15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một dự án tìm hiểu về các ngành đào tạo thuộc lĩnh vực Máy tính và Công nghệ thông tin, bước đầu tiên quan trọng nhất mà nhóm học sinh cần thực hiện là gì?

  • A. Thu thập thông tin chi tiết về học phí của các trường đại học.
  • B. Lập danh sách tất cả các trường đại học có đào tạo ngành CNTT ở Việt Nam.
  • C. Phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng thành viên trong nhóm.
  • D. Xác định rõ mục tiêu và phạm vi nghiên cứu của dự án.

Câu 2: Để đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trực tuyến khi tìm hiểu về ngành Khoa học Máy tính, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giao diện website đẹp và dễ sử dụng.
  • B. Số lượng quảng cáo trên trang web ít.
  • C. Thông tin được cung cấp bởi một tổ chức uy tín hoặc chuyên gia trong ngành.
  • D. Nguồn thông tin được nhiều bạn bè trong lớp giới thiệu.

Câu 3: Trong quá trình phỏng vấn một chuyên gia công nghệ thông tin để tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp, câu hỏi nào sau đây sẽ giúp thu thập thông tin sâu sắc nhất?

  • A. Mức lương khởi điểm trung bình của ngành này là bao nhiêu?
  • B. Ông/Bà có thể chia sẻ kinh nghiệm thực tế và lời khuyên cho người mới vào ngành được không?
  • C. Ngành này có phổ biến ở Việt Nam không?
  • D. Để làm việc trong ngành này cần học những môn gì ở trường đại học?

Câu 4: Một nhóm học sinh muốn trình bày kết quả dự án tìm hiểu về ngành Trí tuệ nhân tạo (AI) dưới dạng infographic. Ưu điểm chính của hình thức trình bày này là gì?

  • A. Truyền tải thông tin phức tạp một cách trực quan và dễ hiểu.
  • B. Cho phép trình bày thông tin chi tiết và đầy đủ nhất.
  • C. Thích hợp để trình bày các dữ liệu thống kê chuyên sâu.
  • D. Dễ dàng tạo và chỉnh sửa bằng các phần mềm văn phòng thông thường.

Câu 5: Trong buổi thảo luận nhóm về các ngành nghề CNTT, một bạn đưa ra ý kiến "ngành Phát triển phần mềm là dễ xin việc nhất". Nhận định này thể hiện điều gì?

  • A. Đây là một thông tin khách quan và đã được kiểm chứng.
  • B. Đây là kết quả nghiên cứu thị trường lao động mới nhất.
  • C. Đây là một quan điểm chủ quan, cần được thảo luận và xem xét thêm bằng chứng.
  • D. Đây là ý kiến của chuyên gia nên chắc chắn đúng.

Câu 6: Kỹ năng nào sau đây KHÔNG phải là kỹ năng mềm quan trọng đối với một chuyên gia trong lĩnh vực An ninh mạng?

  • A. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
  • B. Kỹ năng làm việc nhóm.
  • C. Kỹ năng giải quyết vấn đề.
  • D. Kỹ năng lập trình thành thạo nhiều ngôn ngữ.

Câu 7: Giả sử bạn muốn tìm hiểu về chương trình đào tạo ngành Khoa học Dữ liệu của một trường đại học cụ thể. Nguồn thông tin chính xác và cập nhật nhất bạn nên tìm kiếm là gì?

  • A. Các diễn đàn sinh viên trên mạng xã hội.
  • B. Website chính thức của khoa hoặc trường đại học.
  • C. Bài viết trên blog cá nhân của sinh viên đã tốt nghiệp.
  • D. Thông tin từ sách hướng dẫn tuyển sinh của các năm trước.

Câu 8: Trong buổi bảo vệ dự án, một nhóm học sinh nhận được câu hỏi phản biện từ giáo viên về phương pháp nghiên cứu. Phản ứng nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và cầu thị nhất?

  • A. Bác bỏ câu hỏi và khẳng định phương pháp của nhóm là đúng.
  • B. Im lặng và không trả lời câu hỏi.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, ghi nhận câu hỏi và giải thích rõ ràng phương pháp đã sử dụng.
  • D. Đổ lỗi cho các thành viên khác trong nhóm nếu phương pháp có sai sót.

Câu 9: Ngành nghề nào trong lĩnh vực CNTT có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hệ thống thông tin của một tổ chức hoạt động liên tục và ổn định?

  • A. Phát triển ứng dụng di động.
  • B. Quản trị hệ thống mạng và máy chủ.
  • C. Thiết kế đồ họa.
  • D. Kiểm thử phần mềm.

Câu 10: Khi tìm hiểu về cơ hội thực tập trong ngành CNTT, kênh thông tin nào sau đây thường cung cấp thông tin đa dạng và cập nhật nhất?

  • A. Sách giáo khoa Tin học lớp 12.
  • B. Báo giấy dành cho học sinh, sinh viên.
  • C. Các nhóm chat của lớp học trên mạng xã hội.
  • D. Các trang web tuyển dụng và việc làm chuyên ngành CNTT.

Câu 11: Trong dự án, việc phân chia công việc không hợp lý có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các thành viên.
  • B. Gây ra sự bất mãn và giảm hiệu quả làm việc nhóm.
  • C. Giúp các thành viên phát huy tối đa năng lực cá nhân.
  • D. Đảm bảo dự án hoàn thành nhanh hơn dự kiến.

Câu 12: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Công nghệ thông tin trong lĩnh vực Giáo dục thông minh?

  • A. Hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS).
  • B. Robot hút bụi thông minh.
  • C. Mạng xã hội.
  • D. Phần mềm kế toán.

Câu 13: Trong lĩnh vực Phát triển phần mềm, công việc của một "Kiểm thử viên phần mềm" (Tester) chủ yếu là gì?

  • A. Viết mã chương trình phần mềm.
  • B. Thiết kế giao diện người dùng cho phần mềm.
  • C. Đảm bảo chất lượng phần mềm bằng cách phát hiện và báo cáo lỗi.
  • D. Quản lý dự án phát triển phần mềm.

Câu 14: Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin?

  • A. Sản xuất phần cứng máy tính cá nhân.
  • B. Phát triển các trò chơi điện tử offline.
  • C. Ứng dụng văn phòng truyền thống.
  • D. An ninh mạng và bảo mật thông tin.

Câu 15: Khi trình bày dự án, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp có tác dụng gì?

  • A. Che giấu sự lo lắng và hồi hộp.
  • B. Tăng sự tự tin và thu hút sự chú ý của người nghe.
  • C. Thay thế cho việc chuẩn bị nội dung trình bày kỹ lưỡng.
  • D. Giúp giảm thời gian trình bày.

Câu 16: Một bạn học sinh muốn trở thành chuyên gia về Trí tuệ nhân tạo (AI). Theo bạn, ngành học nào sau đây sẽ cung cấp nền tảng kiến thức phù hợp nhất?

  • A. Khoa học Máy tính.
  • B. Quản trị Kinh doanh.
  • C. Sư phạm Toán học.
  • D. Ngôn ngữ Anh.

Câu 17: Trong quá trình thực hiện dự án nhóm, nếu có thành viên không hoàn thành nhiệm vụ được giao, nhóm nên giải quyết vấn đề này như thế nào?

  • A. Loại bỏ thành viên đó khỏi nhóm.
  • B. Phớt lờ và tự hoàn thành phần việc của thành viên đó.
  • C. Gặp gỡ, trao đổi để hiểu rõ khó khăn và cùng nhau tìm giải pháp hỗ trợ.
  • D. Báo cáo ngay với giáo viên để giáo viên xử lý.

Câu 18: Đâu là một ứng dụng của Công nghệ thông tin trong lĩnh vực Y tế?

  • A. Hệ thống đặt vé máy bay trực tuyến.
  • B. Hồ sơ bệnh án điện tử.
  • C. Phần mềm quản lý bán hàng.
  • D. Ứng dụng chỉnh sửa ảnh.

Câu 19: Kỹ năng "giải quyết vấn đề" quan trọng như thế nào đối với người làm trong ngành CNTT?

  • A. Rất quan trọng, vì công việc CNTT thường xuyên đối mặt với các vấn đề kỹ thuật phức tạp.
  • B. Không quá quan trọng, vì đã có quy trình làm việc chuẩn.
  • C. Chỉ quan trọng với những người làm quản lý.
  • D. Chỉ cần thiết khi gặp sự cố lớn.

Câu 20: Trong buổi trình bày dự án, điều gì sau đây KHÔNG nên làm để đảm bảo buổi trình bày hiệu quả?

  • A. Sử dụng hình ảnh minh họa và ví dụ sinh động.
  • B. Tương tác với khán giả bằng cách đặt câu hỏi.
  • C. Đọc thuộc lòng toàn bộ nội dung trình bày.
  • D. Giữ thái độ tự tin và chuyên nghiệp.

Câu 21: Để tìm hiểu về môi trường làm việc và văn hóa công ty CNTT, nguồn thông tin nào sau đây có thể cung cấp cái nhìn thực tế nhất?

  • A. Website chính thức của công ty.
  • B. Bài báo giới thiệu về công ty trên tạp chí kinh tế.
  • C. Quảng cáo tuyển dụng của công ty.
  • D. Các trang web đánh giá công ty và trải nghiệm nhân viên (ví dụ: Glassdoor).

Câu 22: Trong dự án, việc lập kế hoạch và phân chia thời gian hợp lý giúp nhóm đạt được điều gì?

  • A. Tăng chi phí thực hiện dự án.
  • B. Đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ và hiệu quả.
  • C. Giảm sự sáng tạo trong quá trình thực hiện dự án.
  • D. Tạo ra sự cạnh tranh không cần thiết giữa các thành viên.

Câu 23: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Công nghệ thông tin trong lĩnh vực Giao thông vận tải?

  • A. Phần mềm thiết kế thời trang.
  • B. Hệ thống quản lý kho hàng.
  • C. Hệ thống giao thông thông minh.
  • D. Ứng dụng đặt đồ ăn trực tuyến.

Câu 24: Để duy trì đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực CNTT, chuyên gia cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho công ty.
  • B. Sử dụng công nghệ mới nhất bằng mọi giá.
  • C. Chia sẻ thông tin kỹ thuật cho tất cả mọi người.
  • D. Bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu của người dùng.

Câu 25: Kỹ năng "giao tiếp" đóng vai trò như thế nào trong công việc của một nhà phân tích dữ liệu?

  • A. Rất quan trọng, để trình bày kết quả phân tích và giao tiếp với các bộ phận liên quan.
  • B. Ít quan trọng, vì công việc chủ yếu liên quan đến kỹ thuật.
  • C. Chỉ cần thiết khi làm việc nhóm.
  • D. Không cần thiết nếu có công cụ trực quan hóa dữ liệu.

Câu 26: Trong dự án, việc đánh giá và phản思 kết quả sau khi hoàn thành có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để giáo viên chấm điểm dự án.
  • B. Để khoe thành tích với các nhóm khác.
  • C. Rút kinh nghiệm và cải thiện kỹ năng cho các dự án sau.
  • D. Để biện minh cho những sai sót trong quá trình thực hiện.

Câu 27: Ngành nghề nào trong lĩnh vực CNTT tập trung vào việc thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) và giao diện người dùng (UI) của các sản phẩm số?

  • A. Kỹ sư mạng.
  • B. Thiết kế UX/UI.
  • C. Chuyên gia bảo mật.
  • D. Lập trình viên web.

Câu 28: Để chuẩn bị cho tương lai nghề nghiệp trong lĩnh vực CNTT, học sinh nên chú trọng phát triển kỹ năng nào ngay từ bây giờ?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ công thức và định nghĩa.
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập.
  • C. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng.
  • D. Kỹ năng tự học và cập nhật kiến thức công nghệ mới.

Câu 29: Một nhóm học sinh sử dụng thông tin từ Wikipedia cho dự án. Điều gì cần lưu ý khi sử dụng nguồn thông tin này?

  • A. Cần kiểm tra và đối chiếu thông tin với các nguồn tin cậy khác.
  • B. Có thể tin tưởng hoàn toàn vào thông tin trên Wikipedia.
  • C. Chỉ nên sử dụng Wikipedia cho các thông tin cơ bản.
  • D. Wikipedia là nguồn thông tin chính thống nhất về CNTT.

Câu 30: Trong lĩnh vực CNTT, khái niệm "chuyển đổi số" (Digital Transformation) có ý nghĩa gì?

  • A. Việc thay thế máy tính cũ bằng máy tính mới.
  • B. Ứng dụng công nghệ số vào mọi hoạt động của tổ chức để tăng hiệu quả.
  • C. Xu hướng sử dụng mạng xã hội trong kinh doanh.
  • D. Quá trình đào tạo nhân lực CNTT.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong một dự án tìm hiểu về các ngành đào tạo thuộc lĩnh vực Máy tính và Công nghệ thông tin, bước đầu tiên quan trọng nhất mà nhóm học sinh cần thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Để đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trực tuyến khi tìm hiểu về ngành Khoa học Máy tính, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong quá trình phỏng vấn một chuyên gia công nghệ thông tin để tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp, câu hỏi nào sau đây sẽ giúp thu thập thông tin sâu sắc nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một nhóm học sinh muốn trình bày kết quả dự án tìm hiểu về ngành Trí tuệ nhân tạo (AI) dưới dạng infographic. Ưu điểm chính của hình thức trình bày này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong buổi thảo luận nhóm về các ngành nghề CNTT, một bạn đưa ra ý kiến 'ngành Phát triển phần mềm là dễ xin việc nhất'. Nhận định này thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Kỹ năng nào sau đây KHÔNG phải là kỹ năng mềm quan trọng đối với một chuyên gia trong lĩnh vực An ninh mạng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Giả sử bạn muốn tìm hiểu về chương trình đào tạo ngành Khoa học Dữ liệu của một trường đại học cụ thể. Nguồn thông tin chính xác và cập nhật nhất bạn nên tìm kiếm là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong buổi bảo vệ dự án, một nhóm học sinh nhận được câu hỏi phản biện từ giáo viên về phương pháp nghiên cứu. Phản ứng nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và cầu thị nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Ngành nghề nào trong lĩnh vực CNTT có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hệ thống thông tin của một tổ chức hoạt động liên tục và ổn định?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khi tìm hiểu về cơ hội thực tập trong ngành CNTT, kênh thông tin nào sau đây thường cung cấp thông tin đa dạng và cập nhật nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong dự án, việc phân chia công việc không hợp lý có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Công nghệ thông tin trong lĩnh vực Giáo dục thông minh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong lĩnh vực Phát triển phần mềm, công việc của một 'Kiểm thử viên phần mềm' (Tester) chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi trình bày dự án, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một bạn học sinh muốn trở thành chuyên gia về Trí tuệ nhân tạo (AI). Theo bạn, ngành học nào sau đây sẽ cung cấp nền tảng kiến thức phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong quá trình thực hiện dự án nhóm, nếu có thành viên không hoàn thành nhiệm vụ được giao, nhóm nên giải quyết vấn đề này như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Đâu là một ứng dụng của Công nghệ thông tin trong lĩnh vực Y tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Kỹ năng 'giải quyết vấn đề' quan trọng như thế nào đối với người làm trong ngành CNTT?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong buổi trình bày dự án, điều gì sau đây KHÔNG nên làm để đảm bảo buổi trình bày hiệu quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Để tìm hiểu về môi trường làm việc và văn hóa công ty CNTT, nguồn thông tin nào sau đây có thể cung cấp cái nhìn thực tế nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong dự án, việc lập kế hoạch và phân chia thời gian hợp lý giúp nhóm đạt được điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Công nghệ thông tin trong lĩnh vực Giao thông vận tải?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để duy trì đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực CNTT, chuyên gia cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Kỹ năng 'giao tiếp' đóng vai trò như thế nào trong công việc của một nhà phân tích dữ liệu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong dự án, việc đánh giá và phản思 kết quả sau khi hoàn thành có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Ngành nghề nào trong lĩnh vực CNTT tập trung vào việc thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) và giao diện người dùng (UI) của các sản phẩm số?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để chuẩn bị cho tương lai nghề nghiệp trong lĩnh vực CNTT, học sinh nên chú trọng phát triển kỹ năng nào ngay từ bây giờ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một nhóm học sinh sử dụng thông tin từ Wikipedia cho dự án. Điều gì cần lưu ý khi sử dụng nguồn thông tin này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong lĩnh vực CNTT, khái niệm 'chuyển đổi số' (Digital Transformation) có ý nghĩa gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của dự án “tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo ‘Máy tính và Công nghệ thông tin’” dành cho học sinh lớp 12 là gì?

  • A. Nâng cao kỹ năng sử dụng máy tính và phần mềm văn phòng.
  • B. Hỗ trợ học sinh định hướng nghề nghiệp và lựa chọn ngành học phù hợp trong lĩnh vực CNTT.
  • C. Giúp học sinh làm quen với việc lập trình và phát triển ứng dụng.
  • D. Tạo cơ hội cho học sinh giao lưu và học hỏi kinh nghiệm từ các chuyên gia CNTT.

Câu 2: Trong quá trình thực hiện dự án, học sinh nên ưu tiên thu thập thông tin tuyển sinh từ nguồn nào sau đây để đảm bảo tính chính xác và cập nhật?

  • A. Website chính thức của các trường đại học, cao đẳng và cơ sở đào tạo CNTT.
  • B. Các diễn đàn trực tuyến và mạng xã hội về CNTT.
  • C. Sách giáo khoa và tài liệu tham khảo về CNTT.
  • D. Ý kiến cá nhân của bạn bè và người thân đang làm trong ngành CNTT.

Câu 3: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với một học sinh khi thực hiện dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp?

  • A. Kỹ năng lập trình cơ bản.
  • B. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
  • C. Kỹ năng tự học, tự nghiên cứu và quản lý thông tin.
  • D. Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành CNTT.

Câu 4: Giả sử một học sinh quan tâm đến ngành Khoa học Máy tính. Theo dự án, bước tiếp theo học sinh nên làm gì để tìm hiểu sâu hơn về ngành này?

  • A. Học thuộc lòng các định nghĩa và khái niệm trong sách giáo khoa Tin học.
  • B. Tìm kiếm thông tin chi tiết về chương trình đào tạo, cơ hội việc làm và yêu cầu đầu vào của ngành Khoa học Máy tính ở các trường đại học.
  • C. Tham gia các khóa học lập trình trực tuyến nâng cao.
  • D. Mua sách chuyên khảo về Khoa học Máy tính để tự nghiên cứu.

Câu 5: Trong khuôn khổ dự án, hình thức hoạt động nào sau đây giúp học sinh có được cái nhìn thực tế nhất về môi trường làm việc trong lĩnh vực CNTT?

  • A. Đọc các bài báo và tạp chí về công nghệ.
  • B. Xem các video phỏng vấn chuyên gia CNTT trên YouTube.
  • C. Tham gia các câu lạc bộ Tin học ở trường.
  • D. Tham quan các công ty công nghệ hoặc các sự kiện, hội thảo về CNTT.

Câu 6: Một nhóm học sinh quyết định tìm hiểu về ngành Kỹ thuật Phần mềm. Theo các giai đoạn của dự án, hoạt động nào sau đây nên được thực hiện ở giai đoạn lập kế hoạch?

  • A. Xác định rõ mục tiêu, phạm vi và phân công nhiệm vụ cho từng thành viên trong nhóm.
  • B. Thu thập thông tin từ các website tuyển sinh và tài liệu quảng cáo của trường đại học.
  • C. Phỏng vấn các sinh viên và cựu sinh viên ngành Kỹ thuật Phần mềm.
  • D. Tổng hợp và trình bày kết quả nghiên cứu dưới dạng báo cáo hoặc bài thuyết trình.

Câu 7: Trong quá trình tìm hiểu về các ngành CNTT, học sinh nhận thấy có nhiều ngành khác nhau như Mạng máy tính, An toàn thông tin, Trí tuệ nhân tạo,... Điều này thể hiện đặc điểm gì của lĩnh vực CNTT?

  • A. Tính ổn định và ít thay đổi.
  • B. Tính đơn giản và dễ tiếp cận.
  • C. Tính đa dạng, chuyên sâu và liên tục phát triển.
  • D. Tính độc lập và ít liên quan đến các ngành khác.

Câu 8: Một học sinh muốn đánh giá mức độ phù hợp của bản thân với ngành Công nghệ Thông tin. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

  • A. Sở thích và đam mê với công nghệ.
  • B. Năng lực và kỹ năng liên quan đến tư duy logic, giải quyết vấn đề.
  • C. Tính cách cẩn thận, tỉ mỉ và khả năng làm việc nhóm.
  • D. Mức lương khởi điểm trung bình của ngành sau khi ra trường.

Câu 9: Hoạt động “giao lưu với chuyên gia công nghệ thông tin” trong dự án mang lại lợi ích gì quan trọng nhất cho học sinh?

  • A. Cải thiện kỹ năng giao tiếp và thuyết trình trước đám đông.
  • B. Nghe chia sẻ kinh nghiệm thực tế, hiểu rõ hơn về nghề và xu hướng phát triển của ngành.
  • C. Tạo mối quan hệ với các chuyên gia để có cơ hội thực tập và việc làm sau này.
  • D. Nâng cao điểm số môn Tin học và được đánh giá tốt trong dự án.

Câu 10: Giả sử một học sinh thu thập được thông tin trái chiều về cơ hội việc làm của ngành An ninh mạng từ hai nguồn khác nhau. Học sinh nên làm gì tiếp theo để có được đánh giá khách quan?

  • A. Chỉ tin vào nguồn thông tin mà mình cảm thấy đáng tin hơn.
  • B. Bỏ qua cả hai nguồn thông tin và tìm hiểu về ngành khác.
  • C. Tìm kiếm thêm thông tin từ các nguồn uy tín khác và so sánh, đối chiếu để đưa ra kết luận.
  • D. Hỏi ý kiến giáo viên hướng dẫn để được tư vấn trực tiếp.

Câu 11: Trong dự án, việc “hoàn thiện sản phẩm và chuẩn bị trình bày” thuộc giai đoạn nào và mục đích chính của giai đoạn này là gì?

  • A. Giai đoạn lập kế hoạch, mục đích là xác định các bước thực hiện dự án.
  • B. Giai đoạn tổng kết và báo cáo, mục đích là chia sẻ kết quả và đánh giá quá trình thực hiện dự án.
  • C. Giai đoạn thực hiện, mục đích là thu thập và xử lý thông tin.
  • D. Giai đoạn đánh giá, mục đích là nhận xét và cải thiện dự án.

Câu 12: Để trình bày kết quả dự án một cách hiệu quả, nhóm học sinh nên lựa chọn hình thức nào sau đây để thu hút sự chú ý và dễ dàng truyền đạt thông tin?

  • A. Báo cáo bằng văn bản thuần túy, chỉ gồm chữ và số.
  • B. Bài thuyết trình chỉ sử dụng slide chữ, không có hình ảnh và video.
  • C. Bài thuyết trình kết hợp slide trực quan, hình ảnh, video và infographic.
  • D. Trình bày bằng cách đọc nguyên văn báo cáo đã chuẩn bị.

Câu 13: Trong quá trình thảo luận kết quả dự án, một nhóm bạn đưa ra nhận định chủ quan và thiếu căn cứ về một ngành CNTT. Học sinh nên phản ứng như thế nào?

  • A. Im lặng và bỏ qua ý kiến đó vì không muốn gây tranh cãi.
  • B. Phản bác gay gắt và chỉ trích ý kiến của bạn.
  • C. Đồng ý với ý kiến đó để giữ hòa khí trong nhóm.
  • D. Lịch sự góp ý, đưa ra bằng chứng và thông tin khách quan để thảo luận lại.

Câu 14: Vai trò của giáo viên trong dự án “tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp” chủ yếu là gì?

  • A. Hướng dẫn, hỗ trợ và đánh giá quá trình thực hiện dự án của học sinh.
  • B. Trực tiếp thực hiện các công việc chính của dự án thay cho học sinh.
  • C. Chỉ giao đề tài và kiểm tra sản phẩm cuối cùng mà không can thiệp vào quá trình.
  • D. Yêu cầu học sinh tự tìm hiểu hoàn toàn mà không cung cấp bất kỳ hướng dẫn nào.

Câu 15: Nguồn thông tin nào sau đây KHÔNG phù hợp để học sinh sử dụng trong dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về CNTT?

  • A. Website của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
  • B. Kênh thông tin tuyển sinh chính thức của các trường đại học.
  • C. Blog cá nhân không rõ nguồn gốc và không có kiểm duyệt.
  • D. Sách hướng dẫn tuyển sinh và cẩm nang nghề nghiệp được xuất bản bởi các nhà xuất bản uy tín.

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu một nhóm học sinh chỉ tập trung vào thu thập thông tin từ một nguồn duy nhất cho dự án?

  • A. Tiết kiệm thời gian và công sức cho việc tìm kiếm thông tin.
  • B. Có thể dẫn đến thông tin thiếu khách quan, phiến diện và bỏ lỡ nhiều góc nhìn quan trọng.
  • C. Đảm bảo tính thống nhất và nhất quán của thông tin thu thập được.
  • D. Giúp nhóm tập trung sâu vào một khía cạnh cụ thể của vấn đề.

Câu 17: Trong các ngành nghề thuộc lĩnh vực CNTT, ngành nào sau đây đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ nhất trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay?

  • A. Kỹ thuật viên sửa chữa máy tính.
  • B. Nhân viên nhập liệu văn phòng.
  • C. Chuyên viên quản trị mạng LAN.
  • D. Chuyên gia về Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu.

Câu 18: Để chuẩn bị cho buổi trình bày dự án, nhóm học sinh nên thực hiện hoạt động nào sau đây để đảm bảo sự tự tin và trôi chảy?

  • A. Chỉ cần học thuộc lòng nội dung báo cáo là đủ.
  • B. Không cần luyện tập trước, cứ trình bày tự nhiên.
  • C. Luyện tập trình bày nhiều lần, phân công vai trò và phối hợp nhịp nhàng giữa các thành viên.
  • D. Chỉ cần một thành viên đại diện trình bày toàn bộ nội dung.

Câu 19: Một học sinh có điểm mạnh về tư duy logic, thích giải quyết vấn đề và đam mê công nghệ. Ngành CNTT nào sau đây có thể phù hợp nhất với học sinh này?

  • A. Khoa học Máy tính hoặc Kỹ thuật Phần mềm.
  • B. Thiết kế đồ họa hoặc Truyền thông đa phương tiện.
  • C. Quản trị kinh doanh hoặc Marketing trực tuyến.
  • D. Kế toán hoặc Tài chính ngân hàng.

Câu 20: Trong quá trình thực hiện dự án, nếu gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin về một trường đại học cụ thể, học sinh nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ ai đầu tiên?

  • A. Bạn bè trong lớp.
  • B. Giáo viên hướng dẫn dự án.
  • C. Người thân trong gia đình.
  • D. Chuyên gia CNTT trên mạng xã hội.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá kết quả thực hiện dự án “tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp”?

  • A. Tính đầy đủ, chính xác và đa dạng của thông tin thu thập được.
  • B. Kỹ năng làm việc nhóm và phân công nhiệm vụ hiệu quả.
  • C. Chất lượng sản phẩm trình bày và khả năng truyền đạt thông tin.
  • D. Số lượng thành viên trong nhóm tham gia dự án.

Câu 22: Mục đích của việc “đánh giá kết quả thực hiện dự án của những nhóm khác” trong dự án là gì?

  • A. Tìm ra nhóm nào thực hiện dự án tốt nhất để khen thưởng.
  • B. So sánh kết quả của nhóm mình với các nhóm khác để tự mãn.
  • C. Học hỏi kinh nghiệm, rút ra bài học từ những điểm mạnh và điểm yếu của các nhóm khác.
  • D. Tìm lỗi sai của các nhóm khác để hạ thấp điểm số của họ.

Câu 23: Trong lĩnh vực CNTT, kỹ năng mềm nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng bên cạnh kỹ năng chuyên môn?

  • A. Kỹ năng lập trình thành thạo nhiều ngôn ngữ.
  • B. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề.
  • C. Kỹ năng sử dụng thành thạo các công cụ và phần mềm chuyên ngành.
  • D. Kỹ năng đọc hiểu tài liệu tiếng Anh chuyên ngành.

Câu 24: Giả sử một trường đại học tổ chức “Ngày hội tư vấn tuyển sinh ngành CNTT”. Đây là cơ hội tốt để học sinh thực hiện hoạt động nào trong dự án?

