Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F18: Kĩ thuật mô phỏng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Kĩ thuật mô phỏng là gì và mục đích chính của nó trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và kinh tế?
- A. Là việc tạo ra bản sao vật lý thu nhỏ của một hệ thống để thử nghiệm các điều kiện hoạt động trong thực tế.
- B. Là việc tạo ra một mô hình số (trên máy tính) của một hệ thống hoặc quá trình thực tế để nghiên cứu, phân tích và dự đoán hành vi của nó dưới các điều kiện khác nhau.
- C. Là phương pháp thu thập dữ liệu từ các hệ thống thực tế để thống kê và báo cáo kết quả hoạt động.
- D. Là quy trình thiết kế sản phẩm hoặc dịch vụ mới dựa trên các bản vẽ kỹ thuật chi tiết.
Câu 2: Tại sao việc sử dụng kĩ thuật mô phỏng lại đặc biệt hữu ích trong các tình huống mà thử nghiệm thực tế quá tốn kém, nguy hiểm hoặc không thể thực hiện được?
- A. Vì mô phỏng giúp tự động hóa toàn bộ quy trình vận hành của hệ thống thực tế.
- B. Vì mô phỏng luôn đưa ra kết quả chính xác 100% mà không cần kiểm chứng.
- C. Vì mô phỏng cho phép nghiên cứu và thử nghiệm trong một môi trường ảo an toàn, kiểm soát được và tiết kiệm chi phí.
- D. Vì mô phỏng loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về dữ liệu thực tế.
Câu 3: Trong lĩnh vực giao thông, một mô hình mô phỏng có thể được sử dụng để phân tích điều gì trước khi áp dụng vào thực tế?
- A. Phân tích hành vi mua sắm của người tham gia giao thông.
- B. Đánh giá chất lượng của các loại nhiên liệu khác nhau.
- C. Dự báo giá vé phương tiện công cộng trong tương lai.
- D. Đánh giá hiệu quả của các chiến lược điều khiển đèn giao thông hoặc thiết kế lại luồng đường trước khi triển khai.
Câu 4: Giả sử bạn đang thiết kế một tòa nhà cao tầng và muốn kiểm tra khả năng chịu lực của cấu trúc dưới tác động của gió bão. Kĩ thuật mô phỏng nào sẽ là lựa chọn phù hợp nhất và tại sao?
- A. Mô phỏng phân tích kỹ thuật (ví dụ: phân tích phần tử hữu hạn) để tính toán ứng suất và biến dạng trên mô hình số của cấu trúc.
- B. Mô phỏng trò chơi điện tử để hình dung tòa nhà trong môi trường 3D.
- C. Mô phỏng đào tạo thực tế ảo để công nhân làm quen với công trường.
- D. Mô phỏng kinh tế để dự báo chi phí xây dựng và lợi nhuận.
Câu 5: Một công ty sản xuất ô tô muốn đào tạo kỹ năng lái xe an toàn trong các tình huống nguy hiểm (ví dụ: tránh chướng ngại vật đột ngột, lái xe trên đường trơn trượt). Kĩ thuật mô phỏng có thể hỗ trợ việc đào tạo này như thế nào?
- A. Bằng cách cung cấp các tài liệu lý thuyết chi tiết về các tình huống nguy hiểm.
- B. Bằng cách tạo ra môi trường lái xe ảo an toàn, cho phép người học trải nghiệm và thực hành phản ứng trong các tình huống khẩn cấp mà không gặp rủi ro thực tế.
- C. Bằng cách ghi lại dữ liệu từ các vụ tai nạn giao thông thực tế để phân tích.
- D. Bằng cách giảm số giờ học lý thuyết trên lớp.
Câu 6: Trong lĩnh vực y tế, mô phỏng phẫu thuật (surgical simulation) mang lại lợi ích quan trọng nào cho các bác sĩ và sinh viên y khoa?
- A. Giúp bệnh nhân hình dung được kết quả của ca phẫu thuật trước khi thực hiện.
- B. Giảm chi phí mua sắm các dụng cụ phẫu thuật thực tế.
- C. Cho phép thực hành các kỹ năng phẫu thuật phức tạp trên mô hình ảo hoặc mô hình vật lý chân thực mà không gây nguy hiểm cho bệnh nhân.
- D. Tăng tốc độ phục hồi của bệnh nhân sau phẫu thuật.
Câu 7: Phần mềm PhET Interactive Simulations, được phát triển bởi Đại học Colorado Boulder, nổi tiếng với ứng dụng mô phỏng trong lĩnh vực nào?
- A. Giáo dục Khoa học và Toán học, giúp học sinh trực quan hóa các khái niệm trừu tượng.
- B. Thiết kế kiến trúc và quy hoạch đô thị.
- C. Phân tích thị trường chứng khoán và tài chính.
