Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một chiếc máy phân loại sản phẩm trên băng chuyền dựa vào kích thước và hình dạng đã được lập trình sẵn. Hệ thống này có được xem là Trí tuệ nhân tạo (AI) theo định nghĩa cơ bản không?
- A. Có, vì nó thực hiện một tác vụ phức tạp.
- B. Có, vì nó sử dụng máy tính để xử lý thông tin.
- C. Không, vì nó chỉ thực hiện theo các quy tắc cố định đã được lập trình, không có khả năng học hỏi hay suy luận linh hoạt.
- D. Không thể xác định chỉ với thông tin này.
Câu 2: Khía cạnh nào sau đây là cốt lõi nhất khi định nghĩa Trí tuệ nhân tạo (AI) là khả năng máy tính thực hiện các công việc mang tính trí tuệ của con người?
- A. Tốc độ xử lý dữ liệu vượt trội.
- B. Khả năng thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại một cách chính xác.
- C. Khả năng mô phỏng hoặc thực hiện các năng lực nhận thức như học hỏi, suy luận, giải quyết vấn đề.
- D. Kích thước vật lý nhỏ gọn của hệ thống máy tính.
Câu 3: Một ứng dụng dịch thuật văn bản tự động như Google Translate thường được phân loại vào loại hình AI nào?
- A. AI Mạnh (Strong AI)
- B. AI Tổng quát (General AI)
- C. Siêu trí tuệ (Superintelligence)
- D. AI Yếu (Weak AI) hay AI Hẹp (Narrow AI)
Câu 4: Trong một hệ thống giao thông thông minh, camera được sử dụng để nhận diện biển số xe vi phạm. Lĩnh vực AI nào đóng vai trò chính trong việc xử lý và hiểu hình ảnh từ camera này?
- A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)
- B. Học máy (Machine Learning - ML)
- C. Thị giác máy tính (Computer Vision - CV)
- D. AI tạo sinh (Generative AI)
Câu 5: Một trợ lý ảo trên điện thoại cho phép người dùng ra lệnh bằng giọng nói tự nhiên (ví dụ:
- A. Thị giác máy tính (Computer Vision - CV)
- B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)
- C. AI tạo sinh (Generative AI)
- D. Học tăng cường (Reinforcement Learning - một nhánh của ML)
Câu 6: Một nền tảng thương mại điện tử sử dụng thuật toán để phân tích lịch sử mua sắm của khách hàng và đề xuất các sản phẩm mà họ có thể quan tâm trong tương lai. Lĩnh vực AI nào chịu trách nhiệm chính cho khả năng "học" từ dữ liệu hành vi người dùng này?
- A. AI tạo sinh (Generative AI)
- B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)
- C. Học máy (Machine Learning - ML)
- D. Thị giác máy tính (Computer Vision - CV)
Câu 7: Một công cụ trực tuyến cho phép người dùng nhập mô tả bằng văn bản (ví dụ:
- A. Học máy (Machine Learning - ML)
- B. Thị giác máy tính (Computer Vision - CV)
- C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)
- D. AI tạo sinh (Generative AI)
Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa một hệ thống tự động hóa đơn thuần (ví dụ: máy đóng gói sản phẩm tự động) và một hệ thống Trí tuệ nhân tạo (ví dụ: robot hút bụi tự hành có khả năng học bản đồ nhà)?
- A. Hệ thống AI luôn cần kết nối Internet, còn tự động hóa thì không.
- B. Hệ thống AI có khả năng học hỏi và thích ứng với môi trường hoặc dữ liệu mới, trong khi tự động hóa chỉ thực hiện các tác vụ theo lập trình cố định.
- C. Hệ thống tự động hóa nhanh hơn hệ thống AI.
- D. Hệ thống AI luôn có giao diện người dùng phức tạp hơn.
Câu 9: Một hệ thống AI chơi game chiến thuật ban đầu thua nhiều ván, nhưng sau hàng nghìn ván tự luyện tập với chính nó, nó đã có thể đánh bại những người chơi giỏi nhất. Năng lực cốt lõi nào của AI đã giúp nó đạt được điều này?
