Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 10
Trắc nghiệm Tin học 12 Cánh diều Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhóm học sinh thực hiện dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh ngành Công nghệ thông tin. Khi tìm kiếm trên website của một trường đại học, nhóm cần chú ý nhất đến những thông tin nào để đánh giá sự phù hợp với mục tiêu của dự án?
- A. Lịch sử hình thành và các hoạt động ngoại khóa của trường.
- B. Tên tuổi của các giảng viên nổi tiếng trong khoa.
- C. Chương trình đào tạo, các chuyên ngành sâu, chỉ tiêu tuyển sinh và phương thức xét tuyển.
- D. Kiến trúc và quy mô của các tòa nhà trong khuôn viên trường.
Câu 2: Trong quá trình thực hiện dự án, nhóm bạn gặp khó khăn trong việc hiểu rõ sự khác biệt giữa ngành Kỹ thuật Phần mềm và Hệ thống Thông tin. Nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy và hữu ích nhất để làm sáng tỏ vấn đề này?
- A. Các bài đăng không chính thức trên diễn đàn sinh viên.
- B. Lời khuyên từ một người bạn mới tốt nghiệp cấp 3.
- C. Các bài báo quảng cáo khóa học ngắn hạn trên mạng xã hội.
- D. Thông tin mô tả chương trình đào tạo chi tiết trên website chính thức của các trường đại học uy tín.
Câu 3: Nhóm bạn được giao nhiệm vụ tìm hiểu về cơ hội việc làm trong lĩnh vực An toàn Thông tin tại Việt Nam. Khi thu thập dữ liệu, nhóm tìm thấy các báo cáo về nhu cầu nhân lực từ hai nguồn: một công ty tuyển dụng chuyên về IT và một báo cáo thống kê của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Theo bạn, nguồn nào có khả năng cung cấp cái nhìn khách quan và toàn diện hơn về thị trường lao động chung?
- A. Công ty tuyển dụng IT, vì họ làm việc trực tiếp với các doanh nghiệp.
- B. Báo cáo thống kê của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, vì đó là dữ liệu tổng hợp cấp quốc gia.
- C. Cả hai nguồn đều có giá trị như nhau.
- D. Không nguồn nào đáng tin cậy, cần tìm nguồn khác.
Câu 4: Khi phỏng vấn một chuyên gia trong lĩnh vực Phát triển Game (một nhánh của CNTT), nhóm bạn nên chuẩn bị những câu hỏi như thế nào để thu thập thông tin hữu ích cho dự án về hướng nghiệp?
- A. Hỏi về lộ trình sự nghiệp điển hình, những kỹ năng cần thiết, thách thức và cơ hội trong ngành.
- B. Hỏi về mức lương cụ thể của chuyên gia đó.
- C. Hỏi về sở thích cá nhân và các hoạt động giải trí của chuyên gia.
- D. Chỉ hỏi về công ty nơi chuyên gia đang làm việc.
Câu 5: Nhóm bạn đang chuẩn bị trình bày kết quả dự án trước lớp. Để bài trình bày đạt hiệu quả cao và giữ sự chú ý của người nghe (là các bạn học sinh khác), nhóm nên tập trung vào yếu tố nào?
- A. Đọc lại toàn bộ thông tin đã thu thập một cách chi tiết nhất có thể.
- B. Tóm lược những điểm nổi bật, sử dụng hình ảnh/biểu đồ minh họa và tạo cơ hội tương tác (ví dụ: đặt câu hỏi cho người nghe).
- C. Chỉ tập trung vào một khía cạnh nhỏ nhất của ngành để tránh lan man.
- D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện sự nghiên cứu sâu sắc.
Câu 6: Giả sử nhóm bạn chọn tìm hiểu về ngành Khoa học Dữ liệu tại một trường đại học. Khi phân tích chương trình đào tạo, nhóm cần tìm hiểu xem ngành này trang bị cho sinh viên những kiến thức và kỹ năng cốt lõi nào?
- A. Thống kê, lập trình, học máy, trực quan hóa dữ liệu, và kiến thức về lĩnh vực ứng dụng.