  • A. Ở nhà tự học và làm bài tập.
  • B. Chỉ tìm kiếm thông tin trên website của trường.
  • C. Tham gia các hoạt động ngoại khóa khác.
  • D. Trực tiếp gặp gỡ đại diện trường, giảng viên và sinh viên để tìm hiểu thông tin chi tiết và đặt câu hỏi.

Câu 25: Để đảm bảo tính khách quan và khoa học cho dự án, thông tin thu thập được nên được trình bày theo hình thức nào?

  • A. Sử dụng số liệu thống kê, biểu đồ, bảng biểu và trích dẫn nguồn rõ ràng.
  • B. Chỉ trình bày ý kiến cá nhân và cảm nhận chủ quan.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ văn chương hoa mỹ và ẩn dụ.
  • D. Trình bày dưới dạng tin đồn và truyền miệng.

Câu 26: Ngành “Hệ thống thông tin quản lý” thuộc lĩnh vực CNTT tập trung vào ứng dụng công nghệ thông tin trong lĩnh vực nào?

  • A. Thiết kế và xây dựng website.
  • B. Phát triển trò chơi điện tử.
  • C. Quản lý và điều hành doanh nghiệp, tổ chức.
  • D. Nghiên cứu và phát triển phần cứng máy tính.

Câu 27: Theo dự án, sau khi hoàn thành việc tìm hiểu thông tin, bước quan trọng tiếp theo mà nhóm học sinh cần thực hiện là gì?

  • A. Bắt đầu viết báo cáo cuối kỳ ngay lập tức.
  • B. Tổng hợp, phân tích và chọn lọc thông tin đã thu thập để đưa ra kết luận.
  • C. Tìm kiếm thêm thông tin từ các nguồn mới.
  • D. Tổ chức buổi giao lưu văn nghệ để ăn mừng.

Câu 28: Trong buổi trình bày dự án, nếu một bạn đặt câu hỏi khó và nhóm chưa có câu trả lời ngay, nhóm nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Lảng tránh câu hỏi và chuyển sang nội dung khác.
  • B. Trả lời một cách đại khái và không chắc chắn.
  • C. Thừa nhận chưa có câu trả lời ngay, ghi nhận câu hỏi và hứa sẽ tìm hiểu thêm sau.
  • D. Đổ lỗi cho thành viên khác trong nhóm vì không chuẩn bị câu trả lời.

Câu 29: Dự án “tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực CNTT” giúp học sinh phát triển năng lực chung nào quan trọng nhất?

  • A. Năng lực sử dụng ngôn ngữ.
  • B. Năng lực tính toán.
  • C. Năng lực thể chất.
  • D. Năng lực tự chủ và định hướng nghề nghiệp.

Câu 30: Để dự án đạt hiệu quả cao nhất, học sinh nên duy trì thái độ và tinh thần làm việc như thế nào trong suốt quá trình thực hiện?

  • A. Chỉ làm việc khi có giáo viên yêu cầu và nhắc nhở.
  • B. Chủ động, tích cực, hợp tác và có trách nhiệm.
  • C. Làm việc một cách đối phó và chỉ hoàn thành cho xong.
  • D. Chỉ tập trung vào phần việc của mình mà không quan tâm đến nhóm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Mục tiêu chính của dự án “tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo ‘Máy tính và Công nghệ thông tin’” dành cho học sinh lớp 12 là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong quá trình thực hiện dự án, học sinh nên ưu tiên thu thập thông tin tuyển sinh từ nguồn nào sau đây để đảm bảo tính chính xác và cập nhật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với một học sinh khi thực hiện dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Giả sử một học sinh quan tâm đến ngành Khoa học Máy tính. Theo dự án, bước tiếp theo học sinh nên làm gì để tìm hiểu sâu hơn về ngành này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong khuôn khổ dự án, hình thức hoạt động nào sau đây giúp học sinh có được cái nhìn thực tế nhất về môi trường làm việc trong lĩnh vực CNTT?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một nhóm học sinh quyết định tìm hiểu về ngành Kỹ thuật Phần mềm. Theo các giai đoạn của dự án, hoạt động nào sau đây nên được thực hiện ở giai đoạn lập kế hoạch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong quá trình tìm hiểu về các ngành CNTT, học sinh nhận thấy có nhiều ngành khác nhau như Mạng máy tính, An toàn thông tin, Trí tuệ nhân tạo,... Điều này thể hiện đặc điểm gì của lĩnh vực CNTT?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một học sinh muốn đánh giá mức độ phù hợp của bản thân với ngành Công nghệ Thông tin. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Hoạt động “giao lưu với chuyên gia công nghệ thông tin” trong dự án mang lại lợi ích gì quan trọng nhất cho học sinh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Giả sử một học sinh thu thập được thông tin trái chiều về cơ hội việc làm của ngành An ninh mạng từ hai nguồn khác nhau. Học sinh nên làm gì tiếp theo để có được đánh giá khách quan?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong dự án, việc “hoàn thiện sản phẩm và chuẩn bị trình bày” thuộc giai đoạn nào và mục đích chính của giai đoạn này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để trình bày kết quả dự án một cách hiệu quả, nhóm học sinh nên lựa chọn hình thức nào sau đây để thu hút sự chú ý và dễ dàng truyền đạt thông tin?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong quá trình thảo luận kết quả dự án, một nhóm bạn đưa ra nhận định chủ quan và thiếu căn cứ về một ngành CNTT. Học sinh nên phản ứng như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Vai trò của giáo viên trong dự án “tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp” chủ yếu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Nguồn thông tin nào sau đây KHÔNG phù hợp để học sinh sử dụng trong dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về CNTT?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu một nhóm học sinh chỉ tập trung vào thu thập thông tin từ một nguồn duy nhất cho dự án?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong các ngành nghề thuộc lĩnh vực CNTT, ngành nào sau đây đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ nhất trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Để chuẩn bị cho buổi trình bày dự án, nhóm học sinh nên thực hiện hoạt động nào sau đây để đảm bảo sự tự tin và trôi chảy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một học sinh có điểm mạnh về tư duy logic, thích giải quyết vấn đề và đam mê công nghệ. Ngành CNTT nào sau đây có thể phù hợp nhất với học sinh này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong quá trình thực hiện dự án, nếu gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin về một trường đại học cụ thể, học sinh nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ ai đầu tiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá kết quả thực hiện dự án “tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp”?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Mục đích của việc “đánh giá kết quả thực hiện dự án của những nhóm khác” trong dự án là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong lĩnh vực CNTT, kỹ năng mềm nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng bên cạnh kỹ năng chuyên môn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Giả sử một trường đại học tổ chức “Ngày hội tư vấn tuyển sinh ngành CNTT”. Đây là cơ hội tốt để học sinh thực hiện hoạt động nào trong dự án?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để đảm bảo tính khách quan và khoa học cho dự án, thông tin thu thập được nên được trình bày theo hình thức nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Ngành “Hệ thống thông tin quản lý” thuộc lĩnh vực CNTT tập trung vào ứng dụng công nghệ thông tin trong lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Theo dự án, sau khi hoàn thành việc tìm hiểu thông tin, bước quan trọng tiếp theo mà nhóm học sinh cần thực hiện là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong buổi trình bày dự án, nếu một bạn đặt câu hỏi khó và nhóm chưa có câu trả lời ngay, nhóm nên xử lý tình huống này như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Dự án “tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực CNTT” giúp học sinh phát triển năng lực chung nào quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để dự án đạt hiệu quả cao nhất, học sinh nên duy trì thái độ và tinh thần làm việc như thế nào trong suốt quá trình thực hiện?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực “Máy tính và Công nghệ thông tin”, khi đánh giá một chương trình đào tạo tại một trường đại học, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự liên kết giữa đào tạo và nhu cầu thực tế của ngành công nghiệp IT hiện nay?

  • A. Số lượng giáo sư có học vị Tiến sĩ.
  • B. Tỷ lệ các môn học có thực hành, dự án thực tế hoặc liên kết doanh nghiệp.
  • C. Diện tích khuôn viên trường và cơ sở vật chất chung.
  • D. Lịch sử thành lập khoa/ngành đào tạo.

Câu 2: Nhóm của bạn đang nghiên cứu về ngành An toàn thông tin. Để hiểu rõ hơn về các thách thức và xu hướng mới nhất trong lĩnh vực này, nguồn thông tin nào sau đây có khả năng cung cấp kiến thức cập nhật và chuyên sâu nhất?

  • A. Sách giáo khoa Tin học lớp 12.
  • B. Website tuyển sinh chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
  • C. Các báo cáo phân tích thị trường công nghệ, hội thảo chuyên ngành hoặc phỏng vấn chuyên gia.
  • D. Bài viết giới thiệu chung về ngành IT trên một diễn đàn học sinh.

Câu 3: Giả sử nhóm bạn thu thập được thông tin về yêu cầu đầu vào (điểm chuẩn, tổ hợp môn) của ngành Công nghệ thông tin tại ba trường đại học khác nhau. Để so sánh và đưa ra nhận định về mức độ cạnh tranh và định hướng đào tạo sơ bộ của từng trường, phương pháp phân tích nào là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ xem xét điểm chuẩn cao nhất trong ba trường.
  • B. Tính trung bình cộng điểm chuẩn của ba trường.
  • C. Chỉ đọc các bình luận của sinh viên trên mạng xã hội.
  • D. Lập bảng so sánh các tiêu chí tuyển sinh, phân tích sự khác biệt về tổ hợp môn và xu hướng điểm chuẩn qua các năm (nếu có).

Câu 4: Khi tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực IT, việc nghiên cứu các bản mô tả công việc (job descriptions) trên các website tuyển dụng lớn mang lại lợi ích chính là gì?

  • A. Xác định các kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm mà nhà tuyển dụng thực sự cần.
  • B. Biết được mức lương khởi điểm chính xác cho mọi vị trí.
  • C. Tìm hiểu lịch sử phát triển của các công ty công nghệ hàng đầu.
  • D. Đánh giá chất lượng đào tạo của các trường đại học.

Câu 5: Nhóm bạn được giao nhiệm vụ tìm hiểu về các chương trình liên kết đào tạo quốc tế trong lĩnh vực IT tại Việt Nam. Yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá chất lượng của một chương trình liên kết là gì?

  • A. Ngôn ngữ giảng dạy (tiếng Anh hay tiếng Việt).
  • B. Chi phí học tập.
  • C. Uy tín và xếp hạng của trường đại học đối tác nước ngoài.
  • D. Khoảng cách địa lý giữa trường ở Việt Nam và trường đối tác.

Câu 6: Để trình bày kết quả dự án một cách hiệu quả trước lớp, nhóm bạn quyết định sử dụng một công cụ trực quan hóa dữ liệu. Nếu mục tiêu là thể hiện xu hướng tăng trưởng của một số ngành nghề IT trong 5 năm tới, dạng biểu đồ nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ đường (Line chart).
  • B. Biểu đồ cột (Bar chart).
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart).
  • D. Sơ đồ tư duy (Mind map).

Câu 7: Khi phỏng vấn một cựu sinh viên ngành IT để tìm hiểu về kinh nghiệm học tập và làm việc, câu hỏi nào sau đây ít mang tính phân tích sâu sắc về con đường sự nghiệp?

  • A. Anh/Chị thấy những kỹ năng nào được học ở trường là hữu ích nhất khi đi làm?
  • B. Nếu được chọn lại, anh/chị có chọn ngành này không? Tại sao?
  • C. Những thách thức lớn nhất anh/chị gặp phải trong những năm đầu đi làm là gì và đã vượt qua như thế nào?
  • D. Anh/Chị tốt nghiệp năm bao nhiêu?

Câu 8: Phân tích vai trò của các hoạt động ngoại khóa (câu lạc bộ IT, cuộc thi lập trình) trong quá trình học đại học ngành IT. Lợi ích chính mà các hoạt động này mang lại cho sinh viên là gì?

  • A. Chỉ để giải trí sau giờ học căng thẳng.
  • B. Phát triển kỹ năng thực hành, làm việc nhóm, xây dựng mạng lưới quan hệ và portfolio cá nhân.
  • C. Giúp đạt điểm cao hơn trong các môn lý thuyết trên lớp.
  • D. Giảm bớt thời gian tự học và nghiên cứu.

Câu 9: Nhóm bạn đang tìm hiểu về ngành Khoa học dữ liệu (Data Science). Thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá mức độ phù hợp của ngành này với sở thích và năng lực cá nhân của các thành viên?

  • A. Các môn học cốt lõi (Toán, Thống kê, Lập trình, Phân tích dữ liệu) và yêu cầu tư duy logic, khả năng giải quyết vấn đề.
  • B. Số lượng sinh viên đăng ký vào ngành này hàng năm.
  • C. Tên của các công ty lớn đang tuyển dụng vị trí này.
  • D. Màu sắc chủ đạo trong logo của khoa Khoa học dữ liệu.

Câu 10: Khi so sánh hai chương trình đào tạo IT có cùng tên ngành tại hai trường khác nhau, điều gì dưới đây là quan trọng nhất để phân biệt sự khác biệt về định hướng chuyên sâu?

  • A. Học phí hàng năm.
  • B. Tên gọi của các phòng ban trong khoa.
  • C. Số lượng tín chỉ của các môn đại cương.
  • D. Danh mục các môn học chuyên ngành tự chọn và bắt buộc.

Câu 11: Giả sử nhóm bạn tìm thấy một bài viết trên mạng ca ngợi quá mức về một chương trình đào tạo IT mà không đưa ra minh chứng cụ thể. Để đánh giá tính xác thực của thông tin này, bước kiểm tra nào là cần thiết nhất?

  • A. Chia sẻ bài viết đó lên mạng xã hội để hỏi ý kiến.
  • B. Tìm kiếm thông tin tương tự từ các nguồn chính thức (website trường, báo cáo kiểm định) hoặc các nguồn độc lập, đáng tin cậy khác.
  • C. Chấp nhận thông tin đó vì nó tích cực.
  • D. Bỏ qua hoàn toàn thông tin đó.

Câu 12: Tại sao việc tìm hiểu về văn hóa doanh nghiệp và môi trường làm việc tại các công ty công nghệ lại quan trọng trong quá trình hướng nghiệp, bên cạnh việc chỉ quan tâm đến mức lương?

  • A. Vì văn hóa doanh nghiệp quyết định hoàn toàn mức lương của bạn.
  • B. Vì môi trường làm việc chỉ ảnh hưởng đến các vị trí quản lý cấp cao.
  • C. Vì văn hóa và môi trường ảnh hưởng lớn đến sự hài lòng công việc, cơ hội phát triển cá nhân và sự gắn bó lâu dài.
  • D. Vì đây là thông tin khó tìm kiếm nên không cần quan tâm nhiều.

Câu 13: Nhóm bạn cần phân tích các yêu cầu kỹ năng cho vị trí "Kỹ sư Phát triển Phần mềm Full-stack". Danh sách các kỹ năng nào dưới đây thể hiện sự hiểu biết đúng đắn nhất về vị trí này?

  • A. Thiết kế đồ họa, dựng phim, biên tập video.
  • B. Lập trình Back-end (server-side), Lập trình Front-end (client-side), Cơ sở dữ liệu.
  • C. Quản lý mạng máy tính, cấu hình router, bảo trì hệ thống.
  • D. Phân tích tài chính, kế toán, quản trị kinh doanh.

Câu 14: Trong quá trình thực hiện dự án, nhóm bạn gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin về một chương trình đào tạo IT mới mở tại một trường. Phương án nào sau đây là cách hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Bỏ qua trường đó và chỉ tìm hiểu các trường khác.
  • B. Chỉ dựa vào thông tin không chính thức trên các diễn đàn.
  • C. Chờ đợi trường tự gửi thông tin đến bạn.
  • D. Chủ động liên hệ trực tiếp phòng tuyển sinh hoặc khoa phụ trách của trường để hỏi thông tin chi tiết.

Câu 15: Phân tích tầm quan trọng của việc xây dựng một portfolio cá nhân (các dự án, sản phẩm đã làm) đối với sinh viên và người đi làm trong ngành IT. Portfolio chủ yếu giúp ích cho điều gì?

  • A. Chứng minh năng lực thực tế, kinh nghiệm và đam mê với nhà tuyển dụng hoặc trường học (khi xin học bổng).
  • B. Thay thế hoàn toàn bằng cấp đại học.
  • C. Chỉ để chia sẻ với bạn bè trên mạng xã hội.
  • D. Giúp tăng điểm số các môn học trên lớp.

Câu 16: Khi tìm hiểu về các ngành IT ứng dụng trong lĩnh vực Y tế (ví dụ: Telemedicine, Electronic Health Records), kỹ năng liên ngành nào sau đây có khả năng trở nên quan trọng nhất?

  • A. Kiến thức sâu về lịch sử nghệ thuật.
  • B. Kỹ năng nấu ăn.
  • C. Hiểu biết cơ bản về thuật ngữ y khoa, quy định bảo mật dữ liệu y tế (HIPAA/GDPR tương đương ở Việt Nam).
  • D. Khả năng chơi nhạc cụ.

Câu 17: Nhóm bạn muốn đánh giá mức độ "cập nhật" của chương trình đào tạo IT tại một trường. Yếu tố nào sau đây là chỉ báo mạnh mẽ nhất cho thấy chương trình đào tạo đang theo kịp xu hướng công nghệ mới?

  • A. Số lượng phòng máy tính.
  • B. Thời gian thành lập trường.
  • C. Số lượng môn học đại cương.
  • D. Sự xuất hiện của các môn học/chuyên đề mới về AI, Blockchain, IoT, Cloud Computing hoặc các ngôn ngữ lập trình phổ biến hiện tại.

Câu 18: Phân tích lý do tại sao việc tham gia các buổi giới thiệu ngành nghề (career talks) do trường đại học hoặc công ty tổ chức lại hữu ích cho học sinh THPT khi tìm hiểu hướng nghiệp IT.

  • A. Cung cấp cái nhìn chân thực về công việc, cơ hội giao lưu trực tiếp với người trong ngành và đặt câu hỏi cụ thể.
  • B. Đây là yêu cầu bắt buộc của tất cả các trường đại học.
  • C. Chỉ là hình thức quảng cáo không có giá trị thông tin.
  • D. Chỉ dành cho sinh viên đã tốt nghiệp.

Câu 19: Khi tổng hợp thông tin cho báo cáo dự án, nhóm bạn có nhiều dữ liệu về các chương trình đào tạo khác nhau. Phương pháp nào sau đây giúp nhóm bạn hệ thống hóa thông tin để dễ dàng so sánh và phân tích?

  • A. Ghi chú tất cả thông tin vào một đoạn văn dài.
  • B. Tạo bảng so sánh các tiêu chí quan trọng (học phí, chương trình, cơ hội việc làm, yêu cầu đầu vào) cho từng trường/ngành.
  • C. Chỉ lưu các đường link website đã truy cập.
  • D. Chỉ tập trung vào thông tin của trường có điểm chuẩn cao nhất.

Câu 20: Giả sử nhóm bạn tìm hiểu về ngành IT trong lĩnh vực Giao thông vận tải (ví dụ: Hệ thống giao thông thông minh - ITS). Kỹ năng IT nào sau đây có khả năng được ứng dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực này?

  • A. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data), Hệ thống nhúng (Embedded Systems), Phát triển ứng dụng di động.
  • B. Thiết kế thời trang kỹ thuật số.
  • C. Biên kịch phim hoạt hình 3D.
  • D. Quản lý chuỗi cung ứng nông nghiệp.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây, khi xuất hiện trong thông tin tuyển sinh của một trường, có thể là dấu hiệu cho thấy chương trình đào tạo IT đó có sự đầu tư mạnh vào việc cập nhật kiến thức và kỹ năng theo yêu cầu thị trường?

  • A. Trường có nhiều cây xanh trong sân trường.
  • B. Trường có ký túc xá cho sinh viên.
  • C. Thông tin về các phòng lab hiện đại chuyên sâu (ví dụ: AI Lab, Cybersecurity Lab), các cuộc thi công nghệ do trường tổ chức hoặc tham gia, và danh sách các đối tác doanh nghiệp.
  • D. Trường có căng tin rộng rãi.

Câu 22: Khi đánh giá một cơ sở đào tạo IT, việc tìm hiểu về tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm trong vòng 6-12 tháng sau khi ra trường (employment rate) mang ý nghĩa gì quan trọng nhất?

  • A. Chỉ là một con số thống kê không phản ánh chất lượng đào tạo.
  • B. Cho biết trường đó có nhiều giảng viên giỏi hay không.
  • C. Thể hiện mức học phí của trường là thấp.
  • D. Là một chỉ số quan trọng về mức độ đáp ứng của chương trình đào tạo đối với nhu cầu thị trường lao động và hiệu quả công tác hỗ trợ sinh viên tìm việc.

Câu 23: Nhóm bạn đang chuẩn bị phần trình bày về các chuyên ngành hẹp trong lĩnh vực IT (ví dụ: Lập trình Game, Phát triển Web, Kiểm thử phần mềm). Để giúp khán giả dễ hình dung sự khác biệt giữa các chuyên ngành này, phương pháp trình bày nào là hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng slide trình chiếu kèm theo hình ảnh minh họa sản phẩm/công cụ đặc trưng của từng chuyên ngành và so sánh các kỹ năng cốt lõi yêu cầu.
  • B. Đọc thuộc lòng tất cả thông tin đã thu thập.
  • C. Chỉ chiếu một bảng dữ liệu lớn chứa tất cả thông tin.
  • D. Kể lại toàn bộ quá trình tìm kiếm thông tin của nhóm.

Câu 24: Khi nghiên cứu về triển vọng nghề nghiệp của một chuyên ngành IT cụ thể ở Việt Nam, nguồn thông tin nào sau đây có khả năng cung cấp cái nhìn thực tế và khách quan nhất về nhu cầu nhân lực và mức độ cạnh tranh?

  • A. Các bài quảng cáo khóa học ngắn hạn.
  • B. Báo cáo phân tích thị trường lao động của các công ty nghiên cứu uy tín, thống kê từ các sàn việc làm lớn, hoặc phỏng vấn các nhà tuyển dụng IT.
  • C. Bài đăng trên các nhóm Facebook về IT không có kiểm duyệt.
  • D. Ý kiến chủ quan của một người bạn đang học IT năm nhất.

Câu 25: Phân tích tầm quan trọng của kỹ năng tự học và cập nhật kiến thức liên tục trong ngành IT. Tại sao kỹ năng này lại được coi là yếu tố then chốt cho sự thành công lâu dài?

  • A. Vì chỉ cần bằng cấp đại học là đủ để làm việc suốt đời.
  • B. Vì công nghệ phát triển rất chậm nên không cần học thêm.
  • C. Vì chỉ có những người làm nghiên cứu mới cần cập nhật kiến thức.
  • D. Vì công nghệ thay đổi với tốc độ chóng mặt, yêu cầu người làm trong ngành phải không ngừng học hỏi các công cụ, ngôn ngữ và xu hướng mới để không bị tụt hậu.

Câu 26: Khi so sánh chương trình đào tạo IT của một trường công lập truyền thống với một trường tư thục mới thành lập, yếu tố nào sau đây thường là lợi thế cạnh tranh của trường tư thục trong bối cảnh thị trường lao động IT năng động?

  • A. Khả năng cập nhật chương trình đào tạo nhanh chóng theo xu hướng công nghệ mới và liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp.
  • B. Mức học phí thấp hơn.
  • C. Lịch sử lâu đời và danh tiếng truyền thống.
  • D. Quy mô lớp học rất lớn.

Câu 27: Nhóm bạn đang tìm hiểu về các chứng chỉ công nghệ (ví dụ: CCNA, AWS Certified Solutions Architect, ISTQB) có giá trị trong ngành IT. Tại sao các chứng chỉ này lại quan trọng đối với người tìm việc?

  • A. Chứng chỉ có thể thay thế hoàn toàn bằng cấp đại học.
  • B. Chứng minh kiến thức và kỹ năng chuyên sâu theo tiêu chuẩn quốc tế hoặc của nhà cung cấp công nghệ cụ thể, tăng lợi thế cạnh tranh khi ứng tuyển.
  • C. Chỉ cần có chứng chỉ là chắc chắn được nhận vào làm.
  • D. Chứng chỉ chỉ có giá trị trong môi trường học thuật.

Câu 28: Khi phân tích thông tin về các ngành IT ứng dụng trong lĩnh vực Quốc phòng, An ninh (ví dụ: An ninh mạng, Mật mã), yêu cầu đặc thù nào sau đây là quan trọng nhất cần lưu ý?

  • A. Chỉ cần giỏi về lập trình.
  • B. Không yêu cầu bất kỳ kiến thức chuyên ngành nào khác.
  • C. Yêu cầu cao về kiến thức chuyên sâu, tính bảo mật, đạo đức nghề nghiệp và thường liên quan đến các đơn vị/tổ chức đặc thù.
  • D. Công việc chỉ liên quan đến việc sửa chữa máy tính.

Câu 29: Giả sử nhóm bạn tìm thấy thông tin về một cơ sở đào tạo IT ít được biết đến. Để đánh giá sơ bộ chất lượng đào tạo của cơ sở này, thông tin nào sau đây là hữu ích nhất để bắt đầu?

  • A. Số lượng bài đăng trên Facebook của trường.
  • B. Màu sắc trang phục của sinh viên.
  • C. Số lượng giáo viên là nam giới.
  • D. Thông tin về đội ngũ giảng viên (học vị, kinh nghiệm làm việc thực tế), chương trình học chi tiết, và các hoạt động liên kết với doanh nghiệp (nếu có).

Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của thị trường lao động IT, việc một sinh viên có kinh nghiệm làm thêm hoặc thực tập liên quan đến ngành ngay từ khi còn đi học mang lại lợi thế gì đáng kể nhất?