- D. Thiết kế thời trang và đồ họa.
Câu 8: Khi xây dựng một mô hình mô phỏng, bước "Kiểm định (Verification)" có ý nghĩa gì?
- A. Kiểm tra xem mô hình có phản ánh đúng hệ thống thực tế hay không.
- B. Kiểm tra xem dữ liệu đầu vào có chính xác hay không.
- C. Kiểm tra xem người dùng có hiểu cách sử dụng mô hình hay không.
- D. Kiểm tra xem mô hình đã được xây dựng đúng theo đặc tả thiết kế và logic lập trình hay chưa (tức là "xây dựng mô hình đúng cách").
Câu 9: Bước "Thẩm định (Validation)" trong quy trình xây dựng mô hình mô phỏng nhằm mục đích gì?
- A. Kiểm tra xem mô hình có đủ chính xác và đáng tin cậy để đại diện cho hệ thống thực tế trong phạm vi mục tiêu nghiên cứu hay không (tức là "xây dựng đúng mô hình cần").
- B. Kiểm tra tốc độ chạy của mô hình trên các máy tính khác nhau.
- C. Kiểm tra xem giao diện người dùng của mô hình có thân thiện hay không.
- D. Kiểm tra xem mô hình có thể được bán ra thị trường hay không.
Câu 10: Một nhà khoa học thiên văn muốn dự đoán chính xác thời điểm xảy ra nhật thực trong tương lai xa. Kĩ thuật mô phỏng hệ Mặt Trời sẽ hỗ trợ công việc này như thế nào?
- A. Bằng cách cung cấp hình ảnh chụp vệ tinh trực tiếp từ không gian.
- B. Bằng cách tính toán và mô phỏng chuyển động quỹ đạo của Trái Đất, Mặt Trăng và Mặt Trời theo thời gian dựa trên các định luật vật lý.
- C. Bằng cách tạo ra một mô hình vật lý thu nhỏ của hệ Mặt Trời để quan sát.
- D. Bằng cách phân tích dữ liệu lịch sử về các lần nhật thực đã xảy ra.
Câu 11: So với việc xây dựng các mô hình vật lý hoặc thử nghiệm trực tiếp trên hệ thống thật, kĩ thuật mô phỏng trên máy tính thường có ưu điểm gì về mặt thời gian và chi phí?
- A. Mô phỏng luôn tốn kém và mất nhiều thời gian hơn.
- B. Mô phỏng chỉ tiết kiệm chi phí nhưng lại tốn nhiều thời gian hơn.
- C. Mô phỏng thường cho phép thực hiện nhiều kịch bản thử nghiệm trong thời gian ngắn hơn và với chi phí thấp hơn nhiều.
- D. Mô phỏng không ảnh hưởng đến thời gian và chi phí.
Câu 12: Trong giáo dục, việc sử dụng các mô phỏng tương tác (như PhET) giúp học sinh nâng cao kỹ năng gì, ngoài việc ghi nhớ kiến thức?
- A. Kỹ năng viết chữ đẹp.
- B. Kỹ năng thuyết trình trước đám đông.
- C. Kỹ năng tính toán số học cơ bản.
- D. Kỹ năng quan sát, phân tích, đưa ra giả thuyết và thử nghiệm để hiểu sâu hơn về các hiện tượng.
Câu 13: Mô phỏng trong lĩnh vực hàng không, đặc biệt là buồng lái mô phỏng (flight simulator), đóng vai trò thiết yếu trong việc đào tạo phi công. Vai trò đó là gì?
- A. Cung cấp môi trường an toàn để phi công thực hành các quy trình bay thông thường và xử lý các tình huống khẩn cấp nguy hiểm mà không rủi ro đến tính mạng và thiết bị thật.
- B. Giúp phi công ghi nhớ vị trí của tất cả các sân bay trên thế giới.
- C. Tự động hóa toàn bộ quá trình lái máy bay.
- D. Giảm số giờ bay thực tế cần thiết để lấy bằng lái.
Câu 14: Phần mềm ANSYS, được nhắc đến như một công cụ mô phỏng, thường được sử dụng trong các ngành kỹ thuật để thực hiện loại phân tích nào?
- A. Phân tích dữ liệu khách hàng và xu hướng thị trường.
- B. Phân tích cơ học kết cấu, động lực học chất lỏng, truyền nhiệt và điện từ để đánh giá hiệu suất và độ bền của sản phẩm/hệ thống.
- C. Phân tích ngôn ngữ tự nhiên và dịch thuật.
- D. Phân tích rủi ro tài chính và quản lý danh mục đầu tư.
Câu 15: Khi mô phỏng một hệ thống phức tạp (ví dụ: một nhà máy sản xuất với nhiều dây chuyền), việc xác định rõ ràng "mục tiêu" của mô phỏng là rất quan trọng. Tại sao?
