Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 34: Phát triển bền vững - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Theo khía cạnh sinh học, yếu tố nào sau đây là cốt lõi nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững?
- A. Tăng trưởng kinh tế liên tục.
- B. Ổn định chính trị xã hội.
- C. Bảo tồn đa dạng sinh học và sử dụng hợp lí tài nguyên thiên nhiên.
- D. Phát triển công nghệ hiện đại.
Câu 2: Một khu rừng nhiệt đới đang bị khai thác gỗ trái phép dẫn đến suy giảm diện tích và mất mát nhiều loài sinh vật. Tình huống này thể hiện thách thức lớn nhất nào đối với phát triển bền vững từ góc độ sinh học?
- A. Ô nhiễm môi trường nước.
- B. Suy giảm đa dạng sinh học và cạn kiệt tài nguyên sinh vật.
- C. Gia tăng dân số quá nhanh.
- D. Biến đổi khí hậu.
Câu 3: Hệ sinh thái rừng ngập mặn ven biển có vai trò quan trọng trong việc chắn sóng, chống sạt lở, là nơi sinh sản của nhiều loài thủy sản và hấp thụ carbon. Việc bảo vệ và phục hồi rừng ngập mặn góp phần trực tiếp vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?
- A. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
- B. Tăng trưởng kinh tế địa phương.
- C. Cải thiện chất lượng giáo dục.
- D. Ổn định an ninh lương thực.
Câu 4: Việc sử dụng các biện pháp kiểm soát sinh học (sử dụng thiên địch để diệt sâu bọ gây hại cây trồng) thay cho thuốc trừ sâu hóa học là một ví dụ về ứng dụng sinh học nhằm hướng tới phát triển bền vững trong lĩnh vực nào?
- A. Sản xuất công nghiệp.
- B. Phát triển du lịch sinh thái.
- C. Quản lý đô thị.
- D. Nông nghiệp bền vững.
Câu 5: Một cộng đồng dân cư ven biển đang áp dụng mô hình nuôi trồng thủy sản kết hợp với bảo tồn rừng ngập mặn. Lợi ích kinh tế từ thủy sản được tái đầu tư vào việc trồng thêm cây ngập mặn và xử lý nước thải. Mô hình này thể hiện nguyên tắc nào của phát triển bền vững?
- A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
- B. Ưu tiên bảo vệ môi trường hơn phát triển kinh tế.
- C. Kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.
- D. Tách biệt hoàn toàn các hoạt động kinh tế và môi trường.
Câu 6: Biến đổi khí hậu, với các biểu hiện như tăng nhiệt độ toàn cầu, mực nước biển dâng và các hiện tượng thời tiết cực đoan, gây ra những tác động sinh học nghiêm trọng nào, đe dọa sự bền vững?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến các loài thực vật ở vùng cực.
- B. Chỉ làm tăng năng suất cây trồng nhờ hiệu ứng nhà kính.
- C. Không ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
- D. Thay đổi phân bố loài, suy giảm đa dạng sinh học, ảnh hưởng chu trình sinh địa hóa.
Câu 7: Hệ sinh thái san hô đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng do nước biển ấm lên và ô nhiễm. Sự mất mát các rạn san hô ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển bền vững vì:
- A. Chỉ làm mất đi một cảnh quan đẹp cho du lịch.
- B. Giảm nơi cư trú và sinh sản của nhiều loài sinh vật biển, ảnh hưởng nghề cá và du lịch.
- C. Không ảnh hưởng đến con người vì chỉ là nơi sống của cá.
- D. Làm tăng khả năng hấp thụ CO2 của đại dương.
Câu 8: Dân số thế giới tiếp tục gia tăng đặt ra thách thức lớn về tài nguyên và môi trường. Để giải quyết thách thức này theo hướng bền vững, cần tập trung vào những giải pháp sinh học nào?
- A. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, phát triển nông nghiệp bền vững và kiểm soát sinh sản.
- B. Chỉ đơn thuần tăng diện tích đất canh tác.
- C. Khuyến khích tiêu thụ nhiều hơn để kích thích sản xuất.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nhập khẩu.
Câu 9: Công nghệ sinh học có thể đóng góp vào phát triển bền vững thông qua các ứng dụng như xử lý chất thải bằng vi sinh vật, sản xuất năng lượng sinh học (biofuel), tạo giống cây trồng chống chịu sâu bệnh và điều kiện khắc nghiệt. Những ứng dụng này chủ yếu giải quyết các vấn đề nào?