- B. Thiết kế đồ họa, dựng phim, sản xuất âm nhạc.
- C. Kế toán, kiểm toán, phân tích tài chính.
- D. Quản trị mạng, bảo mật hệ thống, cấu hình phần cứng.
Câu 7: Một trong những mục tiêu của dự án là giúp học sinh định hướng nghề nghiệp. Sau khi tìm hiểu về một ngành CNTT cụ thể, để đánh giá xem bản thân có phù hợp với ngành đó hay không, học sinh nên làm gì?
- A. Chỉ dựa vào mức lương dự kiến của ngành.
- B. Chỉ dựa vào lời khuyên của gia đình.
- C. Chỉ dựa vào điểm số các môn tự nhiên ở trường.
- D. So sánh yêu cầu về kiến thức, kỹ năng, tố chất của ngành với sở thích, năng lực, tính cách của bản thân.
Câu 8: Nhóm bạn tìm được thông tin về điểm chuẩn ngành Công nghệ thông tin của một trường trong 3 năm gần nhất. Việc phân tích xu hướng điểm chuẩn này giúp ích gì cho học sinh trong việc định hướng tuyển sinh?
- A. Dự đoán chính xác điểm chuẩn của năm tới.
- B. Hiểu rõ lịch sử thành lập của trường.
- C. Đánh giá mức độ cạnh tranh và xác định mục tiêu phấn đấu về điểm số phù hợp.
- D. Biết được số lượng sinh viên đã tốt nghiệp ngành đó.
Câu 9: Khi tìm hiểu về một chương trình liên kết quốc tế trong lĩnh vực CNTT, yếu tố nào sau đây không phải là thông tin cốt lõi mà nhóm cần thu thập?
- A. Đối tác nước ngoài là trường nào, xếp hạng ra sao.
- B. Cấu trúc chương trình học (ví dụ: học ở Việt Nam bao lâu, ở nước ngoài bao lâu).
- C. Học phí và các chi phí liên quan (sinh hoạt phí khi học ở nước ngoài).
- D. Tên của tất cả các cựu sinh viên thành đạt của chương trình.
Câu 10: Dự án yêu cầu các nhóm trình bày sản phẩm. Sản phẩm của dự án này có thể là gì để truyền tải thông tin một cách hiệu quả và sáng tạo?
- A. Bài thuyết trình (slide), poster thông tin, video ngắn, hoặc website/blog giới thiệu.
- B. Một bài kiểm tra trắc nghiệm về ngành CNTT.
- C. Một cuốn sách giáo khoa mới về CNTT.
- D. Một ứng dụng di động phức tạp.
Câu 11: Giả sử nhóm bạn tìm hiểu về ứng dụng của Công nghệ thông tin trong ngành Y tế. Họ thu thập thông tin về các hệ thống quản lý bệnh viện, phần mềm chẩn đoán hình ảnh, và hồ sơ bệnh án điện tử. Đây là ví dụ về việc áp dụng kiến thức CNTT trong một lĩnh vực cụ thể, giúp nhóm bạn hiểu rõ hơn khía cạnh nào của việc học CNTT?
- A. Chỉ là kiến thức lý thuyết suông không có ứng dụng thực tế.
- B. Chỉ liên quan đến việc sửa chữa máy tính.
- C. Tính ứng dụng đa dạng và liên ngành của kiến thức CNTT trong đời sống và các ngành nghề khác.
- D. Chứng minh rằng ngành CNTT chỉ làm việc với máy móc.
Câu 12: Khi đánh giá chất lượng của một chương trình đào tạo CNTT tại một trường, ngoài chương trình học và đội ngũ giảng viên, nhóm bạn nên xem xét thêm yếu tố nào để có cái nhìn toàn diện?
- A. Số lượng cây xanh trong sân trường.
- B. Màu sơn của các phòng học.
- C. Quy định về đồng phục của sinh viên.
- D. Cơ sở vật chất (phòng lab, máy tính), hoạt động nghiên cứu khoa học, liên kết với doanh nghiệp, cơ hội thực tập.
Câu 13: Một thành viên trong nhóm chỉ sao chép thông tin từ một nguồn duy nhất trên mạng mà không kiểm chứng hoặc đối chiếu. Việc làm này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào trong nghiên cứu và thực hiện dự án?