- A. Khả năng xử lý ngôn ngữ.
- B. Khả năng nhận diện hình ảnh.
- C. Khả năng học hỏi từ kinh nghiệm (dữ liệu).
- D. Khả năng tạo ra nội dung mới.
Câu 10: Một chiếc ô tô tự lái cần liên tục nhận biết các vật thể xung quanh như người đi bộ, xe khác, biển báo giao thông dựa trên dữ liệu từ camera và cảm biến. Năng lực nào của AI là thiết yếu để chiếc xe thực hiện được việc này?
- A. Khả năng suy luận logic.
- B. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
- C. Khả năng nhận thức và xử lý thông tin từ môi trường (ví dụ: thị giác máy tính).
- D. Khả năng tạo sinh dữ liệu mới.
Câu 11: Hệ thống AI y tế MYCIN (những năm 1970) được thiết kế để hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán và đề xuất phác đồ điều trị bệnh nhiễm trùng. Năng lực nào của AI được MYCIN sử dụng chủ yếu để đưa ra các đề xuất này?
- A. Khả năng nhận dạng giọng nói.
- B. Khả năng học hỏi từ hình ảnh.
- C. Khả năng suy luận dựa trên tri thức và dữ liệu.
- D. Khả năng tạo ra văn bản mới.
Câu 12: Khi bạn nói chuyện với một chatbot chăm sóc khách hàng và nó hiểu được câu hỏi của bạn để đưa ra câu trả lời phù hợp, năng lực nào của AI đang hoạt động?
- A. Khả năng học máy.
- B. Khả năng thị giác máy tính.
- C. Khả năng xử lý và hiểu ngôn ngữ tự nhiên.
- D. Khả năng dự đoán.
Câu 13: Hội thảo Dartmouth năm 1956 được coi là cột mốc quan trọng trong lịch sử AI vì đây là lần đầu tiên:
- A. Máy tính đánh bại con người trong một trò chơi trí tuệ.
- B. Các nhà nghiên cứu chính thức tụ họp và đặt ra mục tiêu rõ ràng về việc xây dựng máy móc có khả năng tư duy như con người.
- C. Một hệ thống AI thương mại đầu tiên được ra mắt.
- D. Một ngôn ngữ lập trình mới chuyên dùng cho AI được phát minh.
Câu 14: Đối với một hệ thống AI Yếu (AI Hẹp) được huấn luyện chỉ để nhận diện các loài chim từ hình ảnh, tác vụ nào sau đây nó sẽ gặp khó khăn nhất hoặc không thể thực hiện được?
- A. Nhận diện một loài chim chưa từng thấy trong dữ liệu huấn luyện của nó.
- B. Phân loại một bức ảnh là có chim hay không có chim.
- C. Viết một bài thơ về loài chim nó vừa nhận diện.
- D. Xác định tên của một loài chim từ hình ảnh.
Câu 15: Một ứng dụng điện thoại giúp người dùng chụp ảnh một loại cây lạ, sau đó nhận diện tên loài cây đó (dựa trên hình ảnh) và cung cấp thông tin chi tiết về cách chăm sóc (dựa trên tìm kiếm thông tin liên quan). Ứng dụng này kết hợp chủ yếu những lĩnh vực AI nào?
- A. AI tạo sinh và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
- B. Thị giác máy tính và Học máy.
- C. Thị giác máy tính và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
- D. Học máy và AI tạo sinh.
Câu 16: Trong các ví dụ sau, ví dụ nào minh họa rõ nét nhất về ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo (AI) thay vì chỉ là tự động hóa hay lập trình phức tạp?
- A. Máy bán hàng tự động trả lại tiền thừa chính xác.
- B. Hệ thống điều khiển đèn giao thông dựa trên bộ đếm thời gian cố định.
- C. Phần mềm nhận dạng khuôn mặt để mở khóa điện thoại.
- D. Robot công nghiệp lặp đi lặp lại động tác lắp ráp chi tiết.
