Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật - Đề 07
Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 33: Sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một khu rừng ngập mặn ven biển bị suy thoái nghiêm trọng do hoạt động nuôi trồng thủy sản thiếu kiểm soát. Biện pháp phục hồi nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất trong dài hạn cho hệ sinh thái này?
- A. Xây dựng kè chắn sóng nhân tạo và thả các loài cá nuôi.
- B. Trồng các loài cây chịu mặn nhập nội có tốc độ sinh trưởng nhanh.
- C. Trồng bổ sung các loài cây ngập mặn bản địa phù hợp với điều kiện môi trường và kiểm soát hoạt động khai thác.
- D. Chuyển đổi hoàn toàn diện tích nuôi trồng thủy sản sang trồng lúa nước.
Câu 2: Đa dạng sinh vật không chỉ bao gồm sự phong phú về số lượng loài, mà còn ở các cấp độ khác. Cấp độ đa dạng sinh vật nào được bảo tồn khi duy trì một quần thể lớn của một loài cây rừng quý hiếm với nhiều cá thể mang các alen khác nhau?
- A. Đa dạng di truyền.
- B. Đa dạng loài.
- C. Đa dạng hệ sinh thái.
- D. Đa dạng quần xã.
Câu 3: Một trong những nguyên tắc quan trọng của sinh thái học phục hồi là "tự duy trì". Nguyên tắc này hàm ý điều gì về mục tiêu cuối cùng của quá trình phục hồi?
- A. Hệ sinh thái phục hồi phải có cấu trúc và chức năng giống hệt hệ sinh thái ban đầu.
- B. Hệ sinh thái phục hồi có khả năng chống chịu và tự điều chỉnh mà không cần sự can thiệp liên tục của con người.
- C. Quá trình phục hồi phải hoàn thành trong một khoảng thời gian ngắn nhất có thể.
- D. Hệ sinh thái phục hồi phải có năng suất sinh học cao hơn trạng thái ban đầu.
Câu 4: Biện pháp bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ) nào thường được áp dụng cho các loài thực vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng cao, nhằm lưu giữ vật liệu di truyền cho mục đích nghiên cứu hoặc tái phục hồi trong tương lai?
- A. Thành lập vườn quốc gia.
- B. Kiểm soát hoạt động săn bắt trái phép.
- C. Phục hồi môi trường sống tự nhiên của loài.
- D. Lưu giữ trong ngân hàng hạt giống hoặc ngân hàng gene.
Câu 5: Việc đưa một loài cá ngoại lai ăn thịt vào một hồ nước ngọt để kiểm soát quần thể cá tạp có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng gì đối với đa dạng sinh vật bản địa trong hồ?
- A. Cạnh tranh thức ăn và săn mồi làm suy giảm hoặc loại bỏ các loài cá bản địa.
- B. Tăng cường sự ổn định của lưới thức ăn trong hồ.
- C. Giảm thiểu rủi ro dịch bệnh cho các loài bản địa.
- D. Thúc đẩy sự phát triển của thảm thực vật thủy sinh bản địa.
Câu 6: Một dự án phục hồi rừng sau khai thác đang xem xét hai phương án: (A) Trồng lại một loài cây gỗ duy nhất có giá trị kinh tế cao; (B) Trồng hỗn hợp nhiều loài cây bản địa có cấu trúc tầng tán đa dạng. Dưới góc độ sinh thái học phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh vật, phương án nào được ưu tiên hơn và vì sao?
- A. Phương án A, vì đảm bảo hiệu quả kinh tế nhanh chóng.
- B. Phương án B, vì tạo ra cấu trúc hệ sinh thái phức tạp, hỗ trợ nhiều loài sinh vật khác và tăng khả năng chống chịu.
- C. Phương án A, vì dễ quản lý và chăm sóc hơn.
