên.
- D. Khí hậu ổn định (nhiệt độ, độ ẩm cao quanh năm) và năng lượng mặt trời dồi dào.
Câu 24: Trong chu trình carbon, đại dương đóng vai trò là một bể chứa carbon khổng lồ. Carbon dioxide từ khí quyển có thể hòa tan vào nước biển. Quá trình sinh học nào trong đại dương giúp hấp thụ lượng lớn CO₂ này?
- A. Hô hấp của cá và động vật biển.
- B. Quang hợp của thực vật phù du và tảo biển.
- C. Phân hủy xác sinh vật dưới đáy biển.
- D. Hoạt động núi lửa dưới đáy biển.
Câu 25: Khu sinh học nào trên cạn có đặc điểm khí hậu là mùa hè nóng, khô và mùa đông ẩm ướt, mát mẻ? Thảm thực vật đặc trưng thường là cây bụi cứng, lá nhỏ, chịu hạn.
- A. Rừng lá rộng ôn đới
- B. Thảo nguyên ôn đới
- C. Vùng cây bụi Địa Trung Hải (Chaparral)
- D. Rừng ẩm nhiệt đới
Câu 26: Con người can thiệp vào chu trình nước thông qua các hoạt động như xây đập thủy điện, tưới tiêu nông nghiệp, phá rừng. Hậu quả nào sau đây là một trong những tác động tiêu cực của con người đến chu trình nước?
- A. Làm thay đổi dòng chảy của sông, gây khô hạn hoặc lũ lụt ở các khu vực khác nhau.
- B. Giảm lượng mưa trung bình toàn cầu.
- C. Tăng cường khả năng hấp thụ nước của đất.
- D. Thúc đẩy quá trình bay hơi và ngưng tụ diễn ra nhanh hơn.
Câu 27: Sinh quyển được chia thành nhiều khu sinh học khác nhau dựa trên sự phân bố của các yếu tố khí hậu chính. Hai yếu tố khí hậu quan trọng nhất quyết định loại khu sinh học trên cạn là gì?
- A. Ánh sáng và độ cao địa hình
- B. Độ mặn và pH của đất
- C. Gió và áp suất khí quyển
- D. Nhiệt độ và lượng mưa
Câu 28: Trong chu trình phosphorus, nguồn dự trữ chính của phosphorus là ở đâu?
- A. Khí quyển
- B. Đá và khoáng chất trong vỏ Trái Đất
- C. Nước ngọt trong sông, hồ
- D. Sinh vật sống
Câu 29: Khu sinh học nào dưới nước có đặc điểm nước chuyển động liên tục theo một hướng, mang theo oxy và chất dinh dưỡng, đồng thời cuốn trôi các chất thải?
- A. Hệ sinh thái nước chảy (sông, suối)
- B. Hệ sinh thái nước đứng (hồ, ao)
- C. Hệ sinh thái biển vùng khơi
- D. Hệ sinh thái cửa sông
Câu 30: Sự nóng lên toàn cầu do hiệu ứng nhà kính tăng cường có thể gây ra những thay đổi lớn trong các khu sinh học. Ví dụ, sự tan chảy của băng vĩnh cửu ở đài nguyên có thể ảnh hưởng đến chu trình carbon như thế nào?
- A. Làm tăng khả năng cố định CO₂ của thực vật ở đài nguyên.
- B. Giảm lượng khí methane (CH₄) được giải phóng.
- C. Giải phóng một lượng lớn carbon (dưới dạng CO₂ hoặc CH₄) đã được lưu trữ trong đất đóng băng, làm tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển.
- D. Tăng cường quá trình hấp thụ carbon của đại dương vùng cực.