Trắc nghiệm Sinh học 12 Kết nối tri thức Bài 5: Công nghệ di truyền - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khái niệm công nghệ di truyền được hiểu là quá trình nào sau đây?
- A. Quy trình lai tạo và chọn lọc giống truyền thống.
- B. Kỹ thuật nuôi cấy mô và tế bào thực vật.
- C. Kỹ thuật gây đột biến nhân tạo để tạo giống mới.
- D. Quy trình tạo ra những tế bào hoặc sinh vật mang gen đã bị biến đổi hoặc có thêm gen mới.
Câu 2: Trong công nghệ di truyền, enzyme cắt giới hạn (restriction enzyme) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Nối các đoạn ADN lại với nhau.
- B. Cắt ADN tại những vị trí trình tự nucleotide đặc hiệu.
- C. Sao chép ADN thành ARN thông tin.
- D. Tổng hợp chuỗi polypeptide từ ARN thông tin.
Câu 3: Enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm nối đoạn gen cần chuyển (gen ngoại lai) vào vị trí đã cắt trên vector tải nạp để tạo thành ADN tái tổ hợp?
- A. Enzyme nối ADN (ADN ligase).
- B. Enzyme cắt giới hạn (restriction enzyme).
- C. Enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase).
- D. Enzyme ADN polymerase.
Câu 4: Vector tải nạp (vector chuyển gen) trong công nghệ di truyền là gì?
- A. Là đoạn gen cần chuyển vào tế bào nhận.
- B. Là enzyme cắt giới hạn được sử dụng.
- C. Là phân tử ADN có khả năng tự nhân đôi độc lập và mang gen ngoại lai vào tế bào nhận.
- D. Là tế bào nhận được biến đổi gen.
Câu 5: Plasmid là một loại vector tải nạp phổ biến được sử dụng trong công nghệ di truyền, đặc biệt là ở vi khuẩn. Đặc điểm nào sau đây khiến plasmid phù hợp làm vector?
- A. Chỉ tồn tại ở các sinh vật nhân thực bậc cao.
- B. Có khả năng tự nhân đôi độc lập với hệ gen của tế bào chủ.
- C. Kích thước rất lớn, khó thao tác trong phòng thí nghiệm.
- D. Không chứa các điểm cắt đặc hiệu cho enzyme cắt giới hạn.
Câu 6: Quy trình tạo ADN tái tổ hợp bao gồm các bước cơ bản nào?
- A. Chỉ cần phân lập gen và đưa trực tiếp vào tế bào nhận.
- B. Phân lập vector, cắt vector, đưa vector vào tế bào nhận rồi mới nối gen.
- C. Cắt gen cần chuyển, đưa gen vào tế bào nhận, sau đó nối gen với vector bên trong tế bào.
- D. Tách chiết gen cần chuyển và vector, cắt gen và vector bằng enzyme cắt giới hạn, nối gen vào vector bằng enzyme nối ADN.
Câu 7: Sau khi tạo được ADN tái tổ hợp, bước tiếp theo trong quy trình công nghệ di truyền là chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào nhận. Có nhiều phương pháp chuyển gen khác nhau. Phương pháp nào thường được sử dụng để chuyển gen vào tế bào vi khuẩn?
- A. Biến nạp (Transformation).
- B. Vi tiêm (Microinjection).
- C. Súng bắn gen (Gene gun).
- D. Tải nạp (Transduction) sử dụng virus.
Câu 8: Phương pháp chuyển gen nào sau đây thường được áp dụng cho tế bào động vật, đặc biệt là trứng đã thụ tinh, bằng cách sử dụng kim tiêm cực nhỏ để đưa ADN vào nhân tế bào?
- A. Biến nạp.
- B. Vi tiêm.
- C. Súng bắn gen.
- D. Tải nạp.
Câu 9: Để tạo ra cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng sâu bệnh, các nhà khoa học thường sử dụng gen từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt). Gen này mã hóa một loại protein có độc tố đối với côn trùng. Việc chuyển gen Bt vào cây trồng là ứng dụng của công nghệ di truyền trong lĩnh vực nào?
- A. Y học.
- B. Môi trường.
- C. Nông nghiệp.
- D. Công nghiệp thực phẩm truyền thống.