- A. Chỉ giải quyết vấn đề y tế cộng đồng.
- B. Chỉ tập trung vào tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- C. Giảm ô nhiễm, tạo nguồn năng lượng sạch và tăng năng suất nông nghiệp bền vững.
- D. Không liên quan đến bảo vệ môi trường.
Câu 10: Chỉ số "dấu chân sinh thái" (ecological footprint) được sử dụng để đo lường mức độ tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên của con người. Chỉ số này phản ánh điều gì liên quan đến phát triển bền vững?
- A. Tổng lượng rác thải sinh hoạt của một quốc gia.
- B. Áp lực mà hoạt động của con người gây ra lên khả năng tái tạo của Trái Đất.
- C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế hàng năm.
- D. Số lượng các loài động vật hoang dã còn tồn tại.
Câu 11: Việc xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên trên đất liền và trên biển (in-situ conservation) là một chiến lược quan trọng để bảo tồn đa dạng sinh học. Chiến lược này mang lại lợi ích sinh học nào lớn nhất cho phát triển bền vững?
- A. Chỉ bảo vệ các loài động vật lớn có nguy cơ tuyệt chủng.
- B. Giúp thu hút khách du lịch giàu có.
- C. Đảm bảo nguồn cung cấp gỗ cho công nghiệp.
- D. Bảo vệ toàn bộ hệ sinh thái và các quá trình sinh thái tự nhiên.
Câu 12: Trong quản lý tài nguyên nước, việc áp dụng các biện pháp như thu gom và tái sử dụng nước mưa, xử lý nước thải bằng công nghệ sinh học, và trồng cây xanh để giữ đất và nguồn nước ngầm là những hành động hướng tới:
- A. Sử dụng bền vững tài nguyên nước.
- B. Tăng cường ô nhiễm nguồn nước.
- C. Làm cạn kiệt nguồn nước ngầm.
- D. Không liên quan đến chất lượng nước.
Câu 13: Nguyên tắc "phòng ngừa" trong quản lý môi trường (ví dụ: đánh giá tác động môi trường trước khi thực hiện dự án) có ý nghĩa gì đối với phát triển bền vững?
- A. Chỉ giải quyết hậu quả sau khi ô nhiễm xảy ra.
- B. Giảm thiểu rủi ro và chi phí khắc phục các vấn đề môi trường tiềm ẩn.
- C. Làm chậm quá trình phát triển kinh tế.
- D. Không cần thiết nếu có công nghệ xử lý ô nhiễm hiện đại.
Câu 14: Sự cạn kiệt nguồn cá trên biển do đánh bắt quá mức (overfishing) là một minh chứng cho việc sử dụng tài nguyên không bền vững. Để khắc phục, cần áp dụng các biện pháp quản lý nghề cá dựa trên cơ sở sinh học nào?
- A. Chỉ đơn giản là cấm đánh bắt hoàn toàn.
- B. Tăng cường sử dụng các loại lưới đánh bắt có kích thước mắt lưới nhỏ hơn.
- C. Khuyến khích đánh bắt tất cả các loài cá.
- D. Xác định trữ lượng cho phép đánh bắt, bảo vệ khu vực sinh sản, quy định mùa vụ đánh bắt.
Câu 15: Nông nghiệp hữu cơ (organic farming), không sử dụng hóa chất tổng hợp (thuốc trừ sâu, phân bón hóa học), góp phần vào phát triển bền vững bằng cách:
- A. Làm tăng nhanh năng suất trên mỗi đơn vị diện tích so với nông nghiệp thông thường.
- B. Giúp cây trồng miễn dịch hoàn toàn với sâu bệnh.
- C. Giảm thiểu ô nhiễm đất, nước, không khí và bảo vệ sức khỏe con người.
- D. Không ảnh hưởng đến chất lượng nông sản.
Câu 16: Đa dạng di truyền trong quần thể cây trồng và vật nuôi có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong bối cảnh biến đổi khí hậu và sâu bệnh mới xuất hiện?
- A. Làm giảm năng suất và chất lượng sản phẩm.
- B. Tăng khả năng chống chịu với sâu bệnh, dịch bệnh và thích ứng với điều kiện môi trường thay đổi.