Câu 17: Sự khác biệt cốt lõi giữa AI Yếu (Narrow AI) và khái niệm AI Mạnh (General AI - AGI) là gì?
- A. AI Yếu chỉ tồn tại trong lý thuyết, còn AI Mạnh đã được ứng dụng rộng rãi.
- B. AI Yếu chỉ có thể thực hiện tốt một hoặc một vài tác vụ cụ thể, trong khi AI Mạnh có khả năng hiểu, học hỏi và áp dụng trí tuệ vào hầu hết mọi tác vụ trí tuệ mà con người có thể làm.
- C. AI Yếu yêu cầu sức mạnh tính toán lớn hơn nhiều so với AI Mạnh.
- D. AI Yếu chỉ làm việc với dữ liệu số, còn AI Mạnh làm việc với cả dữ liệu hình ảnh và âm thanh.
Câu 18: Trong các sản phẩm sau, sản phẩm nào chắc chắn được tạo ra bởi một hệ thống AI tạo sinh (Generative AI)?
- A. Một báo cáo phân tích dữ liệu bán hàng quá khứ.
- B. Một bức ảnh phong cảnh hoàn toàn mới được tạo ra từ mô tả văn bản.
- C. Kết quả tìm kiếm trên Google cho một từ khóa.
- D. Dự báo thời tiết cho ngày mai.
Câu 19: Khi các hệ thống AI được sử dụng để ra quyết định quan trọng (ví dụ: xét duyệt hồ sơ vay vốn, gợi ý chẩn đoán y khoa), một trong những lo ngại về đạo đức là tính
- A. Hệ thống hoạt động quá chậm.
- B. Rất khó để hiểu được tại sao hệ thống lại đưa ra quyết định hoặc dự đoán cụ thể đó.
- C. Hệ thống yêu cầu quá nhiều dữ liệu đầu vào.
- D. Chỉ những chuyên gia AI mới có thể sử dụng hệ thống.
Câu 20: Trong quy trình huấn luyện một mô hình Học máy để phân loại hình ảnh (ví dụ: chó hoặc mèo), dữ liệu đầu vào (các cặp hình ảnh và nhãn tương ứng) đóng vai trò gì?
- A. Là kết quả cuối cùng mà mô hình tạo ra.
- B. Là bộ quy tắc cố định mà mô hình tuân theo.
- C. Giúp mô hình điều chỉnh các tham số bên trong để học cách nhận diện mẫu trong dữ liệu.
- D. Chỉ dùng để kiểm tra hiệu suất của mô hình sau khi huấn luyện xong.
Câu 21: Một công ty chứng khoán muốn phát triển một hệ thống để tự động theo dõi tin tức tài chính toàn cầu và phân tích cảm xúc (tích cực/tiêu cực) trong các bài báo để đưa ra tín hiệu giao dịch. Lĩnh vực AI nào sẽ là trọng tâm để xử lý và hiểu nội dung các bài báo này?
- A. Thị giác máy tính.
- B. AI tạo sinh.
- C. Học tăng cường.
- D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
Câu 22: Mục đích chính của lĩnh vực Thị giác máy tính (Computer Vision) là gì?
- A. Giúp máy tính hiểu và giao tiếp bằng ngôn ngữ của con người.
- B. Cho phép máy tính
- C. Tạo ra các nội dung mới như văn bản, hình ảnh, âm nhạc.
- D. Xây dựng các hệ thống có khả năng đưa ra quyết định dựa trên kinh nghiệm thử và sai.
Câu 23: Tác vụ nào sau đây là ít có khả năng được thực hiện thành công bởi một hệ thống AI Yếu (AI Hẹp) hiện tại?
- A. Nhận diện giọng nói để điều khiển thiết bị.
- B. Lái xe an toàn trong mọi điều kiện giao thông phức tạp, bao gồm cả các tình huống bất ngờ chưa từng gặp.
- C. Chơi cờ vua ở trình độ kiện tướng.