Câu 10: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của công nghệ di truyền trong y học là sản xuất các protein có hoạt tính sinh học dùng làm thuốc. Ví dụ điển hình là việc sản xuất insulin người bằng vi khuẩn E. coli biến đổi gen. Điều này được thực hiện nhờ khả năng nào của vi khuẩn?
- A. Khả năng quang hợp.
- B. Khả năng di chuyển nhanh.
- C. Khả năng gây bệnh cho con người.
- D. Khả năng sinh sản nhanh và tổng hợp protein theo chỉ dẫn của gen được đưa vào.
Câu 11: Liệu pháp gen là một kỹ thuật y học sử dụng công nghệ di truyền nhằm mục đích gì?
- A. Thay thế gen đột biến gây bệnh bằng gen lành hoặc bổ sung gen có chức năng vào cơ thể người bệnh.
- B. Tạo ra các loại vắc-xin mới.
- C. Chẩn đoán bệnh di truyền trước khi sinh.
- D. Sản xuất hormone và enzyme bằng cách lên men.
Câu 12: Sinh vật biến đổi gen (GMO) là sinh vật như thế nào?
- A. Sinh vật được tạo ra bằng phương pháp lai hữu tính.
- B. Sinh vật mà hệ gen của nó đã bị biến đổi bằng cách thêm một hoặc một vài gen mới.
- C. Sinh vật được tạo ra bằng phương pháp nuôi cấy mô.
- D. Sinh vật có bộ nhiễm sắc thể bị thay đổi số lượng.
Câu 13: Để tạo ra cừu biến đổi gen có khả năng sản xuất protein người trong sữa, các nhà khoa học cần thực hiện những bước cơ bản nào sau đây theo đúng trình tự của công nghệ di truyền?
- A. Tạo ADN tái tổ hợp -> Nuôi cấy mô -> Chọn lọc cừu con.
- B. Chuyển gen vào tế bào cừu -> Tạo ADN tái tổ hợp -> Nhân bản vô tính cừu.
- C. Tạo ADN tái tổ hợp -> Chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào trứng cừu đã thụ tinh -> Nuôi cấy phôi và cấy vào tử cung cừu mẹ.
- D. Nuôi cấy tế bào cừu -> Tách chiết gen -> Tạo ADN tái tổ hợp -> Lai tạo cừu.
Câu 14: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa có khả năng tổng hợp vitamin A trong hạt. Ông cần xác định và tách chiết gen tổng hợp vitamin A từ một loài khác (ví dụ: ngô hoặc vi khuẩn). Bước này thuộc giai đoạn nào trong quy trình công nghệ di truyền?
- A. Tạo ADN tái tổ hợp.
- B. Chuyển gen vào tế bào nhận.
- C. Phân lập dòng tế bào chứa ADN tái tổ hợp.
- D. Kiểm tra sự biểu hiện của gen.
Câu 15: Khi sử dụng enzyme cắt giới hạn để cắt gen cần chuyển và vector, điều quan trọng là phải sử dụng cùng một loại enzyme cắt giới hạn hoặc các enzyme tạo ra cùng loại đầu dính (sticky ends). Tại sao lại như vậy?
- A. Để đảm bảo gen và vector có kích thước tương đồng.
- B. Để enzyme nối ADN không hoạt động.
- C. Để tạo ra các đầu cắt tương thích, cho phép gen và vector nối lại với nhau dễ dàng bằng enzyme nối ADN.
- D. Để ngăn chặn sự nhân đôi của vector.
Câu 16: Trong kỹ thuật chuyển gen vào thực vật bằng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens, vector được sử dụng là:
- A. Plasmid F.
- B. Bacteriophage.
- C. Plasmid R.
- D. Plasmid Ti.
Câu 17: Một vấn đề thường gặp khi biểu hiện gen của sinh vật nhân thực trong tế bào vi khuẩn là sự thiếu sót của quá trình xử lý sau phiên mã (như cắt bỏ intron). Điều này có thể dẫn đến sản phẩm protein không hoạt động hoặc bị biến đổi. Để khắc phục, người ta thường sử dụng loại ADN nào để chuyển vào vi khuẩn?
- A. cADN (ADN bổ sung) tổng hợp từ mARN đã trưởng thành của sinh vật nhân thực.