  • A. Có kinh nghiệm thực tế, xây dựng portfolio, mở rộng mạng lưới quan hệ và hiểu rõ hơn về môi trường làm việc, giúp dễ dàng tìm được việc làm tốt sau khi tốt nghiệp.
  • B. Giảm bớt thời gian học trên lớp.
  • C. Đảm bảo chắc chắn sẽ trở thành quản lý cấp cao ngay sau khi ra trường.
  • D. Chỉ giúp kiếm thêm thu nhập tạm thời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực “Máy tính và Công nghệ thông tin”, khi đánh giá một chương trình đào tạo tại một trường đại học, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự liên kết giữa đào tạo và nhu cầu thực tế của ngành công nghiệp IT hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Nhóm của bạn đang nghiên cứu về ngành An toàn thông tin. Để hiểu rõ hơn về các thách thức và xu hướng mới nhất trong lĩnh vực này, nguồn thông tin nào sau đây có khả năng cung cấp kiến thức cập nhật và chuyên sâu nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Giả sử nhóm bạn thu thập được thông tin về yêu cầu đầu vào (điểm chuẩn, tổ hợp môn) của ngành Công nghệ thông tin tại ba trường đại học khác nhau. Để so sánh và đưa ra nhận định về mức độ cạnh tranh và định hướng đào tạo sơ bộ của từng trường, phương pháp phân tích nào là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Khi tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực IT, việc nghiên cứu các bản mô tả công việc (job descriptions) trên các website tuyển dụng lớn mang lại lợi ích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Nhóm bạn được giao nhiệm vụ tìm hiểu về các chương trình liên kết đào tạo quốc tế trong lĩnh vực IT tại Việt Nam. Yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi đánh giá chất lượng của một chương trình liên kết là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Để trình bày kết quả dự án một cách hiệu quả trước lớp, nhóm bạn quyết định sử dụng một công cụ trực quan hóa dữ liệu. Nếu mục tiêu là thể hiện xu hướng tăng trưởng của một số ngành nghề IT trong 5 năm tới, dạng biểu đồ nào sẽ phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Khi phỏng vấn một cựu sinh viên ngành IT để tìm hiểu về kinh nghiệm học tập và làm việc, câu hỏi nào sau đây ít mang tính phân tích sâu sắc về con đường sự nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Phân tích vai trò của các hoạt động ngoại khóa (câu lạc bộ IT, cuộc thi lập trình) trong quá trình học đại học ngành IT. Lợi ích chính mà các hoạt động này mang lại cho sinh viên là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Nhóm bạn đang tìm hiểu về ngành Khoa học dữ liệu (Data Science). Thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá mức độ phù hợp của ngành này với sở thích và năng lực cá nhân của các thành viên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khi so sánh hai chương trình đào tạo IT có cùng tên ngành tại hai trường khác nhau, điều gì dưới đây là quan trọng nhất để phân biệt sự khác biệt về định hướng chuyên sâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Giả sử nhóm bạn tìm thấy một bài viết trên mạng ca ngợi quá mức về một chương trình đào tạo IT mà không đưa ra minh chứng cụ thể. Để đánh giá tính xác thực của thông tin này, bước kiểm tra nào là cần thiết nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Tại sao việc tìm hiểu về văn hóa doanh nghiệp và môi trường làm việc tại các công ty công nghệ lại quan trọng trong quá trình hướng nghiệp, bên cạnh việc chỉ quan tâm đến mức lương?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Nhóm bạn cần phân tích các yêu cầu kỹ năng cho vị trí 'Kỹ sư Phát triển Phần mềm Full-stack'. Danh sách các kỹ năng nào dưới đây thể hiện sự hiểu biết đúng đắn nhất về vị trí này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong quá trình thực hiện dự án, nhóm bạn gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin về một chương trình đào tạo IT mới mở tại một trường. Phương án nào sau đây là cách hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Phân tích tầm quan trọng của việc xây dựng một portfolio cá nhân (các dự án, sản phẩm đã làm) đối với sinh viên và người đi làm trong ngành IT. Portfolio chủ yếu giúp ích cho điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Khi tìm hiểu về các ngành IT ứng dụng trong lĩnh vực Y tế (ví dụ: Telemedicine, Electronic Health Records), kỹ năng liên ngành nào sau đây có khả năng trở nên quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Nhóm bạn muốn đánh giá mức độ 'cập nhật' của chương trình đào tạo IT tại một trường. Yếu tố nào sau đây là chỉ báo mạnh mẽ nhất cho thấy chương trình đào tạo đang theo kịp xu hướng công nghệ mới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Phân tích lý do tại sao việc tham gia các buổi giới thiệu ngành nghề (career talks) do trường đại học hoặc công ty tổ chức lại hữu ích cho học sinh THPT khi tìm hiểu hướng nghiệp IT.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi tổng hợp thông tin cho báo cáo dự án, nhóm bạn có nhiều dữ liệu về các chương trình đào tạo khác nhau. Phương pháp nào sau đây giúp nhóm bạn hệ thống hóa thông tin để dễ dàng so sánh và phân tích?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Giả sử nhóm bạn tìm hiểu về ngành IT trong lĩnh vực Giao thông vận tải (ví dụ: Hệ thống giao thông thông minh - ITS). Kỹ năng IT nào sau đây có khả năng được ứng dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Yếu tố nào sau đây, khi xuất hiện trong thông tin tuyển sinh của một trường, có thể là dấu hiệu cho thấy chương trình đào tạo IT đó có sự đầu tư mạnh vào việc cập nhật kiến thức và kỹ năng theo yêu cầu thị trường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi đánh giá một cơ sở đào tạo IT, việc tìm hiểu về tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm trong vòng 6-12 tháng sau khi ra trường (employment rate) mang ý nghĩa gì quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Nhóm bạn đang chuẩn bị phần trình bày về các chuyên ngành hẹp trong lĩnh vực IT (ví dụ: Lập trình Game, Phát triển Web, Kiểm thử phần mềm). Để giúp khán giả dễ hình dung sự khác biệt giữa các chuyên ngành này, phương pháp trình bày nào là hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi nghiên cứu về triển vọng nghề nghiệp của một chuyên ngành IT cụ thể ở Việt Nam, nguồn thông tin nào sau đây có khả năng cung cấp cái nhìn thực tế và khách quan nhất về nhu cầu nhân lực và mức độ cạnh tranh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Phân tích tầm quan trọng của kỹ năng tự học và cập nhật kiến thức liên tục trong ngành IT. Tại sao kỹ năng này lại được coi là yếu tố then chốt cho sự thành công lâu dài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi so sánh chương trình đào tạo IT của một trường công lập truyền thống với một trường tư thục mới thành lập, yếu tố nào sau đây thường là lợi thế cạnh tranh của trường tư thục trong bối cảnh thị trường lao động IT năng động?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nhóm bạn đang tìm hiểu về các chứng chỉ công nghệ (ví dụ: CCNA, AWS Certified Solutions Architect, ISTQB) có giá trị trong ngành IT. Tại sao các chứng chỉ này lại quan trọng đối với người tìm việc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Khi phân tích thông tin về các ngành IT ứng dụng trong lĩnh vực Quốc phòng, An ninh (ví dụ: An ninh mạng, Mật mã), yêu cầu đặc thù nào sau đây là quan trọng nhất cần lưu ý?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Giả sử nhóm bạn tìm thấy thông tin về một cơ sở đào tạo IT ít được biết đến. Để đánh giá sơ bộ chất lượng đào tạo của cơ sở này, thông tin nào sau đây là hữu ích nhất để bắt đầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của thị trường lao động IT, việc một sinh viên có kinh nghiệm làm thêm hoặc thực tập liên quan đến ngành ngay từ khi còn đi học mang lại lợi thế gì đáng kể nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực CNTT, một nhóm học sinh đang ở giai đoạn thu thập dữ liệu. Nhóm tìm thấy thông tin về chỉ tiêu tuyển sinh của một trường đại học trên website chính thức và trên một diễn đàn học sinh. Theo nguyên tắc đánh giá nguồn thông tin, nhóm nên ưu tiên nguồn nào để đảm bảo tính chính xác cao nhất?

  • A. Website chính thức của trường đại học.
  • B. Diễn đàn học sinh, vì đó là kinh nghiệm thực tế.
  • C. Cả hai nguồn đều đáng tin cậy như nhau.
  • D. Nguồn nào tìm thấy trước thì dùng nguồn đó.

Câu 2: Một học sinh có sở thích giải quyết các bài toán logic phức tạp và quan tâm đến việc tạo ra các ứng dụng mới. Dựa trên mục tiêu của dự án, lĩnh vực nào trong CNTT có khả năng phù hợp nhất với học sinh này?

  • A. Quản trị mạng máy tính.
  • B. An toàn thông tin.
  • C. Kỹ thuật phần mềm.
  • D. Hệ thống thông tin quản lý.

Câu 3: Khi phân tích thông tin về một ngành học CNTT cụ thể tại một trường, nhóm dự án cần xem xét những yếu tố nào của chương trình đào tạo để hiểu rõ bản chất ngành học?

  • A. Số lượng sinh viên mỗi khóa và học phí.
  • B. Các môn học chuyên ngành cốt lõi và cơ hội thực tập.
  • C. Vị trí địa lý của trường và hoạt động ngoại khóa.
  • D. Lịch sử hình thành khoa và thành tích của giảng viên.

Câu 4: Nhóm dự án đã thu thập được thông tin về yêu cầu đầu vào, nội dung đào tạo và cơ hội việc làm của ba ngành CNTT khác nhau. Bước tiếp theo quan trọng nhất để giúp các thành viên đưa ra quyết định định hướng cá nhân là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào ngành có điểm chuẩn cao nhất.
  • B. Tổng hợp thông tin thành báo cáo mà không cần thảo luận.
  • C. Loại bỏ ngay những ngành có yêu cầu đầu vào khó.
  • D. So sánh, phân tích điểm mạnh/yếu của từng ngành dựa trên tiêu chí cá nhân và mục tiêu nghề nghiệp.

Câu 5: Một trong những kỹ năng mềm quan trọng mà một chuyên gia CNTT cần có để làm việc hiệu quả trong môi trường nhóm, đặc biệt là trong các dự án lớn, là gì?

  • A. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
  • B. Khả năng gõ máy tính tốc độ cao.
  • C. Trí nhớ tốt để ghi nhớ cú pháp lập trình.
  • D. Sử dụng thành thạo tất cả các hệ điều hành.

Câu 6: Tại sao việc tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp và xu hướng phát triển của một ngành CNTT lại quan trọng đối với học sinh THPT khi lựa chọn ngành học?

  • A. Để biết ngành nào có nhiều công ty nhất.
  • B. Để chọn ngành có tên gọi "hot" nhất hiện tại.
  • C. Để đánh giá tiềm năng phát triển lâu dài và sự phù hợp với mục tiêu cá nhân.
  • D. Để chắc chắn sẽ có việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.

Câu 7: Khi nghiên cứu về một chương trình đào tạo CNTT liên kết quốc tế, học sinh cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu rõ giá trị và sự khác biệt so với chương trình trong nước?

  • A. Chỉ tiêu tuyển sinh của năm gần nhất.
  • B. Cấu trúc chương trình, đối tác nước ngoài, bằng cấp nhận được và cơ hội chuyển tiếp.
  • C. Đội ngũ giảng viên người nước ngoài.
  • D. Yêu cầu về ngoại ngữ khi ra trường.

Câu 8: Trong quá trình trình bày kết quả dự án, nhóm nên tập trung vào những nội dung chính nào để đạt được mục tiêu chia sẻ thông tin và định hướng cho các bạn khác?

  • A. Toàn bộ dữ liệu thô đã thu thập được.
  • B. Chỉ những khó khăn mà nhóm gặp phải.
  • C. Những thông tin chỉ có lợi cho việc quảng bá ngành học.
  • D. Tóm tắt thông tin tuyển sinh, đặc điểm nổi bật của ngành, yêu cầu cần có và triển vọng nghề nghiệp.

Câu 9: Một học sinh đang cân nhắc giữa ngành Khoa học Máy tính và ngành Hệ thống Thông tin. Điểm khác biệt cốt lõi về định hướng chuyên môn giữa hai ngành này thường là gì?

  • A. Khoa học Máy tính tập trung vào lý thuyết và nền tảng sâu về tính toán, trong khi Hệ thống Thông tin tập trung vào ứng dụng công nghệ trong quản lý và kinh doanh.
  • B. Khoa học Máy tính chỉ học về phần cứng, còn Hệ thống Thông tin chỉ học về phần mềm.
  • C. Khoa học Máy tính đào tạo ra lập trình viên, còn Hệ thống Thông tin đào tạo ra quản trị mạng.
  • D. Khoa học Máy tính yêu cầu khả năng giao tiếp tốt hơn.

Câu 10: Tại sao việc tự đánh giá bản thân (sở thích, năng lực, điểm mạnh/yếu) lại là bước không thể thiếu trong quá trình tìm hiểu thông tin hướng nghiệp?

  • A. Để chọn ngành dễ trúng tuyển nhất.
  • B. Để đối chiếu với yêu cầu của ngành nghề, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp và có kế hoạch bồi dưỡng bản thân.
  • C. Để chứng minh bản thân giỏi hơn các bạn khác.
  • D. Việc tự đánh giá không liên quan đến lựa chọn ngành học.

Câu 11: Khi nghiên cứu về yêu cầu tuyển sinh của một trường đại học, ngoài điểm thi THPT Quốc gia, học sinh cần tìm hiểu thêm thông tin về các phương thức xét tuyển nào khác?

  • A. Chỉ cần biết điểm chuẩn năm trước là đủ.
  • B. Chỉ cần biết môn thi chính.
  • C. Xét tuyển học bạ, xét tuyển kết hợp (chứng chỉ quốc tế, giải thưởng), kỳ thi đánh giá năng lực riêng của trường.
  • D. Không có phương thức xét tuyển nào khác ngoài điểm thi THPT Quốc gia.

Câu 12: Một nhóm đang tìm hiểu về ngành An toàn thông tin. Nguồn thông tin nào sau đây cung cấp cái nhìn thực tế nhất về công việc hàng ngày và thách thức trong lĩnh vực này?

  • A. Trang giới thiệu chung về ngành trên website trường.
  • B. Bảng xếp hạng các trường đào tạo An toàn thông tin.
  • C. Thông tin về học phí và học bổng.
  • D. Phỏng vấn hoặc trò chuyện với các chuyên gia đang làm việc trong ngành.

Câu 13: Việc tìm hiểu về các chứng chỉ chuyên môn (ví dụ: CCNA, CompTIA Security+, AWS Certified Solutions Architect) liên quan đến một lĩnh vực CNTT cụ thể mang lại lợi ích gì cho học sinh THPT?

  • A. Hiểu rõ hơn về các kỹ năng thực tế được ngành công nghiệp yêu cầu và định hướng học tập/phát triển bản thân.
  • B. Các chứng chỉ này sẽ thay thế hoàn toàn bằng đại học.
  • C. Chứng minh đã có kinh nghiệm làm việc.
  • D. Chỉ cần thiết cho những người muốn làm việc ở nước ngoài.

Câu 14: Khi so sánh chương trình đào tạo CNTT của hai trường khác nhau, học sinh nên tập trung phân tích sự khác biệt ở khía cạnh nào để đánh giá mức độ cập nhật và chuyên sâu của chương trình?

  • A. Tổng số tín chỉ của toàn khóa học.
  • B. Tỷ lệ các môn học lý thuyết so với thực hành, các môn học tự chọn theo định hướng chuyên sâu, và sự xuất hiện của các chủ đề công nghệ mới (AI, Blockchain, IoT...).
  • C. Tên gọi của các môn học đại cương.
  • D. Thời lượng nghỉ giữa các học kỳ.

Câu 15: Giả sử nhóm dự án tìm thấy thông tin mâu thuẫn về một trường (ví dụ: thông tin trên website trường khác thông tin trên báo chí). Để giải quyết mâu thuẫn này và có thông tin đáng tin cậy, nhóm nên làm gì?

  • A. Bỏ qua cả hai nguồn và tìm nguồn khác.
  • B. Chỉ tin vào thông tin trên báo chí.
  • C. Trung bình cộng các thông tin mâu thuẫn.
  • D. Tìm kiếm thêm các nguồn chính thống khác để kiểm chứng hoặc liên hệ trực tiếp với phòng tuyển sinh của trường.

Câu 16: Vai trò của việc tìm hiểu về văn hóa học tập và môi trường nghiên cứu của khoa/trường đào tạo trong dự án hướng nghiệp là gì?

  • A. Giúp học sinh đánh giá sự phù hợp của môi trường với phong cách học tập và phát triển cá nhân.
  • B. Chỉ là thông tin phụ không quan trọng.
  • C. Quyết định trực tiếp đến chất lượng giảng dạy.
  • D. Chỉ quan trọng đối với sinh viên sau đại học.

Câu 17: Khi phân tích yêu cầu về kỹ năng của một vị trí công việc trong lĩnh vực CNTT (ví dụ: Lập trình viên Front-end), học sinh cần chú ý đến những loại kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần kỹ năng lập trình chuyên sâu.
  • B. Chỉ cần kỹ năng sử dụng máy tính cơ bản.
  • C. Kỹ năng chuyên môn (ví dụ: HTML, CSS, JavaScript, framework), kỹ năng mềm (làm việc nhóm, giải quyết vấn đề) và khả năng học hỏi công nghệ mới.
  • D. Chỉ cần bằng cấp từ trường uy tín.

Câu 18: Một học sinh quan tâm đến ngành Khoa học dữ liệu (Data Science). Yếu tố nào trong chương trình đào tạo của ngành này là cốt lõi nhất mà học sinh cần tập trung tìm hiểu?

  • A. Các môn học về thiết kế đồ họa.
  • B. Các môn học về quản trị mạng.
  • C. Các môn học về an ninh mạng.
  • D. Các môn học về toán học, thống kê, lập trình (Python/R), học máy và trực quan hóa dữ liệu.

Câu 19: Tại sao việc tìm hiểu về các dự án nghiên cứu hoặc sản phẩm công nghệ mà giảng viên/sinh viên của khoa CNTT đã thực hiện lại hữu ích trong quá trình hướng nghiệp?

  • A. Để biết trường có bao nhiêu giải thưởng.
  • B. Để thấy được định hướng chuyên sâu, thế mạnh nghiên cứu và cơ hội tham gia vào các hoạt động thực tế của sinh viên.
  • C. Chỉ để so sánh với các trường khác.
  • D. Thông tin này không liên quan đến chất lượng đào tạo.

Câu 20: Trong giai đoạn tổng hợp và phân tích thông tin, nhóm dự án có thể sử dụng công cụ hoặc phương pháp nào để sắp xếp và trình bày dữ liệu một cách logic và dễ hiểu?

  • A. Chỉ ghi chép lại tất cả thông tin vào một cuốn sổ.
  • B. Chỉ nhớ trong đầu.
  • C. Sử dụng bảng biểu, đồ thị, sơ đồ tư duy, hoặc các phần mềm trình bày (PowerPoint, Google Slides).
  • D. Không cần sắp xếp, chỉ cần đọc lại thông tin đã thu thập.

Câu 21: Giả sử một học sinh có năng khiếu về thiết kế và sáng tạo. Lĩnh vực nào trong CNTT có thể cho phép học sinh này kết hợp khả năng nghệ thuật với kỹ năng kỹ thuật?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX Design) hoặc Phát triển Game.
  • B. Quản trị cơ sở dữ liệu.
  • C. Kỹ thuật mạng.
  • D. Phân tích dữ liệu lớn.

Câu 22: Khi tìm hiểu về yêu cầu đầu vào của một ngành CNTT, tại sao việc xem xét các môn học nền tảng (như Toán, Vật lý) lại quan trọng, ngay cả khi đó không phải là môn thi chính?

  • A. Chỉ để biết trường có yêu cầu gì thêm.
  • B. Các môn này không quan trọng nếu đã đỗ đại học.
  • C. Chỉ cần thiết cho các ngành nghiên cứu lý thuyết.
  • D. Các môn này cung cấp nền tảng tư duy logic và giải quyết vấn đề cần thiết cho nhiều môn chuyên ngành CNTT.

Câu 23: Dự án yêu cầu tìm hiểu về các ngành thuộc nhóm "Máy tính và Công nghệ thông tin". Nhóm ngành này bao gồm nhiều chuyên ngành nhỏ. Việc tìm hiểu sâu về một chuyên ngành cụ thể (ví dụ: Trí tuệ Nhân tạo trong ngành Khoa học Máy tính) mang lại lợi ích gì?

  • A. Để bỏ qua việc tìm hiểu các chuyên ngành khác.
  • B. Để hiểu rõ hơn về định hướng nghề nghiệp hẹp hơn, các môn học chuyên sâu và yêu cầu cụ thể của lĩnh vực đó.
  • C. Chỉ để gây ấn tượng khi trình bày.
  • D. Việc tìm hiểu sâu không cần thiết ở cấp THPT.

Câu 24: Khi đánh giá cơ hội việc làm của một ngành CNTT, ngoài mức lương, học sinh cần xem xét những yếu tố nào khác để có cái nhìn toàn diện về sự nghiệp?

  • A. Chỉ cần biết mức lương trung bình.
  • B. Chỉ cần biết số lượng công ty tuyển dụng.
  • C. Vị trí công việc phổ biến sau tốt nghiệp, lộ trình thăng tiến, môi trường làm việc, cơ hội học hỏi và phát triển bản thân.
  • D. Không cần xem xét yếu tố nào khác ngoài lương.

Câu 25: Việc giao lưu, trao đổi với sinh viên hoặc cựu sinh viên của một ngành CNTT tại một trường cụ thể có thể cung cấp loại thông tin độc đáo nào mà khó tìm thấy trên các nguồn chính thống?

  • A. Kinh nghiệm học tập thực tế, khó khăn/thuận lợi trong quá trình học, đời sống sinh viên, văn hóa của khoa.
  • B. Chỉ tiêu tuyển sinh chính xác nhất.
  • C. Giáo trình chi tiết của tất cả các môn học.
  • D. Danh sách đầy đủ các công ty đối tác của trường.

Câu 26: Một học sinh thích làm việc độc lập, tỉ mỉ và có khả năng tập trung cao độ vào chi tiết. Dựa trên đặc điểm này, lĩnh vực nào trong CNTT có thể là một lựa chọn phù hợp?

  • A. Tư vấn giải pháp CNTT.
  • B. Kiểm thử phần mềm (Software Testing) hoặc Phát triển Back-end.
  • C. Kinh doanh phần mềm.
  • D. Quản lý dự án CNTT.

Câu 27: Khi thực hiện dự án, việc lập kế hoạch chi tiết cho từng giai đoạn (thu thập thông tin, phân tích, tổng hợp, trình bày) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là thủ tục hình thức.
  • B. Làm cho dự án phức tạp hơn.
  • C. Để giáo viên dễ dàng kiểm tra.
  • D. Giúp nhóm tổ chức công việc hiệu quả, đảm bảo hoàn thành đúng hạn, phân công nhiệm vụ rõ ràng và quản lý nguồn lực tốt hơn.

Câu 28: Tại sao việc tìm hiểu về các hiệp hội chuyên ngành CNTT (ví dụ: VINASA, VNISA) hoặc các cộng đồng công nghệ lại có giá trị trong dự án hướng nghiệp?

  • A. Cung cấp thông tin về xu hướng ngành, cơ hội kết nối, các sự kiện chuyên môn và tiêu chuẩn nghề nghiệp.
  • B. Chỉ là nơi quảng cáo sản phẩm.
  • C. Thay thế việc tìm hiểu về các trường đại học.
  • D. Chỉ quan trọng đối với những người đã có kinh nghiệm.

Câu 29: Khi phân tích dữ liệu về điểm chuẩn tuyển sinh các năm trước của một ngành, học sinh cần lưu ý điều gì để tránh hiểu sai về khả năng trúng tuyển của mình?

  • A. Điểm chuẩn năm trước là cố định và chắc chắn sẽ lặp lại.
  • B. Điểm chuẩn chỉ phụ thuộc vào số lượng thí sinh đăng ký.
  • C. Điểm chuẩn có thể thay đổi theo từng năm dựa trên nhiều yếu tố (chỉ tiêu, độ khó đề thi, số lượng và chất lượng thí sinh) và cần xem xét xu hướng trong vài năm gần nhất.
  • D. Không cần quan tâm điểm chuẩn, chỉ cần đăng ký là được.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của dự án nhỏ này đối với mỗi học sinh là gì, vượt ra ngoài việc chỉ hoàn thành bài tập nhóm?

  • A. Đạt điểm cao nhất trong nhóm.
  • B. Chỉ cần thu thập đủ 10 thông tin bất kỳ.
  • C. Biết được trường nào có học phí thấp nhất.
  • D. Xây dựng được hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực CNTT, các lựa chọn đào tạo và nghề nghiệp, từ đó đưa ra quyết định hướng nghiệp có cơ sở và phù hợp với bản thân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực CNTT, một nhóm học sinh đang ở giai đoạn thu thập dữ liệu. Nhóm tìm thấy thông tin về chỉ tiêu tuyển sinh của một trường đại học trên website chính thức và trên một diễn đàn học sinh. Theo nguyên tắc đánh giá nguồn thông tin, nhóm nên ưu tiên nguồn nào để đảm bảo tính chính xác cao nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một học sinh có sở thích giải quyết các bài toán logic phức tạp và quan tâm đến việc tạo ra các ứng dụng mới. Dựa trên mục tiêu của dự án, lĩnh vực nào trong CNTT có khả năng phù hợp nhất với học sinh này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Khi phân tích thông tin về một ngành học CNTT cụ thể tại một trường, nhóm dự án cần xem xét những yếu tố nào của chương trình đào tạo để hiểu rõ bản chất ngành học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Nhóm dự án đã thu thập được thông tin về yêu cầu đầu vào, nội dung đào tạo và cơ hội việc làm của ba ngành CNTT khác nhau. Bước tiếp theo quan trọng nhất để giúp các thành viên đưa ra quyết định định hướng cá nhân là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một trong những kỹ năng mềm quan trọng mà một chuyên gia CNTT cần có để làm việc hiệu quả trong môi trường nhóm, đặc biệt là trong các dự án lớn, là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tại sao việc tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp và xu hướng phát triển của một ngành CNTT lại quan trọng đối với học sinh THPT khi lựa chọn ngành học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Khi nghiên cứu về một chương trình đào tạo CNTT liên kết quốc tế, học sinh cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu rõ giá trị và sự khác biệt so với chương trình trong nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong quá trình trình bày kết quả dự án, nhóm nên tập trung vào những nội dung chính nào để đạt được mục tiêu chia sẻ thông tin và định hướng cho các bạn khác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một học sinh đang cân nhắc giữa ngành Khoa học Máy tính và ngành Hệ thống Thông tin. Điểm khác biệt cốt lõi về định hướng chuyên môn giữa hai ngành này thường là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Tại sao việc tự đánh giá bản thân (sở thích, năng lực, điểm mạnh/yếu) lại là bước không thể thiếu trong quá trình tìm hiểu thông tin hướng nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi nghiên cứu về yêu cầu tuyển sinh của một trường đại học, ngoài điểm thi THPT Quốc gia, học sinh cần tìm hiểu thêm thông tin về các phương thức xét tuyển nào khác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một nhóm đang tìm hiểu về ngành An toàn thông tin. Nguồn thông tin nào sau đây cung cấp cái nhìn thực tế nhất về công việc hàng ngày và thách thức trong lĩnh vực này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Việc tìm hiểu về các chứng chỉ chuyên môn (ví dụ: CCNA, CompTIA Security+, AWS Certified Solutions Architect) liên quan đến một lĩnh vực CNTT cụ thể mang lại lợi ích gì cho học sinh THPT?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi so sánh chương trình đào tạo CNTT của hai trường khác nhau, học sinh nên tập trung phân tích sự khác biệt ở khía cạnh nào để đánh giá mức độ cập nhật và chuyên sâu của chương trình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Giả sử nhóm dự án tìm thấy thông tin mâu thuẫn về một trường (ví dụ: thông tin trên website trường khác thông tin trên báo chí). Để giải quyết mâu thuẫn này và có thông tin đáng tin cậy, nhóm nên làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Vai trò của việc tìm hiểu về văn hóa học tập và môi trường nghiên cứu của khoa/trường đào tạo trong dự án hướng nghiệp là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi phân tích yêu cầu về kỹ năng của một vị trí công việc trong lĩnh vực CNTT (ví dụ: Lập trình viên Front-end), học sinh cần chú ý đến những loại kỹ năng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một học sinh quan tâm đến ngành Khoa học dữ liệu (Data Science). Yếu tố nào trong chương trình đào tạo của ngành này là cốt lõi nhất mà học sinh cần tập trung tìm hiểu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Tại sao việc tìm hiểu về các dự án nghiên cứu hoặc sản phẩm công nghệ mà giảng viên/sinh viên của khoa CNTT đã thực hiện lại hữu ích trong quá trình hướng nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong giai đoạn tổng hợp và phân tích thông tin, nhóm dự án có thể sử dụng công cụ hoặc phương pháp nào để sắp xếp và trình bày dữ liệu một cách logic và dễ hiểu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Giả sử một học sinh có năng khiếu về thiết kế và sáng tạo. Lĩnh vực nào trong CNTT có thể cho phép học sinh này kết hợp khả năng nghệ thuật với kỹ năng kỹ thuật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi tìm hiểu về yêu cầu đầu vào của một ngành CNTT, tại sao việc xem xét các môn học nền tảng (như Toán, Vật lý) lại quan trọng, ngay cả khi đó không phải là môn thi chính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Dự án yêu cầu tìm hiểu về các ngành thuộc nhóm 'Máy tính và Công nghệ thông tin'. Nhóm ngành này bao gồm nhiều chuyên ngành nhỏ. Việc tìm hiểu sâu về một chuyên ngành cụ thể (ví dụ: Trí tuệ Nhân tạo trong ngành Khoa học Máy tính) mang lại lợi ích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi đánh giá cơ hội việc làm của một ngành CNTT, ngoài mức lương, học sinh cần xem xét những yếu tố nào khác để có cái nhìn toàn diện về sự nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Việc giao lưu, trao đổi với sinh viên hoặc cựu sinh viên của một ngành CNTT tại một trường cụ thể có thể cung cấp loại thông tin độc đáo nào mà khó tìm thấy trên các nguồn chính thống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một học sinh thích làm việc độc lập, tỉ mỉ và có khả năng tập trung cao độ vào chi tiết. Dựa trên đặc điểm này, lĩnh vực nào trong CNTT có thể là một lựa chọn phù hợp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khi thực hiện dự án, việc lập kế hoạch chi tiết cho từng giai đoạn (thu thập thông tin, phân tích, tổng hợp, trình bày) có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Tại sao việc tìm hiểu về các hiệp hội chuyên ngành CNTT (ví dụ: VINASA, VNISA) hoặc các cộng đồng công nghệ lại có giá trị trong dự án hướng nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Khi phân tích dữ liệu về điểm chuẩn tuyển sinh các năm trước của một ngành, học sinh cần lưu ý điều gì để tránh hiểu sai về khả năng trúng tuyển của mình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của dự án nhỏ này đối với mỗi học sinh là gì, vượt ra ngoài việc chỉ hoàn thành bài tập nhóm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 4: Thành phần và tính chất của đất trồng

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi thực hiện dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực CNTT, nguồn thông tin nào sau đây có độ tin cậy cao nhất để tìm hiểu về chương trình đào tạo của một trường đại học?

