Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 13 Reading - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết ý chính của đoạn văn là gì:
"The Southeast Asian Games (SEA Games) is a biennial multi-sport event involving participants from the current 11 countries of Southeast Asia. The games are under regulation of the Southeast Asian Games Federation with supervision by the International Olympic Committee (IOC) and the Olympic Council of Asia (OCA)."
"The SEA Games tradition was started as the Southeast Asian Peninsular Games (SEAP Games) on 12 December 1958. The SEAP Games were conceptualized by Laung Sukhumnaipradit, then Vice-President of the Thailand Olympic Committee. The first SEAP Games were held in Bangkok from 12–17 December 1959, with Thailand, Burma (now Myanmar), Malaya (now Malaysia), Laos, South Vietnam, and Cambodia participating."
- A. Giới thiệu tổng quan về Đại hội Thể thao Đông Nam Á (SEA Games), bao gồm nguồn gốc và sự phát triển ban đầu.
- B. Lịch sử hình thành và phát triển của Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC) và Hội đồng Olympic Châu Á (OCA).
- C. Các quy định và điều lệ tổ chức Đại hội Thể thao Đông Nam Á theo tiêu chuẩn quốc tế.
- D. So sánh sự khác biệt giữa Đại hội Thể thao Đông Nam Á (SEA Games) và Đại hội Thể thao Châu Á (Asian Games).
Câu 2: Từ "biennial" trong đoạn văn ở Câu 1 có nghĩa gần nhất với từ nào?
- A. Annual (hàng năm)
- B. Every two years (hai năm một lần)
- C. Triennial (ba năm một lần)
- D. Once in four years (bốn năm một lần)
Câu 3: Đâu KHÔNG phải là một trong những quốc gia sáng lập của SEAP Games (tiền thân của SEA Games) theo đoạn văn?
- A. Thailand (Thái Lan)
- B. Cambodia (Campuchia)
- C. Indonesia (Indonesia)
- D. Laos (Lào)
Câu 4: Mục đích chính của việc thành lập SEAP Games, theo người đề xuất Laung Sukhumnaipradit, là gì?
- A. Cạnh tranh thể thao để tìm ra quốc gia mạnh nhất Đông Nam Á.
- B. Thu hút đầu tư nước ngoài vào khu vực Đông Nam Á thông qua các hoạt động thể thao.
- C. Quảng bá văn hóa và du lịch của các quốc gia Đông Nam Á ra thế giới.
- D. Thúc đẩy sự hợp tác, hiểu biết và quan hệ giữa các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á.
Câu 5: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:
"The 22nd SEA Games, hosted by Vietnam in 2003, marked a significant milestone for the nation. With the theme "For a Strong Southeast Asia", the Games aimed to promote regional solidarity and sportsmanship. Vietnam invested heavily in infrastructure, building new stadiums and upgrading existing facilities to meet international standards. The Games were a resounding success, showcasing Vietnam"s organizational capabilities and athletic talent to the world."
Điều nào sau đây có thể được suy luận từ đoạn văn trên về SEA Games 22?
- A. SEA Games 22 là lần đầu tiên Việt Nam tham gia sự kiện thể thao khu vực.
- B. Việt Nam đã thành công trong việc tổ chức SEA Games 22, góp phần nâng cao vị thế quốc tế.
- C. Chủ đề "Vì một Đông Nam Á hùng mạnh" tập trung vào phát triển kinh tế của khu vực.
- D. SEA Games 22 chỉ tập trung vào các môn thể thao truyền thống của Việt Nam.
Câu 6: Chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống: "The Vietnamese team _____ won many gold medals at the 22nd SEA Games."
- A. impressive (ấn tượng - tính từ)
- B. impression (ấn tượng - danh từ)
- C. impressively (một cách ấn tượng - trạng từ)
- D. impress (gây ấn tượng - động từ)
Câu 7: Trong câu "Vietnam invested heavily in infrastructure, building new stadiums and upgrading existing facilities", từ "infrastructure" đề cập đến điều gì?
- A. Các công trình và hệ thống cơ bản như đường xá, sân vận động, cơ sở vật chất thể thao.
- B. Các hoạt động quảng bá và truyền thông cho SEA Games.