- B. ADN bộ gen (genomic DNA) chứa cả exon và intron.
- C. tADN (ADN vận chuyển).
- D. rADN (ADN ribosome).
Câu 18: Để chọn lọc được các tế bào vi khuẩn đã nhận được ADN tái tổ hợp sau quá trình biến nạp, người ta thường sử dụng vector có chứa gen chỉ thị (marker gene). Chức năng của gen chỉ thị này là gì?
- A. Mã hóa protein cần sản xuất.
- B. Giúp nhận biết và phân biệt tế bào nhận đã chuyển gen thành công với tế bào không nhận gen.
- C. Kiểm soát quá trình nhân đôi của plasmid.
- D. Cung cấp năng lượng cho tế bào nhận.
Câu 19: Trong kỹ thuật "súng bắn gen" (gene gun), ADN được đưa vào tế bào bằng cách nào?
- A. Sử dụng dòng điện để tạo lỗ tạm thời trên màng tế bào.
- B. Trộn ADN với vi khuẩn và cho vi khuẩn lây nhiễm vào tế bào.
- C. Phủ ADN lên các hạt kim loại siêu nhỏ (vàng hoặc vonfram) và bắn chúng vào tế bào với tốc độ cao.
- D. Tiêm ADN trực tiếp vào nhân tế bào bằng kim siêu nhỏ.
Câu 20: Phương pháp chuyển gen nào sau đây hiệu quả cho nhiều loại tế bào khác nhau (vi khuẩn, nấm men, thực vật, động vật) bằng cách sử dụng các xung điện ngắn để làm tăng tính thấm của màng tế bào, tạo điều kiện cho ADN đi vào?
- A. Vi tiêm.
- B. Súng bắn gen.
- C. Tải nạp.
- D. Điện chuyển gen (Electroporation).
Câu 21: Một trong những lo ngại về việc sử dụng cây trồng biến đổi gen là khả năng gen ngoại lai có thể phát tán vào quần thể thực vật hoang dã thông qua phấn hoa. Đây là mối quan tâm liên quan đến khía cạnh nào?
- A. An toàn môi trường.
- B. An toàn sức khỏe con người.
- C. Hiệu quả kinh tế.
- D. Vấn đề đạo đức xã hội.
Câu 22: Để sản xuất một lượng lớn protein trị liệu (ví dụ: hormone tăng trưởng người) bằng công nghệ di truyền, vi sinh vật thường được ưu tiên sử dụng làm tế bào chủ. Lý do chính là gì?
- A. Hệ gen của vi sinh vật phức tạp hơn so với sinh vật nhân thực.
- B. Vi sinh vật có tốc độ sinh sản nhanh, dễ nuôi cấy trên quy mô công nghiệp và chi phí thấp.
- C. Vi sinh vật có khả năng thực hiện mọi biến đổi sau dịch mã giống như tế bào người.
- D. Vi sinh vật không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ loại kháng sinh nào.
Câu 23: Phân tích quy trình tạo ra sinh vật biến đổi gen, có thể thấy bước nào sau đây là bước quyết định sự thành công của việc đưa gen ngoại lai vào hệ gen của tế bào nhận và biểu hiện được tính trạng mong muốn?
- A. Tách chiết gen cần chuyển.
- B. Cắt gen và vector bằng enzyme cắt giới hạn.
- C. Chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào nhận và gen được tích hợp, biểu hiện.
- D. Nuôi cấy tế bào nhận trong môi trường đặc biệt.
Câu 24: Giả sử một nhà khoa học muốn tạo ra một loại nấm men có khả năng sản xuất ethanol hiệu quả hơn từ các loại nguyên liệu thô. Anh ta cần tìm gen mã hóa enzyme xúc tác cho phản ứng chuyển hóa nguyên liệu thành ethanol hiệu quả từ một loài vi khuẩn và chuyển nó vào nấm men. Quá trình này minh họa ứng dụng của công nghệ di truyền trong lĩnh vực nào?
- A. Công nghiệp chế biến (ví dụ: thực phẩm, sản xuất nhiên liệu sinh học).
- B. Bảo tồn đa dạng sinh học.
- C. Xử lý nước thải.
- D. Nghiên cứu khảo cổ học.