- D. Phương án B, vì chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
Câu 7: Biến đổi khí hậu được xem là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với đa dạng sinh vật toàn cầu. Tác động chính của biến đổi khí hậu lên đa dạng sinh vật thường biểu hiện qua các hiện tượng nào?
- A. Giảm nhiệt độ trung bình toàn cầu, tạo điều kiện cho các loài ưa lạnh phát triển.
- B. Tăng diện tích băng tan ở cực, mở rộng môi trường sống cho các loài dưới nước.
- C. Thay đổi phân bố địa lý của loài, mất môi trường sống, tăng tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan.
- D. Tăng nồng độ CO2 trong khí quyển, chỉ có lợi cho thực vật quang hợp.
Câu 8: Tại sao việc bảo tồn các hệ sinh thái nguyên vẹn (như rừng nguyên sinh, rạn san hô khỏe mạnh) lại quan trọng hơn và hiệu quả hơn trong việc duy trì đa dạng sinh vật so với việc chỉ tập trung bảo tồn từng loài riêng lẻ?
- A. Vì chỉ các loài quý hiếm mới cần được bảo tồn trong môi trường sống tự nhiên.
- B. Vì việc bảo tồn hệ sinh thái tốn kém và phức tạp hơn.
- C. Vì các loài chỉ có thể tồn tại độc lập mà không phụ thuộc vào môi trường xung quanh.
- D. Vì hệ sinh thái là nơi cung cấp môi trường sống, thức ăn và các tương tác cần thiết cho sự tồn tại của hàng nghìn, hàng triệu loài khác nhau.
Câu 9: Khi tiến hành phục hồi một hệ sinh thái đất ngập nước bị ô nhiễm, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
- A. Trồng ngay các loài thực vật thủy sinh.
- B. Thả các loài cá và động vật thủy sinh.
- C. Xác định và xử lý nguồn gây ô nhiễm.
- D. Xây dựng các công trình nhân tạo để giữ nước.
Câu 10: Biện pháp bảo tồn nào sau đây thuộc loại bảo tồn tại chỗ (in-situ)?
- A. Nuôi dưỡng các loài động vật quý hiếm trong vườn thú.
- B. Thành lập và quản lý các khu bảo tồn thiên nhiên nghiêm ngặt.
- C. Lưu trữ mẫu vật thực vật trong các phòng tiêu bản.
- D. Nhân giống vô tính các loài cây có nguy cơ tuyệt chủng trong phòng thí nghiệm.
Câu 11: Mục tiêu chính của việc thành lập các hành lang sinh thái (ecological corridors) là gì?
- A. Kết nối các khu vực sống bị chia cắt, tạo điều kiện cho sinh vật di chuyển và duy trì quần thể khỏe mạnh.
- B. Ngăn chặn sự di chuyển của các loài ngoại lai xâm hại.
- C. Tăng cường hoạt động du lịch sinh thái trong khu vực.
- D. Chỉ bảo vệ các loài động vật lớn có khả năng di chuyển xa.
Câu 12: Giả sử bạn đang đánh giá hiệu quả của một dự án phục hồi rừng trên đất trống đồi trọc sau 5 năm thực hiện. Chỉ số nào sau đây ít phản ánh trực tiếp sự phục hồi của đa dạng sinh vật tại khu vực đó?
- A. Số lượng loài thực vật và động vật có xương sống được ghi nhận.
- B. Chỉ số đa dạng loài (ví dụ: chỉ số Shannon-Wiener) của các nhóm sinh vật chính.
- C. Sự xuất hiện trở lại của các loài đặc trưng hoặc chỉ thị cho hệ sinh thái rừng.
- D. Tổng sản lượng gỗ thu hoạch được từ khu vực phục hồi.
Câu 13: Vai trò của cộng đồng địa phương trong các dự án bảo tồn đa dạng sinh vật là cực kỳ quan trọng. Tại sao sự tham gia của cộng đồng lại đóng vai trò then chốt đối với sự thành công lâu dài của các nỗ lực bảo tồn?