- A. Nguyên tắc làm việc nhóm hiệu quả.
- B. Nguyên tắc đảm bảo tính chính xác, khách quan và đa dạng của thông tin thu thập.
- C. Nguyên tắc phân công nhiệm vụ.
- D. Nguyên tắc trình bày sản phẩm đẹp mắt.
Câu 14: Trong quá trình thảo luận nhóm, có ý kiến cho rằng học CNTT chỉ cần giỏi Toán và Tin học là đủ. Dựa trên những hiểu biết về các ngành trong lĩnh vực CNTT, bạn phân tích và phản biện ý kiến này như thế nào?
- A. Đúng là Toán và Tin quan trọng, nhưng các ngành CNTT hiện đại còn đòi hỏi kỹ năng mềm (làm việc nhóm, giao tiếp), khả năng tự học, tư duy logic, và hiểu biết về lĩnh vực ứng dụng (ví dụ: kinh tế, y tế).
- B. Ý kiến đó hoàn toàn sai, chỉ cần giỏi Ngoại ngữ là đủ.
- C. Ý kiến đó hoàn toàn đúng, không cần thêm kỹ năng nào khác.
- D. Chỉ cần giỏi Tin học là đủ, Toán không quan trọng.
Câu 15: Khi nghiên cứu về các cơ hội học bổng cho sinh viên CNTT, nhóm bạn tìm thấy thông tin về học bổng từ ba nguồn: website của trường, website của một công ty công nghệ lớn, và một diễn đàn sinh viên. Để xác định thông tin nào là chính xác và cập nhật nhất, nhóm nên ưu tiên kiểm tra nguồn nào trước?
- A. Diễn đàn sinh viên, vì thông tin ở đó thường rất đa dạng.
- B. Website của công ty công nghệ, vì họ là nhà tài trợ.
- C. Website chính thức của trường đại học, vì đây là nguồn thông tin chính thống về các chương trình học bổng dành cho sinh viên của trường.
- D. Kiểm tra cả ba nguồn cùng lúc mà không cần ưu tiên.
Câu 16: Dự án yêu cầu các nhóm thu thập thông tin về một ngành CNTT và cơ sở đào tạo. Giả sử nhóm bạn chọn tìm hiểu về ngành Mạng máy tính và Truyền thông tại Đại học Bách khoa Hà Nội. Thông tin nào sau đây thuộc về "hướng nghiệp" nhiều hơn là "tuyển sinh"?
- A. Tổ hợp môn xét tuyển và điểm chuẩn năm 2023.
- B. Các phương thức xét tuyển (ví dụ: dựa vào kết quả thi THPT, xét học bạ).
- C. Thời gian nộp hồ sơ và lệ phí xét tuyển.
- D. Mô tả công việc của một kỹ sư mạng, các chứng chỉ quốc tế cần thiết, và cơ hội thăng tiến trong ngành.
Câu 17: Để đảm bảo sự đóng góp công bằng và hiệu quả của các thành viên trong dự án nhóm, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
- A. Phân công nhiệm vụ rõ ràng dựa trên điểm mạnh và sự quan tâm của từng thành viên, thiết lập kế hoạch làm việc chung và thường xuyên trao đổi, hỗ trợ lẫn nhau.
- B. Để một vài thành viên làm hết công việc, còn lại chỉ cần có tên trong nhóm.
- C. Chỉ gặp nhau vào buổi cuối cùng để ghép các phần lại.
- D. Cạnh tranh nội bộ giữa các thành viên để xem ai làm tốt nhất.
Câu 18: Khi phân tích một chương trình đào tạo CNTT, việc xem xét các môn học chuyên ngành bắt buộc và tự chọn giúp học sinh hiểu rõ điều gì?
- A. Độ khó của tất cả các môn học trong chương trình.
- B. Kiến thức cốt lõi mà sinh viên sẽ được trang bị và khả năng định hướng chuyên sâu vào các lĩnh vực cụ thể.
- C. Số lượng bài tập về nhà mà sinh viên sẽ phải làm.