  • A. Trang web chính thức của phòng Tuyển sinh hoặc khoa Công nghệ thông tin của trường.
  • B. Các diễn đàn, nhóm thảo luận của sinh viên trên mạng xã hội.
  • C. Các bài viết quảng cáo trên các trang tin tức không chính thống.
  • D. Thông tin truyền miệng từ người quen đã từng học ngành IT.

Câu 2: Một nhóm đang tìm hiểu về ngành "Kỹ thuật phần mềm". Họ nên tập trung thu thập thông tin nào để hiểu rõ bản chất công việc của một kỹ sư phần mềm sau khi ra trường?

  • A. Lịch sử hình thành ngành Kỹ thuật phần mềm trên thế giới.
  • B. Danh sách tất cả các môn học trong chương trình đào tạo.
  • C. Mô tả công việc điển hình, các kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm cần có, và các dự án thực tế mà họ có thể tham gia.
  • D. Số lượng sinh viên tốt nghiệp ngành này trong 5 năm gần nhất.

Câu 3: Trong quá trình thực hiện dự án, nhóm bạn thu thập được thông tin về điểm chuẩn ngành CNTT của một trường từ hai nguồn khác nhau: trang web của trường và một bài báo trên một trang tin tức không uy tín. Hai thông tin này lại mâu thuẫn nhau. Theo bạn, nhóm nên làm gì để xác minh?

  • A. Chọn thông tin từ trang tin tức vì nó thường được cập nhật nhanh hơn.
  • B. Ghi nhận cả hai thông tin và báo cáo lại sự mâu thuẫn.
  • C. Bỏ qua cả hai thông tin và tìm một nguồn khác.
  • D. Ưu tiên thông tin từ trang web chính thức của trường và nếu cần, liên hệ trực tiếp với phòng tuyển sinh để xác nhận.

Câu 4: Ngành "An toàn thông tin" (Cybersecurity) ngày càng trở nên quan trọng. Công việc chính của một chuyên gia An toàn thông tin thường liên quan đến:

  • A. Thiết kế và xây dựng các ứng dụng di động cho người dùng cuối.
  • B. Bảo vệ hệ thống mạng và dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng, phân tích lỗ hổng bảo mật.
  • C. Phân tích dữ liệu lớn để đưa ra quyết định kinh doanh.
  • D. Quản lý cơ sở hạ tầng mạng và máy chủ của một tổ chức.

Câu 5: Khi nghiên cứu về triển vọng nghề nghiệp trong lĩnh vực CNTT, nhóm bạn phát hiện ra rằng nhiều vị trí yêu cầu kinh nghiệm thực tế hoặc portfolio dự án cá nhân. Điều này gợi ý cho học sinh THPT điều gì?

  • A. Nên chủ động tham gia các hoạt động ngoại khóa, làm dự án cá nhân, hoặc tìm cơ hội thực tập (nếu có thể) ngay từ khi còn là sinh viên.
  • B. Chỉ cần tập trung học thật giỏi các môn lý thuyết ở trường đại học là đủ.
  • C. Kinh nghiệm thực tế không quan trọng bằng bằng cấp và điểm số cao.
  • D. Không cần lo lắng về việc làm sau khi ra trường vì ngành IT luôn thiếu nhân lực.

Câu 6: Giả sử nhóm bạn được giao tìm hiểu về chương trình đào tạo "Khoa học dữ liệu" (Data Science). Các môn học nào sau đây có khả năng cao xuất hiện trong chương trình này?

  • A. Thiết kế đồ họa, Dựng phim, Marketing số.
  • B. Cấu trúc máy tính, Hệ điều hành, Lắp ráp máy tính.
  • C. Toán xác suất thống kê, Lập trình Python/R, Học máy (Machine Learning).
  • D. An toàn thông tin mạng, Kiểm thử xâm nhập, Luật An ninh mạng.

Câu 7: Để chuẩn bị cho phần trình bày kết quả dự án trước lớp, nhóm bạn nên ưu tiên làm gì?

  • A. Thu thập càng nhiều thông tin càng tốt, không cần chọn lọc.
  • B. Chỉ tập trung vào các số liệu khô khan như điểm chuẩn, học phí.
  • C. Sao chép nguyên văn thông tin từ các nguồn tìm được vào bài trình bày.
  • D. Tổ chức, tóm tắt các thông tin quan trọng, thiết kế slide/poster/video hấp dẫn và luyện tập phần trình bày.

Câu 8: Vai trò của kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm trong lĩnh vực CNTT là gì?

  • A. Rất quan trọng, giúp các thành viên dự án phối hợp hiệu quả, trao đổi yêu cầu với khách hàng và trình bày ý tưởng.
  • B. Không quan trọng lắm, chỉ cần giỏi chuyên môn kỹ thuật là đủ.
  • C. Chỉ cần thiết cho các vị trí quản lý, không cần cho lập trình viên.
  • D. Chỉ cần khi làm việc trong các công ty lớn, công ty nhỏ thì không cần.

Câu 9: Khi tìm hiểu về các cơ sở đào tạo CNTT, ngoài các trường đại học công lập, nhóm bạn còn có thể xem xét các loại hình cơ sở nào khác?

  • A. Chỉ có trường đại học công lập là lựa chọn duy nhất.
  • B. Chỉ các trường đại học dân lập có tiếng.
  • C. Chỉ các trung tâm dạy nghề ngắn hạn.
  • D. Các trường đại học dân lập/quốc tế, cao đẳng, học viện, hoặc các trung tâm đào tạo chuyên sâu có uy tín.

Câu 10: Một trong những lợi ích chính của việc thực hiện dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp là giúp học sinh:

  • A. Chỉ đơn thuần biết được điểm chuẩn của các trường.
  • B. Có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về các ngành, trường, yêu cầu và cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực CNTT để đưa ra quyết định phù hợp với bản thân.
  • C. Chỉ để hoàn thành bài tập được giao.
  • D. Tìm được một công việc ngay sau khi tốt nghiệp THPT.

Câu 11: Để đánh giá mức độ phù hợp của bản thân với một ngành học trong lĩnh vực CNTT (ví dụ: Thiết kế đồ họa máy tính), học sinh cần xem xét những yếu tố nào của bản thân?

  • A. Chỉ cần xem xét điểm thi đại học của mình.
  • B. Chỉ cần xem xét ngành đó có dễ xin việc hay không.
  • C. Sở thích, năng khiếu (ví dụ: khả năng sáng tạo, tư duy logic), điểm mạnh/điểm yếu, và các môn học mình học tốt ở phổ thông.
  • D. Chỉ cần xem bạn bè mình chọn ngành gì.

Câu 12: Ngành "Hệ thống thông tin" (Information Systems) trong CNTT thường tập trung vào việc gì?

  • A. Thiết kế chip máy tính và phần cứng.
  • B. Nghiên cứu các thuật toán phức tạp và trí tuệ nhân tạo.
  • C. Phát triển các trò chơi điện tử.
  • D. Ứng dụng công nghệ thông tin để giải quyết các bài toán quản lý và vận hành trong tổ chức, kết nối công nghệ với kinh doanh.

Câu 13: Khi tìm hiểu về yêu cầu đầu vào của một chương trình CNTT, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất đối với học sinh THPT?

  • A. Các phương thức tuyển sinh, tổ hợp môn xét tuyển, điểm chuẩn các năm trước (nếu có).
  • B. Số lượng giảng viên có học hàm, học vị cao.
  • C. Quy mô lớp học và số lượng sinh viên mỗi khóa.
  • D. Các hoạt động ngoại khóa và câu lạc bộ của sinh viên.

Câu 14: Việc giao lưu, trao đổi với sinh viên hoặc cựu sinh viên ngành CNTT mang lại lợi ích gì cho nhóm thực hiện dự án?

  • A. Chỉ để có thêm người quen trong ngành.
  • B. Thu thập thông tin thực tế, góc nhìn chân thật về trải nghiệm học tập, cuộc sống sinh viên và cơ hội nghề nghiệp mà các nguồn chính thống có thể không đề cập chi tiết.
  • C. Xin đề thi các môn học.
  • D. Nhờ làm hộ bài tập dự án.

Câu 15: Tại sao việc tìm hiểu thông tin về các "chương trình liên kết quốc tế" trong lĩnh vực CNTT lại là một lựa chọn đáng cân nhắc khi làm dự án?

  • A. Vì học phí của các chương trình này luôn rẻ hơn chương trình trong nước.
  • B. Vì chương trình liên kết quốc tế luôn dễ học hơn.
  • C. Vì nó có thể mang lại cơ hội tiếp cận với giáo trình, phương pháp giảng dạy tiên tiến, bằng cấp quốc tế và môi trường học tập đa văn hóa.
  • D. Vì tất cả các chương trình liên kết đều cho phép du học toàn phần ở nước ngoài.

Câu 16: Khi phân tích thông tin về một ngành CNTT cụ thể, nhóm bạn nhận thấy mức lương khởi điểm được quảng cáo rất cao, nhưng đồng thời yêu cầu công việc đòi hỏi rất nhiều kỹ năng và kinh nghiệm. Nhóm nên suy luận gì từ điều này?

  • A. Mức lương cao đi kèm với yêu cầu cao về năng lực và sự cạnh tranh, cần chuẩn bị kỹ lưỡng về kiến thức và kỹ năng để đạt được.
  • B. Thông tin về lương cao chắc chắn là không đúng sự thật.
  • C. Chỉ cần học ngành đó là nghiễm nhiên được trả lương cao.
  • D. Yêu cầu công việc cao không liên quan đến mức lương.

Câu 17: Ngành "Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu" (Computer Networks and Data Communications) chủ yếu tập trung vào:

  • A. Phát triển các ứng dụng trên điện thoại di động.
  • B. Thiết kế, cài đặt, quản trị và bảo trì các hệ thống mạng máy tính, đảm bảo truyền dữ liệu an toàn và hiệu quả.
  • C. Phát triển phần mềm kế toán cho doanh nghiệp.
  • D. Nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo và robot.

Câu 18: Để đảm bảo tính khách quan cho báo cáo dự án, nhóm bạn nên tránh điều gì khi thu thập và xử lý thông tin?

  • A. Thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
  • B. Đối chiếu thông tin từ các nguồn khác nhau.
  • C. Chỉ tìm kiếm và sử dụng những thông tin ủng hộ ý kiến hoặc sở thích có sẵn của nhóm, bỏ qua các thông tin trái chiều.
  • D. Ghi rõ nguồn gốc của các thông tin được sử dụng.

Câu 19: Khi tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp IT trong một ngành cụ thể (ví dụ: Y tế), nhóm bạn có thể khám phá ra những ứng dụng IT nào phổ biến?

  • A. Phát triển game giải trí cho bệnh nhân.
  • B. Thiết kế website bán thuốc trực tuyến.
  • C. Sửa chữa máy tính văn phòng tại bệnh viện.
  • D. Hệ thống quản lý bệnh viện (HIS), hồ sơ bệnh án điện tử (EMR), y tế từ xa (telemedicine), phân tích dữ liệu y khoa.

Câu 20: Việc tìm hiểu về các "chuẩn đầu ra" (learning outcomes) của một chương trình đào tạo CNTT tại trường đại học giúp học sinh biết được điều gì?

  • A. Những kiến thức, kỹ năng và năng lực mà sinh viên sẽ đạt được sau khi hoàn thành chương trình học.
  • B. Số lượng giảng viên giỏi của khoa.
  • C. Mức lương khởi điểm trung bình của sinh viên tốt nghiệp.
  • D. Chỉ là danh sách các môn học.

Câu 21: Một học sinh có sở thích giải quyết vấn đề logic, thích làm việc với dữ liệu và có nền tảng tốt về Toán học. Ngành nào trong lĩnh vực CNTT có thể phù hợp nhất với học sinh này?

  • A. Thiết kế đồ họa máy tính.
  • B. Thiết kế website đơn giản.
  • C. Khoa học dữ liệu (Data Science) hoặc Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • D. Quản trị mạng máy tính.

Câu 22: Trong giai đoạn tổng hợp và phân tích thông tin của dự án, nhóm bạn nên làm gì để biến các dữ liệu thu thập được thành kiến thức có giá trị?

  • A. Liệt kê tất cả các thông tin đã tìm thấy một cách ngẫu nhiên.
  • B. Chỉ tập trung vào những thông tin dễ hiểu nhất.
  • C. Sao chép nội dung từ các nguồn và dán vào báo cáo.
  • D. Phân loại, so sánh, đối chiếu các thông tin từ các nguồn khác nhau, tìm ra điểm tương đồng và khác biệt, rút ra nhận định và kết luận.

Câu 23: Tại sao việc tham khảo thông tin về các chứng chỉ công nghệ (ví dụ: CCNA, AWS Certified Solutions Architect) lại hữu ích khi tìm hiểu về hướng nghiệp CNTT?

  • A. Chúng thể hiện các bộ kỹ năng chuyên biệt được công nhận trong ngành và thường là yêu cầu hoặc lợi thế khi ứng tuyển vào các vị trí cụ thể.
  • B. Chúng là bắt buộc phải có để được nhận vào bất kỳ trường đại học nào.
  • C. Chúng chỉ dành cho những người đã đi làm lâu năm.
  • D. Chúng thay thế hoàn toàn bằng đại học.

Câu 24: Khi đánh giá một chương trình đào tạo CNTT, yếu tố nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất chất lượng giảng dạy và môi trường học tập?

  • A. Kiến trúc tòa nhà của khoa.
  • B. Số lượng giải thưởng thể thao mà sinh viên của trường đạt được.
  • C. Đội ngũ giảng viên (trình độ, kinh nghiệm thực tế), cơ sở vật chất phòng lab, thư viện, và chương trình học có cập nhật xu hướng công nghệ không.
  • D. Số lượng các quán ăn xung quanh trường.

Câu 25: Ngành "Công nghệ thông tin" (Information Technology - IT) theo nghĩa rộng thường bao gồm những mảng kiến thức và kỹ năng nào?

  • A. Chỉ tập trung vào sửa chữa máy tính và cài đặt phần mềm.
  • B. Chỉ bao gồm lập trình web và ứng dụng di động.
  • C. Chỉ liên quan đến thiết kế đồ họa và multimedia.
  • D. Bao gồm nhiều lĩnh vực như phát triển phần mềm, mạng máy tính, hệ thống thông tin, an toàn thông tin, khoa học dữ liệu, v.v.

Câu 26: Yếu tố "tự học và cập nhật kiến thức liên tục" có vai trò như thế nào đối với sự phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực CNTT?

  • A. Rất quan trọng, vì công nghệ thay đổi rất nhanh, đòi hỏi người làm trong ngành phải luôn học hỏi để không bị lạc hậu.
  • B. Không cần thiết, chỉ cần học tốt ở trường đại học là đủ.
  • C. Chỉ cần thiết cho những người muốn chuyển đổi ngành nghề.
  • D. Chỉ dành cho những người làm nghiên cứu chuyên sâu.

Câu 27: Khi trình bày kết quả dự án, nhóm bạn sử dụng biểu đồ và hình ảnh để minh họa các số liệu về điểm chuẩn, học phí, hoặc cơ cấu chương trình đào tạo. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để làm cho bài trình bày dài hơn.
  • B. Để che giấu sự thiếu thông tin.
  • C. Giúp người nghe dễ dàng hình dung, so sánh và nắm bắt các thông tin phức tạp một cách trực quan và hiệu quả hơn.
  • D. Chỉ để làm đẹp slide trình bày.

Câu 28: Một trong những thách thức khi tìm hiểu thông tin về tuyển sinh và hướng nghiệp CNTT ở Việt Nam là gì?

  • A. Không có bất kỳ thông tin nào về các trường đào tạo CNTT.
  • B. Thông tin rải rác trên nhiều nguồn, có thể không nhất quán hoặc thiếu cập nhật, đòi hỏi sự chọn lọc và kiểm chứng cẩn thận.
  • C. Tất cả thông tin đều được tập trung ở một nơi duy nhất và rất dễ tìm.
  • D. Không có ngành nghề nào liên quan đến CNTT ở Việt Nam.

Câu 29: Để có cái nhìn toàn diện về một ngành học CNTT, ngoài việc tìm hiểu chương trình đào tạo, nhóm bạn còn cần nghiên cứu thêm về điều gì liên quan đến trường học?

  • A. Lịch sử của trường từ khi thành lập.
  • B. Quy định về đồng phục của sinh viên.
  • C. Danh sách các quán ăn gần trường.
  • D. Văn hóa học tập, hoạt động nghiên cứu khoa học của sinh viên, cơ hội tham gia dự án thực tế, và mạng lưới cựu sinh viên.

Câu 30: Giả sử nhóm bạn đang so sánh hai chương trình đào tạo CNTT ở hai trường khác nhau. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để so sánh về chất lượng đào tạo?

  • A. Nội dung chương trình học (có cập nhật không, có chú trọng thực hành không), chất lượng giảng viên, cơ sở vật chất phục vụ học tập (phòng lab, thiết bị).
  • B. Diện tích khuôn viên trường.
  • C. Số lượng sinh viên mỗi năm.
  • D. Màu sắc đồng phục của sinh viên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Khi thực hiện dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực CNTT, nguồn thông tin nào sau đây có độ tin cậy cao nhất để tìm hiểu về chương trình đào tạo của một trường đại học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Một nhóm đang tìm hiểu về ngành 'Kỹ thuật phần mềm'. Họ nên tập trung thu thập thông tin nào để hiểu rõ bản chất công việc của một kỹ sư phần mềm sau khi ra trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Trong quá trình thực hiện dự án, nhóm bạn thu thập được thông tin về điểm chuẩn ngành CNTT của một trường từ hai nguồn khác nhau: trang web của trường và một bài báo trên một trang tin tức không uy tín. Hai thông tin này lại mâu thuẫn nhau. Theo bạn, nhóm nên làm gì để xác minh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Ngành 'An toàn thông tin' (Cybersecurity) ngày càng trở nên quan trọng. Công việc chính của một chuyên gia An toàn thông tin thường liên quan đến:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Khi nghiên cứu về triển vọng nghề nghiệp trong lĩnh vực CNTT, nhóm bạn phát hiện ra rằng nhiều vị trí yêu cầu kinh nghiệm thực tế hoặc portfolio dự án cá nhân. Điều này gợi ý cho học sinh THPT điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Giả sử nhóm bạn được giao tìm hiểu về chương trình đào tạo 'Khoa học dữ liệu' (Data Science). Các môn học nào sau đây có khả năng cao xuất hiện trong chương trình này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Để chuẩn bị cho phần trình bày kết quả dự án trước lớp, nhóm bạn nên ưu tiên làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Vai trò của kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm trong lĩnh vực CNTT là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Khi tìm hiểu về các cơ sở đào tạo CNTT, ngoài các trường đại học công lập, nhóm bạn còn có thể xem xét các loại hình cơ sở nào khác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Một trong những lợi ích chính của việc thực hiện dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp là giúp học sinh:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Để đánh giá mức độ phù hợp của bản thân với một ngành học trong lĩnh vực CNTT (ví dụ: Thiết kế đồ họa máy tính), học sinh cần xem xét những yếu tố nào của bản thân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Ngành 'Hệ thống thông tin' (Information Systems) trong CNTT thường tập trung vào việc gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Khi tìm hiểu về yêu cầu đầu vào của một chương trình CNTT, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất đối với học sinh THPT?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Việc giao lưu, trao đổi với sinh viên hoặc cựu sinh viên ngành CNTT mang lại lợi ích gì cho nhóm thực hiện dự án?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Tại sao việc tìm hiểu thông tin về các 'chương trình liên kết quốc tế' trong lĩnh vực CNTT lại là một lựa chọn đáng cân nhắc khi làm dự án?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Khi phân tích thông tin về một ngành CNTT cụ thể, nhóm bạn nhận thấy mức lương khởi điểm được quảng cáo rất cao, nhưng đồng thời yêu cầu công việc đòi hỏi rất nhiều kỹ năng và kinh nghiệm. Nhóm nên suy luận gì từ điều này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Ngành 'Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu' (Computer Networks and Data Communications) chủ yếu tập trung vào:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Để đảm bảo tính khách quan cho báo cáo dự án, nhóm bạn nên tránh điều gì khi thu thập và xử lý thông tin?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Khi tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp IT trong một ngành cụ thể (ví dụ: Y tế), nhóm bạn có thể khám phá ra những ứng dụng IT nào phổ biến?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Việc tìm hiểu về các 'chuẩn đầu ra' (learning outcomes) của một chương trình đào tạo CNTT tại trường đại học giúp học sinh biết được điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Một học sinh có sở thích giải quyết vấn đề logic, thích làm việc với dữ liệu và có nền tảng tốt về Toán học. Ngành nào trong lĩnh vực CNTT có thể phù hợp nhất với học sinh này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Trong giai đoạn tổng hợp và phân tích thông tin của dự án, nhóm bạn nên làm gì để biến các dữ liệu thu thập được thành kiến thức có giá trị?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Tại sao việc tham khảo thông tin về các chứng chỉ công nghệ (ví dụ: CCNA, AWS Certified Solutions Architect) lại hữu ích khi tìm hiểu về hướng nghiệp CNTT?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Khi đánh giá một chương trình đào tạo CNTT, yếu tố nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất chất lượng giảng dạy và môi trường học tập?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Ngành 'Công nghệ thông tin' (Information Technology - IT) theo nghĩa rộng thường bao gồm những mảng kiến thức và kỹ năng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Yếu tố 'tự học và cập nhật kiến thức liên tục' có vai trò như thế nào đối với sự phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực CNTT?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Khi trình bày kết quả dự án, nhóm bạn sử dụng biểu đồ và hình ảnh để minh họa các số liệu về điểm chuẩn, học phí, hoặc cơ cấu chương trình đào tạo. Mục đích chính của việc này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Một trong những thách thức khi tìm hiểu thông tin về tuyển sinh và hướng nghiệp CNTT ở Việt Nam là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Để có cái nhìn toàn diện về một ngành học CNTT, ngoài việc tìm hiểu chương trình đào tạo, nhóm bạn còn cần nghiên cứu thêm về điều gì liên quan đến trường học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 5

Giả sử nhóm bạn đang so sánh hai chương trình đào tạo CNTT ở hai trường khác nhau. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để so sánh về chất lượng đào tạo?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực Công nghệ thông tin (CNTT), bước đầu tiên và quan trọng nhất sau khi hình thành nhóm là gì để đảm bảo dự án đi đúng hướng và có trọng tâm?

  • A. Lập tức phỏng vấn một chuyên gia CNTT bất kỳ.
  • B. Thiết kế slide trình bày thật đẹp mắt.
  • C. Xác định rõ phạm vi tìm hiểu (ví dụ: một ngành cụ thể, một vài trường đại học) và lập kế hoạch nghiên cứu sơ bộ.
  • D. Chia sẻ ngẫu nhiên thông tin tìm được trên mạng cho nhau.

Câu 2: Khi tìm kiếm thông tin về một ngành đào tạo CNTT tại một trường đại học, nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất để biết chính xác về chương trình học và điều kiện tuyển sinh?

  • A. Các bài đăng trên diễn đàn của học sinh cấp 3.
  • B. Thông tin từ một tài khoản mạng xã hội ẩn danh.
  • C. Báo cáo cũ từ một năm trước không rõ nguồn.
  • D. Trang web chính thức của phòng đào tạo hoặc khoa CNTT của trường đại học đó.

Câu 3: Một bạn học sinh có đam mê giải các bài toán logic phức tạp và thích xây dựng các ứng dụng phần mềm từ đầu. Dựa trên sở thích này, ngành đào tạo CNTT nào có khả năng phù hợp nhất với bạn?

  • A. Thiết kế đồ họa máy tính.
  • B. Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering).
  • C. Quản trị mạng máy tính.
  • D. Hệ thống thông tin quản lý.

Câu 4: So sánh ngành "An toàn thông tin" (Cybersecurity) và "Khoa học dữ liệu" (Data Science), điểm khác biệt cốt lõi về mục tiêu chính của hai ngành này là gì?

  • A. An toàn thông tin tập trung bảo vệ hệ thống và dữ liệu khỏi các mối đe dọa, trong khi Khoa học dữ liệu tập trung phân tích dữ liệu để rút ra thông tin hữu ích và dự đoán.
  • B. An toàn thông tin chỉ làm việc với phần cứng, còn Khoa học dữ liệu chỉ làm việc với phần mềm.
  • C. Khoa học dữ liệu đòi hỏi kỹ năng lập trình, còn An toàn thông tin thì không.
  • D. Cả hai ngành đều có mục tiêu giống nhau là thiết kế website.

Câu 5: Một chuyên viên CNTT làm việc trong ngành Y tế có thể sẽ đảm nhận những công việc nào liên quan trực tiếp đến đặc thù của ngành này?

  • A. Phát triển game giải trí.
  • B. Thiết kế chip xử lý cho điện thoại di động.
  • C. Xây dựng và quản lý hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử, ứng dụng chẩn đoán hình ảnh AI.
  • D. Quản lý mạng lưới giao thông đô thị thông minh.

Câu 6: Trong quá trình thu thập thông tin cho dự án, nhóm bạn tìm thấy thông tin tuyển sinh của cùng một ngành học trên ba nguồn khác nhau: trang web trường, một bài báo trên báo điện tử uy tín, và một fanpage không chính thức. Để đảm bảo tính chính xác, nhóm nên ưu tiên nguồn nào nhất?

  • A. Trang web chính thức của trường.
  • B. Bài báo trên báo điện tử uy tín (vì có thể đã kiểm duyệt).
  • C. Fanpage không chính thức (vì thông tin cập nhật nhanh).
  • D. Cả ba nguồn đều có giá trị như nhau.

Câu 7: Giai đoạn nào trong quá trình thực hiện dự án thường bao gồm việc tổng hợp, phân tích các thông tin đã thu thập được để rút ra nhận xét và chuẩn bị cho việc báo cáo kết quả?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị (đầu tiên).
  • B. Giai đoạn thu thập dữ liệu.
  • C. Giai đoạn xử lý và phân tích thông tin.
  • D. Giai đoạn trình bày kết quả.

Câu 8: Khi chuẩn bị báo cáo kết quả dự án, việc sử dụng biểu đồ, hình ảnh minh họa (như so sánh điểm chuẩn các năm, mô tả cấu trúc chương trình học) có tác dụng gì quan trọng?

  • A. Làm cho báo cáo dài hơn.
  • B. Giúp thông tin trở nên trực quan, dễ hiểu và hấp dẫn hơn đối với người nghe.
  • C. Thay thế hoàn toàn nội dung văn bản.
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 9: Vai trò của giáo viên trong quá trình học sinh thực hiện dự án này là gì?

  • A. Định hướng, cố vấn, hỗ trợ giải đáp thắc mắc và đánh giá quá trình/kết quả của nhóm.
  • B. Làm thay toàn bộ công việc nghiên cứu cho học sinh.
  • C. Chỉ giao đề tài và không can thiệp gì thêm.
  • D. Cung cấp sẵn đáp án cho mọi câu hỏi tìm kiếm.

Câu 10: Ngoài các nguồn chính thống như website trường, báo chí uy tín, nhóm có thể tìm kiếm thông tin về trải nghiệm học tập và cơ hội nghề nghiệp thực tế trong lĩnh vực CNTT từ đâu?

  • A. Chỉ đọc sách giáo khoa Tin học lớp 12.
  • B. Chỉ xem các bộ phim viễn tưởng về máy tính.
  • C. Chỉ dựa vào lời đồn trên mạng xã hội.
  • D. Phỏng vấn cựu sinh viên, sinh viên đang học, hoặc các chuyên gia đang làm việc trong ngành.

Câu 11: Khi phân tích thông tin về yêu cầu đầu vào của một chương trình CNTT, việc tìm hiểu về các môn học được sử dụng để xét tuyển (ví dụ: Toán, Vật lý, Hóa học, Tin học) giúp học sinh điều gì?

  • A. Dự đoán chính xác mức lương sau khi ra trường.
  • B. Biết được tất cả các công ty sẽ tuyển dụng.
  • C. Đánh giá sự phù hợp của bản thân với yêu cầu học thuật của ngành và có kế hoạch ôn tập phù hợp.
  • D. Hiểu sâu về lịch sử phát triển của ngành CNTT.