- A. Cộng đồng địa phương chỉ cung cấp nguồn lao động giá rẻ cho dự án.
- B. Việc tham gia của cộng đồng giúp giảm chi phí cho chính phủ và các tổ chức bảo tồn.
- C. Cộng đồng địa phương là những người trực tiếp tương tác với tài nguyên, sự tham gia của họ giúp đảm bảo việc thực thi các quy định, giảm xung đột và thúc đẩy các hoạt động sinh kế bền vững.
- D. Cộng đồng địa phương chỉ đóng vai trò thụ động trong việc nhận lợi ích từ bảo tồn.
Câu 14: Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Mối liên hệ giữa bảo tồn đa dạng sinh vật và phát triển bền vững được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Đa dạng sinh vật cung cấp các "dịch vụ hệ sinh thái" thiết yếu (nước sạch, không khí trong lành, thụ phấn cây trồng, kiểm soát dịch bệnh...) là nền tảng cho sự phát triển kinh tế - xã hội lâu dài.
- B. Bảo tồn đa dạng sinh vật là trở ngại cho phát triển kinh tế, đòi hỏi phải đánh đổi.
- C. Phát triển bền vững chỉ tập trung vào kinh tế mà bỏ qua các vấn đề môi trường.
- D. Bảo tồn đa dạng sinh vật chỉ là trách nhiệm của các nhà khoa học và chính phủ.
Câu 15: Một loài thực vật đặc hữu của Việt Nam đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do khai thác quá mức và mất môi trường sống. Biện pháp bảo tồn nào sau đây thể hiện sự kết hợp hiệu quả giữa bảo tồn tại chỗ và chuyển chỗ?
- A. Chỉ thành lập một khu bảo tồn nhỏ nơi loài này sinh sống.
- B. Chỉ nhân giống loài này trong vườn thực vật quốc gia.
- C. Chỉ cấm khai thác loài này trên toàn quốc.
- D. Thành lập khu bảo tồn nơi loài sinh sống (bảo tồn tại chỗ) và đồng thời thu thập hạt giống, nhân giống trong vườn thực vật hoặc ngân hàng gene, sau đó tái trồng vào môi trường tự nhiên phù hợp (bảo tồn chuyển chỗ kết hợp tái phục hồi).
Câu 16: Khi lựa chọn loài cây để phục hồi một khu rừng nhiệt đới đã bị suy thoái, yếu tố sinh thái nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất để đảm bảo sự thành công của việc trồng rừng?
- A. Tốc độ sinh trưởng nhanh nhất của loài cây.
- B. Sự phù hợp của loài cây với điều kiện thổ nhưỡng, khí hậu và các loài sinh vật bản địa khác tại khu vực phục hồi.
- C. Giá trị kinh tế cao nhất của gỗ từ loài cây đó.
- D. Sự phổ biến của loài cây trên thị trường cây giống.
Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phục hồi các hệ sinh thái đã bị suy thoái nặng nề là gì?
- A. Thiếu nguồn tài trợ cho các dự án phục hồi.
- B. Sự thờ ơ của cộng đồng đối với môi trường.
- C. Sự thay đổi vĩnh viễn của các điều kiện môi trường vật lý hoặc sự mất mát hoàn toàn của các loài chủ chốt, khiến hệ sinh thái khó có thể quay trở lại trạng thái ban đầu hoặc tương tự.
- D. Sự phản đối của các nhà khoa học đối với việc phục hồi.
Câu 18: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để định lượng sự phong phú và đồng đều của các loài trong một quần xã sinh vật, là một thước đo quan trọng của đa dạng loài?
- A. Chỉ số đa dạng Shannon-Wiener hoặc Simpson.
- B. Tổng sinh khối của quần xã.
- C. Mật độ cá thể của loài chiếm ưu thế.
- D. Tỷ lệ sinh sản của quần thể.