- D. Thời gian học chính xác của từng môn.
Câu 19: Nhóm bạn tìm hiểu về ngành Trí tuệ Nhân tạo (AI). Họ nhận thấy ngành này đòi hỏi nền tảng vững chắc về Toán học (Đại số tuyến tính, Xác suất thống kê, Giải tích). Điều này cho thấy sự liên kết giữa kiến thức THPT và kiến thức đại học trong lĩnh vực CNTT như thế nào?
- A. Kiến thức Toán ở THPT không liên quan gì đến ngành AI.
- B. Chỉ cần học thuộc lòng công thức Toán ở THPT là đủ cho ngành AI.
- C. Nền tảng kiến thức Toán và Tin học ở THPT rất quan trọng, là cơ sở để tiếp thu kiến thức chuyên sâu hơn ở bậc đại học, đặc biệt trong các ngành như AI, Khoa học Dữ liệu.
- D. Ngành AI chỉ cần kỹ năng lập trình, không cần Toán.
Câu 20: Một trong những sản phẩm đầu ra của dự án là báo cáo tổng hợp thông tin. Báo cáo này nên được cấu trúc như thế nào để người đọc (giáo viên và các bạn học sinh) dễ dàng nắm bắt nội dung?
- A. Có phần mở đầu (giới thiệu ngành/trường), nội dung chính (thông tin tuyển sinh, chương trình học, cơ hội nghề nghiệp), kết luận (đánh giá, khuyến nghị), và danh mục tài liệu tham khảo.
- B. Chỉ cần liệt kê tất cả các thông tin tìm được theo thứ tự ngẫu nhiên.
- C. Chỉ tập trung vào hình ảnh mà không cần chữ viết.
- D. Viết như một câu chuyện kể, không cần cấu trúc rõ ràng.
Câu 21: Khi tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực CNTT, nhóm bạn nên nghiên cứu những loại hình công ty hoặc tổ chức nào có nhu cầu tuyển dụng nhân lực IT?
- A. Chỉ các công ty công nghệ lớn (ví dụ: FPT, Viettel).
- B. Chỉ các cơ quan nhà nước.
- C. Chỉ các trường học.
- D. Đa dạng các loại hình từ công ty công nghệ, ngân hàng, bệnh viện, trường học, cơ quan nhà nước, đến các startup công nghệ.
Câu 22: Dự án này giúp học sinh phát triển những kỹ năng mềm nào, ngoài kỹ năng tìm kiếm và xử lý thông tin?
- A. Làm việc nhóm, giao tiếp, thuyết trình, tư duy phản biện, giải quyết vấn đề.
- B. Chỉ kỹ năng sử dụng máy tính.
- C. Chỉ kỹ năng ghi nhớ thông tin.
- D. Chỉ kỹ năng chép phạt.
Câu 23: Khi so sánh chương trình đào tạo ngành CNTT giữa hai trường đại học, nhóm bạn nên tập trung vào những điểm khác biệt cốt lõi nào để đưa ra đánh giá có ý nghĩa?
- A. Số lượng tín chỉ của các môn đại cương.
- B. Độ sâu và phạm vi kiến thức của các môn chuyên ngành, phương pháp giảng dạy, cơ hội thực hành và nghiên cứu.
- C. Tên gọi khác nhau của các môn học.
- D. Thời gian nghỉ giữa các tiết học.
Câu 24: Việc tìm hiểu về văn hóa doanh nghiệp của các công ty công nghệ (ví dụ: môi trường làm việc, chế độ đãi ngộ, cơ hội phát triển) là một phần của quá trình "hướng nghiệp". Tại sao thông tin này lại quan trọng đối với học sinh THPT?
- A. Chỉ để biết mức lương khởi điểm.
- B. Không quan trọng, chỉ cần có bằng đại học là đủ.
- C. Giúp hình dung rõ hơn về môi trường làm việc tương lai, từ đó xác định xem bản thân có phù hợp và cảm thấy hứng thú với con đường sự nghiệp đó hay không.
- D. Chỉ để so sánh giữa các công ty.