Câu 12: Một nhóm quyết định tìm hiểu về ngành "Trí tuệ nhân tạo" (Artificial Intelligence - AI). Khi thu thập thông tin, họ nên tập trung vào những khía cạnh nào để hiểu rõ về ngành này?

  • A. Chỉ tìm kiếm các công cụ AI miễn phí.
  • B. Các lĩnh vực ứng dụng AI, kiến thức nền tảng cần có (Toán, Tin học), cơ hội nghề nghiệp và thách thức của ngành.
  • C. Chỉ xem các bộ phim khoa học viễn tưởng có robot.
  • D. Tìm hiểu về lịch sử của máy tính cá nhân.

Câu 13: Kỹ năng mềm nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với sinh viên và chuyên gia CNTT, giúp họ làm việc hiệu quả trong môi trường dự án và tương tác với đồng nghiệp/khách hàng?

  • A. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề.
  • B. Kỹ năng chơi game giỏi.
  • C. Kỹ năng thuộc lòng tất cả các ngôn ngữ lập trình.
  • D. Kỹ năng chỉ làm việc độc lập và không chia sẻ.

Câu 14: Khi phân tích thông tin về cơ hội nghề nghiệp của một ngành CNTT, việc tìm hiểu về "nhu cầu thị trường lao động" (demand) cho ngành đó có ý nghĩa gì đối với quyết định chọn ngành của học sinh?

  • A. Nhu cầu thị trường không liên quan đến việc chọn ngành.
  • B. Nhu cầu cao có nghĩa là ngành đó rất dễ học.
  • C. Nhu cầu thấp đảm bảo có nhiều việc làm.
  • D. Nhu cầu thị trường cao cho thấy cơ hội việc làm sau khi ra trường rộng mở và tiềm năng phát triển nghề nghiệp tốt.

Câu 15: Để đảm bảo tính khách quan và đa dạng của thông tin trong dự án, nhóm nên làm gì khi thu thập dữ liệu về một ngành học?

  • A. Chỉ sử dụng thông tin từ một nguồn duy nhất được tìm thấy đầu tiên.
  • B. Loại bỏ ngay lập tức mọi thông tin tiêu cực.
  • C. Thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau (website trường, báo chí, phỏng vấn, diễn đàn uy tín) và so sánh, đối chiếu.
  • D. Chỉ hỏi ý kiến của một người thân duy nhất.

Câu 16: Một bạn trong nhóm được giao nhiệm vụ tìm hiểu về "Lộ trình học tập" (curriculum) của một ngành. Bạn ấy nên tìm thông tin này ở đâu trên trang web của trường đại học?

  • A. Mục "Đào tạo", "Chương trình đào tạo", hoặc trang giới thiệu chi tiết về ngành đó.
  • B. Mục "Thông tin liên hệ".
  • C. Mục "Tuyển dụng giảng viên".
  • D. Mục "Lịch sử hình thành trường".

Câu 17: Khi so sánh các chương trình đào tạo CNTT ở các trường khác nhau, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất trong việc đánh giá chất lượng học thuật của chương trình?

  • A. Trình độ và lĩnh vực nghiên cứu của giảng viên.
  • B. Cấu trúc chương trình học và các môn chuyên ngành.
  • C. Các chứng nhận kiểm định chất lượng giáo dục (ví dụ: ABET).
  • D. Thiết kế kiến trúc của tòa nhà khoa CNTT.

Câu 18: Việc giao lưu, phỏng vấn (dù trực tiếp hay trực tuyến) với cựu sinh viên CNTT mang lại lợi ích gì đặc biệt mà việc đọc website khó có được?

  • A. Cựu sinh viên cung cấp toàn bộ giáo trình học.
  • B. Cung cấp góc nhìn thực tế, kinh nghiệm học tập, cuộc sống sinh viên và những lời khuyên hữu ích từ người trong cuộc.
  • C. Họ sẽ làm bài tập thay cho nhóm.
  • D. Chỉ để kiểm tra khả năng giao tiếp của nhóm.

Câu 19: Ngành "Hệ thống thông tin quản lý" (Management Information Systems - MIS) thường có sự kết hợp giữa kiến thức về CNTT và lĩnh vực nào khác?

  • A. Y học.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Kinh tế và Quản lý (Business).
  • D. Nghệ thuật và Âm nhạc.

Câu 20: Khi trình bày kết quả dự án, nhóm bạn nhận được câu hỏi phản biện từ giáo viên hoặc bạn bè. Cách ứng xử tốt nhất trong tình huống này là gì?

  • A. Bỏ qua câu hỏi và chuyển sang phần tiếp theo.
  • B. Tranh cãi và khẳng định mình đúng.
  • C. Im lặng và không trả lời.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, trả lời dựa trên thông tin đã nghiên cứu, và ghi nhận góp ý (nếu có).

Câu 21: Một bạn học sinh rất giỏi Toán và tư duy logic, thích giải quyết các bài toán tối ưu và làm việc với dữ liệu lớn. Ngành CNTT nào có thể là lựa chọn hấp dẫn cho bạn?

  • A. Thiết kế website đơn giản.
  • B. Hỗ trợ kỹ thuật máy tính.
  • C. Khoa học dữ liệu / Trí tuệ nhân tạo.
  • D. Quản trị văn phòng.

Câu 22: Tại sao việc tìm hiểu về "văn hóa doanh nghiệp" hoặc "môi trường làm việc" của các công ty CNTT lại hữu ích cho học sinh khi định hướng nghề nghiệp?

  • A. Giúp hình dung cuộc sống đi làm sau này và xem môi trường đó có phù hợp với tính cách, mong muốn của bản thân hay không.
  • B. Văn hóa doanh nghiệp quyết định mức lương.
  • C. Thông tin này không quan trọng bằng thông tin về công nghệ sử dụng.
  • D. Chỉ cần biết tên công ty là đủ.

Câu 23: Dự án yêu cầu tìm hiểu về lĩnh vực đào tạo CNTT ở Việt Nam. Khi thu thập thông tin, nhóm cần lưu ý điều gì về sự đa dạng của các cơ sở đào tạo?

  • A. Tất cả các trường đại học đều có chương trình CNTT giống hệt nhau.
  • B. Có nhiều loại hình cơ sở đào tạo (đại học công lập, dân lập, quốc tế, cao đẳng, trung tâm đào tạo nghề) với chương trình và mục tiêu khác nhau.
  • C. Chỉ có duy nhất một trường đào tạo CNTT chất lượng ở Việt Nam.
  • D. Chỉ cần tìm hiểu về một trường duy nhất là đủ cho cả nước.

Câu 24: Một nhóm gặp khó khăn trong việc thu thập thông tin chi tiết về một chương trình liên kết quốc tế. Họ đã thử tìm trên website trường nhưng không đủ. Giải pháp hiệu quả tiếp theo là gì?

  • A. Bỏ qua chương trình đó và tìm chương trình khác.
  • B. Tự bịa ra thông tin còn thiếu.
  • C. Liên hệ trực tiếp với phòng tuyển sinh hoặc văn phòng chương trình liên kết của trường để hỏi thông tin cụ thể.
  • D. Chỉ tìm kiếm thông tin trên các diễn đàn không chính thức.

Câu 25: Kỹ năng nào sau đây thể hiện khả năng phân tích và tổng hợp thông tin hiệu quả trong dự án này?

  • A. Sao chép nguyên văn tất cả nội dung từ các nguồn.
  • B. Chỉ đọc lướt qua các tiêu đề.
  • C. Thu thập thật nhiều thông tin mà không cần xem nội dung.
  • D. Đọc hiểu, so sánh điểm giống và khác nhau giữa các nguồn, sắp xếp thông tin theo chủ đề và rút ra kết luận.

Câu 26: Tại sao việc xác định "Định hướng nghề nghiệp" (Career Orientation) lại là một phần quan trọng của dự án này, bên cạnh việc tìm hiểu thông tin tuyển sinh?

  • A. Giúp học sinh kết nối việc học với mục tiêu tương lai, hiểu được học ngành này ra sẽ làm gì, từ đó có động lực và lựa chọn phù hợp hơn.
  • B. Định hướng nghề nghiệp chỉ dành cho người đã đi làm.
  • C. Thông tin tuyển sinh và định hướng nghề nghiệp không liên quan gì đến nhau.
  • D. Giúp học sinh tránh phải học hành vất vả.

Câu 27: Khi tìm hiểu về một ngành CNTT, việc nắm rõ "chuẩn đầu ra" (learning outcomes) của chương trình đào tạo giúp ích gì cho học sinh?

  • A. Biết chính xác số lượng bài tập về nhà sẽ có.
  • B. Dự đoán thời tiết khi đi học.
  • C. Hiểu được kiến thức, kỹ năng mà sinh viên sẽ đạt được sau khi tốt nghiệp, từ đó đánh giá chương trình có đáp ứng mục tiêu nghề nghiệp của bản thân hay không.
  • D. Biết được ai là hiệu trưởng của trường.

Câu 28: Một bạn học sinh thích làm việc với giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX), có khả năng sáng tạo và tư duy thiết kế. Ngành CNTT nào có thể là lựa chọn phù hợp?

  • A. Kỹ thuật máy tính (phần cứng).
  • B. Thiết kế và phát triển ứng dụng/web (liên quan đến UI/UX).
  • C. Quản trị cơ sở dữ liệu.
  • D. An toàn thông tin mạng.

Câu 29: Trong quá trình thực hiện dự án, việc thường xuyên trao đổi, thảo luận giữa các thành viên trong nhóm có tác dụng gì?

  • A. Làm chậm tiến độ dự án.
  • B. Chỉ để chia sẻ những thông tin không liên quan.
  • C. Giúp mỗi người làm việc độc lập hơn.
  • D. Giúp chia sẻ thông tin, giải quyết khó khăn, phân công nhiệm vụ hiệu quả và đảm bảo mọi người cùng hiểu về kết quả nghiên cứu.

Câu 30: Khi kết thúc dự án và báo cáo kết quả, mục tiêu cuối cùng mà học sinh đạt được thông qua dự án này là gì?

  • A. Nâng cao kỹ năng tự tìm hiểu, đánh giá thông tin và có cái nhìn rõ ràng hơn về các lựa chọn học tập, nghề nghiệp trong lĩnh vực CNTT.
  • B. Trở thành chuyên gia hàng đầu về CNTT ngay lập tức.
  • C. Biết tất cả các ngôn ngữ lập trình trên thế giới.
  • D. Chỉ đơn thuần là hoàn thành một bài tập được giao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực Công nghệ thông tin (CNTT), bước đầu tiên và quan trọng nhất sau khi hình thành nhóm là gì để đảm bảo dự án đi đúng hướng và có trọng tâm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khi tìm kiếm thông tin về một ngành đào tạo CNTT tại một trường đại học, nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất để biết chính xác về chương trình học và điều kiện tuyển sinh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một bạn học sinh có đam mê giải các bài toán logic phức tạp và thích xây dựng các ứng dụng phần mềm từ đầu. Dựa trên sở thích này, ngành đào tạo CNTT nào có khả năng phù hợp nhất với bạn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: So sánh ngành 'An toàn thông tin' (Cybersecurity) và 'Khoa học dữ liệu' (Data Science), điểm khác biệt cốt lõi về mục tiêu chính của hai ngành này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một chuyên viên CNTT làm việc trong ngành Y tế có thể sẽ đảm nhận những công việc nào liên quan trực tiếp đến đặc thù của ngành này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong quá trình thu thập thông tin cho dự án, nhóm bạn tìm thấy thông tin tuyển sinh của cùng một ngành học trên ba nguồn khác nhau: trang web trường, một bài báo trên báo điện tử uy tín, và một fanpage không chính thức. Để đảm bảo tính chính xác, nhóm nên ưu tiên nguồn nào nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Giai đoạn nào trong quá trình thực hiện dự án thường bao gồm việc tổng hợp, phân tích các thông tin đã thu thập được để rút ra nhận xét và chuẩn bị cho việc báo cáo kết quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khi chuẩn bị báo cáo kết quả dự án, việc sử dụng biểu đồ, hình ảnh minh họa (như so sánh điểm chuẩn các năm, mô tả cấu trúc chương trình học) có tác dụng gì quan trọng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Vai trò của giáo viên trong quá trình học sinh thực hiện dự án này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Ngoài các nguồn chính thống như website trường, báo chí uy tín, nhóm có thể tìm kiếm thông tin về trải nghiệm học tập và cơ hội nghề nghiệp thực tế trong lĩnh vực CNTT từ đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khi phân tích thông tin về yêu cầu đầu vào của một chương trình CNTT, việc tìm hiểu về các môn học được sử dụng để xét tuyển (ví dụ: Toán, Vật lý, Hóa học, Tin học) giúp học sinh điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một nhóm quyết định tìm hiểu về ngành 'Trí tuệ nhân tạo' (Artificial Intelligence - AI). Khi thu thập thông tin, họ nên tập trung vào những khía cạnh nào để hiểu rõ về ngành này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Kỹ năng mềm nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với sinh viên và chuyên gia CNTT, giúp họ làm việc hiệu quả trong môi trường dự án và tương tác với đồng nghiệp/khách hàng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi phân tích thông tin về cơ hội nghề nghiệp của một ngành CNTT, việc tìm hiểu về 'nhu cầu thị trường lao động' (demand) cho ngành đó có ý nghĩa gì đối với quyết định chọn ngành của học sinh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Để đảm bảo tính khách quan và đa dạng của thông tin trong dự án, nhóm nên làm gì khi thu thập dữ liệu về một ngành học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một bạn trong nhóm được giao nhiệm vụ tìm hiểu về 'Lộ trình học tập' (curriculum) của một ngành. Bạn ấy nên tìm thông tin này ở đâu trên trang web của trường đại học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi so sánh các chương trình đào tạo CNTT ở các trường khác nhau, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất trong việc đánh giá chất lượng *học thuật* của chương trình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Việc giao lưu, phỏng vấn (dù trực tiếp hay trực tuyến) với cựu sinh viên CNTT mang lại lợi ích gì đặc biệt mà việc đọc website khó có được?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Ngành 'Hệ thống thông tin quản lý' (Management Information Systems - MIS) thường có sự kết hợp giữa kiến thức về CNTT và lĩnh vực nào khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi trình bày kết quả dự án, nhóm bạn nhận được câu hỏi phản biện từ giáo viên hoặc bạn bè. Cách ứng xử tốt nhất trong tình huống này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một bạn học sinh rất giỏi Toán và tư duy logic, thích giải quyết các bài toán tối ưu và làm việc với dữ liệu lớn. Ngành CNTT nào có thể là lựa chọn hấp dẫn cho bạn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Tại sao việc tìm hiểu về 'văn hóa doanh nghiệp' hoặc 'môi trường làm việc' của các công ty CNTT lại hữu ích cho học sinh khi định hướng nghề nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Dự án yêu cầu tìm hiểu về lĩnh vực đào tạo CNTT ở Việt Nam. Khi thu thập thông tin, nhóm cần lưu ý điều gì về sự đa dạng của các cơ sở đào tạo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một nhóm gặp khó khăn trong việc thu thập thông tin chi tiết về một chương trình liên kết quốc tế. Họ đã thử tìm trên website trường nhưng không đủ. Giải pháp hiệu quả tiếp theo là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Kỹ năng nào sau đây thể hiện khả năng phân tích và tổng hợp thông tin hiệu quả trong dự án này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Tại sao việc xác định 'Định hướng nghề nghiệp' (Career Orientation) lại là một phần quan trọng của dự án này, bên cạnh việc tìm hiểu thông tin tuyển sinh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi tìm hiểu về một ngành CNTT, việc nắm rõ 'chuẩn đầu ra' (learning outcomes) của chương trình đào tạo giúp ích gì cho học sinh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một bạn học sinh thích làm việc với giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX), có khả năng sáng tạo và tư duy thiết kế. Ngành CNTT nào có thể là lựa chọn phù hợp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong quá trình thực hiện dự án, việc thường xuyên trao đổi, thảo luận giữa các thành viên trong nhóm có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Khi kết thúc dự án và báo cáo kết quả, mục tiêu cuối cùng mà học sinh đạt được thông qua dự án này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi bắt đầu dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin”, nhiệm vụ đầu tiên và quan trọng nhất của một nhóm học sinh là gì để đảm bảo hiệu quả và định hướng rõ ràng?

  • A. Thu thập càng nhiều thông tin về mọi ngành IT càng tốt từ Internet.
  • B. Xác định rõ một hoặc một vài ngành học cụ thể thuộc lĩnh vực CNTT mà nhóm quan tâm sâu sắc để tập trung tìm hiểu.
  • C. Liên hệ ngay với các chuyên gia trong ngành để xin lời khuyên chung về CNTT.
  • D. Bắt đầu thiết kế sản phẩm báo cáo cuối cùng của dự án.

Câu 2: Một nhóm học sinh đang tìm hiểu về ngành An toàn thông tin. Họ tìm thấy thông tin từ ba nguồn: 1) Website chính thức của một trường đại học uy tín có đào tạo ngành này; 2) Bài đăng trên một diễn đàn công nghệ không rõ người viết; 3) Một bài báo khoa học được xuất bản trên tạp chí chuyên ngành. Nguồn nào được đánh giá là đáng tin cậy nhất cho mục đích tìm hiểu thông tin tuyển sinh và chương trình đào tạo?

  • A. Chỉ nguồn 2 và 3.
  • B. Chỉ nguồn 2.
  • C. Chỉ nguồn 3.
  • D. Nguồn 1 và 3.

Câu 3: Bạn đang tìm hiểu về yêu cầu đầu vào của ngành Công nghệ phần mềm tại một trường đại học. Thông tin nào sau đây từ website của trường cung cấp dữ liệu định lượng (có thể đo lường, so sánh bằng số) giúp bạn đánh giá khả năng trúng tuyển?

  • A. Mô tả chung về chương trình học và các môn chuyên ngành.
  • B. Điểm chuẩn trúng tuyển của ngành trong 3 năm gần nhất.
  • C. Danh sách các câu lạc bộ sinh viên thuộc khoa CNTT.
  • D. Hình ảnh cơ sở vật chất và phòng thí nghiệm của trường.

Câu 4: Khi so sánh hai chương trình đào tạo ngành Khoa học dữ liệu ở hai trường khác nhau, một yếu tố quan trọng cần phân tích là

  • A. Số lượng giảng viên và kinh nghiệm của họ.
  • B. Vị trí địa lý của trường và các hoạt động ngoại khóa.
  • C. Các môn học bắt buộc, tự chọn, chuyên đề, và tỷ lệ lý thuyết/thực hành.
  • D. Quy mô lớp học và số lượng sinh viên mỗi khóa.

Câu 5: Giả sử nhóm của bạn đang tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp cho sinh viên tốt nghiệp ngành Mạng máy tính và Truyền thông. Nguồn thông tin nào sau đây có khả năng cung cấp dữ liệu cập nhật và thực tế nhất về nhu cầu tuyển dụng và mức lương khởi điểm?

  • A. Các website tuyển dụng lớn (ví dụ: TopCV, VietnamWorks, LinkedIn) và báo cáo thị trường lao động từ các công ty nhân sự.
  • B. Sách giáo khoa Tin học lớp 12.
  • C. Thông tin tuyển sinh được in trên các tờ rơi quảng cáo từ 5 năm trước.
  • D. Báo cáo kết quả học tập của các anh chị khóa trước tại trường.

Câu 6: Một bạn trong nhóm đề xuất chỉ tìm hiểu thông tin từ một trường đại học duy nhất vì trường đó rất nổi tiếng. Quan điểm này có hợp lý trong khuôn khổ dự án

  • A. Hợp lý, vì trường nổi tiếng chắc chắn có chương trình tốt nhất.
  • B. Hợp lý, vì việc tìm hiểu nhiều trường sẽ tốn thời gian.
  • C. Không hợp lý, vì cần so sánh chương trình đào tạo, cơ hội nghề nghiệp, môi trường học tập ở nhiều nơi để có cái nhìn khách quan và lựa chọn phù hợp nhất với bản thân.
  • D. Không hợp lý, vì thông tin trên mạng không đáng tin cậy bằng thông tin từ một nguồn duy nhất.

Câu 7: Giả sử nhóm của bạn đã thu thập được thông tin về điểm chuẩn, chương trình học, học phí và cơ hội việc làm của 3 trường đại học khác nhau cho cùng một ngành IT. Bước tiếp theo mang tính phân tích và tổng hợp quan trọng là gì để chuẩn bị cho việc trình bày kết quả?

  • A. Chụp lại tất cả các trang web đã truy cập.
  • B. Liệt kê ngẫu nhiên các thông tin đã tìm được.
  • C. Chỉ chọn ra trường có điểm chuẩn cao nhất để báo cáo.
  • D. So sánh, đối chiếu các thông tin đã thu thập để rút ra nhận xét, đánh giá về ưu nhược điểm của từng trường hoặc chương trình đào tạo.

Câu 8: Khi phỏng vấn hoặc giao lưu với một cựu sinh viên ngành Công nghệ thông tin, câu hỏi nào sau đây giúp nhóm của bạn thu thập được thông tin thực tế và chi tiết nhất về trải nghiệm học tập và làm việc?

  • A. Anh/chị có thấy ngành IT kiếm được nhiều tiền không?
  • B. Môn học nào trong chương trình đào tạo anh/chị thấy khó nhất và làm thế nào để vượt qua? Kỹ năng mềm nào quan trọng nhất trong công việc hiện tại của anh/chị?
  • C. Anh/chị có hối hận khi chọn ngành IT không?
  • D. Trường anh/chị có cơ sở vật chất hiện đại nhất không?

Câu 9: Một trong những mục tiêu của dự án là giúp học sinh định hướng nghề nghiệp. Việc tìm hiểu về các vị trí công việc cụ thể trong lĩnh vực CNTT (ví dụ: Lập trình viên Back-end, Chuyên viên DevOps, Kỹ sư Kiểm thử phần mềm) giúp ích gì cho học sinh?

  • A. Hiểu rõ hơn về các kỹ năng chuyên môn và kiến thức cần thiết cho từng vị trí, từ đó có định hướng học tập phù hợp ngay từ khi còn ở trường đại học.
  • B. Biết được công ty nào trả lương cao nhất.
  • C. Chỉ để biết tên các chức danh công việc.
  • D. Quyết định ngay lập tức vị trí sẽ làm sau khi tốt nghiệp.

Câu 10: Khi sử dụng mạng xã hội hoặc diễn đàn để tìm kiếm thông tin về một ngành học IT, nhóm của bạn cần lưu ý đặc điểm nào của những nguồn này để đánh giá độ tin cậy?

  • A. Mọi thông tin trên mạng xã hội đều là ý kiến cá nhân và không đáng tin.
  • B. Thông tin từ các nhóm công khai luôn chính xác và đầy đủ.
  • C. Chỉ tin vào những bài viết có nhiều lượt thích và bình luận.
  • D. Thông tin có thể mang tính chủ quan, chưa được kiểm chứng; cần kiểm tra chéo với các nguồn chính thức và đánh giá dựa trên kinh nghiệm/uy tín của người chia sẻ (nếu có).

Câu 11: Sản phẩm cuối cùng của dự án có thể đa dạng về hình thức (bài trình bày PowerPoint, video, website nhỏ, báo cáo viết...). Dù là hình thức nào, nội dung cốt lõi cần thể hiện được điều gì?

  • A. Số lượng nguồn thông tin đã tham khảo.
  • B. Kết quả tìm hiểu, phân tích về ngành học/cơ sở đào tạo đã chọn, bao gồm thông tin tuyển sinh, chương trình học, cơ hội nghề nghiệp và lý do nhóm quan tâm.
  • C. Lịch sử phát triển của ngành CNTT trên thế giới.
  • D. Toàn bộ dữ liệu thô thu thập được mà không cần chọn lọc hay phân tích.

Câu 12: Trong giai đoạn chuẩn bị trình bày kết quả dự án, việc phân công nhiệm vụ cho từng thành viên trong nhóm (ví dụ: người trình bày phần này, người chuẩn bị slide, người trả lời câu hỏi) có ý nghĩa gì?

  • A. Đảm bảo buổi trình bày diễn ra suôn sẻ, chuyên nghiệp, mọi thành viên đều có đóng góp và thể hiện được sự hiểu biết của mình.
  • B. Để chỉ một vài người làm việc còn những người khác không cần chuẩn bị.
  • C. Giảm bớt khối lượng công việc cho cả nhóm.
  • D. Chỉ là hình thức bắt buộc theo yêu cầu của giáo viên.

Câu 13: Khi tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực CNTT, bạn nhận thấy có nhiều vị trí đòi hỏi khả năng làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp tốt, bên cạnh kiến thức chuyên môn. Điều này cho thấy tầm quan trọng của yếu tố nào trong quá trình học tập và rèn luyện?

  • A. Chỉ cần giỏi kiến thức chuyên môn là đủ.
  • B. Kỹ năng mềm không quan trọng trong ngành CNTT.
  • C. Việc rèn luyện các kỹ năng mềm (như làm việc nhóm, giao tiếp, giải quyết vấn đề) song song với kiến thức chuyên môn là rất cần thiết để thành công trong nghề.
  • D. Chỉ cần có bằng cấp là sẽ có việc làm tốt.

Câu 14: Bạn tìm thấy thông tin về một ngành học IT mới xuất hiện tại Việt Nam là

  • A. Chỉ cần biết tên các môn học chuyên ngành.
  • B. Số lượng sinh viên đăng ký học ngành AI trong năm vừa qua.
  • C. Lịch sử phát triển của AI trên thế giới từ những năm 1950.
  • D. Nhu cầu tuyển dụng các vị trí liên quan đến AI trên thị trường lao động, các công ty đang ứng dụng AI, và mức lương trung bình cho các vị trí này.

Câu 15: Khi đánh giá một chương trình đào tạo CNTT có

  • A. Chỉ là trao đổi văn hóa ngắn hạn.
  • B. Trường đối tác nước ngoài gửi tài liệu học tập bằng tiếng Anh.
  • C. Chương trình đào tạo được thiết kế theo chuẩn quốc tế, có cơ hội chuyển tiếp học tập tại trường đối tác nước ngoài, hoặc có giảng viên nước ngoài tham gia giảng dạy.
  • D. Trường chỉ mời giáo sư nước ngoài đến nói chuyện một buổi duy nhất.

Câu 16: Việc tìm hiểu về

  • A. Giúp học sinh hình dung môi trường làm việc thực tế sẽ như thế nào, từ đó đánh giá mức độ phù hợp của bản thân với môi trường đó.
  • B. Chỉ để biết công ty có tổ chức nhiều hoạt động giải trí hay không.
  • C. Không liên quan đến lựa chọn ngành học hay nghề nghiệp.
  • D. Chỉ là thông tin bên lề không quan trọng.

Câu 17: Khi phân tích thông tin về mức lương trong ngành CNTT, nhóm của bạn nên xem xét yếu tố nào sau đây để có cái nhìn chính xác và thực tế nhất?

  • A. Chỉ nhìn vào mức lương cao nhất được quảng cáo.
  • B. Xem xét mức lương trung bình theo vị trí, kinh nghiệm, địa điểm làm việc và quy mô công ty.
  • C. Tin vào mọi con số được đưa ra trên các diễn đàn.
  • D. Chỉ quan tâm đến lương khởi điểm mà không tính đến sự phát triển trong tương lai.

Câu 18: Giả sử nhóm của bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin chi tiết về một ngành học khá mới. Ai là người đầu tiên bạn nên tham khảo ý kiến hoặc xin sự trợ giúp trong quá trình thực hiện dự án này?

  • A. Bạn thân không liên quan đến dự án.
  • B. Một người lạ trên mạng xã hội.
  • C. Người bán hàng ở cửa hàng tiện lợi gần nhà.
  • D. Giáo viên hướng dẫn hoặc các thầy cô phụ trách dự án.

Câu 19: Việc tổ chức một buổi giao lưu nhỏ với cựu sinh viên hoặc chuyên gia trong lĩnh vực CNTT mang lại lợi ích đặc thù nào so với việc chỉ tìm kiếm thông tin trên mạng?

  • A. Có cơ hội đặt câu hỏi trực tiếp, lắng nghe kinh nghiệm thực tế, những góc nhìn cá nhân và lời khuyên chân thành mà khó tìm thấy trên các nguồn thông tin đại trà.
  • B. Chỉ để chụp ảnh làm minh chứng cho dự án.
  • C. Thu thập được số liệu thống kê chi tiết hơn.
  • D. Nhận được tài liệu bí mật về các công ty công nghệ.