- A. Để đảm bảo mô hình chạy nhanh nhất có thể.
- B. Để sử dụng được tất cả các tính năng của phần mềm mô phỏng.
- C. Để định hướng việc xây dựng mô hình (chọn các yếu tố cần đưa vào, mức độ chi tiết, dữ liệu cần thiết) và cách phân tích kết quả, đảm bảo mô hình giải quyết được vấn đề đặt ra.
- D. Để mô hình có thể được sử dụng cho mọi mục đích khác nhau trong tương lai.
Câu 16: Mô phỏng có thể giúp tối ưu hóa các quy trình trong kinh doanh (ví dụ: quy trình phục vụ khách hàng, quy trình sản xuất) bằng cách nào?
- A. Bằng cách thay thế hoàn toàn con người trong các quy trình đó.
- B. Bằng cách tự động tăng năng suất mà không cần thay đổi gì.
- C. Bằng cách cung cấp các báo cáo tài chính chi tiết.
- D. Bằng cách cho phép thử nghiệm các kịch bản thay đổi (ví dụ: tăng số lượng nhân viên, thay đổi thứ tự công việc) trên mô hình để xem xét ảnh hưởng đến hiệu suất (ví dụ: thời gian chờ đợi, thông lượng) trước khi áp dụng thực tế.
Câu 17: Khi một mô hình mô phỏng được xây dựng, dữ liệu đầu vào đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với tính chính xác và độ tin cậy của kết quả mô phỏng?
- A. Dữ liệu đầu vào chính xác, đầy đủ và phù hợp là yếu tố then chốt để mô hình phản ánh đúng hệ thống thực tế và cho ra kết quả đáng tin cậy.
- B. Dữ liệu đầu vào chỉ cần mang tính ước lượng, không cần chính xác cao.
- C. Dữ liệu đầu vào không quan trọng bằng tốc độ xử lý của máy tính.
- D. Mô hình mô phỏng không cần dữ liệu đầu vào.
Câu 18: Phân tích kết quả từ một mô hình mô phỏng đòi hỏi kỹ năng gì?
- A. Khả năng ghi nhớ tất cả các con số được tạo ra bởi mô hình.
- B. Khả năng giải thích ý nghĩa của các số liệu, xác định xu hướng, so sánh các kịch bản và đưa ra kết luận dựa trên mục tiêu mô phỏng.
- C. Khả năng vẽ đồ thị một cách tự động.
- D. Khả năng viết mã lập trình phức tạp.
Câu 19: Mô phỏng có thể được sử dụng để nghiên cứu các hiện tượng vật lý ở cấp độ nguyên tử hoặc phân tử (ví dụ: mô phỏng tương tác giữa các phân tử). Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?
- A. Mô phỏng kinh doanh.
- B. Mô phỏng giao thông.
- C. Mô phỏng y tế (chỉ ở cấp độ cơ thể người).
- D. Mô phỏng khoa học cơ bản (Vật lý, Hóa học, Sinh học) để hiểu các quy luật và cấu trúc ở cấp độ vi mô.
Câu 20: Khi mô phỏng một hệ thống có yếu tố ngẫu nhiên (ví dụ: thời gian đến của khách hàng tại cửa hàng, kết quả tung xúc xắc), kết quả mô phỏng sau mỗi lần chạy có thể khác nhau. Loại mô phỏng này được gọi là gì?
- A. Mô phỏng ngẫu nhiên (Stochastic Simulation).
- B. Mô phỏng xác định (Deterministic Simulation).
- C. Mô phỏng tĩnh (Static Simulation).
- D. Mô phỏng liên tục (Continuous Simulation).
Câu 21: Ngược lại với câu hỏi trước, nếu một mô hình mô phỏng không chứa bất kỳ yếu tố ngẫu nhiên nào và kết quả luôn giống nhau với cùng bộ dữ liệu đầu vào, đó là loại mô phỏng gì?
- A. Mô phỏng ngẫu nhiên (Stochastic Simulation).
- B. Mô phỏng xác định (Deterministic Simulation).
- C. Mô phỏng rời rạc (Discrete Simulation).
- D. Mô phỏng động (Dynamic Simulation).
Câu 22: Phần mềm SolidWorks, một ví dụ về công cụ mô phỏng, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nào?
- A. Mô phỏng các hiện tượng khí hậu toàn cầu.
- B. Mô phỏng hệ thống tài chính ngân hàng.
- C. Thiết kế hỗ trợ máy tính (CAD) và mô phỏng kỹ thuật để tạo mô hình 3D, lắp ráp và phân tích các chi tiết cơ khí.
- D. Mô phỏng quá trình học tập của học sinh.