- C. Chỉ có ý nghĩa về mặt thẩm mỹ.
- D. Không ảnh hưởng đến sự sống sót của loài.
Câu 17: Việc tái chế và tái sử dụng vật liệu (ví dụ: chai nhựa, giấy) giúp giảm thiểu lượng rác thải và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên. Hoạt động này đóng góp vào phát triển bền vững ở khía cạnh nào?
- A. Chỉ có lợi ích kinh tế cho các công ty tái chế.
- B. Không ảnh hưởng đến môi trường.
- C. Làm tăng nhu cầu khai thác tài nguyên mới.
- D. Giảm áp lực lên môi trường do khai thác và xử lý nguyên liệu thô.
Câu 18: Khái niệm "sức chứa của môi trường" (carrying capacity) là số lượng cá thể tối đa của một loài mà môi trường có thể duy trì lâu dài. Đối với con người, việc vượt quá sức chứa của Trái Đất sẽ dẫn đến hậu quả sinh học nào?
- A. Cạn kiệt tài nguyên, ô nhiễm gia tăng, suy giảm chất lượng cuộc sống và sức khỏe.
- B. Tăng cường khả năng phục hồi của hệ sinh thái.
- C. Không có hậu quả nghiêm trọng vì công nghệ sẽ giải quyết mọi vấn đề.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài động vật hoang dã.
Câu 19: Một trong những mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc là "Bảo tồn và sử dụng bền vững đại dương, biển và các nguồn tài nguyên biển". Mục tiêu này liên quan trực tiếp đến việc giải quyết vấn đề sinh học nào?
- A. Chỉ tập trung vào du lịch biển.
- B. Chỉ ngăn chặn việc đổ rác thải nhựa ra biển.
- C. Chống đánh bắt quá mức, giảm ô nhiễm biển, bảo vệ hệ sinh thái biển nhạy cảm (san hô, rừng ngập mặn).
- D. Không liên quan đến đa dạng sinh học.
Câu 20: Phục hồi sinh thái (ecological restoration) là quá trình hỗ trợ sự phục hồi của một hệ sinh thái đã bị suy thoái, hư hại hoặc bị phá hủy. Hoạt động này có ý nghĩa gì trong bối cảnh phát triển bền vững?
- A. Chỉ là hoạt động mang tính hình thức, không có hiệu quả thực tế.
- B. Làm tăng chi phí mà không mang lại lợi ích rõ rệt.
- C. Chỉ áp dụng cho các khu vực đã bị tàn phá hoàn toàn.
- D. Giúp tái tạo chức năng của hệ sinh thái, tăng cường khả năng chống chịu và cung cấp dịch vụ hệ sinh thái.
Câu 21: Sự suy giảm tầng ozone do các chất hóa học (ví dụ: CFCs) đã từng là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Vấn đề này ảnh hưởng đến sinh vật và phát triển bền vững như thế nào?
- A. Làm tăng bức xạ UV đến bề mặt Trái Đất, gây hại cho DNA, tăng nguy cơ ung thư da, ảnh hưởng đến quang hợp của thực vật.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử.
- C. Giúp cây trồng phát triển nhanh hơn.
- D. Không liên quan đến sinh vật.
Câu 22: Việc chuyển đổi sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, sinh khối) thay vì nhiên liệu hóa thạch góp phần quan trọng vào phát triển bền vững chủ yếu ở khía cạnh nào?
- A. Làm tăng chi phí sản xuất điện.
- B. Giảm phát thải khí nhà kính, giảm ô nhiễm không khí và giảm sự phụ thuộc vào tài nguyên hữu hạn.
- C. Không ảnh hưởng đến môi trường.
- D. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế ngắn hạn.
Câu 23: Giáo dục về môi trường và phát triển bền vững đóng vai trò thiết yếu như thế nào trong việc đạt được các mục tiêu bền vững?
- A. Chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết suông.
- B. Làm gia tăng sự lo lắng về các vấn đề môi trường.
- C. Không có tác động đáng kể đến hành vi cá nhân.
- D. Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi và khuyến khích sự tham gia của cộng đồng trong giải quyết các thách thức bền vững.
Câu 24: Việc áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất sạch hơn (cleaner production) trong công nghiệp, nhằm giảm thiểu sử dụng nguyên liệu, năng lượng và giảm phát thải chất ô nhiễm, thể hiện nguyên tắc nào của phát triển bền vững?