Câu 25: Trong quá trình tìm hiểu, nhóm bạn gặp một trang web tuyển sinh có giao diện không chuyên nghiệp, thông tin mâu thuẫn và không có thông tin liên hệ rõ ràng. Nhóm nên đánh giá độ tin cậy của nguồn này như thế nào?
- A. Thông tin trên trang web này chắc chắn là đúng.
- B. Chỉ cần một thông tin đúng thì toàn bộ trang web là đáng tin cậy.
- C. Nên sử dụng thông tin từ trang web này làm nguồn chính.
- D. Độ tin cậy thấp, cần kiểm chứng thông tin từ các nguồn chính thống khác (website trường, bộ giáo dục, báo chí uy tín).
Câu 26: Giả sử nhóm bạn chọn tìm hiểu về ngành Kỹ thuật Máy tính. Khi phân tích nội dung đào tạo, họ thấy nhiều môn liên quan đến phần cứng, hệ thống nhúng, kiến trúc máy tính. Điều này gợi ý rằng sinh viên tốt nghiệp ngành này có thể phù hợp với những công việc nào?
- A. Thiết kế và phát triển các hệ thống phần cứng, thiết bị điện tử thông minh, hệ thống điều khiển.
- B. Phân tích dữ liệu lớn và xây dựng mô hình dự đoán.
- C. Thiết kế giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng (UI/UX).
- D. Quản lý dự án phần mềm.
Câu 27: Việc tổ chức dự án theo từng giai đoạn (tìm hiểu, thực hiện, hoàn thiện, trình bày) giúp nhóm bạn rèn luyện kỹ năng quản lý dự án cơ bản. Kỹ năng này có ý nghĩa gì trong học tập và công việc sau này?
- A. Chỉ có ích khi làm các dự án nhỏ ở trường.
- B. Không liên quan đến công việc thực tế.
- C. Chỉ áp dụng được trong lĩnh vực CNTT.
- D. Giúp tổ chức công việc một cách khoa học, phân bổ thời gian và nguồn lực hiệu quả, đảm bảo hoàn thành mục tiêu đúng hạn trong mọi lĩnh vực.
Câu 28: Khi tìm hiểu về một ngành CNTT mới nổi như Công nghệ Blockchain, nhóm bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin chính thống tại Việt Nam. Họ nên làm gì để vượt qua thách thức này?
- A. Từ bỏ việc tìm hiểu về ngành này.
- B. Tìm kiếm thông tin từ các nguồn quốc tế uy tín (báo cáo nghiên cứu, website các trường đại học nước ngoài, các tổ chức chuyên ngành quốc tế) và cố gắng liên hệ với các chuyên gia/cộng đồng Blockchain tại Việt Nam.
- C. Chỉ dựa vào các bài viết trên mạng xã hội không rõ nguồn gốc.
- D. Chỉ hỏi giáo viên mà không tự tìm kiếm.
Câu 29: Sau khi các nhóm trình bày kết quả, hoạt động thảo luận và đặt câu hỏi giữa các nhóm có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ để kiểm tra xem nhóm trình bày có học bài hay không.
- B. Làm mất thời gian của buổi học.
- C. Giúp người nghe hiểu sâu hơn về nội dung, làm rõ các điểm chưa rõ, mở rộng góc nhìn và rèn luyện kỹ năng giao tiếp, phản biện.
- D. Chỉ là hình thức bắt buộc.
Câu 30: Việc tìm hiểu thông tin về tuyển sinh và hướng nghiệp trong lĩnh vực CNTT thông qua dự án nhỏ này mang lại lợi ích thiết thực nào cho bản thân mỗi học sinh lớp 12?
- A. Chỉ giúp hoàn thành bài tập về nhà được giao.
- B. Không có lợi ích gì ngoài việc biết thêm vài ngành nghề.
- C. Chỉ giúp quyết định chọn trường nào có điểm chuẩn thấp.
- D. Giúp có cái nhìn rõ ràng, đầy đủ và khách quan hơn về lĩnh vực CNTT, các cơ hội học tập và nghề nghiệp, từ đó đưa ra quyết định lựa chọn ngành học, trường học phù hợp với bản thân và thị trường lao động.