Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 8 Reading - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi.
"In the coming decades, automation and artificial intelligence (AI) are expected to transform the job market. While some jobs will be replaced by machines, new roles focusing on AI development, data analysis, and human-machine collaboration will emerge. Lifelong learning and adaptability will be crucial skills for workers to thrive in this evolving landscape."
Đâu là kỹ năng quan trọng nhất để người lao động thành công trong thị trường việc làm tương lai theo đoạn văn?
- A. Chuyên môn hóa sâu trong một lĩnh vực cụ thể.
- B. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng.
- C. Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong một ngành nghề truyền thống.
- D. Học tập suốt đời và khả năng thích ứng.
Câu 2: Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau:
"Scientists predict that advancements in biotechnology will lead to significant breakthroughs in medicine, potentially eradicating diseases and __________ human lifespan."
- A. decreasing
- B. extending
- C. limiting
- D. shortening
Câu 3: Dựa vào đoạn văn sau, điều gì KHÔNG được đề cập đến như một tác động tiềm năng của biến đổi khí hậu trong tương lai?
"Climate change poses a significant threat to the planet. Rising sea levels, extreme weather events, and disruptions to ecosystems are projected to intensify. Addressing this challenge requires global cooperation and a transition to sustainable practices in energy, agriculture, and consumption."
- A. Mực nước biển dâng cao.
- B. Các hiện tượng thời tiết cực đoan.
- C. Sự gia tăng dân số toàn cầu.
- D. Sự gián đoạn hệ sinh thái.
Câu 4: Đọc đoạn văn sau và cho biết mục đích chính của tác giả khi viết đoạn văn này là gì?
"Imagine cities of the future designed with vertical farms, green spaces integrated into buildings, and smart transportation systems. These eco-cities aim to minimize environmental impact, enhance quality of life, and promote sustainable urban living."
- A. So sánh ưu và nhược điểm của các mô hình thành phố hiện đại.
- B. Mô tả và quảng bá ý tưởng về các thành phố sinh thái trong tương lai.
- C. Phân tích các thách thức trong việc xây dựng thành phố bền vững.
- D. Kể lại lịch sử phát triển của các thành phố trên thế giới.
Câu 5: Từ "ubiquitous" trong câu sau có nghĩa gần nhất với từ nào?
"In the future, renewable energy sources like solar and wind power are expected to become ubiquitous, replacing fossil fuels as the primary energy sources."
- A. commonplace
- B. scarce
- C. expensive
- D. inefficient
Câu 6: Chọn câu trả lời đúng nhất theo đoạn văn sau:
"Space exploration will likely expand in the future, with ambitious missions to Mars and beyond. This endeavor will not only advance scientific knowledge but also potentially lead to the discovery of new resources and even extraterrestrial life."
- A. Thám hiểm không gian sẽ chỉ tập trung vào việc tìm kiếm tài nguyên mới.
- B. Các nhiệm vụ không gian trong tương lai sẽ chủ yếu do tư nhân tài trợ.
- C. Thám hiểm không gian có thể mang lại kiến thức khoa học và khám phá sự sống ngoài Trái Đất.
- D. Việc khám phá vũ trụ sẽ không còn quan trọng trong tương lai.
Câu 7: Cụm từ "human-machine collaboration" trong đoạn văn ở Câu 1 đề cập đến điều gì?
- A. Sự cạnh tranh giữa con người và máy móc trong công việc.
- B. Sự hợp tác làm việc giữa con người và máy móc.
- C. Việc máy móc thay thế hoàn toàn con người trong các công việc.
- D. Sự đối đầu giữa con người và máy móc.
Câu 8: Đọc đoạn văn và xác định thái độ của tác giả về tương lai được mô tả:
"While the future presents uncertainties and challenges, it also holds immense potential for progress and positive change. By embracing innovation, fostering collaboration, and prioritizing sustainability, we can shape a better future for ourselves and generations to come."