- A. Hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu tác động môi trường.
- B. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
- C. Chuyển gánh nặng ô nhiễm sang thế hệ tương lai.
- D. Không liên quan đến môi trường.
Câu 25: Khu vực nông thôn đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm nguồn nước do chất thải chăn nuôi và thuốc bảo vệ thực vật. Giải pháp sinh học nào có thể được áp dụng hiệu quả để xử lý vấn đề này theo hướng bền vững?
- A. Đóng cửa tất cả các trang trại chăn nuôi.
- B. Chỉ pha loãng chất thải bằng cách xả ra sông hồ.
- C. Xây dựng các hệ thống biogas xử lý chất thải chăn nuôi, áp dụng kỹ thuật canh tác hữu cơ và xử lý nước thải bằng thực vật thủy sinh.
- D. Chỉ sử dụng hóa chất để khử trùng nguồn nước.
Câu 26: Việc thành lập các ngân hàng hạt giống (seed banks) trên toàn cầu nhằm lưu giữ đa dạng di truyền của các giống cây trồng có ý nghĩa gì đối với an ninh lương thực và phát triển bền vững?
- A. Chỉ để nghiên cứu khoa học, không ứng dụng thực tế.
- B. Khuyến khích việc chỉ trồng các giống cây năng suất cao, đồng nhất.
- C. Làm giảm sự phụ thuộc vào các giống cây truyền thống.
- D. Bảo tồn nguồn gen quý giá, cung cấp vật liệu cho tạo giống mới chống chịu và thích ứng với biến đổi khí hậu, đảm bảo nguồn lương thực cho tương lai.
Câu 27: Du lịch sinh thái (ecotourism), được định nghĩa là du lịch có trách nhiệm với môi trường và cộng đồng địa phương, góp phần vào phát triển bền vững bằng cách:
- A. Tối đa hóa lượng khách du lịch mà không quan tâm đến tác động.
- B. Tạo nguồn thu nhập cho cộng đồng địa phương từ việc bảo tồn, nâng cao nhận thức về giá trị môi trường và văn hóa.
- C. Chỉ tập trung vào lợi ích của các công ty du lịch lớn.
- D. Khuyến khích các hoạt động gây hại cho môi trường để thu hút du khách.
Câu 28: Quản lý tổng hợp vùng bờ (Integrated Coastal Zone Management - ICZM) là một phương pháp tiếp cận toàn diện để quản lý các hoạt động của con người ở vùng bờ biển. Phương pháp này cần tích hợp các kiến thức sinh học nào để đạt được sự bền vững?
- A. Chỉ cần kiến thức về kỹ thuật xây dựng công trình biển.
- B. Chỉ cần kiến thức về kinh tế biển.
- C. Kiến thức về động thái hệ sinh thái biển và ven bờ, đa dạng sinh học, tác động của ô nhiễm và biến đổi khí hậu lên môi trường biển.
- D. Không cần kiến thức sinh học, chỉ cần quy hoạch hành chính.
Câu 29: Việc giám sát và đánh giá thường xuyên tình trạng môi trường (ví dụ: chất lượng không khí, nước, độ che phủ rừng) dựa trên các chỉ số sinh học (ví dụ: sự hiện diện của các loài chỉ thị) có vai trò gì trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?
- A. Cung cấp dữ liệu khoa học để đánh giá hiệu quả các chính sách, xác định vấn đề môi trường và đưa ra quyết định quản lý phù hợp.
- B. Chỉ để báo cáo và không có ý nghĩa thực tế.
- C. Làm phức tạp hóa quá trình quản lý.
- D. Không liên quan đến việc đưa ra quyết định.
Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững ở các quốc gia đang phát triển là sự mâu thuẫn giữa nhu cầu phát triển kinh tế nhanh chóng và yêu cầu bảo vệ môi trường. Để giải quyết mâu thuẫn này từ góc độ sinh học, cần ưu tiên giải pháp nào?
- A. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, tạm gác lại vấn đề môi trường.
- B. Tìm kiếm các mô hình phát triển kinh tế xanh, ứng dụng công nghệ sạch, đầu tư vào vốn tự nhiên và giáo dục bền vững.
- C. Chỉ dựa vào sự hỗ trợ tài chính từ các nước phát triển.
- D. Giảm thiểu mọi hoạt động sản xuất công nghiệp.