Câu 19: Việc bảo vệ các loài động vật ăn thịt đầu bảng (top predators) trong hệ sinh thái (ví dụ: hổ trong rừng, cá mập trong đại dương) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc duy trì đa dạng sinh vật tổng thể?
- A. Chúng chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ và du lịch.
- B. Chúng cạnh tranh trực tiếp với con người về nguồn lợi.
- C. Việc bảo vệ chúng không ảnh hưởng nhiều đến các loài khác.
- D. Chúng giúp kiểm soát quần thể con mồi, ngăn chặn một vài loài trở nên quá đông và cạnh tranh loại bỏ các loài khác, từ đó duy trì cấu trúc và sự ổn định của lưới thức ăn và toàn bộ hệ sinh thái.
Câu 20: Một khu vực đồi trọc đã lâu năm, đất bị xói mòn bạc màu. Để phục hồi hệ sinh thái tại đây, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để cải thiện chất lượng đất và tạo điều kiện cho thực vật phát triển?
- A. Chỉ tưới nước thường xuyên.
- B. Trồng các loài cây tiên phong có khả năng cố định đạm, cải tạo đất và chống xói mòn, kết hợp bón phân hữu cơ.
- C. Đổ bê tông để ngăn xói mòn thêm.
- D. Thả động vật ăn cỏ để kiểm soát thực vật dại.
Câu 21: Đâu là một thách thức chính khi áp dụng các biện pháp bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ) so với bảo tồn tại chỗ (in-situ)?
- A. Chi phí thấp hơn.
- B. Đảm bảo đầy đủ các tương tác sinh thái phức tạp của loài.
- C. Khó khăn trong việc duy trì sự đa dạng di truyền lâu dài và tái hòa nhập cá thể về môi trường tự nhiên.
- D. Dễ dàng bảo vệ số lượng lớn cá thể.
Câu 22: Khái niệm "dịch vụ hệ sinh thái" (ecosystem services) dùng để chỉ điều gì?
- A. Các hoạt động du lịch diễn ra trong các khu bảo tồn.
- B. Các sản phẩm vật chất mà con người khai thác từ hệ sinh thái (gỗ, cá...).
- C. Các chi phí mà con người bỏ ra để bảo vệ môi trường.
- D. Các lợi ích mà con người nhận được từ các chức năng tự nhiên của hệ sinh thái (lọc nước, điều hòa khí hậu, thụ phấn, kiểm soát lũ lụt...).
Câu 23: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc phục hồi và bảo vệ các hệ sinh thái nào sau đây được xem là đặc biệt quan trọng vì khả năng hấp thụ và lưu trữ carbon hiệu quả?
- A. Rừng ngập mặn và rừng nhiệt đới.
- B. Sa mạc và vùng khô hạn.
- C. Vùng núi cao và đồng cỏ trên núi.
- D. Hệ sinh thái đô thị.
Câu 24: Một khu vực đồng cỏ tự nhiên bị suy thoái do chăn thả quá mức. Biện pháp phục hồi dựa vào quá trình tự nhiên (natural regeneration) sẽ hiệu quả nhất trong trường hợp nào?
- A. Khu vực bị suy thoái nghiêm trọng, đất đai bạc màu hoàn toàn và không còn nguồn giống.
- B. Khu vực bị suy thoái ở mức độ trung bình, vẫn còn sót lại các loài thực vật bản địa hoặc nguồn hạt giống trong đất, và nguồn gây suy thoái đã được loại bỏ.
- C. Khi cần phục hồi nhanh chóng để khai thác kinh tế.
- D. Trong mọi trường hợp suy thoái, chỉ cần dừng tác động tiêu cực.
Câu 25: Tại sao việc bảo tồn đa dạng di truyền trong quần thể của một loài lại quan trọng đối với khả năng tồn tại lâu dài của loài đó, đặc biệt trong bối cảnh môi trường thay đổi?
- A. Đa dạng di truyền chỉ quan trọng đối với các loài cây trồng và vật nuôi.