- A. Bi quan
- B. Thờ ơ
- C. Lo lắng
- D. Lạc quan
Câu 9: Chọn từ trái nghĩa với từ "intensify" trong câu sau:
"Climate change poses a significant threat to the planet. Rising sea levels, extreme weather events, and disruptions to ecosystems are projected to intensify."
- A. increase
- B. strengthen
- C. weaken
- D. escalate
Câu 10: Theo đoạn văn ở Câu 4, mục tiêu của các "eco-cities" là gì?
- A. Giảm thiểu tác động môi trường, nâng cao chất lượng sống và thúc đẩy lối sống đô thị bền vững.
- B. Tăng cường sản xuất công nghiệp và mở rộng quy mô đô thị.
- C. Xây dựng các tòa nhà cao tầng và hệ thống giao thông hiện đại.
- D. Thu hút dân cư từ nông thôn ra thành thị.
Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết đâu là yếu tố quan trọng nhất để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu theo tác giả?
"Addressing climate change requires global cooperation and a transition to sustainable practices in energy, agriculture, and consumption."
- A. Phát triển công nghệ năng lượng hạt nhân.
- B. Hợp tác toàn cầu và chuyển đổi sang các hoạt động bền vững.
- C. Giảm thiểu dân số thế giới.
- D. Xây dựng các công trình phòng chống thiên tai.
Câu 12: Từ "endeavor" trong câu sau có thể được thay thế bằng từ nào mà không làm thay đổi nghĩa của câu?
"Space exploration will likely expand in the future, with ambitious missions to Mars and beyond. This endeavor will not only advance scientific knowledge..."
- A. problem
- B. failure
- C. difficulty
- D. undertaking
Câu 13: Đoạn văn nào sau đây có thể là phần tiếp theo hợp lý của đoạn văn ở Câu 8?
"While the future presents uncertainties and challenges, it also holds immense potential for progress and positive change. By embracing innovation, fostering collaboration, and prioritizing sustainability, we can shape a better future for ourselves and generations to come."
- A. Đoạn văn thảo luận về những thách thức cụ thể mà chúng ta sẽ phải đối mặt trong tương lai.
- B. Đoạn văn kể về một câu chuyện khoa học viễn tưởng về tương lai.
- C. Đoạn văn đưa ra các ví dụ cụ thể về đổi mới, hợp tác và bền vững trong các lĩnh vực khác nhau.
- D. Đoạn văn so sánh tương lai với quá khứ và hiện tại.
Câu 14: Chọn câu có cấu trúc ngữ pháp đúng và phù hợp nhất với ngữ cảnh về "Life in the future":
- A. Future will be technology dominated our lives.
- B. The future is likely to be dominated by technology in our lives.
- C. Technology dominates future life will be.
- D. Dominated by technology future life.
Câu 15: Dựa vào thông tin trong các đoạn văn trên, điều gì có thể được coi là một "uncertainty" (điều không chắc chắn) của tương lai?
- A. Sự phát triển của công nghệ năng lượng tái tạo.
- B. Sự mở rộng của thám hiểm không gian.
- C. Tác động chính xác của biến đổi khí hậu.
- D. Sự gia tăng vai trò của trí tuệ nhân tạo trong công việc.
Câu 16: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
"To ensure a sustainable future, we need to reduce our __________ on fossil fuels and transition to cleaner energy sources."
- A. reliance
- B. production
- C. consumption
- D. exploration
Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào sau đây là suy luận hợp lý nhất?
"With advancements in virtual reality (VR) and augmented reality (AR), the way we interact, learn, and entertain ourselves is poised to change dramatically. These technologies could blur the lines between the physical and digital worlds, creating immersive experiences and new forms of communication."
- A. VR và AR sẽ thay thế hoàn toàn các hình thức giải trí truyền thống.
- B. VR và AR có thể làm thay đổi đáng kể cách chúng ta tương tác và trải nghiệm thế giới.
- C. Công nghệ VR và AR chỉ có ứng dụng trong lĩnh vực giải trí.
- D. VR và AR sẽ khiến con người trở nên xa cách nhau hơn.