Câu 25: So sánh kỹ thuật vi tiêm và súng bắn gen trong chuyển gen. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai phương pháp này là gì?
- A. Vi tiêm chỉ dùng cho thực vật, súng bắn gen chỉ dùng cho động vật.
- B. Vi tiêm đưa ADN trực tiếp vào nhân tế bào bằng kim, còn súng bắn gen sử dụng lực cơ học bắn hạt mang ADN vào tế bào.
- C. Vi tiêm yêu cầu tế bào phải có thành tế bào, súng bắn gen thì không.
- D. Vi tiêm tạo ra sinh vật biến đổi gen vĩnh viễn, súng bắn gen chỉ tạm thời.
Câu 26: Trong y học, liệu pháp gen soma là kỹ thuật chuyển gen vào các tế bào sinh dưỡng (soma cells) của người bệnh để điều trị bệnh. Tuy nhiên, hiệu quả của phương pháp này chỉ mang tính tạm thời và không di truyền cho thế hệ sau. Tại sao?
- A. Gen được chuyển vào bị phá hủy ngay sau khi vào tế bào.
- B. Các tế bào sinh dưỡng không có khả năng nhân đôi.
- C. Gen chỉ được chuyển vào các tế bào sinh dưỡng, không ảnh hưởng đến tế bào mầm (tế bào sinh dục).
- D. Hệ miễn dịch của cơ thể luôn đào thải các tế bào đã nhận gen.
Câu 27: Một trong những lợi ích tiềm năng của cây trồng biến đổi gen là tăng năng suất và giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu/thuốc diệt cỏ. Điều này có thể dẫn đến những tác động tích cực nào đối với môi trường và nông nghiệp?
- A. Tăng ô nhiễm nguồn nước do sử dụng nhiều hóa chất hơn.
- B. Giảm sự đa dạng sinh học của cây trồng.
- C. Làm tăng chi phí sản xuất nông nghiệp.
- D. Giảm lượng hóa chất độc hại thải ra môi trường và bảo vệ sức khỏe nông dân.
Câu 28: Giả sử bạn cần tạo ra một vi khuẩn biến đổi gen để sản xuất một loại enzyme công nghiệp. Sau khi đã tạo ra ADN tái tổ hợp chứa gen mã hóa enzyme và chuyển nó vào vi khuẩn, bước tiếp theo bạn cần làm là gì để thu được enzyme?
- A. Phá hủy toàn bộ vi khuẩn để phân tích ADN.
- B. Nuôi cấy vi khuẩn trong điều kiện thích hợp để chúng sinh sản và biểu hiện gen, sau đó tinh sạch enzyme từ môi trường nuôi cấy hoặc tế bào vi khuẩn.
- C. Tiến hành lai tạo vi khuẩn với các loài khác.
- D. Chỉ cần giữ vi khuẩn ở nhiệt độ thấp để enzyme tự tiết ra.
Câu 29: Phân tích vai trò của virus trong công nghệ di truyền. Virus có thể được sử dụng làm vector chuyển gen vì đặc điểm nào?
- A. Có khả năng xâm nhập vào tế bào chủ và tích hợp vật chất di truyền của chúng (hoặc gen ngoại lai) vào hệ gen tế bào chủ.
- B. Không chứa vật chất di truyền là ADN hoặc ARN.
- C. Chỉ lây nhiễm cho thực vật, không lây nhiễm cho động vật.
- D. Luôn gây bệnh chết người khi xâm nhập vào tế bào.
Câu 30: Một trong những khác biệt cơ bản giữa công nghệ gen và công nghệ tế bào là gì?
- A. Công nghệ gen chỉ áp dụng cho thực vật, còn công nghệ tế bào chỉ áp dụng cho động vật.
- B. Công nghệ gen tạo ra sinh vật biến đổi gen, còn công nghệ tế bào chỉ tạo ra sinh vật vô tính.
- C. Công nghệ gen thao tác ở cấp độ tế bào, còn công nghệ tế bào thao tác ở cấp độ phân tử ADN.
- D. Công nghệ gen thao tác trực tiếp trên vật chất di truyền (gen), còn công nghệ tế bào thao tác trên tế bào hoặc mô để tạo ra cơ thể hoàn chỉnh hoặc sản phẩm từ tế bào.