Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 2: Giao thức mạng - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong mạng máy tính, khi các thiết bị cần trao đổi dữ liệu, chúng phải tuân thủ một bộ quy tắc và thủ tục chung để đảm bảo thông tin được gửi đi, nhận và xử lý đúng cách. Bộ quy tắc và thủ tục này được gọi là gì?
- A. Giao thức mạng (Network Protocol)
- B. Hệ điều hành mạng (Network Operating System)
- C. Phần cứng mạng (Network Hardware)
- D. Ứng dụng mạng (Network Application)
Câu 2: Giao thức Internet (IP) hoạt động chủ yếu ở tầng mạng (Network Layer) trong mô hình TCP/IP. Vai trò chính của giao thức IP là gì?
- A. Đảm bảo dữ liệu truyền đi không bị lỗi và đúng thứ tự.
- B. Thiết lập và duy trì kết nối giữa hai ứng dụng.
- C. Định tuyến (tìm đường đi) cho các gói dữ liệu trên mạng Internet.
- D. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
Câu 3: Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) là một giao thức hướng kết nối ở tầng giao vận. Đặc điểm nổi bật nhất của TCP so với UDP là gì?
- A. Tốc độ truyền dữ liệu luôn cao hơn UDP.
- B. Đảm bảo dữ liệu được truyền đi một cách đáng tin cậy và theo đúng thứ tự.
- C. Không cần thiết lập kết nối trước khi truyền dữ liệu.
- D. Chỉ sử dụng cho các ứng dụng truyền hình trực tuyến.
Câu 4: Giao thức UDP (User Datagram Protocol) là một giao thức không hướng kết nối ở tầng giao vận. Do không có các cơ chế kiểm tra lỗi và đảm bảo thứ tự phức tạp như TCP, UDP thường được ưu tiên sử dụng cho các ứng dụng nào dưới đây?
- A. Truyền tệp tin lớn (ví dụ: FTP).
- B. Gửi và nhận email (ví dụ: SMTP).
- C. Truy cập các trang web cần độ chính xác cao (ví dụ: HTTPS).
- D. Truyền dữ liệu thời gian thực như gọi video, game trực tuyến (ưu tiên tốc độ và độ trễ thấp).
Câu 5: Địa chỉ IP (Internet Protocol Address) đóng vai trò quan trọng trong việc định danh và xác định vị trí của các thiết bị trên mạng. Địa chỉ IP có thể được coi như điều gì trong thế giới thực?
- A. Địa chỉ nhà hoặc số điện thoại duy nhất của một thiết bị.
- B. Tên gọi dễ nhớ của một trang web.
- C. Ngôn ngữ mà các thiết bị sử dụng để giao tiếp.
- D. Tốc độ kết nối mạng của thiết bị.
Câu 6: Phiên bản IPv4 sử dụng 32 bit để biểu diễn địa chỉ IP, dẫn đến số lượng địa chỉ có thể cấp phát bị giới hạn và dần cạn kiệt. Phiên bản nào của giao thức IP được phát triển để giải quyết vấn đề này bằng cách sử dụng không gian địa chỉ lớn hơn?
- A. IPv3
- B. IPv5
- C. IPX/SPX
- D. IPv6
Câu 7: Hệ thống tên miền (DNS - Domain Name System) là một dịch vụ thiết yếu trên Internet. Chức năng chính của DNS là gì?
- A. Mã hóa dữ liệu để đảm bảo bảo mật khi truyền trên mạng.
- B. Chuyển đổi tên miền dễ nhớ (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP tương ứng.
- C. Quản lý lưu lượng truy cập và phân phối tải trên các máy chủ web.
- D. Chia nhỏ dữ liệu thành các gói tin trước khi gửi đi.
Câu 8: Xét tên miền "www.example.co.uk". Phần nào trong tên miền này biểu thị tên miền cấp cao nhất (TLD - Top-Level Domain)?
- A. www
- B. example
- C. co
- D. uk
Câu 9: Trong cấu trúc phân cấp của hệ thống tên miền, tên miền cấp hai (Second-Level Domain) thường là phần đứng ngay trước TLD. Ví dụ, trong "google.com", "google" là tên miền cấp hai. Nếu có tên miền "drive.google.com", phần "drive" trong trường hợp này được gọi là gì?
- A. Tên miền cấp cao nhất (TLD)
- B. Tên miền cấp hai (SLD)
- C. Tên miền cấp ba (Subdomain)
- D. Tên máy chủ (Hostname)
Câu 10: Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) là giao thức nền tảng cho World Wide Web. HTTP được sử dụng chủ yếu để làm gì?
- A. Truyền tải các trang web và tài nguyên liên quan (hình ảnh, video, script) giữa máy chủ web và trình duyệt.
- B. Gửi và nhận email giữa các máy chủ thư điện tử.
- C. Truyền tệp tin giữa máy tính cục bộ và máy chủ từ xa.
- D. Quản lý và định tuyến các gói tin trên mạng Internet.
