Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Unit 9 Writing - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: ________ the harsh conditions, desert plants have evolved remarkable adaptations to survive.
- A. Because of
- B. Despite
- C. Therefore
- D. Moreover
Câu 2: Xác định lỗi sai trong câu sau và chọn phương án sửa đúng: "The Sahara Desert, that is located in Africa, is the largest hot desert in the world."
- A. Sửa "that is located" thành "which locates"
- B. Sửa "is" thành "being"
- C. Sửa "that is located" thành "which is located" và thêm dấu phẩy trước "that"
- D. Không có lỗi sai trong câu trên
Câu 3: Chọn câu văn sử dụng cấu trúc song hành (parallel structure) hiệu quả nhất để mô tả trải nghiệm ở sa mạc:
- A. The desert is hot, silent, and it is vast.
- B. Experiencing the desert involves heat, silence, and you see vastness.
- C. The desert offered the heat of the sun, the silence of the sand, and the vastness of the sky.
- D. It was hot and silent in the vast desert.
Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (topic sentence) của đoạn văn: "Desert nights are surprisingly cold. During the day, the sand and rocks absorb heat from the sun and radiate it back, causing high temperatures. However, deserts have very little humidity and cloud cover. This means that once the sun sets, the heat quickly escapes into the atmosphere, leading to a rapid drop in temperature."
- A. Desert nights are surprisingly cold.
- B. During the day, the sand and rocks absorb heat from the sun.
- C. Deserts have very little humidity and cloud cover.
- D. This means that once the sun sets, the heat quickly escapes...
Câu 5: Chọn từ nối thích hợp nhất để liên kết hai câu sau, tạo thành một câu phức chỉ nguyên nhân - kết quả: "Desert animals need to conserve water. __________, they have developed various strategies to minimize water loss."
- A. However
- B. Although
- C. Therefore
- D. Furthermore
Câu 6: Trong đoạn văn miêu tả sa mạc, bạn muốn nhấn mạnh sự rộng lớn và bao la của nó. Chọn biện pháp tu từ nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?
- A. Ẩn dụ (Metaphor)
- B. So sánh (Simile)
- C. Nhân hóa (Personification)
- D. Hoán dụ (Metonymy)
Câu 7: Chọn cách diễn đạt trang trọng và khách quan nhất để viết về tác động của biến đổi khí hậu lên các sa mạc:
- A. Climate change is really messing up the deserts.
- B. Deserts are getting hotter because of climate change, which is terrible.
- C. Climate change is turning deserts into unbearable places.
- D. Scientific evidence indicates that climate change is contributing to increased temperatures and altered precipitation patterns in desert regions.
Câu 8: Sắp xếp các câu sau thành một đoạn văn mạch lạc về tầm quan trọng của sa mạc: (1) They are also home to unique plants and animals adapted to extreme conditions. (2) Deserts play a crucial role in the Earth"s ecosystem. (3) Furthermore, deserts contain valuable mineral resources. (4) For example, they influence global weather patterns and air currents.
- A. (2)-(1)-(4)-(3)
- B. (2)-(4)-(1)-(3)
- C. (4)-(2)-(1)-(3)
- D. (1)-(2)-(3)-(4)
Câu 9: Trong bài văn nghị luận về việc bảo tồn sa mạc, luận điểm nào sau đây là mạnh nhất?
- A. Sa mạc rất đẹp và chúng ta nên bảo tồn chúng.
- B. Bảo tồn sa mạc sẽ tạo ra nhiều việc làm cho người dân địa phương.
- C. Bảo tồn sa mạc là cần thiết để duy trì đa dạng sinh học độc đáo và cân bằng sinh thái toàn cầu cho các thế hệ tương lai.
- D. Chúng ta nên bảo tồn sa mạc vì chúng chiếm diện tích lớn trên Trái Đất.