- D. Lọc thư rác khỏi hộp thư đến.
Câu 24: Trong các công nghệ phổ biến sau, công nghệ nào là ứng dụng trực tiếp và rõ ràng nhất của Trí tuệ nhân tạo?
- A. Máy tính bỏ túi thực hiện phép tính.
- B. Thanh tìm kiếm trên một trang web liệt kê các kết quả khớp chính xác.
- C. Hệ thống gợi ý sản phẩm
- D. Đồng hồ kỹ thuật số hiển thị giờ.
Câu 25: So sánh AlphaGo (hệ thống chơi cờ vây) và một hệ thống lọc thư rác tự động. Mặc dù cả hai đều là AI Yếu (Narrow AI), điểm khác biệt chính về độ phức tạp và loại hình năng lực mà chúng thể hiện là gì?
- A. AlphaGo thể hiện khả năng suy luận và lập kế hoạch chiến lược trong một môi trường phức tạp, trong khi lọc thư rác chủ yếu là bài toán phân loại dựa trên các đặc trưng được học từ dữ liệu.
- B. AlphaGo sử dụng Thị giác máy tính, còn lọc thư rác sử dụng Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
- C. AlphaGo yêu cầu tương tác thời gian thực, còn lọc thư rác thì không.
- D. AlphaGo tạo ra nước đi mới, còn lọc thư rác chỉ phân loại cái đã có.
Câu 26: Tiềm năng to lớn của AI trong việc cách mạng hóa các lĩnh vực như y tế (chẩn đoán), giao thông (xe tự lái), và giáo dục (cá nhân hóa học tập) chủ yếu đến từ khả năng của AI để làm gì?
- A. Lưu trữ lượng lớn dữ liệu.
- B. Thực hiện các phép tính số học nhanh chóng.
- C. Học hỏi, phân tích các mẫu phức tạp trong dữ liệu và đưa ra quyết định/dự đoán dựa trên đó.
- D. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.
Câu 27: Một chương trình máy tính thực hiện việc tính toán căn bậc hai của một số bất kỳ theo một công thức toán học cố định. Tại sao chương trình này không được coi là một hệ thống AI?
- A. Vì nó quá đơn giản.
- B. Vì nó chỉ thực hiện theo các bước được lập trình sẵn và không có khả năng học hỏi hay thích ứng một cách thông minh.
- C. Vì nó không tương tác với con người.
- D. Vì nó chỉ xử lý dữ liệu số.
Câu 28: Để phát triển một hệ thống AI có thể lắng nghe một đoạn hội thoại giữa hai người và tự động tóm tắt lại nội dung chính, năng lực nào của AI là cần thiết nhất?
- A. Thị giác máy tính.
- B. AI tạo sinh.
- C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (bao gồm cả hiểu và tạo văn bản/tóm tắt).
- D. Học tăng cường.
Câu 29: Một nhà văn sử dụng một công cụ AI bằng cách nhập vào một vài dòng mô tả về nhân vật và bối cảnh, và công cụ đó tạo ra một đoạn đối thoại hoàn chỉnh giữa các nhân vật. Kịch bản này minh họa điều gì về AI tạo sinh?
- A. AI tạo sinh chỉ có thể sao chép văn bản có sẵn.
- B. AI tạo sinh có thể tạo ra nội dung mới (ở đây là đối thoại) dựa trên thông tin đầu vào có tính định hướng.
- C. AI tạo sinh yêu cầu dữ liệu âm thanh để hoạt động.
- D. AI tạo sinh chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hội họa.
Câu 30: Mục tiêu cuối cùng và bao trùm của lĩnh vực nghiên cứu Trí tuệ nhân tạo là gì?
- A. Xây dựng các cỗ máy có thể thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.
- B. Phát triển các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí tuệ của con người, với hy vọng đạt được hoặc vượt qua năng lực con người trong một hoặc nhiều lĩnh vực.
- C. Tạo ra các robot có hình dạng giống con người.
- D. Chỉ đơn thuần là tự động hóa các quy trình công nghiệp.