Câu 11: Khi bạn nhập địa chỉ một trang web (ví dụ: www.example.com) vào thanh địa chỉ của trình duyệt và nhấn Enter, quá trình giao tiếp mạng sẽ diễn ra. Bước đầu tiên mà trình duyệt của bạn thường thực hiện để bắt đầu truy cập trang web này là gì?
- A. Mở một kết nối TCP đến máy chủ web.
- B. Gửi yêu cầu HTTP GET đến máy chủ web.
- C. Thực hiện truy vấn DNS để phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
- D. Kiểm tra kết nối mạng cục bộ.
Câu 12: Giao thức TCP/IP là bộ giao thức chuẩn được sử dụng trên Internet. Tại sao mô hình này lại được chia thành nhiều tầng (layer) khác nhau (ví dụ: Tầng Ứng dụng, Tầng Giao vận, Tầng Mạng, Tầng Liên kết dữ liệu)?
- A. Để làm cho quá trình truyền dữ liệu phức tạp hơn.
- B. Để chia nhỏ các chức năng mạng thành các module độc lập, giúp dễ phát triển, quản lý và nâng cấp.
- C. Để mỗi thiết bị mạng chỉ cần cài đặt một giao thức duy nhất.
- D. Để giảm thiểu số lượng dữ liệu cần truyền đi.
Câu 13: Trong mô hình TCP/IP, tầng Giao vận (Transport Layer), nơi có TCP và UDP, chịu trách nhiệm cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu giữa các ứng dụng chạy trên các máy chủ khác nhau. Chức năng nào sau đây thuộc về tầng Giao vận?
- A. Phân đoạn dữ liệu từ tầng ứng dụng và gắn số cổng (port number).
- B. Định tuyến gói tin qua các mạng khác nhau.
- C. Chuyển đổi tín hiệu điện/quang thành bit.
- D. Quản lý địa chỉ vật lý (MAC address).
Câu 14: Địa chỉ IP xác định một thiết bị trong mạng, nhưng trên một thiết bị có thể chạy nhiều ứng dụng mạng cùng lúc (ví dụ: trình duyệt web, ứng dụng email, ứng dụng game). Để phân biệt dữ liệu dành cho ứng dụng nào, các giao thức tầng giao vận (TCP/UDP) sử dụng thêm thông tin gì?
- A. Địa chỉ MAC.
- B. Tên miền.
- C. Tên người dùng.
- D. Số cổng (Port number).
Câu 15: Giả sử bạn đang sử dụng một ứng dụng chat trực tuyến yêu cầu tốc độ phản hồi cực nhanh và không quá quan trọng nếu một vài tin nhắn nhỏ bị mất. Giao thức tầng giao vận nào có khả năng cao nhất được ứng dụng chat này sử dụng?
- A. TCP
- B. UDP
- C. IP
- D. HTTP
Câu 16: Giao thức FTP (File Transfer Protocol) được sử dụng để truyền tệp tin giữa các máy tính. FTP thuộc tầng nào trong mô hình TCP/IP?
- A. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
- B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
- C. Tầng Mạng (Network Layer)
- D. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
Câu 17: Tên miền quốc gia (ccTLD - country code Top-Level Domain) được sử dụng để xác định quốc gia hoặc vùng lãnh thổ. Ví dụ nào dưới đây là một ccTLD?
- A. .org
- B. .com
- C. .vn
- D. .net
Câu 18: Tại sao việc sử dụng tên miền (ví dụ: facebook.com) lại phổ biến hơn việc sử dụng trực tiếp địa chỉ IP (ví dụ: 157.240.16.35) để truy cập các dịch vụ trên Internet?
- A. Địa chỉ IP thay đổi liên tục nên rất khó nhớ.
- B. Tên miền dễ nhớ và dễ sử dụng hơn đối với con người.
- C. Sử dụng tên miền giúp tăng tốc độ truy cập mạng.
- D. Chỉ có tên miền mới có thể truy cập được các trang web.
Câu 19: Trong quá trình truyền dữ liệu sử dụng TCP, nếu một gói tin bị mất trên đường đi, điều gì sẽ xảy ra để đảm bảo dữ liệu đến đích đầy đủ?
- A. Bên gửi sẽ phát hiện gói tin bị mất thông qua cơ chế xác nhận và gửi lại gói tin đó.
- B. Giao thức IP sẽ tự động sửa lỗi và khôi phục gói tin bị mất.
- C. Hệ thống DNS sẽ tìm một đường truyền khác để gửi lại toàn bộ dữ liệu.
- D. Dữ liệu sẽ bị mất vĩnh viễn và ứng dụng sẽ báo lỗi.
Câu 20: Địa chỉ IP phiên bản IPv4 được biểu diễn dưới dạng bốn nhóm số, mỗi nhóm cách nhau bởi dấu chấm. Mỗi nhóm số này có giá trị nằm trong khoảng nào?
- A. 0 đến 9
- B. 0 đến 255
- C. 0 đến 1024
- D. Bất kỳ số nguyên dương nào.
Câu 21: Giao thức nào chịu trách nhiệm chính trong việc gửi và nhận thư điện tử (email) giữa các máy chủ thư?