Câu 20: Khi lựa chọn ngành học trong lĩnh vực CNTT, việc xem xét sự phù hợp giữa sở thích, năng lực cá nhân của bạn với yêu cầu của ngành là rất quan trọng. Nếu bạn là người tỉ mỉ, logic, thích giải quyết các vấn đề phức tạp và đảm bảo mọi thứ hoạt động chính xác, ngành nào sau đây có thể phù hợp với bạn?

  • A. Thiết kế đồ họa (Graphic Design).
  • B. Kiểm thử phần mềm (Software Testing) hoặc Phân tích nghiệp vụ (Business Analyst).
  • C. Marketing số (Digital Marketing).
  • D. Quản lý dự án (Project Management) - ở cấp độ ban đầu.

Câu 21: Một yếu tố thường được đề cập khi nói về cơ hội nghề nghiệp trong CNTT là khả năng làm việc từ xa (remote work) hoặc làm việc cho các công ty nước ngoài. Khi tìm hiểu về điều này, bạn nên tập trung vào những loại hình công việc nào?

  • A. Các công việc yêu cầu có mặt trực tiếp tại văn phòng.
  • B. Các công việc chỉ liên quan đến phần cứng máy tính.
  • C. Các công việc trong ngành sản xuất truyền thống.
  • D. Các công việc trong lĩnh vực phát triển phần mềm, thiết kế web, quản trị hệ thống, phân tích dữ liệu, đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao và có thể thực hiện qua mạng.

Câu 22: Khi trình bày kết quả dự án, việc sử dụng các công cụ trực quan (biểu đồ, hình ảnh, video ngắn) để minh họa thông tin so sánh giữa các trường hoặc các ngành học có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài trình bày dài hơn.
  • B. Giúp người nghe dễ dàng tiếp thu, so sánh và ghi nhớ thông tin phức tạp một cách hiệu quả hơn.
  • C. Chỉ để làm đẹp bài trình bày.
  • D. Làm người nghe mất tập trung vào nội dung chính.

Câu 23: Dự án này là một

  • A. Chỉ cần tìm kiếm thông tin một cách qua loa.
  • B. Phải tìm hiểu mọi khía cạnh của toàn bộ lĩnh vực CNTT trên cả nước.
  • C. Tập trung vào việc tìm hiểu sâu về một hoặc một vài ngành/cơ sở đào tạo cụ thể đã chọn, không cần bao quát toàn bộ lĩnh vực.
  • D. Chỉ làm dự án trong thời gian rất ngắn, không cần đầu tư công sức.

Câu 24: Tại sao việc tham khảo ý kiến của giáo viên hướng dẫn trong suốt quá trình thực hiện dự án lại quan trọng?

  • A. Giáo viên có kinh nghiệm và kiến thức để đưa ra định hướng, giúp nhóm xác định nguồn thông tin đáng tin cậy, giải đáp thắc mắc và đánh giá tiến độ thực hiện.
  • B. Chỉ để giáo viên kiểm tra xem nhóm có làm bài tập hay không.
  • C. Giáo viên sẽ làm thay công việc tìm kiếm thông tin cho nhóm.
  • D. Giáo viên chỉ chấm điểm mà không hỗ trợ gì khác.

Câu 25: Khi tìm hiểu về yêu cầu của thị trường lao động đối với sinh viên CNTT mới ra trường, thông tin nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi và cập nhật liên tục của lĩnh vực này?

  • A. Yêu cầu về bằng tốt nghiệp đại học.
  • B. Yêu cầu về kinh nghiệm làm việc (thường là 0 năm đối với sinh viên mới ra trường).
  • C. Yêu cầu về các ngôn ngữ lập trình mới, framework, công nghệ mới nổi (ví dụ: Cloud Computing, Blockchain, IoT) liên tục xuất hiện trong các bản mô tả công việc.
  • D. Yêu cầu về khả năng sử dụng Microsoft Office.

Câu 26: Việc tìm hiểu về các chứng chỉ quốc tế (ví dụ: CCNA của Cisco, AWS Certified Cloud Practitioner của Amazon) trong lĩnh vực CNTT có ý nghĩa gì đối với học sinh đang định hướng nghề nghiệp?

  • A. Chứng chỉ chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tế.
  • B. Các chứng chỉ này chỉ dành cho người đã có kinh nghiệm lâu năm.
  • C. Chỉ cần có bằng đại học là đủ, không cần chứng chỉ.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn về các kỹ năng chuyên sâu được công nhận toàn cầu, định hướng học tập và rèn luyện để nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường lao động.

Câu 27: Trong quá trình tìm hiểu, nhóm bạn phát hiện một số thông tin mâu thuẫn nhau về cùng một ngành học giữa các nguồn khác nhau (ví dụ: website trường và một bài viết trên blog cá nhân). Nhóm nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Bỏ qua thông tin từ blog cá nhân và chỉ tin website trường.
  • B. Đối chiếu thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy khác nhau (website chính thức, báo cáo uy tín, ý kiến chuyên gia), phân tích lý do mâu thuẫn và cố gắng xác định thông tin chính xác nhất.
  • C. Tin vào nguồn nào có vẻ tích cực hơn.
  • D. Ghi nhận cả hai thông tin mâu thuẫn mà không cần kiểm chứng.

Câu 28: Giả sử sản phẩm cuối cùng của nhóm bạn là một bài trình bày. Khi chuẩn bị nội dung các slide, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để bài trình bày hiệu quả?

  • A. Nội dung rõ ràng, súc tích, tập trung vào các điểm chính đã phân tích, có cấu trúc logic và dễ theo dõi.
  • B. Mỗi slide chứa càng nhiều chữ càng tốt để thể hiện sự tìm hiểu kỹ lưỡng.
  • C. Chỉ sử dụng hình ảnh mà không có chữ.
  • D. Sử dụng nhiều hiệu ứng chuyển động phức tạp.

Câu 29: Một trong những khó khăn khi tìm hiểu thông tin tuyển sinh là các thuật ngữ chuyên ngành CNTT có thể phức tạp. Nhóm của bạn nên làm gì khi gặp phải các thuật ngữ không hiểu rõ?

  • A. Bỏ qua các thuật ngữ đó và chỉ tập trung vào những gì dễ hiểu.
  • B. Tự đoán nghĩa của thuật ngữ dựa vào ngữ cảnh.
  • C. Tìm kiếm định nghĩa và giải thích của các thuật ngữ đó từ các nguồn đáng tin cậy (từ điển chuyên ngành, website giáo dục, hỏi giáo viên) để đảm bảo hiểu đúng nội dung.
  • D. Chép lại nguyên văn các thuật ngữ mà không cần hiểu nghĩa.

Câu 30: Sau khi hoàn thành dự án và trình bày kết quả, hoạt động nào sau đây thể hiện sự tiếp nối và mở rộng quá trình định hướng nghề nghiệp của bản thân mỗi học sinh?

  • A. Ngừng tìm hiểu về CNTT sau khi dự án kết thúc.
  • B. Chỉ dựa vào thông tin đã thu thập trong dự án để đưa ra quyết định cuối cùng mà không cập nhật thêm.
  • C. Chỉ tập trung vào việc học các môn khác và quên đi định hướng nghề nghiệp.
  • D. Tiếp tục tìm hiểu sâu hơn về ngành/trường mình thực sự quan tâm, tham gia các hoạt động ngoại khóa liên quan, rèn luyện các kỹ năng cần thiết và cập nhật thông tin thường xuyên về thị trường lao động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khi bắt đầu dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin”, nhiệm vụ đầu tiên và quan trọng nhất của một nhóm học sinh là gì để đảm bảo hiệu quả và định hướng rõ ràng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một nhóm học sinh đang tìm hiểu về ngành An toàn thông tin. Họ tìm thấy thông tin từ ba nguồn: 1) Website chính thức của một trường đại học uy tín có đào tạo ngành này; 2) Bài đăng trên một diễn đàn công nghệ không rõ người viết; 3) Một bài báo khoa học được xuất bản trên tạp chí chuyên ngành. Nguồn nào được đánh giá là đáng tin cậy nhất cho mục đích tìm hiểu thông tin tuyển sinh và chương trình đào tạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Bạn đang tìm hiểu về yêu cầu đầu vào của ngành Công nghệ phần mềm tại một trường đại học. Thông tin nào sau đây từ website của trường cung cấp dữ liệu định lượng (có thể đo lường, so sánh bằng số) giúp bạn đánh giá khả năng trúng tuyển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi so sánh hai chương trình đào tạo ngành Khoa học dữ liệu ở hai trường khác nhau, một yếu tố quan trọng cần phân tích là "cấu trúc chương trình học". Điều này bao gồm việc xem xét những khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Giả sử nhóm của bạn đang tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp cho sinh viên tốt nghiệp ngành Mạng máy tính và Truyền thông. Nguồn thông tin nào sau đây có khả năng cung cấp dữ liệu cập nhật và thực tế nhất về nhu cầu tuyển dụng và mức lương khởi điểm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một bạn trong nhóm đề xuất chỉ tìm hiểu thông tin từ một trường đại học duy nhất vì trường đó rất nổi tiếng. Quan điểm này có hợp lý trong khuôn khổ dự án "tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp" không? Tại sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Giả sử nhóm của bạn đã thu thập được thông tin về điểm chuẩn, chương trình học, học phí và cơ hội việc làm của 3 trường đại học khác nhau cho cùng một ngành IT. Bước tiếp theo mang tính phân tích và tổng hợp quan trọng là gì để chuẩn bị cho việc trình bày kết quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Khi phỏng vấn hoặc giao lưu với một cựu sinh viên ngành Công nghệ thông tin, câu hỏi nào sau đây giúp nhóm của bạn thu thập được thông tin thực tế và chi tiết nhất về trải nghiệm học tập và làm việc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một trong những mục tiêu của dự án là giúp học sinh định hướng nghề nghiệp. Việc tìm hiểu về các vị trí công việc cụ thể trong lĩnh vực CNTT (ví dụ: Lập trình viên Back-end, Chuyên viên DevOps, Kỹ sư Kiểm thử phần mềm) giúp ích gì cho học sinh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi sử dụng mạng xã hội hoặc diễn đàn để tìm kiếm thông tin về một ngành học IT, nhóm của bạn cần lưu ý đặc điểm nào của những nguồn này để đánh giá độ tin cậy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Sản phẩm cuối cùng của dự án có thể đa dạng về hình thức (bài trình bày PowerPoint, video, website nhỏ, báo cáo viết...). Dù là hình thức nào, nội dung cốt lõi cần thể hiện được điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong giai đoạn chuẩn bị trình bày kết quả dự án, việc phân công nhiệm vụ cho từng thành viên trong nhóm (ví dụ: người trình bày phần này, người chuẩn bị slide, người trả lời câu hỏi) có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực CNTT, bạn nhận thấy có nhiều vị trí đòi hỏi khả năng làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp tốt, bên cạnh kiến thức chuyên môn. Điều này cho thấy tầm quan trọng của yếu tố nào trong quá trình học tập và rèn luyện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Bạn tìm thấy thông tin về một ngành học IT mới xuất hiện tại Việt Nam là "Trí tuệ nhân tạo (AI)". Để hiểu rõ về triển vọng nghề nghiệp của ngành này, bạn nên tìm kiếm thông tin về những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khi đánh giá một chương trình đào tạo CNTT có "liên kết quốc tế", nhóm của bạn cần phân tích sâu hơn về bản chất của liên kết đó. Điều nào sau đây thể hiện một hình thức liên kết quốc tế mang lại lợi ích đáng kể cho sinh viên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Việc tìm hiểu về "văn hóa doanh nghiệp" của các công ty trong lĩnh vực CNTT (qua các buổi giao lưu, website công ty, hoặc người đi trước) có ý nghĩa gì đối với việc định hướng nghề nghiệp của học sinh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi phân tích thông tin về mức lương trong ngành CNTT, nhóm của bạn nên xem xét yếu tố nào sau đây để có cái nhìn chính xác và thực tế nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Giả sử nhóm của bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin chi tiết về một ngành học khá mới. Ai là người đầu tiên bạn nên tham khảo ý kiến hoặc xin sự trợ giúp trong quá trình thực hiện dự án này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Việc tổ chức một buổi giao lưu nhỏ với cựu sinh viên hoặc chuyên gia trong lĩnh vực CNTT mang lại lợi ích đặc thù nào so với việc chỉ tìm kiếm thông tin trên mạng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi lựa chọn ngành học trong lĩnh vực CNTT, việc xem xét sự phù hợp giữa sở thích, năng lực cá nhân của bạn với yêu cầu của ngành là rất quan trọng. Nếu bạn là người tỉ mỉ, logic, thích giải quyết các vấn đề phức tạp và đảm bảo mọi thứ hoạt động chính xác, ngành nào sau đây có thể phù hợp với bạn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một yếu tố thường được đề cập khi nói về cơ hội nghề nghiệp trong CNTT là khả năng làm việc từ xa (remote work) hoặc làm việc cho các công ty nước ngoài. Khi tìm hiểu về điều này, bạn nên tập trung vào những loại hình công việc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi trình bày kết quả dự án, việc sử dụng các công cụ trực quan (biểu đồ, hình ảnh, video ngắn) để minh họa thông tin so sánh giữa các trường hoặc các ngành học có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Dự án này là một "dự án nhỏ". Điều này ngụ ý gì về phạm vi và mức độ chi tiết của việc tìm hiểu thông tin?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Tại sao việc tham khảo ý kiến của giáo viên hướng dẫn trong suốt quá trình thực hiện dự án lại quan trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi tìm hiểu về yêu cầu của thị trường lao động đối với sinh viên CNTT mới ra trường, thông tin nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi và cập nhật liên tục của lĩnh vực này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Việc tìm hiểu về các chứng chỉ quốc tế (ví dụ: CCNA của Cisco, AWS Certified Cloud Practitioner của Amazon) trong lĩnh vực CNTT có ý nghĩa gì đối với học sinh đang định hướng nghề nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong quá trình tìm hiểu, nhóm bạn phát hiện một số thông tin mâu thuẫn nhau về cùng một ngành học giữa các nguồn khác nhau (ví dụ: website trường và một bài viết trên blog cá nhân). Nhóm nên xử lý tình huống này như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Giả sử sản phẩm cuối cùng của nhóm bạn là một bài trình bày. Khi chuẩn bị nội dung các slide, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để bài trình bày hiệu quả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một trong những khó khăn khi tìm hiểu thông tin tuyển sinh là các thuật ngữ chuyên ngành CNTT có thể phức tạp. Nhóm của bạn nên làm gì khi gặp phải các thuật ngữ không hiểu rõ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Sau khi hoàn thành dự án và trình bày kết quả, hoạt động nào sau đây thể hiện sự tiếp nối và mở rộng quá trình định hướng nghề nghiệp của bản thân mỗi học sinh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi thực hiện dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực CNTT, việc đầu tiên một nhóm cần làm là gì để đảm bảo dự án đi đúng hướng và có trọng tâm?

  • A. Bắt đầu thu thập càng nhiều thông tin về tất cả các ngành CNTT càng tốt.
  • B. Xác định rõ ngành hoặc lĩnh vực cụ thể trong CNTT và cơ sở đào tạo sẽ tập trung tìm hiểu.
  • C. Thiết kế sản phẩm cuối cùng (ví dụ: bài trình bày, báo cáo) ngay lập tức.
  • D. Phân công công việc cho từng thành viên mà không cần xác định nội dung cụ thể.

Câu 2: Một nhóm học sinh muốn tìm hiểu về ngành An toàn thông tin tại một trường đại học cụ thể. Nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất để biết chính xác về chương trình đào tạo, điều kiện xét tuyển và cơ hội việc làm?

  • A. Các diễn đàn trực tuyến hoặc nhóm mạng xã hội của sinh viên.
  • B. Thông tin từ các trung tâm tư vấn du học không liên kết trực tiếp với trường.
  • C. Website chính thức của trường đại học, cổng thông tin tuyển sinh của Bộ GD&ĐT.
  • D. Bài đăng trên các trang tin tức tổng hợp không chuyên về giáo dục.

Câu 3: Khi phân tích thông tin tuyển sinh của một ngành CNTT, chỉ tiêu tuyển sinh và điểm chuẩn các năm trước có ý nghĩa gì đối với học sinh đang lựa chọn ngành?

  • A. Giúp đánh giá mức độ cạnh tranh và khả năng trúng tuyển dựa trên năng lực học tập hiện tại.
  • B. Là yếu tố duy nhất quyết định việc chọn trường và ngành học.
  • C. Cho biết chính xác nội dung chương trình đào tạo của ngành đó.
  • D. Phản ánh 100% cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.

Câu 4: Bạn đang tìm hiểu về ngành Khoa học dữ liệu. Một trong những kỹ năng cốt lõi mà ngành này đòi hỏi là gì?

  • A. Thiết kế đồ họa 3D chuyên sâu.
  • B. Biên tập video và âm thanh chuyên nghiệp.
  • C. Lắp ráp và sửa chữa phần cứng máy tính.
  • D. Phân tích thống kê, lập trình (Python/R) và hiểu biết về cơ sở dữ liệu.

Câu 5: Giả sử nhóm bạn thu thập được thông tin về một ngành CNTT mới mở tại một trường. Để đánh giá tiềm năng của ngành này, các bạn nên tập trung phân tích những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần biết tên ngành và học phí.
  • B. Chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên, cơ sở vật chất, liên kết doanh nghiệp và triển vọng nghề nghiệp.
  • C. Số lượng sinh viên đăng ký trong năm đầu tiên.
  • D. Màu sắc chủ đạo của logo khoa/viện phụ trách ngành.

Câu 6: Trong quá trình tìm hiểu về các vị trí công việc trong lĩnh vực CNTT, thuật ngữ "DevOps Engineer" thường đề cập đến vai trò nào?

  • A. Kết hợp phát triển phần mềm (Development) và vận hành hệ thống (Operations) để tự động hóa và tối ưu hóa quy trình.
  • B. Chuyên thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng di động.
  • C. Phụ trách công việc nhập liệu và quản lý hồ sơ giấy tờ.
  • D. Kiểm thử phần mềm thủ công (Manual Testing).

Câu 7: Phỏng vấn hoặc giao lưu với cựu sinh viên hoặc chuyên gia trong lĩnh vực CNTT mang lại lợi ích gì lớn nhất cho nhóm thực hiện dự án?

  • A. Chỉ để có thêm ảnh minh họa cho báo cáo.
  • B. Giúp xác nhận lại các thông tin đã có trên website một cách máy móc.
  • C. Là cách duy nhất để thu thập mọi thông tin cần thiết.
  • D. Cung cấp góc nhìn thực tế, kinh nghiệm học tập/làm việc và lời khuyên giá trị mà sách vở/website khó có được.

Câu 8: Khi trình bày kết quả dự án, việc sử dụng biểu đồ, hình ảnh, và ví dụ minh họa có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài trình bày dài hơn.
  • B. Khiến người nghe mất tập trung vào nội dung chính.
  • C. Giúp thông tin trở nên trực quan, dễ hiểu, sinh động và thu hút người nghe hơn.
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí, không ảnh hưởng đến chất lượng nội dung.

Câu 9: Một học sinh có khả năng tư duy logic tốt, thích giải quyết vấn đề và say mê các thuật toán phức tạp. Ngành học nào trong lĩnh vực CNTT có thể phù hợp nhất với sở thích và năng lực này?

  • A. Khoa học máy tính (Computer Science).
  • B. Thiết kế đồ họa (Graphic Design).
  • C. Quản trị mạng (Network Administration).
  • D. Hệ thống thông tin quản lý (Management Information Systems).

Câu 10: Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá chất lượng đào tạo của một cơ sở giáo dục về CNTT, ngoài chương trình học?

  • A. Số lượng sinh viên mỗi khóa.
  • B. Vị trí địa lý của trường.
  • C. Chi phí đồng phục của sinh viên.
  • D. Đội ngũ giảng viên (trình độ, kinh nghiệm), cơ sở vật chất (phòng lab, thiết bị) và hoạt động nghiên cứu khoa học.

Câu 11: Trong dự án, việc phân công công việc cho các thành viên dựa trên điểm mạnh và sở thích cá nhân mang lại lợi ích gì cho nhóm?

  • A. Khiến công việc bị chồng chéo và kém hiệu quả.
  • B. Tăng hiệu quả làm việc, phát huy tối đa năng lực cá nhân và sự hứng thú của mỗi thành viên.
  • C. Chỉ có lợi cho một vài thành viên nổi trội.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến kết quả dự án.

Câu 12: Một nhóm đang tìm hiểu về ngành Kỹ thuật phần mềm. Họ thu thập thông tin về các ngôn ngữ lập trình được dạy, các môn học chuyên ngành, và các dự án thực tế sinh viên thường làm. Thông tin này giúp nhóm trả lời câu hỏi cốt lõi nào?

  • A. Trường nào có học phí thấp nhất.
  • B. Điểm chuẩn của ngành Kỹ thuật phần mềm năm nay là bao nhiêu.
  • C. Sinh viên ngành Kỹ thuật phần mềm sẽ học những gì và làm những công việc gì sau này.
  • D. Lịch sử phát triển của ngành Kỹ thuật phần mềm trên thế giới.

Câu 13: Khi đánh giá cơ hội nghề nghiệp của một ngành CNTT, yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất nhu cầu của thị trường lao động?

  • A. Số lượng và loại hình các vị trí tuyển dụng liên quan trên các website việc làm, báo cáo thị trường lao động.
  • B. Số lượng bài báo khoa học được công bố bởi giảng viên của ngành.
  • C. Diện tích phòng lab của khoa CNTT.
  • D. Số lượng sinh viên ra trường mỗi năm.

Câu 14: Việc tìm hiểu về các chứng chỉ quốc tế hoặc các khóa học ngắn hạn liên quan đến ngành CNTT (ví dụ: CCNA, AWS Certified, ISTQB) có ý nghĩa gì đối với học sinh THPT?

  • A. Chỉ dành cho những người đã đi làm.
  • B. Không liên quan gì đến việc học đại học.
  • C. Là bắt buộc phải có trước khi nộp hồ sơ đại học.
  • D. Giúp hình dung rõ hơn về các kỹ năng chuyên sâu cần có, định hướng học tập sau đại học và tăng lợi thế cạnh tranh trong tương lai.

Câu 15: Bạn tìm thấy thông tin về một trường đại học đào tạo ngành CNTT trên một blog cá nhân. Để xác minh tính chính xác của thông tin này, bạn nên làm gì?

  • A. Tin tưởng hoàn toàn vì đó là trải nghiệm cá nhân.
  • B. Đối chiếu thông tin đó với các nguồn chính thức (website trường, báo chí uy tín) và tìm kiếm thêm các nguồn khác.
  • C. Chia sẻ ngay lên mạng xã hội để hỏi ý kiến mọi người.
  • D. Bỏ qua thông tin đó vì blog cá nhân không đáng tin cậy.

Câu 16: Khi tìm hiểu về một chương trình đào tạo liên kết quốc tế trong lĩnh vực CNTT, yếu tố nào sau đây cần được làm rõ nhất?

  • A. Tên của trường đối tác nước ngoài.
  • B. Thời gian học tại Việt Nam và thời gian học tại nước ngoài (nếu có).
  • C. Bằng cấp nhận được (do trường nào cấp), chương trình học có được công nhận quốc tế không, và chi phí tổng thể.
  • D. Số lượng sinh viên đã tốt nghiệp từ chương trình này.

Câu 17: Đâu là ví dụ về một kỹ năng mềm (soft skill) quan trọng đối với người làm việc trong lĩnh vực CNTT?

  • A. Thành thạo một ngôn ngữ lập trình cụ thể (ví dụ: Java).
  • B. Khả năng cài đặt hệ điều hành.
  • C. Hiểu biết về kiến trúc máy tính.
  • D. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề.

Câu 18: Khi phân tích yêu cầu đầu vào (điều kiện xét tuyển) của các trường đào tạo CNTT, bạn nhận thấy có trường ưu tiên các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế (IELTS, TOEFL). Điều này cho thấy điều gì về định hướng đào tạo của trường?

  • A. Trường có thể chú trọng đào tạo theo chuẩn quốc tế, hoặc có các chương trình liên kết/trao đổi sinh viên, hoặc yêu cầu đọc hiểu tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Anh.
  • B. Sinh viên tốt nghiệp sẽ chỉ làm việc cho các công ty nước ngoài.
  • C. Chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh.
  • D. Ngoại ngữ quan trọng hơn kiến thức chuyên môn CNTT.

Câu 19: Bạn đang tìm hiểu thông tin về lương khởi điểm của các kỹ sư phần mềm mới ra trường. Nguồn nào sau đây có khả năng cung cấp dữ liệu đáng tin cậy nhất?

  • A. Lời đồn đại trên mạng xã hội.
  • B. Báo cáo khảo sát lương từ các công ty tuyển dụng nhân sự uy tín hoặc các trang web việc làm lớn có chuyên mục báo cáo lương.
  • C. Thông tin từ một người bạn vừa tốt nghiệp một trường bất kỳ.
  • D. Số liệu thống kê chung về thu nhập bình quân đầu người của quốc gia.

Câu 20: Việc chuẩn bị một bài trình bày (ví dụ: slide Powerpoint, Poster) về kết quả dự án giúp nhóm đạt được mục tiêu gì?

  • A. Chỉ để đáp ứng yêu cầu của giáo viên.
  • B. Buộc nhóm phải thu thập thật nhiều thông tin mà không cần chọn lọc.
  • C. Giúp nhóm che giấu những thông tin chưa đầy đủ.
  • D. Tổng hợp, hệ thống hóa thông tin đã tìm hiểu một cách logic, rèn luyện kỹ năng trình bày và chia sẻ kiến thức với người khác.

Câu 21: Một học sinh thích làm việc với phần cứng, mạng máy tính và các thiết bị kết nối. Ngành học nào trong lĩnh vực CNTT có thể phù hợp với sở thích này?

  • A. Kỹ thuật máy tính (Computer Engineering) hoặc An toàn thông tin/Quản trị mạng.
  • B. Thiết kế đồ họa.
  • C. Hệ thống thông tin kinh tế.
  • D. Khoa học dữ liệu.

Câu 22: Khi tìm hiểu về một ngành CNTT, việc xem xét các dự án nghiên cứu khoa học hoặc các cuộc thi công nghệ mà sinh viên/giảng viên của trường tham gia có ý nghĩa gì?

  • A. Không có ý nghĩa gì, chỉ là hoạt động ngoại khóa.
  • B. Chỉ quan trọng đối với những người muốn theo đuổi con đường nghiên cứu.
  • C. Phản ánh môi trường học tập có năng động không, có chú trọng thực hành và cập nhật công nghệ mới không, và cơ hội để sinh viên phát triển kỹ năng thực tế.
  • D. Giúp dự đoán điểm chuẩn của ngành trong năm tới.

Câu 23: Đâu là một ứng dụng của Công nghệ thông tin trong lĩnh vực Y tế?

  • A. Thiết kế cầu đường.
  • B. Quản lý chuỗi cung ứng hàng hóa.
  • C. Phân tích thị trường chứng khoán.
  • D. Hệ thống quản lý bệnh viện, chẩn đoán hình ảnh y tế, hồ sơ bệnh án điện tử.

Câu 24: Trong quá trình làm dự án, nhóm bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin chi tiết về một ngành học quá mới. Bạn nên làm gì để khắc phục?

  • A. Liên hệ trực tiếp phòng tuyển sinh hoặc khoa phụ trách ngành của trường để hỏi thông tin chi tiết.
  • B. Bỏ qua ngành đó và chuyển sang tìm hiểu ngành khác.
  • C. Tự suy đoán thông tin dựa trên tên ngành.
  • D. Chỉ tìm kiếm thông tin trên các trang không chính thức.

Câu 25: Bạn cần phân tích sự khác biệt giữa ngành Kỹ thuật phần mềm và Hệ thống thông tin. Yếu tố cốt lõi nào giúp phân biệt rõ hai ngành này?

  • A. Học phí.
  • B. Thời gian đào tạo.
  • C. Kỹ thuật phần mềm tập trung sâu vào quy trình phát triển phần mềm; Hệ thống thông tin tập trung vào ứng dụng công nghệ để giải quyết bài toán quản lý trong tổ chức/doanh nghiệp.
  • D. Điểm chuẩn đầu vào.

Câu 26: Khi tìm hiểu về cơ hội việc làm sau tốt nghiệp ngành CNTT, việc xem xét các công ty đối tác hoặc các chương trình thực tập mà trường liên kết có ý nghĩa gì?