Câu 23: Khi mô phỏng một hệ thống xếp hàng tại một siêu thị, các "sự kiện" quan trọng cần được mô hình hóa có thể là gì?
- A. Số lượng sản phẩm trong kho.
- B. Giá của từng mặt hàng.
- C. Màu sắc của đồng phục nhân viên.
- D. Sự đến của khách hàng, bắt đầu phục vụ khách hàng, kết thúc phục vụ khách hàng.
Câu 24: Kĩ thuật mô phỏng có thể giúp giảm rủi ro trong quá trình phát triển sản phẩm mới bằng cách nào?
- A. Cho phép phát hiện sớm các lỗi thiết kế hoặc vấn đề tiềm ẩn về hiệu suất/độ bền trên mô hình số trước khi chế tạo nguyên mẫu vật lý đắt tiền.
- B. Tăng số lượng nhân viên làm việc trên dự án.
- C. Giảm số lượng thử nghiệm cần thiết trên sản phẩm thật.
- D. Đảm bảo sản phẩm sẽ thành công trên thị trường.
Câu 25: Việc trực quan hóa kết quả mô phỏng (ví dụ: dưới dạng đồ thị, hoạt hình 3D) có vai trò gì?
- A. Làm cho mô hình phức tạp hơn.
- B. Giúp người phân tích và người xem dễ dàng hiểu được hoạt động của hệ thống và nhận diện các điểm nghẽn hoặc vấn đề.
- C. Chỉ mang tính thẩm mỹ, không có giá trị phân tích.
- D. Tăng thời gian chạy mô phỏng.
Câu 26: Kĩ thuật mô phỏng nào thường được sử dụng để mô hình hóa các hệ thống mà trạng thái của nó thay đổi liên tục theo thời gian (ví dụ: nhiệt độ trong phòng, mực nước trong bể chứa)?
- A. Mô phỏng rời rạc (Discrete Event Simulation).
- B. Mô phỏng dựa trên tác tử (Agent-Based Modeling).
- C. Mô phỏng liên tục (Continuous Simulation).
- D. Mô phỏng Monte Carlo.
Câu 27: Một nhà sinh học muốn mô phỏng sự lây lan của một loại bệnh trong một quần thể dân cư, có tính đến sự tương tác và di chuyển của từng cá nhân. Kĩ thuật mô phỏng nào có thể phù hợp nhất?
- A. Mô phỏng liên tục (Continuous Simulation) chỉ mô tả các đại lượng tổng thể.
- B. Mô phỏng dựa trên tác tử (Agent-Based Modeling), nơi mỗi cá nhân (tác tử) có hành vi và tương tác riêng.
- C. Mô phỏng phân tích kỹ thuật (Engineering Simulation).
- D. Mô phỏng tài chính (Financial Simulation).
Câu 28: Giới hạn lớn nhất của một mô hình mô phỏng là gì?
- A. Nó luôn tốn kém hơn thử nghiệm thực tế.
- B. Nó không thể chạy trên máy tính cá nhân.
- C. Nó luôn cho kết quả chính xác hơn thực tế.
- D. Mô hình là sự đơn giản hóa của thực tế, do đó kết quả mô phỏng chỉ là ước tính và phụ thuộc vào các giả định cũng như chất lượng dữ liệu đầu vào.
Câu 29: Trong quy trình phát triển mô hình mô phỏng, sau khi đã xây dựng và kiểm định/thẩm định mô hình, bước tiếp theo thường là gì?
- A. Tiến hành các thí nghiệm mô phỏng (chạy mô hình với các bộ dữ liệu hoặc kịch bản khác nhau) và phân tích kết quả để đưa ra kết luận.
- B. Bán mô hình ra thị trường ngay lập tức.
- C. Ngừng sử dụng mô hình và quay lại hệ thống thực tế.
- D. Xóa bỏ dữ liệu đầu vào ban đầu.
Câu 30: Một công ty muốn dự báo nhu cầu sản phẩm của họ trong 6 tháng tới dựa trên dữ liệu bán hàng lịch sử và các yếu tố thị trường. Mặc dù không phải là "mô phỏng" theo nghĩa mô hình hóa động lực hệ thống, nhưng việc sử dụng các mô hình thống kê hoặc máy học để dự báo này có điểm tương đồng nào với kĩ thuật mô phỏng được học?
- A. Cả hai đều tạo ra một bản sao vật lý của hệ thống thực tế.
- B. Cả hai đều luôn đưa ra kết quả chính xác tuyệt đối về tương lai.
- C. Cả hai đều sử dụng mô hình (dựa trên dữ liệu hoặc quy tắc) để ước tính hoặc dự đoán kết quả của một hệ thống hoặc quá trình mà không cần thực hiện trực tiếp trong thực tế.
- D. Cả hai đều chỉ áp dụng cho các hệ thống vật lý, không áp dụng cho kinh doanh.