- B. Môi trường thay đổi không ảnh hưởng đến các loài có đa dạng di truyền thấp.
- C. Đa dạng di truyền làm tăng nguy cơ mắc bệnh trong quần thể.
- D. Đa dạng di truyền cung cấp vật liệu cho quá trình chọn lọc tự nhiên, giúp quần thể có khả năng thích ứng với các điều kiện môi trường mới (dịch bệnh, biến đổi khí hậu...) và duy trì sức sống.
Câu 26: So sánh giữa bảo tồn tại chỗ (in-situ) và bảo tồn chuyển chỗ (ex-situ), điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?
- A. Nơi thực hiện bảo tồn: trong môi trường sống tự nhiên (in-situ) so với ngoài môi trường sống tự nhiên (ex-situ).
- B. Loài được bảo tồn: thực vật (in-situ) so với động vật (ex-situ).
- C. Mục tiêu bảo tồn: nghiên cứu (in-situ) so với giáo dục (ex-situ).
- D. Chi phí thực hiện: thấp (in-situ) so với cao (ex-situ).
Câu 27: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn có thể gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng nào đối với đa dạng sinh vật, đặc biệt là các loài thủy sinh và các hệ sinh thái ven sông?
- A. Tăng cường dòng chảy và làm giàu phù sa cho hạ lưu.
- B. Tạo ra môi trường sống mới cho tất cả các loài thủy sinh.
- C. Thay đổi chế độ dòng chảy, ngăn cản sự di cư của cá, làm ngập các vùng đất ngập nước và rừng ven sông ở thượng nguồn.
- D. Giảm nhiệt độ nước, có lợi cho các loài ưa ấm.
Câu 28: Một trong những bước quan trọng nhất trong quy trình sinh thái học phục hồi là "Đánh giá hiện trạng suy thoái và xác định nguyên nhân". Tại sao bước này lại cần được thực hiện đầu tiên và kỹ lưỡng?
- A. Để dự án có vẻ chuyên nghiệp hơn.
- B. Để trì hoãn việc thực hiện các biện pháp phục hồi.
- C. Chỉ cần biết khu vực bị suy thoái là đủ để bắt đầu trồng cây.
- D. Việc hiểu rõ mức độ và nguyên nhân gây suy thoái là cơ sở để đặt ra mục tiêu phục hồi khả thi, lựa chọn phương pháp phù hợp và tránh lặp lại nguyên nhân gây suy thoái ban đầu.
Câu 29: Việc bảo tồn đa dạng sinh vật không chỉ mang lại lợi ích sinh thái mà còn có giá trị kinh tế và văn hóa. Giá trị kinh tế trực tiếp của đa dạng sinh vật được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?
- A. Giá trị tinh thần và thẩm mỹ của cảnh quan thiên nhiên.
- B. Cung cấp nguồn gen cho nông nghiệp (giống cây trồng, vật nuôi), y học (thuốc), lâm nghiệp và thủy sản.
- C. Vai trò điều hòa khí hậu toàn cầu.
- D. Giá trị giáo dục và nghiên cứu khoa học.
Câu 30: Một chính sách bảo tồn đa dạng sinh vật hiệu quả cần phải tích hợp nhiều giải pháp. Giải pháp nào sau đây thể hiện sự phối hợp giữa bảo tồn và phát triển sinh kế bền vững cho người dân địa phương?
- A. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động của con người trong khu bảo tồn.
- B. Khuyến khích khai thác tối đa tài nguyên sinh vật để phát triển kinh tế địa phương.
- C. Hỗ trợ cộng đồng phát triển các mô hình du lịch sinh thái có trách nhiệm, nông nghiệp hữu cơ, hoặc các nghề thủ công dựa trên tài nguyên tái tạo một cách bền vững.
- D. Di dời toàn bộ dân cư ra khỏi các khu vực có đa dạng sinh vật cao.