  • A. Không liên quan đến việc làm.
  • B. Chỉ dành cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc.
  • C. Giúp sinh viên kiếm thêm thu nhập trong quá trình học.
  • D. Phản ánh mối quan hệ giữa nhà trường và doanh nghiệp, cơ hội để sinh viên tiếp cận môi trường làm việc thực tế và có thể được tuyển dụng sau khi thực tập.

Câu 27: Để đánh giá mức độ phù hợp của bản thân với một ngành CNTT cụ thể (ví dụ: Lập trình Game), bạn nên tự đặt ra những câu hỏi nào?

  • A. Tôi có thực sự đam mê lĩnh vực này không? Tôi có sẵn sàng học hỏi liên tục không? Tôi có những tố chất/kỹ năng phù hợp nào?
  • B. Ngành này có dễ kiếm tiền không? Bạn bè tôi có học ngành này không? Bố mẹ tôi có muốn tôi học ngành này không?
  • C. Trường nào có điểm chuẩn thấp nhất cho ngành này?
  • D. Làm thế nào để trở thành người nổi tiếng trong lĩnh vực này?

Câu 28: Trong quá trình thực hiện dự án nhóm, việc thường xuyên họp nhóm và cập nhật tiến độ có vai trò gì?

  • A. Làm mất thời gian và không cần thiết.
  • B. Giúp cả nhóm nắm bắt tình hình, giải quyết khó khăn kịp thời, đảm bảo tiến độ chung và sự phối hợp nhịp nhàng giữa các thành viên.
  • C. Chỉ để giáo viên kiểm tra.
  • D. Khiến các thành viên phụ thuộc lẫn nhau.

Câu 29: Giả sử nhóm bạn được yêu cầu phân tích xu hướng phát triển của một lĩnh vực CNTT (ví dụ: Trí tuệ nhân tạo - AI). Thông tin nào sau đây là hữu ích nhất cho việc phân tích này?

  • A. Số lượng sách giáo khoa về AI được xuất bản trong 5 năm qua.
  • B. Danh sách các bộ phim có yếu tố AI.
  • C. Số lượng sinh viên đăng ký học các môn cơ bản về lập trình.
  • D. Các báo cáo nghiên cứu thị trường công nghệ, bài viết từ các chuyên gia/tổ chức uy tín, thông tin về các sản phẩm/dịch vụ AI mới ra mắt.

Câu 30: Mục đích cuối cùng của dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực CNTT là gì đối với mỗi học sinh?

  • A. Giúp học sinh có cái nhìn rõ ràng, đầy đủ và thực tế về các ngành/lĩnh vực trong CNTT để đưa ra quyết định lựa chọn ngành nghề phù hợp với bản thân và nhu cầu xã hội.
  • B. Chỉ để hoàn thành một bài tập trên lớp.
  • C. Để chứng minh rằng CNTT là ngành duy nhất có tương lai.
  • D. Để học sinh có thể tự mở công ty phần mềm ngay sau khi tốt nghiệp THPT.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khi thực hiện dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực CNTT, việc đầu tiên một nhóm cần làm là gì để đảm bảo dự án đi đúng hướng và có trọng tâm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một nhóm học sinh muốn tìm hiểu về ngành An toàn thông tin tại một trường đại học cụ thể. Nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất để biết chính xác về chương trình đào tạo, điều kiện xét tuyển và cơ hội việc làm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Khi phân tích thông tin tuyển sinh của một ngành CNTT, chỉ tiêu tuyển sinh và điểm chuẩn các năm trước có ý nghĩa gì đối với học sinh đang lựa chọn ngành?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Bạn đang tìm hiểu về ngành Khoa học dữ liệu. Một trong những kỹ năng cốt lõi mà ngành này đòi hỏi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Giả sử nhóm bạn thu thập được thông tin về một ngành CNTT mới mở tại một trường. Để đánh giá tiềm năng của ngành này, các bạn nên tập trung phân tích những yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong quá trình tìm hiểu về các vị trí công việc trong lĩnh vực CNTT, thuật ngữ 'DevOps Engineer' thường đề cập đến vai trò nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Phỏng vấn hoặc giao lưu với cựu sinh viên hoặc chuyên gia trong lĩnh vực CNTT mang lại lợi ích gì lớn nhất cho nhóm thực hiện dự án?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khi trình bày kết quả dự án, việc sử dụng biểu đồ, hình ảnh, và ví dụ minh họa có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Một học sinh có khả năng tư duy logic tốt, thích giải quyết vấn đề và say mê các thuật toán phức tạp. Ngành học nào trong lĩnh vực CNTT có thể phù hợp nhất với sở thích và năng lực này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá chất lượng đào tạo của một cơ sở giáo dục về CNTT, ngoài chương trình học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong dự án, việc phân công công việc cho các thành viên dựa trên điểm mạnh và sở thích cá nhân mang lại lợi ích gì cho nhóm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một nhóm đang tìm hiểu về ngành Kỹ thuật phần mềm. Họ thu thập thông tin về các ngôn ngữ lập trình được dạy, các môn học chuyên ngành, và các dự án thực tế sinh viên thường làm. Thông tin này giúp nhóm trả lời câu hỏi cốt lõi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi đánh giá cơ hội nghề nghiệp của một ngành CNTT, yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất nhu cầu của thị trường lao động?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Việc tìm hiểu về các chứng chỉ quốc tế hoặc các khóa học ngắn hạn liên quan đến ngành CNTT (ví dụ: CCNA, AWS Certified, ISTQB) có ý nghĩa gì đối với học sinh THPT?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Bạn tìm thấy thông tin về một trường đại học đào tạo ngành CNTT trên một blog cá nhân. Để xác minh tính chính xác của thông tin này, bạn nên làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Khi tìm hiểu về một chương trình đào tạo liên kết quốc tế trong lĩnh vực CNTT, yếu tố nào sau đây cần được làm rõ nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Đâu là ví dụ về một kỹ năng mềm (soft skill) quan trọng đối với người làm việc trong lĩnh vực CNTT?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi phân tích yêu cầu đầu vào (điều kiện xét tuyển) của các trường đào tạo CNTT, bạn nhận thấy có trường ưu tiên các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế (IELTS, TOEFL). Điều này cho thấy điều gì về định hướng đào tạo của trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Bạn đang tìm hiểu thông tin về lương khởi điểm của các kỹ sư phần mềm mới ra trường. Nguồn nào sau đây có khả năng cung cấp dữ liệu đáng tin cậy nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Việc chuẩn bị một bài trình bày (ví dụ: slide Powerpoint, Poster) về kết quả dự án giúp nhóm đạt được mục tiêu gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một học sinh thích làm việc với phần cứng, mạng máy tính và các thiết bị kết nối. Ngành học nào trong lĩnh vực CNTT có thể phù hợp với sở thích này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi tìm hiểu về một ngành CNTT, việc xem xét các dự án nghiên cứu khoa học hoặc các cuộc thi công nghệ mà sinh viên/giảng viên của trường tham gia có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Đâu là một ứng dụng của Công nghệ thông tin trong lĩnh vực Y tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong quá trình làm dự án, nhóm bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin chi tiết về một ngành học quá mới. Bạn nên làm gì để khắc phục?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Bạn cần phân tích sự khác biệt giữa ngành Kỹ thuật phần mềm và Hệ thống thông tin. Yếu tố cốt lõi nào giúp phân biệt rõ hai ngành này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi tìm hiểu về cơ hội việc làm sau tốt nghiệp ngành CNTT, việc xem xét các công ty đối tác hoặc các chương trình thực tập mà trường liên kết có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để đánh giá mức độ phù hợp của bản thân với một ngành CNTT cụ thể (ví dụ: Lập trình Game), bạn nên tự đặt ra những câu hỏi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong quá trình thực hiện dự án nhóm, việc thường xuyên họp nhóm và cập nhật tiến độ có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Giả sử nhóm bạn được yêu cầu phân tích xu hướng phát triển của một lĩnh vực CNTT (ví dụ: Trí tuệ nhân tạo - AI). Thông tin nào sau đây là hữu ích nhất cho việc phân tích này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Mục đích cuối cùng của dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực CNTT là gì đối với mỗi học sinh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin”, bước đầu tiên mà một nhóm học sinh cần thực hiện là gì để định hình phạm vi nghiên cứu của mình?

  • A. Bắt đầu phỏng vấn chuyên gia công nghệ thông tin.
  • B. Xác định một ngành học cụ thể thuộc lĩnh vực "Máy tính và Công nghệ thông tin" để tìm hiểu sâu.
  • C. Thiết kế sản phẩm cuối cùng cho báo cáo dự án.
  • D. Thu thập tất cả các thông tin tuyển sinh từ mọi trường đại học có ngành Công nghệ thông tin.

Câu 2: Giả sử nhóm của bạn quan tâm đến việc phát triển các ứng dụng di động và hệ thống web. Ngành học nào trong nhóm "Máy tính và Công nghệ thông tin" sẽ phù hợp nhất với định hướng này?

  • A. An toàn Thông tin (Cybersecurity)
  • B. Hệ thống Thông tin Quản lý (Management Information Systems)
  • C. Kỹ thuật Phần mềm (Software Engineering)
  • D. Mạng Máy tính (Computer Networks)

Câu 3: Khi tìm hiểu thông tin về một chương trình đào tạo Công nghệ thông tin tại một trường đại học, yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất chất lượng và tính cập nhật của chương trình đó so với nhu cầu thực tế của ngành công nghiệp?

  • A. Số lượng sinh viên nhập học hàng năm.
  • B. Vị trí địa lý của trường.
  • C. Tên gọi của các môn học chung (ví dụ: Toán cao cấp, Vật lý đại cương).
  • D. Nội dung chi tiết của các môn học chuyên ngành và cơ hội thực tập, dự án với doanh nghiệp.

Câu 4: Nhóm của bạn thu thập thông tin tuyển sinh từ ba nguồn: website chính thức của trường, một diễn đàn sinh viên trên mạng xã hội, và một bài báo trên báo chí uy tín. Để đảm bảo tính chính xác cao nhất, nhóm nên ưu tiên sử dụng thông tin từ nguồn nào?

  • A. Website chính thức của trường.
  • B. Diễn đàn sinh viên trên mạng xã hội.
  • C. Bài báo trên báo chí uy tín.
  • D. Thông tin từ cả ba nguồn đều có độ tin cậy như nhau.

Câu 5: Một sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin muốn làm việc trong lĩnh vực bảo vệ dữ liệu và hệ thống mạng khỏi các cuộc tấn công. Vị trí công việc nào sau đây phù hợp nhất với mong muốn đó?

  • A. Lập trình viên Website (Web Developer)
  • B. Chuyên viên Cơ sở dữ liệu (Database Specialist)
  • C. Kỹ sư Trí tuệ Nhân tạo (AI Engineer)
  • D. Chuyên viên An toàn Thông tin (Cybersecurity Specialist)

Câu 6: Trong giai đoạn "Thu thập và chọn lọc thông tin" của dự án, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích và đánh giá của nhóm?

  • A. Sao chép toàn bộ nội dung từ website của trường.
  • B. Lưu lại tất cả các bài đăng liên quan trên mạng xã hội.
  • C. So sánh thông tin tuyển sinh từ nhiều nguồn khác nhau và xác định thông tin chính xác, đáng tin cậy.
  • D. Chỉ đọc lướt qua các tiêu đề thông tin.

Câu 7: Bạn đang tìm hiểu về ngành Khoa học Dữ liệu (Data Science). Kỹ năng nào sau đây được coi là cốt lõi và cần thiết nhất cho ngành này?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX Design).
  • B. Phân tích thống kê và sử dụng các công cụ xử lý dữ liệu lớn.
  • C. Lắp ráp và sửa chữa phần cứng máy tính.
  • D. Quản trị mạng máy tính.

Câu 8: Khi phỏng vấn một chuyên gia đang làm việc trong lĩnh vực IT, câu hỏi nào sau đây giúp nhóm thu thập thông tin hữu ích nhất về kinh nghiệm thực tế và lời khuyên nghề nghiệp?

  • A. Anh/Chị có biết trường nào tuyển sinh ngành IT điểm thấp không?
  • B. Anh/Chị có thể cho em biết mức lương chính xác của anh/chị là bao nhiêu không?
  • C. Theo anh/chị, những thách thức lớn nhất trong công việc hiện tại là gì và kỹ năng nào giúp anh/chị vượt qua chúng?
  • D. Anh/Chị đã bao giờ nghĩ đến việc đổi nghề chưa?

Câu 9: Nhóm bạn đã thu thập đủ thông tin và chuẩn bị trình bày kết quả. Việc sử dụng đồ thị (biểu đồ cột, biểu đồ tròn) để minh họa số liệu về nhu cầu nhân lực hoặc mức lương trung bình của các ngành IT khác nhau thể hiện kỹ năng gì?

  • A. Phân tích và trình bày dữ liệu một cách trực quan, dễ hiểu.
  • B. Khả năng ghi nhớ số liệu.
  • C. Kỹ năng viết code phức tạp.
  • D. Khả năng thuyết phục người khác bằng lời nói.

Câu 10: Lĩnh vực "Máy tính và Công nghệ thông tin" có ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành kinh tế khác nhau. Trong ngành Y tế, ứng dụng IT phổ biến nhất có thể liên quan đến hệ thống nào?

  • A. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng hàng tiêu dùng.
  • B. Hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử (EHR) và quản lý thông tin bệnh viện (HIS).
  • C. Hệ thống điều khiển máy móc sản xuất công nghiệp.
  • D. Hệ thống đặt vé máy bay trực tuyến.

Câu 11: Khi phân tích chương trình đào tạo của một ngành IT, nhóm nên chú ý đặc biệt đến các môn học nào để hiểu rõ định hướng chuyên sâu của ngành?

  • A. Các môn học đại cương như Triết học, Kinh tế.
  • B. Các môn thể dục, giáo dục quốc phòng.
  • C. Các môn chuyên ngành như Lập trình hướng đối tượng, Cơ sở dữ liệu, Mạng máy tính, Trí tuệ nhân tạo...
  • D. Các môn ngoại ngữ bắt buộc.

Câu 12: Mục tiêu chính của việc tìm hiểu về "hướng nghiệp" trong dự án này là gì?

  • A. Giúp học sinh hình dung về các vị trí công việc, yêu cầu kỹ năng và cơ hội phát triển sau khi tốt nghiệp ngành IT.
  • B. Chỉ để biết mức lương khởi điểm của ngành IT.
  • C. Tìm hiểu cách để được nhận vào bất kỳ trường IT nào.
  • D. So sánh ngành IT với tất cả các ngành nghề khác trong xã hội.

Câu 13: Nhóm bạn được yêu cầu tìm hiểu về một cơ sở đào tạo IT có "chương trình liên kết với nước ngoài". Điều này có thể mang lại lợi ích gì cho sinh viên so với chương trình đào tạo truyền thống?

  • A. Chi phí học tập luôn rẻ hơn đáng kể.
  • B. Thời gian đào tạo ngắn hơn.
  • C. Chỉ học các môn lý thuyết, không có thực hành.
  • D. Tiếp cận chương trình, phương pháp giảng dạy tiên tiến, có thể nhận bằng quốc tế hoặc có cơ hội học tập/làm việc ở nước ngoài.

Câu 14: Giả sử nhóm bạn muốn tìm hiểu về vai trò của Công nghệ thông tin trong lĩnh vực Tài chính – Ngân hàng. Ứng dụng phổ biến nhất mà các chuyên gia IT trong ngành này có thể tham gia phát triển là gì?

  • A. Hệ thống điều khiển robot công nghiệp.
  • B. Phần mềm thiết kế đồ họa 3D.
  • C. Các hệ thống ngân hàng số (digital banking), ứng dụng thanh toán trực tuyến, hệ thống quản lý rủi ro.
  • D. Phần mềm biên tập video.

Câu 15: Để bài báo cáo hoặc bài trình bày về kết quả dự án được thuyết phục và hấp dẫn, nhóm cần chú trọng điều gì khi "Hoàn thiện sản phẩm và chuẩn bị trình bày"?

  • A. Chỉ tập trung vào việc trình bày thật nhiều số liệu thô.
  • B. Tổ chức thông tin một cách logic, sử dụng hình ảnh, biểu đồ minh họa và luyện tập kỹ năng thuyết trình.
  • C. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ kỹ thuật càng tốt để thể hiện sự chuyên nghiệp.
  • D. Kể lại toàn bộ quá trình tìm kiếm thông tin một cách chi tiết.

Câu 16: Khi nghiên cứu về yêu cầu tuyển sinh của một ngành IT, ngoài điểm thi, nhóm cần tìm hiểu thêm thông tin nào để đánh giá khả năng trúng tuyển của bản thân?

  • A. Lịch sử thành lập của trường.
  • B. Số lượng giảng viên của khoa.
  • C. Các hoạt động ngoại khóa không liên quan đến ngành học.
  • D. Các tiêu chí phụ, tổ hợp môn xét tuyển, phương thức xét tuyển đa dạng (ví dụ: xét học bạ, bài thi đánh giá năng lực).

Câu 17: Hoạt động "Giao lưu với bạn bè và chuyên gia công nghệ thông tin" trong giai đoạn 2 của dự án mang lại lợi ích gì cho việc tìm hiểu hướng nghiệp?

  • A. Giúp nhóm có cái nhìn thực tế và đa chiều về ngành nghề từ những người đang học hoặc làm việc trong lĩnh vực.
  • B. Chỉ để xin lời khuyên về cách học tốt các môn trên lớp.
  • C. Để nhờ họ làm hộ phần báo cáo dự án.
  • D. Không có lợi ích gì đáng kể cho việc tìm hiểu hướng nghiệp.

Câu 18: Khi so sánh hai chương trình đào tạo Kỹ thuật Phần mềm ở hai trường khác nhau, nhóm nên tập trung phân tích sự khác biệt về mặt nào để đưa ra đánh giá khách quan?

  • A. Chỉ dựa vào tên các môn học chung.
  • B. Dựa vào số lượng sinh viên đã tốt nghiệp của mỗi trường.
  • C. So sánh nội dung chi tiết của các môn học chuyên ngành cốt lõi, phương pháp giảng dạy, cơ hội thực hành và liên kết với doanh nghiệp.
  • D. Chỉ dựa vào mức học phí.

Câu 19: Bạn đang tìm hiểu về ngành "Hệ thống Thông tin" (Information Systems). Ngành này thường tập trung vào sự giao thoa giữa Công nghệ thông tin và lĩnh vực nào khác?

  • A. Vật lý hạt nhân.
  • B. Kinh doanh và quản lý.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Nghệ thuật điêu khắc.

Câu 20: Đâu là một trong những kỹ năng mềm quan trọng mà sinh viên IT cần rèn luyện để thành công trong công việc, bên cạnh các kỹ năng kỹ thuật?

  • A. Kỹ năng chơi game chuyên nghiệp.
  • B. Kỹ năng sửa chữa điện gia dụng.
  • C. Kỹ năng nấu ăn.
  • D. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề.

Câu 21: Khi phân tích tiềm năng nghề nghiệp của một ngành IT, nhóm cần xem xét các yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ quan tâm đến mức lương khởi điểm cao nhất.
  • B. Chỉ xem xét danh sách các công ty lớn.
  • C. Xu hướng phát triển của ngành, nhu cầu nhân lực trong tương lai, các vị trí công việc phổ biến và cơ hội thăng tiến.
  • D. Số lượng người quen đang làm trong ngành.

Câu 22: Giả sử nhóm bạn đang tìm hiểu về ngành Trí tuệ Nhân tạo (AI). Nội dung nào sau đây là cốt lõi của ngành này?

  • A. Nghiên cứu và phát triển các hệ thống có khả năng học hỏi, suy luận và ra quyết định như con người.
  • B. Thiết kế các mạch điện tử cho máy tính.
  • C. Xây dựng các tòa nhà thông minh.
  • D. Quản lý nhân sự trong các công ty công nghệ.

Câu 23: Trong quá trình thực hiện dự án, việc "phân công trình bày kết quả" cho các thành viên trong nhóm ở giai đoạn cuối cùng có ý nghĩa gì?

  • A. Để một người làm hết, những người còn lại không cần tham gia.
  • B. Phát huy thế mạnh của từng thành viên, rèn luyện kỹ năng thuyết trình và đảm bảo tất cả đều hiểu rõ nội dung báo cáo.
  • C. Chỉ đơn thuần là chia đều số slide cho mỗi người.
  • D. Để giáo viên dễ dàng cho điểm từng cá nhân.

Câu 24: Khi một trường đại học nhấn mạnh vào "cơ hội thực tập tại các công ty công nghệ lớn" trong chương trình đào tạo IT của họ, điều này mang lại lợi ích thiết thực nào cho sinh viên?

  • A. Giúp sinh viên hoàn thành chương trình học nhanh hơn.
  • B. Giúp sinh viên tránh được các môn học khó.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích về mặt tài chính (lương thực tập).
  • D. Cung cấp kinh nghiệm làm việc thực tế, xây dựng mạng lưới quan hệ và tăng cơ hội được tuyển dụng sau khi tốt nghiệp.

Câu 25: Bạn đang tìm hiểu về ngành "Thiết kế Đồ họa và Truyền thông Đa phương tiện" (Graphic Design & Multimedia) thuộc lĩnh vực IT. Công việc chính của một người làm trong ngành này thường liên quan đến việc gì?

  • A. Sáng tạo nội dung trực quan (hình ảnh, video, animation) cho các sản phẩm số và truyền thông.
  • B. Phân tích dữ liệu lớn để đưa ra quyết định kinh doanh.
  • C. Lập trình các hệ điều hành máy tính.
  • D. Quản lý và bảo trì hệ thống mạng.

Câu 26: Khi đánh giá kết quả thực hiện dự án của các nhóm khác, hoạt động nào sau đây thể hiện tinh thần học hỏi và đóng góp tích cực?

  • A. Chỉ tìm lỗi sai trong báo cáo của nhóm khác.
  • B. Không chú ý lắng nghe phần trình bày của nhóm khác.
  • C. Đặt câu hỏi để làm rõ thông tin, đưa ra nhận xét mang tính xây dựng và chia sẻ góc nhìn của mình.
  • D. So sánh kết quả của nhóm mình với nhóm khác để xem ai tốt hơn.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất khi một học sinh THPT quyết định chọn ngành học trong lĩnh vực Công nghệ thông tin?

  • A. Sở thích và năng khiếu cá nhân đối với các môn học liên quan (Toán, Tin học, Lý).
  • B. Ngành đó có tên gọi "hot" hay không.
  • C. Nhu cầu nhân lực của ngành trong tương lai.
  • D. Nội dung chương trình đào tạo có phù hợp với định hướng nghề nghiệp mong muốn không.

Câu 28: Bạn đang tìm hiểu về một ngành IT có ứng dụng mạnh mẽ trong lĩnh vực Quân sự, Quốc phòng. Lĩnh vực công nghệ nào sau đây có thể liên quan mật thiết nhất?

  • A. An ninh mạng, mã hóa thông tin, hệ thống chỉ huy và điều khiển.
  • B. Thiết kế trò chơi điện tử giải trí.
  • C. Phát triển ứng dụng giao hàng trực tuyến.
  • D. Quản lý chuỗi cung ứng thời trang.

Câu 29: Tại sao việc cập nhật thông tin về lĩnh vực "Máy tính và Công nghệ thông tin" lại là một quá trình liên tục ngay cả sau khi đã hoàn thành dự án này?

  • A. Vì thông tin tuyển sinh của các trường thay đổi hàng ngày.
  • B. Vì dự án yêu cầu phải làm như vậy.
  • C. Vì lĩnh vực Công nghệ thông tin phát triển rất nhanh, liên tục xuất hiện công nghệ mới và nhu cầu thị trường lao động thay đổi.
  • D. Chỉ cần tìm hiểu một lần là đủ cho cả cuộc đời.

Câu 30: Tổng kết lại, mục tiêu cuối cùng và quan trọng nhất của dự án "Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở Việt Nam" đối với học sinh là gì?

  • A. Đảm bảo tất cả học sinh đều đăng ký thi vào ngành IT.
  • B. Tìm ra trường đại học dễ đỗ nhất.
  • C. Hoàn thành bài tập được giao để có điểm.
  • D. Giúp học sinh có đủ thông tin và hiểu biết sâu sắc để đưa ra quyết định đúng đắn, phù hợp với bản thân về việc lựa chọn ngành học và định hướng nghề nghiệp trong tương lai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một công ty thương mại điện tử thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau: lịch sử mua hàng của khách (số liệu có cấu trúc), bình luận sản phẩm (văn bản phi cấu trúc), và dữ liệu clickstream trên website (bán cấu trúc). Đặc trưng nào của Dữ liệu lớn (Big Data) được thể hiện rõ nhất trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một hệ thống phát hiện gian lận thẻ tín dụng cần phân tích hàng triệu giao dịch mỗi giây để xác định các giao dịch bất thường ngay lập tức. Thách thức lớn nhất về đặc trưng của Dữ liệu lớn trong hệ thống này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một nhà khoa học dữ liệu đang làm việc với một tập dữ liệu khảo sát khách hàng rất lớn nhưng nhận thấy nhiều câu trả lời bị thiếu hoặc không nhất quán. Vấn đề này liên quan chủ yếu đến đặc trưng nào của Dữ liệu lớn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Phân tích mô tả (Descriptive Analytics) trong Khoa học dữ liệu chủ yếu tập trung vào việc trả lời câu hỏi nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một mô hình Khoa học dữ liệu được xây dựng để dự báo khả năng một khách hàng sẽ rời bỏ dịch vụ trong 6 tháng tới. Loại hình phân tích này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một hệ thống sử dụng dữ liệu về hành vi mua sắm trực tuyến và dữ liệu thời tiết để tự động đề xuất các sản phẩm phù hợp cho từng khách hàng vào từng thời điểm cụ thể (ví dụ: gợi ý ô dù khi trời sắp mưa). Loại hình phân tích nào đang được áp dụng ở đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khai phá dữ liệu (Data Mining) là một quá trình trong Khoa học dữ liệu nhằm mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Học máy (Machine Learning) đóng vai trò quan trọng trong Khoa học dữ liệu bằng cách nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Khi làm việc với dữ liệu lớn, việc sử dụng các thuật toán song song (Parallel Algorithms) mang lại lợi ích gì chính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Điện toán đám mây (Cloud Computing) hỗ trợ Khoa học dữ liệu như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một hệ thống cơ sở dữ liệu NoSQL thường phù hợp hơn cho việc lưu trữ loại dữ liệu nào so với cơ sở dữ liệu quan hệ (SQL)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Bước nào trong quy trình Khoa học dữ liệu là quan trọng nhất để đảm bảo rằng kết quả phân tích là đáng tin cậy và có ý nghĩa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Tại sao việc hiểu biết về lĩnh vực ứng dụng (ví dụ: kinh doanh, y tế, giáo dục) lại quan trọng đối với một nhà khoa học dữ liệu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một biểu đồ hiển thị doanh số bán hàng theo từng tháng trong năm vừa qua. Loại hình phân tích nào được biểu diễn chủ yếu qua biểu đồ này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi một nhà khoa học dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê để xác định nguyên nhân gốc rễ của sự sụt giảm doanh số đột ngột trong một khu vực cụ thể, họ đang thực hiện loại hình phân tích nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một công ty muốn tối ưu hóa chiến lược tồn kho bằng cách dự đoán nhu cầu sản phẩm trong tương lai và đề xuất số lượng hàng cần đặt. Công ty này cần sử dụng chủ yếu loại hình phân tích nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Công cụ nào sau đây chủ yếu được sử dụng trong bước trực quan hóa dữ liệu (Data Visualization)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Khi một nhà khoa học dữ liệu xây dựng một mô hình để phân loại hình ảnh (ví dụ: phân biệt mèo và chó), họ đang áp dụng kỹ thuật nào phổ biến trong Học máy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Bước 'Đánh giá mô hình' (Model Evaluation) trong quy trình Khoa học dữ liệu nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt giữa Dữ liệu lớn (Big Data) và dữ liệu truyền thống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần kỹ thuật chính thường gặp trong hệ sinh thái xử lý Dữ liệu lớn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi phân tích dữ liệu, việc phát hiện và loại bỏ các giá trị ngoại lai (outliers) thường thuộc về bước nào trong quy trình Khoa học dữ liệu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một Data Scientist trình bày kết quả phân tích phức tạp cho một nhóm quản lý không có nền tảng kỹ thuật. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất trong tình huống này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Khoa học dữ liệu trong lĩnh vực y tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất khi làm việc với Dữ liệu lớn là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khi một nhà khoa học dữ liệu tạo ra các phân đoạn khách hàng dựa trên hành vi mua hàng và đặc điểm nhân khẩu học để mục đích tiếp thị cá nhân hóa, họ đang sử dụng kỹ thuật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Bước 'Triển khai' (Deployment) trong quy trình Khoa học dữ liệu bao gồm những hoạt động nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Giới thiệu về Khoa học dữ liệu ( Tiếp theo)

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (AI)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Tạo thanh điều hướng cho trang web

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong thiết kế trang web, thanh điều hướng (navigation bar) đóng vai trò chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: Tạo thanh điều hướng cho trang web

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Vị trí phổ biến và hiệu quả nhất để đặt thanh điều hướng trên trang web là ở đâu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhóm học sinh thực hiện dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh ngành Công nghệ thông tin. Khi tìm kiếm trên website của một trường đại học, nhóm cần chú ý nhất đến những thông tin nào để đánh giá sự phù hợp với mục tiêu của dự án?