- A. HTTP
- B. FTP
- C. SMTP
- D. DNS
Câu 22: Giao thức nào thường được sử dụng để tải tệp tin từ máy chủ về máy tính cá nhân hoặc ngược lại?
- A. FTP (File Transfer Protocol)
- B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
- C. POP3 (Post Office Protocol version 3)
- D. Telnet
Câu 23: Trong một mạng gia đình hoặc mạng văn phòng nhỏ, các thiết bị thường được gán các địa chỉ IP nằm trong các dải địa chỉ dành riêng cho mạng nội bộ (Private IP addresses). Mục đích của việc sử dụng Private IP là gì?
- A. Để các thiết bị trong mạng nội bộ có thể truy cập trực tiếp từ Internet.
- B. Để tăng tốc độ kết nối Internet.
- C. Để mỗi thiết bị có một địa chỉ IP duy nhất trên toàn cầu.
- D. Để cho phép nhiều mạng nội bộ khác nhau sử dụng cùng một dải địa chỉ mà không gây xung đột trên Internet toàn cầu.
Câu 24: Khi một thiết bị gửi dữ liệu ra Internet từ mạng nội bộ sử dụng Private IP, một thiết bị mạng (thường là router) sẽ thực hiện một cơ chế để thay thế Private IP của thiết bị gửi bằng địa chỉ IP công cộng (Public IP) của mạng. Cơ chế này được gọi là gì?
- A. NAT (Network Address Translation)
- B. DNS (Domain Name System)
- C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
- D. VPN (Virtual Private Network)
Câu 25: Trong mô hình TCP/IP, tầng thấp nhất là tầng Truy cập mạng (Network Access Layer) hoặc tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và tầng Vật lý (Physical Layer) trong mô hình OSI. Chức năng chính của tầng này là gì?
- A. Đảm bảo truyền dữ liệu đáng tin cậy giữa hai ứng dụng.
- B. Truyền dữ liệu qua phương tiện vật lý (cáp, sóng vô tuyến) và quản lý truy cập vào phương tiện đó.
- C. Định tuyến gói tin giữa các mạng con.
- D. Cung cấp dịch vụ cho các ứng dụng người dùng.
Câu 26: Khi truy cập một trang web, trình duyệt gửi yêu cầu HTTP đến máy chủ. Máy chủ xử lý yêu cầu và gửi lại phản hồi HTTP chứa dữ liệu của trang web. Đây là mô hình tương tác cơ bản của giao thức HTTP. Mô hình này được gọi là gì?
- A. Peer-to-Peer
- B. Broadcast
- C. Multicast
- D. Client-Server
Câu 27: Giả sử bạn đang xem một video trực tuyến. Dữ liệu video được chia thành nhiều gói tin nhỏ và gửi liên tục. Vì độ trễ thấp quan trọng hơn việc đảm bảo mọi khung hình đều đến nơi một cách hoàn hảo (một vài khung hình mất không ảnh hưởng nhiều đến trải nghiệm xem), giao thức nào ở tầng giao vận có khả năng cao nhất được sử dụng để truyền dữ liệu video?
- A. TCP
- B. UDP
- C. HTTP
- D. FTP
Câu 28: Hệ thống DNS phân giải tên miền theo cấu trúc phân cấp. Máy chủ DNS gốc (Root DNS server) nằm ở cấp cao nhất. Khi một máy chủ DNS cục bộ không tìm thấy địa chỉ IP của một tên miền trong bộ nhớ cache của mình, nó sẽ bắt đầu quá trình truy vấn từ đâu?
- A. Máy chủ DNS gốc (Root DNS server).
- B. Trực tiếp hỏi máy chủ chứa trang web đó.
- C. Hỏi tất cả các máy tính trong mạng nội bộ.
- D. Bỏ qua việc phân giải tên miền và sử dụng địa chỉ IP mặc định.
Câu 29: Giao thức nào được sử dụng để cấu hình tự động địa chỉ IP, subnet mask, gateway và DNS server cho các thiết bị khi chúng kết nối vào mạng?
- A. HTTP
- B. FTP
- C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
- D. SMTP
Câu 30: Hãy phân tích tình huống: Bạn đang tải xuống một tệp tin quan trọng từ Internet và quá trình tải bị gián đoạn do mất kết nối mạng tạm thời. Sau khi kết nối được khôi phục, quá trình tải xuống có thể tiếp tục từ điểm bị gián đoạn hoặc phải bắt đầu lại. Giao thức tầng giao vận nào có khả năng cao nhất được sử dụng cho việc tải tệp tin này, và tại sao?
- A. TCP, vì nó đảm bảo tính toàn vẹn và đáng tin cậy của dữ liệu, hỗ trợ phục hồi khi có lỗi.
- B. UDP, vì nó nhanh hơn và không bị ảnh hưởng bởi việc mất kết nối tạm thời.
- C. IP, vì nó chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin đến đúng đích.
- D. HTTP, vì đây là giao thức được sử dụng để truyền tải các tệp tin trên web.