Câu 18: Chọn từ có nghĩa gần nhất với "fostering" trong câu:
"By embracing innovation, fostering collaboration, and prioritizing sustainability, we can shape a better future..."
- A. ignoring
- B. preventing
- C. promoting
- D. destroying
Câu 19: Đâu là một ví dụ về "sustainable practice" (hoạt động bền vững) được đề cập trong các đoạn văn?
- A. Sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
- B. Mở rộng khai thác tài nguyên thiên nhiên.
- C. Tăng cường tiêu thụ năng lượng.
- D. Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo.
Câu 20: Đọc đoạn văn và xác định câu nào thể hiện "potential for progress" (tiềm năng phát triển) của tương lai?
"While the future presents uncertainties and challenges, it also holds immense potential for progress and positive change. By embracing innovation, fostering collaboration, and prioritizing sustainability, we can shape a better future for ourselves and generations to come."
- A. Immense potential for progress and positive change.
- B. Uncertainties and challenges.
- C. Shaping a better future.
- D. Generations to come.
Câu 21: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
"__________ in AI could lead to more personalized education and healthcare in the future."
- A. Decrease
- B. Advances
- C. Limitations
- D. Failures
Câu 22: Theo đoạn văn ở Câu 17, công nghệ VR và AR có thể tạo ra điều gì?
- A. Sự phân biệt rõ ràng hơn giữa thế giới thực và thế giới ảo.
- B. Giảm sự tương tác giữa con người.
- C. Trải nghiệm sống động và các hình thức giao tiếp mới.
- D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ.
Câu 23: Từ "prioritizing" trong câu sau có nghĩa là gì?
"By embracing innovation, fostering collaboration, and prioritizing sustainability, we can shape a better future..."
- A. Ignoring
- B. Delaying
- C. Minimizing
- D. Giving importance to
Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính của đoạn văn:
"The future of food production may involve vertical farms in urban areas, lab-grown meat, and personalized nutrition based on individual genetic profiles. These innovations aim to address food security, environmental concerns, and health issues."
- A. Lịch sử phát triển của nông nghiệp.
- B. Những đổi mới trong sản xuất thực phẩm tương lai.
- C. Các vấn đề về an ninh lương thực hiện nay.
- D. Tác động của công nghiệp thực phẩm đến môi trường.
Câu 25: Chọn câu hỏi phù hợp nhất cho câu trả lời sau:
"Lifelong learning and adaptability."
- A. What are the challenges of the future?
- B. What are the technologies of the future?
- C. What are the crucial skills for future workers?
- D. What are the environmental concerns of the future?
Câu 26: Từ "immersive" trong đoạn văn ở Câu 17 có nghĩa là gì?
- A. absorbing
- B. superficial
- C. distant
- D. unrealistic
Câu 27: Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của những đổi mới trong sản xuất thực phẩm tương lai được đề cập ở Câu 24?
- A. Giải quyết vấn đề an ninh lương thực.
- B. Giải quyết các lo ngại về môi trường.
- C. Giải quyết các vấn đề về sức khỏe.
- D. Giảm chi phí sản xuất thực phẩm.
Câu 28: Chọn cách diễn đạt khác có nghĩa tương tự với "blur the lines between" trong câu:
"These technologies could blur the lines between the physical and digital worlds..."
- A. sharpen the differences between
- B. make the distinction less clear between
- C. highlight the contrast between
- D. emphasize the separation of
Câu 29: Dựa vào các đoạn văn, điều gì có thể giúp chúng ta "shape a better future" (định hình một tương lai tốt đẹp hơn)?
- A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
- B. Hạn chế sự đổi mới và hợp tác.
- C. Đón nhận sự đổi mới, tăng cường hợp tác và ưu tiên tính bền vững.
- D. Phớt lờ các thách thức và vấn đề môi trường.
Câu 30: Chọn từ/cụm từ đối lập với "positive change" trong câu:
"While the future presents uncertainties and challenges, it also holds immense potential for progress and positive change."
- A. great progress
- B. optimistic development
- C. constructive transformation
- D. negative consequence