  • A. Lịch sử hình thành và các hoạt động ngoại khóa của trường.
  • B. Tên tuổi của các giảng viên nổi tiếng trong khoa.
  • C. Chương trình đào tạo, các chuyên ngành sâu, chỉ tiêu tuyển sinh và phương thức xét tuyển.
  • D. Kiến trúc và quy mô của các tòa nhà trong khuôn viên trường.

Câu 2: Trong quá trình thực hiện dự án, nhóm bạn gặp khó khăn trong việc hiểu rõ sự khác biệt giữa ngành Kỹ thuật Phần mềm và Hệ thống Thông tin. Nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy và hữu ích nhất để làm sáng tỏ vấn đề này?

  • A. Các bài đăng không chính thức trên diễn đàn sinh viên.
  • B. Lời khuyên từ một người bạn mới tốt nghiệp cấp 3.
  • C. Các bài báo quảng cáo khóa học ngắn hạn trên mạng xã hội.
  • D. Thông tin mô tả chương trình đào tạo chi tiết trên website chính thức của các trường đại học uy tín.

Câu 3: Nhóm bạn được giao nhiệm vụ tìm hiểu về cơ hội việc làm trong lĩnh vực An toàn Thông tin tại Việt Nam. Khi thu thập dữ liệu, nhóm tìm thấy các báo cáo về nhu cầu nhân lực từ hai nguồn: một công ty tuyển dụng chuyên về IT và một báo cáo thống kê của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Theo bạn, nguồn nào có khả năng cung cấp cái nhìn khách quan và toàn diện hơn về thị trường lao động chung?

  • A. Công ty tuyển dụng IT, vì họ làm việc trực tiếp với các doanh nghiệp.
  • B. Báo cáo thống kê của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, vì đó là dữ liệu tổng hợp cấp quốc gia.
  • C. Cả hai nguồn đều có giá trị như nhau.
  • D. Không nguồn nào đáng tin cậy, cần tìm nguồn khác.

Câu 4: Khi phỏng vấn một chuyên gia trong lĩnh vực Phát triển Game (một nhánh của CNTT), nhóm bạn nên chuẩn bị những câu hỏi như thế nào để thu thập thông tin hữu ích cho dự án về hướng nghiệp?

  • A. Hỏi về lộ trình sự nghiệp điển hình, những kỹ năng cần thiết, thách thức và cơ hội trong ngành.
  • B. Hỏi về mức lương cụ thể của chuyên gia đó.
  • C. Hỏi về sở thích cá nhân và các hoạt động giải trí của chuyên gia.
  • D. Chỉ hỏi về công ty nơi chuyên gia đang làm việc.

Câu 5: Nhóm bạn đang chuẩn bị trình bày kết quả dự án trước lớp. Để bài trình bày đạt hiệu quả cao và giữ sự chú ý của người nghe (là các bạn học sinh khác), nhóm nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Đọc lại toàn bộ thông tin đã thu thập một cách chi tiết nhất có thể.
  • B. Tóm lược những điểm nổi bật, sử dụng hình ảnh/biểu đồ minh họa và tạo cơ hội tương tác (ví dụ: đặt câu hỏi cho người nghe).
  • C. Chỉ tập trung vào một khía cạnh nhỏ nhất của ngành để tránh lan man.
  • D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện sự nghiên cứu sâu sắc.

Câu 6: Giả sử nhóm bạn chọn tìm hiểu về ngành Khoa học Dữ liệu tại một trường đại học. Khi phân tích chương trình đào tạo, nhóm cần tìm hiểu xem ngành này trang bị cho sinh viên những kiến thức và kỹ năng cốt lõi nào?

  • A. Thống kê, lập trình, học máy, trực quan hóa dữ liệu, và kiến thức về lĩnh vực ứng dụng.
  • B. Thiết kế đồ họa, dựng phim, sản xuất âm nhạc.
  • C. Kế toán, kiểm toán, phân tích tài chính.
  • D. Quản trị mạng, bảo mật hệ thống, cấu hình phần cứng.

Câu 7: Một trong những mục tiêu của dự án là giúp học sinh định hướng nghề nghiệp. Sau khi tìm hiểu về một ngành CNTT cụ thể, để đánh giá xem bản thân có phù hợp với ngành đó hay không, học sinh nên làm gì?

  • A. Chỉ dựa vào mức lương dự kiến của ngành.
  • B. Chỉ dựa vào lời khuyên của gia đình.
  • C. Chỉ dựa vào điểm số các môn tự nhiên ở trường.
  • D. So sánh yêu cầu về kiến thức, kỹ năng, tố chất của ngành với sở thích, năng lực, tính cách của bản thân.

Câu 8: Nhóm bạn tìm được thông tin về điểm chuẩn ngành Công nghệ thông tin của một trường trong 3 năm gần nhất. Việc phân tích xu hướng điểm chuẩn này giúp ích gì cho học sinh trong việc định hướng tuyển sinh?

  • A. Dự đoán chính xác điểm chuẩn của năm tới.
  • B. Hiểu rõ lịch sử thành lập của trường.
  • C. Đánh giá mức độ cạnh tranh và xác định mục tiêu phấn đấu về điểm số phù hợp.
  • D. Biết được số lượng sinh viên đã tốt nghiệp ngành đó.

Câu 9: Khi tìm hiểu về một chương trình liên kết quốc tế trong lĩnh vực CNTT, yếu tố nào sau đây không phải là thông tin cốt lõi mà nhóm cần thu thập?

  • A. Đối tác nước ngoài là trường nào, xếp hạng ra sao.
  • B. Cấu trúc chương trình học (ví dụ: học ở Việt Nam bao lâu, ở nước ngoài bao lâu).
  • C. Học phí và các chi phí liên quan (sinh hoạt phí khi học ở nước ngoài).
  • D. Tên của tất cả các cựu sinh viên thành đạt của chương trình.

Câu 10: Dự án yêu cầu các nhóm trình bày sản phẩm. Sản phẩm của dự án này có thể là gì để truyền tải thông tin một cách hiệu quả và sáng tạo?

  • A. Bài thuyết trình (slide), poster thông tin, video ngắn, hoặc website/blog giới thiệu.
  • B. Một bài kiểm tra trắc nghiệm về ngành CNTT.
  • C. Một cuốn sách giáo khoa mới về CNTT.
  • D. Một ứng dụng di động phức tạp.

Câu 11: Giả sử nhóm bạn tìm hiểu về ứng dụng của Công nghệ thông tin trong ngành Y tế. Họ thu thập thông tin về các hệ thống quản lý bệnh viện, phần mềm chẩn đoán hình ảnh, và hồ sơ bệnh án điện tử. Đây là ví dụ về việc áp dụng kiến thức CNTT trong một lĩnh vực cụ thể, giúp nhóm bạn hiểu rõ hơn khía cạnh nào của việc học CNTT?

  • A. Chỉ là kiến thức lý thuyết suông không có ứng dụng thực tế.
  • B. Chỉ liên quan đến việc sửa chữa máy tính.
  • C. Tính ứng dụng đa dạng và liên ngành của kiến thức CNTT trong đời sống và các ngành nghề khác.
  • D. Chứng minh rằng ngành CNTT chỉ làm việc với máy móc.

Câu 12: Khi đánh giá chất lượng của một chương trình đào tạo CNTT tại một trường, ngoài chương trình học và đội ngũ giảng viên, nhóm bạn nên xem xét thêm yếu tố nào để có cái nhìn toàn diện?

  • A. Số lượng cây xanh trong sân trường.
  • B. Màu sơn của các phòng học.
  • C. Quy định về đồng phục của sinh viên.
  • D. Cơ sở vật chất (phòng lab, máy tính), hoạt động nghiên cứu khoa học, liên kết với doanh nghiệp, cơ hội thực tập.

Câu 13: Một thành viên trong nhóm chỉ sao chép thông tin từ một nguồn duy nhất trên mạng mà không kiểm chứng hoặc đối chiếu. Việc làm này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào trong nghiên cứu và thực hiện dự án?

  • A. Nguyên tắc làm việc nhóm hiệu quả.
  • B. Nguyên tắc đảm bảo tính chính xác, khách quan và đa dạng của thông tin thu thập.
  • C. Nguyên tắc phân công nhiệm vụ.
  • D. Nguyên tắc trình bày sản phẩm đẹp mắt.

Câu 14: Trong quá trình thảo luận nhóm, có ý kiến cho rằng học CNTT chỉ cần giỏi Toán và Tin học là đủ. Dựa trên những hiểu biết về các ngành trong lĩnh vực CNTT, bạn phân tích và phản biện ý kiến này như thế nào?

  • A. Đúng là Toán và Tin quan trọng, nhưng các ngành CNTT hiện đại còn đòi hỏi kỹ năng mềm (làm việc nhóm, giao tiếp), khả năng tự học, tư duy logic, và hiểu biết về lĩnh vực ứng dụng (ví dụ: kinh tế, y tế).
  • B. Ý kiến đó hoàn toàn sai, chỉ cần giỏi Ngoại ngữ là đủ.
  • C. Ý kiến đó hoàn toàn đúng, không cần thêm kỹ năng nào khác.
  • D. Chỉ cần giỏi Tin học là đủ, Toán không quan trọng.

Câu 15: Khi nghiên cứu về các cơ hội học bổng cho sinh viên CNTT, nhóm bạn tìm thấy thông tin về học bổng từ ba nguồn: website của trường, website của một công ty công nghệ lớn, và một diễn đàn sinh viên. Để xác định thông tin nào là chính xác và cập nhật nhất, nhóm nên ưu tiên kiểm tra nguồn nào trước?

  • A. Diễn đàn sinh viên, vì thông tin ở đó thường rất đa dạng.
  • B. Website của công ty công nghệ, vì họ là nhà tài trợ.
  • C. Website chính thức của trường đại học, vì đây là nguồn thông tin chính thống về các chương trình học bổng dành cho sinh viên của trường.
  • D. Kiểm tra cả ba nguồn cùng lúc mà không cần ưu tiên.

Câu 16: Dự án yêu cầu các nhóm thu thập thông tin về một ngành CNTT và cơ sở đào tạo. Giả sử nhóm bạn chọn tìm hiểu về ngành Mạng máy tính và Truyền thông tại Đại học Bách khoa Hà Nội. Thông tin nào sau đây thuộc về "hướng nghiệp" nhiều hơn là "tuyển sinh"?

  • A. Tổ hợp môn xét tuyển và điểm chuẩn năm 2023.
  • B. Các phương thức xét tuyển (ví dụ: dựa vào kết quả thi THPT, xét học bạ).
  • C. Thời gian nộp hồ sơ và lệ phí xét tuyển.
  • D. Mô tả công việc của một kỹ sư mạng, các chứng chỉ quốc tế cần thiết, và cơ hội thăng tiến trong ngành.

Câu 17: Để đảm bảo sự đóng góp công bằng và hiệu quả của các thành viên trong dự án nhóm, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Phân công nhiệm vụ rõ ràng dựa trên điểm mạnh và sự quan tâm của từng thành viên, thiết lập kế hoạch làm việc chung và thường xuyên trao đổi, hỗ trợ lẫn nhau.
  • B. Để một vài thành viên làm hết công việc, còn lại chỉ cần có tên trong nhóm.
  • C. Chỉ gặp nhau vào buổi cuối cùng để ghép các phần lại.
  • D. Cạnh tranh nội bộ giữa các thành viên để xem ai làm tốt nhất.

Câu 18: Khi phân tích một chương trình đào tạo CNTT, việc xem xét các môn học chuyên ngành bắt buộc và tự chọn giúp học sinh hiểu rõ điều gì?

  • A. Độ khó của tất cả các môn học trong chương trình.
  • B. Kiến thức cốt lõi mà sinh viên sẽ được trang bị và khả năng định hướng chuyên sâu vào các lĩnh vực cụ thể.
  • C. Số lượng bài tập về nhà mà sinh viên sẽ phải làm.
  • D. Thời gian học chính xác của từng môn.

Câu 19: Nhóm bạn tìm hiểu về ngành Trí tuệ Nhân tạo (AI). Họ nhận thấy ngành này đòi hỏi nền tảng vững chắc về Toán học (Đại số tuyến tính, Xác suất thống kê, Giải tích). Điều này cho thấy sự liên kết giữa kiến thức THPT và kiến thức đại học trong lĩnh vực CNTT như thế nào?

  • A. Kiến thức Toán ở THPT không liên quan gì đến ngành AI.
  • B. Chỉ cần học thuộc lòng công thức Toán ở THPT là đủ cho ngành AI.
  • C. Nền tảng kiến thức Toán và Tin học ở THPT rất quan trọng, là cơ sở để tiếp thu kiến thức chuyên sâu hơn ở bậc đại học, đặc biệt trong các ngành như AI, Khoa học Dữ liệu.
  • D. Ngành AI chỉ cần kỹ năng lập trình, không cần Toán.

Câu 20: Một trong những sản phẩm đầu ra của dự án là báo cáo tổng hợp thông tin. Báo cáo này nên được cấu trúc như thế nào để người đọc (giáo viên và các bạn học sinh) dễ dàng nắm bắt nội dung?

  • A. Có phần mở đầu (giới thiệu ngành/trường), nội dung chính (thông tin tuyển sinh, chương trình học, cơ hội nghề nghiệp), kết luận (đánh giá, khuyến nghị), và danh mục tài liệu tham khảo.
  • B. Chỉ cần liệt kê tất cả các thông tin tìm được theo thứ tự ngẫu nhiên.
  • C. Chỉ tập trung vào hình ảnh mà không cần chữ viết.
  • D. Viết như một câu chuyện kể, không cần cấu trúc rõ ràng.

Câu 21: Khi tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực CNTT, nhóm bạn nên nghiên cứu những loại hình công ty hoặc tổ chức nào có nhu cầu tuyển dụng nhân lực IT?

  • A. Chỉ các công ty công nghệ lớn (ví dụ: FPT, Viettel).
  • B. Chỉ các cơ quan nhà nước.
  • C. Chỉ các trường học.
  • D. Đa dạng các loại hình từ công ty công nghệ, ngân hàng, bệnh viện, trường học, cơ quan nhà nước, đến các startup công nghệ.

Câu 22: Dự án này giúp học sinh phát triển những kỹ năng mềm nào, ngoài kỹ năng tìm kiếm và xử lý thông tin?

  • A. Làm việc nhóm, giao tiếp, thuyết trình, tư duy phản biện, giải quyết vấn đề.
  • B. Chỉ kỹ năng sử dụng máy tính.
  • C. Chỉ kỹ năng ghi nhớ thông tin.
  • D. Chỉ kỹ năng chép phạt.

Câu 23: Khi so sánh chương trình đào tạo ngành CNTT giữa hai trường đại học, nhóm bạn nên tập trung vào những điểm khác biệt cốt lõi nào để đưa ra đánh giá có ý nghĩa?

  • A. Số lượng tín chỉ của các môn đại cương.
  • B. Độ sâu và phạm vi kiến thức của các môn chuyên ngành, phương pháp giảng dạy, cơ hội thực hành và nghiên cứu.
  • C. Tên gọi khác nhau của các môn học.
  • D. Thời gian nghỉ giữa các tiết học.

Câu 24: Việc tìm hiểu về văn hóa doanh nghiệp của các công ty công nghệ (ví dụ: môi trường làm việc, chế độ đãi ngộ, cơ hội phát triển) là một phần của quá trình "hướng nghiệp". Tại sao thông tin này lại quan trọng đối với học sinh THPT?

  • A. Chỉ để biết mức lương khởi điểm.
  • B. Không quan trọng, chỉ cần có bằng đại học là đủ.
  • C. Giúp hình dung rõ hơn về môi trường làm việc tương lai, từ đó xác định xem bản thân có phù hợp và cảm thấy hứng thú với con đường sự nghiệp đó hay không.
  • D. Chỉ để so sánh giữa các công ty.

Câu 25: Trong quá trình tìm hiểu, nhóm bạn gặp một trang web tuyển sinh có giao diện không chuyên nghiệp, thông tin mâu thuẫn và không có thông tin liên hệ rõ ràng. Nhóm nên đánh giá độ tin cậy của nguồn này như thế nào?

  • A. Thông tin trên trang web này chắc chắn là đúng.
  • B. Chỉ cần một thông tin đúng thì toàn bộ trang web là đáng tin cậy.
  • C. Nên sử dụng thông tin từ trang web này làm nguồn chính.
  • D. Độ tin cậy thấp, cần kiểm chứng thông tin từ các nguồn chính thống khác (website trường, bộ giáo dục, báo chí uy tín).

Câu 26: Giả sử nhóm bạn chọn tìm hiểu về ngành Kỹ thuật Máy tính. Khi phân tích nội dung đào tạo, họ thấy nhiều môn liên quan đến phần cứng, hệ thống nhúng, kiến trúc máy tính. Điều này gợi ý rằng sinh viên tốt nghiệp ngành này có thể phù hợp với những công việc nào?

  • A. Thiết kế và phát triển các hệ thống phần cứng, thiết bị điện tử thông minh, hệ thống điều khiển.
  • B. Phân tích dữ liệu lớn và xây dựng mô hình dự đoán.
  • C. Thiết kế giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng (UI/UX).
  • D. Quản lý dự án phần mềm.

Câu 27: Việc tổ chức dự án theo từng giai đoạn (tìm hiểu, thực hiện, hoàn thiện, trình bày) giúp nhóm bạn rèn luyện kỹ năng quản lý dự án cơ bản. Kỹ năng này có ý nghĩa gì trong học tập và công việc sau này?

  • A. Chỉ có ích khi làm các dự án nhỏ ở trường.
  • B. Không liên quan đến công việc thực tế.
  • C. Chỉ áp dụng được trong lĩnh vực CNTT.
  • D. Giúp tổ chức công việc một cách khoa học, phân bổ thời gian và nguồn lực hiệu quả, đảm bảo hoàn thành mục tiêu đúng hạn trong mọi lĩnh vực.

Câu 28: Khi tìm hiểu về một ngành CNTT mới nổi như Công nghệ Blockchain, nhóm bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin chính thống tại Việt Nam. Họ nên làm gì để vượt qua thách thức này?

  • A. Từ bỏ việc tìm hiểu về ngành này.
  • B. Tìm kiếm thông tin từ các nguồn quốc tế uy tín (báo cáo nghiên cứu, website các trường đại học nước ngoài, các tổ chức chuyên ngành quốc tế) và cố gắng liên hệ với các chuyên gia/cộng đồng Blockchain tại Việt Nam.
  • C. Chỉ dựa vào các bài viết trên mạng xã hội không rõ nguồn gốc.
  • D. Chỉ hỏi giáo viên mà không tự tìm kiếm.

Câu 29: Sau khi các nhóm trình bày kết quả, hoạt động thảo luận và đặt câu hỏi giữa các nhóm có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ để kiểm tra xem nhóm trình bày có học bài hay không.
  • B. Làm mất thời gian của buổi học.
  • C. Giúp người nghe hiểu sâu hơn về nội dung, làm rõ các điểm chưa rõ, mở rộng góc nhìn và rèn luyện kỹ năng giao tiếp, phản biện.
  • D. Chỉ là hình thức bắt buộc.

Câu 30: Việc tìm hiểu thông tin về tuyển sinh và hướng nghiệp trong lĩnh vực CNTT thông qua dự án nhỏ này mang lại lợi ích thiết thực nào cho bản thân mỗi học sinh lớp 12?

  • A. Chỉ giúp hoàn thành bài tập về nhà được giao.
  • B. Không có lợi ích gì ngoài việc biết thêm vài ngành nghề.
  • C. Chỉ giúp quyết định chọn trường nào có điểm chuẩn thấp.
  • D. Giúp có cái nhìn rõ ràng, đầy đủ và khách quan hơn về lĩnh vực CNTT, các cơ hội học tập và nghề nghiệp, từ đó đưa ra quyết định lựa chọn ngành học, trường học phù hợp với bản thân và thị trường lao động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một nhóm học sinh thực hiện dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh ngành Công nghệ thông tin. Khi tìm kiếm trên website của một trường đại học, nhóm cần chú ý nhất đến những thông tin nào để đánh giá sự phù hợp với mục tiêu của dự án?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong quá trình thực hiện dự án, nhóm bạn gặp khó khăn trong việc hiểu rõ sự khác biệt giữa ngành Kỹ thuật Phần mềm và Hệ thống Thông tin. Nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy và hữu ích nhất để làm sáng tỏ vấn đề này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nhóm bạn được giao nhiệm vụ tìm hiểu về cơ hội việc làm trong lĩnh vực An toàn Thông tin tại Việt Nam. Khi thu thập dữ liệu, nhóm tìm thấy các báo cáo về nhu cầu nhân lực từ hai nguồn: một công ty tuyển dụng chuyên về IT và một báo cáo thống kê của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Theo bạn, nguồn nào có khả năng cung cấp cái nhìn khách quan và toàn diện hơn về thị trường lao động chung?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi phỏng vấn một chuyên gia trong lĩnh vực Phát triển Game (một nhánh của CNTT), nhóm bạn nên chuẩn bị những câu hỏi như thế nào để thu thập thông tin hữu ích cho dự án về hướng nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nhóm bạn đang chuẩn bị trình bày kết quả dự án trước lớp. Để bài trình bày đạt hiệu quả cao và giữ sự chú ý của người nghe (là các bạn học sinh khác), nhóm nên tập trung vào yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Giả sử nhóm bạn chọn tìm hiểu về ngành Khoa học Dữ liệu tại một trường đại học. Khi phân tích chương trình đào tạo, nhóm cần tìm hiểu xem ngành này trang bị cho sinh viên những kiến thức và kỹ năng cốt lõi nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một trong những mục tiêu của dự án là giúp học sinh định hướng nghề nghiệp. Sau khi tìm hiểu về một ngành CNTT cụ thể, để đánh giá xem bản thân có phù hợp với ngành đó hay không, học sinh nên làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nhóm bạn tìm được thông tin về điểm chuẩn ngành Công nghệ thông tin của một trường trong 3 năm gần nhất. Việc phân tích xu hướng điểm chuẩn này giúp ích gì cho học sinh trong việc định hướng tuyển sinh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi tìm hiểu về một chương trình liên kết quốc tế trong lĩnh vực CNTT, yếu tố nào sau đây *không* phải là thông tin cốt lõi mà nhóm cần thu thập?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Dự án yêu cầu các nhóm trình bày sản phẩm. Sản phẩm của dự án này có thể là gì để truyền tải thông tin một cách hiệu quả và sáng tạo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giả sử nhóm bạn tìm hiểu về ứng dụng của Công nghệ thông tin trong ngành Y tế. Họ thu thập thông tin về các hệ thống quản lý bệnh viện, phần mềm chẩn đoán hình ảnh, và hồ sơ bệnh án điện tử. Đây là ví dụ về việc áp dụng kiến thức CNTT trong một lĩnh vực cụ thể, giúp nhóm bạn hiểu rõ hơn khía cạnh nào của việc học CNTT?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi đánh giá chất lượng của một chương trình đào tạo CNTT tại một trường, ngoài chương trình học và đội ngũ giảng viên, nhóm bạn nên xem xét thêm yếu tố nào để có cái nhìn toàn diện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một thành viên trong nhóm chỉ sao chép thông tin từ một nguồn duy nhất trên mạng mà không kiểm chứng hoặc đối chiếu. Việc làm này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào trong nghiên cứu và thực hiện dự án?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong quá trình thảo luận nhóm, có ý kiến cho rằng học CNTT chỉ cần giỏi Toán và Tin học là đủ. Dựa trên những hiểu biết về các ngành trong lĩnh vực CNTT, bạn phân tích và phản biện ý kiến này như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi nghiên cứu về các cơ hội học bổng cho sinh viên CNTT, nhóm bạn tìm thấy thông tin về học bổng từ ba nguồn: website của trường, website của một công ty công nghệ lớn, và một diễn đàn sinh viên. Để xác định thông tin nào là chính xác và cập nhật nhất, nhóm nên ưu tiên kiểm tra nguồn nào trước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Dự án yêu cầu các nhóm thu thập thông tin về một ngành CNTT và cơ sở đào tạo. Giả sử nhóm bạn chọn tìm hiểu về ngành Mạng máy tính và Truyền thông tại Đại học Bách khoa Hà Nội. Thông tin nào sau đây thuộc về 'hướng nghiệp' nhiều hơn là 'tuyển sinh'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để đảm bảo sự đóng góp công bằng và hiệu quả của các thành viên trong dự án nhóm, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi phân tích một chương trình đào tạo CNTT, việc xem xét các môn học chuyên ngành bắt buộc và tự chọn giúp học sinh hiểu rõ điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nhóm bạn tìm hiểu về ngành Trí tuệ Nhân tạo (AI). Họ nhận thấy ngành này đòi hỏi nền tảng vững chắc về Toán học (Đại số tuyến tính, Xác suất thống kê, Giải tích). Điều này cho thấy sự liên kết giữa kiến thức THPT và kiến thức đại học trong lĩnh vực CNTT như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một trong những sản phẩm đầu ra của dự án là báo cáo tổng hợp thông tin. Báo cáo này nên được cấu trúc như thế nào để người đọc (giáo viên và các bạn học sinh) dễ dàng nắm bắt nội dung?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực CNTT, nhóm bạn nên nghiên cứu những loại hình công ty hoặc tổ chức nào có nhu cầu tuyển dụng nhân lực IT?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Dự án này giúp học sinh phát triển những kỹ năng mềm nào, ngoài kỹ năng tìm kiếm và xử lý thông tin?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi so sánh chương trình đào tạo ngành CNTT giữa hai trường đại học, nhóm bạn nên tập trung vào những điểm khác biệt cốt lõi nào để đưa ra đánh giá có ý nghĩa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc tìm hiểu về văn hóa doanh nghiệp của các công ty công nghệ (ví dụ: môi trường làm việc, chế độ đãi ngộ, cơ hội phát triển) là một phần của quá trình 'hướng nghiệp'. Tại sao thông tin này lại quan trọng đối với học sinh THPT?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong quá trình tìm hiểu, nhóm bạn gặp một trang web tuyển sinh có giao diện không chuyên nghiệp, thông tin mâu thuẫn và không có thông tin liên hệ rõ ràng. Nhóm nên đánh giá độ tin cậy của nguồn này như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Giả sử nhóm bạn chọn tìm hiểu về ngành Kỹ thuật Máy tính. Khi phân tích nội dung đào tạo, họ thấy nhiều môn liên quan đến phần cứng, hệ thống nhúng, kiến trúc máy tính. Điều này gợi ý rằng sinh viên tốt nghiệp ngành này có thể phù hợp với những công việc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc tổ chức dự án theo từng giai đoạn (tìm hiểu, thực hiện, hoàn thiện, trình bày) giúp nhóm bạn rèn luyện kỹ năng quản lý dự án cơ bản. Kỹ năng này có ý nghĩa gì trong học tập và công việc sau này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi tìm hiểu về một ngành CNTT mới nổi như Công nghệ Blockchain, nhóm bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin chính thống tại Việt Nam. Họ nên làm gì để vượt qua thách thức này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Sau khi các nhóm trình bày kết quả, hoạt động thảo luận và đặt câu hỏi giữa các nhóm có vai trò quan trọng như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Việc tìm hiểu thông tin về tuyển sinh và hướng nghiệp trong lĩnh vực CNTT thông qua dự án nhỏ này mang lại lợi ích thiết thực nào cho bản thân mỗi học sinh lớp 12?

Xem kết quả