Câu 10: Chọn từ/cụm từ chuyển ý (transition word/phrase) thích hợp nhất để bổ sung thêm thông tin vào đoạn văn đang nói về sự nguy hiểm của sa mạc: "Deserts are known for their extreme heat and lack of water. __________, they can also be home to dangerous wildlife."
- A. In contrast
- B. However
- C. Therefore
- D. Furthermore
Câu 11: Bạn đang viết một email trang trọng gửi cho một tổ chức nghiên cứu về sa mạc để xin thông tin. Cách mở đầu email nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Hey Desert Researchers,
- B. Dear Research Team,
- C. To whom it may concern,
- D. Hello,
Câu 12: Trong một bài luận so sánh đối chiếu về sa mạc nóng và sa mạc lạnh, phần thân bài nên được tổ chức theo cấu trúc nào?
- A. Chỉ mô tả sa mạc nóng trước, sau đó mô tả sa mạc lạnh.
- B. Mô tả chung về sa mạc, sau đó đi vào chi tiết về sa mạc nóng và lạnh.
- C. So sánh sa mạc nóng và lạnh theo từng khía cạnh (ví dụ: khí hậu, thực vật, động vật).
- D. Tập trung vào điểm giống nhau giữa sa mạc nóng và lạnh.
Câu 13: Chọn câu kết luận hiệu quả nhất cho một bài văn về vẻ đẹp của sa mạc:
- A. In conclusion, deserts are sandy and hot.
- B. Deserts are interesting places to visit.
- C. I hope you have learned something about deserts.
- D. In conclusion, the stark beauty of the desert, though seemingly desolate, holds a unique charm and ecological significance that deserves our appreciation and protection.
Câu 14: Trong văn bản hướng dẫn (instructional text) về cách sinh tồn ở sa mạc, bạn nên sử dụng thì (tense) nào chủ yếu?
- A. Hiện tại đơn (Simple Present)
- B. Quá khứ đơn (Simple Past)
- C. Tương lai đơn (Simple Future)
- D. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Câu 15: Chọn từ đồng nghĩa trang trọng (formal synonym) nhất cho từ "hot" khi miêu tả khí hậu sa mạc trong một báo cáo khoa học:
- A. Warm
- B. Arid
- C. Boiling
- D. Toasty
Câu 16: Bạn cần viết một chú thích ảnh (caption) ngắn gọn và hấp dẫn cho bức ảnh về đụn cát sa mạc vào lúc hoàng hôn. Lựa chọn nào sau đây là tốt nhất?
- A. Sand dunes at sunset.
- B. Beautiful desert dunes.
- C. Golden waves of sand in the desert symphony.
- D. This is a desert picture.
Câu 17: Trong bài viết mô tả về một loài động vật sa mạc, bạn muốn nhấn mạnh khả năng chịu đựng khắc nghiệt của nó. Cấu trúc câu nào sau đây hiệu quả nhất?
- A. This animal can survive in the desert.
- B. Not only can this animal endure extreme heat, but it also thrives with minimal water.
- C. The desert is a place where this animal lives.
- D. It is amazing that this animal lives in the desert.
Câu 18: Chọn cách diễn đạt chính xác nhất về mặt ngữ pháp và phong cách học thuật cho câu sau: "People say deserts are expanding."
- A. Deserts are, as people say, expanding.
- B. The expansion of deserts is said by people.
- C. It is widely believed that deserts are expanding.
- D. Desert expansion is a thing people are saying.
Câu 19: Bạn muốn trích dẫn một nguồn thông tin từ một bài báo khoa học về sa mạc trong bài viết của mình. Cách trích dẫn nào sau đây tuân thủ đúng quy tắc?
- A. Theo bài báo khoa học...
- B. (Smith, 2023) argues that...
- C. Nguồn tin cho biết...
- D. Bài báo đó nói rằng...
Câu 20: Trong đoạn văn mô tả sự thay đổi của sa mạc theo thời gian (ví dụ: từ ngày sang đêm), bạn nên sử dụng loại từ nào để làm nổi bật sự thay đổi?