- C. Ngân sách và nguồn tài chính đầu tư cho SEA Games.
- D. Đội ngũ tình nguyện viên và nhân viên hỗ trợ SEA Games.
Câu 8: Chọn cụm từ trái nghĩa với "resounding success" trong đoạn văn ở Câu 5.
- A. moderate achievement (thành tựu vừa phải)
- B. partial victory (chiến thắng một phần)
- C. qualified triumph (thắng lợi có điều kiện)
- D. complete failure (thất bại hoàn toàn)
Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định thể loại văn bản:
"Hanoi, Vietnam – The 31st Southeast Asian Games (SEA Games 31) officially opened on Thursday, May 12th, 2022, at My Dinh National Stadium in Hanoi. The opening ceremony, a spectacular showcase of Vietnamese culture and Southeast Asian solidarity, was attended by thousands of athletes, officials, and spectators. President Nguyen Xuan Phuc declared the Games open, marking the start of two weeks of intense sporting competition across 40 sports."
- A. Bài luận thuyết phục (Persuasive essay)
- B. Bản tin (News report)
- C. Bài quảng cáo (Advertisement)
- D. Trích đoạn nhật ký (Diary entry)
Câu 10: Từ "spectacular" trong đoạn văn ở Câu 9 có thể được thay thế bằng từ nào mà không làm thay đổi nghĩa?
- A. impressive (ấn tượng)
- B. ordinary (bình thường)
- C. simple (đơn giản)
- D. boring (nhàm chán)
Câu 11: Dựa vào đoạn văn ở Câu 9, SEA Games 31 kéo dài bao lâu?
- A. Một tuần
- B. Hai tuần
- C. Ba tuần
- D. Một tháng
Câu 12: Chọn câu có cấu trúc ngữ pháp đúng nhất trong các câu sau:
- A. The SEA Games 31 was host by Vietnam in 2022.
- B. Vietnam hosted SEA Games 31 in was 2022.
- C. SEA Games 31 was hosted by Vietnam in 2022.
- D. Hosting Vietnam the SEA Games 31 in 2022.
Câu 13: Hoàn thành câu sau với giới từ phù hợp: "Athletes from various countries participated ____ the SEA Games."
Câu 14: Đâu là một lợi ích của việc tổ chức SEA Games đối với quốc gia chủ nhà?
- A. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng thể thao.
- B. Giảm số lượng khách du lịch quốc tế đến quốc gia.
- C. Nâng cao hình ảnh và vị thế của quốc gia trên trường quốc tế.
- D. Tăng cường sự phụ thuộc vào các quốc gia khác trong khu vực.
Câu 15: Chọn từ đồng nghĩa với "solidarity" trong cụm "Southeast Asian solidarity" (đoàn kết Đông Nam Á).
- A. competition (cạnh tranh)
- B. diversity (đa dạng)
- C. individuality (cá nhân)
- D. unity (đoàn kết)
Câu 16: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:
"The SEA Games promote not only athletic excellence but also cultural exchange among Southeast Asian nations. Various cultural events and performances are often organized alongside the sporting competitions, providing opportunities for participants and spectators to learn about and appreciate the diverse cultures of the region."
Theo đoạn văn, SEA Games đóng vai trò gì ngoài việc thúc đẩy thể thao?
- A. Tập trung hoàn toàn vào phát triển kinh tế khu vực.
- B. Thúc đẩy giao lưu và hiểu biết văn hóa giữa các quốc gia Đông Nam Á.
- C. Giới hạn sự tham gia của các quốc gia ngoài khu vực Đông Nam Á.
- D. Chỉ tổ chức các sự kiện thể thao mà không có hoạt động văn hóa.
Câu 17: Từ "excellence" trong đoạn văn ở Câu 16 có nghĩa là gì?
- A. average quality (chất lượng trung bình)
- B. good quality (chất lượng tốt)
- C. highest quality (chất lượng cao nhất)
- D. poor quality (chất lượng kém)
Câu 18: Chọn câu hỏi phù hợp nhất cho câu trả lời sau: "The first SEAP Games were held in Bangkok, Thailand."
- A. When were the first SEAP Games held? (SEAP Games đầu tiên được tổ chức khi nào?)