- A. Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time)
- B. Tính từ miêu tả (Descriptive adjectives)
- C. Động từ mạnh (Strong verbs)
- D. Danh từ cụ thể (Concrete nouns)
Câu 21: Chọn câu văn có giọng văn thuyết phục (persuasive tone) nhất để kêu gọi bảo vệ sa mạc:
- A. Deserts are interesting and should be visited.
- B. Protecting deserts is a good idea.
- C. Can we afford to lose the unique beauty and biodiversity of deserts? Let"s act now to protect these fragile ecosystems.
- D. Deserts are just sand and rocks, but some people like them.
Câu 22: Bạn đang viết một bài blog cá nhân về chuyến đi đến sa mạc. Phong cách viết nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Trang trọng và khách quan (Formal and objective)
- B. Thân mật và cá nhân (Informal and personal)
- C. Học thuật và chuyên môn (Academic and professional)
- D. Trung lập và thông tin (Neutral and informative)
Câu 23: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để mô tả cảm giác cô đơn, hoang vắng khi ở sa mạc:
- A. Crowded
- B. Bustling
- C. Desolate
- D. Vibrant
Câu 24: Trong bài văn tường thuật (narrative writing) về cuộc hành trình qua sa mạc, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút người đọc?
- A. Sử dụng số liệu thống kê chính xác (Accurate statistics)
- B. Trích dẫn nguồn khoa học đáng tin cậy (Reliable scientific sources)
- C. Lập luận logic chặt chẽ (Logical and coherent arguments)
- D. Chi tiết giác quan sống động (Vivid sensory details)
Câu 25: Chọn câu văn sử dụng phép nhân hóa (personification) hiệu quả nhất để miêu tả sa mạc:
- A. The desert is very hot and dry.
- B. The desert whispers secrets to those who listen closely.
- C. Camels live in the desert.
- D. Sand dunes are a feature of deserts.
Câu 26: Bạn muốn viết một bài báo cáo ngắn về tình trạng sa mạc hóa trên thế giới. Loại văn bản nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Báo cáo thông tin (Informative report)
- B. Bài luận thuyết phục (Persuasive essay)
- C. Câu chuyện hư cấu (Fiction story)
- D. Bài thơ trữ tình (Lyric poem)
Câu 27: Trong phần mở đầu của bài văn mô tả sa mạc, bạn nên làm gì để gây ấn tượng với người đọc?
- A. Nêu định nghĩa về sa mạc (Define what a desert is)
- B. Trình bày số liệu thống kê về diện tích sa mạc (Present statistics about desert area)
- C. Giới thiệu lịch sử hình thành sa mạc (Introduce the history of desert formation)
- D. Bắt đầu bằng hình ảnh hoặc câu hỏi ấn tượng (Start with a striking image or question)
Câu 28: Chọn cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau: "________ the challenges, living in the desert can be a rewarding experience."
- A. Because of
- B. Despite
- C. Due to
- D. As a result of
Câu 29: Trong quá trình tự chỉnh sửa bài viết (self-editing), bước nào sau đây là quan trọng nhất để cải thiện tính mạch lạc của bài văn?
- A. Kiểm tra lỗi chính tả (Check for spelling errors)
- B. Kiểm tra lỗi ngữ pháp nhỏ (Check for minor grammar mistakes)
- C. Kiểm tra sự chuyển ý giữa các đoạn văn và câu (Check the transitions between paragraphs and sentences)
- D. Đếm số lượng từ (Count the number of words)
Câu 30: Bạn muốn kết thúc một bài viết về sa mạc bằng một lời kêu gọi hành động (call to action). Câu nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Deserts are interesting places.
- B. Let"s work together to protect and preserve the world"s deserts for future generations.
- C. I hope you enjoyed reading about deserts.
- D. Deserts are hot and dry environments.