- B. Who organized the first SEAP Games? (Ai đã tổ chức SEAP Games đầu tiên?)
- C. How many countries participated in the first SEAP Games? (Có bao nhiêu quốc gia tham gia SEAP Games đầu tiên?)
- D. Where were the first SEAP Games held? (SEAP Games đầu tiên được tổ chức ở đâu?)
Câu 19: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu có nghĩa: "Games / promote / SEA / friendship / and / understanding".
- A. Promote SEA Games friendship and understanding.
- B. SEA Games promote friendship and understanding.
- C. Friendship and understanding promote SEA Games.
- D. Understanding and friendship SEA Games promote.
Câu 20: Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại ở phần gạch chân: "athletes, games, officials, sports"
- A. athletes
- B. games
- C. officials
- D. sports
Câu 21: Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành đoạn hội thoại sau:
A: "Are you excited about the upcoming SEA Games?"
B: "________, I"m really looking forward to it."
- A. Yes, absolutely
- B. No, I don"t think so
- C. Maybe, I"m not sure
- D. I don"t care about it
Câu 22: Đọc đoạn văn và xác định thông tin nào KHÔNG được đề cập:
"The 32nd SEA Games were held in Cambodia in May 2023. It was the first time Cambodia hosted the Games. The event featured 37 sports and saw participation from over 11,000 athletes and officials. The motto of the Games was "Sport: Live in Peace."
- A. Địa điểm tổ chức SEA Games 32.
- B. Số lượng môn thể thao tại SEA Games 32.
- C. Số huy chương mà Việt Nam giành được tại SEA Games 32.
- D. Lần đầu tiên Campuchia đăng cai SEA Games.
Câu 23: Từ "motto" trong đoạn văn ở Câu 22 có nghĩa là gì?
- A. song (bài hát)
- B. slogan (khẩu hiệu)
- C. logo (biểu tượng)
- D. mascot (linh vật)
Câu 24: Chọn câu có nghĩa tương đương với câu sau: "Despite the challenges, Vietnam successfully hosted the 22nd SEA Games."
- A. Because of the challenges, Vietnam successfully hosted the 22nd SEA Games.
- B. Vietnam successfully hosted the 22nd SEA Games because of the challenges.
- C. Vietnam did not successfully host the 22nd SEA Games due to challenges.
- D. Even though there were challenges, Vietnam successfully hosted the 22nd SEA Games.
Câu 25: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ "organize": "Cultural events are often _____ alongside sporting competitions."
- A. organize
- B. organized
- C. organizing
- D. organizes
Câu 26: Trong ngữ cảnh SEA Games, từ "medal tally" có nghĩa là gì?
- A. Bảng tổng sắp huy chương của các quốc gia tham dự.
- B. Số lượng vận động viên tham gia mỗi môn thể thao.
- C. Tổng chi phí tổ chức SEA Games.
- D. Số lượng khán giả đến xem các sự kiện thể thao.
Câu 27: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để thay thế "put off" trong câu sau: "Cambodia decided to put off hosting SEA Games 31 until 2023."
- A. cancel (hủy bỏ)
- B. start (bắt đầu)
- C. postpone (hoãn lại)
- D. finish (kết thúc)
Câu 28: Nếu bạn muốn tìm thông tin chi tiết về lịch thi đấu SEA Games 31, bạn sẽ tìm ở đâu?
- A. Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 12.
- B. Trang web chính thức của SEA Games 31.
- C. Một cuốn tiểu thuyết về thể thao.
- D. Từ điển tiếng Anh.
Câu 29: Điều gì có thể là một thách thức lớn cho quốc gia đăng cai SEA Games?
- A. Sự thiếu quan tâm của người dân địa phương.
- B. Thời tiết luôn thuận lợi cho các môn thể thao ngoài trời.
- C. Việc có quá nhiều tình nguyện viên sẵn sàng giúp đỡ.
- D. Đảm bảo cơ sở vật chất và hạ tầng đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Câu 30: Trong các môn thể thao sau, môn nào KHÔNG thường được thi đấu tại SEA Games?
- A. Football (Bóng đá)
- B. Swimming (Bơi lội)
- C. Cricket (Bóng gậy)
- D. Athletics (Điền kinh)